Quyết định 22/2008/QĐ-UBND

Quyết định 22/2008/QĐ-UBND về bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, hai bánh gắn máy, tàu thuyền và máy tàu do Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng ban hành

Quyết định 22/2008/QĐ-UBND bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đã được thay thế bởi Quyết định 26/2010/QĐ-UBND Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ và được áp dụng kể từ ngày 08/11/2010.

Nội dung toàn văn Quyết định 22/2008/QĐ-UBND bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ


ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH SÓC TRĂNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
---------

Số: 22/2008/QĐ-UBND

Sóc Trăng, ngày 11 tháng 7 năm 2008

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE Ô TÔ, XE HAI BÁNH GẮN MÁY, TÀU THUYỀN VÀ MÁY TÀU

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH SÓC TRĂNG

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 1999 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ và Nghị định số 47/2003/NĐ-CP ngày 12 tháng 5 năm 2003 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung Điều 6 Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 1999 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 95/2005/TT-BTC ngày 26 tháng 10 năm 2005 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện các quy định của pháp luật về lệ phí trước bạ;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế và Giám đốc Sở Tài chính, tỉnh Sóc Trăng

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe hai bánh gắn máy, tàu, thuyền và máy tàu áp dụng trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 10 ngày kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 17/2007/QĐ-UBND ngày 27 tháng 6 năm 2007 của Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng.

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố, tỉnh Sóc Trăng và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành.

 

 

Nơi nhận:  
 - Như Điều 3;
- Bộ Tài chính; Bộ Tư pháp
- Sở Tư pháp;
- Trung tâm Công báo tỉnh;
- Lưu: NC, LT

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH




Huỳnh Thành Hiệp

 

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU

TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ, XE HAI BÁNH GẮN MÁY, TÀU, THUYỀN VÀ MÁY TÀU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 22/2008/QĐ-UBND ngày 11 tháng 7 năm 2008 của Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng)

Đơn vị tính: 1.000 đồng

STT

LOẠI XE

GIÁ BÁN CÓ THUẾ GTGT (XE MỚI 100%)

GHI CHÚ

A

Ô TÔ

 

 

1

Công ty liên doanh Mercedes- Benz Việt Nam

 

 

 

 + Mercedes SLK 350 Roadster Sports, 7G- Tronic automatic 2 chỗ

1.870.400

 

 

 + Mercedes CLS 350 Coupé, 7 Speed automatic 4 chỗ

2.384.000

 

 

 + Mercedes R 350 SUV- Tourer Long, 7 Speed automatic 6 chỗ

1.950.400

 

 

 + Mercedes R500 4Matic SUV- Tourer, 7 Speed automatic 6 chỗ

2.478.400

 

 

 + Mercedes ML 350 4Matic Off-Road, 7 Speed automatic 5 chỗ

2.224.000

 

 

 + Mercedes GL 450 4Matic Off- Road, 7 Speed automatic 7 chỗ

2.718.400

 

 

 + Mercedes S 350 Sedan Long, 7 Speed automatic 5 chỗ

3.038.400

 

 

 + Mercedes S 500 Sedan Long, 7 Speed automatic 5 chỗ

3.566.400

 

 

 + Mercedes C180K Classic 5 Speed automatic 5 chỗ

726.000

 

 

 + Mercedes C180K Sport 5 Speed automatic 5 chỗ

816.000

 

 

 + Mercedes C180K Elegance 5 Speed automatic 5 chỗ

816.000

 

 

 + Mercedes C280 Avantgarde 7 Speed automatic 7 chỗ

1.026.000

 

 

 + Mercedes C200K Elegance 5 Speed automatic 5 chỗ

958.400

 

 

 + Mercedes C200K Avantgarde 5 Speed automatic 5 chỗ

1.038.400

 

 

 + Mercedes C230 Avantgarde 5 Speed automatic 5 chỗ

1.118.400

 

 

 + Mercedes E200K Avangarde 5 Speed automatic 5, chỗ SX2007

1.376.000

 

 

 + Mercedes E280 Elegance 2006; 7 Speed automatic 5 chỗ

1.520.000

 

 

 + Mercedes E280 Elegance 2007;7 Speed automatic 5 chỗ

1.744.000

 

 

 + Mercedes S550, SX 2006, 5 chỗ (nhập khẩu) 5461cc

2.700.000

 

 

 + Mercedes R350, SX 2005, 6 chỗ (nhập khẩu) 3498cc

1.400.000

 

 

 + Mercedes RL450 SX 2006, 7 chỗ (nhập khẩu) 4663cc

1.500.000

 

 

 + Mercedes 16 chỗ ngồi (loại thông thường)

 

 

 

 SX 1996 - 1998

330.000

 

 

 SX 1999 - 2000

350.000

 

 

 SX 2001 - 2002

380.000

 

 

 SX 2003 -2004

390.000

 

 

 SX 2005 -2006

410.000

 

 

 SX 2007 về sau

430.000

 

 

 +Mercedes Printer, 16 chỗ ngồi

 

 

 

 SX 2004

530.000

 

 

 SX 2005

550.000

 

 

 + Mercerdes Printer CDI 311 Standard, 16 chỗ

606.400

 

 

 + Mercedes Printer CDI 311 Special Edition 16 chỗ

620.000

 

 

 + Mercedes Printer Special CDI 313, 16 chỗ

646.400

 

2

Hãng BMW

 

 

 

 - BMW 730LI, 5 chỗ SX 2005, 2996cc

1.600.000

 

 

 - BMW 730i

1.100.000

 

 

 - BMW 733i

1.100.000

 

 

 - BMW 525i

850.000

 

 

 - BMW 520i

800.000

 

 

 - BMW 518i

750.000

 

 

 - BMW 530i

1.000.000

 

 

 - BMW 320i

900.000

 

 

 - BMW 316i

700.000

 

 

 - BMW 318i

750.000

 

 

 - BMW 325i

800.000

 

3

Công ty sản xuất Ôtô Daihatsu Vietindo

 

 

 

 + Daihatsu Hijet Jumbo(S92LP)

135.000

 

 

 + Daihatsu Hijet Jumbo Q.Bic

142.000

 

 

 + Daihatsu Devan (S92LV)

158.000

 

 

 + Daihatsu Victor

175.000

 

 

 + Daihatsu Citivan (S92LV) Super- Deluxe

215.000

 

 

 + Daihatsu Citivan (S92LV) Semi- Deluxe

190.000

 

 

 + Daihatsu Terios 1.5 loại 05 chỗ SX2007,2008 ; 1495cc (nhập khẩu)

450.000

 

4

Hãng HONDA

 

 

 

 + Honda CIVIC 2.0L5ATFD2; 1998cc, 5 chỗ

605.000

 

 

 + Honda CIVIC 1.8L5MTFD1; 1799cc, 5 chỗ

480.000

 

 

 + Honda CIVIC 1.8L5ATFD1; 1799cc, 5 chỗ

537.400

 

 

 + Honda Pilot EX ; 3471cc, 8 chỗ (nhập khẩu)

850.000

 

 

 + Honda ACCORD

 

 

 

 - Loại 1.8

 

 

 

 SX 1985 về trước

250.000

 

 

 SX 1986 -1988

280.000

 

 

 SX 1989 - 1990

310.000

 

 

 SX 1991 -1992

350.000

 

 

 SX 1993 - 1994

390.000

 

 

 SX 1995 - 1996

430.000

 

 

 SX 1997 - 1998

460.000

 

 

 SX 1999 - 2000

480.000

 

 

 SX 2001 - 2002

500.000

 

 

 - Loại 2.0

 

 

 

 SX 1985 về trước

270.000

 

 

 SX 1986 -1988

310.000

 

 

 SX 1989 - 1990

340.000

 

