Thông tư 33/2015/TT-BTNMT

Thông tư 33/2015/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Thuận do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

Nội dung toàn văn Thông tư 33/2015/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư sơn văn thủy văn kinh tế xã hội Ninh Thuận


BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 33/2015/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 30 tháng 6 năm 2015

 

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NINH THUẬN

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Thuận.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế-xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Thuận.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 20 tháng 8 năm 2015.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

 

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Ninh Thuận;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

 

DANH MỤC

ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NINH THUẬN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 33/2015/TT-BTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Thuận được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Thuận được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh’‘ là các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột “Nhóm đối tượng’‘ là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư, SV là nhóm địa danh sơn văn, TV là nhóm địa danh thủy văn, KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã’‘ là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường’‘, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn’‘.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện’‘ là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố’‘, H. là chữ viết tắt của “huyện’‘.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng’‘ là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh’‘, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm’‘, nếu đối tượng địa lý được th hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu’‘ và “Tọa độ điểm cuối’‘.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình’‘ là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 sử dụng để thống kê địa danh.

Phần II

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NINH THUẬN

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Thuận gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thành phố Phan Rang Tháp Chàm

2

Huyện Bác Ái

3

Huyện Ninh Hải

4

Huyện Ninh Phước

5

Huyện Ninh Sơn

6

Huyện Thuận Bắc

7

Huyện Thuận Nam

 


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Khu phố 1

DC

P. Bảo An

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35' 21"

108° 56’ 13"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 2

DC

P. Bảo An

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35' 29"

108° 56' 47"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 3

DC

P. Bảo An

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 34’‘

108° 57' 00"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 4

DC

P. Bảo An

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 33"

108° 56’ 50"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 5

DC

P. Bảo An

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35' 42"

108° 56’ 52"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 6

DC

P. Bảo An

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35' 37"

108° 57’ 27"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 7

DC

P. Bảo An

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35' 52’‘

108° 57’ 27"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

quốc lộ 27

KX

P. Bảo An

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 34' 32"

108° 58' 51"

11° 50’ 09"

108° 38’ 37"

C-49-2-D-d

đường tỉnh 703

KX

P. Bảo An

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35' 43"

108° 56' 55"

11° 31’ 22"

108° 55’ 21"

C-49-2-D-d

Cầu Bảo

KX

P. Bảo An

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35' 39’‘

108° 57' 02"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Sông Dinh

TV

P. Bảo An

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 39' 24"

108° 51’ 58"

11° 32’ 14"

109° 01’ 34"

C-49-2-D-d

đập Lâm Cấm

KX

P. Bảo An

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35' 50"

108° 56' 20’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Cầu Móng

KX

P. Bảo An

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35 25"

108° 56' 45"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

mương Ông C

TV

P. Bảo An

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35’ 48"

108° 56’ 23"

11° 33’ 21"

108° 59' 27"

C-49-2-D-d

Cầu Thang

KX

P. Bảo An

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 35"

108° 56' 47’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Cầu Trắng

KX

P. Bảo An

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35' 55"

108° 57' 55’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 1

DC

P. Đài Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34' 55"

108° 59' 43’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Quốc lộ 1

KX

P. Đài Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 48’ 39"

109° 06’ 16"

11° 20' 06"

108° 51’ 53"

C-49-2-D-d

Khu phố 2

DC

P. Đài Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 09"

108° 59' 35"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 3

DC

P. Đài Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 07’‘

108° 59' 09"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 4

DC

P. Đài Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34 54"

108° 59’ 07"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

kênh Chà Là

TV

P. Đài Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35' 27"

108° 58' 35"

11° 32' 49"

109° 01’ 19"

C-49-2-D-d

chùa Giác Hoa

KX

P. Đài Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34' 58"

108° 59’ 06"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

chùa Nghĩa Trang

KX

P. Đài Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 00"

108° 59' 18"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

đường Ngô Gia Tự

KX

P. Đài Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35' 00’‘

108° 59' 22"

11° 33' 30"

108° 59' 13"

C-49-2-D-d

đường Nguyễn Văn Cừ

KX

P. Đài Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 34' 46"

108° 59’ 38"

11° 34’ 53"

109° 00’ 20"

C-49-2-D-d

chùa Sơn Long Tự

KX

P. Đài Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35' 09"

108° 59' 18’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

đường Thống Nhất

KX

P. Đài Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35' 48"

108° 59’ 17"

11° 32’ 59"

108° 58’ 42’‘

C-49-2-D-d

miếu Xóm Bánh

KX

P. Đài Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 57"

108° 59’ 53’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 1

DC

P. Đạo Long

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 42"

108° 59' 12"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 2

DC

P. Đạo Long

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 37"

108° 59' 02"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 3

DC

P. Đạo Long

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33' 37"

108° 59' 10’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 4

DC

P. Đạo Long

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 31"

108° 59' 10’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 5

DC

P. Đạo Long

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33' 25’‘

108° 59' 04"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 6

DC

P. Đạo Long

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 15"

108° 59' 06"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

đường tỉnh 710

KX

P. Đạo Long

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 33’ 01"

108° 59’ 01"

11° 38’ 36"

108° 57’ 40"

C-49-2-D-d

cầu An Thạnh

KX

P. Đạo Long

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 04"

108° 59’ 04"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Sông Dinh

TV

P. Đạo Long

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 39’ 24"

108° 51’ 58"

11° 32' 14"

109° 01' 34"

C-49-2-D-d;

C-49-3-C-c

cầu Đạo Long

KX

P. Đạo Long

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 20"

108° 59' 10’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

cầu Long Bình

KX

P. Đạo Long

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 32’ 59"

108° 58' 42"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

chùa Long Quang

KX

P. Đạo Long

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 28"

108° 59’ 06’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

tịnh xá Ngọc Thuận

KX

P. Đạo Long

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 16’‘

108° 59' 12"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Sông Quao

TV

P. Đạo Long

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35' 46"

108° 52’ 30"

11° 33’ 18"

108° 58’ 59"

C-49-2-D-d

đường Thống Nhất

KX

P. Đạo Long

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35' 48"

108° 59' 17"

11° 32' 59"

108° 58’ 42"

C-49-2-D-d

cầu Từ Tâm

KX

P. Đạo Long

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33' 01"

108° 59' 02’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 1

DC

P. Đô Vinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 36’ 39"

108° 56’ 20’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 2

DC

P. Đô Vinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 36’ 04"

108° 56’ 32’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 3

DC

P. Đô Vinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 36' 08"

108° 56’ 47"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 4

DC

P. Đô Vinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35' 55’‘

108° 56’ 51"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 5

DC

P. Đô Vinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 36' 08"

108° 57' 03"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 6

DC

P. Đô Vinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 36’ 30"

108° 57’ 11"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 7

DC

P. Đô Vinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 36' 13"

108° 57’ 24"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 8

DC

P. Đô Vinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 36’ 43’‘

108° 56' 52"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

quốc lộ 27

KX

P. Đô Vinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 34' 32"

108° 58' 51"

11° 50' 09"

108° 38’ 37"

C-49-2-D-d

Kênh Bc

TV

P. Đô Vinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 38’ 22"

108° 52' 16"

11° 38' 39"

109° 03’ 40"

C-49-2-D-d

Cầu Bảo

KX

P. Đô Vinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 39"

108° 57’ 02"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Cầu Chuối

KX

P. Đô Vinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 36’ 20"

108° 56’ 07"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Sông Dinh

TV

P. Đô Vinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 39' 24"

108° 51’ 58"

11° 32' 14"

109° 01' 34"

C-49-2-D-d

Núi Đất

SV

P. Đô Vinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 39’ 01’‘

108° 56' 10"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

kênh G2

TV

P. Đô Vinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 36’ 51"

108° 56' 57"

11° 35’ 41"

108° 57' 06"

C-49-2-D-d

đình Nhơn Hội

KX

P. Đô Vinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 36’ 22"

108° 55' 57"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

mương Ông C

TV

P. Đô Vinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35’ 48"

108° 56’ 23"

11° 33’ 21"

108° 59’ 27"

C-49-2-D-d

tháp Pô Klong Garai

KX

P. Đô Vinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 36' 10"

108° 56' 42"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

sân bay Thành Sơn

KX

P. Đô Vinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 38' 05"

108° 57' 07"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

ga Tháp Chàm

KX

P. Đô Vinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 36' 00"

108° 56’ 53"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Núi Thấp

SV

P. Đô Vinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 3918’‘

108° 57’ 40"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

Khu phố 1

DC

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33' 17"

109° 01’ 33’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 2

DC

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 09"

109° 01’ 33"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 3

DC

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 01"

109° 01’ 18"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 4

DC

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 32' 54"

109° 01’ 28"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 5

DC

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 32’ 51"

109° 01’ 23"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 6

DC

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33' 03"

109° 01’ 50"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 7

DC

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 32 59"

109° 01’ 46"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 8

DC

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 32’ 57"

109° 01’ 51’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 9

DC

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 32' 45"

109° 01' 46’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

khu phố 10

DC

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 32’ 35"

109° 01’ 42’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

khu phố 11

DC

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 32' 42"

109° 01’ 27"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

tam toà Ba Lăng

KX

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 32' 52’‘

109° 01’ 49"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

kênh Chà Là

TV

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35’ 27"

108° 58' 35"

11° 32' 49"

109° 01' 19"

C-49-3-C-c

Sông Dinh

TV

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 39’ 24’‘

108° 51’ 58"

11° 32' 14"

109° 01' 34"

C-49-3-C-c

cầu Đá Bạc

KX

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 32’ 58"

109° 01' 16’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

đình Đông Giang

KX

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33' 07"

109° 01’ 36"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

cảng cá Đông Hải

KX

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 32' 49’‘

109° 01' 21"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

đình Hải Chữ

KX

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 32’ 55"

109° 01' 48"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

đường Hải Thượng Lãn Ông

KX

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 33’ 34"

108° 59' 30"

11° 33’ 09’‘

109° 01’ 41’‘

C-49-3-C-c

thôn Phú Thọ

DC

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 32' 09"

109° 01' 12"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

cầu Tân Thành

KX

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 32’ 48"

109° 01' 30"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

đình Tân Thành

KX

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 32’ 48’‘

109° 01’ 32"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

đình Tân Xuân

KX

P. Đông Hi

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 32' 59’‘

109° 01’ 29"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

nhà thờ Tân Xuân

KX

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33' 00"

109° 01’ 31"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

đình Tây Giang

KX

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 10"

109° 01’ 31"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

đường Yên Ninh

KX

P. Đông Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35' 46"

109° 02' 04"

11° 33' 01"

109° 01’ 24"

C-49-3-C-c

Khu phố 1

DC

P. Kinh Dinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34' 07"

108° 59' 24’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 2

DC

P. Kinh Dinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33' 57"

108° 59' 25’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 3

DC

P. Kinh Dinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 50"

108° 59' 23"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 4

DC

P. Kinh Dinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 45’‘

108° 59’ 28"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 5

DC

P. Kinh Dinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33' 43"

108° 59’ 22"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 6

DC

P. Kinh Dinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 36"

108° 59’ 23"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 7

DC

P. Kinh Dinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33' 32"

108° 59’ 18"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

đường 16-4

KX

P. Kinh Dinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 34' 02’‘

108° 59’ 21"

11° 33’ 50’‘

109° 01’ 11"

C-49-2-D-d

hồ Điều Hoà

TV

P. Kinh Dinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 37"

108° 59' 26"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

đường Ngô Gia Tự

KX

P. Kinh Dinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35’ 00"

108° 59’ 22"

11° 33' 30"

108° 59' 13"

C-49-2-D-d

Nhà máy Nước Ninh Thuận

KX

P. Kinh Dinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 47"

108° 59’ 27"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Chùa Ông

KX

P. Kinh Dinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 48’‘

108° 59’ 20"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

mương Ông Cố

TV

P. Kinh Dinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35’ 48"

108° 56’ 23’‘

11° 33’ 21"

108° 59' 27"

C-49-2-D-d

chợ Phan Rang

KX

P. Kinh Dinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 43"

108° 59' 19’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

nhà thờ Phan Rang

KX

P. Kinh Dinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 57"

108° 59' 22"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

đường Quang Trung

KX

P. Kinh Dinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 34' 12"

108° 59' 14’‘

11° 34’ 10"

108° 59' 35"

C-49-2-D-d

đường Thống Nhất

KX

P. Kinh Dinh

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35' 48"

108° 59’ 17"

11° 32’ 59"

108° 58’ 42"

C-49-2-D-d

Khu phố 1

DC

P. Mỹ Bình

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 11"

109° 00' 03"

 

 

 

 

C-49-2-D-d;

C-49-3-C-c

Khu phố 2

DC

P. Mỹ Bình

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34' 29"

109° 00’ 12’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 3

DC

P. Mỹ Bình

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 35"

109° 00’ 04’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 4

DC

P. Mỹ Bình

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 17"

109° 00’ 31"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 5

DC

P. Mỹ Bình

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34' 07’‘

109° 00’ 31’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 6

DC

P. Mỹ Bình

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 01"

109° 01’ 01"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

đường 16-4

KX

P. Mỹ Bình

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 34’ 02’‘

108° 59’ 21"

11° 33’ 50"

109° 01’ 11"

C-49-2-D-d;

C-49-3-C-c

Qung trường 16-4

KX

P. Mỹ Bình

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 59"

108° 59' 52"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

kênh Chà Là

TV

P. Mỹ Bình

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35' 27’‘

108° 58' 35"

11° 32' 49"

109° 01' 19"

C-49-2-D-d;

C-49-3-C-c

chùa Mỹ Phước

KX

P. Mỹ Bình

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34' 05"

109° 00' 21"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

đường Nguyễn Thị Minh Khai

KX

P. Mỹ Bình

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 34' 53"

109° 00' 20"

11° 34’ 35"

109° 01' 25"

C-49-3-C-c

đường Nguyễn Văn Cừ

KX

P. Mỹ Bình

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 34’ 46"

108° 59’ 38"

11° 34' 53"

109° 00' 20"

C-49-3-C-c

chùa Thiên Hưng

KX

P. Mỹ Bình

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 43’‘

109° 00’ 06"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

đường Yên Ninh

KX

P. Mỹ Bình

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35’ 46"

109° 02' 04"

11° 33’ 01"

109° 01’ 24"

C-49-3-C-c

Khu phố 1

DC

P. Mỹ Đông

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33' 19"

109° 01’ 10"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 2

DC

P. Mỹ Đông

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 32’ 59’‘

109° 00’ 36"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 3

DC

P. Mỹ Đông

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 02"

109° 00' 24"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 4

DC

P. Mỹ Đông

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33' 13"

109° 00 46’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 5

DC

P. Mỹ Đông

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 11’‘

109° 00’ 50"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 6

DC

P. Mỹ Đông

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 06"

109° 00’ 54"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 7

DC

P. Mỹ Đông

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 08"

109° 01’ 06"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 8

DC

P. Mỹ Đông

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 06"

109° 01’ 12"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 9

DC

P. Mỹ Đông

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 32' 53"

109° 01’ 05"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

cầu Bà Cảnh

KX

P. Mỹ Đông

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 07"

109° 00' 37"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

cầu Chà Là

KX

P. Mỹ Đông

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11°33’ 16"

109° 00' 22"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

kênh Chà Là

TV

P. Mỹ Đông

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35’ 27"

108° 58’ 35"

11° 32’ 49"

109° 01' 19’‘

C-49-3-C-c

đường Dã Tượng

KX

P. Mỹ Đông

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 33' 26"

108° 59' 12"

11° 33’ 13"

108° 59’ 39"

C-49-2-D-d;

C-49-3-C-c

Sông Dinh

TV

P. Mỹ Đông

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 39' 24"

108° 51’ 58"

11° 32’ 14’‘

109° 01' 34"

C-49-3-C-c

cầu Đá Bạc

KX

P. Mỹ Đông

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 32’ 58"

109° 01' 16’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

đường Hải Thượng Lãn Ông

KX

P. Mỹ Đông

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 33’ 34"

108° 59’ 30"

11° 33’ 09"

109° 01' 41"

C-49-3-C-c

đường Yên Ninh

KX

P. Mỹ Đông

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35’ 46"

109° 02' 04"

11° 33’ 01"

109° 01’ 24"

C-49-3-C-c

Khu phố 1

DC

P. Mỹ Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33' 49"

109° 00’ 15"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 2

DC

P. Mỹ Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33' 16"

109° 00’ 31"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 3

DC

P. Mỹ Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 21"

109° 00’ 38"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 4

DC

P. Mỹ Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 41"

109° 01’ 13"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 5

DC

P. Mỹ Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 16"

109° 01’ 22"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

đường 16-4

KX

P. Mỹ Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 34' 02"

108° 59' 21"

11° 33’ 50"

109° 01' 11"

C-49-2-D-d;

C-49-3-C-c

kênh Chà Là

TV

P. Mỹ Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35' 27"

108° 58' 35"

11° 32’ 49"

109° 01' 19"

C-49-3-C-c

đường Hải Thượng Lãn Ông

KX

P. Mỹ Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 33’ 34"

108° 59’ 30"

11° 33' 09"

109° 01’ 41’‘

C-49-3-C-c

khu nghỉ dưỡng Long Thuận

KX

P. Mỹ Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 45"

109° 01’ 13"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

miếu Mỹ Thành

KX

P. Mỹ Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 39"

109° 01’ 13"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

đường Nguyễn Công Tr

KX

P. Mỹ Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 33’ 48"

109° 00' 33"

11° 33’ 46"

109° 00’ 56"

C-49-3-C-c

Công ty trách nhiệm hữu hạn May Tiến Thuận

KX

P. Mỹ Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33' 49"

109° 01’ 01"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

đường Trịnh Hoài Đức

KX

P. Mỹ Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 33’ 35"

109° 01' 14"

11° 33’ 18’‘

109° 01’ 25"

C-49-3-C-c

đường Yên Ninh

KX

P. Mỹ Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35' 46"

109° 02' 04"

11° 33’ 01’‘

109° 01' 24"

C-49-3-C-c

Khu phố 1

DC

P. Mỹ Hương

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 47"

108° 59' 10"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 2

DC

P. Mỹ Hương

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 51"

108° 59' 16"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 3

DC

P. Mỹ Hương

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34' 03’‘

108° 59' 14"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 4

DC

P. Mỹ Hương

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34' 08"

108° 59' 17"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Sông Dinh

TV

P. Mỹ Hương

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 39’ 24"

108° 51’ 58"

11° 32’ 14"

109° 01’ 34"

C-49-2-D-d

mương Ông Cố

TV

P. Mỹ Hương

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35’ 48’‘

108° 56’ 23’‘

11° 33’ 21"

108° 59' 27"

C-49-2-D-d

đường Quang Trung

KX

P. Mỹ Hương

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 34' 12"

108° 59' 14"

11° 34’ 10"

108° 59’ 35"

C-49-2-D-d

đường Thống Nht

KX

P. Mỹ Hương

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35’ 48"

108° 59' 17"

11° 32’ 59"

108° 58' 42"

C-49-2-D-d

Khu phố 1

DC

P. Phủ Hà

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 20"

108° 58' 52"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Quốc lộ 1

KX

P. Phủ Hà

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 48’ 39"

109° 06' 16"

11° 20' 06"

108° 51’ 53"

C-49-2-D-d

Khu phố 2

DC

P. Phủ Hà

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 17"

108° 59' 02"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 3

DC

P. Phủ Hà

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 27"

108° 59' 13"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 4

DC

P. Phủ Hà

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 21"

108° 59' 17"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 5

DC

P. Phủ Hà

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 30"

108° 59’ 05"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 6

DC

P. Phủ Hà

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34' 46"

108° 59’ 05’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

cầu Đạo Long 2

KX

P. Phủ Hà

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34' 12"

108° 58’ 46"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

mương Ông Cố

TV

P. Phủ Hà

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35’ 48"

108° 56' 23"

11° 33' 21"

108° 59' 27"

C-49-2-D-d

cầu Ông Cọp

KX

P. Phủ Hà

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34' 13’‘

108° 59’ 22"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

đường Quang Trung

KX

P. Phủ Hà

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 34’ 12"

108° 59’ 14"

11° 34’ 10"

108° 59’ 35’‘

C-49-2-D-d

đường Thống Nhất

KX

P. Phủ Hà

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35’ 48’‘

108° 59' 17’‘

11° 32' 59’‘

108° 58' 42"

C-49-2-D-d

Khu phố 1

DC

P. Phước Mỹ

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 33"

108° 57' 46’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Quốc lộ 1

KX

P. Phước Mỹ

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 48’ 39"

109° 06' 16"

11° 20' 06"

108° 51’ 53"

C-49-2-D-d

Khu phố 2

DC

P. Phước Mỹ

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 21"

108° 57' 49"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 3

DC

P. Phước Mỹ

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35' 07"

108° 58' 00"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 4

DC

P. Phước Mỹ

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35' 20"

108° 58' 03"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 5

DC

P. Phước Mỹ

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34' 55"

108° 58' 10"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 6

DC

P. Phước Mỹ

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35' 12’‘

108° 58’ 15"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 7

DC

P. Phước Mỹ

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 47"

108° 58' 25’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 8

DC

P. Phước Mỹ

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 56"

108° 58’ 26’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 9

DC

P. Phước Mỹ

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 38’‘

108° 58’ 37’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 10

DC

P. Phước Mỹ

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 42"

108° 58’ 41"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

quốc lộ 27

KX

P. Phước Mỹ

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 34' 32"

108° 58’ 51"

11° 50' 09"

108° 38' 37"

C-49-2-D-d

kênh Chà Là

TV

P. Phước Mỹ

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35’ 27"

108° 58’ 35"

11° 32’ 49"

109° 01' 19’‘

C-49-2-D-d

Sông Dinh

TV

P. Phước Mỹ

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 39' 24"

108° 51’ 58"

11° 32’ 14"

109° 01' 34"

C-49-2-D-d

cầu Đạo Long 2

KX

P. Phước Mỹ

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34' 12"

108° 58' 46"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

mương Ông Cố

TV

P. Phước Mỹ

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35’ 48"

108° 56' 23"

11° 33’ 21"

108° 59’ 27"

C-49-2-D-d

Khu ph 1

DC

P. Tấn Tài

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 55"

108° 59’ 30"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 2

DC

P. Tấn Tài

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 31"

108° 59' 28"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 3

DC

P. Tấn Tài

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 24"

108° 59' 37’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 4

DC

P. Tấn Tài

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 04"

108° 59' 48"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 5

DC

P. Tấn Tài

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33' 53"

108° 59’ 41"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 6

DC

P. Tấn Tài

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33' 29"

108° 59’ 53’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 7

DC

P. Tấn Tài

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 3321’‘

108° 59’ 42’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 8

DC

P. Tấn Tài

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 32’ 55"

108° 59' 59"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

đường 16-4

KX

P. Tấn Tài

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 34’ 02"

108° 59’ 21"

11° 33’ 50’‘

109° 01’ 11"

