Nội dung toàn văn Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6647:2007 (ISO 11464:2006) về Chất lượng đất - Xử lý sơ bộ mẫu để phân tích lý - Hóa
Cỡ tối đa của mẫu mm | Số rãnh | Kích thước bên trong | Kích thước bên trong của hộp | ||||
A mm | B mm | C mm | D mm | E mm | F mm | ||
40 | 8 | 50 | 150 | 70 | 230 | 150 | 400 |
20 | 10 | 30 | 130 | 40 | 150 | 100 | 300 |
10 | 12 | 15 | 80 | 30 | 120 | 90 | 200 |
5 | 12 | 7 | 20 | 15 | 50 | 50 | 90 |
2 | 12 | 5 | 20 | 15 | 50 | 50 | 90 |
a Tất cả các kích thước, ngoại trừ A, đều là xấp xỉ. |
1. Ống rung
2. Chai đựng mẫu
Hình A.3 - Ví dụ máy lấy mẫu thử kiểu cơ
Hình A.4 - Ví dụ máy nghiền kiểu cơ
Thư mục tài liệu tham khảo
...
...
...
Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66