Thông tư 10/2014/TT-NHNN

Thông tư 10/2014/TT-NHNN sửa đổi tài khoản trong Hệ thống tài khoản kế toán các Tổ chức tín dụng theo Quyết định 479/2004/QĐ-NHNN do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành

Nội dung toàn văn Thông tư 10/2014/TT-NHNN sửa đổi Hệ thống tài khoản kế toán Tổ chức tín dụng Quyết định 479


NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC
VIỆT NAM

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 10/2014/TT-NHNN

Hà Nội, ngày 20 tháng 03 năm 2014

 

THÔNG TƯ

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ TÀI KHOẢN TRONG HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN CÁC TỔ CHỨC TÍN DỤNG BAN HÀNH THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 479/2004/QĐ-NHNN NGÀY 29/4/2004 CỦA THỐNG ĐỐC NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC

Căn cứ Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam số 46/2010/QH12 năm 2010;

Căn cứ Luật các Tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 năm 2010;

Căn cứ Luật Kế toán số 03/2003/QH11 năm 2003;

Căn cứ Nghị định 156/2013/NĐ-CP ngày 11/11/2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Tài chính- Kế toán;

Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành Thông tư sửa đổi, bổ sung một số tài khoản trong Hệ thống tài khoản kế toán các Tổ chức tín dụng ban hành theo Quyết định số 479/2004/QĐ-NHNN ngày 29/4/2004 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước.

Điều 1. Bãi bỏ một số tài khoản trong Hệ thống tài khoản kế toán các tổ chức tín dụng ban hành theo Quyết định số 479/2004/QĐ-NHNN như sau:

1. Bãi bỏ tài khoản 312- "Giá trị công cụ lao động đang dùng đã ghi vào chi phí".

2. Bãi bỏ tài khoản 399- "Dự phòng rủi ro lãi phải thu".

3. Bãi bỏ tài khoản 472- "Mua bán ngoại tệ từ các nguồn khác".

4. Bãi bỏ tài khoản 479- "Chuyển đổi ngoại tệ thanh toán trong nước".

5. Bãi bỏ tài khoản 481- "Nhận vốn để cho vay đồng tài trợ bằng đồng Việt Nam".

6. Bãi bỏ tài khoản 482- "Nhận vốn để cho vay đồng tài trợ bằng ngoại tệ".

7. Bãi bỏ tài khoản 483- "Nhận tiền ủy thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam".

8. Bãi bỏ tài khoản 484- "Nhận tiền ủy thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ".

9. Bãi bỏ tài khoản 561- "Chuyển đổi ngoại tệ thanh toán".

10. Bãi bỏ tài khoản 62- "Quỹ khen thưởng, phúc lợi".

11. Bãi bỏ tài khoản 704- "Thu lãi góp vốn, mua cổ phần".

12. Bãi bỏ tài khoản 712- "Thu từ nghiệp vụ bảo lãnh".

13. Bãi bỏ tài khoản 855- "Chi công tác xã hội".

14. Bãi bỏ tài khoản 8692- "Chi y tế cơ quan".

15. Bãi bỏ tài khoản 921- "Cam kết bảo lãnh cho khách hàng".

16. Bãi bỏ tài khoản 925- "Cam kết tài trợ cho khách hàng".

Điều 2. Sửa đổi, bổ sung một số nội dung trong Hệ thống tài khoản kế toán các tổ chức tín dụng ban hành theo Quyết định số 479/2004/QĐ-NHNN như sau:

1. Sửa đổi, bổ sung Mục I- Những quy định chung như sau:


a. Sửa đổi điểm 1 như sau:

"Hệ thống tài khoản kế toán này áp dụng đối với các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài (sau đây gọi chung là tổ chức tín dụng) được thành lập và hoạt động theo Luật các tổ chức tín dụng.";

b. Bổ sung vào cuối điểm 5 như sau:

"Ngoài ra, các tổ chức tín dụng được mở thêm tài khoản chi tiết theo yêu cầu quản lý nghiệp vụ khi cần thiết.";

c. Sửa đổi điểm 6.2 như sau:

"Việc hạch toán trên các tài khoản ngoài bảng được tiến hành theo phương pháp ghi sổ đơn (Nợ - Có - Số dư Nợ).";

d. Sửa đổi điểm 7 như sau:

"Khái niệm "trong nước" và "nước ngoài" quy định trong Hệ thống tài khoản kế toán các tổ chức tín dụng này được hiểu theo khái niệm "người cư trú" và "người không cư trú" quy định tại Pháp lệnh Ngoại hối số 28/2005/PL-UBTVQH11 ngày 13/12/2005 được sửa đổi, bổ sung bởi Pháp lệnh số 06/2013UBTVQH13 ngày 18/3/2013 sửa đổi, bổ sung một số điều của Pháp lệnh ngoại hối.".

2. Sửa đổi Mục II- Hệ thống tài khoản kế toán như sau:

II. HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN CÁC TỔ CHỨC TÍN DỤNG

SỐ HIỆU TÀI KHOẢN

TÊN TÀI KHOẢN

Cp I

Cấp

II

Cấp

III

Loại 1: Vốn khả dụng và các khoản đầu tư

10

 

 

Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý

 

101

 

Tiền mặt bằng đồng Việt Nam

 

 

1011

Tiền mặt tại đơn vị

 

 

1012

Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo số

 

 

1013

Tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý

 

 

1014

Tiền mặt tại máy ATM

 

 

1019

Tiền mặt đang vận chuyển

 

103

 

Tin mặt ngoại tệ

 

 

1031

Ngoại tệ tại đơn vị

 

 

1032

Ngoại tệ tại đơn vị hạch toán báo sổ

 

 

1033

Ngoại tệ gửi đi nhờ tiêu thụ

 

 

1039

Ngoại tệ đang vận chuyển

 

104

 

Chứng từ có giá trị ngoại tệ

 

 

1041

Chứng từ có giá trị ngoại tệ tại đơn vị

 

 

1043

Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi nhờ thu

 

 

1049

Chứng từ có giá trị ngoại tệ đang vận chuyển

 

105

 

Kim loại quý, đá quý

 

 

1051

Vàng tại đơn vị

 

 

1052

Vàng tại đơn vị hạch toán báo sổ

 

 

1053

Vàng đang mang đi gia công, chế tác

 

 

1054

Kim loại quý, đá quý đang vận chuyển

 

 

1058

Kim loại quý, đá quý khác

11

 

 

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước

 

111

 

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt Nam

 

 

1111

Tiền gửi phong tỏa

 

 

1113

Tiền gửi thanh toán

 

 

1116

Tiền ký quỹ bảo lãnh

 

112

 

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ

 

 

1121

Tin gửi phong tỏa

 

 

1123

Tin gửi thanh toán

 

 

1126

Tiền ký quỹ bảo lãnh

12

 

 

Đầu tư tín phiếu Chính phủ và các Giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với Ngân hàng Nhà nước

 

121

 

Đầu tư vào tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu Chính phủ

 

 

1211

Đầu tư vào Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước

 

 

1212

Đầu tư vào Tín phiếu Kho bạc

 

122

 

Đầu tư vào các giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với Ngân hàng Nhà nước

 

123

 

Giá trị tín phiếu Ngân hàng Nhà nước, tổ chức tín dụng đưa cầm cố vay vốn

 

129

 

Dự phòng giảm giá

13

 

 

Tiền, vàng gửi tại tổ chức tín dụng khác

 

131

 

Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam

 

 

1311

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

1312

Tiền gửi có kỳ hạn

 

132

 

Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ

 

 

1321

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

1322

Tiền gửi có kỳ hạn

 

133

 

Tiền gửi bằng ngoại tệ ở nước ngoài

 

 

1331

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

1332

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 

1333

Tiền gửi chuyên dùng

 

134

 

Tiền gửi bằng đồng Việt Nam ở nước ngoài

 

 

1341

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

1342

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 

1343

Tiền gửi chuyên dùng

 

135

 

Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước

 

 

1351

Vàng gửi không kỳ hạn

 

 

1352

Vàng gửi có kỳ hạn

 

136

 

Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng ở nước ngoài

 

 

1361

Vàng gửi không kỳ hạn

 

 

1362

Vàng gửi có kỳ hạn

 

139

 

Dự phòng rủi ro

14

 

 

Chứng khoán kinh doanh

 

141

 

Chứng khoán Nợ

 

 

1411

Chứng khoán Chính phủ, chứng khoán chính quyền địa phương

 

 

1412

Chứng khoán do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành

 

 

1413

Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành

 

 

1414

Chứng khoán nước ngoài

 

142

 

Chứng khoán vốn

 

 

1421

Chứng khoán do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành

 

 

1422

Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành

 

 

1423

Chứng khoán nước ngoài

 

148

 

Chứng khoán kinh doanh khác

 

149

 

Dự phòng rủi ro chứng khoán

 

 

1491

Dự phòng cụ thể

 

 

1492

Dự phòng chung

 

 

1499

Dự phòng giảm giá

15

 

 

Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán

 

151

 

Chứng khoán Chính phủ, chứng khoán chính quyền địa phương

 

152

 

Chứng khoán Nợ do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành

 

153

 

Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành

 

154

 

Chứng khoán Nợ nước ngoài

 

155

 

Chứng khoán Vốn do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành

 

156

 

Chứng khoán Vốn do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành

 

157

 

Chứng khoán Vốn nước ngoài

 

159

 

Dự phòng rủi ro chứng khoán

 

 

1591

Dự phòng cụ th

 

 

1592

Dự phòng chung

 

 

1599

Dự phòng giảm giá

16

 

 

Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn

 

161

 

Chứng khoán Chính phủ, chứng khoán chính quyền địa phương

 

162

 

Chứng khoán Nợ do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành

 

163

 

Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành

 

164

 

Chứng khoán Nợ nước ngoài

 

169

 

Dự phòng rủi ro chứng khoán

 

 

1691

Dự phòng cụ th

 

 

1692

Dự phòng chung

 

 

1699

Dự phòng giảm giá

Loại 2: Hoạt động tín dụng

20

 

 

Cho vay các tổ chức tín dụng khác

 

201

 

Cho vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam

 

 

2011

Nợ trong hạn

 

 

2012

Nợ quá hạn

 

202

 

Cho vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ

 

 

2021

Nợ trong hạn

 

 

2022

Nợ quá hạn

 

203

 

Cho vay các tổ chức tín dụng nước ngoài bằng ngoại tệ

 

 

2031

Nợ trong hạn

 

 

2032

Nợ quá hạn

 

205

 

Chiết khấu, tái chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá khác

 

 

2051

Nợ trong hạn

 

 

2052

Nợ quá hạn

 

209

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2091

Dự phòng cụ thể

 

 

2092

Dự phòng chung

21

 

 

Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước

 

211

 

Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam

 

 

2111

Nợ trong hạn

 

 

2112

Nợ quá hạn

 

212

 

Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam

 

 

2121

Nợ trong hạn

 

 

2122

Nợ quá hạn

 

213

 

Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam

 

 

2131

Nợ trong hạn

 

 

2132

Nợ quá hạn

 

214

 

Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng

 

 

2141

Nợ trong hạn

 

 

2142

Nợ quá hạn

 

215

 

Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng

 

 

2151

Nợ trong hạn

 

 

2152

Nợ quá hạn

 

216

 

Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng

 

 

2161

Nợ trong hạn

 

 

2162

Nợ quá hạn

 

219

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2191

Dự phòng cụ thể

 

 

2192

Dự phòng chung

22

 

 

Chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước

 

221

 

Chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam

 

 

2211

Nợ trong hạn

 

 

2212

Nợ quá hạn

 

222

 

Chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá bằng ngoại tệ

 

 

2221

Nợ trong hạn

 

 

2222

Nợ quá hạn

 

229

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2291

Dự phòng cụ thể

 

 

2292

Dự phòng chung

23

 

 

Cho thuê tài chính

 

231

 

Cho thuê tài chính bằng đồng Việt Nam

 

 

2311

Nợ trong hạn

 

 

2312

Nợ quá hạn

 

232

 

Cho thuê tài chính bằng ngoại tệ

 

 

2321

Nợ trong hạn

 

 

2322

Nợ quá hạn

 

239

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2391

Dự phòng cụ thể

 

 

2392

Dự phòng chung

24

 

 

Trả thay bảo lãnh

 

241

 

Các khoản trả thay khách hàng bằng đồng Việt Nam

 

242

 

Các khoản trả thay khách hàng bằng ngoại tệ

 

249

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2491

Dự phòng cụ thể

 

 

2492

Dự phòng chung

25

 

 

Cho vay bằng vốn tài trợ, ủy thác đầu tư

 

251

 

Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế

 

 

2511

Nợ trong hạn

 

 

2512

Nợ quá hạn

 

252

 

Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận của Chính phủ

 

 

2521

Nợ trong hạn

 

 

2522

Nợ quá hạn

 

253

 

Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận của các tổ chức, cá nhân khác

 

 

2531

Nợ trong hạn

 

 

2532

Nợ quá hạn

 

254

 

Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế

 

 

2541

Nợ trong hạn

 

 

2542

Nợ quá hạn

 

255

 

Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của Chính phủ

 

 

2551

Nợ trong hạn

 

 

2552

Nợ quá hạn

 

256

 

Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của các tổ chức, cá nhân khác

 

 

2561

Nợ trong hạn

 

 

2562

Nợ quá hạn

 

259

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2591

Dự phòng cụ thể

 

 

2592

Dự phòng chung

26

 

 

Tín dụng đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài

 

261

 

Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam

 

 

2611

Nợ trong hạn

 

 

2612

Nợ quá hạn

 

262

 

Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam

 

 

2621

Nợ trong hạn

 

 

2622

Nợ quá hạn

 

263

 

Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam

 

 

2631

Nợ trong hạn

 

 

2632

Nợ quá hạn

 

264

 

Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng

 

 

2641

Nợ trong hạn

 

 

2642

Nợ quá hạn

 

265

 

Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng

 

 

2651

Nợ trong hạn

 

 

2652

Nợ quá hạn

 

266

 

Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng

 

 

2661

Nợ trong hạn

 

 

2662

Nợ quá hạn

 

267

 

Tín dụng khác bằng đồng Việt Nam

 

 

2671

N trong hạn

 

 

2672

Nợ quá hạn

 

268

 

Tín dụng khác bằng ngoại tệ và vàng

 

 

2681

Nợ trong hạn

 

 

2682

Nợ quá hạn

 

269

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2691

Dự phòng cụ thể

 

 

2692

Dự phòng chung

27

 

 

Tín dụng khác đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước

 

271

 

Cho vay vốn đặc biệt

 

 

2711

Nợ trong hạn

 

 

2712

Nợ quá hạn

 

272

 

Cho vay thanh toán công nợ

 

 

2721

Nợ trong hạn

 

 

2722

Nợ quá hạn

 

273

 

Cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch Nhà nước

 

 

2731

Nợ trong hạn

 

 

2732

Nợ quá hạn

 

275

 

Cho vay khác

 

 

2751

Nợ trong hạn

 

 

2752

Nợ quá hạn

 

279

 

Dự phòng rủi ro

 

 

2791

Dự phòng cụ thể

 

 

2792

Dự phòng chung

28

 

 

Các khoản nợ chờ xử lý

 

281

 

Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ

 

 

2811

Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ từ 30/6/1998 về trước

 

 

2812

Các khoản nợ chở xử lý khác đã có tài sản xiết nợ, gán nợ

 

282

 

Các khoản nợ có tài sản thế chấp liên quan đến vụ án đang chờ xét xử

 

283

 

Nợ tồn đọng có tài sản bảo đảm

 

284

 

Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm và không còn đối tượng để thu nợ

 

285

 

Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm nhưng con nợ còn tồn tại, đang hoạt động

 

289

 

Dự phòng rủi ro nợ chờ xử lý

 

 

2891

Dự phòng cụ thể

 

 

2892

Dự phòng chung

29

 

 

Nợ cho vay được khoanh

 

291

 

Cho vay ngn hạn

 

292

 

Cho vay trung hạn

 

293

 

Cho vay dài hạn

 

299

 

Dự phòng rủi ro nợ được khoanh

 

 

2991

Dự phòng cụ thể

 

 

2992

Dự phòng chung

Loại 3: Tài sản cố định và tài sản Có khác

30

 

 

Tài sản cố định

 

301

 

Tài sản cố định hữu hình

 

 

3012

Nhà cửa, vật kiến trúc

 

 

3013

Máy móc, thiết bị

 

 

3014

Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn

 

 

3015

Thiết bị, dụng cụ quản lý

 

 

3019

Tài sản cố định hữu hình khác

 

302

 

Tài sản cố định vô hình

 

 

3021

Quyền sử dụng đất

 

 

3024

Phần mềm máy vi tính

 

 

3029

Tài sản cố định vô hình khác

 

303

 

Tài sản cố định thuê tài chính

 

304

 

Đất động sản đầu tư

 

305

 

Hao mòn tài sản cố định

 

 

3051

Hao mòn tài sản cố định hữu hình

 

 

3052

Hao mòn tài sản cố định vô hình

 

 

3053

Hao mòn tài sản cố định đi thuê

 

 

3054

Hao mòn bất động sản đầu tư

31

 

 

Tài sản khác

 

311

 

Công cụ, dụng cụ

 

313

 

Vật liệu

32

 

 

Xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố định

 

321

 

Mua sắm tài sản cố định

 

322

 

Chi phí xây dựng cơ bản

 

 

3221

Chi phí công trình

 

 

3222

Vật liệu dùng cho xây dựng cơ bản

 

 

3223

Chi phí nhân công

 

 

3229

Chi phí khác

 

323

 

Sửa chữa tài sản cố định

34

 

 

Góp vốn, đầu tư dài hạn

 

341

 

Đầu tư vào công ty con bằng đồng Việt Nam

 

342

 

Vốn góp liên doanh bằng đồng Việt Nam

 

 

3421

Vốn góp liên doanh với các tổ chức tín dụng khác

 

 

3422

Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế

 

343

 

Đầu tư vào công ty liên kết bằng đồng Việt Nam

 

344

 

Đầu tư dài hạn khác bằng đồng Việt Nam

 

345

 

Đầu tư vào công ty con bằng ngoại tệ

 

346

 

Vốn góp liên doanh bằng ngoại tệ

 

 

3461

Vốn góp liên doanh với các tổ chức tín dụng khác

 

 

3462

Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế

 

347

 

Đầu tư vào công ty liên kết bằng ngoại tệ

 

348

 

Đầu tư dài hạn khác bằng ngoại tệ

 

349

 

Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn

35

 

 

Các khoản phải thu bên ngoài

 

351

 

Ký quỹ, thế chấp, cầm cố

 

352

 

Các khoản tham ô, lợi dụng

 

353

 

Thanh toán với Ngân sách Nhà nước

 

 

3531

Tạm ứng nộp Ngân sách Nhà nước

 

 

3532

Thuế giá trị gia tăng đầu vào

 

 

3535

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

 

 

3539

Các khoản chờ Ngân sách Nhà nước thanh toán

 

355

 

Chi phí xử lý tài sản bảo đảm nợ

 

359

 

Các khoản khác phải thu

 

 

3591

Phài thu được phân loại là tài sản có rủi ro tín dụng

 

 

3592

Phải thu khác

 

 

3597

Dự phòng rủi ro cụ thể

 

 

3598

Dự phòng rủi ro chung

 

 

3599

Dự phòng phải thu khó đòi

36

 

 

Các khoản phải thu nội bộ

 

361

 

Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng đồng Việt Nam

 

 

3612

Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ

 

 

3613

Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên

 

 

3614

Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý

 

 

3615

Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng

 

 

3619

Các khoản phải thu khác

 

362

 

Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng ngoại tệ

 

 

3622

Tạm ứng cho các văn phòng đại diện, chi nhánh ở nước ngoài

 

 

3623

Tạm ứng công tác phí cho cán bộ, nhân viên

 

 

3629

Các khoản phải thu khác

 

366

 

Các khoản phải thu từ các giao dịch nội bộ

 

 

3661

Các khoản phải thu từ các chi nhánh

 

 

3662

Các khoản phải thu từ Hội sở chính

 

369

 

Các khoản phải thu khác

 

 

3692

Giá trị khoản nợ giao Công ty quản lý nợ và khai thác tài sản

 

 

3699

Các khoản phải thu khác

37

 

 

Mua nợ

 

371

 

Mua nợ bằng đồng Việt Nam

 

372

 

Mua nợ bằng ngoại tệ

 

379

 

Dự phòng rủi ro

 

 

3791

Dự phòng cụ th

 

 

3792

Dự phòng chung

38

 

 

Các tài sản Có khác

 

381

 

Chuyển vốn đế cấp tín dụng hợp vốn

 

 

3811

Chuyền vốn để cấp tín dụng hợp vốn băng đồng Việt Nam

 

 

3812

Chuyển vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng ngoại tệ

 

382

 

Ủy thác

 

 

3821

Ủy thác cấp tín dụng bằng đồng Việt Nam

 

 

3822

Ủy thác cấp tín dụng bằng ngoại tệ

 

 

3823

Ủy thác khác bằng đồng Việt Nam

 

 

3824

Ủy thác khác bằng ngoại tệ

 

383

 

Đầu tư vào các thiết bị cho thuê tài chính

 

 

3831

Đầu tư vào các thiết bị cho thuê tài chính bằng đồng Việt Nam

 

 

3832

Đầu tư vào các thiết bị cho thuê tài chính bằng ngoại tệ

 

386

 

Dự phòng rủi ro

 

 

3861

Dự phòng rủi ro cụ thể

 

 

3862

Dự phòng rủi ro chung

 

 

3863

Dự phòng rủi ro khác

 

387

 

Tài sản gán nợ đã chuyển quyền sở hữu cho tổ chức tín dụng, đang chờ xử lý

 

388

 

Chi phí chờ phân bổ

 

389

 

Tài sản có khác

39

 

 

Lãi và phí phải thu

 

391

 

Lãi phải thu từ tiền gửi

 

 

3911

Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng Việt Nam.

