Nội dung toàn văn Thông báo 7953/TB-TCHQ phân loại chất hoạt động bề mặt Nikkol SS 10
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 7953/TB-TCHQ | Hà Nội, ngày 01 tháng 09 năm 2015 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23 tháng 6 năm 2014;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Thông tư số 14/2015/TT-BTC ngày 30/01/2015 của Bộ Tài chính hướng dẫn về phân loại hàng hóa, phân tích để phân loại hàng hóa, phân tích để kiểm tra chất lượng, kiểm tra an toàn thực phẩm; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK (Chi nhánh tại TP. Đà Nẵng) tại thông báo số 162/TB-PTPL ngày 03/06/2015, 172/PTPLDN-NV ngày 28/7/2015 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: Chất hoạt động bề mặt (Nikkol SS-10) - NPL SX mỹ phẩm (Mục 20). 2. Đơn vị xuất khẩu/nhập khẩu: Công ty TNHH Rohto- Mentholatum (Việt Nam); địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 05, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương; mã số thuế: 3700239769. 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10036039474/A12 ngày 13/04/2015 tại Chi cục HQ KCN Việt Nam - Singapore (Cục Hải quan tỉnh Bình Dương). |
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Sorbitan Monostearate, dạng rắn. |
5. Kết quả phân loại: Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Sorbitan Monostearate, dạng rắn. thuộc nhóm 38.24 “Chất gắn đã điều chế dùng cho các loại khuôn đúc hoặc lõi đúc; các sản phẩm và chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan (kể cả các sản phẩm và chế phẩm chứa hỗn hợp các sản phẩm tự nhiên), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác”, phân nhóm 3824.90 “- Loại khác”, phân nhóm “- - Loại khác”, mã số 3824.90.99 “- - - Loại khác” tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
| KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |