Quyết định 06/2008/QĐ-UBND

Quyết định 06/2008/QĐ-UBND phê duyệt quy hoạch hạn chế kinh doanh dịch vụ đại lý internet, trò chơi điện tử, dịch vụ ăn uống trên địa bàn quận 3 giai đoạn 2008 - 2010 do Ủy ban nhân dân quận 3 ban hành

Quyết định 06/2008/QĐ-UBND phê duyệt quy hoạch hạn chế kinh doanh dịch vụ đại lý internet, trò chơi điện tử, dịch vụ ăn uống quận 3, 2008 - 2010 đã được thay thế bởi Quyết định 03/2012/QĐ-UBND công bố hết hiệu lực văn bản quy phạm pháp luật và được áp dụng kể từ ngày 21/12/2012.

Nội dung toàn văn Quyết định 06/2008/QĐ-UBND phê duyệt quy hoạch hạn chế kinh doanh dịch vụ đại lý internet, trò chơi điện tử, dịch vụ ăn uống quận 3, 2008 - 2010


ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 3
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
---------

Số: 06/2008/QĐ-UBND

Quận 3, ngày 30 tháng 12 năm 2008

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ PHÊ DUYỆT QUY HOẠCH HẠN CHẾ KINH DOANH DỊCH VỤ ĐẠI LÝ INTERNET, TRÒ CHƠI ĐIỆN TỬ, DỊCH VỤ ĂN UỐNG TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN 3 GIAI ĐOẠN 2008 - 2010

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 3

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Chỉ thị số 35/2006/CT-UBND ngày 06 tháng 11 năm 2006 của Ủy ban nhân dân thành phố về xây dựng quy hoạch các ngành nghề kinh doanh vũ trường, karaoke, quán bar, dịch vụ xoa bóp, cơ sở lưu trú du lịch; cổ động chính trị và quảng cáo ngoài trời trên địa bàn thành phố giai đoạn 2006 - 2010;
Căn cứ Nghị quyết số 07/2007/NQ-HĐND ngày 20 tháng 7 năm 2007 của Hội đồng nhân dân quận 3 về quy hoạch kinh doanh một số ngành nghề “nhạy cảm”, thương mại dịch vụ văn hóa; cổ động chính trị và quảng cáo ngoài trời trên địa bàn quận 3 trong giai đoạn 2006 - 2010;
Căn cứ kết quả thực hiện Quyết định số 02/2005/QĐ-UB ngày 06 tháng 01 năm
2005 của Ủy ban nhân dân thành phố về phê duyệt quy hoạch một số ngành nghề kinh doanh trên lĩnh vực văn hóa - xã hội “nhạy cảm” dễ phát sinh tệ nạn xã hội;
Xét đề nghị của Phòng Kinh tế quận 3 tại Tờ trình số 1522/TTr-PKT ngày 05 tháng 11 năm 2008 và Báo cáo thẩm định số 964/BC-TP ngày 15 tháng 12 năm 2008 của Phòng Tư pháp quận 3,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Nay phê duyệt quy hoạch hạn chế kinh doanh một số ngành nghề thương mại và dịch vụ trong lĩnh vực văn hóa xã hội trên địa bàn quận 3 giai đoạn 2008 - 2010 như sau:

1. Đại lý Internet.

2. Trò chơi điện tử.

3. Dịch vụ ăn uống gồm:

- Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (cung cấp dịch vụ ăn và uống rượu, bia).

- Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…).

- Quán rượu, bia, quầy bar.

Các ngành nghề nêu trên, khi cấp mới đăng ký kinh doanh, đổi chủ hoặc chuyển địa điểm kinh doanh thì địa điểm phải không thuộc các tuyến đường, đoạn đường, khu vực hạn chế theo quy hoạch của quận (quy hoạch chi tiết kèm theo Quyết định này).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 07 ngày, kể từ ngày ký ban hành.

Điều 3. Chánh Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân quận 3, Trưởng Phòng Văn hóa Thông tin - Thể dục thể thao, Trưởng Phòng Kinh tế, Trưởng Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội, Trưởng Phòng Y tế, Chủ tịch Ủy ban nhân dân 14 phường và các cá nhân, tổ chức kinh doanh các ngành nghề nêu ở Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH




Phạm Ngọc Hữu

 

QUY HOẠCH CHI TIẾT

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG, ĐOẠN ĐƯỜNG, KHU VỰC QUY HOẠCH HẠN CHẾ PHÁT TRIỂN KINH DOANH THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VĂN HÓA TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN 3 GIAI ĐOẠN 2008 - 2010

(Ban hành kèm theo Quyết định số 06/2008/QĐ-UBND ngày 30 tháng 12 năm 2008 của Ủy ban nhân dân quận 3)

Các ngành nghề quận 3 quy hoạch gồm:

1. Đại lý Internet.

2. Trò chơi điện tử.

3. Dịch vụ ăn uống gồm:

- Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (cung cấp dịch vụ ăn và uống rượu, bia).

- Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…).

- Quán rượu, bia, quầy bar.

PHƯỜNG 1

1. Đường Điện Biên Phủ:

- Từ số 573 đến số 595 (573, 575, 579, 581, 583, 585, 587, 589, 589C, 591, 593, 595).

- Từ số 611 đến số 677 (611, 613, 615, 619, 621, 623, 625, 627, 629, 631, 633, 635, 635A, 637, 639, 641, 643, 645, 647, 647 Bis, 649, 651, 651A, 651 Bis, 653, 655, 655A, 657, 659, 661, 663, 665, 667, 669, 671, 673, 675, 677).

- Từ số 611/1 đến số 611/37 (611/1, 611/3, 611/5, 611/7, 611/9, 611/11, 611/13, 611/15, 611/17, 611/19, 611/21, 611/23, 611/25, 611/27, 611/29, 611/31, 611/33, 611/35, 611/37).

- Từ số 611/2 đến số 611/14C (611/2, 611/4A, 611/4B, 611/4C, 611/6, 611/8, 611/8B, 611/8C, 611/8D, 611/10, 611/12, 611/14, 611/14B, 61/14C).

- Từ số 611/14D/2 đến số 611/14D/4.

