Nội dung toàn văn Thông tư 07/2014/TT-BTNMT địa danh dân cư sơn thủy văn kinh tế xã hội thành lập bản đồ Thừa Thiên Huế
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 07/2014/TT-BTNMT | Hà Nội, ngày 12 tháng 02 năm 2014 |
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thừa Thiên Huế,
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thừa Thiên Huế.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 31 tháng 3 năm 2014.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 07/2014/TT-BTNMT ngày 12 tháng 02 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần 1.
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thừa Thiên Huế được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.
2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thừa Thiên Huế được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:
a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa. Địa danh có kèm theo ký hiệu dấu “*” là địa danh thuộc vùng tranh chấp.
b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”, TX. là chữ viết tắt của “thị xã”.
đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.
Phần 2.
DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thừa Thiên Huế gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT | Đơn vị hành chính cấp huyện |
1 | Thành phố Huế |
2 | Thị xã Hương Thủy |
3 | Thị xã Hương Trà |
4 | Huyện A Lưới |
5 | Huyện Nam Đông |
6 | Huyện Phong Điền |
7 | Huyện Phú Lộc |
8 | Huyện Phú Vang |
9 | Huyện Quảng Điền |
Địa danh | Nhóm đối tượng | Tên ĐVHC cấp xã | Tên ĐVHC cấp huyện | Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng | Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình | |||||
Tọa độ trung tâm | Tọa độ điểm đầu | Tọa độ điểm cuối | ||||||||
Vĩ độ | Kinh độ | Vĩ độ | Kinh độ | Vĩ độ | Kinh độ | |||||
quốc lộ 1A | KX | P. An Cựu | TP. Huế |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 19" | 107° 35' 33" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 19" | 107° 35' 38" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 21" | 107° 35' 45" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 22" | 107° 35' 48" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 16" | 107° 35' 46" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 16" | 107° 35' 52" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 23" | 107° 36' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 18" | 107° 36' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 05" | 107° 36' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 03" | 107° 36' 00" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 26' 56" | 107° 36' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 26' 50" | 107° 36' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 07" | 107° 35' 54" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 01" | 107° 35' 46" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 13" | 107° 35' 44" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 01" | 107° 35' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 26' 50" | 107° 35' 44" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 18 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 14" | 107° 35' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 19 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 26' 58" | 107° 35' 28" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 20 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 09" | 107° 35' 43" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 21 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 26' 40" | 107° 36' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
cầu An Cựu | KX | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 28" | 107° 35' 55" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông An Cựu | TV | P. An Cựu | TP. Huế |
|
| 16° 27' 37" | 107° 34' 27" | 16° 27' 03" | 107° 36' 57" | E-48-96-A-a |
cầu Bạc 1 | KX | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 26' 59" | 107° 36' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
lăng Dục Đức | KX | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 10" | 107° 35' 31" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường Hùng Vương | KX | P. An Cựu | TP. Huế |
|
| 16° 28' 06" | 107° 35' 19" | 16° 27' 15" | 107° 35' 56" | E-48-96-A-a |
điện Long Ân | KX | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 10" | 107° 35' 28" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
kênh Nam Sông Hương | TV | P. An Cựu | TP. Huế |
|
| 16° 27' 41" | 107° 34' 05" | 16° 29' 43" | 107° 34' 33" | E-48-96-A-a |
núi Ngự Bình | SV | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 26' 34" | 107° 35' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
núi Tam Thai | SV | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 26' 52" | 107° 35' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
quốc lộ 1A | KX | P. An Đông | TP. Huế |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 28' 20" | 107° 36' 54" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 28' 05" | 107° 36' 54" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 50" | 107° 37' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 44" | 107° 36' 40" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 41" | 107° 36' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 40" | 107° 36' 18" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 41" | 107° 36' 09" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 41" | 107° 36' 09" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 35" | 107° 36' 17" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 30" | 107° 36' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 31" | 107° 36' 07" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 32" | 107° 36' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 27" | 107° 36' 23" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 22" | 107° 36' 32" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 