Nội dung toàn văn Thông tư 19/2017/TT-BTNMTđịa danh dân cư sơn văn thủy văn kinh tế xã hội lập bản đồ Vĩnh Long
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 19/2017/TT-BTNMT | Hà Nội, ngày 26 tháng 7 năm 2017 |
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH VĨNH LONG
Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Vĩnh Long.
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Vĩnh Long.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 9 năm 2017.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH VĨNH LONG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2017/TT-BTNMT ngày 26 tháng 7 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần I
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Vĩnh Long được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực tỉnh Vĩnh Long.
2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Vĩnh Long được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của từng nhóm đối tượng địa lý, gồm: dân cư, kinh tế - xã hội, thủy văn, sơn văn; các đơn vị hành chính cấp xã, gồm: thị trấn, xã; các đơn vị hành chính cấp huyện, gồm: thành phố, thị xã và các huyện. Trong đó:
a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa;
b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội;
c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: “P.” là chữ viết tắt của “phường”; “TT.” là chữ viết tắt của “thị trấn”;
d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: “TP.” là chữ viết tắt của “thành phố”; “H.” là chữ viết tắt của “huyện”; “TX.” là chữ viết tắt của “thị xã”;
đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”; đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”; nếu đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”;
e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.
Phần II
DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH VĨNH LONG
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Vĩnh Long gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT | Đơn vị hành chính cấp huyện | Trang |
1 | TP. Vĩnh Long |
|
2 | TX. Bình Minh |
|
3 | Huyện Bình Tân |
|
4 | Huyện Long Hồ |
|
5 | Huyện Mang Thít |
|
6 | Huyện Tam Bình |
|
7 | Huyện Trà Ôn |
|
8 | Huyện Vũng Liêm |
|
Địa danh | Nhóm đối tượng | Tên ĐVHC cấp xã | Tên ĐVHC cấp huyện | Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng | Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình | |||||
Tọa độ trung tâm | Tọa độ điểm đầu | Tọa độ điểm cuối | ||||||||
Vĩ độ | Kinh độ | Vĩ độ | Kinh độ | Vĩ độ | Kinh độ | |||||
khóm Hưng Đạo Vương | DC | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'13" | 105°58'28" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
khóm Hùng Vương | DC | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'23" | 105°58'18" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
khóm Lê Văn Tám | DC | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'23" | 105°58'03" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
khóm Nguyễn Du | DC | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'13" | 105°58'06" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
khóm Nguyễn Thái Học | DC | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'06" | 105°58'09" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
đường 1 Tháng 5 | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'32" | 105°58'15" | 10°15'21" | 105°58'25" | C-48-44-B-d |
đường 2 Tháng 9 | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'14" | 105°58'33" | 10°14'58" | 105°58'12" | C-48-44-B-d |
đường 3 Tháng 2 | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'28" | 105°58'19" | 10°15'14" | 105°58'03" | C-48-44-B-d |
đường 30 Tháng 4 | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'21" | 105°58'25" | 10°15'11" | 105°58'33" | C-48-44-B-d |
bảo tàng Tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'30" | 105°58'10" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
bến tàu khách Thành phố Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'26" | 105°58'23" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
bến xe Thành phố Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°14'22" | 105°57'21" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Bưu điện Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'22" | 105°58'16" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
cầu Bạch Đằng | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'31" | 105°58'20" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
cầu Cái Cá | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'24" | 105°57'58" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
cầu Hưng Đạo Vương | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'06" | 105°58'26" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Cầu Lầu | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'11" | 105°58'33" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Cầu Lộ | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'13" | 105°58'02" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
cầu Mậu Thân | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°14'58" | 105°58'12" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
cầu Phạm Thái Bường | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'03" | 105°58'21" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
cầu Thiềng Đức | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'15" | 105°58'35" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Chi cục Quản lý thị trường tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'13" | 105°58'33" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Chi cục Thống kê tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'18" | 105°58'26" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
chợ Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'26" | 105°58'15" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
chùa An Hưng | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'06" | 105°58'24" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
