Nội dung toàn văn Quyết định 28/2014/QĐ-UBND bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô xe máy Kon Tum
UỶ BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 28/2014/QĐ-UBND | Kon Tum, ngày 06 tháng 5 năm 2014 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC QUY ĐỊNH BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI TÀI SẢN LÀ XE Ô TÔ, XE MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH KON TUM
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH KON TUM
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ; Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25/3/2013 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ; Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 của Bộ Tài chính về sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 hướng dẫn về lệ phí trước bạ; Thông tư số 140/2013/TT-BTC ngày 14/10/2013 của Bộ tài chính về sửa đổi, bổ sung Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 809/TTr-STC-CSG ngày 21/4/2014 về việc Quy định bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với tài sản là xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Kon Tum; ý kiến của Sở Tư pháp tại Báo cáo số 60/BC-STP ngày 16/4/2014,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này "Bảng giá xe ô tô, xe máy làm cơ sở để tính lệ phí trước bạ đối với tài sản là xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Kon Tum" (Chi tiết tại phụ lục kèm theo).
- Trường hợp tài sản có giá ghi trên hóa đơn hợp pháp cao hơn giá được quy định trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ đối với tài sản đó là giá ghi trên hóa đơn.
- Trường hợp tài sản mua theo phương thức trả góp thì giá tính lệ phí trước bạ theo toàn bộ giá trị tài sản trả một lần quy định đối với tài sản đó (không bao gồm lãi trả góp).
- Đối với xe ô tô, xe máy chưa quy định giá trong bảng giá này thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hóa đơn hợp pháp theo quy định của pháp luật.
- Khi giá cả có biến động tăng hoặc giảm 10% trở lên, giao Cục Thuế tỉnh Kon Tum có trách nhiệm tổng hợp gửi Sở Tài chính, trình Ủy ban nhân dân tỉnh quyết định điều chỉnh kịp thời.
Điều 2. Giao Cục Thuế tỉnh Kon Tum phối hợp với các đơn vị có liên quan tổ chức hướng dẫn triển khai thực hiện theo quy định hiện hành.
Trong quá trình thực hiện, Cục Thuế tỉnh Kon Tum có trách nhiệm kiểm tra, trường hợp phát hiện tài sản đăng ký nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được quy định trong bảng giá tính lệ phí trước bạ hoặc giá quy định trong bảng giá chưa phù hợp với quy định thì phối hợp với Sở Tài chính báo cáo, đề xuất Ủy ban nhân dân tỉnh sửa đổi, bổ sung bảng giá tính lệ phí trước bạ cho phù hợp.
Điều 3. Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh Kon Tum; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố; Thủ trưởng các đơn vị và tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký và thay thế các Quyết định số 36/2011/QĐ-UBND ngày 11/11/2011; Quyết định số 12/2012/QĐ-UBND ngày 13/3/2012; Quyết định số 57/2012/QĐ-UBND ngày 26/12/2012; Quyết định số 19/2013/QĐ-UBND ngày 9/4/2013; Quyết định số 38/2013/QĐ-UBND ngày 10/9/2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 28/2014/QĐ-UBND ngày 06/5/2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum)
ĐVT: Triệu đồng
STT | LOẠI XE Ô TÔ | Giá | Ghi chú |
I | CHIẾN THẮNG |
|
|
1 | CHIẾN THẮNG - 2D1, sản xuất 2006 | 146,00 |
|
2 | CHIẾN THẮNG - 3D3A, sản xuất 2006 | 156,00 |
|
3 | CHIẾN THẮNG - 3T4X4, sản xuất 2006 | 184,00 |
|
4 | CHIẾN THẮNG - 3TDA4X4, sản xuất 2006 | 184,00 |
|
5 | CHIẾN THẮNG - CT0.98T3/KM, tải có mui 0,8 tấn, năm 2011, VNam | 150,00 |
|
6 | CHIẾN THẮNG - CT1.25D1, sản xuất 2006 | 130,00 |
|
7 | CHIẾN THẮNG - CT2.00D1/4x4, tải 2 tấn | 225,00 |
|
8 | CHIẾN THẮNG - CT2.00D2/4x4, tải 2 tấn | 225,00 |
|
9 | CHIẾN THẮNG-CT2.00TD1/4x4, 2 tấn,năm 2013, Việt Nam | 256,00 |
|
10 | CHIẾN THẮNG-CT2.50TL1, tải 5,41 tấn, năm 2013, Việt Nam | 195,00 |
|
11 | CHIẾN THẮNG - CT2.5T1, tải 2,5 tấn, sx năm 2011, Việt Nam | 190,00 |
|
12 | CHIẾN THẮNG - CT3.25D1, sản xuất 2006 | 162,00 |
|
13 | CHIẾN THẮNG - CT3.25D1/4X4, sản xuất 2006 | 190,00 |
|
14 | CHIẾN THẮNG - CT3.25D1/4x4, tải 3,25 tấn | 218,00 |
|
15 | CHIẾN THẮNG - CT3.25D2, sản xuất 2006 | 164,00 |
|
16 | CHIẾN THẮNG - CT3.25D2/4X4, sản xuất 2006 | 186,00 |
|
17 | CHIẾN THẮNG - CT3.45D/4x4, tải tự đỗ 3,45 tấn, năm 2011, VNam | 340,00 |
|
18 | CHIẾN THẮNG-CT3.45D1/4x4, tải 3,45 tấn, năm 2010, Việt Nam | 315,00 |
|
19 | CHIẾN THẮNG - CT3.45D1/4x4, tải 3,45 tấn, năm 2012, Trung Quốc | 343,00 |
|
20 | CHIẾN THẮNG - CT3.45D1/4x4, tải 3,45 tấn, năm 2012, Việt Nam | 360,00 |
|
21 | CHIẾN THẮNG - CT3.45D1/4x4, tải 3,5 tấn | 279,50 |
|
22 | CHIẾN THẮNG - CT3.45D1/4x4, tải 3,76 tấn, năm 2009, Việt Nam | 316,00 |
|
23 | CHIẾN THẮNG - CT3.48D1/4x4, tải 3,48 tấn, năm 2010, Việt Nam | 310,00 |
|
24 | CHIẾN THẮNG - CT3.48D1/4x4, tải 3,48 tấn, năm 2012, Việt Nam | 368,00 |
|
25 | CHIẾN THẮNG - CT3.48D1/4x4, tải 3,48 tấn, năm 2013, Việt Nam | 342,00 |
|
26 | CHIẾN THẮNG - CT3.48TL1/4x4-KM, tải 3,0 tấn | 375,00 |
|
27 | CHIẾN THẮNG - CT3.48TL1/4x4-KM, tải 3,0 tấn, năm 2013, Việt Nam | 375,00 |
|
28 | CHIẾN THẮNG - CT4.00D1/4x4, tải ben 4 tấn | 210,00 |
|
29 | CHIẾN THẮNG - CT4.25D/4x4, tải 5,75 tấn | 247,00 |
|
30 | CHIẾN THẮNG - CT4.25D2 4x4, tải 4,25 tấn, tự đổ | 230,00 |
|
31 | CHIẾN THẮNG - CT4.50D2, tải 4,5 tấn, năm 2008, Việt Nam | 230,00 |
|
32 | CHIẾN THẮNG - CT4.5D1 4x4 | 217,00 |
|
33 | CHIẾN THẮNG - CT4.95D1/4x4, tải 4,95 tấn, năm 2010, Việt Nam | 320,00 |
|
34 | CHIẾN THẮNG - CT4.95D1/4x4, tải tự đỗ 4,95 tấn, năm 2011, Vnam | 340,00 |
|
35 | CHIẾN THẮNG - CT5.00D1/4x4 | 313,00 |
|
36 | CHIẾN THẮNG - CT5.00D1/4x5, tải 5 tấn | 368,00 |
|
37 | CHIẾN THẮNG - CT6.20D1/4x4, 6,2 tấn, năm 2013, Việt Nam | 370,00 |
|
38 | CHIẾN THẮNG - CT8D1,4x4, tải tự đổ 6,8 tấn, Việt Nam, năm 2010 | 440,00 |
|
39 | CHIẾN THẮNG - CT8D1.4x4, tải 6,8 tấn, Việt Nam, năm 2012 | 490,00 |
|
40 | CHIẾN THẮNG - CT 750T/KM, 0,7 tấn, Việt Nam, năm 2011 | 120,00 |
|
41 | CHIẾN THẮNG, tải 3 tấn, sản xuất 2005 | 165,00 |
|
42 | CHIẾN THẮNG, tải 3,25 tấn, sản xuất 2005 | 190,00 |
|
43 | CHIẾN THẮNG, tải 4,5 tấn | 215,00 |
|
II | DAEWOO: |
|
|
1 | DAEWOO - LUXURY BUS, 45 chỗ, sản xuất 2005 | 753,00 |
|
2 | DAEWOO - LUXURY BUS, 41 chỗ, sản xuất 2005 | 773,00 |
|
3 | DAEWOO - STANDAR BUS, 45 chỗ, sản xuất 2005 | 723,00 |
|
4 | DAEWOO BH115E-G2, Động cơ Diezel DE08TIS, 45 chỗ | 1.338,00 |
|
5 | DAEWOO BL3TC, tải 17 tấn, đầu kéo, năm 2008, Hàn Quốc | 1.854,00 |
|
6 | DAEWOO BS090-HGF, Động cơ Diezel DE08TIS, 33 chỗ | 1.004,00 |
|
7 | DAEWOO Buýt, 34 Chỗ, Động cơ Diesel DOOSAN D1146 | 952,00 |
|
8 | DAEWOO Buýt, 46 Chỗ, Động cơ Diesel DOOSAN DE12T | 1.344,00 |
|
9 | DAEWOO Buýt, Động cơ Diesel DOOSAN D1146, 34 Chỗ | 952,00 |
|
10 | DAEWOO Buýt, Động cơ Diesel DOOSAN DE12T, 46 Chỗ | 1.344,00 |
|
11 | DAEWOO CHEVROLET CAPTIVANCLAC 1ff, 7 chỗ | 540,00 |
|
12 | DAEWOO Động cơ Diezel D1146, công suất 130KW/2500 vòng phút, xe Buýt BS090D, 31 hoặc 32 chỗ ngồi. | 800,00 |
|
13 | DAEWOO Động cơ Diezel D1146, công suất 130KW/2500 vòng phút, xe Buýt BS090DL, 25 chỗ ngồi và 47 chỗ đứng. | 800,00 |
|
14 | DAEWOO Động cơ Diezel D1146, xe Buýt BS090D, 31 hoặc 32 chỗ | 800,00 |
|
15 | DAEWOO Động cơ Diezel D1146, xe Buýt BS090DL, 25 chỗ ngồi và 47 chỗ đứng. | 800,00 |
|
16 | DAEWOO Động cơ Diezel DE08TIS, công suất 240ps/2300 vòng phút, xe Buýt 28 chỗ ngồi và 55 chỗ đứng. | 1.188,60 |
|
17 | DAEWOO Động cơ Diezel DE08TIS, công suất 240ps/2300 vòng phút, xe khách 46 chỗ. | 1.222,50 |
|
18 | DAEWOO Động cơ Diezel DE08TIS, xe Buýt 28 chỗ ngồi và 55 chỗ đứng. | 1.188,60 |
|
19 | DAEWOO Động cơ Diezel DE08TIS, xe khách 46 chỗ. | 1.222,50 |
|
20 | DAEWOO Động cơ YC4G180-20, công suất 175KW/2300 vòng phút, xe Buýt GDW6900, 25 chỗ ngồi và 64 chỗ đứng. | 713,20 |
|
21 | DAEWOO Động cơ YC4G180-20, xe Buýt GDW6900, 25 chỗ ngồi và 64 chỗ đứng | 713,20 |
|
22 | DAEWOO GENTRA SX, 5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc | 265,00 |
|
23 | DAEWOO GENTRA SX, 5 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc | 270,00 |
|
24 | DAEWOO GENTRA X SX, 5 chỗ, năm 2012, Hàn Quốc | 255,00 |
|
25 | DAEWOO GENTRASF69Y-2-1, 5 chỗ | 314,00 |
|
26 | DAEWOO K4DVF, tải 15 tấn, 5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc | 1.500,00 |
|
27 | DAEWOO LACETTI CDX, 5 chỗ | 365,00 |
|
28 | DAEWOO LACETTI CDX, 5 chỗ, năm 2010 | 609,00 |
|
29 | DAEWOO LACETTI PREMIERE CDX, 5 chỗ, năm 2009, Hàn Quốc | 270,00 |
|
30 | DAEWOO LACETTI PREMIERE CDX, 5 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc | 500,00 |
|
31 | DAEWOO LACETTI PREMIERE SE, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam | 335,00 |
|
32 | DAEWOO LACETTI SE, 5 chỗ | 315,00 |
|
33 | DAEWOO LACETTI SE, 5 chỗ, năm 2010 | 506,00 |
|
34 | DAEWOO LACETTI SE, xe con 5 chỗ | 315,00 |
|
35 | DAEWOO LACETTI SE-1, 5 chỗ | 350,00 |
|
36 | DAEWOO LANOS SX 1.5, 5 chỗ, năm 2003, Việt Nam | 270,00 |
|
37 | DAEWOO LUXURY BUS, 45 chỗ | 753,00 |
|
38 | DAEWOO LUXURY BUS, 41 chỗ | 773,00 |
|
39 | DAEWOO MAGNUS LF69Z, 5 chỗ, Việt nam, năm 2003 | 472,00 |
|
40 | DAEWOO MATIZ JOY, 5 chỗ | 150,00 |
|
41 | DAEWOO NUBIRA II CDX , 5 chỗ | 305,00 |
|
42 | DAEWOO NUBIRI II CDX, 5 chỗ | 236,25 |
|
43 | DAEWOO NUBIRIA II-S, 5 chỗ | 305,00 |
|
44 | DAEWOO STANDAR BUS 45 chỗ | 723,00 |
|
45 | DAEWOO V3TVF, tải 25,7 tấn | 1.300,00 |
|
46 | DAEWOO VIVANT KLAUFZU, 7 chỗ | 350,00 |
|
47 | DAEWOO xe khách BH116, Động cơ DE12TIS, 46 Chỗ | 1.907,00 |
|
48 | DAEWOO xe khách BS090A, Động cơ DE08TIS, 33 +1 Chỗ | 1.207,00 |
|
49 | DAEWOO, 45 chỗ, sản xuất 2006 | 863,00 |
|
50 | DAEWOO, tải 0,8 tấn | 150,00 |
|
51 | DAEWOO, tải 8 tấn | 150,00 |
|
52 | DEAWOO, tải 25 tấn, năm 1994, Hàn Quốc | 120,00 |
|
53 | DEAWOO, ô tô tải có mui, 7,14 tấn, năm 1993, Hàn Quốc | 400,00 |
|
54 | DEAWOO ô tô vận chuyển trộn bê tông, 14,4 tấn, năm 1999, Hàn Quốc | 890,00 |
|
III | HONDA |
|
|
1 | HONDA ACCORD 3.5AT | 1.780,00 |
|
2 | HONDA ACCORD DX, 4 chỗ, DT 2156 cm3, năm 1990, Nhật | 400,00 |
|
3 | HONDA CITY 1.5L MT, 5 chỗ,năm 2013, Việt Nam | 550,00 |
|
4 | HONDA CITY 1.5L AT, 5 chỗ,năm 2013, Việt Nam | 590,00 |
|
5 | HONDA CITY 1.5L AT | 580,00 |
|
6 | HONDA CITY 1.5L MT | 540,00 |
|
7 | HONDA CIVIC 1.8AT | 754,00 |
|
8 | HONDA CIVIC 1.8L 5AT FD1 | 605,00 |
|
9 | HONDA CIVIC 1.8L 5AT FD1, 5 chỗ, sản xuất 2006 | 682,00 |
|
10 | HONDA CIVIC 1.8L 5MT FD1 | 545,00 |
|
11 | HONDA CIVIC 1.8L 5MT FD1, 5 chỗ, sản xuất 2006 | 613,00 |
|
12 | HONDA CIVIC 1.8L AT | 780,00 |
|
13 | HONDA CIVIC 1.8L MT | 725,00 |
|
14 | HONDA CIVIC 1.8L5AT FD1, 5 chỗ | 535,00 |
|
15 | HONDA CIVIC 1.8MT | 689,00 |
|
16 | HONDA CIVIC 2.0AT | 850,00 |
|
17 | HONDA CIVIC 2.0L 5AT FD2 | 684,00 |
|
18 | HONDA CIVIC 2.0L 5AT FD2, 5 chỗ ngồi, sản xuất 2006 | 772,00 |
|
19 | HONDA CIVIC 2.0L AT | 860,00 |
|
20 | HONDA CIVIC, 4 chỗ, năm 1989, Nhật | 250,00 |
|
21 | HONDA CR-V 2.0, 5 chỗ, năm 2010, Đài Loan | 700,00 |
|
22 | HONDA CR-V 2.0L AT | 998,00 |
|
23 | HONDA CR-V 2.4 AT | 1.133,00 |
|
24 | HONDA CR-V 2.4L AT | 1.140,00 |
|
25 | HONDA CR-V 2.4L AT, số khung bắt đầu từ RLHRM385xxY4xxx | 1.039,09 |
|
26 | HONDA CR-V 2.4L AT, số khung bắt đầu từ RLHRM385xxY2xxx | 1.036,36 |
|
27 | HONDA CR-V 2.4L AT RE3 | 1.007,00 |
|
28 | HONDA CR-V-SX, 5 chỗ, năm 2009, Việt Nam | 625,80 |
|
IV | VIDAMCO DAEWOO: |
|
|
1 | VIDAMCO DAEWOO CAPTIVA LT (dầu)-Maxx | 725,40 |
|
2 | VIDAMCO DAEWOO CAPTIVA LTZ (dầu)-Maxx | 781,84 |
|
3 | VIDAMCO DAEWOO CAPTIVA LT (xăng)-Maxx | 735,86 |
|
4 | VIDAMCO DAEWOO CAPTIVA LTZ (xăng)-Maxx | 792,29 |
|
5 | VIDAMCO DAEWOO CRUZE 1.6 LS | 487,00 |
|
6 | VIDAMCO DAEWOO CRUZE 1.6 LTZ | 622,97 |
|
7 | VIDAMCO DAEWOO CRUZE 1.8 LT | 591,60 |
|
8 | VIDAMCO DAEWOO GENTRA 1.5 SX | 399,28 |
|
9 | VIDAMCO DAEWOO LACETTI 1.6 EX | 434,80 |
|
10 | VIDAMCO DAEWOO SPARK 1.0 LT SUPER | 334,48 |
|
11 | VIDAMCO DAEWOO SPARK LT | 303,12 |
|
12 | VIDAMCO DAEWOO SPARK LT AT | 334,48 |
|
13 | VIDAMCO DAEWOO SPARK VAN | 213,23 |
|
14 | VIDAMCO DAEWOO VIVANT 2.0 CDX AT | 572,79 |
|
15 | VIDAMCO DAEWOO VIVANT 2.0 CDX MT | 547,70 |
|
16 | VIDAMCO DAEWOO VIVANT 2.0 SE | 507,99 |
|
V | FORD |
|
|
1 | FORD ESCAPE 1EZ, 5 chỗ, năm 2003, Việt Nam | 600,00 |
|
2 | FORD ESCAPE 1EZ, 5 chỗ, năm 2009, Trung Quốc | 500,00 |
|
3 | FORD ESCAPE EV24, 5 chỗ, 4x2, XLS, chạy xăng, 2.3L, Euro II. | 607,72 |
|
4 | FORD ESCAPE EV24, 5 chỗ, 4x2, XLT, chạy xăng, 2.3L, Euro II. | 621,55 |
|
5 | FORD ESCAPE EV24, 5 chỗ, 4x4, chạy xăng, 2.3L, Euro II. | 673,77 |
|
6 | FORD ESCAPE EV24, 5chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động, 2 cầu, XLT | 829,00 |
|
7 | FORD ESCAPE EV65, 5 chỗ, 4x2, XLS, chạy xăng, 2.3L, Euro II. | 557,19 |
|
8 | FORD ESCAPE EV65, 5 chỗ, 4x2, XLS, chạy xăng, 2.3L, số tự động, năm 2013, Việt Nam | 686,00 |
|
9 | FORD ESCAPE EV65, 5 chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động, 1 cầu, XLS | 752,00 |
|
10 | FORD ESCAPE EV65, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 2261 cc, truyền động, 1 cầu, XLS, năm 2013 | 729,00 |
|
11 | FORD ESCAPE XLT, 5 chỗ, năm 2002, Việt Nam | 934,00 |
|
12 | FORD ESCAPPE EV24, 5 chỗ, động cơ xăng 2.3L, hộp số tự động, 4x4, XLT | 642,91 |
|
13 | FORD ESCAPPE EV65, 5 chỗ, động cơ xăng 2.3L, hộp số tự động, 4x2, XLT | 578,46 |
|
14 | FORD EVEREST 2.5L D 4x4 AT CDi | 840,00 |
|
15 | FORD EVEREST 2.5L D 4x4 MT | 961,19 |
|
16 | FORD EVEREST 2.5L D 4x4 MT CDi | 792,00 |
|
17 | FORD EVEREST UV9F, 7 chỗ, năm 2005, VN | 548,00 |
|
18 | FORD EVEREST UV9F, 7 chỗ, năm 2006, VN | 550,00 |
|
19 | FORD EVEREST UV9G, 7 chỗ | 500,00 |
|
20 | FORD EVEREST UV9H, 7 chỗ | 670,00 |
|
21 | FORD EVEREST UV9P, 7 chỗ | 548,00 |
|
22 | FORD EVEREST UV9R, 7 chỗ, 2.5L, dầu | 532,00 |
|
23 | FORD EVEREST UV9R, tải 1,8 tấn | 533,00 |
|
24 | FORD EVEREST UV9S, 7 chỗ | 670,00 |
|
25 | FORD EVEREST UW 151-2, 7 chỗ, 1 cầu, diesel 2.5L | 620,68 |
|
26 | FORD EVEREST UW 151-2, 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu, Diesel, DT xi lanh 2499 cc ICA1, năm 2013 | 773,00 |
|
27 | FORD EVEREST UW 151-2, 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu, Diesel, DT xi lanh 2499 cc ICA2, năm 2012/2013 | 774,00 |
|
28 | FORD EVEREST UW 151-2, 7 chỗ, năm 2009, Việt Nam | 657,00 |
|
29 | FORD EVEREST UW 151-2, 7chỗ, DT 2499cc | 796,00 |
|
30 | FORD EVEREST UW 151-7, 7 chỗ, 1 cầu, diesel 2.5L | 659,79 |
|
31 | FORD EVEREST UW 151-7, 7 chỗ, hộp số tự động, truyền động 1 cầu, Diesel, DT xi lanh 2499 cc ICA2, năm 2012/2013 | 833,00 |
|
32 | FORD EVEREST UW 151-7, 7chỗ, 4x2 Diesel, 2.5L, Euro II, hộp số tự động | 674,05 |
|
33 | FORD EVEREST UW 151-7, 7chỗ, DT 2499cc | 845,00 |
|
34 | FORD EVEREST UW 152-2, 7 chỗ, 4x2 Diesel, 2.5L, Euro II, hộp số cơ khí | 624,94 |
|
35 | FORD EVEREST UW 851-2, 7 chỗ | 782,00 |
|
36 | FORD EVEREST UW 851-2, 7 chỗ, 2 cầu, diesel 2.5L | 746,52 |
|
37 | FORD EVEREST UW 851-2, 7 chỗ, DT 2499cc | 966,00 |
|
38 | FORD EVEREST UW 851-2, 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 2 cầu, Diesel, DT xi lanh 2499 cc ICA2, năm 2012/2013 | 921,00 |
|
39 | FORD EVEREST UW 852-2, 7 chỗ, 4x2 Diesel, 2.5L, Euro II, hộp số cơ khí | 777,36 |
|
40 | FORD EVEREST UW 852-2, 7 chỗ, 4x4 | 684,00 |
|
41 | FORD EVEREST XLS 2.3 4x2 | 739,86 |
|
42 | FORD EVEREST XLT 2.3 4x4 | 823,46 |
|
43 | FORD FIESTA JA8 4D M6JA MT, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam | 490,00 |
|
44 | FORD FIESTA JA8 4D M6TA MT, 5 chỗ, DT 1388cc, 4 cửa | 542,00 |
|
45 | FORD FIESTA JA8 4D TSJA AT, 5 chỗ, DT 1596cc, 5 cửa | 572,00 |
|
46 | FORD FIESTA JA8 4D TSJA AT, 5 chỗ, số tự động, đông cơ xăng, DT xi lanh 1596 cc, 4 cửa, năm 2013 | 699,00 |
|
47 | FORD FIESTA JA8 4D TSJA, 5 chỗ, DT 1596cc, 4 cửa | 566,50 |
|
48 | FORD FIESTA JA8 5D TSJA AT, 5 chỗ, DT 1596cc, 5 cửa | 606,00 |
|
49 | FORD FIESTA, 5 chỗ, DT 1596cc, 4 cửa, loại DP09-LAA | 521,75 |
|
50 | FORD FIESTA, 5 chỗ, DT 1596cc, 5 cửa, loại DR75-LAB | 521,75 |
|
51 | FORD FOCUS 1.8 AT 5 cửa | 620,70 |
|
52 | FORD FOCUS 1.8 MT 4 cửa | 581,00 |
|
53 | FORD FOCUS 2.0 AT 4 cửa (dầu) | 785,80 |
|
54 | FORD FOCUS 2.0 AT 4 cửa (xăng) | 685,50 |
|
55 | FORD FOCUS 2.0 AT 5 cửa (xăng) | 721,00 |
|
56 | FORD FOCUS DA3 AODB AT MT, chạy xăng, 2.0L, 5 chỗ, Euro II | 630,01 |
|
57 | FORD FOCUS DA3 AODB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1999 cc, 5 cửa, MCA | 721,05 |
|
58 | FORD FOCUS DA3 AODB AT, Ôtô con, động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động,5 cửa, 5 chỗ ngồi | 559,46 |
|
59 | FORD FOCUS DA3 G6DH AT, 5 chỗ, động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động, 5 cửa | 610,48 |
|
60 | FORD FOCUS DA3 G6DH AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ diesel, DT xi lanh 1997 cc, 5 cửa, ICA2 | 787,00 |
|
61 | FORD FOCUS DA3 G6DH AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ diesel, DT xi lanh 1997 cc, 5 cửa, MCA | 733,00 |
|
62 | FORD FOCUS DA3 G6DH AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ diesel, DT xi lanh 1999 cc, 5 cửa, MCA | 675,00 |
|
63 | FORD FOCUS DA3 G6DH AT, Ôtô con, động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động,5 cửa, 5 chỗ ngồi | 610,48 |
|
64 | FORD FOCUS DA3 QQDD AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 5 cửa, ICA2 | 643,00 |
|
65 | FORD FOCUS DA3 QQDD AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 5 cửa, ICA2, năm 2013 | 624,00 |
|
66 | FORD FOCUS DA3 QQDD AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1999 cc, 4 cửa, ICA2 | 717,00 |
|
67 | FORD FOCUS DA3 QQDD AT, 5chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 5 cửa, MCA | 579,00 |
|
68 | FORD FOCUS DA3 QQDD MT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 4 cửa, ICA2 | 600,30 |
|
69 | FORD FOCUS DB3 AODB AT, 5 chỗ | 550,00 |
|
70 | FORD FOCUS DB3 AODB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1596 cc, 4 cửa, năm 2013 | 699,00 |
|
71 | FORD FOCUS DB3 AODB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1999 cc, 4 cửa, ICA2 | 720,00 |
|
72 | FORD FOCUS DB3 BZ MY, 7 chỗ, Việt nam, năm 2007 | 432,00 |
|
73 | FORD FOCUS DB3 QQDD MT, 5 chỗ, động cơ xăng 1.8L, hộp số cơ khí MT, 4 cửa | 420,01 |
|
74 | FORD FOCUS DB3 QQDD MT, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 4 cửa, ICA2 | 603,00 |
|
75 | FORD FOCUS DB3 QQDD MT, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 4 cửa, ICA2, năm 2013 | 597,00 |
|
76 | FORD FOCUS DB3 QQDD MT, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 4 cửa, MCA | 542,00 |
|
77 | FORD FOCUS DB3 QQDD MT, chạy xăng, 1.8L, 5 chỗ, Euro II | 493,77 |
|
78 | FORD FOCUS DB3 QQDD MT, Ôtô con, động cơ xăng 1.8L, hộp số cơ khí MT, 4cửa, 5 chỗ ngồi | 420,01 |
|
79 | FORD FOCUS DYB 5D MGDB AT, 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam | 828,00 |
|
80 | FORD FOCUS SYB 5D PNDB AT, 5 chỗ, năm 2012, Việt Nam | 725,00 |
|
81 | FORD FOCUS DYB 4D PNDB MT, 5 chỗ, Việt Nam | 669,00 |
|
82 | FORD FOCUS DYB 5D PNDB AT, 5 chỗ, Việt Nam | 729,00 |
|
83 | FORD FOCUS DYB 4D PNDB AT, 5 chỗ, Việt Nam | 729,00 |
|
84 | FORD FIESTA JA8 4D UEJD MT MID, 5 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích 1498cc, 4 cửa, mid trend, năm 2013 | 579,00 |
|
85 | FORD FIESTA JA8 4D UEJD MT MID, 5 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích 1498cc, 4 cửa, mid trend, năm 2013 | 579,00 |
|
86 | FORD FIESTA JA8 4D UEJD MT MID, 5 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích 1498cc, 5 cửa, SPORD, năm 2013 | 612,00 |
|
87 | FORD FIESTA JA8 4D UEJD MT MID, 5 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích 1498cc, 4 cửa, TITA, năm 2013 | 612,00 |
|
88 | FORD FIESTA JA8 4D UEJD MT MID, 5 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích 998cc, 5 cửa, TITA, năm 2013 | 659,00 |
|
89 | FORD LASER GHI, 5 chỗ, năm 2004, Việt Nam | 933,30 |
|
90 | FORD LASER GHIA AT, 5 chỗ, năm 2009, Việt Nam | 470,00 |
|
91 | FORD MONDEO 2.3 AT CKD | 992,75 |
|
92 | FORD MONDEO BA7 , chạy xăng, 2261cc, 5 chỗ | 799,06 |
|
93 | FORD MONDEO BA7 DB3 QQDD MT, chạy xăng, 2.3L, 5 chỗ, Euro II | 939,65 |
|
94 | FORD MONDEO BA7, 5 chỗ, động cơ xăng, DT 2261 cc, số tự động | 994,20 |
|
95 | FORD MONDEO BA7, 5 chỗ, động cơ xăng, DT 2261cc | 877,00 |
|
96 | FORD MONDEO BA7, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT 2261cc, (sx lắp ráp trong nước), năm 2013 | 892,20 |
|
97 | FORD RANGER 2AW 1F2-2 | 439,27 |
|
98 | FORD RANGER 2AW 1F2-2, Diesel XL, Euro II, ôtô tải 1 cầu, nắp che thùng sau | 430,17 |
|
99 | FORD RANGER 2AW 1F2-2, 4x2 Diesel XL, Euro II, ôtô tải | 422,76 |
|
100 | FORD RANGER 2AW 1F2-2, 4x2 Diesel XL, Euro II, ôtô tải PICK UP, nắp che thùng sau | 439,27 |
|
101 | FORD RANGER 2AW 8F2-2, 2 cầu Diesel XLT, ôtô du lịch | 552,11 |
|
102 | FORD RANGER 2AW 8F2-2, 2 cầu Diesel XLT, ôtô thể thao | 543,65 |
|
103 | FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x2 Diesel XL, ôtô tải | 465,74 |
|
104 | FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x2 Diesel XLT | 521,63 |
|
105 | FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x4 Diesel XL, Euro II, ôtô tải PICK UP | 475,60 |
|
106 | FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x4 Diesel XL, Euro II, ôtô tải PICK UP, nắp che thùng sau | 500,37 |
|
107 | FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x4 Diesel XLT, Euro II, ôtô tải PICK UP | 533,40 |
|
108 | FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x4 Diesel XLT, Euro II, ôtô tải PICK UP Du lịch cao cấp | 563,13 |
|
109 | FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x4 Diesel XLT, Euro II, ôtô tải PICK UP thể thao cao cấp | 554,87 |
|
110 | FORD RANGER 2AW 8F2-2, Diesel XL, Euro II, ôtô tải 2 cầu, nắp che thùng sau | 489,45 |
|
111 | FORD RANGER 2AW, 5 chỗ, năm 2001, Việt Nam | 400,00 |
|
112 | FORD RANGER 2AW, 5 chỗ, năm 2009, Thái Lan | 780,00 |
|
113 | FORD RANGER 2AW, tải 0,7 tấn | 410,00 |
|
114 | FORD RANGER 2AW, 5 chỗ+0,7 tấn, DT 2,499, năm 2002, sx Việt Nam | 475,00 |
|
115 | FORD RANGER 2AW, tải 0,7 tấn, cabin kép, 5 chỗ, năm 2004, Việt Nam | 500,00 |
|
116 | FORD RANGER BU XL D 4x2 | 555,94 |
|
117 | FORD RANGER BU XL D 4x2 Canopy | 581,00 |
|
118 | FORD RANGER BU XL D 4x4 | 593,56 |
|
119 | FORD RANGER BU XL D 4x4 Canopy | 620,73 |
|
120 | FORD RANGER BU XLT 4x2 AT | 668,80 |
|
121 | FORD RANGER BU XLT 4x2 AT Canopy | 695,97 |
|
122 | FORD RANGER BU XLT D 4x4 | 679,25 |
|
123 | FORD RANGER BU XLT D 4x4 Canopy | 706,42 |
|
124 | FORD RANGER BU XLT D 4x4 Wildtrack | 716,87 |
|
125 | FORD RANGER UF4L901, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x2 Diesel XL | 582,20 |
|
126 | FORD RANGER UF4LLAD, Cabin kép, 4x2 Diesel XL | 557,20 |
|
127 | FORD RANGER UF4M901, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x2 Diesel XLT | 695,97 |
|
128 | FORD RANGER UF4MLAC, Cabin kép, số tự động, 4x2 Diesel XLT | 670,20 |
|
129 | FORD RANGER UF5F901, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x4 Diesel XL | 622,20 |
|
130 | FORD RANGER UF5F902, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x4 Diesel XLT | 708,20 |
|
131 | FORD RANGER UF5F903, Cabin kép, 4x4 Diesel XLT Wildtrak | 669,00 |
|
132 | FORD RANGER UF5FLAA 4X4 LX, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 5 chỗ, tải 7,37 tấn | 516,00 |
|
133 | FORD RANGER UF5FLAA, Cabin kép, 4x4 Diesel XL | 595,20 |
|
134 | FORD RANGER UF5FLAA4X4.LX, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 5 chỗ, 7.37 tấn | 516,00 |
|
135 | FORD RANGER UF5FLAB, Cabin kép, 4x4 Diesel XLT | 681,20 |
|
136 | FORD RANGER UG1H 901, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel XLS, công suất 92 KW, lắp chụp thùng sau, năm 2013 | 631,00 |
|
137 | FORD RANGER UG1H LAD, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), cơ sở, Diesel XLS, công suất 92 KW | 605,00 |
|
138 | FORD RANGER UG1J 901, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở, Diesel, công suất 92 KW, lắp chụp thùng sau | 618,00 |
|
139 | FORD RANGER UG1J LAB, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở, Diesel, công suất 92 KW, năm 2013 | 592,00 |
|
140 | FORD RANGER UG1J LAC, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở, Diesel, công suất 92 KW, năm 2013 | 582,00 |
|
141 | FORD RANGER UG1S 901, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), Diesel XLS, công suất 110 KW, lắp chụp thùng sau, năm 2013 | 658,00 |
|
142 | FORD RANGER UG1S LAA, nhập khẩu mới, canbin kép, số tự động, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), cơ sở, Diesel XLS, công suất 110 KW, năm 2013 | 632,00 |
|
143 | FORD RANGER UG1T 901, nhập khẩu mới, canbin kép, số sàn, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), Diesel XLT, công suất 110 KW, lắp chụp thùng sau camopy, năm 2013 | 770,00 |
|
144 | FORD RANGER UG1T LAA, nhập khẩu mới, canbin kép, số tự động, loại 4x4 (truyền động 2 cầu), cơ sở, Diesel XLT, công suất 110 KW, năm 2013 | 744,00 |
|
145 | FORD RANGER UG1V LAA, nhập khẩu mới, canbin kép, số tự động, loại 4x2 (truyền động 1 cầu), cơ sở, Diesel Wildtrak, công suất 110 KW, năm 2013 | 766,00 |
|
146 | FORD RANGER UG6F901, cabin kép, 4x4 Diesel XLT Wildtrak | 718,20 |
|
147 | FORD RANGER UV7B, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2 Diesel XL | 409,27 |
|
148 | FORD RANGER UV7B, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2 Diesel XL, nắp che thùng | 425,38 |
|
149 | FORD RANGER UV7C, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XL | 460,83 |
|
150 | FORD RANGER UV7C, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XL, nắp che thùng. | 485,00 |
|
151 | FORD RANGER UV7C, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XLT | 517,23 |
|
152 | FORD RANGER UV7C, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XLT, cao cấp Du Lịch | 546,23 |
|
153 | FORD RANGER UV7C, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XLT, cao cấp Thể Thao | 538,17 |
|
154 | FORD RANGER XLS 1 cầu, số sàn, năm 2012, Thái Lan | 585,00 |
|
155 | FORD RANGER XLT(4X4)MT, tải 0,67 tấn | 575,00 |
|
156 | FORD RANGER XLT, 05 chỗ + 846 kg, năm 2012, Việt Nam | 744,00 |
|
157 | FORD RANGER XLT-MT 4x4, năm 2013, Thái Lan | 724,00 |
|
158 | FORD RANGER, 5 chỗ | 521,00 |
|
159 | FORD RANGER, tải 0,74 tấn, cabin kép ( đông lạnh), 5 chỗ, năm 2010, sx Thái lan | 1.140,00 |
|
160 | FORD RANGER+B230Ranger 2AW 1F2-2, Diesel XL, Euro II, ôtô tải 1 cầu | 413,24 |
|
161 | FORD TRANSIT FAC6 PHFA, tải VAN, 3 chỗ, Diesel, Euro II | 599,00 |
|
162 | FORD TRANSIT FAC6 SWFA, tải VAN, 3 chỗ, Diesel, Euro II | 465,74 |
|
163 | FORD TRANSIT FCA6 PHFA, 9 chỗ, Diesel, Euro II | 627,53 |
|
164 | FORD TRANSIT FCC6 GZFA, 16 chỗ, Petrol, Euro II | 597,81 |
|
165 | FORD TRANSIT FCC6 PHFA, 16 chỗ | 779,57 |
|
166 | FORD TRANSIT FCC6 PHFA, 16 chỗ, Diesel, Euro II | 770,00 |
|
167 | FORD TRANSIT FCC6 PHFA, tải Van, Diesel, Euro II | 606,00 |
|
168 | FORD TRANSIT FFCCY.HFFA, 16 chỗ | 600,00 |
|
169 | FORD TRANSIT FFCCY.HFFA, 16 chỗ, năm 2003, Việt Nam | 500,00 |
|
170 | FORD TRANSIT FFCCY.HFFA, 16 chỗ, năm 2005, Việt Nam | 500,00 |
|
171 | FORD TRANSIT FFCCY.HFFA, 16 chỗ, năm 2007, Việt Nam | 600,00 |
|
172 | FORD TRANSIT JX6582T-M3, 16 chỗ, Diesel, Euro II | 798,00 |
|
173 | FORD TRANSIT JX6582T-M3, 16 chỗ, Diesel, Euro II, MCA, High (lazăng hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc da cao cấp), năm 2012/2013 | 879,00 |
|
174 | FORD TRANSIT JX6582T-M3, 16 chỗ, Diesel, Euro II, MCA, Mid (lazăng thép, ghế ngồi bọc vải loại tiêu chuẩn), năm 2012/2013 | 826,00 |
|
