Nội dung toàn văn Thông tư 10/2014/TT-NHNN sửa đổi Hệ thống tài khoản kế toán Tổ chức tín dụng Quyết định 479
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 10/2014/TT-NHNN |
Hà Nội, ngày 20 tháng 03 năm 2014 |
THÔNG TƯ
SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ TÀI KHOẢN TRONG HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN CÁC TỔ CHỨC TÍN DỤNG BAN HÀNH THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 479/2004/QĐ-NHNN NGÀY 29/4/2004 CỦA THỐNG ĐỐC NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC
Căn cứ Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam số 46/2010/QH12 năm 2010;
Căn cứ Luật các Tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 năm 2010;
Căn cứ Luật Kế toán số 03/2003/QH11 năm 2003;
Căn cứ Nghị định 156/2013/NĐ-CP ngày 11/11/2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Tài chính- Kế toán;
Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành Thông tư sửa đổi, bổ sung một số tài khoản trong Hệ thống tài khoản kế toán các Tổ chức tín dụng ban hành theo Quyết định số 479/2004/QĐ-NHNN ngày 29/4/2004 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước.
Điều 1. Bãi bỏ một số tài khoản trong Hệ thống tài khoản kế toán các tổ chức tín dụng ban hành theo Quyết định số 479/2004/QĐ-NHNN như sau:
1. Bãi bỏ tài khoản 312- "Giá trị công cụ lao động đang dùng đã ghi vào chi phí".
2. Bãi bỏ tài khoản 399- "Dự phòng rủi ro lãi phải thu".
3. Bãi bỏ tài khoản 472- "Mua bán ngoại tệ từ các nguồn khác".
4. Bãi bỏ tài khoản 479- "Chuyển đổi ngoại tệ thanh toán trong nước".
5. Bãi bỏ tài khoản 481- "Nhận vốn để cho vay đồng tài trợ bằng đồng Việt Nam".
6. Bãi bỏ tài khoản 482- "Nhận vốn để cho vay đồng tài trợ bằng ngoại tệ".
7. Bãi bỏ tài khoản 483- "Nhận tiền ủy thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam".
8. Bãi bỏ tài khoản 484- "Nhận tiền ủy thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ".
9. Bãi bỏ tài khoản 561- "Chuyển đổi ngoại tệ thanh toán".
10. Bãi bỏ tài khoản 62- "Quỹ khen thưởng, phúc lợi".
11. Bãi bỏ tài khoản 704- "Thu lãi góp vốn, mua cổ phần".
12. Bãi bỏ tài khoản 712- "Thu từ nghiệp vụ bảo lãnh".
13. Bãi bỏ tài khoản 855- "Chi công tác xã hội".
14. Bãi bỏ tài khoản 8692- "Chi y tế cơ quan".
15. Bãi bỏ tài khoản 921- "Cam kết bảo lãnh cho khách hàng".
16. Bãi bỏ tài khoản 925- "Cam kết tài trợ cho khách hàng".
Điều 2. Sửa đổi, bổ sung một số nội dung trong Hệ thống tài khoản kế toán các tổ chức tín dụng ban hành theo Quyết định số 479/2004/QĐ-NHNN như sau:
1. Sửa đổi, bổ sung Mục I- Những quy định chung như sau:
a. Sửa đổi điểm 1 như sau:
"Hệ thống tài khoản kế toán này áp dụng đối với các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài (sau đây gọi chung là tổ chức tín dụng) được thành lập và hoạt động theo Luật các tổ chức tín dụng.";
b. Bổ sung vào cuối điểm 5 như sau:
"Ngoài ra, các tổ chức tín dụng được mở thêm tài khoản chi tiết theo yêu cầu quản lý nghiệp vụ khi cần thiết.";
c. Sửa đổi điểm 6.2 như sau:
"Việc hạch toán trên các tài khoản ngoài bảng được tiến hành theo phương pháp ghi sổ đơn (Nợ - Có - Số dư Nợ).";
d. Sửa đổi điểm 7 như sau:
"Khái niệm "trong nước" và "nước ngoài" quy định trong Hệ thống tài khoản kế toán các tổ chức tín dụng này được hiểu theo khái niệm "người cư trú" và "người không cư trú" quy định tại Pháp lệnh Ngoại hối số 28/2005/PL-UBTVQH11 ngày 13/12/2005 được sửa đổi, bổ sung bởi Pháp lệnh số 06/2013UBTVQH13 ngày 18/3/2013 sửa đổi, bổ sung một số điều của Pháp lệnh ngoại hối.".
2. Sửa đổi Mục II- Hệ thống tài khoản kế toán như sau:
II. HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN CÁC TỔ CHỨC TÍN DỤNG
SỐ HIỆU TÀI KHOẢN |
TÊN TÀI KHOẢN |
||
Cấp I |
Cấp II |
Cấp III |
|
Loại 1: Vốn khả dụng và các khoản đầu tư |
|||
10 |
|
|
Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
101 |
|
Tiền mặt bằng đồng Việt Nam |
|
|
1011 |
Tiền mặt tại đơn vị |
|
|
1012 |
Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo số |
|
|
1013 |
Tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý |
|
|
1014 |
Tiền mặt tại máy ATM |
|
|
1019 |
Tiền mặt đang vận chuyển |
|
103 |
|
Tiền mặt ngoại tệ |
|
|
1031 |
Ngoại tệ tại đơn vị |
|
|
1032 |
Ngoại tệ tại đơn vị hạch toán báo sổ |
|
|
1033 |
Ngoại tệ gửi đi nhờ tiêu thụ |
|
|
1039 |
Ngoại tệ đang vận chuyển |
|
104 |
|
Chứng từ có giá trị ngoại tệ |
|
|
1041 |
Chứng từ có giá trị ngoại tệ tại đơn vị |
|
|
1043 |
Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi nhờ thu |
|
|
1049 |
Chứng từ có giá trị ngoại tệ đang vận chuyển |
|
105 |
|
Kim loại quý, đá quý |
|
|
1051 |
Vàng tại đơn vị |
|
|
1052 |
Vàng tại đơn vị hạch toán báo sổ |
|
|
1053 |
Vàng đang mang đi gia công, chế tác |
|
|
1054 |
Kim loại quý, đá quý đang vận chuyển |
|
|
1058 |
Kim loại quý, đá quý khác |
11 |
|
|
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước |
|
111 |
|
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
1111 |
Tiền gửi phong tỏa |
|
|
1113 |
Tiền gửi thanh toán |
|
|
1116 |
Tiền ký quỹ bảo lãnh |
|
112 |
|
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ |
|
|
1121 |
Tiền gửi phong tỏa |
|
|
1123 |
Tiền gửi thanh toán |
|
|
1126 |
Tiền ký quỹ bảo lãnh |
12 |
|
|
Đầu tư tín phiếu Chính phủ và các Giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với Ngân hàng Nhà nước |
|
121 |
|
Đầu tư vào tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu Chính phủ |
|
|
1211 |
Đầu tư vào Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
|
|
1212 |
Đầu tư vào Tín phiếu Kho bạc |
|
122 |
|
Đầu tư vào các giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với Ngân hàng Nhà nước |
|
123 |
|
Giá trị tín phiếu Ngân hàng Nhà nước, tổ chức tín dụng đưa cầm cố vay vốn |
|
129 |
|
Dự phòng giảm giá |
13 |
|
|
Tiền, vàng gửi tại tổ chức tín dụng khác |
|
131 |
|
Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
1311 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
1312 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
132 |
|
Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ |
|
|
1321 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
1322 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
133 |
|
Tiền gửi bằng ngoại tệ ở nước ngoài |
|
|
1331 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
1332 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
1333 |
Tiền gửi chuyên dùng |
|
134 |
|
Tiền gửi bằng đồng Việt Nam ở nước ngoài |
|
|
1341 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
1342 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
1343 |
Tiền gửi chuyên dùng |
|
135 |
|
Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước |
|
|
1351 |
Vàng gửi không kỳ hạn |
|
|
1352 |
Vàng gửi có kỳ hạn |
|
136 |
|
Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng ở nước ngoài |
|
|
1361 |
Vàng gửi không kỳ hạn |
|
|
1362 |
Vàng gửi có kỳ hạn |
|
139 |
|
Dự phòng rủi ro |
14 |
|
|
Chứng khoán kinh doanh |
|
141 |
|
Chứng khoán Nợ |
|
|
1411 |
Chứng khoán Chính phủ, chứng khoán chính quyền địa phương |
|
|
1412 |
Chứng khoán do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành |
|
|
1413 |
Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
|
|
1414 |
Chứng khoán nước ngoài |
|
142 |
|
Chứng khoán vốn |
|
|
1421 |
Chứng khoán do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành |
|
|
1422 |
Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
|
|
1423 |
Chứng khoán nước ngoài |
|
148 |
|
Chứng khoán kinh doanh khác |
|
149 |
|
Dự phòng rủi ro chứng khoán |
|
|
1491 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
1492 |
Dự phòng chung |
|
|
1499 |
Dự phòng giảm giá |
15 |
|
|
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
151 |
|
Chứng khoán Chính phủ, chứng khoán chính quyền địa phương |
|
152 |
|
Chứng khoán Nợ do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành |
|
153 |
|
Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
|
154 |
|
Chứng khoán Nợ nước ngoài |
|
155 |
|
Chứng khoán Vốn do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành |
|
156 |
|
Chứng khoán Vốn do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
|
157 |
|
Chứng khoán Vốn nước ngoài |
|
159 |
|
Dự phòng rủi ro chứng khoán |
|
|
1591 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
1592 |
Dự phòng chung |
|
|
1599 |
Dự phòng giảm giá |
16 |
|
|
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
161 |
|
Chứng khoán Chính phủ, chứng khoán chính quyền địa phương |
|
162 |
|
Chứng khoán Nợ do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành |
|
163 |
|
Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
|
164 |
|
Chứng khoán Nợ nước ngoài |
|
169 |
|
Dự phòng rủi ro chứng khoán |
|
|
1691 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
1692 |
Dự phòng chung |
|
|
1699 |
Dự phòng giảm giá |
Loại 2: Hoạt động tín dụng |
|||
20 |
|
|
Cho vay các tổ chức tín dụng khác |
|
201 |
|
Cho vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
2011 |
Nợ trong hạn |
|
|
2012 |
Nợ quá hạn |
|
202 |
|
Cho vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ |
|
|
2021 |
Nợ trong hạn |
|
|
2022 |
Nợ quá hạn |
|
203 |
|
Cho vay các tổ chức tín dụng nước ngoài bằng ngoại tệ |
|
|
2031 |
Nợ trong hạn |
|
|
2032 |
Nợ quá hạn |
|
205 |
|
Chiết khấu, tái chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá khác |
|
|
2051 |
Nợ trong hạn |
|
|
2052 |
Nợ quá hạn |
|
209 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
2091 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
2092 |
Dự phòng chung |
21 |
|
|
Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước |
|
211 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam |
|
|
2111 |
Nợ trong hạn |
|
|
2112 |
Nợ quá hạn |
|
212 |
|
Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam |
|
|
2121 |
Nợ trong hạn |
|
|
2122 |
Nợ quá hạn |
|
213 |
|
Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam |
|
|
2131 |
Nợ trong hạn |
|
|
2132 |
Nợ quá hạn |
|
214 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
2141 |
Nợ trong hạn |
|
|
2142 |
Nợ quá hạn |
|
215 |
|
Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
2151 |
Nợ trong hạn |
|
|
2152 |
Nợ quá hạn |
|
216 |
|
Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
2161 |
Nợ trong hạn |
|
|
2162 |
Nợ quá hạn |
|
219 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
2191 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
2192 |
Dự phòng chung |
22 |
|
|
Chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước |
|
221 |
|
Chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
|
|
2211 |
Nợ trong hạn |
|
|
2212 |
Nợ quá hạn |
|
222 |
|
Chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá bằng ngoại tệ |
|
|
2221 |
Nợ trong hạn |
|
|
2222 |
Nợ quá hạn |
|
229 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
2291 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
2292 |
Dự phòng chung |
23 |
|
|
Cho thuê tài chính |
|
231 |
|
Cho thuê tài chính bằng đồng Việt Nam |
|
|
2311 |
Nợ trong hạn |
|
|
2312 |
Nợ quá hạn |
|
232 |
|
Cho thuê tài chính bằng ngoại tệ |
|
|
2321 |
Nợ trong hạn |
|
|
2322 |
Nợ quá hạn |
|
239 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
2391 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
2392 |
Dự phòng chung |
24 |
|
|
Trả thay bảo lãnh |
|
241 |
|
Các khoản trả thay khách hàng bằng đồng Việt Nam |
|
242 |
|
Các khoản trả thay khách hàng bằng ngoại tệ |
|
249 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
2491 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
2492 |
Dự phòng chung |
25 |
|
|
Cho vay bằng vốn tài trợ, ủy thác đầu tư |
|
251 |
|
Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế |
|
|
2511 |
Nợ trong hạn |
|
|
2512 |
Nợ quá hạn |
|
252 |
|
Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận của Chính phủ |
|
|
2521 |
Nợ trong hạn |
|
|
2522 |
Nợ quá hạn |
|
253 |
|
Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận của các tổ chức, cá nhân khác |
|
|
2531 |
Nợ trong hạn |
|
|
2532 |
Nợ quá hạn |
|
254 |
|
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế |
|
|
2541 |
Nợ trong hạn |
|
|
2542 |
Nợ quá hạn |
|
255 |
|
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của Chính phủ |
|
|
2551 |
Nợ trong hạn |
|
|
2552 |
Nợ quá hạn |
|
256 |
|
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của các tổ chức, cá nhân khác |
|
|
2561 |
Nợ trong hạn |
|
|
2562 |
Nợ quá hạn |
|
259 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
2591 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
2592 |
Dự phòng chung |
26 |
|
|
Tín dụng đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài |
|
261 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam |
|
|
2611 |
Nợ trong hạn |
|
|
2612 |
Nợ quá hạn |
|
262 |
|
Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam |
|
|
2621 |
Nợ trong hạn |
|
|
2622 |
Nợ quá hạn |
|
263 |
|
Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam |
|
|
2631 |
Nợ trong hạn |
|
|
2632 |
Nợ quá hạn |
|
264 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
2641 |
Nợ trong hạn |
|
|
2642 |
Nợ quá hạn |
|
265 |
|
Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
2651 |
Nợ trong hạn |
|
|
2652 |
Nợ quá hạn |
|
266 |
|
Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
2661 |
Nợ trong hạn |
|
|
2662 |
Nợ quá hạn |
|
267 |
|
Tín dụng khác bằng đồng Việt Nam |
|
|
2671 |
Nợ trong hạn |
|
|
2672 |
Nợ quá hạn |
|
268 |
|
Tín dụng khác bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
2681 |
Nợ trong hạn |
|
|
2682 |
Nợ quá hạn |
|
269 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
2691 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
2692 |
Dự phòng chung |
27 |
|
|
Tín dụng khác đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước |
|
271 |
|
Cho vay vốn đặc biệt |
|
|
2711 |
Nợ trong hạn |
|
|
2712 |
Nợ quá hạn |
|
272 |
|
Cho vay thanh toán công nợ |
|
|
2721 |
Nợ trong hạn |
|
|
2722 |
Nợ quá hạn |
|
273 |
|
Cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch Nhà nước |
|
|
2731 |
Nợ trong hạn |
|
|
2732 |
Nợ quá hạn |
|
275 |
|
Cho vay khác |
|
|
2751 |
Nợ trong hạn |
|
|
2752 |
Nợ quá hạn |
|
279 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
2791 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
2792 |
Dự phòng chung |
28 |
|
|
Các khoản nợ chờ xử lý |
|
281 |
|
Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ |
|
|
2811 |
Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ từ 30/6/1998 về trước |
|
|
2812 |
Các khoản nợ chở xử lý khác đã có tài sản xiết nợ, gán nợ |
|
282 |
|
Các khoản nợ có tài sản thế chấp liên quan đến vụ án đang chờ xét xử |
|
283 |
|
Nợ tồn đọng có tài sản bảo đảm |
|
284 |
|
Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm và không còn đối tượng để thu nợ |
|
285 |
|
Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm nhưng con nợ còn tồn tại, đang hoạt động |
|
289 |
|
Dự phòng rủi ro nợ chờ xử lý |
|
|
2891 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
2892 |
Dự phòng chung |
29 |
|
|
Nợ cho vay được khoanh |
|
291 |
|
Cho vay ngắn hạn |
|
292 |
|
Cho vay trung hạn |
|
293 |
|
Cho vay dài hạn |
|
299 |
|
Dự phòng rủi ro nợ được khoanh |
|
|
2991 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
2992 |
Dự phòng chung |
Loại 3: Tài sản cố định và tài sản Có khác |
|||
30 |
|
|
Tài sản cố định |
|
301 |
|
Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3012 |
Nhà cửa, vật kiến trúc |
|
|
3013 |
Máy móc, thiết bị |
|
|
3014 |
Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn |
|
|
3015 |
Thiết bị, dụng cụ quản lý |
|
|
3019 |
Tài sản cố định hữu hình khác |
|
302 |
|
Tài sản cố định vô hình |
|
|
3021 |
Quyền sử dụng đất |
|
|
3024 |
Phần mềm máy vi tính |
|
|
3029 |
Tài sản cố định vô hình khác |
|
303 |
|
Tài sản cố định thuê tài chính |
|
304 |
|
Đất động sản đầu tư |
|
305 |
|
Hao mòn tài sản cố định |
|
|
3051 |
Hao mòn tài sản cố định hữu hình |
|
|
3052 |
Hao mòn tài sản cố định vô hình |
|
|
3053 |
Hao mòn tài sản cố định đi thuê |
|
|
3054 |
Hao mòn bất động sản đầu tư |
31 |
|
|
Tài sản khác |
|
311 |
|
Công cụ, dụng cụ |
|
313 |
|
Vật liệu |
32 |
|
|
Xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố định |
|
321 |
|
Mua sắm tài sản cố định |
|
322 |
|
Chi phí xây dựng cơ bản |
|
|
3221 |
Chi phí công trình |
|
|
3222 |
Vật liệu dùng cho xây dựng cơ bản |
|
|
3223 |
Chi phí nhân công |
|
|
3229 |
Chi phí khác |
|
323 |
|
Sửa chữa tài sản cố định |
34 |
|
|
Góp vốn, đầu tư dài hạn |
|
341 |
|
Đầu tư vào công ty con bằng đồng Việt Nam |
|
342 |
|
Vốn góp liên doanh bằng đồng Việt Nam |
|
|
3421 |
Vốn góp liên doanh với các tổ chức tín dụng khác |
|
|
3422 |
Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế |
|
343 |
|
Đầu tư vào công ty liên kết bằng đồng Việt Nam |
|
344 |
|
Đầu tư dài hạn khác bằng đồng Việt Nam |
|
345 |
|
Đầu tư vào công ty con bằng ngoại tệ |
|
346 |
|
Vốn góp liên doanh bằng ngoại tệ |
|
|
3461 |
Vốn góp liên doanh với các tổ chức tín dụng khác |
|
|
3462 |
Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế |
|
347 |
|
Đầu tư vào công ty liên kết bằng ngoại tệ |
|
348 |
|
Đầu tư dài hạn khác bằng ngoại tệ |
|
349 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
35 |
|
|
Các khoản phải thu bên ngoài |
|
351 |
|
Ký quỹ, thế chấp, cầm cố |
|
352 |
|
Các khoản tham ô, lợi dụng |
|
353 |
|
Thanh toán với Ngân sách Nhà nước |
|
|
3531 |
Tạm ứng nộp Ngân sách Nhà nước |
|
|
3532 |
Thuế giá trị gia tăng đầu vào |
|
|
3535 |
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3539 |
Các khoản chờ Ngân sách Nhà nước thanh toán |
|
355 |
|
Chi phí xử lý tài sản bảo đảm nợ |
|
359 |
|
Các khoản khác phải thu |
|
|
3591 |
Phài thu được phân loại là tài sản có rủi ro tín dụng |
|
|
3592 |
Phải thu khác |
|
|
3597 |
Dự phòng rủi ro cụ thể |
|
|
3598 |
Dự phòng rủi ro chung |
|
|
3599 |
Dự phòng phải thu khó đòi |
36 |
|
|
Các khoản phải thu nội bộ |
|
361 |
|
Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng đồng Việt Nam |
|
|
3612 |
Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ |
|
|
3613 |
Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên |
|
|
3614 |
Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý |
|
|
3615 |
Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng |
|
|
3619 |
Các khoản phải thu khác |
|
362 |
|
Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng ngoại tệ |
|
|
3622 |
Tạm ứng cho các văn phòng đại diện, chi nhánh ở nước ngoài |
|
|
3623 |
Tạm ứng công tác phí cho cán bộ, nhân viên |
|
|
3629 |
Các khoản phải thu khác |
|
366 |
|
Các khoản phải thu từ các giao dịch nội bộ |
|
|
3661 |
Các khoản phải thu từ các chi nhánh |
|
|
3662 |
Các khoản phải thu từ Hội sở chính |
|
369 |
|
Các khoản phải thu khác |
|
|
3692 |
Giá trị khoản nợ giao Công ty quản lý nợ và khai thác tài sản |
|
|
3699 |
Các khoản phải thu khác |
37 |
|
|
Mua nợ |
|
371 |
|
Mua nợ bằng đồng Việt Nam |
|
372 |
|
Mua nợ bằng ngoại tệ |
|
379 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
3791 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
3792 |
Dự phòng chung |
38 |
|
|
Các tài sản Có khác |
|
381 |
|
Chuyển vốn đế cấp tín dụng hợp vốn |
|
|
3811 |
Chuyền vốn để cấp tín dụng hợp vốn băng đồng Việt Nam |
|
|
3812 |
Chuyển vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng ngoại tệ |
|
382 |
|
Ủy thác |
|
|
3821 |
Ủy thác cấp tín dụng bằng đồng Việt Nam |
|
|
3822 |
Ủy thác cấp tín dụng bằng ngoại tệ |
|
|
3823 |
Ủy thác khác bằng đồng Việt Nam |
|
|
3824 |
Ủy thác khác bằng ngoại tệ |
|
383 |
|
Đầu tư vào các thiết bị cho thuê tài chính |
|
|
3831 |
Đầu tư vào các thiết bị cho thuê tài chính bằng đồng Việt Nam |
|
|
3832 |
Đầu tư vào các thiết bị cho thuê tài chính bằng ngoại tệ |
|
386 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
3861 |
Dự phòng rủi ro cụ thể |
|
|
3862 |
Dự phòng rủi ro chung |
|
|
3863 |
Dự phòng rủi ro khác |
|
387 |
|
Tài sản gán nợ đã chuyển quyền sở hữu cho tổ chức tín dụng, đang chờ xử lý |
|
388 |
|
Chi phí chờ phân bổ |
|
389 |
|
Tài sản có khác |
39 |
|
|
Lãi và phí phải thu |
|
391 |
|
Lãi phải thu từ tiền gửi |
|
|
3911 |
Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng Việt Nam. |
|
|
3912 |
Lãi phải thu từ tiền gửi bằng ngoại tệ |
|
392 |
|
Lãi phải thu từ đầu tư chứng khoán |
|
|
3921 |
Lãi phải thu từ tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu Kho bạc |
|
|
3922 |
Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
3923 |
Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
394 |
|
Lãi phải thu từ hoạt động tín dụng |
|
|
3941 |
Lãi phải thu từ cho vay bằng đồng Việt Nam |
|
|
3942 |
Lãi phải thu từ cho vay bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
3943 |
Lãi phải thu từ cho thuê tài chính |
|
|
3944 |
Lãi phải thu từ khoản trả thay khách hàng được bảo lãnh |
|
395 |
|
Lãi phải thu từ nghiệp vụ mua nợ |
|
|
3951 |
Lãi phải thu từ nợ mua bằng đồng Việt Nam |
|
|
3952 |
Lãi phải thu từ nợ mua bằng ngoại tệ |
|
396 |
|
Lãi phải thu từ các công cụ tài chính phái sinh |
|
|
3961 |
Giao dịch hoán đổi |
|
|
3962 |
Giao dịch kỳ hạn |
|
|
3963 |
Giao dịch tương lai |
|
|
3964 |
Giao dịch quyền chọn |
|
397 |
|
Phí phải thu |
Loại 4: Các khoản phải trả |
|||
40 |
|
|
Các khoản Nợ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước |
|
401 |
|
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng đồng Việt Nam |
|
402 |
|
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng ngoại tệ |
|
403 |
|
Vay Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
4031 |
Vay theo hồ sơ tín dụng |
|
|
4032 |
Vay chiết khấu, tái chiết khấu các giấy tờ có giá |
|
|
4033 |
Vay cầm cố các giấy tờ có giá |
|
|
4034 |
Vay thanh toán bù trừ |
|
|
4035 |
Vay hỗ trợ đặc biệt |
|
|
4038 |
Vay khác |
|
|
4039 |
Nợ quá hạn |
|
404 |
|
Vay Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ |
|
|
4041 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
4049 |
Nợ quá hạn |
41 |
|
|
Các khoản Nợ các tổ chức tín dụng khác |
|
411 |
|
Tiền gửi của các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
4111 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
4112 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
412 |
|
Tiền gửi của các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ |
|
|
4121 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
4122 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
413 |
|
Tiền gửi của các ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam |
|
|
4131 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
4132 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
414 |
|
Tiền gửi của các ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ |
|
|
4141 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
4142 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
415 |
|
Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
4151 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
4159 |
Nợ quá hạn |
|
416 |
|
Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ |
|
|
4161 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
4169 |
Nợ quá hạn |
|
417 |
|
Vay các ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam |
|
|
4171 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
4179 |
Nợ quá hạn |
|
418 |
|
Vay các ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ |
|
|
4181 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
4189 |
Nợ quá hạn |
|
419 |
|
Vay chiết khấu, tái chiết khấu công cụ chuyển nhượng và các giấy tờ có giá khác |
42 |
|
|
Tiền gửi của khách hàng |
|
421 |
|
Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
4211 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
4212 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
4214 |
Tiền gửi vốn chuyên dùng |
|
422 |
|
Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng ngoại tệ |
|
|
4221 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
4222 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
4224 |
Tiền gửi vốn chuyên dùng |
|
423 |
|
Tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam |
|
|
4231 |
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn |
|
|
4232 |
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn |
|
|
4238 |
Tiền gửi tiết kiệm khác |
|
424 |
|
Tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
4241 |
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn |
|
|
4242 |
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn |
|
425 |
|
Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng đồng Việt Nam |
|
|
4251 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
4252 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
4254 |
Tiền gửi vốn chuyên dùng |
|
426 |
|
Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng ngoại tệ |
|
|
4261 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
4262 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
4264 |
Tiền gửi vốn chuyên dùng |
|
427 |
|
Tiền ký quỹ bằng đồng Việt Nam |
|
|
4271 |
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc |
|
|
4272 |
Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C) |
|
|
4273 |
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ |
|
|
4274 |
Ký quỹ bảo lãnh |
|
|