22" | 107° 36' 12" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 15" | 107° 36' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 11" | 107° 36' 07" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 18 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 21' 10" | 107° 36' 17" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 19 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 15" | 107° 36' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 20 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 11" | 107° 36' 23" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 21 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 05" | 107° 36' 20" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 22 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 01" | 107° 36' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông An Cựu | TV | P. An Đông | TP. Huế |
|
| 16° 27' 37" | 107° 34' 27" | 16° 27' 03" | 107° 36' 57" | E-48-96-A-a |
cầu Bạc 1 | KX | P. An Đông | TP. Huế | 16° 26' 59" | 107° 36' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Sông Cùng | TV | P. An Đông | TP. Huế |
|
| 16° 28' 30" | 107° 36' 20" | 16° 28' 25" | 107° 37' 50" | E-48-96-A-a |
chùa Phước An | KX | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 23" | 107° 36' 19" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 28" | 107° 32' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 38" | 107° 32' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 40" | 107° 32' 28" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 17" | 107° 32' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 11" | 107° 32' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 08" | 107° 33' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 11" | 107° 33' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 09" | 107° 33' 25" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 03" | 107° 33' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 04" | 107° 33' 23" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 28' 56" | 107° 33' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 28' 50" | 107° 33' 03" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 28' 41" | 107° 33' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Xí nghiệp 30/4 | KX | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 05" | 107° 32' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Trạm Biến áp 110KV Huế 2 | KX | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 31" | 107° 32' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
ga An Hòa | KX | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 33' 15" | 107° 33' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông Cổ Bưu | TV | P. An Hòa | TP. Huế |
|
| 16° 29' 28" | 107° 32' 11" | 16° 27' 07" | 107° 31' 33" | E-48-96-A-a |
Sông Đào | TV | P. An Hòa | TP. Huế |
|
| 16° 12' 19" | 107° 25' 44" | 16° 13' 02" | 107° 25' 25" | E-48-96-A-a |
đường Đặng Tất | KX | P. An Hòa | TP. Huế |
|
| 16° 40' 10" | 107° 19' 49" | 16° 28' 58" | 107° 33' 13" | E-48-96-A-a |
đường Lý Thái Tổ | KX | P. An Hòa | TP. Huế |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-a |
cầu Quán Rớ | KX | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 40" | 107° 31' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
cầu Triều Tây | KX | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 32" | 107° 32' 09" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Trạm Trung gian An Hòa 35KV | KX | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 03" | 107° 32' 46" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. An Tây | TP. Huế | 16° 26' 53" | 107° 36' 20" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. An Tây | TP. Huế | 16° 26' 23" | 107° 35' 47" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. An Tây | TP. Huế | 16° 26' 14" | 107° 35' 49" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. An Tây | TP. Huế | 16° 26' 01" | 107° 35' 58" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. An Tây | TP. Huế | 16° 25' 57" | 107°35' 26" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. An Tây | TP. Huế | 16° 26' 23" | 107° 35' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. An Tây | TP. Huế | 16° 26' 01" | 107° 35' 12" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. An Tây | TP. Huế | 16° 25' 19" | 107° 35' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. An Tây | TP. Huế | 16° 24' 57" | 107° 35' 32" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Trạm Biến thế 110KV Ngự Bình | KX | P. An Tây | TP. Huế | 16° 26' 22" | 107° 36' 07" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường An Dương Vương | KX | P. An Tây | TP. Huế |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16°11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-a |
cầu Bạc 1 | KX | P. An Tây | TP. Huế | 16° 26' 59" | 107° 36' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Núi Bân | SV | P. An Tây | TP. Huế | 16° 26' 35" | 107° 35' 18" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
khe Châu Ê | TV | P. An Tây | TP. Huế |
|
| 16° 24' 49" | 107° 36' 34" | 16° 24' 00" | 107°34' 32" | E-48-96-A-a |
núi Động Tranh | SV | P. An Tây | TP. Huế | 16° 25' 39" | 107° 36' 26" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Khe Lim | TV | P. An Tây | TP. Huế |
|
| 16° 24' 54" | 107° 35' 11" | 16° 25' 34" | 107° 33' 47" | E-48-96-A-a |
kênh Nam Sông Hương | TV | P. An Tây | TP. Huế |
|
| 16° 27' 23" | 107° 36' 20" | 16° 25' 31" | 107° 33' 53" | E-48-96-A-a |
núi Tam Thai | SV | P. An Tây | TP. Huế | 16° 25' 40" | 107° 35' 33" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Tịnh thất Thiền Đức | KX | P. An Tây | TP. Huế | 16° 25' 20" | 107° 35' 20" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