175 | FORD TRANSIT, 16 chỗ, năm 2001, Việt Nam | 400,00 |
|
176 | FORD TRANSIT, 12 chỗ, năm 2000, Việt Nam | 411,00 |
|
177 | FORD V348 16s Diesel | 779,57 |
|
178 | FORLAND BJ1022V3JA3-2A, trọng tải 990 kg | 100,00 |
|
179 | FORLAND BJ3032D8JB5, tải ben 1 tấn | 100,00 |
|
VI | HUYNDAI: |
|
|
1 | HUYNDAI ACCENT, 5 chỗ, năm 2013, Hàn Quốc | 581,00 |
|
2 | HUYNDAI H100 PORTER 1,25-2/TB, tải 1,15 tấn, năm 2009, Việt Nam | 296,00 |
|
3 | HUYNDAI H100 PORTER 1.25-TBF1/HD, tải 1,0 tấn, năm 2007, Việt Nam | 231,00 |
|
4 | HUYNDAI HD 65/THANH CÔNG 2,5 tấn | 330,00 |
|
5 | HUYNDAI HD260/THACO-XTNL, ô tô xi téc | 1.918,00 |
|
6 | HUYNDAI HD320, Ôtô sat-xi buồng lái | 1.100,00 |
|
7 | HUYNDAI HD320/DOL-STD, tải 18,07 tấn | 1.500,00 |
|
8 | HUYNDAI HD370/THACO-TB, ô tô tải tự đổ 18 tấn | 2.140,00 |
|
9 | HUYNDAI SANTA FE , 08 chỗ | 660,50 |
|
10 | HUYNDAI SANTA FE GOLD, 7 chỗ | 400,00 |
|
11 | HUYNDAI SANTA FE MLX, 7 chỗ | 500,00 |
|
12 | HUYNDAI SANTA FE SLX | 600,00 |
|
13 | HUYNDAI SONATA, 5 chỗ, năm 2012, Việt Nam | 983,00 |
|
14 | HUYNDAI STAREX GRX, 6 chỗ, tải 0.8 tấn | 352,00 |
|
15 | HUYNDAI STHREX, 9 chỗ | 450,00 |
|
16 | HUYNDAI, Gắn Cẩu, tải 17 tấn | 711,00 |
|
17 | HUYNDAI, tải 14,5 tấn | 850,00 |
|
18 | HUYNDAI, tải 16,5 tấn, năm 2008, Hàn Quốc | 1.800,00 |
|
19 | HYUNDAI 130CW, 5 chỗ | 371,00 |
|
20 | HYUNDAI 15TON, tải tự đỗ 15 tấn, năm 2010, Việt Nam | 1.900,00 |
|
21 | HYUNDAI ACCENT BLUE, 5 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc | 450,00 |
|
22 | HYUNDAI ACCENT BLUE, 5 chỗ, năm 2013, Hàn Quốc | 561,00 |
|
23 | HYUNDAI ACCENT, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam | 558,00 |
|
24 | HYUNDAI ACCENT, 5 chỗ, năm 2012, Hàn Quốc | 557,00 |
|
25 | HYUNDAI ACCENT, 5 chỗ, DT 1368cm3, năm 2013, sx Hàn Quốc | 530,00 |
|
26 | HYUNDAI AERO EXPRESS USX, 46 chỗ, năm 2001, Hàn Quốc | 700,00 |
|
27 | HYUNDAI AERO EXPRESS, 46 chỗ, năm 2001, Hàn Quốc | 700,00 |
|
28 | HYUNDAI AERO HI CLASS, 43 chỗ, năm 2005, Hàn Quốc | 1.142,90 |
|
29 | HYUNDAI AERO HI SPACE, 46 chỗ, năm 2005, Hàn Quốc | 700,00 |
|
30 | HYUNDAI AERO SPACE LS, 47 chỗ, năm 2002, Hàn Quốc | 800,00 |
|
31 | HYUNDAI AVANTE HD-16G-M4, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam | 561,00 |
|
32 | HYUNDAI AVANTE HD-16GS-A5, 5 chỗ, năm 2011 | 558,00 |
|
33 | HYUNDAI AVANTE HD-16GS-A5, 7 chỗ, năm 2012, Việt Nam | 557,00 |
|
34 | HYUNDAI AVANTE HD-16GS-M4, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam | 495,00 |
|
35 | HYUNDAI AVANTE HD-16GS-M4, 5 chỗ, năm 2012, Việt Nam | 491,00 |
|
36 | HYUNDAI AVANTE HD-16GS-M4, 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam | 487,00 |
|
37 | HYUNDAI AVANTE HD-20GS-A5, 5 chỗ, năm 2011 | 594,30 |
|
38 | HYUNDAI AVANTE HD-26G-M4, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam | 504,00 |
|
39 | HYUNDAI CT6.20D1 4x4, tải 2,4 tấn, năm 2013, Việt Nam | 375,00 |
|
40 | HYUNDAI đầu kéo | 1.130,00 |
|
41 | HYUNDAI ELANTRA 1.6 - AT, 5 chỗ, xăng | 581,00 |
|
42 | HYUNDAI ELANTRA 1.6 - MT, 5 chỗ, xăng | 536,00 |
|
43 | HYUNDAI ELANTRA 3.8 - AT, 5 chỗ, xăng | 2.535,00 |
|
44 | HYUNDAI ELANTRA 4.6 - AT VIP, 5 chỗ, xăng | 3.023,00 |
|
45 | HYUNDAI ELANTRA 4.6 - AT, 5 chỗ, xăng | 2.867,00 |
|
46 | HYUNDAI ELANTRA HD-16-M4, 5 chỗ, năm 2011 | 445,80 |
|
47 | HYUNDAI ELANTRA GLS, dt 1797cm3, 5 chỗ, năm 2013, Hàn Quốc | 653,00 |
|
48 | HYUNDAI Eon, 5 chỗ, năm 2011/2012, Ấn độ | 328,00 |
|
49 | HYUNDAI GENESIS COUPE 2.0 - AT, 5 chỗ, xăng | 1.014,00 |
|
50 | HYUNDAI GENESIS COUPE 2.0T, 4 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc | 1.055,00 |
|
51 | HYUNDAI GENESIS SEDAN 3.3 - AT, 5 chỗ, xăng | 1.550,00 |
|
52 | HYUNDAI GETZ | 220,00 |
|
53 | HYUNDAI GETZ 1.1 MT, 5 chỗ, năm 2011 | 368,00 |
|
54 | HYUNDAI GETZ 1.1-MT-Opition 1, 5 chỗ, xăng | 341,00 |
|
55 | HYUNDAI GETZ 1.1-MT-Opition 3, 5 chỗ, xăng | 330,00 |
|
56 | HYUNDAI GETZ 1.4 - AT, 5 chỗ, xăng | 419,00 |
|
57 | HYUNDAI GETZ, 5 chỗ, năm 2009, Hàn Quốc | 260,00 |
|
58 | HYUNDAI GETZ, 5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc | 350,00 |
|
59 | HYUNDAI GRAND STAREX, 9 chỗ | 650,00 |
|
60 | HYUNDAI GRCE, năm 1993, Hàn Quốc | 75,00 |
|
61 | HYUNDAI H100 PORTER 1.25-2/TK, tải 1 tấn, năm 2008, Việt Nam | 260,00 |
|
62 | HYUNDAI H100 PORTER 1.25-2TB, tải 1,15 tấn, năm 2010, Việt Nam | 296,00 |
|
63 | HYUNDAI HD 1000 nhập, tải 81,94 tấn | 1.529,00 |
|
64 | HYUNDAI HD 11T, tải 11 tấn, năm 1992, Hàn Quốc | 850,00 |
|
65 | HYUNDAI HD 120 nhập, tải 5 tấn, lốp xe(8.25-16) | 833,60 |
|
66 | HYUNDAI HD 120L nhập, tải 5 tấn, lốp xe(8.25-16) | 892,70 |
|
67 | HYUNDAI HD 170 nhập, tải 10,78 tấn, lốp xe(12-22.5) | 1.330,50 |
|
68 | HYUNDAI HD 250 nhập, tải 19,18 tấn, lốp xe(12-22.5) | 1.638,10 |
|
69 | HYUNDAI HD 250/QT-LC tải 9,5 tấn, tải có gắn cầu, năm 2011, Hàn Quốc | 2.785,00 |
|
70 | HYUNDAI HD 270 CKD-340Ps, tải 12,9 tấn, lốp xe(12R22.5), thùng 15m3 | 1.575,00 |
|
71 | HYUNDAI HD 270 CKD-380Ps, tải 12,9 tấn, lốp xe(12R22.5), thùng 15m3 | 1.609,00 |
|
72 | HYUNDAI HD 270 nhập, tải ben, tải 12,9 tấn, thùng 15m3 | 1.550,00 |
|
73 | HYUNDAI HD 270, tải tự đỗ 15 tấn, năm 2010, Hàn Quốc | 1.630,00 |
|
74 | HYUNDAI HD 270, tải tự đỗ 15 tấn, năm 2011, Hàn Quốc | 1.630,00 |
|
75 | HYUNDAI HD 270, tải tự đỗ 15 tấn, năm 2013, Hàn Quốc | 1.900,00 |
|
76 | HYUNDAI HD 310, tải 17,6 tấn, năm 2009, Hàn Quốc | 1.700,00 |
|
77 | HYUNDAI HD 320 nhập, tải 26,35 tấn, lốp xe(12-22.5) | 1.790,00 |
|
78 | HYUNDAI HD 320/ĐN-KM tải có mui 17,5 tấn, năm 2010, Hàn Quốc | 1.700,00 |
|
79 | HYUNDAI HD 320/ĐN-KM tải có mui 17,5 tấn, năm 2011, Hàn Quốc | 1.815,00 |
|
80 | HYUNDAI HD 320/DOL-STD tải 18,07 tấn | 1.500,00 |
|
81 | HYUNDAI HD 320/NH-TM tải 17,5 tấn, năm 2009, Hàn Quốc | 1.300,00 |
|
82 | HYUNDAI HD 320/NH-TM tải có mui 17,5 tấn, năm 2008, Hàn Quốc | 1.860,00 |
|
83 | HYUNDAI HD 320/THACO-MBB tải 17 tấn, năm 2010, Việt Nam | 1.775,00 |
|
84 | HYUNDAI HD 320-FUSIN/TMB, tải có mui 17,8 tấn, năm 2011, Hàn Quốc | 1.815,00 |
|
85 | HYUNDAI HD 370 nhập, tải 17 tấn, lốp xe(385/65/R22.5), thùng 22m3 | 2.194,00 |
|
86 | HYUNDAI HD 370 nhập, tải ben, tải 17 tấn, thùng 33m3 | 2.170,00 |
|
87 | HYUNDAI HD 370/THACO-TB tải 18 tấn | 2.105,00 |
|
88 | HYUNDAI HD 65 CKD, tải 2,5 tấn, lốp xe(7.00-16) | 484,00 |
|
89 | HYUNDAI HD 65 nhập, tải 2,5 tấn | 519,00 |
|
90 | HYUNDAI HD 65 nhập, tải ben, tải 2,5 tấn, thùng 3.4m3 | 554,00 |
|
91 | HYUNDAI HD 65, 3 chỗ | 250,00 |
|
92 | HYUNDAI HD 65/MB1, tải 2,4 tấn | 390,00 |
|
93 | HYUNDAI HD 65/MB2, tải 2,4 tấn | 390,00 |
|
94 | HYUNDAI HD 65/MB3, tải 1,9 tấn | 390,00 |
|
95 | HYUNDAI HD 65/MB4, tải 1,9 tấn | 390,00 |
|
96 | HYUNDAI HD 65/THACO-MBB tải 2,4 tấn, năm 2010 | 475,00 |
|
97 | HYUNDAI HD 65/THACO-TK tải thùng kín 2,4 tấn, năm 2010,VNam | 530,00 |
|
98 | HYUNDAI HD 65/THANH CONG, tải 2,5 tấn | 330,00 |
|
99 | HYUNDAI HD 65/TK, tải 2,4 tấn | 390,00 |
|
100 | HYUNDAI HD 65/TL, tải 2,5 tấn | 390,00 |
|
101 | HYUNDAI HD 65/VMCT-TLD4DB-d tải 2,5 tấn, năm 2011, VNam | 485,00 |
|
102 | HYUNDAI HD 65T, 5 chỗ, năm 2013, Hàn Quốc | 502,00 |
|
103 | HYUNDAI HD 700 nhập, tải 61,09 tấn, lốp xe(12-22.5) | 1.349,00 |
|
104 | HYUNDAI HD 72 CKD, tải 3,5 tấn, lốp xe(7.50-16) | 504,00 |
|
105 | HYUNDAI HD 72 nhập, tải 3,5 tấn | 530,00 |
|
106 | HYUNDAI HD 72, tải 3,2 tấn, tải đông lạnh, năm 2010, Hàn Quốc | 610,00 |
|
107 | HYUNDAI HD 72, tải 3,5 tấn, tải đông lạnh, năm 2009, Hàn Quốc | 680,00 |
|
108 | HYUNDAI HD 72/MB1, tải 3,4 tấn | 420,00 |
|
109 | HYUNDAI HD 72/MB2, tải 3,4 tấn | 420,00 |
|
110 | HYUNDAI HD 72/TC-TLD4DB-d tải 3,5 tấn, năm 2010 | 512,00 |
|
111 | HYUNDAI HD 72/THACO, tải 3,5 tấn | 520,00 |
|
112 | HYUNDAI HD 72/THACO-MBB tải 3,4 tấn | 560,60 |
|
113 | HYUNDAI HD 72/THACO-TK tải 3,4 tấn | 562,20 |
|
114 | HYUNDAI HD 72/TK, tải 3,4 tấn | 420,00 |
|
115 | HYUNDAI HD 72/TL, tải 3,5 tấn | 420,00 |
|
116 | HYUNDAI HD 720 nhập, tải 61,09 tấn | 1.330,00 |
|
117 | HYUNDAI I 10 - 1.1 - AT, 5 chỗ, xăng | 365,00 |
|
118 | HYUNDAI I 10 - 1.2 - MT, 5 chỗ, xăng | 322,00 |
|
119 | HYUNDAI I 20 - 1.4 - AT, 5 chỗ, xăng | 488,00 |
|
120 | HYUNDAI I 30 - 1.6 - AT, 5 chỗ, xăng | 605,00 |
|
121 | HYUNDAI I 30 CW - 1.6 - AT, 5 chỗ, xăng | 624,00 |
|
122 | HYUNDAI I 30 CW, 5 chỗ, năm 2011 | 727,00 |
|
123 | HYUNDAI LIBERO SRX, tải 1 tấn, năm 2007, Hàn Quốc | 280,00 |
|
124 | HYUNDAI LIBERO, tải 1 tấn, năm 2005, Hàn Quốc | 205,00 |
|
125 | HYUNDAI LIBERO, tải 1 tấn, ôtô tải đông lạnh, năm 2010, HQuốc | 205,00 |
|
126 | HYUNDAI LIBERO, tải 1 tấn, tải ben, năm 2006, Hàn Quốc | 205,00 |
|
127 | HYUNDAI LIBERO, tải 1 tấn, tải thùng kín, năm 2004, Hàn Quốc | 300,00 |
|
128 | HYUNDAI LIBERO, tải 1 tấn, năm 2001-2002, Hàn Quốc | 205,00 |
|
129 | HYUNDAI MEGA 5TON, tải 5 tấn, năm 2005, Hàn Quốc | 600,00 |
|
130 | HYUNDAI MIGHTY HD 65 TB-HNV, tải 1,95 tấn | 350,00 |
|
131 | HYUNDAI MIGHTY HD 72, tải 3,5 tấn | 415,00 |
|
132 | HYUNDAI MIGHTY HD 72/ĐL-TMB tải 3,2 tấn, năm 2011, Việt Nam, Cabin kép | 585,00 |
|
133 | HYUNDAI MIGHTY HD 72/HVN-MB-ĐV tải 3,14 tấn, năm 2011 | 580,00 |
|
134 | HYUNDAI MIGHTY HD 72/VMCT-TB tải 3,2 tấn, năm 2011, VNam | 522,00 |
|
135 | HYUNDAI MIGHTY HD65 TB-HNV, tải 1,95 tấn | 350,00 |
|
