Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN2364:1978

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2364:1978 về Thép tấm cuộn cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước

Nội dung toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2364:1978 về Thép tấm cuộn cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước


TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

TCVN 2364 - 78

THÉP TẤM CUỘN CÁN NÓNG

CỠ -THÔNG SỐ - KÍCH THƯỚC

Hot - rolled steel coil

Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép tấm cuộn cán nóng sản xuất theo yêu cầu kỹ thuật của các tiêu chuẩn tương ứng.

1. Thép tấm cuộn cán nóng sản xuất với chiều rộng từ 200 đến 2 000 mm và chiều dày từ 1,2 đến 10 mm. Các kích thước và khối lượng của tấm phải phù hợp với bảng 1.

2. Thép tấm cuộn cán nóng chia theo:

a) Trạng thái bề mặt

Tấm không tẩy lớp ôxit - KT;

Tấm tẩy lớp ôxit - T.

b) Đặc trưng mép tấm

Tấm với mép không cắt - KC;

Tấm với mép cắt - C.

c) Độ chính xác của cán

Tấm có độ chính xác cao - A;

Tấm có độ chính xác thường - B.

3. Ký hiệu quy ước thép tấm cuộn cán nóng:

Ví dụ thép tấm cuộn cán nóng (Ccno) được cung cấp với mép không cắt (KC), đã tẩy lớp ôxit (T), có độ cán chính xác cao (A) với chiều dày 2,5 mm và chiều rộng 1 200 mm.

Tấm Ccno T - KC - A - 2,5 x 1200 TCVN 2364 - 78.

4. Đo chiều dày của tấm cách đầu không nhỏ hơn 2 m,

a) Với chiều rộng tấm đến 500 mm - đo cách mép 20 mm;

b) Với chiều rộng tấm lớn hơn 500 mm - đo cách mép 40 mm,

5. Sai lệch cho phép của chiều dày thép tấm cuộn cán nóng phải phù hợp với bảng 2.

Ở một mặt cắt ngang, chênh lệch cho phép của chiều dày được tính bằng nửa khoảng sai lệch.