chùa Từ Hóa | KX | P. An Tây | TP. Huế | 16° 26' 09" | 107° 35' 07" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 17" | 107° 34' 24" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 14" | 107° 34' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 21" | 107° 34' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 19" | 107° 34' 35" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 21" | 107° 34' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 22" | 107° 34' 42" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 28" | 107° 34' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 34" | 107° 34' 25" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 28" | 107° 34' 20" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 23" | 107° 34' 18" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 24" | 107° 34' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 20" | 107° 33' 55" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 18" | 107° 33' 40" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 14" | 107° 33' 26" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 09" | 107° 33' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 09" | 107° 33' 16" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 04" | 107° 33' 18" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông An Cựu | TV | P. Đúc | TP. Huế |
|
| 16° 27' 37" | 107° 34' 27" | 16° 27' 03" | 107° 36' 57" | E-48-96-A-a |
cầu Dã Viên | KX | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 39" | 107° 34' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Nhà máy Nước Dã Viên | KX | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 31" | 107° 34' 06" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Ga Huế | KX | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 25" | 107° 34' 35" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Đúc | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
khu dân cư Lịch Đợi | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 15" | 107° 34' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 57" | 107° 31' 41" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 57" | 107° 31' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 28' 06" | 107° 32' 02" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 53" | 107° 32' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 59" | 107° 32' 20" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 38" | 107° 32' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 44" | 107° 32' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 28' 04" | 107° 32' 35" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 56" | 107° 32' 36" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 49" | 107° 32' 43" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 49" | 107° 32' 50" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 28' 03" | 107° 33' 07" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường tỉnh 12B | KX | P. Hương Long | TP. Huế |
|
| 16° 27' 44" | 107° 34' 07" | 16° 23' 27" | 107° 33' 53" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 47" | 107° 33' 03" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 43" | 107° 33' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 28" | 107° 33' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 22" | 107° 33' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 36" | 107° 32' 59" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 18 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 15" | 107° 32' 41" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông Bạch Yến | TV | P. Hương Long | TP. Huế |
|
| 16° 26' 26" | 107° 30' 25" | 16° 28' 30" | 107° 33' 27" | E-48-96-A-a |
sông Cổ Bưu | TV | P. Hương Long | TP. Huế |
|
| 16° 29' 28" | 107° 32' 11" | 16° 27' 07" | 107° 31' 33" | E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Hương Long | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
chùa Thiên Mụ | KX | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 17" | 107° 32' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 09" | 107° 33' 38" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 18" | 107° 33' 36" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 19" | 107° 33' 24" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 31" | 107° 33' 25" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 49" | 107° 33' 38" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 40" | 107° 33' 48" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 54" | 107° 33' 49" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 56" | 107° 33' 36" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 30' 00" | 107° 34' 00" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
tổ dân phố 10 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 30' 08" | 107° 34' 03" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
tổ dân phố 11 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 24" | 107° 33' 49" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 42" | 107° 33' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 42" | 107° 33' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 42" | 107° 33' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 42" | 107° 33' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 42" | 107° 33' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Sông Đào | TV | P. Hương Sơ | TP. Huế |
|
| 16° 12' 19" | 107° 25' 44" | 16° 13' 02" | 107° 25' 25" | E-48-96-A-a |
đường Đặng Tất | KX | P. Hương Sơ | TP. Huế |
|
| 16° 40' 10" | 107° 19' 49" | 16° 28' 58" | 107° 33' 13" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 28' 29" | 107° 33' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 28' 09" | 107° 33' 16" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 28' 12" | 107° 33' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 28' 11" | 107° 33' 25" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 53" | 107° 33' 30" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 49" | 107° 33' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 44" | 107° 33' 26" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 42" | 107° 33' 21" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 32" | 107° 33' 17" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 36" | 107° 33' 26" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 38" | 107° 33' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 47" | 107° 33' 45" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường tỉnh 12B | KX | P. Kim Long | TP. Huế |