C-49-2-D-d

đường Dã Tượng

KX

P. Tấn Tài

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 33’ 26"

108° 59' 12"

11° 33' 13"

108° 59' 39"

C-49-2-D-d

Sông Dinh

TV

P. Tấn Tài

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 39’ 24’‘

108° 51’ 58"

11° 32' 14"

109° 01’ 34"

C-49-2-D-d;

C-49-3-C-c

cầu Đạo Long

KX

P. Tấn Tài

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 20"

108° 59' 10"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

đường Hải Thượng Lãn Ông

KX

P. Tấn Tài

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 33’ 34’‘

108° 59’ 30"

11° 33’ 09"

109° 01' 41’‘

C-49-2-D-d;

C-49-3-C-c

đường Ngô Gia Tự

KX

P. Tấn Tài

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35' 00"

108° 59' 22"

11° 33’ 30"

108° 59' 13’‘

C-49-2-D-d

đường Nguyễn Thái Bình

KX

P. Tấn Tài

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 33’ 13"

108° 59’ 39"

11° 32’ 58"

109° 00' 55"

C-49-2-D-d;

C-49-3-C-c

mương Ông Cố

TV

P. Tấn Tài

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35’ 48"

108° 56’ 23"

11° 33’ 21"

108° 59' 27’‘

C-49-2-D-d

đình Tấn Lộc

KX

P. Tấn Tài

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 33’ 11"

108° 59’ 41’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

đường Thống Nhất

KX

P. Tấn Tài

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35’ 48"

108° 59’ 17"

11° 32’ 59"

108° 58' 42"

C-49-2-D-d

đường Trần Thi

KX

P. Tấn Tài

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 33’ 29’‘

108° 59’ 41"

11° 33’ 13"

108° 59’ 39’‘

C-49-2-D-d

Khu phố 1

DC

P. Thanh Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 19"

108° 59' 29"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 2

DC

P. Thanh Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 27"

108° 59' 28"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 3

DC

P. Thanh Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 39’‘

108° 59’ 37"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 4

DC

P. Thanh Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34' 39’‘

108° 59' 29"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 5

DC

P. Thanh Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34' 09"

108° 59' 42"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 6

DC

P. Thanh Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34' 05’‘

108° 59’ 31"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 7

DC

P. Thanh Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34' 24’‘

108° 59’ 43"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 8

DC

P. Thanh Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 12"

108° 59’ 31"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

công viên 16-4

KX

P. Thanh Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34' 03"

108° 59' 41’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

đường 16-4

KX

P. Thanh Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 34’ 02"

108° 59’ 21"

11° 33’ 50"

109° 01' 11"

C-49-2-D-d

đường Ngô Gia Tự

KX

P. Thanh Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35' 00’‘

108° 59’ 22"

11° 33’ 30"

108° 59' 13"

C-49-2-D-d

chùa Ngọc Ninh

KX

P. Thanh Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 21"

108° 59’ 38"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

miếu Ngũ Hành

KX

P. Thanh Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 17"

108° 59' 29"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

đường Nguyễn Văn Cừ

KX

P. Thanh Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 34’ 46"

108° 59’ 38’‘

11° 34' 53"

109° 00' 20"

C-49-2-D-d

cầu Ông Cọp

KX

P. Thanh Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34' 13’‘

108° 59’ 22"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

chùa Phước Huệ

KX

P. Thanh Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 33"

108° 59' 28"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

đường Quang Trung

KX

P. Thanh Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 34' 12"

108° 59’ 14"

11° 34' 10"

108° 59’ 35"

C-49-2-d-d

chợ Thanh Sơn

KX

P. Thanh Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 15’‘

108° 59' 25"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

đường Thống Nhất

KX

P. Thanh Sơn

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35’ 48"

108° 59' 17"

11° 32' 59"

108° 58' 42"

C-49-2-D-d

Khu phố 1

DC

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 51"

109° 01’ 31’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 2

DC

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 04’‘

109° 00' 54"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 3

DC

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35' 32"

109° 00’ 30"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 4

DC

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 19"

109° 00’ 20’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 5

DC

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 33’‘

109° 01’ 09"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 6

DC

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 51"

109° 01’ 06"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 7

DC

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 48"

109° 01’ 05"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 8

DC

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 07’‘

109° 00' 30"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khu phố 9

DC

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 11"

109° 01’ 30’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

khu phố 10

DC

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 36’ 08"

109° 01' 21"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

khu phố 11

DC

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 29’‘

109° 00’ 59"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

khu phố 12

DC

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35' 19"

109° 00' 03’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

đường tỉnh 704

KX

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 36' 58"

108° 59' 30"

11° 35' 46"

109° 02’ 04’‘

C-49-3-C-c

bãi tắm Bình Sơn

KX

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34' 57"

109° 01’ 40’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

kênh Chà Là

TV

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35’ 27"

108° 58' 35"

11° 32' 49"

109° 01’ 19’‘

C-49-3-C-c;

C-49-2-D-d

khu du lịch Con Gà Vàng

KX

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 02"

109° 01’ 37’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

khu du lịch Đồng Thuận

KX

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 47’‘

109° 01' 35"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

khu du lịch Hoàn Cầu

KX

P. Văn Hi

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 02"

109° 01’ 38’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

đường Nguyễn Thị Minh Khai

KX

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 34' 53’‘

109° 00' 20"

11° 34’ 35"

109° 01’ 25"

C-49-3-C-c

đường Nguyễn Văn Cừ

KX

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 34' 46"

108° 59’ 38"

11° 34’ 53"

109° 00' 20"

C-49-3-C-c;

C-49-2-D-d

đình Nhơn Sơn

KX

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 55"

109° 01' 11"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Thuận

KX

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34' 55"

109° 00’ 10’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Trường Trung cấp Y tế Ninh Thuận

KX

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 36’ 08"

109° 01’ 31"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

kênh Tân Hội

TV

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35’ 33"

108° 59' 52"

11° 36' 04"

109° 01’ 41"

C-49-3-C-c;

C-49-2-D-d

Trường Đại học Thủy lợi DH2

KX

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 34’ 55"

109° 01’ 30"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

đường Trường Chinh

KX

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 34' 53"

109° 00’ 20"

11° 35’ 34"

109° 02' 00"

C-49-3-C-c

đình Văn Sơn

KX

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 14’‘

109° 00’ 24’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

đường Yên Ninh

KX

P. Văn Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35' 46"

109° 02' 04"

11° 33’ 01’‘

109° 01' 24"

C-49-3-C-c

quốc lộ 1A

KX

xã Thành Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 48' 39"

109° 06’ 16"

11° 20' 06"

108° 51’ 53’‘

C-49-2-D-d

đường tỉnh 704

KX

xã Thành Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 36’ 58’‘

108° 59’ 30"

11° 35’ 46"

109° 02’ 04"

C-49-2-D-d;

C-49-3-C-c

cầu Bà Lợi

KX

xã Thành Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 17’‘

108° 59' 23"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

miếu Cà Đú

KX

xã Thành Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 36’ 30"

108° 59’ 47"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Cà Đú

DC

xã Thành Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 36’ 46"

108° 59’ 38"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

chùa Công Thành

KX

xã Thành Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 36’ 34"

108° 58’ 09’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

đình Công Thành

KX

xã Thành Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 36’ 41"

108° 58' 17"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Công Thành

DC

xã Thành Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 36’ 47’‘

108° 58' 20"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

mương Lê Đình Chinh

TV

xã Thành Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 37 49"

109° 00' 03"

11° 36' 42"

108° 58’ 09"

C-49-2-D-d

Cầu Nghiêng

KX

xã Thành Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 32"

108° 59’ 23’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Cầu Ngòi

KX

xã Thành Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 36’ 37"

108° 59’ 24"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Kinh Tân

TV

xã Thành Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 36’ 31"

108° 58’ 10"

11° 36’ 20’‘

108° 59’ 49’‘

C-49-2-D-d;

C-49-3-C-c

nhà thờ Tân Hội

KX

xã Thành Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 49"

108° 59' 14"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

cầu Tân Hội

KX

xã Thành Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 42"

108° 59’ 19"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

chùa Tân Quy

KX

xã Thành Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 55’‘

108° 58' 52"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

miếu Tân Quy

KX

xã Thành Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 51"

108° 58’ 58"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Tân Sơn 1

DC

xã Thành Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 48’‘

108° 59’ 05’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Tân Sơn 2

DC

xã Thành Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35' 40’‘

108° 59' 22’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

cầu Thành Hải

KX

xã Thành Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 35’ 34"

108° 59' 15"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

cụm công nghiệp Thành Hải

KX

xã Thành Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 36’ 25"

108° 59’ 38"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Thành Ý

DC

xã Thành Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

11° 36’ 52"

108° 58' 13"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

đường Thống Nhất

KX

xã Thành Hải

TP. Phan Rang-Tháp Chàm

 

 

11° 35’ 48"

108° 59' 17"

11° 32’ 59"

108° 58’ 42"

C-49-2-D-d

đường tỉnh 707

KX

xã Phước Bình

H. Bác Ái

 

 

12° 02' 26"

108° 49' 02"

11° 46’ 59"

108° 47' 51"

D-49-86-D-c;

C-49-2-A-b;

C-49-2-B-a

núi Bà Đen

SV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

12° 02' 10"

108° 44' 59"

 

 

 

 

D-49-86-C-d

núi Bàu Đỉa

SV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

11° 59’ 09"

108° 40’ 48"

 

 

 

 

C-49-2-A-b

núi Bo Vút

SV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

12° 01’ 22"

108° 50’ 13"

 

 

 

 

D-49-86-D-c

thôn Bậc Rây 1

DC

xã Phước Bình

H. Bác Ái

12° 01’ 04"

108° 49’ 05"

 

 

 

 

D-49-86-D-c

thôn Bậc Rây 2

DC

xã Phước Bình

H. Bác Ái

11° 59' 58"

108° 48' 26"

 

 

 

 

C-49-2-B-a

thôn Bố Lang

DC

xã Phước Bình

H. Bác Ái

12° 00’ 07"

108° 47' 37"

 

 

 

 

D-49-86-D-c

Sông Cái

TV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

 

 

12° 00' 00"

108° 48' 40"

11° 39’ 24"

108° 51’ 58"

C-49-2-A-d;

C-49-2-B-c

núi Cha Ninh

SV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

11° 57’ 17"

108° 46' 52’‘

 

 

 

 

C-49-2-B-a

núi Chai

SV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

12° 04' 44"

108° 43’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-86-C-d

suối Chô Cu

TV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

 

 

12° 00' 04’‘

108° 51' 11’‘

12° 0109"

108° 51' 00"

D-49-86-D-c

suối Đa Khôi

TV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

 

 

12° 07' 12"

108° 41’ 04"

12° 05’ 16"

108° 45' 14"

D-49-86-C-d;

D-49-86-D-c

Cầu Đa May

KX

xã Phước Bình

H. Bác Ái

12° 02' 11"

108° 47' 06"

 

 

 

 

D-49-86-D-c

suối Đa May

TV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

 

 

12° 08' 57"

108° 42’ 28"

11° 59’ 21"

108° 46’ 37"

D-49-86-C-b;

D-49-86-C-d;

D-49-86-D-c,

C-49-2-B-a

thôn Gia É

DC

xã Phước Bình

H. Bác Ái

12° 00' 17"

108° 47’ 20"

 

 

 

 

D-49-86-D-c

núi Gia Lục

SV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

12° 02' 36"

108° 47’ 53"

 

 

 

 

D-49-86-D-c

suối Gia Ngheo

TV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

 

 

11° 59’ 21"

108° 49’ 34"

11° 59’ 45"

108° 48' 34"

C-49-2-B-a

cầu Gia Non

KX

xã Phước Bình

H. Bác Ái

11° 59’ 07"

108° 45’ 31"

 

 

 

 

C-49-2-B-a

núi Gia Rích

SV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

12° 08’ 50"

108° 41’ 28"

 

 

 

 

D-49-86-C-b

cầu Hàm Leo

KX

xã Phước Bình

H. Bác Ái

12° 02’ 26"

108° 49' 02"

 

 

 

 

D-49-86-D-c

sông Hàm Leo

TV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

 

 

12° 08' 20"

108° 44' 56"

12° 01’ 56"

108° 49' 12’‘

D-49-86-C-b;

D-49-86-D-a;

D-49-86-D-c

thôn Hành Rạc 1

DC

xã Phước Bình

H. Bác Ái

11° 59 16’‘

108° 45’ 40’‘

 

 

 

 

C-49-2-B-a

núi Liên On

SV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

12° 04' 36"

108° 46' 55"

 

 

 

 

D-49-86-D-c

Suối Lúc

TV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

 

 

12° 00’ 16"

108° 46’ 03’‘

11° 59’ 33’‘

108° 46' 15’‘

C-49-2-D-c;

C-49-2-B-a

Núi Một

SV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

11° 59' 45"

108° 47' 31"

 

 

 

 

C-49-2-B-a

Suối Nhong

TV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

 

 

12° 03’ 13"

108° 43’ 41"

11° 58' 32"

108° 45’ 22’‘

D-49-86-C-d;

C-49-2-A-b;

C-49-2-B-a

Suối Non

TV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

 

 

12° 00' 51"

108° 45' 32’‘

11° 59' 07"

108° 45' 32"

D-49-86-D-c;

C-49-2-B-a

Vườn quốc gia Phước Bình

KX

xã Phước Bình

H. Bác Ái

11° 58' 54"

108° 45' 12"

 

 

 

 

C-49-2-B-a

núi Sa Cha Ngoa

SV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

12° 01’ 29"

108° 46' 29’‘

 

 

 

 

D-49-86-D-c

núi Sa Pa Ra

SV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

11° 59' 57"

108° 45' 43"

 

 

 

 

C-49-2-B-a

núi Ta Lố

SV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

12° 03’ 17"

108° 44' 20’‘

 

 

 

 

D-49-86-C-d

suối Ta Na

TV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

 

 

11° 58’ 16"

108° 50' 17"

11° 54' 40"

108° 49’ 37"

C-49-2-B-a

núi Ta Ra Ninh

SV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

11° 57' 45"

108° 48' 14"

 

 

 

 

C-49-2-B-a

núi Tơ Chai

SV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

11° 59’ 29"

108° 42' 40"

 

 

 

 

C-49-2-A-b

sông Tô Hạp

TV

xã Phước Bình

H. Bác Ái

 

 

12° 01’ 07"

108° 51' 11"

12° 00' 00"

108° 48' 40"

D-49-86-D-c

đường tỉnh 705

KX

xã Phước Chính

H. Bác Ái

 

 

11° 49' 29"

108° 52’ 27"

11° 38’ 03’‘

108° 59' 41’‘

C-49-2-B-d

sông Cho Mo

TV

xã Phước Chính

H. Bác Ái

 

 

11° 45’ 03"

108° 55’ 05’‘

11° 43’ 48"

108° 48' 32"

C-49-2-B-d;

C-49-2-D-a

suối Cho Mo

TV

xã Phước Chính

H. Bác Ái

 

 

11° 46’ 04"

108° 55’ 19"

11° 45’ 40"

108° 54’ 11"

C-49-2-B-d

Suối Gió

TV

xã Phước Chính

H. Bác Ái

 

 

11° 48’ 14"

108° 56' 20"

11° 48' 35"

108° 52' 08"

C-49-2-B-c;

C-49-2-B-d

núi Hòn Xanh

SV

xã Phước Chính

H. Bác Ái

11° 48’ 22"

108° 56' 46"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

thôn Núi Rây

DC

xã Phước Chính

H. Bác Ái

11° 48' 19"

108° 52' 44"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

Quần thể Di tích Lịch sử Núi Tà Năng

KX

xã Phước Chính

H. Bác Ái

11° 48' 15"

108° 54' 01"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

Sông Sắt

TV

xã Phước Chính

H. Bác Ái

 

 

11° 51' 28"

108° 55’ 48"

11° 45’ 58"

108° 49’ 01"

C-49-2-B-c;

C-49-2-B-d

thôn Suối Khô

DC

xã Phước Chính

H. Bác Ái

11° 47' 57’‘

108° 52' 48’‘

 

 

 

 

C-49-2-B-d

thôn Suối Rớ

DC

xã Phước Chính

H. Bác Ái

11° 48' 05"

108° 52' 41"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

núi Tà Năng

SV

xã Phước Chính

H. Bác Ái

11° 48’ 58"

108° 55' 16"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

núi Thái Sơn

SV

xã Phước Chính

H. Bác Ái

11° 46' 24"

108° 52' 08"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

quốc lộ 27B

KX

xã Phước Đại

H. Bác Ái

 

 

11° 46’ 25"

108° 47’ 14"

11° 53' 03"

109° 03’ 07"

C-49-2-B-c;

C-49-2-B-d

đường tỉnh 705

KX

xã Phước Đại

H. Bác Ái

 

 

11° 49’ 29"

108° 52’ 27"

11° 38’ 03"

108° 59’ 41"

C-49-2-B-c;

C-49-2-B-d

núi Ca Lú

SV

xã Phước Đại

H. Bác Ái

11° 51’ 11"

108° 51’ 58"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

thôn Châu Đắc

DC

xã Phước Đại

H. Bác Ái

11° 51' 12"

108° 53' 56"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

núi Da Đoá

SV

xã Phước Đại

H. Bác Ái

11° 55' 34"

108° 53’ 02’‘

 

 

 

 

C-49-2-B-b

núi Gà Bươi

SV

xã Phước Đại

H. Bác Ái

11° 50’ 38’‘

108° 52' 23"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

núi Hòn Xanh

SV

xã Phước Đại

H. Bác Ái

11° 48’ 22"

108° 56’ 46"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

Suối Lá

TV

xã Phước Đại

H. Bác Ái

 

 

11° 52’ 51"

108° 52' 52"

11° 50’ 01"

108° 53’ 42"

C-49-2-B-b;

C-49-2-B-d

Suối Lạnh

TV

xã Phước Đại

H. Bác Ái

 

 

11° 48' 56"

108° 57’ 08"

11° 51’ 05"

108° 57’ 45’‘

C-49-2-B-b

thôn Ma Hoa

DC

xã Phước Đại

H. Bác Ái

11° 51’ 05"

108° 54’ 04"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

Sông Sắt

TV

xã Phước Đại

H. Bác Ái

 

 

11° 51’ 28"

108° 55’ 48’‘

11° 45 58"

108° 49’ 01’‘

C-49-2-B-c;

C-49-2-B-d

hồ Sông Sắt

TV

xã Phước Đại

H. Bác Ái

11° 52' 07"

108° 56’ 53’‘

 

 

 

 

C-49-2-B-b;

C-49-2-B-d

núi Ta Liên

SV

xã Phước Đại

H. Bác Ái

11° 52’ 22"

108° 54’ 32"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

thôn Tà Lú 1

DC

xã Phước Đại

H. Bác Ái

11° 50’ 31"

108° 54’ 08"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

thôn Tà Lú 2

DC

xã Phước Đại

H. Bác Ái

11° 50' 05"

108° 53' 25"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

thôn Tà Lú 3

DC

xã Phước Đại

H. Bác Ái

11° 49' 33"

108° 53’ 31’‘

 

 

 

 

C-49-2-B-d

núi Tà Năng

SV

xã Phước Đại

H. Bác Ái

11° 48’ 58"

108° 55' 16"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

Suối Xoài

TV

xã Phước Đại

H. Bác Ái

 

 

11° 55’ 11"

108° 54' 32"

11° 52’ 51’‘

108° 56' 10"

C-49-2-B-b

núi Ya Bơ

SV

xã Phước Đại

H. Bác Ái

11° 56' 59"

108° 53' 17"

 

 

 

 

C-49-2-B-b

núi Ya Gú

SV

xã Phước Đại

H. Bác Ái

11° 54’ 39"

108° 52' 59’‘

 

 

 

 

C-49-2-B-b

đường tỉnh 707

KX

xã Phước Hoà

H. Bác Ái

 

 

12° 02' 26"

108° 49’ 02"

11° 46' 59’‘

108° 47’ 51"

D-49-2-A-b;

C-49-2-B-a;

C-49-2-B-c

núi Bàu Đỉa

SV

xã Phước Hoà

H. Bác Ái

11° 59' 09’‘

108° 40’ 48"

 

 

 

 

C-49-2-A-b

suối Ca Trom

TV

xã Phước Hoà

H. Bác Ái

 

 

11° 55' 53"

108° 40' 26"

11° 57’ 45’‘

108° 44' 56"

C-49-2-A-b

núi Ca Xa

SV

xã Phước Hoà

H. Bác Ái

11° 56' 09"

108° 42' 11’‘

 

 

 

 

C-49-2-A-b

núi Ca Yam

SV

xã Phước Hoà

H. Bác Ái

11° 58’ 20"

108° 40’ 01"

 

 

 

 

C-49-2-A-b

Sông Cái

TV

xã Phước Hoà

H. Bác Ái

 

 

12° 00' 00"

108° 48' 40"

11° 39' 24"

108° 51' 58’‘

C-49-2-A-b;

C-49-2-B-a;

C-49-2-B-c

thôn Chà Panh

DC

xã Phước Hoà

H. Bác Ái

11° 51’ 40"

108° 46’ 12"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

Núi Chuẩn

SV

xã Phước Hoà

H. Bác Ái

11° 55' 21"

108° 40' 59"

 

 

 

 

C-49-2-A-b

núi Đá Đứng

SV

xã Phước Hoà

H. Bác Ái

11° 53’ 59"

108° 47’ 28"

 

 

 

 

C-49-2-B-a

núi Gia Gọ

SV

xã Phước Hoà

H. Bác Ái

11° 56’ 22"

108° 43' 37"

 

 

 

 

C-49-2-A-b;

C-49-2-B-a

suối Gia Gọ

TV

xã Phước Hoà

H. Bác Ái

 

 

11° 55’ 22"

108° 43’ 41"

11° 56' 46"

108° 45' 28"

C-49-2-A-b;

C-49-2-B-a

núi Gộ Ca Rang

SV

xã Phước Hoà

H. Bác Ái

11° 53’ 52’‘

108° 44’ 20"

 

 

 

 

C-49-2-A-b

núi Sa Vin

SV

xã Phước Hoà

H. Bác Ái

11° 54’ 42’‘

108° 43’ 55"

 

 

 

 

C-49-2-A-b

suối Sa Vin

TV

xã Phước Hoà

H. Bác Ái

 

 

11° 54’ 41"

108° 42’ 07"

11° 55’ 45"

108° 45’ 43"

C-49-2-A-b;

C-49-2-B-a

suối Ta Na

TV

xã Phước Hoà

H. Bác Ái

 

 

11° 58' 16"

108° 50' 17"

11° 54’ 40’‘

108° 49’ 37"

C-49-2-B-a

thôn Tà Lọt

DC

xã Phước Hoà

H. Bác Ái

11° 5152’‘

108° 45’ 48"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

Suối Toan

TV

xã Phước Hoà

H. Bác Ái

 

 

11° 56’ 38’‘

108° 43’ 23"

11° 57’ 07"

108° 45' 04"

