Quyết định 1450/QĐ-BGTVT

Quyết định 1450/QĐ-BGTVT năm 2015 về công bố kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quyết định đầu tư

Nội dung toàn văn Quyết định 1450/QĐ-BGTVT Nhà thầu xây lắp dự án xây dựng giao thông vốn ngân sách nhà nước


BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1450/QĐ-BGTVT

Hà Nội, ngày 23 tháng 4 năm 2015

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ KẾT QUẢ THỰC HIỆN CỦA NHÀ THẦU XÂY LẮP THAM GIA CÁC DỰ ÁN XÂY DỰNG GIAO THÔNG SỬ DỤNG NGUỒN VỐN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC DO BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI QUYẾT ĐỊNH ĐẦU TƯ

BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

Căn cNghị định số 107/2012/NĐ-CP ngày 20/12/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyn hạn và cơ cu tchức của Bộ Giao thông vận tải;

Căn cứ Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/06/2014 của Chính phủ về Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;

Căn cứ Nghị định số 12/2009/NĐ-CP ngày 12/02/2009 của Chính phvề quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Nghị định số 83/2009/NĐ-CP ngày 15/10/2009 ca Chính phủ về sửa đổi bổ sung một số điều của Nghị định 12/2009/NĐ-CP và Nghị định số 15/2013/NĐ-CP ngày 06/02/2013 của Chính phủ về quản lý chất lượng công trình xây dựng;

Căn cứ Quyết định số 228/QĐ-BGTVT ngày 23/01/2013 của Bộ GTVT Ban hành Quy định đánh giá kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ GTVT quyết định đầu tư;

Căn cứ Chỉ thị số 05/CT-BGTVT ngày 07/5/2013 của Bộ trưởng Bộ GTVT về việc kiện toàn bộ máy tổ chức thực hiện công tác đánh giá, báo cáo kết quả đánh giá; tổng hp kết quả đánh giá và công bố kết quả thực hiện của các Chủ đầu tư, Ban QLDA, Nhà thầu tư vấn và Nhà thầu xây lắp;

Căn cứ kết quả báo cáo đánh giá tình hình thực hiện của các Nhà thầu xây lắp năm 2014 của các Chủ đầu tư, Ban Quản lý dự án;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý xây dựng và CL CTGT; Vụ trưởng Vụ Tài chính; Vụ trưởng Vụ Kết cấu hạ tầng giao thông,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố danh sách kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quyết định đầu tư năm 2014, như sau:

TT

Mức độ đáp ứng

Slượng
Nhà thầu

Tỷ lệ %

Phụ lục

1

Nhà thầu xây lắp đáp ứng yêu cầu

442

85,8%

1

2

Nhà thầu xây lắp trung bình

30

5,8%

2

3

Nhà thầu xây lắp chưa đáp ứng yêu cầu

43

8,4%

3

Cộng:

515

100%

 

(Kèm theo các phụ lục đánh giá kết quả thực hiện của Nhà thu xây lắp năm 2014)

Kết quả thực hiện của các Nhà thầu xây lắp sẽ được Trung tâm công nghệ thông tin Bộ Giao thông vận tải (GTVT) công btrên trang tin điện tử của Bộ GTVT và đăng tải trên Website của Cục QLXD & CL CTGT: cucqlxd-bogtvt.vn (mục Tin tức - Thông báo).

Điều 2.

2.1. Kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ GTVT quyết định đầu tư năm 2014 nêu tại điều 1 của Quyết định này có giá trị đến khi có công bố kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp năm 2015.

2.2. Các Tổng cục, Cục Quản lý chuyên ngành, Ban Quản lý dự án, Sở Giao thông vận tải tiếp tục tổ chức thực hiện Quyết định số 228/QĐ-BGTVT ngày 23/01/2013 của Bộ Giao thông vận tải và gửi kết quả đánh giá về Bộ GTVT (qua Cục Quản lý xây dựng & CL CTGT) vào trước ngày 20 tháng 11 hàng năm để tổng hp kết quả đánh giá.

2.3. Kết quả đánh giá kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp là một trong các thông tin để tham khảo xem xét trong quá trình lựa chọn nhà thầu xây lắp đối vi các dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ GTVT quyết định đầu tư đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật về đấu thầu.

2.4. Đối với 14 nhà thầu: Tổng công ty CP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (VINACONEX); Tổng công ty XDCTGT 4 (CIENCO 4); Tổng công ty XDCTGT 1 (CIENCO 1); Tổng công ty XDCTGT 8 (CIENCO 8); Tổng công ty Xây dựng Trường Sơn; Tổng công ty 319 - BQP; Tổng công ty Thành An - BQP (Công ty TNHH MTV); Tổng công ty ĐTXD Quyết Tiến; Tổng công ty Xây dựng Thăng Long; Công ty Liên hiệp xây dựng Vạn Cường; Công ty CP Đầu tư thương mại và xây dựng giao thông 1 (TRICO); Công ty CP Đầu tư xây dựng & PTNT và Công ty cổ phần 482 - CIENCO 4; Công ty CP ĐT&XDGT Phương Thành được đánh giá “đáp ứng yêu cầu” và nhà thầu Công ty TNHH DVTM&SX-XD Đông Mê Kông được đánh giá “Trung bình” nhưng còn một số lỗi về vệ sinh môi trường, an toàn lao động, tiến độ thi công... đối với một số gói thầu, yêu cầu các Nhà thầu này cần rút kinh nghiệm trong năm 2015.

2.5. Đối với các Nhà thầu trong danh sách Nhà thầu xây lắp chưa đáp ứng yêu cầu nhưng chưa đến mức phải chấm dứt Hợp đồng, các Chủ đầu tư, Ban QLDA phải có biện pháp xử lý nhà thầu theo thẩm quyền để khắc phục kịp thời hoặc báo cáo đề xut cp có thẩm quyền biện pháp xử lý nhà thầu theo quy định, không làm ảnh hưởng đến chất lượng, tiến độ của gói thầu, dự án.

2.6. Trong quá trình thực hiện nếu có vướng mắc đề nghị các cơ quan, đơn vị gửi ý kiến vBộ Giao thông vận tải đxem xét, giải quyết theo quy định.