|
| 16° 27' 44" | 107° 34' 07" | 16° 23' 27" | 107° 33' 53" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 42" | 107° 33' 54" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 51" | 107° 33' 54" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 56" | 107° 33' 47" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 58" | 107° 33' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 28' 05" | 107° 33' 38" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 18 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 28' 13" | 107° 33' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 19 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 28' 17" | 107° 33' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 20 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 28' 21" | 107° 33' 24" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 21 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 28' 19" | 107° 33' 31" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 22 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 28' 08" | 107° 33' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông Bạch Yến | TV | P. Kim Long | TP. Huế |
|
| 16° 26' 26" | 107° 30' 25" | 16° 28' 30" | 107° 33' 27" | E-48-96-A-a |
cầu Dã Viên | KX | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 39" | 107° 34' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Sông Đào | TV | P. Kim Long | TP. Huế |
|
| 16° 12' 19" | 107° 25' 44" | 16° 13' 02" | 107° 25' 25" | E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Kim Long | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
khu nhà vườn Phú Mộng | KX | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 21' 46" | 107° 33' 33" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 06" | 107° 34' 43" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 10" | 107° 34' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 15" | 107° 34' 37" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 20" | 107° 34' 33" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 23" | 107° 34' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 29" | 107° 34' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 37" | 107° 34' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 39" | 107° 34' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 36" | 107° 34' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 27" | 107° 34' 18" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 20" | 107° 34' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
cầu Cửa Hậu | KX | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 31" | 107° 34' 21" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Sông Đào | TV | P. Phú Bình | TP. Huế |
|
| 16° 12' 19" | 107° 25' 44" | 16° 13' 02" | 107° 25' 25" | E-48-96-A-a |
sông Đông Ba | TV | P. Phú Bình | TP. Huế |
|
| 16° 28' 26" | 107° 35' 17" | 16° 29' 42" | 107° 34' 36" | E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Phú Bình | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 34" | 107° 35' 17" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 44" | 107° 35' 18" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28’ 54" | 107° 35' 14" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 58" | 107° 35' 12" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 58" | 107° 35' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 56" | 107° 35' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 49" | 107° 35' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 50" | 107° 35' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 50" | 107° 35' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 41" | 107° 35' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 46" | 107° 35' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 45" | 107° 35' 16" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 35" | 107° 35' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 39" | 107° 35' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 47" | 107° 35' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường Bạch Đằng | KX | P. Phú Cát | TP. Huế |
|
| 16° 28' 32" | 107° 35' 15" | 16° 29' 19" | 107° 34' 38" | E-48-96-A-a |
đường Chi Lăng | KX | P. Phú Cát | TP. Huế |
|
| 16° 28' 32" | 107° 35' 15" | 16° 29' 50" | 107° 35' 04" | E-48-96-A-a |
sông Đông Ba | TV | P. Phú Cát | TP. Huế |
|
| 16° 28' 26" | 107° 35' 17" | 16° 29' 42" | 107° 34' 36" | E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Phú Cát | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 24" | 107° 35' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 26" | 107° 35' 12" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 30" | 107° 35' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 33" | 107° 35' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 36" | 107° 35' 17" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 25" | 107° 34' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 38" | 107° 35' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 41" | 107° 35' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 39" | 107° 35' 19" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 44" | 107° 35' 14" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 54" | 107° 35' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 51" | 107° 35' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 36" | 107° 34' 41" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 34" | 107° 34' 43" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 42" | 107° 35' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 31" | 107° 34' 58" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường Chi Lăng | KX | P. Phú Hậu | TP. Huế |