chùa Thiên Hậu | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'15" | 105°58'29" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Công an thành phố Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'05" | 105°58'20" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Công ty cổ phần Du lịch Cửu Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'32" | 105°58'16" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Công ty cổ phần Du lịch Sài Gòn - Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'29" | 105°58'00" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Công ty May Vĩnh Tiến | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'18" | 105°58'20" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Cấp nước Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'28" | 105°58'08" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Công trình công cộng Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'16" | 105°58'04" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
công viên Sông Tiền | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'26" | 105°57'58" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
công viên Thành phố Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'10" | 105°58'20" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Cục Thống kê tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'16" | 105°58'21" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'21" | 105°58'12" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Đài Truyền thanh thành phố Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'15" | 105°58'24" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
di tích lịch sử cách mạng Cây Da cửa Hữu | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'14" | 105°58'07" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
bến đò An Bình | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'39" | 105°58'05" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
đường Hòang Thái Hiếu | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'25" | 105°58'22" | 10°15'15" | 105°58'08" | C-48-44-B-d |
đường Hưng Đạo Vương | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'30" | 105°58'07" | 10°15'06" | 105°58'26" | C-48-44-B-d |
đường Hùng Vương | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'11" | 105°58'29" | 10°15'31" | 105°58'13" | C-48-44-B-d |
đường Lê Lai | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'29" | 105°58'05" | 10°15'18" | 105°58'13" | C-48-44-B-d |
đường Nguyễn Thị Minh Khai | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'19" | 105°58'27" | 10°15'07" | 105°58'12" | C-48-44-B-d |
đường Trưng Nữ Vương | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'27" | 105°58'02" | 10°15'03" | 105°58'21" | C-48-44-B-d |
khách sạn Cửu Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'31" | 105°58'12" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Kho bạc Nhà nước tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'15" | 105°58'12" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Liên đoàn Lao động thành phố Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'13" | 105°58'19" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Ngân hàng Chính sách xã hội tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'21" | 105°58'19" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'22" | 105°58'13" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
nhà thờ Tiểu Chủng Viện | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'12" | 105°58'12" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
quảng trường Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'27" | 105°58'04" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
siêu thị Co-op Mart | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'23" | 105°58'07" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Sở Công thương tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'21" | 105°58'20" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'22" | 105°58'11" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Sở Giao thông Vận tải tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'25" | 105°58'23" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Sở Nội vụ tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'15" | 105°58'10" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Sở Tài chính tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'26" | 105°58'09" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Sở Thông tin Truyền thông tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'11" | 105°58'29" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Sở Tư pháp tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'20" | 105°58'25" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Sở Văn hóa Thông tin và Du lịch tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'23" | 105°58'12" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Sở Y tế tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'20" | 105°58'04" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Thanh tra thành phố Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'16" | 105°58'31" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Tòa Giám mục Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'14" | 105°58'04" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Trung tâm Hỗ trợ Phát triển Giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'04" | 105°58'13" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Trung tâm Phòng chống Bệnh xã hội Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'15" | 105°58'06" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Trung tâm Quy hoạch Đô thị và Nông thôn Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'30" | 105°58'16" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'12" | 105°58'26" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Trường Trung học phổ thông Lưu Văn Liệt | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'22" | 105°58'22" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Viện Kiểm sát Nhân dân thành phố Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'07" | 105°58'23" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Viễn thông tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 1 | TP. Vĩnh Long | 10°15'17" | 105°58'11" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
sông Cầu Lầu | TV | Phường 1 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°14'54" | 105°58'09" | 10°15'13" | 105°58'36" | C-48-44-B-d; C-48-44-D-b |
sông Cầu Lộ | TV | Phường 1 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°13'23" | 105°57'01" | 10°15'26" | 105°57'56" | C-48-44-B-d |
sông Cổ Chiên | TV | Phường 1 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°17'06" | 105°55'28" | 10°03'07" | 106°17'19" | C-48-44-B-d |
sông Long Hồ | TV | Phường 1 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°11'27" | 106°02'04" | 10°15'33" | 105°58'18" | C-48-44-B-d |