Điều 3. Vụ trưởng các Vụ: Tài chính, Kết cấu hạ tầng giao thông, Cục trưởng Cục Quản lý xây dựng & CL CTGT, Giám đốc Trung tâm Công nghệ thông tin Bộ GTVT và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan căn cứ Quyết định này triển khai thực hiện./. 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các Thứ trưởng;
- Thanh tra Bộ GTVT;
- Tổng cục ĐBVN;
- Các Cục quản lý chuyên ngành;
- Các Sở GTVT;
- Các Ban QLDA trực thuộc Bộ;
- Các Tổng công ty: VEC, CIPM;
- Báo Giao thông;
- Lưu: VT, CQLXD (06).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Ngọc Đông

 

PHỤ LỤC 1

TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU "ĐÁP ỨNG YÊU CẦU"

Ban hành kèm theo Quyết định số 1450/QĐ-BGTVT ngày 23/4/2015 của Bộ trưởng Bộ GTVT (Nhà thầu có: ≤ 3 lỗi/1 gói thầu hoặc 8 lỗi/các gói thầu và không có vi phạm)

Tng số: 442 Nhà thầu Đáp ứng yêu cầu

STT

Mã nhà thầu

Tên nhà thầu

Số lượng gói thầu thực hiện

I

DANH SÁCH CÁC TỔNG CÔNG TY

1

0100104274

Tổng công ty XDCTGT 1

31

2

2900324850

Tổng Công ty XDCTGT 4 (CIENCO 4)

23

3

0100105020

Tổng công ty XD Thăng Long

18

4

1000139243

Tổng công ty ĐTXD Quyết Tiến

17

5

0100108663

Tổng công ty Thành An

16

6

0100512273

Tổng Công ty XD Trường Sơn

15

7

0100108247

Tổng công ty XDCTGT8 (CIENCO 8)

15

8

0100108984

Tổng công ty 319 - BQP

6

9

0100105616

Tổng công ty CP XNK&XD Việt Nam (VINACONEX)

6

10

0400101919

Tổng công ty XDGT 5 (CIENCO 5)

4

11

0105454762

Tổng công ty 36

2

12

0100107613

Tổng công ty 789

2

13

2800220625

Tổng công ty đầu tư phát triển đô thị

2

14

0100109441

Tổng công ty CP ĐT&XDTM Việt Nam

2

15

0100726116

Tổng Công ty XD CT hàng không ACC

2

16

2800177514

Tổng công ty ĐTXD Minh Tuấn

2

17

0200157840

Tổng công ty xây dựng Bạch Đằng

1

18

0100106338

Tổng Công ty xây dựng Hà Nội

1

19

0100104429

Tổng Công ty CN Ô tô Việt Nam

1

20

0309477140

Tổng công ty cầu đường Trung Quốc

1

21

01001105870

Tổng công ty xây dựng Sông Đà

1

II

DANH SÁCH CÁC CÔNG TY

1

0500297165

Công ty Liên hợp xây dựng Vạn Cường

14

2

0100104732

Công ty CP ĐTTM&CTGT1 (Trico)

13

3

2900324346

Công ty CP 482 (CIENCO 4)

10

4

6100151067

Công ty CP Trường Long - Kon Tum

10

5

0100103785

Công ty CP ĐTXD&PTNT

10

6

0300487137

Công ty XDCTGT số 2 - Cienco 6

9

7

0101511949

Công ty CP ĐT&XDGT Phương Thành

9

8

3300101075

Công ty CP Tổng công ty công trình Đường sắt

8

9

0101218757

Công ty CP Đạt Phương

8

10

0303898093

Công ty CP ĐTXD Tuấn Lộc

8

11

2700561999

Công ty CP Tập Đoàn Phúc Lộc

7

12

2900324829

Công ty CP xây dựng cầu 75 (CIENCO 8)

6

13

0600264117

Công ty CP TASCO

6

14

2900607489

Công ty CP TV&XD Biển Đông

6

15

2900383729

Công ty CP 484

6

16

2900324868

Công ty CP 471

6

17

0101819282

Công ty CP XDCT 568

6

18

0100104411

Công ty CP 16

6

19

0102695135

Mitsui Engineering & Shipbuiding Co.,Ltđ

6

20

0700206750

Công ty TNHH Sản xut và xây dựng Thi Sơn (Hà Nam)

6

21

3100195171

Công ty CP TĐ Trường Thịnh

6

22

0100104926

Công ty CPXD CTGT 208

6

23

0101357630

Công ty CP ĐTXDCT 323 Hà Nội

5

24

3100196175

Công ty TNHH Tập đoàn Sơn Hải

5

25

2900326537

Công ty TNHH Hòa Hiệp

5

26

0100109346

Công ty CP Xây dựng công trình giao thông 872 - CIENCO 8

5

27

2900555576

Công ty CP XDTM Phú Thịnh

5

28

6100272914

Công ty TNHH ĐTXD&TM Tiến Dung Kon Tum

5

29

0500435464

Công ty CP Hoàng An

5

30

2900325124

Công ty CP 479

5

31

2500347211

Công ty TNHH XDCT (Posco E&C)

5

32

2700113605

Doanh nghiệp xây dựng Xuân Trường

5

33

2000266959

Công ty TNHH Thiên Tân

5

34

0101387113

Công ty CP ĐT&XD 703

5

35

0301127673

Công ty CP XNK & XD Công trình

5

36

0300421520

Công ty CP ĐT&XDCT 3

5

37

0302427817

Công ty TNHH Phú Vinh

4

38

2900353805

Công ty CP ĐT 468

4

39

6203000018

Công ty CTGT Điện Biên

4

40

2000266733

Công ty TNHH Xây dựng Quang Tiền

4

41

0101286002

Công ty Alphanam

4

42

0101430721

Công ty CP Tập đoàn ĐTXD HJC

4

43

2900595434

Công ty CP ĐT XD Trường Sơn

4

44

0600001213

Công ty TNHH Tập đoàn Thng Lợi

4

45

2900601014

Công ty CPXD Tân Nam

4

46

2900326992

Công ty TNHH Phú Nguyên Hải

4

47

0101520598

Công ty CP PT XD&TM Thuận An

4

48

0101135282

Công ty TNHH ĐT&XD Thành Long

4

49

(3000345289)