 

 SX 1991 -1992

380.000

 

 

 SX 1993 - 1994

420.000

 

 

 SX 1995 - 1996

460.000

 

 

 SX 1997 - 1998

480.000

 

 

 SX 1999 - 2000

500.000

 

 

 SX 2001 - 2002

520.000

 

 

 - Loại 2.2

 

 

 

 SX 1990 - 1991

360.000

 

 

 SX 1992 -1993

420.000

 

 

 SX 1994 - 1995

470.000

 

 

 SX 1996 - 1997

520.000

 

 

 SX 1998 - 1999

550.000

 

 

 SX 2000 - 2001

570.000

 

 

 SX 2002 - 2003

600.000

 

 

 - Loại 2.3; 2,5

 

 

 

 SX 1994 - 1995

540.000

 

 

 SX 1996 - 1997

580.000

 

 

 SX 1998 - 1999

620.000

 

 

 SX 2000 - 2001

640.000

 

 

 SX 2002 - 2003

670.000

 

5

Công ty liên doanh sản xuất ôtô Ngôi Sao (Vinastar)

 

 

 

 + Mitsubishi Pajero Supeme V45WG 7 chỗ

768.000

 

 

 + Mitsubishi Pajero XX GL V6 V33VH 7 chỗ

624.000

 

 

 + Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 7 chỗ

654.400

 

 

 + Mitsubishi Lancer Gala 2.0 CS6ASRJELVT 5 chỗ

517.000

 

 

 + Mitsubishi Lancer Gala 1.6 AT CS3ASTJELVT 5 chỗ

404.800

 

 

 + Mitsubishi Lancer Gala 1.6 MT CS3ASNJELVT 5 chỗ

404.800

 

 

 + Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C FE85PG6SLDD1

379.200

 

 

 + Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Hở FE85PG6SLDD1(TC)

400.320

 

 

 + Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.kín FE85PG6SLDD1(TK)

422.400

 

 

 + Mitsubishi Canter 6.5 WIDE C&C FE84PE6SLDD1

363.200

 

 

 + Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Hở FE84PE6SLDD1 (TC)

382.400

 

 

 + Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Kín FE84PE6SLDD1 (TK)

398.400

 

 

 + Mitsubishi Canter 4.7 WIDE C&C FE73PE6SLDD1

340.800

 

 

 + Mitsubishi Canter 4.7 WIDE T.Hở FE73PE6SLDD1 (TC)

361.000

 

 

 + Mitsubishi Canter 4.7 WIDE T.Kín FE73PE6SLDD1 (TK)

376.000

 

 

 + Mitsubishi Canter 4.5 GREAT FE659F6LDD3

312.000

 

 

 + Mitsubishi Canter 4.5 GREAT FE659F6LDD3(TK)

346.500

 

 

 + Mitsubishi Canter 4.5 GREAT FE659F6LDD3-ALL TTK

356.400

 

 

 + Mitsubishi Canter 3.5 WIDE FE645E

296.000

 

 

 + Mitsubishi Canter 3.5 TNK WIDE FE645E-SAMCO TMT

324.112

 

 

 + Mitsubishi Canter 3.5 TCK WIDE 3.5T-TTK

334.192

 

 

 + Mitsubishi Canter 1.9 LW FE535E6LDD3

270.400

 

 

 + Mitsubishi Canter 1.9 LW .TNK.FE535E6LDD3-SAMCO TM5

298.512

 

 

 + Mitsubishi Canter 1.9 LW.TCK. FE535E6LDD3 TTK

303.104

 

 

 + Mitsubishi Jolie SS VB2WLNHEYVT

352.000

 

 

 + Mitsubishi Jolie MB VB2WLNJEYVT

334.400

 

 

 + Mitsubishi Lancer Fortis 1998cc 05 chỗ 2007

362.500

 

 

 + Mitsubishi L300

340.000

 

6

Công ty TNHH FORD Việt Nam

 

 

 

 + Ford Laser LX 1.6L 5 chỗ (SX 2003 - 2004)

350.400

 

 

 + Ford Laser LXi 1.6L 5 chỗ (SX 2005 về sau)

460.000

 

 

 + Ford Laser Ghia 1.8L 5 chỗ (SX 2003 - 2004)

404.000

 

 

 + Ford Laser Ghia 1.8MT 5 chỗ (SX 2005 về sau)

565.000

 

 

 + Ford Laser LXi 1.8AT 5 chỗ (SX 2005 về sau)

595.000

 

 

 + Ford Mondeo Ghia 2.5L 5 chỗ (SX 2003- 2004)

625.600

 

 

 + Ford Mondeo 2.0L 5 chỗ (SX 2003- 2004)

525.200

 

 

 + Ford Mondeo 2.0L 5 chỗ B4YCJBB

724.500

 

 

 + Ford Mondeo 2.5L 5 chỗ B4YLCBD

826.500

 

 

 + Ford EscapeXLS2.0LMT

508.000

 

 

 + Ford EscapeXLT3.0 V6AT

600.000

 

 

 + Ford Escape 3.0 V6 1N2ELND4

758.400

 

 

 + Ford Escape 2.3 L 1N2ELGZ4

662.400

 

 

 + Ford Escape 2.3 L EV24; 05 chỗ

680.000

 

 

 + Ford Escape 2.3 L EV65; 05 chỗ

604.800

 

 

 + Ford Transit 16 chỗ (SX 2001 - 2002)

380.000

 

 

 + Ford Transit 16 chỗ (SX 2003 - 2004)

400.000

 

 

 + Ford Transit 16 chỗ FCCY- HFFA, E5FA

548.000

 

 

 + Ford Transit 16 chỗ FCCY- HFFA, E5FA Limited

575.000

 

 

 + Ford Transit 16 chỗ FCC6- SWFA, Diesel

579.200

 

 

 + Ford Transit 16 chỗ FCC6- GZFB, Petrol

571.200

 

 

 + Ford Transit 10 chỗ FCA6- SWFA, Diesel

590.400

 

 

 + Ford Transit 09 chỗ FCA6- SWFA9S, Diesel

600.000

 

 

 + Ford Transit FAC6- SWFA, Diesel, tải Van, 03 chỗ

408.000

 

 

 + Ford Ranger XL (SX2002 -2004)

380.000

 

 

 + Ford Ranger XLT (SX2002 -2004)

436.000

 

 

 + Ford Ranger 2AW XL Standard

444.000

 

 

 + Ford Ranger 2AW XL Canopy

468.000

 

 

 + Ford Ranger UV7C XL

457.600

 

 

 + Ford Ranger UV7C XLT

513.600

 

 

 + Ford Ranger UV7B XL

406.400

 

 

 + Ford Ranger 2AW XLT Standard

500.000

 

 

 + Ford Ranger 2AW XLT Styling

532.000

 

 

 + Ford Ranger 2AW XLT, Off road

521.000

 

 

 + Ford Ranger 2AW XLT Styling,Active

550.000

 

 

 + Ford Ranger 2AW XLT,Off road, Active

540.000

 

 

 + Ford Everest 7 chỗ UV9G, 2.5L, dầu XL

515.000

 

 

 + Ford Everest 7 chỗ UV9F, 2.6L, xăng XL

531.000

 

 

 + Ford Everest 7 chỗ, UV9H , 2.5L, dầu XLT

650.000

 

 

 + Ford Everest 7 chỗ, UV9R , 2.5L, dầu

531.200

 

 

 + Ford Everest 7 chỗ, UV9P, 2.5L, xăng

547.200

 

 

 + Ford Everest 7 chỗ, UV9S, 2.5L, dầu

664.000

 

 

 + Ford Focus 5 chỗ, DA3AODB AT, 2.0L

601.000

 

 

 + Ford Focus 5 chỗ, DB3AODB AT, 2.0L

601.000

 