C-49-2-A-b;

C-49-2-B-a

suối Ya Gọ

TV

xã Phước Hoà

H. Bác Ái

 

 

11° 53' 31"

108° 43' 34"

11° 50’ 37"

108° 46' 23"

C-49-2-A-b;

C-49-2-A-d;

C-49-2-B-c

quốc lộ 27B

KX

xã Phước Tân

H. Bác Ái

 

 

11° 46' 25"

108° 47' 14"

11° 53’ 03"

109° 03’ 07’‘

C-49-2-B-c

Sông Cái

TV

xã Phước Tân

H. Bác Ái

 

 

12° 00’ 00’‘

108° 48' 40’‘

11° 39’ 24"

108° 51' 58"

C-49-2-B-a;

C-49-2-B-c

thác Chaper

TV

xã Phước Tân

H. Bác Ái

11° 55’ 55"

108° 49’ 25"

 

 

 

 

C-49-2-B-a

thôn Đá Trắng

DC

xã Phước Tân

H. Bác Ái

11° 51’ 13"

108° 48' 47"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

suối Lưỡi Mẫu

TV

xã Phước Tân

H. Bác Ái

 

 

11° 51’ 56"

108° 48’ 22"

11° 50’ 47"

108° 48’ 15"

C-49-2-B-c

sông Ma Lâm

TV

xã Phước Tân

H. Bác Ái

 

 

11° 57’ 59"

108° 51’ 43"

11° 52' 48’‘

108° 49’ 37’‘

C-49-2-B-a

thôn Ma Lâm

DC

xã Phước Tân

H. Bác Ái

11° 54' 12"

108° 49' 54"

 

 

 

 

C-49-2-B-a

thôn Ma Ty

DC

xã Phước Tân

H. Bác Ái

11° 52’ 06"

108° 48' 32"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

Trại giam Sông Cái

KX

xã Phước Tân

H. Bác Ái

11° 50' 02"

108° 47’ 13’‘

 

 

 

 

C-49-2-B-c

suối Ta Na

TV

xã Phước Tân

H. Bác Ái

 

 

11° 58' 16’‘

108° 50’ 17"

11° 54' 40"

108° 49’ 37"

C-49-2-B-a

hồ Trà Co

TV

xã Phước Tân

H. Bác Ái

11° 52' 28"

108° 48' 46"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

sông Trà Co

TV

xã Phước Tân

H. Bác Ái

 

 

11° 52' 48’‘

108° 49' 37’‘

11° 45' 52"

108° 48’ 50"

C-49-2-B-a;

C-49-2-B-c

quốc lộ 27B

KX

xã Phước Thng

H. Bác Ái

 

 

11° 46’ 25"

108° 47' 14"

11° 53’ 03"

109° 03’ 07"

C-49-2-B-c

núi Ca Đa

SV

xã Phước Thắng

H. Bác Ái

11° 50’ 54"

108° 49' 52"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

núi Ca Lú

SV

xã Phước Thắng

H. Bác Ái

11° 5111"

108° 51’ 58"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

thôn Chà Đung

DC

xã Phước Thắng

H. Bác Ái

11° 49’ 22"

108° 52' 08"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

thôn Hà Lá Hạ

DC

xã Phước Thắng

H. Bác Ái

11° 49' 40"

108° 51’ 03"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

cầu Kilomet 13

KX

xã Phước Thắng

H. Bác Ái

11° 49’ 35"

108° 50’ 42"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

cầu Kilomet 14

KX

xã Phước Thắng

H. Bác Ái

11° 49’ 23"

108° 51’ 02"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

thôn Ma Oai

DC

xã Phước Thắng

H. Bác Ái

11° 49’ 13"

108° 51' 31"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

thôn Ma Ty

DC

xã Phước Thắng

H. Bác Ái

11° 49’ 33’‘

108° 51’ 29"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

Núi Ro

SV

xã Phước Thắng

H. Bác Ái

11° 48’ 24"

108° 49' 44"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

Sông Sắt

TV

xã Phước Thắng

H. Bác Ái

 

 

11° 51’ 28"

108° 55' 48"

11° 45’ 58"

108° 49’ 01’‘

C-49-2-B-c

sông Trà Co

TV

xã Phước Thắng

H. Bác Ái

 

 

11° 57 48"

108° 49’ 37’‘

11° 45’ 52"

108° 48' 50"

C-49-2-B-c

quốc lộ 27B

KX

xã Phước Thành

H. Bác Ái

 

 

11° 46’ 25"

108° 47' 14"

11° 53’ 03"

109° 03’ 07"

C-49-2-B-b;

C-49-2-B-d;

C-49-3-A-a

đường tỉnh 706

KX

xã Phước Thành

H. Bác Ái

 

 

11° 46’ 48"

109° 04' 44"

11° 51' 47"

108° 58’ 45"

C-49-2-B-d;

C-49-3-A-c

hồ Bà Chi

TV

xã Phước Thành

H. Bác Ái

11° 50’ 28"

109° 02’ 38"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

Suối Cát

TV

xã Phước Thành

H. Bác Ái

 

 

11° 54’ 18’‘

109° 02' 01’‘

11° 53’ 23"

109° 02’ 13"

C-49-3-A-a

cầu Cha Po

KX

xã Phước Thành

H. Bác Ái

11° 52’ 21"

108° 58' 22"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

thôn Đá Ba Cái

DC

xã Phước Thành

H. Bác Ái

11° 52’ 58’‘

108° 58’ 42"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

cầu Đá Bàn

KX

xã Phước Thành

H. Bác Ái

11° 53’ 54’‘

109° 00’ 41"

 

 

 

 

C-49-3-A-a

suối Đá Bàn

TV

xã Phước Thành

H. Bác Ái

 

 

11° 55 02"

108° 59' 25"

11° 53’ 27"

109° 01' 32"

C-49-2-B-b;

C-49-3-A-a

núi Ha La Thượng

SV

xã Phước Thành

H. Bác Ái

11° 55’ 14’‘

108° 58' 05’‘

 

 

 

 

C-49-2-B-b

núi Hao Chu Hy

SV

xã Phước Thành

H. Bác Ái

11° 47' 07"

108° 59’ 17"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

núi Hòn Xanh

SV

xã Phước Thành

H. Bác Ái

11° 48’ 22"

108° 56’ 46"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

núi Láng Theng

SV

xã Phước Thành

H. Bác Ái

11° 55’ 31’‘

108° 57’ 43’‘

 

 

 

 

C-49-2-B-b

Suối Lạnh

TV

xã Phước Thành

H. Bác Ái

 

 

11° 48' 56"

108° 57' 08"

11° 51’ 05"

108° 57' 45"

C-49-2-B-d

núi Ma Du

SV

xã Phước Thành

H. Bác Ái

11° 51’ 27"

109° 01’ 37"

 

 

 

 

C-49-3-A-a

núi Ma Dú

SV

xã Phước Thành

H. Bác Ái

11° 52' 06"

109° 00' 32"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

thôn Ma Dú

DC

xã Phước Thành

H. Bác Ái

11° 51’ 18"

108° 59’ 10"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

cầu Ma Nai

KX

xã Phước Thành

H. Bác Ái

11° 51' 34"

108° 58' 45"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

suối Ma Nai

TV

xã Phước Thành

H. Bác Ái

 

 

11° 49' 16"

108° 58’ 50"

11° 51’ 30"

108° 58’ 05"

C-49-2-B-d

thôn Ma Nai

DC

xã Phước Thành

H. Bác Ái

11° 51’ 46"

108° 58’ 44"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

núi Ma Rớ

SV

xã Phước Thành

H. Bác Ái

11° 53’ 18’‘

109° 01’ 08"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

thôn Ma Rớ

DC

xã Phước Thành

H. Bác Ái

11° 52’ 36"

108° 58’ 24"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

cầu Ma Ty

KX

xã Phước Thành

H. Bác Ái

11° 51’ 18"

108° 58' 33"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

suối Ma Ty

TV

xã Phước Thành

H. Bác Ái

 

 

11° 49’ 10"

108° 58' 08"

11° 51’ 30’‘

108° 58’ 05"

C-49-2-B-d

Suối Rua

TV

xã Phước Thành

H. Bác Ái

 

 

11°53’ 27"

109° 01' 32"

11° 52’ 49"

109° 03’ 07’‘

C-49-3-A-a

hồ Sông Sắt

TV

xã Phước Thành

H. Bác Ái

11° 52’ 07"

108° 56' 53"

 

 

 

 

C-49-2-B-b;

C-49-2-B-d

Suối Sung

TV

xã Phước Thành

H. Bác Ái

 

 

11° 54’ 42"

108° 58’ 35"

11° 52’ 42"

108° 57’ 58"

C-49-2-B-d

suối Sừng Trâu

TV

xã Phước Thành

H. Bác Ái

 

 

11° 51’ 06"

109° 03’ 15"

11° 49' 50"

109° 03’ 22"

C-49-3-A-c

cầu Suối Cát

KX

xã Phước Thành

H. Bác Ái

11° 53’ 25"

109° 02’ 14"

 

 

 

 

C-49-3-A-a

cầu Suối Lạnh

KX

xã Phước Thành

H. Bác Ái

11° 50’ 54"

108° 57' 34"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

thôn Suối Lở

DC

xã Phước Thành

H. Bác Ái

11° 51' 12"

108° 58' 26"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

Núi Tấn

SV

xã Phước Thành

H. Bác Ái

11° 53’ 57"

109° 02’ 42"

 

 

 

 

C-49-3-A-a

suối Tập Lá

TV

xã Phước Thành

H. Bác Ái

 

 

11° 51’ 59"

109° 00' 52"

11° 50' 04’‘

109° 02' 03"

C-49-3-A-c

Sông Trâu

TV

xã Phước Thành

H. Bác Ái

 

 

11° 47’ 52"

108° 58' 59’‘

11° 47’ 14"

109° 04’ 52"

C-49-3-A-c;

C-49-2-B-d

quốc lộ 27B

KX

xã Phước Tiến

H. Bác Ái

 

 

11° 46' 25"

108° 47’ 14"

11° 53’ 03"

109° 03’ 07"

C-49-2-B-c

núi Ca Đa

SV

xã Phước Tiến

H. Bác Ái

11° 50’ 54"

108° 49' 52"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

Sông Cái

TV

xã Phước Tiến

H. Bác Ái

 

 

12° 00' 00"

108° 48’ 40"

11° 39’ 24"

108° 51’ 58"

C-49-2-B-c

núi Da Đoá

SV

xã Phước Tiến

H. Bác Ái

11° 55' 34"

108°53’ 02"

 

 

 

 

C-49-2-B-b

thôn Đá Bàn

DC

xã Phước Tiến

H. Bác Ái

11° 51’ 17"

108° 49' 11"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

núi Hòn Xanh

SV

xã Phước Tiến

H. Bác Ái

11° 48' 13"

108° 48’ 36"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

núi Ku Ra

SV

xã Phước Tiến

H. Bác Ái

11° 53’ 26"

108° 52’ 35"

 

 

 

 

C-49-2-B-a

sông Ma Lâm

TV

xã Phước Tiến

H. Bác Ái

 

 

11°57’ 59"

108° 51’ 43"

11° 52' 48’‘

108° 49’ 37"

C-49-2-B-a

núi Ma Vi O

SV

xã Phước Tiến

H. Bác Ái

11° 57’ 40"

108° 52' 12’‘

 

 

 

 

C-49-2-B-b

thôn Mã Tiền

DC

xã Phước Tiến

H. Bác Ái

11° 47’ 18"

108° 48' 00"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

cầu Quảng Ninh

KX

xã Phước Tiến

H. Bác Ái

11° 47’ 08"

108° 47' 59"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

thôn Suối Đá

DC

xã Phước Tiến

H. Bác Ái

11° 49’ 44"

108° 49’ 44"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

thôn Suối Rua

DC

xã Phước Tiến

H. Bác Ái

11° 51’ 57"

108° 49' 50"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

núi Ti Ac Mông

SV

xã Phước Tiến

H. Bác Ái

11° 53’ 09"

108° 51’ 18"

 

 

 

 

C-49-2-B-a

cầu Trà Co

KX

xã Phước Tiến

H. Bác Ái

11° 50’ 33"

108° 49’ 00"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

sông Trà Co

TV

xã Phước Tiến

H. Bác Ái

 

 

11° 52' 48’‘

108° 49' 37’‘

11° 45’ 52"

108° 48’ 50"

C-49-2-B-a;

C-49-2-B-c

thôn Trà Co 1

DC

xã Phước Tiến

H. Bác Ái

11° 50’ 07"

108° 48’ 20"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

thôn Trà Co 2

DC

xã Phước Tiến

H. Bác Ái

11° 50’ 34"

108° 48' 36’‘

 

 

 

 

C-49-2-B-c

núi Ya Bơ

SV

xã Phước Tiến

H. Bác Ái

11° 56’ 59"

108° 53’ 17"

 

 

 

 

C-49-2-B-a

núi Ya Gú

SV

xã Phước Tiến

H. Bác Ái

11° 54’ 39"

108° 52’ 59"

 

 

 

 

C-49-2-B-b

đường tỉnh 705

KX

xã Phước Trung

H. Bác Ái

 

 

11° 49' 29"

108° 52’ 27"

11° 38’ 03"

108° 59' 41"

C-49-2-B-d

C-49-2-D-b

sông Cho Mo

TV

xã Phước Trung

H. Bác Ái

 

 

11° 45' 03"

108° 55' 05"

11° 43' 48"

108° 48' 32"

C-49-2-B-d;

C-49-2-D-a;

C-49-2-D-b

suối Cho Mo

TV

xã Phước Trung

H. Bác Ái

 

 

11° 46' 04"

108° 55' 19’‘

11° 45 40"

108° 54’ 11"

C-49-2-B-d

đèo Dốc Gạo

KX

xã Phước Trung

H. Bác Ái

11° 42' 11’‘

108° 56’ 38"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

núi Đô La

SV

xã Phước Trung

H. Bác Ái

11° 45' 58"

108° 55' 44"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

thôn Đồng Dầy

DC

xã Phước Trung

H. Bác Ái

11° 41’ 58’‘

108° 57’ 40"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

núi Hao Chu Hy

SV

xã Phước Trung

H. Bác Ái

11° 47’ 07"

108° 59’ 17"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

núi Hòn Xanh

SV

xã Phước Trung

H. Bác Ái

11° 48’ 22’‘

108° 56’ 46’‘

 

 

 

 

C-49-2-B-d

Suối Ngang

TV

xã Phước Trung

H. Bác Ái

 

 

11° 45’ 03"

108° 55’ 05’‘

11° 38’ 57"

108° 52’ 23’‘

C-49-2-B-d;

C-49-2-D-b

sông Ô Căm

TV

xã Phước Trung

H. Bác Ái

 

 

11° 47' 09"

108° 57’ 29’‘

11° 45' 03"

108° 55' 05"

C-49-2-B-d

Núi Phi

SV

xã Phước Trung

H. Bác Ái

11° 43’ 12"

108° 59’ 31"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

Núi Rã

SV

xã Phước Trung

H. Bác Ái

11° 45’ 16"

108° 57' 58"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

thôn Rã Giữa

DC

xã Phước Trung

H. Bác Ái

11° 42’ 33’‘

108° 56’ 10"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

thôn Rã Trên

DC

xã Phước Trung

H. Bác Ái

11° 42' 55"

108° 56' 20"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

Núi Rai

SV

xã Phước Trung

H. Bác Ái

11° 44' 40"

108° 53’ 31"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

núi Sui Sô Ngang

SV

xã Phước Trung

H. Bác Ái

11° 41’ 54’‘

108° 56’ 13"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

thôn Thăm Dú

DC

xã Phước Trung

H. Bác Ái

11° 42' 06"

108° 57' 43"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

hồ Thành Sơn

TV

xã Phước Trung

H. Bác Ái

11° 40’ 21"

108° 58' 12"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

Suối Tre

TV

xã Phước Trung

H. Bác Ái

 

 

11° 43’ 27"

108° 58' 46’‘

11° 39’ 14"

109° 00' 47’‘

C-49-2-D-b

đường tỉnh 702

KX

TT. Khánh Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 35’ 46"

109° 02’ 04’‘

11° 43' 18"

109° 11' 39’‘

C-49-3-C-c

đường tỉnh 704

KX

TT. Khánh Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 36’ 58"

108° 59’ 30"

11° 35’ 46"

109° 02’ 04"

C-49-2-D-d;

C-49-3-C-c

khu phố Cà Đú

DC

TT. Khánh Hải

H. Ninh Hải

11° 36’ 34’‘

109° 00' 43"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

núi Cà Đú

SV

TT. Khánh Hải

H. Ninh Hải

11° 36’ 59"

109° 00’ 04"

 

 

 

 

C-49-3-C-c;

C-49-2-D-d

núi Đá Chồng

SV

TT. Khánh Hải

H. Ninh Hải

11° 35’ 38’‘

109° 01' 41"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

khu phố Khánh Chữ 1

DC

TT. Khánh Hải

H. Ninh Hải

11° 35’ 57"

109° 02' 16"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

khu phố Khánh Chữ 2

DC

TT. Khánh Hải

H. Ninh Hải

11° 35’ 52"

109° 02' 09"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

khu phố Khánh Giang

DC

TT. Khánh Hải

H. Ninh Hải

11° 36’ 02’‘

109° 02' 07"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

khu phố Khánh Hiệp

DC

TT. Khánh Hải

H. Ninh Hải

11° 35’ 28"

109° 01’ 48"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

khu phố Khánh Sơn 1

DC

TT. Khánh Hải

H. Ninh Hải

11° 35' 55"

109° 01’ 56"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

khu phố Khánh Sơn 2

DC

TT. Khánh Hải

H. Ninh Hải

11° 36' 09"

109° 01' 50"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

khu phố Khánh Tân

DC

TT. Khánh Hải

H. Ninh Hải

11° 35’ 48"

109° 02’ 08’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Đầm Nại

TV

TT. Khánh Hải

H. Ninh Hải

11° 37’ 25"

109° 01’ 44’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

khu phố Ninh Chữ 1

DC

TT. Khánh Hải

H. Ninh Hải

11° 35’ 35"

109° 02' 38"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

khu phố Ninh Chữ 2

DC

TT. Khánh Hải

H. Ninh Hải

11° 35’ 36"

109° 02' 25"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận

KX

TT. Khánh Hải

H. Ninh Hải

11° 36’ 09"

109° 02' 02"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Khách sạn Sài Gòn-Ninh Chữ

KX

TT. Khánh Hải

H. Ninh Hải

11° 35’ 28’‘

109° 01' 55’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Cầu Tri Thủy

KX

TT. Khánh Hải

H. Ninh Hải

11° 36’ 19"

109° 02' 02"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

nghĩa trang Triều Châu

KX

TT. Khánh Hải

H. Ninh Hải

11° 36' 54"

109° 00' 36"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

đường Trường Chinh

KX

TT. Khánh Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 34’ 53"

109° 00' 20"

11° 35’ 34’‘

109° 02' 00’‘

C-49-3-C-c

đường Yên Ninh

KX

TT. Khánh Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 35’ 46"

109° 02' 04’‘

11° 33’ 01’‘

109° 01' 24"

C-49-3-C-c

quốc lộ 1A

KX

xã Hộ Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 48’ 39"

109° 06' 16"

11° 20 06’‘

108° 51’ 53"

C-49-2-D-b;

C-49-2-D-d;

C-49-3-C-a

đường tỉnh 704

KX

xã Hộ Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 36’ 58"

108° 59’ 30"

11° 35’ 46"

109° 02' 04"

C-49-2-D-d

đường tỉnh 705

KX

xã Hộ Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 49' 29"

108° 52’ 27"

11° 38’ 03"

108° 59’ 41’‘

C-49-2-D-d

Kênh Bắc

TV

xã Hộ Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 38’ 22"

108° 52’16"

11° 38' 39"

109° 03' 40"

C-49-2-D-d

thôn Đá Bn

DC

xã Hộ Hải

H. Ninh Hải

11° 37’ 07’‘

108° 59’ 31"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Gò Gũ

DC

xã Hộ Hải

H. Ninh Hải

11° 38’ 23"

109° 00’ 32"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

thôn Hộ Diêm

DC

xã Hộ Hải

H. Ninh Hải

11° 38’ 16"

109° 00’ 11"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

cầu Hộ Diêm 2

KX

xã Hộ Hải

H. Ninh Hải

11° 38' 07"

108° 59' 46"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

mương Lê Đình Chinh

TV

xã Hộ Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 37’ 49’‘

109° 00' 03"

11° 36' 42"

108° 58’ 09"

C-49-2-D-b;

C-49-2-D-d

cầu Lương Cách

KX

xã Hộ Hải

H. Ninh Hải

11° 38’ 02’‘

108° 59’ 41’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-b

thôn Lương Cách

DC

xã Hộ Hải

H. Ninh Hải

11° 37’ 47"

108° 59’ 42"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

kênh tiêu lũ Màn Màn

TV

xã Hộ Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 39’ 08"

108° 58' 54"

11° 37’ 37"

109° 00’ 36"

C-49-2-D-b;

C-49-3-C-a

Đầm Nại

TV

xã Hộ Hải

H. Ninh Hải

11° 37' 25"

109° 01’ 44"

 

 

 

 

C-49-3-C-a;

C-49-3-C-c

Mương Ngang

TV

xã Hộ Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 39’ 36"

109° 01' 19’‘

11° 38' 19’‘

108° 59' 31"

C-49-2-D-b;

C-49-3-C-a

đường tỉnh 702

KX

xã Nhơn Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 35’ 46"

109° 02’ 04"

11° 43’18"

109° 11’ 39"

C-49-3-C-c

Núi D

SV

xã Nhơn Hải

H. Ninh Hải

11° 37’ 47"

109° 07' 05"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

suối Đồng Nha

TV

xã Nhơn Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 40' 32"

109° 06’ 11

11° 37’ 20"

109° 02’ 20"

C-49-3-C-a

núi Hòn D

SV

xã Nhơn Hải

H. Ninh Hải

11° 37’ 56"

109° 05' 56"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

núi Hòn Dung

SV

xã Nhơn Hải

H. Ninh Hải

11° 38' 33"

109° 05' 20"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

núi Hòn Ngang

SV

xã Nhơn Hải

H. Ninh Hải

11° 36’ 13"

109° 05’ 17"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

thôn Khánh Nhơn 1

DC

xã Nhơn Hải

H. Ninh Hải

11° 35’ 29"

109° 05' 53"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

thôn Khánh Nhơn 2

DC

xã Nhơn Hải

H. Ninh Hải

11° 35’ 25"

109° 06’ 03’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

thôn Khánh Phước

DC

xã Nhơn Hải

H. Ninh Hải

11° 35’ 45"

109° 06' 01"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

thôn Khánh Tân

DC

xã Nhơn Hải

H. Ninh Hải

11° 37’ 43"

109° 04’ 55"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

đường Kiền Kiền-Vĩnh Hy

KX

xã Nhơn Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 42' 07’‘

109° 03’ 20"

11° 35' 04"

109° 07' 39"

C-49-3-C-a;

C-49-3-C-c

thôn Mỹ Tường 1

DC

xã Nhơn Hải

H. Ninh Hải

11° 35' 20"

109° 06' 47’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

thôn Mỹ Tường 2

DC

xã Nhơn Hải

H. Ninh Hải

11° 35' 06"

109° 06' 57"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

kênh Bà Xoài

TV

xã Phương Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 40' 38"

109° 02’ 42’‘

11° 38' 20"

109° 01’ 55"

C-49-3-C-a

Kênh Bắc

TV

xã Phương Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 38’ 22"

108° 52' 16"

11° 38' 39"

109° 03’ 40’‘

C-49-3-C-a

suối Đồng Nha

TV

xã Phương Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 40' 32"

109° 06' 11"

11° 37 20"

109° 02' 20"

C-49-3-C-c

cầu Đồng Nha 2

KX

xã Phương Hải

H. Ninh Hải

11° 37’ 27"

109° 02' 59"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

kênh N3.1

TV

xã Phương Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 38' 27"

109° 02' 43"

11° 38’ 11"

109° 02’ 08"

C-49-3-C-a

kênh N3.2

TV

xã Phương Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 39' 04"

109° 02' 53"

11° 40' 28"

109° 03' 13"

C-49-3-C-a

Đầm Nại

TV

xã Phương Hải

H. Ninh Hải

11° 37' 25"

109° 01’ 41"

 

 

 

 

C-49-3-C-a;

C-49-3-C-c

thôn Phương Cựu 1

DC

xã Phương Hải

H. Ninh Hải

11° 38 04"

109° 02' 28"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

thôn Phương Cựu 2

DC

xã Phương Hải

H. Ninh Hải

11° 37' 58’‘

109° 02' 24"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

thôn Phương Cựu 3

DC

xã Phương Hải

H. Ninh Hải

11° 38’ 05"

109° 02’ 46"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

Suối Tối

TV

xã Phương Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 43’ 39"

109° 00’ 11"

11° 38’ 21"

109° 02' 55"

C-49-3-C-a

quốc lộ 1A

KX

xã Tân Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 48’ 39"

109° 06’ 16"

11° 20’ 06"

108° 51' 53"

C-49-3-C-a

kênh Bà Xoài

TV

xã Tân Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 40’ 38"

109° 02’ 42"

11° 38' 20"

109° 01' 55"

C-49-3-C-a

suối Bầu Dài

TV

xã Tân Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 40’ 28"

109° 03’ 13’‘

11° 39’ 04"

109° 02' 53"

C-49-3-C-a

Cầu Đỏ

KX

xã Tân Hải

H. Ninh Hải

11° 39’ 10’‘

109° 01' 17"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

cầu Gò Đền

KX

xã Tân Hải

H. Ninh Hải

11° 39' 30"

109° 01’ 29"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

thôn Gò Đền

DC

xã Tân Hải

H. Ninh Hải

11° 39' 10’‘

109° 01’ 26"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

thôn Gò Thao

DC

xã Tân Hải

H. Ninh Hải

11° 39' 21"

109° 01’ 52"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

núi Hòn Thiên

SV

xã Tân Hải

H. Ninh Hải

11° 37’ 59’‘

109° 01' 11"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

thôn Hòn Thiên

DC

xã Tân Hải

H. Ninh Hải

11° 38' 04’‘

109° 01’ 10"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

Đầm Nại

TV

xã Tân Hải

H. Ninh Hải

11° 37' 25’‘

109° 01' 44"

 

 

 

 

C-49-3-C-a;

C-49-3-C-c

Mương Ngang

TV

xã Tân Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 39’ 36"

109° 01’ 19"

11° 38’ 19"

108° 59’ 31’‘

C-49-3-C-a

cầu Ông Chi

KX

xã Tân Hải

H. Ninh Hải

11° 38’ 57"

109° 0100’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-a

cầu Ông Sô

KX

xã Tân Hải

H. Ninh Hải

11° 38' 53"

109° 00’ 55’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-a

thôn Thủy Lợi

DC

xã Tân Hải

H. Ninh Hải

11° 38’ 38"

109° 00’ 48"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

Suối Tối

TV

xã Tân Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 43’ 39"

109° 00’ 11"

11° 38’ 21’‘

109° 02’ 55"

C-49-3-C-a

cầu Xóm Mới

KX

xã Tân Hải

H. Ninh Hải

11° 38’ 48’‘

109° 00' 49"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

đường tỉnh 702

KX

xã Thanh Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 35’ 46"

109° 02' 04"

11° 43' 18"

109° 11’ 39’‘

C-49-3-C-c;

C-49-3-C-d

đường Kiền Kiền-Vĩnh Hy

KX

xã Thanh Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 42' 07"

109° 03’ 20"

11° 35’ 04"

109° 07' 39"

C-49-3-C-c;

C-49-3-C-d

núi Lãng Cc

SV

xã Thanh Hải

H. Ninh Hải

11° 37’ 03’‘

109° 08 06"

 

 

 

 

C-49-3-C-d

thôn Mỹ Hiệp

DC

xã Thanh Hải

H. Ninh Hải

11° 34' 38"

109° 07’ 09"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

thôn Mỹ Phong

DC

xã Thanh Hải

H. Ninh Hải

11° 35’ 13’‘

109° 07' 16’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

thôn Mỹ Tân 1

DC

xã Thanh Hải

H. Ninh Hải

11° 35’ 03"

109° 07’ 48"

 

 

 

 

C-49-3-C-d

thôn Mỹ Tân 2

DC

xã Thanh Hải

H. Ninh Hải

11° 35’ 03’‘

109° 07' 44"

 

 

 

 

C-49-3-C-d

núi Ông Câu

SV

xã Thanh Hải

H. Ninh Hải

11° 35' 52"

109° 08’ 06"

 

 

 

 

C-49-3-C-d

đường tỉnh 702

KX

xã Tri Hi

H. Ninh Hải

 

 

11° 35’ 46"

109° 02’ 04"

11° 43' 18"

109° 11' 39’‘

C-49-3-C-c

Xí nghiệp Muối Đầm Vua

KX

xã Tri Hải

H. Ninh Hải

11° 35' 35"

109° 04’ 19"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Núi Đình

SV

xã Tri Hải

H. Ninh Hải

11° 36’ 26"

109° 02’ 24"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

suối Đồng Nha

TV

xã Tri Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 40' 32"

109° 06' 11"

11° 37’ 20"

109° 02' 20"

C-49-3-C-a;

C-49-3-C-c

cầu Đồng Nha 1

KX

xã Tri Hải

H. Ninh Hải

11° 38' 26"

109° 04’ 39"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

cầu Đồng Nha 2

KX

xã Tri Hải

H. Ninh Hải

11° 37’ 27"

109° 02' 59"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

cầu Khánh Hội

KX

xã Tri Hải

H. Ninh Hải

11° 35’ 43"

109° 02' 54’'

 

 

 

 

C-49-3-C-c

thôn Khánh Hội

DC

xã Tri Hải

H. Ninh Hải

11° 35’ 32’‘

109° 02’ 56"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

cầu Khánh Tường

KX

xã Tri Hải

H. Ninh Hải

11° 35’ 05"

109° 03’ 30"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

thôn Khánh Tường

DC

xã Tri Hải

H. Ninh Hải

11° 35' 34"

109° 03’ 54"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

đường Kiền Kiền-Vĩnh Hy

KX

xã Tri Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 42’ 07"

109° 03’ 20"

11° 35’ 04’‘

109° 07’ 39"

C-49-3-C-a

Núi Một

SV

xã Tri Hải

H. Ninh Hải

11° 37’ 00"

109° 04' 23"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Đầm Nại

TV

xã Tri Hải

H. Ninh Hải

11° 37’ 25"

109° 01' 44"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Núi Quýt

SV

xã Tri Hải

H. Ninh Hải

11° 36’ 13"

109° 03’ 47"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

thôn Tân An

DC

xã Tri Hi

H. Ninh Hải

11° 36’ 17"

109° 02’ 35’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Suối Tối

TV

xã Tri Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 43' 39"

109° 00' 11"

11° 38’ 21"

109° 02' 55"

C-49-3-C-a

Xí nghiệp Muối Tri Hải

KX

xã Tri Hải

H. Ninh Hải

11° 38’ 13"

109° 03’ 29"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

cầu Tri Thủy

KX

xã Tri Hải

H. Ninh Hải

11° 36’ 19"

109° 02' 02"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

thôn Tri Thủy 1

DC

xã Tri Hải

H. Ninh Hải

11° 36’ 35"

109° 02' 16"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

thôn Tri Thủy 2

DC

xã Tri Hải

H. Ninh Hải

11° 36' 41"

109° 02’ 09’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-c

đường tỉnh 702

KX

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 35’ 46"

109° 02’ 04"

11° 43’ 18"

109° 11' 39"

C-49-3-C-b;

C-49-3-C-d

núi Bà Dương

SV

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

11° 42’ 19’‘

109° 08' 17"

 

 

 

 

C-49-3-C-b

núi Bầu Ông Gi

SV

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

11° 38’ 30"

109° 09' 58"

 

 

 

 

C-49-3-C-b

thôn Cầu Gãy

DC

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hi

11° 43' 50"

109° 11' 10"

 

 

 

 

C-49-3-C-b

Núi Chén

SV

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

11° 41’ 21’‘

109° 07' 44"

 

 

 

 

C-49-3-C-b

Núi Chúa

SV

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

11° 44’ 35"

109° 08' 17"

 

 

 

 

C-49-3-C-b

Núi Cọc

SV

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

11° 41' 12"

109° 10' 59"

 

 

 

 

C-49-3-C-b

dốc Dinh Đà

KX

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

11° 38’ 06"

109° 09’ 36"

 

 

 

 

C-49-3-C-b

thôn Đá Hang

DC

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

11° 42’ 13"

109° 09’ 24"

 

 

 

 

C-49-3-C-b

núi Đá Vách

SV

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

11° 43’ 43’‘

109° 14' 02"

 

 

 

 

C-49-3-C-b

núi Giếng Bẹn

SV

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

11° 37' 51"

109° 08' 53"

 

 

 

 

C-49-3-C-b

núi Giếng Nấp

SV

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

11° 37’ 25’‘

109° 08’ 28"

 

 

 

 

C-49-3-C-d

suối Hố Bnh

TV

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 39' 41"

109° 09' 14"

11° 39' 37’‘

109° 09’ 54"

C-49-3-C-b

suối Hố Quạt

TV

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 39’ 50"

109° 07’ 52"

11° 39' 27"

109° 09’ 50"

C-49-3-C-b

núi Láng Bà Chiêu

SV

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

11° 45' 12"

109° 10' 41"

 

 

 

 

C-49-3-A-d;

C-49-3-C-b

núi Láng Chồi

SV

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

11° 37’ 37"

109° 09’ 43’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-b

núi Lãng Cốc

SV

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

11° 37’ 03’‘

109° 08’ 06’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-d

Núi Một

SV

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

11° 40’ 13’‘

109° 10’ 23"

 

 

 

 

C-49-3-C-b

thôn Mỹ Hoà

DC

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

11° 36’ 59"

109° 08’ 46"

 

 

 

 

C-49-3-C-d

Vườn quốc gia Núi Chúa

KX

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

11° 44’ 35"

109° 08’ 17’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-b

suối Nước Đổ

TV

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 46’ 08"

109° 11’ 02"

11° 46’ 40"

109° 12' 00"

C-49-3-A-d

suối Nước Ngọt

TV

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 43’ 07"

109° 08' 02"

11° 41' 22’‘

109° 09’ 22"

C-49-3-A-d

suối Nước Ngọt

TV

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 46' 23"

109° 08’ 17"

11° 48’ 33"

109° 09’ 18"

C-49-3-C-b

núi Ông Câu

SV

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

11° 35' 52"

109° 08' 06"

 

 

 

 

C-49-3-C-d

suối Ông Luận

TV

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 37' 45"

109° 08' 17’‘

11° 39’ 49"

109° 10' 19"

C-49-3-C-b

núi Ông Thỏ

SV

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

11° 42’ 25’‘

109° 07' 52"

 

 

 

 

C-49-3-C-b

núi Rừng Hồ

SV

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

11° 38’ 45’‘

109° 07 55"

 

 

 

 

C-49-3-C-b

Suối Sâu

TV

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 42' 23"

109° 10’ 41"

11° 41’ 59"

109° 11’ 28"

C-49-3-C-b

thôn Thái An

DC

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

11° 39' 47"

109° 10' 12"

 

 

 

 

C-49-3-C-b

thôn Vĩnh Hy

DC

xã Vĩnh Hải

H. Ninh Hải

11° 43’ 16"

109° 11' 42"

 

 

 

 

C-49-3-C-b

đường tỉnh 705

KX

xã Xuân Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 49' 29"

108° 52’ 27"

11° 38’ 03"

108° 59’ 41’‘

C-49-2-D-b

thôn An Hoà

DC

xã Xuân Hải

H. Ninh Hải

11° 38’ 54’‘

108° 58' 26’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-b

cầu An Hoà

KX

xã Xuân Hải

H. Ninh Hải

11° 38’ 58"

108° 58' 29"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

thôn An Nhơn

DC

xã Xuân Hải

H. Ninh Hải

11° 38’ 42"

108° 59' 20’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-b

thôn An Xuân 1

DC

xã Xuân Hải

H. Ninh Hải

11° 38’ 38"

108° 59' 12"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

thôn An Xuân 2

DC

xã Xuân Hải

H. Ninh Hải

11° 38 47"

108° 59' 16"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

thôn An Xuân 3

DC

xã Xuân Hải

H. Ninh Hải

11° 39' 17"

108° 59’ 03"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

Kênh Bắc

TV

xã Xuân Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 38' 22"

108° 52’ 16"

11° 38’ 39"

109° 03’ 40"

C-49-2-D-b;

C-49-3-C-a

Cầu Cao

KX

xã Xuân Hải

H. Ninh Hải

11° 38' 26"

108° 59' 24"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

kênh tiêu lũ Màn Màn

TV

xã Xuân Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 39’ 08"

108° 58' 54"

11° 37 37"

109° 00’ 36"

C-49-2-D-b

suối Màn Màn

TV

xã Xuân Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 40’ 06"

108° 5821"

11° 3824’‘

108° 59’ 22’‘

C-49-2-D-b

Mương Ngang

TV

xã Xuân Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 39’ 36"

109° 01’ 19’‘

11° 38’ 19"

108° 59’ 31"

C-49-3-C-a

ga Phước Nhơn

KX

xã Xuân Hải

H. Ninh Hải

11° 40' 04"

108° 59’ 31"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

thôn Phước Nhơn 1

DC

xã Xuân Hải

H. Ninh Hải

11° 39’ 54"

109° 00' 07"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

thôn Phước Nhơn 2

DC

xã Xuân Hải

H. Ninh Hải

11° 39’ 55"

108° 59' 59’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-b

thôn Phước Nhơn 3

DC

xã Xuân Hải

H. Ninh Hải

11° 39’ 30"

108° 59’ 38’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-b

thôn Thành Sơn

DC

xã Xuân Hải

H. Ninh Hải

11° 38’ 37"

108° 58’ 32"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

Suối Tối

TV

xã Xuân Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 43’ 39’‘

109° 00’ 11"

11° 38' 21"

109° 02' 55"

C-49-2-D-b;

C-49-3-C-a

Cầu Trắng

KX

xã Xuân Hải

H. Ninh Hải

11° 39’ 16"

108° 59’ 09"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

Suối Tre

TV

xã Xuân Hải

H. Ninh Hải

 

 

11° 43’ 27"

108° 58' 46"

11° 39' 14’‘

109° 00' 47’‘

C-49-2-D-b;

C-49-3-C-a

Cầu Xe

KX

xã Xuân Hải

H. Ninh Hải

11° 39' 12"

108° 59’ 02’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-b

Khu phố 1

DC

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

11° 31’ 36"

108° 54' 52"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

quốc lộ 1A

KX

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

 

 

11° 48’ 39’‘

109° 06' 16"

11° 20’ 06"

108° 51' 53"

C-49-2-D-d

Khu phố 2

DC

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

11° 31’ 32’‘

108° 55’ 09"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 3

DC

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

11° 31’ 31’‘

108° 55' 13"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 4

DC

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

11° 31’ 33’‘

108° 55’ 24"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 5

DC

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

11° 31' 29"

108° 55’ 35"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 6

DC

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

11° 30’ 58"

108° 55' 26"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 8

DC

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

11° 32' 46’‘

108° 57' 18"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Khu phố 9

DC

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

11° 32' 25"

108° 57’ 17’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

khu phố 10

DC

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

11° 32’ 35"

108° 57' 03"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

khu phố 12

DC

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

11° 31’ 51’‘

108° 55' 39"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

khu phố 13

DC

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

11° 31' 12"

108° 56’ 24"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

khu phố 14

DC

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

11° 31' 47"

108° 55' 13"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

khu phố 15

DC

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

11° 32’ 38"

108° 57' 27"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

đường tỉnh 703

KX

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

 

 

11° 35' 43"

108° 56' 55"

11° 31' 22’‘

108° 55' 21"

C-49-2-D-d

khu phố Bàu Trúc

DC

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

11° 31' 57"

108° 55’ 29"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

cầu Bình Quý

KX

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

11° 32' 28’‘

108° 57' 06"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

cầu Chung Mỹ

KX

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

11° 31' 00"

108° 55' 17"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Suối Găn

TV

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

 

 

11° 27’ 25"

108° 55' 55"

11° 31' 13’‘

108° 55' 19"

C-49-2-D-d;

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-a

cầu Hộ Tại

KX

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

11° 32' 15"

108° 56’ 41’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Sông Lu

TV

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

 

 

11° 29 31"

108° 47' 06"

11° 32' 31"

109° 00’ 32"

C-49-2-D-d

sông Lu 1

TV

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

 

 

11° 31' 25"

108° 54' 53"

11° 33’ 19"

108° 55' 53"

C-49-2-D-d

cầu Mỹ Nghiệp

KX

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

11° 31’ 27"

108° 55’ 44"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

khu phố Mỹ Nghiệp

DC

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

11° 31’ 26"

108° 5628’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Kênh Nam

TV

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

 

 

11° 38 16"

108° 52' 03’‘

11° 3151"

108° 59' 19"

C-49-2-D-d

cầu Phú Quý

KX

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

11° 31’ 17"

108° 55' 12"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Nhà máy xử lý Nước Phước Dân

KX

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

11° 31' 05"

108° 55' 01"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Sông Quao

TV

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

 

 

11° 35 46"

108° 52’ 30"

11° 33 18"

108° 58' 59"

C-49-2-D-d

cầu Ý Lợi

KX

TT. Phước Dân

H. Ninh Phước

11° 32’ 20’‘

108° 56’ 51"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

quốc lộ 1A

KX

xã An Hải

H. Ninh Phước

 

 

11° 48’ 39"

109° 06' 16"

11° 20' 06"

108° 51’ 53"

C-49-2-D-d

đường tỉnh 708

KX

xã An Hải

H. Ninh Phước

 

 

11° 40' 23’‘

108° 48' 54"

11° 35' 13’‘

108° 56’ 43"

C-49-2-D-d

đường tỉnh 710

KX

xã An Hải

H. Ninh Phước

 

 

11° 33’ 01"

108° 59’ 01"

11° 38’ 36"

108° 57’ 40’‘

C-49-2-D-d

thôn An Thnh 1

DC

xã An Hải

H. Ninh Phước

11° 32' 32"

108° 59' 42"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn An Thạnh 2

DC

xã An Hải

H. Ninh Phước

11° 32' 28"

108° 59' 36"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Sông Dinh

TV

xã An Hải

H. Ninh Phước

 

 

11° 39’ 24"

108° 51' 58"

11° 32’ 14’‘

109° 01’ 34"

C-49-2-D-d;

C-49-3-C-c

thôn Hoà Thạnh

DC

xã An Hải

H. Ninh Phước

11° 31’ 54"

109° 00’ 14"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

cầu Long Bình

KX

xã An Hải

H. Ninh Phước

11° 32’ 59"

108° 58' 42’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Long Bình 1

DC

xã An Hải

H. Ninh Phước

11° 33’ 03"

108° 58’ 29"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Long Bình 2

DC

xã An Hải

H. Ninh Phước

11° 33' 03’‘

108° 58' 05"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Sông Lu

TV

xã An Hải

H. Ninh Phước

 

 

11° 29’ 31"

108° 47' 06"

11° 32’ 31"

109° 00' 32"

C-49-2-D-d;

C-49-3-C-c

Kênh Nam

TV

xã An Hải

H. Ninh Phước

 

 

11° 38’ 16"

108° 52’ 03"

11° 31' 51"

108° 59' 19"

C-49-2-D-d

thôn Nam Cương

DC

xã An Hải

H. Ninh Phước

11° 30' 54"

108° 59' 28"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

Sông Quao

TV

xã An Hải

H. Ninh Phước

 

 

11° 35 46"

108° 52’ 30"

11° 33' 18"

108° 58' 59’‘

C-49-2-D-d

cầu Sông Quao

KX

xã An Hải

H. Ninh Phước

11° 3336"

108° 58' 25"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

cầu Tuấn Tú

KX

xã An Hải

H. Ninh Phước

11° 32’ 01"

108° 59’ 41"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Tuấn Tú

DC

xã An Hải

H. Ninh Phước

11° 31’ 35"

108° 59’ 31"

 

 

 

 

C-49-3-C-c

đường tỉnh 710

KX

xã Phước Hải

H. Ninh Phước

 

 

11° 33’ 01"

108° 59' 01"

11° 38’ 36"

108° 57’ 40’‘

C-49-2-D-d;

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

hồ Bầu Ngứ

TV

xã Phước Hải

H. Ninh Phước

11° 28’ 21"

108° 57' 36’‘

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

đình Hoà Thủy

KX

xã Phước Hải

H. Ninh Phước

11° 30' 36"

108° 58' 04"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Hoà Thủy

DC

xã Phước Hải

H. Ninh Phước

11° 30' 22’‘

108° 57’ 47’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Sông Lu

TV

xã Phước Hải

H. Ninh Phước

 

 

11° 29’ 31"

108° 47' 06"

11° 32’ 31"

109° 00’ 32"

C-49-2-D-d

Kênh Nam

TV

xã Phước Hải

H. Ninh Phước

 

 

11° 38’ 16"

108° 52' 03’‘

11° 31' 51"

108° 59' 19"

C-49-2-D-d

suối Tam Lang

TV

xã Phước Hải

H. Ninh Phước

 

 

11° 28' 34’‘

108° 57' 32"

11° 30' 00"

108° 55' 26"

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

chùa Thành Tín

KX

xã Phước Hải

H. Ninh Phước

11° 30' 37"