136 | HYUNDAI MIGHTY HD65/DT-TMB, tải 2,4 tấn, năm 2013, Việt Nam | 575,00 |
|
137 | HYUNDAI MIGHTY HD72, tải 3.5 tấn | 415,00 |
|
138 | HYUNDAI PORTER II, tải 1 tấn, năm 2006, Hàn Quốc | 205,00 |
|
139 | HYUNDAI PORTER, tải đông lạnh 1 tấn, năm 2006, Hàn Quốc | 270,00 |
|
140 | HYUNDAI SANTA FE 2.0 - AT MLX 2WD, 7 chỗ, dầu | 1.024,00 |
|
141 | HYUNDAI SANTA FE 2.0 - AT SLX 2WD, 7 chỗ, dầu | 1.053,00 |
|
142 | HYUNDAI SANTA FE 2.4 - AT GLX 4WD, 7 chỗ, xăng | 1.024,00 |
|
143 | HYUNDAI SANTA FE 4WD GLS, Ô tô chở tiền, 5 chỗ+300kg, năm 2013, Hàn Quốc | 865,00 |
|
144 | HYUNDAI SANTA FE 4WD, 5 chỗ, năm 2013, Hàn Quốc | 865,00 |
|
145 | HYUNDAI SANTA FE GLS, 5 chỗ, tải 0,28 tấn, năm 2010, Hàn Quốc, chuyên dụng chở tiền | 758,00 |
|
146 | HYUNDAI SANTA FE GOLD, 7 chỗ | 400,00 |
|
147 | HYUNDAI SANTA FE MLX, 7 chỗ | 500,00 |
|
148 | HYUNDAI SANTA FE SLX | 600,00 |
|
149 | HYUNDAI SANTA FE SLX, 7 chỗ, năm 2011 | 1.202,00 |
|
150 | HYUNDAI SANTA FE, 5 chỗ | 840,00 |
|
151 | HYUNDAI SANTA FE, 5 chỗ, năm 2013, Hàn Quốc | 1.317,00 |
|
152 | HYUNDAI SANTA FE, 7 chỗ | 971,00 |
|
153 | HYUNDAI SANTA FE, 7 chỗ, năm 2009, Hàn Quốc | 971,00 |
|
154 | HYUNDAI SANTA FE, 7 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc | 1.166,00 |
|
155 | HYUNDAI SANTA FE, 7 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc | 1.166,00 |
|
156 | HYUNDAI SANTA FE, 8 chỗ | 660,50 |
|
157 | HYUNDAI SANTA FE, DT 2.359 cm3, 7 chỗ, năm 2013 | 1.300,00 |
|
158 | HYUNDAI SONATA 2.0 - AT (VIP), 5 chỗ, xăng | 778,00 |
|
159 | HYUNDAI SONATA 2.0 - AT, 5 chỗ, xăng | 753,00 |
|
160 | HYUNDAI SONATA FE CM7UBC, 7 chỗ, năm 2011 | 1.090,80 |
|
161 | HYUNDAI SONATA YF-BB6AB-1, 5 chỗ, năm 2011 | 920,00 |
|
162 | HYUNDAI SONATA, 5 chỗ, năm 2009, Hàn Quốc | 560,00 |
|
163 | HYUNDAI SONATA, 5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc | 910,00 |
|
164 | HYUNDAI STAREX GRX, tải 0,8 tấn, 6 chỗ | 352,00 |
|
165 | HYUNDAI STAREX, 12 chỗ, năm 2007, Hàn Quốc | 500,00 |
|
166 | HYUNDAI STEREX 2.4 - MT, 6 chỗ, xăng | 683,00 |
|
167 | HYUNDAI STEREX 2.4 - MT, 9 chỗ, xăng | 741,00 |
|
168 | HYUNDAI STEREX 2.5 - MT, 9 chỗ, dầu | 800,00 |
|
169 | HYUNDAI STHREX, 9 chỗ | 450,00 |
|
170 | HYUNDAI tải thùng, tải 1 tấn, sản xuất 2005 | 205,00 |
|
171 | HYUNDAI TRACO HD-TH-119/10, tải 19,2 tấn, năm 2008, Hàn Quốc | 2.100,00 |
|
172 | HYUNDAI TRACO, Ô tô đầu kéo, tải 14,98 tấn, năm 2008, Hàn Quốc | 1.600,00 |
|
173 | HYUNDAI TRACO, tải 16,5 tấn, năm 2006, Hàn Quốc | 1.650,00 |
|
174 | HYUNDAI TRAGO 25TON, tải 25 tấn, tải thùng cố định, năm 2007, Hàn Quốc | 1.850,00 |
|
175 | HYUNDAI TRAGO, tải 14.4 tấn, năm 2007, Hàn Quốc | 1.525,00 |
|
176 | HYUNDAI TRAGO, tải 14.950 tấn, năm 2008, Hàn Quốc | 1.890,00 |
|
177 | HYUNDAI TUCSON 2.0 - AT - 4WD-Option 1(VIP), 5 chỗ, xăng | 712,00 |
|
178 | HYUNDAI TUCSON 2.0 - AT - 4WD-Option 2, 5 chỗ, xăng | 649,00 |
|
179 | HYUNDAI TUCSON 2.0 - AT - 4WD-Option 3, 5 chỗ, xăng | 630,00 |
|
180 | HYUNDAI TUCSON 2.0 - AT - 4WD-Option 4, 5 chỗ, xăng | 583,00 |
|
181 | HYUNDAI TUCSON 4WD, 5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc | 880,00 |
|
182 | HYUNDAI TUCSON 4WD, 5 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc | 927,00 |
|
183 | HYUNDAI TUCSON 4WD, 5 chỗ, năm 2013, Hàn Quốc | 914,00 |
|
184 | HYUNDAI TUCSON IX LX20, 5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc | 650,00 |
|
185 | HYUNDAI TUCSON LX20, 5 chỗ, năm 2010 | 590,00 |
|
186 | HYUNDAI TUCSON, 5 chỗ, năm 2009, Hàn Quốc | 550,00 |
|
187 | HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, 29 chỗ, năm 2007, Hàn Quốc | 3.080,00 |
|
188 | HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, 47 chỗ, Hàn Quốc | 3.080,00 |
|
189 | HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, ôtô khách | 3.008,00 |
|
190 | HYUNDAI UNIVERSE LX, 47 chỗ, xe ôtô khách | 2.628,00 |
|
191 | HYUNDAI UNIVERSE NB, 47 chỗ, xe ôtô khách | 2.948,00 |
|
192 | HYUNDAI UNIVERSE SPACE LUXURY, ôtô khách | 2.668,00 |
|
193 | HYUNDAI VERNA VIVA 1.4 - AT, 5 chỗ, xăng | 478,00 |
|
194 | HYUNDAI VERNA VIVA 1.4 - MT, 5 chỗ, xăng | 439,00 |
|
195 | HYUNDAI VERNA VIVA 1.5 - AT, 5 chỗ, xăng | 400,00 |
|
196 | HYUNDAI VERNA VIVA 1.5 - MT, 5 chỗ, xăng | 365,00 |
|
197 | HYUNDAI, tải 2 tấn, gắn cẩu | 230,00 |
|
198 | HYUNDAI, tải 8 tấn, gắn cẩu | 775,00 |
|
199 | HYUNDAI, 47 chỗ, năm 2008, Hàn Quốc | 1.855,00 |
|
200 | HYUNDAI, đầu kéo, tải 14,5 tấn | 1.000,00 |
|
201 | HYUNDAI, Gắn Cẩu, tải 17 tấn | 711,00 |
|
202 | HYUNDAI, tải 1 tấn, máy ô tô, năm 1999, Hàn Quốc | 14,00 |
|
203 | HYUNDAI, tải 1,25 tấn, 3 chỗ | 227,00 |
|
204 | HYUNDAI, tải 1,25 tấn, 3 chỗ | 227,00 |
|
205 | HYUNDAI, tải 1,9 tấn, năm 1993, Hàn Quốc, kéo xe hỏng | 150,00 |
|
206 | HYUNDAI, tải 14,5 tấn, Nhập khẩu HÀN QUỐC | 1.000,00 |
|
207 | HYUNDAI, tải 15 tấn, năm 1997, Hàn Quốc, ôtô tải gắn cẩu | 480,00 |
|
208 | HYUNDAI, tải 2 tấn, gắn cẩu | 230,00 |
|
209 | HYUNDAI, tải 22 tấn, năm 1993, Hàn Quốc | 120,00 |
|
210 | HYUNDAI, tải 8 tấn, gắn cẩu | 775,00 |
|
211 | HYUNDAI, tải thùng 1 tấn | 205,00 |
|
VII | ISUZU |
|
|
1 | ISUZU D-MAX LS, tải 0,665 tấn, 5 chỗ, Cabin kép, năm 2011, Thái Lan | 725,00 |
|
2 | ISUZU D-MAX TFR85H, tải 0,69 tấn | 640,00 |
|
3 | ISUZU D-MAX TFS85H AT, tải 0,68 tấn, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam | 670,00 |
|
4 | ISUZU D-MAX TFS85H, tải 0,68 tấn, 8 chỗ, năm 2010, Việt Nam | 643,00 |
|
5 | ISUZU FRR90N-190/PT-CMCS, ô tô xi téc chở mũ cao su, tải 5,25 tấn, năm 2012, Việt Nam | 1.105,00 |
|
6 | ISUZU HI-LANDER TBR54 F MT, 8 chỗ | 544,00 |
|
7 | ISUZU HI-LANDER TBR54 MT 2150 kg, 8 Chỗ | 480,00 |
|
8 | ISUZU HI-LANDER TBR54F LX, 8 chỗ | 385,00 |
|
9 | ISUZU HI-LANDER TBR54F, 8 chỗ | 463,00 |
|
10 | ISUZU HI-LANDER V-SPEC TBR54 F, tải 2,2 tấn | 420,00 |
|
11 | ISUZU MAX LS, Pick up cabin kép, 5 chỗ | 680,00 |
|
12 | ISUZU NKR55E, Ô tô tải pickup cabin kép, 3 chỗ+2000kg, năm 2004, Nhật | 320,00 |
|
13 | ISUZU NKR55LR, tải 1,8 tấn | 210,00 |
|
14 | ISUZU NQR71R/CSS085 CAURO, tải 2,3 tấn, gắn cẩu người lên cao | 1.330,00 |
|
15 | ISUZU NQR75 CAB/CHASSIS, 3 chỗ, năm 2010, Việt Nam | 671,00 |
|
16 | ISUZU NQR75L CAB/CHASSIS/PT-TL400, tải 5,15 tấn. | 435,00 |
|
17 | ISUZU NQR75L CAB/CHASSIS-ANLAC ET3, tải 1,4 tấn | 1.900,00 |
|
18 | ISUZU QKR55H, tải 4,7 tấn, năm 2013, Việt Nam | 440,00 |
|
19 | ISUZU TROOPER, 5 chỗ | 452,00 |
|
20 | ISUZU TROOPER, 7 chỗ, năm 2010, Việt Nam | 400,00 |
|
21 | ISUZU UBS25G TROOPER, 7 chỗ | 670,00 |
|
22 | ISUZU, tải 5,5 tấn, sản xuất 2005 | 370,00 |
|
23 | ISUZUNKR55LR, tải 1,8 tấn | 210,00 |
|
24 | ISUZU D MAX LS, 5 chỗ+0,57 tấn, DT 2999, năm 2013, sx Thái Lan | 765,00 |
|
VIII | SUZUKI: |
|
|
1 | APV GL B, xe khách 8 chỗ | 349,36 |
|
2 | APV GL, xe khách 8 chỗ | 396,17 |
|
3 | APV GLX S, xe khách 7 chỗ | 386,55 |
|
4 | SK410BV, tải nhẹ thùng kín Euro II | 157,49 |
|
5 | SK410K, tải nhẹ Euro II | 141,13 |
|
6 | SK410WV, xe khách 7 chỗ Euro II | 208,08 |
|
7 | SUZUKI (Grand Vitara), thể tích 1995 cm3, Nhật Bản | 878,00 |
|
8 | SUZUKI APV GL B, 8 chỗ | 349,36 |
|
9 | SUZUKI APV GL, 8 chỗ | 396,17 |
|
10 | SUZUKI APV GL, 8 chỗ, thể tích 1.590 cm3 | 490,12 |
|
11 | SUZUKI APV GL, xe con 8 chỗ,thể tích 1.590cm3 | 403,00 |
|
12 | SUZUKI APV GL, xe khách 8 chỗ | 396,17 |
|
13 | SUZUKI APV GLS, 7 chỗ, thể tích 1.590cm3 | 510,98 |
|
14 | SUZUKI APV GLX S, 7 chỗ | 386,55 |
|
15 | SUZUKI APV GLX, 7 chỗ, thể tích 1.590cm3 | 482,00 |
|
16 | SUZUKI Cany Blind Van, thể tích 970 cm3, ô tô tải van, Việt Nam | 232,00 |
|
17 | SUZUKI Carry (Carry Blind Van), Ôtô tải Van, thể tích 970 cm3, VNam | 227,00 |
|
18 | SUZUKI Carry (Carry Truck), thể tích 970 cm3, Việt Nam | 193,00 |
|
19 | SUZUKI Carry (Carry Window Van), 7 chỗ, thể tích 970 cm3, VNam | 338,00 |
|
20 | SUZUKI Carry (Super Carry Pro), Ôtô tải - có trợ lực, thể tích 1.590 cm3 | 225,00 |
|
21 | SUZUKI Carry (Super Carry Pro), Ôtô tải - không trợ lực, thể tích 1.59 cm3, Indonesia, nhập khẩu | 215,00 |
|
22 | SUZUKI Carry (Super Carry Pro), Ôtô tải - Không trợ lực, thể tích 1.590 cm3 | 214,80 |
|
23 | SUZUKI Carry (Super Carry Pro), Ôtô tải - trợ lực, thể tích 1.59 cm3, Indonesia, nhập khẩu | 225,00 |
|
24 | SUZUKI Carry Truck, thể tích 970 cm3, Việt nam | 197,00 |
|
25 | SUZUKI Carry Window Van, ô tô con 7 chỗ, thể tích 970 cm3, VNam | 349,00 |
|
26 | SUZUKI D-MAX TFR85H MT-LS, năm 2008, Việt Nam | 510,00 |
|
27 | SUZUKI D-MAX TFR85H, 5 chỗ, năm 2010 | 632,00 |
|
28 | SUZUKI D-MAX TFR85H, năm 2009, Việt Nam | 667,00 |
|
29 | SUZUKI ISUZU NQR71R, tải 5,5 tấn | 380,00 |
|
30 | SUZUKI ISUZU D-MAX TFS85H, tải 0,68 tấn | 515,00 |
|
31 | SUZUKI ISUZU NQR71R, tải 5,5 tấn | 380,00 |
|
32 | SUZUKI NQR75CAB-CHASSIS/PT-TL400, tải 5 tấn, năm 2010, VNam | 642,00 |
|
33 | SUZUKI SK 410 WV, tải 7 chỗ, sản xuất 2005 | 185,00 |
|
34 | SUZUKI SK410BV, tải nhẹ thùng kín Euro II | 157,49 |
|
35 | SUZUKI SK410BV, tải Van, thể tích 970 cm3 | 227,40 |
|
36 | SUZUKI SK410K, tải 0,75 tấn | 120,00 |
|
37 | SUZUKI SK410K, tải 0,75 tấn | 120,00 |
|
38 | SUZUKI SK410K, tải nhẹ Euro II | 141,13 |
|
39 | SUZUKI SK410K, thể tích 970 cm3 | 193,00 |
|
40 | SUZUKI SK410K, thể tích 970cm3 | 158,00 |
|
