Văn bản khác 37/CBLS-XD-TC

Công bố 37/CBLS-XD-TC về giá vật liệu xây dựng Quý I năm 2016 trên địa bàn tỉnh Lào Cai

Nội dung toàn văn Công bố 37/CBLS-XD-TC giá vật liệu xây dựng Quý I Lào Cai 2016


UBND TỈNH LÀO CAI
LIÊN SỞ XÂY DNG -
TÀI CHÍNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 37/CBLS:XD-TC

Lào Cai, ngày 04 tháng 02 năm 2016

 

CÔNG BỐ

GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QUÝ I NĂM 2016 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÀO CAI

Căn cứ Luật xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2015;

Căn cứ Luật giá số 11/2012/QH13 ngày 20/6/2012;

Căn cứ Nghị định số 124/2007/NĐ-CP ngày 31/7/2007 của Chính phủ về quản lý vật liệu xây dựng;

Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình;

Căn cứ Thông tư số 15/2014/TT-BXD ngày 15/9/2014 của Bộ Xây dựng ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa, vật liệu xây dựng;

Căn cứ quyết định 61/2014/QĐ-UBND ngày 21 tháng 10 năm 2014 của y ban nhân dân tỉnh sửa đổi, bổ sung một số Điều của bản Quy định một số nội dung về quản lý quy hoạch xây dựng, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình và quản lý chất lượng công trình xây dựng trên địa bàn tỉnh Lào Cai ban hành kèm theo Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 10/10/2012 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai;

Căn cứ Văn bản số 4815/UBND-QLĐT ngày 26/11/2014 của UBND tỉnh về việc công bố giá một số loại vật liệu chưa có chứng nhận hợp quy;

Căn cứ chức năng nhiệm vụ của Sở Xây dựng - Tài chính được UBND Tỉnh Lào Cai giao;

Trên cơ sở khảo sát giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Lào Cai và xem xét đề nghị giá các loại vật liệu có thay đổi tại thời điểm Quý I năm 2016 trên địa bàn các huyện, thành phố của Liên phòng Tài chính - Kế hoạch và Quản lý đô thị (Kinh tế - Hạ tầng kỹ thuật). Liên Sở Xây dựng - Tài chính tỉnh Lào Cai Công bố giá vật liệu xây dựng Quý I năm 2016 trên địa bàn tỉnh Lào Cai (có phụ lục chi tiết kèm theo) cụ thể như sau:

1 - Giá vật liệu trong bảng Công bố giá vật liệu xây dựng được xác định trên cơ sở khảo sát mặt bằng giá thị trường, giá tại thành phố Lào Cai và các huyện trong tỉnh trong điều kiện thương mại bình thường tại thời điểm Công bố.

Công bố giá vật liệu xây dựng tại phụ biểu nêu trên là một trong các căn cứ đ chủ đầu tư xác định giá đến chân công trình và tự chịu trách nhiệm về việc xác định đó; giá vật liệu trong công bố này là căn cứ cho các cơ quan quản lý kiểm soát lập dự toán và thanh quyết toán vốn đầu tư công trình xây dựng sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước trên địa bàn tỉnh Lào Cai.

2 - Xác định giá vật liệu đến chân công trình:

Căn cứ vào công bố giá tại các biểu chi tiết nêu trên. Chủ đầu tư xác định vị trí, địa điểm cung ứng, sản xuất vật tư, vật liệu gần nhất, để xác định giá vật liệu đến chân công trình cho công trình cụ thể sao cho vật tư, vật liệu đạt yêu cầu về chất lượng nhưng giá thành phải phù hợp với thị trường.

Khi xác định giá vật liệu đến chân công trình, chủ đầu tư thực hiện theo Công văn số 902/SXD-QLKT ngày 06/10/2010 của Sở Xây Dựng về việc hướng dẫn phương pháp xác định chi phí vận chuyển vật liệu đến hiện trường công trình. Giá vật liệu đến chân công trình bao gồm các chi phí như sau: Giá gốc vật liệu và các chi phí vận chuyển, bốc xếp.

Trong đó:

Cước vận chuyển ôtô được tính theo: Quyết định số 2188/QĐ-UBND ngày 11 tháng 8 năm 2014 của UBND tỉnh Lào Cai về việc ban hành quy định về đơn giá cước và phương pháp tính giá cước vận chuyển hàng hóa bằng ôtô trên địa bàn tỉnh Lào Cai; Hướng dẫn số 48/STC-QLG ngày 12 tháng 01 năm 2015 của Sở Tài Chính về Hướng dẫn triển khai thực hiện khoản 6 Điều 4 Quyết định số 2188/QĐ-UBND ngày 11 tháng 8 năm 2014.

Cự ly vận chuyển, phân loại đường: Căn cứ vào vị trí cụ thể của công trình và Quyết định số 640/QĐ-BGTVT ngày 04 tháng 4 năm 2011 của Bộ Giao thông vận tải, về việc phân loại đường bộ năm 2011, Quyết định số 1584/QĐ-UBND ngày 27 tháng 6 năm 2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai về việc phân loại đường để tính cước vận tải năm 2011.

Trường hợp vị trí xây dựng công trình có vận chuyển bộ thì chi phí này được xác định theo Quyết định số 1693/QĐ-UBND ngày 9/7/2013 của UBND tỉnh Lào Cai quyết định ban hành Quy định đơn giá cước vận chuyển bộ, vận chuyển bằng phương tiện thô sơ trên địa bàn tỉnh Lào Cai. Cự ly vận chuyển, loại vật liệu cần vận chuyển thủ công phải được phòng Quản lý Đô thị (Kinh tế - Hạ tầng kỹ thuật) của các huyện, thành phố xác nhận: Yêu cầu phải thông tin rõ loại đường, độ dài, độ dốc cụ thể, phương tiện vận chuyển, nêu từng loại vật liệu phải vận chuyển.

3 - Các vật liệu đã được công bố trong thông báo giá vật liệu hàng quý, nhưng được sản xuất và kinh doanh trong các cơ sở khác trong công bố mà không đủ điều kiện pháp lý về sản xuất kinh doanh (như: giấy phép kinh doanh, giấy phép khai thác tài nguyên, công bố tiêu chuẩn cơ sở, công bố hợp quy, chứng nhận hợp quy và đăng ký, kê khai giá) thì không có giá trị đưa vào thiết kế thi công, lập tổng mức đầu tư và thanh quyết toán công trình thuộc nguồn vốn ngân sách.

4 - Một số lưu ý khi áp dụng công bố này:

4.1. Giá cửa các loại:

- Cửa gỗ: 1m2 cửa các loại đã tính cả Sơn (hoặc sơn dầu bóng) nhân công lắp dựng hoàn chỉnh nhưng chưa tính đến khóa, bản lề, cremon, móc gió, chốt dọc, chốt ngang nên khi lập dự toán được cộng thêm vật liệu này (trừ cửa kính khuôn nhôm). Giá khung cửa đã tính cả sơn, nhân công lắp dựng hoàn chỉnh khuân và nẹp bao xung quanh.

- Giá cửa kính, panô kính tính cho kính trắng dày 5mm, nếu sử dụng kính màu cùng chiều dày giá tăng thêm 15.000đ/m2 kính.

- Các công trình chỉ sử dụng gỗ nhóm IV trở xuống phải có biện pháp ngâm tẩm, chống muối mọt theo quy định.

4.2. Giá trần, vách thạch cao và bả lăn sơn là giá khoán gọn theo m2 tại phụ lục thay thế cho đơn giá làm trần bằng tấm thạch cao trong tập đơn giá đã công bố tại văn bản số 408/UBND-XDCB ngày 29/2/2008 theo ý kiến chỉ đạo của UBND tnh tại Văn bản số 91/UBND-QLĐT ngày 15/01/2010.

4.3. Các chủng loại vật tư, vật liệu đã được công bố trong bảng công bố giá vật liệu này thì đề nghị các chủ đầu tư lựa chọn, áp dụng để lập dự toán xây dựng trong các công trình, không sử dụng các loại vật tư, vật liệu khác có tiêu chuẩn kỹ thuật tương đương như các vật tư, vật liệu đã có trong công bố giá vật liệu xây dựng hàng quý của Liên sở Xây dựng - Tài chính.

Trong quá trình thực hiện có vướng mắc đề nghị các Ngành, Chủ đầu tư phản ánh về Sở Xây dựng, Sở Tài chính để tập hợp giải quyết./.

 


Nơi nhận:
- Bộ Tài Chính, Bộ Xây dựng (b/c);
- UBND tỉnh (thay b/c);
- Các Sở, ngành liên quan;
- UBND các huyện, Thành
phố;
- Phòng Tài Chính - kế hoạch các huyện, Thành phố;
- Wesite Sở Xây dựng, Sở Tài
chính;
- Lưu: VT, TC - XD.

KT. GIÁM ĐỐC
SỞ TÀI CHÍNH
PHÓ GIÁM ĐỐC




Đinh Thị Nhài

KT. GIÁM ĐỐC
SỞ XÂY DỰNG
PHÓ GIÁM ĐỐC




Phạm Văn Tuất

 

PHỤ LỤC

GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÀO CAI QUÝ I NĂM 2016 (CHƯA CÓ THUẾ VAT)

Đơn vị tính: Đồng

STT

Loại vật liệu

ĐVT

Tiêu chuẩn, kỹ thut

Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

1

2

3

4

5

 

NHÓM SẢN PHM GẠCH XÂY, GẠCH, ĐÁ ỐP LÁT CÁC LOẠI

 

 

Nhóm sản phẩm Gạch xây

 

 

 

 

Gạch tuynen (Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Lào Cai)

 

 

Gia phú Bảo Thắng (Giá trên phương tiện vận chuyển)

1

Gạch rng tuy nen 2 lỗ loại Mác ≥ 50 theo TCVN 1450:2009 (A0)

1000v

220 x 105 x 60 mm

1.045.000

2

Gạch rỗng tuy nen 2 lỗ loại Mác ≥ 50 theo TCVN 1450:2009 (A1)

1000v

220 x 105 x 60 mm

1.000.000

3

Gạch 2 lỗ A2

1000v

220 x 105 x 60 mm

727.000

 

Gạch tuynen (Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Lào Cai)

 

 

Công ty số 398 - Ngô Quyền - P. Kim Tân - Lào Cai (Giá trên phương tiện vận chuyển)

4

Gạch rỗng tuy nen 2 lỗ loại Mác ≥ 50 theo TCVN 1450:2009 (A0)

1000v

220 x 105 x 60 mm

1.136.364

5

Gạch rng tuy nen 2 lỗ loại Mác ≥ 50 theo TCVN 1450:2009 (A1)

1000v

220 x 105 x 60 mm

1.090.909

6

Gạch 2 lỗ A2

1000v

220 x 105 x 60 mm

836.364

 

Gạch tuynen Công ty TNHH TMVTXD Quyết Thắng

 

 

Cam Đường - TP Lào Cai (Giá trên phương tiện vận chuyn)

7

Gạch rỗng tuy nen 2 lỗ loại Mác ≥ 50 theo TCVN 1450:2009 (A1)

1000v

220 x 105 x 60 mm

1.000.000

 

Gạch tuynen Công ty CPSX - XNK Phú Hưng

 

 

Bản Vược - Bát Xát

8

Gạch rng tuy nen 2 l loại Mác ≥ 50 theo TCVN 1450:2009 (A0)

1000v

220 x 105 x 60 mm

1.000.000

9

Gạch rng tuy nen 2 lỗ, Mác ≥ 50 theo TCVN 1450:2009 (A1)

1000v

220 x 105 x 60 mm

954.545

10

Gạch tuy nen 2 lỗ nhỏ

1000v

220 x 105 x 60 mm

1.181.818

11

Gạch đặc, Mác ≥ 75 theo TCVN 1451:1998

1000v

220 x 105 x 60 mm

1.227.273

 

Gạch bê tông không nung (Công ty cổ phần sn xuất và xây dựng Tiến Thành)

 

 

Thành phố Lào Cai (Giá trên phương tiện bên mua)

12

Gạch 2 lỗ to

1000v

220 x 105 x 60 mm

1.181.818

13

Gạch 2 l nhỏ

1000v

220 x 105 x 60 mm

1.090.909

14

Gạch đặc

1000v

220 x 105 x 60 mm

1.181.818

 

Gạch bê tông tự chèn (TCVN 6476:1999)

 

 

Thành phố Lào Cai (Giá trên phương tiện bên mua)

15

Gạch vuông (16v/m2)

1000v

250 x 250 x 60mm

7.272.727

16

Gạch lục lăng nhiều màu một loại hoa văn chìm (23v/m2)

1000v

255 x 220 x 60mm

5.090.909

 

Gạch Bloc Công ty TNHH MTV Nam Huy

 

 

Thành phố Lào Cai

17

Gạch Block tự chèn màu đ

m2

30 x 30 x 6cm

109.090

 

Nhóm sn phẩm gạch ốp lát các loại

 

 

Thành phố Lào Cai

 

Gạch Prime

 

 

 

18

60x60 - KTS loại A

Đ/m2

Mã số: 98..; 97..

219.836

19

60\60 - KTS loại Aa

Đ/m2

Mã số: 98..; 97..

174.636

20

60x60 - KTS loại A

Đ/m2

Mã s: 9812..; 26..

184.909

21

50x50 - KTS, mài, loại A

Đ/m2

 

107.864

22

50x50 - mài, thường loại A

Đ/m2

 

97.591

23

50x50 - không mài, loại A

Đ/m2

 

92.455

24

50x50 - Granite Loại A

Đ/m2

 

133.545

25

40x40 - Loại A (0,96m2)

Đ/hộp

Tất c các mã

80.898

26

Gốm 30x30 loại A (0,99m2)

Đ/hộp

7.101

87.318

27

Gốm 40x40, loại A (0,96m2)

Đ/hộp

7102; 7105

97.077

28

25x40 - Loại A

Đ/m2

Tất cả các mã

80.898

29

25x25 - Loại A

Đ/m2

Tất c các mã

77.045

30

12x50 - KTS Loại A

Đ/viên

Mã đầu 51

9.245

31

12x50 - Thường

Đ/viên

Mã đu 6

7.191

32

12x60 - KTS Loại A

Đ/viên

 

15.409

33

12x40 - Loại A

Đ/viên

 

5.136

34

50x90, Loại gỗ, loại A

Đ/viên

2712; 2713..

51.364

35

50x90, loại mắt Ngọc, loại A

Đ/viên

2712; 2713..

51.364

36

30x45- KTS, loại A (0,945m2)

Đ/hộp

 

118.136

37

30x60- KTS, loại A, tạo rãnh

Đ/m2

 

184.909

38

30x60- KTS, loại A, phẳng

Đ/m2

 

174.636

39

30x60- KTS, loại A, gi da

Đ/m3

 

318.455

40

Viền 9x60, loại A

Đ/viên

Mã 99...

51.364

41

Viền 9x60, loại A

Đ/viên

Mã 88...

51.364

42

Viền 7x30, loại A

Đ/viên

 

15.409

43

30x30 KTS, loại A

Đ/m2

8311; 8312

195.182

44

30x30 KTS, loại A

Đ/m2

Các mã còn lại

154.091

45

30x30 sỏi, loại A

Đ/m2

Mã 600: 607

92.455

46

30x30 Sỏi, loại A

Đ/m2

Các mã còn lại

92.455

47

Gạch thẻ 240x60 (màu giả đá) (68/m2)

Đ/m3

68/m2

154.545

 

Ngói sóng Prime (loại 1 sóng)

 

 

 

48

Ngói lợp chính (Màu 101, 108)

Đ/viên

10,3 viên/m2

17.105

49

Ngói lợp chính (Màu tím than)

Đ/viên

10,3 viên/m2

18.660

50

Ngói nóc

Đ/viên

4viên/md

25.917

51

Ngói rìa

Đ/viên

4viên/md

25.917

52

Ngói cuối nóc (180x400 mm)

Đ/viên

 

57.018

53

Ngói cuối rìa (145x270mm)

Đ/viên

 

41.468

54

Ngói 3 chạc (350x450mm)

Đ/viên

 

93.302

55

Ngói chạc 4

Đ/viên

 

119.220

 

Gạch Thạch Bàn

 

 

Mã 001, 028

Mã 043

Mã 10

56

40 x 40 men

đ/m2

(Muối tiêu; MMT, MSK, BMT)

 

 

207.273

57

40 x 40 bóng

đ/m2

 

 

253.091

58

50 x 50 men

đ/m2

 

 

231.273

59

60 x 60 men

đ/m2

210.545

285.818

247.636

60

60 x 60 bóng

đ/m2

 

 

295.636

61

30 x 30 men

đ/m2

DIGITAL (MPG; MPF; MPV)

262.909

62

30 x 60 men

đ/m2

262.909

63

60 x 60 men

đ/m2

298.909

64

60 x 60 bóng

đ/m2

Hạt mịn (BDN) 604; 605; 606; 801; 805

285.818

65

80 x 80 bóng

đ/m2

367.636

66

60 x 60 bóng

đ/m2

Vàn đá (BDN) 612; 616; 625; 626; 621; 821; 812

310.909

67

80 x 80 bóng

đ/m2

387.273

68

30 x 60 men

đ/m2

Montebiaco MMV (MMS) 301->306

235.636

 

Gạch Đồng Tâm

 

 

Thành phố Lào Cai

69

40x40

đ/m2

Granite DASONTRA; Granite GOSAN

Loại AA 001; 002

Loại A 001; 002

170.000

136.364

70

40x40

đ/m2

Granite Hoàng Sa; Trường Sa

Loại AA 001

Loại A 001

218.182

174.545

74

60x60

đ/m2

Granite CLASSIC

Loại AA 001->004, 008

Loại A 001->004, 009

187.273

150.000

75

60x60

đ/m2

Granite MARMOL

Loại AA 004; 005

Loại A 004; 005

309.091

247.273

76

60x60

đ/m2

Granite MARMOL NANO

Loại AA 004

Loại A 004

309.091

247.273

77

60x60

đ/m2

Granite NOVASTONE NANO

Loại AA 001 ->003

Loại A 001 ->003

409.091

327.273

 

Đá ốp lát xây dựng

 

 

 

 

78

Đá xanh băm mặt Thanh Hóa

m2

KT(400x400x20 đến 35)mm

235.000

 

79

Đá xanh đen băm mặt Thanh Hóa

m2

KT(300x300x30)mm

235.000

 

80

Đá xanh đen băm mặt Thanh Hóa

m2

KT(300x300x50)mm

275.000

 

81

Đá xanh đen băm mặt Thanh Hóa

m2

KT(400x400x50)mm

295.000

 

82

Đá xanh đen băm mặt Thanh Hóa

m2

KT(400x400x40)mm

275.000

 

83

Đá xanh đen băm mặt Thanh Hóa

m2

KT(300x600x30)mm

255.000

 

84

Đá xanh đen băm mặt Thanh Hóa

m2

KT(300x600x50)mm

305.000

 

85

Đá tự nhiên Thanh Hóa màu ghi sáng

m2

KT (0.7x0,5)m đáy 5 cm

450.000

 

86

Đá ghi sáng băm mặt Thanh hóa

m2

KT 300x600x 50mm

225.000

 

87

Đá bó va hè ghi sáng Thanh hóa

md

KT 200x200x 1000mm

205.000

 

88

Đá bó vỉa hè ghi sáng Thanh hóa

md

KT 180x220x 1000mm

205.000

 

89

Đá bó va hè ghi sáng Thanh hóa

md

KT 200x300x 1000mm

305.000

 

90

Đá bó va Thanh hóa màu ghi xanh xẻ khối, bề mặt vát tròn góc, chịu lực, chống rêu mốc

 

KT(120x200x 1000 đến 1500) mm

270.000

 

 

NHÓM SẢN PHM XI MĂNG CÁC LOẠI

Ga Lào Cai

Ga phố Lu

Ga Bảo Hà

 

91

XM Hải Phòng

Tấn

TCVN, PCB 30

1.363.636

1.363.636

1.363.636

 

92

Xi măng Bút Sơn

Tấn

TCVN, PCB30

1.154.545

Giá giao trên phương tiện bên mua tại máng Công ty cổ phần xi măng Vicem Bút Sơn

93

Tấn

TCVN, PCB40

1.172.727

94

Xi măng Sông Thao

Tấn

TCVN, PCB30

1.063.636

Giá bán tại Thành phố Lào Cai

95

Tấn

PCVN, PCB40

1.072.727

96

XM Yên Bình

Tấn

TCVN, PCB40

1.163.636

Giá bán tại kho các đi lý TP Lào Cai và dọc quốc lộ 70, đường 4E

97

Tấn

TCVN, PCB30

1.045.455

98

Xi măng Vinacomin Tân Quang

Tấn

TCVN, PCB40

1.280.000

Giá bán tại Thành phố Lào Cai

99

Tấn

TCVN, PCB30

1.160.000

100

Xi măng Hoàng Long

Tấn

TCVN, PCB40

1.359.091

Giá bán ti đi lý TP Lào Cai đã có chi phí bốc xếp lên phương tiện bên mua Thành phố Lào Cai

101

Tấn

TCVN, PCB30

1.322.727

102

Xi măng Vissai

Tấn

TCVN, PCB40

1.290.909

103

Tấn

TCVN, PCB30

1.227.273

104

Xi măng VinaFuji

Tấn

PCB 30 rời

1.181.818

Giá bán tại kho nhà máy xi măng Vinafuji (Phường Pom Hán - TP Lào Cai)

105

Tấn

PCB 30 bao

1.272.727

106

Tấn

PCB 40 rời

1.272.727

107

Tấn

PCB 40 bao

1.290.909

108

Xi măng Hoàng Liên Sơn

Tấn

PCB30 rời

1.181.818

Giá bán tại kho Công ty cổ phần xi măng Hoàng Liên (Km số 3 - Quốc lộ 70 - Tổ 11 - Phường Lào Cai - Thành phố Lào Cai - Tnh Lào Cai)

109

Tấn

PCB30 bao

1.272.727

110

Tấn

PCB40 rời

1.272.727

111

Tấn

PCB40 bao

1.290.909

112

Xi măng Yên Bái

Tấn

PCB30 rời

1.045.455

Giá bán tại Thành phố Lào Cai trên phương tiện bên bán - Tỉnh Lào Cai

113

Tấn

PCB30 bao

954.545

114

Tấn

PCB40 rời

1.081.818

115

Tấn

PCB40 bao

1.054.545

116

XM trắng

Tấn

TCVN, PCB30

4.545.455

Thành phố Lào Cai

 

NHÓM SẢN PHẨM ĐÁ, CÁT, SỎI CÁC LOẠI

Các Huyện, Thành phố Lào Cai

 

Đá

 

 

Mường Khương

SiMaCai

SaPa

Bát Xát

 

 

 

 

Mã tuyn 3-TT Mường khương

Phố Cũ

Ô Quý Hồ (Công ty TNHH MTV Kim Tuyến)

Cốc San (DNTN Đức Hạnh)

Mỏ Đng - Bn Vược (Phục vụ NTM)

117

Đá 0,5

m3

 

163.636

180.000

209.090

 

175.000

118

Đá 1x2

m3

 

209.091

180.000

209.090

 

170.000

119

Đá 2 x 4

m3

 

190.909

180.000

190.909

 

160.000

120

Đá 4 x 6

m3

 

181.818

160.000

127.727

 

140.000

121

Đá hộc

m3

 

163.636

130.000

118.181

90.904

88.000

122

Đá dăm cấp phối loại 1

m3

 

 

 

163.636

 

 

123

Đá dăm cấp phối loại 2

m3

 

 

 

109.090

 

 

124

Đá mạt

m3

 

 

 

 

 

 

125

Đá xô bồ

m3

 

90.909

 

63.636

 

 

126

Bột đá

m3

 

90.909

 

145.454

 

 

127

Đá 1x1

m3

 

 

 

 

 

 

128

Cấp phi đá thải

m3

 

 

 

120.000

 

 

 

Đá

 

 

Bắc Hà

Bo Yên

Bảo Thắng

Thành phố Lào

Na Hi, Tà Chải, Lầu Thí Ngài

Tân Dương

Bản Cầm

Bắc Ngầm

M Đinh Tà Phời

129

Đá 0,5

m3

 

185.455

 

125.273

150.000

 

130

Đá 1x 2

m3

 

180.000

190.000

136.364

150.000

136.364

131

Đá 2 x 4

m3

 

170.000

175.000

118.182

140.000

131.818

132

Đá 4 x 6

m3

 

160.000

155.000

122.281

130.000

113.636

133

Đá hộc

m3

 

120.000

120.000

104.545

95.000

109.091

134

Đá dăm cấp phối loại 1

m3

 

161.818

 

118.182

130.000

 

135

Đá dăm cấp phối loại 2

m3

 

154.545

 

90.909

120.000

86.364

136

Đá mạt

m3

 

104.545

 

96.364

100.000

 

137

Đá xô bồ

m3

 

 

 

55.117

80.000

 

138

Bột đá

m3

 

 

 

 

 

 

139

Đá 1x1

m3

 

 

 

147.727

 

 

140

Cấp phối đá thải

m3

 

60.000

36.000

 

 

 

 

 

 

 

Văn Bàn

 

Đá

 

 

Võ Lao (Công ty TNHH MTV XD Trung Anh)

Khánh Yên Trung (DN Sơn Trung)

Khánh Yên Thượng (HTX Xuân Thành)

B 2 A - Chiềng Ken (Cty CPĐTXD &PTNL Phúc Khánh)

Tam Đinh - Sơn Thủy (Công ty CP ĐT Quốc tế Sa Pa)

 

141

Đá 0,5

m3

 

154.545

 

 

 

127.272

 

142

Đá 1x2

m3

 

163.636

160.000

172.727

140.909

154.545

 

143

Đá 2 x 4

m3

 

150.000

150.000

159.091

136.364

145.455

 

144

Đá 4 x 6

m3

 

140.909

140.000

145.455

131.818

136.364

 

145

Đá hộc

m3

 

104.545

110.000

100.000

90.909

104.545

 

146

Đá dăm cấp phối loại 1

m3

 

136.364

110.000

119.901

 

109.090

 

147

Đá dăm cấp phối loại 2

m3

 

104.545

90.000

99.091

 

72.727

 

148

Đá mạt

m3

 

77.273

 

 

 

54.545

 

149

Đá xô bồ

m3

 

68.182

60.000

69.091

 

36.363

 

150

Bột đá

m3

 

 

60.000

 

 

 

 

151

Đá 1x1

m3

 

 

 

 

 

 

 

152

Cấp phối đá thải

m3

 

 

60.000

64.091

 

 

 

 

Sỏi

 

 

TP Lào

Bảo Yên

Bắc Hà

 

 

Dọc Sông Hng KV phường Xuân Tăng

Bảo Hà

Tân Dương

Bảo Nhai

 

 

153

Si 1 x 2

m3

 

154.545

210.000

220.000

110.000

 

 

154

Sỏi 2 x 4

m3

 

 

210.000

220.000

110.000

 

 

155

Cấp phối Sỏi sạn

m3

 

 

 

 

 

50.000

 

 

 

 

 

Thành phố Lào Cai

Bảo Thắng

Bắc Hà

 

 

Cát

 

 

Dọc tuyến Sông Hồng KV phường Bắc

Dọc tuyến Sông Hồng KV phường Xuân Tăng

Bến Đền, Gia Phú

Phú Long - TT Ph Lu

Dọc Sông Chảy Bảo Nhai

 

156

Cát xây, cát trát

m3

 

113.636

90.909

80.000

55.000

 

 

157

Cát vàng đ bê tông

m3

 

 

 

80.000

 

80.000

 

158

Cát nền, cát sạn

m3

 

54.545

 

30.000

 

 

 

 

Cát

 

 

Bảo Yên (Phục vụ nông thôn mi)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sông Chảy

 

 

 

 

 

159

Cát xây, cát trát

m3

 

50.000

 

 

 

 

 

160

Cát vàng đ bê tông

m3

 

55.000

 

 

 

 

 

 

Cát

 

 

SiMaCai

Bát Xát

 

Văn Bàn

 

 

 

 

 

Bản Mế

Bản Vược (Phục vụ nông thôn mới)

A Mú Sung (phục vụ NTM)

Hòa Mạc

 

161

Cát xây, cát trát

m3

 

90.000

 

72.727

90.000

70.000

 

162

Cát vàng đ bê tông

m3

 

90.000

 

 

 

80.000

 

163

Cát nền, cát sạn

m3

 

 

 

 

 

 

 

 

NHÓM SẢN PHM G, CỬA G CÁC LOẠI

 

 

 

 

 

 

 

Gỗ các loại

 

 

Thành phố Lào Cai

TT Bắc Hà

TT Phồ Ràng

TT Phố Lu

TT Bát Xát

TT Mường Khương

164

G ly tô (nhóm 5,6)

m3

 