108° 58’ 06"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Thành Tín

DC

xã Phước Hải

H. Ninh Phước

11° 30’ 22"

108° 57’ 47’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

chùa Từ Tâm

KX

xã Phước Hải

H. Ninh Phước

11° 31’ 38"

108° 57’ 33’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

đình Từ Tâm

KX

xã Phước Hải

H. Ninh Phước

11° 31’ 39"

108° 57' 36’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Từ Tâm 1

DC

xã Phước Hải

H. Ninh Phước

11° 31’ 31’‘

108° 57' 39"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Từ Tâm 2

DC

xã Phước Hải

H. Ninh Phước

11° 31' 26"

108° 57’ 43"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

đường tỉnh 703

KX

xã Phước Hậu

H. Ninh Phước

 

 

11° 35’ 43"

108° 56' 55"

11° 31’ 22"

108° 55’ 21’‘

C-49-2-D-d

Mương Cái

TV

xã Phước Hậu

H. Ninh Phước

 

 

11° 36’ 40"

108° 52’ 44"

11° 35’ 32’‘

108° 55' 15’‘

C-49-2-D-d

Cầu Chá

KX

xã Phước Hậu

H. Ninh Phước

11° 34’ 55"

108° 54' 03"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Cht Thường

DC

xã Phước Hậu

H. Ninh Phước

11° 35’ 11’‘

108° 54’ 36"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Hiếu L

DC

xã Phước Hậu

H. Ninh Phước

11° 34' 53"

108° 55' 23"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Hoài Nhơn

DC

xã Phước Hậu

H. Ninh Phước

11° 35’ 31"

108° 54’ 31"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

cầu Mương Cái

KX

xã Phước Hậu

H. Ninh Phước

11° 36' 01"

108° 53’ 49"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Phước Đồng 1

DC

xã Phước Hậu

H. Ninh Phước

11° 34’ 22"

108° 55’ 57’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Phước Đồng 2

DC

xã Phước Hậu

H. Ninh Phước

11° 34' 42"

108° 55’ 41"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Sông Quao

TV

xã Phước Hậu

H. Ninh Phước

 

 

11° 35’ 46"

108° 52’ 30’‘

11° 33' 18"

108° 58' 59’‘

C-49-2-D-d

thôn Trường Sanh

DC

xã Phước Hậu

H. Ninh Phước

11° 33’ 47"

108° 55 59"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Trường Thọ

DC

xã Phước Hậu

H. Ninh Phước

11° 34' 11"

108° 55' 23"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

hồ Bầu Dôn

TV

xã Phước Hữu

H. Ninh Phước

11° 32' 12’‘

108° 52' 11"

 

 

 

 

C-49-2-D-c

núi Đồi Hai

SV

xã Phước Hữu

H. Ninh Phước

11° 32' 21’‘

108° 48’ 50"

 

 

 

 

C-49-2-D-c

thôn Hậu Sanh

DC

xã Phước Hữu

H. Ninh Phước

11° 30’ 23"

108° 52' 44"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Hữu Đức

DC

xã Phước Hữu

H. Ninh Phước

11° 32' 22"

108° 53’ 43’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn La Chữ

DC

xã Phước Hữu

H. Ninh Phước

11° 31’ 15"

108° 54' 18"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Sông Lu

TV

xã Phước Hữu

H. Ninh Phước

 

 

11° 29’ 31"

108° 47 06"

11° 32' 31"

109° 00' 32’‘

C-49-2-D-d;

C-49-14-B-a;

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

sông Lu 1

TV

xã Phước Hữu

H. Ninh Phước

 

 

11° 3125"

108° 54’ 53"

11° 33' 19"

108° 55' 53"

C-49-2-D-d

thôn Mông Đức

DC

xã Phước Hữu

H. Ninh Phước

11° 31’ 41"

108° 54’ 29"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Kênh Nam

TV

xã Phước Hữu

H. Ninh Phước

 

 

11° 38' 16"

108° 52’ 03"

11° 31’ 51"

108° 59’ 19"

C-49-2-D-d

thôn Nhuận Đức

DC

xã Phước Hữu

H. Ninh Phước

11° 31’ 25"

108° 54’ 43"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

tháp Pô Rô Mê

KX

xã Phước Hữu

H. Ninh Phước

11° 30’ 10"

108° 51’ 50"

 

 

 

 

C-49-2-D-c

Sông Quao

TV

xã Phước Hữu

H. Ninh Phước

 

 

11° 35’ 46"

108° 52’ 30"

11° 33’ 18"

108° 58' 59"

C-49-2-D-d

núi Tà Bằng

SV

xã Phước Hữu

H. Ninh Phước

11° 34' 04’‘

108° 51 22"

 

 

 

 

C-49-2-D-c

hồ Tà Ranh

TV

xã Phước Hữu

H. Ninh Phước

11° 33’ 18"

108° 51’ 31"

 

 

 

 

C-49-2-D-c

suối Tà Ranh

TV

xã Phước Hữu

H. Ninh Phước

 

 

11° 32' 51"

108° 51’ 32"

11° 33’ 53’‘

108° 54' 25"

C-49-2-D-c

thôn Tân Đức

DC

xã Phước Hữu

H. Ninh Phước

11° 32’ 39"

108° 53’ 25"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Thành Đức

DC

xã Phước Hữu

H. Ninh Phước

11° 32’ 10’‘

108° 53’ 24"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

đường tỉnh 708

KX

xã Phước Sơn

H. Ninh Phước

 

 

11° 40' 23"

108° 48' 54"

11° 35’ 13"

108° 56' 43"

C-49-2-D-d

Sông Dinh

TV

xã Phước Sơn

H. Ninh Phước

 

 

11° 39 24"

108° 51 58"

11° 32' 14"

109° 01’ 34"

C-49-2-D-d

đập Lâm Cấm

KX

xã Phước Sơn

H. Ninh Phước

11° 35' 50"

108° 56’ 20"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Cầu Lầu

KX

xã Phước Sơn

H. Ninh Phước

11° 36’ 52"

108° 52’ 41"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Kênh Nam

TV

xã Phước Sơn

H. Ninh Phước

 

 

11° 38’ 16’‘

108° 52’ 03"

11° 31' 51"

108° 59’ 19"

C-49-2-D-a;

C-49-2-D-c-

C-49-2-D-d

đập Nha Trinh

KX

xã Phước Sơn

H. Ninh Phước

11° 38’ 16"

108° 52' 03"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

thôn Ninh Quý 1

DC

xã Phước Sơn

H. Ninh Phước

11° 36' 48"

108° 54' 22"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Ninh Quý 2

DC

xã Phước Sơn

H. Ninh Phước

11° 36’ 34"

108° 55' 08"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Ninh Quý 3

DC

xã Phước Sơn

H. Ninh Phước

11° 35' 54"

108° 55’ 59"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Phước Thiện 1

DC

xã Phước Sơn

H. Ninh Phước

11° 36’ 58"

108° 53' 48"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Phước Thiện 2

DC

xã Phước Sơn

H. Ninh Phước

11° 36’ 56"

108° 53’ 35’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Phước Thiện 3

DC

xã Phước Sơn

H. Ninh Phước

11° 36’ 58"

108° 53' 10’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Mương Tháo

TV

xã Phước Sơn

H. Ninh Phước

 

 

11° 35’ 32"

108° 55’ 15’‘

11° 35' 37"

108° 56' 20"

C-49-2-D-d

Cầu Chá

KX

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

11° 34' 55"

108° 54' 03"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Núi Chông

SV

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

11° 35 12"

108° 52’ 03"

 

 

 

 

C-49-2-D-c

núi Com Lom

SV

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

11° 37’ 52"

108° 44’ 35"

 

 

 

 

C-49-2-C-b

Núi Dao

SV

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

11° 37' 28"

108° 45' 32"

 

 

 

 

C-49-2-D-a;

C-49-2-D-c

thôn Đá Trắng

DC

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

11° 33’ 31’‘

108° 53' 24"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

núi Đi Hai

SV

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

11° 32' 21"

108° 48 50"

 

 

 

 

C-49-2-D-c

núi Gia Túc

SV

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

11° 35' 52"

108° 43’ 59"

 

 

 

 

C-49-2-C-d

núi Ha Ngo

SV

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

11° 33’ 45"

108° 47' 53"

 

 

 

 

C-49-2-D-c

thôn Hoài Ni

DC

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

11° 35' 02"

108° 53' 35’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Hoài Trung

DC

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

11° 34' 45"

108° 53’ 06"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

suối Lanh Ra

TV

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

 

 

11° 34' 12’‘

108° 43’ 48’‘

11° 35' 55"

108° 45’ 54"

C-49-2-C-d

C-49-2-D-c

Suối Liều

TV

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

 

 

11° 33’ 15"

108° 53’ 20’‘

11° 33’ 19"

108° 54’ 32’‘

C-49-2-D-d

Kênh Nam

TV

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

 

 

11° 38’ 16"

108° 52’ 03"

11° 31' 51"

108° 59' 19’‘

C-49-2-D-d

Suối Ngang

TV

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

 

 

11° 36’ 08"

108° 46’ 16"

11° 37' 25"

108° 49' 30"

C-49-2-D-c

thôn Như Bình

DC

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

11° 33' 57"

108° 53' 46"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Như Ngọc

DC

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

11° 33’ 32"

108° 53’ 42"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Suối Nung

TV

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

 

 

11° 36' 24"

108° 44' 28’‘

11° 36’ 08"

108° 46’ 16"

C-49-2-D-c

Sông Quao

TV

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

 

 

11° 35’ 46"

108° 52’ 30"

11° 33’ 18"

108° 58' 59"

C-49-2-D-d

suối Ra Pa Pôn

TV

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

 

 

11° 33’ 17"

108° 48' 00"

11° 28' 46"

108° 49' 19’‘

C-49-2-D-c

núi Sa Rá

SV

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

11° 36’ 04"

108° 47’ 02"

 

 

 

 

C-49-2-D-c

núi Tà Bằng

SV

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

11° 34' 04"

108° 51’ 22’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-c

thôn Tà Dương

DC

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

11° 34' 53’‘

108° 52’ 59"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

hồ Tà Ranh

TV

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

11° 33’ 18’‘

108° 51’ 31“

 

 

 

 

C-49-2-D-c

suối Tà Ranh

TV

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

 

 

11° 32’ 51"

108° 51’ 32"

11° 33' 53"

108° 54 25’‘

C-49-2-D-c;

C-49-2-D-d

suối Tầm Rá

TV

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

 

 

11° 33’ 46’‘

108° 47’ 33’‘

11° 37' 19"

108° 49’ 57"

C-49-2-D-c

thôn Thái Giao

DC

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

11° 34’ 39"

108° 53' 28’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Thái Hòa

DC

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

11° 34’ 30"

108° 53' 22’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

núi Y Bo

SV

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

11° 33’ 00"

108° 47’ 31"

 

 

 

 

C-49-2-D-c

suối Ya Hạc

TV

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

 

 

11° 34' 25"

108° 45' 58"

11° 36' 05"

108° 48 47"

C-49-2-D-c

núi Ya Huê

SV

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

11° 36' 55’‘

108° 43' 52"

 

 

 

 

C-49-2-C-d

núi Ya Lai

SV

xã Phước Thái

H. Ninh Phước

11° 35’ 40’‘

108° 49' 26"

 

 

 

 

C-49-2-D-c

quốc lộ 1A

KX

xã Phước Thuận

H. Ninh Phước

 

 

11° 48’ 39"

109° 06’ 16’‘

11° 20’ 06"

108° 51' 53’‘

C-49-2-D-d

đường tỉnh 703

KX

xã Phước Thuận

H. Ninh Phước

 

 

11° 35’ 43’‘

108° 56’ 55’‘

11° 31' 22"

108° 55' 21’‘

C-49-2-D-d

đường tỉnh 708

KX

xã Phước Thuận

H. Ninh Phước

 

 

11° 40’ 23’‘

108° 48' 54"

11° 35’ 13’‘

108° 56’ 43’‘

C-49-2-D-d

chùa An Lạc

KX

xã Phước Thuận

H. Ninh Phước

11° 34’ 06"

108° 58' 23"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Bệnh viện Bệnh Lao và Bệnh Phổi

KX

xã Phước Thuận

H. Ninh Phước

11° 33’ 55"

108° 58’ 47’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Sông Dinh

TV

xã Phước Thuận

H. Ninh Phước

 

 

11° 39' 24"

108° 51' 58"

11° 32' 14"

109° 01' 34"

C-49-2-D-d

cầu Đạo Long 2

KX

xã Phước Thuận

H. Ninh Phước

11° 34' 12’‘

108° 58' 46"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Hiệp Hoà

DC

xã Phước Thuận

H. Ninh Phước

11° 35' 08"

108° 57' 16"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Phú Nhuận

DC

xã Phước Thuận

H. Ninh Phước

11° 3502"

108° 56’ 52"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

chùa Phước Điền

KX

xã Phước Thuận

H. Ninh Phước

11° 34’ 30"

108° 57’ 43"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Phước Khánh

DC

xã Phước Thuận

H. Ninh Phước

11° 34’ 04"

108° 58’ 30’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

chùa Phước Lâm

KX

xã Phước Thuận

H. Ninh Phước

11° 34 23"

108° 57’ 03"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Phước Lợi

DC

xã Phước Thuận

H. Ninh Phước

11° 33' 48"

108° 58’ 43"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Sông Quao

TV

xã Phước Thuận

H. Ninh Phước

 

 

11° 35' 46"

108° 52’ 30"

11° 33’ 18"

108° 58' 59’‘

C-49-2-D-d

cầu Sông Quao

KX

xã Phước Thuận

H. Ninh Phước

11° 33’ 36’‘

108° 58’ 25"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Thuận Hoà

DC

xã Phước Thuận

H. Ninh Phước

11° 3421"

108° 57’ 54’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Thuận Lợi

DC

xã Phước Thuận

H. Ninh Phước

11° 33’ 51"

108° 57' 05"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Vạn Phước

DC

xã Phước Thuận

H. Ninh Phước

11° 34’ 27"

108° 56' 56’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

đường tỉnh 708

KX

xã Phước Vinh

H. Ninh Phước

 

 

11° 40' 23"

108° 48 54’‘

11° 35’ 13"

108° 56' 43"

C-49-2-D-a;

C-49-2-D-c;

C-49-2-D-d

thôn Bảo Vinh

DC

xã Phước Vinh

H. Ninh Phước

11° 38' 59"

108° 51’ 18"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

Kênh Chàm

TV

xã Phước Vinh

H. Ninh Phước

 

 

11° 36' 40"

108° 52’ 44"

11° 35’ 37’‘

108° 56' 20"

C-49-2-D-d

Núi Chông

SV

xã Phước Vinh

H. Ninh Phước

11° 35’ 12"

108° 52' 03"

 

 

 

 

C-49-2-D-c

Sông Dinh

TV

xã Phước Vinh

H. Ninh Phước

 

 

11° 39’ 24"

108° 51’ 58"

11° 32' 14"

109° 01’ 34’‘

C-49-2-D-a

Núi Đỏ

SV

xã Phước Vinh

H. Ninh Phước

11° 38' 11"

108° 50’ 02"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

hồ Lanh Ra

TV

xã Phước Vinh

H. Ninh Phước

11° 37' 07’‘

108° 49' 57"

 

 

 

 

C-49-2-D-c

suối Lanh Ra

TV

xã Phước Vinh

H. Ninh Phước

 

 

11° 37’ 08’‘

108° 50' 32"

11° 35’ 46"

108° 52’ 30"

C-49-2-D-c

Cầu Lầu

KX

xã Phước Vinh

H. Ninh Phước

11° 36' 52"

108° 52’ 41"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Liên Sơn 1

DC

xã Phước Vinh

H. Ninh Phước

11° 37' 20"

108° 51 40’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-a;

C-49-2-D-c;

C-49-2-D-d

thôn Liên Sơn 2

DC

xã Phước Vinh

H. Ninh Phước

11° 37' 40"

108° 51’ 06"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

Suối Me

TV

xã Phước Vinh

H. Ninh Phước

 

 

11° 35’ 46"

108° 52’ 30’‘

11° 39 12"

108° 51’ 35’‘

C-49-2-D-a

Kênh Nam

TV

xã Phước Vinh

H. Ninh Phước

 

 

11° 38' 16"

108° 52' 03"

11° 31 51’‘

108° 59' 19"

C-49-2-D-a;

C-49-2-D-c;

C-49-2-D-d

Suối Ngang

TV

xã Phước Vinh

H. Ninh Phước

 

 

11° 36’ 08’‘

108° 46’ 16’‘

11° 37’ 25"

108° 49' 30"

C-49-2-D-c

đập Nha Trinh

KX

xã Phước Vinh

H. Ninh Phước

11° 38’ 16’‘

108° 52' 03"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

thôn Phước An 1

DC

xã Phước Vinh

H. Ninh Phước

11° 36’ 15"

108° 52' 37"

 

 

 

 

C-49-2-D-c;

C-49-2-D-d

thôn Phước An 2

DC

xã Phước Vinh

H. Ninh Phước

11° 36’ 47’‘

108° 52' 22"

 

 

 

 

C-49-2-D-c

Sông Quao

TV

xã Phước Vinh

H. Ninh Phước

 

 

11° 35' 46"

108° 52’ 30’‘

11° 33’ 18"

108° 58' 59"

C-49-2-D-c;

C-49-2-D-d

Suối So

TV

xã Phước Vinh

H. Ninh Phước

 

 

11° 35’ 10’‘

108° 49’ 26"

11° 36' 52"

108° 51’ 08"

C-49-2-D-c

cồn Sông Lấp

TV

xã Phước Vinh

H. Ninh Phước

11° 38’ 51"

108° 52' 16"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

suối Tầm Rá

TV

xã Phước Vinh

H. Ninh Phước

 

 

11° 33’ 46"

108° 47’ 33"

11° 37' 19"

108° 49' 57’‘

C-49-2-D-c

núi Ya Lai

SV

xã Phước Vinh

H. Ninh Phước

11° 35’ 40"

108° 49' 26"

 

 

 

 

C-49-2-D-c

Khu phố 1

DC

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

11° 47' 00’‘

108° 46' 17"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

Khu phố 2

DC

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

11° 46’ 48"

108° 46’ 33"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

Khu phố 3

DC

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

11° 46’ 40"

108° 46’ 57"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

Khu phố 4

DC

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

11° 45’ 59"

108° 47' 27"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

Khu phố 5

DC

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

11° 46' 40"

108° 47’ 31"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

Khu phố 6

DC

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

11° 47' 08"

108° 46' 24’‘

 

 

 

 

C-49-2-B-c

Khu phố 7

DC

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

11° 46' 56"

108° 46' 40"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

Khu phố 8

DC

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

11° 46’ 22"

108° 47’ 18"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

quốc lộ 27

KX

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 34' 32"

108° 58’ 51"

11° 50' 09"

108° 38’ 37"

C-49-2-B-c

quốc lộ 27B

KX

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 46' 25"

108° 47' 14’‘

11° 53’ 03"

109° 03’ 07"

C-49-2-B-c

đường tỉnh 707

KX

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

12° 02’ 26"

108° 49' 02"

11° 46' 59"

108° 47’ 51"

C-49-2-B-c

Sông Cái

TV

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

12° 00’ 00"

108° 48’ 40’‘

11° 39' 24"

108° 51’ 58"

C-49-2-B-c

kênh Chính Đông

TV

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 50' 38"

108° 43' 52"

11° 46' 25"

108° 47' 50"

C-49-2-B-c

kênh Chính Tây

TV

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 50' 40"

108° 43' 52"

11° 45’ 01"

108° 46’ 37’‘

C-49-2-B-c

Nhà máy Nước khoáng Krông Pha

KX

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

11° 47’ 17’‘

108° 45' 58"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

Suối Môn

TV

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 46’ 11"

108° 46’ 08"

11° 44' 16"

108° 48' 22"

C-49-2-B-c

Trường Trung học cơ sở Nguyễn Trường Tộ

KX

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

11° 47 03"

108° 46’ 32"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

cầu Ninh Bình

KX

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

11° 46’ 30"

108° 47' 24"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

Sông Ông

TV

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 49’ 32"

108° 40' 16"

11° 44’ 59"

108° 48' 29"

C-49-2-B-c

cầu Quảng Ninh

KX

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

11° 47' 08"

108° 47' 59’‘

 

 

 

 

C-49-2-B-c

nhà thờ Song Mỹ

KX

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

11° 46’ 54"

108° 46' 26"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

cầu Tân Lập

KX

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

11° 47’ 28"

108° 46’ 41"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

chùa Tân Sơn

KX

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

11° 46' 54"

108° 46’ 39’‘

 

 

 

 

C-49-2-B-c

Trường Tiểu học Tân Sơn A

KX

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

11° 46’ 57"

108° 46' 28"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

Trường Tiểu học Tân Sơn B

KX

TT. Tân Sơn

H. Ninh Sơn

11° 46' 11"

108° 47’ 22"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

suối Cá Trê

TV

xã Hoà Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 41 35"

108° 4329"

11° 41’ 22"

108° 44’ 59"

C-49-2-C-b

Suối Cát

TV

xã Hoà Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 45’ 24’‘

108° 44’ 31"

11° 43’ 06"

108° 46’ 13"

C-49-2-A-d

Sông Dầu

TV

xã Hoà Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 44’ 24’‘

108° 43’ 28"

11° 42’ 54"

108° 46' 08"

C-49-2-C-b;

C-49-2-D-a

Hòn Đá

SV

xã Hoà Sơn

H. Ninh Sơn

11° 42’ 31’‘

108° 43' 37"

 

 

 

 

C-49-2-C-b

Hòn Đò

SV

xã Hoà Sơn

H. Ninh Sơn

11° 42’ 32"

108° 44’ 10"

 

 

 

 

C-49-2-C-b

cầu Hoà Sơn

KX

xã Hoà Sơn

H. Ninh Sơn

11° 42’ 39’‘

108° 45’ 45"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

núi Hòn Một

SV

xã Hoà Sơn

H. Ninh Sơn

11° 41’ 27'

108° 46’ 08"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

sông Ki Ao

TV

xã Hoà Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 44' 24"

108° 43' 28"

11° 42’ 54"

108° 46' 08"

C-49-2-C-b;

C-49-2-D-a

sông Ma Nới

TV

xã Hoà Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 39’ 25"

108° 41’ 08"

11° 41’ 21’‘

108° 44’ 59"

C-49-2-C-b;

C-49-2-D-a

Núi Ngà

SV

xã Hoà Sơn

H. Ninh Sơn

11° 42’ 27"

108° 42’ 14’‘

 

 

 

 

C-49-2-C-b

suối Ông Bốn

TV

xã Hoà Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 42' 49’‘

108° 41' 58"

11° 43’ 34"

108° 44' 13’‘

C-49-2-C-b

Sông Pao

TV

xã Hoà Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 41 12"

108° 41’ 56"

11° 40' 05"