|
| 16° 28' 32" | 107° 35' 15" | 16° 29' 50" | 107° 35' 04" | E-48-96-A-a |
sông Đông Ba | TV | P. Phú Hậu | TP. Huế |
|
| 16° 28' 26" | 107° 35' 17" | 16° 29' 42" | 107° 34' 36" | E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Phú Hậu | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 21" | 107° 34' 45" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 13" | 107° 34' 47" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 10" | 107° 34' 49" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 00" | 107° 34' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 06" | 107° 34' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 18" | 107° 35' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 03" | 107° 35' 07" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 07" | 107° 35' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 12" | 107° 35' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 15" | 107° 35' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 15" | 107° 35' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 17" | 107° 35' 19" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 20" | 107° 35' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 19" | 107° 35' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 18" | 107° 34' 49" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 18 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 17" | 107° 34' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 19 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 15" | 107° 35' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường Bạch Đằng | KX | P. Phú Hiệp | TP. Huế |
|
| 16° 28' 32" | 107° 35' 15" | 16° 29' 19" | 107° 34' 38" | E-48-96-A-a |
đường Chi Lăng | KX | P. Phú Hiệp | TP. Huế |
|
| 16° 28' 32" | 107° 35' 15" | 16° 29' 50" | 107° 35' 04" | E-48-96-A-a |
sông Đông Ba | TV | P. Phú Hiệp | TP. Huế |
|
| 16° 28' 26" | 107° 35' 17" | 16° 29' 42" | 107° 34' 36" | E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Phú Hiệp | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 07" | 107° 34' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 09" | 107° 34' 57" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 14" | 107° 35' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 31" | 107° 35' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 21" | 107° 35' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 34" | 107° 35' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 43" | 107° 35' 00" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 39" | 107° 35' 06" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 47" | 107° 34' 57" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 51" | 107° 34' 55" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 58" | 107° 34' 49" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
bến xe Đông Ba | KX | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 23" | 107° 35' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông Đông Ba | TV | P. Phú Hòa | TP. Huế |
|
| 16° 28' 26" | 107° 35' 17" | 16° 29' 42" | 107° 34' 36" | E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Phú Hòa | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
đường Lê Duẩn | KX | P. Phú Hòa | TP. Huế |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-a |
cầu Phú Xuân | KX | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 27' 59" | 107° 35' 00" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
cầu Trường Tiền | KX | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 12" | 107° 35' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 27' 33" | 107° 35' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 27' 36" | 107° 35' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 27' 51" | 107° 35' 47" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 27' 52" | 107° 35' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 27' 57" | 107° 35' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 00" | 107° 35' 47" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 00" | 107° 35' 40" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 05" | 107° 35' 40" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 00" | 107° 35' 30" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 11" | 107° 35' 33" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 14" | 107° 35' 35" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 20" | 107° 35' 37" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 25" | 107° 35' 41" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 16" | 107° 35' 40" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 15" | 107° 35' 45" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 14" | 107° 35' 48" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
cầu An Cựu | KX | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 27' 28" | 107° 35' 55" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông An Cựu | TV | P. Phú Hội | TP. Huế |
|
| 16° 27' 37" | 107° 34' 27" | 16° 27' 03" | 107° 36' 57" | E-48-96-A-a |
Trường Đại học Sư phạm Huế | KX | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 11" | 107° 35' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường Hùng Vương | KX | P. Phú Hội | TP. Huế |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Phú Hội | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
đường Lê Lợi | KX | P. Phú Hội | TP. Huế |
|
| 16° 28' 25" | 107° 35' 36" | 16° 27' 30" | 107° 34' 38" | E-48-96-A-a |
sông Như Ý | TV | P. Phú Hội | TP. Huế |
|
| 16° 28' 28" | 107° 35' 34" | 16° 26' 39" | 107° 39' 54" | E-48-96-A-a |
cầu Trường Tiền | KX | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 12" | 107° 35' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