 

 + Ford Focus 5 chỗ, DB3AODB MT, 2.0L

575.000

 

 

 + Ford Focus 5 chỗ, DB3QQDD AT, 1.8L

530.000

 

 

 + Ford Focus 5 chỗ, DB3QQDD MT, 1.8L

540.000

 

 

 + Ford Focus 5 chỗ, DB3BZMT, 1.6L

495.000

 

 

 + Ford Focus 5 chỗ, DB3AODB, AT, 2.0L

600.000

 

7

Công Ty liên doanh SX ôtô JRD - Việt Nam

 

 

 

 + JRD SUV Daily II, máy dầu

318.400

 

 

 + JRD SUV Daily II, máy xăng

302.400

 

 

 + JRD Mega I 7chỗ

153.600

 

 

 + JRD Mega II 7 chỗ

137.600

 

 

 + JRD Daily Pick up 1 cầu (5 chỗ) máy dầu

264.000

 

 

 + JRD Daily Pick up 1 cầu (5 chỗ) máy xăng

248.000

 

 

 + JRD Manjia I tải nhẹ 730kg

76.000

 

 

 + JRD Manjia II tải nhẹ 660kg

76.000

 

 

 + JRD Storm I tải nhẹ 980kg

131.200

 

 

 + JRD Excel I tải nhẹ 1450kg

160.000

 

 

 + JRD Excel II tải 5tấn

216.000

 

 

 + JRD Excel II tải 3tấn

206.400

 

 

 + JRD Excel II tải 2,5 tấn

190.400

 

 

 + JRD Travel máy dầu 05 chỗ

174.400

 

 

 + JRD Travel máy xăng 05 chỗ

190.400

 

8

Công ty TNHH Trường Long SX, lắp ráp

 

 

 

 + Ôtô tải thùng kín hiệu Hino FC3JLUA/ Trường long-DB

580.000

 

 

 + Ôtô tải thùng kín hiệu Hino FC3JLUA/ Trường long-FC.DB

580.000

 

 

 + Ôtô tải thùng kín hiệu Hino FC3JPUA/ Trường long-FGDB

795.000

 

 

 + Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FC3JLUA/ Trường long-FCCB

559.000

 

 

 + Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FC3JLUA-HT-MB-21

560.000

 

 

 + Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FC1JPUB/ Trường long-FGCB

787.000

 

 

 + Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FC1JTUA/ Trường long-FLCB

940.000

 

 

 + Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FL1JTUA/ QUYEN AUTO.03TB

930.000

 

 

 + Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FL1JTUA/ Trường long-FLCB

930.000

 

 

 + Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FG1JPUA/ Trường long-FGCB

790.000

 

 

 + Ôtô tải đông lạnh hiệu Hino FC3JEUA/ Trường long FCFB

660.000

 

 

 + Ôtô tải đông lạnh hiệu Hino FG1JPUB/ Trường long FGFB

900.000

 

 

 + Ôtô tải đông lạnh hiệu Hino FL1JTUA/ Trường long FLFBA

1.044.000

 

 

 + Ôtô chở pa-let chứa hànghiệu Hino FG1JPUB/ Trường long FGPL

739.000

 

 

 + Ôtô chở pa-let chứa hànghiệu Hino FL1JTUA/ Trường long FLPL

931.000

 

 

 + Ôtô tải tự đỗ hiệu Hino FC3JEUA/ Trường long FC.DUMP

595.500

 

 

 + Ôtô tải tự đỗ hiệu Hino FG1JJUB/ Trường long FU.DUMP

820.000

 

 

 + Ôtô xi téc hiệu Hino FC3JEUA/ Trường long FCFT

602.000

 

 

 + Ôtô xi téc hiệu Hino FG1JJUB/ Trường long FGFT

843.000

 

 

 + Ôtô phun nước rửa đường hiệu Hino FC3JEUA/ Trường long RD

690.000

 

 

 + Ôtô phun nước rửa đường hiệu Hino FG1JJUB/ Trường long FGTL

931.000

 

 

 + Ôtô phun nước rửa đường hiệu Hino FM1JNUA/ Trường long FMTL

1.332.500

 

 

 + Ôtô chở rác hiệu Hino FC3JEUA/ Trường long FCGC

706.000

 

 

 + Ôtô chở rác hiệu Hino FG1JJUB/ Trường long FGGC

995.000

 

 

 + Ôtô chở rác hiệu Hino FM1JNUA/ Trường long FMGC

1.365.000

 

 

 + Ôtô tải cần cẩu hiệu Hino FC3JLUA/ Trường long FCLC

803.000

 

 

 + Ôtô tải cần cẩu hiệu Hino FC3JLUA/ Trường long FCLCA

803.000

 

 

 + Ôtô tải cần cẩu hiệu Hino FG1JPUB/ Trường long FGLC

1.044.000

 

9

Công ty ôtô Việt Nam - Daewoo SX, lắp ráp

 

 

 

 + Matiz S, 800cc

109.000

 

 

 + Matiz SE, 800cc

200.000

 

 

 + Matiz SE color, 800cc

205.000

 

 

 + Matiz Auto, 800cc

245.000

 

 

 + Nubira II S 1.6

210.000

 

 

 + Lanos LS 1.5

275.000

 

 

 + Lanos Eco 1.5

280.000

 

 

 + Lanos SX 1.5

285.000

 

 

 + Gentra S1.5

300.000

 

 

 + Gentra SX1.5

312.000

 

 

 + Lacetti 1.6

365.000

 

 

 + Lacetti 1.8

420.000

 

 

 + Magnus Diamond 2.0

560.000

 

 

 + Magnus L6 2.5

600.000

 

 

 + Captiva LS w/o Alloy wheel 2.4

483.000

 

 

 + Captiva LS with Alloy wheel 2.4

488.000

 

 

 + Captiva LS w/o leather seat 2.4

528.000

 

 

 + Captiva LS with leather seat 2.4

541.000

 

 

 + Captiva TLA 2.4

573.000

 

 

 + Daewoo matiz Joy sx 2005, 796cc (nhập khẩu)

160.000

 

 

 + Daewoo khách 34 chỗ BS090-D4

952.000

 

 

 + Daewoo khách 46 chỗ BH115E

1.344.000

 

 

 + Daewoo Cielo 1.5

180.000

 

 

 + Daewoo Espen 2.0

260.000

 

 

 + Daewoo Prince 2.0

300.000

 

 

 + Daewoo Super saloon 2.0

380.000

 

10

Công ty cỗ phần ôtô TMT

 

 

 

 + Ôtô tải CUULONG 2810D2A 800 kg

133.675

 

 

 + Ôtô tải CUULONG 3810DA,T,T1 1000 kg

123.675

 

 

 + Ôtô tải CUULONG 4025QT6,T7 2,5 tấn

144.515

 

 

 + Ôtô tải CUULONG DFA7027T2,T3 2,5 tấn

140.515

 

 

 + Ôtô tải CUULONG 4025QT7 2,25 tấn

147.515

 

 

 + Ôtô tải CUULONG DFA 1.8T4 1,8 tấn

139.015

 

 

 + Ôtô tải CUULONG DFA1 1,05 tấn

118.515

 

 

 + Ôtô tải CUULONG DFA 1,25 tấn

120.515

 

 

 + Ôtô tải CUULONG DFA3.45T 3,45 tấn

184.725

 

 

 + Ôtô tải CUULONG DFA3.2T 3,45 tấn

184.725

 

 

 + Ôtô tải CUULONG DFA 1.6T4 1,6 tấn

133.015

 

 

 + Ôtô tải CUULONG DFA 2.90T4 2,9 tấn

154.725

 

 

 + Ôtô tải CUULONG DFA 2.9T3 2,95 tấn

170.725

 