2803000085

Công ty CPXD Hoàng Thiên

4

50

0100512636

Công ty TNHH XD Thành Phát

4

51

0100108889

Công ty CP 873-XDCTGT

4

52

2900440462

Công ty TNHH Đại Hiệp

4

53

1800390953

Công ty TNHH TM Thế Toàn

4

54

0500480241

Công ty TNHH TM&XD Trung Chính

3

55

0100383557

Công ty CP Tập đoàn Đông Đô (Chương Mỹ - HN)

3

56

0100129462

Công ty 17 - BQP

3

57

0101330420

Công ty CP XD DV&TM 68

3

58

0101100307

Công ty CP ĐT&XD Bảo Quân

3

59

5100100800

Công ty CP GTXD s 1

3

60

6100139415

Công ty CP Quản lý và xây dựng Đường bộ Kon Tum

3

61

2800663560

Công ty TNHH Mạnh Cường

3

62

0100104482

Công ty CP cầu 14

3

63

5900268464

DNTN Tiến Phát (Gia Lai)

3

64

0100821401

Công ty CP Tư vn Đu tư và Xây dựng Hương Giang (Hoàng Mai - HN)

3

65

3100195069

Công ty TNHH XD&TV Tường Minh

3

66

5100145907

Công ty TNHH Thanh Bình

3

67

6000235066

Công ty TNHH MTV đường bộ Đắk Lắk

3

68

4700140641

Công ty CP Hồng Hà

3

69

2901612403

Công ty TNHH MTV 185

3

70

0200445711

Công ty CP Đầu tư xây dựng và thương mại Huy Hoàng (Hải Phòng)

3

71

0103039459

Công ty CP Đu tư & xây dựng Công trình 128 (CIENCO 1)

3

72

0200767483

Công ty TNHH Hoàng Lộc

3

73

5900416190

Công ty CP Đông Hưng Gia Lai

3

74

0101771898

Công ty CP Bắc Phương

3

75

2800803835

Công ty CTGT I Thanh Hóa

3

76

4600198905

Công ty TNHH MTV xây dựng 472 (Thái Nguyên)

3

77

3400181691

Công ty CP Rạng Đông

3

78

3000237420

Công ty CP TVĐT&XD Miền Trung

3

79

3800183848

Công ty TNHH Khánh Giang

3

80

0103952917

Công ty CP ĐTXD&TM Hà Thành

3

81

0400100513

Công ty TNHH MTV XD Vạn Tường

3

82

0101185572

Công ty CP TV&XD Phú Xuân

3

83

0101620673

TAISEI

3

84

0103115958

RINKAI

3

85

2700281889

Tập đoàn Cường Thịnh Thi

3

86

2900489690

Công ty CP Tổng công ty XD Nghệ An

3

87

0102630850

Công ty CP ĐTXL Dầu Khí IMICO

3

88

4300308515

Công ty TNHH xây dựng Đồng Khánh

3

89

2900324586

Công ty CP XD&TM 423

3

90

0300428004

Công ty CP CK XDCT 623

3

91

0301429113

Công ty XD số 1 - TNHH MTV (CC1)

3

92

5400199519

Công ty CP ĐT năng lượng XDTM Hoàng Sơn

3

93

0201407042(0100- 01-131477)

Công ty TNHH XD Sumitomo Mitsui

2

94

0101518165

Công ty CP cơ giới & XD Thăng Long

2

95

0100104725

Công ty CP Công trình và thương mại GTVT (Thanh Xuân - HN)

2

96

4100259370

Công ty 508 thuộc Tổng công ty XDGTVT 5

2

97

0102018775

Công ty CP VLC Việt Nam

2

98

4200237892

Công ty CP XDCT 510

2

99

0101177229

Công ty CPXD Hitech

2

100

0500317781

Công ty XD 99

2

101

0101413483

Công ty CP MCO Việt Nam

2

102

3800232781

Công ty TNHH Cầu đường Đồng Phú

2

103

0101142667

Công ty CP XD&TM Ngọc Minh - UDIC

2

104

0103002956/

0101479903

Công ty CP XD 189

2

105

0100109378

Công ty CP XDCTGT 810

2

106

0100104676

Công ty CP Xây dựng và đầu tư 122 (CIENCO 1)

2

107

4600103452

Công ty TNHH MTV XD & khai khoáng Việt Bắc

2

108

0100104683

Công ty CPĐT&XDCT 134

2

109

3200042203

Công ty TNHH MTV 384

2

110

0100863673

Công ty TNHH MTV XDCTGT 892

2

111

6400002411

Công ty TNHH Tân Trường Phát (Đắk Nông)

2

112

011032001654

(0101748793)

Công ty CP Công nghiệp xây dựng Toàn Phát

2

113

3000292809

Công ty CP XD Đường bộ số 1 - Hà Tĩnh

2

114

0103722254

Công ty CP ĐTXD&TM 819

2

115

2600284131

Công ty CP Kim Đức - Phú Thọ

2

116

0304991828

Công ty CP XD Diệu Cường

2

117

0105870441

Công ty TNHH MTV 319.2

2

118

1000214349

Công ty Đu tư PT năng lượng Phúc Khánh (Lào Cai)

2

119

0400411188

Công ty CP xây dựng công trình 512 (CIENCO 5)

2

120

3100130953

Công ty CP Xây dựng Tổng hp II Quảng Bình

2

121

1600754184

Công ty TNHH Trường Thắng

2

122

0303799286

Công ty TNHH XD-TM-DV Hà Hưng

2

123

0700220723

CIENCO144

2

124

2900414624

Công ty TNHH Tân Hưng (Nghệ An)

2

125

0900245933

Công ty CP Đu tư & xây dựng Thành Phát (Hưng Yên)