Khóm 1 | DC | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°15'13" | 105°57'59" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Khóm 2 | DC | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°15'26" | 105°57'43" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Khóm 3 | DC | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°15'18" | 105°57'36" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Khóm 4 | DC | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°14'59" | 105°57'28" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Khóm 5 | DC | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°14'47" | 105°57'28" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Khóm 6 | DC | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°15'17" | 105°57'43" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Khóm 7 | DC | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°15'09" | 105°57'52" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°15'19" | 105°57'47" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
cầu Bình Lữ | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°15'24" | 105°57'35" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
cầu Cái Cá | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°15'24" | 105°57'58" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Cầu Lộ | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°15'13" | 105°58'02" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Chi cục Thuế thành phố Vĩnh Long | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°15'19" | 105°57'52" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
chợ Phường 2 | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°15'19" | 105°57'39" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
chùa Giác Hòa | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°15'12" | 105°57'45" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Công ty cổ phần In Nguyễn Văn Thảnh | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°15'17" | 105°57'39" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Công ty Xăng dầu Vĩnh Long | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°15'17" | 105°57'51" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
đường Lê Thái Tổ | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'20" | 105°57'41" | 10°15'13" | 105°58'02" | C-48-44-B-d |
đường Nguyễn Huệ | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'20" | 105°57'41" | 10°14'26" | 105°57'19" | C-48-44-B-d; C-48-44-D-b |
đường Phạm Hùng | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'43" | 105°56'15" | 10°15'20" | 105°57'41" | C-48-44-B-d |
đường Võ Văn Kiệt | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'10" | 105°56'24" | 10°15'02" | 105°57'33" | C-48-44-B-d |
Ngân hàng Nhà nước | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°15'18" | 105°57'43" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
nhà thờ Chánh tòa | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°15'14" | 105°57'43" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
sân vận động tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°14'52" | 105°57'31" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°14'42" | 105°57'26" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°15'16" | 105°57'38" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Thanh tra Giao thông tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°15'23" | 105°57'56" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
tịnh xá Ngọc Thuận | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°15'11" | 105°57'55" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Trung tâm Y tế thành phố Vĩnh Long | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°15'09" | 105°57'54" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Trường Cao đẳng Sư phạm tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°14'58" | 105°57'35" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°15'06" | 105°57'39" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Trường Năng khiếu Thể dục Thể thao | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°14'58" | 105°57'38" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Trường Trung cấp Nghiệp vụ Văn hóa Thông tin | KX | Phường 2 | TP. Vĩnh Long | 10°15'24" | 105°57'54" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
sông Cầu Lộ | TV | Phường 2 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°13'23" | 105°57'01" | 10°15'26" | 105°57'56" | C-48-44-D-b; C-48-44-B-d |
sông Cổ Chiên | TV | Phường 2 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°17'06" | 105°55'28" | 10°03'07" | 106°17'19" | C-48-44-B-d |
Khóm 1 | DC | Phường 3 | TP. Vĩnh Long | 10°15'06" | 105°57'57" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Khóm 2 | DC | Phường 3 | TP. Vĩnh Long | 10°14'21" | 105°58'13" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Khóm 3 | DC | Phường 3 | TP. Vĩnh Long | 10°14'16" | 105°57'54" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Khóm 4 | DC | Phường 3 | TP. Vĩnh Long | 10°14'02" | 105°57'57" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Quốc lộ 53 | KX | Phường 3 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'39" | 105°56'30" | 10°00'44" | 106°12'15" | C-48-44-D-b |
cầu Mậu Thân | KX | Phường 3 | TP. Vĩnh Long | 10°14'58" | 105°58'12" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Cầu Vồng | KX | Phường 3 | TP. Vĩnh Long | 10°14'19" | 105°57'32" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Chi cục Hải quan cửa khẩu Vĩnh Long | KX | Phường 3 | TP. Vĩnh Long | 10°14'11" | 105°57'43" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
chùa Bửu Thanh Tự | KX | Phường 3 | TP. Vĩnh Long | 10°14'45" | 105°58'11" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
chùa Long Hòa | KX | Phường 3 | TP. Vĩnh Long | 10°15'03" | 105°57'53" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
chùa Sơn Long Thiền | KX | Phường 3 | TP. Vĩnh Long | 10°14'38" | 105°57'48" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Công an tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 3 | TP. Vĩnh Long | 10°14'06" | 105°57'53" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Công ty Phát triển kỹ thuật Bioted Vĩnh Long | KX | Phường 3 | TP. Vĩnh Long | 10°14'09" | 105°58'16" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
công viên Tượng đài chiến thắng Mậu Thân | KX | Phường 3 | TP. Vĩnh Long | 10°14'07" | 105°57'46" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
di tích kiến trúc nghệ thuật Đình Tân Giai | KX | Phường 3 | TP. Vĩnh Long | 10°15'04" | 105°57'52" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