3.924.375

3.850.000

3.500.000

3.500.000

3.025.019

3.850.000

165

Gỗ cầu phong, xà gồ (nhóm 5, 6)

m3

 

3.827.775

3.774.708

4.700.000

3.200.000

2.945.575

4.700.000

166

Gỗ cốp pha nhóm 7, 8

m3

 

2.100.000

2.420.000

3.000.000

1.800.000

2.300.000

2.900.000

167

G hộp nhóm 4

m3

 

5.494.125

5.322.185

4.227.876

6.000.000

4.227.876

5.322.185

168

Gỗ hộp nhóm 5, 6

m3

 

3.501.750

3.471.942

2.694.690

3.845.000

2.694.690

3.845.000

 

Gỗ các loại

 

 

TT SaPa

TT SiMaCai

Thôn làn 2 -Khánh Yên trung, TT Võ Lao

 

 

 

169

G ly tô (nhóm 5, 6)

m3

 

4.079.700

4.079.700

5.909.091

 

 

 

170

G cầu phong, xà gồ (nhóm 5, 6)

m3

 

4.000.000

4.000.000

5.909.091

 

 

 

171

Gỗ cốp pha nhóm 7, 8

m3

 

2.500.000

2.500.000

2.272.727

 

 

 

172

Gỗ hộp nhóm 4

m3

 

6.000.000

6.000.000

6.000.000

 

 

 

173

G hộp nhóm 5,6

m3

 

3.845.000

3.845.000

3.845.000

 

 

 

 

Cửa gỗ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cửa gỗ nhóm 3

 

 

Thành phố Lào Cai

 

 

 

 

 

174

Cửa đi gỗ pano đặc, cửa chớp

m2

 

1.550.000

 

 

 

 

 

175

Cửa đi gỗ pano + kính trắng 5 ly

m2

 

1.500.000

 

 

 

 

 

176

Ca s g pa nô + kính trắng 5 ly

m2

 

1.500.000

 

 

 

 

 

177

Khung cửa đi, ca s kép

md

(250*60mm)

500.000

 

 

 

 

 

178

Khung cửa đi, cửa sổ đơn

md

(130*60mm)

255.000

 

 

 

 

 

 

Cửa gỗ dổi

 

 

TP Lào Cai

TT SaPa

 

 

 

 

179

Cửa đi gỗ pano đặc, cửa chớp

m2

 

1.750.000

2.000.000

 

 

 

 

180

Cửa đi gỗ pano + kính trắng 5ly

m2

 

1.700.000

1.800.000

 

 

 

 

181

Cửa s g pa nô + kính trắng 5 ly

m2

 

1.700.000

1.700.000

 

 

 

 

182

Khung ca đi, cửa sổ kép

md

(250*60mm)

560.000

580.000

 

 

 

 

183

Khung cửa đi, cửa sổ đơn

md

(130*60mm)

300.000

300.000

 

 

 

 

 

Ca gỗ nhóm 4

 

 

Thành phố Lào Cai

TT Bắc Hà

TT Phồ Ràng

TT Phố Lu

TT Bát Xát

TT Mường Khương

184

Cửa đi gỗ pano đặc, cửa chớp

m2

 

753.000

604.000

570.000

600.000

600.000

700.000

185

Cửa đi pano + kính trắng 5 ly

m2

 

730.341

603.000

650.000

600.000

580.000

650.000

186

Cửa sổ gỗ pa nô+kính trắng 5 ly

m2

 

700.000

603.000

700.000

600.000

 

700.000

187

Khung cửa đi, cửa sổ kép

md

250*60mm

354.000

314.000

262.500

250.000

 

350.000

188

Khung cửa đi, cửa sổ đơn

md

130*60mm

184.000

158.000

135.000

150.000

 

170.000

189

Nẹp khuôn

đ/md

 

18.182

15.700

 

 

 

 

 

Cửa gỗ nhóm 4

 

 

TT SaPa

TT

Simacai

TT

Khánh

Yên

 

 

 

190

Cửa đi gỗ pano đặc, cửa chớp

m2

 

900.000

592.259

738.000

 

 

 

191

Ca đi pano + kính trắng 5 ly

m2

 

800.000

574.491

612.013

 

 

 

192

Cửa sổ gỗ pa nô +kính trắng 5ly

m2

 

800.000

568.569

612.013

 

 

 

193

Khung cửa đi, cửa sổ kép

md

 

354.000

291.089

363.636

 

 

 

194

Khung cửa đi, cửa sổ đơn

md

 

184.000

149.703

179.000

 

 

 

195

Nẹp khuôn

md

 

25.000

 

 

 

 

 

 

Phụ kiện khác việt tiệp

 

 

Thành phố Lào Cai

196

Bản lề

Cái

Inox 08125

71.500

 

 

 

 

 

197

Bản lề

Cái

Inox 08134

63.500

 

 

 

 

 

198

Bản lề

Cái

Inox 08115

51.000

 

 

 

 

 

199

Bản lề

Cái

Sơn 08117

30.000

 

 

 

 

 

200

Bản lề

Cái

Sơn 08127

35.500

 

 

 

 

 

201

Bản lề

Cái

Sơn 08100

25.000

 

 

 

 

 

202

Bản lề

Cái

Sơn 08076

18.000

 

 

 

 

 

 

Chốt, móc cửa

 

 

Thành phố Lào Cai

203

Chốt

Cái

Loại 10400

37.000

 

 

 

 

 

204

Chốt

Cái

Loại 10430

21.000

 

 

 

 

 

205

Chốt

Cái

Loại 10300

16.500

 

 

 

 

 

206

Chốt

Cái

Loại 10280

13.500

 

 

 

 

 

207

Chốt

Cái

Loại 10320

21.000

 

 

 

 

 

208

Ống chốt CLM 10250

Cái

 

16.500

 

 

 

 

 

 

Khóa tay nắm tròn

 

 

Thành phố Lào Cai

209

Khóa tay nắm tròn

Bộ

TNT 04202 đến TNT 04207; TNT 04209 đến TNT 04211

164.500

 

 

 

 

 

210

Khóa tay nắm tròn

Bộ

TNT 04208 (WC)

159.500

 

 

 

 

 

 

NHÓM SN PHM ST, THÉP TRÒN, THÉP HÌNH, NHÔM CÁC LOI

 

 

 

 

 

 

 

Thép các loại TCVN 1651-2:2008 của Công ty gang thép Thái Nguyên

 

Thép dây và thép cây

 

 

CÔNG TY GANG THÉP THÁI NGUYÊN

Giá áp dụng từ ngày 23/11/2015 đến 06/12/2015

Giá áp dụng từ ngày 7/12/2015 đến ngày 13/12/2015

Giá áp dụng t ngày 14/12/2015 đến ngày 20/12/2015

211

Thép trơn D6-T; D8-T

Kg

CT3, CB240-T(cuộn)

10.550

10.400

10.250

212

Thép D8 vằn

Kg

SD295A, CB300-V(cuộn)

10.550

10.400

10.250

213

Thép D9 vằn thanh

Kg

SD295A, CB300-V(L=11,7m)

10.900

10.750

10.600

214

Thép trơn D10-T

Kg

CT3, CB240-T(L=8,6m)

10.850

10.700

10.550

215

Thép trơn D12-T

Kg

CT3, CB240-T(L=8,6m)

10.750

10.600

10.450

216

Thép trơn D14-T÷D40-T

Kg

CT3, CB240-T(L=8,6m)

10.650

10.500

10.350

217

Thép vằn D10

Kg

CT5, SD295A, CB300-V(cuộn)

10.700

10.550

10.400

218

Thép vằn D10

Kg

CT5, SD295A, CB300-V(L=11,7m)

10.750

10.600

10.450

219

Thép vằn D12

Kg

CT5, SD295A, CB300-V(L=11,7m)

10.650

10.500

10.350

220

Thép vằn D14÷D40

Kg

CT5, SD295A, CB300-V(L=11,7m)

10.600

10.450

10.300

221

Thép vằn D10

Kg

SD390, SD490, CB400-V; CB500-V(cuộn)

10.800

10.650

10.500

222

Thép vằn D10

Kg

SD390, SD490, CB400-V; CB500-V(L=11,7m)

10.850

10.700

10.550

223

Thép vằn D12

Kg

SD390, SD490, CB400- V; CB500-V(L=11,7m)

10.750

10.600

10.450

224

Thép D14÷D40

Kg

SD390, SD490, CB400-V; CB500-V(L=11,7m)

10.700

10.550

10.400

 

Thép dây và thép cây

 

 

CÔNG TY GANG THÉP THÁI NGUYÊN

 

 

 

 

Giá áp dụng từ ngày 21/12/2015 đến ngày 10/01/2015

Giá áp dụng từ ngày 11/01/2015 đến khi có QĐ thay đổi giá mới

225

Thép trơn D6-T; D8-T

Kg

CT3, CB240-T(cuộn)

10.150

9.450

226

Thép D8 vằn

Kg

SD295A, CB300-V(cuộn)

10.150

9.450

227

Thép D9 vằn thanh

Kg

SD295A, CB300-V(L= 11,7m)

10.500

9.800

228

Thép trơn D10-T

Kg

CT3, CB240-T(L=8,6m)

10.450

9.750

229

Thép trơn D12-T

Kg

CT3, CB240-T(L=8,6m)

10.350

9.650

230

Thép trơn D14-T÷D40-T

Kg

CT3, CB240-T(L=8,6m)

10.250

9.550

231

Thép vằn D10

Kg

CT5, SD295A, CB300-V(cuộn)

10.300

9.550

232

Thép vằn D10

Kg

CT5, SD295A, CB300-V(L=11,7m)

10.350

9.650

233

Thép vằn D12

Kg

CT5, SD295A, CB300-V(L=11,7m)

10.250

9.550

234

Thép vằn D14÷D40

Kg

CT5, SD295A, CB300-V(L=11,7m)

10.200

9.550

235

Thép vằn D10

Kg

SD390.SD490, CB400- V; CB500-V(cuộn)

10.400

9.650

236

Thép vằn D10

Kg

SD390, SD490, CB400-V; CB500-V(L=11,7m)

10.450

9.750

237

Thép vằn D12

Kg

SD390, SD490, CB400- V; CB500-V(L=11,7m)

10.350

9.650

238

Thép D14÷D40

Kg

SD390, SD490, CB400-V, CB500-V(L=11,7m)

10.300

9.600

 

Thép hình

 

 

CÔNG TY GANG THÉP THÁI NGUYÊN

239

L50÷L75

Kg

CT3(L= 6m, 9m, 12m)

8.600

 

240

L80÷L100

Kg

CT3(L= 6m, 9m, 12m)

8.800

 

241

L80÷L100 SS 450

Kg

ss 540 (L= 6m, 9m, 12m)

8.900

 

242

L120÷L130

Kg

CT3(L= 6m, 9m, 12m)

9.000

 

243

L120÷L130

Kg

SS540(L= 6m, 9m, 12m)

9.100

 

244

L50÷L130

Kg

(3m ≤ L< 4 m)

7.980

 

245

L50÷L130

Kg

(2m ≤ L< 3 m)

7.730

 

246

L50÷L130

Kg

(0,5m ≤ L< 2 m)

7.560

 

 

Thép các loại của Công ty cổ phần sản xuất thép Việt Đức

Tại nhà máy (Khu công nghiệp Bình xuyên - Bình Xuyên - Vĩnh Phúc)

Thành phố Lào Cai

Từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2015

Từ tháng 01/2016 đến khi có Quyết định thay đổi giá mới

Từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2015

Từ tháng 01/2016 đến khi có Quyết định thay đi giá mới

247

Thép cuộn D6; D8

Kg

 

11.800

11.600

12.200

12.000

248

Thép thanh vằn D10 - D12

Kg

SD295, CB 300, CII, Gr40

11.950

11.750

12.350

12.150

249

Thép thanh vằn D14 - D32

Kg

11.800

11.600

12.200

12.000

250

Thép thanh vằn D10 - D12

Kg

SD 390, CB 400, CIII Gr60

12.100

11.900

12.500

12.300

251

Thép thanh vằn D14 - D32

Kg

11.950

11.750

12.350

12.150

252

Thép thanh vằn D36 - D40

Kg

12.250

12.050

12.650

12.450

253

Thép thanh vằn D10 - D12

Kg

SD 490, CB500

12.400

12.200

12.800

12.600

254

Thép thanh vằn D14 - D32

Kg

12.250

12.050

12.650

12.450

255

Thép thanh vằn D36 - D40

Kg

12.550

12.350

12.950

12.750

 

Ống thép hàn đen các loại

 

 

 

 

 

 

256

ng thép hàn đen D 21,2mm đến D113,5mm

Kg

 

15.300

14.600

15.700

15.000

257

ng thép hàn đen D 141,3mm đến D219,1 mm

Kg

 

15.800

15.300

16.200

15.700

258

ng thép mạ kẽm D 21,2mm đến D113,5mm

Kg

Độ dày >=2,1 mm

23.200

23.200

23.600

23.600

259

Ống thép mạ kẽm D 141,3mm đến D219,1 mm

Kg

Độ dày >= 3,96 mm

23.200

23.200

23.600

23.600

 

Thép hộp, thép hình các loại

 

 

Công ty cổ phần thép Công nghiệp Hà Nội - 53 Đức Giang - Long Biên - Hà Nội

260

Thép hộp vuông, chữ nhật các kích cỡ, độ dày

Kg

L = 6m, dày <2mm

19.091

 

 

 

 

 

261

Thép hộp vuông, chữ nhật các kích cỡ, độ dày

Kg

L=6m, dày >2mm

18.636

 

 

 

 

 

262

Thép ch H 100x100

Kg

6x8x12000mm

8.909

 

 

 

 

 

263

Thép chữ H 125x125

Kg

6,5x9x 12000mm

8.909

 

 

 

 

 

264

Thép chữ H 150x150

Kg

7x10x12000mm

8.909

 

 

 

 

 

265

Thép chữ H 200x200

Kg

8x12x12000mm

8.909

 

 

 

 

 

266

Thép chữ H 250x250

Kg

9x14x12000mm

9.091

 

 

 

 

 

267

Thép chữ H 300x300

Kg

10x15x12000mm

10.000

 

 

 

 

 

268

Thép ch H 350x350

Kg

12x19x12000mm

10.000

 

 

 

 

 

269

Thép chữ H 400x400

Kg

13x21x12000mm

10.182

 

 

 

 

 

270

Thép chữ L100x100x8x6000mm(SS400)

Kg

Dài 6m

10.455

 

 

 

 

 

271

Thép chữ L100x100x 10x6000mm (SS400)

Kg

Dài 6m

10.455

 

 

 

 

 

272

Thép ch L 120 x 120 x (8 đến 12) x 12000mm (SS400)

Kg

Dài 12m

11.364

 

 

 

 

 

273

Thép ch L 125 x 125 x (10 đến 15) x 12000mm (SS400)

Kg

Dài 12m

11.636

 

 

 

 

 

274

Thép ch L130 x 130 x (10; 12) x 12000mm (SS400)

Kg

Dài 12m

12.182

 

 

 

 

 

275

I-100x55x4,5x6000mm

Kg

Dài 6m

10.727

 

 

 

 

 

276

I-120x64x4,8x6000mm

Kg

Dài 6m

10.727

 

 

 

 

 

277

I-148x100x6x9x12000mm

Kg

Dài 12m

9.273

 

 

 

 

 

278

I-400x200x8x13x12000mm

Kg

Dài 12m

9.545

 

 

 

 

 

279

I-500x200x10x16x12000mm

Kg

Dài 12m

9.818

 

 

 

 

 

280

I-700x300x13x24x 12000mm

Kg

Dài 12m

11.364

 

 

 

 

 

281

I-600x200x 11x17x12000mm

Kg

Dài 12m

10.182

 

 

 

 

 

282

Ia-300x50x 10x18,5x12000mm (cầu trục)

Kg

Dài 12m

22.545

 

 

 

 

 

283

Ia-250x125x7,5x12,5x12000mm (cầu trục).

Kg

Dài 12m

22.545

 

 

 

 

 

 

Thép tm, lá CT3C - SS400-08 KP - Q235B

 

 

Công ty cổ phần thép Công nghiệp Hà Nội - 53 Đức Giang- Long Biên - Hà Nội

284

Thép lá cán nguội

Kg

KT (0,5; 0,6)x(1000; 1250) x (2000; 2500)

13.455

 

 

 

 

 

285

Thép lá cán nguội

Kg

KT (0,8 đến 1,2) x 1250 x 2500

12.273

 

 

 

 

 

286

Thép lá cán nguội

Kg

Kích thước 1,5 x 1250 x 2500

11.364

 

 

 

 

 

287

Thép lá SS400

Kg

2,0x1250x2500mm

11.364

 

 

 

 

 

288

Thép lá SS400

Kg

2,5x1250x2500mm

11.364

 

 

 

 

 

289

Thép tấm SS400

Kg

3,0x1500x 6.000mm

7.455

 

 

 

 

 

290

Thép tấm SS400

Kg

4,0 đến 12x 1500x6000

7.182

 

 

 

 

 

291

Thép tấm SS400

Kg

Từ 14 đến 20x1500; 2000x6000mm

7.909

 

 

 

 

 

292

Thép tấm SS400

Kg

25x2000x6000mm

8.091

 

 

 

 

 

293

Thép tấm SS400

Kg

từ 28 đến 40x2000x6000mm

8.364

 

 

 

 

 

294

Thép tấm SS400

Kg

50x2000x6000mm

10.000

 

 

 

 

 

295

Thép tấm nhám (chống trượt) SS400

Kg

3,0x1500x6000mm

8.364

 

 

 

 

 

296

Thép tấm nhám (chống trượt) SS400

Kg

Từ 4,0 đến 6,0 x1500x6000mm

8.545

 

 

 

 

 

297

Thép tấm nhám (chống trượt) SS400

Kg

8,0x1500x6000mm

8.909

 

 

 

 

 

298

Thép tấm nhám (chống trượt) SS400

Kg

10,0x1500x6000mm

11.364

 

 

 

 

 

 

Thép khác

 

 

Thành phố Lào Cai

299

Thép 1 ly

Kg

 

20.000

 

 

 

 

 

300

Thép 3 ly mạ kẽm

Kg

 

20.909

 

 

 

 

 

 

Nhôm thanh định hình SHALUMI và SH -ONE

 

 

Thành phố Lào Cai

301

Nhôm thô (Nhôm không Anod)

Kg

Mác 6063 - Độ cứng T5

89.000

 

 

 

 

 

302

Kg

Mác 6063 - Độ cứng T5; Độ dày màng Anod: 8 - 15micron

98.600

 

 

 

 

 

303

Nhôm Anod Shalumi (màu trắng)

Kg

Mác 6063 - Độ cứng T5; Độ dày màng Anod: 12 - 18micron

108.000

 

 

 

 

 

304

Nhôm Anod Shalumi (màu nâu + màu đen)

Kg

Mác 6063 - Độ cứng T5; Độ dày màng Anod: 12 - 18micron

113.000

 

 

 

 

 

305

Nhôm AED vàng

Kg

Mác 6063 - Độ cứng T5; Độ dày màng Anod: 8 - 15micron

107.000

 

 

 

 

 

306

Nhôm nh điện F90

Kg

Mác 6063 - Độ cứng T5; Độ dày màng Anod: 60 - 80 micron

97.800

 

 

 

 

 

307

Nhôm van gỗ

Kg

Mác 6063 - Độ cứng T5; Độ dày màng Anod: 60 - 80 micron

120.700

 

 

 

 

 

 

STT

Loại vật liệu

ĐVT

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

1

2

3

4

5

6

 

NHÓM SẢN PHẨM VÁCH KÍNH KHUÔN NHÔM, CỬA KÍNH CÁC LOẠI

TP Lào Cai

 

Cửa, vách nhôm kính (c lắp đặt + phụ kiện) nhôm Trung Quốc: KT hộp nhôm (38x50; 25x76) dày 1 ly, kính trắng 5 ly

308

Vách kính nhôm trắng

m2

 

580.000

 

309

Vách kính nhôm vàng

m2

 

580.000

 

310

Cửa đi khung nhôm trng sứ

m2

 

720.000

 

311

Cửa đi khung nhôm vàng, trắng thường

m2

 

680.000

 

312

Ca sổ nhôm trắng thường

m2

 

680.000

 

313

Cửa sổ nhôm vàng

m2

 

680.000

 

314

Cửa đi khung nhôm sơn tĩnh điện

m2

 

680.000

 

 

Cửa đi, ca s, vách kính ARTWINDOW (Công ty cổ phần cửa ÂU - Á): giá tại TP Lào Cai chưa bao gồm phụ kiện kim khí và lắp dng. Sử dụng thanh Profile hãng SHIDE)

315

Vách cố định, kính trắng Việt Nhật 5mm

m2

KT 1000*1500mm

1.676.060

 

316

Cửa s 2 cánh mở trượt, kính trng Việt Nht 5mm

m2

KT 1400*1400mm

1.898.975

 

317

Cửa s 2 cánh mở quay trong hoặc lật, kính trắng Việt Nhật 5mm

m2

KT 1400*1400mtn

2.002.925

 

318

Cửa s 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt Nhật 5mm

m2

KT 1400*1400mm

1.820.751

 

319

Cửa s 1 cánh mở ht ra ngoài, kính trắng Việt Nhật 5mm

m2

KT 600*1400mm

2.002.925

 

320

Cửa s 1 cánh mở quay lật vào trong, kính trắng Việt Nhật 5mm

m2

KT 600*1400mm

2.002.925

 

321

Cửa đi thông phòng, ban công 1 cánh mở quay, dưới pa nô, trên kính trắng Việt Nhật 5mm

m2

KT 900*2200mm

2.515.850

 

322

Cửa đi 2 cánh mở quay, dưới pa nô trên kính trắng Việt Nhật 5mm

m2

KT 1400*2200mm

2.346.800

 

323

Cửa đi 2 cánh mở trượt, kính trng Việt Nhật 5mm

m2

KT 2000*1400mm

2.046.500

 

 

Cửa đi, cửa s, vách kính dùng nhôm hệ Xingfa

 

 

324

Cửa đi 2 cánh mở quay, Kính trắng an toàn 6,38mm, Phụ kiện Kinklong đồng bộ

m2

KT 1400*2200mm

2.057.000

 

325

Cửa đi 1 cánh mở + Vách kính, kính trắng an toàn 6,38mm, Phụ kiện Kinklong

m2

KT 900*2200mm

2.596.000

 

326

Cửa sổ bật 1 cánh, kính trắng an toàn 6,38mm, PK Kinklong

m2

KT 600*1400mm

2.375.000

 

 

Phụ kiện kim khí GQ (TQ)

 

 

327

Phụ kiện kim khí cửa đi 2 cánh cht rời có b

Bộ

 

2.400.000

 

328

Phụ kiện kim khí cửa đi 1 cánh cht rời khóa 2 tay nắm

Bộ

 

1.250.000

 

329

Phụ kiện kim khí cửa sổ 2 cánh chốt rời

Bộ

 

650.000

 

330

Phụ kiện kim khí cửa sổ trượt khóa bấm

Bộ

 

650.000

 

331

Phụ kiện kim khí cửa sổ 1 cánh quay lật

Bộ

 

650.000

 

332

Phụ kiện kim khí cửa sổ 3 cánh bộ

Bộ

 

850.000

 

 

Cửa nhựa gia cường lõi thép Luong Ha Windows (Đồng Tuyển - Thành phố Lào Cai - Tỉnh Lào Cai)

Thành phố Lào Cai

 

Cửa sổ

 

 

 

 

333

Cửa sổ lật 1 cánh

m2

Nhôm hệ DA 38 phụ kiện đồng bộ, kính trắng 5 ly

 

1.548.011

334

Cửa sổ lùa 2 cánh

m2

Nhôm hệ DA 900 phụ kiện đồng bộ, kính trắng 5 ly

 

1.278.283

335

Cửa sổ lùa 2 cánh có ô thoáng

m2

Nhôm hệ DA 900 phụ kiện đồng bộ, kính trắng 5 ly

 

1.321.930

336

Cửa sổ lật 1 cánh

m2

Nhôm hệ SHAL4400 phụ kiện đồng bộ, kính trng 5

 

2.219.772

337

Cửa sổ lùa 2 cánh

m2

Nhôm hệ SHAL2600 phụ kiện đồng bộ, kính trắng 5 ly (VFG)

 

2.215.057

 

Cửa đi

 

 

 

 

338

Cửa đi 1 cánh có ô thoáng

m2

Nhôm hệ DA 900 phụ kiện đồng bộ kính trắng 5 ly VFG (chưa khóa)

 

1.415.009

339

Cửa đi 1 cánh có ô thoáng

m2

Nhôm hệ SHAL4400 phụ kiện đồng bộ, kính trắng 5 ly (VFG) (chưa khóa)

 

2.176.652

340

Cửa đi 1 cánh có ô thoáng

 

Nhôm hệ SHAL4500 phụ kiện đồng bộ, kính trắng 5 ly (VFG) (chưa khóa)

 

2.268.791

 

Vách kính

 

 

 

 

341

Vách khung nhôm Việt - Nhật, Hệ xương chìm, mặt dng kính an toàn trắng 10.38mm

m2

KT 52x85x1,9mm

 

2.107.148

 

Cửa nha lõi thép

(Bao gồm các thanh profile: CONCH, GIMZ, SAPALI)

 

 

 

 

342

Vách kính cố định kính an toàn

 

6,38mm

 

1.498.492

 

Cửa s

 

 

 

 

343

Cửa s 2 cánh mở trượt, kính an toàn 6,38mm, phụ kiện kim khí GQ

m2

 

 

1.793.889

344

Cửa s 2 cánh mở trượt có ô thoáng kính an toàn 6,38mm, phụ kiện kim khí GQ

m2

 

 

1.750.500

345

Cửa sổ 2 cánh mở quay có ô thoáng kính an toàn 6,38mm phụ kiện kim khí GQ, thanh chuyển động đa điểm

m2

 

 

1.865.842

346

Cửa s 1 cánh mở quay kính an toàn 6,38mm phụ kiện kim khí GQ, khóa đơn điểm

m2

 

 

2.252.462

 

Cửa đi

 

 

 

 

347

Cửa đi 1 cánh mở quay kính an toàn 6,38mm phụ kiện kim khí GQ, khóa đơn điểm

m2

 

 

2.164.469

348

Cửa đi 1 cánh mở quay có ô thoáng kính an toàn 6,38mm phụ kiện kim khí GQ, khóa đơn điểm

m2

 

 

2.118.541

349

Ca đi 2 cánh mở quay có ô thoáng kính an toàn 6,38mm phụ kiện kim khí GQ, khóa đơn điểm

m2

 

 

2.301.475

 

TSNEW WINDOWS - Công ty TNHH MTV Thái Sơn

(Giá đã bao gồm khuôn cửa, khung cánh và kính Việt Nhật, chi phí lắp đặt hoàn chỉnh vào công trình; Nguyên vật liệu cửa uPVC nhập từ các nước Châu á, phụ kiện hãng GU và GQ; Đối với kính an toàn trường hp dùng kính 8,38mm cộng thêm 120.000đ/m2, kính 10,38 cộng thêm 230.000đ/m2)

Giá đến chân công trình trên địa bàn tỉnh Lào Cai

 

CỬA SỔ

 

Kích thước (mm)

Kính đơn, kính trắng 5 mm

Kính an toàn 6,38 mm

350

Cửa sổ 2,3 cánh mở trượt

m2

KT 800x1200

1.735.000

1.985.000

351

KT 1000x1200

1.705.000

1.955.000

352

KT1200x1500

1.480.000

1.730.000

353

KT1500x1800

1.318.000

1.568.000

354

KT 1800x2200

1.294.000

1.544.000

355

Cửa sổ hai cánh mở quay vào trong hoặc quay lật

m2

KT 800x1200

2.142.000

2.392.000

356

KT1000x1200

2.020.000

2.270.000

357

KT1200x1500

1.817.000

2.067.000

358

KT1500x1800

1.530.000

1.780.000

359

KT1800x2200

1.380.000

1.630.000

360

Cửa sổ hai cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất

m2

KT 800x1200

2.168.000

2.418.000

361

KT1000x1200

2.090.000

2.340.000

362

KT1200x1500

1.877.000

2.127.000

363

Cửa sổ hai cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất

m2

KT1500x1800

1.585.000

1.835.000

364

KT 1800x2200

1.535.000

1.785.000

365

Ca sổ một cánh mở quay vào trong hoặc quay lật

m2

KT600x1000

2.130.000

2.380.000

366

KT600x1200

2.030.000

2.280.000

367

KT700x1400

1.740.000

1.990.000

368

KT800x1600

1.510.000

1.760.000

369

KT900x2000

1.460.000

1.710.000

370

Cửa sổ một cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất

m2

KT600X600

2.390.000

2.640.000

371

KT600x800

2.190.000

2.440.000

372

KT650x1200

2.182.000

2.432.000

373

KT700x1400

2.066.000

2.316.000

374

KT 800x1600

1.858.000

2.108.000

 

CỬA ĐI

 

 

Kính đơn, kính trắng 5 mm

Kính an toàn 6,38 mm

375

Cửa đi một cánh mở quay trên kính dưới Panô

m2

KT700x2000

2.288.000

2.538.000

376

KT800x2200

2.212.000

2.462.000

377

KT900x2400

2.196.000

2.446.000

378

KT1000x2700

2.112.000

2.362.000

379

Cửa đi một cánh mở quay dùng kính toàn bộ

m2

KT700x2000

2.210.000

2.460.000

380

KT800x2200

2.166.000

2.416.000

381

KT900x2400

2.115.000

2.365.000

382

KT1000x2700

2.080.000

2.330.000

383

Cửa đi 2 cánh mở quay trên kính dưới panô

m2

KT1000x2200

2.288.000

2.538.000

384

KT1200x2400

2.245.000

2.495.000

385

KT1400x2600

2.209.000

2.459.000

386

Cửa đi 2 cánh m quay trên kính dưới

m2

KT1600x2800

2.148.000

2.398.000

387

Cửa đi 2 cánh mở quay dùng toàn bộ kính

m2

KT1000x2200

2.211.000

2.461.000

388

KT1200x2400

2.185.000

2.435.000

389

KT1400x2600

2.118.000

2.368.000

390

KT1600x2800

2.100.000

2.350.000

391

Cửa đi 2 cánh m trượt

m2

KT1200x2400

1.817.000

2.067.000

392

KT1400x2600

1.720.000

1.970.000

393

KT1600x2600

1.616.000

1.866.000

394

Cửa đi 4 cánh (2 cánh mở trượt, 2 cánh c định)

m2

KT2800x2400

1.630.000

1.880.000

395

KT3200x2600

1.412.000

1.662.000

 

VÁCH KÍNH

 

 

Kính đơn, kính trắng 5 mm

Kính an toàn 6,38 mm

396

Vách kính cố định

m2

KT1000x1000

1.195.000

1.445.000

397

KT1000x1500

1.140.000

1.390.000

398

KT1500x1500

1.030.000

1.280.000

399

Vách kính cố định chia đố

m2

KT1000x1500

1.468.000

1.718.000

400

KT1000x2000

1.360.000

1.610.000

401

KT1500x1500

1.195.000

1.445.000

 

PHỤ KIỆN

 

 

GQ

GU

402

Cửa s mở trượt

Bộ

Khóa bán nguyệt

130.000

217.000

403

Bộ

Khóa Bấm

178.000

 

404

Bộ

Khóa đa điểm

320.000

425.000

405

Cửa sổ mở quay

Bộ

1 cánh

435.000

612.000

406

Bộ

2 cánh

650.000

1.305.000

407

Cửa sổ mở quay lật

Bộ

1 cánh

702.000

1.118.000

408

Bộ

2 cánh

984.000

1.585.000

409

Cửa sổ mở hất

Bộ

1 cánh

560.000

780.000

410

Cửa đi mở quay

Bộ

1 cánh

1.520.000

3.525.000

411

Bộ

2 cánh

2.380.000

4.828.000

412

Cửa đi mở trượt (2cánh)

Bộ

Có khóa, hai tay nắm

1.000.000

2.455.000

413

Bộ

Không khóa, một tay nắm

350.000

 

 

Cửa hệ SHALUMI và SH - ONE - Công ty cổ phần Nhôm Sông Hồng (Giá đã bao gồm vận chuyển, lắp đặt hoàn thiện tại Công trình)

 

Giá đến chân công trình trên đa bàn tnh Lào Cai

Kính thường

Kính tôi

414

Cửa đi 1 cánh nhôm SHALUMI, công nghệ Việt Pháp hệ 4400 sơn tĩnh điện màu trắng sứ/ màu đen

m2

Độ dày của nhôm 1,3 - 1,5 ly, trên kính trắng 8 ly, dưới bưng lá nhôm 2 mặt; khóa đấm Việt Tiệp (Đối với loại cửa >1,8m2)

2.366.000

2.486.000

415

Cửa đi 2 cánh nhôm SHALUMI, công nghệ Việt Pháp hệ 4400 sơn tĩnh điện màu trắng sứ/ màu đen

m2

Độ dày của nhôm 1,3 - 1,5 ly, trên kính trắng 8 ly, dưới bưng lá nhôm 2 mặt; khóa đấm Việt Tiệp (Đối với loại cửa >2 m2)

2.496.000

2.616.000

416

Cửa đi 1 cánh nhôm hệ 4400 sơn tĩnh điện màu trắng sứ/ màu đen

m2

Độ dày của nhôm 1,3 - 1,5 ly, trên kính trắng 8 ly, dưới bưng lá nhôm 2 mặt; khóa đấm Việt Tiệp (Đối với loại cửa >1,8m2)

2.236.000

2.356.000

417

Cửa đi 2 cánh nhôm hệ 4400 sơn tĩnh điện màu trng sứ/ màu đen

m2

Độ dày của nhôm 1,3 - 1,5 ly, trên kính trắng 8 ly, dưới bưng lá nhôm 2 mặt; khóa đấm Việt Tiệp (Đối với loại cửa >2m2)

2.366.000

2.486.000

418

Cửa sổ 1 cánh mở hoặc hất nhôm hệ 4400 sơn tĩnh điện màu trắng sứ/màu đen

m2

Độ dày của nhôm 1,3 - 1,5 ly, trên kính trắng 8 ly

2.405.000

2.525.000

419

Ca sổ 2 cánh mở hoặc hất nhôm hệ 4400 sơn tĩnh điện màu trắng sứ/màu đen

m2

Độ dày của nhôm 1,3 -1,5 ly, trên kính trắng 8 ly (Đối với loại cửa >2m2)

2.288.000

2.408.000

420

Cửa sổ lùa nhôm SHALUMI, công nghệ Việt Pháp, hệ 2600; sơn tĩnh điện màu trắng sứ/màu đen

m2

Độ dày của nhôm 1,3 - 1,5 ly, trên kính trắng 8 ly (Đối với loại cửa >2m2)

2.392.000

2.512.000

421

Cửa đi 1 cánh nhôm SHALUMI, công nghệ Việt Pháp hệ 450, sơn tĩnh điện màu trắng sứ/ màu đen

m2

Độ dày của nhôm 1,7 ly, trên kính trắng 8 ly; khóa tay gạt Việt Tiệp (Đối với loại cửa >1,6m2)

2.665.000

2.785.000

422

Cửa đi 2 cánh nhôm hệ 450, sơn tĩnh điện màu trắng sứ/ màu đen

m2

Độ dày của nhôm 1,7 ly, trên kính trắng 8 ly; khóa tay gạt Việt Tiệp (Đối với loại cửa …)

2.795.000

2.915.000

423

Vách mặt dựng nhôm hệ 4400, sơn tĩnh điện màu trang sứ/ đen

m2

Độ dày của nhôm 1,3 - 1,5 ly, trên kính trắng 8 ly có cửa sổ

1.976.000

2.096.000

 

Cửa xếp, cửa hoa sắt (Giá bao gồm sơn 3 nước, chi phí lắp đặt hoàn chnh)

TP Lào Cai

424

Cửa sắt, hàng rào sắt, cổng sắt các loại

Kg

 

25.000

 

425

Cửa xếp tôn màu không lá gió, đã có u ray

m2

 

500.000

 

426

Cửa xếp tôn màu có lá gió, đã có u ray

m2

 

600.000

 

 

Cửa thủy lc + phụ kiện

 

 

 

427

Kính cường lực dày 12 ly -(không gm phụ kiện)

m2

 

909.000

 

428

Gioăng cao su đệm kính

Md

 

5.000

 

429

Vít bắt nẹp nhôm

Cái

 

300

 

430

Tay nắm Inox thủy lực

Bộ

 

320.000

 

431

Bản lề sàn VVP (Thái lan)

Bộ

 

1.250.000

 

432

Kẹp kính trên dưới VVP (Thái lan)

Cái

 

260.000

 

433

Kẹp góc L VVP (Thái Lan)

Cái

 

420.000

 

434

Khóa sàn VVP (Thái lan)

Cái

 

420.000

 

 

NHÓM SẢN PHM NHA ĐƯỜNG PETROLIMEX VÀ VẬT LIỆU Bê tông nha CARBONCOR Asphalt

 

 

Sn phẩm nhựa đường

 

Tại kho Thượng Lý - Hải Phòng

 

Từ ngày 01/12/2015 đến ngày 31/12/2015

 

 

435

Nhựa đường đặc nóng 60/70

Kg

14.000

436

Nhựa đường phuy 60/70

Kg

15.400

 

Từ ngày 01/01/2016 đến 31/01/2016

 

 

437

Nhựa đường đặc nóng 60/70

Kg

13.000

438

Nhựa đường phuy 60/70

Kg

14.400

 

Sản phẩm vật liệu BT nha Carboncor asphalt (Công ty C phần Carbon Việt Nam)

TP Lào Cai

439

Bê tông nhựa Carboncor asphail

Tấn

3.560.000

 

SẢN PHẨM SƠN CÁC LOẠI + BỘT B TƯỜNG

 

 

Dòng sn phẩm sơn Mykolor - Touch - Công ty TNHH tư vấn kiến trúc và Nội thất Thanh Kim

 

 

Bột bả các loại

 

 

440

Mykolor Hi Filler int - Bột bả trong nhà cao cấp

20kg/thùng

337.273

441

Mykolor Hi Filler ext - Bột bả ngoài nhà cao cấp

20kg/thùng

429.091

442

Mykolor Powder puty - Bột b trong và ngoài nhà

40kg/bao

470.909

443

Mykolor Qfiller ext - Bột bả đặc biệt ngoài nhà

40kg/bao

513.636

444

Mykolor Primer shimer lock Sơn lót nội ngoại thất dùng cho sơn ánh kim

Lon/8,75 lít

150.909

445

Mykolor Alkali Seal For int - Sơn lót chống kiềm trong nhà

4,375 lít/Lon

534.545

446

18 lít/thùng

1.817.273

447

Mykolor Alkali Seal - Sơn lót chống kim ngoài trời

Lon/4,375 lít

661.818

448

Thùng/18 lít

2.260.000

449

Mykolor Nano Seal - Sơn lót chống kim đặc biệt ngoài trời công nghệ Nano

Lon/4,375 lít

761.818

450

Thùng/18 lít

2.561.818

451

Mykolor Super Solvent Primer - Sơn lót gốc dầu

Lon/4,375 lít

863.636

 

Sơn nội thất

 

 

452

Mykolor Touch low odor - Sơn bóng cao cấp mùi tự nhiên

Lon/4,375 lít

989.091

453

Mykolor Speacial White for ceiling finish Sơn nội thất siêu trắng sáng lăn trần

Lon/4,375 lít

389.091

454

Thùng/18 lít

1.152.727

455

Mykolor Touch Classic finish Sơn nội tht cao cấp mặt mờ

Lon/4,375 lít

534.545

456

Thùng/18 lít

1.619.091

457

Mykolor Touch Semi Gloss finish For Interior Sơn ni tht bóng Semi

Lon/4,375 lít

761.818

458

Mykolor Touch Semi Gloss finish For Interior Sơn ni thất bóng Semi

Thùng/18 lít

2.626.364

 

Sơn ngoại thất

 

 

459

Mykolor shimer lock - Sơn ngoại thất ánh kim

Lon/0,875 lít

352.727

460

Mykolor Touch Semi Gloss finish - (màu thường) Sơn bóng cao cấp ngoài trời lau rửa ti đa

Lon/4,375 lít

1.061.818

461

Mykolor Touch Ultra finish - (màu thường) Sơn cao cấp ngoài nhà chống

Lon/4,375 lít

1.328.182

462

Mykolor Speacial Water Seal hợp chất chng thm pha Xi măng

Lon/4,375 lít

616.364

463

Thùng/18 lít

2.443.636

 

Dòng sản phm sơn Ipaint- Suki - Công ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại Tân Á

 

 

Sơn nội thất

 

 

464

Ipant int - Supper white (Trắng sáng, dễ thi công, độ phủ cao)

24kg/thùng

IST

1.290.909

465

6kg/lon

445.455

466

Ipaint int - Satin (màng sơn bóng, chng thấm và chống rêu mốc hiệu quả)

22 kg/thùng

17

2.100.000

467

5kg/lon

581.818

468

1kg/lon

145.455

469

Ipaint int - Gloss One (mặt sơn siêu bóng, thách thức thời gian)

20kg/thùng

11

2.318.182

470

5kg/lon

790.909

471

1kg/lon

172.727

 

Sơn phủ ngoại thất

 

472

Ipaint ext - Satin (mặt sơn bóng bn đẹp dài lâu)

22kg/thùng

E6

2.436.364

473

5kg/lon

681.818

474

1kg/lon

172.727

475

Ipaint ext - all in one (chống tia cực tím thách thức thời gian)

20kg/thùng

E1

2.627.273

476

5kg/lon

809.091

477

1kg/lon

195.455

478

Sơn chống thấm ipaint - CT (chống thm, chống rêu mốc tối đa)

20kg/thùng

ECT

1.727.273

479

6kg/lon

563.636

 

Hệ sơn lót kháng kiềm

 

 

 

480

Ipaint - Primer int - Nano (chống kiềm, chng thm, chng rêu mc ti đa)

22kg/thùng

IN 8

1.527.273

481

6kg/lon

500.000

482

Ipaint - Primer int (chống kiềm, chống thấm, chng rêu mốc hiệu quả)

23kg/thùng

IL 6

1.354.545

483

6kg/lon

454.545

484

Ipaint - Primer ext - Nano (chống kiềm, chng thm, chng rêu mc ti đa)

22kg/thùng

EN 3

1.809.091

485

6kg/lon

595.455

486

Ipaint - Primer ext - Nano (chống kiềm, chng thm, chng rêu mc ti đa)

1kg/lon

EN 3

127.273

487

Ipaint - Primer ext - (chống kiềm, chống thấm, chống rêu mốc hiệu quả)

23kg/thùng

EL9

1.681.818

488

6kg/lon

563.636

489

Sơn trang trí Ipaint - Clear

4kg/lon

ICL

518.182

490

1kg/lon

177.273

 

Sản phẩm bột bả

 

 

 

491

Ipaint - BB int

40Kg/bao

EP

327.273

492

Ipaint - BB ext

40Kg/bao

EP

381.818

 

Dòng sản phẩm sơn 4 Oranges

 

 

 

493

Sơn nước trắng trần Expo

4,375 lít/lon

Expo ceiling - White

1.234.545

494

Sơn lót kiềm công nghệ Nano

4,375 lít/lon

Oexpo nanotech prime

831.818

 

Dòng sản phẩm hãng sơn Du lux và Maxilite (CN Cty TNHH sơn AKzoNobeI Việt Nam)

 

Các sn phẩm sơn ngoài nhà

 

 

 

495

Dulux WeaThershield Bề mặt mờ - Màu trng 25155

1 Lít

BJ8-25155

250.000

496

5 Lít

BJ8

1.134.545

497

Dulux WeaThershield B mặt mờ - Màu chun

1 Lít

BJ9 - 25155

250.000

498

5 Lít

BJ9

1.134.545

499

Dulux WeaThershield power Flexx bề mặt bóng - Màu trng 25155

1 Lít

GJ8B- 25155

275.455

500

5 Lít

1.250.000

501

Maxilite Ngoài trời

5 Lít

A919

385.455

502

18 Lít

1.265.455

503

Dulux Inspire ngoài trời

5 Lít

79A

653.182

504

18 Lít

2.241.818

 

Các sản phẩm sơn trong nhà

 

 

 

505

Dulux 5in 1

1 Lít

A966

186.545

506

5 Lít

873.818

507

Du lux Easy Clean Lau chùi hiệu quả

5 Lít

A991 - N

485.455

508

18 lít

1.627.273

509

Dulux EasyClean Lau chùi vượt bậc (mới)

5 Lít

A74

545.455

510

Du lux Inspire

4 Lít

Y53

290.455

511

18 lít

1.234.545

512

Maxilite Trong nhà

5 lít

A901

287.273

513

18 lít

977.273

514

Maxilite Kinh tế

5 Lít

EH3

162.727

515

18 Lít

530.909

 

Các sản phm sơn Lót

 

 

 

516

Dulux Interrior Primer - Sơn lót trong nhà

5 Lít

A934 - 75007

427.727

517

18 Lít

1.468.636

518

Dulux WeaThershield Chống kiềm - Sơn lót cao cấp ngoài trời

5 Lít

A 936

594.545

519

Dulux WeaThershield Chng kim - Sơn lót cao cấp ngoài trời

18 Lít

A 936

2.067.273

520

Maxilite Chống g - Sơn lót chống gỉ

0,8 lít

A 526 -74001

69.273

521

Maxilite Chống gỉ - Sơn lót chống g

3 Lít

A 526 -74001

238.364

522

18 Lít

1.367.455

 

Các sản phẩm bột trét

 

 

 

523

Dulux bột trét cao cấp trong nhà và ngoài trời

40 Kg

A 502 -29133

354.545

524

Dulux bột trét cao cấp ngoài trời

25Kg

A 502-29131

332.727

 

Các sn phẩm chống thấm

 

 

 

525

Dulux WeaThershield - Chất chống thấm

5Kg

A959

485.455

526

18Kg

1.723.636

526

Dulux WeaThershield - Chất chống thấm

6Kg

Y65

638.182

527

20Kg

2.018.182

 

Các sn phẩm sơn dành cho bề mặt Sắt và Kim loại

 

 

 

528

Maxilite dầu - Màu chuẩn

0,8 Lít

A360

84.000

529

3 Lít

294.545

529

Maxxilite dầu - Màu đặc biệt (77446, 74302, 76582, 76323)

0,8 Lít

A360

96.000

530

3 Lít

338.182

530

Maxxilite dầu - Màu trắng

0,8 Lít

A360 - 75063

89.455

531

3 Lít

310.909

 

Dòng sn phm Sơn BEHR (Cty c phần hãng sơn Đông á)

 

 

Sơn Nội thất

 

 

 

532

BEHR - CIASSIC.INT - Sơn nội tht tiêu chuẩn: độ phủ cao, bề mặt sơn láng

Kg

S1 - xxxx

24.418

533

BEHR - Supper white - Sơn siêu trắng

Kg

S - 0000

53.522

534

BEHR - SILKY MAX- Sơn nội thất siêu mịn

Kg

S3 - xxxx

38.843

535

BEHR - CLEANLY AND EASY WASH - Sơn nội thất lau chùi hiệu quả

Kg

S4 -xxxx

82.557

536

BEHR - PERFECT SATTN - Sơn nội thất hoàn ho

Kg

S5 - xxxx

119.628

537

BEHR - SUPER HEAL TH GREEN - Sơn ni thất cao cấp đặc biệt

Kg

S6 - xxxx

150.155

 

Sơn Ngoại tht

 

 

 

538

BEHR - CIASSIC.Ext - Sơn ngoại tht siêu mn

Kg

SK2 - xxxx

58.929

539

BEHR - Satin Gloss - Sơn ngoại tht chùi rửa, màng sơn bóng, chống thấm.

Kg

SK3 - xxxx

136.103

540

BEHR - Nano sun & Rain - Sơn ngoại thất cao cấp ứng dụng công nghệ Nano, Microsphere

Kg

SK4 - xxxx

176.003

541

BEHR - SUPER HEAL TH GREEN - Sơn ngoại thất đặc biệt, bảo vệ sức khỏe, kháng khuẩn, màng sơn đàn hồi cơ chế tự làm sạch, chống thấm, nấm mc và tia UV. ng dụng công nghệ Nano,

Kg

SK5 - xxxx

186.256

 

NHÓM SẢN PHM CỘT ĐIỆN BÊ TÔNG, BÊ TÔNG THƯƠNG PHẨM

 

 

 

 

Cột điện bê tông CT ly tâm

 

 

Thành phố Lào Cai

 

Loại cột bê tông cốt thép ly tâm cột liền

 

 

 

542

7,5A: Φ ngọn 160 mm; lực đầu cột 210 kg

Cột

 

1.700.000

543

7,5B: Φ ngọn 160 mm; lực đầu cột 270 kg

Cột

 

1.800.000

547

7,5C: Φ ngọn 160 mm; lực đầu cột 350 kg

Cột

 

1.900.000

548

8A: Φ ngọn 160 mm; Φ gốc 266 mm; lực đầu cột 250 kg

Cột

 

1.800.000

549

8B: Φ ngọn 160 mm; Φ gốc 266 mm; lực đầu cột 320 kg

Cột

 

1.900.000

550

8,5A: Φ ngọn 160 mm; Φ gốc 273 mm; lực đầu cột 250 kg

Cột

 

1.900.000

551

8,5B: Φ ngọn 160 mm; Φ gốc 273 mm; lực đầu cột 320 kg

Cột

 

1.950.000

552

8,5C: Φ ngọn 160 mm; Φ gốc 273 mm; lực đầu cột 350 kg

Cột

 

2.400.000

553

10A: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 323 mm; lực đầu cột 320 kg

Cột

 

2.520.000

554

10B: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 323 mm; lực đầu cột 420 kg

Cột

 

2.900.000

555

10C: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 323 mm; lực đầu cột 520 kg

Cột

 

3.900.000

556

10D: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 323 mm; lực đầu cột 680 kg

Cột

 

4.400.000

557

12A: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 350 mm; lực đầu cột 540 kg

Cột

 

4.000.000

558

12B: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 350 mm; lực đầu cột 720 kg

Cột

 

4.800.000

559

12C: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 350 mm; lực đầu cột 900 kg

Cột

 

6.000.000

560

12D: Φ ngọn 190 mm; 0 gốc 350 mm; lực đầu cột 1000 kg

Cột

 

6.600.000

 

Cột điện BTCT ly tâm nối bích

 

 

Thành phố Lào Cai

561

14B: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 376 mm; lực đầu cột 850 kg

Cột

 

9.700.000

562

14C: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 376 mm; lực đầu cột 1100 kg

Cột

 

10.450.000

563

14D: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 376 mm; lực đầu cột 1300 kg

Cột

 

10.900.000

564

16B: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 403 mm; lực đầu cột 920 kg

Cột

 

10.500.000

565

16C: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 403 mm; lực đầu cột 1100 kg

Cột

 

11.600.000

566

16D: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 403 mm; lực đầu cột 1300 kg

Cột

 

11.900.000

567

18B: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 429 mm; lực đầu cột 920 kg

Cột

 

12.000.000

568

18C: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 429 mm; lực đầu cột 1200 kg

Cột

 

12.800.000

569

18D: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 429 mm; lực đầu cột 1300 kg

Cột

 

14.000.000

570

20B: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 456 mm; lực đầu cột 920 kg

Cột

 

13.600.000

571

20C: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 456 mm; lực đầu cột 1000 kg

Cột

 

14.500.000

572

20D: Φ ngọn 190 mm; Φ gốc 456 mm; lực đầu cột 1300 kg

Cột

 

15.700.000

 

Ct đin h thế BTCT

 

 

Thành phố Lào Cai

573

Cột điện hạ thế

Cột

H 6,5 m A

1.250.000

574

Cột điện hạ thế

Cột

H 6,5 m B

1.370.000

575

Cột điện hạ thế

Cột

H 6,5 m C

1.470.000

576

Cột điện hạ thế

Cột

H 7,5 m A

1.550.000

577

Cột điện hạ thế

Cột

H 7,5m B

1.680.000

578

Cột điện hạ thế

Cột

H 7,5m C

1.770.000

579

Cột điện hạ thế

Cột

H 8,5 m A

1.640.000

580

Cột điện hạ thế

Cột

H 8,5 m B

1.820.000

581

Cột điện hạ thế

Cột

H 8,5 m C

2.038.000

582

Xà mạ điện phân

Kg

 

27.500

583

Tiếp địa mạ điện phân

Kg

 

25.000

584

Tiếp địa không mạ

Kg

 

21.000

585

Xà sơn

Kg

 

23.000

586

C dề mạ điện phân

Kg

 

31.000

 

Bê tông thương phẩm (Công ty Nam Tiến Lào Cai)

 

 

Thành phố Lào Cai

587

M200 đá 1x2, độ sụt 6-8

m3

 

936.364

588

M 250 đá 1x2, độ sụt 6-8

m3

 

1.027.273

589

M 300 đá 1x2, độ sụt 6-8

m3

 

1.081.818

590

M 350 đá 1x2, độ sụt 14-17

m3

 

1.181.818

591

M 400 đá 1 x2, độ sụt 14-17

m3

 

1.454.545

592

M200 đá 2x4, độ sụt 6-8

m3

 

900.000

593

M250 đá 2x4, độ sụt 6-8

m3

 

963.636

594

M300 đá 2x4, độ sụt 6-8

m3

 

1.036.364

 

NHÓM SẢN PHẨM TM, NGÓI LỢP CÁC LOẠI

 

 

Thành phố Lào Cai

595

Ngói lợp đất sét nung Hạ Long (22V/m2) A1: KT340x250x13mm

Viên

TCVN-1452-86

14.074

596

Ngói lợp đất sét nung Hạ Long (22V/m2) A2: KT340x250x13mm

Viên

TCVN-1452-86

10.974

597

Ngói lợp đất sét nung Hạ Long (22V/m2) A3: KT340x250x13mm

Viên

TCVN-1452-86

9.451

598

Ngói nóc đất sét nung Hạ Long loại nóc to loại 1

Viên

TCVN-1452-87

25.682

599

Ngói nóc đất sét nung Hạ Long loại nóc trung loại 1

Viên

TCVN-1452-87

15.409

600

Ngói nóc đất sét nung Hạ Long loại nóc tiểu loại 1

Viên

TCVN-1452-87

12.327

601

Ngói mũi hài, 150, loại A1

Viên

TCVN-1452-87

4.109

602

Ngói mũi hài, 150, loại A2

Viên

TCVN-1452-87

3.595

603

Ngói nóc fibro Đông Anh

Viên

1m

13.636

604

Tấm lợp fibro xi măng Đông Anh

Tấm

(1,5m x 0,9m)

48.182

605

Tấm lợp fibro xi măng Việt Nhật

Tấm

(1,5m x 0,9m)

35.455

606

Tấm lợp fibro xi măng Việt Nhật

Tấm

(1,4m x 0,9m)

34.091

607

Tấm lợp Fibro xi măng Vĩnh Phúc

Tấm

(1,5m x 0,9m)

46.818

608

Tấm lợp Fibro xi măng Vĩnh Phúc

Tấm

(1,4m x 0,9m)

39.091

609

Tấm nhựa

M2

 

43.000

 

STT

Loại vật liệu

ĐVT

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

Giá tại nơi sn xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

1

2

3

4

5

6

7

8

 

NHÓM SẢN PHẨM TẤM LỢP KIM LOẠI, TẤM ALUMINIUM , TẤM COMPACT CÁC LOẠI

Giá bán tại TP Lào Cai và dọc quốc lộ 70, đường 4E

 

Tấm lợp kim loại Suntek

 

 

 

 

 

 

 

Tấm liên kết bằng vít, mạ kẽm (ZN/AZ), sơn Polyester, G400

 

 

11 sóng (EC11)

6 sóng (EK106)

5 sóng (EK108)

6 sóng gi ngói (ETILE)

610

Độ dày 0,35mm

m2

 

86.364

86.364

85.455

94.545

611

Độ dày 0,40mm

m2

 

93.636

93.636

91.818

103.636

612

Độ dày 0,45mm

m2

 

98.182

98.182

96.364

113.636

 

Tấm lợp chống nóng, chống ồn, Tôn H - EPU1, PU dày 20mm, tôn mạ A/z 50

 

Tỷ trọng (kg/m3)

11 Sóng

6 Sóng

 

 

613

Độ dày 0,35mm

m2

lớp PU 35 - 40

180.909

178.182

 

 

614

Độ dày 0,40mm

m2

lớp PU 35 - 40

188.182

184.545

 

 

615

Độ dày 0,45mm

m2

lớp PU 35 - 40

192.727

189.091

 

 

 

Tm liên kết bằng đai thép âm, mạ kẽm (ZN), sơn Polyester, G400

 

 

Giá bán tại TP Lào Cai và dọc quốc lộ 70, đường 4E

616

Elok 420 dày 0,45mm

m2

 

138.182

 

 

 

617

ASEAM 480 dày 0,45mm

m2

 

126.364

 

 

 

 

Phụ kiện (Tấm ốp, máng nước)

 

Khổ rộng

Độ dày

 

0.35mm

0.4mm

0.45mm

 

618

M

300mm

27.273

29.091

30.909

 

619

M

400mm

33.636

37.273

39.091

 

620

M

600mm

47.273

51.818

56.364

 

 

Tấm lp kim loại AUSTNAM

Giá bán tại TP Lào Cai và dọc quốc lộ 70, đường 4E

 

Tấm liên kết bằng vit, m nhôm kẽm (A/Z150), sơn Polyester, G550

 

Độ dày

11 sóng (AC11)

6 sóng (Atex 1000)

5 sóng (Atex 1088)

621

m2

Độ dày 0,45mm,

151.818

152.727

149.091

622

m2

Độ dày 0,47mm,

154.545

155.455

151.818

 

 

 

 

Tôn AD 11 (11 sóng)

Tôn AD 6 (6 sóng)

Tôn AD 5 (5 sóng)

Tôn AD TILE (6 sóng gi ngói) G340

623

Tấm liên kết bằng vít, mạ nhôm kẽm (A/Z100), sơn Polyester, G550; ATILE 6 sóng giả ngói

m2

Độ dày 0,40mm,

141.818

142.727

139.091

 

624

m2

Độ dày 0,42mm,

143.636

144.545

140.909

153.636

 

 

 

 

Tôn ALOK 420 (G550)

Tôn ASEAM 480 (G340)

 

 

625

Tấm liên kết bng đai kẹp âm, mạ nhôm kẽm (A/Z150), sơn Polyester

m2

Độ dày 0,45mm,

191.818

174.545

 

 

626

m2

Độ đày 0,47mm,

195.455

178.182

 

 

 

Tấm lp chống nóng, chống ồn tôn APU1, PU dày 18mm, tôn mạ A/z 150

 

Tỷ trọng (kg/m3)

Tôn APU (11 sóng)

Tôn APU (6 sóng)

 

 

627

Độ dày 0,45mm

m2

Lớp PU 35 - 40

236.364

232.727

 

 

628

Độ dày 0,47mm

m2

Lp PU 35 - 40

239.091

235.455

 

 

 

Tấm lợp chống ng, chống ồn tôn APU1, PU dày 18mm, tôn m A/z 100

 

Tỷ trọng (kg/m3)

Tôn ADPU1 (11 sóng)

Tôn ADU1 (6 sóng)

 

 

629

Độ đày 0,40mm

m2

Lớp PU 35 - 40

225.455

221.818

 

 

630

Độ dày 0,42mm

m2

Lóp PU 35 - 40

227.273

223.636

 

 

 

Tấm lợp chống nóng, chống ồn tôn PU dày 20mm, tôn mạ A/z 100

 

Tỷ trọng (kg/m3)

Tôn H -ADPU1 (11 sóng)

Tôn H - APU1 (6 sóng)

 

 

631

Độ dày 0,40mm

m2

Lp PU 35 - 40

231.818

228.182

 

 

632

Độ dày 0,42mm

m2

Lp PU 35 - 40

239.091

235.455

 

 

 

Tấm lợp chống nóng, chống ồn tôn PU dày 20mm, tôn mạ A/z 150

 

Tỷ trọng (kg/m3)

Tôn H-APU1 (11 sóng)

Tôn H -APU1 (6 sóng)

 

 

633

Độ dày 0,45mm

m2

Lớp PU 35-40

242.727

239.091

 

 

634

Độ dày 0,47mm

m2

Lớp PU 35 - 40

245.455

241.818

 

 

 

Phụ kiện (tấm ốp, máng nước)

 

 

Dày 0,42

Dày 0,45

Dày 0,47

 

635

Khổ rộng 300mm

md

 

42.727

44.545

45.455

 

636

Khổ rộng 400mm

md

 

55.455

57.273

58.182

 

637

Khổ rộng 600mm

md

 

80.000

81.818

84.545

 

 

Vật tư phụ

 

 

 

 

638

Đai bắt tôn Alok, Aseam

Chiếc

9.000

 

 

639

Vít st dài 65mm

Chiếc

1.882

 

 

640

Vít sắt dài 45mm

Chiếc

1.545

 

 

641

Vít st dài 20 mm

Chiếc

1.018

 

 

642

Vít bắt đai

Chiếc

609

 

 

643

Keosilicone

ng

48.000

 

 

 

Tấm lp sinh thái Onduline, xanh, đỏ, nầu TCVN 5051:2009

 

TP LÀO CAI

 

644

Tấm lợp sinh thái Onduline (2000x950x3)

Tấm

Dài 2000mm x R 950mm x dày 3mm

245.000

 

 

 

645

Ngói pháp Onduvilla

Viên

Dài 1060 x Rộng 400mm x Dày 3mm

77.000

 

 

 

646

Úp lóc tấm lợp Onduline

Tấm

Dài 1000mm x Rộng 500mm x Dày

105.000

 

 

 

647

Diềm mái tấm lp Onduline

Tấm

Dài 1100mm x Rộng 200mm x Dày

125.000

 

 

 

648

Úp lóc ngói pháp Onduvilla

Tấm

Dài 1060mm x Rộng 194 mm x Dày

118.000

 

 

 

649

Băng dán chống thấm Ondulair slim

Cuộn

 

425.000

 

 

 

 

Tấm aluminium các loại

 

 

 

 

 

 

650

Tm nhôm Aluminium

m2

Ngoài trời PDVF độ dày 3mm, độ nhôm 0,21mm

245.000

 

 

 

651

Tấm nhôm Aluminium dày 3mm

m2

Mặt trước của tm aluminium được phủ lớp PDVF trên nền Kynar 500, mặt sau ph polyester

245.000

 

 

 

 

Tấm compact các loại

 

 

 

 

 

 

652

Vách ngăn + cửa khu vệ sinh bng tấm compact - Phenolic màu ghi sáng loại chống sước, chống nước, nm mốc, chịu nhiệt, chịu va đập tuyệt đối

m2

Dày 12mm, bề mặt ph bằng laminate, chân đế inox 201 bao gồm cả phụ kiện Inox + phụ kiện

835.000

 

 

 

653

Vách compact chịu nước (Việt Nam)

m2

KT450x800

650.000

 

 

 

654

Vách ngăn compact HPL

m2

Vách ngăn vệ sinh compact HPL tiêu chuẩn có độ dày 12mm, không ngấm nước, không thấm nước

835.000

 

 

 

 

STT

Loại vật liệu

ĐVT

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

1

2

3

4

5

 

NHÓM SẢN PHM VT LIỆU ĐIỆN TRONG VÀ NGOÀI NHÀ CÁC LOẠI

 

 

Dây điện Trần Phú

 

 

 

 

Dây đơn 1 si

 

 

 

655

VCm 1

Md

Số sợi/ ĐK sợi 1/1,15

2.182

656

VCm 1,5

Md

S sợi/ ĐK sợi 1/1,4

3.355

657

VCm 2,5

Md

S sợi/ĐK sợi 1/1,8

5.255

658

VCm 4

Md

Số sợi/ ĐK sợi 1/2,25

8.164

659

VCm 6

Md

S sợi/ĐK sợi 1/2,75

12.045

 

Dây đơn 7 sợi

 

 

 

660

VCm 1,5

Md

S sợi/ ĐK sợi 7/0,52

3.609

661

VCm 2,5

Md

S sợi/ ĐK sợi 7/0,67

5.682

662

VCm 4

Md

S sợi/ĐK sợi 7/0,85

8.973

663

VCm 6

Md

S sợi/ĐK sợi 7/1,04

12.936

664

VCm 10

Md

Số sợi/ ĐK sợi 7/1,35

22.436

 

Dây đơn nhiều si

 

 

 

665

VCm 0,3

Md

Số sợi/ ĐK sợi 10/0,2

678

666

VCm 0,5

Md

Số sợi/ ĐK sợi 16/0,2

1.166

667

VCm 0,7

Md

Số sợi/ ĐK sợi 22/0,2

1.506

668

VCm 0,75

Md

Số sợi/ ĐK sợi 24/0,2

1.588

669

VCm 1

Md

Số sợi/ ĐK sợi 32/0,2

2.110

670

VCm 1,5

Md

Số sợi/ ĐK sợi 30/0,25

3.185

671

VCm 2,5

Md

Số sợi/ ĐK sợi 50/0,25

5.113

672

VCm 4

Md

S sợi/ ĐK sợi 80/0,25

8.008

673

VCm 6

Md

Số sợi/ ĐK sợi 120/0,25

11.623

674

VCm 10

Md

Số sợi/ ĐK sợi 200/0,25

20.864

675

VCm 16

Md

S sợi/ ĐK sợi 320/0,25

32.470

676

VCm 25

Md

Số sợi/ ĐK sợi 500/0,25

49.289

 

Dây đôi mềm nhiều sợi

 

 

 

677

VCm 0,7

Md

dây tròn

4.800

678

VCm 1

Md

dây tròn

6.818

679

VCm 1,5

Md

dây tròn

8.955

680

VCm 2,5

Md

dây tròn

14.727

 

Dây đôi mềm nhiều sợi

 

 

 

681

VCm 0,5

Md

Dây dẹt

3.036

682

VCm 0,7

Md

Dây dẹt

3.900

683

VCm 1

Md

Dây dẹt

5.509

684

VCm 1,5

Md

Dây dẹt

7.555

685

VCm 2,5

Md

Dây dẹt

12.373

686

VCm 4

Md

Dây dẹt

19.082

687

VCm 6

Md

Dây dẹt

28.327

 

Dây đôi mm nhiu si

 

 

 

688

VCm 1

Md

Dinh cách

5.682

689

VCm 1,5

Md

Dinh cách

8.291

690

VCm 2,5

Md

Dinh cách

12.527

691

VCm 4

Md

Dính cách

19.118

692

VCm 6

Md

Dinh cách

27.527

 

Dây đôi mềm nhiều sợi

 

 

 

693

VCm 0,3

Md

Dây súp

1.800

694

VCm 0,5

Md

Dây súp

2.982

695

VCm 0,7

Md

Dây súp

3.536

 

Dây 3 ruột tròn

 

 

 

696

VCm 0,5

Md

Dây 3 ruột tròn dẹt

5.345

697

VCm 0,7

Md

Dây 3 ruột tròn dẹt

6.155

698

VCm 1

Md

Dây 3 ruột tròn dẹt

8.582

699

VCm 1,5

Md

Dây 3 ruột tròn dẹt

12.855

700

VCm 2,5

Md

Dây 3 ruột tròn dẹt

21.000

 

Dây 4 ruột tròn

 

 

 

701

VCm 1,5

Md

Dây 4 ruột tròn dẹt

16.236

702

VCm 2,5

Md

Dây 4 ruột tròn dẹt

24.873

 

Dây, cáp điện Cadisun

 

 

 

 

Dây, cáp đng

 

 

 

 

Cáp đồng ngầm 2 ruột bọc cách điện XLPE, bọc v PVC

 

703

DSTA 2x0.75

Md

Dây 7 sợi

14.706

704

DSTA 2x1

Md

Dây 7 sợi

16.384

705

DSTA 2x1.25

Md

Dây 7 sợi

17.335

706

DSTA 2x1.5

Md

Dây 7 sợi

17.202

707

DSTA 2x2

Md

Dây 7 sợi

22.762

708

DSTA 2x2.5

Md

Dây 7 sợi

22.342

709

DSTA 2x3

Md

Dây 7 sợi

29.171

710

DSTA 2x3.5

Md

Dây 7 sợi

32.332

711

DSTA 2x4

Md

Dây 7 sợi

30.024

712

DSTA 2x5

Md

Dây 7 sợi

41.365

713

DSTA 2x5.5

Md

Dây 7 sợi

44.360

714

DSTA 2x6

Md

Dây 7 sợi

38.142

715

DSTA 2x7

Md

Dây 7 sợi

51.439

716

DSTA 2x8

Md

Dây 7 sợi

56.436

717

DSTA 2x10

Md

Dây 7 sợi

54.528

718

DSTA 2x11

Md

Dây 7 sợi

69.235

719

DSTA 2x14

Md

Dây 7 sợi

86.629

720

DSTA 2x16

Md

Dây 7 sợi

78.545

721

DSTA 2x22

Md

Dây 7 sợi

128.675

722

DSTA 2x25

Md

Dây 7 sợi

131.507

723

DSTA 2x30

Md

Dây 7 sợi

165.385

724

DSTA 2x35

Md

Dây 7 si

160.322

725

DSTA 2x38

Md

Dây 7 sợi

209.094

726

DSTA 2x50

Md

Dây 19 sợi

223.495

727

DSTA 2x60

Md

Dây 19 sợi

325.559

728

DSTA 2x70

Md

Dây 19 sợi

303.445

729

DSTA 2x75

Md

Dây 19 sợi

406.430

730

DSTA 2x80

Md

Dây 19 sợi

433.937

731

DSTA 2x95

Md

Dây 19 sợi

420.979

732

DSTA 2x100

Md

Dây 19 sợi

536.049

733

DSTA 2x120

Md

Dây 37 sợi

522.509

734

DSTA 2x125

Md

Dây 37 sợi

670.085

735

DSTA 2x150

Md

Dây 37 sợi

657.788

 

Cáp đồng ngầm 4 ruột (1 ruột trung tính nh hơn) bọc cách

 

736

DSTA 3x2.5+ 1x1.5

Md

Dây 7 sợi

34.482

737

DSTA 3x4+1x2.5

Md

Dây 7 sợi

47.867

738

DSTA 3x6+1x4

Md

Dây 7 sợi

62.555

739

DSTA 3x8+1x6

Md

Dây 7 sợi

93.799

740

DSTA 3x10+1x6

Md

Dây 7 sợi

90.375

741

DSTA 3x14+1x8

Md

Dây 7 sợi

139.289

742

DSTA 3x14+1x10

Md

Dây 7 sợi

143.280

743

DSTA 3x16+1x8

Md

Dây 7 sợi

150.588

744

DSTA 3x16+1x10

Md

Dây 7 sợi

132.291

745

DSTA 3x22+1x11

Md

Dây 7 sợi

200.478

746

DSTA 3x25+1x14

Md

Dây 7 sợi

229.485

747

DSTA 3x25+1x16

Md

Dây 7 sợi

199.944

748

DSTA 3x30+1x16

Md

Dây 7 sợi

263.320

749

DSTA 3x35+1x16

Md

Dây 7 sợi

259.986

750

DSTA 3x35+1x25

Md

Dây 7 sợi

279.182

751

DSTA 3x38+1x22

Md

Dây 7 sợi

340.579

752

DSTA 3x38+1x25

Md

Dây 7 sợi

348.731

753

DSTA 3x50+1x25

Md

Dây 19 sợi

369.487

754

DSTA 3x50+1x35

Md

Dây 19 sợi

389.576

755

DSTA 3x60+1x30

Md

Dây 19 sợi

526.356

756

DSTA 3x60+1x35

Md

Dây 19 sợi

540.017

757

DSTA 3x70+1x35

Md

Dây 19 sợi

510.570

758

DSTA 3x70+1x50

Md

Dây 19 sợi

540.625

759

DSTA 3x75+1x38

Md

Dây 19 sợi

659.230

760

DSTA 3x80+1x50

Md

Dây 19 sợi

716.013

761

DSTA 3x95+1x50

Md

Dây 19 sợi

702.782

762

DSTA 3x95+1x70

Md

Dây 19 sợi

741.165

763

DSTA 3x100+1x50

Md

Dây 19 sợi

854.696

764

DSTA 3x100+1x60

Md

Dây 37 sợi

882.304

765

DSTA 3x120+1x60

Md

Dây 37 sợi

1.025.698

766

DSTA 3x120+1x70

Md

Dây 37 sợi

888.755

767

DSTA 3x120+1x95

Md

Dây 37 sợi

942.935

768

DSTA 3x125+1x70

Md

Dây 37 sợi

1.088.159

769

DSTA 3x125+1x95

Md

Dây 37 sợi

1.152.290

770

DSTA 3x150+1x70

Md

Dây 37 sợi

1.066.962

771

DSTA 3x150+1x95

Md

Dây 37 sợi

1.122.192

772

DSTA 3x150+1x120

Md

Dây 37 sợi

1.170.857

773

DSTA 3x185+1x95

Md

Dây 37 sợi

1.350.603

774

DSTA 3x185+1x120

Md

Dây 37 sợi

1.419.630

775

DSTA 3x185+1x150

Md

Dây 37 sợi

1.481.723

776

DSTA 3x200+1x100

Md

Dây 37 sợi

1.722.344

777

DSTA 3x240+1x120

Md

Dây 37 sợi

1.739.053

778

DSTA 3x240+1x150

Md

Dây 37 sợi

1.808.116

779

DSTA 3x240+1x185

Md

Dây 37 sợi

1.885.175

780

DSTA 3x300+1x150

Md

Dây 37 sợi

2.167.552

781

DSTA 3x300+1x185

Md

Dây 37 sợi

2.244.972

782

DSTA 3x300+1x240

Md

Dây 37 sợi

2.353.867

 

Cáp đồng ngầm 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC

 

 

783

DSTA 4x0.75

Md

Dây 7 sợi

22.434

784

DSTA 4x1

Md

Dây 7 sợi

25.213

785

DSTA 4x1.25

Md

Dây 7 sợi

27.024

786

DSTA 4x1.5

Md

Dây 7 sợi

27.963

787

DSTA 4x2

Md

Dây 7 sợi

36.748

788

DSTA 4x2.5

Md

Dây 7 sợi

37.334

789

DSTA 4x3

Md

Dây 7 sợi

48.405

790

DSTA 4x3.5

Md

Dây 7 sợi

54.204

791

DSTA 4x4

Md

Dây 7 sợi

51.802

792

DSTA 4x5

Md

Dây 7 sợi

70.198

793

DSTA 4x5.5

Md

Dây 7 sợi

75.664

794

DSTA 4x6

Md

Dây 7 sợi

67.195

795

DSTA 4x7

Md

Dây 7 sợi

88.993

796

DSTA 4x8

Md

Dây 7 sợi

98.174

797

DSTA4x10

Md

Dây 7 sợi

98.358

798

DSTA 4x11

Md

Dây 7 sợi

121.405

799

DSTA 4x14

Md

Dây 7 sợi

153.288

800

DSTA 4x16

Md

Dây 7 sợi

144.392

801

DSTA 4x22

Md

Dây 7 sợi

227.569

802

DSTA 4x25

Md

Dây 7 sợi

218.552

803

DSTA 4x30

Md

Dây 7 sợi

295.955

804

DSTA 4x35

Md

Dây 7 sợi

300.054

805

DSTA 4x38

Md

Dây 7 sợi

379.463

806

DSTA 4x50

Md

Dây 19 sợi

421.406

807

DSTA 4x60

Md

Dây 19 sợi

600.114

808

DSTA 4x70

Md

Dây 19 sợi

579.726

809

DSTA 4x75

Md

Dây 19 sợi

749.009

810

DSTA 4x80

Md

Dây 19 sợi

787.601

811

DSTA 4x95

Md

Dây 19 sợi

796.707

812

DSTA 4x100

Md

Dây 19 sợi

975.258

813

DSTA 4x120

Md

Dây 37 sợi

991.254

814

DSTA 4x125

Md

Dây 37 sợi

1.225.531

815

DSTA 4x150

Md

Dây 37 sợi

1.232.166

816

DSTA 4x185

Md

Dây 37 sợi

1.558.294

817

DSTA 4x200

Md

Dây 37 sợi

1.966.467

818

DSTA 4x240

Md

Dây 37 sợi

1.990.990

819

DSTA 4x250

Md

Dây 37 sợi

2.417.674

820

DSTA 4x300

Md

Dây 37 sợi

2.473.603

821

DSTA 4x400

Md

Dây 37 sợi

3.234.203

 

Cáp đồng ngầm 5 ruột (1 ruột trung tính và 1 lõi tiếp đất nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC

 

 

822

DSTA 3x2.5+2x1.5

Md

Dây 7 sợi

44.545

823

DSTA 3x4+2x2.5

Md

Dây 7 sợi

62.308

803

DSTA 3x6+2x4

Md

Dây 7 si

82.914

804

DSTA 3x8+2x6

Md

Dây 7 sợi

123.242

805

DSTA 3x10x2x6

Md

Dây 7 sợi

119.090

806

DSTA 3x14+2x8

Md

Dây 7 sợi

180.796

807

DSTA 3x14+2x10

Md

Dây 7 sợi

189.637

808

DSTA 3x16+2x8

Md

Dây 7 sợi

193.221

809

DSTA 3x16+2x10

Md

Dây 7 sợi

176.081

810

DSTA 3x22+2x11

Md

Dây 7 sợi

254.663

811

DSTA 3x25+2x14

Md

Dây 7 sợi

297.816

812

DSTA 3x25+2x16

Md

Dây 7 sợi

267.873

813

DSTA 3x30+2x16

Md

Dây 7 sợi

340.322

814

DSTA 3x35+2x16

Md

Dây 7 sợi

339.327

815

DSTA 3x35+2x25

Md

Dây 7 sợi

381.520

816

DSTA 3x38+2x22

Md

Dây 7 sợi

444.512

817

DSTA 3x38+2x25

Md

Dây 7 sợi

468.301

818

DSTA 3x50+2x25

Md

Dây 19 sợi

491.409

819

DSTA 3x50+2x35

Md

Dây 19 sợi

537.980

820

DSTA 3x60+2x30

Md

Dây 19 sợi

670.019

821

DSTA 3x60+2x35

Md

Dây 19 sợi

700.933

822

DSTA 3x70+2x35

Md

Dây 19 sợi

670.420

823

DSTA 3x70+2x50

Md

Dây 19 sợi

737.366

824

DSTA 3x75+2x38

Md

Dây 19 sợi

842.879

825

DSTA 3x80+2x50

Md

Dây 19 sợi

936.929

826

DSTA 3x95+2x50

Md

Dây 19 sợi

924.707

827

DSTA 3x95+2x70

Md

Dây 19 sợi

1.009.485

828

DSTA 3x100+2x50

Md

Dây 19 sợi

1.092.099

829

DSTA 3x100+2x60

Md

Dây 19 sợi

1.154.816

830

DSTA 3x120+2x60

Md

Dây 37 sợi

1.316.858

831

DSTA 3x120+2x70

Md

Dây 37 sợi

1.185.785

832

DSTA 3x120+2x95

Md

Dây 37 sợi

1.330.266

833

DSTA 3x125+2x70

Md

Dây 37 sợi

1.412.148

834

DSTA 3x125+2x95

Md

Dây 37 sợi

1.579.758

835

DSTA 3x150+2x70

Md

Dây 37 sợi

1.407.252

836

DSTA 3x150+2x95

Md

Dây 37 sợi

1.530.269

837

DSTA 3x150+2x120

Md

Dây 37 sợi

1.644.441

838

DSTA 3x185+2x95

Md

Dây 37 sợi

1.797.767

839

DSTA 3x185+2x120

Md

Dây 37 sợi

1.908.110

840

DSTA 3x185+2x150

Md

Dây 37 sợi

2.046.036

841

DSTA 3x200+2x100

Md

Dây 37 sợi

2.195.463

842

DSTA 3x240+2x120

Md

Dây 37 sợi

2.280.529

843

DSTA 3x240+2x150

Md

Dây 37 sợi

2.594.686

844

DSTA 3x240+2x185

Md

Dây 37 sợi

2.979.705

845

DSTA 3x300+2x150

Md

Dây 37 sợi

2.834.971

846

DSTA 3x300+2x185

Md

Dây 37 sợi

3.008.175

847

DSTA 3x300+2x240

Md

Dây 37 sợi

3.249.061

 

Cáp đồng 2 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC

 

 

848

CXV 2x1.5

Md

Dây 7 sợi

8.769

849

CXV 2x2.5

Md

Dây 7 sợi

13.197

850

CXV 2x4

Md

Dây 7 sợi

19.445

851

CXV 2x6

Md

Dây 7 sợi

30.925

852

CXV 2x10

Md

Dây 7 sợi

46.221

853

CXV 2x11

Md

Dây 7 sợi

49.190

854

CXV 2x14

Md

Dây 7 sợi

73.005

855

CXV 2x16

Md

Dây 7 sợi

70.161

856

CXV 2x25

Md

Dây 7 sợi

107.181

857

CXV 2x30

Md

Dây 7 sợi

144.821

858

CXV 2x35

Md

Dây 7 sợi

147.294

859

CXV 2x50

Md

Dây 7 sợi

209.011

860

CXV 2x70

Md

Dây 7 sợi

322.469

861

CXV 2x95

Md

Dây 7 sợi

394.169

862

CXV 2x120

Md

Dây 7 sợi

493.348

863

CXV 2x150

Md

Dây 7 sợi

613.825

 

Cáp đồng 3 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC

 

 

864

CXV 3x0.75

Md

Dây 7 sợi

12.451

865

CXV 3x1

Md

Dây 7 sợi

14.492

866

CXV 3x1.25

Md

Dây 7 sợi

15.748

867

CXV 3x1.5

Md

Dây 7 sợi

16.103

868

CXV 3x2

Md

Dây 7 sợi

23.019

869

CXV 3x2.5

Md

Dây 7 sợi

22.653

870

CXV 3x3

Md

Dây 7 sợi

30.450

871

CXV 3x3.5

Md

Dây 7 sợi

34.539

872

CXV 3x4

Md

Dây 7 sợi

31.924

873

CXV 3x5

Md

Dây 7 sợi

46.208

874

CXV 3x5.5

Md

Dây 7 sợi

50.280

875

CXV 3x6

Md

Dây 7 sợi

44.584

876

CXV 3x7

Md

Dây 7 sợi

62.364

877

CXV 3x8

Md

Dây 7 sợi

69.321

878

CXV 3x10

Md

Dây 7 sợi

67.103

879

CXV 3x11

Md

Dây 7 sợi

87.133

880

CXV 3x14

Md

Dây 7 sợi

111.605

881

CXV 3x16

Md

Dây 7 sợi

101.000

882

CXV 3x22

Md

Dây 7 sợi

168.555

883

CXV 3x25

Md

Dây 7 sợi

155.377

884

CXV 3x30

Md

Dây 7 sợi

220.810

885

CXV 3x35

Md

Dây 7 sợi

214.406

886

CXV 3x38

Md

Dây 7 sợi

284.593

887

CXV 3x50

Md

Dây 19 sợi

301.909

888

CXV 3x60

Md

Dây 19 sợi

449.022

889

CXV 3x70

Md

Dây 19 sợi

414.406

890

CXV 3x75

Md

Dây 19 sợi

561.815

891

CXV 3x80

Md

Dây 19 sợi

592.873

892

CXV 3x95

Md

Dây 19 sợi

575.290

893

CXV 3x100

Md

Dây 19 sợi

736.400

894

CXV 3x120

Md

Dây 37 sợi

718.370

895

CXV 3x125

Md

Dây 37 sợi

930.929

896

CXV 3x150

Md

Dây 37 sợi

894.062

897

CXV 3x185

Md

Dây 37 sợi

1.118.953

898

CXV 3x200

Md

Dây 37 sợi

1.481.435

899

CXV 3x240

Md

Dây 37 sợi

1.435.989

900

CXV 3x250

Md

Dây 37 sợi

1.831.019

901

CXV 3x300

Md

Dây 37 sợi

1.794.125

902

CXV 3x400

Md

Dây 37 sợi

2.356.430

 

Cáp đồng 4 ruột (1 ruột trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc v PVC

 

 

903

CXV 3x2.5+1x1.5

Md

Dây 7 sợi

26.448

904

CXV 3x4+1x2.5

Md

Dây 7 sợi

39.019

905

CXV 3x6+1x4

Md

Dây 7 sợi

53.362

906

CXV 3x8+1x6

Md

Dây 7 sợi

85.427

907

CXV 3x10+1x6

Md

Dây 7 sợi

79.973

908

CXV 3x14+1x8

Md

Dây 7 sợi

132.875

909

CXV 3x14+1x10

Md

Dây 7 sợi

136.992

910

CXV 3x16+1x8

Md

Dây 7 sợi

144.505

911

CXV 3x16+1x10

Md

Dây 7 sợi

121.237

912

CXV 3x22+1x11

Md

Dây 7 sợi

195.035

913

CXV 3x25+1x14

Md

Dây 7 sợi

224.368

914

CXV 3x25+1x16

Md

Dây 7 sợi

186.311

915

CXV 3x30+1x16

Md

Dây 7 sợi

258.924

916

CXV 3x35+1x16

Md

Dây 7 sợi

244.944

917

CXV 3x35+1x25

Md

Dây 7 sợi

263.356

918

CXV 3x38+1x22

Md

Dây 7 sợi

338.098

919

CXV 3x38+1x25

Md

Dây 7 sợi

345.330

920

CXV 3x50+1x25

Md

Dây 19 sợi

351.143

921

CXV 3x50+1x35

Md

Dây 19 sợi

371.364

922

CXV 3x60+1x30

Md

Dây 19 sợi

518.301

923

CXV 3x60+1x35

Md

Dây 19 sợi

532.718

924

CXV 3x70+1x35

Md

Dây 19 sợi

481.704

925

CXV 3x70+1x50

Md

Dây 19 sợi

511.285

926

CXV 3x75+1x38

Md

Dây 19 sợi

652.394

927

CXV 3x80+1x50

Md

Dây 19 sợi

711.413

928

CXV 3x95+1x50

Md

Dây 19 sợi

670.375

929

CXV 3x95+1x70

Md

Dây 19 sợi

707.791

930

CXV 3x100+1x50

Md

Dây 19 sợi

853.846

931

CXV 3x100+1x60

Md

Dây 19 sợi

880.257

932

CXV 3x120+1x60

Md

Dây 37 sợi

1.027.463

933

CXV 3x120+1x70

Md

Dây 37 sợi

851.142

934

CXV 3x120+1x95

Md

Dây 37 sợi

904.280

935

CXV 3x125+1x70

Md

Dây 37 sợi

1.093.666

936

CXV 3x125+1x95

Md

Dây 37 sợi

1.159.533

937

CXV 3x150+1x70

Md

Dây 37 sợi

1.023.234

938

CXV 3x150+1x95

Md

Dây 37 sợi

1.078.231

939

CXV 3x150+1x120

Md

Dây 37 sợi

1.125.561

940

CXV 3x185+1x95

Md

Dây 37 sợi

1.300.362

941

CXV 3x185+1x120

Md

Dây 37 sợi

1.350.764

942

CXV 3x185+1x150

Md

Dây 37 sợi

1.408.884

943

CXV 3x200+1x100

Md

Dây 37 sợi

1.715.301

944

CXV 3x240+1x120

Md

Dây 37 sợi

1.663.278

945

CXV 3x240+1x150

Md

Dây 37 sợi

1.721.700

946

CXV 3x240+1x185

Md

Dây 37 sợi

1.796.675

947

CXV 3x300+1x150

Md

Dây 37 sợi

2.077.522

948

CXV 3x300+1x185

Md

Dây 37 sợi

2.152.855

949

CXV 3x300+1x240

Md

Dây 37 sợi

2.260.678

 

Cáp đồng 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc v PVC

 

 

950

CXV 4x0.75

Md

Dây 7 sợi

15.058

951

CXV 4x1

Md

Dây 7 sợi

17.749

952

CXV 4x1.25

Md

Dây 7 sợi

19.330

953

CXV 4x1.5

Md

Dây 7 sợi

19.931

954

CXV 4x2

Md

Dây 7 sợi

29.008

955

CXV 4x2.5

Md

Dây 7 sợi

28.848

956

CXV 4x3

Md

Dây 7 sợi

40.391

957

CXV 4x3.5

Md

Dây 7 sợi

46.064

958

CXV 4x4

Md

Dây 7 sợi

42.675

959

CXV 4x5

Md

Dây 7 sợi

62.074

960

CXV 4x5.5

Md

Dây 7 sợi

67.670

961

CXV 4x6

Md

Dây 7 sợi

57.814

962

CXV 4x7

Md

Dây 7 sợi

81.315

963

CXV 4x8

Md

Dây 7 sợi

90.948

964

CXV4x10

Md

Dây 7 sợi

88.008

965

CXV 4x11

Md

Dây 7 sợi

114.025

966

CXV 4x14

Md

Dây 7 sợi

147.167

967

CXV 4x16

Md

Dây 7 sợi

133.267

968

CXV 4x22

Md

Dây 7 sợi

222.516

969

CXV 4x25

Md

Dây 7 sợi

204.900

970

CXV 4x30

Md

Dây 7 sợi

291.612

971

CXV 4x35

Md

Dây 7 sợi

283.377

972

CXV 4x38

Md

Dây 7 sợi

376.500

973

CXV 4x50

Md

Dây 19 sợi

400.390

974

CXV 4x60

Md

Dây 19 sợi

594.356

975

CXV 4x70

Md

Dây 19 sợi

550.033

976

CXV 4x75

Md

Dây 19 sợi

745.509

977

CXV 4x80

Md

Dây 19 sợi

784.373

978

CXV 4x95

Md

Dây 19 sợi

761.378

979

CXV 4x100

Md

Dây 19 sợi

977.563

980

CXV 4x120

Md

Dây 37 sợi

952.037

981

CXV 4x125

Md

Dây 37 sợi

1.233.316

982

CXV 4x150

Md

Dây 37 sợi

1.183.913

983

CXV 4x185

Md

Dây 37 sợi

1.484.105

984

CXV 4x200

Md

Dây 37 sợi

1.963.642

985

CXV 4x240

Md

Dây 37 sợi

1.903.879

986

CXV 4x250

Md

Dây 37 sợi

2.427.242

987

CXV 4x300

Md

Dây 37 sợi

2.379.885

988

CXV 4x400

Md

Dây 37 sợi

3.132.240

 

Cáp đống 5 ruột (1 ruột trung tính và 1 ruột tiếp đất nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC

 

 

989

CXV 3x2.5+2x1.5

Md

Dây 7 sợi

34.750

990

CXV 3x4+2x2.5

Md

Dây 7 sợi

51.623

991

CXV 3x6+2x4

Md

Dây 7 sợi

71.412

992

CXV 3x8+2x6

Md

Dây 7 sợi

103.541

993

CXV 3x10x2x6

Md

Dây 7 sợi

106.809

994

CXV 3x14+2x8

Md

Dây 7 sợi

156.599

995

CXV 3x14+2x10

Md

Dây 7 sợi

165.204

996

CXV 3x16+2x8

Md

Dây 7 sợi

168.193

997

CXV 3x16+2x10

Md

Dây 7 sợi

162.221

998

CXV 3x22+2x11

Md

Dây 7 sợi

225.593

999

CXV 3x25+2x14

Md

Dây 7 sợi

264.673

1.000

CXV 3x25+2x16

Md

Dây 7 sợi

250.946

1.001

CXV 3x30+2x16

Md

Dây 7 sợi

304.138

1.002

CXV 3x35+2x16

Md

Dây 7 sợi

319.753

1.003

CXV 3x35+2x25

Md

Dây 7 sợi

360.838

1.004

CXV 3x38+2x22

Md

Dây 7 sợi

399.924

1.005

CXV 3x38+2x25

Md

Dây 7 sợi

414.545

1.006

CXV 3x50+2x25

Md

Dây 19 sợi

460.965

1.007

CXV 3x50+2x35

Md

Dây 19 sợi

506.561

1.008

CXV 3x60+2x30

Md

Dây 19 sợi

600.284

1.009

CXV 3x60+2x35

Md

Dây 19 sợi

629.351

1.010

CXV 3x70+2x35

Md

Dây 19 sợi

633.947

1.011

CXV 3x70+2x50

Md

Dây 19 sợi

701.370

1.012

CXV 3x75+2x38

Md

Dầy 19 sợi

759.819

1.013

CXV 3x80+2x50

Md

Dây 19 sợi

847.229

1.014

CXV 3x95+2x50

Md

Dây 19 sợi

882.555

1.015

CXV 3x95+2x70

Md

Dây 19 sợi

966.539

1.016

CXV 3x100+2x50

Md

Dây 19 sợi

991.912

1.017

CXV 3x100+2x60

Md

Dây 19 sợi

1.041.481

1.018

CXV 3x120+2x60

Md

Dây 37 sợi

1.193.687

1.019

CXV 3x120+2x70

Md

Dây 37 sợi

1.130.647

1.020

CXV 3x120+2x95

Md

Dây 37 sợi

1.250.565

1.021

CXV 3x125+2x70

Md

Dây 37 sợi

1.171.321

1.022

CXV 3x125+2x95

Md

Dây 37 sợi

1.291.330

1.023

CXV 3x150+2x70

Md

Dây 37 sợi

1.330.709

1.024

CXV 3x150+2x95

Md

Dây 37 sợi

1.451.078

1.025

CXV 3x150+2x120

Md

Dây 37 sợi

1.558.589

1.026

CXV 3x185+2x95

Md

Dây 37 sợi

1.819.907

1.027

CXV 3x185+2x120

Md

Dây 37 sợi

1.987.493

1.028

CXV 3x185+2x150

Md

Dây 37 sợi

1.952.787

1.029

CXV 3x200+2x100

Md

Dây 37 sợi

1.988.612

1.030

CXV 3x240+2x120

Md

Dây 37 sợi

2.182.167

1.031

CXV 3x240+2x150

Md

Dây 37 sợi

2.314.361

1.032

CXV 3x240+2x185

Md

Dây 37 sợi

2.484.364

1.033

CXV 3x300+2x150

Md

Dây 37 sợi

2.721.232

1.034

CXV 3x300+2x185

Md

Dây 37 sợi

2.890.822

1.035

CXV 3x300+2x240

Md

Dây 37 sợi

3.132.633

 

Dây và cáp nhôm

 

 

 

Cáp nhôm đơn bọc cách điện PVC

 

 

 

1.036

AV 16

Md

Dây 7 sợi

6.155

1.037

AV 22

Md

Dây 7 sợi

7.911

1.038

AV 25

Md

Dây 7 sợi

7.957

1.039

AV 30

Md

Dây 7 sợi

9.441

1.040

AV 35

Md

Dây 7 sợi

9.779

1.041

AV 38

Md

Dây 7 sợi

11.831

1.042

AV 50

Md

Dây 7 sợi

13.253

1.043

AV 50

Md

Dây 19 sợi

13.782

1.044

AV 60

Md

Dây 19 sợi

18.815

1.045

AV 70

Md

Dây 7 sợi

17.971

1.046

AV 70

Md

Dây 19 sợi

18.695

1.047

AV 75

Md

Dây 19 sợi

23.512

1.048

AV 80

Md

Dây 19 sợi

24.404

1.049

AV 95

Md

Dây 7 sợi

24.028

1.050

AV95

Md

Dây 19 sợi

25.020

1.051

AV 100

Md

Dây 19 sợi

30.798

1.052

AV 120

Md

Dây 19 sợi

30.672

1.053

AV 125

Md

Dây 19 sợi

37.512

1.054

AV 150

Md

Dây 19 sợi

38.232

1.055

AV 185

Md

Dây 37 sợi

47.145

1.056

AV 240

Md

Dây 37 sợi

60.272

1.057

AV 300

Md

Dây 37 sợi

73.664

1.058

AV 400

Md

Dây 37 sợi

97.229

1.059

AV 500

Md

Dây 61 si

121.092

 

Cáp nhôm đơn bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC

 

 

1.060

AXV 10

Md

Dây 7 sợi

6.649

1.061

AXV 16

Md

Dây 7 sợi

8.315

1.062

AXV 25

Md

Dây 7 sợi

12.299

1.063

AXV 35

Md

Dây 7 sợi

13.975

1.064

AXV 50

Md

Dây 7 sợi

18.393

1.065

AXV 50

Md

Dây 19 sợi

18.920

1.066

AXV 70

Md

Dây 7 sợi

25.052

1.067

AXV 70

Md

Dây 19 sợi

25.800

1.068

AXV 95

Md

Dây 7 sợi

32.203

1.069

AXV 95

Md

Dây 19 sợi

33.272

1.070

AXV 120

Md

Dây 19 sợi

41.070

1.071

AXV 150

Md

Dây 19 sợi

50.875

1.072

AXV 185

Md

Dây 37 sợi

62.795

1.073

AXV 240

Md

Dây 37 sợi

79.168

1.074

AXV 300

Md

Dây 37 sợi

95.477

1.075

AXV 400

Md

Dây 37 sợi

125.812

1.076

AXV 500

Md

Dây 61 sợi

156.572

 

Cáp nhôm 4 ruột bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC

 

 

1.077

AXV 4x10

Md

Dây 7 sợi

29.751

1.078

AXV 4x11

Md

Dây 7 sợi

30.692

1.079

AXV 4x14

Md

Dây 7 sợi

35.908

1.080

AXV 4x16

Md

Dây 7 sợi

36.871

1.081

AXV 4x22

Md

Dây 7 sợi

49.638

1.082

AXV 4x25

Md

Dây 7 sợi

53.351

1.083

AXV 4x30

Md

Dây 7 sợi

58.689

1.084

AXV 4x35

Md

Dây 7 sợi

62.924

1.085

AXV 4x38

Md

Dây 7 sợi

71.212

1.086

AXV 4x50

Md

Dây 7 sợi

84.470

1.087

AXV 4x50

Md

Dây 19 sợi

87.357

1.088

AXV 4x60

Md

Dây 19 sợi

111.106

1.089

AXV 4x70

Md

Dây 7 sợi

125.927

1.090

AXV 4x70

Md

Dây 19 sợi

118.807

1.091

AXV 4x75

Md

Dây 19 sợi

139.095

1.092

AXV 4x80

Md

Dây 19 sợi

143.843

1.093

AXV 4x95

Md

Dây 7 sợi

163.691

1.094

AXV 4x95

Md

Dây 19 sợi

154.288

1.095

AXV 4x100

Md

Dây 19 sợi

177.258

1.096

AXV 4x120

Md

Dây 19 sợi

191.547

1.097

AXV 4x125

Md

Dây 19 sợi

218.418

1.098

AXV 4x150

Md

Dây 19 sợi

236.423

1.099

AXV 4x185

Md

Dây 37 sợi

293.915

1.100

AXV 4x240

Md

Dây 37 sợi

371.862

1.101

AXV 4x300

Md

Dây 37 sợi

447.629

1.102

AXV 4x400

Md

Dây 37 sợi

597.985

1.103

AXV 4x400

Md

Dây 61 sợi

614.847

1.104

AXV 4x401

Md

Dây 61 sợi

746.678

 

Cáp nhôm lõi thép bọc cách PVC

 

 

1.105

AsV 16/2.7

Md

Dây 1 sợi

8.929

1.106

AsV 25/4.2

Md

Dây 1 sợi

13.185

1.107

AsV 35/6.2

Md

Dây 1 sợi

15.273

1.108

AsV 50/8.0

Md

Dây 1 sợi

19.818

1.109

AsV 70/11

Md

Dây 1 sợi

27.141

1.110

AsV 95/16

Md

Dây 1 sợi

37.431

1.111

AsV 120/19

Md

Dây 7 sợi

45.075

1.112

AsV 120/27

Md

Dây 7 sợi

46.439

1.113

AsV 150/19

Md

Dây 7 sợi

54.632

1.114

AsV 150/24

Md

Dây 7 sợi

56.783

1.115

AsV 150/34

Md

Dây 7 sợi

65.023

1.116

AsV 185/43

Md

Dây 7 sợi

81.577

1.117

AsV 240/56

Md

Dây 7 sợi

108.799

 

Cáp nhôm vặn xoắn 2 ruột bọc cách điện XLPE

 

 

1.118

ABC 2x16

Md

Dây 7 sợi

13.014

1.119

ABC 2x25

Md

Dây 7 sợi

17.815

1.120

ABC 2x35

Md

Dây 7 sợi

20.621

1.121

ABC 2x50

Md

Dây 7 sợi

28.355

1.122

ABC 2x70

Md

Dây 19 sợi

38.783

1.123

ABC 2x95

Md

Dây 19 sợi

59.764

1.124

ABC 2x120

Md

Dây 19 sợi

73.035

1.125

ABC 2x150

Md

Dây 19 sợi

88.666

1.126

ABC 2x185

Md

Dây 37 sợi

111.172

1.127

ABC 2x240

Md

Dây 37 sợi

140.24

 

Cáp nhôm vặn xoắn 3 ruột bọc cách điện XLPE

 

 

1.128

ABC 3x16

Md

y 7 sợi

18.983

1.129

ABC 3x25

Md

y 7 sợi

26.230

1.130

ABC 3x35

Md

y 7 sợi

30.657

1.131

ABC 3x50

Md

y 7 sợi

42.027

1.132

ABC 3x70

Md

y 19 sợi

57.964

1.133

ABC 3x95

Md

y 19 sợi

77.116

1.134

ABC 3x120

Md

y 19 sợi

94.008

1.135

ABC 3x150

Md

y 19 sợi

113.867

1.136

ABC 3x185

Md

y 37 sợi

143.263

1.137

ABC 3x240

Md

y 37 sợi

179.788

 

Cáp nhôm vặn xoắn 4 ruột bọc cách điện XLPE

 

 

1.138

ABC 4x16

Md

y 7 sợi

25.139

1.139

ABC 4x25

Md

y 7 sợi

35.132

1.140

ABC 4x35

Md

y 7 sợi

40.915

1.141

ABC 4x50

Md

y 7 sợi

56.566

1.142

ABC 4x70

Md

y 19 sợi

77.554

1.143

ABC 4x95

Md

y 19 sợi

103.238

1.144

ABC 4x120

Md

y 19 sợi

125.873

1.145

ABC 4x150

Md

y 19 sợi

153.719

1.146

ABC 4x185

Md

y 37 sợi

190.783

1.147

ABC 4x240

Md

y 37 sợi

240.106

 

Cáp đồng trần

 

 

 

1.148

C 1.5

md

y 7 sợi

218.023

1.149

C 2.5

md

y 7 sợi

216.636

1.150

C 4

md

y 7 sợi

215.670

1.151

C 6

md

y 7 sợi

214.899

1.152

CF10

md

y 7 sợi

213.893

1.153

CF16

md

y 7 sợi

213.333

1.154

CF25

md

y 7 sợi

213.303

1.155

CF35

md

y 7 sợi

213.013

1.156

CF50

md

y 19 sợi

214.955

1.157

CF70

md

y 19 sợi

212.993

1.158

CF95

md

y 19 sợi

213.252

1.159

CF120

md

y 37 sợi

213.189

1.160

CF150

md

y 37 sợi

212.905

1.161

CF185

md

y 37 sợi

212.907

1.162

CF240

md

y 37 sợi

212.918

1.163

CF300

md

y 37 sợi

212.832

1.164

CF400

md

y 37 sợi

212.755

1.165

CF500

md

y 61 sợi

213.189

1.166

CF630

md

y 61 sợi

212.798

1.167

CF800

md

y 61 sợi

212.559

 

Thiết bị điện Sino

 

TP LÀO CAI

 

Ồ cắm, công tắc, át to mát kiểu S68

 

 

 

1.168

Mặt 1 lỗ

Cái

S1861/X

10.182

1.169

Măt 2 lỗ

Cái

S1862/X

10.182

1.170

Mặt 3 lỗ

Cái

S1863/X

10.182

1.171

Mặt 4 lỗ

Cái

S1864/X

14.364

1.172

Mặt 5 lỗ

Cái

S1865/X

14.545

1.173

Mặt 6 lỗ

Cái

S1866/X

14.545

1.174

cm đơn 2 chu 16A

Cái

S18U

26.818

1.175

cm đôi 2 chu 16A

Cái

S18U2

40.545

1.176

cm đơn 2 chấu 16A + 1 lỗ

Cái

S18UX

32.909

1.177

cm đơn 2 chấu 16A + 2 lỗ

Cái

S18UXX

32.909

1.178

3 cm 2 chu 16A

Cái

S18U3

49.818

1.179

2 cm 2 chu 16A + 1 l

Cái

S18U2X

39.545

1.180

2 cm 2 chấu 16A + 2 lỗ

Cái

S18U2XX

39.545

1.181

cm đơn 3 chu 16A

Cái

S18UE

38.000

1.182

cm đơn 3 chu 16A + 1 l

Cái

S186UEX

40.455

1.183

cm đơn 3 chấu 16A + 2 lỗ

Cái

S186UEXX

40.455

1.184

Mặt che trơn

Cái

S180

10.182

1.185

Mặt vin đơn trng

Cái

S18WS

4.182

1.186

Mặt vin đôi trng

Cái

S18WD

10.182

 

Công tắc phím lớn kiu S18

 

 

 

1.187

Công tc đơn 1 chiu, phím lớn

Cái

S181D1/DL

17.273

1.188

Công tc đơn 1 chiu, phím lớn có đèn báo đỏ

Cái

S181N1R

24.364

1.189

Công tc đơn 2 chiu, phím lớn

Cái

S182D2

22.545

1.190

Công tc đôi 1 chiu, phím lớn

Cái

S182D1

21.636

1.191

Công tc đôi 2 chiu, phím lớn

Cái

S182D2

28.636

 

Phụ kiện dùng với kiểu S18; S68

 

 

 

1.192

Công tắc 1 chiều

Cái

A96/1/2M

9.818

1.193

Công tắc 2 chiều

Cái

A96M

17.455

1.194

Công tc 2 cực 20A

Cái

A96MD 20

62.909

1.195

Đèn báo đỏ có dây đấu sẵn

Cái

A96NRD/W

16.182

1.196

Ổ cắm máy tính 8 dây

Cái

A96RJ88

66.182

1.197

Hạt cu chì ng 10A có đèn báo

Cái

A96BTD

40.182

1.198

ng cầu chì 250V-5A, 10A, 15A

Cái

FTD

8.364

1.199

Ổ cm điện thoại 4 dây

Cái

A96 RJ 40

54.545

1.200

cm máy tính 8 dây

Cái

A96 RJ88

66.182

1.201

Đế nổi nhựa loại đôi dùng cho kiu S18

Cái

CK 157/D

16.818

1.202

Đế nổi nhựa chữ nhật thấp S18

Cái

CK157RL

4.600

1.203

Đế nổi nha chữ nhật cao dùng cho kiểu S18

Cái

CK157RH

5.000

1.204

Áttomát 1 fa 10A - 1 fa 25 A S19

Cái

 

47.091

1.205

Áttomát 1 fa 32A - 1 fa 40A S19

Cái

 

50.909

1.206

Áttomát 1 fa 50A - 1 fa 63A S19

Cái

 

65.909

 

Bóng điện, thiết bị chiếu sáng - Rạng Đông

 

 

 

Máng đèn tán quang âm trần (chưa bao gồm bóng)

 

 

1.207

FS - 40/36x2 - M6

Cái

Balats điện tử

954.000

1.208

FS - 40/36x2 - M6

Cái

Balats điện t tổn hao thp

717.000

1.209

FS - 40/36x3 - M6

Cái

Balats đin tử

1.330.000

1.210

FS - 40/36x3 - M6

Cái

Balats điện t tn hao thp

1.160.000

1.211

FS - 40/36x4 - M6

Cái

Balats đin tử

1.575.000

1.212

FS - 40/36x4 - M6

Cái

Balats điện t

1.630.000

1.214

FS - 20/18x3 - M6

Cái

Balats điện tử

880.000

1.215

FS - 20/18x3 - M6

Cái

Không balast (lp led tube)

770.000

1.216

FS - 20/18x4 - M6

Cái

Balats điện tử

945.000

1.217

FS - 20/18x4 - M6

Cái

Balats điện tử

1.000.000

 

Máng đèn HQ M8 đơn, đôi 1,2m (chưa bao gồm bóng HQ)

 

 

 

1.218

HQ FS - 20/18x1 -M8

Cái

Balats điện tử

112.000

1.219

HQ FS - 20/18x1 -M8

Cái

Balats điện tử

148.000

1.220

HQ FS - 20/18x1 -M8

Cái

Không lắp, balast điện tử

134.000

1.221

HQ FS- 40/36x1 - M8

Cái

Có balast

170.000

1.222

HQ FS - 40/36x1 - M8

Cái

Balast điện tử

144.000

1.223

HQ FS- 40/36x1 - M8

Cái

Không np, balast điện t

128.000

1.224

HQ FS - 40/36x2 - M8

Cái

Có balast

272.000

1.225

HQ FS - 40/36x2 - M8

Cái

Không np, balast

261.000

1.226

HQ FS - 40/36x2 - M8

Cái

Balast điện t

224.000

1.227

HQ FS - 40/18x2-M8

Cái

Không nắp, balast điện t

205.000

 

Máng đèn HQ M9 siêu mỏng đôi 1,2 (chưa bao gồm bóng)

 

 

 

1.228

FS - 20/18x1 -M9

Cái

Balast điện tử

98.000

1.229

FS - 40/36x1 - M9

Cái

Balast điện tử

117.000

1.230

FS - 40/36x1 - M9

Cái

Không np, balats điện tử

108.000

1.231

FS - 40/36x2 - M9

Cái

Balast điện tử

178.000

1.232

FS - 40/36x2 - M9

Cái

Không nắp, balats điện t

160.000

 

Chao đèn downlight âm trần

 

 

 

1.233

CFC - 90

Cái

 

52.000

1.234

CFC - 100

Cái

 

60.000

1.235

CFC - 120M

Cái

 

64.000

1.236

CFC - 170

Cái

 

108.900

 

Chao đèn downlight gn tường

 

 

 

1.237

C CFL - AT05/125 CK

Cái

 

70.000

1.238

C CFL - AT04/160 CK

Cái

 

172.000

1.239

C CFL - AT03/100 CK

Cái

 

74.000

 

Chao đèn và đèn chiếu pha

 

 

 

1.240

Chao đèn CMH 01R7s

Cái

 

730.000

1.241

Đèn D01R7s/150W (bao gồm Balasl st từ, kích bóng đèn metal halide 150W)

Cái

 

1.637.000

1.242

Chao đèn chiếu pha 02E40

Cái

 

730.000

1.243

Đèn cao áp chiếu pha D02E40/150W (bao gồm Balast sắt từ, kích bóng đèn Natri 150W)

Cái

 

1.620.000

 

Đèn p trần

 

 

 

1.244

Đèn led p trn chng bụi DLN CB 01L/10W

Cái

 

574.000

1.245

Đèn led p trn chng bụi DLN CB 02L/12W

Cái

 

689.000

1.246

Đèn p trần DLN 04L/22W

Bộ

 

246.000

 

Bóng đèn huỳnh quang T8

 

 

1.247

HQ T8 - 18W - galaxy (s) - Dayligh

Cái

 

11.800

1.248

HQ T8 - 36W - galaxy (S) - Dayligh

Cái

 

16.000

1.249

HQ T8 - 36W - galaxy (S) - DL New

Cái

 

15.000

1.250

HQ T8 - 36W Glaxy (s) - DL (A)

Cái

 

15.000

1.251

HQ T8 - 18W - galaxy (s) - DL (A)

Cái

 

9.091

1.252

HQ T8 - 18W Deluxe (E) - 6500K

Cái

 

17.000

1.253

HQ T8 - 36W Deluxe (E) - 6500K

Cái

 

18.000

1.254

HQ T8 - 36W Nano Deluxe

Cái

 

21.818

1.255

FL T8 - 36W H22 Deluxe E DL

Cái

 

22.000

1.256

FL T8 - 18W H15 Deluxe E DL

Cái

 

17.000

1.257

HQ T10 - 40W Super Delux

Cái

 

21.000

1.258

HQ T8 - 18W Delux

Cái

 

13.000

1.259

HQ T8 - 36W Delux

Cái

 

21.000

1.260

HQ T8 - 18W Super Delux

Cái

 

16.000

1.261

HQ T8 - 36W Super Delux

Cái

 

26.000

1.262

HQ T9 - 19W - 0,58m

Cái

 

9.000

1.263

HQ T5 - 14W

Cái

 

16.364

1.264

HQ T5 - 28W

Cái

 

20.000

 

Balats Phích cắm

 

 

 

1.265

EBH - 1x18/20 -FL - SM

Cái

 

54.000

1.266

EBH - 1x36/40 -FL - SM

Cái

 

66.000

1.267

EBS - A40/36- FL 1,2m

Cái

 

35.000

1.268

EBS.2 40/36W 1,2m

Cái

 

35.000

1.269

EBS.2 20/18W 0,6m

Cái

 

34.000

1.270

EBS.1 - A40/36W-FL 1,2m

Cái

 

35.000

1.271

EBS.1 -A 20/18W-FL 0,6m

Cái

 

34.000

1.272

Balast điện tử đèn bàn 1 chế độ (RL - 01)

Cái

 

29.000

1.273

Balast sắt từ tổn hao thấp 20W, 40W

Cái

 

84.000

1.274

Balast điện t 40W

Cái

 

74.000

1.275

Baiast điện t 20W

Cái

 

74.000

 

Bóng đèn huỳnh quang Compact

 

 

 

1.276

CFL T3- 2U 5W galaxy

Cái

E27 - 6500K

31.000

1.277

CFL T3- 3U 11W galaxy

Cái

E27- 6500K

35.000

1.278

CFL T3- 3U 14W galaxy

Cái

E27- 6500K

36.000

1.279

CFL T3- 3U 15W galaxy

Cái

E27- 6500K

38.000

1.280

CFL T3- 3U 20W galaxy

Cái

E27- 6500K

43.000

1.281

CFL T4-2U -6000h - 11w

Cái

E27- 6500K

33.000

1.282

CFL T4-3U -6000h - 15w

Cái

E27- 6500K

43.000

1.283

CFL T4-3U -6000h - 15w

Cái

E27, 2700K/127V

43.000

1.284

CFL T5-4U-40W E27

Cái

6500K, 2700K

130.000

1.285

CSC 4U-75W E40

Cái

6500K,2700K

175.000

1.286

CFH -H -4U-65W E27

Cái

6500K, 2700K

130.000

1.287

CFH -H -4U-65W E40

Cái

6500K, 2700K

145.000

1.288

CFH -H -5U-80W E27

Cái

6500K, 2700K

238.000

1.289

CFL T5-5U-80W E40

Cái

6500K, 2700K

241.000

1.290

CFH -H -5U-100W E27

Cái

6500K, 2700K

262.000

1.291

CFL T5-5U-100W E40

Cái

6500K, 2700K

265.000

 

Bóng đèn led

 

 

 

1.292

Led A78, 12W E27, 5000K

Bóng

 

436.000

1.293

Led A60 N1, 7W (s) E27(as trắng, vàng)

Bóng

 

91.000

1.294

Led A60N, 5W E27, 5000K

Bóng

 

68.000

1.295

Led A60 12VDC/3W, E27, 5000K

Bóng

 

44.000

1.296

Led A50N, 2W E27 - 220V, (2700 K, 6500K)

Bóng

 

37.000

1.297

Led A50N, 1W E27- 220V, (2700K, 6500K)

Bóng

 

35.000

 

Đèn cao áp (HID)

 

 

 

1.298

Đèn METAL HALIDE (MH - T70W/642)E27

Cái

R7s

185.000

1.299

Đèn METAL HALIDE (MH - TD70W/742)R7s

Cái

R7s

167.000

1.300

Đèn METAL HALIDE (MH - TD150W/742)R7s

Cái

E27

185.000

1.301

Đèn METAL HALIDE (MH - TS70W/742)G12

Cái

G12

185.000

1.302

Đèn METAL HALIDE (MH - TS 150W/742)G12

Cái

G12

205.000

1.303

Đèn METAL HALIDE (MH - T 150W/642)E27

Cái

E27

205.000

1.304

Đèn METAL HALIDE (MH - ED150W/642)E27

Cái

E27

223.000

1.305

Đèn METAL HALIDE (MH - T 250W/642)E40

Cái

E40

195.000

1.306

Đèn METAL HALIDE (MH - ED 250W/642)E40

Cái

E40

214.000

1.307

Đèn METAL HALIDE MH-TD (150W/G/R7s) - Xanh lá

Cái

 

223.000

1.308

Đèn METAL HALIDE MH-TD (150W/P/R7s) - Hồng tím

Cái

 

223.000

1.309

Đèn cao áp Natri (HPS - T70W/220V)E27

Cái

E27

123.000

1.310

Đèn cao áp Natri (HPS - T150W/220V)E40

Cái

E40

161.000

1.311

Đèn cao áp Natri (HPS - T250W/220V)E40

Cái

E40

179.000

1.312

Đèn cao áp Natri (HPS - ED 250W/220V)E40

Cái

E40

159.000

1.313

Đèn cao áp Natri (HPS - T400W/220V)E40

Cái

E40

162.000

1.314

Đèn cao áp Natri (HPS - ED400W/220V)E40

Cái

E40

230.000

 

Bộ đèn chiếu sáng lp học, bng (trọn bộ)

 

 

 

1.315

FS- 40/36x1 CM1*E

Bộ

 

454.000

1.316

FS-40/36x1 CM1 *EH

Bộ

 

428.000

1.317

FS-40/36x2 CM1*E

Bộ

 

590.000

1.318

FS - 40/36x2 CM1 *EH

Bộ

 

537.000

1.319

FS -40/36x1 CM1 *E BACS

Bộ

 

510.000

1.320

FS- 40/36x1 CM1*EH BACS

Bộ

 

484.000

 

Kích điện (Dùng cho bộ đèn cao áp)

 

 

 

1.321

Kích điện (Dùng cho bộ đèn cao áp)

Cái

 

166.000

 

Tụ bù

 

 

 

1.322

Điện dung 12μF, thông số nguồn 220V-50 - 60Hz/105c

Cái

 

77.000

1.323

Điện dung 18μF, thông s nguồn 220V-50- 60Hz/105c

Cái

 

131.000

1.324

Điện dung 32μF, thông số nguồn 220V-60Hz/105c

Cái

 

180.000

1.325

Điện dung 50μF, thông số nguồn 220V-60Hz/105c

Cái

 

231.000

 

Thiết bị điện khác

 

 

 

 

Khởi động từ LS (Xuất xứ Hàn Quốc)

 

 

TP LÀO CAI

1.326

MC-6a

Cái

6A

235.000

1.327

MC-9a

Cái

9A

255.000

1.328

MC-12a

Cái

12A

265.000

1.329

MC-18a

Cái

18A

415.000

1.330

MC-22b

Cái

22A

530.000

1.331

MC-32a

Cái

32A

775.000

1.332

MC-40a

Cái

40A

915.000

1.333

MC-65a

Cái

65A

1.250.000

1.334

MC-75a

Cái

75A

1.420.000

1.335

MC-85a

Cái

85A

1.730.000

1.336

MC-100a

Cái

100A

2.250.000

1.337

MC-130a

Cái

130A

2.700.000

1.338

MC-150a

Cái

150A

3.346.000

1.339

MC-185a

Cái

185A

4.550.000

1.340

MC-225a

Cái

225A

5.250.000

1.341

MC-265a

Cái

265A

7.100.000

1.342

MC-330a

Cái

330A

7.750.000

1.343

MC-400a

Cái

400A

8.900.000

1.344

MC-500a

Cái

500A

17.500.000

1.345

MC-630a

Cái

630A

18.500.000

1.346

MC-800a

Cái

800A

23.500.000

 

Aptomat LS

 

 

 

 

Loại 2 pha

 

 

 

1.347

ABN 52C

Cái

Từ 15 đến 50A (30kA)

560.000

1.348

ABN 62C

Cái

60A (30kA)

660.000

1.349

ABN 102C

Cái

Từ 15 đến 100A (35kA)

745.000

1.350

ABN 202C

Cái

Từ 125 đến 250A (65kA)

1.380.000

1.351

ABN 402C

Cái

Từ 250 đến 400A (50kA)

3.360.000

 

Loại 3 pha

 

 

 

1.352

ABN 53C

Cái

Từ 15 đến 50A (18kA)

650.000

1.353

ABN 63C

Cái

60A(18kA)

755.000

1.354

ABN 103C

Cái

Từ 15 đến 100A (22kA)

860.000

1.355

ABN 203C

Cái

Từ 100 đến 250A (30kA)

1.640.000

1.356

ABN 403C

Cái

Từ 250 đến 400A (42kA)

4.100.000

 

Quạt các loại

 

 

 

 

Quạt điện Thống Nhất

 

 

TP Lào Cai

1.357

Quạt trần 1400mm (cánh sắt)

Cái

QT-1.400 -S

560.909

1.358

Quạt trần 1400mm (cánh nhôm)

Cái

QT-1.400-N

647.273

1.359

Quạt trần 1400mm (cánh nhôm có điều khiển từ xa)

Cái

QT-1.400X

801.818

1.360

Quạt treo tường cánh 300mm - EĐ (chuyển hướng động cơ điện)

Cái

QTT-300- EĐ

288.182

1.361

Quạt treo tưng cánh 400mm - RĐ (chuyển hướng cơ)

Cái

QTT- 400RĐ

301.818

1.362

Qut treo tường cánh 400mm - EĐ (chuyn hướng động cơ điện)

Cái

QTT-400- EĐ

320.000

1.363

Quạt treo tường cánh 400mm - HĐ (chuyn hướng động cơ điện)

Cái

QTT-400- EHĐ

324.545

1.364

Quạt treo tường cánh 400mm - XHĐ (có điều khiển từ xa)

Cái

QTT-400- XHĐ

456.364

1.365

Quạt treo tường cánh 450mm - ĐM

Cái

QTT-450-ĐM

333.636

1.366

Quạt thông gió cánh 150mm 2 chiều QM2

Cái

QTG150-QM2

204.545

1.367

Quạt thông gió cánh 200mm 2 chiều QM2

Cái

QTG200-QM2

218.182

1.368

Quạt thông gió cánh 250mm 2 chiều QM2

Cái

QTG250-QM2

231.818

 

Công ty cổ phần quạt Việt Nam

 

 

TP Hà Ni

1.369

Quạt treo tường chuyển hướng điện

Cái

ASIAvina-L16003

368.182

1.370

Quạt treo tường có điều khiển từ xa

Cái

ASLAvina-L16006

618.182

1.371

Quạt treo tường

Cái

ASIAvina-16TD L16008

336.364

1.372

Quạt treo tường

Cái

ASIAvina-L16002

345.455

1.373

Quạt treo tường

Cái

ASIAvina-18TD L18001

363.636

1.374

Quạt treo tường

Cái

ASlAvina-18TĐ L18002

381.818

1.375

Quạt đứng

Cái

ASIAvina-18TĐ D18001

472.727

1.376

Quạt đứng ống sắt

Cái

ASIAvina-D18002

513.636

1.377

Quạt đứng

Cái

ASIAvina-D16005

536.364

 

Điện Hapulico

 

 

 

1.378

Đèn INDU compac không bóng

80w

1.350.097

1.379

Đèn INDU không bóng

bộ

S70w

1.674.973

1.380

Đèn INDU không bóng

bộ

S150w

1.760.499

1.381

Đèn LIBRA không bóng

bộ

S150w

1.747.648

1.382

Đèn LIBRA không bóng

bộ

S250w

1.876.721

1.383

Đèn RAINBOW

bộ

S150w

2.390.000

1.384

Đèn RAINBOW Không bóng

bộ

S250w

2.499.252

1.385

Đèn RAlNBOW Không bóng

bộ

S400w

2.582.549

1.386

Đèn MASTER

bộ

S150w

2.490.000

1.387

Đèn MASTER

bộ

S250w

2.517.495

1.388

Đèn MASTER

bộ

S400w

2.739.249

1.389

Đèn LED Halumos 1

bộ

120W

11.850.824

1.390

Đèn cầu 400 PMMA trắng sọc E27+ bóng

E27+ bóng

501.000

1.391

Đèn cầu 400 PMMA trng trong SON 70W

bộ

70W có tán quang +bóng

1.316.000

1.392

Đèn pha P-02 không bóng

bộ

S250W

2.113.340

1.393

Đèn pha P-02 không bóng

bộ

S400W

2.325.993

1.394

Đèn pha P-02 MAIH không bóng

bộ

250W

2.113.340

1.395

Đèn pha P-02 MAIH không bóng

bộ

400W

2.325.993

1.396

Đèn pha P-06 MTIL 70W không bóng

bộ

70W

1.523.240

1.397

Đèn pha VENUS MAIH không bóng

bộ

1000W

7.785.482

1.398

Đèn pha VENUS SON không bóng

bộ

1000W

7.654.456

1.399

Đèn pha PHEBUS- SON 250w không bóng

bộ

250w

3.323.133

1.400

Đèn PHEBUS MAIH- SON không bóng

bộ

400w

3.921.622

1.401

Đèn pha P11- SON 150w không bóng

bộ

150w

1.854.234

1.402

Cột bát giác tròn côn

cột

6m - D78 - 3mm

2.317.000

1.403

Cột bát giác tròn côn

cột

7m - D78 - 3mm

2.677.000

1.404

Cột bát giác tròn côn

cột

8m - D78 - 3mm

3.050.000

1.405

Cột bát giác tròn côn

cột

8m - D78 - 3,5mm

3.449.000

1.406

Cột bát giác tròn côn

cột

9m - D78 - 3,5mm

3.951.000

1.407

Cột bát giác tròn côn

cột

10m - D78 - 3,5mm

4.453.000

1.408

Cột bát giác tròn côn

cột

10m - D78 - 4mm

4.994.000

1.409

Cột bát giác tròn côn

cột

11m - D78 - 4mm

5.588.000

1.410

Cột đa giác

cột

14m - D121-5mm

13.909.000

1.411

Cột đa giác

cột

14m - D133-5mm

15.797.000

1.412

Cột đa giác

cột

17m - D157-5mm

21.112.197

1.413

Cột bát giác liền cần đơn

cột

7m, dày 3mm

2.578.000

1.414

Cột bát giác liền cần đơn

cột

8m, dày 3mm

2.946.000

1.415

Cột bát giác liền cn đơn

cột

9m, dày 3,5mm

3.770.000

1.416

Cột bát giác liền cần đơn 10m,dày 3,5mm

cột

10m, dày 3,5mm

4.279.000

1.417

Cột + cần cánh buồm

bộ

 

7.624.543

1.418

Tay bt cần đèn cao áp L, S

bộ

 

427.687

1.419

Lọng bắt pha trên cột thép không viền - 8 cạnh

bộ

 

3.244.000

1.420

Tủ điện ĐK HTCS

tủ

1200x600x350 thiết bị ngoại 100A

14.665.000

1.421

Tủ điện ĐK HTCS

tủ

1000x600x350 thiết bị ngoại 100A

14.004.000

1.422

Giá để tủ đin treo

B

 

1.265.220

1.423

Giá để tủ đin chôn

B

 

292.000

1.424

KM ct ĐC-05B

bộ

M16x340x340x500

288.000

1.425

KM ct ĐC-06

bộ

M16x260x260x480

273.000

1.426

KM cột thép

bộ

M16x240x240x525

274.000

1.427

KM cột thép

bộ

M24x300x300x675

575.000

1.428

KM cột thép đa giác

bộ

M30x1625x12

4.555.000

1.429

KM cột thép đa giác

bộ

M24x1375x8

1.779.000

1.430

KM cột thép bát giác

bộ

M30x1375x8

2.683.000

1.431

Bóng S70w (OSRAM)

quả

S70w

150.000

1.432

Bóng S100w(OSRAM)

quả

S100w

150.000

1.433

Bóng S150w(OSRAM)

quả

S150w

180.000

1.434

Bóng S250w(OSRAM)

quả

S250w

200.000

1.435

Bóng S400w(OSRAM)

quả

S400w

250.000

1.436

Bóng S1000w(OSRAM)

quà

S1000w

900.000

1.437

Đèn nấm COMET E27

bộ

Bóng Compact 20w

2.600.000

1.438

Đèn nấm MIRIA E27

bộ

70w + Bóng

1.600.000

1.439

Đèn nấm MIRIA SON

bộ

 

2.350.000

1.440

Cột sân vườn BANIAN

cột

Đế gang, thân nhôm -Chưa bao gồm chùm trang trí

3.531.000

1.441

Cột sân vườn PINE 108

cột

Đế gang, thân nhôm -Chưa bao gồm chùm trang trí

2.708.000

1.442

Cột sân vườn DC06

cột

Đế gang, thân nhôm -Chưa bao gồm chùm trang trí

2.832.000

1.443

Cột sân vườn DC05B

cột

Đế gang, thân nhôm -Chưa bao gồm chùm trang trí

5.439.000

1.444

Côt sân vườn NOUVO

cột

Đế gang, thân nhôm -Chưa bao gồm chùm trang trí

3.396.000

1.445

Cột sân vườn BAMBOO

cột

Đế gang, thân nhôm -Chưa bao gồm chùm trang trí

2.101.000

1.446

Chùm lắp trên cột sân vườn

chùm

CH02-4 (nhôm)

1.104.000

1.447

Chùm lắp trên cột sân vườn

chùm

CH04-4 (nhôm)

1.389.000

1.448

Chùm lắp trên cột sân vườn

chùm

CH04-5 (nhôm)

1.713.000

1.449

Chùm lắp trên cột sân vườn

chùm

CH06-4 (nhôm)

980.000

1.450

Chùm lp trên cột sân vườn

chùm

CH06-5 (nhôm)

1.130.000

 

Thiết bị điện của Công ty CP Tuấn ân Miền Bắc

Thành phố Lào Cai

 

Hòm bảo vệ công tơ

Nhựa ABS

Compusite

1.451

Hòm 1 công tơ

Bộ

1 pha + PK

236.700

201.000

1.452

Hòm 2 công tơ

Bộ

1 pha + PK

477.600

519.300

1.453

Hòm 4 công tơ

Bộ

1 pha + PK

698.600

717.000

1.454

Hòm 1 công tơ

Bộ

3 pha + PK (trực tiếp)

384.600

522.200

1.455

Hòm 1 công tơ

Bộ

3 pha + PK (gián tiếp)

726.500

 

 

Đu ct đng Tun ân

Đồng nhôm (CA)

Đồng (C)

Nhôm (A)

1.456

Đầu cốt

Cái

1 lỗ (25 mm2)

26.700

21.900

 

1.457

Đầu cốt

Cái

1 lỗ (35 mm2)

28.400

22.800

10.300

1.458

Đầu cốt

Cái

1 lỗ (50 mm2)

40.700

31.100

11.600

1.459

Đầu cốt

Cái

1 lỗ (70 mm2)

59.100

47.300

12.900

1.460

Đầu cốt

Cái

1 lỗ (95 mm2)

72.400

61.700

16.200

1.461

Đầu cốt

Cái

1 lỗ (120 mm2)

101.500

88.400

20.600

1.462

Đầu cốt

Cái

1 lỗ (150 mm2)

121.500

115.500

24.300

1.463

Đầu cốt

Cái

1 lỗ (185 mm2)

153.200

152.100

30.200

1.464

Đầu cốt

Cái

1 lỗ (240 mm2)

208.200

206.000

33.700

1.465

Đầu cốt

Cái

1 lỗ (300 mm2)

266.400

293.900

45.700

 

Kẹp cáp

 

 

1BL

2BL

3BL

1.466

Kẹp cáp CU

Bộ

CU 6-50mm2/A1 16 - 70mm2

28.900

40.900

60.000

1.467

Kẹp cáp CU

Bộ

CU 10-95 mm2/A1 25 - 150mm3

34.600

50.400

76.900

1.468

Kẹp cáp CU

Bộ

CU 35 - 240 mm2/A1 35-300mm4

 

 

180.700

1.469

Kẹp cáp AC

Bộ

AC 25 - 35 mm2

13.600

 

 

1.470

Kẹp cáp AC

Bộ

AC 25 - 70 mm2

 

24.100

32.100

1.471

Kẹp cáp AC

Bộ

AC 25 - 150 mm2

 

40.700

60.200

1.472

Kẹp cáp AC

Bộ

AC 25 - 240 mm2

 

 

100.300

 

Ghíp móng đồng

 

 

16 -50mm2

50-90mm2

1.473

Ghíp móng đồng

Bộ

 

28.500

32.500

 

Cầu chì tự rơi

 

 

 

 

1.474

Cầu chì tự rơi 100A

Bộ

27 Kv - 12 KA/s Polymer

5.540.800

 

1.475

Cầu chì tự rơi 200A

Bộ

27 Kv - 10KA/s Polymer

6.573.700

 

1.476

Cầu chì tự rơi 100 A

Bộ

36KV -11.2KA/s Polymer

6.847.500

 

1.477

Cầu chì tự rơi ct có tải 100A

Bộ

27 Kv- 12 KA/s Polymer

7.534.400

 

1.478

Cu chì tự rơi ct có tải 200A

Bộ

28 Kv- 10 KA/s Polymer

7.940.800

 

1.479

Cầu chì tự rơi 100A

Bộ

27Kv

1.013.700

 

1.480

Cầu chì tự rơi 100A

Bộ

36KV

1.177.700

 

 

Đai thép

 

 

 

 

1.481

Đai thép không rỉ

Mét

20x0,4

8.200

 

1.482

Đai thép không rỉ

Mét

20x0,7

13.500

 

1.483

Khóa đai thép không rỉ

Cái

L= 21 mm

2.400

 

1.484

Đai thép 20x0,4

Bộ

L= 1,2m + khóa đai (cột đơn)

12.200

 

1.485

Đai thép 20x0,7

Bộ

L= 1,2m + khóa đai (cột đơn)

18.600

 

1.486

Đai thép 20x0,4

Bộ

L= 2,4m + khóa đai (cột kép)

22.000

 

1.487

Đai thép 20x0,7

Bộ

L= 2,4m + khóa đai (cột kép)

34.800

 

 

Ghíp bọc cáp

 

 

1BL

2BL

1.488

Ghíp bọc cáp VX 25 95mm2

Bộ

25 -95mm2/6-35mm2

43.100

75.000

1.489

Ghíp bọc cáp VX 25 120 mm2

Bộ

25 - 120mm2/6- 95mm2

51.600

81.200

1.490

Ghíp bọc cáp VX 25 - 185 mm2

Bộ

25 - 185mm2/6- 150mm2

 

110.800

1.491

Ghíp bọc cáp 35 -240 mm3

Bộ

35 - 240mm2/35- 240mm2

 

544.500

 

Ghíp bọc trung thế

 

 

 

 

1.492

Ghíp bọc trung thế

Bộ

35-240 mm2, mỏ phóng sét

736.000

 

1.493

Ghíp bọc cáp trung thế

Bộ

35-240 mm2, nối rẽ nhánh + nối tiếp địa

854.300

 

 

Kẹp treo cáp

 

 

 

 

1.494

Kẹp treo cáp

Bộ

VX 4x25mm2

44.500

 

1.495

Kẹp treo cáp

Bộ

VX 4x35mm2

44.700

 

1.496

Kẹp treo cáp

Bộ

VX 4x50mm2

45.800

 

1.497

Kẹp treo cáp

Bộ

VX 4x70mm2

48.700

 

1.498

Kẹp treo cáp

Bộ

VX 4x95mm2

49.100

 

1.499

Kẹp treo cáp

Bộ

VX 4x120mm2

52.500

 

1.500

Kẹp treo cáp

Bộ

VX 4x150mm2

69.000

 

 

Kẹp ngừng cáp

 

 

 

 

1.501

Kẹp ngừng cáp

Bộ

VX2x(11-35)mm2

35.800

 

1.502

Kẹp ngừng cáp

Bộ

VX4x(11-35)mm3

80.100

 

1.503

Kẹp ngừng cáp

Bộ

VX4x(50-95)mm4

89.400

 

1.504

Kẹp ngừng cáp

Bộ

VX4x(50-120)mm5

107.300

 

1.505

Kẹp ngừng cáp

Bộ

VX4x(50-150)mm6

122.700

 

 

Móc ốp cột

 

 

 

 

1.506

Móc ốp cột cho kẹp treo D16 mạ kẽm nhúng nóng

Bộ

R60mm x D200mm x Dày 5,5mm

43.000

 

1.507

Móc p cột cho kẹp treo D20 mạ kẽm nhúng nóng

Bộ

R60mm x D200mm x Dày 5,5mm

50.900

 

 

Bu lông các loại

 

 

Thành phố Lào Cai

 

 

 

 

Mạ

Đen

1.508

Bu lông các loại + ecu

Cái

M8x50

600

 

1.509

Bu lông các loại + ecu

Cái

M10x100

2.000

1.800

1.510

Bu lông các loại + ecu

Cái

M16x40

3.000

2.500

1.511

Bu lông các loại + ecu

Cái

M16x50

4.000

3.000

1.512

Bu lông các loại + ecu

Cái

M16x100

6.000

5.000

1.513

Bu lông các loại + ecu

Cái

M16x120

7.000

6.000

1.514

Bu lông các loại + ecu

Cái

M16x160

13.000

11.000

1.515

Bu lông các loại + ecu

Cái

M16x220

19.000

16.000

1.516

Bu lông các loại + ecu

Cái

M16x250

22.000

19.000

1.517

Bu lông các loại + ecu

Cái

M16x300

26.000

21.000

1.518

Bu lông các loại + ecu

Cái

M16x130

8.000

7.000

1.519

Bu lông các loại + ecu

Cái

M16x150

9.000

8.000

1.520

Bu lông các loại + ecu

Cái

M16x140

8.000

7.000

 

STT

Loại vật liệu

ĐVT

Tiêu chun, kỹ thuật

Giá tại nơi sản xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

 

NHÓM SẢN PHM VẬT LIỆU CÁP THOÁT NƯỚC TRONG VÀ NGOÀI NHÀ (ISO-4422:1996- TCVN 6151:2002)

TP Lào Cai

 

Ống nhựa Tiền Phong (ISO-4422:1996- TCVN 6151:2002)

 

 

 

 

 

 

 

ng nhựa U.PVC Tiền phong hệ số an toàn 2,5

Thoát nước

Class 0

Class1

Độ dày/áp suất

Đồng

Độ dày/áp suất

Đồng

Độ dày/áp suất

Đồng

1.521

ng Φ21

Đ/md

 

1,0/4,0

5.364

1,2/10

6.545

1,5/12,5

7.091

1.522

ng Φ27

Đ/md

 

1,0/4,0

6.636

1,3/10

8.364

1,6/12,5

9.818

1.523

ng Φ34

Đ/md

 

1,0/4,0

8.636

1,3/8,0

10.182

1,7/10,0

12.364

1.524

ng Φ42

Đ/md

 

1,2/4,0

12.818

1,5/6,0

14.455

1,7/8,0

16.909

1.525

ng Φ48

Đ/md

 

1,4/5,0

15.091

1,6/6,0

17.636

1,9/8,0

20.091

1.526

ng Φ60

Đ/md

 

1,4/4,0

19.545

1,5/5,0

23.455

1,8/6,0

28.545

1.527

ng Φ63

Đ/md

 

1,6/5,0

23.091

1,9/6,0

27.182

2,5/8,0

33.909

1.528

ng Φ75

Đ/md

 

1,5/4,0

27.455

1,9/5,0

32.091

2,20/6,0

36.273

1.529

ng Φ90

Đ/md

 

1,5/3,0

33.545

1,8/4,0

38.364

2,20/5,0

44.818

1.530

Ống Φ 110

Đ/md

 

1,9/3,0

50.636

2,2/4,0

57.273

2,7/5,0

66.727

1.531

Ống Φ 125

Đ/md

 

2,0/3,0

55.909

2,5/4,0

70.455

3,1/5,0

82.545

1.532

ng Φ 140

Đ/md

 

2,2/3,0

68.909

2,8/4,0

87.727

3,5/5,0

103.182

1.533

Ống Φ160

Đ/md

 

2,5/3,0

89.455

3,2/4,0

117.091

4,0/5,0

136.455

1.534

Ống Φ180

Đ/md

 

2,8/3,0

112.364

3,6/4,0

144.182

4,4/5,0

167.273

1.535

Ống Φ200

Đ/md

 

3,2/3,0

167.727

3,9/4,0

175.909

4,9/5,0

212.545

1.536

Ống Φ225

Đ/md

 

3,5/3,0

174.091

4,4/4,0

215.636

5,5/5,0

259.091

1.537

Ống Φ250

Đ/md

 

3,9/3,0

226.727

4,9/4,0

282.636

6,2/5,0

340.818

1.538

ng Φ280

Đ/md

 

 

 

5,5/4,0

338.909

6.9/5.0

405.273

1.539

Ống Φ315

Đ/md

 

 

 

6,2/4,0

428.455

7.7/5.0

508.636

1.540

Ống Φ355

Đ/md

 

 

 

7,0/4,0

541.091

8.7/5.0

664.545

1.541

Ống Φ400

Đ/md

 

 

 

7,8/4,0

679.091

9.8/5.0

844.364

1.542

ng Φ450

Đ/md

 

 

 

8,8/4,0

861.909

11/5.0

1.067.364

1.543

ng Φ500

Đ/md

 

 

 

9,8/4,0

1.130.364

12.3/5.0

1.347.818

 

Ống nha UPVC hệ số an toàn 2,5

Class2

Class3

Class4

1.544

Ống Φ 21 (Chiều dày/PN)

Đ/md

 

1.6/16

8.636

2.4/25

10.182

 

 

1.545

Ống Φ27

Đ/md

 

2.0/16

10.909

3.0/25

15.364

 

 

1.546

Ống Φ34

Đ/md

 

2.0/12.5

15.091

2.6/16

17.273

3.8/25

25.455

1.547

Ống Φ42

Đ/md

 

2.0/10

19.273

2.5/12.5

22.636

3.2/16

28.091

1.548

Ống Φ48

Đ/md

 

2.3/10

23.273

2.9/12.5

28.182

3.6/16

35.364

1.549

Ống Φ60

Đ/md

 

2.3/8.0

33.273

2.9/10

40.182

3.6/12.5

50.455

1.550

ng Φ63

Đ/md

 

3.0/10

42.455

3.8/12.5

52.636

4.7/16

64.273

1.551

ng Φ75

Đ/md

 

2.9/8.0

47.364

3.6/10

58.545

4.5/12.5

73.818

1.552

Ống Φ90

Đ/md

 

2.7/6.0

51.909

3.5/8.0

68.091

4.3/10

84.455

1.553

ng Φ110

Đ/md

 

3.2/6.0

76.000

4.2/8.0

106.455

5.3/10

127.455

1.554

Ống Φ125

Đ/md

 

3.7/6.0

97.818

4.8/8.0

124.091

6.0/10

156.273

1.555

Ống Φ140

Đ/md

 

4.1/6.0

121.636

5.4/8.0

162.636

6.7/10

199.182

1.556

Ống Φ160

Đ/md

 

4.7/6.0

157.545

6.2/8.0

203.727

7.7/10

258.545

1.557

ng Φ180

Đ/md

 

5.3/6.0

199.091

6.9/8.0

254.273

8.6/10

325.364

1.558

ng Φ200

Đ/md

 

5.9/6.0

247.182

7.7/8.0

315.425

9.6/10

404.091

1.559

Ống Φ225

Đ/md

 

6.6/6.0

307.182

8.6/8.0

398.818

10.8/10

511.636

1.560

Ống Φ250

Đ/md

 

7.3/6.0

397.636

9.6/8.0

514.000

11.9/10

649.818

1.561

Ống Φ280

Đ/md

 

8.2/6.0

477.455

10.7/8.0

613.455

13,4/12,5

841.273

1.562

Ống Φ315

Đ/md

 

9.2/6.0

610.273

12.1/8.0

766.636

15/10

1.061.455

1.563

Ống Φ355

Đ/md

 

10.4/6.0

790.545

13.6/8.0

1.025.818

16.9/10

1.261.455

1.564

Ống Φ400

Đ/md

 

11.7/6.0

1.004.182

15.3/8.0

1.300.091

19.1/10

1.606.182

1.565

ng Φ450

Đ/md

 

13.2/6.0

1.273.455

17.2/8.0

1.644.273

21.5/10

2.037.091

 

Ống nhựa UPVC dán keo Tiền Phong

Class5

Class6

Class7

1.566

Ống Φ42

Đ/md

 

4.7/25

37.636

 

 

 

 

1.567

Ống Φ48

Đ/md

 

5.4/25

50.636

 

 

 

 

1.568

Ống Φ60

Đ/md

 

4.5/16

60.636

7,1/25

89.091

 

 

1.569

Ống Φ75

Đ/md

 

5.6/16

89.091

8,4/25

128.636

 

 

1.570

Ong Φ90

Đ/md

 

5.4/12.5

104.818

6,7/16

126.727

10.1/25

183.000

1.571

Ống Φ110

Đ/md

 

6.6/12.5

157.364

8,1/16

190.636

12.3/25

271.273

1.572

Ống Φ125

Đ/md

 

7.4/12.5

191.636

9,2/16

235.091

14.0/25

335.727

1.573

ng Φ140

Đ/md

 

8.3/12.5

244.909

10,3/16

300.636

15.7/25

424.818

1.574

Ống Φ160

Đ/md

 

9.5/12.5

317.364

11,8/16

390.273

19.9/25

553.091

1.575

ng Φ180

Đ/md

 

10.7/12.5

403.091

13,3/16

494.545

 

 

1.576

ng Φ200

Đ/md

 

11.9/12.5

498.091

14,7/16

608.455

 

 

1.577

ng Φ225

Đ/md

 

13.4/12.5

632.264

16,6/16

756.364

 

 

1.578

ng Φ250

Đ/md

 

14.8/12.5

804.727

18.4/16

981.636

 

 

1.579

ng Φ280

Đ/md

 

16.6/12.5

965.727

20.6/16

1.177.364

 

 

1.580

ng Φ315

Đ/md

 

18.7/12.5

1.223.000

23.2/16

1.488.727

 

 

1.581

ng Φ355

Đ/md

 

21.1/12.5

1.556.636

26.1/16

1.896.364

 

 

1.582

ng Φ400

Đ/md

 

23.7/12.5

1.969.091

29.4/16

2.405.455

 

 

 

ng nhựa chịu nhiệt PP -R Tiền Phong

PN10

PN16

PN20

Chiều dày (mm)

Đơn giá

Chiều dày (mm)

Đơn giá

Chiều dày (mm)

Đơn giá

1.583

ng Φ20

Đ/md

 

2,30

17.018

2,80

18.909

3,40

21.378

1.584

ng Φ25

Đ/md

 

2,30

30.327

3,50

34.909

4,20

36.873

1.585

ng Φ32

Đ/md

 

2,90

39.346

4,40

47.273

5,40

54.254

1.586

ng Φ40

Đ/md

 

3,70

52.727

5,50

64.000

6,70

84.000

1.587

ng Φ50

Đ/md

 

4,60

77.309

6,90

101.818

8,30

130.546

1.588

ng Φ63

Đ/md

 

5,80

122.909

8,60

160.000

10,50

205.818

1.589

ng Φ75

Đ/md

 

6,80

170.909

10,30

218.182

12,50

285.091

1.590

ng Φ90

Đ/md

 

8,20

249.454

12,30

305.454

15,00

426.182

1.591

ng Φ110

Đ/md

 

10,00

399.273

15,10

465.454

18,30

600.000

1.592

ng Φ125

Đ/md

 

11,40

494.546

17,10

603.636

20,80

807.273

1.593

ng Φ140

Đ/md

 

12,70

610.182

19,20

734.546

23,30

1.025.454

1.594

ng Φ160

Đ/md

 

14,60

832.727

21,90

1.018.182

26,60

1.363.636

 

Ống nha chịu nhiệt PP -R Tiền Phong

PN25

 

 

 

 

Chiều dày (mm)

Đơn giá

 

 

 

 

1.595

ng Φ20

Đ/md

 

4,10

23.273

 

 

 

 

1.596

ng Φ25

Đ/md

 

5,10

38.546

 

 

 

 

1.597

ng Φ32

Đ/md

 

6,50

59.636

 

 

 

 

1.598

ng Φ40

Đ/md

 

8,10

91.200

 

 

 

 

1.599

ng Φ50

Đ/md

 

10,10

145.454

 

 

 

 

1.600

ng Φ63

Đ/md

 

12,70

229.091

 

 

 

 

1.601

ng Φ75

Đ/md

 

15,10

323.636

 

 

 

 

1.602

ng Φ90

Đ/md

 

18,10

465.454

 

 

 

 

1.603

ng Φ110

Đ/md

 

22,10

690.909

 

 

 

 

1.604

ng Φ125

Đ/md

 

25,10

927.273

 

 

 

 

1.605

ng Φ140

Đ/md

 

28,10

1.221.818

 

 

 

 

1.606

ng Φ160

Đ/md

 

32,10

1.582.546

 

 

 

 

 

ng nhựa HDPE -PE80 Tiền Phong

 

PN6

PN8

PN10

PN12,5

PN16

 

1.607

Φ20

Đ/md

 

 

 

 

6.036

7.273

 

1.608

Φ25

Đ/md

 

 

 

7.855

9.164

10.982

 

1.609

Φ32

Đ/md

 

 

10.764

12.582

15.127

18.109

 

1.610

Φ40

Đ/md

 

13.309

16.073

19.418

23.345

27.709

 

1.611

Φ50

Đ/md

 

20.655

25.018

29.891

36.145

42.836

 

1.612

Φ63

Đ/md

 

31.927

39.782

47.709

57.455

68.218

 

1.613

Φ75

Đ/md

 

45.382

56.291

68.218

80.364

96.655

 

1.614

Φ90

Đ/md

 

73.018

81.527

96.655

115.636

138.764

 

1.615

Φ110

Đ/md

 

96.291

118.545

146.036

173.018

210.036

 

1.616

Φ125

Đ/md

 

124.073

151.491

186.327

225.164

269.236

 

1.617

Φ140

Đ/md

 

154.182

189.964

232.291

277.745

336.436

 

1.618

Φ160

Đ/md

 

202.618

247.782

304.727

365.091

441.455

 

1.619

Φ180

Đ/md

 

254.836

314.255

385.309

463.055

557.964

 

1.620

Φ200

Đ/md

 

316.655

390.473

479.564

571.273

694.036

 

1.621

Φ225

Đ/md

 

399.273

493.018

592.364

714.545

858.545

 

1.622

Φ250

Đ/md

 

488.509

605.891

732.509

893.527

1.060.509

 

1.623

Φ280

Đ/md

 

614.764

760.655

918.836

1.119.782

1.328.582

 

1.624

Φ315

Đ/md

 

772.727

962.836

1.162.473

1.399.636

1.690.182

 

1.625

Φ355

Đ/md

 

988.509

1.213.527

1.475.855

1.776.000

2.145.527

 

1.626

Φ400

Đ/md

 

1.245.527

1.549.673

1.876.436

2.253.964

2.729.600

 

1.627

Φ450

Đ/md

 

1.589.818

1.948.800

2.376.000

2.848.727

3.448.727

 

1.628

Φ500

Đ/md

 

1.944.000

2.421.673

2.946.473

3.543.855

4.273.673

 

 

Phụ tùng HDPE- 80 hàn Tiền Phong

 

PN6

PN8

PN10

PN12,5

PN16

 

 

Nối góc 45 độ PE 80

 

 

 

 

 

 

 

 

1.629

Φ90

Cái

 

63.927

79.127

95.782

114.691

137.673

 

1.630

Φ110

Cái

 

96.582

118.618

143.127

171.636

206.327

 

1.631

Φ125

Cái

 

124.800

151.636

185.309

224.364

267.564

 

1.632

Φ140

Cái

 

156.436

191.491

233.164

280.800

337.454

 

1.633

Φ160

Cái

 

206.618

251.054

305.527

370.400

441.964

 

1.634

Φ180

Cái

 

262.254

320.946

392.073

472.873

567.200

 

1.635

Φ200

Cái

 

385.527

399.491

484.654

588.800

702.254

 

1.636

Φ225

Cái

 

417.236

510.546

622.909

748.436

902.909

 

1.637

Φ250

Cái

 

515.854

635.200

773.600

934.982

1.120.000

 

1.638

Φ280

Cái

 

660.364

800.509

981.600

1.186.036

1.419.636

 

1.639

Φ315

Cái

 

1.047.127

1.282.982

1.562.691

1.887.346

2.270.691

 

1.640

Φ355

Cái

 

1.343.854

1.649.746

2.008.364

2.426.109

2.918.618

 

1.641

Φ400

Cái

 

1.730.836

2.116.291

2.577.091

3.121.382

3.748.873

 

1.642

Φ450

Cái

 

2.223.127

2.722.764

3.322.691

4.022.764

4.822.909

 

1.643

Φ500

Cái

 

2.781.309

3.412.218

4.152.364

5.025.018

6.021.891

 

 

Nối góc 90 độ PE 80 hàn

 

 

PN6

PN8

PN10

PN12,5

PN16

 

1.644

Φ90

Cái

 

66.982

82.546

100.073

119.564

143.418

 

1.645

Φ110

Cái

 

101.891

124.800

150.836

180.364

217.018

 

1.646

Φ125

Cái

 

132.146

160.582

196.146

237.382

283.054

 

1.647

Φ140

Cái

 

166.618

203.564

248.509

298.982

359.491

 

1.648

Φ160

Cái

 

222.836

270.546

329.309

399.127

476.218

 

1.649

Φ180

Cái

 

283.709

346.982

424.218

511.782

613.454

 

1.650

Φ200

Cái

 

357.091

435.418

528.509

642.254

765.673

 

1.651

Φ225

Cái

 

459.491

561.891

685.964

824.073

993.964

 

1.652

Φ250

Cái

 

572.800

705.454

859.346

1.038.909

1.243.854

 

1.653

Φ280

Cái

 

741.091

898.691

1.101.964

1.331.200

1.593.527

 

1.654

Φ315

Cái

 

1.161.600

1.423.273

1.734.473

2.094.182

2.519.491

 

1.655

Φ355

Cái

 

1.507.927

1.851.636

2.253.818

2.723.127

3.275.854

 

1.656

Φ400

Cái

 

1.968.000

2.406.036

2.930.618

3.549.309

4.262.473

 

1.657

Φ450

Cái

 

2.554.109

3.128.654

3.818.036

4.622.109

5.541.309

 

1.658

Φ500

Cái

 

3.240.436

3.975.709

4.837.673

5.854.254

7.015.854

 

 

Ba chạc 90 độ PE 80 hàn

 

 

PN6

PN8

PN10

PN12,5

PN16

 

1.659

Φ90

Cái

 

80.000

98.836

119.927

143.418

171.636

 

1.660

Φ110

Cái

 

121.236

148.946

179.854

215.273

258.618

 

1.661

Φ125

Cái

 

157.382

190.909

233.309

282.254

336.291

 

1.662

Φ140

Cái

 

197.891

241.600

294.764

354.691

425.746

 

1.663

Φ160

Cái

 

263.636

319.854

388.727

471.054

561.454

 

1.664

Φ180

Cái

 

334.546

409.091

499.200

601.964

720.654

 

1.665

Φ200

Cái

 

418.909

510.909

619.200

752.364

895.927

 

1.666

Φ225

Cái

 

537.018

656.509

800.946

961.091

1.157.746

 

1.667

Φ250

Cái

 

666.836

820.654

998.982

1.206.109

1.442.618

 

1.668

Φ280

Cái

 

858.546

1.039.854

1.274.182

1.537.746

1.837.527

 

1.669

Φ315

Cái

 

1.348.364

1.650.836

2.009.382

2.424.000

2.913.018

 

1.670

Φ355

Cái

 

1.773.091

2.175.273

2.644.873

3.192.146

3.835.054

 

1.671

Φ400

Cái

 

2.301.746

2.811.927

3.420.218

4.137.891

4.961.527

 

1.672

Φ450

Cái

 

2.968.654

3.632.727

4.428.364

5.353.600

6.406.836

 

1.673

Φ500

Cái

 

3.746.327

4.591.782

5.580.291

6.743.273

8.066.400

 

 

Ba chạc 45 độ PE 80 hàn

 

 

PN6

PN8

PN10

PN12,5

PN16

 

1.674

Φ90

Cái

 

81.309

101.236

122.691

147.054

175.927

 

1.675

Φ110

Cái

 

145.600

178.182

215.127

257.964

310.473

 

1.676

Φ125

Cái

 

198.109

241.018

294.254

316.364

425.018

 

1.677

Φ140

Cái

 

244.654

299.346

365.164

439.854

528.509

 

1.678

Φ160

Cái

 

359.200

436.873

531.491

644.582

768.727

 

1.679

Φ180

Cái

 

498.182

609.091

744.364

898.109

1.077.018

 

1.680

Φ200

Cái

 

618.691

754.691

916.582

1.113.964

1.327.564

 

1.681

Φ225

Cái

 

826.400

1.010.546

1.233.746

1.482.836

1.788.146

 

1.682

Φ250

Cái

 

1.018.618

1.255.200

1.528.654

1.848.000

2.213.164

 

1.683

Φ280

Cái

 

1.380.146

1.672.800

2.051.273

2.479.273

2.967.200

 

1.684

Φ315

Cái

 

1.833.964

2.247.127

2.738.036

3.306.473

3.978.400

 

1.685

Φ355

Cái

 

2.460.073

3.020.364

3.676.727

4.441.818

5.344.364

 

1.686

Φ400

Cái

 

3.110.546

5.316.364

7.428.946

 

 

 

1.687

Φ450

Cái

 

5.977.891

 

 

 

 

 

1.688

Φ500

Cái

 

6.504.946

 

 

 

 

 

 

Phụ tùng PP-R Tiền Phong

 

Áp suất

Đầu nối ren trong

Zắc co ren trong

Nối góc 90 độ ren

Van PPR

Đầu ni thẳng

Đầu nối ren ngoài

1.689

Φ20-1/2"

Cái

20.0

27.636

65.818

30.764

108.364

2.254

34.909

1.690

Φ25-1/2'

Cái

20.0

33.818

 

34.909

 

3.782

40.364

1.691

Φ25-3/4"

Cái

20.0

37.746

105.454

47.054

146.909

 

48.727

1.692

Φ32-1"

Cái

20.0

61.454

154.546

86.909

169.454

5.818

72.000

1.693

Φ40-1.1/4"

Cái

20.0

152.364

 

 

262.546

9.309

209.454

1.694

Φ50-1.1/2"

Cái

20.0

202.182

 

 

479.273

16.727

261.818

1.695

Φ63-2"

Cái

20.0

409.091

 

 

 

33.454

443.636

1.696

Φ75-2.1/2"

Cái

20.0

582.400

 

 

 

 

680.000

1.697

Φ75-2.1/4"

Cái

20.0

582.400

 

 

 

56.073

712.727

1.698

Φ90-3"

Cái

16.0

1.168.000

 

 

 

94.909

 

 

Zoăng cao su

 

 

 

 

 

 

 

 

1.699

 

Cái

Φ63

9.091

 

 

 

 

 

1.700

 

Cái

Φ75

11.455

 

 

 

 

 

1.701

 

Cái

Φ90

13.909

 

 

 

 

 

1.702

 

Cái

Φ110

17.636

 

 

 

 

 

1.703

 

Cái

Φ125

21.515

 

 

 

 

 

1.704

 

Cái

Φ140

24.000

 

 

 

 

 

1.705

 

Cái

Φ160

32.909

 

 

 

 

 

1.706

 

Cái

Φ180

41.000

 

 

 

 

 

1.707

 

Cái

Φ200

41.455

 

 

 

 

 

1.708

 

Cái

Φ225

54.909

 

 

 

 

 

1.709

 

Cái

Φ250

65.909

 

 

 

 

 

1.710

 

Cái

Φ280

94.273

 

 

 

 

 

1.711

 

Cái

Φ315

123.455

 

 

 

 

 

1.712

 

Cái

Φ355

166.364

 

 

 

 

 

1.713

 

Cái

Φ400

233.545

 

 

 

 

 

1.714

 

Cái

Φ450

368.091

 

 

 

 

 

1.715

 

Cái

Φ500

458.909

 

 

 

 

 

 

Phụ kiện khác

 

 

 

 

 

 

 

 

1.716

Băng tan nh

Cuộn

1.818

 

 

 

 

 

 

1.717

Băng tan to

Cuộn

3.636

 

 

 

 

 

 

1.718

Keo dán ng PVC 500gr

Hộp

59.000

 

 

 

 

 

 

1.719

Keo dán ng PVC 15

Tuýp

2.818

 

 

 

 

 

 

1.720

Keo dán ng PVC 30

Tuýp

4.182

 

 

 

 

 

 

1.721

Keo dán ống PVC 50

Tuýp

6.545

 

 

 

 

 

 

1.722

Keo dán ng PVC

Kg

118.000

 

 

 

 

 

 

 

Nhựa âu châu xanh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ống nhựa U.PVC

 

 

Thoát nước PN3

PN4

PN6

 

Độ dày

Đồng

Độ dày/áp

Đồng

Độ dày/áp

Đồng

1.723

Ống Φ21

Đ/md

 

 

 

1,0

5.364

1,5

14.455

1.724

Ống Φ27

Đ/md

 

 

 

1,0

6.636

1,6

17.636

1.725

Ống Φ34

Đ/md

 

 

 

1,0

8.636

1,8

28.545

1.726

Ống Φ42

Đ/md

 

 

 

1,2

12.818

2,2

36.273

1.727

Ống Φ48

Đ/md

 

 

 

1,4

15.091

2,7

51.909

1.728

Ống Φ60

Đ/md

 

 

 

1,4

19.545

3,2

76.000

1.729

ng Φ75

Đ/md

 

 

 

1,5

27.455

3,7

987.818

1.730

Ống Φ90

Đ/md

 

1,5

33.545

1,8

38.364

4,1

121.636

1.731

ng Φ110

Đ/md

 

1,9

50.636

2,2

57.273

4,7

157.545

1.732

Ống Φ125

Đ/md

 

2,0

55.909

2,5

70.455

5,3

199.091

1.733

Ống Φ140

Đ/md

 

2,2

68.909

2,8

87.727

5,9

247.182

1.734

Ống Φ160

Đ/md

 

2,5

89.455

3,2

117.091

6,6

307.182

1.735

ng Φ180

Đ/md

 

2,8

112.364

3,6

144.182

7,3

397.636

1.736

ng Φ200

Đ/md

 

3,2

167.727

3,9

175.909

8,2

477.455

1.737

Ống Φ225

Đ/md

 

3,5

174.091

4,4

215.636

9,2

610.273

1.738

Ống Φ250

Đ/md

 

3,9

226.727

4,9

282.636

10,4

790.545

1.739

Ống Φ280

Đ/md

 

 

 

5,5

338.909

11,7

1.004.182

1.740

Ống Φ315

Đ/md

 

 

 

6,2

428.455

13,2

1.273.455

1.741

Ống Φ355

Đ/md

 

 

 

7,0

541.091

14,6

1.559.545

1.742

Ống Φ400

Đ/md

 

 

 

7,8

679.091

13,7

1.636.364

1.743

ng Φ450

Đ/md

 

 

 

8,8

861.909

14,8

1.900.000

1.744

Ống Φ500

Đ/md

 

 

 

9,8

1.130.364

17,4

3.268.091

1.745

ng Φ560

Đ/md

 

 

 

 

 

19,6

4.134.091

 

Ống nhựa U.PVC

 

 

PN8

PN10

PN12,5

Độ dày

Đồng

Độ dày

Đồng

Độ dày

Đồng

1.746

Ống Φ21

Đ/md

 

 

 

1,2

6.545

1,5

7.091

1.747

Ống Φ27

Đ/md

 

 

 

1,3

8.364

1,6

9.818

1.748

Ống Φ34

Đ/md

 

1,3

10.182

1,7

12.364

2,0

15.091

1.749

Ống Φ42

Đ/md

 

1,7

16.909

2,0

19.273

2,5

22.636

1.750

Ống Φ48

Đ/md

 

1,9

20.091

2,3

23.273

12,5

28.182

1.751

Ống Φ60

Đ/md

 

2,3

33.273

2,9

40.182

3,6

50.455

1.752

ng Φ75

Đ/md

 

2,9

47.364

3,6

58.727

4,5

73.818

1.753

Ống Φ90

Đ/md

 

3,5

68.091

4,3

84.455

5,4

104.818

1.754

ng Φ110

Đ/md

 

4,2

106.455

5,3

127.455

6,6

157.364

1.755

Ống Φ125

Đ/md

 

4,8

124.091

6,0

156.273

7,4

191.636

1.756

Ống Φ140

Đ/md

 

5,4

162.636

6,7

199.182

8,3

244.909

1.757

Ống Φ160

Đ/md

 

6,2

203.727

7,7

258.545

9,5

317.364

1.758

ng Φ180

Đ/md

 

6,9

254.273

8,6

325.364

10,7

403.091

1.759

ng Φ200

Đ/md

 

7,7

315.455

9,6

404.091

11,9

498.091

1.760

Ống Φ225

Đ/md

 

8,6

398.818

10,8

511.636

13,4

632.364

1.761

Ống Φ250

Đ/md

 

9,6

514.000

11,9

649.818

14,8

804.727

1.762

Ống Φ280

Đ/md

 

10,7

588.909

13,4

841.273

16,6

965.727

1.763

Ống Φ315

Đ/md

 

12,1

766.636

15,0

1.061.455

18,7

1.223.000

1.764

Ống Φ355

Đ/md

 

13,6

1.025.818

16,9

1.261.455

23,7

1.969.091

1.765

Ống Φ400

Đ/md

 

5,3

1.300.091

19,1

1.606.182

29,7

3.059.21 1

1.766

ng Φ450

Đ/md

 

17,2

1.644.273

21,5

2.037.091

26,7

3.000.000

1.767

Ống Φ500

Đ/md

 

19,1

2.016.345

23,9

2.390.000

24,1

3.781.818

1.768

ng Φ560

Đ/md

 

17,2

1.963.636

21,4

2.513.636

 

 

1.769

Ống Φ630

Đ/md

 

14,8

2.481.818

19,3

3.184.091

 

 

1.770

Ống Φ710

Đ/md

 

21,8

4.057.909

27,2

5.022.636

 

 

1.771

Ống Φ800

Đ/md

 

24,5

5.331.545

30,6

6.304.727

 

 

 

ng nha U.PVC

 

 

Thoát nước PN 5

PN 16

PN 25

 

 

 

 

Độ dày (mm)

Đồng

Độ dày (mm)

Đồng

Độ dày (mm)

Đồng

1.772

Ống Φ21

Đ/md

 

 

 

1,6

8.636

2,4

10.182

1.773

Ống Φ27

Đ/md

 

 

 

2,0

10.909

3,0

15.364

1.774

Ống Φ34

Đ/md

 

 

 

2,6

17.273

 

 

1.775

Ống Φ42

Đ/md

 

 

 

3,2

28.091

 

 

1.776

Ống Φ48

Đ/md

 

1,4

15.091

3,6

35.364

 

 

1.777

Ống Φ60

Đ/md

 

1,5

23.455

4,5

60.636

 

 

1.778

ng Φ75

Đ/md

 

1,9

13.909

5,6

89.091

 

 

1.779

Ống Φ90

Đ/md

 

2,2

44.818

6,7

126.727

 

 

1.780

ng Φ110

Đ/md

 

2,7

66.727

8,1

190.636

 

 

1.781

Ống Φ125

Đ/md

 

3,1

82.545

9,2

235.091

 

 

1.782

Ống Φ140

Đ/md

 

3,5

103.182

10,3

300.636

 

 

1.783

Ống Φ160

Đ/md

 

4,0

136.455

11,8

390.273

 

 

1.784

ng Φ180

Đ/md

 

4,4

167.273

13,3

494.545

 

 

1.785

ng Φ200

Đ/md

 

4,9

212.545

14,7

608.455

 

 

1.786

Ống Φ225

Đ/md

 

5,5

259.091

16,6

756.364

 

 

1.787

Ống Φ250

Đ/md

 

6,2

340.818

18,4

981.636

 

 

1.788

Ống Φ280

Đ/md

 

6,9

405.273

20,6

1.177.364

 

 

1.789

Ống Φ315

Đ/md

 

7,7

508.636

32,2

1.488.727

 

 

1.790

Ống Φ355

Đ/md

 

8,0

664.545

26,1

1.896.364

 

 

1.791

Ống Φ400

Đ/md

 

9,8

844.364

29,4

2.405.455

 

 

1.792

ng Φ450

Đ/md

 

11,0

1.067.364

 

 

 

 

1.793

Ống Φ500

Đ/md

 

12,3

1.347.818

 

 

 

 

 

Ống PP -R

 

 

PN10

PN16

PN20

 

 

 

 

Độ dầy (mm)

Đơn giá

Độ dầy (mm)

Đơn giá

Độ dầy (mm)

Đơn giá

1.794

Ống Φ20

Đ/md

 

2,3

21.273

2,8

23.636

3,4

26.273

1.795

Ống Φ25

Đ/md

 

2,8

37.909

3,5

43.636

4,2

46.091

1.796

Ống Φ32

Đ/md

 

2,9

49.182

4,4

59.091

5,4

67.818

1.797

Ống Φ40

Đ/md

 

3,7

65.909

5,5

80.000

6,7

105.000

1.798

Ống Φ50

Đ/md

 

4,6

96.636

6,9

127.273

8,3

163.182

1.799

Ống Φ63

Đ/md

 

5,8

153.636

8,6

200.000

10,5

257.273

1.800

ng Φ75

Đ/md

 

6,8

213.636

10,3

272.727

12,5

356.364

1.801

Ống Φ90

Đ/md

 

8,2

311.818

12,3

381.818

15,0

532.727

1.802

ng Φ110

Đ/md

 

10,0

499.091

15,1

581.818

18,3

750.000

1.803

Ống Φ125

Đ/md

 

11,4

618.182

17,1

754.545

20,8

1.009.091

1.804

Ống Φ140

Đ/md

 

12,7

762.727

19,2

918.182

23,3

1.281.818

1.805

Ống Φ160

Đ/md

 

14,6

1.040.909

21,9

1.272.727

26,6

1.704.545

1.806

ng Φ180

Đ/md

 

16,4

1.640.000

24,6

2.280.000

29,0

2.680.000

1.807

ng Φ200

Đ/md

 

18,2

1.990.000

27,4

2.820.000

33,2

3.300.000

 

ng và phụ kiện khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thép ống đen Hòa phát

 

Đức Giang - Long Biên - Hà Nội

 

 

 

 

Thép ống đen

Thép ống m kẽm

 

 

 

 

1.808

Φ21,2 x (1,1 đến 1,2)

Kg

 

10.727

11.636

 

 

 

 

1.809

Φ21,2 x (1,5 đến 1,8)

Kg

 

10.091

11.636

 

 

 

 

1.810

Φ26,7 x (1,0 đến 1,4)

Kg

 

10.545

11.455

 

 

 

 

1.811

Φ33,5 x (1,1 đến 1,4)

Kg

 

10.545

11.455

 