Bảng 1

Chiều rộng, mm

Chiều dày, mm

1,2

1,4

1,6

1,8

2,0

2,2

2,5

2,8

3,0

3,5

4,0

4,5

5,0

5,5

6,0

7,0

7,5

8,0

8,5

9,0

9,5

10,0

Khối lượng 1 m chiều dài, kg

200

1,88

2,20

2,51

2,83

3,14

3,45

3,93

4,40

4,71

5,50

6,28

7,07

7,85

8,79

9,42

10,99

11,78

12,56

13,35

14,13

14,92

15,70

220

2,07

2,42

2,76

3,11

3,45

3,80

4,32

4,84

5,18

6,04

6,91

7,77

8,64

9,67

10,36

12,09

12,95

13,82

14,68

15,54

16,41

17,27

250

2,36

2,75

3,14

3,53

3,93

4,32

4,91

5,50

5,89

6,87

7,85

8,83

9,82

10,99

11,78

13,74

14,72

15,70

16,68

17,86

18,64

19,63

280

2,64

3,07

3,52

3,96

4,40

4,84

5,50

6,15

6,59

7,69

8,79

9,89

10,99

12,31

13,19

15,39

16,49

17,58

18,68

19,79

20,88

21,98

320

3,04

3,51

4,02

4,52

5,02

5,52

6,28

7,06

7,54

8,79

10,04

11,30

12,56

14,07

15,07

17,58

18,84

20,08

21,35

22,60

23,96

25,12

360

3,39

3,96

4,52

5,09

5,65

6,22

7,07

7,71

8,48

9,89

11,30

12,72

14,13

15,83

16,96

19,78

21,20

22,61

24,02

25,43

26,85

28,26

400

3,77

4,40

5,02

5,65

6,28

6,91

7,85

8,79

9,42

10,99

12,56

14,13

15,70

17,58

18,84

21,90

23,55

25,12

26,69

28,26

29,83

31,40

450

4,24

4,94

5,65

6,36

7,07

7,78

8,83

9,89

10,60

12,36

14,13

15,68

17,66

19,78

21,20

24,73

26,49

28,26

30,03

31,79

33,56

35,33

500

4,71

5,50

6,28

7,07

7,85

8,64

9,84

10,99

11,78

13,74

15,70

17,66

19,63

21,98

23,55

27,48

29,44

31,40

33,36

35,22

37,29

39,25

560

5,28

6,15

7,03

7,91

8,79

9,67

10,99

12,30

13,19

15,45

17,58

19,78

21,98

24,62

26,37

30,77

32,97

35,17

37,37

39,56

41,76

43,96

600

5,65

6,59

7,54

8,48

9,42

10,36

11,78

13,18

14,13

16,49

18,84

21,20

23,55

26,38

28,26

32,97

35,33

37,56

40,04

42,39

44,75

47,90

630

5,94

6,92

7,91

8,90

9,89

10,88

12,36

13,85

14,84

17,31

19,78

22,26

24,73

27,70

29,67

34,62

37,09

39,56

42,04

43,51

46,98

49,46

670

6,31

7,36

8,42

9,47

10,52

11,57

13,15

14,73

15,78

18,41

21,04

23,67

26,30

29,45

31,56

36,82

39,45

42,08

44,71

47,31

49,17

52,60

710

6,69

7,80

8,92

10,03

11,15

12,26

13,97

15,61

16,72

19,51

22,29

25,08

27,86

31,21

33,44

39,01

41,80

44,59

47,37

50,16

52,95

55,70

750

7,07

8,24

9,42

10,59

11,78

12,96

14,72

16,48

17,66

20,61

23,55

26,49

29,44

32,97

35,33

41,21

44,16

47,10

50,04

52,99

55,93

58,88

800

7,54

8,79

10,04

11,30

12,56

13,82

15,70

17,58

18,84

21,98

25,12

28,26

31,40

35,17

37,68

43,16

47,10

50,24

53,38

56,52

59,66

62,80

850

8,01

9,34

10,64

12,01

13,35

14,68

16,68

18,65

20,02

23,36

26,69

30,03

33,36

37,37

40,04

46,71

50,04

53,38

56,72

60,05

63,39

66,70

900

8,48

9,89

11,30

12,72

14,13

15,54

17,66

19,78

21,20

24,73

28,26

31,79

35,33

39,56

42,39

49,46

52,99

56,52

60,05

63,59

67,12

70,65

950

8,95

10,44

11,93

13,42

14,92

16,41

18,64

20,88

22,37

26,11

29,80

33,56

37,29

41,76

44,75

52,20

55,63

59,66

63,39

67,12

70,85

74,58

1000

9,42

10,99

12,56

14,13

15,70

17,27

19,63

21,98

23,55

27,42

31,40

35,33

39,25

43,66

47,10

54,95

58,88

62,80

66,73

70,65

74,58

78,50

1100

-

12,09

13,82

16,08

17,27

19,00

21,59

24,18

25,91

30,22

34,50

38,86

43,18

48,36

51,82

60,45

64,76

69,09

79,40

80,73

82,03

86,35

1250

-

13,74

15,70

17,66

19,63

21,59

24,53

27,47

29,44

34,36

39,25

44,16

49,06

54,95

58,88

68,69

73,59

78,50

83,41

88,31

93,22

98,13

1400

-

15,39

17,58

19,78

21,98

24,18

27,48

30,77

32,97

38,47

43,96

49,00

54,95

61,54

65,94

76,93

82,43

87,92

93,42

98,91

104,41

109,90

1500

-

-

18,84

21,20

23,55

25,91

29,44

32,97

35,33

41,21

47,00

52,97

58,88

65,94

70,65

82,43

88,31

94,20

100,09

106,00

111,86

117,80

1600

-

-

20,10

22,61

25,12

27,64

31,40

35,17

35,65

44,96

50,24

56,52

62,80

70,34

75,36

87,89

94,20

100,50

106,76

113,00

119,30

125,60

1700

-

-

-

-

26,69

29,36

33,36

36,94

40,04

46,72

53,38

60,05

66,73

74,73

80,07

93,42

100,08

106,80

113,43

120,10

126,78

130,50

1800

-

-

-

-

28,20

31,02

35,33

39,50

42,39

49,46

56,52

63,59

70,65

79,13

84,78

98,91

105,96

113,00

120,11

127,20

134,24

141,30

1900

-

-

-

-

29,83

32,82

37,29

41,76

44,75

52,22

59,66

67,12

74,58

83,52

89,49

104,40

111,86

119,30

128,78

134,20

141,69

149,20

2000

-

-

-

-

31,40

34,54

39,25

43,96

47,10

54,95

62,80

70,65

78,50

87,92

94,20

109,90

117,75

125,60

133,45

141,30

149,15

157,00

Chú thích. Khối lượng tấm tính theo kích thước danh nghĩa với khối lượng riêng của thép bằng 7,85 g/cm3.

mm                                                                                                       Bảng 2

Chiều dày tâm

Chiều rộng tấm

Từ 200 đến 500

> 500 đến 750

> 750 đến 1100

> 1100 đến 1500

> 1500 đến 2000

Độ chính xác

A

B

A

B

A

B

A

B

A

B

1,2

± 0,09

± 0,11

± 0,10

± 0,12

± 0,11

± 0,18

 

 

 

 

> 1,2 - 1,4

± 0,10

± 0,12

± 0,11

± 0,13

± 0,12

± 0,16

± 0,13

± 0,16

 

 

> 1,4 - 1,8

± 0,12

± 0,14

± 0,13

± 0,15

± 0,14

± 0,16

± 0,15

± 0,17

 

 