đường Mậu Thân | KX | Phường 3 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°14'58" | 105°58'12" | 10°14'10" | 105°57'49" | C-48-44-D-b |
đường Nguyễn Văn Thiệt | KX | Phường 3 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°14'56" | 105°58'45" | 10°14'30" | 105°58'12" | C-48-44-D-b |
đường Phó Cơ Điều | KX | Phường 3 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°14'26" | 105°57'19" | 10°14'03" | 105°58'30" | C-48-44-D-b |
nhà thờ Cầu Vồng | KX | Phường 3 | TP. Vĩnh Long | 10°14'20" | 105°58'01" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | KX | Phường 3 | TP. Vĩnh Long | 10°14'13" | 105°57'38" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
sông Cầu Lộ | TV | Phường 3 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°13'23" | 105°57'01" | 10°15'26" | 105°57'56" | C-48-44-D-b |
Khóm 1 | DC | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°15'01" | 105°58'20" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Khóm 2 | DC | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°15'09" | 105°58'33" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Khóm 3 | DC | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°14'44" | 105°58'58" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Khóm 4 | DC | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°14'23" | 105°58'50" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Khóm 5 | DC | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°14'11" | 105°59'16" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Khóm 6 | DC | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°13'52" | 105°59'20" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Quốc lộ 53 | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'39" | 105°56'30" | 10°00'44" | 106°12'15" | C-48-44-D-b |
Quốc lộ 57 | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°16'28" | 106°01'33" | 10°13'58" | 105°59'08" | C-48-44-D-b |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°14'00" | 105°59'14" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Bệnh viện Y dược cổ truyền thành phố Vĩnh Long | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°15'08" | 105°58'37" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
cầu Chợ Cua | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°14'13" | 105°59'21" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
cầu Hưng Đạo Vương | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°15'06" | 105°58'26" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Cầu Lầu | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°15'11" | 105°58'33" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
cầu Ông Me Lớn | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°13'43" | 105°59'16" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
cầu Phạm Thái Bường | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°15'03" | 105°58'21" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Chi cục Thi hành án thành phố Vĩnh Long | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°14'56" | 105°58'44" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Chi cục Thú y tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°13'53" | 105°59'07" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
chợ Cầu Lầu | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°15'10" | 105°58'33" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Chợ Cua | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°14'13" | 105°59'19" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
chùa Giác Thiên | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°15'00" | 105°58'38" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
chùa Long Thạnh | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°14'49" | 105°58'11" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
chùa Long Viễn | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°14'53" | 105°58'42" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
chùa Pháp Hải | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°14'52" | 105°58'50" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°14'49" | 105°58'27" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
di tích kiến trúc nghệ thuật Đình Long Hồ | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°13'58" | 105°59'25" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
di tích kiến trúc nghệ thuật Miếu Văn Thánh | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°14'37" | 105°58'58" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
đường Lê Minh Hữu | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°14'23" | 105°59'09" | 10°14'13" | 105°58'57" | C-48-44-D-b; C-48-44-B-d |
đường Nguyễn Văn Thiệt | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°14'56" | 105°58'45" | 10°14'30" | 105°58'12" | C-48-44-D-b |
đường Phạm Thái Bường | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'03" | 105°58'21" | 10°13'58" | 105°59'08" | C-48-44-D-b; C-48-44-B-d |
đường Trần Đại Nghĩa | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'06" | 105°58'26" | 10°14'03" | 105°59'12" | C-48-44-D-b; C-48-44-B-d |
đường Trần Phú | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'11" | 105°58'33" | 10°14'10" | 105°59'17" | C-48-44-D-b; C-48-44-B-d |
nhà thờ Chủng Viện | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°14'52" | 105°58'25" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°14'56" | 105°58'24" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Sở Xây dựng tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°15'05" | 105°58'36" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Toà án Nhân dân thành phố Vĩnh Long | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°14'57" | 105°58'24" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị thành phố Vĩnh Long | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°14'54" | 105°58'40" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên thành phố Vĩnh Long | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°14'56" | 105°58'42" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Trường Trung học phổ thông Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°14'33" | 105°58'46" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Trường Trung học phổ thông Vĩnh Long | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°14'37" | 105°58'44" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Viện Kiểm sát Nhân dân tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 4 | TP. Vĩnh Long | 10°14'55" | 105°58'25" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