 

 

 

1.812

Φ42,2 x (1,1 đến 1,2)

Kg

 

10.545

11.455

 

 

 

 

1.813

Φ48,1 x (1,1 đến 1,2)

Kg

 

10.545

11.455

 

 

 

 

1.814

Φ59,9 x (1,1 đến 1,4)

Kg

 

10.545

11.455

 

 

 

 

1.815

Φ75,6 x (1,1 đến 1,4)

Kg

 

10.545

11.455

 

 

 

 

1.816

Φ88,3 x (1,2 và 1,4)

kg

 

10.545

11.455

 

 

 

 

1.817

Φ113,5 x (1,5 và 1,8)

Kg

 

10.818

13.818

 

 

 

 

1.818

Φ126,8 x (2,0 đến 3,0)

Kg

 

9.636

13.818

 

 

 

 

 

ng kẽm + phụ kiện (Công ty cổ phần Cúc Phương)

Thanh Trì - Hà Nội

 

ng kẽm

 

 

ng Vi Na BSA1

ng Hòa Phát BSA1

ng Vina BSM

ng Hòa Phát BSM

ng Hòa Phát BSL

 

1.819

Φ15

Md

 

21.518

19.609

27.391

24.864

20.336

 

1.820

Φ20

Md

 

29.064

26.382

35.309

32.055

28.373

 

1.821

Φ26

Md

 

40.291

36.555

54.109

49.091

40.518

 

1.822

Φ33

Md

 

50.745

46.018

69.609

63.127

51.727

 

1.823

Φ40

Md

 

63.545

57.627

80.164

72.700

65.773

 

1.824

Φ50

Md

 

82.591

74.864

112.491

101.973

82.709

 

1.825

Φ65

Md

 

116.918

105.982

143.800

130.355

115.755

 

1.826

Φ80

Md

 

137.264

126.255

187.182

169.682

136.236

 

1.827

Φ100

Md

 

195.973

177.645

272.836

247.327

197.664

 

 

Van các loại

 

 

 

Van nha DISMY

Van phao

 

Van nhựa DISMY

Van Đài loan PVC

Đài loan

Sài Gòn

 

1.828

 

Cái

Φ21

 

15.000

13.364

122.909

30.000

 

1.829

 

Cái

Φ27

 

19.545

17.364

147.727

32.727

 

1.830

 

Cái

Φ34

 

28.636

25.182

 

 

 

1.831

 

Cái

Φ42

 

44.727

39.000

 

 

 

1.832

 

Cái

Φ48

 

65.727

57.545

 

 

 

1.833

 

Cái

Φ60

 

87.455

76.273

 

 

 

1.834

 

Cái

Φ76

 

258.727

224.545

 

 

 

1.835

 

Cái

Φ90

 

302.091

263.545

 

 

 

1.836

 

Cái

Φ110

 

587.455

504.636

 

 

 

1.837

 

Cái

Φ140

 

839.182

715.000

 

 

 

 

Van các loại

 

 

Van cửa San wa loại I

Van bi Sera

Van 1 chiều Ana

Van 1 cửa MIHA

Van cửa MBV

Van cửa SANWA loại CP

1.838

Cái

Φ15

96.636

53.182

71.000

59.364

44.636

31.000

1.839

Cái

Φ20

137.000

68.545

95.727

72.727

53.909

42.545

1.840

Cái

Φ26

183.000

112.273

129.000

99.000

76.818

60.727

1.841

Cái

Φ33

297.000

177.273

251.545

147.182

126.455

106.364

1.842

Cái

Φ40

444.000

157.273

302.000

182.636

157.818

137.091

1.843

Cái

Φ50

565.000

378.182

478.000

305.909

223.364

189.091

1.844

Cái

Φ65

1.144.000

756.364

1.060.000

594.455

485.091

404.182

1.845

Cái

Φ80

1.733.000

1.004.545

1.480.000

772.364

687.818

543.636

1.846

Cái

Φ100

2.520.000

1.772.727

2.600.000

1.571.818

1.110.909

910.000

 

Vòi các loại

 

 

ANA

Vòi gạt SANO

Vòi gạt SANWA

 

 

 

1.847

 

Cái

Φ15 L1

65.000

37.818

97.545

 

 

 

1.848

 

Cái

Φ15 L2

36.636

 

 

 

 

 

1.849

 

Cái

Φ20L1

134.000

51.455

147.000

 

 

 

 

Phụ kiện sắt mạ kẽm

 

Kích cỡ

Cút

Măng sông + côn

Kép

Chếch

 

1.850

 

Cái

Φ15

4.182

6.091

4.091

4.182

4.455

 

1.851

 

Cái

Φ20

6.818

9.727

5.636

5.545

7.182

 

1.852

 

Cái

Φ26

12.000

16.455

9.455

9.364

12.727

 

1.853

 

Cái

Φ33

18.909

24.818

14.091

14.091

20.273

 

1.854

 

Cái

Φ40

23.455

29.273

17.818

17.545

24.091

 

1.855

 

Cái

Φ50

38.091

48.636

29.636

29.273

40.636

 

1.856

 

Cái

Φ65

63.545

80.182

49.364

48.727

69.091

 

1.857

 

Cái

Φ80

89.636

115.545

65.727

64.455

101.091

 

1.858

 

Cái

Φ100

161.636

207.818

107.545

106.364

174.818

 

 

Ph kin sắt m kẽm

 

Kích c

Bit

Rắc co

 

 

 

1.859

 

Cái

Φ15

5.273

3.727

14.545

 

 

 

1.860

 

Cái

Φ20

5.455

4.727

18.182

 

 

 

1.861

 

Cái

Φ26

9.182

8.182

29.091

 

 

 

1.862

 

Cái

Φ33

14.000

12.818

41.182

 

 

 

1.863

 

Cái

Φ40

16.091

16.000

55.909

 

 

 

1.864

 

Cái

Φ50

28.545

25.091

78.000

 

 

 

1.865

 

Cái

Φ65

50.364

46.000

135.273

 

 

 

1.866

 

Cái

Φ80

70.182

63.545

193.818

 

 

 

1.867

 

Cái

Φ100

117.636

104.364

321.000

 

 

 

 

Đồng hồ nước

 

 

COMA

VIKIDO

SANWA

 

 

 

1.868

 

Cái

Φ15

437.273

300.000

407.727

 

 

 

1.869

 

Cái

Φ50

7.020.000

 

 

 

 

 

1.870

 

Cái

Φ65

8.036.364

 

 

 

 

 

1.871

 

Cái

Φ80

9.194.545

 

 

 

 

 

1.872

 

Cái

Φ100

9.761.818

 

 

 

 

 

1.873

 

Cái

Φ150

17.171.818

 

 

 

 

 

1.874

 

Cái

Φ200

23.577.273

 

 

 

 

 

 

Bn nước INOX Tân Á

 

 

 

 

 

 

 

 

Bồn Inox

 

Dung tích

Bồn Đứng

Bồn Ngang

1.875

Φ760

Cái

310 Lít

1.715.455

1.870.000

1.876

Φ760

Cái

500 Lít

1.959.091

2.095.455

1.877

Φ760

Cái

700 Lít

2.290.909

2.463.636

1.878

Φ940

Cái

1.000Lít

2.900.000

3.081.818

1.879

Φ980

Cái

1.200 Lít

3.327.273

3.554.545

1.880

Φ1030

Cái

1.300 Lít

3.618.182

3.845.455

1.881

Φ980

Cái

1.500 Lít

4.431.818

4.668.182

1.882

Φ1180

Cái

2.000 Lít

5.781.818

6.045.455

1.883

Φ1180

Cái

2.500 Lít

7.568.182

7.727.273

1.884

Φ1180

Cái

3.000 Lít

8.590.909

8.954.545

1.885

Φ1360

Cái

3.500 Lít

9.595.455

10.145.545

1.886

Φ1360

Cái

4.000 Lít

10.736.364

11.454.545

1.887

Φ1360

Cái

4.500 Lít

12.004.545

12.768.182

1.888

Φ1420

Cái

5.000 Lít

13.263.636

14.018.182

1.889

Φ1420

Cái

6.000 Lít

15.536.364

16.490.909

1.890

Φ1700

Cái

10.000 Lít

30.909.091

32.727.273

 

STT

Loại vật liệu

ĐVT

Tiêu chuẩn, kỹ thuật

Giá tại nơi sn xuất, cung ứng (Chưa có thuế VAT)

1

2

3

4

5

 

Thiết bị vệ sinh

 

 

Thiết bị vệ sinh INAX

TP LÀO CAI

 

Lavabo

 

 

 

1.891

Lavabo chậu thường màu trắng

Cái

L280V

300.000

1.892

Lavabo chậu thường màu trắng

Cái

L282V

372.727

1.893

Lavabo chậu thường màu trắng

Cái

L284V

468.182

1.894

Lavabo chậu thường màu trắng

Cái

L288V

768.182

1.895

Lavabo chậu thường màu trắng

Cái

L285V

522.727

1.896

Lavabo chân chậu thường màu trắng

Cái

L288VC, L288VD

522.727

1.897

Lavabo chậu thường màu trắng

Cái

L2396V

800.000

1.898

Lavabo chậu thường màu trắng

Cái

L2395V

645.455

1.899

Lavabo chậu thường màu trắng

Cái

S17V

1.354.545

 

Vòi chậu và sen tắm

 

 

 

1.900

Vòi chậu

Cái

LFV902S-1

1.286.364

1.901

Vòi chậu và sen tm

Cái

BFV903S

1.563.636

1.902

Vòi chậu và sen tm

Cái

BFV1003S

1.836.364

1.903

Vòi chậu và sen tm

Cái

BFV283S

2.731.818

1.904

Vòi chậu và sen tm

Cái

BFV203S, BFV103S

3.363.636

1.905

Vòi chậu nước lạnh

Cái

LF-1.

718.182

1.906

Vòi chậu nước lạnh

Cái

LFV13B

718.182

1.907

Các loại vòi khác

Cái

LF15G-13

681.818

1.908

Cái

LF-7R-13

604.545

1.909

Vòi xịt ra cao cấp mạ Cr-Ni, Lõi đồng

Cái

CFV-102M

309.091

1.910

Vòi xịt, lõi van bng đồng

Cái

CFV-102A

236.364

 

Phụ kiện vòi chậu

 

1.911

ng thải ch P

Cái

A-675PV

422.727

1.912

ng thải bầu

Cái

A-676PV

627.273

1.913

ng x chậu có chặn nước

Cái

A016V

304.545

1.914

Van vặn khóa

Cái

A703-4

145.455

1.915

Dây cáp

Cái

A-703-5

77.273

1.916

Bồn tiểu nam

Cái

U440V

990.909

1.917

Cái

U116V

413.636

1.918

Van x tiểu

Cái

UF5V, UF6V

936.364

1.919

ng cấp nước kết hợp với van xả lp cho tiểu U116V

Cái

UF-17R

245.455

1.920

ng cấp nước kết hợp với van xả lp cho tiểu U440V

Cái

UF-18R

331.818

1.921

Gioăng nối tường

Cái

UF-13AWP(VU)

368.182

1.922

UF104BWP(VU)

386.364

1.923

Cút nối giữa ống cấp nước và bồn tiểu

Cái

UF-105

300.000

 

Bàn cầu hai khối

 

1.924

Bàn cu hai khối

Cái

C306VTN

2.340.909

1.925

Bàn cu hai khối

Cái

C333VTN

2.300.000

1.926

Bàn cầu hai khối

Cái

C306VT

2.109.091

1.927

Bàn cu hai khối

Cái

C333VT

1.840.909

1.928

Bàn cu hai khối

Cái

C108VTN

2.059.091

1.929

Bàn cu hai khối

Cái

C117VTN

1.854.545

1.930

Bàn cu hai khối

Cái

C108VT

1.845.455

1.931

Bàn cu hai khối

Cái

C117VT

1.677.273

1.932

Bàn cu hai khối

Cái

C333VPT

2.063.636

 

Thiết bị Công ty Tân Á - Đại Thành

 

 

TP Lào Cai

 

Chậu rửa Cao cấp

 

 

 

1.933

Chậu 2 hố - 1 bàn

Cái

1005x470x180

818.182

1.934

Chậu 2 hố - 1 bàn

Cái

1045x450x180

909.091

1.935

Chậu 2 hố - 1 hố phụ

Cái

990x510x180

1.018.182

1.936

Chậu 2 hố - không bàn

Cái

810x470x180

881.818

1.937

Chậu 2 hố - không bàn

Cái

710x460x180

763.636

1.938

Chậu 2 hố -1 h phụ - 1 bàn

Cái

1005x500x180

836.364

1.939

Chậu 1 hố -1 bàn

Cái

695x385x180

518.182

1.940

Chậu 1 hố - 1 bàn

Cái

800x440x180

581.818

1.941

Chậu 1 hố - 1 bàn

Cái

730x405x180

572.727

1.942

Chậu 1 hố - 1 bàn

Cái

800x470x180

572.727

1.943

Chậu 1 hố - không bàn

Cái

445x360x180

354.545

 

Sen vòi cao cấp

 

 

 

 

Sen

Cái

R801 S

1.454.545

1.944

Vòi 2 chân

Cái

R801 V2

1.363.636

1.945

Vòi 1 chân

Cái

R801 V1

1.290.909

1.946

Vòi chậu

Cái

R801 C1

1.109.091

1.947

Vòi tường

Cái

R801 C2

1.200.000

1.948

Sen

Cái

R802 S

1.545.455

1.949

Vòi 2 chân

Cái

R802 V2

1.454.545

1.950

Vòi 1 chân

Cái

R802 V1

1.381.818

1.951

Vòi chậu

Cái

R802 C1

1.200.000

1.952

Vòi tường

Cái

R802 C2

1.290.909

1.953

Sen

Cái

R803 S

1.636.364

1.954

Vòi 2 chân

Cái

R803 V2

1.545.455

1.955

Vòi 1 chân

Cái

R803 V1

1.472.727

 

Bình nước nóng Rossi Pro (Tiết kiệm điện năng - Loại bình ngang)

 

1.956

15 L

Chiếc

2500W

2.454.545

1.957

20 L

Chiếc

2500W

2.545.455

1.958

30 L

Chiếc

2500W

2.681.818

 

Máy nước nóng Năng lượng mặt trời thế hệ mi GOLD (thân thiện môi trường)

 

1.959

TA - GO 47-15, 120 lít

Cái

1790 x 1400 x 1060

5.545.455

1.960

TA - GO 47-18, 140 lít

Cái

1790 x 1610 x 1060

5.818.182

1.961

TA - GO 47-21, 160 Lít

Cái

1790 x 1820 x 1060

6.272.727

1.962

TA - GO 47-24, 180 lít

Cái

1790 x 2160 x 1060

6.909.091

1.963

TA - GO 58-14, 140 lít

Cái

2000 x 1460 x 1160

5.681.818

1.964

TA - GO 58-15, 140 lít

Cái

2000 x 1540 x 1160

5.818.182

1.965

TA - GO 58-16, 160 lít

Cái

2000 x 1620 x 1160

6.000.000

1.966

TA - GO 58-18, 180 lít

Cái

2000 x 1780 x 1160

6.636.364

1.967

TA - GO 58-21, 200 Iít

Cái

2000 x 2020 x 1160

7.363.636

1.968

TA - GO 58-24, 230 lít

Cái

2000 x 2320 x 1160

8.636.364

 

NHÓM CÁC SẢN PHM VẬT LIỆU KHÁC

 

Trên địa bàn tnh Lào Cai

1.969

Hệ trn chìm vĩnh tường xương EKO và Tấm thạch cao tiêu chuẩn 9mm (trần phẳng) (Giá đã bao gồm nhân công lắp đặt và sơn bả hoàn thiện tại công trình)

 

 

198.606

 

Khung trần chìm

M2

VTC - EKO 3050 (28x20x3660)mm

 

 

Khung trần chìm

VTC - EKO 4000 (14x35x4000)mm

 

 

Khung trần chìm

VTC - EKO 20/22 (20x21x3600)mm

 

 

Tấm thạch cao gyproc tiêu chuẩn 9mm

(1220 x 2440 x 9)mm

 

 

Vật tư phụ (băng xử lý mi ni, ty ren phi 6 ...), cao độ trần 1m.

 

 

1.970

Hệ trần chìm vĩnh tường xương Basi và Tấm thạch cao tiêu chuẩn 9mm (trần phẳng) (Giá đã bao gồm nhân công lắp đặt và sơn sơn bả hoàn thiện tại công trình)

 

 

206.789

 

Khung trần chìm

M2

VTC - BASI 3050 (28x20x3660)mm

 

 

Khung trần chìm

VTC - BASI 4000 (14x35x4000)mm

 

 

Khung trần chìm

VTC - BASI 20/22 (20 x21x3600)mm

 

 

Tấm thạch cao gyproc tiêu chuẩn 9mm

1220 x 2440 x 9mm

 

 

Vật tư phụ (băng xử lý mi ni, ty ren phi 6 ...), cao độ trần 1m.

 

 

1.971

Hệ trần nổi vĩnh tường xương Fineline plus và Tấm thạch cao sơn trng Deco Plus 9mm (Giá đã bao gồm nhân công lắp đặt; sơn bả hoàn thiện tại công trình)

 

Hệ (605x605)

182.955

 

Khung trần nổi

M2

VT - Fineline plus 3660(38x24x3660)mm

 

 

Khung trần nổi

VT - Fineline plus 1220 (28 x24 x1220)mm

 

 

Khung trần nổi

VT - Fineline plus 610 (28 x24x 610)mm

 

 

Khung trần nổi

VT 20/22 (20x21x3600)mm

 

 

Tấm thạch cao sơn trắng Deco Plus tiêu chuẩn 9mm

1220 x 2440 x 9mm

 

 

Vật tư phụ (ty trơn phi 4 ...), cao độ trần 1m.

 

 

1.972

Hệ trần nổi vĩnh tường xương Fineline plus và Tấm thạch cao đục lỗ 9mm (Giá đã bao gồm nhân công lắp đặt; sơn bả hoàn thiện tại công trình)

 

Hệ (605x605)

189.254

 

Khung trần nổi

M2

VT - Fineline plus 3660 (38x24x3660)mm

 

 

Khung trần nổi

VT - Fineline plus 1220 (28 x24 x1220)mm

 

 

Khung trần nổi

VT - Fineline plus 610 (28 x24x610)mm

 

 

Khung trần ni

VT 20/22 (20x21x3600)mm

 

 

Tấm thạch đục lỗ 9mm

 

 

 

Vật tư phụ (ty trơn phi 4 ...), cao độ trần 1m.

 

 

1.973

Hệ trần nổi vĩnh tường xương Topline plus và Tấm thạch cao sơn trắng Deco Plus 9mm (Giá đã bao gồm nhân công lắp đặt; sơn bả hoàn thiện tại công trình)

 

Hệ (605x605)

188.694

 

Khung trần nổi

M2

VT - Topline plus 3660 (38x24x3660)mm

 

 

Khung trần nổi

VT - Topline plus 1220 (28 x 24 x 1220)mm

 

 

Khung trần nổi

VT - Topline plus 610 (28 x24x 610)mm

 

 

Khung trần nổi

VT 20/22 (20x21x3600)mm

 

 

Tấm thạch cao sơn trắng Deco Plus tiêu chuẩn 9mm

 

 

 

Vật tư phụ (ty trơn phi 4 ...), cao độ trần 1m.

 

 

1.974

Hệ trần nổi vĩnh tường xương Topline plus và Tấm Duraflex sơn trắng Deco Plus 3,5 mm (Giá đã bao gồm nhân công lắp đặt; sơn b hoàn thiện tại công trình)

 

Hệ (605x605)

189.743

 

Khung trần nổi

M2

VT -Topline plus 3660 (38x24x3660)mm

 

 

Khung trần nổi

VT - Topline plus 1220 (28 x24 x1220)mm

 

 

Khung trần nổi

VT - Topline plus 610 (28 x24x 610)mm

 

 

Khung trần nổi

VT 20/22 (20x21x3600)mm

 

 

Tấm Duraflex sơn trng Deco Plus tiêu chuẩn 3,5 mm

 

 

 

Vật tư phụ (ty trơn phi 4 ...), cao độ trần 1m.

 

 

1.975

Hệ trn ni vĩnh tường xương Smartline plus và Tấm thạch cao trang trí Deco Plus 9 mm (Giá đã bao gồm nhân công lắp đặt; sơn b hoàn thiện ti công trình)

 

Hệ (605x605)

216.728

 

Khung trần nổi

M2

VT - Smartline plus 3660 (38x24x3660)mm

 

 

Khung trần nổi

VT - Smartline plus 1220 (28 x24 x1220)mm

 

 

Khung trần nổi

VT - Smartline plus 610 (28 x24x 610)mm

 

 

Khung trần nổi

VT 20/22 (20x21x3600)mm

 

 

Tấm thạch cao trang trí Deco Plus 9mm

 

 

 

Vật tư phụ (ty trơn phi 4 ...), cao độ trần 1m.

 

 

1.976

Hệ vách ngăn vĩnh tường khung xương V - Wall 51/52 và tấm thạch cao tiêu chuẩn 12.7mm (Hệ vách cao 3m) (Giá đã bao gồm nhân công lắp đặt; sơn bả hoàn thiện tại công trình)

 

(Hệ vách cao 3m)

333.801

 

Khung vách ngăn

M2

VT V - Wall C51 (33x51x3000)mm

 

 

Khung vách ngăn

VT V - Wall U52 (25x52x2700)mm

 

 

Thanh V đục lỗ có gờ VTC 30/30

Sử dụng bo góc vách (30x30x3000)mm

 

 

Tấm thạch cao tiêu chuẩn 12.7mm

 

 

 

Vật tư phụ (Băng xử lý mối nối ...)

 

 

 

Xăng, dầu (chưa bao gồm phí bảo vệ môi trường, thuế VAT)

Ghi chú: Phí bảo vệ môi trường: Xăng các loại 3.000đ/lít; Dầu Điêzen 0,05S: 1.500đ/lít, Dầu hỏa: 300đ/lít)

Trên địa bàn tnh Lào Cai

 

Giá Xăng, Dầu áp dụng từ 15h00’ ngày 18/11/2015 đến 14h59’ ngày 03/12/2015 (Quyết định 1320/PLXLC-QĐ ngày 18/11/2015)

1.977

Xăng Mogas 95 KC

Lít

 

13.727,27

1.978

Xăng Mogas 92 KC

Lít

 

13.081,82

1.979

Du Diezel 0,05 S

Lít

 

11.163,64

1.980

Du hỏa

Lít

 

11.445,45

 

Giá Xăng, Dầu áp dụng từ 15h00' ngày 03/12/2015 đến 14h59' ngày 18/12/2015 (Quyết định 1366/PLXLC-QĐ ngày 03/12/2015)

1.981

Xăng Mogas 95 KC

Lít

 

13.481,82

1.982

Xăng Mogas 92 KC

Lít

 

12.836,36

1.983

Dầu Diezel 0,05 S

Lít

 

10.900,00

1.984

Dầu hỏa

Lít

 

11.036,36

 

Giá Xăng, Dầu áp dụng từ 15h00’ ngày 18/12/2015 đến 14h59' ngày 04/01/2016 (Quyết định 1456/PLXLC-QĐ ngày 18/12/2015)

1.985

Xăng Mogas 95 KC

Lít

 

13.127,27

1.986

Xăng Mogas 92 KC

Lít

 

12.472,73

1.987

Dầu Diezel 0,05 S

Lít

 

9.736,36

1.988

Dầu hỏa

Lít

 

9.981,82

 

Giá Xăng, Dầu áp dụng từ 15h00' ngày 04/01/2016 đến 14h59' ngày 19/01/2016 (Quyết định 13/PLXLC-QĐ ngày 04/01/2016)

1.989

Xăng Mogas 95 KC

Lít

 

12.781,82

1.990

Xăng Mogas 92 KC

Lít

 

12.136,36

1.991

Dầu Diezel 0,05 S

Lít

 

8.936,36

1.992

Dầu hỏa

Lít

 

9.245,45

 

Giá Xăng, Dầu áp dụng từ 15h00' ngày 19/01/2016 trở đi đến khi có Quyết định thay đổi giá mới (Quyết định 82/PLXLC - QĐ ngày 19/01/2016)

1.993

Xăng Mogas 95 KC

Lít

 

12.236,36

1.994

Xăng Mogas 92 KC

Lít

 

11.581,82

1.995

Dầu Diezel 0,05 S

Lít

 

8.090,91

1.996

Dầu hỏa

Lít

 

8.418,18

 

Vật liệu nổ

 

 

TP Lào Cai

1.997

Thuốc nổ AD1

Kg

 

39.171

1.998

Thuốc nổ nhũ tương

Kg

Φ32

39.171

1.999

Thuốc nổ nhũ Urơng

Kg

Φ32 < Φ < Φ90

38.797

2.000

Thuốc nổ nhũ tương

Kg

Φ90 < Φ < Φ180

37.798

2.001

Thuốc nổ P113 - D32

Kg

 

50.335

2.002

Thuốc n AnFo

Kg

Loại bao 25 kg

28.393

2.003

Thuốc n AnFo

Kg

D <120

29.682

2.004

Thuốc nổ AnFo

Kg

120 < D < 200

30.026

2.005

Kíp điện K8

Cái

 

6.232

2.006

Kíp đốt số 8

Cái

 

2.143

2.007

Kíp vi sai điện 2m

Cái

 

11.684

2.008

Kíp vi sai điện 6m

Cái

 

16.220

2.009

Kíp vi sai điện 4,5m

Cái

 

14.441

2.010

Kíp vi sai phi điện tiêu chuẩn 2m

Cái

 

38.765

2.011

Kíp vi sai phi điện tiêu chuẩn 3,6m

Cái

 

41.346

2.012

Kíp vi sai phi điện tiêu chuẩn 4,9m

Cái

 

50.105

2.013

Mồi nổ 31 - 175g/qu

Quả

 

45.140

2.014

Mồi nổ 31 - 400g/quả

Quả

 

83.250

2.015

Dây cháy chậm đen

M

 

4.672

2.016

Dây nổ chịu nước 5g/m (QP)

M

 

7.528

2.017

Dây nổ chịu nước 10g/m (QP)

M

 

8.333

2.018

Dây nổ chịu nước 12g/m (QP)

M

 

9.568

2.019

Dây điện mìn

M

 

705

 

Khác

 

 

TP Lào Cai

2.020

Vôi cục loại 1

Kg

 

2.000

2.021

Vôi bột

Kg

 

4.000

2.022

Đinh các loại

Kg

 

16.364

2.023

Que hàn

Kg

 

22.000

2.024

Que hàn lnox

Kg

 

70.000

2.025

Cọc Tre gia cố nền móng

Md

 

3.000

2.026

Sơn du (sát, thép, gỗ)

 

 

43.000

 

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Văn bản pháp luật 37/CBLS-XD-TC

Loại văn bảnVăn bản khác
Số hiệu37/CBLS-XD-TC
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành04/02/2016
Ngày hiệu lực04/02/2016
Ngày công báo...
Số công báo
Lĩnh vựcTài chính nhà nước, Xây dựng - Đô thị
Tình trạng hiệu lựcKhông xác định
Cập nhật8 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download Văn bản pháp luật 37/CBLS-XD-TC

Lược đồ Công bố 37/CBLS-XD-TC giá vật liệu xây dựng Quý I Lào Cai 2016


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản liên quan ngôn ngữ

      Văn bản sửa đổi, bổ sung

        Văn bản bị đính chính

          Văn bản được hướng dẫn

            Văn bản đính chính

              Văn bản bị thay thế

                Văn bản hiện thời

                Công bố 37/CBLS-XD-TC giá vật liệu xây dựng Quý I Lào Cai 2016
                Loại văn bảnVăn bản khác
                Số hiệu37/CBLS-XD-TC
                Cơ quan ban hành***, Tỉnh Lào Cai
                Người kýPhạm Văn Tuất, Đinh Thị Nhài
                Ngày ban hành04/02/2016
                Ngày hiệu lực04/02/2016
                Ngày công báo...
                Số công báo
                Lĩnh vựcTài chính nhà nước, Xây dựng - Đô thị
                Tình trạng hiệu lựcKhông xác định
                Cập nhật8 năm trước

                Văn bản thay thế

                  Văn bản gốc Công bố 37/CBLS-XD-TC giá vật liệu xây dựng Quý I Lào Cai 2016

                  Lịch sử hiệu lực Công bố 37/CBLS-XD-TC giá vật liệu xây dựng Quý I Lào Cai 2016

                  • 04/02/2016

                    Văn bản được ban hành

                    Trạng thái: Chưa có hiệu lực

                  • 04/02/2016

                    Văn bản có hiệu lực

                    Trạng thái: Có hiệu lực