- Từ số 611/16 đến số 611 C/C (611/16, 611/14D/1, 611/14D/3, 611/18, 611/20, 611/22, 611/24A, 611/24B, 611/24C, 611/36D, 611 C/C).

- Từ số 633/1 đến số 633/21 (633/1, 633/3, 633/5, 633/7, 633/9, 633/11, 633/13, 633/15, 633/17, 633/19, 633/21).

- Số 633/32, 633/34, 633/48B và 645/47.

2. Đường Nguyễn Thiện Thuật:

- Từ số 145/12/34 đến số 145/12/50 và 213/17Bis (145/12/34, 145/12/36, 145/12/38, 145/12/40, 145/12/42, 145/12/44, 145/12/46, 145/12/48, 145/12/50 và 213/17Bis).

- Từ số 145/38/1C đến số 145/38/7 (145/38/1C, 145/38/1A, 145/38/1B, 145/38/3, 145/38/5, 145/38/7).

- Từ số 145/38/2 đến số 145/38/12 (145/38/2, 145/38/4, 145/38/6, 145/38/8, 145/38/10, 145/38/12).

- Từ số 175/51 đến số 175/61 (175/51, 175/53, 175/55, 175/57, 175/59, 175/61)

- Từ số 177 đến số 215 (177, 179, 181, 183, 185, 187, 189, 189A, 191, 193, 195, 197, 199, 201, 203, 205, 207, 209, 211, 213, 215).

* Chung cư Nguyễn Thiện Thuật:

- Từ số 016 Lô A đến số 054 Lô A (016, 018, 020, 022, 024, 026, 028, 030, 032, 034, 036, 038, 040, 042, 044, 046, 048, 050, 052, 054).

- Từ số 007 Lô B đến số 033 Lô B (007, 009, 011, 013, 015, 017, 019, 021, 023, 025, 027, 029, 031, 033).

- Từ số 044 Lô B đến số 050 Lô B (044, 046, 048, 050).

- Từ số 001 Lô D đến số 003 Lô D.

- Từ số 002 Lô D đến số 004 Lô D.

- Từ số 002 Lô E đến số 012 Lô E (002, 004, 006, 008, 010, 012).

- Từ số 011 Lô F2 đến số 019 Lô F2 (011, 013, 015, 017, 019).

- Từ số 012 Lô F2 đến số 020 Lô F2 (012, 014, 016, 018, 020).

3. Đường Nguyễn Đình Chiểu:

- Từ số 770 đến số 800 (770, 772, 774, 776, 778, 800 Bis, 800).

4. Đường Lý Thái Tổ:

- Từ số 166/2 đến số 166/30 (166/2, 166/4, 166/6, 166/8, 166/10, 166/12, 166/14, 166/16, 166/18, 166/20, 166/22, 166/24, 166/26, 166/28, 166/30).

- Từ số 166/1 đến số 166/11 (166/1, 166/3, 166/5, 166/7, 166/9, 166/11).

- Số 166/32A.

- Số 172 và 173 Cư xá Đường sắt - Lý Thái Tổ

PHƯỜNG 2

1. Đường Nguyễn Đình Chiểu:

- Từ số 461 đến số 489 (461, 463, 465, 467, 469, 471, 473, 475, 477, 479, 481, 483, 485, 487, 489).

- Từ số 491/1 đến số 491/7 (491/1, 491/3, 491/5, 491/7).

- Từ số 491/14 đến số 491/24 (491/14, 491/16, 491/18, 491/20, 491/22, 491/24).

- Từ số 491/14/1 đến số 491/14/3 Bis (491/14/1, 491/14/3, 491/14/3A, 491/14/3Bis).

- Từ số 491/14/2 đến số 491/14/26 (491/14/2, 491/14/4, 491/14/6, 491/14/8, 491/14/10, 491/14/12, 491/14/14, 491/14/16, 491/14/18, 491/14/20, 491/14/22, 491/14/24, 491/14/26).

- Từ số 543/11 đến số 543/27 (543/11, 543/13, 543/15, 543/17, 543/19, 543/21, 543/23, 543/25, 543/27).

- Từ số 563/56 đến số 563/98 (563/56, 563/58, 563/60, 563/62, 563/64, 563/66, 563/68, 563/70, 563/72, 563/74, 563/76, 563/78, 563/80, 563/82, 563/84, 563/86, 563/88, 563/90, 563/92, 563/94, 563/96, 563/98).

- Từ số 563/69 đến số 563/93 (563/69, 563/71, 563/73, 563/75, 563/77, 563/79, 563/81, 563/83, 563/85, 563/87, 563/89, 563/91, 563/93).

- Từ số 607 đến số 613 (607, 609, 611, 613).

- Từ số 609/1 đến số 609/15 (609/1, 609/3, 609/5, 609/7, 609/9, 609/11, 609/13, 609/15).

- Từ số 609/18 đến số 609/24 (609/18, 609/20, 609/22, 609/24).

2. Đường Nguyễn Thị Minh Khai:

Từ số 474 đến số 534A (474, 476, 478, 480, 482, 484, 486, 488, 490, 490A, 490B, 492, 494, 496, 498, 500, 502, 504, 506, 508, 510, 512, 514, 516, 518, 520, 522, 524, 526, 528, 530, 532, 534, 534A).

3. Đường Lý Thái Tổ:

Từ số 14 đến số 150 (14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40, 42, 44, 46, 48, 50, 52, 54, 56, 58, 60, 62, 64, 66, 68, 70, 72, 74, 76, 78, 80, 82, 84, 86, 88, 90, 92, 94, 96, 98, 100, 102, 104, 106, 108, 110, 112, 114, 116, 118, 120, 122, 124, 126, 128, 130, 132, 134, 136, 138, 140, 142, 144, 146, 148, 150).

PHƯỜNG 3

1. Đường Nguyễn Thiện Thuật:

Từ số 130 đến số 326 (130, 132-134, 136, 138, 140, 142, 144, 146, 148, 150, 152, 154, 156, 158, 160, 162, 164, 166, 168, 170, 172, 174, 176, 178, 180, 182, 184, 186, 188, 190, 192, 194, 202, 202A, 204, 206, 208, 210, 212, 214, 216, 218, 220, 222, 224, 226, 228, 230, 232, 234, 236, 238, 240, 242, 242A, 244, 246, 248, 250, 252, 254, 256, 258, 260, 264, 266-268, 270, 272, 274, 276, 278, 280, 282, 284, 286, 288, 290, 292, 294, 296, 298, 300, 302, 304, 306-308, 310, 312, 314, 316, 318, 320, 322, 324, 326).

2. Đường Cao Thắng:

- Từ số 45 đến số 103 (45, 45A, 45B, 45C, 47, 49, 49A, 49B, 53, 55, 57, 59, 59A, 59B, 61, 61A, 63, 65, 65A, 65B, 69, 69A, 69B, 69C, 69D, 71, 73, 75, 77, 79, 81, 85, 85A, 85B, 85C, 87, 87A, 87B, 89, 91, 93, 95, 97, 99, 101, 103).

- Từ số 51/11 đến số 51/27B (51/11A, 51/11-13 51/15, 51/17, 51/19, 51/21, 51/23, 51/25, 51/27, 51/27B).

- Từ số 51/14 đến số 51/42 (51/14, 51/16, 51/18, 51/20, 51/24, 51/26, 51/28, 51/30, 51/32, 51/34, 51/38, 51/40, 51/42).

3. Đường Nguyễn Đình Chiểu:

Từ số 600 đến số 636 (600, 602, 604, 606, 608, 608A, 614-616, 622, 624, 626, 628, 630, 632, 634, 636).

4. Đường Bàn Cờ:

- Từ số 1 đến số 15 (1, 3, 5, 7, 9, 11, 13, 15).

- Từ số 2 đến số 14 (2, 2A, 2 Bis, 4, 6, 8, 10, 12, 14).

- Từ số 117/2B đến số 117/32 (117/2B, 117/2, 117/4, 117/6, 117/8, 117/10, 117/12, 117/14, 117/16, 117/16A, 117/18, 117/20, 117/22, 117/24, 117/26, 117/28, 117/30, 117/32).

- Từ số 117/3 đến số 117/17 (117/3, 117/5, 117/7, 117/9, 117/11, 117/13, 117/15, 117/17).

- Từ số 141/11 đến số 141/23 (141/11, 141/13, 141/15, 141/17, 141/19, 141/21, 141/23).

- Từ số 141/10 đến số 141/24 (141/10, 141/12, 141/14, 141/16, 141/18, 141/20, 141/22, 141/24).

PHƯỜNG 4

1. Đường Điện Biên Phủ:

Từ số 311 đến số 371 (311, 313, 315, 317, 319, 321, 325A, 327, 327B, 329, 331, 333, 335, 337B, 337, 339, 341-343, 345, 347, 347 Bis, 349, 351, 355, 357, 359, 361, 363, 365, 367, 369, 371).

2. Đường Nguyễn Đình Chiểu:

- Từ số 492 đến số 524 (492, 494, 496, 498, 500, 502, 504, 506, 508, 510, 512, 514, 516, 518, 520, 522, 524).

- Từ số 524/1 đến số 524/65 (524/1, 524/3, 524/5, 524/7, 524/9, 524/11, 524/13, 524/15, 524/17, 524/19, 524/21, 524/23, 524/25, 524/27, 524/29, 524/31, 524/33, 524/35, 524/37, 524/39, 524/41, 524/43, 524/45, 524/47, 524/49, 524/51, 524/53, 524/55, 524/57, 524/59, 524/61, 524/63, 524/65).

- Từ số 524/2 đến số 524/52 (524/2, 524/4, 524/6, 524/8, 524/10, 524/12, 524/14, 524/16, 524/18, 524/20, 524/22, 524/24, 524/26, 524/28, 524/30, 524/32, 524/34, 524/36, 524/38, 524/40, 524/42, 524/44, 524/46, 524/48, 524/50, 524/52).

- Từ số 552 đến số 594 (552, 554, 556, 558, 560, 562, 564, 566, 568, 570, 572, 574, 576, 578, 580, 582, 584, 586, 588, 590, 592, 594).

3. Đường Cao Thắng:

Từ số 64 đến số 134 (64, 66, 66A, 68, 72, 76B, 78, 78A, 78B, 78 Bis, 80A/1, 80, 82, 84, 84A, 86-88, 90, 92A, 92B, 92C, 94, 94AB, 94C, 96, 98A, 98, 100, 100A, 100B, 102, 102A, 104, 106, 108, 110, 112, 112A, 114, 116, 116A, 118B, 126, 128 Bis, 130, 132, 134).

4. Đường Cách Mạng Tháng 8:

Từ số 185 đến số 197C (185, 187, 187A, 189, 191, 193, 195, 197C).

5. Đường Vườn Chuối:

- Từ số 132/1 đến số 132/9 (132/1, 132/3, 132/5, 132/7, 132/9).

- Từ số 132/2 đến số 132/6 (132/2, 132/4, 132/6).

6. Cư xá Đô Thành:

- Đường số 2: Từ số 1 đến số 23 và từ số 2 đến số 110 (1, 3, 5, 7, 9, 11, 13, 15, 17, 19, 21, 23 và 2, 4, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40, 42, 44, 46, 48, 50, 52, 54, 56, 58, 60, 62, 64, 66, 68, 70, 72, 74, 76, 78, 80, 82, 84, 86, 88, 90, 92, 94, 96, 98, 100, 102, 104, 106, 108, 110).

- Đường số 3: Từ số 1 đến số 115 và từ số 2 đến số 24 (1, 3, 5, 7, 9, 11, 13, 15, 17, 19, 21, 23, 25, 27, 29, 31, 33, 35, 37, 39, 41, 43, 43A, 45, 45A, 45B, 47, 49, 51, 53, 55, 57, 59, 61, 63, 65, 67, 69, 71, 73, 75, 77, 79, 81, 83, 85, 87, 89, 91, 93, 95, 95A, 97, 99, 101, 103, 105, 107, 109, 111, 113, 115 và 2, 4, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18,

20, 22, 24).

- Đường số 6: Từ số 1 đến số 10 (1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10).

PHƯỜNG 5

1. Đường Cách Mạng Tháng 8:

Từ số 179EF đến số 183 (179EF, 181, 183).

2. Đường Võ Văn Tần:

Từ số 194 đến số 218 (194, 196, 198, 200, 202, 204, 206, 208, 210, 212, 214, 216, 218).

Từ số 221 đến số 267 (221, 223, 225, 227, 229, 231, 233, 235, 237, 239, 241, 243, 245, 247, 249, 251, 253, 255, 257, 259, 261, 263, 265, 267).

Từ số 370 đến số 400 (370, 372, 374, 376, 378, 380, 382, 384, 386, 388, 390, 392, 394, 396, 398, 400).

Từ số 391 đến số 421 (391, 393, 395, 397, 399, 401, 403, 405, 407, 409, 411, 413, 415, 417, 419, 421).

3. Đường Nguyễn Thị Minh Khai:

Từ số 286 đến 306 (286, 288, 290, 292, 294, 296, 298, 300, 302, 304, 306).

Từ số 424 đến 456A (424, 426, 428, 430, 432, 434, 436, 438, 440, 442, 444, 446, 448, 450, 452, 454, 456, 456A).

4. Đường Nguyễn Đình Chiểu:

- Cả hẻm 287 (287/1, 287/3, 287/5, 287/7, 287/9, 287/11, 287/13, 287/15, 287/17, 287/19, 287/21, 287/23, 287/25, 287/27, 287/29, 287/31, 287/33, 287/35, 287/37, 287/39, 287/41, 287/43, 287/45, 287/47, 287/49, 287/51, 287/53, 287/55, 287/57, 287/59, 287/61, 287/63, 287/65, 287/67, 287/69, 287/71, 287/73, 287/75, 287/2, 287/4, 287/6, 287/8, 287/10, 287/12, 287/14, 287/16, 287/18, 287/20, 287/22, 287/24, 287/26, 287/28, 287/30, 287/32, 287/34, 287/36, 287/38, 287/40, 287/42, 287/44, 287/46, 287/48, 287/50, 287/52, 287/54, 287/56, 287/58, 287/60, 287/62, 287/64, 287/66, 287/68, 287/70, 287/72).

- Cả hẻm 361 (361/1, 361/3, 361/5, 361/7, 361/9, 361/11, 361/13, 361/15, 361/17, 361/19, 361/21, 361/23, 361/25, 361/27, 361/29, 361/31, 361/33, 361/35, 361/37, 361/39, 361/41, 361/43, 361/45, 361/2, 361/4, 361/6, 361/8, 361/10, 361/12, 361/14, 361/16, 361/18, 361/20, 361/22, 361/24, 361/26, 361/28, 361/30, 361/32, 361/34, 361/36, 361/38, 361/40, 361/42, 361/44, 361/46, 361/48).

PHƯỜNG 6

1. Đường Trần Cao Vân:

- Từ số 26 đến số 42 (26, 28, 30, 32, 32A, 34, 38, 38A, 38B, 40, 42).

- Từ số 41 đến số 47 (41, 43, 45, 47).

2. Đường Võ Văn Tần:

- Số 01, 02.

- Từ số 7 đến số 19 (7, 9, 11, 15, 17, 19).

- Từ số 16 đến số 32 (16, 18, 20, 22A, 24, 30, 32).

- Từ số 60 đến số 86 (60, 60B, 62, 64, 68, 70, 72, 74, 76, 80, 82, 82B, 84, 86).

- Từ số 91 đến số 119 (91, 93, 119).

3. Đường Nguyễn Thị Minh Khai:

- Từ số 100 đến số 180 (100, 100A, 102, 104, 106, 110, 112, 122, 128, 130, 138, 180).

- Từ số 238 đến số 264C (238, 240, 244, 246, 248, 250, 252, 254, 256, 258, 260, 262, 264A, 264B, 264C).

4. Đường Hai Bà Trưng:

Từ số 149 đến số 191 (149, 151, 153A, 155, 157, 161, 161A, 163, 165, 167, 169, 171, 173, 175, 177, 179C, 181, 183, 185, 187, 189, 191).

5. Đường Nguyễn Đình Chiểu:

- Từ số 57 đến số 115 (57, 59, 73, 75, 77, 79, 81, 83, 85, 87, 89, 91, 95, 97, 99, 101, 103, 105, 107, 109, 111, 113, 115).

- Từ số 125 đến số 145B (125, 127, 129, 131, 133, 135, 137, 139, 141, 143, 145, 145B).

- Từ số 124 đến số 212 (124, 126, 128, 130, 132, 134, 136, 138, 140, 142, 144, 146, 148, 150, 152, 154, 156, 158, 160, 162, 164, 166, 168, 170, 172, 174, 176, 178, 180, 182, 186, 190, 192, 194, 196, 198, 200, 202, 204, 206, 208, 210, 212).

- Từ số 240 đến số 254C (240, 242, 242B, 242C, 244, 246, 250, 252, 252A, 252B, 254A, 254B, 254C).

6. Đường Cách Mạng Tháng 8:

Từ số 74 đến số 90 (74, 76, 78, 82, 84, 86, 90).

7/.Đường Phạm Ngọc Thạch:

- Từ số 5 đến số 53 (5, 7, 11, 11A, 17, 19, 19A, 21, 23, 25, 27, 29, 31, 33, 35, 37, 37B, 39, 39A, 39B, 39C, 41, 43, 45, 47, 49, 41, 53).

- Từ số 6 đến số 46 (6, 6A, 6B, 8, 8 Bis, 10, 10B, 12, 14, 16, 18 Bis, 18, 20, 22, 26, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40, 40Bis, 40ABCD, 42, 44, 46).

8. Đường Pasteur:

- Từ số 125Bis đến số 135 (125 Bis, 127, 129, 135A, 135).

- Từ số 147 đến số 163 (147, 149, 151, 153, 155, 157, 159, 161, 161A, 163).

- Từ số 194D đến số 216 (194D, 194F, 194G, 196, 200, 202, 204, 206, 208, 208Ter, 212B, 214, 216).

- Từ số 226 đến số 244 (226, 228, 228A, 228B, 228D, 230M, 230F, 230G, 230N, 230J, 230/2B, 232, 234, 236, 238, 238A, 238B, 238C, 240, 242, 244).

9. Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa:

- Từ số 151 đến số 169 (151, 151A, 151B, 151C, 153, 155, 157, 169).

- Từ số 158 đến số 178 (158, 160, 162, 164, 166, 168, 170, 172, 174, 176, 178).

- Từ số 190 đến số 236 (190, 192, 194, 194B, 196, 198, 200, 202, 204, 206, 206/1, 208, 218, 218A, 218B, 218C, 220, 222, 228, 230, 232, 234, 236 Bis, 236).

10. Đường Lê Quý Đôn:

- Từ số 3 đến số 13 (3, 3A, 3B, 5, 11, 11A, 13).

- Từ số 2C đến số 6C (2C, 4, 4B, 4G, 6, 6B, 6C).

- Từ số 12 đến số 22 (12, 14, 16, 18, 20, 22).

- Từ số 21 đến số 23A (21, 23, 23A).

11. Đường Ngô Thời Nhiệm:

Từ số 1 đến số 45 (1, 3, 5, 7, 15, 17, 21, 25A, 25B, 29, 31, 33, 45).

12. Đường Nguyễn Gia Thiều:

1, 2, 3, 5, 7, 9, 11, 13, 15, 17.

13. Đường Trần Quốc Thảo:

Từ số 24 đến số 30 (24, 28, 30).

14. Đường Trương Định: Số 28, 107N, 107P.

15. Đường Bà Huyện Thanh Quan: Số 40.

16. Đường Hồ Xuân Hương:

- Từ số 4A đến số 10 (4A, 6, 6 Bis, 8, 10).

- Từ số 49 đến số 67 (49, 51, 53, 53A, 53B, 55A, 55C, 55D, 55E, 57, 59, 61, 63, 65, 65A, 65B, 65C, 65D, 65E, 65F, 67).

17. Đường Nguyễn Thông: Số 07.

PHƯỜNG 7

1. Đường Tú Xương:

- 2, 6, 6A, 6B, 6C, 6D, 6E, 8, 10, 16, 22, 24, 26, 26A, 28, 36, 38, 42, 44.

- 3, 5, 7, 9, 9B, 9C, 11, 13, 15, 15C, 17, 17A, 17B, 17 Bis, 19, 21 Bis, 21A, 21, 23, 23A, 23C, 23 Bis, 25, 25A, 25B, 25C, 27, 31, 33, 33A, 35, 35 Bis, 37, 41, 43, 43A, 45, 47, 47A, 49, 49A, 49B, 49C, 51, 51A, 51B, 51C, 53, 57, 59, 59A, 61, 61B, 63, 65.

2. Đường Trần Quốc Toản:

- 83, 85, 87, 89, 97, 99, 101, 103, 103A, 105, 107, 109, 109A, 109B, 111, 113.

- 98, 98A, 100, 100A, 102, 104, 106, 108, 110, 112, 114, 118, 120, 120A, 122, 130.

3. Đường Ngô Thời Nhiệm:

Từ số 2 đến số 28 (2, 4, 6, 6A, 8, 16-16A, 18, 20, 28).

4. Đường Điện Biên Phủ:

- Từ số 263 đến số 301B (263, 265, 267, 269, 273, 275, 283, 285, 285A, 285B, 285 Bis, 287, 287A, 287B, 289, 291, 293, 299, 301, 301A, 301C, 301 Ter, 301B).

- Từ số 280 đến số 292 (280, 288, 290, 292).

5. Đường Võ Thị Sáu:

- Từ số 165 đến số 171 (165, 167, 169, 171).

- Từ số 198 đến số 212 (198, 200, 202, 204, 206, 208, 212).

6. Đường Lý Chính Thắng:

- Từ số 119 đến số 139 (119, 121, 123, 127, 129, 139KB/3, 139).

- Từ số 142 đến số 148D (142, 144, 144A, 144B, 144C, 144D, 144E, 1440, 146, 146A, 146B, 146C, 146D, 146E, 146E Bis, 148, 148A, 148B, 148C, 148D).

7. Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa:

- Từ số 171 đến số 181 (171, 173, 175, 179, 181).

- Từ 305 đến số 391A (305, 313, 315, 315B, 317, 319, 321, 323, 325, 327, 329, 331, 333, 335, 391, 391A).

8. Đường Lê Quý Đôn:

- Từ số 27C đến số 35 (27C, 27, 29, 31, 31C, 33, 35).

- Từ số 43 đến số 51 (43, 45, 47, 49, 51).

9. Đường Trần Quốc Thảo:

- Từ số 56 đến số 126 (56, 58A, 58B, 58C, 58D, 60, 62, 64, 64A, 68, 74, 76, 76Bis, 80, 84, 112, 112B, 114, 116, 118, 122, 122B, 124, 126).

- Từ số 75 đến số 127/1 (75, 81, 87, 115, 123, 123A, 123 Bis, 125, 125A, 127/1)

10. Đường Trương Định:

- Từ số 32 đến số 66 (32, 32A, 32B, 32C, 34, 42, 42B, 44, 46, 48, 48A, 48B, 50, 52, 56, 58, 60, 64, 66).

- Từ số 109 đến số 183 (109, 111B, 115, 117, 119, 121, 123, 125, 127, 135, 137, 183).

11. Đường Bà Huyện Thanh Quan:

- Từ số 60 đến số 70 (60, 62, 64, 70).

- Từ số 87 đến số 105A (87, 89, 105, 105B, 105A).

12. Đường Nguyễn Thông:

- Từ số 26 đến số 28.

- Từ số 35 đến số 45 (35, 37, 37B, 39, 41, 43, 45).

- Từ số 44/001 đến số 44/018 và 237C (44/001, 44/002, 44/003, 44/004, 44/005, 44/006, 44/007, 44/008, 44/009, 44/010, 44/011, 44/012, 44/013, 44/014, 44/015, 44/016, 44/017, 44/018 và 237C).

PHƯỜNG 8

1. Đường Trần Quốc Toản:

- 5, 7, 9, 11, 13, 15, 17 19, 21, 23, 25, 27, 29, 29A, 29B, 29C, 29D, 29E, 31A, 31B, 31C, 33, 35-37, 39, 41, 41A, 41B, 41C, 41D, 43, 43A, 43B, 43C, 45A, 45 Bis, 47, 49, 49A, 51, 51A, 53, 55, 57, 57A, 57B, 59, 59D, 59E, 59F.

- 6, 8, 10, 10A, 12, 16, 18, 22, 66, 68, 68A, 68B, 68C, 70, 72, 72A, 72B, 72C, 84, 84A, 84B, 84C, 84D, 86, 88, 90, 90A, 90B, 90C, 90D, 90E, 90F, 90G, 90H, 90I, 92, 92A, 92B.

- 72/2, 72/4, 72/6, 72/6/1-3-5, 72/8, 72/10, 72/12, 72/1A, 72/1, 72/3, 72/5, 72/7, 72/9, 72/11, 72/13, 72/15, 72/17, 72/19, 72/21, 72/23.

2. Đường Pasteur:

Từ số 246 đến số 296 (246, 246A, 246B, 246C, 246D, 246E, 246F, 246DE, 248, 250, 252, 254A, 254B, 256, 256A, 256B, 256C, 258, 258A, 258B, 260A, 260B, 260C, 260E, 262, 262B, 262C, 264, 264A, 264B, 264C, 264D, 264E, 266, 266A, 268A, 268-270, 272, 272A, 272B, 272C, 274, 276, 278, 280, 282, 284, 286, 288, 290, 292, 294, 296).

3. Đường Huỳnh Tịnh Của:

- Từ số 7 đến số 57 (7, 9, 11, 13, 19, 21, 27A, 29, 31, 33, 35, 37, 39, 41, 43, 45, 45A, 47, 49A, 51, 51B, 53, 55-57).

- Từ số 8 đến số 28 (8, 10, 10B, 12, 12A, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28).

4. Đường Lý Chính Thắng:

- Từ số 1 đến số 19 (1, 1A, 1B, 1C, 1D, 3, 3A, 5, 5A, 7, 9, 11, 13, 15, 17, 19).

- Từ số 2 đến số 26 (2, 4, 6, 8, 10, 12A, 12B, 14, 16, 18, 20, 20A, 22, 22A, 24, 26).

- Từ số 69 đến số 103 (69, 71, 73, 75, 77, 77B, 79, 81, 83, 103).

- Từ số 80 đến số 112 (80, 80A, 80B, 80C, 82, 106, 106A, 108, 110, 112).

- Từ số 62/135/31 đến số 62/147A (62/135/31, 62/135/33D, 62/135/33E, 62/135/35B, 62/135/41, 62/135/41A, 62/135/43A, 62/135/43B, 62/135/43C, 62/135/45, 62/135/45A, 62/135/45B, 62/135/2, 62/135/4, 62/135/6, 62/135/10, 62/137, 62/139B, 62/141, 62/143, 62/147A).

- Từ số 82/134C đến số 82/142 (82/134C, 82/136A, 82/138A, 82/138, 82/140, 82/142).

5. Đường Hai Bà Trưng:

- Từ số 265 đến số 313 (265, 267, 269, 271, 273, 275, 277, 279, 279A, 279B, 279C, 281A, 281B, 281C, 283, 283B, 283C, 285, 289, 295, 299, 301, 303, 305, 307, 309, 311, 313).

- Cả hẻm 371 (371A, 371/1, 371/3, 371/5, 371/7, 371/9, 371/11, 371/13, 371/15, 371/17, 371/19, 371/2, 371/4, 371/6, 371/8, 371/10, 371/12, 371/14, 371/16, 371/18, 371/20, 371/22, 371/24, 371/26, 371/28, 371/30, 371/32).

6. Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa:

- Cả hẻm 380 (380A, 380B, 380C, 380/1, 380/1A, 380/1A1, 380/1A4, 380/1Bis, 380/1B, 380/2, 380/2A, 380/2B, 380/3, 380/3A, 380/3B, 380/4, 380/4A, 380/4B, 380/5, 380/5A, 380/5B, 380/6, 380/6A, 380/6B, 380/7, 380/7A, 380/7B, 380/8, 380/8A, 380/8B, 380/9, 380/9A, 390/9B, 380/10, 380/10A, 380/10B, 380/11, 380/11A, 380/11B, 380/12, 380/12A, 380/12B, 380/13, 380/13A, 380/13B, 380/14, 380/14A, 380/14B, 380/15, 380/15A, 380/15B, 380/16, 380/16A, 380/16B, 380/17, 380/17A, 380/17B, 380/18, 380/18A, 380/18B, 380/19, 380/20, 380/21, 380/22, 380/23, 380/24, 380/26, 380/28, 380/30, 380/32, 380/34, 380/36, 380/38, 380/40, 380/42, 380/44, 380/46).

- Từ số 290C đến số 384 (290C, 292, 294, 382A, 382A1, 382B, 382B1, 382C1, 382E, 382E1, 382C, 382D1, 382D, 382F1, 382F, 382G1, 382G, 384).

- Từ số 384/1 đến số 384/21 (384/1, 384/3, 384/5, 384/7, 384/9, 384/11, 384/13, 384/15, 384/17, 384/19, 384/21A, 384/21).

- Từ số 384/2 đến số 384/26 (384/2, 384/4, 384/6, 384/8, 384/10, 384/12, 384/14, 384/16, 384/18, 384/20, 384/22, 384/22A, 384/24, 384/26).

PHƯỜNG 9

1. Đường Trần Quốc Thảo:

Từ số 153 đến số 175 (153, 155, 155A, 155B, 157, 157 Bis, 159, 161, 163, 165, 167, 169, 171, 173, 175).

2. Đường Bà Huyện Thanh Quan:

- Từ số 78A đến số 84A (78, 78A, 78B, 78C, 80, 82, 84, 84A).

- Cả hẻm 80 (80/1, 80/1C, 80/2, 80/3, 80/3A, 80/4, 80/4A, 80/5, 80/6, 80/6A, 80/7, 80/8, 80/8A, 80/10, 80/12, 80/14, 80/18, 80/18A, 80/20, 80/22).

- Từ số 115 đến số 127 (115, 115A, 117 Ter, 119, 121, 123, 125, 127 Bis, 127A, 127B, 127C, 127).

3. Đường Kỳ Đồng:

- Từ số 2 đến số 10 (2, 4, 6, 8, 10A, 10B, 10C, 10 Bis, 10).

- Từ số 5 đến số 9 (5, 5A, 7, 7/7, 7/7A, 9A, 9).

- 12/3 Bis, 12/3A, 12/3B, 12/3C.

- Từ số 14/2 đến số 14/10 (14/2, 14/2A, 14/2B, 14/2C, 14/6, 14/8, 14/10B, 14/10).

- Từ số 14/3 đến số 14/5 (14/3, 14/5Bis, 14/5).

- Từ số 16/68 đến số 16/105 (16/68, 16/73, 16/75, 16/87, 16/91, 16/95, 16/99, 16/101, 16/103, 16/105).

- Từ số 17 đến số 45 (17, 19, 19F, 21, 23, 25B, 27, 35, 45A, 45B, 45C, 45).

- Từ số 20 đến số 40 (20, 22A, 22B, 24, 38, 40).

4. Đường Nguyễn Phúc Nguyên:

Từ số 124A đến số 162 (124A, 126, 126A, 128, 130, 132, 132A, 134, 136, 138, 140, 142, 144, 146, 148, 150, 152, 162).

PHƯỜNG 10

1. Đường Cách Mạng Tháng 8:

Từ số 264 đến 308 (264, 266, 268, 270, 272, 274A, 274B, 276A, 276B, 276C, 276 Bis, 278, 278A, 280, 282, 284, 286, 288, 290, 300, 306, 306A, 306B, 306C, 308).

Từ số 292/2 đến số 292/34 (292/2, 292/4, 292/6, 292/8, 292/10, 292/12, 292/14, 292/16, 292/18, 292/20, 292/22, 292/24, 292/26, 292/28, 292/30, 292/32, 292/34). Từ số 348/1 đến số 348/5 và số 350 (348/1, 348/3, 348/5 và 350).

Từ số 348/2 đến số 348/4 và số 348B (348/2, 348/4 và 348B).

Từ số 358 đến 372 (358, 358A, 358B, 360, 360A, 360B, 360 Bis, 360N, 362, 362A, 362B, 364A, 364, 366, 368, 368A, 368B, 370, 370A, 370B, 372).

2. Đường Nguyễn Phúc Nguyên:

- Từ số 153 đến số 165 (153, 155, 157, 159, 161, 163, 165).

- Từ số 165/1 đến số 165/11 (165/1, 165/3, 165/5, 165/5A, 165/7, 165/7A, 165/9, 165/11).

PHƯỜNG 11

1. Đường Cách Mạng Tháng 8:

- Từ số 390 đến 400 (390, 392, 394, 394A, 394B, 394C, 396, 396A, 396B, 396C, 398, 398A, 398B, 398C, 398D, 400).

- Từ số 390/1A đến số 390/31 (390/1A, 390/1B, 390/1C, 390/3, 390/5, 390/7, 390/9, 390/11, 390/11A, 390/13, 390/13A, 390/15, 390/17, 390/19, 390/21, 390/23, 390/25, 390/27, 390/29, 390/31).

- Từ số 444 đến 480 (444, 446, 448, 450, 452, 454, 456, 458, 460, 464, 466, 468, 470, 472, 474, 476, 478, 480).

2. Đường Trần Văn Đang:

- Từ số 169 đến số 193B (169, 171A, 171B, 173, 175, 177A, 177B, 177C1, 177C, 179, 181, 183, 185, 187, 189, 191A, 193, 193A, 193B).

- Từ số 205/15/2 đến số 205/15/18 (205/15/2, 205/15/4, 205/15/6, 205/15/8, 205/15/10, 205/15/12, 205/15/14, 205/15/16, 205/15/18).

- Từ số 205/15/13 đến số 205/15/27 (205/15/13, 205/15/15, 205/15/17, 205/15/19, 205/15/21, 205/15/23, 205/15/25, 205/15/27).

- Từ số 205/39/13 đến số 205/39/31 (205/39/13, 205/39/15, 205/39/17, 205/39/19, 205/39/21, 205/39/23, 205/39/25, 205/39/27, 205/39/29, 205/39/31).

- Từ số 205/39/16 đến số 205/39/42A (205/39/16, 205/39/18, 205/39/20, 205/39/22, 205/39/24, 205/39/26, 205/39/28, 205/39/30, 205/39/40, 205/39/42A).

- Từ số 205 và 205/2 đến số 205/48 (205 và 205/2, 205/4, 205/6, 205/8, 205/10, 205/12, 205/12A, 205/14, 205/16A, 205/16, 205/20, 205/22, 205/24, 205/26, 205/28, 205/30, 205/32, 205/34, 205/36, 205/38, 205/40, 205/42, 205/44, 205/46, 205/48).

- Từ số 207 và 205/1 đến số 205/43 (207 và 205/1, 205/3, 205/5, 205/7, 205/9, 205/11, 205/13, 205/15, 205/17, 205/19, 205/21, 205/23, 205/25, 205/27, 205/29, 205/31, 205/33, 205/35, 205/37, 205/39, 205/41, 205/43).

- Từ số 209 đến 221 (209, 209A, 209B, 211, 211B, 213, 213A, 215, 217A, 219A, 219, 221).

- Từ số 219/2 đến số 219/38 (219/2, 219/4, 219/6, 219/6A, 219/8, 219/10, 219/12, 219/14, 219/16, 219/18, 219/20, 219/22, 219/24, 219/26, 219/28, 219/30, 219/32, 219/34, 219/36, 219/38).

- Từ số 219/1 đến số 219/33 (219/1, 219/3, 219/5, 219/7, 219/9, 219/11, 219/13, 219/15, 219/17, 219/19, 219/21, 219/23, 219/25, 219/27, 219/29, 219/31, 219/33).

- Từ số 219/9/1 đến số 219/9/11 (219/9/1, 219/9/2, 219/9/2A, 219/9/3, 219/9/4, 219/9/5, 219/9/6, 219/9/7, 219/9/8, 219/9/9, 219/9/10, 219/9/11).