sông Cầu Lầu | TV | Phường 4 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°14'54" | 105°58'09" | 10°15'13" | 105°58'36" | C-48-44-B-d; C-48-44-D-b |
sông Long Hồ | TV | Phường 4 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°11'27" | 106°02'04" | 10°15'33" | 105°58'18" | C-48-44-D-b |
sông Ông Me | TV | Phường 4 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°11'35" | 105°57'32" | 10°13'58" | 105°59'28" | C-48-44-D-b |
Khóm 1 | DC | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°15'32" | 105°58'30" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Khóm 2 | DC | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°15'20" | 105°58'34" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Khóm 3 | DC | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°14'58" | 105°58'53" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Khóm 4 | DC | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°14'33" | 105°59'10" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Khóm 5 | DC | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°15'20" | 105°59'18" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Khóm 6 | DC | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°15'43" | 105°59'03" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Đường tỉnh 902 | KX | Phường 5 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'15" | 105°58'35" | 10°05'04" | 106°11'19" | C-48-44-B-d |
đường 14 Tháng 9 | KX | Phường 5 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'15" | 105°58'35" | 10°15'31" | 105°59'53" | C-48-44-B-d |
đường 8 Tháng 3 | KX | Phường 5 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°17'06" | 105°55'28" | 10°14'21" | 105°59'19" | C-48-44-B-d; C-48-44-D-b |
cầu Bạch Đằng | KX | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°15'31" | 105°58'20" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
cầu Cái Sơn Bé | KX | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°15'40" | 105°59'11" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Cầu Kè | KX | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°14'55" | 105°58'56" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
cầu Thiềng Đức | KX | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°15'15" | 105°58'35" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm thành phố Vĩnh Long | KX | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°14'57" | 105°58'54" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
chùa Long Phước | KX | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°15'03" | 105°58'52" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
chùa Long Thiềng | KX | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°15'26" | 105°58'30" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
chùa Siêu Lý | KX | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°15'25" | 105°58'56" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Công ty cổ phần Dược phẩm Cửu Long | KX | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°15'34" | 105°58'57" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Công ty Lương thực Cổ Chiên | KX | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°15'40" | 105°59'31" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
di tích kiến trúc nghệ thuật Chùa Ông (Thất Phủ Miếu) | KX | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°15'21" | 105°58'35" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
di tích kiến trúc nghệ thuật Đình Long Thanh | KX | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°14'21" | 105°59'17" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
di tích lịch sử cách mạng Chùa Long Khánh | KX | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°14'53" | 105°59'00" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
di tích lịch sử văn hóa Công Thần Miếu | KX | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°15'40" | 105°59'05" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
di tích lịch sử văn hóa Minh Hương Hội Quán | KX | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°15'32" | 105°58'23" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
đường Nguyễn Chí Thanh | KX | Phường 5 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'32" | 105°58'22" | 10°15'17" | 105°58'37" | C-48-44-B-d |
miếu Bảy Bà Cây Trôm | KX | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°15'10" | 105°58'47" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Thanh tra tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 5 | TP. Vĩnh Long | 10°14'54" | 105°58'55" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
sông Cái Sơn | TV | Phường 5 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°14'19" | 105°59'16" | 10°15'29" | 106°00'33" | C-48-45-A-c; C-48-45-C-a; C-48-44-D-b |
sông Cổ Chiên | TV | Phường 5 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°17'06" | 105°55'28" | 10°03'07" | 106°17'19" | C-48-44-B-d |
sông Long Hồ | TV | Phường 5 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°11'27" | 106°02'04" | 10°15'33" | 105°58'18" | C-48-44-B-d; C-48-44-D-b |
Khóm 1 | DC | Phường 8 | TP. Vĩnh Long | 10°14'33" | 105°57'20" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Khóm 2 | DC | Phường 8 | TP. Vĩnh Long | 10°14'19" | 105°57'27" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Khóm 3 | DC | Phường 8 | TP. Vĩnh Long | 10°13'34" | 105°57'02" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Khóm 4 | DC | Phường 8 | TP. Vĩnh Long | 10°14'29" | 105°57'15" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Khóm 5 | DC | Phường 8 | TP. Vĩnh Long | 10°13'56" | 105°56'49" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Quốc lộ 53 | KX | Phường 8 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'39" | 105°56'30" | 10°00'44" | 106°12'15" | C-48-44-D-b |
bến xe tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 8 | TP. Vĩnh Long | 10°15'23" | 105°58'15" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
cầu Đường Chừa | KX | Phường 8 | TP. Vĩnh Long | 10°13'32" | 105°57'05" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
cầu Tân Hữu | KX | Phường 8 | TP. Vĩnh Long | 10°14'31" | 105°57'20" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Cầu Vồng | KX | Phường 8 | TP. Vĩnh Long | 10°14'19" | 105°57'32" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