cầu Vỹ Dạ | KX | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 21" | 107° 35' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 34" | 107° 35' 48" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 31" | 107° 35' 50" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 28" | 107° 35' 46" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 29" | 107° 35' 42" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 27" | 107° 35' 35" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 33" | 107° 35' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 35" | 107° 35' 37" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 37" | 107° 35' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 42" | 107° 35' 31" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 49" | 107° 35' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 58" | 107° 35' 25" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 45" | 107° 35' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
cầu An Cựu | KX | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 28" | 107° 35' 55" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông An Cựu | TV | P. Phú Nhuận | TP. Huế |
|
| 16° 27' 37" | 107° 34' 27" | 16° 27' 03" | 107° 36' 57" | E-48-96-A-a |
Trường Đại học Khoa Học | KX | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 41" | 107° 35' 26" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường Hùng Vương | KX | P. Phú Nhuận | TP. Huế |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Phú Nhuận | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
đường Lê Lợi | KX | P. Phú Nhuận | TP. Huế |
|
| 16° 28' 25" | 107° 35' 36" | 16° 27' 30" | 107° 34' 38" | E-48-96-A-a |
đường Nguyễn Huệ | KX | P. Phú Nhuận | TP. Huế |
|
| 16° 27' 37" | 107° 35' 52" | 16° 27' 34" | 107° 34' 43" | E-48-96-A-a |
cầu Trường Tiền | KX | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 28' 12" | 107° 35' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 27' 52" | 107° 34' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 27' 50" | 107° 33' 58" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 28' 05" | 107° 33' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 28' 04" | 107° 33' 49" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 28' 18" | 107° 33' 41" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 28' 17" | 107° 33' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 28' 38" | 107° 33' 26" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 28' 37" | 107° 33' 24" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 28' 50" | 107° 33' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 28' 56" | 107° 33' 32" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 29' 09" | 107° 33' 48" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 29' 15" | 107° 33' 57" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường tỉnh 12B | KX | P. Phú Thuận | TP. Huế |
|
| 16° 27' 44" | 107° 34' 07" | 16° 23' 27" | 107° 33' 53" | E-48-96-A-a |
cầu Dã Viên | KX | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 27' 39" | 107° 34' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Sông Đào | TV | P. Phú Thuận | TP. Huế |
|
| 16° 12' 19" | 107° 25' 44" | 16° 13' 02" | 107° 25' 25" | E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Phú Thuận | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
đường Lê Duẩn | KX | P. Phú Thuận | TP. Huế |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 13" | 107° 34' 58" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 14" | 107° 34' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 18" | 107° 34' 58" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 19" | 107° 35' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 22" | 107° 35' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 22" | 107° 35' 21" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 21" | 107° 35' 28" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 11" | 107° 35' 23" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 04" | 107° 35' 19" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 26' 52" | 107° 35' 16" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 26' 55" | 107° 35' 14" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 03" | 107° 35' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 26' 59" | 107° 35' 09" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 10" | 107° 35' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 06" | 107° 35' 02" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 12" | 107° 35' 03" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 10" | 107° 35' 14" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 18 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 13" | 107° 35' 21" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 19 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 16" | 107° 35' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 20 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 26' 49" | 107° 35' 06" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 21 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 26' 45" | 107° 35' 07" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 22 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 26' 42" | 107° 35' 07" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông An Cựu | TV | P. Phước Vĩnh | TP. Huế |
|
| 16° 27' 37" | 107° 34' 27" | 16° 21' 03" | 107° 36' 57" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 59" | 107° 33' 46" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 50" | 107° 33' 43" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 52" | 107° 33' 57" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 48" | 107° 33' 49" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 43" | 107° 33' 57" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 41" | 107° 33' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 39" | 107° 33' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 32" | 107° 34' 00" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 |