4277 |
Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính |
|
|
4279 |
Bảo đảm các khoản thanh toán khác |
|
428 |
|
Tiền ký quỹ bằng ngoại tệ |
|
|
4281 |
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc |
|
|
4282 |
Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C) |
|
|
4283 |
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ |
|
|
4284 |
Ký quỹ bảo lãnh |
|
|
4287 |
Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính |
|
|
4289 |
Bảo đảm các khoản thanh toán khác |
43 |
|
|
Tổ chức tín dụng phát hành giấy tờ có giá |
|
431 |
|
Mệnh giá giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
|
432 |
|
Chiết khấu giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
|
433 |
|
Phụ trội giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
|
434 |
|
Mệnh giá giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng |
|
435 |
|
Chiết khấu giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng |
|
436 |
|
Phụ trội giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng |
44 |
|
|
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay |
|
441 |
|
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam |
|
|
4411 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài |
|
|
4412 |
Vốn nhận của Chính phủ |
|
|
4413 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước |
|
442 |
|
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ |
|
|
4421 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài |
|
|
4422 |
Vốn nhận của Chính phủ |
|
|
4423 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước |
45 |
|
|
Các khoản phải trả cho bên ngoài |
|
451 |
|
Các khoản phải trả về xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố định |
|
452 |
|
Tiền giữ hộ và đợi thanh toán |
|
|
4521 |
Tiền giữ hộ và đợi thanh toán |
|
|
4523 |
Thanh toán với khách hàng về tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý |
|
453 |
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
|
|
4531 |
Thuế giá trị gia tăng phải nộp |
|
|
4534 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
4535 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
4538 |
Các loại thuế khác |
|
|
4539 |
Các khoản phải nộp khác |
|
454 |
|
Chuyển tiền phải trả bằng đồng Việt Nam |
|
455 |
|
Chuyển tiền phải trả bằng ngoại tệ |
|
458 |
|
Chênh lệch mua bán nợ chờ xử lý |
|
459 |
|
Các khoản chờ thanh toán khác |
|
|
4591 |
Tiền thu từ việc bán nợ, tài sản bảo đảm nợ hoặc khai thác tài sản bảo đảm nợ |
|
|
4599 |
Các khoản chờ thanh toán khác |
46 |
|
|
Các khoản phải trả nội bộ |
|
461 |
|
Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý |
|
462 |
|
Các khoản phải trả cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng |
|
466 |
|
Các khoản phải trả từ các giao dịch nội bộ hệ thống tổ chức tín dụng |
|
|
4661 |
Các khoản phải trả các chi nhánh |
|
|
4662 |
Các khoản phải trả Hội sở chính |
|
467 |
|
Giá trị khoản nợ nhận của ngân hàng thương mại để quản lý và khai thác |
|
469 |
|
Các khoản phải trả khác |
47 |
|
|
Các giao dịch ngoại hối |
|
471 |
|
Mua bán ngoại tệ kinh doanh |
|
|
4711 |
Mua bán ngoại tệ kinh doanh |
|
|
4712 |
Thanh toán mua bán ngoại tệ kinh doanh |
|
473 |
|
Giao dịch hoán đổi (SWAP) |
|
|
4731 |
Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ |
|
|
4732 |
Giá trị giao dịch hoán đổi tiền tệ |
|
474 |
|
Giao dịch kỳ hạn (FORWARD) |
|
|
4741 |
Cam kết giao dịch kỳ hạn tiền tệ |
|
|
4742 |
Giá trị giao dịch kỳ hạn tiền tệ |
|
475 |
|
Giao dịch tương lai (FUTURES) |
|
|
4751 |
Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ |
|
|
4752 |
Giá trị giao dịch tương lai tiền tệ |
|
476 |
|
Giao dịch quyền chọn (OPTIONS) |
|
|
4761 |
Cam kết giao dịch quyền chọn tiền tệ |
|
|
4762 |
Giá trị giao dịch quyền chọn tiền tệ |
|
478 |
|
Tiêu thụ vàng bạc, đá quý |
48 |
|
|
Các tài sản Nợ khác |
|
481 |
|
Nhận vốn để cấp tín dụng hợp vốn |
|
|
4811 |
Nhận vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng đồng Việt Nam |
|
|
4812 |
Nhận vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng ngoại tệ |
|
482 |
|
Nhận tiền ủy thác |
|
|
4821 |
Nhận tiền ủy thác bằng đồng Việt Nam |
|
|
4822 |
Nhận tiền ủy thác bằng ngoại tệ |
|
483 |
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
4831 |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
4832 |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tài sản cố định |
|
484 |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi và thưởng Ban quản lý điều hành |
|
|
4841 |
Quỹ khen thưởng |
|
|
4842 |
Quỹ phúc lợi |
|
|
4843 |
Quỹ phúc lợi đã hình thành tài sản cố định |
|
|
4844 |
Quỹ thưởng Ban quản lý điều hành |
|
485 |
|
Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc làm |
|
486 |
|
Thanh toán đối với các công cụ tài chính phái sinh |
|
|
4861 |
Thanh toán đối với giao dịch hoán đổi (SWAP) |
|
|
4862 |
Thanh toán đối với giao dịch kỳ hạn (FORWARD) |
|
|
4863 |
Thanh toán đối với giao dịch tương lai (FUTURES) |
|
|
4864 |
Thanh toán đối với giao dịch quyền chọn (OPTIONS) |
|
487 |
|
Cấu phần nợ của Cổ phiếu ưu đãi |
|
488 |
|
Doanh thu chờ phân bổ |
|
489 |
|
Dự phòng rủi ro khác |
|
|
4891 |
Dự phòng cho các dịch vụ thanh toán khác |
|
|
4892 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
4895 |
Dự phòng chung đối với các cam kết đưa ra |
|
|
4896 |
Dự phòng cụ thể đối với các cam kết đưa ra |
|
|
4899 |
Dự phòng rủi ro khác |
49 |
|
|
Lãi và phí phải trả |
