Nội dung toàn văn Công văn 1155/ĐC-LNCĐ đính chính Công văn 787/CV-LNCĐ
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1155/ĐC-LNCĐ | Hà Nội, ngày 22 tháng 8 năm 2008 |
ĐÍNH CHÍNH
CÔNG VĂN SỐ 787/CV – LNCĐ NGÀY 23/6/2008 CỦA CỤC LÂM NGHIỆP VỀ VIỆC THÍ ĐIỂM ÁP DỤNG PHÂN BỐ SỐ CÂY THEO CỠ KÍNH MONG MUỐN ĐỂ LẬP VÀ TỔ CHỨC THỰC HIỆN KẾ HOẠCH QUẢN LÝ RỪNG CỘNG ĐỒNG
Kính gửi: Sở Nông nghiệp và PTNT các tỉnh: Điện Biên, Sơn La, Yên Bái, Cao Bằng, Lạng Sơn, Nghệ An, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Gia Lai và Đắc Nông
Do sơ xuất trong khâu đánh máy nhập số liệu, Cục Lâm nghiệp xin đính chính một số sai sót trong văn bản 787/CV – LNCĐ ngày 23/6/2008 về việc thí điểm áp dụng phân bố số cây theo cỡ kính mong muốn để lập và tổ chức thực hiện kế hoạch quản lý rừng cộng đồng như sau:
Tại trang 6 viết là:
Bảng 3-2. Thể tích cây bình quân (V, m3/cây) của từng cỡ kính:
Cỡ D (cm) | V (m3/cây bình quân) | |||||||||
Điện Biên | Sơn La | Yên Bái | Cao Bằng | Lạng Sơn | Nghệ An | Quảng Trị | Huế | Gia Lai | Đắk Nông | |
54-58 | 2,702 | 2,521 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58-62 | 3,141 | 3,063 |
|
|
|
|
|
|
| 3,255 |
62-66 | 2,241 | 2,159 |
| 2,923 |
|
|
|
|
| 3,276 |
66-70 | 3,714 |
|
| 3,228 | 3,861 | 3,802 | 3,558 | 3,291 | 3,178 | 4,045 |
70-74 | 2,985 |
|
| 2,825 | 3,685 | 3,368 | 3,077 | 2,826 | 2,664 | 3,224 |
74-78 |
|
|
|
| 4,974 |
|
|
|
|
|
78-82 |
|
|
|
| 4,522 |
|
|
|
|
|
82-86 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 6,484 |
86-90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5,817 |
90-94 |
| 7,828 |
|
|
|
|
|
|
|
|
94-98 |
| 7,271 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nay xin sửa lại là:
Bảng 3-2. Thể tích cây bình quân (V, m3/cây) của từng cỡ kính
Cỡ D (cm) | V (m3/cây bình quân) | |||||||||
Điện Biên | Sơn La | Yên Bái | Cao Bằng | Lạng Sơn | Nghệ An | Quảng Trị | Huế | Gia Lai | Đắk Nông | |
54-58 | 2,241 | 2,159 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58-62 | 2,702 | 2,521 |
|
|
|
|
|
|
| 3,224 |
62-66 | 2,985 | 3,063 |
| 2,825 |
|
|
|
|
| 3,255 |
66-70 | 3,141 |
|
| 2,923 | 3,685 | 3,368 | 3,077 | 2,826 | 2,664 | 3,276 |
70-74 | 3,714 |
|
| 3,228 | 3,861 | 3,802 | 3,558 | 3,291 | 3,178 | 4,045 |
74-78 |
|
|
|
| 4,522 |
|
|
|
|
|
78-82 |
|
|
|
| 4,974 |
|
|
|
|
|
82-86 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5,817 |
86-90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 6,484 |
90-94 |
| 7,271 |
|
|
|
|
|
|
|
|
94-98 |
| 7,828 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nơi nhận: | KT.CỤC TRƯỞNG |