Quyết định 49/2008/QĐ-BNN

Quyết định 49/2008/QĐ-BNN về danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, hạn chế sử dụng, cấm sử dụng ở Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

Quyết định 49/2008/QĐ-BNN danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, hạn chế sử dụng, cấm sử dụng ở Việt Nam đã được thay thế bởi Thông tư 05/2009/TT-BNN bổ sung thuốc bảo vệ thực vật vào Danh mục được phép sử dụng ở Việt Nam và được áp dụng kể từ ngày 20/03/2009.

Nội dung toàn văn Quyết định 49/2008/QĐ-BNN danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, hạn chế sử dụng, cấm sử dụng ở Việt Nam


BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
-----

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------

Số: 49/2008/QĐ-BNN

Hà Nội, ngày 27 tháng 3 năm 2008

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG, HẠN CHẾ SỬ DỤNG, CẤM SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM.

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật, công bố ngày 08 tháng 8 năm 2001;
Căn cứ vào Quy định về Quản lý thuốc bảo vệ thực vật ban hành kèm theo Quyết định số 89/2006/QĐ-BNN ngày 02 tháng 10 năm 2006 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ Thực vật,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1: Ban hành kèm theo quyết định này

1. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam (có danh mục kèm theo) gồm:

1.1. Thuốc sử dụng trong Nông nghiệp:

1.1.1 Thuốc trừ sâu: 292 hoạt chất với 959 tên thương phẩm.

1.1.2 Thuốc trừ bệnh: 221 hoạt chất với 654 tên thương phẩm.

1.1.3 Thuốc trừ cỏ: 130 hoạt chất với 400 tên thương phẩm.

1.1.4 Thuốc trừ chuột: 13 hoạt chất với 20 tên thương phẩm.

1.1.5 Thuốc điều hoà sinh trưởng: 44 hoạt chất với 102 tên thương phẩm.

1.1.6 Chất dẫn dụ côn trùng: 5 hoạt chất với 7 tên thương phẩm.

1.1.7 Thuốc trừ ốc: 15 hoạt chất với 74 tên thương phẩm.

1.1.8 Chất hỗ trợ (chất trải): 4 hoạt chất với 5 tên thương phẩm.

1.2. Thuốc trừ mối: 10 hoạt chất với 10 tên thương phẩm.

1.3. Thuốc bảo quản lâm sản: 5 hoạt chất với 6 tên thương phẩm.

1.4. Thuốc khử trùng kho: 5 hoạt chất với 5 tên thương phẩm.

2. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng ở Việt Nam (có danh mục kèm theo) gồm:

2.1. Thuốc sử dụng trong Nông nghiệp:

2.1.1 Thuốc trừ sâu: 6 hoạt chất với 11 tên thương phẩm.

2.1.2 Thuốc trừ chuột: 1 hoạt chất với 3 tên thương phẩm.

2.2. Thuốc trừ mối: 2 hoạt chất với 2 tên thương phẩm.

2.3. Thuốc bảo quản lâm sản: 4 hoạt chất với 4 tên thương phẩm.

2.4. Thuốc khử trùng kho: 3 hoạt chất với 9 tên thương phẩm.

3. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam (có danh mục kèm theo) gồm:

3.1. Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản: 21 hoạt chất.

3.2. Thuốc trừ bệnh: 6 hoạt chất.

3.3. Thuốc trừ chuột: 1 hoạt chất.

3.4. Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất.

Điều 2: Việc xuất khẩu, nhập khẩu các loại thuốc bảo vệ thực vật ban hành kèm theo quyết định này được thực hiện theo Qui định về xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá được ban hành kèm theo Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 1 năm 2006 của Chính phủ.

Điều 3: Cục Bảo vệ thực vật chịu trách nhiệm quy định về sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng ở Việt nam.

Điều 4: Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày đăng công báo.

Các quyết định trước đây trái với quyết định này đều bãi bỏ.

Điều 5: Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Bùi Bá Bổng


DANH MỤC

THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 49 /2008/QĐ-BNN ngày 27 tháng 3 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn).

TT

MÃ HS

TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:

1. Thuốc trừ sâu:

      1        

3808.10

Abamectin

Ababetter 1.8 EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH TM & DV Minh Kiến

 

 

 

Abafax 1.8EC, 3.6EC

sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

 

 

Abagro 1.8 EC, 4.0EC

1.8EC: dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi 4.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi; sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ trĩ/ chè; sâu tơ/ cải bắp

Asiagro Pacific Ltd

 

 

 

Abakill 1.8 EC, 3.6 EC, 10WP

1.8EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa; bọ trĩ/ xoài

3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam

10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH 1TV DV PTNN Đồng Tháp

 

 

 

Abamine 1.8 EC, 3.6EC, 5WG, 5.4EC

1.8EC: sâu xanh/ bắp cải, dòi đục lá/ cà chua, sâu vẽ bùa/ cam

3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu 5WG: sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa 5.4EC: sâu cuốn lá /lúa; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH - TM Thanh Điền

 

 

 

Abapro 1.8 EC

bọ trĩ/ chè, nhện đỏ/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

 

Abasuper 1.8EC, 3.6EC, 5.55EC

1.8EC, 3.6EC, 5.55EC: sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài 5.55EC: nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Abatimec 1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương 3.6EC: bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam  5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

 

 

 

Abatin 1.8 EC, 5.4 EC

1.8EC: sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ dưa chuột; sâu vẽ bùa/ cam  5.4EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Abatox 1.8EC, 3.6EC

1.8EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè  3.6EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè  

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

 

 

 

Abavec super 1.8EC, 3.6EC, 5.5EC

1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao, nhện gié, rầy nâu, bọ xít/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; rệp/ đậu tương  3.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương; rầy bông/ xoài; dòi đục lá/ cà chua  5.5EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

 

 

Abvertin 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

 

Aceny 1.8 EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.5EC

1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam 4.2EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Acimetin 1.8 EC, 3.6EC, 5EC

1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu  3.6EC: bọ trĩ, nhện gié/ lúa, rệp muội/ cam, rầy bông/ xoài  5EC: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

 

Agbamex 1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 6.5EC

1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ chè 3.6EC, 5EC: sâu tơ, sâu xanh/ rau họ thập tự; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa 6.5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Agromectin 1.8 EC

nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/hành

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

 

Akka 1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 22.2WP

1.8EC, 3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu 5.5EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 22.2WP: sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd.

 

 

 

Alfatin 1.8 EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

 

Alibaba 1.8EC, 3.6EC, 6.0EC

1.8EC, 6.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc

3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM Thái Nông

 

 

 

AMETINannong 1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 5.55EC 10WP, 18WP

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 5.5EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu.

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Andomec 1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 5WP

1.8EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ rau cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu đục ngọn/ điều

3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa 5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài 5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

 

 

 

Aremec 18EC, 36EC, 45EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi đục lá/ đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Cali – Parimex Inc.

 

 

 

Azimex 20 EC, 40EC

20EC, 40EC: sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê  40EC: sâu khoang, sâu xanh/ lạc

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

 

B40 Super 2.0 EC, 3.6 EC, 5.5EC

2.0EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/ cam 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu xanh/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

 

Bamectin 1.8 EC, 5.55EC, 22.2WG

1.8EC: sâu đục thân, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, ruồi hại lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng 5.55EC, 22.2WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng

Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng

 

 

 

Binhtox 1.8 EC, 3.8EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ rau cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá, bông vải 3.8EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Brightin 1.0EC, 1.8EC, 4.0EC

1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa  1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cây có múi  4.0EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí

 

 

 

Bm Abamatex 1.8EC

sâu cuốn lá/ lúa

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

 

 

 

Bnongduyen 2.0 EC, 4.0EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Nông Duyên

 

 

 

BP Dy Gan 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC

1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài 3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Côngty TNHH TM Bình Phương

 

 

 

Car pro 1.8EC, 3.6EC, 5.4 EC

1.8EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu 3.6 EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cải xanh; dòi đuc lá/ cà chua  5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Catcher 2 EC

nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi

Sinon Corporation –Taiwan

 

 

 

Catex 1.8 EC, 3.6 EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Chitin 2EC, 3.6EC

2EC: sâu cuốn lá/ lúa 3.6EC: nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH TM Kim Sơn Nông

 

 

 

Đầu trâu Merci 1.8EC

rầy nâu/ lúa

Công ty PB Bình Điền - Tổng công ty hóa chất VN

 

 

 

Dibamec 1.8 EC, 3.6EC, 5 WG

sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy bông / xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Quốc tê SARA

 

 

 

Fanty 2 EC, 3.6 EC, 4.2EC, 5.0 EC

2EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam 3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu 4.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

 

 

 

Haihamec 1.8EC, 3.6 EC

bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH SX TM Hải Hằng

 

 

 

Hifi 1.8 EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

 

Javitin 18EC, 36EC, 100WP

18EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ xít, sâu phao/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; rệp sáp/ cà phê 36EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè 100WP: sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

 

Jianontin 2 EC, 3.6EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Kamalang 2.0EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM Kiến Việt

 

 

 

Longciannong 1.8EC, 3.6 EC, 6.0EC, 18WP, 22.2WP

1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 6.0EC, 18WP, 22.2WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè

DNTN Long Hưng

 

 

 

Longphaba 1.8 EC, 3.6 EC, 5EC

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 5EC: rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM DV Long Phú

 

 

 

Melia 0.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5WP, 4.5EC, 5.5WP

0.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi 3.6EC, 4.2EC, 5WP: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải 4.5EC, 5.5WP: sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Miktin 3.6 EC

bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy bông/ xoài

Công ty CP Minh Khai

 

 

 

Newsodant 5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ trĩ/ cam

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

 

 

 

Nimbus 1.8 EC, 6.0EC

1.8EC: sâu khoang/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam; sâu đục quả/ vải 6.0EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai

 

 

 

Nockout 1.8 EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Novimec 1.8EC, 3.6EC

1.8EC: sâu cuốn lá, đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông, bọ trĩ/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè 3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Nông Việt

 

 

 

NP Pheta 2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC

sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; nhện đỏ, vẽ bùa/ cam

Công ty CP BVTV Điền Thạnh

 

 

 

Oxatin 1.8 EC, 3.6EC, 6.5EC

1.8 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải 3.6 EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè 6.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Sơn Thành

 

 

 

Parma 3.6EC, 5.4EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa

Công ty THHH TM An Thịnh Phát

 

 

 

Phi ưng 4.0 EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

 

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

 

 

 

Phumai 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC

sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải

Công ty CP XNK Phương Mai

 

 

 

Plutel 0.9 EC, 1.8 EC, 3.6 EC, 5 EC

0.9EC: sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam 1.8EC, 3.6 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ xít/ vải; rệp sáp/ cà phê; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; rệp muội/ na, nhãn; rầy/ xoài; sâu đo, sâu xanh/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua

5EC: rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/ cà chua

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Queson 0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC, 5.0EC

sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

 

 

 

Reasgant 1.8EC, 2WG, 3.6EC, 5EC, 5WG

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông 2WG, 5WG: sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa chuột 5EC: rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu ăn lá/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ sắn dây; sâu róm/ thông

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Sauaba 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

 

Sau tiu 1.8EC, 3.6EC

sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Shertin 1.8EC, 3.6EC, 5.0EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải  3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện lông nhung/ vải

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Sieusher 1.8 EC, 3.6 EC, 4.4EC, 6.0 EC

1.8EC, 3.6EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải 4.4EC, 6.0EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

Silsau 1.8EC, 3.6EC, 4 EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6EC, 8EC, 10WP

1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua, ớt, cây có múi 4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6EC, 8EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc 10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua ,ớt, cây có múi 

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Sittomectin 3.6EC, 5.0EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

 

 

 

Tập Kỳ 1.8 EC

sâu tơ/ bắp cải

Viện Di truyền Nông nghiệp

 

 

 

Tikabamec 1.8EC, 3.6EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xòai

Công ty CP XNK Thọ Khang

 

 

 

Tineromec 1.8EC, 3.6EC, 4.2EC

1.8EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều 3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều 4.2EC: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

 

 

 

Tungatin 1.8 EC, 3.6 EC, 10EC

1.8EC: bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng đậu xanh; sâu đục quả đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rầy bông xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều 10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Vertimec 1.8 EC

dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Vibamec 1.8 EC, 3.6EC

1.8EC: dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ / dưa hấu; sâu xanh/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam

3.6EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Voi thai 2EC, 2.6EC, 3.6EC, 4 EC, 4.7EC, 5.5 EC, 25WP