|
491 |
|
Lãi phải trả cho tiền gửi |
|
|
4911 |
Lãi phải trả cho tiền gửi bằng đồng Việt Nam |
|
|
4912 |
Lãi phải trả cho tiền gửi bằng ngoại tệ |
|
|
4913 |
Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam |
|
|
4914 |
Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ |
|
492 |
|
Lãi phải trả về phát hành các giấy tờ có giá |
|
|
4921 |
Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
|
|
4922 |
Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ |
|
493 |
|
Lãi phải trả cho tiền vay |
|
|
4931 |
Lãi phải trả cho tiền vay bằng đồng Việt Nam |
|
|
4932 |
Lãi phải trả cho tiền vay bằng ngoại tệ |
|
494 |
|
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay |
|
|
4941 |
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, ủy thác đầu tư bằng đồng Việt Nam |
|
|
4942 |
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, ủy thác đầu tư bằng ngoại tệ |
|
496 |
|
Lãi phải trả cho các công cụ tài chính phái sinh |
|
|
4961 |
Giao dịch hoán đổi |
|
|
4962 |
Giao dịch kỳ hạn |
|
|
4963 |
Giao dịch tương lai |
|
|
4964 |
Giao dịch quyền chọn |
|
497 |
|
Phí phải trả |
Loại 5: Hoạt động thanh toán |
|||
50 |
|
|
Thanh toán giữa các tổ chức tín dụng |
|
501 |
|
Thanh toán bù trừ giữa các ngân hàng |
|
|
5011 |
Thanh toán bù trừ của ngân hàng chủ trì |
|
|
5012 |
Thanh toán bù trừ của ngân hàng thành viên |
|
502 |
|
Thu, chi hộ giữa các tổ chức tín dụng |
|
509 |
|
Thanh toán khác giữa các tổ chức tín dụng |
51 |
|
|
Thanh toán chuyển tiền |
|
511 |
|
Chuyển tiền năm nay của đơn vị chuyển tiền |
|
|
5111 |
Chuyển tiền đi năm nay |
|
|
5112 |
Chuyển tiền đến năm nay |
|
|
5113 |
Chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý |
|
512 |
|
Chuyển tiền năm trước của đơn vị chuyển tiền |
|
|
5121 |
Chuyển tiền đi năm trước |
|
|
5122 |
Chuyển tiền đến năm trước |
|
|
5123 |
Chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý |
|
513 |
|
Thanh toán chuyển tiền năm nay tại Trung tâm thanh toán |
|
|
5131 |
Thanh toán chuyển tiền đi năm nay |
|
|
5132 |
Thanh toán chuyển tiền đến năm nay |
|
|
5133 |
Thanh toán chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý |
|
514 |
|
Thanh toán chuyển tiền năm trước tại Trung tâm thanh toán |
|
|
5141 |
Thanh toán chuyển tiền đi năm trước |
|
|
5142 |
Thanh toán chuyển tiền đến năm trước |
|
|
5143 |
Thanh toán chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý |
|
519 |
|
Thanh toán khác giữa các đơn vị trong từng ngân hàng |
|
|
5191 |
Điều chuyển vốn |
|
|
5192 |
Thu hộ, chi hộ |
|
|
5199 |
Thanh toán khác |
52 |
|
|
Thanh toán liên hàng |
|
521 |
|
Thanh toán liên hàng năm nay trong toàn hệ thống ngân hàng |
|
|
5211 |
Liên hàng đi năm nay |
|
|
5212 |
Liên hàng đến năm nay |
|
|
5213 |
Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu |
|
|
5214 |
Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu |
|
|
5215 |
Liên hàng đến năm nay còn sai lầm |
|
522 |
|
Thanh toán liên hàng năm trước trong toàn hệ thống ngân hàng |
|
|
5221 |
Liên hàng đi năm trước |
|
|
5222 |
Liên hàng đến năm trước |
|
|
5223 |
Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu |
|
|
5224 |
Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu |
|
|
5225 |
Liên hàng đến năm trước còn sai lầm |
|
|
5226 |
Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước |
|
|
5227 |
Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước |
|
523 |
|
Thanh toán liên hàng năm nay trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5231 |
Liên hàng đi năm nay trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5232 |
Liên hàng đến năm nay trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5233 |
Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5234 |
Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5235 |
Liên hàng đến năm nay còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố |
|
524 |
|
Thanh toán liên hàng năm trước trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5241 |
Liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5242 |
Liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5243 |
Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5244 |
Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5245 |
Liên hàng đến năm trước còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5246 |
Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5247 |
Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố |
56 |
|
|
Thanh toán với các ngân hàng ở nước ngoài |
|
562 |
|
Thanh toán song biên |
|
563 |
|
Thanh toán đa biên |
|
569 |
|
Các khoản thanh toán khác |
Loại 6: Nguồn vốn chủ sở hữu |
|||
60 |
|
|
Vốn của tổ chức tín dụng |
|
601 |
|
Vốn điều lệ |
|
602 |
|
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố định |
|
603 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
|
604 |
|
Cổ phiếu quỹ |
|
609 |
|
Vốn khác |
61 |
|
|
Quỹ của tổ chức tín dụng |
|
611 |
|
Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ |
|
612 |
|
Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6121 |
Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6122 |
Quỹ nghiên cứu khoa học và đào tạo |
|
613 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
|
619 |
|
Quỹ khác |
63 |
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái, vàng bạc đá quý |
|
631 |
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
6311 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại vào thời điểm lập báo cáo |
