Quyết định 28/2014/QĐ-UBND

Quyết định 28/2014/QĐ-UBND về bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Kon Tum

Nội dung toàn văn Quyết định 28/2014/QĐ-UBND bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô xe máy Kon Tum


UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH KON TUM
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 28/2014/QĐ-UBND

Kon Tum, ngày 06 tháng 5 năm 2014

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC QUY ĐỊNH BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI TÀI SẢN LÀ XE Ô TÔ, XE MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH KON TUM

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH KON TUM

Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;

Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ; Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25/3/2013 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ; Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 của Bộ Tài chính về sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 hướng dẫn về lệ phí trước bạ; Thông tư số 140/2013/TT-BTC ngày 14/10/2013 của Bộ tài chính về sửa đổi, bổ sung Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 809/TTr-STC-CSG ngày 21/4/2014 về việc Quy định bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với tài sản là xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Kon Tum; ý kiến của Sở Tư pháp tại Báo cáo số 60/BC-STP ngày 16/4/2014,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này "Bảng giá xe ô tô, xe máy làm cơ sở để tính lệ phí trước bạ đối với tài sản là xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Kon Tum" (Chi tiết tại phụ lục kèm theo).

- Trường hợp tài sản có giá ghi trên hóa đơn hợp pháp cao hơn giá được quy định trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ đối với tài sản đó là giá ghi trên hóa đơn.

- Trường hợp tài sản mua theo phương thức trả góp thì giá tính lệ phí trước bạ theo toàn bộ giá trị tài sản trả một lần quy định đối với tài sản đó (không bao gồm lãi trả góp).

- Đối với xe ô tô, xe máy chưa quy định giá trong bảng giá này thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hóa đơn hợp pháp theo quy định của pháp luật.

- Khi giá cả có biến động tăng hoặc giảm 10% trở lên, giao Cục Thuế tỉnh Kon Tum có trách nhiệm tổng hợp gửi Sở Tài chính, trình Ủy ban nhân dân tỉnh quyết định điều chỉnh kịp thời.

Điều 2. Giao Cục Thuế tỉnh Kon Tum phối hợp với các đơn vị có liên quan tổ chức hướng dẫn triển khai thực hiện theo quy định hiện hành.

Trong quá trình thực hiện, Cục Thuế tỉnh Kon Tum có trách nhiệm kiểm tra, trường hợp phát hiện tài sản đăng ký nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được quy định trong bảng giá tính lệ phí trước bạ hoặc giá quy định trong bảng giá chưa phù hợp với quy định thì phối hợp với Sở Tài chính báo cáo, đề xuất Ủy ban nhân dân tỉnh sửa đổi, bổ sung bảng giá tính lệ phí trước bạ cho phù hợp.

Điều 3. Các Ông (): Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh Kon Tum; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố; Thủ trưởng các đơn vị và tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký và thay thế các Quyết định số 36/2011/QĐ-UBND ngày 11/11/2011; Quyết định số 12/2012/QĐ-UBND ngày 13/3/2012; Quyết định số 57/2012/QĐ-UBND ngày 26/12/2012; Quyết định số 19/2013/QĐ-UBND ngày 9/4/2013; Quyết định số 38/2013/QĐ-UBND ngày 10/9/2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum./.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT.CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Hữu Hải

 

BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 28/2014/QĐ-UBND ngày 06/5/2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum)

ĐVT: Triệu đồng

STT

LOẠI XE Ô TÔ

Giá

Ghi chú

I

CHIẾN THẮNG

 

 

1

CHIẾN THẮNG - 2D1, sản xuất 2006

146,00

 

2

CHIẾN THẮNG - 3D3A, sản xuất 2006

156,00

 

3

CHIẾN THẮNG - 3T4X4, sản xuất 2006

184,00

 

4

CHIẾN THẮNG - 3TDA4X4, sản xuất 2006

184,00

 

5

CHIẾN THẮNG - CT0.98T3/KM, tải có mui 0,8 tấn, năm 2011, VNam

150,00

 

6

CHIẾN THẮNG - CT1.25D1, sản xuất 2006

130,00

 

7

CHIẾN THẮNG - CT2.00D1/4x4, tải 2 tấn

225,00

 

8

CHIẾN THẮNG - CT2.00D2/4x4, tải 2 tấn

225,00

 

9

CHIẾN THẮNG-CT2.00TD1/4x4, 2 tấn,năm 2013, Việt Nam

256,00

 

10

CHIẾN THẮNG-CT2.50TL1, tải 5,41 tấn, năm 2013, Việt Nam

195,00

 

11

CHIẾN THẮNG - CT2.5T1, tải 2,5 tấn, sx năm 2011, Việt Nam

190,00

 

12

CHIẾN THẮNG - CT3.25D1, sản xuất 2006

162,00

 

13

CHIẾN THẮNG - CT3.25D1/4X4, sản xuất 2006

190,00

 

14

CHIẾN THẮNG - CT3.25D1/4x4, tải 3,25 tấn

218,00

 

15

CHIẾN THẮNG - CT3.25D2, sản xuất 2006

164,00

 

16

CHIẾN THẮNG - CT3.25D2/4X4, sản xuất 2006

186,00

 

17

CHIẾN THẮNG - CT3.45D/4x4, tải tự đỗ 3,45 tấn, năm 2011, VNam

340,00

 

18

CHIẾN THẮNG-CT3.45D1/4x4, tải 3,45 tấn, năm 2010, Việt Nam

315,00

 

19

CHIẾN THẮNG - CT3.45D1/4x4, tải 3,45 tấn, năm 2012, Trung Quốc

343,00

 

20

CHIẾN THẮNG - CT3.45D1/4x4, tải 3,45 tấn, năm 2012, Việt Nam

360,00

 

21

CHIẾN THẮNG - CT3.45D1/4x4, tải 3,5 tấn

279,50

 

22

CHIẾN THẮNG - CT3.45D1/4x4, tải 3,76 tấn, năm 2009, Việt Nam

316,00

 

23

CHIẾN THẮNG - CT3.48D1/4x4, tải 3,48 tấn, năm 2010, Việt Nam

310,00

 

24

CHIẾN THẮNG - CT3.48D1/4x4, tải 3,48 tấn, năm 2012, Việt Nam

368,00

 

25

CHIẾN THẮNG - CT3.48D1/4x4, tải 3,48 tấn, năm 2013, Việt Nam

342,00

 

26

CHIẾN THẮNG - CT3.48TL1/4x4-KM, tải 3,0 tấn

375,00

 

27

CHIẾN THẮNG - CT3.48TL1/4x4-KM, tải 3,0 tấn, năm 2013, Việt Nam

375,00

 

28

CHIẾN THẮNG - CT4.00D1/4x4, tải ben 4 tấn

210,00

 

29

CHIẾN THẮNG - CT4.25D/4x4, tải 5,75 tấn

247,00

 

30

CHIẾN THẮNG - CT4.25D2 4x4, tải 4,25 tấn, tự đổ

230,00

 

31

CHIẾN THẮNG - CT4.50D2, tải 4,5 tấn, năm 2008, Việt Nam

230,00

 

32

CHIẾN THẮNG - CT4.5D1 4x4

217,00

 

33

CHIẾN THẮNG - CT4.95D1/4x4, tải 4,95 tấn, năm 2010, Việt Nam

320,00

 

34

CHIẾN THẮNG - CT4.95D1/4x4, tải tự đỗ 4,95 tấn, năm 2011, Vnam

340,00

 

35

CHIẾN THẮNG - CT5.00D1/4x4

313,00

 

36

CHIẾN THẮNG - CT5.00D1/4x5, tải 5 tấn

368,00

 

37

CHIẾN THẮNG - CT6.20D1/4x4, 6,2 tấn, năm 2013, Việt Nam

370,00

 

38

CHIẾN THẮNG - CT8D1,4x4, tải tự đổ 6,8 tấn, Việt Nam, năm 2010

440,00

 

39

CHIẾN THẮNG - CT8D1.4x4, tải 6,8 tấn, Việt Nam, năm 2012

490,00

 

40

CHIẾN THẮNG - CT 750T/KM, 0,7 tấn, Việt Nam, năm 2011

120,00

 

41

CHIẾN THẮNG, tải 3 tấn, sản xuất 2005

165,00

 

42

CHIẾN THẮNG, tải 3,25 tấn, sản xuất 2005

190,00

 

43

CHIẾN THẮNG, tải 4,5 tấn

215,00

 

II

DAEWOO:

 

 

1

DAEWOO - LUXURY BUS, 45 chỗ, sản xuất 2005

753,00

 

2

DAEWOO - LUXURY BUS, 41 chỗ, sản xuất 2005

773,00

 

3

DAEWOO - STANDAR BUS, 45 chỗ, sản xuất 2005

723,00

 

4

DAEWOO BH115E-G2, Động cơ Diezel DE08TIS, 45 chỗ

1.338,00

 

5

DAEWOO BL3TC, tải 17 tấn, đầu kéo, năm 2008, Hàn Quốc

1.854,00

 

6

DAEWOO BS090-HGF, Động cơ Diezel DE08TIS, 33 chỗ

1.004,00

 

7

DAEWOO Buýt, 34 Chỗ, Động cơ Diesel DOOSAN D1146

952,00

 

8

DAEWOO Buýt, 46 Chỗ, Động cơ Diesel DOOSAN DE12T

1.344,00

 

9

DAEWOO Buýt, Động cơ Diesel DOOSAN D1146, 34 Chỗ

952,00

 

10

DAEWOO Buýt, Động cơ Diesel DOOSAN DE12T, 46 Chỗ

1.344,00

 

11

DAEWOO CHEVROLET CAPTIVANCLAC 1ff, 7 chỗ

540,00

 

12

DAEWOO Động cơ Diezel D1146, công suất 130KW/2500 vòng phút, xe Buýt BS090D, 31 hoặc 32 chỗ ngồi.

800,00

 

13

DAEWOO Động cơ Diezel D1146, công suất 130KW/2500 vòng phút, xe Buýt BS090DL, 25 chỗ ngồi và 47 chỗ đứng.

800,00

 

14

DAEWOO Động cơ Diezel D1146, xe Buýt BS090D, 31 hoặc 32 chỗ

800,00

 

15

DAEWOO Động cơ Diezel D1146, xe Buýt BS090DL, 25 chỗ ngồi và 47 chỗ đứng.

800,00

 

16

DAEWOO Động cơ Diezel DE08TIS, công suất 240ps/2300 vòng phút, xe Buýt 28 chỗ ngồi và 55 chỗ đứng.

1.188,60

 

17

DAEWOO Động cơ Diezel DE08TIS, công suất 240ps/2300 vòng phút, xe khách 46 chỗ.

1.222,50

 

18

DAEWOO Động cơ Diezel DE08TIS, xe Buýt 28 chỗ ngồi và 55 chỗ đứng.

1.188,60

 

19

DAEWOO Động cơ Diezel DE08TIS, xe khách 46 chỗ.

1.222,50

 

20

DAEWOO Động cơ YC4G180-20, công suất 175KW/2300 vòng phút, xe Buýt GDW6900, 25 chỗ ngồi và 64 chỗ đứng.

713,20

 

21

DAEWOO Động cơ YC4G180-20, xe Buýt GDW6900, 25 chỗ ngồi và 64 chỗ đứng

713,20

 

22

DAEWOO GENTRA SX, 5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc

265,00

 

23

DAEWOO GENTRA SX, 5 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc

270,00

 

24

DAEWOO GENTRA X SX, 5 chỗ, năm 2012, Hàn Quốc

255,00

 

25

DAEWOO GENTRASF69Y-2-1, 5 chỗ

314,00

 

26

DAEWOO K4DVF, tải 15 tấn, 5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc

1.500,00

 

27

DAEWOO LACETTI CDX, 5 chỗ

365,00

 

28

DAEWOO LACETTI CDX, 5 chỗ, năm 2010

609,00

 

29

DAEWOO LACETTI PREMIERE CDX, 5 chỗ, năm 2009, Hàn Quốc

270,00

 

30

DAEWOO LACETTI PREMIERE CDX, 5 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc

500,00

 

31

DAEWOO LACETTI PREMIERE SE, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam

335,00

 

32

DAEWOO LACETTI SE, 5 chỗ

315,00

 

33

DAEWOO LACETTI SE, 5 chỗ, năm 2010

506,00

 

34

DAEWOO LACETTI SE, xe con 5 chỗ

315,00

 

35

DAEWOO LACETTI SE-1, 5 chỗ

350,00

 

36

DAEWOO LANOS SX 1.5, 5 chỗ, năm 2003, Việt Nam

270,00

 

37

DAEWOO LUXURY BUS, 45 chỗ

753,00

 

38

DAEWOO LUXURY BUS, 41 chỗ

773,00

 

39

DAEWOO MAGNUS LF69Z, 5 chỗ, Việt nam, năm 2003

472,00

 

40

DAEWOO MATIZ JOY, 5 chỗ

150,00

 

41

DAEWOO NUBIRA II CDX , 5 chỗ

305,00

 

42

DAEWOO NUBIRI II CDX, 5 chỗ

236,25

 

43

DAEWOO NUBIRIA II-S, 5 chỗ

305,00

 

44

DAEWOO STANDAR BUS 45 chỗ

723,00

 

45

DAEWOO V3TVF, tải 25,7 tấn

1.300,00

 

46

DAEWOO VIVANT KLAUFZU, 7 chỗ

350,00

 

47

DAEWOO xe khách BH116, Động cơ DE12TIS, 46 Chỗ

1.907,00

 

48

DAEWOO xe khách BS090A, Động cơ DE08TIS, 33 +1 Chỗ

1.207,00

 