108° 42' 36’‘

C-49-2-C-b

núi Prông

SV

xã Hoà Sơn

H. Ninh Sơn

11° 41’ 59"

108° 42’ 00"

 

 

 

 

C-49-2-C-b

suối Sa Ru

TV

xã Hoà Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 38' 03"

108° 44’ 10"

11° 41 40"

108° 45' 54"

C-49-2-C-b;

C-49-2-D-a

cầu Sông Than

KX

xã Hoà Sơn

H. Ninh Sơn

11° 42’ 28"

108° 45' 52"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

thôn Tân Bình

DC

xã Hoà Sơn

H. Ninh Sơn

11° 42’ 08"

108° 45’ 33"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

thôn Tân Định

DC

xã Hoà Sơn

H. Ninh Sơn

11° 43’ 03"

108° 45' 04"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

thôn Tân Hiệp

DC

xã Hoà Sơn

H. Ninh Sơn

11° 42’ 39’‘

108° 46’ 23"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

thôn Tân Hoà

DC

xã Hoà Sơn

H. Ninh Sơn

11° 42’ 08"

108° 45' 43"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

thôn Tân Lập

DC

xã Hoà Sơn

H. Ninh Sơn

11° 42’ 30’‘

108° 45’ 40"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

thôn Tân Tiến

DC

xã Hoà Sơn

H. Ninh Sơn

11° 42’ 25"

108° 45’ 58"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

Sông Than

TV

xã Hoà Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 41’ 21"

108° 44’ 59"

11° 42' 33"

108° 48’ 41"

C-49-2-C-b;

C-49-2-D-a

quốc lộ 27

KX

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 34' 32"

108° 58 51’‘

11° 50' 09’‘

108° 38’ 37"

C-49-2-A-d

chùa Bửu Lâm

KX

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 50’ 00’‘

108° 41’ 17"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

Suối Cát

TV

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 51’ 23’‘

108° 41’ 13"

11° 50' 45"

108° 42’ 40"

C-49-2-A-d

kênh Chính Đông

TV

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 50’ 38’‘

108° 43’ 52"

11° 46’ 25"

108° 47’ 50"

C-49-2-A-d

kênh Chính Tây

TV

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 50’ 40"

108° 43' 52"

11° 45’ 01"

108° 46' 37"

C-49-2-A-d

i Chuẩn

SV

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 55’ 21"

108° 40’ 59"

 

 

 

 

C-49-2-A-b

cầu Cơ Giới

KX

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 48’ 33’‘

108° 43’ 55’‘

 

 

 

 

C-49-2-A-d

Nhà máy Thủy điện Đa Nhim

KX

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 50’ 15"

108° 40’ 48"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

suối Gia Chiêu

TV

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 52’ 19"

108° 39’ 07"

11° 49' 52"

108° 42' 25"

C-49-2-A-b;

C-49-2-A-d

thôn Gòn 1

DC

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 49' 25"

108° 41’ 43"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

thôn Gòn 2

DC

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 49’ 31"

108° 42’ 07"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

Nhà máy Thủy điện Hạ Sông Pha

KX

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 50’ 04"

108° 40' 52"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

núi Hòn Bà

SV

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 42' 05"

109° 05’ 31"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

núi Hòn Vàng

SV

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 50’ 45"

108° 44' 49"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

cầu Kênh Sả

KX

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 49’ 58"

108° 41’ 00’‘

 

 

 

 

C-49-2-A-d

thôn Lâm Bình

DC

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 49’ 57"

108° 41’ 24’‘

 

 

 

 

C-49-2-A-d

thôn Lâm Hoà

DC

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 49' 59"

108° 41’ 11"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

thôn Lâm Phú

DC

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 49' 49’‘

108° 41’ 56"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

thôn Lâm Q

DC

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 49’ 24"

108° 42’ 22’‘

 

 

 

 

C-49-2-A-d

thôn Lập Lá

DC

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 48 50"

108° 43’ 09"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

Trường Trung học cơ sở Lê Lợi

KX

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 49' 36"

108° 42’ 11"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

Suối Mây

TV

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 47 49"

108° 43 '8"

11° 48' 01"

108° 45' 22"

C-49-2-A-d

Công ty Điện lực Miền Trung

KX

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 49' 05"

108° 42’ 54"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

đèo Ngoạn Mục

KX

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 50’ 07"

108° 38’ 38"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

Cầu Nhật

KX

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 49' 59"

108° 41' 01"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

Sông Ông

TV

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 49’ 32’‘

108° 40' 16"

11° 44 59"

108° 48' 29"

C-49-2-A-d

suối Sa Ra

TV

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 51' 29"

108° 42’ 11’‘

11° 50’ 34"

108° 43’ 05"

C-49-2-A-d

suối Sa Vin

TV

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 54’ 41’‘

108° 42' 07"

11° 55' 45"

108° 45' 43"

C-49-2-A-b

Suối Sâu

TV

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 48’ 24"

108° 42' 25"

11° 48’ 33’‘

108° 44' 49"

C-49-2-A-d

đập Sông Ông

KX

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 50 37"

108° 43’ 55"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

cầu Sông Pha

KX

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 49’ 37"

108° 42' 04"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

đình Sông Pha

KX

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 49' 47"

108° 41’ 35"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

nhà thờ Sông Pha

KX

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 49’ 56"

108° 41’ 38’‘

 

 

 

 

C-49-2-A-d

i Sương Mù

SV

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 47' 02"

108° 40’ 16"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

suối Tầm Ngân

TV

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 53’ 49"

108° 40' 12"

11° 50' 42"

108° 43’ 44"

C-49-2-A-b;

C-49-2-A-d

thôn Tầm Ngân 1

DC

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 50’ 41"

108° 43’ 24"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

thôn Tầm Ngân 2

DC

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 50’ 29"

108° 43’ 08"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

thôn Tân Bình

DC

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 48’ 37"

108° 43’ 48"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

núi Ya Bon Nanh

SV

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 47’ 45"

108° 38' 02"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

núi Ya Gọ

SV

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

11° 53' 07"

108° 42' 25"

 

 

 

 

C-49-2-A-b

suối Ya Gọ

TV

xã Lâm Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 53’ 31"

108° 43' 34"

11° 50 37"

108° 46’ 23"

C-49-2-B-c

quốc lộ 27

KX

xã Lương Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 34' 32"

108° 58’ 51"

11° 50' 9"

108° 38’ 37"

C-49-2-A-d;

C-49-2-B-c

đường tỉnh 707

KX

xã Lương Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

12° 02' 26"

108° 49’ 02"

11° 46’ 59’‘

108° 47’ 51"

C-49-2-B-c

Sông Cái

TV

xã Lương Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

12° 00’ 00"

108° 48' 40"

11° 39' 24’‘

108° 51’ 58"

C-49-2-B-c

kênh Chính Đông

TV

xã Lương Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 50’ 38"

108° 43' 52"

11° 46’ 25’‘

108° 47' 50"

C-49-2-A-d;

C-49-2-B-c

kênh Chính Tây

TV

xã Lương Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 50’ 40"

108° 43’ 52"

11° 45 01’‘

108° 46’ 37’‘

C-49-2-A-d;

C-49-2-B-c

núi Hòn Bà

SV

xã Lương Sơn

H. Ninh Sơn

11° 42’ 05"

109° 05’ 31"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

núi Hòn Vàng

SV

xã Lương Sơn

H. Ninh Sơn

11° 50' 45"

108° 44’ 49"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

Trường Trung học cơ sở Huỳnh Thúc Kháng

KX

xã Lương Sơn

H. Ninh Sơn

11° 48’ 24"

108° 44' 28’‘

 

 

 

 

C-49-2-A-d

Suối Mây

TV

xã Lương Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 47’ 49"

108° 43’ 08’‘

11° 48’ 01’‘

108° 4522"

C-49-2-A-d;

C-49-2-B-c

Trung tâm Chữa bệnh Giáo dục xã hội Ninh Thuận

KX

xã Lương Sơn

H. Ninh Sơn

11° 48' 32"

108° 47’ 31"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

Sông Ông

TV

xã Lương Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 49' 32"

108° 40' 16"

11° 44’ 59"

108° 48' 29"

C-49-2-A-d;

C-49-2-B-c

Suối Sâu

TV

xã Lương Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 48' 24’‘

108° 42' 25"

11° 48’ 33"

108° 44' 49"

C-49-2-A-d

cầu Tân Lập

KX

xã Lương Sơn

H. Ninh Sơn

11° 47 28"

108° 46' 41"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

thôn Tân Lập 1

DC

xã Lương Sơn

H. Ninh Sơn

11° 47’ 46"

108° 46' 51’‘

 

 

 

 

C-49-2-B-c

thôn Tân Lập 2

DC

xã Lương Sơn

H. Ninh Sơn

11° 48' 40’‘

108° 47’ 14"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

cầu Trà Giang

KX

xã Lương Sơn

H. Ninh Sơn

11° 47' 55"

108° 46' 14"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

thôn Trà Giang 1

DC

xã Lương Sơn

H. Ninh Sơn

11° 48’ 25"

108° 44’ 22"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

thôn Trà Giang 2

DC

xã Lương Sơn

H. Ninh Sơn

11° 47’ 41"

108° 45' 38"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

thôn Trà Giang 3

DC

xã Lương Sơn

H. Ninh Sơn

11° 47’ 24"

108° 45’ 48’‘

 

 

 

 

C-49-2-B-c

thôn Trà Giang 4

DC

xã Lương Sơn

H. Ninh Sơn

11° 47’ 49’‘

108° 45’ 21"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

suối A Giai

TV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

 

 

11° 34' 09"

108° 40' 55"

11° 32’ 32"

108° 43’ 34"

C-49-2-C-d

núi A Ta

SV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 36’ 26"

108° 39' 32’‘

 

 

 

 

C-49-2-C-d

suối A Toa

TV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

 

 

11° 34' 49’‘

108° 36' 40"

11° 37' 37"

108° 38’ 24"

C-49-2-C-b;

C-49-2-C-c;

C-49-2-C-d

suối Ca Giai

TV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

 

 

11° 36' 04’‘

108° 40' 16"

11° 39' 25’‘

108° 41' 38"

C-49-2-C-b;

C-49-2-C-d

núi Ca Ma Dơn

SV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 38’ 37"

108° 33’ 40"

 

 

 

 

C-49-2-C-a

suối Ca Ta Nôi

TV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

 

 

11° 35' 28"

108° 33' 54"

11° 36’ 52"

108° 36' 22"

C-49-2-C-c

núi Com Lom

SV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 37' 52"

108° 44' 35’‘

 

 

 

 

C-49-2-C-b

Thôn Do

DC

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 39’ 39"

108° 42’ 14’‘

 

 

 

 

C-49-2-C-b

núi Đá Trắng

SV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 38’ 31’‘

108° 40’ 48"

 

 

 

 

C-49-2-C-b

Núi Đam

SV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 38' 12"

108° 36' 18"

 

 

 

 

C-49-2-C-a

núi Gia Gô Ai

SV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 35' 14"

108° 41’ 38"

 

 

 

 

C-49-2-C-d

thôn Gia Hoa

DC

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 41’ 38’‘

108° 38’ 02"

 

 

 

 

C-49-2-C-b

thôn Gia Rót

DC

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 39’ 31’‘

108° 41’ 06"

 

 

 

 

C-49-2-C-b

núi Gia Túc

SV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 35' 52’‘

108° 43' 59"

 

 

 

 

C-49-2-C-d

núi Gia Va

SV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 34' 57"

108° 33’ 54"

 

 

 

 

C-49-2-C-c

Núi Giai

SV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 32’ 47"

108° 42' 47"

 

 

 

 

C-49-2-C-d

thôn Hà Dài

DC

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 39' 07"

108° 41' 38"

 

 

 

 

C-49-2-C-b

núi Hòn Diên

SV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 33' 05"

108° 38’ 31"

 

 

 

 

C-49-2-C-d

suối Ka Mao

TV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

 

 

11° 33’ 41"

108° 36’ 47"

11° 35’ 10"

108° 37’ 58"

C-49-2-C-c;

C-49-2-C-d

suối Kron

TV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

 

 

11° 36’ 52"

108° 36' 22"

11° 37’ 37"

108° 38' 24"

C-49-2-C-b;

C-49-2-C-c;

C-49-2-C-d

núi Ku Ríc

SV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 33' 17"

108° 40’ 01"

 

 

 

 

C-49-2-C-d

núi La Hon

SV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 30' 21"

108° 41' 10"

 

 

 

 

C-49-2-C-d

suối Là Ha

TV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

 

 

11° 32' 54"

108° 39' 18"

11° 29’ 39"

108° 45' 04"

C-49-2-C-d

suối Ma Nhông

TV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

 

 

11° 40' 16’‘

108° 40’ 37"

11° 39’ 25"

108° 41' 10"

C-49-2-C-b

sông Ma Nới

TV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

 

 

11° 39' 25"

108° 41 08"

11° 41’ 21"

108° 44' 59"

C-49-2-C-b

núi Ma Ra

SV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 40 47’‘

108° 41' 10"

 

 

 

 

C-49-2-C-b

núi Ma Rông

SV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 34' 04"

108° 35' 17’‘

 

 

 

 

C-49-2-C-c

Suối Nhao

TV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

 

 

11° 37' 29"

108° 35' 10’‘

11° 36’ 52’‘

108° 36' 22"

C-49-2-C-a;

C-49-2-C-c

Sông Pao

TV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

 

 

11° 41' 12’‘

108° 41' 56"

11° 40' 05"

108° 42’ 36"

C-49-2-C-b

núi Prông

SV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 41' 59"

108° 42' 00"

 

 

 

 

C-49-2-C-b

núi Ra Pa Na

SV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 32’ 42"

108° 41' 02"

 

 

 

 

C-49-2-C-d

núi Sa Ra

SV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 38' 24"

108° 37' 48’‘

 

 

 

 

C-49-2-C-b

núi Sa Ru

SV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 37' 53"

108° 43' 34"

 

 

 

 

C-49-2-C-b

suối Sa Ru

TV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

 

 

11° 38’ 03"

108° 44' 10"

11° 41’ 40"

108° 45’ 54"

C-49-2-C-b

núi Sơn Đ

SV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 30’ 05"

108° 39' 43"

 

 

 

 

C-49-2-C-d

suối Tà Nôi

TV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

 

 

11° 33’ 28"

108° 35’ 31"

11° 36’ 09"

108° 35’ 49"

C-49-2-C-c

thôn Tà Nôi

DC

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 37' 03"

108° 42’ 18"

 

 

 

 

C-49-2-C-d

Suối Tra

TV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

 

 

11° 37’ 37"

108° 38’ 24"

11° 39’ 25"

108° 41’ 10"

C-49-2-C-b

Thôn Ú

DC

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 39’ 31’‘

108° 41' 31"

 

 

 

 

C-49-2-C-b

núi Ya Huê

SV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 36' 55’‘

108° 43’ 52"

 

 

 

 

C-49-2-C-d

núi Yam

SV

xã Ma Nới

H. Ninh Sơn

11° 39’ 51’‘

108° 39' 00"

 

 

 

 

C-49-2-C-b

quốc lộ 27

KX

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 34’ 32"

108° 58’ 51"

11° 50' 09"

108° 38' 37"

C-49-2-D-a;

C-49-2-D-b

Sông Cái

TV

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

12° 00' 00"

108° 48' 40"

11° 39’ 24"

108° 51' 58"

C-49-2-D-a

Đèo Cu

KX

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

11° 38' 29"

108° 52' 37"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

Sông Chá

TV

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 42' 45"

108° 48' 07’‘

11° 42' 33"

108° 4841"

C-49-2-D-a

sông Cho Mo

TV

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 45' 03’‘

108° 55' 05"

11° 43 48"

108° 48' 32’‘

C-49-2-D-a

Sông Dinh

TV

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 39’ 24"

108° 51’ 58’‘

11° 32' 14"

109° 01’ 34"

C-49-2-D-a

Núi Đất

SV

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

11° 41’ 01’‘

108° 52’ 07"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

cầu Đèo Cậu

KX

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

11° 38’ 59’‘

108° 52’ 24"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

nhà thờ Đồng Mé

KX

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

11° 39’ 36"

108° 52’ 08"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

Núi Giài

SV

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

11° 39’ 38"

108° 53' 46’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-b

núi Hòn Dồ

SV

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

11° 43’ 35"

108° 50' 31"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

núi Hòn Đỏ

SV

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

11° 38' 32"

108° 47' 56"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

núi Hòn Khô

SV

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

11° 39' 45"

108° 49' 43"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

núi Hòn Trọc

SV

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

11° 42’ 29"

108° 52' 44"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

Cầu Khẩu

KX

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

11° 41’ 07"

108° 50’ 49"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

thôn Mỹ Hiệp

DC

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

11° 40’ 04"

108° 52' 34"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

thôn Nha Húi

DC

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

11° 41' 43"

108° 54’ 06’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-b

chùa Phú Thạnh

KX

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

11° 40' 12"

108° 51’ 50"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

đình Phú Thạnh

KX

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

11° 40' 04"

108° 51’ 55"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

thôn Phú Thạnh

DC

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

11° 40’ 15"

108° 51’ 47"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

thôn Phú Thuận

DC

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

11° 41’ 13"

108° 50’ 20"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

thôn Phú Thủy

DC

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

11° 39' 06"

108° 52' 22"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

cầu Tân Mỹ

KX

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

11° 42' 48"

108° 48’ 37"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

thôn Tân Mỹ

DC

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

11° 42’ 45"

108° 48' 50"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

Núi Tiếng

SV

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

11° 40’ 21"

108° 54' 40"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

Cầu Xéo

KX

xã Mỹ Sơn

H. Ninh Sơn

11° 42’ 18’‘

108° 49' 05"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

quốc lộ 27

KX

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 34’ 32"

108° 58' 51"

11° 50’ 09"

108° 38’ 37"

C-49-2-D-b

Kênh Bắc

TV

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 38' 22"

108° 52' 16"

11° 38 39"

109° 03’ 40"

C-49-2-D-b;

C-49-2-D-d

Đèo Cậu

KX

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

11° 38’ 29"

108° 52’ 37"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

Sông Dinh

TV

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 39' 24"

108° 51’ 58"

11° 32’ 14"

109° 01’ 34"

C-49-2-D-a;

C-49-2-D-b;

C-49-2-D-d

đình Đc Nhơn

KX

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

11° 36’ 53"

108° 55’ 18"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Đắc Nhơn 1

DC

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

11° 37' 00"

108° 55' 02"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Đắc Nhơn 2

DC

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

11° 36' 53"

108° 55' 26"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Đc Nhơn 3

DC

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

11° 36' 43"

108° 55' 32"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

núi Hòn Dài

SV

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

11° 39’ 38’‘

108° 53' 46"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

thôn Láng Ngựa

DC

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

11° 37' 24"

108° 54’ 52"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Lương Cang 1

DC

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

11° 37' 05"

108° 54’ 39"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Lương Cang 2

DC

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

11° 37' 25"

108° 54' 12"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Lương Tri

DC

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

11° 37' 45’‘

108° 55' 34"

 

 

 

 

C-49-2-D-b;

C-49-2-D-d

cầu Ma Nương

KX

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

11° 36’ 57"

108° 54' 54’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Núi Ngỗng

SV

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

11° 38' 08"

108° 54' 40"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

Công ty cổ phần Giống cây trồng Nha Hố

KX

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

11° 38’ 05"

108° 53’ 13"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

Viện Nghiên cứu cây bông và Phát triển nông nghiệp Nha Hố

KX

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

11° 38’ 12"

108° 52’ 55"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

thôn Nha H 1

DC

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

11° 38 04"

108° 53’ 20"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

thôn Nha Hố 2

DC

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

11° 37' 57"

108° 53’ 12"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

thôn Núi Ngỗng

DC

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

11° 37' 43"

108° 54’ 22"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

cầu Ông Một

KX

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

11° 37’ 20"

108° 54' 18"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

chùa Phước Long

KX

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

11° 36' 53"

108° 55' 18"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

chùa Thiền Lâm

KX

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

11° 36' 55"

108° 55’ 02"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

Núi Tiếng

SV

xã Nhơn Sơn

H. Ninh Sơn

11° 40’ 21’‘

108° 54' 40"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

quốc lộ 27

KX

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 34' 32"

108° 58' 51"

11° 50' 09’‘

108° 38’ 37"

C-49-2-B-c;

C-49-2-D-b

Sông Cái

TV

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

12° 00’ 00"

108° 48’ 40"

11° 39’ 24"

108° 51‘ 58"

C-49-2-B-c;

C-49-2-D-a

kênh Chính Tây

TV

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 50’ 40"

108° 43’ 52"

11° 45’ 01"

108° 46’ 37"

C-49-2-B-c

Sông Dầu

TV

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 44’ 24"

108° 43’ 28’‘

11° 42’ 54"

108° 46’ 08"

C-49-2-C-b;

C-49-2-D-a

sông Dầu 1

TV

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 46’ 35"

108° 41’ 28"

11° 44' 24"

108° 43’ 28"

C-49-2-A-d;

C-49-2-C-b

sông Dầu 2

TV

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 44’ 04"

108° 41' 17"

11° 44’ 24"

108° 43’ 28"

C-49-2-C-b

nhà thờ Hạnh Trí

KX

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 4433’‘

108° 4728"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

thôn Hạnh Trí 1

DC

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 44’ 27"

108° 47' 34"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

thôn Hạnh Trí 2

DC

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 44’ 39"

108° 47 35’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-a

thôn La Vang 1

DC

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 45’ 28"

108° 47 32"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

thôn La Vang 2

DC

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 45’ 11’‘

108° 47' 38’‘

 

 

 

 

C-49-2-B-c

thôn Lương Giang

DC

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 42' 51"

108° 48' 18’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-a

Đồi M

SV

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 44' 56"

108° 42' 20’‘

 

 

 

 

C-49-2-C-b

Suối Mây

TV

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 45’ 24"

108° 44' 31"

11° 43’ 06’‘

108° 46’ 13"

C-49-2-A-d;

C-49-2-C-b;

C-49-2-D-a

Suối Môn

TV

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 46’ 11"

108° 46' 08"

11° 44' 16"

108° 48' 22"

C-49-2-B-c;

C-49-2-D-a

Núi Một

SV

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 44’ 08"

108° 45' 47’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-a

Núi Nhọn

SV

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 46' 29"

108° 42' 54"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Lâm nghiệp Ninh Sơn

KX

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 42 52"

108° 48’ 32"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

Nhà máy Tinh bột sắn Ninh Thuận

KX

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 42’ 57"

108° 48’ 24"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

suối Nước Nóng

TV

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 46’ 00"

108° 44' 01"

11° 45’ 24"

108° 44' 31"

C-49-2-A-d

Sông Ông

TV

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 49’ 32"

108° 40’ 16’‘

11° 44' 59"

108° 48’ 29"

C-49-2-B-c

chùa Quảng Sơn

KX

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 45’ 26"