2

126

5090180876

Công ty TNHH MTV QL&SC đường bộ Gia Lai

2

127

5600120298

Công ty TNHH Trường Thọ Điện Biên

2

128

2900324882

Công ty CP QL&XD công trình giao thông 487

2

129

0303150928

Công ty E.C.O.N

2

130

3000100787

Công ty CP Cơ khí và XDCT TT. Huế

2

131

3100785318

Tekken

2

132

5000197820

Công ty TNHH Hiệp Phú

2

133

6000235429

Công ty TNHH XD CĐ Hoàng Nam

2

134

6000408311

Công ty TNHH XD&TM Sài Gòn

2

135

2600677372

Công ty TNHH Keangnam Enterprises

2

136

0100109579

Công ty CP XDCT và đầu tư 120

2

137

0100845515

Công ty Sông Đà 9

2

138

0800000584

Công ty CP XD Đê kè và PTNT Hải Dương

2

139

0101815672

Công ty CP Hùng Đức

2

140

2500208391

Công ty TNHH cơ giới xây dựng CN 1

2

141

2500235772

Công ty CP TV ĐTXD Bắc Ái

2

142

0500580863

Công ty Quang Minh

2

143

2900490294

Công ty CP XDCT 465

2

144

0101304533

Công ty CP ĐT&TVĐT 18

2

145

2600322362

Công ty TNHH L&C

2

146

0700221886

Công ty TNHH An Hòa

2

147

0102261441

Công ty CP ĐTXD và Kỹ thuật VINACONEX

2

148

01030033094/

0100934250

Công ty CPXD 699

2

149

0101447122

Công ty CP xây dựng Vạn Xuân (Hai Bà Trưng - HN)

2

150

0600296373

Công ty CP Xây dựng Xuân Quang - Nam Định

2

151

2900871067

Công ty CP Xây dựng Trung Đức (Nghệ An)

2

152

0305023675

Công ty TNHH XD&TM Tường Vi

2

153

0100101989

Công ty CP Xây dựng & Phát triển nông thôn 6

2

154

5500184530

DNTN Huy Lập

2

155

0100104436

Công ty CP Cơ khí 4 & XD Thăng Long

2

156

0102235586

Công ty TNHH Hallbrother International

2

157

3500101298

Công ty CP Đầu tư xây dựng Dầu khí IDICO (Bà Rịa-Vũng Tàu)

2

158

0300533471

Công ty TNHH MTV Tổng công ty Thái Sơn

2

159

2000354545

Công ty TNHH XD-TM-DL Công Lý

2

160

0101991935

Công ty CP Xây dựng Đng Tiến (Từ Liêm - HN)

2

161

0400413354

Công ty CP XDCT 525 (CIENCO5)

2

162

3700364079

Công ty CP BETON 6

2

163

3500102541

Công ty CP Công trình Giao Thông tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

2

164

2700114126

Công ty TNHH MTV xây dựng Huy Hoàng

2

165

3000107911

Công ty CP XD&CT 475

2

166

0100934250

Công ty CP Xây dựng 699 (Hà Nội)

2

167

0100598520

Công ty CP ĐT&XL 386

2

168

0104238945

Công ty CP ĐT Hùng Thắng

1

169

0104160199

Tập đoàn IHI

1

170

0104159933

Công ty Sumitomo Mitsui

1

171

0103582913

Công ty TNHH Tokyu (Nhật Bản)

1

172

0105870459

Công ty TNHH MTV 319.5

1

173

1500363035

Doanh nghiệp tư nhân Ánh Dung

1

174

0100104637

Công ty TNHH MTV cơ khí Ngô Gia Tự

1

175

4000392442

Công ty CP XDGT Quảng Nam

1

176

0100109593

Công ty c phn công trình đường thủy - VINAWACO

1

177

3800423761

Công ty CP Bê tông nhựa nóng Thuận Phú

1

178

0101236153

Công ty CP ĐTXD Thành Long

1

179

0100104281

Công ty CP XD số 4 Thăng Long

1

180

2900329305

Công ty CP Xây dựng và đầu tư 492 - CIENCO 4

1

181

0400554732

Công ty CP Xây lắp 801

1

182

3800276179

Công ty TNHH Lam Cường

1

183

0101311385

Công ty CP XDCT 89

1

184

0101329880

Công ty cổ phần XDHT Thống Nhất (trước là C.ty CP XD & TM G.C.T)

1

185

2500279988

Công ty CP Đầu tư và xây dựng cầu đường số 18.6 (Mê Linh - HN)

1

186

0101504941

Công ty CP XL công nghiệp thực phẩm

1

187

0101600726

Công ty CP ĐTPT AT

1

188

0101609327

Công ty CP XDCT Minh Việt (Hà Nội)

1

189

0102003716

Công ty TNHH Thành Linh

1

190

4200460259

Công ty CP Kỹ thuật cầu đường An Phong

1

191

(TOKU-24)

No.22223

Yokogawa

1

192

0103002826

Công ty CP ĐTXD 369

1

193

4200397102

Công ty TNHH 71

1

194

0103009004

Công ty CP ĐTXD& TM Việt Nga

1

195

0100769649

Công ty TNHH MTV TTTH ĐS Hà Nội (Hasitec)

1

196

2800176140

Công ty CP Tân Thành (Thanh Hóa)

1

197

0104790948

Công ty TNHH MTV cầu 1 Thăng Long

1

198

4200284892

DNTN Xí nghiệp xây dựng Lâm Khánh

1

199

4900219747

Công ty CP Quản lý và xây dựng giao thông Lạng Sơn

1

200

6100104405

Công ty CP XD&QL CTGT Kon Tum

1

201

0400101193

Công ty CP ĐTXD công trình đô thị Đà Nng

1

202

0800283967

Công ty TNHH XDCT Minh Việt

1

203

0106065198

Công ty CP XD và Môi trường 169

1

204

0106178145

Công ty XD KEANGNAM (Hàn Quốc)

1

205

6000383811

Công ty CP xây dựng Đăk Lăk

1

206

5600101150

Công ty CP quản lý và xây dựng cầu đường 3 Lai Châu

1

207

0014215842

Công ty CP ĐTXDCT & TM Thăng Long

1

208

0200786983

Công ty CP Lisemco2

1

209

2900396661

Công ty TNHH Trung Việt

1

210

5000184589

Công ty TNHH Hoàng Long - Tuyên Quang

1

211

0101234445

Công ty CP xây dựng giao thông thương mại và XNK Tổng hợp (Từ Liêm - HN)

1

212

0500399625

Công ty TNHH Hưng Thịnh

1

213

0301442322

Công ty CP Cơ giới xây lắp số 9

1

214

0303000604

Công ty CP Tập đoàn Đông Đô

1

215

0304109513

Công ty TNHH Đầu tư - XD - TM Băng Dương

1

216

0100153264

Công ty CP xây dựng công trình giao thông 889 (CIENCO 8)

1

217

4300274030

Công ty CP xây dựng giao thông Quảng Ngãi

1

218

4400118162

Công ty CP QL&SC ĐB Phú Yên

1

219

1803000036

Công ty CP Nam Tiến - Phú Thọ

1

220

0100104820

Công ty CP cơ khí xây dựng 121 (CIENCO 1)

1

221

2500207912

Công ty TNHH xây dựng Minh Quang

1

222

2500264822

Công ty TNHH vận tải & xây dựng thương mại Hải Hòa

1

223

0100106200

Công ty CP PT kỹ thuật xây dựng

1

224

0100105951

Công ty CP cầu 11 Thăng Long

1

225

0100104651

Công ty CP cầu 12 (CIENCO 1)

1

226

0302879813

Công ty CP Đầu tư xây dựng Lương Tài (HCM)

1

227

5500210205

Công ty CP xây dựng Bình Minh (Sơn La)

1

228

5300146746

Công ty TNHH xây dựng tổng hp Minh Đức (Lào Cai)

1

229

5300147651

Công ty TNHH Đông Hải (Lào Cai)

1

230

5300208216

Công ty CP xây dựng cầu Lào Cai

1

231

5900189357

Công ty CP Sông Đà 10

1

232

2000360503

Công ty TNHH Hiệp Thành

1

233

0101501949

Công ty CP ĐT&XD giao thông

1

234

0200110296

Công ty CP XD thủy lợi Hải Phòng

1

235

0500238314

Công ty Công trình giao thông và Thương mại 124 - CIENCO 1

1

236

0306410116

Công ty CP Ninh Thuận

1

237

030942547

Công ty CP PTĐT Thái Sơn - BQP

1

238

0309810338

Công ty CP ACC 245

1

239

0310809640

Công ty TNHH MTV Thành An 117

1

240

3000273820

Công ty CP xây dựng và Dịch vụ Thương mại số 666 (Hà Tĩnh)

1

241

0312342337

Liên doanh Công ty Samsung SDS và Dong Sung Heavy Industries

1

242

0401323872

Công ty CP ĐT&XD 501

1

243

4100266787

Công ty TNHH XD Thuận Đức

1

244

4100364174

Công ty TNHH Nhật Minh

1

245

0500236821

Công ty Sông Đà 2

1

246

0700211616

Công ty CP ĐTXD Đồng Văn

1

247

0800000168

Công ty TNHH Hoàn Hảo

1

248

1000214988

Công ty TNHH MTV Quản lý đường bộ Thái Bình

1

249

0103010299

Công ty CP TM&TV ĐTXDCT số 9

1

250

1500342370

Công ty TNHH MTV QL&SC cầu đường 715

1

251

3500841246

Công ty TNHN Hừng Đông (Bà Rịa - Vũng Tàu)

1

252

3500734117

Công ty TNHH Sản xuất xây dựng Phú Mỹ (Bà Rịa -Vũng Tàu)

1

253

0305369521

Công ty TNHH XDCTGT Thịnh Phát (HCM)

1

254

1800530791

Công ty TNHH Trường Phát (Hậu Giang)

1

255

0100104771

Công ty CP đầu tư công trình Hà Nội (HAWI)

1

256

2300103930

Công ty Nam Hồng - TNHH (Bắc Ninh)

1

257

2500133812

Công ty XD & phát triển nhà Mê Linh

1

258

2500233897

Công ty CP tập đoàn Phúc Sơn

1

259

0100106232

UDIC

1

260

2500285798

Công ty CP ĐT&XD Việt Phát

1

261

1011820129

Công ty CP Tiến bộ quốc tế

1

262

4800142378

Công ty CP XDGT 2 Cao Bằng

1

263

2900327410

Công ty TNHH Hà Dung

1

264

5900182136

Công ty CP Lam Sơn

1

265

6000235549

Công ty TNHH Lâm Phong

1

266

6400065330

Công ty CP XD&TM Vĩnh Phú

1

267

2700284791

Công ty TNHH Phúc Lộc

1

268

4700149838

Công ty TNHH Huy Hoàn (Bắc Kạn)

1

269

4700145463

Công ty CP An Thịnh (Bắc Kạn)

1

270

2703002188

Công ty CP 471

1

271

2900413846

Công ty TNHH Thanh Tùng (Nghệ An)

1

272

0303194403

Công ty Anh Giang

1

273

0200172020

Công ty CP Công trình giao thông Hải Phòng

1

274

5600101136

Công ty CP Đầu tư xây dựng và Quản lý giao thông Điện Biên

1

275

0500448784

Công ty CP Quảng Tây

1

276

0900183613

Xí nghiệp Trường Sơn (Hưng Yên)

1

277

5600152437

Công ty TNHH MTV Đường bộ 226 (Điện Biên)

1

278

5600173363

DNTN Ngân Hà (Điện Biên)

1

279

2800192456

Công ty CP ĐT&XD CTGT 838

1

280

0103001320

Công ty CP Xây dựng Thương mại 559

1

281

5600188835

Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Thái Sơn (Điện Biên)

1

282

2800576533

Công ty CP ĐT&XD HUD4

1

283

0210297375

Liên danh Penta - Toa

1

284

2900325406

Công ty CP QL&XD đường bộ 470

1

285

4700162589

Công ty TNHH Thành Hưng

1

286

0100105574

Công ty CP ĐT&XD số 4

1

287

0101408035

Công ty CP XDCT Hà Nội

1

288

5100171103

Công ty TNHH Linh Quý

1

289

0101125686

Công ty TNHH ĐT&PT Xây dựng

1

290

0102141289

Công ty CP ĐTXD Vinaconex - PVC

1

291

3300100385

Công ty CP QLĐB & XDCT TT Huế

1

292

3300100441

Công ty CP Đường bộ 1 TT Huế

1

293

2900324378

Công ty CP QL&XD GT thủy bộ Nghệ An

1

294

4400116101

Công ty CP XDGT Phú Yên

1

295

2900432278

Công ty TNHH tư vấn Thành Công

1

296

0700100754

Công ty CP XDCTGT 820

1

297

5000217675

Công ty TNHH ĐT & XD Trung Thành (Tuyên Quang)