 

 

3912

Lãi phải thu từ tiền gửi bằng ngoại tệ

 

392

 

Lãi phải thu từ đầu tư chứng khoán

 

 

3921

Lãi phải thu từ tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu Kho bạc

 

 

3922

Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán

 

 

3923

Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn

 

394

 

Lãi phải thu từ hoạt động tín dụng

 

 

3941

Lãi phải thu từ cho vay bằng đồng Việt Nam

 

 

3942

Lãi phải thu từ cho vay bằng ngoại tệ và vàng

 

 

3943

Lãi phải thu từ cho thuê tài chính

 

 

3944

Lãi phải thu từ khoản trả thay khách hàng được bảo lãnh

 

395

 

Lãi phải thu từ nghiệp vụ mua nợ

 

 

3951

Lãi phải thu từ nợ mua bằng đồng Việt Nam

 

 

3952

Lãi phải thu từ nợ mua bằng ngoại tệ

 

396

 

Lãi phải thu từ các công cụ tài chính phái sinh

 

 

3961

Giao dịch hoán đổi

 

 

3962

Giao dịch kỳ hạn

 

 

3963

Giao dịch tương lai

 

 

3964

Giao dịch quyền chọn

 

397

 

Phí phải thu

Loại 4: Các khoản phải trả

40

 

 

Các khoản Nợ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước

 

401

 

Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng đồng Việt Nam

 

402

 

Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng ngoại tệ

 

403

 

Vay Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt Nam

 

 

4031

Vay theo hồ sơ tín dụng

 

 

4032

Vay chiết khấu, tái chiết khấu các giấy tờ có giá

 

 

4033

Vay cầm cố các giấy tờ có giá

 

 

4034

Vay thanh toán bù trừ

 

 

4035

Vay hỗ trợ đặc biệt

 

 

4038

Vay khác

 

 

4039

Nợ quá hạn

 

404

 

Vay Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ

 

 

4041

Nợ vay trong hạn

 

 

4049

Nợ quá hạn

41

 

 

Các khoản Nợ các tổ chức tín dụng khác

 

411

 

Tiền gửi của các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam

 

 

4111

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

4112

Tiền gửi có kỳ hạn

 

412

 

Tiền gửi của các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ

 

 

4121

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

4122

Tiền gửi có kỳ hạn

 

413

 

Tiền gửi của các ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam

 

 

4131

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

4132

Tiền gửi có kỳ hạn

 

414

 

Tiền gửi của các ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ

 

 

4141

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

4142

Tiền gửi có kỳ hạn

 

415

 

Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam

 

 

4151

Nợ vay trong hạn

 

 

4159

Nợ quá hạn

 

416

 

Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ

 

 

4161

Nợ vay trong hạn

 

 

4169

Nợ quá hạn

 

417

 

Vay các ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam

 

 

4171

Nợ vay trong hạn

 

 

4179

Nợ quá hạn

 

418

 

Vay các ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ

 

 

4181

Nợ vay trong hạn

 

 

4189

Nợ quá hạn

 

419

 

Vay chiết khấu, tái chiết khấu công cụ chuyển nhượng và các giấy tờ có giá khác

42

 

 

Tiền gửi của khách hàng

 

421

 

Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng đồng Việt Nam

 

 

4211

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

4212

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 

4214

Tiền gửi vốn chuyên dùng

 

422

 

Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng ngoại tệ

 

 

4221

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

4222

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 

4224

Tiền gửi vốn chuyên dùng

 

423

 

Tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam

 

 

4231

Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn

 

 

4232

Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn

 

 

4238

Tiền gửi tiết kiệm khác

 

424

 

Tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ và vàng

 

 

4241

Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn

 

 

4242

Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn

 

425

 

Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng đồng Việt Nam

 

 

4251

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

4252

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 

4254

Tiền gửi vốn chuyên dùng

 

426

 

Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng ngoại tệ

 

 

4261

Tiền gửi không kỳ hạn

 

 

4262

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 

4264

Tiền gửi vốn chuyên dùng

 

427

 

Tiền ký quỹ bằng đồng Việt Nam

 

 

4271

Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc

 

 

4272

Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C)

 

 

4273

Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ

 

 

4274

Ký quỹ bảo lãnh

 

 

4277

Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính

 

 

4279

Bảo đảm các khoản thanh toán khác

 

428

 

Tiền ký quỹ bằng ngoại tệ

 

 

4281

Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc

 

 

4282

Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C)

 

 

4283

Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ

 

 

4284

Ký quỹ bảo lãnh

 

 

4287

Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính

 

 

4289

Bảo đảm các khoản thanh toán khác

43

 

 

Tổ chức tín dụng phát hành giấy tờ có giá

 

431

 

Mệnh giá giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam

 

432

 

Chiết khấu giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam

 

433

 

Phụ trội giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam

 

434

 

Mệnh giá giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng

 

435

 

Chiết khấu giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng

 

436

 

Phụ trội giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng

44

 

 

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay

 

441

 

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam

 

 

4411

Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài

 

 

4412

Vốn nhận của Chính phủ

 

 

4413

Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước

 

442

 

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ

 

 

4421

Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài

 

 

4422

Vốn nhận của Chính phủ

 