41 | SUZUKI SK410K/SGS.T TKD-E2, tải 0,53 tấn, năm 2010, Việt Nam | 210,00 |
|
42 | SUZUKI SK410WV, 7 chỗ | 185,00 |
|
43 | SUZUKI SK410WV, 7 chỗ Euro II | 208,08 |
|
44 | SUZUKI SK410WV, 7 chỗ, thể tích 970 cm3 | 337,80 |
|
45 | SUZUKI SK410WV, xe khách 7 chỗ Euro II | 208,08 |
|
46 | SUZUKI SK410WV-Bạc, 7 chỗ, thể tích 970 cm3 | 339,95 |
|
47 | SUZUKI Super Carry Pro, thể tích 1.590 cm3, ô tô tải - có trợ lực (nhập khẩu) Indonesia | 233,00 |
|
48 | SUZUKI Super Carry Pro, thể tích 1.590 cm3, ô tô tải - không trợ lực (nhập khẩu) Indonesia | 23,00 |
|
49 | SUZUKI SWIFT 1.5AT, 5 chỗ | 490,67 |
|
50 | SUZUKI SWIFT 1.5MT, 5 chỗ | 460,91 |
|
51 | SUZUKI SWIFT AT, 5 chỗ, thể tích 1.490 cm3 | 604,00 |
|
52 | SUZUKI SWIFT GL, thể tích 1.372 cm3, Nhật Bản | 599,00 |
|
53 | SUZUKI SWIFT MT, 5 chỗ, thể tích 1.490 cm3 | 567,00 |
|
54 | SUZUKI SX4 Hatch 2.0 AT, 5 chỗ | 588,91 |
|
55 | SUZUKI SX4 Hatch 2.0 MT, 5 chỗ | 564,70 |
|
56 | SUZUKI, tải 0,5 tấn | 140,00 |
|
57 | SUZUKI, tải 0,65 tấn | 115,00 |
|
58 | SWIFT 1.5AT, xe con 5 chỗ | 490,67 |
|
59 | SWIFT 1.5MT, xe con 5 chỗ | 460,91 |
|
IX | JINBEI |
|
|
1 | JINBEI SY 1021DMF3, tải 0,695 tấn, năm 2006, Việt Nam | 100,00 |
|
2 | JINBEI SY 1021DMF3, tải 0,860 tấn, sản xuất 2006 | 95,00 |
|
3 | JINBEI SY 1021DMF3-VINAXUKI MB, tải 0,65 tấn | 106,00 |
|
4 | JINBEI SY 1022DEF, tải 0,8 tấn, 3 chỗ. | 96,50 |
|
5 | JINBEI SY 1027ADQ36 PASO 990 BES, ô tô tải | 124,91 |
|
6 | JINBEI SY 1027ADQ36-DP PASO 990 BEC, ô tô sát xi tải | 117,56 |
|
7 | JINBEI SY 1027ADQ36-DP PASO 990 SEC, Ô tô sát xi tải | 131,70 |
|
8 | JINBEI SY 1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TB, Ô tô sát, Thùng mui phủ bạc | 151,00 |
|
9 | JINBEI SY 1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TK, Ô tô sát, Thùng kín | 155,20 |
|
10 | JINBEI SY 1027ADQ36-DP PASO 990 SES, Ô tô tải | 139,70 |
|
11 | JINBEI SY 1030DML3, tải 1,05 tấn | 125,00 |
|
12 | JINBEI SY 1037ADQ46 PASO 990 SES | 150,00 |
|
13 | JINBEI SY 1037ADQ46-DP PASO 990 SEC | 141,20 |
|
14 | JINBEI SY 1041DLS3-VINAXUKI MB, tải 1,7 tấn | 123,00 |
|
15 | JINBEI SY 1041DLS3-VINAXUKI MB, tải 1,73 tấn, tải thùng mui phủ, năm 2006, VN | 160,00 |
|
16 | JINBEI SY 1044DVS3-VINAXUKI MB, tải 1,3 tấn | 150,00 |
|
17 | JINBEI SY 1047DVS3, tải 1,685 tấn | 135,00 |
|
18 | JINBEI SY 1047DVS3-VINAXUKI MB, tải 1,5 tấn | 151,00 |
|
19 | JINBEI SY 1062, tải 2,795 tấn | 200,00 |
|
20 | JINBEI, tải 0,8 tấn, sản xuất 2006 | 122,00 |
|
21 | JINBEI, tải 1,295 tấn, chở hàng đông lạnh, sản xuất 2004 | 175,00 |
|
22 | JINBEI, tải 1,6 tấn, sản xuất 2006 | 130,00 |
|
X | THACO |
|
|
1 | THACO AUMAN 1290-MBB, tải có mui 12,9 tấn | 867,00 |
|
2 | THACO AUMAN 820-MBB, tải 8,2 tấn, năm 2012, Việt Nam | 746,00 |
|
3 | THACO AUMAN 820-MBB, tải có mui 8,2 tấn | 584,00 |
|
4 | THACO AUMAN 990-MBB, tải có mui 9,9 tấn | 638,00 |
|
5 | THACO AUMAN AC1290 (6x4), tải 12,90 tấn, lốp xe(11.00-20) | 915,00 |
|
6 | THACO AUMAN AC820 (4x2), tải 8,20 tấn, lốp xe(10.00-20) | 687,90 |
|
7 | THACO AUMAN AC990 (6x2), tải 9,90 tấn, lốp xe(11.00-20) | 685,00 |
|
8 | THACO AUMAN AD1300 (6x4), tải 13,0 tấn, lốp xe(12.00-20) | 1.135,00 |
|
9 | THACO AUMAN C1790/W380-MB1, tải có mui 17,9 | 1.315,00 |
|
10 | THACO AUMAN FT148 (6x2), tải 14,80 tấn, lốp xe(11.00-20) | 722,90 |
|
11 | THACO AUMAN FT175 (8x4), tải 17,50 tấn, lốp xe(12.00-20) | 1.055,00 |
|
12 | THACO AUMAN FTD1200 (6x4), tải 12,0 tấn, lốp xe(12.00-20) | 1.145,00 |
|
13 | THACO AUMAN FV250 (6x2), tải 27,0 tấn, lốp xe(11.00-20) | 520,00 |
|
14 | THACO AUMAN FV360 (6x2), tải 36,0 tấn, lốp xe(11.00-20) | 705,00 |
|
15 | THACO AUMAN FV390 (6x4), tải 39,0 tấn, lốp xe(12.00-20) | 927,00 |
|
16 | THACO AUMAND 1300, tải 13 tấn tự đổ | 1.083,00 |
|
17 | THACO AUMAND 1300, tải 13 tấn, năm 2009, Việt Nam | 732,00 |
|
18 | THACO AUMAND 1300, tải 13 tấn, năm 2010 | 992,00 |
|
19 | THACO AUMAND 1300, tải 9,72 tấn, năm 2010, Việt Nam | 989,00 |
|
20 | THACO AUMARK 198, tải 1,98 tấn | 349,00 |
|
21 | THACO AUMARK 198, tải 2 tấn | 322,00 |
|
22 | THACO AUMARK 198-MBB, tải 1,85 tấn | 375,30 |
|
23 | THACO AUMARK 198-MBB, tải thùng có mui phủ 1,85 tấn | 368,70 |
|
24 | THACO AUMARK 198-MBM, tải 1,85 tấn | 374,50 |
|
25 | THACO AUMARK 198-MBM, tải thùng có mui phủ 1,85 tấn | 368,70 |
|
26 | THACO AUMARK 198-TK, tải 1,8 tấn | 389,70 |
|
27 | THACO AUMARK 198-TK, tải thùng kín 1,8 tấn | 368,60 |
|
28 | THACO AUMARK 250 CD, tải ô tô chở ô tô tải 2,5 tấn | 359,00 |
|
29 | THACO AUMARK 250, tải 2,5 tấn | 359,00 |
|
30 | THACO AUMARK 250-MBB, tải 2,3 tấn | 375,30 |
|
31 | THACO AUMARK 250-MBB, tải thùng có mui phủ 2,3 tấn | 379,00 |
|
32 | THACO AUMARK 250-MBM, tải 2,3 tấn | 374,50 |
|
33 | THACO AUMARK 250-TK, tải 2,2 tấn | 379,00 |
|
34 | THACO AUMARK 345-MBB, tải 3,25 tấn | 310,00 |
|
35 | THACO AUMARK 450, tải 4,5 tấn | 317,00 |
|
36 | THACO AUMARK A198, tải 1,98 tấn, lốp xe(7.00-16) | 357,50 |
|
37 | THACO AUMARK A250, tải 2,50 tấn, lốp xe(7.00-16) | 358,50 |
|
38 | THACO AUMARK FTC, tải 1,98 tấn | 369,50 |
|
39 | THACO AUMARK FTC250, tải 2,50 tấn | 369,50 |
|
40 | THACO AUMARK FTC345, tải 3,45 tấn | 470,00 |
|
41 | THACO AUMARK FTC450, tải 4,50 tấn | 472,00 |
|
42 | THACO AUMARK FTC700, tải 7,0 tấn | 533,00 |
|
43 | THACO AUMARK250, tải 2,5 tấn | 287,00 |
|
44 | THACO AUMARK250-MBB, tải 2,3 tấn | 300,00 |
|
45 | THACO AUMARK250-MBB, tải thùng có mui phủ 2,3 tấn | 368,70 |
|
46 | THACO AUMARK250-MBM, tải thùng có mui phủ 2,3 tấn | 368,70 |
|
47 | THACO AUMARK250-TK, tải thùng kín 2,2 tấn | 368,60 |
|
48 | THACO AUMARK345-MBB, tải 3,25 tấn | 310,00 |
|
49 | THACO AUMARK450, tải 4.5 tấn | 317,00 |
|
50 | THACO AUMARRD 1300, tải 9,7 tấn, năm 2010, Việt Nam | 987,00 |
|
51 | THACO AUMARRD 198-TK, tải 2,8 tấn, năm 2010, Việt Nam | 348,00 |
|
52 | THACO BJ3251DLPJB-5, tải 12,3 tấn tự đổ | 917,00 |
|
53 | THACO BUS HYUNDAI COUNTY CITY, 40 chỗ, xe bus nội thành | 808,00 |
|
54 | THACO BUS HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ, Nhập khẩu, ghế VN2-2 | 965,00 |
|
55 | THACO BUS HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ, NK Hàn Quốc, ghế HQ1-3 | 985,00 |
|
56 | THACO BUS HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ, nội địa 10%, ghế VN1-3 | 864,00 |
|
57 | THACO BUS HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ, nội địa hoá 10%, ghế VN2-2 | 854,00 |
|
58 | THACO BUS HYUNDAI HB120ESL, 40 giường, NK động cơ, khung gầm, lắp CKD, không WC | 2.795,00 |
|
59 | THACO BUS HYUNDAI HB120SL, 38 giường, NK động cơ, khung gầm, lắp CKD, có 1 WC | 3.075,00 |
|
60 | THACO CT5,00D1/4x4, tải 5 tấn, năm 2012, Việt Nam | 370,00 |
|
61 | THACO FC099L, tải 0,99 tấn, thùng dài | 184,00 |
|
62 | THACO FC099L-MBB, tải thùng có mui phủ 990 kg | 195,50 |
|
63 | THACO FC099L-MBM, tải thùng có mui phủ 990 kg | 195,50 |
|
64 | THACO FC099L-TK, tải thùng kín 830 kg | 200,00 |
|
65 | THACO FC125, tải 1,25 tấn | 158,00 |
|
66 | THACO FC125-MBB, tải thùng có mui phủ 1,25 tấn | 170,80 |
|
67 | THACO FC125-MBM, tải thùng có mui phủ 1,25 tấn | 168,00 |
|
68 | THACO FC125-TK, tải thùng kín 1 tấn | 173,60 |
|
69 | THACO FC150, tải 1,5 tấn | 173,00 |
|
70 | THACO FC150-MBB, tải thùng có mui phủ 1,35 tấn | 187,70 |
|
71 | THACO FC150-MBM, tải thùng có mui phủ 1,3 tấn | 183,10 |
|
72 | THACO FC150-TK, tải thùng kín 1,25 tấn | 189,40 |
|
73 | THACO FC200-TK, tải 1,7 tấn, năm 2008, Việt Nam | 360,00 |
|
74 | THACO FC3300, 1 cầu, số sàn, tải 2,5 tấn, năm 2007, Việt Nam | 374,00 |
|
75 | THACO FC350, tải 3,5 tấn | 246,00 |
|
76 | THACO FC350-MBB, tải thùng có mui phủ 3,1 tấn | 272,80 |
|
77 | THACO FC350-MBM, tải thùng có mui phủ 3 tấn | 272,80 |
|
78 | THACO FC350-TK, tải thùng kín 2,74 tấn | 269,10 |
|
79 | THACO FC500-MBB, tải thùng có mui phủ 4,6 tấn | 310,80 |
|
80 | THACO FC500-TK, tải 5 tấn | 284,00 |
|
81 | THACO FC500-TK, tải thùng kín 4,5 tấn | 307,10 |
|
82 | THACO FC700, tải 7 tấn | 314,00 |
|
83 | THACO FC700-MBB, tải thùng có mui phủ 6,5 tấn | 375,10 |
|
84 | THACO FC2600, 0,99 tấn, năm 2008, Việt Nam | 184,00 |
|
85 | THACO FD099, tải tự đổ 990 kg | 197,00 |
|
86 | THACO FD125, tải tự đổ 1,25 tấn | 189,00 |
|
87 | THACO FD345-4WD, tải tự đổ 3,45 tấn, năm 2009, Việt Nam | 374,00 |
|
88 | THACO FD450, tải tự đổ 4,5 tấn | 280,00 |
|
89 | THACO FD800, tải tự đổ 8 tấn | 484,00 |
|
90 | THACO FD4200A, 6 tấn, năm 2008, Việt Nam | 449,00 |
|
91 | THACO FLC125, tải 1,25 tấn | 214,00 |
|
92 | THACO FLC125-MBB, tải 1 tấn, năm 2012, Việt Nam | 237,50 |
|
93 | THACO FLC125-MBB, tải thùng có mui phủ 1 tấn | 226,00 |
|
94 | THACO FLC125-MBM, tải thùng có mui phủ 1,1 tấn | 226,00 |
|
95 | THACO FLC150-MBB, tải có mui 1,3 tấn | 225,70 |
|
96 | THACO FLC150-MBM, tải có mui 1,35 tấn | 230,00 |
|
97 | THACO FLC150-TK, tải thùng kín 1,25 tấn | 233,30 |
|
98 | THACO FLC198, tải 1,98 tấn | 248,00 |
|
99 | THACO FLC198-MBB, tải có mui 1,7 tấn | 265,00 |
|
100 | THACO FLC198-MBM, tải có mui 1,78 tấn | 247,20 |
|
101 | THACO FLC198-TK, tải thùng kín 1,65 tấn | 248,60 |
|
102 | THACO FLC250, tải 2,5 tấn | 244,00 |
|
103 | THACO FLC250-MBB, tải có mui 2,2 tấn | 263,10 |
|
104 | THACO FLC250-MBM, tải có mui 2,3 tấn | 265,90 |
|
105 | THACO FLC250-TK, tải thùng kín 2,15 tấn | 266,70 |