chợ Phước Thọ | KX | Phường 8 | TP. Vĩnh Long | 10°14'18" | 105°57'26" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Công ty xổ số kiến thiết Vĩnh Long | KX | Phường 8 | TP. Vĩnh Long | 10°14'17" | 105°57'23" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Thuốc lá Cửu Long | KX | Phường 8 | TP. Vĩnh Long | 10°14'28" | 105°57'24" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
đường Đinh Tiên Hoàng | KX | Phường 8 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°14'26" | 105°57'19" | 10°12'20" | 105°56'32" | C-48-44-D-b |
đường Nguyễn Huệ | KX | Phường 8 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'20" | 105°57'41" | 10°14'26" | 105°57'19" | C-48-44-B-d; C-48-44-D-b |
đường Phan Văn Đáng | KX | Phường 8 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'39" | 105°56'30" | 10°14'26" | 105°57'19" | C-48-44-B-d; C-48-44-D-b |
đường Phó Cơ Điều | KX | Phường 8 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°14'26" | 105°57'19" | 10°14'03" | 105°58'30" | C-48-44-D-b |
Ngân hàng Phát triển nhà Đồng bằng Sông Cửu Long | KX | Phường 8 | TP. Vĩnh Long | 10°14'22" | 105°57'16" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Nhà máy CAPSULE | KX | Phường 8 | TP. Vĩnh Long | 10°14'12" | 105°57'22" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Vĩnh Long | KX | Phường 8 | TP. Vĩnh Long | 10°13'42" | 105°57'04" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Trường Cao đẳng Cộng Đồng Vĩnh Long | KX | Phường 8 | TP. Vĩnh Long | 10°13'42" | 105°57'04" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Trường Cao đẳng Kinh tế - Tài chính | KX | Phường 8 | TP. Vĩnh Long | 10°14'31" | 105°57'32" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Trường Chính trị Phạm Hùng | KX | Phường 8 | TP. Vĩnh Long | 10°13'57" | 105°57'17" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Trường Trung học phổ thông Nguyễn Thông | KX | Phường 8 | TP. Vĩnh Long | 10°13'51" | 105°57'10" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
sông Cầu Lộ | TV | Phường 8 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°13'23" | 105°57'01" | 10°15'26" | 105°57'56" | C-48-44-D-b |
Khóm 1 | DC | Phường 9 | TP. Vĩnh Long | 10°15'20" | 105°57'28" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Khóm 2 | DC | Phường 9 | TP. Vĩnh Long | 10°15'32" | 105°56'26" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Khóm 3 | DC | Phường 9 | TP. Vĩnh Long | 10°14'49" | 105°56'33" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Khóm 4 | DC | Phường 9 | TP. Vĩnh Long | 10°15'24" | 105°57'05" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
Khóm 5 | DC | Phường 9 | TP. Vĩnh Long | 10°15'39" | 105°56'42" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Quốc lộ 53 | KX | Phường 9 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'39" | 105°56'30" | 10°00'44" | 106°12'15" | C-48-44-D-b; C-48-44-B-d |
Bệnh viện Đa khoa thành phố Vĩnh Long | KX | Phường 9 | TP. Vĩnh Long | 10°15'44" | 105°56'24" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Chi cục Dân số và Kế hoạch hóa gia đình tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 9 | TP. Vĩnh Long | 10°15'27" | 105°57'34" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
chùa Phước Hưng | KX | Phường 9 | TP. Vĩnh Long | 10°15'33" | 105°56'20" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Công ty cổ phần Cảng Vĩnh Long | KX | Phường 9 | TP. Vĩnh Long | 10°15'37" | 105°57'03" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Công ty Điện lực Vĩnh Long | KX | Phường 9 | TP. Vĩnh Long | 10°15'33" | 105°57'06" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
đình Tân Bình | KX | Phường 9 | TP. Vĩnh Long | 10°15'31" | 105°57'30" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
đình Tân Hữu | KX | Phường 9 | TP. Vĩnh Long | 10°14'51" | 105°56'53" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
đường Phạm Hùng | KX | Phường 9 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'43" | 105°56'15" | 10°15'20" | 105°57'41" | C-48-44-B-d |
đường Phan Văn Đáng | KX | Phường 9 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'39" | 105°56'30" | 10°14'26" | 105°57'19" | C-48-44-B-d; C-48-44-D-b |
đường Võ Văn Kiệt | KX | Phường 9 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'10" | 105°56'24" | 10°15'02" | 105°57'33" | C-48-44-B-d |
Hội dòng mến Thánh giá Cái Mơn | KX | Phường 9 | TP. Vĩnh Long | 10°15'43" | 105°56'18" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Liên đoàn Lao động tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 9 | TP. Vĩnh Long | 10°15'26" | 105°57'35" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
nhà thờ Tin Lành | KX | Phường 9 | TP. Vĩnh Long | 10°15'29" | 105°57'33" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 9 | TP. Vĩnh Long | 10°15'31" | 105°57'28" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 9 | TP. Vĩnh Long | 10°15'33" | 105°56'42" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Trụ sở Trung tâm Khai thác và Phát triển quỹ đất tỉnh Vĩnh Long | KX | Phường 9 | TP. Vĩnh Long | 10°15'39" | 105°56'24" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Trường Cao đẳng Nghề số 9 | KX | Phường 9 | TP. Vĩnh Long | 10°15'33" | 105°56'51" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
sông Cái Cam | TV | Phường 9 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°12'08" | 105°55'38" | 10°15'42" | 105°56'46" | C-48-44-D-b; C-48-44-B-d |
sông Cổ Chiên | TV | Phường 9 | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°17'06" | 105°55'28" | 10°03'07" | 106°17'19" | C-48-44-B-d |
ấp Tân Hưng | DC | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long | 10°16'08" | 105°54'07" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
ấp Tân Nhơn | DC | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long | 10°14'11" | 105°54'14" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
ấp Tân Phú | DC | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long | 10°15'41" | 105°54'29" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
ấp Tân Quới | DC | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long | 10°15'43" | 105°54'34" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
ấp Tân Thuận | DC | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long | 10°16'26" | 105°54'28" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Quốc lộ 1 | KX | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°16'42" | 105°54'30" | 10°02'05" | 105°48'34" | C-48-44-B-d |
Quốc lộ 80 | KX | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°16'15" | 105°54'41" | 10°15'45" | 105°52'39" | C-48-44-B-d |