49

DAEWOO, 45 chỗ, sản xuất 2006

863,00

 

50

DAEWOO, tải 0,8 tấn

150,00

 

51

DAEWOO, tải 8 tấn

150,00

 

52

DEAWOO, tải 25 tấn, năm 1994, Hàn Quốc

120,00

 

53

DEAWOO, ô tô tải có mui, 7,14 tấn, năm 1993, Hàn Quốc

400,00

 

54

DEAWOO ô tô vận chuyển trộn bê tông, 14,4 tấn, năm 1999, Hàn Quốc

890,00

 

III

HONDA

 

 

1

HONDA ACCORD 3.5AT

1.780,00

 

2

HONDA ACCORD DX, 4 chỗ, DT 2156 cm3, năm 1990, Nhật

400,00

 

3

HONDA CITY 1.5L MT, 5 chỗ,năm 2013, Việt Nam

550,00

 

4

HONDA CITY 1.5L AT, 5 chỗ,năm 2013, Việt Nam

590,00

 

5

HONDA CITY 1.5L AT

580,00

 

6

HONDA CITY 1.5L MT

540,00

 

7

HONDA CIVIC 1.8AT

754,00

 

8

HONDA CIVIC 1.8L 5AT FD1

605,00

 

9

HONDA CIVIC 1.8L 5AT FD1, 5 chỗ, sản xuất 2006

682,00

 

10

HONDA CIVIC 1.8L 5MT FD1

545,00

 

11

HONDA CIVIC 1.8L 5MT FD1, 5 chỗ, sản xuất 2006

613,00

 

12

HONDA CIVIC 1.8L AT

780,00

 

13

HONDA CIVIC 1.8L MT

725,00

 

14

HONDA CIVIC 1.8L5AT FD1, 5 chỗ

535,00

 

15

HONDA CIVIC 1.8MT

689,00

 

16

HONDA CIVIC 2.0AT

850,00

 

17

HONDA CIVIC 2.0L 5AT FD2

684,00

 

18

HONDA CIVIC 2.0L 5AT FD2, 5 chỗ ngồi, sản xuất 2006

772,00

 

19

HONDA CIVIC 2.0L AT

860,00

 

20

HONDA CIVIC, 4 chỗ, năm 1989, Nhật

250,00

 

21

HONDA CR-V 2.0, 5 chỗ, năm 2010, Đài Loan

700,00

 

22

HONDA CR-V 2.0L AT

998,00

 

23

HONDA CR-V 2.4 AT

1.133,00

 

24

HONDA CR-V 2.4L AT

1.140,00

 

25

HONDA CR-V 2.4L AT, số khung bắt đầu từ RLHRM385xxY4xxx

1.039,09

 

26

HONDA CR-V 2.4L AT, số khung bắt đầu từ RLHRM385xxY2xxx

1.036,36

 

27

HONDA CR-V 2.4L AT RE3

1.007,00

 

28

HONDA CR-V-SX, 5 chỗ, năm 2009, Việt Nam

625,80

 

IV

VIDAMCO DAEWOO:

 

 

1

VIDAMCO DAEWOO CAPTIVA LT (dầu)-Maxx

725,40

 

2

VIDAMCO DAEWOO CAPTIVA LTZ (dầu)-Maxx

781,84

 

3

VIDAMCO DAEWOO CAPTIVA LT (xăng)-Maxx

735,86

 

4

VIDAMCO DAEWOO CAPTIVA LTZ (xăng)-Maxx

792,29

 

5

VIDAMCO DAEWOO CRUZE 1.6 LS

487,00

 

6

VIDAMCO DAEWOO CRUZE 1.6 LTZ

622,97

 

7

VIDAMCO DAEWOO CRUZE 1.8 LT

591,60

 

8

VIDAMCO DAEWOO GENTRA 1.5 SX

399,28

 

9

VIDAMCO DAEWOO LACETTI 1.6 EX

434,80

 

10

VIDAMCO DAEWOO SPARK 1.0 LT SUPER

334,48

 

11

VIDAMCO DAEWOO SPARK LT

303,12

 

12

VIDAMCO DAEWOO SPARK LT AT

334,48

 

13

VIDAMCO DAEWOO SPARK VAN

213,23

 

14

VIDAMCO DAEWOO VIVANT 2.0 CDX AT

572,79

 

15

VIDAMCO DAEWOO VIVANT 2.0 CDX MT

547,70

 

16

VIDAMCO DAEWOO VIVANT 2.0 SE

507,99

 

V

FORD

 

 

1

FORD ESCAPE 1EZ, 5 chỗ, năm 2003, Việt Nam

600,00

 

2

FORD ESCAPE 1EZ, 5 chỗ, năm 2009, Trung Quốc

500,00

 

3

FORD ESCAPE EV24, 5 chỗ, 4x2, XLS, chạy xăng, 2.3L, Euro II.

607,72

 

4

FORD ESCAPE EV24, 5 chỗ, 4x2, XLT, chạy xăng, 2.3L, Euro II.

621,55

 

5

FORD ESCAPE EV24, 5 chỗ, 4x4, chạy xăng, 2.3L, Euro II.

673,77

 

6

FORD ESCAPE EV24, 5chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động, 2 cầu, XLT

829,00

 

7

FORD ESCAPE EV65, 5 chỗ, 4x2, XLS, chạy xăng, 2.3L, Euro II.

557,19

 

8

FORD ESCAPE EV65, 5 chỗ, 4x2, XLS, chạy xăng, 2.3L, số tự động, năm 2013, Việt Nam

686,00

 

9

FORD ESCAPE EV65, 5 chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động, 1 cầu, XLS

752,00

 

10

FORD ESCAPE EV65, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 2261 cc, truyền động, 1 cầu, XLS, năm 2013

729,00

 

11

FORD ESCAPE XLT, 5 chỗ, năm 2002, Việt Nam

934,00

 

12

FORD ESCAPPE EV24, 5 chỗ, động cơ xăng 2.3L, hộp số tự động, 4x4, XLT

642,91

 

13

FORD ESCAPPE EV65, 5 chỗ, động cơ xăng 2.3L, hộp số tự động, 4x2, XLT

578,46

 

14

FORD EVEREST 2.5L D 4x4 AT CDi

840,00

 

15

FORD EVEREST 2.5L D 4x4 MT

961,19

 

16

FORD EVEREST 2.5L D 4x4 MT CDi

792,00

 

17

FORD EVEREST UV9F, 7 chỗ, năm 2005, VN

548,00

 

18

FORD EVEREST UV9F, 7 chỗ, năm 2006, VN

550,00

 

19

FORD EVEREST UV9G, 7 chỗ

500,00

 

20

FORD EVEREST UV9H, 7 chỗ

670,00

 

21

FORD EVEREST UV9P, 7 chỗ

548,00

 

22

FORD EVEREST UV9R, 7 chỗ, 2.5L, dầu

532,00

 

23

FORD EVEREST UV9R, tải 1,8 tấn

533,00

 

24

FORD EVEREST UV9S, 7 chỗ

670,00

 

25

FORD EVEREST UW 151-2, 7 chỗ, 1 cầu, diesel 2.5L

620,68

 

26

FORD EVEREST UW 151-2, 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu, Diesel, DT xi lanh 2499 cc ICA1, năm 2013

773,00

 

27

FORD EVEREST UW 151-2, 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu, Diesel, DT xi lanh 2499 cc ICA2, năm 2012/2013

774,00

 

28

FORD EVEREST UW 151-2, 7 chỗ, năm 2009, Việt Nam

657,00

 

29

FORD EVEREST UW 151-2, 7chỗ, DT 2499cc

796,00

 

30

FORD EVEREST UW 151-7, 7 chỗ, 1 cầu, diesel 2.5L

659,79

 

31

FORD EVEREST UW 151-7, 7 chỗ, hộp số tự động, truyền động 1 cầu, Diesel, DT xi lanh 2499 cc ICA2, năm 2012/2013

833,00

 

32

FORD EVEREST UW 151-7, 7chỗ, 4x2 Diesel, 2.5L, Euro II, hộp số tự động

674,05

 

33

FORD EVEREST UW 151-7, 7chỗ, DT 2499cc

845,00

 

34

FORD EVEREST UW 152-2, 7 chỗ, 4x2 Diesel, 2.5L, Euro II, hộp số cơ khí

624,94

 

35

FORD EVEREST UW 851-2, 7 chỗ

782,00

 

36

FORD EVEREST UW 851-2, 7 chỗ, 2 cầu, diesel 2.5L

746,52

 

37

FORD EVEREST UW 851-2, 7 chỗ, DT 2499cc

966,00

 

38

FORD EVEREST UW 851-2, 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 2 cầu, Diesel, DT xi lanh 2499 cc ICA2, năm 2012/2013

921,00

 

39

FORD EVEREST UW 852-2, 7 chỗ, 4x2 Diesel, 2.5L, Euro II, hộp số cơ khí

777,36

 

40

FORD EVEREST UW 852-2, 7 chỗ, 4x4

684,00

 

41

FORD EVEREST XLS 2.3 4x2

739,86

 

42

FORD EVEREST XLT 2.3 4x4

823,46

 

43

FORD FIESTA JA8 4D M6JA MT, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam

490,00

 

44

FORD FIESTA JA8 4D M6TA MT, 5 chỗ, DT 1388cc, 4 cửa

542,00

 

45

FORD FIESTA JA8 4D TSJA AT, 5 chỗ, DT 1596cc, 5 cửa

572,00

 

46

FORD FIESTA JA8 4D TSJA AT, 5 chỗ, số tự động, đông cơ xăng, DT xi lanh 1596 cc, 4 cửa, năm 2013

699,00

 

47

FORD FIESTA JA8 4D TSJA, 5 chỗ, DT 1596cc, 4 cửa

566,50

 

48

FORD FIESTA JA8 5D TSJA AT, 5 chỗ, DT 1596cc, 5 cửa

606,00

 

49

FORD FIESTA, 5 chỗ, DT 1596cc, 4 cửa, loại DP09-LAA

521,75

 

50

FORD FIESTA, 5 chỗ, DT 1596cc, 5 cửa, loại DR75-LAB

521,75

 

51

FORD FOCUS 1.8 AT 5 cửa

620,70

 

52

FORD FOCUS 1.8 MT 4 cửa

581,00

 

53

FORD FOCUS 2.0 AT 4 cửa (dầu)

785,80

 

54

FORD FOCUS 2.0 AT 4 cửa (xăng)

685,50

 

55

FORD FOCUS 2.0 AT 5 cửa (xăng)

721,00

 

56

FORD FOCUS DA3 AODB AT MT, chạy xăng, 2.0L, 5 chỗ, Euro II

630,01

 

57

FORD FOCUS DA3 AODB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1999 cc, 5 cửa, MCA

721,05

 

58

FORD FOCUS DA3 AODB AT, Ôtô con, động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động,5 cửa, 5 chỗ ngồi

559,46

 

59

FORD FOCUS DA3 G6DH AT, 5 chỗ, động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động, 5 cửa

610,48

 

60

FORD FOCUS DA3 G6DH AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ diesel, DT xi lanh 1997 cc, 5 cửa, ICA2

787,00

 

61

FORD FOCUS DA3 G6DH AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ diesel, DT xi lanh 1997 cc, 5 cửa, MCA

733,00

 

62

FORD FOCUS DA3 G6DH AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ diesel, DT xi lanh 1999 cc, 5 cửa, MCA

675,00

 

63

FORD FOCUS DA3 G6DH AT, Ôtô con, động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động,5 cửa, 5 chỗ ngồi

610,48

 

64

FORD FOCUS DA3 QQDD AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 5 cửa, ICA2

643,00

 

65

FORD FOCUS DA3 QQDD AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 5 cửa, ICA2, năm 2013

624,00

 

66

FORD FOCUS DA3 QQDD AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1999 cc, 4 cửa, ICA2

717,00

 

67

FORD FOCUS DA3 QQDD AT, 5chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 5 cửa, MCA

579,00

 

68

FORD FOCUS DA3 QQDD MT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 4 cửa, ICA2

600,30

 

69

FORD FOCUS DB3 AODB AT, 5 chỗ

550,00

 

70

FORD FOCUS DB3 AODB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1596 cc, 4 cửa, năm 2013

699,00

 

71

FORD FOCUS DB3 AODB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1999 cc, 4 cửa, ICA2

720,00

 

72

FORD FOCUS DB3 BZ MY, 7 chỗ, Việt nam, năm 2007

432,00

 

73

FORD FOCUS DB3 QQDD MT, 5 chỗ, động cơ xăng 1.8L, hộp số cơ khí MT, 4 cửa

420,01

 

74

FORD FOCUS DB3 QQDD MT, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 4 cửa, ICA2

603,00

 

75

FORD FOCUS DB3 QQDD MT, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 4 cửa, ICA2, năm 2013

597,00

 

76

FORD FOCUS DB3 QQDD MT, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 4 cửa, MCA

542,00

 

77

FORD FOCUS DB3 QQDD MT, chạy xăng, 1.8L, 5 chỗ, Euro II

493,77

 

78

FORD FOCUS DB3 QQDD MT, Ôtô con, động cơ xăng 1.8L, hộp số cơ khí MT, 4cửa, 5 chỗ ngồi

420,01

 

79

FORD FOCUS DYB 5D MGDB AT, 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam

828,00

 

80

FORD FOCUS SYB 5D PNDB AT, 5 chỗ, năm 2012, Việt Nam

725,00

 

81

FORD FOCUS DYB 4D PNDB MT, 5 chỗ, Việt Nam

669,00

 