|
106 | THACO FLC300, tải 3 tấn | 256,00 |
|
107 | THACO FLC300-MBB, tải có mui 2,75 tấn | 277,10 |
|
108 | THACO FLC300-MBM, tải có mui 2,8 tấn | 278,50 |
|
109 | THACO FLC300-TK, tải thùng kín 2,75 tấn | 278,10 |
|
110 | THACO FLC345, tải 3,45 tấn | 321,00 |
|
111 | THACO FLC345A, tải 3,45 tấn | 301,00 |
|
112 | THACO FLC345A-4WD, tải 3,45 tấn | 503,00 |
|
113 | THACO FLC345A-4WD/MB1, tải có mui 3,45 tấn | 552,00 |
|
114 | THACO FLC345A-MBB, tải có mui 3,05 tấn | 323,60 |
|
115 | THACO FLC345A-MBM, tải có mui 3,2 tấn | 324,90 |
|
116 | THACO FLC345A-TK, tải thùng kín 3 tấn | 326,60 |
|
117 | THACO FLC345B, tải 3,45 tấn | 348,00 |
|
118 | THACO FLC345-MBB, tải 2,95 tấn, năm 2011, Việt Nam | 340,00 |
|
119 | THACO FLC345-MBB, tải có mui 2,95 tấn | 346,40 |
|
120 | THACO FLC345-MBM, tải có mui 3 tấn | 346,40 |
|
121 | THACO FLC345-TK, tải thùng kín 2,7 tấn | 349,50 |
|
122 | THACO FLC450, tải 4,5 tấn | 321,00 |
|
123 | THACO FLC450A, tải 4,5 tấn | 348,00 |
|
124 | THACO FLC450A-XTL, tải 4,5 tấn, năm 2013, Việt Nam | 407,00 |
|
125 | THACO FLC450A-XTL, tải tập lái có mui | 378,00 |
|
126 | THACO FLC450-MBB, tải có mui 4 tấn | 346,40 |
|
127 | THACO FLC450-MBB-1, tải có mui 4 tấn | 357,00 |
|
128 | THACO FLC450-XTL, tải tập lái có mui 4 tấn | 344,00 |
|
129 | THACO FLC600A-4WD, tải 6 tấn | 531,00 |
|
130 | THACO FLC600A-4WD/VL-LC, tải 4 tấn, năm 2013, Việt Nam | 1.475,00 |
|
131 | THACO FLC800, tải 8 tấn | 437,00 |
|
132 | THACO FLC800-4WD, tải 7,5 tấn, năm 2011, Việt Nam | 590,00 |
|
133 | THACO FLC800-4WD-MBB, tải 7 tấn | 555,00 |
|
134 | THACO FLD1000, tải tự đổ 7 tấn | 642,00 |
|
135 | THACO FLD1000, tải tự đổ 7,0 tấn | 667,00 |
|
136 | THACO FLD150, tải tự đổ 1,5 tấn | 272,00 |
|
137 | THACO FLD200, tải tự đổ 2 tấn | 265,00 |
|
138 | THACO FLD200A-4WD, tải tự đổ 2 tấn-2 cầu | 352,00 |
|
139 | THACO FLD250, tải tự đổ 2,5 tấn | 302,00 |
|
140 | THACO FLD250A, tải tự đổ 2,5 tấn | 312,00 |
|
141 | THACO FLD300, tải tự đổ 3 tấn | 293,00 |
|
142 | THACO FLD345, tải tự đổ 3,45 tấn | 348,00 |
|
143 | THACO FLD345-4WD, tải tự đổ 3,45 tấn | 432,00 |
|
144 | THACO FLD345-4WD, tải tự đổ 3,45 tấn - 2 cầu | 380,00 |
|
145 | THACO FLD345A, tải tự đổ 3,45 tấn | 390,00 |
|
146 | THACO FLD500, tải tự đổ 4,99 tấn | 366,00 |
|
147 | THACO FLD600A-4WD, tải tự đổ 4,1 tấn | 504,00 |
|
148 | THACO FLD750, tải tự đổ 7,2 tấn | 463,00 |
|
149 | THACO FLD750-4WD, tải 6,5 tấn, năm 2013, Việt Nam | 372,00 |
|
150 | THACO FLD750-4WD, tải tự đổ 6,5 tấn - 2 cầu | 540,00 |
|
151 | THACO FLD800, tải tự đổ 7,9 tấn | 548,00 |
|
152 | THACO FLD800-4WD, tải tự đổ 7,5 tấn - 2 cầu | 607,00 |
|
153 | THACO FTC345, tải 3,45 tấn | 432,00 |
|
154 | THACO FTC345-MBB, tải có mui phủ 3,05 tấn | 457,30 |
|
155 | THACO FTC345-MBB-1, tải có mui phủ 3,05 tấn | 469,00 |
|
156 | THACO FTC345-MBM, tải có mui phủ 3,2 tấn | 455,90 |
|
157 | THACO FTC345-TK, tải thùng kín 3 tấn | 457,70 |
|
158 | THACO FTC450, tải 4,5 tấn | 432,00 |
|
159 | THACO FTC450-MBB, tải có mui phủ 4 tấn | 457,30 |
|
160 | THACO FTC450-TK, tải có thùng kín 4 tấn | 470,00 |
|
161 | THACO FTC700, tải 7 tấn | 492,00 |
|
162 | THACO FTC700-MBB, tải có mui phủ 6,5 tấn | 517,20 |
|
163 | THACO FTC820, tải 8,2 tấn | 556,00 |
|
164 | THACO FTD1200, tải 12 tấn, năm 2011, Việt nam | 1.170,00 |
|
165 | THACO FTD1200, tải tự đổ 12 tấn | 1.123,00 |
|
166 | THACO FTD1250, tải tự đổ 12,5 tấn | 1.118,00 |
|
167 | THACO HB120 SLD, năm 2012, Việt Nam | 2.720,00 |
|
168 | THACO HB120ESL, ô tô khách (có giường nằm) | 3.000,00 |
|
169 | THACO HB120S, ô tô khách | 2.608,00 |
|
170 | THACO HB120SL, ô tô khách (có giường nằm) | 2.840,00 |
|
171 | THACO HB120SLD, ô tô khách (có giường nằm) | 2.840,00 |
|
172 | THACO HB120SLD-B, ô tô khách (có giường nằm) | 3.020,00 |
|
173 | THACO HB120SLS, ô tô khách (có giường nằm) | 2.820,00 |
|
174 | THACO HB120SS, ô tô khách | 2.828,00 |
|
175 | THACO HB120SSL, ô tô khách (có giường nằm) | 3.020,00 |
|
176 | THACO HB70CS, ô tô khách | 973,00 |
|
177 | THACO HB70CT, ô tô khách (thành phố) | 925,00 |
|
178 | THACO HB70ES, ô tô khách | 953,00 |
|
179 | THACO HB90ES, ô tô khách | 1.673,00 |
|
180 | THACO HB90ETS, ô tô khách | 1.703,00 |
|
181 | THACO HB90HF, ô tô khách (thành phố) | 1.598,00 |
|
182 | THACO HB90LF, ô tô khách (thành phố) | 1.598,00 |
|
183 | THACO HC112L, Ôtô khách 80 chỗ | 1.115,00 |
|
184 | THACO HC550, tải 5,5 tấn | 773,00 |
|
185 | THACO HC600, tải 6 tấn | 793,00 |
|
186 | THACO HC750, tải 7,5 tấn | 853,00 |
|
187 | THACO HC750/D340, tải tự đổ 12,7 tấn | 1.500,00 |
|
188 | THACO HC750/D380, tải tự đổ 12,7 tấn | 1.555,00 |
|
189 | THACO HC750/D380A, tải tự đổ 12 tấn | 1.555,00 |
|
190 | THACO HC750A, tải 7,5 tấn | 813,00 |
|
191 | THACO HC750-MBB, tải 6,8 tấn | 907,20 |
|
192 | THACO HC750-TK, tải 6,5 tấn | 921,30 |
|
193 | THACO HD65, tải 2,5 tấn | 445,00 |
|
194 | THACO HD65, tải 2,5 tấn, năm 2011, Việt Nam | 507,00 |
|
195 | THACO HD65-LMBB, tải thùng có mui 1,55 tấn | 480,00 |
|
196 | THACO HD65-LTK, tải thùng kín 1,6 tấn | 478,50 |
|
197 | THACO HD65-MBB, tải thùng có mui phủ 2 tấn | 487,60 |
|
198 | THACO HD65-TK, tải thùng kín 2 tấn | 481,10 |
|
199 | THACO HD72, tải 3,5 tấn | 473,00 |
|
200 | THACO HD72-MBB, tải thùng có mui phủ 3 tấn | 519,40 |
|
201 | THACO HD72-TK, tải thùng kín 3 tấn | 523,40 |
|
202 | THACO HYUNDAI COUNTY CITY, Ôtô khách (thành phố) | 783,50 |
|
203 | THACO HYUNDAI COUNTY CRDi, Ôtô khách | 813,50 |
|
204 | THACO HYUNDAI COUNTY, Ôtô khách 29 chỗ (ghế 1-3) | 820,00 |
|
205 | THACO HYUNDAI COUNTY, Ôtô khách 29 chỗ (ghế 2-2) | 785,00 |
|
206 | THACO HYUNDAI HB120ESL, 42 chỗ, năm 2011, Việt Nam | 2.820,00 |
|
207 | THACO HYUNDAI HB120ESL, ô tô khách (có giường nằm) | 2.728,00 |
|
208 | THACO HYUNDAI HB120S, ô tô khách (có giường nằm) | 2.628,00 |
|
209 | THACO HYUNDAI HB120S, ôtô khách | 2.368,00 |
|
210 | THACO HYUNDAI HB120SL, 40 chỗ có giường nằm, năm 2010 | 2.490,00 |
|
211 | THACO HYUNDAI HB120SL, ô tô khách (có giường nằm) | 2.628,00 |
|
212 | THACO HYUNDAI HB120SSL, 40 chỗ, ô tô khách (có giường nằm), năm 2011, Việt Nam | 2.728,00 |
|
213 | THACO HYUNDAI HB120SSL, ô tô khách (có giường nằm) | 2.778,00 |
|
214 | THACO HYUNDAI HB20SLS, ô tô khách (có giường nằm) | 2.628,00 |
|
215 | THACO HYUNDAI HB70CS, ôtô khách | 848,50 |
|
216 | THACO HYUNDAI HB90ES, ôtô khách | 1.648,00 |
|
217 | THACO HYUNDAI HB90ETS, ôtô khách | 1.678,00 |
|
218 | THACO HYUNDAI HC750, tải 7,5 tấn | 873,00 |
|
219 | THACO HYUNDAI HC750-MBB, tải 6,8 tấn | 919,40 |
|
220 | THACO HYUNDAI HC750-TK, tải 6,5 tấn | 941,30 |
|
221 | THACO HYUNDAI HD1000 nhập, tải 81,94 tấn, lốp xe(12-22.5) | 1.540,80 |
|
222 | THACO HYUNDAI HD120 nhập, tải 5,0 tấn, lốp xe(8.25-16) | 813,90 |
|
223 | THACO HYUNDAI HD120L nhập, tải 5,0 tấn, lốp xe(8.25-16) | 839,90 |
|
224 | THACO HYUNDAI HD170 nhập, tải 10,78 tấn, lốp xe(12-22.5) | 1.230,80 |
|
225 | THACO HYUNDAI HD250 nhập, tải 19,18 tấn, lốp xe(12-22.5) | 1.540,80 |
|
226 | THACO HYUNDAI HD270 nhập, tải 12,90 tấn, lốp xe(12R22.5) | 1.531,00 |
|
227 | THACO HYUNDAI HD270/D340, tải tự đổ 12,7 tấn | 1.580,00 |
|
228 | THACO HYUNDAI HD270/D340A, tải tự đổ 12,7 tấn | 1.580,00 |
|
229 | THACO HYUNDAI HD270/D380, tải tự đổ 12,7 tấn | 1.645,00 |
|
230 | THACO HYUNDAI HD270/D380A, tải tự đổ 12,0 tấn | 1.665,00 |
|
231 | THACO HYUNDAI HD270/D380B, tải tự đổ 12,0 tấn | 1.645,00 |
|
232 | THACO HYUNDAI HD320 nhập, tải 26,35 tấn, lốp xe(12-22.5) | 1.720,80 |
|
233 | THACO HYUNDAI HD345, tải 3,45 tấn | 490,00 |
|
234 | THACO HYUNDAI HD345-MB1, tải có mui 3,0 tấn | 510,40 |
|
235 | THACO HYUNDAI HD370 nhập, tải 17,0 tấn, lốp xe(385/65/R22.5) | 2.146,00 |
|
236 | THACO HYUNDAI HD65 nhập, tải 2,50 tấn, lốp xe(7.00-16) | 551,00 |
|
237 | THACO HYUNDAI HD65 nhập, tải 2,50 tấn, lốp xe(7.50-16) | 540,00 |
|
238 | THACO HYUNDAI HD65 TK, tải 2,0 tấn, năm 2013, Việt Nam | 510,00 |
|
239 | THACO HYUNDAI HD65, tải 2,5 tấn | 458,00 |
|
240 | THACO HYUNDAI HD65/VL-DL, tải 1,6 tấn, năm 2013, Việt nam | 770,00 |
|
241 | THACO HYUNDAI HD65-BNMB, tải (có mui, thiết bị nâng hạ hàng) 1,75 tấn | 556,00 |
|
242 | THACO HYUNDAI HD65-BNTK, tải thùng kín , có thiết bị nâng hạ hàng 1,8 tấn | 518,00 |
|
243 | THACO HYUNDAI HD65-LMBB, tải có mui 1,55 tấn | 500,00 |
|
244 | THACO HYUNDAI HD65-LTK, tải thùng kín 1,6 tấn | 494,10 |
|
245 | THACO HYUNDAI HD65-LTL, tải 1,99 tấn | 458,00 |
|
246 | THACO HYUNDAI HD65-MBB, tải có mui 2,0 tấn | 500,00 |
|
247 | THACO HYUNDAI HD65-TK, tải thùng kín 2,0 tấn | 494,10 |
|
248 | THACO HYUNDAI HD700 nhập, tải 61,09 tấn, lốp xe(12-22.5) | 1.360,80 |
|
249 | THACO HYUNDAI HD72 nhập, tải 3,50 tấn, lốp xe(7.50-16) | 577,90 |
|
250 | THACO HYUNDAI HD72, tải 3,5 tấn | 517,00 |
|
251 | THACO HYUNDAI HD72-MBB, tải có mui 3,0 tấn | 563,40 |
|
252 | THACO HYUNDAI HD72-TK, tải 3 tấn, năm 2012, Việt Nam | 541,50 |
|
253 | THACO HYUNDAI HD72-TK, tải thùng kín 3,0 tấn | 516,00 |
|
254 | THACO JB70 -BUS, 28 chỗ | 421,00 |
|
255 | THACO JB70, 28 chỗ | 495,00 |
|
256 | THACO JB80 SL - BUS, 35 chỗ | 598,00 |
|
257 | THACO JB86L -BUS, 35 chỗ | 617,00 |
|
258 | THACO JB86L, 35 chỗ | 637,00 |
|
259 | THACO KB110SEI, 51 chỗ | 1.200,00 |
|