108° 47' 20"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

khu công nghiệp Quảng Sơn

KX

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 43’ 23’‘

108° 48’ 08"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

nhà thờ Quảng Thuận

KX

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 45' 19"

108° 47' 30"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

Nhà máy Thủy điện Sông Ông

KX

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 45’ 02"

108° 48’ 18"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

núi Sương Mù

SV

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 47' 02’‘

108° 40 16"

 

 

 

 

C-49-2-A-d

cầu Tân Mỹ

KX

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 42' 48"

108° 48’ 37"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

nhà th Thạch Hà

KX

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 45’ 21’‘

108° 47' 09"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

thôn Thạch Hà 1

DC

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 45' 19"

108° 47' 13"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

thôn Thạch Hà 2

DC

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 45’ 33’‘

108° 47’ 09"

 

 

 

 

C-49-2-B-c

Sông Than

TV

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

 

 

11° 41’ 21"

108° 44' 59"

11° 42’ 33"

108° 48' 41"

C-49-2-D-a

nhà thờ Triệu Phong

KX

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 44’ 53"

108° 47’ 09’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-a

thôn Triệu Phong 1

DC

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 44' 48"

108° 47' 10"

 

 

 

 

C-49-2-D-a

thôn Triệu Phong 2

DC

xã Quảng Sơn

H. Ninh Sơn

11° 45' 01’‘

108° 47’ 16’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-a;

C-49-2-B-c

quốc lộ 1A

KX

xã Bắc Phong

H. Thuận Bc

 

 

11° 48’ 39"

109° 06' 16"

11° 20' 06"

108° 51’ 53"

C-49-3-C-a

cầu Ba Tháp

KX

xã Bắc Phong

H. Thuận Bắc

11° 41' 02"

109° 02’ 19"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

thôn Ba Tháp

DC

xã Bắc Phong

H. Thuận Bắc

11° 40’ 54"

109° 02 10"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

kênh Bà Xoài

TV

xã Bắc Phong

H. Thuận Bắc

 

 

11° 40’ 38’‘

109° 02’ 42"

11° 38’ 20"

109° 01' 55"

C-49-3-C-a

Kênh Bắc

TV

xã Bắc Phong

H. Thuận Bắc

 

 

11° 38’ 22"

108° 52' 16"

11° 38' 39"

109° 03' 40"

C-49-3-C-a

Núi Beo

SV

xã Bắc Phong

H. Thuận Bắc

11° 41' 05’‘

109° 01’ 36"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

Núi Chùa

SV

xã Bắc Phong

H. Thuận Bắc

11° 41' 24"

109° 00’ 18"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

Nhà máy Gạch Tuynel Du Long

KX

xã Bắc Phong

H. Thuận Bắc

11° 41' 26’‘

109° 02’ 42"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

núi Đá Nhà

SV

xã Bắc Phong

H. Thuận Bắc

11° 41’ 24"

109° 00' 03’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-a

Núi Đất

SV

xã Bắc Phong

H. Thuận Bắc

11° 41 33’‘

109° 00’ 23"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

Cầu Đôi

KX

xã Bc Phong

H. Thuận Bắc

11° 41' 19"

109° 02' 35"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

cầu Gò Sạn

KX

xã Bắc Phong

H. Thuận Bắc

11° 40’ 12"

109° 01' 47"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

thôn Gò Sạn

DC

xã Bắc Phong

H. Thuận Bắc

11° 40' 25’‘

109° 01’ 59"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

cầu Lăng Ông 1

KX

xã Bắc Phong

H. Thuận Bắc

11° 41' 24"

109° 02' 53"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

cầu Lăng Ông 2

KX

xã Bắc Phong

H. Thuận Bắc

11° 41’ 23"

109° 02’ 47"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

Núi Một

SV

xã Bắc Phong

H. Thuận Bắc

11° 41’ 00"

109° 00' 54"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

thôn Mỹ Nhơn

DC

xã Bắc Phong

H. Thuận Bắc

11° 40’ 25"

109° 01' 16’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-a

Suối Tối

TV

xã Bắc Phong

H. Thuận Bắc

 

 

11° 43' 39"

109° 00’ 11"

11° 38' 21"

109° 02' 55"

C-49-2-D-b;

C-49-3-C-a

quốc lộ 1A

KX

xã Bắc Sơn

H. Thuận Bắc

 

 

11° 48’ 39"

109° 06’ 16"

11° 20' 06"

108° 51' 53"

C-49-3-C-a

Kênh Bắc

TV

xã Bắc Sơn

H. Thuận Bắc

 

 

11° 38’ 22"

108° 52’ 16"

11° 38 39"

109° 03' 40"

C-49-3-C-a

suối Bầu Dài

TV

xã Bắc Sơn

H. Thuận Bắc

 

 

11° 40’ 28’‘

109° 03’ 13’‘

11° 39’ 04"

109° 02' 53"

C-49-3-C-a

thôn Bỉnh Nghĩa

DC

xã Bắc Sơn

H. Thuận Bắc

11° 39’ 09"

109° 03' 38"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

suối Cây Lim

TV

xã Bắc Sơn

H. Thuận Bắc

 

 

11° 41 18"

109° 03’ 21’‘

11° 40' 59"

109° 03' 10"

C-49-3-C-a

Núi Chúa

SV

xã Bắc Sơn

H. Thuận Bắc

11° 40’ 33’‘

109° 06’ 58’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-a

cầu Cột Chui 1

KX

xã Bắc Sơn

H. Thuận Bắc

11° 41’ 43"

109° 03' 07’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-a

cầu Cột Chuối 2

KX

xã Bắc Sơn

H. Thuận Bắc

11° 41’ 38"

109° 03' 04"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

suối Đồng Nha

TV

xã Bắc Sơn

H. Thuận Bắc

 

 

11° 40' 32"

109° 06’ 11"

11° 37’ 20"

109° 02’ 20"

C-49-3-C-a

núi Hòn Bà

SV

xã Bắc Sơn

H. Thuận Bắc

11° 42' 05"

109° 05’ 31"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

núi Hòn Dồ

SV

xã Bắc Sơn

H. Thuận Bắc

11° 37' 56"

109° 05’ 56"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

núi Hòn Dung

SV

xã Bắc Sơn

H. Thuận Bắc

11° 38’ 33’‘

109° 05’ 20’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-a

suối Kiền Kiền

TV

xã Bắc Sơn

H. Thuận Bắc

 

 

11° 44’ 50"

109° 06’ 41’‘

11° 41’ 56"

109° 03’ 09’‘

C-49-3-C-a

đường Kiền Kiền-Vĩnh Hy

KX

xã Bắc Sơn

H. Thuận Bắc

 

 

11° 42' 07"

109° 03’ 20’‘

11° 35' 04’‘

109° 07’ 39’‘

C-49-3-C-a

thôn Láng Me

DC

xã Bắc Sơn

H. Thuận Bắc

11° 41 00"

109° 03' 47"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

cầu Lăng Ông 1

KX

xã Bắc Sơn

H. Thuận Bắc

11° 41' 24"

109° 02' 53"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

suối Me Cháy

TV

xã Bắc Sơn

H. Thuận Bắc

 

 

11° 41’ 39"

109° 03’ 03"

11° 40’ 28"

109° 03’ 13"

C-49-3-C-a

thôn Xóm Bng

DC

xã Bắc Sơn

H. Thuận Bắc

11° 39’ 28"

109° 06 00"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

thôn Xóm Bằng 2

DC

xã Bắc Sơn

H. Thuận Bắc

11° 39' 40"

109° 0359"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

quốc lộ 1A

KX

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

 

 

11° 48 39"

109° 06’ 16’‘

11° 20' 06"

108° 51' 53"

C-49-3-A-c

đường tỉnh 706

KX

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

 

 

11° 46' 48"

109° 04’ 44’‘

11° 51’ 47"

108° 58’ 45"

C-49-3-A-c

núi Ba Hồ

SV

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 47’ 27"

109° 03' 04"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

thôn Ba Hồ

DC

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 47' 06"

109° 04' 16’‘

 

 

 

 

C-49-3-A-c

Núi Bà

SV

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 47' 29"

109° 08' 13"

 

 

 

 

C-49-3-A-d

cầu Bầu Âu

KX

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 47’ 00"

109° 04' 57"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

Núi Bay

SV

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 47’ 01’‘

109° 06’ 11"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

Suối Bay

TV

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

 

 

11° 45 55"

109° 06' 18"

11° 47' 13"

109° 06' 32"

C-49-3-A-c

thôn Bình Tiên

DC

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 48' 00"

109° 10' 59"

 

 

 

 

C-49-3-A-d

cầu Cây Da

KX

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 48’ 34"

109° 06’ 13"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

Núi Chúa

SV

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 44’ 35"

109° 08' 17’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-b

núi Cô Lô

SV

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 48’ 30"

109° 0448"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

Suối Dầu

TV

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

 

 

11° 47 14’‘

109° 04’ 52"

11° 47' 31"

109° 05' 29"

C-49-3-A-c

sông Dò Tả

TV

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

 

 

11° 47’ 31’‘

109° 05’ 29"

11° 48' 40"

109° 06’ 14"

C-49-3-A-c

Cầu Gy

KX

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 47' 09"

109° 05' 06"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

núi Giác Lan

SV

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 49’ 04"

109° 05’ 24"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

thôn Giác Lan

DC

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 48' 10"

109° 05' 51"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

thôn Hiệp Kiết

DC

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 46' 51"

109° 04’ 41"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

thôn Hiệp Thành

DC

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 46' 25’‘

109° 04' 34"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

ga Kà Rôm

KX

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 46’ 47"

109° 04’ 37"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

thôn Kà Rôm

DC

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 47' 11"

109° 04' 19"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

Suối Kẹp

TV

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

 

 

11° 45' 59"

109° 06' 50"

11° 47' 13"

109° 06’ 32’‘

C-49-3-A-c

chùa Long Cát

KX

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 46' 49’‘

109° 04' 41"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

cầu Mỹ Thạnh 1

KX

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 48’ 11’‘

109° 06' 03’‘

 

 

 

 

C-49-3-A-c

cầu Mỹ Thạnh 2

KX

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 48' 02"

109° 05' 52’‘

 

 

 

 

C-49-3-A-c

Vườn quốc gia Núi Chúa

KX

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 44’ 35"

109° 08’ 17"

 

 

 

 

C-49-3-C-b

suối Nước Ngọt

TV

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

 

 

11° 43’ 07’‘

109° 08' 02"

11° 41’ 22"

109° 09’ 22’‘

C-49-3-A-d

suối Nước Ngọt

TV

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

 

 

11° 46 23’‘

109° 08' 17"

11° 48’ 33"

109° 09’ 18"

C-49-3-A-d

núi Nước Nhí

SV

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 47’ 04’‘

109° 09' 43’‘

 

 

 

 

C-49-3-A-d

Núi Sưa

SV

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 46' 12"

109° 08’ 46"

 

 

 

 

C-49-3-A-d

cầu Sui Dầu

KX

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 47’ 37"

109° 05' 27"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

cầu Suối Giếng

KX

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 48' 04"

109° 06’ 05"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

thôn Suối Giếng

DC

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 48’ 05"

109° 05' 56"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

cầu Suối Vang

KX

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 46' 41"

109° 04’ 42"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

cầu Suối Vang

KX

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 46' 47"

109° 04’ 23"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

thôn Suối Vang

DC

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 46' 37’‘

109° 04' 19’‘

 

 

 

 

C-49-3-A-c

Sông Trâu

TV

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

 

 

11° 47’ 52"

108° 58' 59"

11° 47' 14"

109° 04’ 52"

C-49-3-A-c

Suối Vang

TV

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

 

 

11° 46' 22’‘

109° 03' 09"

11° 4731"

109° 05' 29"

C-49-3-A-c

cầu Vườn Gòn

KX

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 47' 48"

109° 05’ 37"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

cầu Xóm Đèn

KX

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 46’ 43"

109° 04' 52’‘

 

 

 

 

C-49-3-A-c

thôn Xóm Đèn

DC

xã Công Hải

H. Thuận Bắc

11° 46’ 38"

109° 04’ 55"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

quốc lộ 1A

KX

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

 

 

11° 48’ 39"

109° 06’ 16"

11° 20' 06"

108° 51’ 53"

C-49-3-A-c;

C-49-3-C-a

thôn Ấn Đạt

DC

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

11° 43’ 07"

109° 03' 07"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

núi Bà Râu

SV

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

11° 44' 55’‘

109° 02’ 38"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

suối Bà Râu

TV

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

 

 

11° 44’ 28"

109° 01’ 38"

11° 41' 39’‘

109° 03’ 03"

C-49-3-C-a

thôn Bà Râu 1

DC

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

11° 43’ 21"

109° 02' 59"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

thôn Bà Râu 2

DC

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

11° 43’ 16"

109° 02' 49"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

mương Cây Trâm

TV

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

 

 

11° 42' 34’‘

109° 04' 05"

11° 41’ 18’‘

109° 03' 21"

C-49-3-C-a

núi Chúa Em

SV

xã Lợi Hải

H. Thun Bắc

11° 44' 41"

109° 06’ 18"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

cầu Cột Chuối 1

KX

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

11° 41' 43"

109° 03’ 07"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

cầu Cột Chuối 2

KX

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

11° 41’ 38"

109° 03’ 04"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

Suối Đá

TV

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

 

 

11° 45’ 10"

109° 04’ 41’‘

11° 46' 42"

109° 04’ 34"

C-49-3-A-c

cầu Kiền Kiền

KX

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

11° 42’ 34"

109° 03’ 35’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-a

núi Kiền Kiền

SV

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

11° 41' 33’‘

109° 04’ 34"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

suối Kiền Kiền

TV

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

 

 

11° 44' 50’‘

109° 06’ 41’‘

11° 41' 56"

109° 03’ 09"

C-49-3-C-a

thôn Kiền Kiền 1

DC

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

11° 42’ 21"

109° 03' 25’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-a

thôn Kiền Kiền 2

DC

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

11° 42' 27"

109° 03’ 36"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

đường Kiền Kiền-Vĩnh Hy

KX

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

 

 

11° 42' 07"

109° 03’ 20"

11° 35’ 04"

109° 07' 39’‘

C-49-3-C-a

cầu Lăng Ông 1

KX

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

11° 41’ 24’‘

109° 02' 53"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

cầu Lăng Ông 2

KX

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

11° 41’ 23’‘

109° 02' 47"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

núi Ma Ó

SV

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

11° 44’ 30’‘

109° 05' 41’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-a

Núi Một

SV

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

11° 44’ 18"

109° 04’ 01"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

Nhà máy Phân bón hữu cơ vi sinh Nam Thành

KX

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

11° 41’ 45’‘

109° 03’ 43"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

Trạm Nghiên cứu và Chuyển giao tiến bộ khoa học chăn nuôi Dê Cừu Ninh Thuận

KX

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

11° 45’ 37"

109° 03’ 36’‘

 

 

 

 

C-49-3-A-c

núi Ông Ngài

SV

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

11° 43’ 06’‘

109° 01' 16"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

cầu Sui Đá

KX

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

11° 45' 07"

109° 04’ 22"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

thôn Sui Đá

DC

xã Lợi Hải

H. Thuận Bắc

11° 45' 22"

109° 04 26"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

đường tỉnh 706

KX

xã Phước Chiến

H. Thuận Bắc

 

 

11° 46’ 48"

109° 04' 44"

11° 51' 47"

108° 58' 45"

C-49-3-A-c

suối Ba Hồ

TV

xã Phước Chiến

H. Thuận Bắc

 

 

11° 47' 43’‘

109° 00’ 22"

11° 46' 22"

109° 03’ 09"

C-49-3-A-c

núi Cam Ma Nhung

SV

xã Phước Chiến

H. Thuận Bắc

11° 51' 35"

109° 03 40"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

núi Cô Lô

SV

xã Phước Chiến

H. Thuận Bắc

11° 48’ 30"

109° 04' 48’‘

 

 

 

 

C-49-3-A-c

thôn Đầu Suối A

DC

xã Phước Chiến

H. Thuận Bắc

11° 49' 55"

109° 02’ 03’‘

 

 

 

 

C-49-3-A-c

thôn Đầu Suối B

DC

xã Phước Chiến

H. Thuận Bắc

11° 50’ 16"

109° 02’ 54"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

thôn Động Thông

DC

xã Phước Chiến

H. Thuận Bắc

11° 50’ 04"

109° 02’ 53"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

núi Giác Lan

SV

xã Phước Chiến

H. Thuận Bắc

11° 49’ 04’‘

109° 05' 24"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

núi Hao Chu Hy

SV

xã Phước Chiến

H. Thuận Bắc

11° 47' 07"

108° 59' 17’‘

 

 

 

 

C-49-2-B-d

hồ Ma Trai

TV

xã Phước Chiến

H. Thuận Bắc

11° 49' 58’‘

109° 04' 34"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

thôn Ma Trai

DC

xã Phước Chiến

H. Thuận Bắc

11° 49' 42"

109° 04' 23"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

núi Pháo Kích

SV

xã Phước Chiến

H. Thuận Bắc

11° 47’ 34"

109° 02’ 06"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

hồ Sông Trâu

TV

xã Phước Chiến

H. Thuận Bắc

11° 48’ 54"

109° 03’ 43"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

suối Sừng Trâu

TV

xã Phước Chiến

H. Thuận Bắc

 

 

11° 51' 06"

109° 03’ 15"

11° 49' 50’‘

109° 03' 22"

C-49-3-A-c

thôn Tập Lá

DC

xã Phước Chiến

H. Thuận Bắc

11° 50' 02"

109° 01 55"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

Sông Trâu

TV

xã Phước Chiến

H. Thuận Bắc

 

 

11° 47' 52"

108° 58’ 59"

11° 47’ 14"

109° 04' 52"

C-49-3-A-c

suối Ba Hồ

TV

xã Phước Kháng

H. Thuận Bắc

 

 

11° 47' 43’‘

109° 00' 22"

11° 46’ 22’‘

109° 03’ 09"

C-49-3-A-c

đập Bến Nưng

KX

xã Phước Kháng

H. Thuận Bắc

11° 44' 37"

109° 01’ 12’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-a

thôn Cầu Đá

DC

xã Phước Kháng

H. Thuận Bắc

11° 44' 32"

109° 01' 12"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

núi Đá Cao

SV

xã Phước Kháng

H. Thuận Bắc

11° 46’ 18"

109° 02’ 28"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

thôn Đá Liệt

DC

xã Phước Kháng

H. Thuận Bắc

11° 44' 59"

109° 01’ 37"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

núi Đá Mài

SV

xã Phước Kháng

H. Thuận Bắc

11° 43' 07"

109° 00’ 14"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

thôn Đá Mài Dưới

DC

xã Phước Kháng

H. Thuận Bắc

11° 44’ 30"

109° 01’ 19"

 

 

 

 

C-49-3-C-a

thôn Đá Mài Trên

DC

xã Phước Kháng

H. Thuận Bắc

11° 44’ 19"

109° 01’ 19’‘

 

 

 

 

C-49-3-C-a

núi Hao Chu Hy

SV

xã Phước Kháng

H. Thuận Bắc

11° 47’ 07’‘

108° 59 17"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

suối Lô Cu

TV

xã Phước Kháng

H. Thuận Bắc

 

 

11° 46' 36"

109° 00' 23"

11° 44’ 37"

109° 01’ 12"

C-49-3-A-c;

C-49-3-C-a

Núi Phi

SV

xã Phước Kháng

H. Thuận Bắc

11° 43’ 12"

108° 59’ 31"

 

 

 

 

C-49-2-D-b

Suối Quẹo

TV

xã Phước Kháng

H. Thuận Bắc

 

 

11° 44’ 37"

109° 01’ 12"

11° 44’ 28"

109° 01’ 38"

C-49-3-C-a

Núi Rã

SV

xã Phước Kháng

H. Thuận Bắc

11° 45' 16"

108° 57’ 58"

 

 

 

 

C-49-2-B-d

thôn Suối Le

DC

xã Phước Kháng

H. Thuận Bắc

11° 43’ 37"

108° 59’ 07’‘

 

 

 

 

C-49-2-D-b

Suối Tối

TV

xã Phước Kháng

H. Thuận Bắc

 

 

11° 43’ 39"

109° 00’ 11"

11° 38’ 21"

109° 02' 55"

C-49-2-D-b;

C-49-3-C-a

Núi Xanh

SV

xã Phước Kháng

H. Thuận Bắc

11° 46' 51"

109° 00' 25"

 

 

 

 

C-49-3-A-c

quốc lộ 1A

KX

xã Cà Ná

H. Thuận Nam

 

 

11° 48’ 39"

109° 06’ 16"

11° 20' 06"

108° 51' 53"

C-49-14-B-c;

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a;

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

ga Cà Ná

KX

xã Cà Ná

H. Thuận Nam

11° 21’ 15"

108° 52' 30"

 

 

 

 

C-49-14-B-c

Cầu Ga

KX

xã Cà Ná

H. Thuận Nam

11° 21’ 19"

108° 52' 31"

 

 

 

 

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

chùa Lạc Nghiệp

KX

xã Cà Ná

H. Thuận Nam

11° 20’ 23’‘

108° 53’ 08’‘

 

 

 

 

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

thôn Lạc Nghiệp 1

DC

xã Cà Ná

H. Thuận Nam

11° 20’ 29"

108° 53’ 07"

 

 

 

 

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

thôn Lạc Nghiệp 2

DC

xã Cà Ná

H. Thuận Nam

11° 20' 30"

108° 53 11’‘

 

 

 

 

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

chùa Lạc Sơn

KX

xã Cà Ná

H. Thuận Nam

11° 20’ 06’‘

108° 52’ 00"

 

 

 

 

C-49-14-B-c

thôn Lạc Sơn 1

DC

xã Cà Ná

H. Thuận Nam

11° 20’ 25"

108° 52’ 35"

 

 

 

 

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

thôn Lạc Sơn 2

DC

xã Cà Ná

H. Thuận Nam

11° 21’ 15’‘

108° 52' 36"

 

 

 

 

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

thôn Lạc Sơn 3

DC

xã Cà Ná

H. Thuận Nam

11° 22’ 15’‘

108° 52’ 44"

 

 

 

 

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

Suối Ngang

TV

xã Cà

H. Thuận Nam

 

 

11° 22’ 04"

108° 50’ 36"

11° 21’ 31"

108° 52’ 41"

C-49-14-B-c;

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

Cầu Oằn

KX

xã Cà Ná

H. Thuận Nam

11° 21’ 38"

108° 52’ 32"

 

 

 

 

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

cầu Quán Thẻ 5

KX

xã Cà Ná

H. Thuận Nam

11° 22' 07"

108° 52’ 37"

 

 

 

 

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

Thôn 1

DC

xã Nhị Hà

H. Thuận Nam

11° 29’ 05’‘

108° 50' 49"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

Thôn 2

DC

xã Nhị Hà

H. Thuận Nam

11° 28' 53"