82

FORD FOCUS DYB 5D PNDB AT, 5 chỗ, Việt Nam

729,00

 

83

FORD FOCUS DYB 4D PNDB AT, 5 chỗ, Việt Nam

729,00

 

84

FORD FIESTA JA8 4D UEJD MT MID, 5 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích 1498cc, 4 cửa, mid trend, năm 2013

579,00

 

85

FORD FIESTA JA8 4D UEJD MT MID, 5 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích 1498cc, 4 cửa, mid trend, năm 2013

579,00

 

86

FORD FIESTA JA8 4D UEJD MT MID, 5 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích 1498cc, 5 cửa, SPORD, năm 2013

612,00

 

87

FORD FIESTA JA8 4D UEJD MT MID, 5 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích 1498cc, 4 cửa, TITA, năm 2013

612,00

 

88

FORD FIESTA JA8 4D UEJD MT MID, 5 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích 998cc, 5 cửa, TITA, năm 2013

659,00

 

89

FORD LASER GHI, 5 chỗ, năm 2004, Việt Nam

933,30

 

90

FORD LASER GHIA AT, 5 chỗ, năm 2009, Việt Nam

470,00

 

91

FORD MONDEO 2.3 AT CKD

992,75

 

92

FORD MONDEO BA7 , chạy xăng, 2261cc, 5 chỗ

799,06

 

93

FORD MONDEO BA7 DB3 QQDD MT, chạy xăng, 2.3L, 5 chỗ, Euro II

939,65

 

94

FORD MONDEO BA7, 5 chỗ, động cơ xăng, DT 2261 cc, số tự động

994,20

 

95

FORD MONDEO BA7, 5 chỗ, động cơ xăng, DT 2261cc

877,00

 

96

FORD MONDEO BA7, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT 2261cc, (sx lắp ráp trong nước), năm 2013

892,20

 

97

FORD RANGER 2AW 1F2-2

439,27

 

98

FORD RANGER 2AW 1F2-2, Diesel XL, Euro II, ôtô tải 1 cầu, nắp che thùng sau

430,17

 

99

FORD RANGER 2AW 1F2-2, 4x2 Diesel XL, Euro II, ôtô tải

422,76

 

100

FORD RANGER 2AW 1F2-2, 4x2 Diesel XL, Euro II, ôtô tải PICK UP, nắp che thùng sau

439,27

 

101

FORD RANGER 2AW 8F2-2, 2 cầu Diesel XLT, ôtô du lịch

552,11

 

102

FORD RANGER 2AW 8F2-2, 2 cầu Diesel XLT, ôtô thể thao

543,65

 

103

FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x2 Diesel XL, ôtô tải

465,74

 

104

FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x2 Diesel XLT

521,63

 

105

FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x4 Diesel XL, Euro II, ôtô tải PICK UP

475,60

 

106

FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x4 Diesel XL, Euro II, ôtô tải PICK UP, nắp che thùng sau

500,37

 

107

FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x4 Diesel XLT, Euro II, ôtô tải PICK UP

533,40

 

108

FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x4 Diesel XLT, Euro II, ôtô tải PICK UP Du lịch cao cấp

563,13

 

109

FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x4 Diesel XLT, Euro II, ôtô tải PICK UP thể thao cao cấp

554,87

 

110

FORD RANGER 2AW 8F2-2, Diesel XL, Euro II, ôtô tải 2 cầu, nắp che thùng sau

489,45

 

111

FORD RANGER 2AW, 5 chỗ, năm 2001, Việt Nam

400,00

 

112

FORD RANGER 2AW, 5 chỗ, năm 2009, Thái Lan

780,00

 

113

FORD RANGER 2AW, tải 0,7 tấn

410,00

 

114

FORD RANGER 2AW, 5 chỗ+0,7 tấn, DT 2,499, năm 2002, sx Việt Nam

475,00

 

115

FORD RANGER 2AW, tải 0,7 tấn, cabin kép, 5 chỗ, năm 2004, Việt Nam

500,00

 

116

FORD RANGER BU XL D 4x2

555,94

 

117

FORD RANGER BU XL D 4x2 Canopy

581,00

 

118

FORD RANGER BU XL D 4x4

593,56

 

119

FORD RANGER BU XL D 4x4 Canopy

620,73

 

120

FORD RANGER BU XLT 4x2 AT

668,80

 

121

FORD RANGER BU XLT 4x2 AT Canopy

695,97

 

122

FORD RANGER BU XLT D 4x4

679,25

 

123

FORD RANGER BU XLT D 4x4 Canopy

706,42

 

124

FORD RANGER BU XLT D 4x4 Wildtrack

716,87

 

125

FORD RANGER UF4L901, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x2 Diesel XL

582,20

 

126

FORD RANGER UF4LLAD, Cabin kép, 4x2 Diesel XL

557,20

 

127

FORD RANGER UF4M901, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x2 Diesel XLT

695,97

 

128

FORD RANGER UF4MLAC, Cabin kép, số tự động, 4x2 Diesel XLT

670,20

 

129

FORD RANGER UF5F901, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x4 Diesel XL

622,20

 

130

FORD RANGER UF5F902, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x4 Diesel XLT

708,20

 

131

FORD RANGER UF5F903, Cabin kép, 4x4 Diesel XLT Wildtrak

669,00

 

132

FORD RANGER UF5FLAA 4X4 LX, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 5 chỗ, tải 7,37 tấn

516,00

 

133

FORD RANGER UF5FLAA, Cabin kép, 4x4 Diesel XL

595,20

 

134

FORD RANGER UF5FLAA4X4.LX, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 5 chỗ, 7.37 tấn

516,00

 

135

FORD RANGER UF5FLAB, Cabin kép, 4x4 Diesel XLT

681,20

 

136

FORD RANGER UG1H 901, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel XLS, công suất 92 KW, lắp chụp thùng sau, năm 2013

631,00

 

137

FORD RANGER UG1H LAD, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), cơ sở, Diesel XLS, công suất 92 KW

605,00

 

138

FORD RANGER UG1J 901, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở, Diesel, công suất 92 KW, lắp chụp thùng sau

618,00

 

139

FORD RANGER UG1J LAB, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở, Diesel, công suất 92 KW, năm 2013

592,00

 

140

FORD RANGER UG1J LAC, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở, Diesel, công suất 92 KW, năm 2013

582,00

 

141

FORD RANGER UG1S 901, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel XLS, công suất 110 KW, lắp chụp thùng sau, năm 2013

658,00

 

142

FORD RANGER UG1S LAA, nhập khẩu mới, canbin kép, số tự động, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), cơ sở, Diesel XLS, công suất 110 KW, năm 2013

632,00

 

143

FORD RANGER UG1T 901, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), Diesel XLT, công suất 110 KW, lắp chụp thùng sau camopy, năm 2013

770,00

 

144

FORD RANGER UG1T LAA, nhập khẩu mới, canbin kép, số tự động, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở, Diesel XLT, công suất 110 KW, năm 2013

744,00

 

145

FORD RANGER UG1V LAA, nhập khẩu mới, canbin kép, số tự động, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), cơ sở, Diesel Wildtrak, công suất 110 KW, năm 2013

766,00

 

146

FORD RANGER UG6F901, cabin kép, 4x4 Diesel XLT Wildtrak

718,20

 

147

FORD RANGER UV7B, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2 Diesel XL

409,27

 

148

FORD RANGER UV7B, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2 Diesel XL, nắp che thùng

425,38

 

149

FORD RANGER UV7C, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XL

460,83

 

150

FORD RANGER UV7C, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XL, nắp che thùng.

485,00

 

151

FORD RANGER UV7C, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XLT

517,23

 

152

FORD RANGER UV7C, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XLT, cao cấp Du Lịch

546,23

 

153

FORD RANGER UV7C, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XLT, cao cấp Thể Thao

538,17

 

154

FORD RANGER XLS 1 cầu, số sàn, năm 2012, Thái Lan

585,00

 

155

FORD RANGER XLT(4X4)MT, tải 0,67 tấn

575,00

 

156

FORD RANGER XLT, 05 chỗ + 846 kg, năm 2012, Việt Nam

744,00

 

157

FORD RANGER XLT-MT 4x4, năm 2013, Thái Lan

724,00

 

158

FORD RANGER, 5 chỗ

521,00

 

159

FORD RANGER, tải 0,74 tấn, cabin kép ( đông lạnh), 5 chỗ, năm 2010, sx Thái lan

1.140,00

 

160

FORD RANGER+B230Ranger 2AW 1F2-2, Diesel XL, Euro II, ôtô tải 1 cầu

413,24

 

161

FORD TRANSIT FAC6 PHFA, tải VAN, 3 chỗ, Diesel, Euro II

599,00

 

162

FORD TRANSIT FAC6 SWFA, tải VAN, 3 chỗ, Diesel, Euro II

465,74

 

163

FORD TRANSIT FCA6 PHFA, 9 chỗ, Diesel, Euro II

627,53

 

164

FORD TRANSIT FCC6 GZFA, 16 chỗ, Petrol, Euro II

597,81

 

165

FORD TRANSIT FCC6 PHFA, 16 chỗ

779,57

 

166

FORD TRANSIT FCC6 PHFA, 16 chỗ, Diesel, Euro II

770,00

 

167

FORD TRANSIT FCC6 PHFA, tải Van, Diesel, Euro II

606,00

 

168

FORD TRANSIT FFCCY.HFFA, 16 chỗ

600,00

 

169

FORD TRANSIT FFCCY.HFFA, 16 chỗ, năm 2003, Việt Nam

500,00

 

170

FORD TRANSIT FFCCY.HFFA, 16 chỗ, năm 2005, Việt Nam

500,00

 

171

FORD TRANSIT FFCCY.HFFA, 16 chỗ, năm 2007, Việt Nam

600,00

 

172

FORD TRANSIT JX6582T-M3, 16 chỗ, Diesel, Euro II

798,00

 

173

FORD TRANSIT JX6582T-M3, 16 chỗ, Diesel, Euro II, MCA, High (lazăng hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc da cao cấp), năm 2012/2013

879,00

 

174

FORD TRANSIT JX6582T-M3, 16 chỗ, Diesel, Euro II, MCA, Mid (lazăng thép, ghế ngồi bọc vải loại tiêu chuẩn), năm 2012/2013

826,00

 

175

FORD TRANSIT, 16 chỗ, năm 2001, Việt Nam

400,00

 

176

FORD TRANSIT, 12 chỗ, năm 2000, Việt Nam

411,00

 

177

FORD V348 16s Diesel

779,57

 

178

FORLAND BJ1022V3JA3-2A, trọng tải 990 kg

100,00

 

179

FORLAND BJ3032D8JB5, tải ben 1 tấn

100,00

 

VI

HUYNDAI:

 

 

1

HUYNDAI ACCENT, 5 chỗ, năm 2013, Hàn Quốc

581,00

 

2

HUYNDAI H100 PORTER 1,25-2/TB, tải 1,15 tấn, năm 2009, Việt Nam

296,00

 

3

HUYNDAI H100 PORTER 1.25-TBF1/HD, tải 1,0 tấn, năm 2007, Việt Nam

231,00

 

4

HUYNDAI HD 65/THANH CÔNG 2,5 tấn

330,00

 

5

HUYNDAI HD260/THACO-XTNL, ô tô xi téc

1.918,00

 

6

HUYNDAI HD320, Ôtô sat-xi buồng lái

1.100,00

 

7

HUYNDAI HD320/DOL-STD, tải 18,07 tấn

1.500,00

 

8

HUYNDAI HD370/THACO-TB, ô tô tải tự đổ 18 tấn

2.140,00

 

9

HUYNDAI SANTA FE , 08 chỗ

660,50

 

10

HUYNDAI SANTA FE GOLD, 7 chỗ

400,00

 

11

HUYNDAI SANTA FE MLX, 7 chỗ

500,00

 

12

HUYNDAI SANTA FE SLX

600,00

 

13

HUYNDAI SONATA, 5 chỗ, năm 2012, Việt Nam

983,00

 

14

HUYNDAI STAREX GRX, 6 chỗ, tải 0.8 tấn

352,00

 

15

HUYNDAI STHREX, 9 chỗ

450,00

 

16

HUYNDAI, Gắn Cẩu, tải 17 tấn

711,00

 

17

HUYNDAI, tải 14,5 tấn

850,00

 

18

HUYNDAI, tải 16,5 tấn, năm 2008, Hàn Quốc

1.800,00

 

19

HYUNDAI 130CW, 5 chỗ

371,00

 

20

HYUNDAI 15TON, tải tự đỗ 15 tấn, năm 2010, Việt Nam

1.900,00

 

21

HYUNDAI ACCENT BLUE, 5 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc

450,00

 

22

HYUNDAI ACCENT BLUE, 5 chỗ, năm 2013, Hàn Quốc

561,00

 

23

HYUNDAI ACCENT, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam

558,00

 

24

HYUNDAI ACCENT, 5 chỗ, năm 2012, Hàn Quốc

557,00

 

25

HYUNDAI ACCENT, 5 chỗ, DT 1368cm3, năm 2013, sx Hàn Quốc

530,00

 

26

HYUNDAI AERO EXPRESS USX, 46 chỗ, năm 2001, Hàn Quốc

700,00

 

27

HYUNDAI AERO EXPRESS, 46 chỗ, năm 2001, Hàn Quốc

700,00

 

28

HYUNDAI AERO HI CLASS, 43 chỗ, năm 2005, Hàn Quốc

1.142,90

 

29

HYUNDAI AERO HI SPACE, 46 chỗ, năm 2005, Hàn Quốc

700,00

 