260 | THACO KB110SEII, 47 chỗ | 1.195,00 |
|
261 | THACO KB110SEIII, 43 chỗ | 1.205,00 |
|
262 | THACO KB110SL, 47 chỗ | 1.095,00 |
|
263 | THACO KB110SLII, 43 chỗ | 1.100,00 |
|
264 | THACO KB115SEI, 51 chỗ | 1.854,00 |
|
265 | THACO KB115SEII, 47 chỗ | 1.847,00 |
|
266 | THACO KB115SEIII, 43 chỗ | 1.840,00 |
|
267 | THACO KB120LSI, 51 chỗ | 2.107,00 |
|
268 | THACO KB120LSII, 47 chỗ | 2.100,00 |
|
269 | THACO KB120SE, Ôtô khách giường nằm | 2.250,00 |
|
270 | THACO KB80SLI, 35 chỗ | 665,00 |
|
271 | THACO KB80SLII, 30 chỗ | 660,00 |
|
272 | THACO KB86SLI, 35 chỗ | 695,00 |
|
273 | THACO KB86SLII, 30 chỗ | 690,00 |
|
274 | THACO KB88SEI, 39 chỗ | 880,00 |
|
275 | THACO KB88SEII, 35 chỗ | 870,00 |
|
276 | THACO KB88SLI, 39 chỗ | 799,00 |
|
277 | THACO KB88SLII, 35 chỗ | 794,00 |
|
278 | THACO KIA K2700II nhập, tải 1,25 tấn, lốp xe(5.00-12) | 335,00 |
|
279 | THACO KIA K2700II, tải 1,25 tấn, lốp xe(6-14/5-12) | 244,00 |
|
280 | THACO KIA K3000S, tải 1,40 tấn, lốp xe(6.5-6/5.5-13) | 280,00 |
|
281 | THACO MAZDA 2, máy xăng, 1.5L, số sàn | 605,00 |
|
282 | THACO MAZDA 2, máy xăng, 1.5L, số tự động | 635,00 |
|
283 | MAZDA 2DE- AT, 5 chỗ, năm 2013, Việt Nam | 594,00 |
|
284 | THACO MAZDA 3, máy xăng, 1.6L, số sàn | 764,00 |
|
285 | THACO MAZDA 3, máy xăng, 1.6L, số tự động | 794,00 |
|
286 | THACO MAZDA 6, máy xăng, 2.0L, số tự động | 1.053,00 |
|
287 | THACO MAZDA BT-50, 5 chỗ 0,799 tấn, năm 2013, Thái Lan | 690,00 |
|
288 | THACO MAZDA BT50, máy dầu, 3.0L, số sàn, 2 cầu | 604,00 |
|
289 | THACO MAZDA CX9, máy xăng, 3.7L, số tự động, 2 cầu | 1.547,00 |
|
290 | THACO OLLIN 198, tải 1,98 tấn | 290,00 |
|
291 | THACO OLLIN 198-LMBB, tải thùng có mui phủ 1,65 tấn | 308,80 |
|
292 | THACO OLLIN 198-LMBM, tải thùng có mui phủ 1,6 tấn | 314,20 |
|
293 | THACO OLLIN 198-LTK, tải thùng kín 1,6 tấn | 314,20 |
|
294 | THACO OLLIN 198-MBB, tải thùng có mui phủ 1,83 tấn | 306,90 |
|
295 | THACO OLLIN 198-MBB, tải thùng có mui phủ 1,83 tấn, năm 2013, Việt Nam | 345,70 |
|
296 | THACO OLLIN 198-MBM, tải thùng có mui phủ 1,78 tấn | 321,70 |
|
297 | THACO OLLIN 198-TK, tải thùng kín 1,73 tấn | 317,00 |
|
298 | THACO OLLIN 198-TK, tải thùng kín 1,73 tấn | 308,80 |
|
299 | THACO OLLIN 250, tải 2,5 tấn | 290,00 |
|
300 | THACO OLLIN 250-MBB, tải 2,35 tấn, năm 2009, Việt Nam | 272,00 |
|
301 | THACO OLLIN 250-MBB, tải 2,35 tấn, năm 2013 | 357,50 |
|
302 | THACO OLLIN 250-MBB, tải 3,432 tấn, năm 2011, Việt Nam | 332,50 |
|
303 | THACO OLLIN 250-MBB, tải thùng có mui phủ 2,35 tấn | 308,60 |
|
304 | THACO OLLIN 250-MBM, tải thùng có mui phủ 2,3 tấn | 313,70 |
|
305 | THACO OLLIN 250-TK, tải thùng kín 2,25 tấn | 308,80 |
|
306 | THACO OLLIN 345, tải 3,45 tấn | 357,00 |
|
307 | THACO OLLIN 345-MBB, tải 2,35 tấn, năm 2009, Việt Nam | 341,00 |
|
308 | THACO OLLIN 345-MBB, tải 2,35 tấn, năm 2010 | 351,00 |
|
309 | THACO OLLIN 345-MBB, tải 3,25 tấn, năm 2011, Việt Nam | 378,00 |
|
310 | THACO OLLIN 345-MBB, tải thùng có mui phủ 3,25 tấn | 377,60 |
|
311 | THACO OLLIN 345-MBM, tải thùng có mui phủ 3,25 tấn | 380,50 |
|
312 | THACO OLLIN 345-TK, tải thùng kín 3,2 tấn | 386,50 |
|
313 | THACO OLLIN 450, tải 4,5 tấn | 361,00 |
|
314 | THACO OLLIN 450, tải 4,5 tấn, lốp xe(8.25-16) | 319,00 |
|
315 | THACO OLLIN 450-MBB, tải 4,1 tấn, năm 2010, Việt Nam | 354,00 |
|
316 | THACO OLLIN 450-MBB, tải thùng có mui phủ 4,1 tấn | 381,40 |
|
317 | THACO OLLIN 450-TK, tải thùng kín 4,3 tấn | 389,50 |
|
318 | THACO OLLIN 700, tải 7 tấn | 463,00 |
|
319 | THACO OLLIN 700-MBB, tải thùng có mui phủ 6,5 tấn | 509,00 |
|
320 | THACO OLLIN 700-MP, tải 6,7 tấn, năm 2011, Việt Nam | 460,00 |
|
321 | THACO OLLIN 800, tải 8 tấn | 461,00 |
|
322 | THACO OLLIN 800-MBB, tải 7,1 tấn | 507,50 |
|
323 | THACO OLLIN 800-MBB, tải thùng có mui phủ 7,1 tấn | 512,00 |
|
324 | THACO OLLIN 800-MBB-1, tải thùng có mui phủ 7,1 tấn | 546,00 |
|
325 | THACO OLLIN O150, tải 1,50 tấn, lốp xe(6.50-16) | 230,00 |
|
326 | THACO OLLIN O198, tải 1,98 tấn, lốp xe(7.00-16) | 300,00 |
|
327 | THACO OLLIN O250, tải 2,50 tấn, lốp xe(7.00-16) | 300,00 |
|
328 | THACO OLLIN O345, tải 3,45 tấn, lốp xe(7.50-16) | 378,00 |
|
329 | THACO OLLIN O450, tải 4,50 tấn, lốp xe(8.25-16) | 382,00 |
|
330 | THACO OLLIN O700, tải 7 tấn, lốp xe(9.00-20) | 450,00 |
|
331 | THACO OLLIN O800, tải 8 tấn, lốp xe(9.00-20) | 485,00 |
|
332 | THACO QĐ20-4WD, tải 2 tấn, tự đổ | 205,00 |
|
333 | THACO QD20-4WD, tải ben 2 tấn | 178,00 |
|
334 | THACO QĐ35-4WD, tải 3,45 tấn, tự đổ | 270,00 |
|
335 | THACO QĐ45-4WD, tải 4,5 tấn, tự đổ | 275,00 |
|
336 | THACO TB 120SL-W, Ô tô khách (có giường nằm), 46 chỗ | 2.800,00 |
|
337 | THACO TB 120L-W, Ô tô khách (có giường nằm), | 2.815,00 |
|
338 | THACO TB120SL-W, ô tô khách (có giường nằm) | 2.727,00 |
|
339 | THACO TB120SL-WW, ô tô khách (có giường nằm) | 2.747,00 |
|
340 | THACO TC245-MBB, tải tải có mui 2,95 tấn, năm 2010, Việt Nam | 315,00 |
|
341 | THACO TC345, tải 3,45 tấn | 304,00 |
|
342 | THACO TC345-MBB, tải có mui 2,95 tấn | 357,00 |
|
343 | THACO TC345-MBB, tải có mui 2,95 tấn, sx năm 2011, Việt Nam | 337,00 |
|
344 | THACO TC345-MBM, tải có mui 3 tấn | 357,00 |
|
345 | THACO TC345-TK, tải thùng kín 2,7 tấn | 330,70 |
|
346 | THACO TC450, tải 4,5 tấn | 321,00 |
|
347 | THACO TC450-MBB, tải 3,857 tấn, năm 2011, Việt Nam | 330,00 |
|
348 | THACO TC450-MBB, tải có mui 4 tấn | 328,20 |
|
349 | THACO TC550, tải 5,5 tấn | 356,00 |
|
350 | THACO TC550-MBB, tải có mui 4,950 tấn | 387,50 |
|
351 | THACO TCC450, tải 4,5 tấn | 304,00 |
|
352 | THACO TD200-4WD, tải tự đổ 2 tấn-2 cầu | 302,00 |
|
353 | THACO TD345, tải tự đổ 3,45 tấn | 333,00 |
|
354 | THACO TD345-4WD, tải tự đổ 3,45 tấn-2 cầu | 415,00 |
|
355 | THACO TD600, tải tự đổ 6 tấn | 427,00 |
|
356 | THACO TD600-4WD, tải 6 tấn, năm 2012, Việt nam | 480,00 |
|
357 | THACO TD600-4WD, tải tự đổ 6 tấn-2 cầu | 486,00 |
|
358 | THACO TD600A, tải tự đổ 4,5 tấn | 437,00 |
|
359 | THACO TOWNER 700-TB, tải tự đổ 0,7 tấn | 148,00 |
|
360 | THACO TOWNER 700-TB, tải tự đổ 7 tấn | 154,00 |
|
361 | THACO TOWNER 750, tải 0,75 tấn | 126,50 |
|
362 | THACO TOWNER 750, tải 0,75 tấn | 133,00 |
|
363 | THACO TOWNER 750, tải 0,97 tấn, năm 2011, Việt Nam | 140,00 |
|
364 | THACO TOWNER 750A, tải 0,75 tấn, năm 2013, Việt Nam | 133,00 |
|
365 | THACO TOWNER 750A-MBB, tải 0,65 tấn | 147,00 |
|
366 | THACO TOWNER 750A-TB, tải 0,52 tấn | 150,00 |
|
367 | THACO TOWNER 750A-TK, tải 0,6 tấn | 151,00 |
|
368 | THACO TOWNER 750-BCR, tải có cơ cấu nâng hạ thùng hàng | 151,00 |
|
369 | THACO TOWNER 750-MBB, tải 0,65 tấn, năm 2012, Việt Nam | 152,00 |
|
370 | THACO TOWNER 750-MBB, tải có mui 0,65 tấn | 135,10 |
|
371 | THACO TOWNER 750-TB, tải 0,52 tấn | 150,00 |
|
372 | THACO TOWNER 750-TB, tải 0,75 tấn | 140,00 |
|
373 | THACO TOWNER 750-TB, tải tự đổ 0,56 tấn | 146,00 |
|
374 | THACO TOWNER 750-TK, tải thùng kín 0,65 tấn | 142,40 |
|
375 | THACO TOWNER 950, tải 0,95 tấn | 180,00 |
|
376 | THACO TOWNER 950-MB1, tải 0,85 tấn | 193,00 |
|
377 | THACO TOWNER 950-MB2, tải 0,75 tấn | 195,00 |
|
378 | THACO TOWNER 950-TK, tải 0,7 tấn | 199,00 |
|
379 | THACO TOWNER T700 TB, tải 0,70 tấn, lốp xe(5.50-13) | 169,00 |
|
380 | THACO TOWNER T750 BCR, tải 0,75 tấn, lốp xe(5.00-12) | 166,00 |
|
381 | THACO TOWNER T750 TB, tải 0,75 tấn, lốp xe(5.00-12) | 160,00 |
|
382 | THACO TOWNER T750, tải 0,75 tấn, lốp xe(5.00-12) | 140,00 |
|
383 | THACO, tải 0,56 tấn, sản xuất 2005 | 80,00 |
|
384 | THACO, tải 0,75 tấn, sản xuất 2005 | 83,00 |
|
385 | THACO, tải 1,25 tấn, sản xuất 2006 | 125,00 |
|
386 | THACO, tải 3,45 tấn, sản xuất 2005 | 200,00 |
|
XI | TRANSINCO: |
|
|
1 | TRANSINCO 1-5 H3K29, 29 chỗ | 580,00 |
|
2 | TRANSINCO 1-5, 46 chỗ, sản xuất 2005 | 550,00 |
|
3 | TRANSINCO 1-5-K46, 46 chỗ, năm 2013, Việt Nam | 250,00 |
|
4 | TRANSINCO BA HAIA HK34C, 34 chỗ | 530,00 |
|
5 | TRANSINCO BAHAI CA K46C, 46 chỗ | 650,00 |
|
6 | TRANSINCO BAHAI HC-K29, 29 chỗ | 560,00 |
|
7 | TRANSINCO HAECO K29 S1, 29 chỗ | 580,00 |
|
8 | TRANSINCO HAECO K29 ST, 29 chỗ | 430,00 |
|
9 | TRANSINCO JL5830PD1, tải 2,835 tấn, sản xuất 2004 | 140,00 |
|
10 | TRANSINCO NGT KH29DD, 29 chỗ, năm 2010, Việt Nam | 950,00 |
|
11 | TRANSINCO, 51 chỗ, sx 2003-2004 | 390,00 |
|
12 | TRANSINCO, 51 chỗ, sx 2005 | 450,00 |
|
XII | MITSUBISHI |
|
|
1 | MITSUBISHI CANTER 1.9 LW | 370,00 |
|
2 | MITSUBISHI CANTER 1.9 LW FE535E6LDD3 | 287,13 |
|
3 | MITSUBISHI CANTER 1.9 LW FE535E6LDD3-SAMCO TM5 | 316,98 |
|
4 | MITSUBISHI CANTER 1.9 LW FE535E6LDD3-TTK | 321,86 |
|
5 | MITSUBISHI CANTER 3.5 T-TTK, tải thùng kín | 336,55 |
|
6 | MITSUBISHI CANTER 3.5 WIDE | 290,00 |
|
7 | MITSUBISHI CANTER 3.5 WIDE 3.5T-TTK | 354,87 |
|
8 | MITSUBISHI CANTER 3.5 WIDE FE645E | 314,32 |
|
9 | MITSUBISHI CANTER 3.5 WIDE FE645E-SAMCO TM1 | 344,17 |
|
10 | MITSUBISHI CANTER 4.5 FE659P6LDD3 (TK) | 367,92 |
|
11 | MITSUBISHI CANTER 4.5 FE659P6LDD3-ALL.TTK | 378,45 |
|
12 | MITSUBISHI CANTER 4.5 GREAT | 310,00 |
|
13 | MITSUBISHI CANTER 4.7 LW (TC) | 423,42 |
|
14 | MITSUBISHI CANTER 4.7 LW (TK) | 438,64 |
|
15 | MITSUBISHI CANTER 4.7 LW C&C | 403,02 |
|
16 | MITSUBISHI CANTER 4.7 LW C&C FE73PE6SLDD1, DT 3908 cc, 3 chỗ | 568,48 |
|