 

 + Ôtô tải CUULONG DFA 2.70T5 2,7 tấn

148.725

 

 

 + Ôtô tải CUULONG DFA 2.95T3/MB 2,75 tấn

170.725

 

 

 + Ôtô tải CUULONG DFA 7027T2 tấn

134.515

 

 

 + Ôtô tải CUULONG DFA 7027T3 2,25 tấn

147.515

 

 

 + Ôtô tải CUULONG DFA 9970T1 7 tấn

266.500

 

 

 + Ôtô tải CUULONG DFA 9970T 7 tấn

266.500

 

 

 + Ôtô tải CUULONG DFA 7027T 2 tấn (máy điều hòa)

139.515

 

 

 + Ôtô tải CUULONG DFA 7027T1 1,75 tấn (máy điều hòa)

139.515

 

 

 + Ôtô tải CUULONG DFA 7027T1 1,75 tấn

134.515

 

 

 + Ôtô tải CUULONG DFA 7027T2/TK 2,1 tấn

147.515

 

 

 + Ôtô tải CUULONG 750QT1

189.000

 

 

 + Ôtô tải CUULONG 7550 DQ 4,75 tấn

206.225

 

 

 + Ôtô tải CUULONG 7550 DQ 4,75 tấn

208.225

 

 

 + Ôtô tải CUULONG 7550 D2B 4,75 tấn

252.725

 

 

 + Ôtô tải CUULONG 7550 D2B 4,6 tấn

258.725

 

 

 + Ôtô tải CUULONG 7550 QT2,QT4 5 tấn

208.500

 

 

 + Ôtô tải CUULONG 7550 QT1 6,08 tấn sắt xi

215.500

 

 

 + Ôtô tải CUULONG 5840 DQ 3,45 tấn

210.735

 

 

 + Ôtô tải CUULONG 5840 D2 3,45 tấn

244.735

 

 

 + Ôtô tải CUULONG 7540D2A1 3,45 tấn

219.225

 

11

Hãng TOYOTA

 

 

 

 + Toyota Zace 8 chỗ

400.000

 

 

 + Toyota camry 3.5Q GSV40L-JETGKU 5 chỗ 3456cc

1.055.000

 

 

 + Toyota camry 2.4G ACV40L-JETEKU 5 chỗ 2362cc

820.000

 

 

 + Toyota corolla Altis ZZE122L GEMEKH 5 chỗ 1794cc

544.000

 

 

 + Toyota VIOS 1.5G NCP42L-EEMGKU 5 chỗ 1497cc

404.000

 

 

 + Toyota VIOS-G NCP93L-BEPGKU 5 chỗ 1497cc

475.000

 

 

 + Toyota VIOS LIMO NCP42L-EEMGKU 5 chỗ 1497cc

364.000

 

 

 + Toyota Innova G TGN40L- GKMNKU 8 chỗ 1998cc

482.700

 

 

 + Toyota Innova J TGN40L- GKMRKU 8 chỗ 1998cc

440.000

 

 

 + Toyota Hiace commuter Gasoline TRH213L- JEMDK 16 chỗ 2694cc

493.000

 

 

 + Toyota Hiace commuter diesel KDH212L- JEMDK 16 chỗ 2494cc

511.000

 

 

 + Toyota Hiace super wagon TRH213L- JDMNK 10 chỗ 2694cc

600.000

 

 

 + Toyota Land Cruiser FZJ100L- GNMNKV 8 chỗ 4477cc

1.500.000

 

 

 + Toyota Land Cruiser Prado GX 08 chỗ 2694cc SX2007

1.600.000

 

 

 + Toyota Land Cruiser Prado VX 08 chỗ 3956cc SX2007

1.700.000

 

 

 + Toyota Rav4 limited SX2006 3500cc (nhập khẩu)

812.000

 

 

 + Toyota camry XLE SX2006 3456cc (nhập khẩu)

1.000.000

 

 

 + Toyota camry LE SX 2006 2362cc (nhập khẩu)

820.000

 

 

 + Toyota camry LE SX 2007,2008 2362cc (nhập khẩu)

850.000

 

 

 + Toyota Lexus GX470 SX2006 8 chỗ 4664cc (nhập khẩu)

1.350.000

 

 

 + Toyota Lexus LS460 SX2006 5 chỗ 4608cc (nhập khẩu)

1.800.000

 

 

 + Toyota Lexus LS460L SX2007 5 chỗ 4608cc (nhập khẩu)

3.200.000

 

 

 + Toyota Lexus ES350 SX2007 5 chỗ 3456cc (nhập khẩu)

1.270.000

 

 

 + Toyota Sienna SX2007,2008 8 chỗ 3456cc (nhập khẩu)

940.000

 

 

 + Toyota Sienna SX2007 - 07 chỗ 3456cc (nhập khẩu)

870.000

 

 

 + Toyota Previa SX2007- 07 chỗ 2362cc SX 2007 (nhập khẩu)

950.000

 

 

 + Toyota Yaris SX2007- 05 chỗ 1298cc (nhập khẩu)

480.000

 

 

 + Toyota Fortuner SX2007- 07 chỗ 2694cc (nhập khẩu)

970.000

 

 

 + Toyota Avalon SX2007- 05 chỗ 3456cc (nhập khẩu)

1. 216.000

 

 

 + Toyota Corolla SX2007- 05 chỗ 1794cc (nhập khẩu)

610.000

 

12

Nhà máy ôtô Xuân Kiên (Vinaxuki )

 

 

 

 + Vinaxuki CC1021LSR

195.000

 

 

 + Vinaxuki CC1021LR

176.000

 

 

 + Vinaxuki HFJ6376

170.000

 

 

 + Vinaxuki HFJ6371

165.000

 

 

 + Vinaxuki khách 29 chỗ

390.000

 

 

 + Vinaxuki khách 35 chỗ

430.000

 

 

 + Vinaxuki 470TL 470 kg

66.000

 

 

 + Vinaxuki XK795AT 795 kg

104.000

 

 

 + Vinaxuki Jinbei SY1043DVL 1750 kg

145.000

 

 

 + Vinaxuki Jinbei SY1044DVS3 1490 kg

143.000

 

 

 + Vinaxuki SY5044

175.000

 

 

 + Vinaxuki SY5047

177.000

 

 

 + Vinaxuki Jinbei SY1047DVS3 1685 kg

157.000

 

 

 + Vinaxuki 1685AT 1685 kg

158.900

 

 

 + Vinaxuki Jinbei SY1041DLS3 1605 kg

127.000

 

 

 + Vinaxuki 985AT 985 kg

134.000

 

 

 + Vinaxuki Jinbei SY1030DFH3 990 kg

119.000

 

 

 + Vinaxuki 990T 990 kg

115.000

 

 

 + Vinaxuki XK1030FDF6 999 kg

118.000

 

 

 + Vinaxuki XK999AT 999 kg

132.000

 

 

 + Vinaxuki Jinbei SY1062DRY 2795 kg

203.000

 

 

 + Vinaxuki HFJ1011G 650 kg

87.000

 

 

 + Vinaxuki Jinbei SY1021DMF3 860 kg

100.000

 

 

 + Vinaxuki XK860AT 860 kg

109.000

 

 

 + Vinaxuki Jinbei SY1022DEF 795 kg

89.900

 

 

 + Vinaxuki 1240T 1240 kg

128.000

 

 

 + Vinaxuki 1490T 1490 kg

139.000

 

 

 + Vinaxuki 1980T 1980 kg

161.500

 

 

 + Vinaxuki 1990T 1990 kg

162.000

 

 

 + Vinaxuki XK1605T 1605 kg

136.000

 

 

 + Vinaxuki XK1400-6AT 1400 kg (tải đa dụng)