1

298

0105630256

GS Engineering & Construction Corp

1

299

0105796195

Công ty CP CIEC Toàn Cầu

1

300

2900544648

Công ty CP ĐTXD & PT khu vực Miền Trung

1

301

2900753793

Công ty CP cầu 7 Thăng Long

1

302

2901111823

Công ty CP XLTM DELTA

1

303

0100109427

Công ty CP TVXD công trình thủy

1

304

2901141384

Công ty CP ĐT&XD GT9

1

305

2901413912

Công ty CP ĐT và PT VINACO

1

306

3000103307

Công ty QL&SC Đường bộ 474

1

307

4200237853

Công ty CP QL&XD đường bộ Khánh Hòa

1

308

3004479048

Công ty CP VTTB & XDCT 624

1

309

0301465778

Công ty CP XD CTGT 61

1

310

30700217123

Công ty CP Trung Thành

1

311

3100265936

Công ty TNHH Hoàng Huy Toàn

1

312

4200235849

Công ty CP QL&XD Giao thông Khánh Hòa

1

313

0308518059

Công ty CP Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng Phía Nam

1

314

3100294574

Công ty CP XDTH Quảng Bình

1

315

0302966463

Công ty TNHH XD-TM Trần Vũ

1

316

0100107797

Công ty CP công trình Hàng Không

1

317

0500453135

Công ty CP GT Hà Nội

1

318

3203001492

Công ty CP QL&XD đường bộ Quảng Nam - Đà Nng

1

319

325709-V

Công ty Inakiara (Malaysia)

1

320

3300101011

Công ty CP XDGT Thừa thiên Huế

1

321

3300972611

Công ty CP Sông Hồng Miền Trung

1

322

3300614077

Công ty TNHH XD Tổng hp Hoàng Phong

1

323

3300373008

Công ty CP XL&TM An Bảo

1

324

0100109265

Công ty CP XDCT 228

1

325

3602338419

Công ty CP Licogi 9.2

1

326

39020000029

Công ty TNHH Trung Kiên

1

327

5000128841

Công ty CP Đường bộ 232 - CIENCO 1

1

328

4700137769

Công ty CP Hà Sơn (Bắc Kạn)

1

329

4700145174

Công ty CP ĐT & XD Bắc Kạn

1

330

5000217354

Công ty TNHH Đầu tư & XD Thành Hưng

1

331

5600101143

Công ty CP Đầu tư xây dựng & Quản lý đường bộ II Điện Biên

1

332

5600168839

Công ty TNHH Huy Thuần

1

333

5900951536

Công ty TNHH MTV 145

1

334

6000410504

Công ty CP Vật tư & XD Đắk Lắk

1

335

6201000024

Doanh nghiệp XD tư nhân Vinh Quang

1

336

Công ty CP XD Tân An

Công ty CP XD Tân An

1

337

DPS

DPS

1

338

0700238537

Công ty CP Minh Nghĩa

1

339

1701591264

Công ty Ssangyong E&C, Hàn Quốc

1

340

1701534121

Kukdong Engineering & Construction Co.,Ltd

1

341

1701454028

The Hanshin Engineering & Construction Co.LTD - Kukdong Engineering & Construction Co.LTD - Keangnam Enterprises Co.LTD Joint Venture.

1

342

1401948033

Liên danh CRBC-VINACONEX E&C

1

343

1801322762

Liên danh GS Engineering & Construction và Hanshin Engineering & Construction Co., Ltd.

1

344

Công ty CP XDTM An Xuân Thịnh

Công ty CP XDTM An Xuân Thịnh

1

345

5200475440

Công ty TNHH Công nghiệp nặng Doosan

1

346

5300336063

Công ty TNHH Xây dựng cầu đường Quảng Tây

1

347

4000992866

Công ty TNHH tập đoàn cầu đường Sơn Đông - Trung Quốc

1

348

0100102213

Công ty CP XD&PTNT2

1

349

0101401992

Công ty CP Đầu tư xây dựng 369

1

350

0101371970

Công ty Trường An

1

351

1011504902

Công ty CP ĐT&XD An Phát

1

352

0101661694

Công ty CP xây dựng Thương mại Lâm Vân (Đông Anh - HN)

1

353

0100103062

Công ty CP Xây dựng và Phát triển kinh doanh (Đống Đa - HN)

1

354

4900227515

Công ty CP Xây dựng Trường An Lạng Sơn

1

355

0105324900

Công ty Sumitomo Mitsui

1

356

0105971778

Công ty XD HANSHIN (Hàn Quốc)

1

357

4300316192

Xí nghiệp xây dựng và TCCG Việt Linh - Quảng Ngãi

1

358

5400103880

Công ty CP Xây dựng 565

1

359

0700194008

Công ty TNHH xây dựng Thành Đạt - Hà Nam

1

360

0700100458

Công ty CP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư xây dựng Hải Lý (Hà Nam)

1

361

0105936678

Công ty TNHH XD Quảng Tây (Trung Quốc)

1

362

0100107074

Công ty CP ĐTXD & Du lịch

1

363

0600291255

Công ty CP XD Nông Nghiệp Nam Định

1

364

0600642753

Công ty CP XD Nasaco (Nam Định)

1

365

199603154R

Công ty Dreding International Asia Pacific (Singapore)

1

366

2100257429

Công ty TNHH Vạn Thành

1

367

2600100257

Công ty TNHH MTV Tây Bắc - BQP

1

368

2600892179

ETF Pháp

1

369

2700274056

Công ty TNHH XD&TM Thành Trung

1

370

0100105782

Công ty CP xây dựng số 1 Hà Nội

1

371

0105847234

Công ty XD KUKDONG (Hàn Quốc)

1

372

3500102365

Công ty Xây lắp Dầu khí Việt Nam (PVC)

1

373

3800100802

Công ty TNHH MTV XD Bình Phước

1

374

5100306985

Công ty CPĐTXD & phát triển đô thị Huy Hoàng

1

375

5900415863

Công ty CP Đức Long Gia Lai

1

376

4102006561

Công ty TNHH XD Sông Lam

1

377

0102271577

Công ty CP Lochsa Việt Nam

1

378

0103008961

Công ty CPXD TM&DL Cienco1

1

379

0103014192

Công ty CPĐT&XD Việt Hà

1

380

0103598173

Công ty CP Xuyên Việt

1

381

0103659884

Công ty CP ĐTPT và XD Hà An

1

382

2600166843

Công ty CP XDGT Phú Thọ

1

383

0700187240

Công ty SX VLXD và xây dựng công trình giao thông CTK (Công ty TNHH đầu tư và xây dựng công trình Trường Thịnh)

