Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN4727:1989

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4727:1989 về phân khoáng - danh mục chỉ tiêu chất lượng

Nội dung toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4727:1989 về phân khoáng - danh mục chỉ tiêu chất lượng


TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

TCVN 4727:1989

PHÂN KHOÁNG

DANH MỤC CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG

Mineral fertilizers - Nomenclature of quality indices

Tiêu chuẩn này qui định danh mục các chỉ tiêu chất lượng các loại phân (khoáng) đạm, lân, kali và hỗn hợp NPK dạng khoáng.

Danh mục các chỉ tiêu chất lượng và tính chất đặc trưng của phân khoáng được ghi trong bảng sau:

Tên chỉ tiêu

Đơn vị

Dạng phân khoáng

Bột

Hạt

Lỏng

1

2

3

4

5

1. Thành phần hóa học

 

 

 

 

1.1. Hàm lượng đạm tổng số theo gốc khô (đạm toàn phần)

%

±

±

±

1.2. Hàm lượng đạm amoniac

%

±

±

±

1.3 Hàm lượng đạm amit

%

±

±

±

1.4. Hàm lượng đạm nitrit

%

±

±

±

1.5. Hàm lượng P2O5 tổng

%

±

±

±

1.6. Hàm lượng P2O5 dễ tiêu

%

±

±

±

1.7. Hàm lượng P2O5 tan trong nước

%

±

±

±

1.8. Hàm lượng P2O5 tan trong axit vô cơ

%

±

±

±

1.9. Hàm lượng kali tổng

%

±

±

±

1.10. Hàm lượng kali tan trong nước

%

±

±

±

1.11. Hàm lượng kali tan trong axit

%

±

±

±

1.12. Hàm lượng magiê

%

±

±

±

1.13. Hàm lượng lưu huỳnh

%

±

±

±

1.14. Hàm lượng sắt

%

±

±

±

1.15. Hàm lượng mangan

%

±

±

±

1.16. Hàm lượng molipden

%

±

±

±

1.17. Hàm lượng kẽm

%

±

±

±

1.18. Hàm lượng đồng

%

±

±

±

1.19. Hàm lượng bo

%

±

±

±

1.20. Hàm lượng coban

%

±

±

±

1.21. Hàm lượng biure

%

±

±

±

1.22. Hàm lượng axit tự do

%

±

±

±

1.23. Hàm lượng kiềm tự do

%

±

±

±

1.24. Hàm lượng chất không tan trong nước

%

±

±

±

1.25. Hàm lượng natriclorua

%

±

±

±

1.26. Hàm lượng nước

%

±

±

±

2. Chỉ tiêu hóa lý

 

 

 

 

2.1. Độ pH của dung dịch ở nồng độ qui định

pH

+

+

+

3. Chỉ tiêu cơ lý

 

 

 

 

3.1. Thành phần hạt

%

±

+

-

3.2. Tỷ khối

kg/m3

-

-

±

3.3. Độ nhớt động học

ms/m2

-

-

±

4. Chỉ tiêu độ bền vững

 

 

 

 

4.1. Chỉ tiêu bảo quản

 

+

+

+

4.1.1. Thời gian bảo quản

tháng

+

+

+

4.1.2. Thời gian đảm bảo chất lượng sản phẩm

tháng

+

+

+

4.1.3. Độ bền va đập

%

-

±

-

4.1.4. Độ bền tĩnh

MPa

-

±

-

4.1.5. Nhiệt độ kết tinh

oC

-

-

+

4.2. Chỉ tiêu tái sinh

 

 

 

 

5. Chỉ tiêu đồng nhất

 

 

 

 

5.1. Sai số trung bình các chỉ tiêu thành phần hóa học và hóa lý trong lô hàng

 

±

±

±

6. Chỉ tiêu an toàn

 

 

 

 

6.1. Cấp nguy hiểm

 

+

+

+

6.2. Nồng độ giới hạn cho phép của hơi độc do các bụi phân khoáng trong vùng làm việc

mg/m3

±

±

±

6.3. Nhiệt độ tự cháy

0C

±

±

-

7. Chỉ tiêu sinh thái

 

±

±

±

7.1. Độ axit sinh học của phân

-

±

±

±

7.2. Độ kiềm sinh học của phân

-

±

±

±

Chú thích:

- Dấu +: Chính thức áp dụng

- Dấu -: Không áp dụng

- Dấu ±: áp dụng hạn chế.

 

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính TCVN TCVN4727:1989

Loại văn bản Tiêu chuẩn Việt Nam
Số hiệu TCVN4727:1989
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành 04/07/1989
Ngày hiệu lực ...
Ngày công báo ...
Số công báo Hết hiệu lực
Lĩnh vực Nông nghiệp
Tình trạng hiệu lực Không xác định
Cập nhật 18 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download TCVN TCVN4727:1989

Lược đồ Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4727:1989 về phân khoáng - danh mục chỉ tiêu chất lượng


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

Văn bản liên quan ngôn ngữ

Văn bản sửa đổi, bổ sung

Văn bản bị đính chính

Văn bản được hướng dẫn

Văn bản đính chính

Văn bản bị thay thế

Văn bản hiện thời

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4727:1989 về phân khoáng - danh mục chỉ tiêu chất lượng
Loại văn bản Tiêu chuẩn Việt Nam
Số hiệu TCVN4727:1989
Cơ quan ban hành ***
Người ký ***
Ngày ban hành 04/07/1989
Ngày hiệu lực ...
Ngày công báo ...
Số công báo Hết hiệu lực
Lĩnh vực Nông nghiệp
Tình trạng hiệu lực Không xác định
Cập nhật 18 năm trước

Văn bản thay thế

Văn bản được dẫn chiếu

Văn bản hướng dẫn

Văn bản được hợp nhất

Văn bản được căn cứ

Văn bản hợp nhất

Văn bản gốc Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4727:1989 về phân khoáng - danh mục chỉ tiêu chất lượng

Lịch sử hiệu lực Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4727:1989 về phân khoáng - danh mục chỉ tiêu chất lượng

  • 04/07/1989

    Văn bản được ban hành

    Trạng thái: Chưa có hiệu lực