149.000

 

 

 + Vinaxuki XK1490AT 1490 kg

158.000

 

 

 + Vinaxuki XK1685AT 1685 kg

158.900

 

 

 + Vinaxuki XK1750AT 1750 kg

159.000

 

 

 + Vinaxuki XK 1060 2400 kg

167.000

 

 

 + Vinaxuki SY1030SML3 6 chỗ 985 kg

125.000

 

 

 + Vinaxuki SY1041SLS 6 chỗ

135.500

 

 

 + Vinaxuki Jinbei SY3030DFH2 1150 kg

119.500

 

 

 + Vinaxuki XK3040 3400kg

173.700

 

 

 + Vinaxuki XK3050 4500kg

191.800

 

 

 + Vinaxuki XK1150BA 1150kg Tải tự đỗ

130.000

 

 

 + Vinaxuki XK1190BA 1190kg Tải tự đỗ

162.000

 

 

 + Vinaxuki XK3000BA 3000kg Tải tự đỗ

171.500

 

 

 + Vinaxuki XK3500BA 3500kg Tải tự đỗ

199.000

 

 

 + Vinaxuki XK4500BA 4500kg Tải tự đỗ

209.900

 

13

Côny ty TNHH Hoàng Trà SX, lắp ráp

 

 

 

 + Ôtô tải tự đỗ Hoàng Trà CA3041K5L, 1650kg, 2545cc

125.000

 

 

 + Ôtô tải thùng Hoàng Trà 970 kg, 2270cc

110.000

 

 

 + Ôtô tải thùng kín FAW Ca1041K2L2-HT-TK-43,1450kg, 3168cc

157.000

 

 

 + Ôtô tải thùng FAW Ca1041K2L2-HT-MB-42,1450kg, 3168cc

148.000

 

 

 + Ôtô tải thùng FAW Ca1041K2L2-HT-TTC-42,1800kg, 3168cc

140.000

 

 

 + Ôtô tải thùng FAW CAH1121K28L-6L5,4450kg, 4752cc

257.000

 

 

 + Ôtô tải thùng kín Heibao SM1023-HT-TK-28 660kg, 1809cc

85.000

 

 

 + Ôtô tải thùng Heibao SM1023-HT-TK-27 710kg, 1809cc

84.000

 

 

 + Ôtô tải thùng Heibao SM1023 860kg, 1809cc

95.000

 

 

 + Ôtô khách 29 chỗ Hoangtra

380.000

 

14

Công ty liên doanh Việt Nam Suzuki

 

 

 

 + Suzuki APV GL 8 chỗ

383.840

 

 

 + Suzuki APV GLX 7 chỗ

415.840

 

 

 + Suzuki SX4 Hatch 2.0 AT 05 chỗ

583.840

 

 

 + Suzuki SX4 Hatch 2.0 MT 05 chỗ

559.840

 

 

 + Suzuki SWIFT 1.5 AT 05 chỗ

503.840

 

 

 + Suzuki SWIFT 1.5 MT 05 chỗ

479.840

 

 

 + Suzuki Vitara 2 cầu 5 chỗ SE416

334.400

 

 

 + Suzuki Vitara 5 chỗ SL410R Wagon R

230.400

 

 

 + Suzuki khách SK410 07chỗ (SX 2005 về trước)

110.000

 

 

 + Suzuki khách Carry truck SK410 WV 07 chỗ

211.040

 

 

 + Suzuki tải SK410K 655kg (thùng ngắn)

120.000

 

 

 ( kể cả hãng Đại Việt, Phương Trinh, Đại Nam lắp ráp)

 

 

 

 + Suzuki tải SK410K 655kg (thùng dài)

125.000

 

 

 + Suzuki tải ben SK410K 655kg

130.000

 

 

 + Suzuki Carry Blind van SK 410 BV 590kg, thùng kín

150.000

 

15

Công ty TNHH Trường Hải

 

 

 

 + Thaco 560kg

75.000

 

 

 + Thaco 900kg

115.000

 

 

 + Thaco 990kg tải thùng

118.000

 

 

 + Thaco 990kg tự đổ

129.000

 

 

 + Thaco 1 tấn

148.000

 

 

 + Thaco 1,25 tấn

150.000

 

 

 + Thaco 1,25 tấn tự đổ (tải ben)

153.000

 

 

 + Thaco 2 tấn

165.000

 

 

 + Thaco 2 tấn tự đổ (tải ben)

172.000

 

 

 + Thaco 2,5 tấn

170.000

 

 

 + Thaco 3 tấn

183.000

 

 

 + Thaco 3,2 tấn

217.000

 

 

 + Thaco 3,45 tấn tải thùng

205.000

 

 

 + Thaco 3,45 tấn tự đổ (tải ben)

255.000

 

 

 + Thaco 4,5 tấn

220.000

 

 

 + Thaco 6 tấn

310.000

 

 

 + Thaco 6,5 tấn

274.000

 

 

 + Thaco 28 chỗ

435.000

 

 

 + Fonton 1,25 tấn

132.000

 

 

 + Fonton 1,3 tấn

150.000

 

 

 + Fonton 1,5 tấn

146.500

 

 

 + Fonton 1,7 tấn

220.000

 

 

 + Fonton 2 tấn

167.000

 

 

 + Fonton 2,42 tấn

197.000

 

 

 + Fonton 2,8 tấn

170.000

 

 

 + Fonton 3,45 tấn

182.000

 

 

 + Fonton 4,5 tấn

200.000

 

 

 + Fonton 6,2 tấn

421.000

 

 

 + Fonton 8 tấn

500.000

 

 

 + Kia 1 tấn

185.000

 

 

 + Kia 1,25 tấn

186.000

 

 

 + Kia 1,4 tấn

218.000

 

 

 + Kia 1,2 tấn

210.000

 

16

Công ty ôtô Isuzu Việt Nam

 

 

 

 + Isuzu Hi Lander V spec 8 chỗ SX 2002 - 2003

370.000

 

 

 + Isuzu Hi Lander V Spec 8 chỗ SX 2004-2005

400.000

 

 

 + Isuzu Hi Lander V Spec 8 chỗ SX 2006 -2007

430.000

 

 

 + Isuzu Hi Lander 8 chỗ TBR54FMT

510.000

 

 

 + Isuzu Pickup cabin kép, 5 chỗ, 550kg (DAMTFS77HMT)

510.000

 

 

 + Isuzu Pickup cabin kép, 5 chỗ, 690kg (D-MAXTFR85HMTLS)

520.000

 

 

 + Isuzu 1,2 tấn

260.000

 

 

 + Isuzu 1,4 tấn

235.000

 

 

 + Isuzu 1,99 tấn

308.000

 

 

 + Isuzu 3,95 tấn

300.000

 

 

 + Isuzu 3,48 tấn

330.000

 

 

 + Isuzu 5,5 tấn

380.000

 

 

 + Isuzu 5,1 tấn

412.000

 

17

Công ty TNHH Đức Phương

 

 

 

 + Fairy 4JB1.C7 7 chỗ

185.000

 

 

 + Fairy SF491QE.C7 7 chỗ

176.000

 

 

 + Fairy changhe CH7101B 5 chỗ

134.000

 

 

 + Fairy bán tải 4JB.BT5

132.000

 

 

 + Fairy bán tải SF491QE.BT5

132.200

 

 

 + Fairy DA465Q2/D1

176.000

 

18

Công ty Mekong Auto SX, lắp ráp

 

 

 

 + Xe tải tự đổ Forland- BJ3032D8JB5 – 990 kg

115.000

 

 

 + Xe tải tự đổ Forland- BJ1036V3JB3 – 990 kg

110.000

 

 

 + Xe tải tự đổ Lifan- LF3070G1-1 và LF3070G1-2 2,98tấn

186.000

 