cầu Cái Đôi | KX | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long | 10°16'15" | 105°54'41" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
cầu Huyền Báo | KX | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long | 10°16'03" | 105°53'54" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
cầu Mỹ Thuận | KX | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long | 10°16'42" | 105°54'30" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
chùa Hưng Hòa | KX | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long | 10°16'10" | 105°54'36" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
chùa Phước Hưng | KX | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long | 10°16'02" | 105°54'37" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
di tích kiến trúc nghệ thuật Đình Tân Hoa | KX | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long | 10°16'13" | 105°54'21" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
di tích lịch sử văn hóa Chùa Vạn Linh | KX | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long | 10°14'10" | 105°54'09" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
miếu Quan Thánh Đế | KX | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long | 10°16'03" | 105°54'08" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
nghĩa trang liệt sỹ tỉnh Vĩnh Long | KX | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long | 10°16'06" | 105°54'46" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Trung tâm Dạy nghề tư thục Đông Thuận | KX | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long | 10°15'59" | 105°54'22" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Xí nghiệp Phân bón Cửu Long | KX | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long | 10°16'31" | 105°54'38" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
rạch Cái Đôi | TV | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°14'08" | 105°53'59" | 10°16'28" | 105°54'19" | C-48-44-B-d |
rạch Huyền Báo | TV | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°16'03" | 105°53'54" | 10°16'21" | 105°53'51" | C-48-44-B-d |
rạch Nhà Dài | TV | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'40" | 105°53'11" | 10°15'44" | 105°54'31" | C-48-44-B-d |
rạch Ông Tôm | TV | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'55" | 105°54'55" | 10°15'41" | 105°54'32" | C-48-44-B-d |
Sông Tiền | TV | xã Tân Hòa | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°16'36" | 105°53'32" | 10°18'01" | 106°01'58" | C-48-44-B-d |
ấp Mỹ Phú | DC | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long | 10°15'46" | 105°53'38" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
ấp Mỹ Thuận | DC | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long | 10°16'09" | 105°53'43" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
ấp Tân An | DC | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long | 10°15'23" | 105°53'02" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
ấp Tân Bình | DC | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long | 10°14'57" | 105°53'30" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
ấp Tân Thạnh | DC | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long | 10°15'54" | 105°52'59" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Quốc lộ 80 | KX | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°16'15" | 105°54'41" | 10°15'45" | 105°52'39" | C-48-44-B-d |
Đường huyện 12 | KX | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°16'00" | 105°53'42" | 10°14'44" | 105°53'25" | C-48-44-B-d; C-48-44-D-b |
cầu Cái Da Lớn | KX | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long | 10°15'49" | 105°52'53" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
cầu Cái Da Nhỏ | KX | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long | 10°15'45" | 105°52'38" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
cầu Huyền Báo | KX | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long | 10°16'03" | 105°53'54" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
chợ Bà Bống | KX | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long | 10°14'54" | 105°53'31" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
chợ Tân Hội | KX | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long | 10°16'04" | 105°53'48" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
chùa An Long | KX | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long | 10°15'03" | 105°53'28" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
chùa Đông Sơn | KX | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long | 10°15'52" | 105°52'42" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
chùa Long Hòa | KX | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long | 10°15'54" | 105°53'05" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
chùa Long Thành | KX | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long | 10°16'16" | 105°53'48" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
đình Tân Hội | KX | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long | 10°15'43" | 105°52'56" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
nhà thờ Mỹ Thuận | KX | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long | 10°16'02" | 105°53'38" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Trung tâm Giống Nông nghiệp | KX | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long | 10°16'13" | 105°53'17" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
rạch Huyền Báo | TV | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°16'03" | 105°53'54" | 10°16'21" | 105°53'51" | C-48-44-B-d |
rạch Nhà Dài | TV | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'40" | 105°53'11" | 10°15'44" | 105°54'31" | C-48-44-B-d |
sông Cái Da Lớn | TV | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°14'45" | 105°53'19" | 10°16'01" | 105°52'52" | C-48-44-B-d |
sông Cái Da Nhỏ | TV | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'17" | 105°52'57" | 10°15'51" | 105°52'33" | C-48-44-B-d |
sông Sa Đéc | TV | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'56" | 105°52'33" | 10°16'36" | 105°53'32" | C-48-44-B-d |
Sông Tiền | TV | xã Tân Hội | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°16'36" | 105°53'32" | 10°18'01" | 106°01'58" | C-48-44-B-d |
ấp Tân Thuận An | DC | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long | 10°16'06" | 105°55'47" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
ấp Tân Vĩnh Thuận | DC | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long | 10°16'12" | 105°55'34" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