30

HYUNDAI AERO SPACE LS, 47 chỗ, năm 2002, Hàn Quốc

800,00

 

31

HYUNDAI AVANTE HD-16G-M4, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam

561,00

 

32

HYUNDAI AVANTE HD-16GS-A5, 5 chỗ, năm 2011

558,00

 

33

HYUNDAI AVANTE HD-16GS-A5, 7 chỗ, năm 2012, Việt Nam

557,00

 

34

HYUNDAI AVANTE HD-16GS-M4, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam

495,00

 

35

HYUNDAI AVANTE HD-16GS-M4, 5 chỗ, năm 2012, Việt Nam

491,00

 

36

HYUNDAI AVANTE HD-16GS-M4, 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam

487,00

 

37

HYUNDAI AVANTE HD-20GS-A5, 5 chỗ, năm 2011

594,30

 

38

HYUNDAI AVANTE HD-26G-M4, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam

504,00

 

39

HYUNDAI CT6.20D1 4x4, tải 2,4 tấn, năm 2013, Việt Nam

375,00

 

40

HYUNDAI đầu kéo

1.130,00

 

41

HYUNDAI ELANTRA 1.6 - AT, 5 chỗ, xăng

581,00

 

42

HYUNDAI ELANTRA 1.6 - MT, 5 chỗ, xăng

536,00

 

43

HYUNDAI ELANTRA 3.8 - AT, 5 chỗ, xăng

2.535,00

 

44

HYUNDAI ELANTRA 4.6 - AT VIP, 5 chỗ, xăng

3.023,00

 

45

HYUNDAI ELANTRA 4.6 - AT, 5 chỗ, xăng

2.867,00

 

46

HYUNDAI ELANTRA HD-16-M4, 5 chỗ, năm 2011

445,80

 

47

HYUNDAI ELANTRA GLS, dt 1797cm3, 5 chỗ, năm 2013, Hàn Quốc

653,00

 

48

HYUNDAI Eon, 5 chỗ, năm 2011/2012, Ấn độ

328,00

 

49

HYUNDAI GENESIS COUPE 2.0 - AT, 5 chỗ, xăng

1.014,00

 

50

HYUNDAI GENESIS COUPE 2.0T, 4 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc

1.055,00

 

51

HYUNDAI GENESIS SEDAN 3.3 - AT, 5 chỗ, xăng

1.550,00

 

52

HYUNDAI GETZ

220,00

 

53

HYUNDAI GETZ 1.1 MT, 5 chỗ, năm 2011

368,00

 

54

HYUNDAI GETZ 1.1-MT-Opition 1, 5 chỗ, xăng

341,00

 

55

HYUNDAI GETZ 1.1-MT-Opition 3, 5 chỗ, xăng

330,00

 

56

HYUNDAI GETZ 1.4 - AT, 5 chỗ, xăng

419,00

 

57

HYUNDAI GETZ, 5 chỗ, năm 2009, Hàn Quốc

260,00

 

58

HYUNDAI GETZ, 5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc

350,00

 

59

HYUNDAI GRAND STAREX, 9 chỗ

650,00

 

60

HYUNDAI GRCE, năm 1993, Hàn Quốc

75,00

 

61

HYUNDAI H100 PORTER 1.25-2/TK, tải 1 tấn, năm 2008, Việt Nam

260,00

 

62

HYUNDAI H100 PORTER 1.25-2TB, tải 1,15 tấn, năm 2010, Việt Nam

296,00

 

63

HYUNDAI HD 1000 nhập, tải 81,94 tấn

1.529,00

 

64

HYUNDAI HD 11T, tải 11 tấn, năm 1992, Hàn Quốc

850,00

 

65

HYUNDAI HD 120 nhập, tải 5 tấn, lốp xe(8.25-16)

833,60

 

66

HYUNDAI HD 120L nhập, tải 5 tấn, lốp xe(8.25-16)

892,70

 

67

HYUNDAI HD 170 nhập, tải 10,78 tấn, lốp xe(12-22.5)

1.330,50

 

68

HYUNDAI HD 250 nhập, tải 19,18 tấn, lốp xe(12-22.5)

1.638,10

 

69

HYUNDAI HD 250/QT-LC tải 9,5 tấn, tải có gắn cầu, năm 2011, Hàn Quốc

2.785,00

 

70

HYUNDAI HD 270 CKD-340Ps, tải 12,9 tấn, lốp xe(12R22.5), thùng 15m3

1.575,00

 

71

HYUNDAI HD 270 CKD-380Ps, tải 12,9 tấn, lốp xe(12R22.5), thùng 15m3

1.609,00

 

72

HYUNDAI HD 270 nhập, tải ben, tải 12,9 tấn, thùng 15m3

1.550,00

 

73

HYUNDAI HD 270, tải tự đỗ 15 tấn, năm 2010, Hàn Quốc

1.630,00

 

74

HYUNDAI HD 270, tải tự đỗ 15 tấn, năm 2011, Hàn Quốc

1.630,00

 

75

HYUNDAI HD 270, tải tự đỗ 15 tấn, năm 2013, Hàn Quốc

1.900,00

 

76

HYUNDAI HD 310, tải 17,6 tấn, năm 2009, Hàn Quốc

1.700,00

 

77

HYUNDAI HD 320 nhập, tải 26,35 tấn, lốp xe(12-22.5)

1.790,00

 

78

HYUNDAI HD 320/ĐN-KM tải có mui 17,5 tấn, năm 2010, Hàn Quốc

1.700,00

 

79

HYUNDAI HD 320/ĐN-KM tải có mui 17,5 tấn, năm 2011, Hàn Quốc

1.815,00

 

80

HYUNDAI HD 320/DOL-STD tải 18,07 tấn

1.500,00

 

81

HYUNDAI HD 320/NH-TM tải 17,5 tấn, năm 2009, Hàn Quốc

1.300,00

 

82

HYUNDAI HD 320/NH-TM tải có mui 17,5 tấn, năm 2008, Hàn Quốc

1.860,00

 

83

HYUNDAI HD 320/THACO-MBB tải 17 tấn, năm 2010, Việt Nam

1.775,00

 

84

HYUNDAI HD 320-FUSIN/TMB, tải có mui 17,8 tấn, năm 2011, Hàn Quốc

1.815,00

 

85

HYUNDAI HD 370 nhập, tải 17 tấn, lốp xe(385/65/R22.5), thùng 22m3

2.194,00

 

86

HYUNDAI HD 370 nhập, tải ben, tải 17 tấn, thùng 33m3

2.170,00

 

87

HYUNDAI HD 370/THACO-TB tải 18 tấn

2.105,00

 

88

HYUNDAI HD 65 CKD, tải 2,5 tấn, lốp xe(7.00-16)

484,00

 

89

HYUNDAI HD 65 nhập, tải 2,5 tấn

519,00

 

90

HYUNDAI HD 65 nhập, tải ben, tải 2,5 tấn, thùng 3.4m3

554,00

 

91

HYUNDAI HD 65, 3 chỗ

250,00

 

92

HYUNDAI HD 65/MB1, tải 2,4 tấn

390,00

 

93

HYUNDAI HD 65/MB2, tải 2,4 tấn

390,00

 

94

HYUNDAI HD 65/MB3, tải 1,9 tấn

390,00

 

95

HYUNDAI HD 65/MB4, tải 1,9 tấn

390,00

 

96

HYUNDAI HD 65/THACO-MBB tải 2,4 tấn, năm 2010

475,00

 

97

HYUNDAI HD 65/THACO-TK tải thùng kín 2,4 tấn, năm 2010,VNam

530,00

 

98

HYUNDAI HD 65/THANH CONG, tải 2,5 tấn

330,00

 

99

HYUNDAI HD 65/TK, tải 2,4 tấn

390,00

 

100

HYUNDAI HD 65/TL, tải 2,5 tấn

390,00

 

101

HYUNDAI HD 65/VMCT-TLD4DB-d tải 2,5 tấn, năm 2011, VNam

485,00

 

102

HYUNDAI HD 65T, 5 chỗ, năm 2013, Hàn Quốc

502,00

 

103

HYUNDAI HD 700 nhập, tải 61,09 tấn, lốp xe(12-22.5)

1.349,00

 

104

HYUNDAI HD 72 CKD, tải 3,5 tấn, lốp xe(7.50-16)

504,00

 

105

HYUNDAI HD 72 nhập, tải 3,5 tấn

530,00

 

106

HYUNDAI HD 72, tải 3,2 tấn, tải đông lạnh, năm 2010, Hàn Quốc

610,00

 

107

HYUNDAI HD 72, tải 3,5 tấn, tải đông lạnh, năm 2009, Hàn Quốc

680,00

 

108

HYUNDAI HD 72/MB1, tải 3,4 tấn

420,00

 

109

HYUNDAI HD 72/MB2, tải 3,4 tấn

420,00

 

110

HYUNDAI HD 72/TC-TLD4DB-d tải 3,5 tấn, năm 2010

512,00

 

111

HYUNDAI HD 72/THACO, tải 3,5 tấn

520,00

 

112

HYUNDAI HD 72/THACO-MBB tải 3,4 tấn

560,60

 

113

HYUNDAI HD 72/THACO-TK tải 3,4 tấn

562,20

 

114

HYUNDAI HD 72/TK, tải 3,4 tấn

420,00

 

115

HYUNDAI HD 72/TL, tải 3,5 tấn

420,00

 

116

HYUNDAI HD 720 nhập, tải 61,09 tấn

1.330,00

 

117

HYUNDAI I 10 - 1.1 - AT, 5 chỗ, xăng

365,00

 

118

HYUNDAI I 10 - 1.2 - MT, 5 chỗ, xăng

322,00

 

119

HYUNDAI I 20 - 1.4 - AT, 5 chỗ, xăng

488,00

 

120

HYUNDAI I 30 - 1.6 - AT, 5 chỗ, xăng

605,00

 

121

HYUNDAI I 30 CW - 1.6 - AT, 5 chỗ, xăng

624,00

 

122

HYUNDAI I 30 CW, 5 chỗ, năm 2011

727,00

 

123

HYUNDAI LIBERO SRX, tải 1 tấn, năm 2007, Hàn Quốc

280,00

 

124

HYUNDAI LIBERO, tải 1 tấn, năm 2005, Hàn Quốc

205,00

 

125

HYUNDAI LIBERO, tải 1 tấn, ôtô tải đông lạnh, năm 2010, HQuốc

205,00

 

126

HYUNDAI LIBERO, tải 1 tấn, tải ben, năm 2006, Hàn Quốc

205,00

 

127

HYUNDAI LIBERO, tải 1 tấn, tải thùng kín, năm 2004, Hàn Quốc

300,00

 

128

HYUNDAI LIBERO, tải 1 tấn, năm 2001-2002, Hàn Quốc

205,00

 

129

HYUNDAI MEGA 5TON, tải 5 tấn, năm 2005, Hàn Quốc

600,00

 

130

HYUNDAI MIGHTY HD 65 TB-HNV, tải 1,95 tấn

350,00

 

131

HYUNDAI MIGHTY HD 72, tải 3,5 tấn

415,00

 

132

HYUNDAI MIGHTY HD 72/ĐL-TMB tải 3,2 tấn, năm 2011, Việt Nam, Cabin kép

585,00

 

133

HYUNDAI MIGHTY HD 72/HVN-MB-ĐV tải 3,14 tấn, năm 2011

580,00

 

134

HYUNDAI MIGHTY HD 72/VMCT-TB tải 3,2 tấn, năm 2011, VNam

522,00

 

135

HYUNDAI MIGHTY HD65 TB-HNV, tải 1,95 tấn

350,00

 

136

HYUNDAI MIGHTY HD65/DT-TMB, tải 2,4 tấn, năm 2013, Việt Nam

575,00

 

137

HYUNDAI MIGHTY HD72, tải 3.5 tấn

415,00

 

138

HYUNDAI PORTER II, tải 1 tấn, năm 2006, Hàn Quốc

205,00

 

139

HYUNDAI PORTER, tải đông lạnh 1 tấn, năm 2006, Hàn Quốc

270,00

 

140

HYUNDAI SANTA FE 2.0 - AT MLX 2WD, 7 chỗ, dầu

1.024,00

 

141

HYUNDAI SANTA FE 2.0 - AT SLX 2WD, 7 chỗ, dầu

1.053,00

 

142

HYUNDAI SANTA FE 2.4 - AT GLX 4WD, 7 chỗ, xăng

1.024,00

 

143

HYUNDAI SANTA FE 4WD GLS, Ô tô chở tiền, 5 chỗ+300kg, năm 2013, Hàn Quốc

865,00

 

144

HYUNDAI SANTA FE 4WD, 5 chỗ, năm 2013, Hàn Quốc

865,00

 

145

HYUNDAI SANTA FE GLS, 5 chỗ, tải 0,28 tấn, năm 2010, Hàn Quốc, chuyên dụng chở tiền

758,00

 

146

HYUNDAI SANTA FE GOLD, 7 chỗ

400,00

 

147

HYUNDAI SANTA FE MLX, 7 chỗ

500,00

 

148

HYUNDAI SANTA FE SLX

600,00

 

149

HYUNDAI SANTA FE SLX, 7 chỗ, năm 2011

1.202,00

 

150

HYUNDAI SANTA FE, 5 chỗ

840,00

 

151

HYUNDAI SANTA FE, 5 chỗ, năm 2013, Hàn Quốc

1.317,00

 

152

HYUNDAI SANTA FE, 7 chỗ

971,00

 

153

HYUNDAI SANTA FE, 7 chỗ, năm 2009, Hàn Quốc

971,00

 