 

 + Xe tải Lifan- LF1041 T-1 1,875tấn

145.000

 

 

 + Xe tải thùng Shazhou MD4015kg ; 1,5tấn

125.000

 

 

 + Xe Huanghai Premio DD1030 cabinkep, 655kg, 5 chỗ

270.000

 

19

Công ty cỗ phần Hyundai Việt Nam SX, lắp ráp

 

 

 

 + Ôtô du lịch hiệu Hyundai SantaFe, 1991cc 7 chỗ

675.000

 

 

 + Ôtô du lịch hiệu Hyundai SantaFe, 2200cc 7 chỗ, dầu

726.400

 

 

 + Ôtô du lịch hiệu Hyundai SantaFe, 2700cc 7 chỗ, máy xăng

694.400

 

 

 + Ôtô cứu thương hiệu Hyundai Starex, 2500cc 6 chỗ, máy dầu

440.000

 

 

 + Ôtô cứu thương hiệu Hyundai Starex, 2400cc 6 chỗ, máy xăng

424.000

 

 

 + Ôtô du lịch hiệu Hyundai Veracruz V6.3000cc, máy dầu

1.112.000

 

 

 + Ôtô du lịch hiệu Hyundai Veracruz V6.3800cc, máy xăng

1.016.000

 

 

 + Ôtô du lịch hiệu Hyundai Elantra 1600cc, máy xăng

488.000

 

 

 + Ôtô hiệu Hyundai Starex, 2497cc 6 chỗ và 800kg

 

 

 

 SX 2002 về trước

385.500

 

 

 SX 2003 - 2004

425.600

 

 

 SX 2005 - 2006

433.000

 

 

 SX 2007 về sau

440.000

 

 

 + Ôtô du lịch hiệu Hyundai GetZ, 1599cc, 5 chỗ, số sàn

360.000

 

 

 + Ôtô du lịch hiệu Hyundai GetZ, 1599cc, 5 chỗ, số tự động

382.400

 

 

 + Ôtô hiệu Hyundai Starex GX, 2497cc, 8 chỗ SX2006 (nhập khẩu)

550.000

 

 

 + Ôtô hiệu Hyundai AYGO 05 chỗ (nhập khẩu)

380.000

 

 

 + Ôtô hiệu Hyundai Terracan 07 chỗ 2476cc SX 2006 (nhập khẩu)

740.000

 

 

 + Ôtô hiệu Hyundai Click 05 chỗ (nhập khẩu) 1.4

320.000

 

 

 + Ôtô hiệu Hyundai H100 1.25-TĐ (1 tấn - 1,25 tấn) tải thùng

230.000

 

 

 + Ôtô hiệu Hyundai H100 1.25-TĐ (1 tấn - 1,25 tấn) đông lạnh

300.000

 

20

Công ty TNHH ôtô HOA MAI

 

 

 

 + HM990TL 990kg

104.000

 

 

 + HD1000A 1000kg

125.000

 

 

 + HD1800A 1800kg

142.000

 

 

 + HD2000TL 2000kg

146.000

 

 

 + HD2000TL/MB1 2000kg

155.000

 

 

 + TĐ2TA-1 2000kg

168.000

 

 

 + HD2350 2350kg

152.000

 

 

 + HD2350,4x4 2350kg

172.000

 

 

 + T.3T 3000kg

177.000

 

 

 + T.3T/MB 3000kg

187.000

 

 

 + TĐ3Tc-1 3000kg

188.000

 

 

 + TĐ3T(4x4)-1 3000kg

214.000

 

 

 + HD3250 3250kg

192.000

 

 

 + HD3250,4x4 3250kg

218.000

 

 

 + HD3450 3400kg

204.000

 

 

 + HD3600 3600kg

212.000

 

 

 + HD4650 4650kg

218.000

 

 

 + HD4650, 4x4 4650kg

242.000

 

21

Các loại xe khác

 

 

 

 + QuingQi 950kg

105.000

 

 

 + QuingQi 1,25 tấn

140.000

 

 

 + QuingQi 1,8 tấn

140.000

 

 

 + QuingQi 2 tấn, QuiJi 2 tấn

150.000

 

 

 + Jac 980kg

120.000

 

 

 + Jac 1,05 tấn

150.000

 

 

 + Jac 1,25tấn

155.000

 

 

 + Jac 1,5tấn

165.000

 

 

 + Jac 1,95tấn

185.000

 

 

 + Jac 2,5tấn

210.000

 

 

 + Jiefang 700kg

82.000

 

 

 + Jinbel 795kg

88.000

 

 

 + Jinbel 1155kg

123.000

 

 

 + Jinbel 1605kg

130.000

 

 

 + Jinbel 2795kg

300.000

 

 

 + Jinbei 800kg

87.000

 

 

 + Jinbei 1,62kg

154.000

 

 

 + Changhe 570kg

75.000

 

 

 + Changhan 950kg

113.500

 

 

 + Dongfen 730 kg

78.000

 

 

 + Dongfen 800 kg

82.000

 

 

 + Dongfen 4150 kg

257.000

 

 

 + Yuejin 1,2 tấn

145.000

 

 

 + Traeco 1,1 tấn

97.000

 

 

 + ShuGuang 5 chỗ, 635kg

295.000

 

 

 + Fusin 1,25 tấn

138. 000

 

 

 + Fusin 2,3 tấn

174.000

 

 

 + Fusin 2,5 tấn

195.000

 

 

 + Fusin 2 tấn tải thùng

172.000

 

 

 + Fusin 2 tấn tự đổ

198.000

 

 

 + Fusin 3,2 tấn

216.000

 

 

 + Fusin 4,5 tấn

320.000

 

 

 + Fusin 4,2 tấn

341.000

 

 

 + Tanda 29 chỗ

395.000

 

 

 + Chongqing 27 chỗ

360.000

 

 

 + Mitabus 50 chỗ

400.000

 

 

 + Forcia 660kg

85.000

 

 

 + Forcia 818kg 1809cc

145.000

 

 

 + Forcia 1450kg

150.000

 

 

 + Kia Picanto EX 05 chỗ, 1086cc (nhập khẩu)

330.000

 

 

 + Kia Morning EX 05 chỗ, 1086cc(nhập khẩu)

291.000

 

 

 + Kia Carnival(FlBGV65) EX 07 chỗ, 2497cc (nhập khẩu)

550.000

 

 

 + Kia Carens EX 07 chỗ, 1991cc (nhập khẩu)

490.000

 

 

 + Kia Morning LX 05 chỗ, 999cc (nhập khẩu)

220.000

 

 

 + Kia Morning tải van 300kg (kiểu 05 chỗ) 999cc (nhập khẩu)

190.000

 

 

 + Xe 03 bánh TUKTUK (Thái lan SX)

30.000

 

 

 + Xe 03 bánh Trung Quốc SX

40.000

 

22

Nhà máy sản xuất ôtô 1-5

 

 

 

 - Transinco 26 - 30 chỗ

 

 

 

 + SX 2002 trở về trước

350.000

 

 

 + SX 2003 - 2004

370.000

 

 

 + SX 2005 - 2006

390.000

 

 

 - Transinco 31 - 40 chỗ

 

 

 

 + SX 2002 trở về trước

360.000

 

 

 + SX 2003 - 2004

380.000

 

 

 + SX 2005 - 2006

400.000

 

 

 - Transinco 41 - 50 chỗ

 

 

 

 + SX 2002 trở về trước

380.000

 

 

 + SX 2003 - 2004

400.000

 

 

 + SX 2005 - 2006

420.000

 

 

 - Transinco 51 - 60 chỗ

 

 

 

 + SX 2002 trở về trước

400.000

 

 