>1,8 - 2,0

± 0,13

+ 0,14

- 0,15

± 0,14

+ 0,15

- 0,16

± 0,15

+ 0,15

- 0,18

± 0,16

+ 0,16

- 0,20

± 0,18

+ 0,17

- 0,23

> 2,0 - 2,2

± 0,14

+ 0,14

-0,16

± 0,15

+ 0,15

- 0,17

± 0,16

+ 0,15

- 0,19

± 0,17

+ 0,17

- 0,21

± 0,19

+ 0,18

- 0,24

> 2,2 - 2,5

± 0,15

+ 0,14

- 0,18

± 0,16

+ 0,15

- 0,19

± 0,17

+ 0,16

- 0,20

± 0,18

+ 0,17

- 0,23

± 0,20

+ 0,19

- 0,25

> 2,5 - 3,0

± 0,16

+ 0,15

- 0,19

± 0,17

+ 0,16

- 0,20

± 0,18

+ 0,17

- 0,22

± 0,19

+ 0,18

- 0,24

± 0,21

+ 0,20

- 0,26

> 3,0 - 3,5

± 0,17

+ 0,16

- 0,20

± 0,19

+ 0,17

- 0,23

± 0,20

+ 0,18

- 0,25

± 0,22

+ 0,22

- 0,28

± 0,25

+ 0,24

- 0,32

> 3,5 - 4,0

± 0,19

+ 0,18

- 0,24

± 0,21

+ 0,20

- 0,26

± 0,22

+ 0,20

- 0,30

± 0,25

+ 0,25

- 0,33

± 0,30

+ 0,28

- 0,38

> 4,0 - 5,5

 

+ 0,20

- 0,30

 

+ 0,20

- 0,36

 

+ 0,20

- 0,40

 

+ 0,28

- 0,40

 

+ 0,32

- 0,44

> 5,5 - 7,0

 

+ 0,20

- 0,38

 

+ 0,20

- 0,44

 

+ 0,20

- 0,52

 

+ 0,28

- 0,52

 

+ 0,36

- 0,54

> 7,0 - 10

 

+ 0,20

- 0,48

 

+ 0,22

- 0,56

 

+ 0,24

- 0,66

 

+ 0,32

- 0,64

 

+ 0,40

- 0,62

 


6. Đo chiều rộng của tấm cách đầu không nhỏ hơn 2 m.

7. Sai lệch cho phép của chiều rộng thép tấm cuộn cán nóng.

Với mép cắt:

- Chiều rộng đến 500 mm: + 2 mm;

- Chiều rộng lớn hơn 500 đến 1 000 mm: + 5 mm;

- Chiều rộng lớn hơn 1 000 mm: + 10 mm;

Với mép không cắt: không lớn hơn + 20 mm.

8. Độ cong lưỡi liềm của tấm không được vượt quá 10 mm trên chiều dài 3 m.

9. Ở mép tấm không được có những chỗ gấp một góc lớn hơn 90o và không đươc xoắn, nứt ở đầu tấm. Chiều dài của đuôi và đầu tấm không được lớn hơn chiều rộng tấm.

Theo yêu cầu của người tiêu thụ, các đầu tấm phải được cắt.

10. Độ lôi cuốn (dạng sâu kèn) của cuộn không được vượt quá quy định trong bảng 3.

mm                                                       Bảng 3

Chiều dày tấm

Chiều rộng tấm

Đến 800

Lớn hơn 800

đến 2,5

50

100

Lớn hơn 2,5

35

70

11. Khối lượng lớn nhất của cuộn là 80 kg trên 1 cm chiều rộng tấm. Khối lượng toàn bộ của cuộn không lớn hơn 10 tấn.

12. Một cuộn có thể gồm hai đoạn, tỷ lệ chiều dài giữa các đoạn không được nhỏ hơn 1:5. Theo thỏa thuận giữa người sản xuất và người tiêu thụ cho phép cung cấp cuộn với số lượng đoạn lớn hơn.

13. Thép tấm cuộn cán nóng được bó bằng dây thép hay đai thép ở hai hoặc ba chỗ.

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính TCVN TCVN2364:1978

Loại văn bản Tiêu chuẩn Việt Nam
Số hiệu TCVN2364:1978
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành ...
Ngày hiệu lực ...
Ngày công báo ...
Số công báo Còn hiệu lực
Lĩnh vực Công nghiệp
Tình trạng hiệu lực Không xác định
Cập nhật 8 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Lược đồ Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2364:1978 về Thép tấm cuộn cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

Văn bản liên quan ngôn ngữ

Văn bản sửa đổi, bổ sung

Văn bản bị đính chính

Văn bản được hướng dẫn

Văn bản đính chính

Văn bản bị thay thế

Văn bản hiện thời

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2364:1978 về Thép tấm cuộn cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước
Loại văn bản Tiêu chuẩn Việt Nam
Số hiệu TCVN2364:1978
Cơ quan ban hành ***
Người ký ***
Ngày ban hành ...
Ngày hiệu lực ...
Ngày công báo ...
Số công báo Còn hiệu lực
Lĩnh vực Công nghiệp
Tình trạng hiệu lực Không xác định
Cập nhật 8 năm trước

Văn bản thay thế

Văn bản được dẫn chiếu

Văn bản hướng dẫn

Văn bản được hợp nhất

Văn bản được căn cứ

Văn bản hợp nhất

Văn bản gốc Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2364:1978 về Thép tấm cuộn cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước

Lịch sử hiệu lực Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2364:1978 về Thép tấm cuộn cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước