Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN1891:1976

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1891:1976 về Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (nửa tinh) - Kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành

Nội dung toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1891:1976 về Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (nửa tinh) - Kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành


TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC

TCVN 1891-76

BULÔNG ĐẦU SÁU CẠNH NHỎ CÓ CỔ ĐỊNH HƯỚNG (NỬA TINH) - KÍCH THƯỚC

Hexagon reduced head bolie with guide neck (Standard precision) - Dimensions

TCVN 1891-76 được ban hành để thay thế cho TCVN 89-63

1. Kết cấu và kích thước của bulông phải theo những chỉ dẫn ở hình vẽ và bảng 1, 2


 

mm

Bảng 1

Đường kính danh nghĩa của ren d

6

8

10

12

(14)

16

(18)

20

(22)

24

(27)

30

36

42

48

Bước ren

lớn

1

1,25

1,5

1,75

2

2

2,5

2,5

2,5

3

3

3,5

4

4,5

5

nhỏ

-

1

1,25

1,25

1,5

1,5

1,5

1,5

1,5

2

2

2

3

3

3

d1 (Sai lệch giới hạn theo B8)

6

8

10

12

14

16

18

20

22

24

27

30

36

42

48

h, không nhỏ hơn

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

14

15

18

21

24

S (Sai lệch giới hạn theo B8 khi S ≤ 30, theo B9 khi S ≥ 30 mm

10

12

14

17

19

22

24

27

30

32

36

41

50

60

70

H (Sai lệch giới hạn theo ĐX9)

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

15

17

20

23

26

H1 (Sai lệch giới hạn theo ĐX9)

4,2

5,5

7,0

8,0

9,0

10,0

12,0

13,0

14,0

15,0

17,0

19,0

23,0

26,0

30,0

r

không nhỏ hơn

0,25

0,4

0,4

0,6

0,6

0,6

0,6

0,8

0,8

0,8

1,0

1,0

1,0

1,2

1,6

không lớn hơn

0,6

1,1

1,1

1,6

1,6

1,6

1,6

2,2

2,2

2,2

2,7

2,7

3,2

3,3

4,3

d3, (Sai lệch giới hạn theo A8)

1,6

2,0

2,5

3,2

3,2

4,0

4,0

4,0

5,0

5,0

5,0

6,3

6,3

8,0

8,0

Độ lệch trục giới hạn của lỗ ở thân so với trục của ren

0,2

0,2

0,2

0,25

0,25

0,3

0,3

0,3

0,45

0,45

0,45

0,45

0,45

0,5

0,5

d4 (Sai lệch giới hạn theo A9)

2,0

2,5

2,5

3,2

3,2

4,0

4,0

4,0

4,0

4,0

4,0

4,0

5,0

5,0

5,0

l2 (Sai lệch giới hạn theo ĐX9)

2,0

2,8

3,5

4,0

4,5

5,0

6,0

6,5

7,0

7,5

8,5

9,5

11,5

13,0

15,0

Độ lệch trục giới hạn của đầu bulông so với đường trục của thân

0,4

0,45

0,45

0,45

0,6

0,6

0,6

0,6

0,6

0,7

0,7

0,7

0,7

0,8

0,8

D, không nhỏ hơn

10,9

13,1

15,3

18,7

20,9

24,3

26,5

29,9

33,3

35,0

39,6

45,2

55,4

66,4

77,4

Chú thích. Không nên dùng những bulông có kích thước trong dấu ngoặc.

Bảng 2

l
(Sai lệch giới hạn theo ĐX10)

l0l1 khi đường kính danh nghĩa của ren d, (sai lệch giới hạn của l1 theo ĐX8)

6

8

10

12

(14)

16

18

20

(22)

24

(27)

30

36

42

48

l1

l0

l1

l0

l1

l0

l1

l0

l1

l0

l1

l0

l1

l0

l1

l0

l1

l0

l1

l0

l1

l0

l1

l0

l1

l0

l1

l0

l1

l0

(28)

30

(32)

35

(38)

40

45

50

55

60

65

70

75

80

(85)

90

(95)

100

(105)

110

(115)

120

(125)

