Quyết định 12/2013/QĐ-UBND

Quyết định 12/2013/QĐ-UBND quy định giá tài sản và tỷ lệ phần trăm (%) chất lượng còn lại của tài sản để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Điện Biên

Quyết định 12/2013/QĐ-UBND giá tài sản tính lệ phí trước bạ Điện Biên đã được thay thế bởi Quyết định 39/2019/QĐ-UBND Quy định giá tính lệ phí trước bạ đối với nhà tỉnh Điện Biên và được áp dụng kể từ ngày 05/12/2019.

Nội dung toàn văn Quyết định 12/2013/QĐ-UBND giá tài sản tính lệ phí trước bạ Điện Biên


ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH ĐIỆN BIÊN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 12/2013/QĐ-UBND

Điện Biên, ngày 26 tháng 07 năm 2013

 

QUYẾT ĐỊNH

QUY ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN VÀ TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) CHẤT LƯỢNG CÒN LẠI CỦA TÀI SẢN ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐIỆN BIÊN

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐIỆN BIÊN

Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Luật Quản lý thuế ngày 29 tháng 11 năm 2006;

Căn cứ Luật Giá số 11/2012/QH13 ngày 20 tháng 6 năm 2012;

Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ; Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25 tháng 03 năm 2013 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ và Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28 tháng 3 năm 2013 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Quy định giá tài sản và tỷ lệ phần trăm (%) chất lượng còn lại của tài sản để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Điện Biên.

1. Đối với nhà:

a) Giá tính lệ phí trước bạ nhà tính theo đơn giá do UBND tỉnh quy định về đơn giá bồi thường, hỗ trợ thiệt hại về tài sản (nhà cửa, vật kiến trúc, cây trồng và vật nuôi) trên đất khi nhà nước thu hồi đất trên địa bàn tỉnh Điện Biên và có hiệu lực thi hành tại thời điểm tính giá thu lệ phí.

b) Tỷ lệ (%) chất lượng còn lại để tính lệ phí trước bạ được quy định như sau:

- Kê khai lệ phí trước bạ lần đầu đối với nhà đã qua sử dụng dưới 05 năm là 100%;

- Kê khai lệ phí trước bạ lần đầu đối với nhà chịu lệ phí trước bạ có thời gian sử dụng trên 05 năm hoặc kê khai lệ phí trước bạ từ lần thứ 2 (hai) trở đi áp dụng tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của nhà theo thời gian đã sử dụng tương ứng như sau:

TT

Thời gian đã sử dụng

Nhà đặc biệt, Nhà cấp I (%)

Nhà cấp II (%)

Nhà cấp III (%)

Nhà cấp IV (%)

1

Dưới 05 năm

95

90

85

80

2

Từ 05 năm đến 10 năm

80

80

65

65

3

Từ trên 10 năm đến 20 năm

60

55

40

30

4

Từ trên 20 năm đến 50 năm

40

30

25

25

5

Trên 50 năm

25

20

0

0

Thời gian đã qua sử dụng của nhà được tính từ thời điểm năm xây dựng Hòan thành bàn giao nhà (hoặc đưa vào sử dụng) đến năm kê khai, nộp lệ phí trước bạ đối với nhà đó; trường hợp hồ sơ không đủ căn cứ xác định được năm xây dựng nhà thì theo năm mua nhà hoặc nhận nhà.

2. Đối với đất: Tính theo giá do UBND tỉnh ban hành hàng năm theo quy định của pháp luật.

3. Đối với tài sản là tàu thủy, kể cả sà lan, ca nô, tàu kéo, tàu đẩy, thuyền:

a) Đối với tài sản mới 100%: Giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với các loại tàu thuyền quy định tại Phụ lục 1 kèm theo Quyết định này. Trường hợp giá ghi trên hóa đơn bán hàng hợp pháp cao hơn giá quy định trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hóa đơn bán hàng hợp pháp.

b) Đối với tài sản đã qua sử dụng: Giá tính lệ phí trước bạ tính theo thời gian sử dụng kể từ năm sản xuất (năm sản xuất được tính là 01 năm) theo tỷ lệ (%) của giá trị tài sản mới, cụ thể như sau:

- Thời gian đã qua sử dụng đến 01 năm: 85%;

- Thời gian đã qua sử dụng từ trên 01 năm đến 03 năm: 70%;

- Thời gian đã qua sử dụng từ trên 03 năm đến 06 năm: 50%;

- Thời gian đã qua sử dụng từ trên 06 năm đến 10 năm: 30%;

- Thời gian đã qua sử dụng trên 10 năm: 20%.

4. Đối với tài sản là xe ô tô (kể cả ô tô điện), rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc được kéo bởi ô tô; xe mô tô các loại, xe gắn máy (kể cả xe máy điện)

4.1. Đối với tài sản mới 100%: Giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với các loại tàu thuyền quy định tại Phụ lục 2, Phụ lục 3 kèm theo Quyết định này. Trường hợp giá ghi trên hóa đơn bán hàng hợp pháp cao hơn giá quy định trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hóa đơn bán hàng hợp pháp.

4.2. Đối với tài sản đã qua sử dụng:

Giá tính lệ phí trước bạ là giá quy định tại Mục 4.1, Khoản 3 Điều này nhân (x) với tỷ lệ phần trăm (%) chất lượng còn lại của tài sản trước bạ như sau:

a) Đối với kê khai lệ phí trước bạ lần đầu:

+ Tài sản mới: 100%;

+ Tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu vào Việt Nam: 85%.

b) Đối với kê khai lệ phí trước bạ từ lần thứ 2 trở đi (tức là trường hợp tài sản đã kê khai, nộp lệ phí trước bạ tại Việt Nam thực hiện chuyển nhượng và kê khai lệ phí trước bạ tiếp theo với cơ quan quản lý nhà nước) thì tỷ lệ phần trăm (%) chất lượng còn lại của xe tương ứng với thời gian đã sử dụng như sau:

+ Thời gian sử dụng đến 01 năm: 85%;

+ Thời gian sử dụng từ trên 01 năm đến 03 năm: 70%;

+ Thời gian sử dụng từ trên 03 năm đến 06 năm: 50%;

+ Thời gian sử dụng từ trên 06 năm đến 10 năm: 30%;

+ Thời gian đã sử dụng trên 10 năm: 20%.

c) Thời gian đã sử dụng của tài sản được xác định như sau:

- Đối với tài sản được sản xuất tại Việt Nam, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) đăng ký trước bạ lần đầu của tài sản đó đến thời điểm (năm) kê khai lệ phí trước bạ;

- Đối với tài sản mới (100%) nhập khẩu, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) nhập khẩu tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ. Trường hợp không xác định được thời điểm nhập khẩu thì tính theo thời điểm (năm) sản xuất ra tài sản đó.

- Đối với tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu kê khai lệ phí trước bạ từ lần thứ 2 trở đi, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ và giá trị tài sản làm căn cứ xác định giá tính lệ phí trước bạ là giá của loại tài sản tương ứng do Ủy ban nhân dân tỉnh quy định mới 100%.

d) Đối với tài sản là xe ô tô, xe gắn máy mua bán qua hình thức đấu giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá trúng đấu giá ghi trên hoá đơn bán hàng hợp pháp.

Điều 2. Tổ chức thực hiện

1. Sở Tài chính có trách nhiệm chủ trì và phối hợp với Cục Thuế tỉnh và các đơn vị có liên quan hướng dẫn triển khai tổ chức thực hiện Quyết định này và theo dõi tổng hợp báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh kết quả triển khai tổ chức thực hiện theo định kỳ và đột xuất.

2. Cục Thuế tỉnh có trách nhiệm hướng dẫn việc kê khai và tổ chức thu, nộp lệ phí trước bạ theo đúng các quy định của Nhà nước và của Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên. Kịp thời phát hiện các tài sản đăng ký nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được quy định trong bảng giá tính lệ phí trước bạ của địa phương hoặc giá quy định trong bảng giá chưa phù hợp với quy định để đề xuất với Sở Tài chính, báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh bổ sung, sửa đổi bảng giá tính lệ phí trước bạ cho phù hợp.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký ban hành và thay thế Quyết định số 35/2011/QĐ-UBND ngày 30 tháng 12 năm 2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên về việc ban hành bảng giá tối thiểu tài sản tính lệ phí trước bạ.

Điều 4. Chánh văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Sở Xây dựng, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh, Thủ trưởng các Sở, Ban, ngành tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; các tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH




Mùa A Sơn

 

PHỤ LỤC 1

BẢNG GIÁ CÁC LOẠI TÀU, THUYỀN ĐỂ TÍNH BẢNG GIÁ LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
(Kèm theo Quyết định số 12/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 7 năm 2013 của UBND tỉnh Điện Biên)

Đơn vị tính: triệu đồng

Số TT

Tên tài sản

Các thông số kỹ thuật

GIÁ TÍNH LPTB (Đã bao gồm thuế GTGT)

1

Thuyền dài 10m, rộng 1,3m, cao 0,5m

Đầu nổ D8 TQ

20

2

Thuyền dài 13m, rộng 2,5m, cao 1,5m

Đầu nổ 20 TQ

70

3

Thuyền dài 7,5m, rộng 1,3m, cao 0,6m

Máy Honda 5.0

21

4

Thuyền dài 10m, rộng 1,3m, cao 0,6m

Đầu nổ D8 TQ

30

 

PHỤ LỤC 2

BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ
(Kèm theo Quyết định số 12/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 7 năm 2013 của UBND tỉnh Điện Biên

Đơn vị tính: triệu đồng

STT

HÃNG SẢN XUẤT

TÊN, LOẠI XE

XUẤT XỨ, HÃNG SX

GIÁ TÍNH T.BẠ (đã có thuế GTGT)

1

2

3

4

5

A

CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU TOYOTA

 

 

I

XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK)

 

 

1

TOYOTA

CROWN 2.5

Nhập khẩu

750

2

TOYOTA

CROWN Super Saloon 2.8-3.0

Nhập khẩu

850

3

TOYOTA

CROWN Royal Saloon 3.0

Nhập khẩu

950

4

TOYOTA

CROWN 4.0

Nhập khẩu

1.200

5

TOYOTA

LEXUS ES 250

Nhập khẩu

500

6

TOYOTA

LEXUS GS 300

Nhập khẩu

1.000

7

TOYOTA

LEXUS ES 300

Nhập khẩu

900

8

TOYOTA

LEXUS LS400

Nhập khẩu

1.350

9

TOYOTA

LEXUS RX350

Nhập khẩu

2.025

10

TOYOTA

LEXUS ES350

Nhập khẩu

2.111

11

TOYOTA

LEXUS GS 350

Nhập khẩu

2.315

12

TOYOTA

LEXUS GX470

Nhập khẩu

2.665

13

TOYOTA

LEXUS GX460

Nhập khẩu

2.625

14

TOYOTA

LEXUS LX 570 - 2012

Nhập khẩu

4.075

15

TOYOTA

CORONA, CARINA, VISTA đến 1.6

Nhập khẩu

420

16

TOYOTA

CORONA, CARINA, VISTA từ 1.8 đến 2.0

Nhập khẩu

530

17

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 1.3 (5 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

300

18

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 1.8 (5 chỗ) ZZE122L-GEMEKH

Công ty TOYOTA VN

586

19

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 1.8 (5 chỗ) ZZE122L-GEPGKH

Công ty TOYOTA VN

625

20

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 2.0AT (5 chỗ) ZRE143L- GEPVKH

Công ty TOYOTA VN

770

21

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 1.8AT (5 chỗ) ZRE142L- GEPGKH

Công ty TOYOTA VN

710

22

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 1.8MT (5 chỗ) ZRE142L- GEFGKH

Công ty TOYOTA VN

734

23

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 2.0 CVT (5 chỗ) ZRE143L- GEXVKH

Công ty TOYOTA VN

855

24

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 2.0 RS (5 chỗ) ZRE143L- GEXVKH

Công ty TOYOTA VN

899

25

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 1.8 CVT (5 chỗ) ZRE142L-GEXGKH

Công ty TOYOTA VN

786

26

TOYOTA

CAMRY từ 1.8 đến 2.0

Nhập khẩu

550

27

TOYOTA

CAMRY 2.0E 5 chỗ

Nhập khẩu

781

28

TOYOTA

CAMRY 2.0 ACV51L-JEPNKU, 5 chỗ, số tự động

Công ty TOYOTA VN

982

29

TOYOTA

CAMRY từ 2.2 đến 2.5

Nhập khẩu

1.129

30

TOYOTA

CAMRY 3.0

Nhập khẩu

1.241

31

TOYOTA

CAMRY LE - 5 chỗ, động cơ 2,5

Nhập khẩu

658

32

TOYOTA

CAMRY 3.5Q GSV40L-JETGKU

Công ty TOYOTA VN

1.507

33

TOYOTA

CAMRY 2.4G ACV40L-JEAEKU

Công ty TOYOTA VN

1.058

34

TOYOTA

CAMRY 2.5G ASV50L-JETEKU, 5 chỗ, số tự động, ĐH tự động 2 vùng

Công ty TOYOTA VN

1.129

35

TOYOTA

CAMRY 2.5Q ASV50L-JETEKU, 5 chỗ, số tự động, ĐH tự động 3 vùng

Công ty TOYOTA VN

1.241

36

TOYOTA

ARISTO 3.0

Nhập khẩu

725

37

TOYOTA

ARISTO 4.0

Nhập khẩu

780

38

TOYOTA

WINDOW 2.5

Nhập khẩu

860

39

TOYOTA

WINDOW 3.0

Nhập khẩu

1.100

40

TOYOTA

AVALON 3.0

Nhập khẩu

900

41

TOYOTA

SCEPTER 2.2

Nhập khẩu

800

42

TOYOTA

SCEPTER 3.0

Nhập khẩu

880

43

TOYOTA

CRESSIDA dưới 3.0

Nhập khẩu

700

44

TOYOTA

CRESSIDA 3.0

Nhập khẩu

750

45

TOYOTA

MACK II, CHSER, CRESTA 2.0

Nhập khẩu

500

46

TOYOTA

MACK II, CHSER, CRESTA 2.4, 2.5

Nhập khẩu

650

47

TOYOTA

MACK II, CHSER, CRESTA 3.0

Nhập khẩu

750

48

TOYOTA

COROLLA, SPINTER, CORSA, TERCEL 1.3

Nhập khẩu

350

49

TOYOTA

COROLLA, SPINTER, CORSA, TERCEL 1.5, 1.6

Nhập khẩu

400

50

TOYOTA

COROLLA, SPINTER, CORSA, TERCEL 1.8, 2.0

Nhập khẩu

450

51

TOYOTA

STALET 1.3-1.5

Nhập khẩu

350

52

TOYOTA

VIOS E NCP93L BEMRKU 1.5 (5 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

552

53

TOYOTA

VIOS G NCP93L BEPGKU 1.5 (5 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

602

54

TOYOTA

VIOS C NCP93L BEMDKU 1.5 (5 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

520

55

TOYOTA

VIOS LIMO NCP93L BEMDKU 1.5 (5 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

520

56

TOYOTA

CAMRY 30VMCV 30L 3.0

Công ty TOYOTA VN

1.040

57

TOYOTA

ZACE GL 1.8 (5 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

300

58

TOYOTA

YARIS SEDAN AT 1.3 (5chỗ)

Nhập khẩu

620

59

TOYOTA

YARIS HATCHBACK AT 1.3 (5 chỗ)

Nhập khẩu

602

60

TOYOTA

YARIS E NCP91L-AHPRKM - HATCHBACK 1.5cc 5 chỗ số tự động, SX 2012/2013

Nhập khẩu

650

61

TOYOTA

YARIS RS NCP91L-AHPRKM - HATCHBACK 1.5cc 5 chỗ số tự động, SX 2012/2013

Nhập khẩu

688

62

TOYOTA

VENZA 2672cc (5 chỗ)

Nhập khẩu

1.266

II

XE THỂ THAO, 2 CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)

 

 

63

TOYOTA

MR2 2.0

Nhập khẩu

550

64

TOYOTA

SUPRA 2.0

Nhập khẩu

550

65

TOYOTA

SUPRA '2.5

Nhập khẩu

650

66

TOYOTA

CELICA 2.0

Nhập khẩu

500

67

TOYOTA

CYNOS 1.5

Nhập khẩu

420

68

TOYOTA

86 ZN6-ALE7 Coupe 2 cửa, 4 chỗ, AT 2.0, SX năm 2012/2013

Nhập khẩu

1.651

III

XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)

 

 

69

TOYOTA

4 RUNNER 2.4, 2.5 (loại 4 cửa)

Nhập khẩu

600

70

TOYOTA

4 RUNNER 2.4, 2.5 (loại 2 cửa)

Nhập khẩu

550

71

TOYOTA

4 RUNNER 3.0 (loại 4 cửa)

Nhập khẩu

600

72

TOYOTA

4 RUNNER 3.0 (loại 2 cửa)

Nhập khẩu

550

73

TOYOTA

4 RUNNER LIMITED động cơ 4.0

Nhập khẩu

1.000

74

TOYOTA

WISH 7 Chỗ 2.0

Nhập khẩu

761

75

TOYOTA

LANDCRUISER 70 dưới 2.8, 2 cửa, thân ngắn

Nhập khẩu

550

76

TOYOTA

LANDCRUISER 70 từ 2.8 đến 3.5, 2 cửa, thân dài

Nhập khẩu

650

77

TOYOTA

LANDCRUISER 70 từ 4.0 đến 4.5, 2 cửa, thân dài

Nhập khẩu

700

78

TOYOTA

LANDCRUISER 70 từ 4.0 đến 4.5, 4 cửa

Nhập khẩu

700

79

TOYOTA

LANDCRUISER 80 4.0, 4 cửa, động cơ xăng

Nhập khẩu

800

80

TOYOTA

LANDCRUISER 80 4.0, 4 cửa, động cơ diesel

Nhập khẩu

850

81

TOYOTA

LANDCRUISER 80 4.5, 4 cửa, thân to, lốp to

Nhập khẩu

1.000

82

TOYOTA

LANDCRUISER 80 4.5, 4 cửa, thân nhỏ, lốp nhỏ

Nhập khẩu

1.000

83

TOYOTA

LANDCRUISER 90-PRADO 2.7

Nhập khẩu

750

84

TOYOTA

LANDCRUISER -PRADO TX-L 2.7, 7 chỗ ngồi

Nhập khẩu

1.634

85

TOYOTA

LANDCRUISER -PRADO TX-L 7 chỗ, số tự động 4 cấp, máy xăng 2,7, 4X4, SX 2012/2013

Nhập khẩu

1.956

86

TOYOTA

LANDCRUISER UZJ200L GNAEK 8 chỗ 4.7

Nhập khẩu

1.145

87

TOYOTA

LANDCRUISER VX 8 chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng 4.7, 4x4, ghế da, mâm đúc, SX 2012/2013

Nhập khẩu

2.658

88

TOYOTA

LANDCRUISER VX URJ202L GNTEK 8 chỗ, máy xăng 4.7, ghế da, mâm đúc

Nhập khẩu

1.066

89

TOYOTA

LANDCRUISER VX URJ202L GNTEK 8 chỗ, máy xăng 4.7, ghế nỉ, mâm thép

Nhập khẩu

2.410

90

TOYOTA

PREVIA 7-8 chỗ

Nhập khẩu

700

91

TOYOTA

TOWNACE LITEACE 7-8 chỗ

Nhập khẩu

500

92

TOYOTA

ZACE GL 1.8 (8 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

350

93

TOYOTA

ZACE SURF 1.8 (8 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

450

94

TOYOTA

LANDCRUISER 3.0 (8 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

450

95

TOYOTA

LAND 5.0 (8 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

950

96

TOYOTA

INNOVA E TGN40L-GKMDKU (8 chỗ, số tay 5 cấp, máy xăng 2.0, cửa sổ chỉnh điện)

Công ty TOYOTA VN

694

97

TOYOTA

INNOVA GSR TGN40L-GKMNKU

Công ty TOYOTA VN

754

98

TOYOTA

INNOVA G TGN40L-GKMNKU

Công ty TOYOTA VN

715

99

TOYOTA

INNOVA G TGN40L-GKPDKU (8 chỗ, số tự động 4 cấp, máy xăng 2.0)

Công ty TOYOTA VN

736

100

TOYOTA

INNOVA J TGN40L-GKMRKU

Công ty TOYOTA VN

663

101

TOYOTA

INNOVA V TGN40L-GKPNKU

Công ty TOYOTA VN

800

102

TOYOTA

FORTUNER G7 CHỖ KUN60L-NKMSHU 2.5

Công ty TOYOTA VN

878

103

TOYOTA

FORTUNER V7 CHỖ TGN51L-NKPSKU 2.7, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, 4x4

Công ty TOYOTA VN

1.039

104

TOYOTA

FORTUNER V7 CHỖ TGN61L-NKPSKU 2.7 số tự động 4 cấp, động cơ xăng, 4x2

Công ty TOYOTA VN

934

105

TOYOTA

FORTUNER V TRD 7 Chỗ, số tự động 4 cấp, TGN51L-NKPSKU 2.7

Công ty TOYOTA VN

1.060

106

TOYOTA

LAND CRUISER PRADO TX-L TRJ150L - GKPEK Động cơ xăng 4x4, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 2,7cc

Công ty TOYOTA VN

1.923

107

TOYOTA

LAND CRUISER VX UZJ200L-GNAEK, Động cơ xăng 4x4, 8 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, dung tích 4.664 cc

Nhập khẩu

2.608

108

TOYOTA

HIACE TRH213L-JDMNKU SUPER WAGON dung tích 2,7 - 10 chỗ

Công ty TOYOTA VN

823

109

TOYOTA

HIACE TRH213L-JEMDKU COMMUTER dung tích 2,7 - 16 chỗ, động cơ xăng

Công ty TOYOTA VN

681

110

TOYOTA

HIGHLANDER 2.7

Nhập khẩu

1.180

111

TOYOTA

HIACE KDH212L-JEMDYU COMMUTER dung tích 2,5 - 16 chỗ, động cơ dầu

Công ty TOYOTA VN

704

IV

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-16 CHỖ

 

 

112

TOYOTA

HIACE COMMUTE 12 chỗ

Nhập khẩu

550

113

TOYOTA

HIACE COMMUTE GASOLINE 16 chỗ

Công ty TOYOTA VN

681

114

TOYOTA

HIACE COMMUTE DIESEL 16 chỗ

Công ty TOYOTA VN

704

115

TOYOTA

HIACE 16 chỗ 2.5

Công ty TOYOTA VN

450

V

CÁC LOẠI XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

 

 

116

TOYOTA

COASTER 20-26 chỗ

Nhập khẩu

850

117

TOYOTA

COASTER 30-40 chỗ

Nhập khẩu

900

118

TOYOTA

HIACE KDH222L-LEMDY dung tích 2,5 - 16 Chỗ, đcơ dầu, SX 2012/2013

Nhập khẩu

1.145

119

TOYOTA

HIACE TRH223L-LEMDK dung tích 2,7 - 16 Chỗ, đcơ xăng, SX 2012/2013

Nhập khẩu

1.066

VI

XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG

 

 

120

TOYOTA

HIACE GLASS VAN (3-6 chỗ)

Nhập khẩu

400

121

TOYOTA

LITACE VAN, TOWNACE VAN (2-5 chỗ)

Nhập khẩu

400

122

TOYOTA

HILUX DOUBLE CAR 2.0 (4cửa, 6 chỗ)

Nhập khẩu

350

123

TOYOTA

HILUX DOUBLE CAR 2.2, 2.4, (4cửa, 6 chỗ)

Nhập khẩu

350

124

TOYOTA

HILUX DOUBLE CAR 2.8, 3.0 (4cửa, 6 chỗ)

Nhập khẩu

400

125

TOYOTA

DANEL VAN (khoang hàng kín)

Nhập khẩu

400

126

TOYOTA

HILUX 2.0 (2 cửa, 2-3 chỗ)

Nhập khẩu

300

127

TOYOTA

HILUX 2.2, 2.4 (2 cửa, 2-3 chỗ)

Nhập khẩu

350

128

TOYOTA

HILUX 2.8, 3.0 (2 cửa, 2-3 chỗ)

Nhập khẩu

400

129

TOYOTA

HILUX G KUN26L-PRMSYM Pickup (4x4) động cơ Diesel 3.0, (5 chỗ), (520kg) SX 2012/2013

Nhập khẩu

723

130

TOYOTA

HILUX E KUN15L-PRMSYM Pickup (4x2) động cơ Diesel 2.5, (5 chỗ), (545kg)

Nhập khẩu

579

131

TOYOTA

HILUX Pickup cabin kép (4x2), 5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ Diesel 2.5, (585kg) SX 2012/2013

Nhập khẩu

627

132

TOYOTA

HILUX E Pickup cabin kép (4x2), 5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ Diesel 2.5, (585kg) SX 2012/2013

Nhập khẩu

627

133

TOYOTA

T100 3.4

Nhập khẩu

400

134

TOYOTA

LITACE, TOWNACE (từ 1 tấn trở xuống)

Nhập khẩu

200

135

TOYOTA

ACE S5, DINA 150 (từ trên 1 tấn đến 1,5 tấn)

Nhập khẩu

250

136

TOYOTA

ACE G25, DINA 200 (từ trên 1,5 tấn đến 2 tấn)

Nhập khẩu

300

137

TOYOTA

DINA 300 (từ trên 2 tấn đến 3 tấn)

Nhập khẩu

400

B

CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU MITSUBISHI

 

 

I

XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)

 

 

138

MITSUBISHI

DEBONAIR 3.5

Nhập khẩu

1.300

139

MITSUBISHI

DIAMANTE 2.0

Nhập khẩu

600

140

MITSUBISHI

DIAMANTE 2.4 - 2.5

Nhập khẩu

700

141

MITSUBISHI

DIAMANTE 3.0

Nhập khẩu

1.000

142

MITSUBISHI

SIOMA 2.0

Nhập khẩu

600

143

MITSUBISHI

SIOMA 2.4 - 2.5

Nhập khẩu

700

144

MITSUBISHI

SIOMA 3.0

Nhập khẩu

900

145

MITSUBISHI

EMERAUDE 1.8

Nhập khẩu

600

146

MITSUBISHI

EMERAUDE 2.0

Nhập khẩu

650

147

MITSUBISHI

GALANT 1.8

Nhập khẩu

600

148

MITSUBISHI

GALANT 2.0

Nhập khẩu

600

149

MITSUBISHI

GALANT 2.3 - 2.5

Nhập khẩu

700

150

MITSUBISHI

ETERNA 1.8

Nhập khẩu

600

151

MITSUBISHI

ETERNA 2.0

Nhập khẩu

650

152

MITSUBISHI

MIRAGE 1.3

Nhập khẩu

400

153

MITSUBISHI

MIRAGE 1.5-1.6

Nhập khẩu

450

154

MITSUBISHI

MIRAGE 1.8

Nhập khẩu

500

155

MITSUBISHI

MIRAGE 2.0

Nhập khẩu

550

156

MITSUBISHI

LANCER 1.5-1.6

Nhập khẩu

450

157

MITSUBISHI

LANCER 1.8

Nhập khẩu

500

158

MITSUBISHI

LANCER 2.0

Nhập khẩu

550

159

MITSUBISHI

LIBERO 1.8

Nhập khẩu

550

160

MITSUBISHI

LIBERO 2.0

Nhập khẩu

600

161

MITSUBISHI

LANGER LVT 5 chỗ

Công ty Vinastar

350

162

MITSUBISHI

LANCER GALA 2.0 (5chỗ)

Công ty VinaStar

580

163

MITSUBISHI

LANCER GALA 1.6 AT (5chỗ)

Công ty VinaStar

400

164

MITSUBISHI

LANCER GALA 1.6 MT (5chỗ)

Công ty VinaStar

470

165

MITSUBISHI

LANCER GALA CS6ASRJELVT 2.0 (5chỗ)

Công ty VinaStar

470

166

MITSUBISHI

LANCER GALA CS3ASTJELVT 1.6 AT (5chỗ)

Công ty VinaStar

365

167

MITSUBISHI

LANCER GALA CS3ASNJELVT 1.6 MT (5chỗ)

Công ty VinaStar

365

II

XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN)

 

168

MITSUBISHI

Recreational Vehicle Runner 7 chỗ

Nhập khẩu

650

169

MITSUBISHI

MINI CAB 7 chỗ

Nhập khẩu

300

170

MITSUBISHI

MONTERO 3.0

Nhập khẩu

900

171

MITSUBISHI

MONTERO 3.5

Nhập khẩu

950

172

MITSUBISHI

PAJERO 2.5

Nhập khẩu

750

173

MITSUBISHI

PAJERO 2.5 (2 cửa)

Nhập khẩu

700

174

MITSUBISHI

PAJERO 2.6 (4 cửa)

Nhập khẩu

750

175

MITSUBISHI

PAJERO 2.6 (2 cửa)

Nhập khẩu

650

176

MITSUBISHI

PAJERO 2.8 (4 cửa)

Nhập khẩu

800

177

MITSUBISHI

PAJERO 2.8 (2 cửa)

Nhập khẩu

750

178

MITSUBISHI

PAJERO 3.0 (4 cửa)

Nhập khẩu

800

179

MITSUBISHI

PAJERO 3.0 (2 cửa)

Nhập khẩu

800

180

MITSUBISHI

PAJERO 3.5 (4 cửa)

Nhập khẩu

850

181

MITSUBISHI

PAJERO 3.5 (2 cửa)

Nhập khẩu

800

182

MITSUBISHI

PAJERO 3.5 4 cửa (Semi-high rool Wagon)

Nhập khẩu

850

183

MITSUBISHI

PAJERO 3.5 2 cửa (Metal TOP 3.5-V6-24/GLS)

Nhập khẩu

800

184

MITSUBISHI

PAJERO SUPRE MC 7 chỗ

Công ty Vinastar

800

185

MITSUBISHI

PAJERO XX 7 chỗ

Công ty Vinastar

600

186

MITSUBISHI

PAJERO X 7 chỗ

Công ty Vinastar

710

187

MITSUBISHI

PAJERO GLS DELUXE

Công ty Vinastar

650

188

MITSUBISHI

PAJERO SUPREME V45WG (7 chỗ)

Công ty Vinastar

768

189

MITSUBISHI

PAJERO XXGL V6 V33 VH (7 chỗ)

Công ty Vinastar

624

190

MITSUBISHI

PAJERO GLS AT V93WLRXVQL (số tự động)

Nhập khẩu

2.095

191

MITSUBISHI

PAJERO GLS V93WLRXVQL

Nhập khẩu

2.025

192

MITSUBISHI

PAJERO GLS MT V93WLNXVQL

Nhập khẩu

1.500

193

MITSUBISHI

PAJERO GL V93WLNDVQL

Nhập khẩu

1.779

194

MITSUBISHI

PAJERO Sport D.4WD.MT

Trong nước

871

195

MITSUBISHI

PAJERO Sport D.2WD.AT

Trong nước

861

196

MITSUBISHI

PAJERO Sport G.2WD.AT

Trong nước

977

197

MITSUBISHI

PICKUP 1.8-2.0

Nhập khẩu

300

198

MITSUBISHI

PICKUP 2.2 - 2.5

Nhập khẩu

320

199

MITSUBISHI

PICKUP 2.6-3.0

Nhập khẩu

350

200

MITSUBISHI

V45 WG 7 chỗ

Công ty Vinastar

870

201

MITSUBISHI

GLV6 V33 VH 7 chỗ

Công ty Vinastar

710

202

MITSUBISHI

GLV6 V33 V 7 chỗ

Công ty Vinastar

520

203

MITSUBISHI

JOLIE SS 8 chỗ

Công ty Vinastar

430

204

MITSUBISHI

JOLIE MB 8 chỗ

Công ty Vinastar

410

205

MITSUBISHI

JOLIE YVT 20 (8 chỗ)

Công ty Vinastar

400

206

MITSUBISHI

JOLIE MB VB2WLNJEYVT (8chỗ)

Công ty Vinastar

300

207

MITSUBISHI

JOLIE MB VB2WLNHEYVT (8chỗ)

Công ty Vinastar

320

208

MITSUBISHI

GRANDIS 7 chỗ

Công ty Vinastar

550

209

MITSUBISHI

GRANDIS NA4WLRUYLVT 2.4 (7chỗ)

Công ty Vinastar

1.033

210

MITSUBISHI

GRANDIS NA4WLRUYLVT 2.4 (7chỗ) LIMITED

Công ty Vinastar

1.075

211

MITSUBISHI

ZINGER GLS AT 8 CHỖ VC4WLRHEYVT 2.4

Công ty Vinastar

742

212

MITSUBISHI

ZINGER GLS 8 CHỖ VC4WLNHEYVT 2.4

Công ty Vinastar

707

213

MITSUBISHI

ZINGER GLS MT 8 CHỖ VC4WLNHEYVT

Công ty Vinastar

565

214

MITSUBISHI

ZINGER GL 8 CHỖ VC4WLNHEYVT

Công ty Vinastar

550

215

MITSUBISHI

DELICA 7-8 chỗ

Nhập khẩu

400

216

MITSUBISHI

CHARIOT 7 chỗ

Nhập khẩu

650

III

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

 

 

217

MITSUBISHI

L300

Nhập khẩu

400

218

MITSUBISHI

L300

Công ty VinaStar

370

219

MITSUBISHI

L400

Nhập khẩu

400

220

MITSUBISHI

DELICA 10-12 chỗ

Nhập khẩu

450

221

MITSUBISHI

PAJERO Xe cứu thương V93WLNDVQL

Nhập khẩu

1.074

222

MITSUBISHI

PAJERO L300 Xe cứu thương P13WHLNEKL

Nhập khẩu

783

IV

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

 

 

223

MITSUBISHI

ROSA  29-30 chỗ

Nhập khẩu

800

224

MITSUBISHI

ROSA  25-26 chỗ

Nhập khẩu

750

225

MITSUBISHI

AEROMIDI 31-40 chỗ

Nhập khẩu

900

226

MITSUBISHI

AEROMIDI 41-50 chỗ

Nhập khẩu

1.000

227

MITSUBISHI

AEROMIDI 51-60 chỗ

Nhập khẩu

1.100

228

MITSUBISHI

AEROMIDI 61-70 chỗ

Nhập khẩu

1.250

229

MITSUBISHI

AEROMIDI 71-80 chỗ

Nhập khẩu

1.300

230

MITSUBISHI

AEROMIDI 81-90 chỗ

Nhập khẩu

1.500

231

MITSUBISHI

BUS 51-60 chỗ

Nhập khẩu

1.250

232

MITSUBISHI

QUEEN 31-40 chỗ

Nhập khẩu

1.000

233

MITSUBISHI

QUEEN 51-60 chỗ

Nhập khẩu

1.300

V

XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG

 

 

234

MITSUBISHI

BRAVO (5-6 chỗ) dưới 1.0 khoang hàng không có kính

Nhập khẩu

200

235

MITSUBISHI

DELICA (7 - 9 chỗ) khoang hàng không có kính

Nhập khẩu

300

236

MITSUBISHI

DELICA (12-15 chỗ) 1.300, khoang hàng không có kính

Nhập khẩu

400

237

MITSUBISHI

DELICA 1 tấn trở xuống

Nhập khẩu

170

238

MITSUBISHI

GUST CANTER trên 1 tấn -1,5 tấn

Nhập khẩu

275

239

MITSUBISHI

CANTER 20 'trên 1,5 tấn -2 tấn

Nhập khẩu

300

240

MITSUBISHI

CANTER 30 'trên 2 tấn - 3 tấn

Nhập khẩu

400

241

MITSUBISHI

CANTER 35 'trên 3 tấn - 3,5 tấn

Nhập khẩu

450

242

MITSUBISHI

CANTER FE659 F6LDD 4.5 GREAT

Công ty VinaStar

309

243

MITSUBISHI

CANTER FE659 F6LDD3(TK) 4.5 GREAT

Công ty VinaStar

340

244

MITSUBISHI

CANTER FE659 F6LDD3-ALL.TTK4.5GREAT

Công ty VinaStar

350

245

MITSUBISHI

CANTER FE645E3.5WIDE3,5 tấn

Công ty VinaStar

293

246

MITSUBISHI

CANTER FE645E3.5WIDE3,5 tấn-SAMCO TM

Công ty VinaStar

318

247

MITSUBISHI

CANTER FE645E-TTK3.5WIDE thùng kín

Công ty VinaStar

327

248

MITSUBISHI

CANTER FE53EGL 1,9LW 1,9 tấn

Công ty VinaStar

275

249

MITSUBISHI

CANTER FE53EGLDD3-Samco thùng kín 1,9LW

Công ty VinaStar

293

250

MITSUBISHI

CANTER FE53 EGLDD3-TTK 1.9LW thùng kín

Công ty VinaStar

297

251

MITSUBISHI

CANTER FE85 PG6SLDD1

Công ty VinaStar

551

252

MITSUBISHI

CANTER FE85 PG6SLDD1 (TC)

Công ty VinaStar

580

253

MITSUBISHI

CANTER FE85 PG6SLDD1 (TK)

Công ty VinaStar

601

254

MITSUBISHI

CANTER FE84PE6SLDD1

Công ty VinaStar

533

255

MITSUBISHI

CANTER FE84PE6SLDD1 (TC)

Công ty VinaStar

558

256

MITSUBISHI

CANTER FE84PE6SLDD1 (TK)

Công ty VinaStar

578

257

MITSUBISHI

CANTER FE73 PE6SLDD1

Công ty VinaStar

490

258

MITSUBISHI

CANTER FE73 PE6SLDD1 (TC)

Công ty VinaStar

523

259

MITSUBISHI

CANTER FE73 PE6SLDD1 (TK)

Công ty VinaStar

543

260

MITSUBISHI

CANTER 7.5 GREAT C & C FE85PG6SLDD1 dung tích máy 3908cc

Công ty VinaStar

642

261

MITSUBISHI

CANTER 7.5 GREAT T.HỞ FE85PG6SLDD1

Công ty VinaStar

688

262

MITSUBISHI

CANTER 7.5 GREAT T.KÍN FE85PG6SLDD1

Công ty VinaStar

725

263

MITSUBISHI

CANTER 6.5 WIDE C&C FE84PE6SLDD1 dung tích máy 3908cc

Công ty VinaStar

615

264

MITSUBISHI

CANTER 6.5 WIDE T.HỞ FE84PE6SLDD1

Công ty VinaStar

656

265

MITSUBISHI

CANTER 6.5 WIDE T.KÍN FE84PE6SLDD1

Công ty VinaStar

686

266

MITSUBISHI

CANTER 4.7LW C&C FE73PE6SLDD1 dung tích máy 3908cc

Công ty VinaStar

568

267

MITSUBISHI

CANTER 4.7LW T.HỞ FE73PE6SLDD2

Công ty VinaStar

609

268

MITSUBISHI

CANTER 4.7LW T.KÍN FE73PE6SLDD3

Công ty VinaStar

640

269

MITSUBISHI

CANTER

Công ty VinaStar

280

270

MITSUBISHI

FUSO 'trên 4 tấn - 4,5 tấn

Nhập khẩu

500

271

MITSUBISHI

FUSO 'trên 4,5 tấn - 5,5 tấn

Nhập khẩu

550

272

MITSUBISHI

FUSO 'trên 5,5 tấn - 6,5 tấn

Nhập khẩu

600

273

MITSUBISHI

FUSO 'trên 6,5 tấn - 7,5 tấn

Nhập khẩu

600

274

MITSUBISHI

FUSO 'trên 7,5 tấn - 8,5 tấn

Nhập khẩu

650

275

MITSUBISHI

FUSO 'trên 8 tấn - 10 tấn

Nhập khẩu

700

276

MITSUBISHI

FUSO 'trên 10 tấn - 11,5 tấn

Nhập khẩu

750

277

MITSUBISHI

TRITON DC GLSAT pick-up ca bin kép2.5L, GLS KB4TGJRXZL (số tự động)

Nhập khẩu

674

278

MITSUBISHI

TRITON DC GLS pick-up ca bin kép 2.5L, GLS KB4TGJNXZL

Nhập khẩu

647

279

MITSUBISHI

TRITON DC GLX pick-up ca bin kép GLX KA4THJNUZL

Nhập khẩu

564

280

MITSUBISHI

TRITON DC GL pick-up ca bin kép GL KB5TNJNMEL

Nhập khẩu

527

281

MITSUBISHI

TRITON SC GL 4WD GL KB5TNENMEL

Nhập khẩu

460

282

MITSUBISHI

TRITON SC GL 2WD GL KBA5TNENMEL

Nhập khẩu

378

C

CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU HONDA

 

 

I

XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK)

 

 

283

HONDA

LEGEND, ACUNA LEGEND 2.7

Nhập khẩu

500

284

HONDA

LEGEND, ACUNA LEGEND 3.2

Nhập khẩu

950

285

HONDA

ACCORD 1.8

Nhập khẩu

550

286

HONDA

ACCORD 2.0

Nhập khẩu

600

287

HONDA

ACCORD 2.2

Nhập khẩu

650

288

HONDA

ACCORD 2.2.-2.5

Nhập khẩu

1.435

289

HONDA

ACCORD 5 chỗ 3.5AT

Nhập khẩu

1.780

290

HONDA

INSPIRE 2.0

Nhập khẩu

650

291

HONDA

INSPIRE 2.5

Nhập khẩu

750

292

HONDA

VIGOR 2.0

Nhập khẩu

600

293

HONDA

VIGOR 2.5

Nhập khẩu

700

294

HONDA

ASCOT INNOVA 2.0

Nhập khẩu

650

295

HONDA

ASCOT INNOVA 2.3

Nhập khẩu

750

296

HONDA

CIVIC 1.5-1.6

Nhập khẩu

450

297

HONDA

CIVIC 1.8 L 5MTFD1 (5 chỗ)

Công ty HONDA VN

656

298

HONDA

CIVIC 1.8 L 5ATFD1 (5 chỗ)

Công ty HONDA VN

738

299

HONDA

CIVIC 2.0 L 5ATFD2 (5 chỗ)

Công ty HONDA VN

825

300

HONDA

CIVIC 1.8MT

Công ty HONDA VN

725

301

HONDA

CIVIC 1.8AT

Công ty HONDA VN

780

302

HONDA

CIVIC 2.0AT

Công ty HONDA VN

860

303

HONDA

CR - V 2.4AT

Công ty HONDA VN

1.133

304

HONDA

CR - V 2.4L AT RE3 - 5 chỗ Special Edition

Công ty HONDA VN

1.140

305

HONDA

CR - V 2.0L AT

Công ty HONDA VN

998

306

HONDA

CR - V 2.0

Nhập khẩu Đài Loan

787

307

HONDA

INTEGRA 1.6

Nhập khẩu

450

308

HONDA

CR - V 2.0 5 chỗ

Nhập khẩu

787

309

HONDA

CRV 2.4L AT RE3 5 chỗ

Công ty HONDA VN

1.089

II

XE THỂ THAO, 2 CHỖ, 2 CỬA (ROADSTER, COUPE)

 

 

310

HONDA

PRELUDE COUPE

Nhập khẩu

500

311

HONDA

CITY

Nhập khẩu

250

312

HONDA

TODAY

Nhập khẩu

200

III

XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (MINIVAN, PICKUP, SUV)

 

 

313

HONDA

PASSPORT 4 cửa, 3.2

Nhập khẩu

700

314

HONDA

ODYSSEY 4 cửa, 7 chỗ, 2.2

Nhập khẩu

600

315

HONDA

6 chỗ, minicar

Nhập khẩu

200

IV

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

 

 

316

HONDA

12 chỗ

Nhập khẩu

450

V

XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG

 

 

317

HONDA

ACTY  dưới 1.0

Nhập khẩu

160

D

CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU MAZDA

 

 

I

XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL,SEDAN, HATCHBACK)

 

 

318

MAZDA

SENTA 2.5

Nhập khẩu

650

319

MAZDA

SENTA 3.0

Nhập khẩu

800

320

MAZDA

CRONOS 1.8

Nhập khẩu

500

321

MAZDA

CRONOS 2.0

Nhập khẩu

550

322

MAZDA

CRONOS 2.5

Nhập khẩu

600

323

MAZDA

929 2.5

Nhập khẩu

630

324

MAZDA

929 3.0

Nhập khẩu

800

325

MAZDA

EFINI MS-9 2.5

Nhập khẩu

650

326

MAZDA

EFINI MS-9 3.0

Nhập khẩu

800

327

MAZDA

EFINI MS-8, 626 2.0

Nhập khẩu

550

328

MAZDA

EFINI MS-8, 626 2.5

Nhập khẩu

650

329

MAZDA

EFINI MS-6 1.8

Nhập khẩu

520

330

MAZDA

EFINI MS-6 2.0

Nhập khẩu

550

331

MAZDA

TELSTAR 1.8

Nhập khẩu

500

332

MAZDA

TELSTAR 2.0

Nhập khẩu

550

333

MAZDA

TELSTAR 2.5

Nhập khẩu

650

334

MAZDA

LASER 1.5-1.6

Nhập khẩu

400

335

MAZDA

EUNOS 500

Nhập khẩu

600

336

MAZDA

AUTOZAM CLEF 2.0

Nhập khẩu

550

337

MAZDA

AUTOZAM CLEF 2.5

Nhập khẩu

650

338

MAZDA

1598cc 3-5 chỗ

Nhập khẩu

506

339

MAZDA

AUTOZAM REWE 4 cửa 1.3-1.5

Nhập khẩu

380

340

MAZDA

323, FAMILA 1.5-1.6 (4cửa)

Nhập khẩu

400

341

MAZDA

323, FAMILA 1.8 (4cửa)

Nhập khẩu

450

342

MAZDA

323 1.6

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

300

343

MAZDA

626 2.0

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

400

344

MAZDA

B2200

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

220

345

MAZDA

2.0

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

400

346

MAZDA

6 2.0

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

500

347

MAZDA

3B VSP 1.6

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

400

348

MAZDA

CX-5 5 chỗ; 2.0

Nhập khẩu

1.175

II

XE THỂ THAO, 2 CHỖ, 2 CỬA (ROADSTER, COUPE )

 

 

349

MAZDA

EFINI RX7 COUPE 2 cửa

Nhập khẩu

500

350

MAZDA

FESTIVAL 2 cửa, 1.1-1.3

Nhập khẩu

270

351

MAZDA

323, FAMILA 1.5-1.6 (2 cửa)

Nhập khẩu

370

352

MAZDA

323, FAMILA 1.8 (2cửa)

Nhập khẩu

450

353

MAZDA

AUTOZAM CURIE 2 cửa 657cc

Nhập khẩu

250

III

XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, MINIVAN, SUV)

 

 

354

MAZDA

NAVAJO LX4 WD 4-0, 2 cửa, 4 chỗ

Nhập khẩu

600

355

MAZDA

MPV-L 3.0, 3 cửa, 7 chỗ

Nhập khẩu

600

356

MAZDA

E2000, BONGO 8-10 chỗ

Nhập khẩu

400

357

MAZDA

PICKUP B-Series 1.6-2.0

Nhập khẩu

300

358

MAZDA

PICKUP B-Series 2.2-2.5

Nhập khẩu

350

359

MAZDA

PICKUP B-Series 2.6-3.0

Nhập khẩu

400

360

MAZDA

PICKUP B-Series trên 3.0

Nhập khẩu

400

IV

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

 

 

361

MAZDA

E2000, BONGO 12-15 chỗ

Nhập khẩu

400

362

MAZDA

E2000 12 chỗ

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

300

V

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

 

 

363

MAZDA

25-26 chỗ

Nhập khẩu

450

364

MAZDA

29-30 chỗ

Nhập khẩu

450

VI

XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG

 

 

365

MAZDA

Thùng dưới 1tấn

Nhập khẩu

170

366

MAZDA

Thùng trên 1 tấn đến 1,5 tấn

Nhập khẩu

210

367

MAZDA

Thùng trên 1,5 tấn đến 2 tấn

Nhập khẩu

280

368

MAZDA

Thùng trên 2 tấn đến 3 tấn

Nhập khẩu

400

369

MAZDA

Thùng trên 3 tấn đến 3,5 tấn

Nhập khẩu

400

370

MAZDA

Thùng trên 3,5 tấn đến 4 tấn

Nhập khẩu

450

Đ

CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU ISUZU

 

 

I

XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK )

 

 

371

ISUZU

PIAZZA 1.8 (4 cửa)

Nhập khẩu

430

372

ISUZU

ASKA 1.8

Nhập khẩu

450

373

ISUZU

2.0

Nhập khẩu

490

374

ISUZU

GEMINI Sedan 1.5 (4 cửa)

Nhập khẩu

370

375

ISUZU

GEMINI Sedan 1.7 (4 cửa)

Nhập khẩu

390

II

XE THỂ THAO, 2 HỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)

 

 

376

ISUZU

GEMINI Coupe 1.6 (2 cửa)

Nhập khẩu

370

III

XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, MINIVAN, SUV)

 

 

377

ISUZU

RODEO SV-6 4WD, 3.2 (4cửa)

Nhập khẩu

700

378

ISUZU

TROOPER, BIGHORN 3.1 (2cửa)

Nhập khẩu

530

379

ISUZU

TROOPER, BIGHORN 3.1 (4cửa)

Nhập khẩu

580

380

ISUZU

TROOPER, BIGHORN 3.2 (2cửa)

Nhập khẩu

600

381

ISUZU

TROOPER, BIGHORN 3.2 (4cửa)

Nhập khẩu

650

382

ISUZU

MU, AMIGO

Nhập khẩu

530

383

ISUZU

FARGO 8-10 chỗ

Nhập khẩu

330

384

ISUZU

PICKUP 1.6-2.0

Nhập khẩu

300

385

ISUZU

PICKUP 2.2-2.5

Nhập khẩu

300

386

ISUZU

PICKUP 2.6-3.0

Nhập khẩu

350

387

ISUZU

PICKUP trên 3.0

Nhập khẩu

400

388

ISUZU

TBR 54F 8 chỗ

Công ty LD Isuzu VN

450

389

ISUZU

HILANDER VSPFC 8 chỗ

Công ty LD Isuzu VN

500

390

ISUZU

D-MAX TFR85H MT-LS

Nhập khẩu

602

391

ISUZU

D-MAX TFR85H MT-LS

Công ty LD Isuzu VN

510

IV

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

 

 

392

ISUZU

FARGO 12 chỗ

Nhập khẩu

450

V

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

 

 

393

ISUZU

JOUNEY 26-27 chỗ

Nhập khẩu

650

394

ISUZU

JOUNEY 29-30 chỗ

Nhập khẩu

700

395

ISUZU

LUXURY MID 31-40 chỗ

Nhập khẩu

750

396

ISUZU

LR 195 PS 51-60 chỗ

Nhập khẩu

1.100

397

ISUZU

230 PS 61-70 chỗ

Nhập khẩu

1.150

398

ISUZU

30 chỗ

Cty cơ khí Sài Gòn

600

VI

XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG

 

 

399

ISUZU

FARGO 7-9 chỗ, tải nhẹ mui kín, khoang hàng không kính

Nhập khẩu

300

400

ISUZU

FARGO 12-15 chỗ, tải nhẹ mui kín, khoang hàng không kính

Nhập khẩu

350

401

ISUZU

Thùng cố định dưới 1 tấn

Nhập khẩu

200

402

ISUZU

Thùng cố định trên 1 tấn đến 1,5 tấn

Nhập khẩu

250

403

ISUZU

Thùng cố định trên 1,5 đến 2 tấn

Nhập khẩu

300

404

ISUZU

Thùng cố định trên 2 tấn đến 3 tấn

Nhập khẩu

400

405

ISUZU

Thùng cố định trên 3 tấn đến 3,5 tấn

Nhập khẩu

430

406

ISUZU

Thùng cố định trên 3,5 tấn đến 4 tấn

Nhập khẩu

450

407

ISUZU

Thùng cố định trên 4 tấn đến 4,5 tấn

Nhập khẩu

470

408

ISUZU

Thùng cố định trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn

Nhập khẩu

530

409

ISUZU

Thùng cố định trên 5,5 tấn đến 6,5 tấn

Nhập khẩu

550

410

ISUZU

Thùng cố định trên 6,5 tấn đến 7,5 tấn

Nhập khẩu

600

411

ISUZU

Thùng cố định trên 7,5 tấn đến 8,5 tấn

Nhập khẩu

630

412

ISUZU

Thùng cố định trên 8,5 tấn đến 10 tấn

Nhập khẩu

650

413

ISUZU

Thùng cố định trên 10 tấn đến 15 tấn

Nhập khẩu

700

414

ISUZU

Thùng kín 1,2 tấn

Công ty LD Isuzu VN

220

415

ISUZU

Thùng kín 3 tấn

Công ty LD Isuzu VN

250

416

ISUZU

Thùng kín 5,5 tấn

Công ty LD Isuzu VN

300

417

ISUZU

NORTKO1

Công ty LD Isuzu VN

400

418

ISUZU

NQR 71R 5,5 tấn

Công ty Isuzu Quang Đô

300

419

ISUZU

NQR 75L 4.5 tấn

Cty TNHH KD ô tô Nisu

677

420

ISUZU

TẢI BEN 2000 (kg)

Công ty cơ khí Sài Gòn

300

421

ISUZU

Tải chở rác 4,5 tấn

Công ty cơ khí Sài Gòn

550

E

CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU DAIHATSU

 

 

I

XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, EDAN, HATCHBACK)

 

 

422

DAIHATSU

CHARADE HATCHBACK 1.0 (4 cửa)

Nhập khẩu

270

423

DAIHATSU

CHARADE Sedan 1.3 (4 cửa)

Nhập khẩu

300

424

DAIHATSU

CHARADE HATCHBACK 1.0 (2 cửa)

Nhập khẩu

220

425

DAIHATSU

CHARADE HATCHBACK 1.3 (2 cửa)

Nhập khẩu

230

426

DAIHATSU

APPLAUSE 1.6 (4 cửa)

Nhập khẩu

350

427

DAIHATSU

MIRA 659cc

Nhập khẩu

220

428

DAIHATSU

XE 5 CHỖ, 1495cc

Nhập khẩu

415

429

DAIHATSU

OPTI 659cc

Nhập khẩu

200

II

XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP,SUV, MINIVAN)

 

 

430

DAIHATSU

RUGGER Hardtop 2.8 (2cửa)

Nhập khẩu

550

431

DAIHATSU

FEROZA-ROCKY Hardtop 1.6 (2cửa)

Nhập khẩu

420

432

DAIHATSU

DELTA WIDE 7-8 chỗ

Nhập khẩu

330

433

DAIHATSU

ATRAI 6 chỗ, 659cc

Nhập khẩu

200

434

DAIHATSU

TERIOS 1.3

Cty Daihatsu VN

300

III

XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG

 

 

435

DAIHATSU

Thùng cố định dưới 1 tấn

Nhập khẩu

200

436

DAIHATSU

Thùng cố định trên 1tấn đến 1,5 tấn

Nhập khẩu

210

437

DAIHATSU

Thùng cố định trên 1,5 tấn đến 2 tấn

Nhập khẩu

280

438

DAIHATSU

Thùng cố định trên 2 tấn đến 3 tấn

Nhập khẩu

400

439

DAIHATSU

Thùng cố định trên 3 tấn đến 3,5 tấn

Nhập khẩu

420

440

DAIHATSU

Thùng cố định trên 3,5 tấn đến 4 tấn

Nhập khẩu

450

441

DAIHATSU

JUMBO 1,13 tấn

Cty Daihatsu VN

133

442

DAIHATSU

2CITY VAN SEMI DELUXE

Cty Daihatsu VN

220

443

DAIHATSU

2CITY VAN SUPER DELUXE

Cty Daihatsu VN

250

444

DAIHATSU

2CITY VAN DELUXE

Cty Daihatsu VN

220

445

DAIHATSU

2 DEVAN (BLINDVAN)

Cty Daihatsu VN

157

446

DAIHATSU

VICTOR (Double cabin)

Cty Daihatsu VN

200

G

XE NHÃN HIỆU SUZUKI

 

 

I

XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)

 

 

447

SUZUKI

CULTUS Sedan 1.5 (4 cửa)

Nhập khẩu

370

448

SUZUKI

CULTUS Hatchback 1.0 (4cửa)

Nhập khẩu

310

449

SUZUKI

CULTUS Hatchback 1.0 - 1.5 (2cửa)

Nhập khẩu

280

450

SUZUKI

SWIFT 1.6

Nhập khẩu

400

451

SUZUKI

SWIFT GL 1.4 5 CHỖ

Nhập khẩu

599

452

SUZUKI

SWIFT 1.5 AT 5 CHỖ

Cty VN Suzuki

605

453

SUZUKI

SWIFT 1.5 MT 5 CHỖ

Cty VN Suzuki

568

454

SUZUKI

ALTO 657cc

Nhập khẩu

200

455

SUZUKI

VITARA 4WD 1.6 (5 chỗ)

Cty Suzuki VN

250

456

SUZUKI

VITARA SE416 5 chỗ

Cty VN Suzuki

334

457

SUZUKI

SL410R WAGON R 5chỗ

Cty VN Suzuki

230

458

SUZUKI

GRAND VITARA Xe con 5 chỗ 1.995 cc

Nhập khẩu

878

II

XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN)

 

 

459

SUZUKI

SAMURAI 1.3

Nhập khẩu

350

460

SUZUKI

ESCUDO-SIDEWICK 1.6 (2cửa)

Nhập khẩu

390

461

SUZUKI

ESCUDO-SIDEWICK 1.6 (4cửa)

Nhập khẩu

400

462

SUZUKI

ESCUDO-SIDEWICK 2.0 (2cửa)

Nhập khẩu

470

463

SUZUKI

ESCUDO-SIDEWICK 2.0 (4cửa)

Nhập khẩu

500

464

SUZUKI

JIMNY 657cc (2cửa)

Nhập khẩu

220

465

SUZUKI

EVERY 657cc (6chỗ)

Nhập khẩu

200

466

SUZUKI

CARY 657cc (6chỗ)

Nhập khẩu

190

467

SUZUKI

SK410 WV - Bạc 970cc (7chỗ)

Cty Suzuki VN

291

468

SUZUKI

APV GL 8 chỗ; 1590 cc

Cty Suzuki VN

495

469

SUZUKI

APV GL 8 chỗ

Cty LD VN Suzuki

385

470

SUZUKI

APV GLX 8 chỗ

Cty Suzuki VN

482

471

SUZUKI

APV GLX 8 chỗ

Cty LD VN Suzuki

418

472

SUZUKI

SK 410 WV 7 chỗ

Cty VN Suzuki

288

473

SUZUKI

SK 410 WV 8 chỗ

Cty VN Suzuki

264

474

SUZUKI

CARRY WINDOW VAN SK410WV Xe con 7 chỗ 970 cc

Cty VN Suzuki

351

475

SUZUKI

CARRY WINDOW VAN SK410WV Màu bạc metallic; Xe con 7 chỗ 970 cc

Cty VN Suzuki

352

476

SUZUKI

APV GL Xe con 8 chỗ 1590 cc

Cty VN Suzuki

495

III

XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG

 

 

477

SUZUKI

SK410K 750KG (970cc)

Cty Suzuki VN

199

478

SUZUKI

SK410K/TS-TK 500Kg

Cty Suzuki VN

190

479

SUZUKI

EURO2 SK410K

Cty VN Suzuki

146

480

SUZUKI

775kg

Cty Suzuki VN

80

481

SUZUKI

SK410BV 710KG (970cc) thùng kín

Cty Suzuki VN

189

482

SUZUKI

EURO 2 SK410BV

Cty VN Suzuki

163

483

SUZUKI

APV-VAN GL 8 chỗ

Cty VN Suzuki

318

484

SUZUKI

APV-VAN GLX 8 chỗ

Cty VN Suzuki

350

485

SUZUKI

CARRY (Không trợ lực) 1.59 tấn

Cty VN Suzuki

192

486

SUZUKI

CARRY (Có trợ lực) 1.59 tấn

Cty VN Suzuki

202

487

SUZUKI

CARRY TRUCT Xe tải 970 cc SK410K

Cty VN Suzuki

201

488

SUZUKI

SUPER CARRY Pro ko Xe tải 1590 cc trợ lực

Nhập khẩu

223

489

SUZUKI

SUPER CARRY Pro có Xe tải 1590 cc trợ lực

Nhập khẩu

241

490

SUZUKI

SUPER CARRY Pro có trợ lực Màu bạc metallic Xe tải 1590 cc

Nhập khẩu

240

491

SUZUKI

SUPER CARRY Pro có trợ lực, có điều Hòa; Xe tải 1590 cc

Nhập khẩu

251

492

SUZUKI

SUPER CARRY Pro có trợ lực, có điều Hòa, màu bạc metallic; Xe tải 1590 cc

Nhập khẩu

252

493

SUZUKI

CARRY BLIND VAN SK410BV Xe tải Van 970 cc

Cty VN Suzuki

234

H

CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU DAEWOO, KIA, ASIA

 

 

I

XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK)

 

 

494

DAEWOO

MATIZSE dưới 1.0

Cty LD Daewoo VN

140

495

DAEWOO

MATIZSE đã qua sử dưới 1.0 dụng

Nhập khẩu Hàn Quốc

198

496

DAEWOO

CIELO 1.5,5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

220

497

DAEWOO

LANOS IS 1.5, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

240

498

DAEWOO

LANOS SX 1.5,5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

240

499

DAEWOO

NUBIRA SX 1.6,5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

220

500

DAEWOO

LEGANZA SX 2.0, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

320

501

DAEWOO

NUBIRA SX 2.0, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

270

502

DAEWOO

LEGANZA CDX 2.0, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

350

503

DAEWOO

MAGNUS 2.0, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

400

504

DAEWOO

MAGNUS LA 69L-2, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

500

505

DAEWOO

LACETTI VISE 1.6, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

300

506

DAEWOO

LACETTI CDX 1.6, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

369

507

DAEWOO

LACETTI MAX 1.8, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

357

508

DAEWOO

LACETTI SE 1.6, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

410

509

DAEWOO

GENTRA SX 1.5 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

346

510

DAEWOO

GENTRA SX 1.2 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

260

511

DAEWOO

SPARK KLAF4U 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

200

512

DAEWOO, KIA, ASIA

dưới 1.0

Nhập khẩu

140

513

DAEWOO, KIA, ASIA

1.0 - 1.3

Nhập khẩu

190

514

DAEWOO, KIA, ASIA

trên 1.3 đến 1.6

Nhập khẩu

240

515

DAEWOO, KIA, ASIA

1.7 - 1.8

Nhập khẩu

290

516

DAEWOO, KIA, ASIA

2.0

Nhập khẩu

380

517

DAEWOO, KIA, ASIA

trên 2.0 đến 2.2

Nhập khẩu

470

518

DAEWOO, KIA, ASIA

trên 2.2 đến dưới 2.8

Nhập khẩu

490

519

DAEWOO, KIA, ASIA

2.8 - 3.0

Nhập khẩu

520

520

KIA

PRIDE 1.3

Cty Hòa Bình

170

521

KIA

1.3

Cty Hòa Bình

150

522

KIA

SPECTRA 1.6

Cty Hòa Bình

250

523

KIA

MORNING (RNYSA2432), 5 chỗ Máy xăng, số sàn - LXMT

Cty ôtô Trường Hải

273

524

KIA

MORNING (RNYSA2432), 5 chỗ Máy xăng, số sàn - EXMT

Cty ôtô Trường Hải

284

525

KIA

MORNING (SLX), 5 chỗ Máy xăng, số tự động - 999cc

Cty ôtô Trường Hải

248

526

KIA

MORNING (RNYSA2433), 5 chỗ Máy xăng, số tự động - SXAT

Cty ôtô Trường Hải

305

527

KIA

CARENS 7 Chỗ FGFC42, Máy xăng, số sàn

Cty ôtô Trường Hải

456

528

KIA

CARENS 7 Chỗ FGKA42 (RNYFG5212), Máy xăng, số sàn

Cty ôtô Trường Hải

494

529

KIA

CARENS FGKA43 (RNYFG5213)7 chỗ máy xăng, số tự động

Cty ôtô Trường Hải

587

530

KIA

FORTE TDFC42 5 chỗ, 1.6

Cty ôtô Trường Hải

444

531

KIA

SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA), 7 chỗ máy dầu số sàn, 1 cầu

Nhập khẩu

834

532

KIA

SORENTO 2WD GASMT (KNAKU811AA), 7 chỗ máy xăng số sàn, 1 cầu

Nhập khẩu

804

533

KIA

SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BA), 7 chỗ máy xăng số tự động, 1 cầu

Nhập khẩu

842

534

KIA

SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA), 7 chỗ máy xăng số tự động, 2 cầu

Nhập khẩu

871

535

KIA

SPORTAGE 5 chỗ, Máy xăng, 2.0

Nhập khẩu

850

536

KIA

CERATO-EX (KNAKU411AA), 5 chỗ, Máy xăng, số sàn

Nhập khẩu

463

537

KIA

CERATO-EX (KNAKU411BA), 5 chỗ, Máy xăng, số tự động

Nhập khẩu

506

538

KIA

CERATO-SX (KNAFW411BA), 5 chỗ, Máy xăng, số tự động

Nhập khẩu

521

539

KIA

CERATO-KOUP (KNAFW612BA), 5 chỗ, Máy xăng, số tự động

Nhập khẩu

641

540

KIA

CERATO, 1.6 - 5 chỗ

Nhập khẩu

424

541

KIA

RIO (4 cửa - KNADG413AA), 5 chỗ, Máy xăng, Số sàn

Nhập khẩu

398

542

KIA

RIO (5 cửa - KNADH513AA), 5 chỗ, Máy xăng, Số sàn

Nhập khẩu

423

543

KIA

RIO (5 cửa - KNADH513BA), 5 chỗ, Máy xăng, Số tự động

Nhập khẩu

441

544

KIA

SOUL (KNẠT811AA), 5 chỗ, Máy xăng, Số sàn, mâm 18

Nhập khẩu

501

545

KIA

SOUL (KNẠT811BA), 5 chỗ, Máy xăng, Số tự động, mâm 18

Nhập khẩu

521

546

SAMSUNG

SM3 RE, 5 chỗ dung tích 1.6cm3

Nhập khẩu

341

II

PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN)

 

 

547

DAEWOO, KIA, ASIA

6-7 chỗ dưới 1.0

Nhập khẩu

190

548

DEAWOO

CAPTIVA LS

Cty LD Daewoo VN

462

549

DEAWOO

CAPTIVA LT

Cty LD Daewoo VN

504

550

DEAWOO

CAPTIVA LT Auto

Cty LD Daewoo VN

547

551

DEAWOO

CHEVROLET CRUZE KL1 J-LNB11/CD5

Cty LD Daewoo VN

569

552

DEAWOO

CHEVROLET CRUZE KL1 J-LNE11/AA5

Cty LD Daewoo VN

480

553

DEAWOO

CHEVROLET CRUZE KL1 J-LNB11/AC5

Cty LD Daewoo VN

540

554

DEAWOO

CHEVROLET CRUZE LT - 5 chỗ

Nhập khẩu Hàn Quốc

332

555

DEAWOO

CHEVROLET AVEO - 7 chỗ

Nhập khẩu Hàn Quốc

372

III

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

 

 

556

DAEWOO

BS090-D4 động cơ Diesel DOOSAL 34 ghế

Nhập khẩu

952

557

DAEWOO

BS090A- động cơ Diesel DE08TIS 34 ghế

Nhập khẩu

1.207

558

DAEWOO

BH115E động cơ Díesel DOOSAL DE12T46

Nhập khẩu

1.344

559

DAEWOO

BS090HGF động cơ Diesel DE08 TIS 33 ghế

Nhập khẩu

1.003

560

DAEWOO

BH115EG2 động cơ Diesel DE 12 TIS 45 ghế

Nhập khẩu

1.338

561

DAEWOO

BH Luxury Air động cơ Diesel DE12TIS 46 ghế

Nhập khẩu

1.907

562

DAEWOO, KIA, ASIA

10-16 chỗ

Nhập khẩu

380

563

DAEWOO, KIA, ASIA

20-26 chỗ

Nhập khẩu

500

564

DAEWOO, KIA, ASIA

27-30 chỗ

Nhập khẩu

620

565

DAEWOO, KIA, ASIA

31-40 chỗ

Nhập khẩu

750

566

DAEWOO, KIA, ASIA

41-50 chỗ

Nhập khẩu

900

567

DAEWOO, KIA, ASIA

51-60 chỗ

Nhập khẩu

950

568

DAEWOO, KIA, ASIA

61-70 chỗ

Nhập khẩu

1.050

569

DAEWOO, KIA, ASIA

71-80 chỗ

Nhập khẩu

1.100

570

DAEWOO, KIA,

31 chỗ ngồi - 25 đứng

Nhập khẩu

952

 

ASIA

 

 

 

IV

XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (loại thùng)

 

 

571

DAEWOO, KIA, ASIA

dưới 1 tấn

Nhập khẩu

120

572

DAEWOO, KIA, ASIA

1 tấn

Nhập khẩu

140

573

DAEWOO, KIA, ASIA

trên 1 tấn đến 1,5 tấn

Nhập khẩu

180

574

DAEWOO, KIA, ASIA

trên 1,5 đến dưới 2,5 tấn

Nhập khẩu

190

575

DAEWOO, KIA, ASIA

2,5 đến dưới 3,5 tấn

Nhập khẩu

250

576

DAEWOO, KIA, ASIA

3,5 đến dưới 4,5 tấn

Nhập khẩu

320

577

DAEWOO, KIA, ASIA

4,5 tấn đến 6 tấn

Nhập khẩu

380

578

DAEWOO, KIA, ASIA

trên 6 tấn đến 8 tấn

Nhập khẩu

450

579

DAEWOO, KIA, ASIA

trên 8 tấn đến 11 tấn

Nhập khẩu

520

580

DAEWOO, KIA, ASIA

trên 11 tấn đến 15 tấn

Nhập khẩu

620

581

DAEWOO, KIA, ASIA

trên 15 tấn đến 23 tấn

Nhập khẩu

670

582

DAEWOO, KIA, ASIA dạng xe mini, dưới 1 tấn, khoang hàng kín

Nhập khẩu

140

 

583

DAEWOO, KIA, ASIA dạng xe 10-16 chỗ, trên 1 tấn, khoang hàng kín

Nhập khẩu

250

 

584

KIA 1,5 tấn

 

Cty Hòa Bình

150

I

CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU HUYNDAI

 

 

I

XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK )

 

 

585

HUYNDAI

dưới 1.0

Nhập khẩu

150

586

HUYNDAI

1.0-1.3

Nhập khẩu

200

587

HUYNDAI

trên 1.3 đến 1.6

Nhập khẩu

250

588

HUYNDAI

1.7-1.8

Nhập khẩu

300

589

HUYNDAI

2.0

Nhập khẩu

400

590

HUYNDAI

trên 2.0 đến dưới 2.8

Nhập khẩu

500

591

HUYNDAI

2.8-3.0

Nhập khẩu

550

592

HUYNDAI

VEACRUZ 3,0-4x4, động cơ dầu, số tự động-7 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

1.090

593

HUYNDAI

VEACRUZ 3,8-4x4, động cơ xăng, số tự động-7 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

995

594

HUYNDAI

SANTAFE 2.7 4x4, động cơ xăng, số sàn -7 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

590

595

HUYNDAI

SANTAFE 2.4 4x4, động cơ xăng, số tự động -7 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

1.111

596

HUYNDAI

SANTAFE 2.4 4x2, động cơ xăng, số tự động -7 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

1.091

597

HUYNDAI

SANTAFE 2.4 4x2, động cơ dầu, số tự động -7 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

1.091

598

HUYNDAI

SANTAFE 2.2 4x4, động cơ xăng, số tự động-7 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

682

599

HUYNDAI

SANTA FE 2.2 - 4x4, động cơ dầu, số tự động-7 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

715

600

HUYNDAI

SANTAFE CM7UBC 2.0 (7chỗ, động cơ diesel)

Cty CP ôtô Huyndai VN

1.091

601

HUYNDAI

SANTAFE MLX 2.0 - 7 chỗ

Cty CP ôtô Huyndai VN

850

602

HUYNDAI

SANTAFE SLX 2.0 - 7 chỗ

Cty CP ôtô Huyndai VN

900

603

HUYNDAI

L 30CW 1.6 - 5 chỗ

Cty CP ôtô Huyndai VN

427

604

HUYNDAI

ACCENT 1.4-2x4, động cơ xăng, số sàn - 5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

510

605

HUYNDAI

ACCENT 1.5-2x4, động cơ dầu, số sàn - 5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

450

606

HUYNDAI

ACCEET 1.4 - 5 chỗ

Nhập khẩu Hàn Quốc

570

607

HUYNDAI

GETZ 1.4, 2x4, động cơ xăng, số sàn-5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

320

608

HUYNDAI

GETZ 1.4, 2x4, động cơ xăng, số tự động -5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

540

609

HUYNDAI

GET, 5 Chỗ, 1086cc

Cty ô tô Hyundai VN

240

610

HUYNDAI

ELANTRA HD-16, 1.6-2x4, động cơ xăng, số sàn -5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

446

611

HUYNDAI

TUCSON 2.0 động cơ xăng, số tự động -5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

883

612

HUYNDAI

ELANTRA 1.6-2x4, động cơ xăng, số tự động-5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

415

613

HUYNDAI

SONATA YF-BB6AB-1 2.0L, số tự động

Cty ô tô Hyundai VN

924

614

HUYNDAI

AVANTE - HD-16GS- 1.6L, số sàn 5 cấp M4

Cty ô tô Hyundai VN

487

615

HUYNDAI

AVANTE - HD-16GS- 1.6L, số tự động 4 cấp A5

Cty ô tô Hyundai VN

555

616

HUYNDAI

AVANTE - HD-16GS- 2.0L, số tự động 4 cấp A4

Cty ô tô Hyundai VN

594

617

HUYNDAI

130CW 1.6,2x4, động cơ xăng, số tự động 4 cấp - 5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

646

618

HUYNDAI

I20 1.4,2x4, động cơ xăng, số tự động 4 cấp - 5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

508

619

HUYNDAI

I10 1.2,2x4, động cơ xăng, số tự động 4 cấp - 5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

420

620

HUYNDAI

I10 1.1,2x4, động cơ xăng, số sàn 5 cấp - 5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

354

621

HUYNDAI

Genesis 2.0,4x4, động cơ xăng, số tự động 5 cấp - 4 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

1.055

622

Equus VS380

3.8,2x4, động cơ xăng, số tự động 6 cấp - 5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

2.626

623

Equus VS460

4.6,2x4, động cơ xăng, số tự động 6 cấp - 5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

3.131

624

HUYNDAI H-1

2.4,2x4, động cơ xăng, số sàn 5 cấp - 6 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

707

625

HUYNDAI H-1

2.4,2x4, động cơ xăng, số sàn 5 cấp - 9 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

768

626

HUYNDAI H-1

2.5,2x4, động cơ dầu, số sàn 5 cấp - 9 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

828

627

HUYNDAI Veloster

1.6,2x4, động cơ xăng, số tự động 6 cấp - 4 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

798

628

HUYNDAI Eon

0.8L, động cơ xăng, số sàn 5 cấp - 5 chỗ - SX năm 2011 hoặc 2012

Nhập khẩu Ấn Độ

328

II

XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)

 

 

629

HUYNDAI

SANTAFE '2.7 (9chỗ, động cơ xăng)

Cty CP ôtô Huyndai VN

800

630

HUYNDAI

STAREX '2.5 (9chỗ, động cơ diesel)

Cty CP ôtô Huyndai VN

590

631

HUYNDAI

GRAND STAREX -2.4 (8 chỗ, động cơ xăng) số sàn

Cty CP ôtô Huyndai VN

510

632

HUYNDAI

GRAND STAREX -2.4 (9 chỗ, động cơ xăng) số tự động

Cty CP ôtô Huyndai VN

572

633

HUYNDAI

GRAND STAREX -2.5 (8 chỗ, động diesel) số sàn

Cty CP ôtô Huyndai VN

541

634

HUYNDAI

GRAND STAREX -2.5(12 chỗ, động cơ diesel) số sàn

Cty CP ôtô Huyndai VN

572

635

HUYNDAI

STAREX (cứu thương) 2.5 (6chỗ, động cơ diesel)

Cty CP ôtô Huyndai VN

431

636

HUYNDAI

STAREX (cứu thương) 2.4 (6chỗ, động cơ xăng)

Cty CP ôtô Huyndai VN

422

637

HUYNDAI

STAREX (chuyển tiền)2.5 (6chỗ, động cơ diesel)

Cty CP ôtô Huyndai VN

450

638

HUYNDAI

STAREX (chuyển tiền) 2.4 (6chỗ, động cơ xăng)

Cty CP ôtô Huyndai VN

422

III

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

 

 

639

HUYNDAI

GALOPE R

Nhập khẩu

350

640

HUYNDAI

6-7 chỗ dưới 1.0

Nhập khẩu

200

IV

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

 

 

641

HUYNDAI GRACE

10-16 chỗ

Nhập khẩu

400

642

HUYNDAI

20-26 chỗ

Nhập khẩu

550

643

HUYNDAI

27-30 chỗ

Nhập khẩu

650

644

HUYNDAI

31-40 chỗ

Nhập khẩu

800

645

HUYNDAI

41-50 chỗ

Nhập khẩu

950

646

HUYNDAI

51-60 chỗ

Nhập khẩu

1.050

647

HUYNDAI

61-70 chỗ

Nhập khẩu

1.150

648

HUYNDAI

71-80 chỗ

Nhập khẩu

1.250

649

HUYNDAI COUNTY

29 chỗ

NM ô tô Đồng Vàng 1

1.008

650

HUYNDAI COUNTY

29 chỗ

Cty cơ khí ôtô 1-5

600

651

HUYNDAI LINE

29 chỗ

Cty cơ khí ôtô 1-5

800

652

HUYNDAI

30-40 chỗ

Cty cơ khí ôtô 1-5

750

653

HUYNDAI

41-50 chỗ

Cty cơ khí ôtô 1-5

900

654

HUYNDAI

51-60 chỗ

Cty cơ khí ôtô 1-5

1.000

655

HUYNDAI COUNTY HDKR 29 chỗ

Nhà máy ô tô CỬU LONG

850

 

V

XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG

 

 

656

HUYNDAI

Thùng dưới 1 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

130

657

HUYNDAI

Thùng 1 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

140

658

HUYNDAI

Thùng 1,25 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

180

659

HUYNDAI

Thùng 2,5 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

230

660

HUYNDAI

Thùng 3,5 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

300

661

HUYNDAI

Thùng 4,5 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

350

662

HUYNDAI

Thùng trên 4,5 tấn đến 6 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

400

663

HUYNDAI

Thùng trên 6 tấn đến 8 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

430

664

HUYNDAI

Thùng trên 8 tấn đến 11 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

500

665

HUYNDAI

Thùng trên 11 tấn đến 15 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

600

666

HUYNDAI

Thùng trên 15 tấn đến 23 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

650

667

HUYNDAI

HD 65 Không thùng HD 2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

453

668

HUYNDAI

HD 65 Thùng HD 2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

474

669

HUYNDAI

HD 72 Không thùng HD 3,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

471

670

HUYNDAI

HD 72 Thùng HD 3,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

495

671

HUYNDAI

Thùng dưới 1 tấn

Nhập khẩu

130

672

HUYNDAI

Thùng 1 tấn

Nhập khẩu

150

673

HUYNDAI

Thùng trên 1 tấn đến 1,5 tấn

Nhập khẩu

200

674

HUYNDAI

Thùng trên 1,5 đến dưới 2,5 tấn

Nhập khẩu

210

675

HUYNDAI

Thùng 2,5 đến dưới 3,5 tấn

Nhập khẩu

270

676

HUYNDAI

Thùng 3,5 đến dưới 4,5 tấn

Nhập khẩu

320

677

HUYNDAI

Thùng 4,5 tấn đến 6 tấn

Nhập khẩu

410

678

HUYNDAI

Thùng trên 6 tấn đến 8 tấn

Nhập khẩu

490

679

HUYNDAI

Thùng trên 8 tấn đến 11 tấn

Nhập khẩu

520

680

HUYNDAI

Thùng trên 11 tấn đến 15 tấn

Nhập khẩu

620

681

HUYNDAI

Thùng trên 15 tấn đến 23 tấn

Nhập khẩu

640

682

HUYNDAI

dạng xe mini, dưới 1 tấn, khoang hàng kín

Nhập khẩu

150

683

HUYNDAI

dạng xe 10-16 chỗ, trên 1 tấn, khoang hàng kín

Nhập khẩu

270

684

HUYNDAI H-1

2.5L, 4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ

Nhập khẩu

620

685

HUYNDAI H100/TC-TL

2.5L,4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ, tải trọng 1,19 tấn

Nhập khẩu

418

686

HUYNDAI H100/TC-MP

2.5L,4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ, tải trong 0,98 tấn

Nhập khẩu

431

687

HUYNDAI H100/TC-TK

2.5L, 4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ, tải trọng 0,92 tấn

Nhập khẩu

435

K

XE NHÃN HIỆU KHÁC CỦA NHẬT BẢN, HÀN QUỐC: HINO, SUBARU-FUJI, NISSAN

 

 

I

XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK)

 

 

688

SUBARU FUJI

LEGACY Sedan 1.8 (BC3-C63)

Nhập khẩu

530

689

SUBARU FUJI

LEGACY Sedan 2.0 (BC5-C65-BC4)

Nhập khẩu

550

690

SUBARU FUJI

LEGACY Stations Vagon 1.8 (BF3-J63)

Nhập khẩu

540

691

SUBARU FUJI

LEGACY Stations Vagon 2.0 (BF5-J65)

Nhập khẩu

570

692

SUBARU FUJI

LEGACY Stations Vagon 2.2 (BF7-J67)

Nhập khẩu

600

693

SUBARU FUJI

IMPREZA 1.5 (4cửa)

Nhập khẩu

390

694

SUBARU FUJI

IMPREZA 1.6 (4cửa)

Nhập khẩu

400

695

SUBARU FUJI

IMPREZA 1.8 (4cửa)

Nhập khẩu

470

696

SUBARU FUJI

IMPREZA 2.0 (4cửa)

Nhập khẩu

530

697

SUBARU FUJI

JUSTY HATCHBACK 1.2 (2 cửa)

Nhập khẩu

250

698

SUBARU FUJI

VIVIO 658cc

Nhập khẩu

220

699

NISSAN TEANA

2.0 AT 5 chỗ

Nhập khẩu

940

700

NISSAN TEANA

2.5L AT 5 chỗ

Nhập khẩu

1.200

701

NISSAN TEANA

2.0 5 chỗ

Nhập khẩu

693

702

NISSAN TEANA

VQ35 LUX AT 5 chỗ

Nhập khẩu

2.425

703

NISSAN NAVARA

2.5 LE (PICK UP)

Nhập khẩu

657

704

NISSAN NAVARA

2.5 LE 6MT

Nhập khẩu

687

705

NISSAN MURANO

CVT VQ35 LUX Model: TLJNLWWZ51ERA-ED 5 chỗ

Nhập khẩu

2.789

706

NISSAN

GRAND LIVINA L10M SX năm 2011

Cty TNHH Nissan VN

613

707

NISSAN

GRAND LIVINA L10M SX năm 2012, 2013

Cty TNHH Nissan VN

634

708

NISSAN

GRAND LIVINA L10A SX năm 2011

Cty TNHH Nissan VN

635

709

NISSAN

GRAND LIVINA L10A SX năm 2012, 2013

Cty TNHH Nissan VN

655

710

NISSAN

GRAND LIVINA 1.8L 4AT

Cty Hòa Bình

685

711

NISSAN

GRAND LIVINA 1.8L 6MT

Cty Hòa Bình

636

712

NISSAN

X-Trail CVT QR25LUX Model: TDBNLJWT31EWABKDL, 5 chỗ, 2 cầu

Nhập khẩu

1.811

713

NISSAN

JUKE MT MR16DDT UPPER Model: FDPALUYF15 UWCC-DJA, 5 chỗ, số sàn

Nhập khẩu

1.345

714

NISSAN

JUKE CVT HR16 UPPER Model: FDTALUZF15EWCCADJB, 5 chỗ, số tự động

Nhập khẩu

1.219

II

XE THỂ THAO, 2 CHỖ, 2 CỬA (ROADSTER, COUPE)

 

 

715

NISSAN

370Z7AT VQ37 LUX Model: GLSALHLZ34EWA- U 2 chỗ

Nhập khẩu

3.102

III

XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN,)

 

 

716

SUBARU FUJI

BIGHORN 3.2 (4 cửa)

Nhập khẩu

650

717

SUBARU FUJI

DOMINGO 7 chỗ

Nhập khẩu

250

718

NISSAN

NAVARA XE xe PICKUP cabin kép; số tự động

Nhập khẩu

770

IV

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

 

 

719

HINO

31-40 chỗ

Nhập khẩu

850

720

HINO

41-50 chỗ

Nhập khẩu

950

721

HINO

51-60 chỗ

Nhập khẩu

1.050

722

HINO

61-70 chỗ

Nhập khẩu

1.200

723

HINO

71-80 chỗ

Nhập khẩu

1.250

724

HINO

81-90 chỗ

Nhập khẩu

1.450

725

NISSAN DIESEL

31-40 chỗ

Nhập khẩu

850

726

NISSAN DIESEL

41-50 chỗ

Nhập khẩu

1.000

727

NISSAN DIESEL

51-60 chỗ

Nhập khẩu

1.100

728

NISSAN DIESEL

61-70 chỗ

Nhập khẩu

1.200

729

NISSAN DIESEL

71-80 chỗ

Nhập khẩu

1.300

730

NISSAN DIESEL

81-90 chỗ

Nhập khẩu

1.500

V

XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG

 

 

731

HINO

2 tấn đến 2,5

Nhập khẩu

400

732

HINO

trên 2,5 tấn đến 3 tấn

Nhập khẩu

400

733

HINO

trên 3 tấn đến 3,5 tấn

Nhập khẩu

420

734

HINO

trên 3,5 tấn đến 4 tấn

Nhập khẩu

450

735

HINO

trên 4 tấn đến 4,5 tấn

Nhập khẩu

470

736

HINO

trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn

Nhập khẩu

500

737

HINO

trên 5,5 tấn đến 6,5 tấn

Nhập khẩu

550

738

HINO

trên 6,5 tấn đến 7,5 tấn

Nhập khẩu

600

739

HINO

trên 7,5 tấn đến 8,5 tấn

Nhập khẩu

630

740

HINO

trên 8,5 tấn đến 10 tấn

Nhập khẩu

650

741

HINO

trên 10 tấn đến 11,5 tấn

Nhập khẩu

700

742

HINO

trên 11,5 tấn đến 15 tấn

Nhập khẩu

750

743

NISSAN DIESEL

trên 1,5 tấn đến 2 tấn

Nhập khẩu

280

744

NISSAN DIESEL

trên 2 tấn đến 2,5 tấn

Nhập khẩu

380

745

NISSAN DIESEL

trên 2,5 tấn đến 3 tấn

Nhập khẩu

400

746

NISSAN DIESEL

trên 3 tấn đến 3,5 tấn

Nhập khẩu

410

747

NISSAN DIESEL

trên 3,5 tấn đến 4 tấn

Nhập khẩu

450

748

NISSAN DIESEL

trên 4 tấn đến 4,5 tấn

Nhập khẩu

460

749

NISSAN DIESEL

trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn

Nhập khẩu

500

L

XE NHÃN HIỆU MERCEDES-BENZ

 

 

I

XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK)

 

 

750

MERCEDES-BENZ

180 4-5 chỗ

Nhập khẩu

900

751

MERCEDES-BENZ

190E 1.7-1.8, 4-5 chỗ

Nhập khẩu

700

752

MERCEDES-BENZ

190E 2.0, 4-5 chỗ

Nhập khẩu

720

753

MERCEDES-BENZ

190E 2.3, 4-5 chỗ

Nhập khẩu

730

754

MERCEDES-BENZ

190E 2.5, 4-5 chỗ

Nhập khẩu

750

755

MERCEDES-BENZ

190E 2.6, 4-5 chỗ

Nhập khẩu

770

756

MERCEDES-BENZ

190D 2.0, 4-5 chỗ

Nhập khẩu

648

757

MERCEDES-BENZ

190D 2.5, 4-5 chỗ

Nhập khẩu

675

758

MERCEDES-BENZ

200 2.0

Nhập khẩu

720

759

MERCEDES-BENZ

200E, 200D 2.0

Nhập khẩu

720

760

MERCEDES-BENZ

200TE, 200TD 2.0

Nhập khẩu

792

761

MERCEDES-BENZ

220E

Nhập khẩu

1.150

762

MERCEDES-BENZ

230E

Nhập khẩu

1.250

763

MERCEDES-BENZ

260E

Nhập khẩu

1.350

764

MERCEDES-BENZ

280E

Nhập khẩu

1.600

765

MERCEDES-BENZ

300E

Nhập khẩu

1.700

766

MERCEDES-BENZ

320E

Nhập khẩu

1.800

767

MERCEDES-BENZ

S320

Nhập khẩu

1.900

768

MERCEDES-BENZ

400E 4.2

Nhập khẩu

1.950

769

MERCEDES-BENZ

400SE 4.2

Nhập khẩu

2.000

770

MERCEDES-BENZ

400SEL 4.2

Nhập khẩu

2.000

771

MERCEDES-BENZ

420E

Nhập khẩu

2.150

772

MERCEDES-BENZ

420SE

Nhập khẩu

2.350

773

MERCEDES-BENZ

420SEL

Nhập khẩu

2.450

774

MERCEDES-BENZ

S420

Nhập khẩu

2.550

775

MERCEDES-BENZ

E420

Nhập khẩu

2.650

776

MERCEDES-BENZ

350, 380

Nhập khẩu

1.800

777

MERCEDES-BENZ

450

Nhập khẩu

2.450

778

MERCEDES-BENZ

480

Nhập khẩu

2.500

779

MERCEDES-BENZ

500E

Nhập khẩu

2.550

780

MERCEDES-BENZ

500SE

Nhập khẩu

2.650

781

MERCEDES-BENZ

500SEL

Nhập khẩu

2.750

782

MERCEDES-BENZ

GLK 300 4MATIC (X204)

Nhập khẩu

1.504

II

XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN)

 

783

MERCEDES-BENZ

200G

Nhập khẩu

530

784

MERCEDES-BENZ

220G, 230G

Nhập khẩu

550

785

MERCEDES-BENZ

240G, 250G

Nhập khẩu

600

786

MERCEDES-BENZ

280G, 290G

Nhập khẩu

650

787

MERCEDES-BENZ

300G

Nhập khẩu

700

III

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

 

 

788

MERCEDES-BENZ

MB 140D 16 chỗ

Cty MERCEDES- BENZ VN

420

789

MERCEDES-BENZ

311 CD1 16 chỗ

Cty MERCEDES- BENZ VN

450

IV

XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG

 

 

790

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định dưới 1 tấn

Nhập khẩu

170

791

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định từ 1 tấn đến 1,5 tấn

Nhập khẩu

210

792

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định trên 1,5 tấn đến 2 tấn

Nhập khẩu

280

793

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định trên 2 tấn đến 3 tấn

Nhập khẩu

400

794

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định trên 3 tấn đến 3,5 tấn

Nhập khẩu

420

795

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định trên 3,5 tấn đến 4 tấn

Nhập khẩu

450

796

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định trên 4 tấn đến 4,5 tấn

Nhập khẩu

460

797

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn

Nhập khẩu

530

798

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định trên 5,5 tấn đến 6,5 tấn

Nhập khẩu

550

799

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định trên 6,5 tấn đến 7,5 tấn

Nhập khẩu

600

800

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định trên 7,5 tấn đến 8,5 tấn

Nhập khẩu

630

801

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định trên 8,5 tấn đến 10 tấn

Nhập khẩu

650

802

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định trên 10 tấn đến 15 tấn

Nhập khẩu

750

M

XE NHÃN HIỆU KHÁC CỦA ĐỨC: BMW, AUDI, VOLKSWAGEN, IFA, OPEL

 

 

I

XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK)

 

 

803

AUDI

1.8

Nhập khẩu

550

804

AUDI

2.0

Nhập khẩu

600

805

AUDI

2.2-2.5

Nhập khẩu

650

806

AUDI

2.6-3.0

Nhập khẩu

800

807

AUDI

A8L 3.0 TFSI QUATTRO 5 chỗ

Nhập khẩu

4.591

808

BMW

316i sedan 4 cửa

Nhập khẩu

600

809

BMW

318i sedan 4 cửa

Nhập khẩu

650

810

BMW

320i sedan 4 cửa

Nhập khẩu

750

811

BMW

325i sedan 4 cửa

Nhập khẩu

800

812

BMW

518i sedan 4 cửa

Nhập khẩu

750

813

BMW

520i sedan 4 cửa

Nhập khẩu

800

814

BMW

525i sedan 4 cửa

Nhập khẩu

850

815

BMW

530i sedan 4 cửa

Nhập khẩu

1.000

816

BMW

730i sedan 4 cửa

Nhập khẩu

1.050

817

BMW

733i sedan 4 cửa

Nhập khẩu

1.050

818

BMW

320i sedan 4 cửa

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

650

819

BMW

525i sedan 4 cửa

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

750

820

BMW

318i-78A7 2.0, 5 chỗ

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

750

821

BMW

X6 XDRIVER 35i

Nhập khẩu

3.850

822

OPEL

dưới 1.3

Nhập khẩu

370

823

OPEL

1.3

Nhập khẩu

400

824

OPEL

trên 1.3-1.6

Nhập khẩu

500

825

OPEL

1.7-2.0

Nhập khẩu

600

826

OPEL

trên 2.0-2.5

Nhập khẩu

700

827

OPEL

trên 2.5-3.0

Nhập khẩu

800

828

OPEL

trên 3.0-3.2

Nhập khẩu

950

829

VOLKSWAGEN

1.0-dưới 1.3

Nhập khẩu

350

830

VOLKSWAGEN

1.3

Nhập khẩu

400

831

VOLKSWAGEN

trên 1.3-1.6

Nhập khẩu

500

832

VOLKSWAGEN

1.7-2.0

Nhập khẩu

550

833

VOLKSWAGEN

2.2-2.6

Nhập khẩu

650

834

VOLKSWAGEN

2.7-3.0

Nhập khẩu

800

835

VOLKSWAGEN

trên 3.0-3.2

Nhập khẩu

900

836

VOLKSWAGEN

NEW BEETLE 1.6 Mui cứng, SX năm 2009

Nhập khẩu

995

837

VOLKSWAGEN

NEW BEETLE 1.6 Mui cứng, SX năm 2010

Nhập khẩu

1.055

838

VOLKSWAGEN

NEW BEELE 2.0 Mui cứng, SX năm 2009

Nhập khẩu

1.168

839

VOLKSWAGEN

TIGUAN 2.0 SX năm 2010

Nhập khẩu

1.525

840

VOLKSWAGEN

TIGUAN 2.0 SX năm 2009

Nhập khẩu

1.495

841

VOLKSWAGEN

TIGUAN 2.0 SX năm 2011

Nhập khẩu

1.555

842

VOLKSWAGEN

TIGUAN 2.0 TSI 4Motion SX năm 2010

Nhập khẩu

1.555

843

VOLKSWAGEN

TIGUAN 2.0 TSI 4Motion SX năm 2011

Nhập khẩu

1.555

844

VOLKSWAGEN

PASSAT 2.0 SX năm 2009

Nhập khẩu

1.359

845

VOLKSWAGEN

PASSAT CC 2.0, SX năm 2009

Nhập khẩu

1.595

846

VOLKSWAGEN

PASSAT CC 2.0, SX năm 2010

Nhập khẩu

1.661

847

VOLKSWAGEN

PASSAT CC SPORT 2.0, SX năm 2009

Nhập khẩu

1.661

848

VOLKSWAGEN

SCIROCCO SPORT 1.4, SX năm 2010

Nhập khẩu

796

849

VOLKSWAGEN

VOLKSWAGEN CC 2.0

Nhập khẩu

1.595

850

VOLKSWAGEN

TOUAREG R5 2.5

Nhập khẩu

2.222

II

XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN )

 

 

851

VOLKSWAGEN

9 chỗ

Nhập khẩu

450

III

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

 

 

852

VOLKSWAGEN

12-15 chỗ

Nhập khẩu

500

IV

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

 

 

853

VOLKSWAGEN

16-25 chỗ

Nhập khẩu

600

854

VOLKSWAGEN

26-45 chỗ

Nhập khẩu

800

855

IFA

25-51 chỗ

Nhập khẩu

300

V

XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG

 

 

856

IFA

Ben tự đổ 5 tấn

Nhập khẩu

250

857

IFA

Thùng 5 tấn

Nhập khẩu

220

L

XE NHÃN HIỆU FORD

 

 

I

XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK)

 

 

858

FORD

CROWN VICTORIA 4.6

Nhập khẩu

850

859

FORD

COUTOUR 2.5

Nhập khẩu

650

860

FORD

ASPIRE 1.3

Nhập khẩu

420

861

FORD

ESCORT 1.9

Nhập khẩu

450

862

FORD

TAURUS3.0

Nhập khẩu

850

863

FORD

ESCAPEIEZ 2.5 5 chỗ

Cty TNHH Ford VN

420

864

FORD

ESCAPE EV24 2.3(5 chỗ) XLT máy xăng

Cty TNHH Ford VN

833

865

FORD

ESCAPE EV65 2.3(5 chỗ) XLS máy xăng

Cty TNHH Ford VN

698

866

FORD

ESCAPEIEZ XIS 20L

Cty TNHH Ford VN

450

867

FORD

ESCAPEIEZ XIS 30L VAGAT

Cty TNHH Ford VN

530

868

FORD

LASER LX 1.6

Cty TNHH Ford VN

300

869

FORD

LASER GHIA 1.8

Cty TNHH Ford VN

350

870

FORD

LASER GHIA MT 2.0L Duratec16 van, MT

Cty TNHH Ford VN

699

871

FORD

MONDEO 2.0

Cty TNHH Ford VN

500

872

FORD

MONDEO GHIA 2.5

Cty TNHH Ford VN

580

873

FORD

MONDEO B4YCIBB 2.5

Cty TNHH Ford VN

550

874

FORD

MONDEO BAYLCBD 2.5

Cty TNHH Ford VN

700

875

FORD

MONDEO BA7 2.3

Cty TNHH Ford VN

857

876

FORD

FOCUS DA3 AODB AT 2.0

Cty TNHH Ford VN

697

877

FORD

FOCUS DA3 G6DH AT 2.0

Cty TNHH Ford VN

795

878

FORD

FOCUS DA3 QQDD AT 1.8

Cty TNHH Ford VN

599

879

FORD

FOCUS DB3 QQDD MT 1.8

Cty TNHH Ford VN

569

880

FORD

FOCUS DB3 AODB AT 2.0, ICA2, SX 2010, 2011, 2012

Cty TNHH Ford VN

699

881

FORD

FOCUS AT 1.9

Cty TNHH Ford VN

471

882

FORD

FOCUS AT 1.10

Cty TNHH Ford VN

472

883

FORD

FOCUS AT 1.11

Cty TNHH Ford VN

473

884

FORD

FOCUS AT 1.8

Cty TNHH Ford VN

515

885

FORD

FOCUS DYB 4D PNDB MT 1.6; 5 chỗ 4 cửa; C346 Ambiente SX 2012, 2013

Cty TNHH Ford VN

689

886

FORD

FOCUS DYB 4D PNDB AT 1.6; 5 chỗ 5 cửa; C346 Trent SX 2012, 2013

Cty TNHH Ford VN

749

887

FORD

FOCUS DYB 4D MGDB AT 2.0; 5 chỗ 4 cửa; C346 Ghia SX 2012, 2013

Cty TNHH Ford VN

849

888

FORD

FOCUS DYB 5D PNDB AT 1.6; 5 chỗ 4 cửa; C346 Trend SX 2012, 2013

Cty TNHH Ford VN

749

889

FORD

FOCUS DYB 5D MGDB AT 2.0; 5 chỗ 5 cửa; C346 Sport SX 2012, 2013

Cty TNHH Ford VN

843

890

FORD

FIESTA JA8 4D TSJA AT Ôtô con 5 chỗ ngồi, số tự động, máy xăng 1,6

Cty TNHH Ford VN

535

891

FORD

FIESTA JA8 5D TSJA AT Ôtô con 5 chỗ ngồi, số tự động, máy xăng 1,6; 5 cửa

Cty TNHH Ford VN

606

892

FORD

FIESTA JA8 4D M6JA MT Ôtô con 5 chỗ ngồi, 4 cửa, số sàn, máy xăng 1,4

Cty TNHH Ford VN

532

893

FORD

FIESTA DR75-LAB 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.6

Nhập khẩu

522

894

FORD

FIESTA DP09-LAA 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.6

Nhập khẩu

522

II

XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN )

 

 

895

FORD

ESCAPE IN2E NLD4

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

630

896

FORD

ESCAPE 'IN2E NG24

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

550

897

FORD

GHIA AT 1.8

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

450

898

FORD

PICKUP 8 chỗ

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

450

899

FORD

RANGER XLT

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

350

900

FORD

RANGER 2AWXLT

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

450

901

FORD

RANGER 2AW

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

450

902

FORD

RANGER PICKUP UV7C XLT 4x4, cabin kép

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

514

903

FORD

RANGER PICKUP UV7C XL, 4x4, cabin kép

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

458

904

FORD

RANGER PICKUP UV7B XL, 4x2, cabin kép

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

406

905

FORD

RANGER PICKUP UV7C XL, 4x4, cabin kép

Cty TNHH Ford VN

503

906

FORD

RANGER PICKUP UV7C diesel XL, 4x4, cabin kép

Cty TNHH Ford VN

448

907

FORD

RANGER PICKUP UV7C diesel XL, 4x2, cabin kép

Cty TNHH Ford VN

400

908

FORD

RANGER PICKUP UV7C diesel XLT, 4x4, cabin kép cao cấp du lịch

Cty TNHH Ford VN

532

909

FORD

RANGER PICKUP UV7C diesel XLT, 4x4, cabin kép cao cấp thể thao

Cty TNHH Ford VN

525

910

FORD

RANGER PICKUP UV7C diesel XL, 4x4, cabin kép nắp che thùng sau

Cty TNHH Ford VN

470

911

FORD

RANGER PICKUP UV7C diesel XL, 4x2, cabin kép nắp che thùng sau

Cty TNHH Ford VN

415

912

FORD

RANGER PICKUP UF5F903 diesel XLT, 4x4 Wildtrak, cabin kép, số sàn

Nhập khẩu

655

913

FORD

RANGER PICKUP UF5F902 diesel XL, 4x4, cabin kép nắp che thùng sau, số sàn

Nhập khẩu

706

914

FORD

RANGER PICKUP UF5F902 diesel XLT, 4x4, cabin kép nắp che thùng sau, số sàn

Nhập khẩu

708

915

FORD

RANGER PICKUP UF5F901 diesel XL, 4x4, cabin kép nắp che thùng sau, số sàn

Nhập khẩu

622

916

FORD

RANGER PICKUP UF5FLAA diesel XL, 4x4, cabin kép, số sàn

Nhập khẩu

595

917

FORD

RANGER PICKUP UF5FLAB diesel XL, 4x4, cabin kép, số sàn

Nhập khẩu

679

918

FORD

RANGER PICKUP UF5FLAB diesel XLT, 4x4, cabin kép, số sàn

Nhập khẩu

681

919

FORD

RANGER PICKUP UF4M901 diesel XL, 4x2, cabin kép nắp che thùng sau, số sàn

Nhập khẩu

696

920

FORD

RANGER PICKUP UF4MLAC diesel XLT, 4x2, cabin kép nắp che thùng sau, số tự động

Nhập khẩu

670

921

FORD

RANGER PICKUP UF4L901 diesel XL, 4x2, cabin kép nắp che thùng sau, số sàn

Nhập khẩu

582

922

FORD

RANGER PICKUP UF4LLAD diesel XL, 4x2, cabin kép, số sàn

Nhập khẩu

557

923

FORD

RANGER PICKUP UG6F901 diesel XLT Wildtrak, 4x4, cabin kép, số sàn

Nhập khẩu

718

924

FORD

EVEREST UV9G 7chỗ

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

450

925

FORD

EVEREST UV9F

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

450

926

FORD

EVEREST UV9H

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

664

927

FORD

EVEREST UV9R, 2.5

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

531

928

FORD

EVEREST UV9P, 2.6

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

547

929

FORD

EVEREST UV9S, 2.5

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

664

930

FORD

EVEREST 7 chỗ 2.5 động cơ DIESEL UW 851-2

Cty TNHH Ford VN

921

931

FORD

EVEREST 7 chỗ 2.5 động cơ DIESEL UW 151-2

Cty TNHH Ford VN

774

932

FORD

EVEREST 7 chỗ 2.5 động cơ DIESEL UW 151-7

Cty TNHH Ford VN

833

933

FORD

RANGER PICKUP UG1J LAC chasiss cab diesel, 4x4, cabin kép, số sàn, 92kW

Nhập khẩu

582

934

FORD

RANGER PICKUP UG1J LAB diesel, 4x4, cabin kép, số sàn, 92kW

Nhập khẩu

592

935

FORD

RANGER PICKUP UG1H LAD diesel XLS, 4x2, cabin kép, số sàn, 92kW

Nhập khẩu

605

936

FORD

RANGER PICKUP UG1S LAA diesel XLS, 4x2, cabin kép, số tự động, 110kW

Nhập khẩu

632

937

FORD

RANGER PICKUP UG1T LAA diesel XLT, 4x4, cabin kép, số sàn, 110kW

Nhập khẩu

744

938

FORD

RANGER PICKUP UG1V LAA diesel Waldtrk, 4x2, cabin kép, số tự động, 110kW

Nhập khẩu

766

III

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

 

 

939

FORD

TRANSIT  PCCISFA

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

400

940

FORD

TRANSIT FCCY HFFA

Cty ôtô Hòa Bình (VMC)

450

941

FORD

TRANSIT FCC6 SWFA 16 chỗ

Cty TNHH Ford VN

574

942

FORD

TRANSIT FCC6 GZFB 16 chỗ

Cty TNHH Ford VN

566

943

FORD

TRANSIT FCC6 PHFA 16 chỗ

Cty TNHH Ford VN

770

944

FORD

TRANSIT FCC6 SWFA 10 chỗ

Cty TNHH Ford VN

585

945

FORD

TRANSIT FCC6 SWFA 9S 9 chỗ

Cty TNHH Ford VN

595

946

FORD

TRANSIT FCC6 SWFA 3 chỗ

Cty TNHH Ford VN

404

947

FORD

TRANSIT XE TẢI FAC6 PHFA

Cty TNHH Ford VN

599

948

FORD

TRANSIT JX6582T-M3 16 chỗ, động cơ Turbo Diesel 2.4L TDCi (Lazang thép, ghế ngồi bọc vải loại tiêu chuẩn)

Cty TNHH Ford VN

826

949

FORD

TRANSIT JX6582T-M3 16 chỗ, động cơ Turbo Diesel 2.4L TDCi (Lazang hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc vda cao cấp)

Cty TNHH Ford VN

879

M

CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU KHÁC CỦA MỸ: LINCOLN, CADILLAC, CHRYSLER, MERCURY, PLYMOUT, OLDSMOBILE, PONTIAC, JEEP, CHEVROLET…

I

XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK )

 

 

950

LINCOLN

CONTINENTAL 4.6 SEDAN

Nhập khẩu

1.200

951

LINCOLN

TOUR CAR 4.6 SEDAN

Nhập khẩu

1.300

952

CADILLAC

De Ville Concours 4.6 sedan

Nhập khẩu

1.400

953

CADILLAC

Fleetwood 5.7 sedan

Nhập khẩu

1.300

954

CADILLAC

Seville 4.6 sedan

Nhập khẩu

1.600

955

CHRYSLER

NEW YORKER 3.5

Nhập khẩu

1.050

956

CHRYSLER

CONCORDE 3.5

Nhập khẩu

800

957

CHRYSLER

CIRRUS 2.5

Nhập khẩu

700

958

MERCURY

GRAND MARQUIS 4.6

Nhập khẩu

820

959

MERCURY

MYSTIQUE 2.5

Nhập khẩu

650

960

MERCURY

SABLE 3.8

Nhập khẩu

750

961

MERCURY

TRACCER 1.8

Nhập khẩu

550

962

PLYMOUT

NEON 2.0

Nhập khẩu

550

963

PLYMOUT

ACCLAIM 3.0

Nhập khẩu

600

964

OLDSMOBILE

ACHIEVVA 3.1

Nhập khẩu

620

965

OLDSMOBILE

AURORA.4.0

Nhập khẩu

1.100

966

OLDSMOBILE

CIEVA.3.2

Nhập khẩu

650

967

OLDSMOBILE

CUTLASS SUPREME 3.4

Nhập khẩu

700

968

OLDSMOBILE

EIGHTYEIGHT 3.8

Nhập khẩu

900

969

PONTIAC

BONNE VILLE 3.8

Nhập khẩu

800

970

PONTIAC

GRAND AM 3.2

Nhập khẩu

600

971

PONTIAC

SUNFIRE 2.2

Nhập khẩu

550

972

JEEP

đến 2.5

Nhập khẩu

450

973

JEEP

trên 2.5-4.0

Nhập khẩu

500

974

JEEP

trên 4.0-5.2

Nhập khẩu

700

975

JEEP

MEKONG

Công ty Mekong VN

250

II

XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN )

 

 

976

CHEVROLET

SUBURBAN 5.7, 4cửa, 9 chỗ

Nhập khẩu

900

III

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

 

 

977

Xe chở khách do Mỹ sản xuất

12-15 chỗ

Nhập khẩu

900

IV

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

 

 

978

Xe chở khách do Mỹ sản xuất

16-25 chỗ

Nhập khẩu

1.000

979

Xe chở khách do Mỹ sản xuất

26-35 chỗ

Nhập khẩu

1.000

980

Xe chở khách do Mỹ sản xuất

36-45 chỗ

Nhập khẩu

1.200

981

Xe chở khách do Mỹ sản xuất

46-55 chỗ

Nhập khẩu

1.300

V

XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG

 

 

N

CÁC XE NHÃN HIỆU PHÁP: RENAULT, PEUGEOT…

 

 

I

XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN)

 

 

982

RENAULT

dưới 12 chỗ

Nhập khẩu

400

983

Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 12-15chỗ

Nhập khẩu

500

 

984

PEUGEOT

504 PICKUP 2 cửa, 3 chỗ

Nhập khẩu

250

985

PEUGEOT

505 PICKUP 4 cửa, 6 chỗ

Nhập khẩu

350

II

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

 

 

986

PEUGEOT

305 12 chỗ

Nhập khẩu

350

987

PEUGEOT

306 12 chỗ, 1.4

Nhập khẩu

340

988

PEUGEOT

306 12 chỗ, 1.6

Nhập khẩu

350

989

PEUGEOT

306 12 chỗ, 1.8

Nhập khẩu

360

990

PEUGEOT

309 12 chỗ, 1.4

Nhập khẩu

300

991

PEUGEOT

309 12 chỗ, 1.6

Nhập khẩu

320

992

PEUGEOT

309 12 chỗ, 2.0

Nhập khẩu

350

993

PEUGEOT

106 1.1

Nhập khẩu

200

994

PEUGEOT

106 1.3

Nhập khẩu

220

995

PEUGEOT

205 1.4-1.6

Nhập khẩu

250

996

PEUGEOT

405 1.6

Nhập khẩu

380

997

PEUGEOT

405 1.9

Nhập khẩu

400

998

PEUGEOT

504

Nhập khẩu

230

999

PEUGEOT

505

Nhập khẩu

400

1000

PEUGEOT

605 1.4-1.6

Nhập khẩu

400

1001

PEUGEOT

605 trên 1.6-1.8

Nhập khẩu

450

1002

PEUGEOT

605 trên 1.8 đến dưới 2.0

Nhập khẩu

500

1003

PEUGEOT

605 2.0

Nhập khẩu

600

1004

PEUGEOT

605 2.1

Nhập khẩu

650

1005

RENAULT

T20

Nhập khẩu

300

1006

RENAULT

T21 dưới 1.8

Nhập khẩu

450

1007

RENAULT

T21 1.8 trở lên

Nhập khẩu

500

1008

RENAULT

T25

Nhập khẩu

500

1009

RENAULT

SAFRANE 2.2

Nhập khẩu

550

1010

RENAULT

SAFRANE 3.0

Nhập khẩu

650

1011

RENAULT

EXPRESS dưới 1.4

Nhập khẩu

300

1012

RENAULT

EXPRESS từ 1.4 đến 1.7

Nhập khẩu

350

1013

RENAULT

EXPRESS trên 1.7

Nhập khẩu

400

1014

RENAULT

CLIO từ 1.1 đến 1.2

Nhập khẩu

250

1015

RENAULT

CLIO 1.4

Nhập khẩu

300

1016

RENAULT

CLIO 1.8

Nhập khẩu

350

1017

RENAULT

từ 12 đến 15 chỗ

Nhập khẩu

450

1018

CITROEL

AX 1.1

Nhập khẩu

200

1019

CITROEL

AX 1.4

Nhập khẩu

220

1020

CITROEL

ZX 1.4

Nhập khẩu

300

1021

CITROEL

ZX 1.6

Nhập khẩu

350

1022

CITROEL

ZX 1.8

Nhập khẩu

400

1023

CITROEL

ZX 2.0

Nhập khẩu

450

1024

CITROEL

XM 1.8-1.9

Nhập khẩu

400

1025

CITROEL

XM 2.0

Nhập khẩu

450

1026

CITROEL

XM 2.1

Nhập khẩu

500

1027

CITROEL

XM 3.0

Nhập khẩu

700

1028

CITROEL

BX 1.4

Nhập khẩu

300

1029

CITROEL

BX 1.6

Nhập khẩu

400

III

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

 

 

1030

RENAULT

16 -20 chỗ

Nhập khẩu

600

1031

Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 16-20 chỗ

Nhập khẩu

600

 

1032

Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 21-25 chỗ

Nhập khẩu

700

 

1033

Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 26-30 chỗ

Nhập khẩu

800

 

1034

Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 31-40 chỗ

Nhập khẩu

900

 

1035

Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 41-50 chỗ

Nhập khẩu

1.000

 

S

XE KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU VÀ CÓ NHÃN HIỆU CỦA TRUNG QUỐC, VIỆT NAM

 

 

I

XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK )

 

 

1036

Xe do Trung quốc sản xuất

đến 1.6

Nhập khẩu

200

1037

Xe do Trung quốc sản xuất

trên 1.6-2.0

Nhập khẩu

230

II

XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN)

 

 

1038

Xe do Trung quốc sản xuất 7-11 chỗ

Nhập khẩu

200

 

1039

MEKONG

STAR 4WD loại cũ, máy HQ

Công ty Mekong

260

1040

MEKONG

STAR 4WD loại mới, máy Đức

Công ty Mekong

320

1041

SSANG YONG

7 chỗ

Công ty Mekong

300

1042

FAIRY

4JB1-C7 7 chỗ, (động cơ diesel)

Cty TNHH Đức Phương

184

1043

FAIRY

SF 491 QE C7 7 chỗ, (động cơ xăng)

Cty TNHH Đức Phương

176

1044

FAIRY

4JB1-BT5 động cơ diesel

Cty TNHH Đức Phương

132

1045

FAIRY

SF 491 QE BT5 động cơ xăng

Cty TNHH Đức Phương

123

1046

FAIRY

DA465QE-1A08 8 chỗ, (động cơ xăng)

Cty TNHH Đức Phương

101

1047

JAC

HFC6450M2 động cơ xăng

Cty TNHH Đức Phương

185

1048

GREAT WALL

CC6460KM03 5 CHỖ

Cty TNHH Đức Phương

250

1049

GREAT WALL

CC6460VM00 7 CHỖ

Cty TNHH Đức Phương

220

1050

HAFEIHFJ

970cc (7chỗ)

Cty ôtô Trường Hải

140

1051

HUANGHAI

PRONTO DD6490A 7chỗ

MEKONG AUTO

394

1052

HUANGHAI

PREMIO MAX 5 chỗ

MEKONG AUTO

319

1053

HUANGHAI

PREMIO DD1030 5 chỗ

MEKONG AUTO

290

1054

HUANGHAI

PREMIO MAX DD1022F 5 chỗ

MEKONG AUTO

300

1055

HUANGHAI

PREMIO MAX GS DD1022F 5 chỗ

MEKONG AUTO

308

1056

HUANGHAI

PREMIO MAX GS DD1022F/MK-CT (Xe chở tiền)

MEKONG AUTO

435

1057

HUANGHAI

PRONTO DD6490A-CT 5 chỗ (Xe chở tiền)

MEKONG AUTO

424

1058

JINBEI

SY1027ADQ36-DP PASO 990 BEC Ô tô chassi tải

MEKONG AUTO

118

1059

JINBEI

SY1027ADQ36 PASO 990 BES Ô tô tải

MEKONG AUTO

125

1060

JRD

SUV DAILY II máy xăng 7 chỗ SX năm 2007

Cty LD ôtô JRD-VN

194

1061

JRD

SUV DAILY II máy dầu 7 chỗ SX năm 2007

Cty LD ôtô JRD-VN

194

1062

JRD

SUV DAILY II máy xăng 7 chỗ SX năm 2008

Cty LD ôtô JRD-VN

204

1063

JRD

SUV DAILY II máy dầu 7 chỗ SX năm 2008

Cty LD ôtô JRD-VN

204

1064

JRD

SUV DAILY II máy dầu có TURBO,7 chỗ

Cty LD ôtô JRD-VN

224

1065

JRD

SUV DAILY I máy dầu 7 chỗ, SX 2008

Cty LD ôtô JRD-VN

222

1066

JRD

SUV DAILY I máy dầu có TURBO, 7 chỗ

Cty LD ôtô JRD-VN

227

1067

JRD

MEGA I máy xăng 7 chỗ

Cty LD ôtô JRD-VN

147

1068

JRD

MEGA II máy xăng 7 chỗ

Cty LD ôtô JRD-VN

161

1069

JRD

MEGA II.D máy xăng 8 chỗ

Cty LD ôtô JRD-VN

109

1070

JRD

MANJIA I máy xăng 2 chỗ 700Kg

Cty LD ôtô JRD-VN

115

1071

JRD

MANJIA I máy xăng 2 chỗ 600Kg

Cty LD ôtô JRD-VN

126

1072

JRD

MANJIA II máy xăng 4 chỗ 420Kg

Cty LD ôtô JRD-VN

158

1073

JRD

STORM I máy dầu 2 chỗ 980kg, SX 2007

Cty LD ôtô JRD-VN

159

1074

JRD

STORM I máy dầu 2 chỗ 980kg, SX 2008

Cty LD ôtô JRD-VN

161

1075

JRD

DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy dầu SX năm 2007

Cty LD ôtô JRD-VN

182

1076

JRD

DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy dầu SX năm 2008

Cty LD ôtô JRD-VN

192

1077

JRD

DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy dầu có TURBO (4X2)

Cty LD ôtô JRD-VN

212

1078

JRD

DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy xăng

Cty LD ôtô JRD-VN

212

1079

JRD

EXCEL I 1,45 tấn (3 chỗ) máy dầu

Cty LD ôtô JRD-VN

200

1080

JRD

EXCEL -C 1,95 tấn (3 chỗ) máy dầu 2.5CC

Cty LD ôtô JRD-VN

235

1081

JRD

EXCEL -D 2,2 tấn (3 chỗ) máy dầu 3.7CC

Cty LD ôtô JRD-VN

236

1082

JRD

EXCEL -S 4 tấn (3 chỗ) máy dầu 3.9CC

Cty LD ôtô JRD-VN

315

1083

JRD

EXCEL II 2.5 tấn (3 chỗ) máy dầu, có ben

Cty LD ôtô JRD-VN

185

1084

JRD

EXCEL II 5 tấn (3 chỗ) máy dầu, có ben

Cty LD ôtô JRD-VN

214

1085

JRD

TRAVEL 5 chỗ máy xăng SX năm 2007

Cty LD ôtô JRD-VN

138

1086

JRD

TRAVEL 5 chỗ máy xăng SX năm 2008

Cty LD ôtô JRD-VN

143

1087

JRD

TRAVEL 5 chỗ máy xăng, Fuel Injection

Cty LD ôtô JRD-VN

153

1088

JRD

TRAVEL 5 chỗ máy dầu

Cty LD ôtô JRD-VN

173

III

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

 

 

1089

Xe do Trung quốc sản xuất 12-15 chỗ

Nhập khẩu

250

 

IV

XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

 

 

1090

Xe do Trung quốc sản xuất

21-26 chỗ

Nhập khẩu

300

1091

Xe do Trung quốc sản xuất

27-30 chỗ

Nhập khẩu

350

1092

Xe do Trung quốc sản xuất

31-40 chỗ

Nhập khẩu

400

1093

Xe do Trung quốc sản xuất

trên 40 chỗ

Nhập khẩu

450

1094

TRANSINCO

HB CAK 374 37 chỗ (máy T.Quốc)

Cty Hòa Bình

300

1095

TRANSINCO

HB CAK 374 37 chỗ

Cty Hòa Bình

600

1096

TRANSINCO

25 chỗ ngồi và 20 chỗ đứng (máy T.Quốc)

Cty Hòa Bình

400

1097

MEKONG

IVECO 16-20chỗ, máy lạnh

Công ty Mekong

450

1098

MEKONG

IVECO 16-20chỗ, không máy lạnh

Công ty Mekong

420

1099

MEKONG

IVECO 27-30chỗ, máy lạnh

Công ty Mekong

470

1100

MEKONG

IVECO 27-30 chỗ, không máy lạnh

Công ty Mekong

430

1101

MEKONG

IVECO trên 30chỗ, máy lạnh

Công ty Mekong

700

1102

MEKONG

IVECO trên 30 chỗ, không máy lạnh

Công ty Mekong

550

1103

MEKONG

AMBULANCE 4WD (cứu thương)

Công ty Mekong

250

1104

TANDA

K9BT1 29 chỗ

Cty cơ khí ôtô Đà nẵng

300

1105

TANDA

K50T1 50 chỗ

Cty cơ khí ôtô Đà nẵng

380

1106

TANDA

50 chỗ

Cty cơ khí ôtô Đà nẵng

350

1107

Hoàng Trà CAR

6710D 28 chỗ

Công ty TNHH Hoàng Trà

250

1108

Hoàng Trà CAR

6701C1 29 chỗ

Công ty TNHH Hoàng Trà

330

1109

Hoàng Trà CAR

YC6701C1 29 chỗ

Công ty TNHH Hoàng Trà

410

1110

Xe khách, khung gầm Tquốc

29 chỗ

Nhà máy Việt Trung

290

1111

Xe khách, khung gầm Tquốc

30-45 chỗ

Nhà máy Việt Trung

320

1112

Xe khách, khung gầm Tquốc

46-55 chỗ

Nhà máy Việt Trung

400

1113

TRANSINCO

1-5 (máy TQ) 28-30 chỗ

Cty cơ khí ôtô 1-5

290

1114

TRANSINCO

1-5 (máy TQ) 32 chỗ

Cty cơ khí ôtô 1-5

300

1115

TRANSINCO

1-5 (máy TQ) 25-38 chỗ

Cty cơ khí ôtô 1-5

320

1116

TRANSINCO

1-5 (máy TQ) 42-55 chỗ

Cty cơ khí ôtô 1-5

400

1117

TRANSINCO

1-5 (máy TQ) 30 chỗ đứng và 30 chỗ ngồi

Cty cơ khí ôtô 1-5

520

1118

TRANSINCO

1-5 K29 (máy HQ) 29 chỗ, không máy lạnh

Cty cơ khí ôtô 1-5

450

1119

TRANSINCO

1-5 K29 (máy HQ) 29 chỗ, có máy lạnh

Cty cơ khí ôtô 1-5

500

1120

TRANSINCO

1-5 K36 (máy HQ) 36 chỗ, không máy lạnh

Cty cơ khí ôtô 1-5

600

1121

TRANSINCO

1-5 K49 (máy HQ) 46 chỗ, không máy lạnh

Cty cơ khí ôtô 1-5

700

1122

TRANSINCO

1-5 K29 gầm TQ có máy lạnh, ghế cố định

Cty cơ khí ôtô 1-5

445

1123

TRANSINCO

1-5 K35-39 gầm TQ, không điều Hòa

Cty cơ khí ôtô 1-5

445

1124

TRANSINCO

1-5 K29 H7-EURO 2 điều Hòa Danko, ghế cố định- gầm TQ

Cty cơ khí ôtô 1-5

470

1125

TRANSINCO

1-5 K51 C1 máy trước, không điều Hòa, gầm TQ

Cty cơ khí ôtô 1-5

540

1126

TRANSINCO

1-5 K51 C2 máy trước, có điều Hòa công suất 24,000Kclo/h-gầm TQ

Cty cơ khí ôtô 1-5

620

1127

TRANSINCO

1-5 K46D- ghế bật Simili, điều Hòa Danko công suất 24,000Kclo/h-gầm TQ

Cty cơ khí ôtô 1-5

650

1128

TRANSINCO

1-5 K46D- ghế bật Simili, điều Hòa Mando nhập khẩu-gầm TQ

Cty cơ khí ôtô 1-5

695

1129

TRANSINCO

1-5 K29 NJ (2) xe 2 tầng gường nằm H7-EURO 2 điều Hòa Danko, ghế cố định-gầm TQ

Cty cơ khí ôtô 1-5

740

1130

TRANSINCO

1-5K29NJ(10 xe 2 tầng giường nằm, điều Hòa Mando có công suất 24.000Kclo/h - Gầm TQ

Cty cơ khí ôtô 1-5

770

1131

TRANSINCO

1-5 K29H8-EURO 2 (D4DB) khung gầm Huyndai - Hàn Quốc, điều Hòa liên doanh Danko

Cty cơ khí ôtô 1-5

640

1132

TRANSINCO

1-5 K29H8-EURO 2 (D4DB) khung gầm Huyndai - Hàn Quốc, điều Hòa Mando (2 lốc), ghế nhập khẩu

Cty cơ khí ôtô 1-5

735

1133

TRANSINCO

1-5 K29H8-EURO 2 (D4DB) khung gầm Huyndai - Hàn Quốc, nhập khẩu toàn bộ

Cty cơ khí ôtô 1-5

775

1134

TRANSINCO

1-5 B40 Điều Hòa linh kiện Nhật - hàn, gầm Trung Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

440

1135

TRANSINCO

1-5 B45-EURO 2, Không điều Hòa, gầm Trung Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

450

1136

TRANSINCO

1-5 B45-EURO 2 (19 ghế ngồi + 26 đứng) Điều Hòa Danko, Gầm Trung Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

510

1137

TRANSINCO

1-5 B65B, Máy trước, không điều Hòa, gầm Trung Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

530

1138

TRANSINCO

1-5 B50, Điều Hòa Danko, Gầm Trung Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

550

1139

TRANSINCO

1-5 B60E, Điều Hòa Danko, Gầm Trung Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

635

1140

TRANSINCO

1-5B60E, Điều Hòa nhập đồng bộ, Gầm Trung Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

680

1141

TRANSINCO

1-5 B40/H8 (1) EURO 2 (23 ghế ngồi +17 vị trí đứng) Điều Hòa linh kiện liên doanh Danko, gầm Hàn Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

635

1142

TRANSINCO

1-5B40/H8 EURO 2, Điều Hòa Manko, gầm Hàn Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

660

1143

Xe chở khách

29 chỗ

Cty CK ôtô Hòa Bình sx

550

1144

TRANSINCO

HB JACK 29 29 chỗ, không máy lạnh

Cty CK ôtô Hòa Bình sx

380

1145

TRANSINCO

HB JACK 29 29 chỗ, có máy lạnh

Cty CK ôtô Hòa Bình sx

410

1146

TRANSINCO

HB JACK 30 30 chỗ, không máy lạnh

Cty CK ôtô Hòa Bình sx

375

1147

TRANSINCO

HB JACK 30 30 chỗ, có máy lạnh

Cty CK ôtô Hòa Bình sx

415

1148

TRANSINCO

HB CA K37-K39 37-39 chỗ, không máy lạnh

Cty CK ôtô Hòa Bình sx

360

1149

TRANSINCO

HB HZ K50 50 chỗ

Cty CK ôtô Hòa Bình sx

505

1150

TRANSINCO

HBJAS B45 25 chỗ ngồi và 18 chỗ đứng (máy lạnh)

Cty CK ôtô Hòa Bình sx

560

1151

TRANSINCO

HBJAS B45 25 chỗ ngồi và 18 chỗ đứng (máy lạnh)

Cty CK ôtô Hòa Bình sx

510

1152

SAMCO

BGAI 29 ghế (động cơ ISUZU) có máy lạnh

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

787

1153

SAMCO

BG6I 34 ghế (động cơ ISZU) có máy lạnh

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

860

1154

SAMCO-HINO

BE5 46 ghế

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

1.528

1155

SAMCO-ISUZU

BG7I 26 ghế ngồi/21chỗ đứng

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

791

1156

SAMCO-ISUZU

BG4w 28 ghế ngồi/22chỗ đứng

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

687

1157

SAMCO - ẤN ĐỘ

BV1 18 ghế ngồi/22 chỗ đứng, Máy lạnh

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

582

1158

SAMCO - ẤN ĐỘ

BV1 18 ghế ngồi/22 chỗ đứng, Quạt mát

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

525

1159

SAMCO- MERCEDES

BL2 46 ghế ngồi/34 chỗ đứng

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

1.052

1160

SAMCO-ISUZU

BGAw 29 chỗ

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

1.240

1161

SAMCO-ISUZU

BG6w 34 chỗ

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

854

1162

SAMCO-ISUZU

BGP1 24 chỗ

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

768

1163

SAMCO-HINO

BE8 38 chỗ, ghế nằm

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

1.719

1164

SAMCO- DONGFENG

BT4 38 chỗ

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

645

1165

THACO

KINGLONG 40 chỗ

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

2.445

1166

THACO

KB80SLI 35 chỗ

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

806

1167

THACO

KB88SLI 39 chỗ

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

907

1168

THACO

KB88SEI 39 chỗ

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.008

1169

THACO

KB120SH xe khách có giường nằm

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

2.428

1170

THACO

HUYNDAI HB120ESL xe khách có giường nằm

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

2.900

1171

THACO

HUYNDAI HB120SL xe khách có giường nằm

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

2.700

1172

THACO

HUYNDAI COUNTY CRDI

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

764

1173

THACO

HUYNDAI COUNTY CITY

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

738

1174

HUYNDAI

UNIVERSE SPACE LUXURY

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

2.628

1175

HUYNDAI

UNIVERSE EXPRESS NOBLE

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

2.948

1176

FUSIN

JB28SL xe khách 28 ghế

Cty ôtô Đông Phong

400

1177

FUSIN

JB35SL xe khách 35 ghế

Cty ôtô Đông Phong

610

V

XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG

 

 

1178

Xe do Trung quốc sản xuất

dưới 1 tấn

Nhập khẩu

60

1179

Xe do Trung quốc sản xuất

từ 1 tấn đến 1,5 tấn

Nhập khẩu

70

1180

Xe do Trung quốc sản xuất

trên 1,5 tấn đến 2,5 tấn

Nhập khẩu

90

1181

Xe do Trung quốc sản xuất

trên 2,5 tấn đến 4,5 tấn

Nhập khẩu

140

1182

Xe do Trung quốc sản xuất

trên 4,5 tấn đến 6 tấn

Nhập khẩu

220

1183

Xe do Trung quốc sản xuất

trên 6 tấn đến 8 tấn

Nhập khẩu

260

1184

Xe do Trung quốc sản xuất

trên 8 tấn đến 10 tấn

Nhập khẩu

290

1185

Xe do Trung quốc sản xuất

trên 10 tấn đến 13 tấn

Nhập khẩu

330

1186

Xe do Trung quốc sản xuất

trên 13 tấn đến 15 tấn

Nhập khẩu

400

1187

Xe do Trung quốc sản xuất

PICKUP 500kg, 5 chỗ

Nhập khẩu

200

1188

Xe do Trung quốc sản xuất TRADE MARK Xe Ben 9,7 tấn

Nhập khẩu

1.140

 

1189

DONGFENG

Xe chở nhiên liệu CSC5164GYY

Nhập khẩu

650

1190

DONGFENG

Xe chở nhiên liệu LQ5152GJY

Nhập khẩu

615

1191

DONGFENG

Xe cẩu DFL1250A2/TC-LC.C260

Cty CP TĐ Thành Công

1.180

1192

CNHTC

ZZ3251N3841A Xe Ben 9,7 tấn

Nhập khẩu

855

1193

CNHTC

HOWO/ZZ3257N3647C Xe ben trọng tải 25 tấn, SX 2011

Nhập khẩu

1.120

1194

MEKONG

xe tải đến2,5 tấn chỉ có Sat-xi (Chassis)

Công ty Mekong

260

1195

MEKONG

xe tải đến2,5 tấn thùng cố định

Công ty Mekong

270

1196

MEKONG

xe tải đến2,5 tấn thùng kín

Công ty Mekong

300

1197

MEKONG

xe tải đến2,5 tấn FIAT TEMPRA 1.6

Công ty Mekong

250

1198

MEKONG

IVECO TURBO DAILY TRUCK 4910

Công ty Mekong

270

1199

MEKONG

AUTO PASO 990D DES Xe tải

Công ty Mekong

172

1200

MEKONG

AUTO PASO 990D DES/TB Xe tải có mui

Công ty Mekong

185

1201

MEKONG

AUTO PASO 990D DES/TK Xe tải thùng kín

Công ty Mekong

190

1202

QING Q1

Tải ben 1,8 tấn

Công ty Mekong

100

1203

CHUANMU

Tải ben 2,3 tấn

Công ty Mekong

120

1204

LIPAN

Tải ben 2,98 tấn

Công ty Mekong

150

1205

Xe tải do cty TNHH Hào Hoa sx

3 tấn

Cty TNHH Hào Hoa

120

1206

Xe tải do cty TNHH Quang Khoa sx 2,5 tấn

cty TNHH Quang Khoa

90

 

1207

Xe tải do cty TNHH Quang Khoa sx 3,5 tấn

cty TNHH Quang Khoa

100

 

1208

Hoa Mai

HD550A-TK không ĐH - Cabin đôi 550kg

Cty TNHH Hoa mai

160

1209

Hoa Mai

HD2000A-TK không ĐH - Cabin đơn 2 tấn

Cty TNHH Hoa mai

205

1210

Hoa Mai

HD 680A-TD không ĐH - Cabin đôi 680kg

Cty TNHH Hoa mai

162

1211

Hoa Mai

HD 680A-TL không ĐH - Cabin đôi 680kg

Cty TNHH Hoa Mai

151

1212

Hoa Mai

HD 700 kg

Cty TNHH Hoa Mai

155

1213

Hoa Mai

HD 720A-TK không ĐH - Cabin đơn 720kg

Cty TNHH Hoa Mai

155

1214

Hoa Mai

HD 900A-TL không ĐH - Cabin đơn 900kg

Cty TNHH Hoa Mai

142

1215

Hoa Mai

HD 990TK có ĐH 990kg

Cty TNHH Hoa Mai

174

1216

Hoa Mai

HD 990 990kg

Cty TNHH Hoa Mai

197

1217

Hoa Mai

HD 990TL 990kg

Cty TNHH Hoa Mai

104

1218

Hoa Mai

HD 990TL có ĐH 990kg

Cty TNHH Hoa Mai

166

1219

Hoa Mai

HD 990A-E2TD 990kg

Cty TNHH Hoa Mai

215

1220

Hoa Mai

HD1000A 1 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

150

1221

Hoa Mai

HD1250 1,25 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

155

1222

Hoa Mai

HD1500 1,5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

206

1223

Hoa Mai

HD1500A.4X4 1,5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

241

1224

Hoa Mai

HD1800A 1,8 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

170

1225

Hoa Mai

HD1800A-E2TD 1,8 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

245

1226

Hoa Mai

HD1800B 1,8 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

226

1227

Hoa Mai

HD 1800 TL có ĐH 1,8 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

195

1228

Hoa Mai

HD 1800 TK Không ĐH 1,8 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

199

1229

Hoa Mai

HD 1800 TK có ĐH 1,8 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

204

1230

Hoa Mai

HD2000TL 2 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

180

1231

Hoa Mai

HD2000TL/MB1 2 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

188

1232

Hoa Mai

HD2000A-TK không ĐH - Cabin đơn 2 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

205

1233

Hoa Mai

HD2350 2,3 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

205

1234

Hoa Mai

HD2350 4x4 2,3 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

210

1235

Hoa Mai

HD2500 2,5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

287

1236

Hoa Mai

HD2500 4x4 2,5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

260

1237

Hoa Mai

HD2500A. 4x4- E2TD 2,5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

271

1238

Hoa Mai

T.3T 3 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

206

1239

Hoa Mai

T.3T/MB 3 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

218

1240

Hoa Mai

TĐ2TA-1 2 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

205

1241

Hoa Mai

TĐ3Tc-1 3 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

236

1242

Hoa Mai

TĐ3T(4x4)-1 3 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

260

1243

Hoa Mai

HD3000 3 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

268

1244

Hoa Mai

HD3250 3,25 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

242

1245

Hoa Mai

HD3250. 4x4 3,25 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

266

1246

Hoa Mai

HD3450. 3,45 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

280

1247

Hoa Mai

HD3450. 4X4 Lốp 825- 3,45 tấn 20

Cty TNHH Hoa Mai

315

1248

Hoa Mai

HD3450. 4X4 Lốp 900- 3,45 tấn 20

Cty TNHH Hoa Mai

320

1249

Hoa Mai

HD3450MP 4X4 Lốp 3,45 tấn 825-20

Cty TNHH Hoa Mai

340

1250

Hoa Mai

HD3450MP 4X4 Lốp 3,45 tấn 900-22

Cty TNHH Hoa Mai

345

1251

Hoa Mai

HD3450A - MP 4x4 Cabin đôi, có đHòa 3,45 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

382

1252

Hoa Mai

HD3450A - Cabin đơn 3,45 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

316

1253

Hoa Mai

HD3450A-E2TD - Cabin 3,45 tấn đơn

Cty TNHH Hoa Mai

336

1254

Hoa Mai

HD3450B - Cabin kép 3,45 tấn

Cty TNHH Hoa mai

334

1255

Hoa Mai

HD3450A. 4x4 Cabin 3,45 tấn đơn

Cty TNHH Hoa mai

357

1256

Hoa Mai

HD3450A. 4x4-E2TD Cabin đơn 3,45 tấn

Cty TNHH Hoa mai

377

1257

Hoa Mai

HD3450B. 4x4 Cabin 3,45 tấn kép

Cty TNHH Hoa mai

375

1258

Hoa Mai

HD3450MP có ĐH - 3,45 tấn Cabin đôi

Cty TNHH Hoa Mai

332

1259

Hoa Mai

HD3450A-E2MP có ĐH - Cabin đôi 3,45 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

352

1260

Hoa Mai

HD3450A 4x4- E2MP có ĐH - Cabin đôi 3,45 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

390

1261

Hoa Mai

HD3600 3,6 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

255

1262

Hoa Mai

HD3600MP có ĐH - Cabin đôi 3,6 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

332

1263

Hoa Mai

TĐ 4,5T 4,5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

195

1264

Hoa Mai

HD4500 4,5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

316

1265

Hoa Mai

HD4500A. 4x4 4,5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

215

1266

Hoa Mai

HD4650 4,65 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

250

1267

Hoa Mai

HD4650. 4x4 4,65 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

275

1268

Hoa Mai

HD4950 Cabin đơn 4,95 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

346

1269

Hoa Mai

HD4950 4x4 Cabin đơn 4,95 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

387

1270

Hoa Mai

HD4950A-E2TD cabin 4,95 tấn đơn

Cty TNHH Hoa Mai

366

1271

Hoa Mai

HD4950A.4X4-E2TD cabin đơn 4,95 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

407

1272

Hoa Mai

HD4950A cabin kép 4,95 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

364

1273

Hoa Mai

HD4950A 4x4cabin kép 4,95 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

405

1274

Hoa Mai

HD4950MP có ĐH - Cabin đôi 4,95 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

382

1275

Hoa Mai

HD5000 5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

310

1276

Hoa Mai

HD5000 4x4 5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

345

1277

Hoa Mai

HD5000MP 4x4 không ĐH 5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

365

1278

Hoa Mai

HD5000A-MP.4x4 có ĐH 5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

409

1279

Hoa Mai

HD5000A 4x4- E2MP có ĐH thùng 5,5m 5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

418

1280

Hoa Mai

HD5000B 4x4- E2MP có ĐH thùng 6,8m 5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

425

1281

Hoa Mai

HD5000MP 4x4 có ĐH

Cty TNHH Hoa Mai

415

1282

Hoa Mai

HD6450A-E2TD Cabin đơn 6,45 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

368

1283

Hoa Mai

HD6450A 4x4- E2TD Cabin đơn 6,45 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

409

1284

Hoa Mai

HD6500 không ĐH 6,5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

387

1285

Hoa Mai

HD6500 có ĐH 6,5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

436

1286

Hoa Mai

HD 7000 có ĐH 7 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

500

1287

TRANSITCO

JL2515 CD1 1800kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

85

1288

TRANSITCO

JL2815 CD1 1800kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

100

1289

TRANSITCO

JL5830 CD1 1500kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

120

1290

TRANSITCO

JL5840 PD1 PD1A 3 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

120

1291

TRANSITCO

JL5840 PDIA 4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

130

1292

TRANSITCO

JL5840 PDIB 4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

120

1293

TRANSITCO

JL5840 PDIC 4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

110

1294

TRANSITCO

JL5840 PDIB LA CDI 4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

120

1295

TRANSITCO

JL5840D PDIC (ben) 3,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

120

1296

TRANSITCO

JL5830 PD 3 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

110

1297

TRANSITCO

JL5840 PDI 4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

120

1298

JUILONG

JL 1010 G 750 kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

55

1299

JUILONG

JL 1010 GA 750 kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

65

1300

CỬULONG

KY1016T 650 kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

120

1301

CỬULONG

KY1016T-MB 550 kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

120

1302

CỬULONG

CL2810D2A/TC 800 Kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

145

1303

CỬULONG

CL2810D2A-TL 800 Kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

145

1304

CỬULONG

CL2810D2A-TL/TC 800 Kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

145

1305

CỬULONG

CL3805T - TURBO EUROII 950Kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

147

1306

CỬULONG

CL3610T - CLDFA Thùng lửng 1,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

167

1307

CỬULONG

CL DF4810T - TURBO EUROII 1,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

182

1308

CỬULONG

CL7027 T2 không điều Hòa 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

185

1309

CỬULONG

CL7027 T2 có điều Hòa 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

190

1310

CỬULONG

CL7035T TURBO EUROII không điều Hòa 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

217

1311

CỬULONG

CL7035T TURBO EUROII có điều Hòa 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

223

1312

CỬULONG

CL7050T TURBO EUROII không điều Hòa 4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

235

1313

CỬULONG

CL7050T TURBO EUROII có điều Hòa 4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

241

1314

CỬULONG

CL9970TT2 không điều Hòa 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

310

1315

CỬULONG

CL9970TT2 có điều Hòa 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

317

1316

CỬULONG

CL9670DA-2 Lốp 10.00-20 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

372

1317

CỬULONG

CL9670DA-2 Lốp 11.00-20 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

390

1318

CỬULONG

CL3810D ben A TURBO EUROII 950KG

Cty cổ phần ôtô (TMT)

150

1319

CỬULONG

CL4025DG3B-TC ben A 2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

214

1320

CỬULONG

CL8550D ben A TURBO EUROII 4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

333

1321

CỬULONG

CL10280D TURBO EUROII 8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

445

1322

CỬULONG

CL3810DA 950 Kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

131

1323

CỬULONG

CL3812DA 1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

143

1324

CỬULONG

CL3812DA1 1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

158

1325

CỬULONG

CL3812DA2 1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

143

1326

CỬULONG

CL8135D 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

294

1327

CỬULONG

CL8135D ben A TURBO EUROII 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

310

1328

CỬULONG

CL8135D2 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

336

1329

CỬULONG

CLDFA3.45T 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

205

1330

CỬULONG

CLDFA3.45T2 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

218

1331

CỬULONG

CLDFA3.45T2-LK 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

218

1332

CỬULONG

CLDFA3.45T3 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

205

1333

CỬULONG

CLDFA3.50T 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

205

1334

CỬULONG

CLDFA3.2T1 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

205

1335

CỬULONG

CLDFA3.2T3 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

205

1336

CỬULONG

CLDFA3.45T2-LK 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

205

1337

CỬULONG

CLDFA3.45T3-LK 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

205

1338

CỬULONG

CL KC6625D 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

265

1339

CỬULONG

CL KC6625D2 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

298

1340

CỬULONG

CL KC8135D2 T550 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

365

1341

CỬULONG

CL KC8135D2 T650 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

365

1342

CỬULONG

CL KC8135D2 T650A 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

368

1343

CỬULONG

CL KC8135D2 T750 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

365

1344

CỬULONG

CL KC8135D T650 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

320

1345

CỬULONG

CL KC8135D T750 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

320

1346

CỬULONG

KC8135D 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

280

1347

CỬULONG

KC8135D-T650A 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

336

1348

CỬULONG

KC8135D-T750 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

280

1349

CỬULONG

KC8135D2 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

365

1350

CỬULONG

CL KC8550D 5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

331

1351

CỬULONG

CL KC8550D2 5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

367

1352

CỬULONG

KC3815D-T400 1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

166

1353

CỬULONG

KC3815D-T550 1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

166

1354

CỬULONG

KC8135D2-T550 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

350

1355

CỬULONG

KC3815D-T650A 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

350

1356

CỬULONG

KC9050D-T600 4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

365

1357

CỬULONG

KC9050D-T700 4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

365

1358

CỬULONG

KC9050D2-T600 4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

382

1359

CỬULONG

KC9050D2-T700 4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

382

1360

CỬULONG

KC9060D2-T600 6 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

382

1361

CỬULONG

KC9060D2-T700 6 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

382

1362

CỬULONG

KC9060D-T600 6 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

365

1363

CỬULONG

KC9060D-T700 6 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

365

1364

CỬULONG

9670D2A 6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

429

1365

CỬULONG

9670D2A-TT 6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

429

1366

CỬULONG

DFA9670DA-1 6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

431

1367

CỬULONG

DFA9670DA-2 6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

431

1368

CỬULONG

DFA9670DA-3 6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

431

1369

CỬULONG

DFA9670DA-4 6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

431

1370

CỬULONG

DFA9670D-T750 6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

441

1371

CỬULONG

DFA9670D-T860 6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

441

1372

CỬULONG

CL9670D2A 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

395

1373

CỬULONG

CL9670D2A-TT 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

395

1374

CỬULONG

CLDFA9670DA-1 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

377

1375

CỬULONG

CLDFA9670DA-2 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

377

1376

CỬULONG

CLDFA9670DA-3 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

377

1377

CỬULONG

CLDFA9670DA-4 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

377

1378

CỬULONG

CLDFA9670D-T750 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

377

1379

CỬULONG

CLDFA9670D-T860 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

500

1380

CỬULONG

DFA 9950D-T700 4,95

Cty cổ phần ôtô (TMT)

369

1381

CỬULONG

DFA 9950D-T850 4,95

Cty cổ phần ôtô (TMT)

371

1382

CỬULONG

DFA 9970T 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

263

1383

CỬULONG

DFA 9970T1 6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

263

1384

CỬULONG

DFA 9970T1 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

293

1385

CỬULONG

DFA 9970T2 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

263

1386

CỬULONG

DFA 9970T2-MB 6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

263

1387

CỬULONG

DFA 9970T3 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

263

1388

CỬULONG

DFA 9970T3-MB 6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

263

1389

CỬULONG

DFA 9975T-MB 7,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

319

1390

CỬULONG

DFA 12080D 7,86 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

475

1391

CỬULONG

DFA 12080D-HD 7,86 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

475

1392

CỬULONG

KC 13208D 7,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

631

1393

CỬULONG

KC 13208D-1 7,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

631

1394

CỬULONG

CLDFA9970T2 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

286

1395

CỬULONG

CLDFA9970T2-MB 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

293

1396

CỬULONG

CLDFA9970T3 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

293

1397

CỬULONG

CLDFA9970T3-MB 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

293

1398

CỬULONG

CLDFA9975T-MB 7,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

348

1399

CỬULONG

CL DFA12080D 8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

405

1400

CỬULONG

CL DFA10307D 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

293

1401

CỬULONG

CL DFA12080D-HD 8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

455

1402

CỬULONG

5830 D2 ben 2,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

140

1403

CỬULONG

5830 DGA ben 2,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

176

1404

CỬULONG

5830 D ben 2,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

130

1405

CỬULONG

5840 DQ 3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

180

1406

CỬULONG

5840 DQ1 3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

180

1407

CỬULONG

5840 D2 3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

204

1408

CỬULONG

5220 D2A 2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

193

1409

CỬULONG

4025 QT 2,5 tấn (thùng)

Cty cổ phần ôtô (TMT)

141

1410

CỬULONG

4025 QT 1 2,3 tấn (thùng)

Cty cổ phần ôtô (TMT)

120

1411

CỬULONG

4026 QT 7; QT8; QT9 2,5 TẤN

Cty cổ phần ôtô (TMT)

143

1412

CỬULONG

4025 DA2 2,3 tấn (ben)

Cty cổ phần ôtô (TMT)

139

1413

CỬULONG

4025 D2A 2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

190

1414

CỬULONG

4025 DA 1 2,3 tấn (ben)

Cty cổ phần ôtô (TMT)

139

1415

CỬULONG

5840 DGA1 3,4 tấn (ben)

Cty cổ phần ôtô (TMT)

160

1416

JIULONG

5840D 3,4 tấn (ben)

Cty cổ phần ôtô (TMT)

185

1417

JIULONG

2,8 tấn (ben)

Cty cổ phần ôtô (TMT)

120

1418

JIULONG

5830 D 3 tấn (ben)

Cty cổ phần ôtô (TMT)

120

1419

JIULONG

1,8 tấn (thùng)

Cty cổ phần ôtô (TMT)

130

1420

CỬULONG

Ben 1,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

107

1421

CỬULONG

Ben 1,05 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

105

1422

CỬULONG

Ben 3,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

160

1423

CỬULONG

thùng 1,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

100

1424

CỬULONG

thùng 1,05 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

90

1425

CỬULONG

thùng 3,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

130

1426

CỬULONG

4025 DG2 2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

135

1427

CỬULONG

4025 DG3B; DG3C 2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

196

1428

CỬULONG

4025 DG3B-TC 2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

196

1429

CỬULONG

2210 FTDA 1 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

105

1430

CỬULONG

CLDLA 3.2 T1 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

186

1431

CỬULONG

DFA3810D 950kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

153

1432

CỬULONG

DFA3810T 950kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

124

1433

CỬULONG

DFA3810T-MB 850kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

124

1434

CỬULONG

DFA3810T1-MB 850kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

124

1435

CỬULONG

DFA3810T1 950kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

124

1436

CỬULONG

DFA4215T 1,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

205

1437

CỬULONG

DFA4215T-MB 1,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

205

1438

CỬULONG

DFA4215T1 1,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

205

1439

CỬULONG

DFA4215T1-MB 1,05 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

205

1440

CỬULONG

DFA 7027T 2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

130

1441

CỬULONG

DFA 7027T2 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

149

1442

CỬULONG

DFA 7027T3 2,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

149

1443

CỬULONG

DFA 7027T3-MB 2,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

149

1444

CỬULONG

DFA 7027T2/TK 2,1 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

141

1445

CỬULONG

DFA 2.95T3 2,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

164

1446

CỬULONG

DFA 2.95T3/MB 2,75 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

164

1447

CỬULONG

DFA 6027T-MB 2,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

224

1448

CỬULONG

DFA 6027T 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

224

1449

CỬULONG

DFA 6027T-MB 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

246

1450

CỬULONG

DFA 6027T1-MB 1,9 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

224

1451

CỬULONG

DFA 3.2T3 3,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

275

1452

CỬULONG

DFA 3.2T3-LK 3,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

275

1453

CỬULONG

DFA3.45T2 3.45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

275

1454

CỬULONG

DFA3.45T2-LK 3.45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

275

1455

CỬULONG

DFA 7050T 4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

275

1456

CỬULONG

DFA 7050T/LK 4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

275

1457

CỬULONG

DFA 7050T-MB 4,7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

275

1458

CỬULONG

DFA 7050T-MB/LK 4,7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

275

1459

CỬULONG

ZB5220D 2,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

192

1460

CỬULONG

ZB5220D2 2,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

180

1461

CỬULONG

ZB5225D 2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

188

1462

CỬULONG

ZB5225D2 2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

230

1463

CỬULONG

ZB3810T1 850Kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

140

1464

CỬULONG

ZB3810T1 950 Kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

153

1465

CỬULONG

ZB3810T1-MB 850Kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

153

1466

CỬULONG

ZB3810T1-MB 950Kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

140

1467

CỬULONG

ZB3812T1 1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

160

1468

CỬULONG

ZB3812T1-MB 1tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

160

1469

CỬULONG

ZB3812T3N 1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

160

1470

CỬULONG

ZB3812T3N-MB 1 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

160

1471

CỬULONG

ZB3812D-T550 1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

188

1472

CỬULONG

ZB3812D3N-T550 1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

188

1473

CỬULONG

CL2810 TG, tay lái thường, 990kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

90

1474

CỬULONG

CLDFA, trợ lực tay lái 1,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

130

1475

CỬULONG

CLDFA, tay lái thường, 1,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

116

1476

CỬULONG

700-16, trợ lực tay lái, không máy lạnh, 1,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

132

1477

CỬULONG

700-16, trợ lực tay lái, có máy lạnh, 1,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

138

1478

CỬULONG

700-16, trợ lực tay lái, có máy lạnh, 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

147

1479

CỬULONG

700-16, trợ lực tay lái, không máy lạnh, 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

142

1480

CỬULONG

825-16, trợ lực tay lái, có máy lạnh, 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

183

1481

CỬULONG

825-16, trợ lực tay lái, không máy lạnh, 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

167

1482

CỬULONG

825-16, trợ lực tay lái, có máy lạnh, turbo, 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

177

1483

CỬULONG

825-16, trợ lực tay lái, không máy lạnh, turbo, 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

183

1484

CỬULONG

CL2210 FTD A ben đơn 550kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

72

1485

CỬULONG

CL 2810DG ben A, tay lái thường 850kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

110

1486

CỬULONG

CL 2810D2A  800kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

129

1487

CỬULONG

CL 2810DG ben A, tay lái thường 950kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

110

1488

CỬULONG

CL 3810TG xe tải thùng, tay lái thường 1000kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

120

1489

CỬULONG

CL 3810TG ben A, tay lái thường 1000kg

Cty cổ phần ôtô (TMT)

134

1490

CỬULONG

CL 4025DA ben A 2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

157

1491

CỬULONG

CL 4025D1 ben A 2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

176

1492

CỬULONG

CL 5830D3 ben A 3 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

185

1493

CỬULONG

CL 7540D ben đôi 3,45tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

205

1494

CỬULONG

CL 5840D2 ben A 3,45tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

200

1495

CỬULONG

CL 5840 DQ ben A 3,45tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

237

1496

CỬULONG

CL 5840 DQ ben A 4,75tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

245

1497

CỬULONG

7540DA 3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

210

1498

CỬULONG

7540 D2A1 3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

226

1499

CỬULONG

7550 D2B 4,6 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

250

1500

CỬULONG

7550 DA 4,7 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

208

1501

CỬULONG

7550 DQ  4,7 tấn (ben)

Cty cổ phần ôtô (TMT)

256

1502

CỬULONG

7550 DQ1 4,7 tấn (ben đôi)

Cty cổ phần ôtô (TMT)

230

1503

CỬULONG

9650 D2A  5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

361

1504

CỬULONG

9650T2 5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

358

1505

CỬULONG

9650T2-MB 5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

370

1506

CỬULONG

9650T2-MB 4,75 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

385

1507

CỬULONG

DEA9950D-T700 4,95 tấn

CN điện máy xe đạp xe máy HNN

425

1508

CỬULONG

KC6025D-PD 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

234

1509

CỬULONG

KC6025D2-PD 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

263

1510

CỬULONG

KC6025D-PH 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

272

1511

CỬULONG

KC6025D2-PH 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

292

1512

TMT

HUYNDAI HD65/TL 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

390

1513

TMT

HUYNDAI HD65/MB1 2,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

390

1514

TMT

HUYNDAI HD65/MB2 2,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

390

1515

TMT

HUYNDAI HD65/TK 2,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

390

1516

TMT

HUYNDAI HD65/MB3 1,9 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

390

1517

TMT

HUYNDAI HD65/MB4 1,9 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

390

1518

TMT

HUYNDAI HD72/TL 3,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

420

1519

TMT

HUYNDAI HD72/MB1 3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

420

1520

TMT

HUYNDAI HD72/MB2 3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

420

1521

TMT

HUYNDAI HD72/TK 3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

420

1522

SINOTRUC

ZZ4257N3241V 14,5 tấn

Nhà máy ôtô Cửu Long

567

1523

SINOTRUC

ZZ4187M3511V 8,4 tấn

Nhà máy ôtô Cửu Long

494

1524

SINOTRUC

ZZ4257M3231V 15,7 tấn

Nhà máy ôtô Cửu Long

525

1525

SINOTRUC

ZZ1201G60C5W Xe Sat si

Nhà máy ôtô Cửu Long

510

1526

SINOTRUC

ZZ1251M6041W Xe Sat si

Nhà máy ôtô Cửu Long

612

1527

SINOTRUC

ZZ3257N3847B 9,7 Tấn

Nhà máy ôtô Cửu Long

712

1528

SINOTRUC

ZZ3257N3847B 10 TẤN

Nhà máy ôtô Cửu Long

730

1529

SINOTRUC

ZZ5257GJBN3641W 11,7 Tấn

Nhà máy ôtô Cửu Long

916

1530

SINOTRUC

ZZ5257GJBN3647W 10,5 Tấn

Nhà máy ôtô Cửu Long

886

1531

SANYANG

THÙNG KÍN SC1 - B1

Cty ô tô Sanyang VN

144

1532

SYM T880

Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ SC1-B-2 880Kg

Cty ô tô Sanyang VN

152

1533

SYM T880

Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ SC1-B2-2 880Kg

Cty ô tô Sanyang VN

147

1534

SYM T1000

SC2-A 1 tấn

Cty ô tô Sanyang VN

171

1535

SYM T1000

SC2-A2  1 tấn

Cty ô tô Sanyang VN

166

1536

SYM T1000

SC2-B 2,4 tấn

Cty ô tô Sanyang VN

166

1537

SYM T1000

SC2-B2 2,4 tấn

Cty ô tô Sanyang VN

160

1538

SYM VAN

V5 -SC3- A2 Ô tô tải Van, có điều Hòa

Cty ô tô Sanyang VN

241

1539

SYM VAN

V9-SC3-B2 (Ô tô con)

Cty ô tô Sanyang VN

201

1540

SYM VAN

V11SC3-C2 (Ô tô khách)

Cty ô tô Sanyang VN

211

1541

SANYANG

THÙNG KÍN SC1 - B2

Nhà máy ôtô Cửu Long

140

1542

SYM T880

ÔTÔ TẢI SC1-A 880kg SC1-A

Cty ô tô Sanyang VN

129

1543

SYM T880

Ô TÔ TẢI SC1 - A2 880 SC1-A2 kg

Cty ô tô Sanyang VN

126

1544

SYM T880

Ô TÔ TẢI SC1 - A2 có thùng lửng, có điều Hòa

Cty ô tô Sanyang VN

152

1545

SYM T880

Ô TÔ TẢI SC1 - A2 có thùng lửng, không điều Hòa

Cty ô tô Sanyang VN

145

1546

SYM T880

Ô TÔ TẢI SC1 - A2 không thùng lửng, có điều Hòa

Cty ô tô Sanyang VN

148

1547

SYM T880

Ô TÔ TẢI SC1 - A2 không thùng lửng, không điều Hòa

Cty ô tô Sanyang VN

141

1548

SYM T880

Ô TÔ Sát xi tải SC1-B SC1 - B 1890kg (trọng lượng toàn bộ)

Cty ô tô Sanyang VN

126

1549

SYM T880

Ô TÔ Sát xi tải SC1-B2 SC1-B2

Cty ô tô Sanyang VN

123

1550

SYM T880

Ô TÔ Sát xi tải SC1-B2-1 Thùng kín, không điều Hòa

Cty ô tô Sanyang VN

165

1551

SYM T880

Ô TÔ Sát xi tải SC1-B2-1 Thùng kín, có điều Hòa

Cty ô tô Sanyang VN

172

1552

Xe tải

CL 7550 DGA 4,75tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

236

1553

Xe tải

CL 7550 DGA -1 4,75tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

320

1554

Xe tải không thùng

CL 7550 QT1, có máy lạnh, lốp 900-20, không thùng 5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

210

1555

Xe tải không thùng

CL 7550 QT1, lốp 900-20, không thùng 5 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

205

1556

Xe tải không thùng

CL 7550 QT1, có máy lạnh 6,08tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

208

1557

Xe tải không thùng

CL 7550 QT1, không máy lạnh 6,08tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

198

1558

Xe tải không thùng

CL 7550 QT2; QT4 6,08tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

233

1559

Xe tải không thùng

CL 9650TL; 9650TL/MB 5tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

288

1560

Xe tải thùng

CL DFA, không máy lạnh, lốp 825-20 6 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

240

1561

Xe tải thùng

CL DFA, có máy lạnh, lốp 825-20 6 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

252

1562

Xe tải thùng

CL DFA, không máy lạnh, lốp 900-20 6 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

245

1563

Xe tải thùng

CL DFA, có máy lạnh, lốp 900-20 6 tấn

Cty cổ phần ôtô (TMT)

242

1564

YINGTIAN

YIS 815PD 3,5 tấn (ben)

XN lắp ráp ôtô, Cty XDTM LD TQ

120

1565

TRANSITCO

4 tấn

XN lắp ráp ôtô, Cty XDTM LD TQ

160

1566

DONGSLING

VT 5840D 3,85 tấn

Nhà máy Việt Trung

150

1567

VietTrung

VT 4025 D 2,3 tấn

Nhà máy Việt Trung

120

1568

VietTrung

DFM 7.8 7 tấn

Nhà máy Việt Trung

329

1569

VietTrung

DMV8,0/TB 7.5 tấn tấn

Nhà máy Việt Trung

360

1570

JINGBEL

SY 3030 DFH2 1,1 tấn (ben)

NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

100

1571

JINGBEL

SY 1041 OLS3 1,6 tấn (ben)

NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

110

1572

JINGBEL

SY 10210 MF3 860kg (thùng)

NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

80

1573

JINGBEL

1044 OV 1,68 tấn (thùng)

NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

120

1574

SONGHUAJIANG

HFJ-101G 650 Kg

NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

117

1575

SONGHUAJIANG

HFJ 101G 1,2tấn

NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

112

1576

VINAXUKI

990 Kg

NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

166

1577

VINAXUKI

1200B

NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

162

1578

CHIẾN THẮNG

2DI (TẢI BEN) 2 tấn

Cty TNHH ôtô Chiến Thắng

120

1579

CHIẾN THẮNG

3DI (TẢI BEN) 3 tấn

Cty TNHH ôtô Chiến Thắng

150

1580

CHIẾN THẮNG

CTI 50DI 1,5 tấn

Cty TNHH ôtô Chiến Thắng

193

1581

CHIẾN THẮNG

CT500D1 5 tấn

Cty TNHH ôtô Chiến Thắng

300

1582

CHIẾN THẮNG

CT098D1 980Kg

Cty TNHH ôtô Chiến Thắng

157

1583

CHIẾN THẮNG

CT2D4 2 tấn

Cty TNHH DVTM Hoàng Sơn

259

1584

FORCIA

HN 888TD2 2 tấn

Liên doanh

120

1585

FORCIA

Ben A không số phụ TURBO 950Kg

Cty CP ôtô XM Hà Nội

128

1586

FORCIA

Ben A không số phụ 818Kg

Cty CP ôtô XM Hà Nội

112

1587

FORCIA

Ben A có số phụ TURBO 950Kg

Cty CP ôtô XM Hà Nội

130

1588

FORLAND

4 tấn

Cty ôtô Trường Hải

130

1589

FUSIN

CT 1000 990kg

Cty ôtô Đô Thành

102

1590

FUSIN

LD1800 1.8 tấn

Cty ôtô Đô Thành

142

1591

FUSIN

FT1500 1.5 tấn

Cty ôtô Đô Thành

137

1592

FUSIN

ZD2000 XE BEN 2.0 tấn

Cty ôtô Đô Thành

142

1593

FUSIN

FT 2500E 2,5 tấn

Cty ôtô Đô Thành

222

1594

FUSIN

LD 3450 XE BEN 3,45 tấn

Cty ôtô Đô Thành

292

1595

MIGHTY HD65

Ô tô sát xi tải hiệu HD65 Huyndai

Cty ô tô Đô Thành

489

1596

MIGHTY HD72

Ô tô sát xi tải hiệu HD 72 Huyndai

Cty ô tô Đô Thành

508

1597

MIGHTY

Xe khách hiệu HDk29-K29 K29-K29

Cty ô tô Đô Thành

887

1598

FAW

CA1061HK26L4-HT.TTC-62 3,4 tấn

Công ty Hoàng Trà

239

1599

FAW

CA1061HK26L4-HT.TTC-41 3,5 tấn

Công ty Hoàng Trà

239

1600

FAW

CA1061HK26L4-HT.TTC-32 3,0 tấn

Công ty Hoàng Trà

239

1601

FAW

CA1061HK26L4-HT.MB-67 2,8 tấn

Công ty Hoàng Trà

267

1602

FAW

CA1061HK26L4-HT.TK-44 2,6 tấn

Công ty Hoàng Trà

271

1603

FAW

CA1061XXYHK26L4 3,5 tấn

Công ty Hoàng Trà

274

1604

FAW

CAH1121K28L6R5

Nhập khẩu nguyên chiếc

336

1605

FAW

CAH1121K28L6R5-HT.TTV-33 5,5 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

329

1606

FAW

CAH1121K28L6R5-HT.MB-38 5,2 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

361

1607

FAW

CAH1121K28L6R5-HT.KM-37 5,4 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

336

1608

FAW

CAH1121K28L6R5-HT.TK-45 4,4 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

336

1609

FAW

CA5166XXYP1K2L5-HT.TTC-46 8 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

462

1610

FAW

CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63 8 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

462

1611

FAW

CAH1121K28L6R6

Nhập khẩu nguyên chiếc

354

1612

FAW

HT.MB-74 5.2 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

336

1613

FAW

HT.MB-75 8 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

586

1614

FAW

HT.TTC-68 8,4 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

558

1615

FAW

HT.TTC-76 8.3 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

575

1616

FAW

HT.TTC-75 8 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

611

1617

FAW

CA1200PK2L7P3A80 8,5 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

558

1618

FAW

CA5200XXYPK2L7T3A80-1 8 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

568

1619

FAW

CA1258P1K2L11T1 13,2 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

845

1620

FAW

CA1258P1K2L11T1-HT.TTC-60 14 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

758

1621

FAW

CA1258P1K2L11T1-HT.TTC-53 13 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

758

1622

FAW

CA1258P1K2L11T1-HT.MB 12 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

845

1623

FAW

CA1258P1K2L11T1-HT.MB-58 14 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

803

1624

FAW

CA1258P1K2L11T1-HT.MB-59 14 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

803

1625

FAW

CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48 11,2 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

845

1626

FAW

CA1276PK219T3A95, 6X2

Công ty Hoàng Trà

678

1627

FAW

QD5310XXYP2K11L7T4-1 17,2 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

760

1628

FAW

CA5310XXYP2K1L7T4

Nhập khẩu nguyên chiếc

920

1629

FAW

CA5310XXYP2K11L7T4-1 17,2 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

902

1630

FAW

CA5312CLXY21K2L2T4A2 18 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.951

1631

FAW

CA5312CLXY21K2L2T4A2 18 tấn (CA6DL2-35)

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.023

1632

FAW

CA5312CLXYP21K2L2T4A2 17 tấn (CA6DL2-35)

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.000

1633

FAW

CHASSI FAW LZT5160XXYPK2E3L5A95, 4X2, Xe tải 8 tấn

Công ty Hoàng Trà

628

1634

FAW

CHASSI FAW CA1251PK2E3L10T3A95, 6X2, Xe tải 11,21 tấn

Công ty Hoàng Trà

788

1635

FAW

CA3250P1K2T1 XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

845

1636

FAW

CA3250P1K2T1 XE TỰ ĐỔ 12,9 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

845

1637

FAW

CA3252P1K2T1A XE TỰ ĐỔ

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.051

1638

FAW

CA3252P2K2T1A XE TỰ ĐỔ 12,9 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.051

1639

FAW

CA3253P7K2T1A XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

768

1640

FAW

CA3256P2K2T1A80 XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

868

1641

FAW

CA3256P2K2T1A80 XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

955

1642

FAW

CA3256P2K2T1A80 XE TỰ ĐỔ 12,9 tấn (CA6DF2L-32)

Nhập khẩu nguyên chiếc

890

1643

FAW

CA3256P2K2T1EA81, 6X2, XE TỰ ĐỔ 9,33 tấn, Sx 2011

Công ty Hoàng Trà

1.078

1644

FAW

CA3256P2K2T1EA81, 6X2, XE TỰ ĐỔ 9,33 tấn

Công ty Hoàng Trà

1.168

1645

FAW

CA3256P2K2T1A80 XE TỰ ĐỔ 12,9 tấn (WD615.69)

Nhập khẩu nguyên chiếc

911

1646

FAW

CA3311P2K2LT4A80 XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

960

1647

FAW

CA33112P2K2LT4E-350Ps XE TỰ ĐỔ

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.142

1648

FAW

CA3320P2K15LT1A80 XE TỰ ĐỔ 8,1 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.043

1649

FAW

LZT3165PK2E3A95 XE TỰ ĐỔ 3,5 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

418

1650

FAW

LZT3253P1K2T1A91 XE TỰ ĐỔ 3,5 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

788

1651

FAW

LZT3242P2K2E3T1A92 XE TỰ ĐỔ 3,5 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

918

1652

FAW

LZT5253GJBT1A92 XE TỰ ĐỔ 3,5 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.175

1653

FAW

LZT3162PK2E3A95, 4X2, XE TỰ ĐỔ 7,45 tấn

Công ty Hoàng Trà

528

1654

FAW

LZT3161PK2E3A90, 4X2, XE TỰ ĐỔ 7,9 tấn

Công ty Hoàng Trà

628

1655

FAW

CA4143P11K2A80 ĐẦU KÉO

Nhập khẩu nguyên chiếc

476

1656

FAW

CA4161P1K2A80 ĐẦU KÉO

Nhập khẩu nguyên chiếc

537

1657

FAW

CA4182P21K2 ĐẦU KÉO

Nhập khẩu nguyên chiếc

572

1658

FAW

CA4252P21K2T1A80 ĐẦU KÉO 23,89 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

724

1659

FAW

CA4258P2K2T1 ĐẦU KÉO

Nhập khẩu nguyên chiếc

534

1660

FAW

CA4258P2K2T1A80 ĐẦU KÉO

Nhập khẩu nguyên chiếc

655

1661

FAW

LG5163GJP Chở xăng 11,5m3

Nhập khẩu nguyên chiếc

792

1662

FAW

LG5252GJP Chở xăng 18 m3

Nhập khẩu nguyên chiếc

916

1663

FAW

LG5153GJP Chở xăng 24 m4

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.045

1664

FAW

LG5246GSNA Chở xi măng 19,5m3

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.092

1665

FAW

LG5319GFL Chở xi măng 22m3

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.254

1666

FAW

HT5314GYQ Chở khí 30,96m3

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.406

1667

FAW

CA5253GJBA70 Xe trộn bê tông 8m3

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.197

1668

FAW

CA5258GPSC (16-20M3) Xe phun nước

Nhập khẩu nguyên chiếc

889

1669

FAW

SLA5160 (10-15M3) Xe phun nước

Nhập khẩu nguyên chiếc

713

1670

FAW

CA1083P9K2L (5-8M3) Xe phun nước

Nhập khẩu nguyên chiếc

504

1671

FAW

CA5250GJBEA80 Xe trộn bê tông

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.276

1672

FAW

LZT5253GJBT1A92 , Xe trộn bê tông 6X4 3,5 tấn

Công ty Hoàng Trà

1.198

1673

TRƯỜNG HẢI

FC 4800 4,8 Tấn

Cty ôtô Trường Hải

300

1674

SINOTRUC

ZZ1201G60C5W xe tải thùng, động cơ 190, công thức 6x4 lốp bố thép 11.00R-20, 10 tấn

CTY CP ĐT VÀ PT MÁY VN

535

1675

SINOTRUC

ZZ1251G6041W xe tải thùng, động cơ 266HP, công thức 6x4 lốp bố thép 11.00R-20, 13,3 tấn

CTY CP ĐT VÀ PT MÁY VN

637

1676

HEIBAO

SM1023 XE BEN 660kg

Công ty Hoàng Trà

119

1677

HEIBAO

SM1023 860kg (thùng)

Công ty Hoàng Trà

108

1678

HEIBAO

SM1023-HT-70 690kg (thùng)

Nhập khẩu nguyên chiếc

115

1679

HEIBAO

SM 1023-HT.MB-27 710 Kg (có mui)

Công ty Hoàng Trà

108

1680

HEIBAO

SM 1023-HT.TK-28 660 Kg (thùng kín)

Công ty Hoàng Trà

108

1681

HEIBAO

SM 1023 - HT.TB- 29 660kg(Ben nhẹ)

Công ty Hoàng Trà

106

1682

HEIBAO

SM 1023 -HT.TB - 65 700kg (Ben nhẹ)

Công ty Hoàng Trà

106

1683

HEIBAO

SM 1023 - HT.TB02,39 660kg (Ben nhẹ)

Công ty Hoàng Trà

106

1684

HEIBAO

HFJ1028AV - HT.TTC79 285 Kg (thùng kín)

Công ty Hoàng Trà

105

1685

HOÀNG TRÀ

CA1031K4.SX-HT.TTC-52 1.1 tấn

Công ty Hoàng Trà

124

1686

HOÀNG TRÀ

CA1031K4.SX-HT.MB-51 970Kg

Công ty Hoàng Trà

130

1687

HOÀNG TRÀ

CA1031K4.SX-HT.TK-50 975KG

Công ty Hoàng Trà

138

1688

HONTA

FHT800T

Công ty Hoàng Trà

118

1689

HOANG TRA

FHT 860T 860KG, Xe ô tô tải

Công ty Hoàng Trà

123

1690

HOANG TRA

FHT 860T-01 860KG, Xe ô tô tải

Công ty Hoàng Trà

112

1691

HOANG TRA

FHT 860-01MB 500KG, Xe ô tô tải, có mui

Công ty Hoàng Trà

124

1692

HOANG TRA

FHT 860T-01MB 350KG, Xe ô tô tải, có mui

Công ty Hoàng Trà

124

1693

HOANG TRA

FHT 860T-MB 700KG, ôtô tải có mui

Công ty Hoàng Trà

131

1694

HOANG TRA

FHT 860T-TK 700KG,thùng kín

Công ty Hoàng Trà

133

1695

HOANG TRA

FHT 860T-01TK 500KG,thùng kín

Công ty Hoàng Trà

124

1696

HOANG TRA

FHT 860T-01TK 250KG,thùng kín

Công ty Hoàng Trà

124

1697

HOANG TRA

FHT980B Xe ben 980KG

Công ty Hoàng Trà

198

1698

HONTA

FHT980T 3,5 tấn

Công ty Hoàng Trà

173

1699

HONTA

FHT980B Xe ben 980KG

Công ty Hoàng Trà

185

1700

HOÀNG TRÀ

FHT 1250T 1.25 tấn

Công ty Hoàng Trà

172

1701

HOÀNG TRÀ

FHT 1250T 1,1 tấn

Công ty Hoàng Trà

158

1702

HOÀNG TRÀ

FHT1250T-MB 1.25 tấn

Công ty Hoàng Trà

187

1703

HOÀNG TRÀ

FHT1250T-MB 970Kg, Xe ô tô tải có mui

Công ty Hoàng Trà

173

1704

HOÀNG TRÀ

FHT1840T 1.85 tấn

Công ty Hoàng Trà

199

1705

HOÀNG TRÀ

FHT1840T-MB 1.495 tấn

Công ty Hoàng Trà

217

1706

HOÀNG TRÀ

FHT1840T-TK 1.450 tấn

Công ty Hoàng Trà

221

1707

HOÀNG TRÀ

FHT1990T 1.99 tấn

Công ty Hoàng Trà

218

1708

HOÀNG TRÀ

FHT1990T-MB 1.49 tấn, có mui

Công ty Hoàng Trà

236

1709

HOÀNG TRÀ

FHT7900SX-TTC; TTC 3.45 tấn

Công ty Hoàng Trà

284

1710

HOÀNG TRÀ

FHT7900SX-MB 3.5 tấn

Công ty Hoàng Trà

284

1711

HOÀNG TRÀ

FHT3450T 3.5 tấn

Công ty Hoàng Trà

274

1712

HOÀNG TRÀ

CA1041K2L2.SX-HT.TTC-49 1,8 tấn

Công ty Hoàng Trà

168

1713

HOÀNG TRÀ

CA1041K2L2.SX-HT.TTC-61 1,5 tấn

Công ty Hoàng Trà

168

1714

HOÀNG TRÀ

CA1041K2L2.SX-HT.MB-54 1,5 tấn

Công ty Hoàng Trà

176

1715

HOÀNG TRÀ

CA1041K2L2.SX-HT.TK-55 1,5 tấn

Công ty Hoàng Trà

190

1716

HOÀNG TRÀ

CA3041K5L XE TỰ ĐỔ 1,65 tấn

Công ty Hoàng Trà

138

1717

HOÀNG TRÀ

FHT-CA1176K2L7CX XE CHỞ XĂNG

Công ty Hoàng Trà

756

1718

HOÀNG TRÀ

FHT-CA1258P1K2L11T1CX XE CHỞ XĂNG

Công ty Hoàng Trà

920

1719

HOÀNG TRÀ

FHT-CA1258P1K2L11T1PN XE PHUN NƯỚC

Công ty Hoàng Trà

946

1720

HOÀNG TRÀ

FHT-CA1176P1K2L7PN XE PHUN NƯỚC

Công ty Hoàng Trà

715

1721

HOÀNG TRÀ

FHT-CAH1121K28L6R5PN XE PHUN NƯỚC

Công ty Hoàng Trà

941

1722

HOWO

ZZ3257N3647B 1,5 tấn (Xe tải ben)

Công ty Hoàng Trà

1.168

1723

KESDA

860Kg Ben

Công ty Hoàng Trà

122

1724

GIẢI PHÓNG

T1029.YT 1 tấn

Cty CP Ô tô Giải Phóng

115

1725

GIẢI PHÓNG

T3070.YJ/MPB 2,7 tấn

Cty CP Ô tô Giải Phóng

230

1726

GIẢI PHÓNG

TO836.FAW-1/MPB 0.7 tấn CT CP AUTOCENTER Hà Nam

 

132

1727

GIẢI PHÓNG

T1546.YJ-1 Xe tải 1.5 tấn

CN điện máy Hà Nam Ninh

190

1728

THACO

TOWNER 750 750 Kg

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

115

1729

THACO

TOWNER 750-MBB có mui 650 Kg

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

123

1730

THACO

TOWNER 750-TK thùng kín 650 Kg

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

129

1731

THACO

TOWNER 750-TB tự đổ 560 Kg

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

130

1732

THACO

TOWNER 750-BCR, cơ cấu năng hạ thùng hàng

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

135

1733

THACO

K2700-TMB-C 1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

219

1734

THACO

FD450 4,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

297

1735

THACO

CTI.50DI 1,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

219

1736

THACO

FD2300A 990Kg

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

159

1737

THACO

FD600 6 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

327

1738

THACO

FLC250 2,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

208

1739

THACO

FLC345A 3,45 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

253

1740

THACO

TC345 3,45 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

273

1741

THACO

FC099L thùng dài 990Kg

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

156

1742

THACO

FC099L-MBB thùng có mui phủ 900 Kg

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

167

1743

THACO

FC099L-MBM thùng có mui phủ 900 Kg

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

169

1744

THACO

FC099L-TK thùng kín 830 Kg

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

174

1745

THACO

FC125 1,25 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

176

1746

THACO

FC125-MBB thùng có mui phủ 1,15 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

188

1747

THACO

FC125-MBM thùng có mui phủ 1,15 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

189

1748

THACO

FC125-TK thùng kín 1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

194

1749

THACO

FC150 1,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

186

1750

THACO

FC150-MBB thùng có mui phủ 1,35 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

200

1751

THACO

FC150-MBM thùng có mui phủ1,35 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

199

1752

THACO

FC150-TK thùng kín 1,25 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

205

1753

THACO

FC200 2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

213

1754

THACO

FC200-MBB thùng có mui phủ 1,85 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

229

1755

THACO

FC200-MBM thùng có mui phủ 1,85 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

228

1756

THACO

FC200-TK thùng kín1,7 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

234

1757

THACO

FC250 2,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

223

1758

THACO

FC250-MBB thùng có mui phủ 2,35 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

240

1759

THACO

FC250-MBM thùng có mui phủ 2,3 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

239

1760

THACO

FC250-TK thùng kín 2,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

246

1761

THACO

FC345 3,45 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

253

1762

THACO

FC345-MBB thùng có mui phủ 3,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

271

1763

THACO

FC345-MBM thùng có mui phủ 3,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

273

1764

THACO

FC345-TK thùng kín 3,1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

277

1765

THACO

FC350 3,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

269

1766

THACO

FC350-MBB thùng có mui phủ 3,1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

290

1767

THACO

FC350-MBM thùng có mui phủ 3 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

201

1768

THACO

FC350-TK thùng kín 2,74 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

296

1769

THACO

FC450 4,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

269

1770

THACO

FC450-MBB 4,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

302

1771

THACO

FC500 5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

310

1772

THACO

FC500-MBB thùng có mui phủ 4,6 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

343

1773

THACO

FC500-TK thùng kín 4,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

337

1774

THACO

FC700 7 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

347

1775

THACO

FC700-MBB thùng có mui phủ 6,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

379

1776

THACO

FD990 tự đổ 990 Kg

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

167

1777

THACO

FD125 tự đổ 1,25 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

204

1778

THACO

FD200 tự đổ 2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

239

1779

THACO

FD200B-4WD tự đổ 2 tấn - 2 cầu

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

266

1780

THACO

FD345 tự đổ 3,45 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

292

1781

THACO

FD35A-4WD tự đổ 3,45 tấn - 2 cầu

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

327

1782

THACO

FD450 tợ đổ 4,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

305

1783

THACO

FD499 tự đổ 4,99 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

333

1784

THACO

FD499-4WD tự đổ 4,99 tấn - 2 cầu

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

387

1785

THACO

FD600 tự đổ 6 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

333

1786

THACO

FD600A tự đổ 6 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

337

1787

THACO

FD600-4WD tự đổ 6 tấn - 2 cầu

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

387

1788

THACO

FD600B-4WD tự đổ 6 tấn - 2 cầu

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

391

1789

THACO

FD800 tự đổ 8 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

464

1790

THACO

OLLIN150 1,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

204

1791

THACO

OLLIN150-MBB thùng có mui phủ 1,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

218

1792

THACO

OLLIN150-MBM thùng có mui phủ 1,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

218

1793

THACO

OLLIN150TK thùng kín 1,15 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

224

1794

THACO

OLLIN198 1,98 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

240

1795

THACO

OLLIN198-MBB thùng có mui phủ 1,83 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

254

1796

THACO

OLLIN198-MBM thùng có mui phủ 1,78 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

259

1797

THACO

OLLIN198TK thùng kín1,73 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

262

1798

THACO

OLLIN250 2,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

245

1799

THACO

OLLIN250-MBB thùng có mui phủ 2,35 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

260

1800

THACO

OLLIN250-MBM thùng có mui phủ 2,3 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

264

1801

THACO

OLLIN250-TK thùng kín 2,25 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

267

1802

THACO

OLLIN345 3,45 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

375

1803

THACO

OLLIN345-MBB thùng có mui phủ 3,25 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

325

1804

THACO

OLLIN345-MBM thùng có mui phủ 3,25 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

326

1805

THACO

OLLIN345-TK thùng kín 3,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

332

1806

THACO

OLLIN450 4,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

312

1807

THACO

OLLIN450-MBB thùng có mui phủ 4,1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

390

1808

THACO

OLLIN450-TK thùng kín 4,3 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

336

1809

THACO

OLLIN700 7 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

374

1810

THACO

OLLIN700-MBB thùng có mui phủ 6,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

408

1811

THACO

AUMARK198 1,98 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

312

1812

THACO

AUMARK198-MBB thùng có mui phủ 1,85 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

327

1813

THACO

AUMARK198-MBM thùng có mui phủ 1,85 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

331

1814

THACO

AUMARK198-TK thùng kín1,8 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

335

1815

THACO

AUMARK250 2,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

313

1816

THACO

AUMARK250-MBB thùng có mui phủ 2,3 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

328

1817

THACO

AUMARK250-MBM thùng có mui phủ 2,3 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

332

1818

THACO

AUMARK250-TK thùng kín2,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

336

1819

THACO

AUMAN820-MBB có mui 8,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

544

1820

THACO

AUMAN990-MBB có mui 9,9 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

617

1821

THACO

AUMAN1290-MBB có mui 12,9 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

823

1822

THACO

AUMAN1300 Tự đổ 13 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

967

1823

THACO

TD600 6 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

374

1824

THACO

TD600-4WD 6 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

492

1825

FOTON

BJ5243VMCGP 14,8 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

590

1826

FOTON

BJ5243VMCGP/THACO-TMB-C,có mui 9 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

590

1827

FOTON

BJ1311VNPKJ 17,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

998

1828

FOTON

BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, có mui 15 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

998

1829

FOTON

BJ414SJFJA-2 đầu kéo 27,6 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

468

1830

FOTON

BJ4183SMFJB-2 đầu kéo 35,6 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

653

1831

FOTON

BJ4253SMFJB-S3 đầu kéo 38,9 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

780

1832

KIA

K2700 1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

309

1833

KIA

K2700II 1,25 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

250

1834

KIA

K2700II/THACO-TMB-C, thùng có mui phủ 1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

215

1835

KIA

K2700II/THACO-TK-C, thùng kín 1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

220

1836

KIA

K3000S 1,4 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

290

1837

KIA

K3000S/THACO-TMB-C, thùng có mui phủ 1,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

245

1838

KIA

K3000S/THACO-MBB-C, thùng có mui phủ 1,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

305

1839

KIA

K3000S/THACO-TK-C, thùng kín 1,1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

320

1840

HUYNDAI

HD65/THACO-TB 2,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

508

1841

HUYNDAI

HD120/THACO 5,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

744

1842

HUYNDAI

HD120/THACO-MBB có mui 5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

781

1843

HUYNDAI

HD120/THACO-L 5,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

764

1844

HUYNDAI

HD120/THACO-L-MBB có mui5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

807

1845

HUYNDAI

HD170 sat -xi có buồng lái

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.179

1846

HUYNDAI

HD170/THACO-MBB có mui 8,1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.179

1847

HUYNDAI

HD250 sat -xi có buồng lái

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.489

1848

HUYNDAI

HD250/THACO-MBB có mui13,1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.489

1849

HUYNDAI

HD320 sat -xi có buồng lái

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.669

1850

HUYNDAI

HD320/THACO-MBB có mui 17 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.669

1851

HUYNDAI

HD700 sat -xi có buồng lái

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.309

1852

HUYNDAI

HD1000 sat -xi có buồng lái

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.489

1853

AN THÁI

AC7000TD1 7 tấn

Cty CP ô tô An Thái

335

1854

AN THÁI

AC7500KM1 có mui 7,5 tấn

Cty CP ô tô An Thái

457

1855

AN THÁI

4950TĐ2 4,95 tấn

Cty CP CONECO thương mại

365

1856

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7TA xe tải ben 7 tấn 5 Số cầu gang, SX năm 2010

CT TNHH ôtô Đông Phong

387

1857

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7TA xe tải ben 7 tấn 5 Số cầu thép, SX năm 2010

CT TNHH ôtô Đông Phong

400

1858

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7TA xe tải ben 7 tấn 6 số cầu thép, SX năm 2010

CT TNHH ôtô Đông Phong

430

1859

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7TBxe tải ben 7 tấn 6 số cầu thép, SX năm 2011, 2012

CT TNHH ôtô Đông Phong

460

1860

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7,5TA xe tải ben 7,5 Tấn 6 số 1 cầu sx năm 2010, 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

475

1861

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7,5TA xe tải ben 7,5 Tấn; 6 số 1 cầu sx 2011,2012

CT TNHH ôtô Đông Phong

475

1862

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TC4x2/KM xe thùng 6,9 Tấn; 6 số 1 cầu sx 2012 (cabin mới)

CT TNHH ôtô Đông Phong

475

1863

TRƯƠNGGIANG

DFM TD2.35TA xe tải ben 2,35 Tấn

CT TNHH ôtô Đông Phong

265

1864

TRƯƠNGGIANG

DFM TD2.35TB xe tải ben 2,35 Tấn 5 số SX năm 2010,2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

280

1865

TRƯƠNGGIANG

DFM TD2.35TC xe tải ben 2,35 Tấn 7 số SX năm 2010,2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

285

1866

TRƯƠNGGIANG

DFM TD2.5B xe tải ben 2,5 tấn sx năm 2010,2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

235

1867

TRƯƠNGGIANG

DEM TD3.35T4X2 xe tải ben 3,45 Tấn

CT TNHH ôtô Đông Phong

275

1868

TRƯƠNGGIANG

DFM TD3.45-4X2 xe tải ben 3,45 Tấn Máy 85KW, SX năm 2009

CT TNHH ôtô Đông Phong

295

1869

TRƯƠNGGIANG

DFM TD3.45-4X2 xe tải ben 3,45 Tấn Máy 96KW, SX năm 2010

CT TNHH ôtô Đông Phong

365

1870

TRƯƠNGGIANG

DFM-3.45TD xe tải ben 6,9 tấn máy 96KW, SX năm 2010, 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

365

1871

TRƯƠNGGIANG

DFM TD3.45B xe tải ben 3,45 Tấn SX năm 2010, 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

280

1872

TRƯƠNGGIANG

DFM TD3.45TC4X4 xe tải ben 3,45 Tấn SX năm 2012

CT TNHH ôtô Đông Phong

390

1873

TRƯƠNGGIANG

DFM 3,45TD xe tải ben 3,45 Tấn SX năm 2010, 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

365

1874

TRƯƠNGGIANG

DFM 3,45M xe tải ben 3,45 Tấn SX năm 2010, 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

285

1875

TRƯƠNGGIANG

DFMEQ5T-TMB xe tải thùng 4,9 Tấn

CT TNHH ôtô Đông Phong

270

1876

TRƯƠNGGIANG

DEM EQ7TA-KM xe tải thùng 6,9 Tấn

CT TNHH ôtô Đông Phong

313

1877

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7T xe tải ben 7 Tấn

CT TNHH ôtô Đông Phong

345

1878

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7T 4x4 xe tải ben 6,5 Tấn, SX năm 2010

CT TNHH ôtô Đông Phong

430

1879

TRƯƠNGGIANG

DFM TD4.95T xe tải ben 4,95 Tấn

CT TNHH ôtô Đông Phong

320

1880

TRƯƠNGGIANG

DEM TD4.98T4X4 xe tải ben 4,98 Tấn Máy 96Kw, SX năm 2010

CT TNHH ôtô Đông Phong

415

1881

TRƯƠNGGIANG

DEM TD4.98T4X4 xe tải ben 4,98 Tấn Máy 96Kw, SX năm 2009

CT TNHH ôtô Đông Phong

349

1882

TRƯƠNGGIANG

DFM TD4.99T xe tải ben 4,99 Tấn SX năm 2010, 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

450

1883

TRƯƠNGGIANG

DFM TD4.99T xe tải ben 4,99 Tấn SX năm 2011, 2012

CT TNHH ôtô Đông Phong

450

1884

TRƯƠNGGIANG

DFM TD4.98TB xe tải ben 4,98 Tấn SX năm 2010, 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

400

1885

TRƯƠNGGIANG

DFM TD8180 xe tải ben 7,3 Tấn SX năm 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

600

1886

TRƯƠNGGIANG

DFM TD8180 xe tải ben 7,3 Tấn, sản xuất năm 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

660

1887

TRƯƠNGGIANG

DFM TD8180 xe tải ben 7,3 Tấn, sản xuất năm 2012

CT TNHH ôtô Đông Phong

660

1888

TRƯƠNGGIANG

DFM TD8T4X2 xe tải ben 7,8 Tấn, sản xuất năm 2012

CT TNHH ôtô Đông Phong

620

1889

TRƯƠNGGIANG

DFM TL900A xe tải ben 900Kg

CT TNHH ôtô Đông Phong

160

1890

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TA - TMB xe tải thùng 6,88 Tấn

CT TNHH ôtô Đông Phong

298

1891

TRƯƠNGGIANG

DFM TD5T4X4 xe tải ben5 Tấn Máy 85KW,SX năm 2009

CT TNHH ôtô Đông Phong

341

1892

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ3.8T - KM xe tải thùng 3,25 Tấn

CT TNHH ôtô Đông Phong

257

1893

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ8T - TMB xe tải thùng 7,5 Tấn

CT TNHH ôtô Đông Phong

436

1894

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7TA4X4 xe tải ben 6,5 Tấn

CT TNHH ôtô Đông Phong

430

1895

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7TA4x4/KM xe tải thùng 3,140 Tấn (2 cầu)

CT TNHH ôtô Đông Phong

430

1896

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7TB4X4 xe tải ben 7 Tấn, 2 Cầu thép, 6 số, SX năm 2010

CT TNHH ôtô Đông Phong

490

1897

TRƯƠNGGIANG

DFM TD0.97TA xe tải ben 1 Tấn SX năm 2010, 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

195

1898

TRƯƠNGGIANG

DFM TD6.5B xe tải ben 6,5 Tấn SX năm 2010, 2011, 2012

CT TNHH ôtô Đông Phong

400

1899

TRƯƠNGGIANG

DFM TD6.9B xe tải ben 6,9 Tấn SX năm 2010, 2011 loại máy 96kw

CT TNHH ôtô Đông Phong

365

1900

TRƯƠNGGIANG

DFM TD1.8TA xe tải ben 1,8 Tấn SX năm 2010,2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

235

1901

TRƯƠNGGIANG

DFM-TL900A xe tải thùng 900Kg, động cơ 38KW SX năm 2010,2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

150

1902

TRƯƠNGGIANG

DFM-TL900A/KM xe tải thùng 680Kg, động cơ 38KW SX năm 2010,2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

150

1903

TRƯƠNGGIANG

DFM-TD990KC4X2 xe tải ben 990Kg, động cơ 54KW SX năm 2012

CT TNHH ôtô Đông Phong

220

1904

TRƯƠNGGIANG

DFM-TT1.25TA; 1.25TA/KM xe tải thùng1,25 tấn, động cơ 38KW SX năm 2010, 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

170

1905

TRƯƠNGGIANG

DFM-TT1.850TA/KM xe tải thùng 1,150 tấn, động cơ 38KW SX năm 2010,2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

170

1906

TRƯƠNGGIANG

DFM TD1.25B xe tải ben 1,25 tấn, sx năm 2010, 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

195

1907

TRƯƠNGGIANG

DFM TT1.5B xe tải thùng, động cơ 46kw, 2,5 tấn , sx năm 2010

CT TNHH ôtô Đông Phong

222

1908

TRƯƠNGGIANG

DFM-TT1.8TA; 1.8TA/KM xe tải thùng1,8; 1,6 tấn, động cơ 46KW SX năm 2010,2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

185

1909

TRƯƠNGGIANG

DFM-TT1.8TA/KM xe tải thùng; 1,6 tấn, động cơ 46KW SX năm 2010, 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

185

1910

TRƯƠNGGIANG

DFM-TT2.5B xe tải thùng; 2,5 tấn, động cơ 46KW SX năm 2010, 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

185

1911

TRƯƠNGGIANG

DFM - TT1.850B xe tải thùng, 1,85 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010, 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

200

1912

TRƯƠNGGIANG

DFM - TT1.850TB xe tải xe tải thùng, 1,85 tấn, động thùng, 1,85 tấn, động cơ cơ 38w, sx năm 2010 ,2011 38w, sx năm 2010, 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

170

1913

TRƯƠNGGIANG

DFM - TT1.850TB/KM xe tải thùng, 1,65 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010,2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

170

1914

TRƯƠNGGIANG

DFM -TT3.8B xe tải thùng. 3,8 Tấn sx năm 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

257

1915

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ3.8T-KM XE TẢI THÙNG 3,25 tấn, SX năm 2009

CT TNHH ôtô Đông Phong

257

1916

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ3.8T4X2 XE TẢI THÙNG 3,45 tấn, SX năm 2010

CT TNHH ôtô Đông Phong

340

1917

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ4.98T-KMxe tải thùng 4,98 tấn, 96w, SX năm 2010, 2011,2012

CT TNHH ôtô Đông Phong

360

1918

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ4.98T-KM6511xe tải thùng6.5 tấn, 96w, SX năm 2010, 2011,2012

CT TNHH ôtô Đông Phong

360

1919

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TA-TMB xe tải thùng 6,9 tấn, SX năm 2009

CT TNHH ôtô Đông Phong

323

1920

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TA-KM xe tải thùng 6,9 tấn, 5 số, Cầu gang, SX năm 2010

CT TNHH ôtô Đông Phong

338

1921

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TA-KM xe tải thùng6,9 tấn, 5 số, Cầu thép, SX năm 2010

CT TNHH ôtô Đông Phong

351

1922

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TA-KM xe tải thùng 6,9 tấn, 6 số, Cầu gang, SX năm 2010

CT TNHH ôtô Đông Phong

348

1923

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TA-KM xe tải thùng 6,9 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2010

CT TNHH ôtô Đông Phong

361

1924

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TB-KM xe tải thùng 7 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2011, 2012

CT TNHH ôtô Đông Phong

412

1925

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TC4X2-KM xe tải thùng 6,9 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2012

CT TNHH ôtô Đông Phong

470

1926

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7140TA xe tải thùng 7 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2010

CT TNHH ôtô Đông Phong

425

1927

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7140TA xe tải thùng 7 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

435

1928

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7140TA/KM xe tải thùng7 tấn, 6 số, Cầu thép, Động cơ Cumins SX năm 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

435

1929

TRƯƠNGGIANG

DFM-TT1.85B/KM xe tải thùng 1,65 tấn, động cơ 38KW, SX năm 2010

CT TNHH ôtô Đông Phong

200

1930

TRƯƠNGGIANG

DFM-TT2.5B; 2.5B/KM xe tải thùng 2,5; 2,3 tấn, động cơ 46KW, SX năm 2010, 2011, 2012

CT TNHH ôtô Đông Phong

185

1931

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TB-KM xe tải thùng7 tấn, 6 số, Hộp số to, Cầu thép, SX năm 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

405

1932

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ6T4X4/3.45KM xe tải thùng 3,45 tấn, SX năm 2011, 2012

CT TNHH ôtô Đông Phong

385

1933

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ3.45T4X4/KM xe tải thùng 6,25 tấn, SX năm 2011, 2012

CT TNHH ôtô Đông Phong

385

1934

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ3.45TC4X4/KM xe tải thùng 6,25 tấn, SX năm 2011, 2012

CT TNHH ôtô Đông Phong

350

 

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ3.45TC4x4/KM xe tải thùng 3,45 tấn, SX năm 2012 (2 cầu)

CT TNHH ôtô Đông Phong

350

 

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ9T6X2/KM xe tải thùng 9,4 tấn, SX năm 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

640

 

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ8T4X2/KM xe tải thùng7,25 tấn, SX năm 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

520

 

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ9TB6X2/KM xe tải thùng 9,3 tấn, SX năm 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

640

 

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ9TB6X2/KM xe tải thùng 9,3 tấn, SX năm 2013

CT TNHH ôtô Đông Phong

645

 

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ9TB6X2-KM xe tải thùng 8,6 tấn, SX năm 2013

CT TNHH ôtô Đông Phong

645

 

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ8TB4X2/KM xe tải thùng8,6 tấn, SX năm 2011

CT TNHH ôtô Đông Phong

520

 

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ8TB4X2/KM xe tải thùng8,6 tấn, SX năm 2012

CT TNHH ôtô Đông Phong

545

 

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ8TC4x2L/KM xe tải thùng 7,4 tấn, SX năm 2012

CT TNHH ôtô Đông Phong

555

 

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ8TB4X2/KM xe tải thùng 8,6 tấn, SX năm 2013

CT TNHH ôtô Đông Phong

550

 

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ8TC4X2-KM xe tải thùng 8 tấn, SX năm 2013

CT TNHH ôtô Đông Phong

550

1935

VEAM MOTOR

RABBIT không thùng 990Kg

Nhà máy ô tô VEAM

219

1936

VEAM MOTOR

RABBIT xe ben 990Kg

Nhà máy ô tô VEAM

240

1937

VEAM MOTOR

RABBIT xe tải thùng 990Kg

Nhà máy ô tô VEAM

227

1938

VEAM MOTOR

RABBIT xe tải thùng kín 990Kg

Nhà máy ô tô VEAM

200

1939

VEAM MOTOR

RABBIT xe tải mui bạt 990Kg

Nhà máy ô tô VEAM

233

1940

VEAM MOTOR

RABBIT xe tải CHASSI 990Kg

Nhà máy ô tô VEAM

183

1941

VEAM MOTOR

CUB 1.25T không thùng 1.25 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

230

1942

VEAM MOTOR

CUB 1.25T xe ben 1.25 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

254

1943

VEAM MOTOR

CUB 1.25T xe tải thùng1,25 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

239

1944

VEAM MOTOR

CUB 1.25T xe tải thùng kín 1,25 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

240

1945

VEAM MOTOR

CUB 1.25T xe tải mui bạt 1,25 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

207

1946

VEAM MOTOR

CUB 1.25T xe tải CHASSI 1,25 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

192

1947

VEAM MOTOR

FOX không thùng 1,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

241

1948

VEAM MOTOR

FOX xe ben 1.5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

268

1949

VEAM MOTOR

FOX xe tải thùng1,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

251

1950

VEAM MOTOR

FOX xe tải thùng kín 1,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

222

1951

VEAM MOTOR

FOX xe tải mui bạt 1,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

218

1952

VEAM MOTOR

FOX xe tải CHASSI 1,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

201

1953

VEAM MOTOR

PUMA không thùng 2 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

293

1954

VEAM MOTOR

PUMA xe tải thùng 2 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

306

1955

VEAM MOTOR

PUMA xe ben 2 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

333

1956

VEAM MOTOR

PUMA xe tải thùng kín 2 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

275

1957

VEAM MOTOR

PUMA xe tải mui bạt 2 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

268

1958

VEAM MOTOR

PUMA xe tải CHASSI 2 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

244

1959

VEAM MOTOR

BULL không thùng 2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

310

1960

VEAM MOTOR

BULL xe tải thùng 2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

324

1961

VEAM MOTOR

BULL xe ben 2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

352

1962

VEAM MOTOR

BULL xe tải thùng kín 2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

291

1963

VEAM MOTOR

BULL xe tải mui bạt 2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

284

1964

VEAM MOTOR

BULL xe tải CHASSI 2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

258

1965

VEAM MOTOR

TIGER không thùng 3 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

406

1966

VEAM MOTOR

TIGER xe tải thùng 3 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

427

1967

VEAM MOTOR

LION không thùng 3,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

425

1968

VEAM MOTOR

LION xe tải thùng 3,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

446

1969

VEAM MOTOR

LION - 1 VH 3490 Tải thùng, động cơ 130, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

479

1970

VEAM MOTOR

LION - 1 VH 3490 Thùng kín, động cơ 130, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

501

1971

VEAM MOTOR

LION - 1 VH 3490 Mui bạt, động cơ 130, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

497

1972

VEAM MOTOR

LION - 1 VH 3490 Không thùng, động cơ 130, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

447

1973

VEAM MOTOR

CAMEL VH 4490 Tải thùng, động cơ 140, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

499

1974

VEAM MOTOR

CAMEL VH 4490 Thùng kín, động cơ 140, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

521

1975

VEAM MOTOR

CAMEL VH 4490 Mui bạt, động cơ 140, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

517

1976

VEAM MOTOR

CAMEL VH 4490 Không thùng, động cơ 140, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

467

1977

VEAM MOTOR

VM437041 xe tải thùng 5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

499

1978

VEAM MOTOR

VM533603 xe tải thùng 8,3 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

699

1979

VEAM MOTOR

VM630305 xe tải thùng13,3 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

899

1980

VEAM MOTOR

VM555102 xe tải ben 9,8 tấn (thùng to)

Nhà máy ô tô VEAM

635

1981

VEAM MOTOR

VM555102 xe tải ben 9,8 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

599

1982

VEAM MOTOR

VM551605 xe tải ben 20 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

999

1983

VEAM MOTOR

VM651705 xe tải ben 19 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

1.090

1984

VEAM MOTOR

VM543203 xe đầu kéo 36 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

635

1985

VEAM MOTOR

VM642205 xe đầu kéo 44 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

818

1986

VEAM MOTOR

VM642208 Xxe đầu kéo 52 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

863

1987

DAEWOO

xe đầu kéo

Nhập khẩu Hàn Quốc

500

1988

JPM

B2.80V Xe tải 2.8 tấn

Chi nhánh Cty TNHH Hùng Hưng

180

1989

RƠ MOÓC

C/MC

Nhập khẩu Trung Quốc

415

1990

PORSCHE

Boxster 2010; 2011; 2012 Xe Đức mới 100%, 2 chỗ,  2893cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

2.300

1991

PORSCHE

Boxster 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 2706cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

3.040

1992

PORSCHE

Boxster S 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 3436cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

3.787

1993

PORSCHE

911 Carrera 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3436cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

5.609

1994

PORSCHE

911 Carrera S 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3800cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

6.465

1995

PORSCHE

911 Carrera Cabriolet 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3436cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

6.351

1996

PORSCHE

911 Carrera S Cabriolet Xe Đức mới 100%, 4 chỗ,  3800cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

7.215

1997

PORSCHE

Cayman 2013 Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 2706cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

3.215

1998

PORSCHE

CaymanS 2013 Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 3.436cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

4.075

1999

PORSCHE

Cayman 2009; 2011; 2012 Xe Đức mới 100%, 2 chỗ,  2893cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

2.200

2000

PORSCHE

Cayenne 2011; 2012 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 3598cc, V6

Nhập khẩu

3.207

2001

PORSCHE

Cayenne 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 3598cc, V6

Nhập khẩu

3.170

2002

PORSCHE

Cayenne S 2011; 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806 cc, V8

Nhập khẩu

4.183

2003

PORSCHE

Cayenne S Hybrid; 2011; 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 2995cc,V6 hybrid

Nhập khẩu

4.492

2004

PORSCHE

Cayenne Turbo Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806cc, V8

Nhập khẩu

6.546

2005

PORSCHE

Cayenne GTS; 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806cc, V8

Nhập khẩu

4.968

2006

PORSCHE

Panamera S 2011;2012; Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 2013 4806cc, V8

Nhập khẩu

5.973

2007

PORSCHE

Panamera 2011;2012 Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3605cc, V6

Nhập khẩu

4.224

2008

PORSCHE

Panamera 2013; đời xe Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 2013 - sx 2012 3605cc, V6

Nhập khẩu

4.178

2009

PORSCHE

Panamera 4: 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3605cc, V6

Nhập khẩu

4.479

2010

PORSCHE

Panamera 4S: 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 4806cc, V8

Nhập khẩu

6.272

2011

DONG BEN

DB1020D/KM 630 Kg

Cty CP ô tô Đông Bản VN

145

2012

JAC

TRA1083K- TRACI/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

430

2013

JAC

TRA1083K-TRACI/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

435

2014

JAC

TRA1083K-TRACI

Cty CP ô tô JAC VN

425

2015

JAC

JAC-HFC1061K

Cty CP ô tô JAC VN

352

2016

JAC

JAC-HFC1061K/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

265

2017

JAC

JAC-HFC1061K/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

360

2018

JAC

JAC-TRA1047K-TRACI

Cty CP ô tô JAC VN

330

2019

JAC

JAC-TRA1047K- TRACI/TL

Cty CP ô tô JAC VN

330

2020

JAC

JAC-TRA1047K- TRACI/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

340

2021

JAC

JAC-TRA1047K- TRACI/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

335

2022

JAC

JAC-HFC1047K

Cty CP ô tô JAC VN

335

2023

JAC

JAC-HFC1047K/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

345

2024

JAC

JAC-HFC1047K/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

340

2025

JAC

JAC-TRA1041K-TRACI

Cty CP ô tô JAC VN

306

2026

JAC

JAC-TRA1041K- TRACI/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

315

2027

JAC

JAC-TRA1041K- TRACI/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

310

2028

JAC

JAC-TRA1041K- TRACI/KM2

Cty CP ô tô JAC VN

310

2029

JAC

JAC-HFC1041K

Cty CP ô tô JAC VN

301

2030

JAC

JAC-HFC1041K/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

315

2031

JAC

JAC-HFC1041K/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

310

2032

JAC

JAC-HFC1041K/KM2

Cty CP ô tô JAC VN

310

2033

JAC

JAC-HFC1044K

Cty CP ô tô JAC VN

267

2034

JAC

JAC-HFC1044K/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

280

2035

JAC

JAC-HFC1044K/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

275

2036

JAC

JAC-HFC1044K/KM2

Cty CP ô tô JAC VN

275

2037

JAC

JAC-HFC1030K

Cty CP ô tô JAC VN

258

2038

JAC

JAC-HFC1030K- TRACI/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

270

2039

JAC

JAC-HFC1030K- TRACI/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

265

2040

JAC

JAC-HFC1030K- TRACI/KM2

Cty CP ô tô JAC VN

265

2041

JAC

JAC-HFC1020K

Cty CP ô tô JAC VN

222

2042

JAC

JAC-TRA1020K- TRACI/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

235

2043

JAC

JAC-TRA1020K- TRACI/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

230

2044

JAC

JAC-TRA1020K- TRACI/KM2

Cty CP ô tô JAC VN

230

2045

JAC

JAC-HFC1025KZ

Cty CP ô tô JAC VN

212

2046

JAC

JAC-HFC1025KZ JAC/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

225

2047

JAC

JAC-HFC1025KZ JAC/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

220

2048

JAC

JAC-HFC1025KZ JAC/KM2

Cty CP ô tô JAC VN

220

2049

JAC

JAC-HFC1040KZ

Cty CP ô tô JAC VN

245

2050

JAC

JAC-HFC1040KZ/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

255

2051

JAC

JAC-HFC1040KZ/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

250

2052

JAC

JAC-HFC1040KZ/KM2

Cty CP ô tô JAC VN

250

2053

JAC

JAC-HFC1061KT

Cty CP ô tô JAC VN

362

2054

JAC

JAC-HFC1061KT/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

375

2055

JAC

JAC-HFC1061KT/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

370

2056

JAC

JAC-HFC1061KT/KM2

Cty CP ô tô JAC VN

370

X

CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU KHÁC

 

 

I

XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK )

 

 

2057

FIAT

TABLEAHLX 1.6, 5 chỗ

Cty Mekong VN

350

2058

CHRYSLERR

300 Touring 2.7

Nhập khẩu của Mỹ

1.326

2059

CHRYSLERR

300c 2.7 (5chỗ)

Nhập khẩu

1.355

2060

LADA

2104-2105-2107 1.5-1.6

Nhập khẩu

15

2061

LADA

2108-2109

Nhập khẩu

17

2062

Uoat, xe du lịch 12-15 chỗ

 

Nhập khẩu

20

II

PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG

 

 

2063

MAZ

437041-268 xe tải thùng VM 5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

548

2064

MAZ

533603-220 xe tải thùng VM 8,3 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

768

2065

MAZ

630305-220 xe tải thùng VM 13,3 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

989

2066

MAZ

555102-223 xe ben VM 9,8 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

658

2067

MAZ

555102-225 xe ben VM 9,8 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

699

2068

MAZ

551605-271 xe ben VM 20 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

1.077

2069

MAZ

551605-275 xe ben VM 20 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

1.099

2070

MAZ

651705-282 xe ben VM 19 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

1.198

2071

MAZ

543203-220 xe đầu kéo VM 36 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

699

2072

MAZ

642205-222 xe đầu kéo VM 44 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

899

2073

MAZ

642208-232 xe đầu kéo VM 52 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

948

 

PHỤ LỤC 3

BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE GẮN MÁY
(Kèm theo Quyết định số 12/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 7 năm 2013 của UBND tỉnh Điện Biên)

Đơn vị tính: Triệu đồng

STT

TÊN, LOẠI XE

GIÁ TÍNH LPTB (Đã bao gồm thuế GTGT)

A

B

C

 

CÁC LOẠI XE CỦA HÃNG HONDA

 

1

WAVE 125cc VN SX

34,0

2

@ 125cc

90,0

3

@ 150cc

111,4

4

@ STREAM (WH125T-2) 125cc

26,0

5

CLICK JF 18

27,5

6

CLICK JF 18 PLAY

28,0

7

CLICK 125CC Nhập khẩu

37,0

8

CUBTOM CM 125

55,0

9

DAME 100

15,0

10

DAMSELCL 100; CT 100

14,0

11

FOMAH DYLAN 125cc

90,0

12

FOMAH DYLAN 150cc

111,4

13

FUTURE 110 từ 2005 về trước

21,0

14

FUTURE NEO KVLS 125; KVLA

21,6

15

FUTURE NEO KVLS(D)

21,1

16

FUTURE NEO GT KTMJ, KVLS

21,6

17

FUTURE NEO FI 125cc

25,0

18

FUTURE NEO FI © 125cc

26,2

19

FUTURE NEO JC 35-64

24,0

20

FUTURE NEO JC 35-64 (D)

23,0

21

FUTURE JC53 X Vành nan hoa, phanh đĩa

24,7

22

FUTURE JC53X Vành nan hoa, phanh cơ

22,5

23

FUTURE JC53 FI

28,5

24

FUTURE JC53 FI (C)

29,5

25

FUTURE JC533 chế Hòa khí (xám đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen)

24,3

26

FUTURE JC534 vành nan, phanh đĩa (xám đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen)

28,6

27

FUTURE JC535 vành đuc, phanh đĩa (xám đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen)

29,5

28

HONDA AIRBLADE KVGF © 108

33,0

29

HONDA AIRBLADE KVG © REPSOL

33,0

30

HONDA AIRBLADE FI - HÀNG NHẬP KHẨU

41,0

31

HONDA AIRBLADE FI - HÀNG NHẬP KHẨU-SƠN TỪ TÍNH

36,0

32

HONDA AIRBLADE FI - HÀNG LẮP RÁP

38,0

33

HONDA AIRBLADE FI SPORT- HÀNG LẮP RÁP

37,0

34

HONDA AIRBLADE FI JF27 các màu còn lại

36,0

35

HONDA AIRBLADE FI JF27 đen xám, đỏ đen, trắng xám đen

38,5

36

HONDA AIRBLADE FI JF27 màu đen vàng, trắng đỏ đen, đen đỏ

40,5

37

HONDA AIRBLADE FI JF27 vàng bạc đen, xám bạc đen

40,5

38

HONDA AIRBLADE FI JF46 đen xám, đen đỏ, đen cam

41

39

HONDA AIRBLADE FI JF46 trắng xám

40,5

40

HONDA AIRBLADE FI JF46 vàng đen trắng, đỏ đen trắng, đỏ trắng đen

43

41

HONDA AIR BLADE FI Magnet

39,0

42

HONDA PS 125i Xuất sứ ITALIA

80,0

43

HONDA PS 150i Xuất sứ ITALIA

94,7

44

HONDA JOYING 125 Xuất sứ T.Quốc

31,0

45

HONDA MASIER (WH125-5) - T.Quốc

29,0

46

HONDA LEAD màu vàng nhạt đen

36,0

47

HONDA LEAD các màu còn lại

35,5

48

HONDA JF 240 LEAD vàng đen

37,2

49

HONDA JF 240 LEAD đỏ đen, trắng đen, xanh đen, nâu đen

35,2

50

HONDA JF 45 LEAD đen, trắng, xám, đỏ, vàng

35,7

51

HONDA JF 45 LEAD xanh vàng, vàng nhạt vàng

36,7

52

HONDA 150 cc ga Nhật

66,8

53

HONDA JF33 VISION bạc xám, đen xám, đỏ xám

27,3

54

HONDA JF33 VISION đen, trắng, đỏ, xanh, nâu

27,5

55

HONDA GMN

14,5

56

HONDA JF43 PCX

51,0

57

HONDA JF30 PCX

55,5

58

REBEL 125 cc

50,0

59

REBEL 110cc MINI

20,0

60

SCR 110 (WH110T)

32,0

61

SH 125cc

108,0

62

SH 125cc - VIỆT NAM LẮP RÁP

105,6

63

SH 150cc - VIỆT NAM LẮP RÁP

133,9

64

SH 150

129,0

65

SH 150i

146,2

66

SH 125i JF42 125cc (mầu đỏ đen xám trắng, nâu đen xám trắng) - VN SX

66,9

67

SH 125i JF42 125cc (mầu trắng đen xám, xám đen trắng) - VN sản xuất

65,4

68

SH 125i JF42 125cc (mầu đen xám trắng) - Việt Nam SX

67,4

69

SH 150i KF14 150cc các mầu - Việt Nam SX

78,0

70

INJECTION SHI 150

111,4

71

SH 300i

122,5

72

SPACY 125 cc

80,0

73

SPACY GCCN 102 cc

29,5

74

SUPER DREAM KFVZ, KVVA-STD

16,0

75

SUPER DREAM

19,2

76

SUPER DREAM HA08

19,5

77

WAVE 1 KTLZ

8,5

78

WAVE 110 S JC43 (Phanh đĩa, vành nan hoa)

15,6

79

WAVE 110 S(D) JC43 (Phanh cơ, vành nan hoa)

16,8

80

WAVE 110 S JC521 (Phanh đĩa, vành nan hoa)

17,3

81

WAVE 110 S JC521 đen bạc; (đỏ,xám, xanh) bạc đen; trắng vàng đen

17,6

82

WAVE 110 S JC521 trắng đen, đỏ trắng đen

17,8

83

WAVE 110 S(D) JC521 (Phanh cơ, vành nan hoa)

16,4

84

WAVE 110 S(D) JC521 đen bạc, (đỏ, xanh, xám) bạc đen, trắng vàng đen

16,3

85

WAVE 110 S(D) JC521 trắng đen, đỏ trắng đen

16,7

86

WAVE 110 RSX JC52 (Phanh đĩa, vành nan hoa)

19,8

87

WAVE 110 RSX JC52 trắng đen xám đỏ bạc, đen đỏ xám trắng bạc

19,8

88

WAVE 110 RSX(C) JC52 (Phanh đĩa, vành đúc)

21,3

89

WAVE 110 S(D) JC51

16,5

90

WAVE 110 RS JC43 (Phanh đĩa, vành nan hoa)

15,6

91

WAVE 110 RS(C) JC43 (Phanh đĩa, vành đúc)

19,2

92

WAVE ALPHA+ KRSR 100cc, KVRP

13,5

93

WAVE ALPHA (KRSM, KTLK, KTLN, KTLZ) 100cc

13,0

94

WAVE ALPHA HC 12

16,2

95

WAVE ALPHA HC 120

15,8

96

WAVE a  ZX; S KVRR 100cc

14,5

97

WAVE RSX; KVRP; S, KVRR; KVRV

20,0

98

WAVE RSX JC43

17,2

99

WAVE RSX JC43 (C)

20,0

100

WAVE RSX JC432

20,0

101

WAVE RSX JC432 ©

22,5

102

WAVE RSX FI AT

26,5

103

WAVE RSX FI AT (C)

27,5

104

WAVE S KVRP

14,5

105

WAVE S DRUM

14,5

106

WAVE RS KVRP (C)

16,5

107

WAVE RS JC43 (C)

17,5

108

WAVE RS JC520

17,8

109

WAVE RS JC520 ©

19,4

110

WAVE 100S KVRJ; WAVE RSX KVRV (C)

18,3

111

WAVE 125cc VN SX

34,0

112

WAVE 125I Thái

22,7

113

Wesin Cap TD 100 W

15,0

114

HONDA BREEZE

19,5

115

HONDA CBR (Thái)

59,0

116

VISION (Bản tiêu chuẩn)

27,0

117

VISION (Bản thời trang)

27,5

118

LEAD (Bản tiêu chuẩn)

35,7

119

LEAD (Bản thời trang)

36,7

120

HONDA DREAM II (KIỂU MỚI MÁY MSE)

 

 

Sản xuất từ  năm 2002 về trước

16,0

 

2003 - 2004

17,1

 

2005

18,0

121

HONDA DREAM II (BÉO, MÁY MPE)

 

 

Sản xuất từ năm 2002 về trước

14,0

 

2003 - 2004

15,0

 

2005

18,0

122

Wave 100 cc Thái Lan.SX :

 

 

Sản xuất từ năm 2002 về trước

17,0

 

2003 - 2004

18,0

 

2005

20,0

123

Wave 110 cc Thái Lan SX :

 

 

Sản xuất từ năm 2002 về trước

17,0

 

2003 - 2004

19,0

 

2005

21,0

 

CÁC LOẠI XE CỦA HÃNG SUZUKI

 

124

AMITY 125 UE125CT

25,5

125

AVENIS 150

66,8

126

AVENIS 125

37,0

127

AN 150

50,1

128

BEST 110 cc

19,0

129

FX 125; GN 125

25,0

130

SHOGUN FD125 XSD

22,0

131

RGV 120

23,0

132

JUARA FX 125

25,0

133

SMASH FD110 XCD 110cc

15,0

134

SMASH FD110XCSD 110cc

14,0

135

SMASH REVO FK110D

16,0

136

SMASH XCDL

13,0

137

SUZUKI HAYATE UW 125sc

22,0

138

SUZUKI HAYATE 12SS FI

29,5

139

SUZUKI X-BIKE FL125SD

22,0

140

SUZUKI X SKYDRIVE UK - 125cc

24,0

141

SUZUKI GZ125HS

19,8

142

SUZUKI GZ150-A

45,1

143

SUZUKI EN150-Afi

44,0

144

VIVA CDX; CSD; SJ 110cc

21,5

 

CÁC LOẠI XE CỦA HÃNG YAMAHA

 

145

AVENUE; CYGNUS 125c - X.sứ - T.Quốc

32,0

146

BWs 1CN1 125cc (xe tay ga) - Nhập khẩu - Đài Loan

59,2

147

CYGNUS.125

51,0

148

CUXI 1DW1

31,9

149

EXCITER IS92; IS94; IS96

33,1

150

EXCITER 1S9A

35,9

151

EXCITER RC 55P1

38,9

152

EXCITER 55P1(55P2)

39,1

153

EXCITER 5P71

33,6

154

EXCITER 1S94

33,1

155

EXCITER IS91; IS93

36,0

156

EXCITER GP 55P1 (55P2)

39,2

157

FORCE 125cc

50,0

158

FOTSE X4V 125

46,0

159

JUPITER MX 2S01; 2S11

22,0

160

JUPITER MX 4B21

23,5

161

JUPITER MX 5B91; 5B94 phanh cơ

22,7

162

JUPITER MX 5B92; 5B95 phanh đĩa

23,1

163

JUPITER MX 5B93, 5B96

23,8

164

JUPITER 5VT1, 5VT2

22,0

165

JUPITER 5VT7

26,0

166

JUPITER 100 cc 5SD Phanh đĩa

22,0

167

JUPITER 100 cc 5SD1 phanh đĩa vành đúc

23,0

168

JUPITER 100 cc 5SD2

21,0

169

JUPITER 110cc . 5VT1; 5VT2

21,5

170

JUPITER 110cc . 5VT3

24,0

171

JUPITER RC 31C5

26,7

172

JUPITER GRAVITA Vành tăm phanh cơ 31C1

21,3

173

JUPITER GRAVITA Vành tăm phanh đĩa 31C2

24,5

174

JUPITER GRAVITA Vành đúc 31C3

25,7

175

JUPITER GRAVITA 5B95

24,3

176

JUPITER GRAVITA 5B96

24,1

177

JUPITER GRAVITA STD 31C4

23,7

178

JUPITER GRAVITA FI phanh đĩa 1PB2

26,5

179

JUPITER GRAVITA FI vành đúc, phanh đĩa 1PB3

27,8

180

JUPITER RC 31C3,C5

25,7

181

MIO - Amore 5WP2; 5WP6

15,0

182

MIO - Amore 5WPE

16,5

183

MIO - Classico 5WP1; 5WP5

16,0

184

MIO - Classico 5WPA

15,0

185

MIO - Classico 4D11, 4D12, 23C1

22,6

186

MIO - Maximo 5WP4;5WP3;5WP5;5WPA

17,0

187

MIO ULTIMO 5WP9

17,0

188

MIO ULTIMO 4P84

18,7

189

MIO ULTIMO 4P83

20,9

190

MIO ULTIMO 23B2,B3

21,3

191

MIO MAXIMO 4P82, 4P83

20,0

192

MIO ULTIMO 23B3 VÀNH ĐÚC

21,1

193

MIO ULTIMO Cơ 23B1

19,3

194

LEXAM 15C1

24,1

195

LEXAM 15C2

25,6

196

LUVIAS 44S1

26,0

197

NOUVO 5VD1

21,0

198

NOUVO 2B51; 2B52; 2B56; 2B54 125CC

24,5

199

NOUVO 22S2

24,1

200

NOUVO 5P11

32,8

201

NOUVO 5P11RC/LTD

33,1

202

NOUVO LX-STD 5P15; 5P11

32,9

203

NOUVO LX-LTD/RC 5P15 5P11

33,1

204

NOUVO SX 1DB1

34,8

205

NOUVO SX STD 1DB1

 