 + SX 2003 - 2004

420.000

 

 

 + SX 2005 - 2006

440.000

 

 

 - Các loại xe mới SX (xe khách)

 

 

 

 + Transinco 1-5 K29/H6

445.000

 

 

 + Transinco 1-5 K35-39

445.000

 

 

 + Transinco 1-5 K29H7- EURO 2

470.000

 

 

 + Transinco 1-5 K51C1

540.000

 

 

 + Transinco 1-5 K51C2

620.000

 

 

 + Transinco 1-5 K46D

650.000

 

 

 + Transinco 1-5 K29NJ (2)

740.000

 

 

 + Transinco 1-5 K29NJ (1)

770.000

 

 

 + Transinco 1-5 K29H8-EURO2(D4DB)

640.000

 

 

 - Các loại xe mới SX (xe buýt)

 

 

 

 + Transinco 1-5 B40

440.000

 

 

 + Transinco 1-5 B45- EURO 2

450.000

 

 

 + Transinco 1-5 B45- EURO 2 (19 ghế ngồi + 26 vị trí đứng)

510.000

 

 

 + Transinco 1-5 HFC6700K3Y-B45A (24 ghế ngồi + 26 vị trí đứng)

420.000

 

 

 + Transinco 1-5 B65B

530.000

 

 

 + Transinco 1-5 B50

550.000

 

 

 + Transinco 1-5 B60E

635.000

 

 

 + Transinco 1-5 B40/H8(1)- EURO2

635.000

 

 

 + Transinco 1-5 B40/H8(2)- EURO2

660.000

 

 

 - Transinco Nadibus

 

 

 

 + Transinco Nadibus K45

430.000

 

 

 + Transinco Nadibus 29Y2B

530.000

 

 

 + Transinco Nadibus 29 Isuzu

505.000

 

 

 + Transinco Nadibus 29 FAW1

375.000

 

 

 + Transinco Nadibus B42

375.000

 

23

Xe do Hàn Quốc (hãng Hyundai, Daewoo, Kia, Asia,...) sản xuất

 

 

 

a) Xe tải dạng xe khách

 

 

 

 - Loại xe khoang hàng kín, 02 chỗ ngồi, trọng tải dưới 1 tấn

 

 

 

 + SX 1989 về trước

50.000

 

 

 + SX1990 - 1991

55.000

 

 

 + SX 1992 - 1993

82.500

 

 

 + SX 1994 - 1995

116.500

 

 

 + SX 1996 - 1997

137.500

 

 

 + SX 1998 - 1999

148.500

 

 

 + SX 2000 - 2001

155.000

 

 

 + SX 2002 - 2003

170.000

 

 

 + SX 2004 - 2005

180.000

 

 

 + SX 2006 về sau

190.000

 

 

 - Loại xe khoang hàng kín, 03 chỗ ngồi, trọng tải 1 tấn trở lên (dạng xe 10-15 chỗ)

 

 

 

 + SX 1989 về trước

90.000

 

 

 + SX1990 - 1991

100.000

 

 

 + SX 1992 - 1993

130.000

 

 

 + SX 1994 - 1995

150.000

 

 

 + SX 1996 - 1997

170.000

 

 

 + SX 1998 - 1999

190.000

 

 

 + SX 2000 - 2001

210.000

 

 

 + SX 2002 - 2003

230.000

 

 

 + SX 2004 - 2005

250.000

 

 

 + SX 2006 về sau

270.000

 

 

b) Xe tải thùng cố định

 

 

 

 - Trọng tải 1 tấn trở xuống

 

 

 

 + SX 1989 về trước

55.000

 

 

 + SX1990 - 1991

70.000

 

 

 + SX 1992 - 1993

90.000

 

 

 + SX 1994 - 1995

100.000

 

 

 + SX 1996 - 1997

120.000

 

 

 + SX 1998 - 1999

130.000

 

 

 + SX 2000 - 2001

140.000

 

 

 + SX 2002 - 2003

150.000

 

 

 + SX 2004 - 2005

170.000

 

 

 + SX 2006 về sau

190.000

 

 

 - Trọng tải trên 1 tấn tới dưới 1,5 tấn

 

 

 

 + SX 1989 về trước

75.000

 

 

 + SX1990 - 1991

90.000

 

 

 + SX 1992 - 1993

110.000

 

 

 + SX 1994 - 1995

132.000

 

 

 + SX 1996 - 1997

160.000

 

 

 + SX 1998 - 1999

180.000

 

 

 + SX 2000 - 2001

190.000

 

 

 + SX 2002 - 2003

205.000

 

 

 + SX 2004 - 2005

220.000

 

 

 + SX 2006 về sau

240.000

 

 

 - Trọng tải 1,5 tấn tới dưới 2,5 tấn

 

 

 

 + SX 1989 về trước

120.000

 

 

 + SX1990 - 1991

135.000

 

 

 + SX 1992 - 1993

154.000

 

 

 + SX 1994 - 1995

165.000

 

 

 + SX 1996 - 1997

180.000

 

 

 + SX 1998 - 1999

190.000

 

 

 + SX 2000 - 2001

210.000

 

 

 + SX 2002 - 2003

230.000

 

 

 + SX 2004 - 2005

240.000

 

 

 + SX 2006 về sau

250.000

 

 

 - Trọng tải 2,5 tấn tới 3,5 tấn

 

 

 

 + SX 1989 về trước

130.000

 

 

 + SX1990 - 1991

143.000

 

 

 + SX 1992 - 1993

176.000

 

 

 + SX 1994 - 1995

210.000

 

 

 + SX 1996 - 1997

230.000

 

 

 + SX 1998 - 1999

250.000

 

 

 + SX 2000 - 2001

270.000

 

 

 + SX 2002 - 2003

290.000

 

 

 + SX 2004 - 2005

320.000

 

 

 + SX 2006 về sau

350.000

 

 

 - Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4,5 tấn

 

 

 

 + SX 1989 về trước

150.000

 

 

 + SX1990 - 1991

180.000

 

 

 + SX 1992 - 1993

200.000

 

 

 + SX 1994 - 1995

230.000

 

 

 + SX 1996 - 1997

275.000

 

 

 + SX 1998 - 1999

300.000

 

 

 + SX 2000 - 2001

330.000

 

 

 + SX 2002 - 2003

350.000

 

 

 + SX 2004 - 2005

370.000

 

 

 + SX 2006 về sau

390.000

 

 

 - Trọng tải trên 4,5 tấn tới 6 tấn

 

 

 

 + SX 1989 về trước

200.000

 

 

 + SX1990 - 1991

220.000

 

 

 + SX 1992 - 1993

280.000

 

 

 + SX 1994 - 1995

310.000

 

 

 + SX 1996 - 1997

330.000

 

 

 + SX 1998 - 1999

350.000

 

 

 + SX 2000 - 2001

370.000

 

 

 + SX 2002 - 2003

400.000

 

 

 + SX 2004 - 2005

420.000

 

 

 + SX 2006 về sau

450.000

 

 

 - Trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn

 

 

 

 + SX 1989 về trước

220.000

 

 

 + SX1990 - 1991

250.000

 

 

 + SX 1992 - 1993

275.000

 

 

 + SX 1994 - 1995

310.000

 

 

 + SX 1996 - 1997

440.000

 

 

 + SX 1998 - 1999

470.000

 

 

 + SX 2000 - 2001

490.000

 

 

 + SX 2002 - 2003

520.000

 

 

 + SX 2004 - 2005

570.000

 

 

 + SX 2006 về sau

620.000

 

 

 - Trọng tải trên 8 tấn tới 11 tấn

 

 

 

 + SX 1989 về trước

300.000

 

 

 + SX1990 - 1991

330.000

 

 

 + SX 1992 - 1993

390.000

 