|
|
6312 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
6313 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái từ chuyển đổi báo cáo tài chính |
|
632 |
|
Chênh lệch đánh giá lại vàng bạc, đá quý |
|
633 |
|
Chênh lệch đánh giá lại công cụ tài chính phái sinh |
|
|
6331 |
Giao dịch hoán đổi |
|
|
6332 |
Giao dịch kỳ hạn tiền tệ |
|
|
6333 |
Giao dịch tương lai tiền tệ |
|
|
6334 |
Giao dịch quyền chọn tiền tệ |
|
|
6338 |
Công cụ phái sinh khác |
64 |
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
641 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
642 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản cố định |
65 |
|
|
Cổ phiếu ưu đãi |
69 |
|
|
Lợi nhuận chưa phân phối |
|
691 |
|
Lợi nhuận năm nay |
|
692 |
|
Lợi nhuận năm trước |
Loại 7: Thu nhập |
|||
70 |
|
|
Thu nhập từ hoạt động tín dụng |
|
701 |
|
Thu lãi tiền gửi |
|
702 |
|
Thu lãi cho vay |
|
703 |
|
Thu lãi từ đầu tư chứng khoán |
|
704 |
|
Thu từ nghiệp vụ bảo lãnh |
|
705 |
|
Thu lãi cho thuê tài chính |
|
706 |
|
Thu lãi từ nghiệp vụ mua bán nợ |
|
709 |
|
Thu khác từ hoạt động tín dụng |
71 |
|
|
Thu nhập phí từ hoạt động dịch vụ |
|
711 |
|
Thu từ dịch vụ thanh toán |
|
713 |
|
Thu từ dịch vụ ngân quỹ |
|
714 |
|
Thu từ nghiệp vụ ủy thác và đại lý |
|
715 |
|
Thu từ dịch vụ tư vấn |
|
716 |
|
Thu từ kinh doanh và dịch vụ bảo hiểm |
|
717 |
|
Thu phí nghiệp vụ chiết khấu |
|
718 |
|
Thu từ cung ứng dịch vụ bảo quản tài sản, cho thuê tủ két |
|
719 |
|
Thu khác |
72 |
|
|
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối |
|
721 |
|
Thu về kinh doanh ngoại tệ |
|
722 |
|
Thu về kinh doanh vàng |
|
723 |
|
Thu từ các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ |
74 |
|
|
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh khác |
|
741 |
|
Thu về kinh doanh chứng khoán |
|
742 |
|
Thu từ nghiệp vụ mua bán nợ |
|
748 |
|
Thu từ các công cụ tài chính phái sinh khác |
|
749 |
|
Thu về hoạt động kinh doanh khác |
78 |
|
|
Thu nhập góp vốn, mua cổ phần |
79 |
|
|
Thu nhập khác |
Loại 8: Chi phí |
|||
80 |
|
|
Chi phí hoạt động tín dụng |
|
801 |
|
Trả lãi tiền gửi |
|
802 |
|
Trả lãi tiền vay |
|
803 |
|
Trả lãi phát hành giấy tờ có giá |
|
805 |
|
Trả lãi tiền thuê tài chính |
|
809 |
|
Chi phí khác cho hoạt động tín dụng |
81 |
|
|
Chi phí hoạt động dịch vụ |
|
811 |
|
Chi về dịch vụ thanh toán |
|
812 |
|
Cước phí bưu điện về mạng viễn thông |
|
813 |
|
Chi về ngân quỹ |
|
|
8131 |
Vận chuyển, bốc xếp tiền |
|
|
8132 |
Kiểm đếm , phân loại và đóng gói tiền |
|
|
8133 |
Bảo vệ tiền |
|
|
8139 |
Chi khác |
|
814 |
|
Chi về nghiệp vụ ủy thác và đại lý |
|
815 |
|
Chi về dịch vụ tư vấn |
|
816 |
|
Chi phí hoa hồng môi giới |
|
819 |
|
Chi khác |
82 |
|
|
Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối |
|
821 |
|
Chi về kinh doanh ngoại tệ |
|
822 |
|
Chi về kinh doanh vàng |
|
823 |
|
Chi về các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ |
S3 |
|
|
Chỉ nộp thuế và các khoản phí, lệ phí |
|
831 |
|
Chi nộp thuế |
|
832 |
|
Chi nộp các khoản phí, lệ phí |
|
833 |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
8331 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
|
|
8332 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
84 |
|
|
Chi phí hoạt động kinh doanh khác |
|
841 |
|
Chi về kinh doanh chứng khoán |
|
842 |
|
Chi phí liên quan nghiệp vụ cho thuê tài chính |
|
843 |
|
Chi về nghiệp vụ mua bán nợ |
|
848 |
|
Chi về các công cụ tài chính phái sinh khác |
|
849 |
|
Chi về hoạt động kinh doanh khác |
85 |
|
|
Chi phí cho nhân viên |
|
851 |
|
Lương và phụ cấp |
|
|
8511 |
Lương và phụ cấp lương |
|
852 |
|
Chi trang phục giao dịch và phương tiện bảo hộ lao động |
|
853 |
|
Các khoản chi để đóng góp theo lương |
|
|
8531 |
Nộp bảo hiểm xã hội |
|
|
8532 |
Nộp bảo hiểm y tế |
|
|
8533 |
Nộp bảo hiểm lao động |
|
|
8534 |
Nộp kinh phí công đoàn |
|
|
8539 |
Các khoản chi đóng góp khác theo chế độ |
|
854 |
|
Chi trợ cấp |
|
|
8541 |
Trợ cấp khó khăn |
|
|
8542 |
Trợ cấp thôi việc |
|
|
8549 |
Chi trợ cấp khác |
|
856 |
|
Chi ăn ca cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng |
|
857 |
|
Chi y tế cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng |
|
859 |
|
Chi khác cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng |
86 |
|
|
Chi cho hoạt động quản lý và công vụ |
|
861 |
|
Chi về vật liệu và giấy tờ in |
|
|
8611 |
Vật liệu văn phòng |
|
|
8612 |
Giây tờ in |
|
|
8613 |
Vật mang tin |
|
|
8614 |
Xăng dầu |
|
|
8619 |
Vật liệu khác |
|
862 |
|
Công tác phí |
|
863 |
|
Chi đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ |
|
864 |
|
Chi nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ, sáng kiến, cải tiến |
|
865 |
|
Chi bưu phí và điện thoại |
|
866 |
|
Chi xuất bản tài liệu, tuyên truyền, quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại |
|
867 |
|
Chi mua tài liệu, sách báo |
|
868 |
|
Chi về các hoạt động đoàn thể của tổ chức tín dụng |
|
869 |
|
Các khoản chi phí quản lý khác |
|
|
8691 |
Điện, nước, vệ sinh cơ quan |
|
|
8693 |
Hội nghị |
|
|
8694 |
Lễ tân, khánh tiết |
|
|
8695 |
Chi phí cho việc kiểm toán, thanh tra, kiểm tra hoạt động tổ chức tín dụng |
|
|
8696 |
Chi thuê chuyên gia trong và ngoài nước |
|
|
8697 |
Chi phí phòng cháy, chữa cháy |
|
|
8699 |
Các khoản chi khác |
87 |
|
|
Chi về tài sản |
|
871 |
|
Khấu hao cơ bản tài sản cố định |
|
|