2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 2.6EC, 4.7EC, 25WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

 

Waba 1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC, 10 WP, 18WP

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH Lợi Nông

      2        

3808.10

Abamectin 1% + Acetamiprid 3%

Acelant 4EC

rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp, bọ trĩ/ bông

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

      3        

3808.10

Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Alpha-Cypermethrin 0.5g/l (1g/l)

Shepatin 18EC, 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

      4        

3808.10

Abamectin 18g/l (36g/l) + Alpha-Cypermethrin 100g/l (100g/l)

B thai 118 EC, 136EC

118EC: sâu cuốn lá/ lúa  136EC: nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

      5        

3808.10

Abamectin 3.5g/l (36g/l) + 0.1g/l (1g/l) Azadirachtin

Mectinsuper 3.6EC, 37EC

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

      6        

3808.10

Abamectin 3.5g/l (7g/l), (10g/l) + Azadirachtin 11.5g/l (18g/l), (26g/l)

 

Fimex 15EC, 25EC, 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

      7        

3808.10

Abamectin 0.5% + Azadirachtin 0.3%

Azaba 0.8EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

      8        

3808.10

Abamectin 35g/l (54g/l) + 1g/l (1g/l) Azadirachtin

Agassi 36EC, 55EC

36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa 55EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu

Công ty CP nông dược Nhật Việt

      9        

3808.10

Abamectin 35.8g/l (41.8g/l), (49.8g/l)+ Azadirachtin 0.2g/l (0.2g/l, (0.2g/l)

Goldmectin 36EC, 42EC, 50EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

     10       

3808.10

Abamectin 37 g/l + Azadirachtin 3 g/l

Vinup 40 EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH Lợi Nông

     11       

3808.10

Abamectin 0.1% (1.7%), (3.5%) + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.9% (0.1%), (0.1%)

Kuraba WP, 1.8EC, 3.6EC

WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông  1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

     12       

3808.10

Abamectin 0.9 % + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.1 %

ABT 2 WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

     13       

3808.10

Abamectin 1g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 19 g/kg

Akido 20WP

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

     14       

3808.10

Abamectin 2g/kg (35.5g/l), (53g/l)+ Bacillus thuringiensis var. kurstaki 18g/kg (0.5g/l), (1g/l)

Atimecusa 20WP, 36EC, 54EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

     15       

3808.10

Abamectin 0.18% + Bacillus thuringiensis 0.2% (1010bt/g)

Tridan WP

sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa

Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành

     16       

3808.10

Abamectin 0.2 % + Beta – Cypermethrin 0.8%

Smash 1EC

sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

     17       

3808.10

Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Chlorfluazuron 0.5g/l (1g/l)

Confitin 18 EC, 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

     18       

3808.10

Abamectin 0.2% + Chlorpyrifos Ethyl 14.8%

Vibafos 15 EC

sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     19       

3808.10

Abamectin 0.2 % + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 24.3 %

Song Mã 24.5 EC

sâu tơ/ rau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

     20       

3808.10

Abamectin 0.2g/l (0.5g/l), (0.5g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (50g/kg)

Emalusa 10.2EC, 20.5EC, 50.5WSG

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

     21       

3808.10

Abamectin 18g/l (37g/l), (49g/kg), (55g/l) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l)

Divasusa 21EC, 38EC, 50WP, 56EC

21EC: bọ trĩ/ lúa  21EC, 38EC, 50WP, 56EC: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

     22       

3808.10

Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Emamectin benzoate 1g/l (1.5g/l)

Sieufatoc 36EC, 50EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP Nông dược Việt Nam

     23       

3808.10

Abamectin 18g/l +

Emamectin benzoate 10g/l

Acprodi 28 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

     24       

3808.10

Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Emamectin benzoate 0.2g/l (0.2g/l), (0.2g/l)

Sitto Password 36.2EC, 42.2EC, 54.2EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

     25       

3808.10

Abamectin 2% + 1% Emamectin benzoate

Hải cẩu 3.0EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

     26       

3808.10

Abamectin 0.8% + Etofenprox 5%

Sazin 5.8EC

sâu tơ/ bắp cải

Mitsui Chemicals., Inc

     27       

3808.10

Abamectin 5g/l + Fipronil 50g/l

Michigane 55SC

sâu khoang/ lạc

Cali – Parimex Inc.

     28       

3808.10

Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0%

Abamix 1.45WP

bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh, nhện đỏ/ cam

Công ty CP Nicotex

     29       

3808.10

Abamectin 1% + Imidacloprid 9.8%

Talor 10.8EC

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

     30       

3808.10

Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l

Aba-plus 100EC

sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

 

 

 

Sieusauray 100 EC

sâu khoang/ bắp cải

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

     31       

3808.10

Abamectin 15g/l (30g/l) + Imidacloprid 90g/l (90g/l)

Nosauray 105EC, 120EC

105EC: rầy nâu/ lúa 120EC: sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM Nông Phát

     32       

3808.10

Abamectin 18.5g/l (37g/l) + Imidacloprid 1.5g/l (3g/l)

Vetsemex 20EC, 40EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Nông dược Việt Nam

     33       

3808.10

Abamectin 0.4% + Lambda - cyhalothrin 1.6%

Karatimec 2EC

sâu xanh/ lạc

Công ty CP Nông dược Việt Nam

     34       

3808.10

Abamectin 19g/l (38g/l) + Lambda - cyhalothrin 1g/l (2g/l)

Actamec 20EC, 40EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

     35       

3808.10

Abamectin 0.2% + Matrine 2%

Abecyny 2.2 EC

bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải bắp; rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

     36       

3808.10

Abamectin 1g/l (20g/l) + Matrine 5g/l (5g/l)

Ametrintox 6EC, 25EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Luckyler 6EC, 25EC

sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

     37       

3808.10

Abamectin 20g/l + Matrine 5 g/l

Aga 25 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

     38       

3808.10

Abamectin 20g/l (56g/l) + Matrine 2g/l (2g/l)

Sudoku 22EC, 58EC

22EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải 58EC: nhện gié, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung, bọ xít/ vải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ nho

Công ty CP nông dược Nhật Việt

     39       

3808.10

Abamectin 1.8% + Matrine 0.2%

Miktox 2.0 EC

bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

Công ty CP Minh Khai

     40       

3808.10

Abamectin 2.0% (4.3%), (5.4%) + Matrine 0.2 % (0.2%), (0.2%)

Tramictin 2.2EC, 4.5EC, 5.6EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

     41       

3808.10

Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Matrine 1g/l (1.5g/l)

Newlitoc 36EC, 50EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP nông dược Việt Nam

     42       

3808.10

Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Matrine 0.1g/l (0.2g/l), (0.2g/l)

Tinero 36.1EC, 42.2EC, 54.2EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

     43       

3808.10

Abamectin 50 g/l + Matrine 5 g/l

Amara 55 EC

sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

     44       

3808.10

Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Fipronil 0.5g/l (1g/l)

Scorpion 18 EC, 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

     45       

3808.10

Abamectin 2% + Permethrin 7%

Dotimec 9EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

     46       

3808.10

Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%

Đầu trâu Bihopper 24.5 EC

sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải

Công ty PB Bình Điền - Tổng công ty hóa chất VN

 

 

 

Koimire 24.5EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt

 

 

 

Petis 24.5 EC

nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH Bạch Long

 

 

 

Soka 24.5 EC

sâu vẽ bùa; nhện đỏ/ cam quýt, nhãn; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH Trường Thịnh

     47       

3808.10

Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8%

Feat 25EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn

Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khải Hoàn

     48       

3808.10

Abamectin 0.5 % + Petroleum oil 24.5 %

Soka 25 EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Tikrice 25EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè

Công ty CP XNK Thọ Khang

     49       

3808.10

Abamectin 0.3% + Petroleum oil 39.7%

Sword 40 EC

bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rệp muội/ cam

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

     50       

3808.10

Abamectin 5g/l (5g/l), (5g/l) + Petroleum oil 245g/l (295g/l), (395g/l)

Aramectin 250EC, 300EC, 400EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

     51       

3808.10

Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (342g/l), (464g/l)

Blutoc 250EC, 360EC, 500EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

     52       

3808.10

Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (332g/l), (464g/l)

Sieulitoc 250EC, 350EC, 500EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

     53       

3808.10

Abamectin 1% + Petroleum oil 24%

Batas 25EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

     54       

3808.10

Abamectin 20g/l + Spinosad 25 g/l

Aterkil 45 SC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

     55       

3808.10

Acephate (min 97%)

Anitox 40SC, 50SC

40SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 50SC: rệp/ rau; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Ansect 72SP

sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Appenphate 75SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

 

Asataf 75SP

sâu xanh/ đậu tương

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

 

Binhmor 40EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

BM Promax 75WP

rầy nâu/ lúa

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

 

 

 

Lancer 4G, 40EC, 50SP, 75SP, 97DF

4G: sâu đục thân/ mía, lúa 40EC: rệp muội/ cam quýt, sâu đục thân/ lúa 50SP: sâu đục thân/ lúa, rệp vảy/ cà phê, sâu đục quả/ đậu tương

75SP: rệp vảy/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa 97DF: sâu cuốn lá/ lúa

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Mace 75SP, 97SP

75SP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ thuốc lá 97SP: sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít muỗi/ điều

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

MO - annong 40EC, 50SP, 75SP, 300EC

40EC: bọ xít/ lúa

50SP, 75SP, 300EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Monster 40 EC,75 WP

40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp cà phê; rệp/ thuốc lá; sâu tơ/ rau cải; rầy xanh/ chè  75WP: sâu đục thân/ lúa, rầy/ dưa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ thuốc

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Mytox 5H, 40EC, 75SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Orthene 75SP, 97Pellet

75SP: sâu khoang/ lạc 97Pellet: rệp/ thuốc lá, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ cà chua

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

 

Song hy 75SP

sâu cuốn lá/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

 

Viaphate 40EC, 75BHN

40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cam 75BHN: sâu xanh/ đậu tương

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     56       

3808.10

Acephate 400g/l (400g/l) + Alpha - cypermethrin 10g/l (25g/l)

Acesuper 410 EC, 425EC

410EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa 425EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

     57       

3808.10

Acephate 21% + Chlorpyrifos Ethyl 14%

Achony 35 WP

sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

     58       

3808.10

Acephate 50% + Imidacloprid 1.8%

Acemida 51.8 SP

rầy nâu/ lúa

United Phosphorus Ltd

     59       

3808.10

Acetamiprid (min 97%)

Actatoc 200 WP

rầy nâu/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Advice 3EC

bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Afeno 30WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

 

 

 

Ascend 20 SP

bọ phấn/ dưa hấu

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

 

 

 

Cayman 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Domosphi 10SP, 20 EC

10SP: rầy nâu/ lúa  20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM Thanh Điền

 

 

 

Melycit 20SP

rệp sáp/ ca cao

Công ty TNHH Nhất Nông

 

 

 

Mopride 20 WP

sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

 

 

 

Mosflannong 200WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Mospilan 3 EC, 20 SP

3EC: bọ trĩ/ cây có múi, rầy xanh/ chè, rệp sáp cà phê, bọ trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa, rầy xanh/ bông vải 20SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu

Nippon Soda Co., Ltd

 

 

 

Nired 3 EC

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Otoxes 200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Sadamir 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Sếu đỏ 3 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

     60       

3808.10

Acetamiprid 30g/l + Alpha - cypermethrin 50g/l

Mospha 80 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH -TM Đồng Xanh

     61       

3808.10

Acetamiprid 100g/kg + Buprofezin 150g/kg

Sieuray 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

     62       

3808.10

Acetamiprid 15% + Buprofezin 35%

Asimo super 50WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

     63       

3808.10

Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%

Khongray 40WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Penalty 40WP

rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH ADC

     64       

3808.10

Acetamiprid 3% + Cartap 92%

Hugo 95SP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hốc Môn

     65       

3808.10

Acetamiprid 20% + Chlorpyrifos Methyl 30%

Mopride gold 50WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

     66       

3808.10

Acetamiprid 20g/kg + Fipronil 780 g/kg

Dogent 800WG

sâu đục thân lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

     67       

3808.10

Acetamiprid 3% + Imidacloprid 2%

Sutin 5 EC

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty CP BVTV I TW

     68       

3808.10

Acetamiprid 70g/kg + Imidacloprid 130g/kg

Sachray 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dươc Việt Nam

     69       

3808.10

Acetamiprid 10 g/kg + Thiamethoxam 240g/kg

Goldra 250WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

     70       

3808.10

Acetamiprid 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 550g/kg

Alfatac 600 WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

     71       

3808.10

Acrinathrin (min 99.0%)