206

NOUVO SX RC 1DB1

35,8

207

NOUVO SX GP 1DB1

36,3

208

NOZZA 1DR1

32,8

209

SIRIUS 101,8 CC 5HU3

20,5

210

SIRIUS 101,8 CC 5HU9

16,0

211

SIRIUS 101,8cc 5HU2

19,5

212

SIRIUS 101,8cc 5HU8

15,0

213

SIRIUS 3S31

15,0

214

SIRIUS 3S41

16,0

215

SIRIUS 5C61; 5C63

17,5

216

SIRIUS 5C62; 5C64

18,1

217

SIRIUS 5C64 -5C6F - Vành Đúc

20,5

218

SIRIUS 5C64 -5C6G - Vành Đúc

20,8

219

SIRIUS 5C64 -5C6D - Phanh Đĩa

18,4

220

TAURUS PHANH CƠ 16S2

15,5

221

TAURUS PHANH ĐĨA 16S1

16,5

222

TAURUS PHANH CƠ 16S4 (16SB)

15,5

223

TAURUS PHANH ĐĨA 16S3 (16SC)

16,5

224

YAMAHA 125

47,0

225

Sirius F1

22,2

226

Luvias F1

30,0

 

CÁC LOẠI XE NHẬP KHẨU VÀ SX LẮP RÁP TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC TỪ TRUNG QUỐC, ĐÀI LOAN, HÀN QUỐC

 

227

HUPPER SANTO

33,0

228

HUPPER MONTE

33,0

229

HUPPER ROMEO

36,3

230

ACE STAR C110-1

13,0

231

ACUMEN 100, 110

4,9

232

ADUKA 100; 110

5,0

233

AGASI

5,5

234

AILES SA7

9,5

235

ALISON 100cc; 110cc

4,8

236

AMAZE 100; 110

4,5

237

AMGIO 50W

4,5

238

AMGIO 110; 100

7,0

239

AMIGO 97 11(SA1)

10,0

240

ANGEL 100 cc VA2

12,0

241

ANGEL HI 85 CC

11,0

242

ANGEL II 100 cc VAG;VAD

11,5

243

ANGEL POWER; ANGEL POWER II 81,4 CC

10,0

244

ANGEL X VA6; VA8

9,0

245

ANGEL EZ 110 VD4; VD8

12,0

246

ANGOX

4,1

247

ANSSI 110

5,0

248

ARENA 100; 110

5,0

249

ARROW.6 và 7.9 (110, 110D)

7,0

250

ARROW.7 110-6

10,0

251

ARROW.7 110-5A

6,0

252

ASEAN FD 110 cc

20,0

253

ASTREA C110

5,5

254

ASYW 100;110

6,0

255

Attila 125cc  M9B; M9N

21,5

256

Attila 125cc phanh đĩa M9T

23,5

257

Attila VICTORIA M9P 125cc

27,0

258

Attila VICTORIA M9R 125cc

25,0

259

Attila VICTORIA VT1 125c

27,0

260

Attila VICTORIA VT2 125cc

25,0

261

Attila VICTORIA VT6; VT7 125cc

28,0

262

Attila VICTORIA VTH 125cc

23,1

263

Attila ELIZABETH 125cc VTC

28,0

264

Attila ELIZABETH VTB 125cc

30,4

265

Attila VTV5 125cc

30,0

266

Attila ELIZABETH EFI VUA 125cc

33,6

267

AVONA 110

6,5

268

ATZ

5,0

269

AURIGA

4,1

270

AUCUMA 100, 110

4,9

271

AWARD

4,3

272

BACKHAND

12,0

273

BACKHAND SPORT 110

13,0

274

BALMY

6,0

275

BAZAN

4,5

276

BELITA

5,0

277

BELLE 110

7,0

278

BENDO 110

7,5

279

BEST WAY

5,0

280

BESTERY

6,0

281

BESTWAN

6,0

282

BET  Win 150 nữ, tay ga Đài Loan

54,6

283

BETOT 100

7,5

284

BIANCO (125 cc ga - Hàn Quốc; Đài Loan)

27,0

285

BIZIL 100; 110

5,0

286

BONUS

14,0

287

BONNY 100, 110

4,9

288

BOSS SB4 100cc

9,0

289

CALYN

6,0

290

CANARY 100; 110

4,5

291

CAVALRY 110

4,7

292

CHICILONG 100; 110

5,0

293

CITI NEW 100; 110

5,5

294

CITIKOREV

5,5

295

CITIS

5,2

296

CITIS C110; @

5,5

297

CITICUP

4,7

298

CITY JAPAMDL 50

6,0

299

CPI BD 100-D; RD; DE

5,5

300

CPI BD 125 T-A

11,0

301

CPI LT 110-F

5,5

302

CTACIF 100, 110

4,5

303

CUPFA 100; 110

7,0

304

CUPMOTOR 110

6,0

305

DAEHAN 100

6,2

306

DAEHAN 125

7,0

307

DAEHAN 150

7,0

308

DAEHAN NOVA100; 110

5,0

309

DAEHAN ANTIC

22,0

310

DAEHAN APRA; II 100CC HQ

6,2

311

DAEHAN SM100

6,2

312

DAEHAN Smart 125cc

7,0

313

DAEHAN SUNNY 125cc

20,0

314

DAEHAN SUPER 100-B

6,2

315

DAEHAN C110, C50

5,5

316

DAELIM VS 125, xuất xứ HQ

24,0

317

DAEMOT

6,0

318

DAISAKI 110-6

6,5

319

DAM SAN 100H-1

6,0

320

DAME 100; 110

5,5

321

DAMSEL

6,0

322

DANIC 110-6

5,5

323

DAYANG DY

6,5

324

DAZAN 110

6,0

325

DEARY

5,5

326

DEDE 89 110

6,5

327

DETECH - 50, 100, 110 , xuất xứ Đài Loan

7,5

328

DIAMOND BLUE

16,0

329

DRAGON 110; 110

5,5

330

DRAMA

7,0

331

DRAO

4,5

332

DRASTIC

5,5

333

DRIN 100; 110

5,0

334

DRUM

6,5

335

DYLAN 125cc (Liên doanh Đài loan VN)

46,0

336

DYOR 110

6,0

337

DYOR 125

10,0

338

DYOR 150

31,7

339

DURAB

5,0

340

ELEGANT SA6 97,2cc

11,0

341

ELGO

4,2

342

ENJOY 125 Z1 (KAD)

16,0

343

ENGAAL

4,5

344

EPIRE 110

5,0

345

EQUAL 110; 100

4,5

346

ESPECIAL 100H; 110H

6,5

347

ESPERO 100; 110

7,0

348

ETS 100, 110

4,9

349

EVERY

5,5

350

EXCEL 150 H5K

35,6

351

EXCEL II VS1

42,9

352

EVERY 100; 110

5,0

353

EVROREIBEL - DD150E-8

22,7

354

EVROREIBEL - DD125E-8

18,8

355

FAIRY 110 cc

7,0

356

FAMOUS 100, 110S, 110F, 110J

4,7

357

FAMYLA

7,0

358

FANDAR 110-6

5,0

359

FANLIM 100, 110

4,9

360

FANTOM 100; 110

4,6

361

FASHION 110; 110 HM; 100; 50

9,5

362

FASHION 100; 100 HM-2

5,0

363

FASHION 125-1; 125-2

18,0

364

FASHION 125-4

27,5

365

FASHION TM KOREA, SM KOREA

9,0

366

FASHION SAPPHIRE 125

31,0

367

FASTEST C125, Xuất xứ TQ

14,0

368

FATAKI

4,5

369

FAVOUR 100, 110

4,9

370

FEELING

7,0

371

FERROLI 110E

5,0

372

FIONDASCR 110

6,0

373

FICITY 110

8,0

374

FIGO 100; 110

7,5

375

FILLY 100 nữ, tay ga Đài Loan

15,5

376

FINEHAND 100; 110

5,5

377

FINICAL 100, 110

4,9

378

FITURY

4,5

379

FLAME 125

50,0

380

FLASH 100; 110

5,5

381

FLYWAY

5,0

382

FOCOL 100; 110

7,0

383

FONDARS C50; C110

5,5

384

FOREHAND 100; 110

5,5

385

FORLIST 100, 110

4,9

386

FOSIC-67 100; 110

6,5

387

FOTRE 125

45,0

388

FOTSE 125 SR

45,0

389

FULAI 110

7,5

390

FUMIDO

5,5

391

FUMUDO 110

6,0

392

FUNEOMOTO 100; 110

6,3

393

FUNITURE 100; 110

7,0

394

FUNIDA 110-5

5,0

395

FUNIKI 110-6

5,0

396

FURIOUS

5,0

397

FUSACO 100CC ; 110CC

5,5

398

FUSIN 100; 110; 50; 125,

6,0

399

FUSIN 125 (ga)

16,0

400

FUSIN 125 (số)

12,0

401

FUSKI

6,0

402

FUTIRFI

4,6

403

FUZEKO

5,5

404

FUZIX

7,0

405

FYM. MAX 125

30,0

406

GABON 100, 110

4,9

407

GALAXY

9,0

408

GANASSI 110-1; 100cc

5,1

409

GENIE 100; 110

5,0

410

GENTLE

6,4

411

GENZO 100; 110

4,2

412

GLAD 100, 110

4,9

413

GLINT 100; 110

4,5

414

GSIM

5,3

415

GUANGTA 100, 110

9,5

416

GUIDA 100; 110

4,8

417

GX SANDAR

5,5

418

HADO SIVA 100Korea, xuất xứ HQ

12,0

419

HADO SIVA 50Korea, xuất xứ HQ

9,0

420

HADO SIVA JP 100,

11,0

421

HALLEY II 100-A

6,2

422

HaLim 50; 100; 110cc , xuất xứ HQ

9,0

423

HALIM máy DAESIN 125 (tay ga) HQ

22,5

424

HALIM XO 125

22,0

425

HAMADA

4,5

426

HAMCO 100; 110

6,5

427

HAN SOM 100

7,0

428

HAND @

7,5

429

HANDLE 100; 110; 110A

6,6

430

HANDO 100

8,0

431

HAOJUE BELAHJ 125-3, 124cc - T.Quốc

29,0

432

HAOJUE HJ 100T-3, 102cc - Ga - T.Quốc

18,0

433

HDBEST 100, 110

4,9

434

HD MALAI 100, 110

4,9

435

HAPHAT 100, 110

4,9

436

HAVICO 100cc , 110cc

6,5

437

HDMOTOR 110cc

5,0

438

HEASUN (ga) 125 F; F5

24,0

439

HEASUN (ga) 125 F2

26,0

440

HEASUN (ga) 125 F3

23,0

441

HEASUN (ga) 125 SP

20,0

442

HEASUN A100, 110, II

9,0

443

HENGE 110

6,5

444

HISUDA 100; 110

5,5

445

HOASUNG

4,5

446

HOIYDAZX

6,0

447

HOLDER

8,0

448

HOLEI 100; 110

9,5

449

HONDA @ STRIAM (TQ sản xuất)

26,0

450

HONDA CKD

5,8

451

HONDA SDH 125 (TQ sản xuất)

29,0

452

HONDA SHADOW 125 ga, Đài Loan

75,0

453

HONLEI 100; 110; 110-1

5,5

454

HONLEI VINA 110

5,5

455

HONOR 100, 110

5,5

456

HONPAR 110

6,0

457

HONSHA 100, 111

7,0

458

HONSUJ 100, 110

4,9

459

HUNDA JAPA 100

5,1

460

HUNDA CPI 100; 110

6,8

461

HUNDAX 100, 110

6,4

462

IMOTO

4,1

463

IMPRESSA 100, Xuất xứ TQ

7,5

464

INTERNAL

4,1

465

INTIMEX 100; 110

7,0

466

JACOSI 110RS

5,0

467

JAMOTO 100; 110

6,7

468

JAPOTO 110

5,5

469

JARGON

7,0

470

JASPER 110

13,0

471

JASPER 100 LF

5,0

472

JIU LONG (100cc - 110cc)

6,0

473

JL 100-6

4,5

474

JOCKEY 125 nữ, tay ga Đài Loan

27,0

475

JOLIMOTOR C110

5,5

476

JONQUIL 100; 110

5,0

477

JOY RIDE

27,5

478

JUMPETI 100, 110

4,9

479

JUNIKI 110-6

5,0

480

JUNON 100; 110

9,0

481

KAISER 100; 110

7,0

482

KWASAKKI

4,7

483

KIMCO Dance 100; 110; 110D

13,0

484

KIMCO CANDY - Đĩa - 110c

17,7

485

KIMCO CANDY - 50CC

17,2

486

KIMCO CANDY Hi 50 - 50CC phanh đĩa

18,1

487

KIMCO CANDY Dulexe, Deluxe-4U phanh đĩa

17,7

488

KIMCO CANDY Deluxe-4U(Hi) phanh đĩa

18,7

489

KIMPO CK100

5,0

490

KINER

4,5

491

KITAFU 100

6,5

492

KOBE 100, 110

6,5

493

KORESIAM 110

6,5

494

KOZUMI 110

5,5

495

KRIS

6,5

496

KSHAHI

4,5

497

KWANG YANG 150

31,2

498

KWASHAKI C50; C110

5,5

499

KYMCO SOLONA 125

45,8

500

KYMCO VIVIO 125

25,0

501

KYMCO ZING 150

55,7

502

KYMCO JOCKEY 125

18,2

503

KYMCO JOCKEY SR 125

17,2

504

KYMCO JOCKEY SR 125 SH

16,2

505

KYMCO Like Fi phanh đĩa

33,2

506

KYMCO Like ALA5 phanh đĩa

30,0

507

KYMCO People 16Fi phanh đĩa 125cc

38,7

508

KYMCO Like Many Fi phanh đĩa 125cc

31,2

509

KYMCO Like Many Fi phanh đùm 125cc

29,9

510

LANDA

8,0

511

LANKHOA 100; 110

5,0

512

LFM 110

7,0

513

LENOVA 100; 110

7,5

514

LEVER

6,5

515

LEVIN

4,8

516

LIFAN 100, 110; AONE 110; GM 110

7,5

517

LIFAN 125

16,0

518

LIFAN LF 150

22,3

519

LIFAN V

21,0

520

LOTUS

5,0

521

LiSoHaKa 100cc; 110cc

7,0

522

LISOHAKA 125 cc

11,5

523

LISOHAKA 150cc

17,8

524

LONG BOLB 150T-26 X.xứ TQ

26,7

525

LONSTAR LX, 110

6,0

526

LUCKY 110

9,0

527

LUCKY 125 - ZS1

28,0

528

LUXARY 100; 110

5,0

529

MAGIC II VAH

12,5

530

MAGIC R 110 phanh cơ VAA

12,0

531

MAGIC RR 110 phanh đĩa VA9

14,0

532

MAGIC RR 110 vành đúc, phanh đĩa VA1

14,0

533

MAJESTY 100; 110

7,5

534

MAX III PLUS

7,0

535

MAXWAY 100, 110

8,5

536

MBK.FLAME 125cc

50,0

537

MICAX 100; 110

5,0

538

MICADO 100E

6,0

539

MILKYWAY 100; 110

4,5

540

MODEL II 110

7,0

541

MOTOSTAR 110 phanh đĩa-M3G

15,5

542

MOTOSTAR 110 phanh cơ-M3H

14,5

543

MOTOSTAR Met-in 100cc-VR3

14,0

544

MOVIE 150 ga, Đài Loan

51,2

545

NAGAKI 100; 110

4,4

546

NAGAKI 125

20,0

547

NAGAKI 50

9,0

548

NAGOASI

4,7

549

NAKADO 110

4,5

550

NAKASEI 100; 110

4,4

551

NAKITA

6,5

552

NAORI 50; 100; 110

5,0

553

NASSZA 100, 110

4,5

554

NATURE 100

5,5

555

NAVAL 100, 110

4,9

556

NEOMOTO 100; 110

6,2

557

NEW MOTOSTAR 110 VAE

13,5

558

NEWSIM

7,0

559

NEWWAVE 100; 110

6,2

560

NEWEI 100; 110

5,5

561

NEWINDO 100; 110

4,5

562

NOKYO 110

6,5

563

NOMUZA 100; 110

6,0

564

NORIS 100, 110

4,9

565

NOUBON

10,0

566

NOVEL

6,0

567

ORIENTAL 100, 100A, 110

6,5

568

OREAD 100, 110

4,9

569

ORIGIN 100, 110

4,9

570

OSTRICH 100, 110

4,9

571

OYEM 100; 110

5,5

572

PARISA 100, 110

4,5

573

PELICAN 100, 110

4,9

574

PENMAN

4,5

575

PERROLI 50

4,5

576

PIOGO - DX - 110 VIETNAM

11,0

577

PIOGO - DX

5,1

578

PITURY 100cc; 110cc

5,1

579

PLATCO

7,0

580

PLAZIX

5,5

581

PLUS

5,0

582

POLISH 100, 110

4,9

583

PRASE 100, 110

4,9

584

PREAN II 100cc-110cc (Xuất xứ ĐL-HQ)

8,0

585

PRESENT - 110

6,5

586

PRIME 100, 110

4,9

587

@ MOTO

7,0

588

PS MOTO 110cc; 100cc; 110F; 110J

4,7

589

PS MOTO 100

4,6

590

PLUCO

4,5

591

REIONDA 110

6,0

592

RENDO 100; 110

8,0

593

RETOT 100;110

7,5

594

RIVER

6,5

595

RIMA

5,5

596

ROMEO

4,5

597

ROONEY 110TH1

5,5

598

ROSSINO

4,5

599

RS1 110cc

10,0

600

RS II  SA4

8,0

601

RUPI

5,1

602

RUBITHA'S

7,0

603

RXIM

5,5

604

S.PHONDA 125

8,0

605

SADOKA 100,110,110A

6,5

606

SAGAWA 100; 110

5,5

607

SAKA 110

6,0

608

SALUT SA2

9,0

609

SAMWEI 110-5

8,0

610

SAMWEI 110-6

7,5

611

SAPHIRE

20,0

612

SAVAHA 100, 110

4,9

613

SAVANT 100, 110

4,9

614

SAVI 110 @ ; II

13,0

615

SAVI 100@; 110; WIN 100

8,0

616

SAVI UBOX 110

7,5

617

SCR - VAMAI-LA C110

5,5

618

SCR - YAMAHA

5,5

619

SEAWAY

5,5

620

SEWU 100, 110

5,0

621

SHARK 125

42,0

622

SHHOLDAR

6,1

623

SHLX@

5,1

624

SHMOTO 110

4,5

625

SHOZUKA 110TH1

5,5

626

SHUZA

5,0

627

SIGNAX 125

14,0

628

SIHAMOTOR

4,3

629

SILVA110

5,0

630

SIMBA 100-110, xuất xứ TQ

5,5

631

SIMBA 97cc - Hàn Quốc

9,5

632

SINDY 125 @, Xuất xứ TQ

24,0

633

SINDY 125Y , Xuất xứ TQ

20,0

634

SINDY 125Z, Xuất xứ TQ

21,0

635

SINDY 50(I) xuất xứ TQ; C50 (I, II)

8,0

636

SINO STAR V124

8,5

637

SINO STAR W; X; B; XZ 110cc

7,0

638

SINUDA

11,5

639

SINVA 110, Xuất xứ TQ

7,5

640

SIRENA 50; 100; 110

8,0

641

SKY GO 110; V110

7,0

642

SOCO 100

4,5

643

SONKA 100, 110

4,5

644

SOEM 110

6,0

645

SONHA 100; 110

5,0

646

SOTHAI 100; 110

8,5

647

SPACEMAN 100

5,0

648

SPARI @ 125

16,0

649

SPARI@ 110

5,0

650

STEED 100, 110

4,9

651

STORM 100; 110

4,1

652

SUBITO 100

6,0

653

SUCCESSFUL 100cc; 110cc

5,0

654

SUFAT (BACKHAND) 110cc; 100CC

9,0

655

SUFAT 100, 110cc

8,0

656

SUKAWA 100cc; 110cc

6,0

657

SUNDAR 110cc; 100cc

5,5

658

SUNLUX 100, 110

4,5

659

SUMAN

5,5

660

SUNGGU

4,5

661

SUNTAN

6,0

662

SUPE HALIM 125 - Hàn Quốc

24,0

663

SUPER B

5,5

664

Super HALIM 100

13,0

665

SUPER MA C100

21,0

666

SUPER MALAYS 100; 110

5,5

667

SUPER Si va 100cc Delim, xuất xứ HQ

13,0

668

SUPER SIVA 50Korea , xuất xứ HQ

9,5

669

SUPER STAR 100, 110

5,0

670

SUPOPORT 97cc - Hàn Quốc

9,0

671

SUPPORT 100-110, Xuất xứ TQ

8,5

672

SUSUKULX 110

6,0

673

SURDA 110-6

7,0

674

SURUMA

9,5

675

SUVINA

4,5

676

SYM CELLO XS125-12

15,5

677

SYM ANGELA-VCA

15,8

678

SYMAX 110; 100

6,8

679

SYMECAX 110; 100

5,0

680

SYMECOX 110; 100

5,0

681

SVN 100, 110

8,0

682

SWAN 110S

5,0

683

SWEAR 110 cc, xuất xứ TQ

7,0

684

TALENT 100; 110

6,5

685

TAMIS - 110

5,5

686

TEAM 100cc; 110cc;

6,0

687

TEAM 100cc; 110cc;

6,0

688

TECHNIC

4,5

689

TELLO 110

5,0

690

TELLO 125

6,5

691

TENDER

5,0

692

TIAN

5,1

693

TIANMA

5,5

694

TIRANA

6,5

695

TOXIC 110

6,0

696

TRAENCOMOTOR

6,5

697

T&T ALURE 100, 110

4,9

698

UNION 125

7,0

699

UNION 150

7,0

700

VARLET 110

5,5

701

VALENTI 110

4,5

702

VAMAHA 110; 100

5,5

703

VANILLA

5,1

704

VCM

5,0

705

VESSEL

5,0

706

VIDAGIS

4,5

707

VICTORY

6,0

708

VYEM 110cc; 100cc

5,5

709

DAEMACO X110, V110 Vành đúc, thường

8,0

710

STAR FA Kiểu W, DR

5,5

711

VALOUR 100, 110

4,9

712

VEMVIPI 100, 110

4,9

713

VICKY Kiểu W, DR

5,5

714

VIGOUR 100, 110

4,9

715

VIEXIM 110

6,0

716

VIEWAY 100, 110

6,5

717

VINAMOTO 100; 110

7,0

718

VINASHIN 100; 110

6,0

719

VINAWIN

5,0

720

VIOLET

6,0

721

VIRGO SS1

18,0

722

VISOUL 110

4,5

723

VIVI D 110

12,0

724

VVav @

7,0

725

VVT O @ 110

5,5

726

W.GRAND 100; 110

4,5

727

WAIT

6,3

728

WAKE UP

6,0

729

WALLET 110

5,0

730

WAMUS

6,0

731

WANA 100,110

8,0

732

WANHAI 100, 110

4,9

733

WANLI 110

7,0

734

WARAI-RX 100; 110

5,5

735

WARLIKE 110

5,5

736

WARM

6,0

737

WAROVA C100, C110,

5,4

738

WATER

5,0

739

WATI

7,0

740

WAVINA 110; 100A; 100CC

6,5

741

WAVINA - NADA 110 (Máy MSE; MPE)

18,0

742

WAWEJP

5,5

743

WAXEN 100

6,5

744

WAXIN 11OTH

7,0

745

WAYMOTO 100, 110

4,5

746

WAYEC

5,0

747

WAYMAN 110

5,5

748

WAYTHAI 110

5,0

749

WAZEHUNDA 100, 110

4,5

750

WEDDING 100, 110

4,9

751

WELL 110

5,0

752

WENDY

8,0

753

WHING 125

29,0

754

WINDOW 100; 110

5,0

755

WIRUCO 100; 110

8,5

756

WISE WS 110

6,5

757

WISH 100; 110

5,5

758

WIVERN 100, 110

4,9

759

WOANTA

4,5

760

WOHDA 100

6,0

761

WRENA 100, 110

4,9

762

WTO @

4,5

763

WUSPOR

8,5

764

XEMAVY

4,5

765

XINHA

8,0

766

XIONGSHI 125

17,0

767

XO 125

27,0

768

YAMAHA .ZY 125 (TQ sản xuất)

29,0

769

YAMAHA MAX SV 125 (TQ sản xuất)

21,0

770

YAMAHA.GTR BXC125

40,0

771

YAMAI - TAX

7,3

772

YAMALLA

5,0

773

YAMALLAV

5,5

774

YAMIKI

5,0

775

YAMOTOR 100; 110

6,3

776

YASUTA

4,5

777

YATTAHA

6,0

778

YMT

7,0

779

YOSHIDA 50; 110

4,5

780

YUMATI

8,0

781

ZAPPY

6,0

782

ZEKKO

4,5

783

ZINDA

4,5

784

ZONLY

4,5

785

ZONAM 100; 110

4,5

786

ZONOX 110; 100

4,5

787

ZUKEN

6,5

788

ZYMAS 100; 110

4,8

789

Loại xe 100 cc, 110 cc khác

7,0

790

Loại xe 125 cc khác

16,0

791

Loại xe 150 cc khác

29,0

792

Loại xe 50 cc khác

9,0

793

SYMEN

4,7

 

LOẠI KHÁC

 

794

AVE UC 150 - Nhật

116,6

795

HongKing Power 125

10,5

796

HongKingS Fil ly100cc

35,0

797

HongKingS Jockey 125cc

44,0

798

KWASAKI CHE ERAN 110 L

22,0

799

MINCK 125 CC

7,0

800

NEWSIVA JP100, xuất xứ Nhật

13,0

801

PIAGGIO FLY 125 i.e Xuất sứ T.Quốc

44,0

802

PIAGGIO FLY 125 i.e-310 Việt Nam sản xuất

39,9

803

PIAGGIO FLY 150 i.e-310 Việt Nam sản xuất

48,5

804

PIAGGIO ZIP 100 Xuất sứ T.Quốc

30,0

805

PIAGGIO ZIP 100-310 lắp ráp tại Việt Nam

30,9

806

PIAGGIO VESPA ET4 125 Hàng Nhập khẩu

70,0

807

PIAGGIO VESPA ET8 150 Hàng Nhập khẩu

83,5

808

PIAGGIO VESPA GRANTURIS 125 Hàng Nhập khẩu

90,0

809

PIAGGIO VESPA GRANTURISMO 125 Hàng NK

112,0

810

PIAGGIO VESPA LX 125 Hàng Nhập khẩu

86,5

811

PIAGGIO VESPA LXV 125 Hàng Nhập khẩu

100,0

812

PIAGGIO VESPA LX 150 Hàng Nhập khẩu

105,6

813

PIAGGIO VESPA LX 125-110 Việt Nam sản xuất

65,0

814

PIAGGIO VESPA LX 125 i.e Việt Nam sản xuất

61,8

815

PIAGGIO VESPA LX 150 i.e Việt Nam sản xuất

80,5

816

PIAGGIO VESPA S 125-111 Việt Nam sản xuất

68,0

817

PIAGGIO VESPA LX 150-210 Việt Nam sản xuất

78,0

818

PIAGGIO VESPA PX 125 Hàng Nhập khẩu

122,8

819

PIAGGIO VESPA S 150-211 Việt Nam sản xuất

80,0

820

PIAGGIO VESPA S 125 i.e Việt Nam sản xuất

69,5

821

PIAGGIO VESPA S 150 i.e Việt Nam sản xuất

82,0

822

PIAGGIO VESPA LX 125 i.e-300 Việt Nam sản xuất

67,9

823

PIAGGIO VESPA LX 125 3V i.e-500 Việt Nam sản xuất

66,9

824

PIAGGIO VESPA LX 150 3V i.e-600 Việt Nam sản xuất

80,7

825

PIAGGIO VESPA S 125 3V i.e-600 Việt Nam sản xuất

69,7

826

PIAGGIO VESPA S 150 3V i.e-601 Việt Nam sản xuất

82,2

827

PIAGGIO BEVERLY 125 Hàng Nhập khẩu

143,0

828

PIAGGIO LIBERTY 125 Việt Nam sản xuất

51,0

829

PIAGGIO LIBERTY 125 i.e Việt Nam sản xuất

55,2

830

PIAGGIO LIBERTY 150 Việt Nam sản xuất

62,5

831

PIAGGIO LIBERTY 125 i.e-100 Việt Nam sản xuất

57,9

832

PIAGGIO LIBERTY 150 i.e Việt Nam sản xuất

68,0

833

SUPER SI VA100 (YASUTA), xuất xứ Nhật

13,0

834

FUSHIDA 150; 175 (Mô tô 3 bánh)

32,0

835

EXOTIC YX 150ZH; 175ZH-A (Mô tô 3 bánh)

32,0

836

DONGHONG DH150ZH-3 (Mô tô 3 bánh)

32,3

 

CÁC LOẠI HONDA KHÁC

 

837

HON DA CUB KIỂU 81, PRESS CUB81 - 50CC

9,0

838

HON DA CUB KIỂU 82 - 50CC

11,0

839

HONDA CUB KIỂU 81 - 70 VÀ 90CC

12,0

840

HONDA CUB KIỂU 82 - 70 VÀ 90CC

16,0

841

CUB THAILAND-HD50

8,2

842

HONDA DELUXE C70 DD, DE,DG,DM,DN,DJ

14,0

843

HON DA DELUXE C90 DD

15,0

844

HON DA ASTREA GRAND 100CC

20,0

845

HON DA WIN

17,0

 

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Văn bản pháp luật 12/2013/QĐ-UBND

Loại văn bảnQuyết định
Số hiệu12/2013/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành26/07/2013
Ngày hiệu lực05/08/2013
Ngày công báo...
Số công báo
Lĩnh vựcThuế - Phí - Lệ Phí, Giao thông - Vận tải, Bất động sản
Tình trạng hiệu lựcHết hiệu lực 05/12/2019
Cập nhật4 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download Văn bản pháp luật 12/2013/QĐ-UBND

Lược đồ Quyết định 12/2013/QĐ-UBND giá tài sản tính lệ phí trước bạ Điện Biên


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản liên quan ngôn ngữ

      Văn bản bị đính chính

        Văn bản được hướng dẫn

          Văn bản đính chính

            Văn bản hiện thời

            Quyết định 12/2013/QĐ-UBND giá tài sản tính lệ phí trước bạ Điện Biên
            Loại văn bảnQuyết định
            Số hiệu12/2013/QĐ-UBND
            Cơ quan ban hànhTỉnh Điện Biên
            Người kýMùa A Sơn
            Ngày ban hành26/07/2013
            Ngày hiệu lực05/08/2013
            Ngày công báo...
            Số công báo
            Lĩnh vựcThuế - Phí - Lệ Phí, Giao thông - Vận tải, Bất động sản
            Tình trạng hiệu lựcHết hiệu lực 05/12/2019
            Cập nhật4 năm trước

            Văn bản được dẫn chiếu

              Văn bản hướng dẫn

                Văn bản được hợp nhất

                  Văn bản gốc Quyết định 12/2013/QĐ-UBND giá tài sản tính lệ phí trước bạ Điện Biên

                  Lịch sử hiệu lực Quyết định 12/2013/QĐ-UBND giá tài sản tính lệ phí trước bạ Điện Biên