1

384

0100106433

Công ty CP LICOGI 12

1

385

5900309833

Công ty CPXD điện VNECO7

1

386

0121171913

Công ty kỹ thuật xây dựng Halla (Hàn Quốc)

1

387

5600147356

Công ty TNHH xây dựng Hưng Hải (Lai Châu)

1

388

3501769578

Công ty CP Đầu tư xây dựng 886 - Thành Nam (Bà Rịa - Vũng Tàu)

1

389

2500207447

Công ty TNHH Xây dựng thương mại Duy Anh (Vĩnh Phúc)

1

390

0101103876

Công ty CP Vận tải và Xây dựng công trình (Hà Nội)

1

391

2500162066

Công ty CP xây dựng Sông Hồng 26

1

392

0307261065

Công ty TNHH Infrasol

1

393

4300321971

Công ty CP Đu tư xây dựng Thiên Tân - Quảng Ngãi

1

394

0401524441

Công ty TNHH MTV 532

1

395

1300403675

Công ty CP XD CTGT Bến Tre

1

396

1800630612

Công ty TNHH Trung Kiên

1

397

0105167630

Công ty CP TM&TV ĐTXDCT s 9

1

398

0700106107

Công ty CP xây dựng & Phát triển hạ tầng kỹ thuật Hà Nam

1

399

2800176410

Công ty CP Tân Thành

1

400

2802188409

Công ty TNHH XD cầu đường Quảng Tây

1

401

2802188455

Công ty TNHH XD cầu đường Quảng Tây

1

402

2900494362

Công ty TNHH Hồng Đào

1

403

3500101308

Công ty CP XD và Phát trin đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

1

404

3500332619

Công ty TNHH XD và SX VLXD Bình Minh

1

405

5600101129

Công ty CP Công trình giao thông Điện Biên

1

406

6200008374

Công ty TNHH MTV Hoàng Gia (Lai Châu)

1

407

5300633348

Liên danh Lotte - Sampyo

1

408

4300741648

Công ty TNHH công trình giao thông tỉnh Giang Tô - Trung Quốc

1

409

0100406846

Công ty CP Tập đoàn ĐTXD phát triển Đông Đô

1

410

0101367050

Công ty CP ĐTXD & PTĐT LILAMA

1

411

0100102291

Công ty CP Xây lắp vật tư kỹ thuật

1

412

5300232931

Công ty TNHH Nhạc Sơn (Lào Cai)

1

413

0700252556

Công ty CP xây dựng 1-5 (Hà Nam)

1

414

0101373907

Công ty CP Xây dựng Hà Sơn (Cầu Giấy - HN)

1

415

0303514558

Công ty CP ĐT Pacific

1

416

2300206816

Công ty TNHH xây dựng Trường Thọ (Cầu Giấy - HN)

1

417

0101184346

Công ty CP PTĐTXD Việt Nam

1

418

3000319835

Công ty CP XD&TM Đại Cường

1

419

3500341324

Công ty CP ĐTXD Phú Thịnh

1

420

3000108087

Công ty CP 473 (CIENCO 4)

1

421

4300742056

Công ty TNHH Kỹ thuật XD Posco - Hàn Quốc

1

Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp "Đáp ứng yêu cầu" theo thứ tự các Tổng Công ty đến các Công ty, kết hợp số lượng gói thầu thực hiện năm 2014 từ nhiều đến ít.

 

PHỤ LỤC 2

TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU "TRUNG BÌNH"

Ban hành kèm theo Quyết định số 1450/QĐ-BGTVT ngày 23/4/2015 của Bộ trưởng Bộ GTVT
(Nhà thầu: Từ 4-6 li/1 gói thầu hoặc s "lỗi" (8 "li"20)/các gói thầu và không có vi phạm)

Tng số: 30 Nhà thầu đưc đánh giá "Trung bình"

STT

Mã nhà thầu

Tên nhà thầu

Số lượng gói thầu thực hiện

1

0301646333

Công ty TNHH DVTM&SX - XD Đông Mê Kông

9

2

0100202095

Công ty CP TCT XD Đường Thủy

7

3

6100156393

Công ty CP Phương Nam (Kon Tum)

3

4

2700251517

Công ty CP Đầu tư xây dựng Phát triển Đồng Tâm (Ninh Bình)

2

5

0700238978

Công ty CP XD Minh Anh

4

6

1100542470

Công ty TNHH Minh Hằng

6

7

0500268580

Công ty CP TĐ XD Thăng Long

7

8

0100109297

Công ty CP Thi công cơ giới và dịch vụ

2

9

0100104517

Công ty CP cầu 3 Thăng Long

4

10

2900572331

Công ty 757

2

11

1200477031

Công ty CP Hoàng Hải

1

12

0302204225

Công ty TNHH XDCT An Cường

1

13

0100108769

Công ty CP XDCTGT 829

1

14

3000244523

Công ty CP XDTH 269

1

15

3000102938

Công ty CP ĐT&XD s1 Hà Tĩnh

1

16

2900590965

Công ty CP ĐT&XD Hòa Bình

3

17

0101892973

Công ty CP hữu hạn viễn thông Trung Hưng - Trung Quốc

1

18

0100779189

Công ty XD Lũng Lô

1

19

0101606213

Công ty CP XDCTGT An Bình (Thanh Xuân - HN)

1

20

5400108141

Công ty CP xây dựng Hòa Bình

1

21

0101305632

Công ty CP vận tải và thi công cơ giới Thái Bình

1

22

0500391383

Liên danh Công ty CP TM&XD Thăng Long và Công ty CP ĐTXD Việt Nhật

1

23

2600104283

Tổng công ty Sông Hồng

1

24

0103007849

Công ty CP Đầu tư xây dựng công trình 18

1

25

Alstom Transport S.A

Alstom Transport S.A

1

26

0101368784

Công ty CP Tư vấn Đầu tư xây dựng và thương mại Đông Cường (Từ Liêm - HN)

1

27

0101527272

Công ty CP Xây dựng Miền Tây (Đống Đa - HN)

2

28

0101381619

Công ty CP TMXD 379

2

29

5100104227

Công ty TNHH Sơn Lâm

2

30

0300565610

Công ty CP Tàu Quốc (Dreco)

3

Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp "Trung bình " theo thứ tự s "lỗi" từ nhiều đến ít; trường hợp có cùng s "lỗi" xếp theo thứ tự s gói thầu thực hiện năm 2014 từ ít đến nhiều.