Rufast 3 EC

nhện đỏ/ chè

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

     72       

3808.10

Alpha - cypermethrin (min 90 %)

Ace 5 EC

sâu phao/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Alfacua 10 EC

sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Alfathrin 5EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

 

Alpha 5EC, 10EC, 10SC

5EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa

10EC: sâu khoang/ lạc

10SC: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Alphacide 50EC, 100EC, 170EC, 260EC

50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ vải 100EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi 170EC, 260EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

 

Alphan

5 EC

sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, rầy phấn/ sầu riêng

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Anphatox 2.5EC, 5EC, 25EW, 50EW, 100SC

2.5EC: sâu đục thân/ lúa 5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa  25EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê 50EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp muội/ đậu tương 100SC: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Antaphos 25EC, 50EC, 100EC

25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu cuốn lá/ lúa

50EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương

100EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân

 

 

 

Bestox 5EC

bọ trĩ/ chè; bọ xít/ vải thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương

FMC International SA. Philippines

 

 

 

Bpalatox 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

 

 

Cyper - Alpha 5 ND

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Dantox 5 EC

bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Fastac 5 EC

bọ trĩ, bọ xít, rầy/ lúa, rệp/ cà phê

BASF Singapore Pte Ltd

 

 

 

Fastocid 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Fentac 2.0 EC

sâu đục quả/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

FM-Tox 25EC, 50EC, 100EC

sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Fortac 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd

 

 

 

Fortox 50 EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM DV Ánh Dương

 

 

 

Motox 2.5EC, 5EC, 10EC

2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; rệp/ đậu tương  5EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh

10EC: rệp/ bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Pertox 5 EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Sapen - Alpha 5 EC, 5EW

5EC: sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn 5EW: sâu tơ/ rau cải

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Supertox 25EC, 50EC, 100EC

50EC: sâu đục thân / lúa

25EC, 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.

 

 

 

Thanatox 5EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

 

 

Tiper - Alpha 5 EC

bọ xít/ lúa, dòi đục quả/ nhãn

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

 

Unitox 5 EC

bọ xít/ lúa

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Vifast 5 ND, 10 SC

5ND: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi  10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Visca 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc

Công ty CP Long Hiệp

     73       

3808.10

Alpha - cypermethrin 1% (2%) + Chlorpyrifos Ethyl 16% (38%)

Apphe 17EC, 40EC

17EC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, sâu đục quả/ bông vải 40EC: sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

     74       

3808.10

Alpha - cypermethrin 20g/l (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 230g/l (460g/l)

Supertac 250EC, 500EC

250EC: sâu khoang/ lạc 500EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

     75       

3808.10

Alpha - cypermethrin 10g/l (15g/l), (20g/l) + Dimethoate 140g/l (185g/l), (280g/l)

Cyfitox 150EC, 200EC, 300EC

150EC, 200EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 300EC: rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

     76       

3808.10

Alpha – cypermethrin 1% + Fenobucarb 40%

Hopfa 41EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa

BASF Singapore Pte Ltd

     77       

3808.10

Alpha - cypermethrin 30g/l + Imidacloprid 20g/l

Alphador 50EC

bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cam

Công ty CP Long Hiệp

     78       

3808.10

Alpha - cypermethrin 10g/l + Profenofos 200g/l

Profast 210EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

     79       

3808.10

Alpha – cypermethrin 30g/l + Profenofos 270g/l

Actatac 300EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

     80       

3808.10

Amitraz (min 97%)

Binhtac 20 EC

nhện đỏ/ cam

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Mitac 20 EC

nhện/ cây có múi

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

     81       

3808.10

Artemisinin

Visit 5 EC

sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; rầy xanh/ chè; rệp muội, bọ trĩ/ cây có múi

Công ty CP PAC

     82       

3808.10

Azadirachtin

Agiaza 0.03 EC, 4.5EC

0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; rệp/ cà 4.5EC: sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Viện Di truyền Nông nghiệp

 

 

 

Altivi 0.3EC

sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Aza 0.15 EC

sâu tơ/ bắp cải

Maxgrow Pte Ltd

 

 

 

A-Z annong 0.03EC, 0.15EC, 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC

0.03EC, 0.15EC: rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê. 0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua 0.6EC, 0.9EC: bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

A-Zan super 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê

DNTN Long Hưng

 

 

 

Bimectin 0.5EC

sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải, cải thảo; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; bọ nhảy/ rau cải xanh

Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng

 

 

 

Bizechtin 1.0EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Cây trồng  Bình Chánh

 

 

 

Cittioke 0.6EC, 0.9EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.

 

 

 

Green bamboo 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC

0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua

0.6EC, 0.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Lợi Nông

 

 

 

Hoaneem 0.03EC, 0.15EC, 0.3EC

sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

 

 

 

Jasper 0.3 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ rau thập tự, nhện đỏ/ cây có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Kozomi 0.15EC, 0.3EC, 1EC

0.15EC: bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ lúa 0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài

1EC: rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh/ xoài; sâu đục quả/ đậu đỗ; rầy xanh chè

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Misec 1.0 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

 

 

 

Mothian 0.7EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy/ rau cải; sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ thuốc lá; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

 

 

 

Neem Nim Xoan Xanh green 0.15 EC, 0.3 EC

0.15EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè  0.3EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cải bông

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

 

 

Nimbecidine 0.03EC

sâu tơ/ rau

JJ – Degussa Chemicals (S) PTE Ltd

 

 

 

Sarkozy 0.3EC, 1EC, 1WP

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà

 

 

 

Sokotin 0.3EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn

 

 

 

Super Fitoc 3EC, 5EC, 10EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Trutat 0.32EC

sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá

Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn

 

 

 

Vinaneem 2SL

bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi /chè; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; bọ trĩ, rệp sáp/ nho

Công ty TNHH Kawa

 

 

 

Vineem 1500EC

rệp/ rau; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     83       

3808.10

Azadirachtin 5g/l (7g/l), (9g/l) + Emamectin benzoate 5g/l (7.5g/l), (9g/l)

Ramec 10EC, 15EC, 18EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

     84       

3808.10

Azadirachtin 0.124% + Extract of Neem oil 66%

Agrimorstop 66.124EC

sâu khoang/ lạc

Agrimor IL LTD

     85       

3808.10

Azadirachtin 3 g/l + Matrine 2 g/l

Lambada 5EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

     86       

3808.10

Azadirachtin 5g/l (7.5g/l), (10g/l) + Matrine 4g/l (7.5g/l), (10g/l)

Golmec 9EC, 15EC, 20EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

     87       

3808.10

Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4%

Biomax 1 EC

sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt

Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn

     88       

3808.10

Bacillus thuringiensis var. aizawai

Aizabin WP

sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cây có múi; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

 

 

 

Aztron DF 35000 DMBU

sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

 

 

Bathurin S 3 x 109 - 5 x 109 bào tử /ml

sâu tơ/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng/ hoa

Viện Cơ điện NN & Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội

 

 

 

Map - Biti WP 50000 IU/mg

sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Xentari 35WDG

sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho

Valent BioSciences Corporation USA

     89       

3808.10

Bacillus thuringiensis var. aizawai 32000IU (16000 IU) + Beauveria bassiana 1 x 10 7 bào tử/g + Nosema sp (nguyên sinh động vật có bào tử) 5 x 10 7 bào tử/g

Cộng hợp

16 BTN, 32BTN

16BTN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; mọt đục cành/ chè.  32BTN: sâu vẽ bùa, sâu tơ, bọ nhảy, sâu khoang/ rau cải; sâu khoang/ rau húng; sâu vẽ bùa/ dưa chuột

Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM

     90       

3808.10

Bacillus thuringiensis var.kurstaki

An huy (8000 IU/mg) WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Biobit 16 K WP, 32 B FC

sâu xanh/ bắp cải, sâu xanh / bông vải

Forward International Ltd

 

 

 

Biocin 16 WP, 8000 SC

16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ đậu 8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Baolus 50000 IU/mg WP

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Thuốc BVTV DV TM Nông Thịnh

 

 

 

Comazol (16000 IU/mg) WP

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Crymax Ò 35 WP

sâu tơ/ bắp cải

Cali – Parimex. Inc.

 

 

 

Đầu trâu Bicilus 18WP

sâu khoang/ lạc

Công ty PB Bình Điền - Tổng công ty hóa chất VN

 

 

 

Delfin WG (32 BIU)

sâu tơ/ rau; sâu đo/ đậu; sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông

Certis USA

 

 

 

Dipel 3.2WP, 6.4DF

3.2WP: sâu tơ/ rau, sâu xanh da láng/ đậu 6.4DF: sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè

Valent BioSciences Corporation USA

 

 

 

Firibiotox - P 16000 IU/mg bột

sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu róm/ thông

Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội

 

 

 

Firibiotox - C 3 x 109 bào tử/ml dịch cô đặc

sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông

Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội

 

 

 

Forwabit 16 WP, 32 B FC

sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải

Forward International Ltd

 

 

 

Halt 5% WP (32000 IU/mg)

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP KD VT Nông lâm Thuỷ sản Vĩnh Thịnh

 

 

 

Jiabat 15WDG, (50000 IU/mg) WP

15WDG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp (50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Kuang Hwa Bao WP 16000 IU / mg

sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

MVP 10 FS

sâu tơ, sâu xanh/ rau

Cali – Parimex. Inc.

 

 

 

Newdelpel (16000 IU/mg) WP, (32000 IU/mg) WP, (64000 IU/mg) WDG

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Shian 32 WP (3200 IU/mg)

sâu tơ/ rau thập tự

Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa

 

 

 

Thuricide HP, OF 36 BIU

sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông

Certis USA

 

 

 

Vbtusa (16000 IU/mg) WP

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Vi - BT 16000WP, 32000WP

16000WP: sâu ăn lá/ rau, sâu cuốn lá/ lúa

32000WP: sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

V.K 16 WP, 32 WP

sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau

Công ty CP BVTV I TW

     91       

3808.10

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB

Bitadin WP

sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông xơ/ mía

Công ty TNHH Nông Sinh

     92       

3808.10

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.6% + Spinosad 0.4%

Xi-men 2SC

bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

     93       

3808.10

Bacillus thuringiensis var. kurstaki (50.000 IU) 1% + Thiosultap - sodium (Nereistoxin) 54%

Olong 55WP

sâu xanh/ cải củ

Công ty TNHH 1TV BVTV Sài Gòn

     94       

3808.10

Bacillus thuringiensis. var. 7216

Amatic (1010 bào tử/ml) SC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Pethian (4000 IU) SC

sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

     95       

3808.10

Bacillus thuringiensis var. T 36

Cahat 16 WP (16000 IU/mg)

sâu tơ/ bắp cải; sâu róm/ chè; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH Nam Nông Phát

     96       

3808.10

Beauveria bassiana Vuill

Beauveria

sâu tơ/ bắp cải, sâu đục quả/ xoài

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Biobauve 5DP

rầy nâu/ lúa; sâu róm/ thông

Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học

 

 

 

Biovip 1.5 x 109 bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa

Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long

 

 

 

Muskardin

sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP TST Cần Thơ

     97       

3808.10

Beauveria + Metarhizium + Entomophthorales

Bemetent 2 x 109 bào tử/g WP, 2 x 109 bào tử/g DP

bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, rệp sáp, rầy đen/ mía

Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM

     98       

3808.10

Beta - Cyfluthrin (min 96.2 %)

Bulldock 025 EC

sâu khoang, rệp/ lạc; bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh, sâu cuốn lá / đậu tương; sâu xanh, rệp thuốc lá; rệp/ dưa hấu; sâu ăn lá, sâu xanh da láng/ nho; sâu đục quả/ cà phê; sâu bướm mắt rắn, dòi đục lá/ cây có múi; sâu khoang, sâu đục thân, rệp/ ngô; bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu ăn lá/ điều

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Notan 2.8EC

sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Nicotex

     99       

3808.10

Beta - cyfluthrin 12.5g/l + 250g/l Chlorpyrifos Ethyl

Bull Star 262.5 EC

bọ xít/ nhãn

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    100      

3808.10

Beta - Cypermethrin (min 98.0 %)

Chix 2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp cà phê; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp/ dưa hấu

Cerexagri S.A

 

 

 

Daphatox 35 EC

sâu keo/ lúa

Công ty TNHH Việt Bình Phát

 

 

 

Nicyper 4.5 EC

sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam, sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Viserin 4.5 EC

sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    101      

3808.10

Benfuracarb (min 92 %)

Oncol 3G, 5G, 20EC, 25WP

3G: sâu đục thân/ lúa, mía  5G: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê 20EC, 25WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cam quýt; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê.

Otsuka Chemical Co., Ltd

    102      

3808.10

Bifenthrin (min 97%)

Talstar 10 EC

sâu khoang/ lạc

FMC Chemical International AG

    103      

3808.10

Buprofezin (min 98 %)

Annongaplau 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Anso 700DF

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

 

 

 

Aperlaur 100WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Apolo 10WP, 25WP, 25SC

10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

 

Applaud 10WP, 25SC

10WP: rầy/ lúa, rầy xanh chè

25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

Nihon Nohyaku Co., Ltd

 

 

 

Asmai 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Butal 10 WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy chổng cánh/ cây có múi, rệp sáp/ xoài 25WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Butyl 10WP, 40WDG, 400SC

10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè 40WDG, 400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Difluent 10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Encofezin 10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

25WP: rầy nâu / lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

 

Hoptara 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

 

Hello 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Lobby 10WP, 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Map – Judo 25 WP

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Pajero 30WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

Partin 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM An Thịnh Phát

 

 

 

Profezin 10 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hốc Môn

 

 

 

Ranadi 10 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

 

 

 

Sấm sét 25 WP

rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Thần công 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Tiffy Super 500DF

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BMC

 

 

 

Viappla 10 BTN, 25 BTN

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    104      

3808.10

Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%

Penalty gold 50EC, 50WP

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH ADC

    105      

3808.10

Buprofezin 50 g/l+ Deltamethrin 6.25g/l

Dadeci EC

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    106      

3808.10

Buprofezin 7% + Fenobucarb 20 %

Applaud - Bas 27 BTN

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    107      

3808.10

Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50g/kg

Lugens top 300WP

rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

    108      

3808.10

Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%

Admara 10WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

 

Disara 10 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

    109      

3808.10

Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Ascophy 220WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

    110      

3808.10

Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 %

Applaud - Mipc 25 BHN

rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Apromip 25WP

rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

 

Jabara 25WP

rầy nâu/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.

    111      

3808.10

Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%

Superista 25EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

    112      

3808.10

Buprofezin 10% + Tebufenozide 5 %

Jia-ray 15WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Quada 15WP

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd

    113      

3808.10

Buprofezin 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin)450g/kg

Aplougent 500WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam

    114      

3808.10

Carbaryl (min 99.0 %)

Baryl annong 85 BTN

sâu đục thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Carbavin 85 WP

rệp/ cà chua, rầy/ hoa cảnh

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

Comet 85 WP

rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây có múi

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

 

Forvin 85 WP

sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Forward International Ltd

 

 

 

Para 43 SC

sâu đục quả/ nhãn

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Saivina 430 SC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Sebaryl 85 BHN

rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh

Công ty CP Vật tư NN  Tiền Giang

 

 

 

Sevin 43 FW, 85 S

43FW: ruồi/ lạc, rầy chổng cánh / cây có múi 85S: rầy/ cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    115      

3808.10

Carbosulfan (min 93%)

Alfasulfan 5 G

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

 

Afudan 3G, 20 SC

3G: sâu đục thân/ ngô, tuyến trùng/ cà phê 20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

 

Carbosan 25 EC

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia

 

 

 

Coral 5G

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

 

Dibafon 5G, 200SC

5G: tuyến trùng/ mía 200SC: rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ

 

 

 

Marshal 3G, 5G, 200SC

3G: sâu đục thân/ mía 5G: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê  200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp sáp/ cà phê

FMC Chemical International AG

    116      

3808.10

Cartap (min 97%)

Alfatap 10G, 95SP

10G: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

 

Badannong 4G, 10G, 95SP

4G: sâu đục thân/ lúa 10G: sâu đục thân/ lúa, mía 95SP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Bazan 5H

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Cardan 95 SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Caral 95 SP

sâu đục thân/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

 

Dantac 100G, 500SP, 950SP

100G: bọ trĩ/ lúa  500SP: sâu cuốn lá/ lúa  950SP: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Gà nòi 4G, 95SP

4G: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Jiatap 95SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Ledan 4G, 10 G, 95SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM Bình Phương

 

 

 

Longkick 50SP

sâu đục thân/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.

 

 

 

Nicata 95 SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Padan 4G, 50SP, 95SP

4G: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa 50SP: sâu đục thân/ lúa, ngô, mía; rầy xanh/ chè 95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu khoang/ lạc

Sumitomo Chemical Co., Ltd

 

 

 

Patox 4G, 50SP, 95SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Wofadan 4G, 50G, 95BHN, 100G, 500SP

4G, 50G: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 95BHN: sâu đục thân lúa, ngô 100G, 500SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Hóa chât NN Hoà Bình

 

 

 

Vicarp 4H, 95BHN

4H: sâu đục thân/ lúa 95BHN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    117      

3808.10

Cartap 470 g/kg + Imidacloprid 30 g/kg

Abagent 500WP

sâu cuốn lá/ lúa

 

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

    118      

3808.10

Cartap 4 % + Isoprocarb 2.5 %

Vipami 6.5 H

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    119      

3808.10

Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg

Wofagent 500WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

    120      

3808.10

Celastrus angulatus

Agilatus 1EC

sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá

Viện Di truyền Nông nghiệp

 

 

 

Emnus 1EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH Trường Thịnh

    121      

3808.10

Chlorfenapyr

Secure 10EC, 10SC

10EC: sâu xanh da láng/ đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi 10SC: nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc

BASF Singapore Pte Ltd

    122      

3808.10

Chlorfluazuron (min 94%)

Alulinette 50EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Atabron 5 EC

sâu tơ/ bắp cải

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd

 

 

 

Atannong 50 EC

sâu phao/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Cartaprone 5 EC

sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    123      

3808.10

Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/l)

Director 70EC, 140EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH ADC

    124      

3808.10

Chlorfluazuron 100g/l (200g/kg)+ Fipronil 160g/l (320g/kg)

Chief 260EC, 520WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH ADC

    125      

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)

Arusa 480EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM Thái Nông

 

 

 

Bonus 40 EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Bullet 48 EC

sâu khoang/ lạc

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Chlorban 20 EC, 48EC

20EC: sâu cuốn lá/ lúa  48EC: rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Forfox 400EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Genotox 48EC

sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ

 

 

 

Hoban 30EC

sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Hốc Môn

 

 

 

Lorsban 15G, 30EC, 75WG

 15G: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô 30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương, lạc 75WG: sâu đục thân lúa

Dow AgroSciences B.V

 

 

 

Mapy 48 EC

rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ đậu tương

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Maxfos 50 EC

rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí

 

 

 

Mondeo 40EC, 60EC

40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc 60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

 

 

 

Nycap 15G

rệp sáp/ bưởi

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Pyrinex 20 EC

sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa

Makhteshim Chemical Ltd

 

 

 

Pyritox 200EC, 400EC, 480EC

200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương 480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Sanpyriphos 20EC, 48EC

20EC: sâu đục thân/ lúa 48EC: sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd

 

 

 

Sieu Sao E 500WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Tricel 20EC

sâu xanh/ đậu tương

Excel Crop Care Limited

 

 

 

Tipho-sieu 400EC

sâu cuốn lá/ đậu tương

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

 

 

Virofos 20EC

rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Vitashield 18EC, 40EC

18EC: sâu đục thân/ lúa  40EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    126      

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Cypermethrin 25g/l

Nurelle D 25/2.5 EC

sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải, lạc; rệp sáp/ cà phê

Dow AgroSciences B.V

    127      

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 42% + Cypermethrin 8%

Triceny 50EC

sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    128      

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 35% (50%) + Cypermethrin 5% (10%)

Docytox 40EC, 60EC

40EC: sâu đục thân/ ngô 60EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

    129      

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Cypermethrin 50g/kg

Aseld 450EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM Thái Nông

    130      

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 459g/l + 45.9g/l Cypermethrin

Subside 505 EC

bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM ACP

    131      

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 25% (40%), (50%) + Cypermethrin 5% (1%), (5%)

Tungcydan 30EC, 41EC, 55EC

30EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu xanh; sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ngô 41EC: mối/ cà phê, hồ tiêu 55EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    132      

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%

Clothion 55EC

sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH - TM Thanh Điền

 

 

 

Serpal super 55EC

sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

    133      

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 50 g/l

God 550EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

    134      

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l

Đại Bàng Đỏ 700EC

sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

    135      

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5.5%

Pertrang 55.5EC

sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

    136      

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 53.0% + 5.5 % Cypermethrin

Dragon 585 EC

rệp/ cây có múi; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc

Imaspro Resources Sdn Bhd

    137      

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 530 g/l + Cypermethrin 55 g/l

Dragoannong 585EC

sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

    138      

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2%

Visa 5 G

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    139      

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 4% (200g/l) + Imidacloprid 1% (50g/l)

Losmine 5G, 250EC

5G: rệp sáp/ hồ tiêu  250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

    140      

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Imidacloprid 50g/l

Pro – per 250 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài

Công ty TNHH - TM Nông Phát

    141      

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 30% + Phoxim 18%

Resany 48 EC

rệp sáp/ cam

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    142      

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (g/kg) + Permethrin 100g/l (g/kg)

Tasodant 600EC, 600WP

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH ADC

    143      

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 25% + Trichlorfon 25%

Medophos 50EC

sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

    144      

3808.10

Chlorpyrifos Methyl (min 96%)

Monttar 3 G, 7.5EC, 20 EC, 40EC

3G: sâu đục thân/ ngô

7.5EC, 20EC: sâu cuốn lá/ ngô 40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Sago - Super 3 G, 20EC

3G: sâu đục thân/ lúa, bọ cánh cứng/ dừa, ve sầu/ cà phê 20EC: rệp sáp/ cà phê; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ/ điều, dưa hấu

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Sieusao 40EC

sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống để trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê 

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Taron 50 EC

bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn

Map Pacific PTE Ltd

    145      

3808.10

Chromafenozide (min 91%)

Phares 50 EC, 50SC

sâu xanh da láng/ đậu tương

Nippon Kayaku Co., Ltd

    146      

3808.10

Clinoptilolite

Map Logic 90WP

tuyến trùng/ lúa, cam

Map Pacific Pte Ltd

    147      

3808.10

Clothianidin (min 95%)

Dantotsu 16 WSG

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam

Sumitomo Chemical Co., Ltd

    148      

3808.10

Cnidiadin

Hetsau 0.4 EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Bạch Long

    149      

3808.10

Cyfluthrin 25 g ai/l + Imidacloprid 25 g ai/l

ConSupra 050 EC

rệp vảy/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    150      

3808.10

Cypermethrin (min 90 %)

Andoril 50 EC, 100EC, 250EC

50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa  100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài

250EC: bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ nhãn

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân

 

 

 

Appencyper 10EC, 35EC

10EC: sâu xanh/ đậu tương 35EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

 

Arrivo 5EC, 10EC, 25EC

5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương 10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương

FMC International SA. Philippines

 

 

 

Biperin 100EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

 

 

Carmethrin 5EC, 10EC, 25EC

5EC: sâu cuốn lá/ lúa 10EC: sâu đục quả/ táo, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa  25 EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Cymerin 5EC, 10EC, 25EC

5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải 25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Cymkill 10EC, 25EC

10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/ bông vải 25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ bông vải

Forward International Ltd

 

 

 

Cyper 25 EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Cyperan 5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều 10EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, sâu đục quả/ xoài  25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải thiều

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Cyperkill 5 EC, 10EC, 25EC

5EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa 10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai tây; sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải 25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít vải; sâu đục quả đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây

Agriphar S.A. Belgium

 

 

 

Cypermap 10 EC, 25 EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài

25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ cà phê; kiến/ thanh long

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Cypersect 5 EC, 10 EC

5EC: sâu ăn lá/ khoai tây, rệp/ cà phê 10EC: bọ xít lúa, rệp/ mãng cầu

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

Cyrux 5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC: sâu xanh/ đậu xanh, bọ xít/ lúa 10EC: rệp muội/ thuốc lá, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê  25EC: sâu xanh/ bông vải, sâu đục bông/ xoài

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Dibamerin 5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC, 25EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam 10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Nitrin 10EC

sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

 

 

 

NP-Cyrin super 100EC, 250EC, 200EC, 480EC

100EC: sâu keo, sâu cuốn lá lúa; sâu đục quả/ xoài

200 EC: bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ vải

250 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ xoài, sâu xanh/ đậu tương 480EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Pankill 10EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Power 5 EC

bọ xít/ lúa, sâu ăn lá/ xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Punisx 5.5 EC, 25 EC

5.5EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà phê

25EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ xoài

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd

 

 

 

Pycythrin

5 EC

sâu phao/ lúa, sâu đục quả/ xoài

Forward International Ltd

 

 

 

Ralothrin 20 E

sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

Rallis India Ltd

 

 

 

SecSaigon 5 EC, 5ME, 10EC, 10ME, 25EC, 30EC, 50EC

5EC: rệp/ cây có múi, sâu xanh/ hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/ lúa 5ME, 10ME: sâu tơ/ bắp cải

10EC: nhện đỏ/ bông vải, sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa  25EC: sâu hồng/ bông vải, rầy/ xoài, rệp/ vải, bọ xít/ nhãn, sâu cuốn lá/ lúa  30EC: sâu khoang/ ca cao 50EC: rệp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Sherbush 5ND, 10ND, 25ND

5ND: sâu khoang/ lạc, sâu keo/ lúa 10ND: rệp/ cây có múi; bọ xít, sâu keo/ lúa 25ND: sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Sherpa 10EC, 25EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Shertox 5EW, 5 EC, 10EW, 10 EC, 25 EC, 25EW, 50EC

5EW, 25EW, 50EC: sâu phao/ lúa 5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê  10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa 10EC: bọ xít/ lúa

25EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Southsher 5EC, 10EC, 25EC

5EC, 25EC: sâu khoang/ lạc 10EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Superrin 50EC, 100EC, 150EC, 200EC, 250EC

50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa  100EC: bọ trĩ/ lúa 150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 250EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.