154

HYUNDAI SANTA FE, 7 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc

1.166,00

 

155

HYUNDAI SANTA FE, 7 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc

1.166,00

 

156

HYUNDAI SANTA FE, 8 chỗ

660,50

 

157

HYUNDAI SANTA FE, DT 2.359 cm3, 7 chỗ, năm 2013

1.300,00

 

158

HYUNDAI SONATA 2.0 - AT (VIP), 5 chỗ, xăng

778,00

 

159

HYUNDAI SONATA 2.0 - AT, 5 chỗ, xăng

753,00

 

160

HYUNDAI SONATA FE CM7UBC, 7 chỗ, năm 2011

1.090,80

 

161

HYUNDAI SONATA YF-BB6AB-1, 5 chỗ, năm 2011

920,00

 

162

HYUNDAI SONATA, 5 chỗ, năm 2009, Hàn Quốc

560,00

 

163

HYUNDAI SONATA, 5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc

910,00

 

164

HYUNDAI STAREX GRX, tải 0,8 tấn, 6 chỗ

352,00

 

165

HYUNDAI STAREX, 12 chỗ, năm 2007, Hàn Quốc

500,00

 

166

HYUNDAI STEREX 2.4 - MT, 6 chỗ, xăng

683,00

 

167

HYUNDAI STEREX 2.4 - MT, 9 chỗ, xăng

741,00

 

168

HYUNDAI STEREX 2.5 - MT, 9 chỗ, dầu

800,00

 

169

HYUNDAI STHREX, 9 chỗ

450,00

 

170

HYUNDAI tải thùng, tải 1 tấn, sản xuất 2005

205,00

 

171

HYUNDAI TRACO HD-TH-119/10, tải 19,2 tấn, năm 2008, Hàn Quốc

2.100,00

 

172

HYUNDAI TRACO, Ô tô đầu kéo, tải 14,98 tấn, năm 2008, Hàn Quốc

1.600,00

 

173

HYUNDAI TRACO, tải 16,5 tấn, năm 2006, Hàn Quốc

1.650,00

 

174

HYUNDAI TRAGO 25TON, tải 25 tấn, tải thùng cố định, năm 2007, Hàn Quốc

1.850,00

 

175

HYUNDAI TRAGO, tải 14.4 tấn, năm 2007, Hàn Quốc

1.525,00

 

176

HYUNDAI TRAGO, tải 14.950 tấn, năm 2008, Hàn Quốc

1.890,00

 

177

HYUNDAI TUCSON 2.0 - AT - 4WD-Option 1(VIP), 5 chỗ, xăng

712,00

 

178

HYUNDAI TUCSON 2.0 - AT - 4WD-Option 2, 5 chỗ, xăng

649,00

 

179

HYUNDAI TUCSON 2.0 - AT - 4WD-Option 3, 5 chỗ, xăng

630,00

 

180

HYUNDAI TUCSON 2.0 - AT - 4WD-Option 4, 5 chỗ, xăng

583,00

 

181

HYUNDAI TUCSON 4WD, 5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc

880,00

 

182

HYUNDAI TUCSON 4WD, 5 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc

927,00

 

183

HYUNDAI TUCSON 4WD, 5 chỗ, năm 2013, Hàn Quốc

914,00

 

184

HYUNDAI TUCSON IX LX20, 5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc

650,00

 

185

HYUNDAI TUCSON LX20, 5 chỗ, năm 2010

590,00

 

186

HYUNDAI TUCSON, 5 chỗ, năm 2009, Hàn Quốc

550,00

 

187

HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, 29 chỗ, năm 2007, Hàn Quốc

3.080,00

 

188

HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, 47 chỗ, Hàn Quốc

3.080,00

 

189

HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, ôtô khách

3.008,00

 

190

HYUNDAI UNIVERSE LX, 47 chỗ, xe ôtô khách

2.628,00

 

191

HYUNDAI UNIVERSE NB, 47 chỗ, xe ôtô khách

2.948,00

 

192

HYUNDAI UNIVERSE SPACE LUXURY, ôtô khách

2.668,00

 

193

HYUNDAI VERNA VIVA 1.4 - AT, 5 chỗ, xăng

478,00

 

194

HYUNDAI VERNA VIVA 1.4 - MT, 5 chỗ, xăng

439,00

 

195

HYUNDAI VERNA VIVA 1.5 - AT, 5 chỗ, xăng

400,00

 

196

HYUNDAI VERNA VIVA 1.5 - MT, 5 chỗ, xăng

365,00

 

197

HYUNDAI, tải 2 tấn, gắn cẩu

230,00

 

198

HYUNDAI, tải 8 tấn, gắn cẩu

775,00

 

199

HYUNDAI, 47 chỗ, năm 2008, Hàn Quốc

1.855,00

 

200

HYUNDAI, đầu kéo, tải 14,5 tấn

1.000,00

 

201

HYUNDAI, Gắn Cẩu, tải 17 tấn

711,00

 

202

HYUNDAI, tải 1 tấn, máy ô tô, năm 1999, Hàn Quốc

14,00

 

203

HYUNDAI, tải 1,25 tấn, 3 chỗ

227,00

 

204

HYUNDAI, tải 1,25 tấn, 3 chỗ

227,00

 

205

HYUNDAI, tải 1,9 tấn, năm 1993, Hàn Quốc, kéo xe hỏng

150,00

 

206

HYUNDAI, tải 14,5 tấn, Nhập khẩu HÀN QUỐC

1.000,00

 

207

HYUNDAI, tải 15 tấn, năm 1997, Hàn Quốc, ôtô tải gắn cẩu

480,00

 

208

HYUNDAI, tải 2 tấn, gắn cẩu

230,00

 

209

HYUNDAI, tải 22 tấn, năm 1993, Hàn Quốc

120,00

 

210

HYUNDAI, tải 8 tấn, gắn cẩu

775,00

 

211

HYUNDAI, tải thùng 1 tấn

205,00

 

VII

ISUZU

 

 

1

ISUZU D-MAX LS, tải 0,665 tấn, 5 chỗ, Cabin kép, năm 2011, Thái Lan

725,00

 

2

ISUZU D-MAX TFR85H, tải 0,69 tấn

640,00

 

3

ISUZU D-MAX TFS85H AT, tải 0,68 tấn, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam

670,00

 

4

ISUZU D-MAX TFS85H, tải 0,68 tấn, 8 chỗ, năm 2010, Việt Nam

643,00

 

5

ISUZU FRR90N-190/PT-CMCS, ô tô xi téc chở mũ cao su, tải 5,25 tấn, năm 2012, Việt Nam

1.105,00

 

6

ISUZU HI-LANDER TBR54 F MT, 8 chỗ

544,00

 

7

ISUZU HI-LANDER TBR54 MT 2150 kg, 8 Chỗ

480,00

 

8

ISUZU HI-LANDER TBR54F LX, 8 chỗ

385,00

 

9

ISUZU HI-LANDER TBR54F, 8 chỗ

463,00

 

10

ISUZU HI-LANDER V-SPEC TBR54 F, tải 2,2 tấn

420,00

 

11

ISUZU MAX LS, Pick up cabin kép, 5 chỗ

680,00

 

12

ISUZU NKR55E, Ô tô tải pickup cabin kép, 3 chỗ+2000kg, năm 2004, Nhật

320,00

 

13

ISUZU NKR55LR, tải 1,8 tấn

210,00

 

14

ISUZU NQR71R/CSS085 CAURO, tải 2,3 tấn, gắn cẩu người lên cao

1.330,00

 

15

ISUZU NQR75 CAB/CHASSIS, 3 chỗ, năm 2010, Việt Nam

671,00

 

16

ISUZU NQR75L CAB/CHASSIS/PT-TL400, tải 5,15 tấn.

435,00

 

17

ISUZU NQR75L CAB/CHASSIS-ANLAC ET3, tải 1,4 tấn

1.900,00

 

18

ISUZU QKR55H, tải 4,7 tấn, năm 2013, Việt Nam

440,00

 

19

ISUZU TROOPER, 5 chỗ

452,00

 

20

ISUZU TROOPER, 7 chỗ, năm 2010, Việt Nam

400,00

 

21

ISUZU UBS25G TROOPER, 7 chỗ

670,00

 

22

ISUZU, tải 5,5 tấn, sản xuất 2005

370,00

 

23

ISUZUNKR55LR, tải 1,8 tấn

210,00

 

24

ISUZU D MAX LS, 5 chỗ+0,57 tấn, DT 2999, năm 2013, sx Thái Lan

765,00

 

VIII

SUZUKI:

 

 

1

APV GL B, xe khách 8 chỗ

349,36

 

2

APV GL, xe khách 8 chỗ

396,17

 

3

APV GLX S, xe khách 7 chỗ

386,55

 

4

SK410BV, tải nhẹ thùng kín Euro II

157,49

 

5

SK410K, tải nhẹ Euro II

141,13

 

6

SK410WV, xe khách 7 chỗ Euro II

208,08

 

7

SUZUKI (Grand Vitara), thể tích 1995 cm3, Nhật Bản

878,00

 

8

SUZUKI APV GL B, 8 chỗ

349,36

 

9

SUZUKI APV GL, 8 chỗ

396,17

 

10

SUZUKI APV GL, 8 chỗ, thể tích 1.590 cm3

490,12

 

11

SUZUKI APV GL, xe con 8 chỗ,thể tích 1.590cm3

403,00

 

12

SUZUKI APV GL, xe khách 8 chỗ

396,17

 

13

SUZUKI APV GLS, 7 chỗ, thể tích 1.590cm3

510,98

 

14

SUZUKI APV GLX S, 7 chỗ

386,55

 

15

SUZUKI APV GLX, 7 chỗ, thể tích 1.590cm3

482,00

 

16

SUZUKI Cany Blind Van, thể tích 970 cm3, ô tô tải van, Việt Nam

232,00

 

17

SUZUKI Carry (Carry Blind Van), Ôtô tải Van, thể tích 970 cm3, VNam

227,00

 

18

SUZUKI Carry (Carry Truck), thể tích 970 cm3, Việt Nam

193,00

 

19

SUZUKI Carry (Carry Window Van), 7 chỗ, thể tích 970 cm3, VNam

338,00

 

20

SUZUKI Carry (Super Carry Pro), Ôtô tải - có trợ lực, thể tích 1.590 cm3

225,00

 

21

SUZUKI Carry (Super Carry Pro), Ôtô tải - không trợ lực, thể tích 1.59 cm3, Indonesia, nhập khẩu

215,00

 

22

SUZUKI Carry (Super Carry Pro), Ôtô tải - Không trợ lực, thể tích 1.590 cm3

214,80

 

23

SUZUKI Carry (Super Carry Pro), Ôtô tải - trợ lực, thể tích 1.59 cm3, Indonesia, nhập khẩu

225,00

 

24

SUZUKI Carry Truck, thể tích 970 cm3, Việt nam

197,00

 

25

SUZUKI Carry Window Van, ô tô con 7 chỗ, thể tích 970 cm3, VNam

349,00

 

26

SUZUKI D-MAX TFR85H MT-LS, năm 2008, Việt Nam

510,00

 

27

SUZUKI D-MAX TFR85H, 5 chỗ, năm 2010

632,00

 

28

SUZUKI D-MAX TFR85H, năm 2009, Việt Nam

667,00

 

29

SUZUKI ISUZU NQR71R, tải 5,5 tấn

380,00

 

30

SUZUKI ISUZU D-MAX TFS85H, tải 0,68 tấn

515,00

 

31

SUZUKI ISUZU NQR71R, tải 5,5 tấn

380,00

 

32

SUZUKI NQR75CAB-CHASSIS/PT-TL400, tải 5 tấn, năm 2010, VNam

642,00

 

33

SUZUKI SK 410 WV, tải 7 chỗ, sản xuất 2005

185,00

 

34

SUZUKI SK410BV, tải nhẹ thùng kín Euro II

157,49

 

35

SUZUKI SK410BV, tải Van, thể tích 970 cm3

227,40

 

36

SUZUKI SK410K, tải 0,75 tấn

120,00

 

37

SUZUKI SK410K, tải 0,75 tấn

120,00

 

38

SUZUKI SK410K, tải nhẹ Euro II

141,13

 

39

SUZUKI SK410K, thể tích 970 cm3

193,00

 

40

SUZUKI SK410K, thể tích 970cm3

158,00

 

41

SUZUKI SK410K/SGS.T TKD-E2, tải 0,53 tấn, năm 2010, Việt Nam

210,00

 

42

SUZUKI SK410WV, 7 chỗ

185,00

 

43

SUZUKI SK410WV, 7 chỗ Euro II

208,08

 

44

SUZUKI SK410WV, 7 chỗ, thể tích 970 cm3

337,80

 

45

SUZUKI SK410WV, xe khách 7 chỗ Euro II

208,08

 

46

SUZUKI SK410WV-Bạc, 7 chỗ, thể tích 970 cm3

339,95

 

47

SUZUKI Super Carry Pro, thể tích 1.590 cm3, ô tô tải - có trợ lực (nhập khẩu) Indonesia

233,00

 

48

SUZUKI Super Carry Pro, thể tích 1.590 cm3, ô tô tải - không trợ lực (nhập khẩu) Indonesia

23,00

 

49

SUZUKI SWIFT 1.5AT, 5 chỗ

490,67

 

50

SUZUKI SWIFT 1.5MT, 5 chỗ

460,91

 

51

SUZUKI SWIFT AT, 5 chỗ, thể tích 1.490 cm3

604,00

 

52

SUZUKI SWIFT GL, thể tích 1.372 cm3, Nhật Bản

599,00

 

53

SUZUKI SWIFT MT, 5 chỗ, thể tích 1.490 cm3

567,00

 

54

SUZUKI SX4 Hatch 2.0 AT, 5 chỗ

588,91

 

55

SUZUKI SX4 Hatch 2.0 MT, 5 chỗ

564,70

 

56

SUZUKI, tải 0,5 tấn

140,00

 

57

SUZUKI, tải 0,65 tấn

115,00

 

58

SWIFT 1.5AT, xe con 5 chỗ

490,67

 

59

SWIFT 1.5MT, xe con 5 chỗ

460,91

 

IX

JINBEI

 

 

1

JINBEI SY 1021DMF3, tải 0,695 tấn, năm 2006, Việt Nam

100,00

 

2

JINBEI SY 1021DMF3, tải 0,860 tấn, sản xuất 2006

95,00

 

3

JINBEI SY 1021DMF3-VINAXUKI MB, tải 0,65 tấn

106,00

 

4

JINBEI SY 1022DEF, tải 0,8 tấn, 3 chỗ.