ấp Tân Xuân | DC | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long | 10°16'07" | 105°55'24" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
ấp Vĩnh Bình | DC | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long | 10°14'20" | 105°54'47" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
ấp Vĩnh Hòa | DC | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long | 10°15'43" | 105°54'57" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
ấp Vĩnh Phú | DC | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long | 10°15'11" | 105°54'55" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Quốc lộ 1 | KX | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°16'42" | 105°54'30" | 10°02'05" | 105°48'34" | C-48-44-B-d |
Đường huyện 10 | KX | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'44" | 105°55'30" | 10°14'32" | 105°55'25" | C-48-44-B-d; C-48-44-D-b |
Bệnh viện Triều An - Loan Trâm | KX | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long | 10°16'15" | 105°55'01" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
cầu Cái Côn | KX | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long | 10°15'57" | 105°55'51" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
cầu Du lịch Trường An | KX | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long | 10°16'13" | 105°55'30" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
chùa Bình An | KX | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long | 10°16'13" | 105°55'24" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
chùa Phật Ngọc | KX | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long | 10°15'57" | 105°54'48" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
chùa Quán Âm | KX | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long | 10°16'00" | 105°55'39" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cấp Nước Vĩnh Long | KX | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long | 10°16'30" | 105°55'32" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
di tích lịch sử văn hóa Đình Tân Ngãi | KX | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long | 10°15'59" | 105°55'50" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Đoàn Quy hoạch Điều tra Tài nguyên Nước | KX | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long | 10°16'15" | 105°55'05" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Hội thánh Baptit | KX | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long | 10°14'33" | 105°55'25" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Khu du lịch Trường An | KX | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long | 10°16'28" | 105°55'45" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Khu thương mại dịch vụ và Du lịch Mỹ Thuận | KX | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long | 10°16'27" | 105°55'25" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Nhà máy Bia Sài Gòn - Vĩnh Long | KX | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long | 10°16'25" | 105°54'52" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Nhà máy Xi măng Việt Hoa | KX | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long | 10°16'22" | 105°54'45" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
nhà thờ họ đạo Tân Ngãi | KX | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long | 10°16'06" | 105°55'12" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
rạch Bà Giáo | TV | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°14'04" | 105°54'36" | 10°14'20" | 106°01'55" | C-48-44-D-b |
rạch Ông Tôm | TV | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'55" | 105°54'55" | 10°15'41" | 105°54'32" | C-48-44-B-d |
sông Bà Điểu | TV | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'26" | 105°55'14" | 10°14'37" | 105°56'08" | C-48-44-B-d; C-48-44-D-b |
sông Cái Côn | TV | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'55" | 105°54'55" | 10°15'48" | 105°56'16" | C-48-44-B-d |
sông Cổ Chiên | TV | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°17'06" | 105°55'28" | 10°03'07" | 106°17'19" | C-48-44-B-d |
Sông Tiền | TV | xã Tân Ngãi | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°16'36" | 105°53'32" | 10°18'01" | 106°01'58" | C-48-44-B-d |
ấp Tân Quới Đông | DC | xã Trường An | TP. Vĩnh Long | 10°15'37" | 105°55'54" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
ấp Tân Quới Hưng | DC | xã Trường An | TP. Vĩnh Long | 10°14'50" | 105°55'46" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
ấp Tân Quới Tây | DC | xã Trường An | TP. Vĩnh Long | 10°15'03" | 105°55'14" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
ấp Tân Vĩnh | DC | xã Trường An | TP. Vĩnh Long | 10°15'54" | 105°56'12" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Quốc lộ 1 | KX | xã Trường An | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°16'42" | 105°54'30" | 10°02'05" | 105°48'34" | C-48-44-B-d |
Đường huyện 11 | KX | xã Trường An | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'24" | 105°55'19" | 10°15'45" | 105°56'09" | C-48-44-B-d; C-48-44-D-b |
cầu Bà Điểu | KX | xã Trường An | TP. Vĩnh Long | 10°14'33" | 105°55'45" |
|
|
|
| C-48-44-D-b |
cầu Cái Côn | KX | xã Trường An | TP. Vĩnh Long | 10°15'57" | 105°55'51" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
chợ Trường An | KX | xã Trường An | TP. Vĩnh Long | 10°15'56" | 105°55'50" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
chùa Hội Đức | KX | xã Trường An | TP. Vĩnh Long | 10°15'55" | 105°55'59" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
chùa Ông Quan Đế | KX | xã Trường An | TP. Vĩnh Long | 10°15'30" | 105°55'46" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Kho Dự trữ Quốc gia | KX | xã Trường An | TP. Vĩnh Long | 10°15'50" | 105°56'06" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
Khu du lịch sinh thái Trường Huy | KX | xã Trường An | TP. Vĩnh Long | 10°15'33" | 105°55'30" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
nhà thờ Fatima | KX | xã Trường An | TP. Vĩnh Long | 10°15'51" | 105°56'03" |
|
|
|
| C-48-44-B-d |
sông Bà Điểu | TV | xã Trường An | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'26" | 105°55'14" | 10°14'37" | 105°56'08" | C-48-44-B-d; C-48-44-D-b |
sông Cái Cam | TV | xã Trường An | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°12'08" | 105°55'38" | 10°15'42" | 105°56'46" | C-48-44-D-b; C-48-44-B-d |
sông Cái Côn | TV | xã Trường An | TP. Vĩnh Long |
|
| 10°15'55" | 105°54'55" | 10°15'48" | 105°56'16" | C-48-44-B-d |
sông Cổ Chiên |