 

4423

Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước

45

 

 

Các khoản phải trả cho bên ngoài

 

451

 

Các khoản phải trả về xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố định

 

452

 

Tiền giữ hộ và đợi thanh toán

 

 

4521

Tiền giữ hộ và đợi thanh toán

 

 

4523

Thanh toán với khách hàng về tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý

 

453

 

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

 

 

4531

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

 

 

4534

Thuế thu nhập doanh nghiệp

 

 

4535

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

 

 

4538

Các loại thuế khác

 

 

4539

Các khoản phải nộp khác

 

454

 

Chuyển tiền phải trả bằng đồng Việt Nam

 

455

 

Chuyển tiền phải trả bằng ngoại tệ

 

458

 

Chênh lệch mua bán nợ chờ xử lý

 

459

 

Các khoản chờ thanh toán khác

 

 

4591

Tiền thu từ việc bán nợ, tài sản bảo đảm nợ hoặc khai thác tài sản bảo đảm nợ

 

 

4599

Các khoản chờ thanh toán khác

46

 

 

Các khoản phải trả nội bộ

 

461

 

Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý

 

462

 

Các khoản phải trả cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng

 

466

 

Các khoản phải trả từ các giao dịch nội bộ hệ thống tổ chức tín dụng

 

 

4661

Các khoản phải trả các chi nhánh

 

 

4662

Các khoản phải trả Hội sở chính

 

467

 

Giá trị khoản nợ nhận của ngân hàng thương mại để quản lý và khai thác

 

469

 

Các khoản phải trả khác

47

 

 

Các giao dịch ngoại hối

 

471

 

Mua bán ngoại tệ kinh doanh

 

 

4711

Mua bán ngoại tệ kinh doanh

 

 

4712

Thanh toán mua bán ngoại tệ kinh doanh

 

473

 

Giao dịch hoán đi (SWAP)

 

 

4731

Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ

 

 

4732

Giá trị giao dịch hoán đổi tiền tệ

 

474

 

Giao dch kỳ hạn (FORWARD)

 

 

4741

Cam kết giao dịch kỳ hạn tiền tệ

 

 

4742

Giá trị giao dịch kỳ hạn tiền tệ

 

475

 

Giao dịch tương lai (FUTURES)

 

 

4751

Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ

 

 

4752

Giá trị giao dịch tương lai tiền tệ

 

476

 

Giao dịch quyn chọn (OPTIONS)

 

 

4761

Cam kết giao dịch quyền chọn tiền tệ

 

 

4762

Giá trị giao dịch quyền chọn tiền tệ

 

478

 

Tiêu thụ vàng bạc, đá quý

48

 

 

Các tài sản Nợ khác

 

481

 

Nhận vốn để cấp tín dụng hợp vốn

 

 

4811

Nhận vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng đồng Việt Nam

 

 

4812

Nhận vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng ngoại tệ

 

482

 

Nhận tiền ủy thác

 

 

4821

Nhận tiền ủy thác bằng đồng Việt Nam

 

 

4822

Nhận tiền ủy thác bằng ngoại tệ

 

483

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 

 

4831

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 

 

4832

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tài sản cố định

 

484

 

Quỹ khen thưởng, phúc lợi và thưởng Ban quản lý điều hành

 

 

4841

Quỹ khen thưởng

 

 

4842

Quỹ phúc lợi

 

 

4843

Quỹ phúc lợi đã hình thành tài sản cố định

 

 

4844

Quỹ thưởng Ban quản lý điều hành

 

485

 

Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc làm

 

486

 

Thanh toán đối với các công cụ tài chính phái sinh

 

 

4861

Thanh toán đối với giao dịch hoán đổi (SWAP)

 

 

4862

Thanh toán đối với giao dịch kỳ hạn (FORWARD)

 

 

4863

Thanh toán đối với giao dịch tương lai (FUTURES)

 

 

4864

Thanh toán đối với giao dịch quyền chọn (OPTIONS)

 

487

 

Cấu phần nợ của Cổ phiếu ưu đãi

 

488

 

Doanh thu chờ phân bổ

 

489

 

Dự phòng rủi ro khác

 

 

4891

Dự phòng cho các dịch vụ thanh toán khác

 

 

4892

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

 

 

4895

Dự phòng chung đối với các cam kết đưa ra

 

 

4896

Dự phòng cụ thể đối với các cam kết đưa ra

 

 

4899

Dự phòng rủi ro khác

49

 

 

Lãi và phí phải trả

 

491

 

Lãi phải trả cho tiền gửi

 

 

4911

Lãi phải trả cho tiền gửi bằng đồng Việt Nam

 

 

4912

Lãi phải trả cho tiền gửi bằng ngoại tệ

 

 

4913

Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam

 

 

4914

Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ

 

492

 

Lãi phải trả về phát hành các giấy tờ có giá

 

 

4921

Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam

 

 

4922

Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ

 

493

 

Lãi phải trả cho tiền vay

 

 

4931

Lãi phải trả cho tiền vay bằng đồng Việt Nam

 

 

4932

Lãi phải trả cho tiền vay bằng ngoại tệ

 

494

 

Lãi phải trả cho vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay

 

 

4941

Lãi phải trả cho vốn tài trợ, ủy thác đầu tư bằng đồng Việt Nam

 

 

4942

Lãi phải trả cho vốn tài trợ, ủy thác đầu tư bằng ngoại tệ

 

496

 

Lãi phải trả cho các công cụ tài chính phái sinh

 

 

4961

Giao dch hoán đổi

 

 