 

 

 

Tiper 10 EC, 25 EC

10 EC: sâu keo/ lúa 25 EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

 

 

Tornado 10 EC, 25EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, ruồi đục quả/ xoài 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

 

Tungrin 5EC, 10EC, 25EC, 50EC

5EC: sâu đục quả/ xoài; sâu keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê

10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh da láng/ đậu tương

25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều

50EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp/ thuốc lá

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Ustaad 5 EC, 10 EC

5EC: rệp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa 10EC: sâu xanh/ bông vải, bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Visher 10EW, 25ND, 25EW, 50EC

10 EW, 25 EW: sâu xanh/ cà chua, thuốc lá; sâu phao/ lúa; rệp/ cây có múi 25ND: sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ xoài

50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp muội/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Wamtox 50EC, 100EC, 250EC, 500EC

50EC, 100EC, 500EC: sâu khoang/ lạc  250EC: bọ xít/ vải, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

    151      

3808.10

Cypermethrin 2% + Dimethoate 8%

Cypdime (558) 10 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TM và XNK Thăng Long

    152      

3808.10

Cypermethrin 3.0% + Dimethoate 27.0%

Nitox 30 EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu tương, điều

Công ty CP Nicotex

    153      

3808.10

Cypermethrin 3 % + Dimethoate 37 %

Diditox 40 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

    154      

3808.10

Cypermethrin 3 % + Dimethoate 42 %

Fastny 45EC

sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    155      

3808.10

Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 300g/l

Dizorin 35 EC

bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ nhãn; rệp, bọ trĩ/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH – TM Tân Thành

    156      

3808.10

Cypermethrin 2% + Dimethoate 10 % + Fenvalerate 3%

Antricis 15 EC

bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

    157      

3808.10

Cypermethrin 2.6% + Fenitrothion 10.5% + Fenvalerate 1.9%

TP - Pentin 15 EC

rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Thành Phương

    158      

3808.10

Cypermethrin 2.0 % + Isoprocarb 6.0 %

Metox 809 8 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

    159      

3808.10

Cypermethrin 3 % + Malathion 42 %

Macyny 45 EC

sâu keo/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    160      

3808.10

Cypermethrin 30 g/l + Phosalone 175 g/l

Sherzol 205 EC

sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc lá; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

    161      

3808.10

Cypermethrin 40 g/l + Profenofos 400 g/l

Forwatrin C 44 WSC

bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ xoài

Forward International Ltd

 

 

 

Polytrin P 440 EC

sâu vẽ bùa/ cam quýt, nhện đỏ/ cây có múi

Syngenta Vietnam Ltd

    162      

3808.10

Cypermethrin 40g/kg + Profenofos 400g/kg

Acotrin 440EC

nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH – TM Thái Nông

    163      

3808.10

Cypermethrin 3 % + Quinalphos 20 %

Kinagold 23 EC

sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh, xoài; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

United Phosphorus Ltd

    164      

3808.10

Cypermethrin 5 % + Quinalphos 20 %

Tungrell 25 EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    165      

3808.10

Cyromazine

Ajuni 50WP

dòi đục lá/ đậu tương

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Chip 100 SL

sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Newsgard 75 WP

sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

 

 

 

Trigard 75 WP, 100 SL

75WP: dòi đục lá/ dưa chuột, cà chua 100SL: dòi đục lá/ dưa chuột

Syngenta Vietnam Ltd

    166      

3808.10

Dầu botanic + muối kali

Thuốc sâu sinh học Thiên Nông 1 DD

sâu tơ/ bắp cải, rau cải

Công ty Hóa phẩm Thiên nông

    167      

3808.10

Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10%

GC - Mite 70DD

rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

    168      

3808.10

Deltamethrin (min 98 %)

Appendelta 2.8 EC

sâu phao/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

 

Bitam 2.5 EC

bọ xít/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

BM Delta 2.8 EC

rệp/ cam

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

 

 

 

Daphacis 25 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Bình Phát

 

 

 

Decis 2.5EC, 25 tab, 250WDG

2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; rệp muội/ cam

25tab: bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau, cây có múi; sâu khoang/ rau cải, lạc 250WDG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Dersi-s 2.5EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Delta 2.5 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Deltaguard 2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ nhãn

Gharda Chemicals Ltd

 

 

 

Deltox 2.5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cam

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Discid 25EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Meta 2.5 EC

sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

 

Toxcis 2.5EC, 2.5SC

2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa 2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Videci 2.5 ND

sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Wofacis 25 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

    169      

3808.10

Diafenthiuron (min 97 %)

Detect 50WP

nhện đỏ/ cam

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Pegasus 500 SC (Polo 500 SC)

sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Pesieu 500SC

sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

    170      

3808.10

Diazinon (min 95 %)

Agrozinon 60 EC

sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

 

Azinon 50 EC

sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

 

Basitox 40EC

bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ điều

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Basutigi 10 H, 40ND, 50ND

10H, 50ND: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ lạc 40ND: sâu đục thân/ lúa  

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Binhnon 40 EC

bọ xít, sâu đục thân/ lúa; bọ xít/ nhãn

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Cazinon 10 H, 40ND, 50ND

10H: sâu đục thân/ lúa, tuyến trùng/ ngô 40ND: sâu đục thân/ lúa  50ND: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ mía

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Danasu 10 G, 40EC, 50EC

10G: sâu đục thân/ ngô, rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu

40EC: sâu ăn lá/ ngô, sâu đục thân/ lúa

50EC: sâu đục quả/ đậu tương, mọt đục quả/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Diaphos 10G, 50EC

10G: sâu đục thân/ lúa, rệp gốc/ cà phê, bọ cánh cứng/ dừa  50EC: sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả, mọt đục cành/ cà phê

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Diazan 10H, 40EC, 50ND, 60 EC

10H: sâu đục thân/ lúa, ngô, điều; rệp sáp rễ/ cà phê  40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 50ND: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, ngô; dòi đục thân/ đậu tương; sâu đục thân/ cà phê 60EC: sâu đục thân/ lúa; dòi đục thân/ đậu tương

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Diazol 10G, 50EW, 60 EC

10G: sâu đục thân/ lúa  50EW: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 60EC: rệp sáp/ dứa, sâu đục thân/ ngô

Makhteshim Chemical Ltd

 

 

 

Kayazinon 5G, 10G, 40 EC, 50EC, 60EC

5G: sâu đục thân/ lúa, mía 10G: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu cắn gié/ ngô; sâu đục thân/ mía 40EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ mía

50EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 60EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương

Nippon Kayaku Co., Ltd

 

 

 

Phantom 60 EC

sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

 

Subaru 10 H, 40 EC

10H: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương 40EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Tizonon 50 EC

sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ nhãn

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

 

 

Vibasu 5H, 10H, 10BR, 40ND, 50 ND

5H: sâu đục thân/ lúa 10H: sâu đục thân/ lúa, ngô 10BR: sâu xám/ ngô 40ND: sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cây có múi  50ND: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    171      

3808.10

Diazinon 5% + Isoprocarb 5%

Diamix 5/5 G

sâu đục thân, rầy/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

    172      

3808.10

Diazinon 6% (30%) + Fenobucarb 4 % (20%)

Vibaba 10H, 50ND

10H: sâu đục thân/ lúa, sâu/ trong đất/ cây có múi  50ND: sâu đục thân/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ mãng cầu, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    173      

3808.10

Dimethoate (min 95 %)

Arriphos 40 EC

bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/ bông vải

Công ty TNHH – TM

Thái Nông

 

 

 

Bai 58 40 EC

bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Bi - 58 40 EC

rệp sáp/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê

BASF Singapore Pte Ltd

 

 

 

 

Bian 40EC, 50EC

40EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê, sâu đục ngọn/điều 50EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

 

Binh - 58 40 EC

bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/ cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cây có múi; rệp bông xơ/ mía

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Bini 58 40 EC

rệp/ mía, cà phê; nhện đỏ/ cây có múi

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Bitox 40 EC, 50 EC

bọ xít/ lúa, rệp sáp/ xoài

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

By 90 40 EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Canthoate 40 EC, 50EC

bọ trĩ/ lúa, nhện đỏ/ cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Dibathoate 40 EC, 50 EC

rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương, bọ xít/ vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Dimecide 40 EC

bọ xít/ lúa, rệp/ xoài

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

Dimenat 20EC, 40 EC

20EC: rệp sáp/ cà phê 40EC: rệp/ cà phê, rệp/ dâu nuôi tằm, bọ xít/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Dithoate 40 EC

rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

 

Fezmet 40 EC

rệp/ dưa hấu, sâu ăn lá/ hoa cảnh

Zuellig (T) Pte Ltd

 

 

 

Forgon 40EC, 50EC

40EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi

Forward International Ltd

 

 

 

Nugor 40 EC

sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Pyxoate 44 EC

rầy/ ngô, rệp/ cây có múi

Forward International Ltd

 

 

 

Tigithion 40EC, 50 EC

40EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa 50EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Vidithoate 40 ND

rệp muội/ cây có múi, rệp/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, nhện đỏ/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Watox 400 EC

bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy/ xoài; rệp/ vải; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

    174      

3808.10

Dimethoate 15 % + Etofenprox 5 %

Difentox 20 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

    175      

3808.10

Dimethoate 3 % + Fenobucarb 2 %

BB - Tigi 5 H

rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Caradan 5 H

bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Palm 5 H

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ

 

 

 

Vibam 5 H

sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    176      

3808.10

Dimethoate 286 g/l + Lambda-cyhalothrin 14g/l

Fitex 300EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

    177      

3808.10

Dimethoate 21.5% + Esfenvalerate 1.5%

Cori 23EC

bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

    178      

3808.10

Dimethoate 20% + Fenobucarb 20%

Mofitox 40EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

    179      

3808.10

Dimethoate 20% + Fenvalerate 10%

Bifentox 30 ND

bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê, cây có múi; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    180      

3808.10

Dimethoate 21.5% + Fenvalerate 3.5%

Fenbis 25 EC

rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ mãng cầu, bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Fentox 25 EC

bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP TST Cần Thơ

    181      

3808.10

Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 %

BM - Tigi 5 H

rầy nâu/ lúa, sùng đất/ bắp cải

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

B - N 5 H

rầy, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

    182      

3808.10

Dimethoate 20 % + Phenthoate 20 %

Vidifen 40EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    183      

3808.10

Dimethoate 3 % + Trichlorfon 2 %

Cobitox 5 G

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

    184      

3808.10

Dinotefuran (min 89%)

Ikuzu 20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

New-osin 20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu

 

 

 

Oshin 20WP, 100SL

20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu 100SL: rầy xanh/ chè

Mitsui Chemicals, Inc.

 

 

 

Safrice 20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

    185      

3808.10

Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %)

Acplant 1.9EC, 4WDG, 4 T

1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam 4WDG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu khoang/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi/ chè 4T: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

 

Actimax 50WDG

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam.