- Từ số 237/4 đến số 237/40 (237/4, 237/6, 237/8, 237/10, 237/12, 237/14, 237/16, 237/18, 237/20, 237/22, 237/24, 237/26, 237/28, 237/30, 237/32, 237/34, 237/36A, 237/36B, 237/38, 237/40).

- Từ số 254 đến số 312 (254, 256, 258, 260, 262, 264, 266, 268, 270, 272, 274, 276, 278, 280, 280A, 282, 284, 286, 288, 290, 292, 294, 296, 298, 300, 302, 304, 306, 308, 310, 312).

- Từ số 342 đến số 374 (342, 344, 346, 348, 350, 352, 354, 356, 358, 360, 362, 364, 366, 368, 370, 372, 374).

PHƯỜNG 12

Đường Lê Văn Sỹ:

- Từ số 407 đến số 441 (407, 407A, 407B, 407C, 407D, 409, 411, 413, 415, 417, 429, 433, 435, 437, 441).

- Từ số 413/2 đến số 413/40 (413/2, 413/4, 413/6, 413/8, 413/10, 413/12, 413/14, 413/16, 413/18, 413/20, 413/22, 413/24, 413/26, 413/28, 413/30, 413/32, 413/34, 413/36, 413/38, 413/40).

- Từ số 413/1 đến số 413/47M (413/1, 413/3, 413/5, 413/7, 413/9, 413/11, 413/13, 413/15, 413/17, 413/19, 413/21, 413/23, 413/23A, 413/25, 413/27, 413/29, 413/31, 413/33, 413/35, 413/37, 413/39, 413/41, 413/43, 413/45, 413/45A, 413/47, 413/47F, 413/47G, 413/47H, 413/47L, 413/47M).

- Từ số 443/111 đến số 443/131 (443/111, 443/113, 443/115, 443/117, 443/119, 443/121, 443/123, 443/125, 443/127, 443/129, 443/131).

- Từ số 453KC/74 đến số 453KC/94 (453KC/74, 453KC/76, 453KC/78, 453KC/80, 453KC/82, 453KC/84, 453KC/86, 453KC/88, 453KC/90, 453KC/92, 453KC/94).

- Từ số 453KH/110 đến số 453KH/122 (453KH/110, 453KH/112, 453KH/114, 453KH/116, 453KH/118, 453KH/120, 453KH/122).

PHƯỜNG 13

1. Đường Lê Văn Sỹ:

- Hẻm 195 (195/5, 195/7, 195/15, 195/17, 195/19, 195/21, 195/23, 195/25).

- Từ số 331 đến 351 (331, 333, 335, 337, 339, 341, 343, 345, 347, 349, 351).

2. Đường Trần Quang Diệu:

- Từ số 2A đến số 8 (2A, 4, 6B, 6C, 8).

- Từ số 39 đến số 55 (39, 41, 43, 45, 47, 49, 51, 51B, 55).

PHƯỜNG 14

1. Đường Lê Văn Sỹ:

- Từ số 254 đến số 282 (254, 256, 258, 260, 262, 264, 268, 270, 272, 274, 276, 278, 280, 282).

- Từ số 372 đến số 398 (372, 374, 376, 378, 380, 382, 384, 386, 388, 390, 392, 394, 396, 398).

- Từ số 456 đến số 488 (456, 458, 460, 462, 464, 466, 468, 470, 472, 474, 476, 478, 480, 482, 484, 486, 488).

2. Đường Trần Quang Diệu:

- Từ số 1 đến số 5 (1, 3, 5).

- Từ số 2 đến số 40 (2, 4, 6, 8, 10, 10A, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40).

- Từ số 108/12 đến số 108/26 (108/12, 108/14, 108/16, 108/18, 108/20, 108/22, 108/24, 108/26).

- Từ số 108/41 đến số 108/67 (108/41, 108/43, 108/45, 108/47, 108/49, 108/51, 108/53, 108/55, 108/57, 108/59, 108/61, 108/63, 108/65, 108/67)./.

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Văn bản pháp luật 06/2008/QĐ-UBND

Loại văn bảnQuyết định
Số hiệu06/2008/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành30/12/2008
Ngày hiệu lực06/01/2009
Ngày công báo15/01/2009
Số công báoSố 17
Lĩnh vựcThương mại
Tình trạng hiệu lựcHết hiệu lực 21/12/2012
Cập nhật7 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download Văn bản pháp luật 06/2008/QĐ-UBND

Lược đồ Quyết định 06/2008/QĐ-UBND phê duyệt quy hoạch hạn chế kinh doanh dịch vụ đại lý internet, trò chơi điện tử, dịch vụ ăn uống quận 3, 2008 - 2010


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản liên quan ngôn ngữ

      Văn bản sửa đổi, bổ sung

        Văn bản bị đính chính

          Văn bản được hướng dẫn

            Văn bản đính chính

              Văn bản bị thay thế

                Văn bản hiện thời

                Quyết định 06/2008/QĐ-UBND phê duyệt quy hoạch hạn chế kinh doanh dịch vụ đại lý internet, trò chơi điện tử, dịch vụ ăn uống quận 3, 2008 - 2010
                Loại văn bảnQuyết định
                Số hiệu06/2008/QĐ-UBND
                Cơ quan ban hànhThành phố Hồ Chí Minh
                Người kýPhạm Ngọc Hữu
                Ngày ban hành30/12/2008
                Ngày hiệu lực06/01/2009
                Ngày công báo15/01/2009
                Số công báoSố 17
                Lĩnh vựcThương mại
                Tình trạng hiệu lựcHết hiệu lực 21/12/2012
                Cập nhật7 năm trước

                Văn bản được dẫn chiếu

                  Văn bản hướng dẫn

                    Văn bản được hợp nhất

                      Văn bản gốc Quyết định 06/2008/QĐ-UBND phê duyệt quy hoạch hạn chế kinh doanh dịch vụ đại lý internet, trò chơi điện tử, dịch vụ ăn uống quận 3, 2008 - 2010

                      Lịch sử hiệu lực Quyết định 06/2008/QĐ-UBND phê duyệt quy hoạch hạn chế kinh doanh dịch vụ đại lý internet, trò chơi điện tử, dịch vụ ăn uống quận 3, 2008 - 2010