96,50

 

5

JINBEI SY 1027ADQ36 PASO 990 BES, ô tô tải

124,91

 

6

JINBEI SY 1027ADQ36-DP PASO 990 BEC, ô tô sát xi tải

117,56

 

7

JINBEI SY 1027ADQ36-DP PASO 990 SEC, Ô tô sát xi tải

131,70

 

8

JINBEI SY 1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TB, Ô tô sát, Thùng mui phủ bạc

151,00

 

9

JINBEI SY 1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TK, Ô tô sát, Thùng kín

155,20

 

10

JINBEI SY 1027ADQ36-DP PASO 990 SES, Ô tô tải

139,70

 

11

JINBEI SY 1030DML3, tải 1,05 tấn

125,00

 

12

JINBEI SY 1037ADQ46 PASO 990 SES

150,00

 

13

JINBEI SY 1037ADQ46-DP PASO 990 SEC

141,20

 

14

JINBEI SY 1041DLS3-VINAXUKI MB, tải 1,7 tấn

123,00

 

15

JINBEI SY 1041DLS3-VINAXUKI MB, tải 1,73 tấn, tải thùng mui phủ, năm 2006, VN

160,00

 

16

JINBEI SY 1044DVS3-VINAXUKI MB, tải 1,3 tấn

150,00

 

17

JINBEI SY 1047DVS3, tải 1,685 tấn

135,00

 

18

JINBEI SY 1047DVS3-VINAXUKI MB, tải 1,5 tấn

151,00

 

19

JINBEI SY 1062, tải 2,795 tấn

200,00

 

20

JINBEI, tải 0,8 tấn, sản xuất 2006

122,00

 

21

JINBEI, tải 1,295 tấn, chở hàng đông lạnh, sản xuất 2004

175,00

 

22

JINBEI, tải 1,6 tấn, sản xuất 2006

130,00

 

X

THACO

 

 

1

THACO AUMAN 1290-MBB, tải có mui 12,9 tấn

867,00

 

2

THACO AUMAN 820-MBB, tải 8,2 tấn, năm 2012, Việt Nam

746,00

 

3

THACO AUMAN 820-MBB, tải có mui 8,2 tấn

584,00

 

4

THACO AUMAN 990-MBB, tải có mui 9,9 tấn

638,00

 

5

THACO AUMAN AC1290 (6x4), tải 12,90 tấn, lốp xe(11.00-20)

915,00

 

6

THACO AUMAN AC820 (4x2), tải 8,20 tấn, lốp xe(10.00-20)

687,90

 

7

THACO AUMAN AC990 (6x2), tải 9,90 tấn, lốp xe(11.00-20)

685,00

 

8

THACO AUMAN AD1300 (6x4), tải 13,0 tấn, lốp xe(12.00-20)

1.135,00

 

9

THACO AUMAN C1790/W380-MB1, tải có mui 17,9

1.315,00

 

10

THACO AUMAN FT148 (6x2), tải 14,80 tấn, lốp xe(11.00-20)

722,90

 

11

THACO AUMAN FT175 (8x4), tải 17,50 tấn, lốp xe(12.00-20)

1.055,00

 

12

THACO AUMAN FTD1200 (6x4), tải 12,0 tấn, lốp xe(12.00-20)

1.145,00

 

13

THACO AUMAN FV250 (6x2), tải 27,0 tấn, lốp xe(11.00-20)

520,00

 

14

THACO AUMAN FV360 (6x2), tải 36,0 tấn, lốp xe(11.00-20)

705,00

 

15

THACO AUMAN FV390 (6x4), tải 39,0 tấn, lốp xe(12.00-20)

927,00

 

16

THACO AUMAND 1300, tải 13 tấn tự đổ

1.083,00

 

17

THACO AUMAND 1300, tải 13 tấn, năm 2009, Việt Nam

732,00

 

18

THACO AUMAND 1300, tải 13 tấn, năm 2010

992,00

 

19

THACO AUMAND 1300, tải 9,72 tấn, năm 2010, Việt Nam

989,00

 

20

THACO AUMARK 198, tải 1,98 tấn

349,00

 

21

THACO AUMARK 198, tải 2 tấn

322,00

 

22

THACO AUMARK 198-MBB, tải 1,85 tấn

375,30

 

23

THACO AUMARK 198-MBB, tải thùng có mui phủ 1,85 tấn

368,70

 

24

THACO AUMARK 198-MBM, tải 1,85 tấn

374,50

 

25

THACO AUMARK 198-MBM, tải thùng có mui phủ 1,85 tấn

368,70

 

26

THACO AUMARK 198-TK, tải 1,8 tấn

389,70

 

27

THACO AUMARK 198-TK, tải thùng kín 1,8 tấn

368,60

 

28

THACO AUMARK 250 CD, tải ô tô chở ô tô tải 2,5 tấn

359,00

 

29

THACO AUMARK 250, tải 2,5 tấn

359,00

 

30

THACO AUMARK 250-MBB, tải 2,3 tấn

375,30

 

31

THACO AUMARK 250-MBB, tải thùng có mui phủ 2,3 tấn

379,00

 

32

THACO AUMARK 250-MBM, tải 2,3 tấn

374,50

 

33

THACO AUMARK 250-TK, tải 2,2 tấn

379,00

 

34

THACO AUMARK 345-MBB, tải 3,25 tấn

310,00

 

35

THACO AUMARK 450, tải 4,5 tấn

317,00

 

36

THACO AUMARK A198, tải 1,98 tấn, lốp xe(7.00-16)

357,50

 

37

THACO AUMARK A250, tải 2,50 tấn, lốp xe(7.00-16)

358,50

 

38

THACO AUMARK FTC, tải 1,98 tấn

369,50

 

39

THACO AUMARK FTC250, tải 2,50 tấn

369,50

 

40

THACO AUMARK FTC345, tải 3,45 tấn

470,00

 

41

THACO AUMARK FTC450, tải 4,50 tấn

472,00

 

42

THACO AUMARK FTC700, tải 7,0 tấn

533,00

 

43

THACO AUMARK250, tải 2,5 tấn

287,00

 

44

THACO AUMARK250-MBB, tải 2,3 tấn

300,00

 

45

THACO AUMARK250-MBB, tải thùng có mui phủ 2,3 tấn

368,70

 

46

THACO AUMARK250-MBM, tải thùng có mui phủ 2,3 tấn

368,70

 

47

THACO AUMARK250-TK, tải thùng kín 2,2 tấn

368,60

 

48

THACO AUMARK345-MBB, tải 3,25 tấn

310,00

 

49

THACO AUMARK450, tải 4.5 tấn

317,00

 

50

THACO AUMARRD 1300, tải 9,7 tấn, năm 2010, Việt Nam

987,00

 

51

THACO AUMARRD 198-TK, tải 2,8 tấn, năm 2010, Việt Nam

348,00

 

52

THACO BJ3251DLPJB-5, tải 12,3 tấn tự đổ

917,00

 

53

THACO BUS HYUNDAI COUNTY CITY, 40 chỗ, xe bus nội thành

808,00

 

54

THACO BUS HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ, Nhập khẩu, ghế VN2-2

965,00

 

55

THACO BUS HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ, NK Hàn Quốc, ghế HQ1-3

985,00

 

56

THACO BUS HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ, nội địa 10%, ghế VN1-3

864,00

 

57

THACO BUS HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ, nội địa hoá 10%, ghế VN2-2

854,00

 

58

THACO BUS HYUNDAI HB120ESL, 40 giường, NK động cơ, khung gầm, lắp CKD, không WC

2.795,00

 

59

THACO BUS HYUNDAI HB120SL, 38 giường, NK động cơ, khung gầm, lắp CKD, có 1 WC

3.075,00

 

60

THACO CT5,00D1/4x4, tải 5 tấn, năm 2012, Việt Nam

370,00

 

61

THACO FC099L, tải 0,99 tấn, thùng dài

184,00

 

62

THACO FC099L-MBB, tải thùng có mui phủ 990 kg

195,50

 

63

THACO FC099L-MBM, tải thùng có mui phủ 990 kg

195,50

 

64

THACO FC099L-TK, tải thùng kín 830 kg

200,00

 

65

THACO FC125, tải 1,25 tấn

158,00

 

66

THACO FC125-MBB, tải thùng có mui phủ 1,25 tấn

170,80

 

67

THACO FC125-MBM, tải thùng có mui phủ 1,25 tấn

168,00

 

68

THACO FC125-TK, tải thùng kín 1 tấn

173,60

 

69

THACO FC150, tải 1,5 tấn

173,00

 

70

THACO FC150-MBB, tải thùng có mui phủ 1,35 tấn

187,70

 

71

THACO FC150-MBM, tải thùng có mui phủ 1,3 tấn

183,10

 

72

THACO FC150-TK, tải thùng kín 1,25 tấn

189,40

 

73

THACO FC200-TK, tải 1,7 tấn, năm 2008, Việt Nam

360,00

 

74

THACO FC3300, 1 cầu, số sàn, tải 2,5 tấn, năm 2007, Việt Nam

374,00

 

75

THACO FC350, tải 3,5 tấn

246,00

 

76

THACO FC350-MBB, tải thùng có mui phủ 3,1 tấn

272,80

 

77

THACO FC350-MBM, tải thùng có mui phủ 3 tấn

272,80

 

78

THACO FC350-TK, tải thùng kín 2,74 tấn

269,10

 

79

THACO FC500-MBB, tải thùng có mui phủ 4,6 tấn

310,80

 

80

THACO FC500-TK, tải 5 tấn

284,00

 

81

THACO FC500-TK, tải thùng kín 4,5 tấn

307,10

 

82

THACO FC700, tải 7 tấn

314,00

 

83

THACO FC700-MBB, tải thùng có mui phủ 6,5 tấn

375,10

 

84

THACO FC2600, 0,99 tấn, năm 2008, Việt Nam

184,00

 

85

THACO FD099, tải tự đổ 990 kg

197,00

 

86

THACO FD125, tải tự đổ 1,25 tấn

189,00

 

87

THACO FD345-4WD, tải tự đổ 3,45 tấn, năm 2009, Việt Nam

374,00

 

88

THACO FD450, tải tự đổ 4,5 tấn

280,00

 

89

THACO FD800, tải tự đổ 8 tấn

484,00

 

90

THACO FD4200A, 6 tấn, năm 2008, Việt Nam

449,00

 

91

THACO FLC125, tải 1,25 tấn

214,00

 

92

THACO FLC125-MBB, tải 1 tấn, năm 2012, Việt Nam

237,50

 

93

THACO FLC125-MBB, tải thùng có mui phủ 1 tấn

226,00

 

94

THACO FLC125-MBM, tải thùng có mui phủ 1,1 tấn

226,00

 

95

THACO FLC150-MBB, tải có mui 1,3 tấn

225,70

 

96

THACO FLC150-MBM, tải có mui 1,35 tấn

230,00

 

97

THACO FLC150-TK, tải thùng kín 1,25 tấn

233,30

 

98

THACO FLC198, tải 1,98 tấn

248,00

 

99

THACO FLC198-MBB, tải có mui 1,7 tấn

265,00

 

100

THACO FLC198-MBM, tải có mui 1,78 tấn

247,20

 

101

THACO FLC198-TK, tải thùng kín 1,65 tấn

248,60

 

102

THACO FLC250, tải 2,5 tấn

244,00

 

103

THACO FLC250-MBB, tải có mui 2,2 tấn

263,10

 

104

THACO FLC250-MBM, tải có mui 2,3 tấn

265,90

 

105

THACO FLC250-TK, tải thùng kín 2,15 tấn

266,70

 

106

THACO FLC300, tải 3 tấn

256,00

 

107

THACO FLC300-MBB, tải có mui 2,75 tấn

277,10

 

108

THACO FLC300-MBM, tải có mui 2,8 tấn

278,50

 

109

THACO FLC300-TK, tải thùng kín 2,75 tấn

278,10

 

110

THACO FLC345, tải 3,45 tấn

321,00

 

111

THACO FLC345A, tải 3,45 tấn

301,00

 

112

THACO FLC345A-4WD, tải 3,45 tấn

503,00

 

113

THACO FLC345A-4WD/MB1, tải có mui 3,45 tấn

552,00

 

114

THACO FLC345A-MBB, tải có mui 3,05 tấn

323,60

 

115

THACO FLC345A-MBM, tải có mui 3,2 tấn

324,90

 

116

THACO FLC345A-TK, tải thùng kín 3 tấn

326,60

 

117

THACO FLC345B, tải 3,45 tấn

348,00

 