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia

 

 

 

Agtemex 3.8EC, 4.5WDG, 5WP, 5EC, 5WDG

3.8EC, 4.5WDG, 5WP, 5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải 5WDG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Angun 5 WDG

sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành/ điều

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Apache 1EC, 4EC, 6EC

1EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 4EC, 6EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

Bafurit 5WG

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH Nông Sinh

 

 

 

Chim ưng 3.8EC, 5.0WG, 20WG

sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Sơn Thành

 

 

 

Đầu trâu Bi-sad 0.5ME

rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty PB Bình Điền - Tổng công ty hóa chất VN

 

 

 

Doabin 1.9EC, 3.8EC

1.9EC: nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam

3.8EC: sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

 

 

 

Dylan 2EC

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Eagle 5EC, 10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG

5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Emaben 0.2 EC, 2.0EC, 3.6WG

0.2EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau cải; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam, quýt 2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

 

 

 

Emaplant 0.2 EC, 1.9EC, 3.8EC, 5WG

0.2EC: sâu xanh/ đậu xanh 1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải 3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương

5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH - TM Thanh Điền

 

 

 

Ematin 1.9 EC

sâu xanh đục quả/ cà chua

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

 

Emasuper 1.9EC, 5WG

1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè 1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu

 

 

 

Emaxtin 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC

0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt  1.9 EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt  

3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Lợi Nông

 

 

 

Emaxtin super 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, quýt

DNTN Long Hưng

 

 

 

EMETINannong 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC

0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Etimex 2.6 EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

 

Feroly 20SL

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành

 

 

 

Focal 1.9 EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

 

G8-Thôn Trang 2EC, 4EC, 5EC, 5.6 EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH TM Thôn Trang

 

 

 

Golnitor 10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam

 

 

 

Hoatox 0.5ME, 2ME

0.5ME: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu cuốn lá lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam, quýt  2ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Jiametin 1.9EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

July 1.0 EC, 1.9 EC, 5EC, 5WDG

1.0EC, 1.9EC: sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu  5EC, 5WDG: sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/ bông vải, thuốc lá

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

 

 

 

Kinomec 1.9EC, 3.8EC

1.9EC: sâu tơ/ bắp cải

3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH TM Kim Sơn Nông

 

 

 

Mãng xà 1.9 EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

 

 

 

Map Winner 5WG

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè

Map Pacific Pte Ltd

 

 

 

Mekomectin 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC

0.2EC, 1.0EC, 1.9EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam  3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd

 

 

 

Mikmire 2.0 EC

bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

Công ty CP Minh Khai

 

 

 

Newgreen 2.0 EC

sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

 

Newmectin 0.2 ME, 2.0 EC, 5WP, 0.5ME

0.2ME: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài 2.0EC: rầy nâu/ lúa 5WP: bọ cánh tơ/ chè 0.5ME: rầy xanh/ xoài

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

New Tapky 0.2 EC

sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Bạch Long

 

 

 

Proclaim 1.9 EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Prodife’s 1.9 EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

 

Promectin 1.0EC, 5.0 EC

1.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ, rệp bông/ xoài  5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bông/ xoài

Công ty CP Nông Việt

 

 

 

Ratoin 1.0EC

sâu khoang/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ đậu tương, dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

 

 

 

Rholam 20EC, 50WP

20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài  50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

 

Sausto 1EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn

 

 

 

Silsau super 1EC, 1.9EC, 5WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Sittobios 19EC, 40EC, 50WSG

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

 

 

 

Starrimec 5 WDG, 10EC, 19EC, 40EC

5 WDG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam 10EC: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam 19EC, 40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

 

 

 

Susupes 1.9 EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

 

 

Tamala 1.9 EC

sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

 

 

Tanwin 2.0 EC

sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

 

Tasieu 1.0EC, 1.9EC, 2WG, 5WG

1.0EC, 1.9EC: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài 2WG, 5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải, nhãn

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Thianmectin 0.5 ME, 2EC

0.5ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/lúa 2EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

 

 

 

Tikemectin 2EC, 4EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP XNK Thọ Khang

 

 

 

Tungmectin 1.0EC, 1.9EC, 5EC

1.0EC: sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; ruồì đục quả, sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá nhỏ, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ xít dài, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè  1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều; rầy bông/ xoài 5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Vimatox 1.9 EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    186      

3808.10

Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (40g/l) + Azadirachtin 0.1g/l (0.1g/l), (0.2g/l)

Emacinmec 10.1EC, 20.1EC, 40.2EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

    187      

3808.10

Emamectin benzoate 2% + Liuyangmycin 10%

Map Genie 12EC

nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài

Map Pacific Pte Ltd

    188      

3808.10

Emamectin benzoate 1g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l) + Matrine 4g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l)

Gasrice 5EC, 7EC, 10EC, 15EC

5EC, 10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 7EC, 15EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

    189      

3808.10

Emamectin benzoate 9g/l (19g/l), (49g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg)

Mectinstar 10EC, 20EC, 50WSG

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

    190      

3808.10

Emamectin benzoate 2.1% (4.1%), (5.6%) + Matrine 0.2% (0.2%), (0.2%)

9X-Actione 2.3EC, 4.3EC, 5.8EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

    191      

3808.10

Emamectin benzoate 10g/l (19g/l), (20g/kg), (29g/l)+ Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l)

Redconfi 11EC, 20EC, 21WP, 30EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè

Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung

    192      

3808.10

Emamectin benzoate 10g/l (48g/l) + Matrine 2g/l (2g/l)

Rholam Super 12EC, 50WSG

12EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, bọ xít/ vải; nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy chổng cánh/ cam 50WSG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải

Công ty CP nông dược Nhật Việt

    193      

3808.10

Emamectin benzoate 5 g/l + Petroleum oil 245g/l

Eska 250EC

sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện đỏ/ nhãn

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

    194      

3808.10

Emamectin benzoate 10g/l (5g/l) + Petroleum oil 240g/l (395g/l)

Emamec 250EC, 400EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

    195      

3808.10

Esfenvalerate (min 83 %)

Alphago 5 EC

sâu xanh da láng/ lạc, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Carto - Alpha 5 EC

sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Esfel 5 EC

sâu ăn lá/ nho, sâu ăn tạp/ đậu tương

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Sumi - Alpha 5 EC

sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

 

 

 

Sumisana 5 ND

sâu đục thân/ cây ăn quả, rệp/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Vifenalpha 5 ND

sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu lấy hạt

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    196      

3808.10

Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25 %

Sumicombi - Alpha 26.25 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp/ cây có múi; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

    197      

3808.10

Ethiprole (min 94%)

Curbix 100 SC

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    198      

3808.10

Ethoprophos (min 94%)

Annong - cap 20EC

tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Etocap 10G

tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

 

Mocap 10G

tuyến trùng/ hồ tiêu, sâu trong đất/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Nisuzin 10G

tuyến trùng/ cà phê

Công ty CP Nicotex

 

 

 

 

Nokaph 10G, 20EC

tuyến trùng, sâu trong đất/ hồ tiêu, thuốc lá

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Starap 100G

tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

 

Vimoca 10G, 20ND

10G: tuyến trùng/ hồ tiêu 20ND: tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    199      

3808.10

Etofenprox (min 96%)

Trebon 10 EC, 20 WP, 30EC

10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải 20WP: rầy nâu/ lúa; bọ xít/ vải, nhãn; rầy xanh/ chè; rầy/ xoài; sâu khoang/ bắp cải

30EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rầy mềm/ bắp cải; rầy xanh/ chè

Mitsui Chemicals, Inc.

    200      

3808.10

Etofenprox 2% + Phenthoate 48 %

ViCIDI - M 50 ND

bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    201      

3808.10

Eucalyptol (min 70%)

Pesta 2SL, 5SL

2SL: nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải 5SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

    202      

3808.10

Fenitrothion (min 95 %)

Factor 50EC

sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

 

Forwathion 50EC

sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê

Forward International Ltd

 

 

 

Metyl annong 50EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Sagothion 50EC

sâu đục thân/ lúa, dòi đục quả/ xoài

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Suco 50ND

bọ xít muỗi/ điều, bọ xít hôi lúa

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Sumithion 50 EC, 100 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

 

 

 

Visumit 5BR, 50ND

5BR: cào cào, sâu trong đất/ lúa  50ND: sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    203      

3808.10

Fenitrothion 45% + Fenoburcarb 30%

Difetigi 75 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Subatox 75 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Sumibass 75 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

    204      

3808.10

Fenitrothion 25% + Fenvalerate 5 %

Sagolex 30 EC

sâu ăn lá/ hoa cây cảnh, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Suco - F 30 ND

bọ xít hôi/ lúa, sâu ăn tạp/ lạc

Công ty CP Hốc Môn

 

 

 

Sumicombi 30EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê; sâu vẽ bùa/ cây ăn quả

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

 

 

 

Sumitigi 30 EC

sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Vifensu 30 ND

sâu vẽ bùa/ cam quýt, rệp/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    205      

3808.10

Fenitrothion 45 % + Fenpropathrin 5%

Danitol - S 50 EC

nhện, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải; rệp vảy, rệp sáp/ dứa

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

    206      

3808.10

Fenitrothion 200 g/l (g/kg) + Trichlorfon 200 g/l (g/kg)

Ofatox 400EC, 400WP

400EC: bọ xít/ lúa, rệp/ ngô 400WP: sâu gai, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp muội/ rau; rệp sáp/ cà phê; bọ xít/ nhãn; rệp bông xơ/ mía; rầy xanh/ chè

Công ty CP BVTV I TW

    207      

3808.10

Fenobucarb (BPMC) (min 96 %)

Anba 50 EC

rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rầy/ cây có múi, rệp/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Bascide 50 EC

rầy/ lúa, rệp/ thuốc

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Bassa 50 EC

rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải

Nihon Nohyaku Co., Ltd

 

 

 

Bassan 50 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ cây có múi

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Bassatigi 50 ND

rầy nâu, sâu keo/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Dibacide 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Excel Basa 50 ND

rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi

Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida

 

 

 

Forcin 50 EC

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải

Forward International Ltd

 

 

 

Hopkill 50 ND

rầy, bọ xít hôi/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Hoppecin 50 EC

rầy nâu/ lúa, rầy/ cây ăn quả

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Nibas 50 ND

rầy nâu/ lúa, rệp vảy/ cà phê

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Pasha 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Super Kill 50 EC

rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

 

Tapsa 50 EC

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ cây có múi

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

 

Triray 50 EC

rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Vibasa 50 ND

rầy/ lúa, rệp/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Vitagro 50 EC

rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

    208      

3808.10

Fenobucarb 160g/l + Fipronil 20g/l

Access 180 EC

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    209      

3808.10

Fenobucarb 150g/l + Isoprocarb 150g/l

Anbas 300 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

    210      

3808.10

Fenobucarb 20 % + Phenthoate 30 %

Viphensa 50 ND

sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    211      

3808.10

Fenobucarb 30% + Phenthoate 45%

Diony 75 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Hopsan 75 ND

rầy nâu/ lúa, ruồi đục quả/ nhãn

Công ty CP Nông dược HAI

    212      

3808.10

Fenobucarb 45 % + Phenthoate 30%

Knockdown 75 ND

rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

    213      

3808.10

Fenpropathrin (min 90 %)

Alfapathrin 10 EC

sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

 

Danitol 10 EC

nhện lông nhung/ vải, rệp/ bông vải

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

 

 

 

Sauso 10EC

nhện đỏ/ cam

Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.