4962

Giao dịch kỳ hạn

 

 

4963

Giao dịch tương lai

 

 

4964

Giao dịch quyn chọn

 

497

 

Phí phải trả

Loại 5: Hoạt động thanh toán

50

 

 

Thanh toán giữa các tổ chức tín dụng

 

501

 

Thanh toán bù trừ giữa các ngân hàng

 

 

5011

Thanh toán bù trừ của ngân hàng chủ trì

 

 

5012

Thanh toán bù trừ của ngân hàng thành viên

 

502

 

Thu, chi hộ giữa các tổ chức tín dụng

 

509

 

Thanh toán khác giữa các tổ chức tín dụng

51

 

 

Thanh toán chuyển tiền

 

511

 

Chuyển tiền năm nay của đơn vị chuyển tiền

 

 

5111

Chuyển tiền đi năm nay

 

 

5112

Chuyển tiền đến năm nay

 

 

5113

Chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý

 

512

 

Chuyển tiền năm trước của đơn vị chuyển tiền

 

 

5121

Chuyển tiền đi năm trước

 

 

5122

Chuyển tiền đến năm trước

 

 

5123

Chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý

 

513

 

Thanh toán chuyển tiền năm nay tại Trung tâm thanh toán

 

 

5131

Thanh toán chuyển tiền đi năm nay

 

 

5132

Thanh toán chuyển tiền đến năm nay

 

 

5133

Thanh toán chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý

 

514

 

Thanh toán chuyển tiền năm trước tại Trung tâm thanh toán

 

 

5141

Thanh toán chuyển tiền đi năm trước

 

 

5142

Thanh toán chuyển tiền đến năm trước

 

 

5143

Thanh toán chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý

 

519

 

Thanh toán khác giữa các đơn vị trong từng ngân hàng

 

 

5191

Điều chuyển vn

 

 

5192

Thu hộ, chi hộ

 

 

5199

Thanh toán khác

52

 

 

Thanh toán liên hàng

 

521

 

Thanh toán liên hàng năm nay trong toàn hệ thống ngân hàng

 

 

5211

Liên hàng đi năm nay

 

 

5212

Liên hàng đến năm nay

 

 

5213

Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu

 

 

5214

Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu

 

 

5215

Liên hàng đến năm nay còn sai lầm

 

522

 

Thanh toán liên hàng năm trước trong toàn hệ thống ngân hàng

 

 

5221

Liên hàng đi năm trước

 

 

5222

Liên hàng đến năm trước

 

 

5223

Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu

 

 

5224

Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu

 

 

5225

Liên hàng đến năm trước còn sai lầm

 

 

5226

Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước

 

 

5227

Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước

 

523

 

Thanh toán liên hàng năm nay trong từng tỉnh, thành phố

 

 

5231

Liên hàng đi năm nay trong từng tỉnh, thành phố

 

 

5232

Liên hàng đến năm nay trong từng tỉnh, thành phố

 

 

5233

Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố

 

 

5234

Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố

 

 

5235

Liên hàng đến năm nay còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố

 

524

 

Thanh toán liên hàng năm trước trong từng tỉnh, thành phố

 

 

5241

Liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố

 

 

5242

Liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố

 

 

5243

Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố

 

 

5244

Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố

 

 

5245

Liên hàng đến năm trước còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố

 

 

5246

Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố

 

 

5247

Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố

56

 

 

Thanh toán với các ngân hàng ở nước ngoài

 

562

 

Thanh toán song biên

 

563

 

Thanh toán đa biên

 

569

 

Các khoản thanh toán khác

Loại 6: Nguồn vốn chủ sở hữu

60

 

 

Vốn của tổ chức tín dụng

 

601

 

Vốn điều lệ

 

602

 

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố định

 

603

 

Thặng dư vốn cổ phần

 

604

 

Cổ phiếu quỹ

 

609

 

Vốn khác

61

 

 

Quỹ của tổ chức tín dụng

 

611

 

Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ

 

612

 

Quỹ đầu tư phát triển

 

 

6121

Quỹ đầu tư phát triển

 

 

6122

Quỹ nghiên cứu khoa học và đào tạo

 

613

 

Quỹ dự phòng tài chính

 

619

 

Quỹ khác

63

 

 

Chênh lệch tỷ giá hối đoái, vàng bạc đá quý

 

631

 

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

 

 

6311

Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại vào thời điểm lập báo cáo

 

 

6312

Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư xây dựng cơ bản

 

 

6313

Chênh lệch tỷ giá hối đoái từ chuyển đổi báo cáo tài chính

 

632

 

Chênh lệch đánh giá lại vàng bạc, đá quý

 

633

 

Chênh lệch đánh giá lại công cụ tài chính phái sinh

 

 

6331

Giao dịch hoán đổi

 

 

6332

Giao dịch kỳ hạn tiền tệ

 

 

6333

Giao dịch tương lai tiền tệ

 

 

6334

Giao dịch quyền chọn tiền tệ

 

 

6338

Công cụ phái sinh khác

64

 

 

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

 

641

 

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

 

642

 

Chênh lệch đánh giá lại tài sản cố định

65

 

 

Cổ phiếu ưu đãi

69

 

 

Lợi nhuận chưa phân phối

 

691

 

Lợi nhuận năm nay

 

692

 

Lợi nhuận năm trước

Loại 7: Thu nhập

70

 

 

Thu nhập từ hoạt động tín dụng

 

701

 

Thu lãi tiền gửi

 

702

 

Thu lãi cho vay

 

703

 

Thu lãi từ đầu tư chứng khoán

 