118

THACO FLC345-MBB, tải 2,95 tấn, năm 2011, Việt Nam

340,00

 

119

THACO FLC345-MBB, tải có mui 2,95 tấn

346,40

 

120

THACO FLC345-MBM, tải có mui 3 tấn

346,40

 

121

THACO FLC345-TK, tải thùng kín 2,7 tấn

349,50

 

122

THACO FLC450, tải 4,5 tấn

321,00

 

123

THACO FLC450A, tải 4,5 tấn

348,00

 

124

THACO FLC450A-XTL, tải 4,5 tấn, năm 2013, Việt Nam

407,00

 

125

THACO FLC450A-XTL, tải tập lái có mui

378,00

 

126

THACO FLC450-MBB, tải có mui 4 tấn

346,40

 

127

THACO FLC450-MBB-1, tải có mui 4 tấn

357,00

 

128

THACO FLC450-XTL, tải tập lái có mui 4 tấn

344,00

 

129

THACO FLC600A-4WD, tải 6 tấn

531,00

 

130

THACO FLC600A-4WD/VL-LC, tải 4 tấn, năm 2013, Việt Nam

1.475,00

 

131

THACO FLC800, tải 8 tấn

437,00

 

132

THACO FLC800-4WD, tải 7,5 tấn, năm 2011, Việt Nam

590,00

 

133

THACO FLC800-4WD-MBB, tải 7 tấn

555,00

 

134

THACO FLD1000, tải tự đổ 7 tấn

642,00

 

135

THACO FLD1000, tải tự đổ 7,0 tấn

667,00

 

136

THACO FLD150, tải tự đổ 1,5 tấn

272,00

 

137

THACO FLD200, tải tự đổ 2 tấn

265,00

 

138

THACO FLD200A-4WD, tải tự đổ 2 tấn-2 cầu

352,00

 

139

THACO FLD250, tải tự đổ 2,5 tấn

302,00

 

140

THACO FLD250A, tải tự đổ 2,5 tấn

312,00

 

141

THACO FLD300, tải tự đổ 3 tấn

293,00

 

142

THACO FLD345, tải tự đổ 3,45 tấn

348,00

 

143

THACO FLD345-4WD, tải tự đổ 3,45 tấn

432,00

 

144

THACO FLD345-4WD, tải tự đổ 3,45 tấn - 2 cầu

380,00

 

145

THACO FLD345A, tải tự đổ 3,45 tấn

390,00

 

146

THACO FLD500, tải tự đổ 4,99 tấn

366,00

 

147

THACO FLD600A-4WD, tải tự đổ 4,1 tấn

504,00

 

148

THACO FLD750, tải tự đổ 7,2 tấn

463,00

 

149

THACO FLD750-4WD, tải 6,5 tấn, năm 2013, Việt Nam

372,00

 

150

THACO FLD750-4WD, tải tự đổ 6,5 tấn - 2 cầu

540,00

 

151

THACO FLD800, tải tự đổ 7,9 tấn

548,00

 

152

THACO FLD800-4WD, tải tự đổ 7,5 tấn - 2 cầu

607,00

 

153

THACO FTC345, tải 3,45 tấn

432,00

 

154

THACO FTC345-MBB, tải có mui phủ 3,05 tấn

457,30

 

155

THACO FTC345-MBB-1, tải có mui phủ 3,05 tấn

469,00

 

156

THACO FTC345-MBM, tải có mui phủ 3,2 tấn

455,90

 

157

THACO FTC345-TK, tải thùng kín 3 tấn

457,70

 

158

THACO FTC450, tải 4,5 tấn

432,00

 

159

THACO FTC450-MBB, tải có mui phủ 4 tấn

457,30

 

160

THACO FTC450-TK, tải có thùng kín 4 tấn

470,00

 

161

THACO FTC700, tải 7 tấn

492,00

 

162

THACO FTC700-MBB, tải có mui phủ 6,5 tấn

517,20

 

163

THACO FTC820, tải 8,2 tấn

556,00

 

164

THACO FTD1200, tải 12 tấn, năm 2011, Việt nam

1.170,00

 

165

THACO FTD1200, tải tự đổ 12 tấn

1.123,00

 

166

THACO FTD1250, tải tự đổ 12,5 tấn

1.118,00

 

167

THACO HB120 SLD, năm 2012, Việt Nam

2.720,00

 

168

THACO HB120ESL, ô tô khách (có giường nằm)

3.000,00

 

169

THACO HB120S, ô tô khách

2.608,00

 

170

THACO HB120SL, ô tô khách (có giường nằm)

2.840,00

 

171

THACO HB120SLD, ô tô khách (có giường nằm)

2.840,00

 

172

THACO HB120SLD-B, ô tô khách (có giường nằm)

3.020,00

 

173

THACO HB120SLS, ô tô khách (có giường nằm)

2.820,00

 

174

THACO HB120SS, ô tô khách

2.828,00

 

175

THACO HB120SSL, ô tô khách (có giường nằm)

3.020,00

 

176

THACO HB70CS, ô tô khách

973,00

 

177

THACO HB70CT, ô tô khách (thành phố)

925,00

 

178

THACO HB70ES, ô tô khách

953,00

 

179

THACO HB90ES, ô tô khách

1.673,00

 

180

THACO HB90ETS, ô tô khách

1.703,00

 

181

THACO HB90HF, ô tô khách (thành phố)

1.598,00

 

182

THACO HB90LF, ô tô khách (thành phố)

1.598,00

 

183

THACO HC112L, Ôtô khách 80 chỗ

1.115,00

 

184

THACO HC550, tải 5,5 tấn

773,00

 

185

THACO HC600, tải 6 tấn

793,00

 

186

THACO HC750, tải 7,5 tấn

853,00

 

187

THACO HC750/D340, tải tự đổ 12,7 tấn

1.500,00

 

188

THACO HC750/D380, tải tự đổ 12,7 tấn

1.555,00

 

189

THACO HC750/D380A, tải tự đổ 12 tấn

1.555,00

 

190

THACO HC750A, tải 7,5 tấn

813,00

 

191

THACO HC750-MBB, tải 6,8 tấn

907,20

 

192

THACO HC750-TK, tải 6,5 tấn

921,30

 

193

THACO HD65, tải 2,5 tấn

445,00

 

194

THACO HD65, tải 2,5 tấn, năm 2011, Việt Nam

507,00

 

195

THACO HD65-LMBB, tải thùng có mui 1,55 tấn

480,00

 

196

THACO HD65-LTK, tải thùng kín 1,6 tấn

478,50

 

197

THACO HD65-MBB, tải thùng có mui phủ 2 tấn

487,60

 

198

THACO HD65-TK, tải thùng kín 2 tấn

481,10

 

199

THACO HD72, tải 3,5 tấn

473,00

 

200

THACO HD72-MBB, tải thùng có mui phủ 3 tấn

519,40

 

201

THACO HD72-TK, tải thùng kín 3 tấn

523,40

 

202

THACO HYUNDAI COUNTY CITY, Ôtô khách (thành phố)

783,50

 

203

THACO HYUNDAI COUNTY CRDi, Ôtô khách

813,50

 

204

THACO HYUNDAI COUNTY, Ôtô khách 29 chỗ (ghế 1-3)

820,00

 

205

THACO HYUNDAI COUNTY, Ôtô khách 29 chỗ (ghế 2-2)

785,00

 

206

THACO HYUNDAI HB120ESL, 42 chỗ, năm 2011, Việt Nam

2.820,00

 

207

THACO HYUNDAI HB120ESL, ô tô khách (có giường nằm)

2.728,00

 

208

THACO HYUNDAI HB120S, ô tô khách (có giường nằm)

2.628,00

 

209

THACO HYUNDAI HB120S, ôtô khách

2.368,00

 

210

THACO HYUNDAI HB120SL, 40 chỗ có giường nằm, năm 2010

2.490,00

 

211

THACO HYUNDAI HB120SL, ô tô khách (có giường nằm)

2.628,00

 

212

THACO HYUNDAI HB120SSL, 40 chỗ, ô tô khách (có giường nằm), năm 2011, Việt Nam

2.728,00

 

213

THACO HYUNDAI HB120SSL, ô tô khách (có giường nằm)

2.778,00

 

214

THACO HYUNDAI HB20SLS, ô tô khách (có giường nằm)

2.628,00

 

215

THACO HYUNDAI HB70CS, ôtô khách

848,50

 

216

THACO HYUNDAI HB90ES, ôtô khách

1.648,00

 

217

THACO HYUNDAI HB90ETS, ôtô khách

1.678,00

 

218

THACO HYUNDAI HC750, tải 7,5 tấn

873,00

 

219

THACO HYUNDAI HC750-MBB, tải 6,8 tấn

919,40

 

220

THACO HYUNDAI HC750-TK, tải 6,5 tấn

941,30

 

221

THACO HYUNDAI HD1000 nhập, tải 81,94 tấn, lốp xe(12-22.5)

1.540,80

 

222

THACO HYUNDAI HD120 nhập, tải 5,0 tấn, lốp xe(8.25-16)

813,90

 

223

THACO HYUNDAI HD120L nhập, tải 5,0 tấn, lốp xe(8.25-16)

839,90

 

224

THACO HYUNDAI HD170 nhập, tải 10,78 tấn, lốp xe(12-22.5)

1.230,80

 

225

THACO HYUNDAI HD250 nhập, tải 19,18 tấn, lốp xe(12-22.5)

1.540,80

 

226

THACO HYUNDAI HD270 nhập, tải 12,90 tấn, lốp xe(12R22.5)

1.531,00

 

227

THACO HYUNDAI HD270/D340, tải tự đổ 12,7 tấn

1.580,00

 

228

THACO HYUNDAI HD270/D340A, tải tự đổ 12,7 tấn

1.580,00

 

229

THACO HYUNDAI HD270/D380, tải tự đổ 12,7 tấn

1.645,00

 

230

THACO HYUNDAI HD270/D380A, tải tự đổ 12,0 tấn

1.665,00

 

231

THACO HYUNDAI HD270/D380B, tải tự đổ 12,0 tấn

1.645,00

 

232

THACO HYUNDAI HD320 nhập, tải 26,35 tấn, lốp xe(12-22.5)

1.720,80

 

233

THACO HYUNDAI HD345, tải 3,45 tấn

490,00

 

234

THACO HYUNDAI HD345-MB1, tải có mui 3,0 tấn

510,40

 

235

THACO HYUNDAI HD370 nhập, tải 17,0 tấn, lốp xe(385/65/R22.5)

2.146,00

 

236

THACO HYUNDAI HD65 nhập, tải 2,50 tấn, lốp xe(7.00-16)

551,00

 

237

THACO HYUNDAI HD65 nhập, tải 2,50 tấn, lốp xe(7.50-16)

540,00

 

238

THACO HYUNDAI HD65 TK, tải 2,0 tấn, năm 2013, Việt Nam

510,00

 

239

THACO HYUNDAI HD65, tải 2,5 tấn

458,00

 

240

THACO HYUNDAI HD65/VL-DL, tải 1,6 tấn, năm 2013, Việt nam

770,00

 

241

THACO HYUNDAI HD65-BNMB, tải (có mui, thiết bị nâng hạ hàng) 1,75 tấn

556,00

 

242

THACO HYUNDAI HD65-BNTK, tải thùng kín , có thiết bị nâng hạ hàng 1,8 tấn

518,00

 

243

THACO HYUNDAI HD65-LMBB, tải có mui 1,55 tấn

500,00

 

244

THACO HYUNDAI HD65-LTK, tải thùng kín 1,6 tấn

494,10

 

245

THACO HYUNDAI HD65-LTL, tải 1,99 tấn

458,00

 

246

THACO HYUNDAI HD65-MBB, tải có mui 2,0 tấn

500,00

 

247

THACO HYUNDAI HD65-TK, tải thùng kín 2,0 tấn

494,10

 

248

THACO HYUNDAI HD700 nhập, tải 61,09 tấn, lốp xe(12-22.5)

1.360,80

 

249

THACO HYUNDAI HD72 nhập, tải 3,50 tấn, lốp xe(7.50-16)

577,90

 

250

THACO HYUNDAI HD72, tải 3,5 tấn

517,00

 

251

THACO HYUNDAI HD72-MBB, tải có mui 3,0 tấn

563,40

 

252

THACO HYUNDAI HD72-TK, tải 3 tấn, năm 2012, Việt Nam

541,50

 

253

THACO HYUNDAI HD72-TK, tải thùng kín 3,0 tấn

516,00

 

254

THACO JB70 -BUS, 28 chỗ

421,00

 

255

THACO JB70, 28 chỗ

495,00

 

256

THACO JB80 SL - BUS, 35 chỗ

598,00

 

257

THACO JB86L -BUS, 35 chỗ

617,00

 

258

THACO JB86L, 35 chỗ

637,00

 

259

THACO KB110SEI, 51 chỗ

1.200,00

 

260

THACO KB110SEII, 47 chỗ

1.195,00

 

261

THACO KB110SEIII, 43 chỗ

1.205,00

 

262

THACO KB110SL, 47 chỗ

1.095,00

 

263

THACO KB110SLII, 43 chỗ

1.100,00

 

264

THACO KB115SEI, 51 chỗ

1.854,00

 

265

THACO KB115SEII, 47 chỗ

1.847,00

 

266

THACO KB115SEIII, 43 chỗ

1.840,00

 

267

THACO KB120LSI, 51 chỗ

2.107,00

 

268

THACO KB120LSII, 47 chỗ

2.100,00

 

269

THACO KB120SE, Ôtô khách giường nằm

2.250,00

 