 

 

 

Usamite 100EC

nhện đỏ/ cam

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

 

Vimite 10 ND

nhện đỏ/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    214      

3808.10

Fenpyroximate (min 96%)

May 050 SC

nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

 

Ortus 5 SC

nhện/ cây có múi, chè, xoài; nhện đỏ/ vải, đào, hoa hồng

Nihon Nohyaku Co., Ltd

    215      

3808.10

Fenthion (min 99.7%)

Encofen 50 EC

sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

 

Lebaycid 500 EC

rệp/ cam quýt, sâu đục quả/ đậu tương, bọ xít/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Sunthion 50 EC

bọ xít/ lúa, rệp vẩy/ xoài

Sundat (S) PTe Ltd

    216      

3808.10

Fenvalerate (min 92 %)

Cantocidin 20 EC

sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Dibatox 10EC, 20EC

10EC: sâu keo/ lúa, sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà phê  20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Encofenva 20 EC

rầy nâu/ lúa, rệp muội/ điều

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

 

Fantasy 20 EC

rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

 

Fenkill 20 EC

sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương, cây ăn quả

United Phosphorus Ltd

 

 

 

First 20EC

sâu đục quả/ cây có múi, bọ xít/ lúa

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd

 

 

 

Kuang Hwa Din 20EC

bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ lúa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

Leva 10EC, 20EC

sâu xanh/ lạc, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Pathion 20EC

sâu xanh/ thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Pyvalerate 20 EC

rầy, sâu cuốn lá/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Sagomycin 10 EC, 10ME, 20EC

10EC: rệp/ dưa hấu, mía 10ME: rệp/ rau cải

20EC: sâu róm/ cây dâu tằm; sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Sanvalerate 200 EC

bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi

Forward International Ltd

 

 

 

Sudin 20 EC

rầy/ xoài, sâu non bướm phượng/ cây có múi

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Timycin 20 EC

bọ xít/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

 

Vifenva 20 ND

sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    217      

3808.10

Fenvalerate 6 % + Malathion 15 %

Malvate 21 EC

sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu bao/ điều

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

    218      

3808.10

Fenvalerate 10% + Omethoate 20%

Toyotox 30 EC

sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê

Bailing International Co., Ltd

    219      

3808.10

Fipronil (min 95 %)

Again 3G, 50SC, 800WG

3G: sâu đục thân/ lúa 50SC, 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Lợi Nông

 

 

 

Branch 5SC, 800DF

5SC, 800DF: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Cagent 5SC

xử ký hạt giống trừ rầy nâu/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Cyroma 5SC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

 

Fidegent 50 SC

bọ xít/ vải

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Finico 800 WG

sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Fipent 800WG

sâu đục thân/ ngô

Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.

 

 

 

Fiprogen 0.3G, 5SC, 800WG

0.3G: sâu đục thân/ lúa

5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương 800WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

 

Fipshot 800WG

bọ xít/ vải

Công ty TNHH – TM Thanh Điền

 

 

 

Forgen 800 WG

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Jianil 5 SC

xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Legend 0.3G, 5SC, 800WG

0.3G: bọ trĩ/ lúa

5SC: bọ trĩ/ lúa, nhện lông nhung/ vải, sâu đục thân/ ngô  800WG: bọ trĩ/ lúa, dòi đục lá/ bí đao, nhện lông nhung/ vải, sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Lexus 5SC, 800WG, 800WP

5SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc, rệp/ cam 800WP: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ bắp cải

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Lugens 800WG

rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp muội/ xoài; rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu

 

 

 

Phironin 50 SC, 800WG

50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều, nhện lông nhung/ vải

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; nhện lông nhung/ vải; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

 

Phizin 800 WG

sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

 

 

 

Rambo 0.3G, 5SC, 10EC, 800WG

0.3G: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa  5SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa 10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía 800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Ranger  0.3G, 5SC, 800WG

0.3G: sâu đục thân/ lúa 5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa 800WG: rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

Reagt 800WG

sâu đục thân/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Regal 3G, 50SC, 800WG

3G: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu 50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa 800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.

 

 

 

Regent 0.2G, 0.3G, 5SC, 800WG

0.2G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa  0.3G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía 5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa 800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ/ điều; dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/ dưa hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê; nhện/ vải; bọ trĩ/ nho; kiến/ thanh long

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Rigell 3G, 50SC, 800WG

3G: sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/ mía 50SC: bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; rệp, rầy xanh/ dưa hấu; nhện/ vải; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ nho

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Siêu nhân 0.3G, 50SC, 800WG

0.3G: sâu đục thân/ lúa

50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Superfasti 800WG

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

 

 

Supergen 5SC, 800WG

5SC: sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rấy nâu/ lúa  800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp/ dưa chuột; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; sâu đục cành, rệp muội/ xoài; rệp muội/ nhãn; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

 

Tango 50SC, 800WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp muội, bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ dưa chuột; rệp muội/ bắp cải

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Tungent 5SC, 800WDG

5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều  800WDG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Tư ếch 800WG

bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Virigent 0.3G, 50SC, 800WG

0.3G: sâu đục thân/ lúa 50SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    220      

3808.10

Fipronil 85g/kg + Imidacloprid 15g/kg

Configent 100WP

sâu xanh/ đậu tương

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

    221      

3808.10

Fipronil 400g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Henri 500WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    222      

3808.10

Fipronil 45g/l + Lambda - cyhalothrin 15g/l

Goldgent 60EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

    223      

3808.10

Flufenoxuron (min 98 %)

Cascade 5 EC

sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện đỏ/ cây có múi, chè

BASF Singapore Pte Ltd

    224      

3808.10

Gamma - Cyhalothrin (min 98%)

Vantex 15CS

sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Dow AgroSciences B.V

    225      

3808.10

Garlic juice

BioRepel 10 DD

rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Lani

 

 

 

 

Bralic – Tỏi Tỏi 1.25DD, 12.5DD

1.25DD: bọ phấn/ cà chua 12.5DD: dòi đục lá/ cải bó xôi, đậu Hà Lan; sâu khoang/ cải bông trắng (súp lơ); bọ nhảy/ cải thảo; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

    226      

3808.10

Halfenprox (min 94.5%)

Sirbon 5 EC

nhện đỏ/ cây có múi

Mitsui Chemicals, Inc.

    227      

3808.10

Hexaflumuron (min 95%)

Staras 50EC

sâu xanh/ lạc

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

    228      

3808.10

Hexythiazox (min 94 %)

Nissorun 5 EC

nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ lúa

Nippon Soda Co., Ltd

    229      

3808.10

Imidacloprid (min 96 %)

Actador 100 WP

rầy nâu/ lúa

Cali – Parimex. Inc.

 

 

 

Admire 050 EC, 200 OD

050EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cây có múi; rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải; rầy xanh/ chè 200OD: rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 250WP, 600SC, 750WDG

050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa 100WP, 600SC, 750WDG: bọ trĩ/ lúa 250WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Amico 10EC

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

 

Anvado 100 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Armada 50EC, 100EC, 100SL, 100WG

50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lạc 100SL: rệp sáp/ xoài 100WG: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Asimo 10WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

 

 

 

Baxili 100WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

 

 

 

Biffiny 10 WP, 70WP

10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Canon 050EC, 100SL

100SL: bọ trĩ/ dưa chuột 050EC: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Gaucho 70 WS, 020 FS, 600FS

70WS: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; sâu chích hút bông vải; sâu trong đất/ ngô 020FS: bọ trĩ/ lúa 600FS: rệp/ bông vải, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống để trừ rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Confidor 100 SL, 700WG

100SL: bọ trĩ/ dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy chổng cánh/ sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ, rầy/ xoài; bọ cánh tơ, mối/ chè 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ/ xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Conphai 10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG

10ME: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu 10WP, 15WP: rầy nâu/ lúa

100SL: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê

700WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Imida 10 WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Long Hiệp

 

 

 

Imidan 10 EC

bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Imitox 10WP, 20SL, 700WG

10WP: rầy nâu/ lúa 20SL: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

700WG: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

 

 

 

Inmanda 100WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

 

 

Jiami 10SL

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Jugal 17.8 SL

rầy nâu/ lúa

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Just 050 EC

rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Keyword 10SL

bọ trĩ/ dưa hấu

Dongbu Hitek Co., Ltd.

 

 

 

Kimidac

050EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

 

Kola 600FS, 700WG

600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa 700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Kongpi-da 700WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa nông Lúa Vàng

 

 

 

Map – Jono 5EC, 700WP, 700WDG

5EC: bọ trĩ/ nho, lúa; sâu vẽ bùa/ cam 700WP: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu/ lúa  700WDG: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Mega-mi 178 SL

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

 

 

 

Mikhada 10WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Minh Khai

 

 

 

Miretox 2.5WP, 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG

2.5WP: bọ trĩ/ lúa 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Midan 10 WP

rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp/ nhãn; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; rầy/ xoài

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Nomida 10WP, 15WP, 25WP, 50EC, 700WG

10WP, 15WP, 25WP, 50EC: rầy nâu/ lúa

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP BVTV Điền Thạnh

 

 

 

Phenodan 10 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

 

 

 

Pysone 700 WG

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ chè

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

 

 

 

Ributul 100SL

rệp sáp/ cà phê

Atul Limited, India

 

 

 

Sahara 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

Sectox 50EC, 100EC, 100WP, 200EC, 700WG

100WP: rầy nâu/ lúa 50EC, 100EC, 200EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

T-email 10WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Thanasat 10WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

 

 

Tinomo 100SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

 

 

Vicondor 50 EC

rầy/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Yamida 10WP, 100EC, 100SL, 700WG, 700WP

10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa  100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Bailing International Co., Ltd

    230      

3808.10

Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l

Vitasupe 250EC

rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

    231      

3808.10

Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%

Hapmisu 20EC

nhện/ cam

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

    232      

3808.10

Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%

Usatabon 17.5WP

nhện đỏ/ cam

Công ty CP VT BVTV Hà Nội

    233      

3808.10

Imidaclorpid 10g/kg (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 340g/kg (700g/kg)

Actadan 350WP, 750WP

350WP: sâu cuốn lá/ lúa 750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

    234      

3808.10

Imidacloprid 1.7% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 38.3%

Dacloxin 40WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

    235      

3808.10

Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium

Metadi 60WP

rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Bạch Long

 

 

(Nereistoxin) 58 %

Midanix 60WP

sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nicotex

    236      

3808.10

Imidacloprid 20g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 930g/kg

Vk. Dan 950WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    237      

3808.10

Imidacloprid 5% (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70% (750g/kg)

Rep play 75WP, 800WP

75WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa  800WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

    238      

3808.10

Indoxacarb

Ammate 150SC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương, hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu cuôn lá/ lúa

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Indocar 150SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

 

 

 

Supermate 150SC

sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Thamaten 150SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

    239      

3808.10

Isoprocarb

Capcin 20EC, 25WP

rầy/ lúa, rệp/ cây có múi

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Mipcide 20EC, 50WP

20EC: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cây có múi

50WP: rầy xanh/ bông vải

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Tigicarb 20EC, 25WP

rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Vimipc 20ND, 25BTN

rầy/ lúa, bọ xít/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    240      

3808.10

Isoxathion (min 93 %)

Karphos 2 D

rệp sáp/ cà phê

Sankyo Agro Co., Ltd, Japan

    241      

3808.10

Lambda -cyhalothrin (min 81%)

Buzz 2.5 EC

sâu khoang/ lạc

Canopus Trade Links Pvt. Ltd

 

 

 

Helarat 2.5 EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương

Helm AG

 

 

 

Karate 2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Katedapha 25EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH Việt Bình Phát

 

 

 

K - T annong 2.5EC

sâu phao/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

K - Tee Super 2.5EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Fast Kill 2.5 EC

rệp/ thuốc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Racket 2.5EC

sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Sumo 2.5 EC

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Vajra 2.5EC

rầy chổng cánh/ cam

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Vovinam 2.5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

    242      

3808.10

Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l

Wofatac 350 EC

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

    243      

3808.10

Lambda - Cyhalothrin 20g/l + Profenofos 150g/l

Gammalin super 170EC

sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu cuôn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

    244      

3808.10

Lambda - cyhalothrin 106g/l + 141g/l Thiamethoxam

Alika 247ZC

rầy nâu/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Fortaras top 247SC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu

    245      

3808.10

Lufenuron (min 96 %)

Match 050 EC

sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu xanh

Syngenta Vietnam Ltd

    246      

3808.10

Liuyangmycin

Map Loto 10EC

nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt

Map Pacific Pte Ltd

    247      

3808.10

Malathion (min 95 %)

Malate 50EC, 73EC

50EC: sâu xanh da láng/ lạc 73EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Malfic 50 EC

sâu khoang/ lạc, dưa hấu; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

    248      

3808.10

Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)

Agri-one 1SL

sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn

 

 

 

Ajisuper 0.5AS, 1AS, 1EC, 1WP

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Aphophis 5EC, 10EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP nông dược Việt Nam

 

 

 

Asin 0.5 EC, 0.5SL

0.5EC: sâu xanh, rệp muội/ thuốc lá 0.5SL: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

 

Đầu trâu Jolie 1.1SP, 0.26SL

bọ trĩ/ lúa

Công ty PB Bình Điền -Tổng công ty hóa chất VN

 

 

 

Ema 5EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ nâu/ chè, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Faini 0.3 SL

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Kobisuper 1SL

nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ , nhện đỏ/ dưa chuột

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

 