 

 + SX 1994 - 1995

440.000

 

 

 + SX 1996 - 1997

495.000

 

 

 + SX 1998 - 1999

540.000

 

 

 + SX 2000 - 2001

590.000

 

 

 + SX 2002 - 2003

640.000

 

 

 + SX 2004 - 2005

740.000

 

 

 + SX 2006 về sau

800.000

 

 

 - Trọng tải trên 11 tấn tới 15 tấn

 

 

 

 + SX 1989 về trước

330.000

 

 

 + SX1990 - 1991

390.000

 

 

 + SX 1992 - 1993

440.000

 

 

 + SX 1994 - 1995

500.000

 

 

 + SX 1996 - 1997

550.000

 

 

 + SX 1998 - 1999

600.000

 

 

 + SX 2000 - 2001

650.000

 

 

 + SX 2002 - 2003

720.000

 

 

 + SX 2004 - 2005

800.000

 

 

 + SX 2006 về sau

850.000

 

 

 - Trọng tải trên 15 tấn

 

 

 

 + SX 1989 về trước

350.000

 

 

 + SX1990 - 1991

420.000

 

 

 + SX 1992 - 1993

470.000

 

 

 + SX 1994 - 1995

550.000

 

 

 + SX 1996 - 1997

620.000

 

 

 + SX 1998 - 1999

650.000

 

 

 + SX 2000 - 2001

730.000

 

 

 + SX 2002 - 2003

780.000

 

 

 + SX 2004 - 2005

850.000

 

 

 + SX 2006 về sau

880.000

 

 

* Loại xe tải thùng tự đổ (tải ben) tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất

 

 

 

* Loại xe tải thùng chở hàng kín, đông lạnh tính bằng 110% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất

 

 

 

c) Xe du lịch 04 - 05 chỗ

 

 

 

 - Loại dưới 1.0

 

 

 

 + SX 1989 về trước

80.000

 

 

 + SX1990 - 1991

90.000

 

 

 + SX 1992 - 1993

120.000

 

 

 + SX 1994 - 1995

140.000

 

 

 + SX 1996 - 1997

160.000

 

 

 + SX 1998 - 1999

180.000

 

 

 + SX 2000 - 2001

190.000

 

 

 + SX 2002 - 2003

200.000

 

 

 + SX 2004 - 2005

210.000

 

 

 + SX 2006 về sau

230.000

 

 

 - Loại 1.0 tới 1.3

 

 

 

 + SX 1989 về trước

100.000

 

 

 + SX1990 - 1991

110.000

 

 

 + SX 1992 - 1993

130.000

 

 

 + SX 1994 - 1995

150.000

 

 

 + SX 1996 - 1997

180.000

 

 

 + SX 1998 - 1999

190.000

 

 

 + SX 2000 - 2001

200.000

 

 

 + SX 2002 - 2003

210.000

 

 

 + SX 2004 - 2005

230.000

 

 

 + SX 2006 về sau

260.000

 

 

 - Loại trên 1.3 tới 1.6

 

 

 

 + SX 1989 về trước

120.000

 

 

 + SX1990 - 1991

140.000

 

 

 + SX 1992 - 1993

170.000

 

 

 + SX 1994 - 1995

200.000

 

 

 + SX 1996 - 1997

220.000

 

 

 + SX 1998 - 1999

240.000

 

 

 + SX 2000 - 2001

260.000

 

 

 + SX 2002 - 2003

280.000

 

 

 + SX 2004 - 2005

300.000

 

 

 + SX 2006 về sau

320.000

 

 

 - Loại trên 1.6 tới 2.0

 

 

 

 + SX 1989 về trước

190.000

 

 

 + SX1990 - 1991

210.000

 

 

 + SX 1992 - 1993

250.000

 

 

 + SX 1994 - 1995

270.000

 

 

 + SX 1996 - 1997

300.000

 

 

 + SX 1998 - 1999

330.000

 

 

 + SX 2000 - 2001

350.000

 

 

 + SX 2002 - 2003

370.000

 

 

 + SX 2004 - 2005

400.000

 

 

 + SX 2006 về sau

420.000

 

 

 - Loại trên 1.6 tới 2.2

 

 

 

 + SX 1989 về trước

250.000

 

 

 + SX1990 - 1991

280.000

 

 

 + SX 1992 - 1993

300.000

 

 

 + SX 1994 - 1995

360.000

 

 

 + SX 1996 - 1997

400.000

 

 

 + SX 1998 - 1999

440.000

 

 

 + SX 2000 - 2001

480.000

 

 

 + SX 2002 - 2003

520.000

 

 

 + SX 2004 - 2005

540.000

 

 

 + SX 2006 về sau

570.000

 

 

 - Loại trên 2.2 tới 2.8

 

 

 

 + SX 1989 về trước

280.000

 

 

 + SX1990 - 1991

300.000

 

 

 + SX 1992 - 1993

350.000

 

 

 + SX 1994 - 1995

390.000

 

 

 + SX 1996 - 1997

430.000

 

 

 + SX 1998 - 1999

470.000

 

 

 + SX 2000 - 2001

500.000

 

 

 + SX 2002 - 2003

540.000

 

 

 + SX 2004 - 2005

570.000

 

 

 + SX 2006 về sau

600.000

 

 

 - Loại trên 2.8 tới 3.0

 

 

 

 + SX 1989 về trước

300.000

 

 

 + SX1990 - 1991

320.000

 

 

 + SX 1992 - 1993

370.000

 

 

 + SX 1994 - 1995

420.000

 

 

 + SX 1996 - 1997

460.000

 

 

 + SX 1998 - 1999

480.000

 

 

 + SX 2000 - 2001

520.000

 

 

 + SX 2002 - 2003

560.000

 

 

 + SX 2004 - 2005

600.000

 

 

 + SX 2006 về sau

640.000

 

 

d) Xe chở khách

 

 

 

 - Từ 6 đến 10 chỗ

 

 

 

 + SX 1989 về trước

60.000

 

 

 + SX 1990 - 1991

70.000

 

 

 + SX 1992 - 1993

90.000

 

 

 + SX 1994 - 1995

120.000

 

 

 + SX 1996 - 1997

150.000

 

 

 + SX 1998 - 1999

170.000

 

 

 + SX 2000 - 2001

190.000

 

 

 + SX 2002 - 2003

210.000

 

 

 + SX 2004 - 2005

240.000

 

 

 + SX 2006 về sau

270.000

 

 

 - Từ 12 đến 16 chỗ

 

 

 

 + SX 1989 về trước

100.000

 

 

 + SX 1990 - 1991

120.000

 

 

 + SX 1992 - 1993

150.000

 

 

 + SX 1994 - 1995

180.000

 

 

 + SX 1996 - 1997

220.000

 

 

 + SX 1998 - 1999

240.000

 

 

 + SX 2000 - 2001

270.000

 

 

 + SX 2002 - 2003

290.000

 

 

 + SX 2004 - 2005

320.000

 

 

 + SX 2006 về sau

350.000

 

 

 - Từ 20 đến 26 chỗ

 

 

 

 + SX 1989 về trước

230.000

 

 

 + SX 1990 - 1991

250.000

 

 

 + SX 1992 - 1993

300.000

 

 

 + SX 1994 - 1995

400.000

 

 

 + SX 1996 - 1997

450.000

 

 

 + SX 1998 - 1999

500.000

 

 

 + SX 2000 - 2001

600.000

 

 

 + SX 2002 - 2003

700.000

 

 

 + SX 2004 - 2005

780.000

 

 

 + SX 2006 về sau

850.000

 

 

 - Từ 27 đến 30 chỗ

 

 

 

 + SX 1989 về trước

250.000

 

 

 + SX 1990 - 1991

270.000