 

PHỤ LỤC 3

TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU "CHƯA ĐÁP ỨNG YÊU CẦU"

Ban hành kèm theo Quyết định số 1450/QĐ-BGTVT ngày 23/4/2015 của Bộ trưởng Bộ GTVT
(Nhà thầu có: > 6 “lỗi”/1 gói thầu hoặc ≥ 21 “lỗi”/các gói thầu hoặc có ≥ 1 “vi phạm” trong các gói thầu)

Tng số 43 Nhà thầu "Chưa đáp ứng yêu cầu"

STT

Mã nhà thầu

Tên nhà thầu

Số lượng gói thầu thực hiện

1

2900829442

Công ty CP TV ĐTTM&XD 499

1

2

0400100880

Công ty CP Long Việt

4

3

0101166996

Công ty CP XD & TM 299

13

4

6000234792

Công ty TNHH MTV 470

6

5

0302809975

Công ty CP Tây Bắc

2

6

0104598909

Công ty CP 189

1

7

0303614496

Công ty CP PT hạ tầng và bất động sản Thái Bình Dương

4

8

0400556070

Công ty CP ECICO

1

9

0500428435

Công ty CP Công trình giao thông Thăng Long

1

10

0302608605

Công ty CP xây lắp Thăng Long

1

11

2900324307

Công ty CP Đầu tư và xây dựng giao thông 874 (CIENCO 8)

1

12

0590393218

Công ty CP Đức Phú

1

13

3200115109

Công ty CP Việt Ren

10

14

3902000055

Công ty TNHH Hoàng Nhi

3

15

0304200346

Công ty CPXD hạ tầng CII

3

16

0303292859

Công ty CP Tập đoàn xây dựng Hằng An

5

17

0100104267

Tổng công ty XD NN&PTNT - Công ty TNHH MTV (VINACCO)

3

18

4300729168

Công ty TNHH Kỹ thuật & XD Lotte - Hàn Quốc

1

19

0101043264

Công ty CP ĐT&XD HUD1

1

20

0101198589

Công ty CP ĐT&XD Hà Nội (HURI)

1

21

0101411687

Công ty CP TĐ ĐTXD Á Đông

1

22

0200457523

Công ty CP TM Duy Linh

1

23

0101338451

Công ty CP ĐTXD Hà Nội

1

24

4200419941

Công ty CP XDCT 505

1

25

2800177761

Tổng công ty ĐTXD TM Miền Trung

6

26

3903000054

Công ty CP Vận tải hàng hóa Gia Lai

1

27

3602395689

Công ty XDCT (Hanshin E&C)

1

28

0103006868/

0101867254

Công ty CPXD Lũng Lô 2

1

29

0101166900

Công ty CP Hạ tầng Thanh Xuân

1

30

2900578100

Công ty CP xây dựng Tân An (Nghệ An)

1

31

0101322324

Công ty CP ĐT XD&TM Thăng Long

1

32

0302720364

Công ty CP XD Huyền Minh

3

33

0304308325

Công ty CP ĐT&XD Hoàng Giang

3

34

2600252838

Công ty CP xây lắp & cơ khí Phương Nam

2

35

0104356064

(102186804)

Công ty Hữu hạn Tập đoàn Cục 6 đường sắt Trung Quốc

2

36

4100267660

Công ty TNHH XDTH An Bình

1

37

0102547521

Công ty CP đu tư phát trin HUGIA (Công ty CP Đầu tư PT Hùng Giang cũ – Đng Đa - HN)

1

38

6000507954

Công ty CP Hưng Thịnh (Đắk Lắk)

1

39

6100181978

Công ty TNHH 45 (Kon Tum)

1

40

2900560262

Công ty An gia phát

1

41

3000272471

Công ty Xuân Hà

1

42

0308348495

Công ty CP Nam Tân

1

43

5200702051

Liên danh Nhà thầu Namkwang - Sampyo

1

Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp "Chưa đáp ứng yêu cầu " theo thứ tự số "vi phạm " từ nhiều đến ít; trường hp có cùng số "vi phạm" xếp theo thtự s "li" từ nhiều đến ít; trường hợp có cùng s "lỗi", "vi phạm" sẽ xếp theo thứ tự sgói thầu thực hiện từ ít đến nhiều.

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Văn bản pháp luật 1450/QĐ-BGTVT

Loại văn bảnQuyết định
Số hiệu1450/QĐ-BGTVT
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành23/04/2015
Ngày hiệu lực23/04/2015
Ngày công báo...
Số công báo
Lĩnh vựcTài chính nhà nước, Giao thông - Vận tải, Xây dựng - Đô thị
Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
Cập nhật10 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download Văn bản pháp luật 1450/QĐ-BGTVT

Lược đồ Quyết định 1450/QĐ-BGTVT Nhà thầu xây lắp dự án xây dựng giao thông vốn ngân sách nhà nước


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

    Văn bản liên quan ngôn ngữ

      Văn bản bị đính chính

        Văn bản được hướng dẫn

          Văn bản đính chính

            Văn bản bị thay thế

              Văn bản hiện thời

              Quyết định 1450/QĐ-BGTVT Nhà thầu xây lắp dự án xây dựng giao thông vốn ngân sách nhà nước
              Loại văn bảnQuyết định
              Số hiệu1450/QĐ-BGTVT
              Cơ quan ban hànhBộ Giao thông vận tải
              Người kýNguyễn Ngọc Đông
              Ngày ban hành23/04/2015
              Ngày hiệu lực23/04/2015
              Ngày công báo...
              Số công báo
              Lĩnh vựcTài chính nhà nước, Giao thông - Vận tải, Xây dựng - Đô thị
              Tình trạng hiệu lựcCòn hiệu lực
              Cập nhật10 năm trước

              Văn bản thay thế

                Văn bản được dẫn chiếu

                  Văn bản hướng dẫn

                    Văn bản được hợp nhất

                      Văn bản gốc Quyết định 1450/QĐ-BGTVT Nhà thầu xây lắp dự án xây dựng giao thông vốn ngân sách nhà nước

                      Lịch sử hiệu lực Quyết định 1450/QĐ-BGTVT Nhà thầu xây lắp dự án xây dựng giao thông vốn ngân sách nhà nước