108° 49 59"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

Thôn 3

DC

xã Nhị Hà

H. Thuận Nam

11° 28 14"

108° 50' 06"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

đường tỉnh 709

KX

xã Nhị Hà

H. Thuận Nam

 

 

11° 28' 37"

108° 54 10"

11° 28 39’‘

108° 47 46’‘

C- 49-14-B-a

suối Cá Chê

TV

xã Nhị Hà

H. Thuận Nam

 

 

11° 23’ 31’‘

108° 47' 09’‘

11° 25’ 45"

108° 48’ 22"

C-49-14-B-a

kênh Cà Tiêu

TV

xã Nhị Hà

H. Thuận Nam

 

 

11° 31’ 14"

108° 52’ 13"

11° 28' 41"

108° 49' 36"

C-49-14-B-a

kênh Chà Vin

TV

xã Nhị Hà

H. Thuận Nam

 

 

11° 28' 42"

108° 48' 50"

11° 28' 51’‘

108° 52' 12"

C-49-14-B-a

suối Chó Dạo

TV

xã Nhị Hà

H. Thuận Nam

 

 

11° 29’ 42"

108° 50’ 24’‘

11° 28’ 53"

108° 50’ 25’‘

C-49-14-B-a

Hồ CK7

TV

xã Nhị Hà

H. Thuận Nam

11° 29' 58"

108° 49’ 42"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

núi Đầu Bò

SV

xã Nhị Hà

H. Thuận Nam

11° 26’ 29’‘

108° 47' 18’‘

 

 

 

 

C-49-14-B-a

núi Giếng Ma

SV

xã Nhị Hà

H. Thuận Nam

11° 23’ 03"

108° 48' 00"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

núi Gió Hứ

SV

xã Nhị Hà

H. Thuận Nam

11° 23' 41"

108° 47' 31"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

Đập Kía

KX

xã Nhị Hà

H. Thuận Nam

11° 29’ 08"

108° 5138"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

Sông Lu

TV

xã Nhị Hà

H. Thuận Nam

 

 

11° 29’ 31"

108° 47' 06"

11° 32’ 31"

109° 00’ 32"

C-49-14-B-a

đập Ma Rên

KX

xã Nhị Hà

H. Thuận Nam

11° 28' 59’‘

108° 51' 12"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

suối Ra Pa Pôn

TV

xã Nhị Hà

H. Thuận Nam

 

 

11° 33’ 17"

108° 48' 00"

11° 28’ 46’‘

108° 49' 19"

C-49-14-B-a

núi Tà Lan

SV

xã Nhị Hà

H. Thuận Nam

11° 25' 56’‘

108° 49' 44"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

suối Trà Van

TV

xã Nhị Hà

H. Thuận Nam

 

 

11° 24' 35"

108° 45' 32"

11° 28’ 55"

108° 51' 18"

C-49-14-B-a

Xí nghiệp Muối Cà Ná

KX

xã Phước Diêm

H. Thuận Nam

11° 19’ 38’‘

108° 54' 40’‘

 

 

 

 

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

núi Đá Bạc

SV

xã Phước Diêm

H. Thuận Nam

11° 22' 56’‘

108° 5432"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

núi Hòn Mái

SV

xã Phước Diêm

H. Thuận Nam

11° 23' 51’‘

108° 55' 26"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

thôn Lạc Tân 1

DC

xã Phước Diêm

H. Thuận Nam

11° 20’ 18’‘

108° 53' 17"

 

 

 

 

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

thôn Lạc Tân 2

DC

xã Phước Diêm

H. Thuận Nam

11° 20' 13’‘

108° 53' 26"

 

 

 

 

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

thôn Lạc Tân 3

DC

xã Phước Diêm

H. Thuận Nam

11° 20' 09"

108° 53' 36"

 

 

 

 

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

Núi Mây

SV

xã Phước Diêm

H. Thuận Nam

11° 20' 29"

108° 56' 49"

 

 

 

 

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

thôn Thương Diêm 1

DC

xã Phước Diêm

H. Thuận Nam

11° 20' 15’‘

108° 54’ 22"

 

 

 

 

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

thôn Thương Diêm 2

DC

xã Phước Diêm

H. Thuận Nam

11° 20' 03"

108° 54' 27"

 

 

 

 

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

Suối Trai

TV

xã Phước Diêm

H. Thuận Nam

 

 

11° 21' 50’‘

108° 56’ 06"

11° 20 59"

108° 53' 42"

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

hồ Bầu Ngứ

TV

xã Phước Dinh

H. Thuận Nam

11° 28’ 21"

108° 57' 36"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

suối Bầu Ngứ

TV

xã Phước Dinh

H. Thuận Nam

 

 

11° 26' 41’‘

108° 56’ 02"

11° 28’ 01"

108° 57 18"

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

thôn Bầu Ngứ

DC

xã Phước Dinh

H. Thuận Nam

11° 28’ 02"

108° 5741"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

núi Đèo Cả

SV

xã Phước Dinh

H. Thuận Nam

11° 21’ 13"

108° 57’ 11"

 

 

 

 

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

núi Hồ Ba Bể

SV

xã Phước Dinh

H. Thuận Nam

11° 21' 50"

108° 58' 55’‘

 

 

 

 

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

núi Hòn Mái

SV

xã Phước Dinh

H. Thuận Nam

11° 23' 51"

108° 55’ 26"

 

 

 

 

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

núi Ma Vít

SV

xã Phước Dinh

H. Thuận Nam

11° 27' 51"

108° 59’ 20"

 

 

 

 

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

Núi Mây

SV

xã Phước Dinh

H. Thuận Nam

11° 20' 29"

108° 56' 49"

 

 

 

 

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-c

hồ Núi Một

TV

xã Phước Dinh

H. Thuận Nam

11° 24’ 25"

108° 58' 00"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

đầm Sơn Hải

TV

xã Phước Dinh

H. Thuận Nam

11° 24' 40"

108° 59' 49’‘

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

thôn Sơn Hải 1

DC

xã Phước Dinh

H. Thuận Nam

11° 24' 58’‘

109° 00' 16"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

thôn Sơn Hải 2

DC

xã Phước Dinh

H. Thuận Nam

11° 24’ 51"

109° 00’ 07"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

Mộ Tháp

KX

xã Phước Dinh

H. Thuận Nam

11° 27' 18"

108° 58 01’‘

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

Vũng Tròn

TV

xã Phước Dinh

H. Thuận Nam

11° 26 36’‘

109° 00' 27"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

thôn Từ Thiện

DC

xã Phước Dinh

H. Thuận Nam

11° 27’ 59"

109° 00’ 36"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

thôn Vĩnh Trường

DC

xã Phước Dinh

H. Thuận Nam

11° 26 49"

109° 00 22"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

đường tỉnh 709

KX

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

 

 

11° 28 37"

108° 54’ 10"

11° 28' 39"

108° 47' 46"

C-49-14-B-a

suối A Giai

TV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

 

 

11° 34’ 09"

108° 40' 55"

11° 32' 32"

108° 43’ 34"

C-49-2-C-d

núi Ba Rốc

SV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

11° 28’ 17"

108° 45' 36"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

Sông Biêu

TV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

 

 

11° 27’ 39"

108° 45' 32"

11° 28' 44"

108° 48' 49"

D-49-14-B-a

đập Cà Tiêu

KX

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

11° 29’ 01"

108° 47’ 28"

 

 

 

 

D-49-14-B-a

núi Cha Bau

SV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

11° 31’ 19"

108° 43’ 44"

 

 

 

 

C-49-2-C-d

kênh Chà Vin

TV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

 

 

11° 28’ 42"

108° 48' 50"

11° 28’ 51"

108° 52’ 12"

D-49-14-B-a

Hồ CK7

TV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

11° 29' 58’‘

108° 49' 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

suối Đá Máng

TV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

 

 

11° 30’ 13"

108° 48' 04"

11° 29' 32"

108° 47' 06’‘

D-49-14-B-a

núi Đầu Bồ

SV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

11° 27’ 04"

108° 46’ 27"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

núi Đồi Hai

SV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

11° 3221"

108° 48’ 50"

 

 

 

 

C-49-2-D-c

Sông Giá

TV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

 

 

11° 2931"

108° 47' 06"

11° 28' 44"

108° 48’ 50’‘

D-49-14-B-a

Suối Giá

TV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

 

 

11° 32’ 32"

108° 43' 34"

11° 30’ 01"

108° 46' 30"

C-49-2-C-d;

C-49-2-D-c

Thôn Giá

DC

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

11° 28’ 57"

108° 47' 56’‘

 

 

 

 

C-49-14-B-a

núi Gia Loa

SV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

11° 27 46"

108° 42' 43"

 

 

 

 

C-49-14-A-b

núi Gia Túc

SV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

11° 35’ 52"

108° 43’ 59"

 

 

 

 

C-49-2-C-d

Núi Giai

SV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

11° 32’ 47"

108° 42' 47"

 

 

 

 

C-49-2-C-d

núi La Hon

SV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

11° 30’ 21"

108° 41’ 10"

 

 

 

 

C-49-2-C-d

thôn Là A

DC

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

11° 29’ 05"

108° 47' 42"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

suối Là Ha

TV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

 

 

11° 28' 55"

108° 41 27"

11° 29’ 39"

108° 45' 04"

C-49-14-A-b;

C-49-14-B-a

suối Lanh Ra

TV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

 

 

11° 34’ 12"

108° 43' 48’‘

11° 35’ 55"

108° 45' 54"

C-49-2-C-d

núi Ma Bô

SV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

11° 28’ 28"

108° 40’ 37"

 

 

 

 

C-49-14-A-b

suối Ra Pa Pôn

TV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

 

 

11° 33’ 17"

108° 48’ 00"

11° 28’ 46"

108° 49’ 19"

D-49-14-B-a;

C-49-2-D-c

thôn Rồ Ôn

DC

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

11° 28’ 52"

108° 48’ 03"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

núi Sơn Đỏ

SV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

11° 30’ 05’‘

108° 39’ 43’‘

 

 

 

 

C-49-2-C-d

hồ Sông Biêu

TV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

11° 26' 07"

108° 46' 32"

 

 

 

 

D-49-14-B-a

hồ Tân Giang

TV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

11° 29' 43"

108° 47' 00"

 

 

 

 

D-49-14-B-a

thôn Tân Hà

DC

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

11° 28' 37"

108° 47' 45"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

thôn Trà Nô

DC

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

11° 28’ 24"

108° 48’ 18"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

suối Trà Van

TV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

 

 

11° 24’ 35"

108° 45 32"

11° 28' 55’‘

108° 51' 18"

D-49-14-B-a

đập Trà Vin

KX

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

11° 28 44"

108° 48’ 59"

 

 

 

 

D-49-14-B-a

Núi Vung

SV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

11° 24’ 45"

108° 45’ 18’‘

 

 

 

 

C-49-14-B-a

núi Y Bo

SV

xã Phước Hà

H. Thuận Nam

11° 33’ 00"

108° 4731"

 

 

 

 

C-49-2-D-c

quốc lộ 1A

KX

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

 

 

11° 48' 39"

109° 06' 16"

11° 20’ 06’‘

108° 51' 53"

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

Nhà máy Sản xuất Muối Bim

KX

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 26' 40"

108° 53 47"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

Suối Bung

TV

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

 

 

11° 23' 24"

108° 51’ 40"

11° 23’ 03"

108° 52' 55"

C-49-14-B-a;

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

núi Ca Ron

SV

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 23’ 25"

108° 49'43"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

Suối Cạn

TV

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

 

 

11° 26’ 14"

108° 54’ 54"

11° 26' 12"

108° 53’ 50"

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

núi Cây Sung

SV

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 23' 05"

108° 48' 58"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

núi Chà Bang

SV

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 27' 13"

108° 55' 30"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

núi Đá Bạc

SV

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 22' 56"

108° 54' 32’‘

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

núi Giếng Ma

SV

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 23’ 03"

108° 48' 00"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

suối Giếng Mui

TV

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

 

 

11° 26’ 43"

108° 55’ 50’‘

11° 26’ 44’‘

108° 55' 12"

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

Núi Gió

SV

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 23’ 25"

108° 51’ 07’‘

 

 

 

 

C-49-14-B-a

núi Hòn Mái

SV

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 23’ 51’‘

108° 55' 26"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

Trường Tiểu học Lạc Tiến

KX

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 23’ 04"

108° 53' 07’‘

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

thôn Lạc Tiến

DC

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 23' 12"

108° 53’ 03’‘

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

Núi Một

SV

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 24’ 06"

108° 52’ 40"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

Trường Trung học phổ thông Nguyễn Văn Linh

KX

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 25’ 42"

108° 53’ 25"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

suối Nha Min

TV

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

 

 

11° 25’ 04"

108° 49’ 41’‘

11° 26' 45"

108° 50' 24’‘

C-49-14-B-a

cầu Quán Thẻ 1

KX

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 25’ 25"

108° 53’ 31"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

cầu Quán Thẻ 2

KX

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 23’ 25"

108° 53’ 16"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

cầu Quán Thẻ 3

KX

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 23’ 15"

108° 53’ 10’‘

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

cầu Quán Thẻ 4

KX

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 22' 53"

108° 52' 59’‘

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

thôn Quán Thẻ 1

DC

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 26' 10’‘

108° 53' 24"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

thôn Quán Thẻ 2

DC

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 25' 50’‘

108° 53’ 29"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

thôn Quán Thẻ 3

DC

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 24' 19"

108° 53’ 33’‘

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

hồ Số 3

TV

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 22’ 55"

108° 53’ 11"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

hồ Số 5

TV

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 24' 02"

108° 53' 51"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

hồ Số 7

TV

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 25’ 24"

108° 50' 56’‘

 

 

 

 

C-49-14-B-a

hồ Số 8

TV

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 25’ 28"

108° 52' 59"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

Trạm bơm Số 9

KX

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 24’ 47"

108° 52' 19"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

Trạm bơm Số 10

KX

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 25’ 30"

108° 51' 18"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

núi Tà Lan

SV

xã Phước Minh

H. Thuận Nam

11° 25' 56"

108° 49' 44"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

quốc lộ 1A

KX

xã Phước Nam

H. Thuận Nam

 

 

11° 48' 39"

109° 06’ 16"

11° 20' 06’‘

108° 51' 53"

C-49-2-D-d;

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

hồ Bầu Ngứ

TV

xã Phước Nam

H. Thuận Nam

11° 28' 21’‘

108° 57’ 36"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

suối Bầu Ngứ

TV

xã Phước Nam

H. Thuận Nam

 

 

11° 26' 41’‘

108° 56' 02"

11° 28’ 01"

108° 5718’‘

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

núi Chà Bang

SV

xã Phước Nam

H. Thuận Nam

11° 27’ 13"

108° 55' 30"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

cầu Cua Trắng

KX

xã Phước Nam

H. Thuận Nam

11° 27’ 32"

108° 53’ 40"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

cầu Gác Dan

KX

xã Phước Nam

H. Thuận Nam

11° 29’ 01"

108° 54' 18"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

Suối Găn

TV

xã Phước Nam

H. Thuận Nam

 

 

11° 27’ 25"

108° 55 55"

11° 31 13’‘

108° 55' 19’‘

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

cầu Gò Dưa

KX

xã Phước Nam

H. Thuận Nam

11° 27' 57"

108° 53’ 56"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

ao Ka Vay

TV

xã Phước Nam

H. Thuận Nam

11° 29' 54"

108° 55’ 15"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

Sông Lu

TV

xã Phước Nam

H. Thuận Nam

 

 

11° 29’ 31"

108° 47' 06"

11° 32’ 31’‘

109° 00' 32"

C-49-2-D-d;

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

thôn Nho Lâm

DC

xã Phước Nam

H. Thuận Nam

11° 30' 05"

108° 54' 36"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

thôn Phước Lập

DC

xã Phước Nam

H. Thuận Nam

11° 29’ 33"

108° 55’ 31"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

khu công nghiệp Phước Nam

KX

xã Phước Nam

H. Thuận Nam

11° 27’ 22"

108° 54’ 22"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

suối Tam Lang

TV

xã Phước Nam

H. Thuận Nam

 

 

11° 28’ 34’‘

108° 57 32’‘

11° 30' 00’‘

108° 55' 26"

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

thôn Tam Lang

DC

xã Phước Nam

H. Thuận Nam

11° 29' 22"

108° 56' 19"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

Suối Tranh

TV

xã Phước Nam

H. Thuận Nam

 

 

11° 28’ 21’‘

108° 56' 46"

11° 29' 14’‘

108° 56' 20"

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

thôn Văn Lâm 1

DC

xã Phước Nam

H. Thuận Nam

11° 29' 47"

108° 55’ 15’‘

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

thôn Văn Lâm 2

DC

xã Phước Nam

H. Thuận Nam

11° 29’ 56"

108° 5501"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

thôn Văn Lâm 3

DC

xã Phước Nam

H. Thuận Nam

11° 29’ 34’‘

108° 55' 12"

 

 

 

 

C-49-14-B-b

C-49-15-A-a

thôn Văn Lâm 4

DC

xã Phước Nam

H. Thuận Nam

11° 30’ 11"

108° 54' 44"

 

 

 

 

C-49-2-D-d

quốc lộ 1A

KX

xã Phước Ninh

H. Thuận Nam

 

 

11° 48’ 39"

109° 06' 16"

11° 20’ 06"

108° 51' 53"

C-49-2-D-d;

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

đường tỉnh 709

KX

xã Phước Ninh

H. Thuận Nam

 

 

11° 28’ 37"

108° 54’ 10’‘

11° 28’ 39"

108° 47' 46"

C-49-14-B-a;

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Bằng Giới Việt Nam

KX

xã Phước Ninh

H. Thuận Nam

11° 28’ 24"

108° 54’ 00"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

kênh Chà Vin

TV

xã Phước Ninh

H. Thuận Nam

 

 

11° 28' 42"

108° 48' 50’‘

11° 28' 51"

108° 52' 12"

C-49-14-B-a

hồ Chà Vin

TV

xã Phước Ninh

H. Thuận Nam

11° 27' 22’‘

108° 51’ 39"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

cầu Cua Trắng

KX

xã Phước Ninh

H. Thuận Nam

11° 27' 32"

108° 53' 40"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

cầu Gác Dan

KX

xã Phước Ninh

H. Thuận Nam

11° 29’ 01"

108° 54' 18’‘

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

cầu Gò Dưa

KX

xã Phước Ninh

H. Thuận Nam

11° 27 51"

108° 53’ 56’‘

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

thôn Hiếu Thiện

DC

xã Phước Ninh

H. Thuận Nam

11° 28' 15"

108° 53' 19’‘

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

Công ty trách nhiệm hữu hạn Hon Shi

KX

xã Phước Ninh

H. Thuận Nam

11° 28’ 24"

108° 53' 49"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

Đập Kía

KX

xã Phước Ninh

H. Thuận Nam

11° 29' 08"

108° 51’ 38"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

Sông Lu

TV

xã Phước Ninh

H. Thuận Nam

 

 

11° 29’ 31’‘

108° 47 06"

11° 32’ 31"

109° 00’ 32"

C-49-14-B-a;

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

suối Nha Min

TV

xã Phước Ninh

H. Thuận Nam

 

 

11° 25' 04"

108° 49' 41"

11° 26’ 45"

108° 50' 24"

C-49-14-B-a

Công ty cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Phan Rang

KX

xã Phước Ninh

H. Thuận Nam

11° 28' 21’‘

108° 53’ 45"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

Nhà máy Gạch Tuynel Phước Nam

KX

xã Phước Ninh

H. Thuận Nam

11° 41 26"

109° 02’ 42"

 

 

 

 

C-49-14-B-d;

C-49-15-A-a

hồ Suối Lớn

TV

xã Phước Ninh

H. Thuận Nam

11° 27’ 06"

108° 50’ 31"

 

 

 

 

C-49-14-B-a

thôn Tân Bổn

DC

xã Phước Ninh

H. Thuận Nam

11° 28' 03’‘

108° 52' 28"

 

 

 

 

C-49-14-B-a;

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

hồ Tấn Liên

TV

xã Phước Ninh

H. Thuận Nam

11° 27' 44"

108° 52’ 33"

 

 

 

 

C-49-14-B-a;

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

thôn Thiện Đức

DC

xã Phước Ninh

H. Thuận Nam

11° 28' 23"

108° 53’ 19"

 

 

 

 

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

suối Trà Van

TV

xã Phước Ninh

H. Thuận Nam

 

 

11° 24’ 35"

108° 45’ 32"

11° 28' 55"

108° 51’ 18"

C-49-14-B-a

thôn Vụ Bổn

DC

xã Phước Ninh

H. Thuận Nam

11° 28’ 13"

108° 52’ 29"

 

 

 

 

C-49-14-B-a;

C-49-14-B-b;

C-49-15-A-a

 

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Văn bản pháp luật 33/2015/TT-BTNMT

Loại văn bảnThông tư
Số hiệu33/2015/TT-BTNMT
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành30/06/2015
Ngày hiệu lực20/08/2015
Ngày công báo02/09/2015
Số công báoTừ số 965 đến số 966
Lĩnh vựcTài nguyên - Môi trường
Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
Cập nhật9 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download Văn bản pháp luật 33/2015/TT-BTNMT

Lược đồ Thông tư 33/2015/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư sơn văn thủy văn kinh tế xã hội Ninh Thuận


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản liên quan ngôn ngữ

      Văn bản sửa đổi, bổ sung

        Văn bản bị đính chính

          Văn bản được hướng dẫn

            Văn bản đính chính

              Văn bản bị thay thế

                Văn bản hiện thời

                Thông tư 33/2015/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư sơn văn thủy văn kinh tế xã hội Ninh Thuận
                Loại văn bảnThông tư
                Số hiệu33/2015/TT-BTNMT
                Cơ quan ban hànhBộ Tài nguyên và Môi trường
                Người kýNguyễn Linh Ngọc
                Ngày ban hành30/06/2015
                Ngày hiệu lực20/08/2015
                Ngày công báo02/09/2015
                Số công báoTừ số 965 đến số 966
                Lĩnh vựcTài nguyên - Môi trường
                Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
                Cập nhật9 năm trước

                Văn bản thay thế

                  Văn bản được dẫn chiếu

                    Văn bản hướng dẫn

                      Văn bản được hợp nhất

                        Văn bản gốc Thông tư 33/2015/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư sơn văn thủy văn kinh tế xã hội Ninh Thuận

                        Lịch sử hiệu lực Thông tư 33/2015/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư sơn văn thủy văn kinh tế xã hội Ninh Thuận

                        • 30/06/2015

                          Văn bản được ban hành

                          Trạng thái: Chưa có hiệu lực

                        • 02/09/2015

                          Văn bản được đăng công báo

                          Trạng thái: Chưa có hiệu lực

                        • 20/08/2015

                          Văn bản có hiệu lực

                          Trạng thái: Có hiệu lực