270

THACO KB80SLI, 35 chỗ

665,00

 

271

THACO KB80SLII, 30 chỗ

660,00

 

272

THACO KB86SLI, 35 chỗ

695,00

 

273

THACO KB86SLII, 30 chỗ

690,00

 

274

THACO KB88SEI, 39 chỗ

880,00

 

275

THACO KB88SEII, 35 chỗ

870,00

 

276

THACO KB88SLI, 39 chỗ

799,00

 

277

THACO KB88SLII, 35 chỗ

794,00

 

278

THACO KIA K2700II nhập, tải 1,25 tấn, lốp xe(5.00-12)

335,00

 

279

THACO KIA K2700II, tải 1,25 tấn, lốp xe(6-14/5-12)

244,00

 

280

THACO KIA K3000S, tải 1,40 tấn, lốp xe(6.5-6/5.5-13)

280,00

 

281

THACO MAZDA 2, máy xăng, 1.5L, số sàn

605,00

 

282

THACO MAZDA 2, máy xăng, 1.5L, số tự động

635,00

 

283

MAZDA 2DE- AT, 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam

594,00

 

284

THACO MAZDA 3, máy xăng, 1.6L, số sàn

764,00

 

285

THACO MAZDA 3, máy xăng, 1.6L, số tự động

794,00

 

286

THACO MAZDA 6, máy xăng, 2.0L, số tự động

1.053,00

 

287

THACO MAZDA BT-50, 5 chỗ 0,799 tấn, năm 2013, Thái Lan

690,00

 

288

THACO MAZDA BT50, máy dầu, 3.0L, số sàn, 2 cầu

604,00

 

289

THACO MAZDA CX9, máy xăng, 3.7L, số tự động, 2 cầu

1.547,00

 

290

THACO OLLIN 198, tải 1,98 tấn

290,00

 

291

THACO OLLIN 198-LMBB, tải thùng có mui phủ 1,65 tấn

308,80

 

292

THACO OLLIN 198-LMBM, tải thùng có mui phủ 1,6 tấn

314,20

 

293

THACO OLLIN 198-LTK, tải thùng kín 1,6 tấn

314,20

 

294

THACO OLLIN 198-MBB, tải thùng có mui phủ 1,83 tấn

306,90

 

295

THACO OLLIN 198-MBB, tải thùng có mui phủ 1,83 tấn, năm 2013, Việt Nam

345,70

 

296

THACO OLLIN 198-MBM, tải thùng có mui phủ 1,78 tấn

321,70

 

297

THACO OLLIN 198-TK, tải thùng kín 1,73 tấn

317,00

 

298

THACO OLLIN 198-TK, tải thùng kín 1,73 tấn

308,80

 

299

THACO OLLIN 250, tải 2,5 tấn

290,00

 

300

THACO OLLIN 250-MBB, tải 2,35 tấn, năm 2009, Việt Nam

272,00

 

301

THACO OLLIN 250-MBB, tải 2,35 tấn, năm 2013

357,50

 

302

THACO OLLIN 250-MBB, tải 3,432 tấn, năm 2011, Việt Nam

332,50

 

303

THACO OLLIN 250-MBB, tải thùng có mui phủ 2,35 tấn

308,60

 

304

THACO OLLIN 250-MBM, tải thùng có mui phủ 2,3 tấn

313,70

 

305

THACO OLLIN 250-TK, tải thùng kín 2,25 tấn

308,80

 

306

THACO OLLIN 345, tải 3,45 tấn

357,00

 

307

THACO OLLIN 345-MBB, tải 2,35 tấn, năm 2009, Việt Nam

341,00

 

308

THACO OLLIN 345-MBB, tải 2,35 tấn, năm 2010

351,00

 

309

THACO OLLIN 345-MBB, tải 3,25 tấn, năm 2011, Việt Nam

378,00

 

310

THACO OLLIN 345-MBB, tải thùng có mui phủ 3,25 tấn

377,60

 

311

THACO OLLIN 345-MBM, tải thùng có mui phủ 3,25 tấn

380,50

 

312

THACO OLLIN 345-TK, tải thùng kín 3,2 tấn

386,50

 

313

THACO OLLIN 450, tải 4,5 tấn

361,00

 

314

THACO OLLIN 450, tải 4,5 tấn, lốp xe(8.25-16)

319,00

 

315

THACO OLLIN 450-MBB, tải 4,1 tấn, năm 2010, Việt Nam

354,00

 

316

THACO OLLIN 450-MBB, tải thùng có mui phủ 4,1 tấn

381,40

 

317

THACO OLLIN 450-TK, tải thùng kín 4,3 tấn

389,50

 

318

THACO OLLIN 700, tải 7 tấn

463,00

 

319

THACO OLLIN 700-MBB, tải thùng có mui phủ 6,5 tấn

509,00

 

320

THACO OLLIN 700-MP, tải 6,7 tấn, năm 2011, Việt Nam

460,00

 

321

THACO OLLIN 800, tải 8 tấn

461,00

 

322

THACO OLLIN 800-MBB, tải 7,1 tấn

507,50

 

323

THACO OLLIN 800-MBB, tải thùng có mui phủ 7,1 tấn

512,00

 

324

THACO OLLIN 800-MBB-1, tải thùng có mui phủ 7,1 tấn

546,00

 

325

THACO OLLIN O150, tải 1,50 tấn, lốp xe(6.50-16)

230,00

 

326

THACO OLLIN O198, tải 1,98 tấn, lốp xe(7.00-16)

300,00

 

327

THACO OLLIN O250, tải 2,50 tấn, lốp xe(7.00-16)

300,00

 

328

THACO OLLIN O345, tải 3,45 tấn, lốp xe(7.50-16)

378,00

 

329

THACO OLLIN O450, tải 4,50 tấn, lốp xe(8.25-16)

382,00

 

330

THACO OLLIN O700, tải 7 tấn, lốp xe(9.00-20)

450,00

 

331

THACO OLLIN O800, tải 8 tấn, lốp xe(9.00-20)

485,00

 

332

THACO QĐ20-4WD, tải 2 tấn, tự đổ

205,00

 

333

THACO QD20-4WD, tải ben 2 tấn

178,00

 

334

THACO QĐ35-4WD, tải 3,45 tấn, tự đổ

270,00

 

335

THACO QĐ45-4WD, tải 4,5 tấn, tự đổ

275,00

 

336

THACO TB 120SL-W, Ô tô khách (có giường nằm), 46 chỗ
(03 người ngồi+43 người nằm), năm 2013, Việt Nam

2.800,00

 

337

THACO TB 120L-W, Ô tô khách (có giường nằm),
46 chỗ (03 người ngồi+43 người nằm), năm 2013, Việt Nam

2.815,00

 

338

THACO TB120SL-W, ô tô khách (có giường nằm)

2.727,00

 

339

THACO TB120SL-WW, ô tô khách (có giường nằm)

2.747,00

 

340

THACO TC245-MBB, tải tải có mui 2,95 tấn, năm 2010, Việt Nam

315,00

 

341

THACO TC345, tải 3,45 tấn

304,00

 

342

THACO TC345-MBB, tải có mui 2,95 tấn

357,00

 

343

THACO TC345-MBB, tải có mui 2,95 tấn, sx năm 2011, Việt Nam

337,00

 

344

THACO TC345-MBM, tải có mui 3 tấn

357,00

 

345

THACO TC345-TK, tải thùng kín 2,7 tấn

330,70

 

346

THACO TC450, tải 4,5 tấn

321,00

 

347

THACO TC450-MBB, tải 3,857 tấn, năm 2011, Việt Nam

330,00

 

348

THACO TC450-MBB, tải có mui 4 tấn

328,20

 

349

THACO TC550, tải 5,5 tấn

356,00

 

350

THACO TC550-MBB, tải có mui 4,950 tấn

387,50

 

351

THACO TCC450, tải 4,5 tấn

304,00

 

352

THACO TD200-4WD, tải tự đổ 2 tấn-2 cầu

302,00

 

353

THACO TD345, tải tự đổ 3,45 tấn

333,00

 

354

THACO TD345-4WD, tải tự đổ 3,45 tấn-2 cầu

415,00

 

355

THACO TD600, tải tự đổ 6 tấn

427,00

 

356

THACO TD600-4WD, tải 6 tấn, năm 2012, Việt nam

480,00

 

357

THACO TD600-4WD, tải tự đổ 6 tấn-2 cầu

486,00

 

358

THACO TD600A, tải tự đổ 4,5 tấn

437,00

 

359

THACO TOWNER 700-TB, tải tự đổ 0,7 tấn

148,00

 

360

THACO TOWNER 700-TB, tải tự đổ 7 tấn

154,00

 

361

THACO TOWNER 750, tải 0,75 tấn

126,50

 

362

THACO TOWNER 750, tải 0,75 tấn

133,00

 

363

THACO TOWNER 750, tải 0,97 tấn, năm 2011, Việt Nam

140,00

 

364

THACO TOWNER 750A, tải 0,75 tấn, năm 2013, Việt Nam

133,00

 

365

THACO TOWNER 750A-MBB, tải 0,65 tấn

147,00

 

366

THACO TOWNER 750A-TB, tải 0,52 tấn

150,00

 

367

THACO TOWNER 750A-TK, tải 0,6 tấn

151,00

 

368

THACO TOWNER 750-BCR, tải có cơ cấu nâng hạ thùng hàng

151,00

 

369

THACO TOWNER 750-MBB, tải 0,65 tấn, năm 2012, Việt Nam

152,00

 

370

THACO TOWNER 750-MBB, tải có mui 0,65 tấn

135,10

 

371

THACO TOWNER 750-TB, tải 0,52 tấn

150,00

 

372

THACO TOWNER 750-TB, tải 0,75 tấn

140,00

 

373

THACO TOWNER 750-TB, tải tự đổ 0,56 tấn

146,00

 

374

THACO TOWNER 750-TK, tải thùng kín 0,65 tấn

142,40

 

375

THACO TOWNER 950, tải 0,95 tấn

180,00

 

376

THACO TOWNER 950-MB1, tải 0,85 tấn

193,00

 

377

THACO TOWNER 950-MB2, tải 0,75 tấn

195,00

 

378

THACO TOWNER 950-TK, tải 0,7 tấn

199,00

 

379

THACO TOWNER T700 TB, tải 0,70 tấn, lốp xe(5.50-13)

169,00

 

380

THACO TOWNER T750 BCR, tải 0,75 tấn, lốp xe(5.00-12)

166,00

 

381

THACO TOWNER T750 TB, tải 0,75 tấn, lốp xe(5.00-12)

160,00

 

382

THACO TOWNER T750, tải 0,75 tấn, lốp xe(5.00-12)

140,00

 

383

THACO, tải 0,56 tấn, sản xuất 2005

80,00

 

384

THACO, tải 0,75 tấn, sản xuất 2005

83,00

 

385

THACO, tải 1,25 tấn, sản xuất 2006

125,00

 

386

THACO, tải 3,45 tấn, sản xuất 2005

200,00

 

XI

TRANSINCO:

 

 

1

TRANSINCO 1-5 H3K29, 29 chỗ

580,00

 

2

TRANSINCO 1-5, 46 chỗ, sản xuất 2005

550,00

 

3

TRANSINCO 1-5-K46, 46 chỗ, năm 2013, Việt Nam

250,00

 

4

TRANSINCO BA HAIA HK34C, 34 chỗ

530,00

 

5

TRANSINCO BAHAI CA K46C, 46 chỗ

650,00

 

6

TRANSINCO BAHAI HC-K29, 29 chỗ

560,00

 

7

TRANSINCO HAECO K29 S1, 29 chỗ

580,00

 

8

TRANSINCO HAECO K29 ST, 29 chỗ

430,00

 

9

TRANSINCO JL5830PD1, tải 2,835 tấn, sản xuất 2004

140,00

 

10

TRANSINCO NGT KH29DD, 29 chỗ, năm 2010, Việt Nam

950,00

 

11

TRANSINCO, 51 chỗ, sx 2003-2004

390,00

 

12

TRANSINCO, 51 chỗ, sx 2005

450,00

 

XII

MITSUBISHI

 

 

1

MITSUBISHI CANTER 1.9 LW

370,00

 

2

MITSUBISHI CANTER 1.9 LW FE535E6LDD3

287,13

 

3

MITSUBISHI CANTER 1.9 LW FE535E6LDD3-SAMCO TM5

316,98

 

4

MITSUBISHI CANTER 1.9 LW FE535E6LDD3-TTK

321,86

 

5

MITSUBISHI CANTER 3.5 T-TTK, tải thùng kín

336,55

 

6

MITSUBISHI CANTER 3.5 WIDE

290,00

 

7

MITSUBISHI CANTER 3.5 WIDE 3.5T-TTK

354,87

 

8

MITSUBISHI CANTER 3.5 WIDE FE645E

314,32

 

9

MITSUBISHI CANTER 3.5 WIDE FE645E-SAMCO TM1

344,17

 

10

MITSUBISHI CANTER 4.5 FE659P6LDD3 (TK)

367,92

 

11

MITSUBISHI CANTER 4.5 FE659P6LDD3-ALL.TTK

378,45

 

12

MITSUBISHI CANTER 4.5 GREAT

310,00

 

13

MITSUBISHI CANTER 4.7 LW (TC)

423,42

 

14

MITSUBISHI CANTER 4.7 LW (TK)

438,64

 

15

MITSUBISHI CANTER 4.7 LW C&C

403,02

 

16

MITSUBISHI CANTER 4.7 LW C&C FE73PE6SLDD1, DT 3908 cc, 3 chỗ

568,48