704

 

Thu từ nghiệp vụ bảo lãnh

 

705

 

Thu lãi cho thuê tài chính

 

706

 

Thu lãi từ nghiệp vụ mua bán nợ

 

709

 

Thu khác từ hoạt động tín dụng

71

 

 

Thu nhập phí từ hoạt động dịch vụ

 

711

 

Thu từ dịch vụ thanh toán

 

713

 

Thu từ dịch vụ ngân quỹ

 

714

 

Thu từ nghiệp vụ ủy thác và đại lý

 

715

 

Thu từ dịch vụ tư vấn

 

716

 

Thu từ kinh doanh và dịch vụ bảo hiểm

 

717

 

Thu phí nghiệp vụ chiết khấu

 

718

 

Thu từ cung ứng dịch vụ bảo quản tài sản, cho thuê tủ két

 

719

 

Thu khác

72

 

 

Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối

 

721

 

Thu về kinh doanh ngoại tệ

 

722

 

Thu về kinh doanh vàng

 

723

 

Thu từ các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ

74

 

 

Thu nhập từ hoạt động kinh doanh khác

 

741

 

Thu về kinh doanh chứng khoán

 

742

 

Thu từ nghiệp vụ mua bán nợ

 

748

 

Thu từ các công cụ tài chính phái sinh khác

 

749

 

Thu về hoạt động kinh doanh khác

78

 

 

Thu nhập góp vốn, mua cổ phần

79

 

 

Thu nhập khác

Loại 8: Chi phí

80

 

 

Chi phí hoạt động tín dụng

 

801

 

Trả lãi tiền gửi

 

802

 

Trả lãi tiền vay

 

803

 

Trả lãi phát hành giấy tờ có giá

 

805

 

Trả lãi tiền thuê tài chính

 

809

 

Chi phí khác cho hoạt động tín dụng

81

 

 

Chi phí hoạt động dịch vụ

 

811

 

Chi về dịch vụ thanh toán

 

812

 

Cước phí bưu điện về mạng viễn thông

 

813

 

Chi v ngân quỹ

 

 

8131

Vận chuyển, bốc xếp tiền

 

 

8132

Kiểm đếm , phân loại và đóng gói tiền

 

 

8133

Bảo vệ tiền

 

 

8139

Chi khác

 

814

 

Chi về nghiệp vụ ủy thác và đại lý

 

815

 

Chi về dịch vụ tư vấn

 

816

 

Chi phí hoa hồng môi giới

 

819

 

Chi khác

82

 

 

Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối

 

821

 

Chi về kinh doanh ngoại tệ

 

822

 

Chi về kinh doanh vàng

 

823

 

Chi về các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ

S3

 

 

Chỉ nộp thuế và các khoản phí, lệ phí

 

831

 

Chi nộp thuế

 

832

 

Chi nộp các khoản phí, lệ phí

 

833

 

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

 

 

8331

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

 

 

8332

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

84

 

 

Chi phí hoạt động kinh doanh khác

 

841

 

Chi về kinh doanh chứng khoán

 

842

 

Chi phí liên quan nghiệp vụ cho thuê tài chính

 

843

 

Chi về nghiệp vụ mua bán nợ

 

848

 

Chi về các công cụ tài chính phái sinh khác

 

849

 

Chi về hoạt động kinh doanh khác

85

 

 

Chi phí cho nhân viên

 

851

 

Lương và phụ cấp

 

 

8511

Lương và phụ cấp lương

 

852

 

Chi trang phục giao dịch và phương tiện bảo hộ lao động

 

853

 

Các khoản chi để đóng góp theo lương

 

 

8531

Nộp bảo hiểm xã hội

 

 

8532

Nộp bảo hiểm y tế

 

 

8533

Nộp bảo hiểm lao động

 

 

8534

Nộp kinh phí công đoàn

 

 

8539

Các khoản chi đóng góp khác theo chế độ

 

854

 

Chi trợ cấp

 

 

8541

Trợ cấp khó khăn

 

 

8542

Trợ cấp thôi việc

 

 

8549

Chi trợ cấp khác

 

856

 

Chi ăn ca cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng

 

857

 

Chi y tế cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng

 

859

 

Chi khác cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng

86

 

 

Chi cho hoạt động quản lý và công vụ

 

861

 

Chi về vật liệu và giấy tờ in

 

 

8611

Vật liệu văn phòng

 

 

8612

Giây tờ in

 

 

8613

Vật mang tin

 

 

8614

Xăng dầu

 

 

8619

Vật liệu khác

 

862

 

Công tác phí

 

863

 

Chi đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ

 

864

 

Chi nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ, sáng kiến, cải tiến

 

865

 

Chi bưu phí và điện thoại

 

866

 

Chi xuất bản tài liệu, tuyên truyền, quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại

 

867

 

Chi mua tài liệu, sách báo

 

868

 

Chi về các hoạt động đoàn thể của tổ chức tín dụng

 

869

 

Các khoản chi phí quản lý khác

 

 

8691

Điện, nước, vệ sinh cơ quan

 

 

8693

Hội nghị

 

 

8694

Lễ tân, khánh tiết

 

 

8695

Chi phí cho việc kiểm toán, thanh tra, kiểm tra hoạt động tổ chức tín dụng

 

 

8696

Chi thuê chuyên gia trong và ngoài nước

 

 

8697

Chi phí phòng cháy, chữa cháy

 

 

8699

Các khoản chi khác

87

 

 

Chi về tài sản

 

871

 

Khấu hao cơ bản tài sản cố định