130

140

150

160

170

180

190

200

220

240

260

280

300

24

26

28

31

34

36

41

46

51

56

61

68

71

76

81

86

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

18

18

18

18

18

18

18

18

18

18

18

18

18

18

18

18

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

31

34

36

41

46

51

56

61

66

71

76

81

86

91

96

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

22

22

22

22

22

22

22

22

22

22

22

22

22

22

22

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

36

41

46

51

56

61

66

71

76

81

86

91

96

101

106

111

116

121

126

136

146

156

166

176

186

196

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

26

26

26

26

26

26

26

26

26

26

26

26

26

26

26

26

26

26

26

26

26

32

32

32

32

32

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

40

45

50

55

60

65

70

75

80

85

90

95

100

105

110

115

120

125

135

145

155

165

175

185

195

215

235

255

-

-

-

-

-

-

-

-

30

30

30

30

30

30

30

30

30

30

30

30

30

30

30

30

30

30

30

30

36

36

36

36

36

36

36

36

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

50

55

60

65

70

75

80

85

90

95

100

105

110

115

120

125

135

145

155

165

175

185

195

215

235

255

275

295

-

-

-

-

-

-

-

-

34

34

34

34

34

34

34

34

34

34

34

34

34

34

34

34

34

34

40

40

40

40

40

40

40

40

40

40

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54

59

64

69

74

79

84

89

94

99

104

109

114

119

121

134

144

154

164

174

184

194

214

234

254

274

294

-

-

-

-

-

-

-

-

-

38

38

38

38

38

38

38

38

38

38

38

38

38

38

38

38

38

44

44

44

44

44

44

44

44

44

44

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

59

64

69

74

79

84

89

94

99

104

109

114

119

121

134

144

154

164

174

184

194

214

234

254

274

294

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

42

42

42

42

42

42

42

42

42

42

42

42

42

42

42

48

48

48

48

48

48

48

48

48

48

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64

69

74

79

84

89

94

99

104

109

114

119

124

134

144

154

164

174

184

194

214

234

254

274

294

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

46

46

46

46

46

46

46

46

46

46

46

46

46

46

46

52

52

52

52

52

52

52

52

52

52

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

68

73

78

83

88

93

98

103

108

113

118

123

133

143

153

163

173

183

193

213

233

253

273

293

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

50

50

50

50

50

50

50

50

50

50

50

50

50

50

56

56

56

56

56

56

56

56

56

56

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

73

78

83

88

93

98

103

108

113

118

123

133

143

153

163

173

183

193

213

233

253

273

293

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54

54

54

54

54

54

54

54

54

54

54

54

54

60

60

60

60

60

60

60

60

60

60

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

82

87

92

97

102

107

112

117

122

132

142

152

162

172

182

192

212

232

252

272

292

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60

60

60

60

60

60

60

60

60

60

60

66

66

66

66

66

66

66

66

66

66

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

91

96

101

106

111

116

121

131

141

151

161

171

181

191

211

231

251

271

291

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

66

66

66

66

66

66

66

66

66

72

72

72

72

72

72

72

72

72

72

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

105

110

115

120

130

140

150

160

170

180

190

210

230

250

270

290

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

78

78

78

78

78

78

84

84

84

84

84

84

84

84

84

84

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

138

148

158

168

178

188

208

228

248

268

288

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

90

96

96

96

96

96

96

96

96

96

96

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

138

148

158

168

178

188

208

228

248

268

288

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

102

108

108

108

108

108

108

108

108

108

108

Sai lệch giới hạn l0

Ren bước lớn

+ 2,0

+ 2,5

+ 3,0

+ 3,5

+ 4,0

+ 5,0

+ 6,0

+ 7,0

+ 8,0

+ 9,0

+ 10,0

Ren bước nhỏ

-

+ 2,0

+ 2,5

+ 3,0

+ 4,0

+ 6,0

Chú thích: Không nên dùng những bulông có kích thước trong dấu ngoặc.


Ví dụ ký hiệu quy ước của bulông kiểu 1, đường kính ren d = 12mm, chiều dài l = 60mm; ren bước lớn có miền dung sai 8g, cấp bền 5.8, không lớp phủ:

Bulông M 12 x 60 . 58 TCVN 1891-76

Tương tự cho bulông kiểu 2 ren bước nhỏ có miền dung sai 6g, cấp bền 10.9 làm bằng thép 40X, có lớp phủ 01 dày 6 mm:

Bulông 2M12 x 1,25 . 6g x 60. 109 . 40X . 016 TCVN 1891-76

2. Ren theo TCVN 2248-77, miền dung sai 8g hay 6g theo TCVN 1917-76.

3. Theo sự thỏa thuận giữa khách hàng và cơ sở sản xuất cho phép chế tạo:

a) Ren có miền dung sai 4h, 6e và 6d;

b) Bulông kiểu 1 và 2 có chiều cao đầu bulông bằng H1;

4. Yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 1916-76.

5. Khối lượng của bulông cho trong phụ lục.


PHỤ LỤC

KHỐI LƯỢNG CỦA BULÔNG THÉP (KIỂU 1) CÓ REN BƯỚC LỚN

l
mm

Khối lượng 1000 chiếc bulông kg », khi đường kính danh nghĩa của ren d, mm

6

8

10

12

14

16

18

20

22

24

27

30

36

42

48

28

30

32

35

38

40

45

50

55

60

65

70

75

80

85

90

95

100

105

110

115

120

125

130

140

150

160

170

180

190

200

220

240

260

280

300

8,236

8,587

8,942

9,472

10,020

10,360

11,240

12,120

13,010

13,895

14,780

15,660

16,540

17,420

18,310

19,190

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

17,25

18,21

18,84

20,44

22,03

23,63

25,22

26,81

28,41

30,00

31,60

33,19

34,78

36,38

37,97

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

30,27

32,78

35,29

37,81

40,32

42,63

45,35

47,86

50,37

52,88

55,40

57,91

60,42

62,93

65,45

67,96

70,47

72,99

75,50

80,52

85,52

90,57

95,59

100,70

105,70

110,70

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

50,11

53,75

57,38

61,02

64,66

68,30

71,94

75,58

79,22

82,87

86,51

90,15

93,79

97,43

101,10

104,80

108,40

112,00

119,00

126,60

133,90

141,20

148,40

155,70

163,00

177,50

192,20

206,70

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

79,81

84,79

89,77

94,74

99,72

104,70

109,70

114,70

119,60

124,60

129,60

134,50

139,50

144,50

149,50

154,50

164,40

174,40

184,40

194,40

204,20

214,20

224,10

244,00

263,00

283,80

303,70

323,60

-

-

-

-

-

-

-

-

-

116,6

123,3

130,0

136,6

143,3

150,0

156,6

163,3

170,0

176,6

185,3

190,0

196,6

203,3

210,0

223,3

236,6

250,0

263,3

286,6

290,4

303,3

330,0

356,6

383,3

401,0

426,6

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

157,6

165,8

174,1

183,4

190,7

198,9

207,2

216,5

223,7

231,7

240,3

248,6

256,8

265,1

281,7

298,2

314,7

331,3

347,8

364,4

383,9

414,0

447,1

480,2

513,3

546,4

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

213,7

224,1

234,5

245,0

255,6

265,8

276,2

286,6

297,0

307,4

317,9

328,3

338,7

359,5

380,4

401,2

422,0

442,8

463,0

484,5

526,2

567,9

609,5

651,2

682,9

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

281,7

294,5

307,3

320,1

332,9

345,8

358,5

371,3

384,1

396,9

409,7

422,5

448,1

472,8

499,4

526,0

550,6

576,2

601,8

653,1

704,3

755,5

806,7

858,0

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

353,2

368,2

383,2

398,2

413,2

428,2

443,2

458,2

472,2

488,2

503,2

533,2

563,2

593,2

623,2

653,2

683,2

713,2

773,2

833,2

893,2

953,3

1014,0

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

509,8

529,2

548,5

567,9

587,2

606,6

625,9

645,3

661,7

703,7

762,0

803,8

819,6

858,3

897,0

935,7

1019,0

1091,0

1168,0

1246,0

1323,0

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

709,5

733,2

757,0

780,7

804,4

828,1

851,8

899,2

946,1

994,1

1041,0

1089,0

1136,0

1184,0

1279,0

1373,0

1468,0

1563,0

1658,0

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1198

1232

1267

1301

1385

1439

1508

1577

1646

1714

1783

1921

2059

2196

2334

2472

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2080

2174

2268

2362

2456

2551

2739

2927

3116

3304

3492

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2864

2988

3111

3255

3358

3482

3729

3976

4223

4471

4718

 

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính TCVN TCVN1891:1976

Loại văn bảnTiêu chuẩn Việt Nam
Số hiệuTCVN1891:1976
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành23/12/1976
Ngày hiệu lực...
Ngày công báo...
Số công báo
Lĩnh vựcCông nghiệp
Tình trạng hiệu lựcKhông xác định
Cập nhật18 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Lược đồ Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1891:1976 về Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (nửa tinh) - Kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản liên quan ngôn ngữ

      Văn bản sửa đổi, bổ sung

        Văn bản bị đính chính

          Văn bản được hướng dẫn

            Văn bản đính chính

              Văn bản hiện thời

              Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1891:1976 về Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (nửa tinh) - Kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
              Loại văn bảnTiêu chuẩn Việt Nam
              Số hiệuTCVN1891:1976
              Cơ quan ban hànhỦy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước
              Người ký***
              Ngày ban hành23/12/1976
              Ngày hiệu lực...
              Ngày công báo...
              Số công báo
              Lĩnh vựcCông nghiệp
              Tình trạng hiệu lựcKhông xác định
              Cập nhật18 năm trước

              Văn bản thay thế

                Văn bản được căn cứ

                  Văn bản hợp nhất

                    Văn bản gốc Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1891:1976 về Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (nửa tinh) - Kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành

                    Lịch sử hiệu lực Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1891:1976 về Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (nửa tinh) - Kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành

                    • 23/12/1976

                      Văn bản được ban hành

                      Trạng thái: Chưa có hiệu lực