Ly 0.26DD

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

 

 

 

Marigold 0.36AS

rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa hấu, cà chua

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

 

Sakumec 0.36EC, 0.5EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

 

 

 

Sokonec 0.36 AS

sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn

 

 

 

 

Sokupi 0.36AS, 0.5AS

0.36AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ đậu cove, lạc; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng, rệp muội/ thuốc lá; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương; bọ nhảy/ rau cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/ lúa 0.5AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Sotox 0.3 SL

sâu tơ/ bắp cải, súp lơ; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; rệp muội/ su hào; dòi đục lá/ cải bó xôi; nhện đỏ, bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ hành; rệp muội, nhện đỏ, bọ trĩ/ cam; nhện đỏ/ nho; sâu khoang/ lạc; sâuxanh/ thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

 

 

 

Thianfos 11SL

sâu khoang/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột

Công ty CP NN Thiên An

 

 

 

Wotac 5EC, 10EC, 16EC

5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều  10EC, 16EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

    249      

3808.10

Matrine 0.5% + Oxymatrine 0.1%

Disrex 0.6 SL

sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH An Nông

    250      

3808.10

Metarhirium anisopliae Sorok

Ometar 1.2 x 109 bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa

Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long

    251      

3808.10

Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109 - 1010 bào tử/g

Metament 90 DP

xử lý đất trừ tuyến trùng/ cải xanh; xử lý đất trừ bọ nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/ cải củ

Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thủy lợi

    252      

3808.10

Metarhizium anisopliae var anisopliae Ma 5 1011-1012 bào tử/g

Vimetarzimm 95DP

mối/ xoài; sâu xám/ cải củ; rầy nâu/ lúa; bọ hung đen/ mía

Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học

    253      

3808.10

Methidathion (min 96%)

Supracide 40 EC

rệp sáp/ cà phê, cây có múi

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Suprathion 40 EC

rệp sáp/ cây có múi, sâu xám/ khoai tây

Makhteshim Chemical Ltd

    254      

3808.10

Methoxyfenozide (min 95 %)

Prodigy 23 F

sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp cải

Dow AgroSciences B.V

    255      

3808.10

Methylamine avermectin

Lutex 0.5EC

sâu tơ, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ nho; sâu xanh/ bông vải, lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

    256      

3808.10

Naled (Bromchlophos)

Dibrom 50EC, 96EC

bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

(min 93 %)

Flibol 50EC, 96EC

bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả

Công ty CP TST Cần Thơ

    257      

3808.10

Novaluron (min 96%)

Rimon 10EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc

Makhteshim Chemical Ltd

    258      

3808.10

Nuclear polyhedrosis virus (NPV)

Vicin - S 1011 PIB

sâu xanh da láng/ bông vải, nho, hành tây, đậu xanh

Viện nghiên cứu và phát triển cây Bông

    259      

3808.10

Oxymatrine

Vimatrine 0.6 L

bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    260      

3808.10

Permethrin (min 92 %)

Agroperin 10EC

rầy/ lúa, sâu ăn lá/ đậu xanh

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

 

Army 10EC

sâu khoang/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Asitrin 50EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Fullkill 10EC, 50EC

10EC: sâu phao/ lúa; rệp/ xoài

50EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài

Forward International Ltd

 

 

 

Galaxy 50EC

sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Map - Permethrin 10EC, 50EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ nho, bọ xít muỗi/ điều

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Megarin 50 EC

sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH TM Anh Thơ

 

 

 

Patriot 50EC

sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

Peran 10 EC, 50 EC

10EC: sâu ăn bông/ xoài, sâu ăn tạp/ bông vải 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn tạp/ đậu tương

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

PER annong 100 EC, 500 EC, 500 EW

100EC: bọ xít/ lúa 500EC: bọ xít/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương 500EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Perkill 10 EC, 50 EC

10EC: bọ xít/ lúa, sâu khoang/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê 50EC: sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp / cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/ lúa; sâu ăn hoa/ xoài

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Permecide 50 EC

sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí

 

 

 

Perthrin 50EC

sâu khoang/ đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Pounce 1.5G, 10EC, 50EC

1.5G: ruồi/ đậu tương, sâu xám/ rau 10EC: bọ xít/ xoài; rệp/ thuốc lá; bọ trĩ, bọ xít lúa

50EC: sâu khoang/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam

FMC Chemical International AG.

 

 

 

Tigifast 10 EC

sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

 

Tungperin 50 EC

sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    261      

3808.10

Petroleum spray oil

Citrole  96.3EC

rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Total Fluides. (France)

 

 

 

DC - Tron Plus 98.8 EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cây có múi

Công ty TNHH dầu nhờn Caltex Vietnam

 

 

 

Dầu khoáng DS 98.8 EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cây có múi

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Medopaz 80EC

bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam

Agrimor IL LTD

 

 

 

SK Enspray 99 EC

nhện đỏ/ cây có múi, chè

SK Corporation, Republic of Korea.

 

 

 

Vicol 80 EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

    262      

3808.10

Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92 %)

Elsan 50 EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá, sâu vẽ bùa, sâu đục quả/ cây có múi; rầy xanh, sâu ăn lá/ thuốc lá; rệp/ dưa hấu, bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Nissan Chemical Ind Ltd

 

 

 

Forsan 50 EC, 60 EC

50EC: bọ xít/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi 60EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Forward International Ltd

 

 

 

Nice 50 EC

rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Phenat 50 EC

sâu xanh da láng/ đậu tương, rầy xanh/ bông vải

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Phetho 50 ND

sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Pyenthoate 50 EC

sâu đục thân/ lúa, sâu ăn lá/ cây có múi

Forward International Ltd

 

 

 

Rothoate 40WP, 50EC

40WP: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa 50EC: rầy/ lúa, rệp/ ngô

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Vifel 50 ND

sâu xanh/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam quýt

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    263      

3808.10

Phosalone (min 93%)

Pyxolone 35 EC

rệp/ chuối

Forward International Ltd

 

 

 

Saliphos 35 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

    264      

3808.10

Pirimicarb

(min 95%)

Ahoado 50WP

rệp/ rau cải

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Altis 50 WP

rệp muội/ thuốc lá

Công ty CP Nicotex

    265      

3808.10

Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus)

Anisaf SH-01 2L

rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ dưa chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/ thuốc lá

Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ (ITC)

    266      

3808.10

Profenofos (min 87%)

Binhfos 50 EC

bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô; sâu vẽ bùa/ cam

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Callous 500 EC

sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

 

Selecron 500 EC

sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông vải; sâu vẽ bùa/ dưa hấu; sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp/ cam quýt; nhện đỏ/ cam

Syngenta Vietnam Ltd

    267      

3808.10

Propargite (min 85 %)

Atamite 73EC

nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Comite(R) 73 EC

nhện đỏ/ chè, rau, đậu, cây có múi

Chemtura Corporation.

 

 

 

Daisy 57EC

nhện đỏ/ chè

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Kamai 730 EC

nhện đỏ/ cam

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

 

 

 

Saromite 57 EC

nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Superrex 73 EC

nhện đỏ/ cam

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

    268      

3808.10

Pymetrozine (min 95%)

Chess 50WG

rầy nâu/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd

    269      

3808.10

Pyraclofos (min 92.5%)

Voltage 50 EC

sâu xanh/ thuốc lá; sâu xanh, sâu khoang, bọ trĩ / đậu tương; bọ trĩ / dưa hấu; sâu khoang/ lạc

Sumitomo Chemical Co., Ltd

    270      

3808.10

Pyrethrins

Mativex 1.5EW

rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

 

 

 

Nixatop 3.0 CS

rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Vân Cúc 5 EC

sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH X.C.E.L. Việt Nam

    271      

3808.10

Pyrethrins 2.5% + Rotenone 0.5%

Biosun 3EW

rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho

Công ty TNHH Nông Sinh

    272      

3808.10

Pyridaben (min 95 %)

Alfamite 15 EC

nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

 

Dandy 15 EC

nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Koben 15EC

bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ chè; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ điều

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Tifany 15 EC

nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

    273      

3808.10

Pyridaphenthion (min 95%)

Ofunack 40EC

sâu đục thân, bọ xít, ruồi, rầy xanh, cào cào/ lúa; sâu ăn lá, rệp, ruồi/ rau; sâu cuốn lá, bọ xít, ruồi/ đậu tương; rệp sáp, rệp, bọ xít/ bông vải

Mitsui Chemicals, Inc.

    274      

3808.10

Quinalphos (min 70%)

DDVQuin 25EC

sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Faifos 5G, 25EC

5G: sâu đục thân/ ngô, lúa

25EC: rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Kinalux 25EC

sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Methink 25 EC

sâu phao/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Peryphos 25 EC

sâu phao/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

 

 

 

Quiafos 25EC

sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

 

 

 

Quilux 25EC

sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM Thanh Điền

 

 

 

Quintox 5EC, 10EC, 25 EC

5EC: sâu cuốn lá/ ngô 10EC: rệp sáp/ cà phê 25EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    275      

3808.10

Rotenone

Dibaroten 5 WP, 5SL, 5G

5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột

5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Fortenone 5 WP

sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu

Forward International Ltd

 

 

 

Limater 7.5 EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/ bí đỏ, hoa hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/ cam; bọ xít/ nhãn; rệp/ xoài; sâu đục quả/ vải; rệp sáp/ na; sâu ăn lá/ cây hồng; sâu róm/ ổi

Công ty CP Nông Hưng

 

 

 

Newfatoc 50WP, 50SL, 75WP, 75SL

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Rinup 50 EC, 50WP

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Rotecide 2 DD

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ

 

 

 

Trusach 2.5EC

sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá

Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn

 

 

 

Vironone 2 EC

sâu tơ/ rau họ thập tự

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    276      

3808.10

Rotenone 0.5% + Saponin 14.5%

Sitto-nin 15BR, 15EC

tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

    277      

3808.10

Rotenone 2.5% + Saponin 2.5%

Dibonin 5WP, 5SL, 5G

5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh

5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu nành; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    278      

3808.10

Rotenone 2g/kg + Saponin 148g/kg

Ritenon 150BR, 150H

tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

    279      

3808.10

Saponozit 46% + Saponin acid 32%

TP - Thần Điền 78DD

rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH Thành Phương

    280      

3808.10

Silafluofen

Silatop 7EW, 20EW

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    281      

3808.10

Sodium pimaric acid

Dulux 30EW

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nicotex

    282      

3808.10

Spinosad (min 96.4%)

Akasa 25SC, 250WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

 

 

 

Efphê 25EC, 100EC, 250WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Kinosac 25SC

sâu xanh da láng/ hành

Công ty TNHH Thuốc BVTV DV TM Nông Thịnh

 

 

 

Spicess 28SC

sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Spinki 25SC

bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá, sâu khoang/ cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/ xoài

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

 

 

 

Success 25 SC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài

Dow AgroSciences B.V

 

 

 

Suhamcon 25SC, 25WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao

 

 

 

Wish 25SC

sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ rau họ thập tự; sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

    283      

3808.10

Tebufenozide (min 99.6%)

Mimic Ò 20 F

sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc, nho

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    284      

3808.10

Thiacloprid (min 95%)

Calypso 240 SC

bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd

 

 

 

Koto 240 SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu

    285      

3808.10

Thiamethoxam (min 95 %)

Actara 25WG, 350FS

25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cây có múi; rệp/ rau cải, dưa chuột, mía, ổi; bọ phấn/ cà chua; rầy/ xoài; bọ cánh cứng/ dừa; xử lý đất để trừ: rệp, bọ phấn/ cà chua, dưa chuột, dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ trĩ/ dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu xám/ bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng cánh/ cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/ quất; rệp, ve sầu/ nhãn; rầy, rệp/ xoài

350FS: bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Amira 25WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Anfaza 250WDG, 350SC

250WDG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Apfara 25 WDG

bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

 

 

 

Asarasuper 250WDG, 300WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Hercule 25WDG

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

Fortaras 25 WG

rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ bông xoài; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu

 

 

 

Nofara 35WDG

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Ranaxa 25 WG

bọ xít/ vải

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Tata 25WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Thiamax 25WDG

rầy nâu/ lúa

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia

 

 

 

Thionova 25WDG

rầy nâu/ lúa

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Vithoxam 350SC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    286      

3808.10

Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l

Cruiser Plus 312.5FS

xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd

    287      

3808.10

Thiodicarb (min 96 %)

Larvin 75 WP

sâu khoang/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Click 75WP

bọ trĩ, ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu

    288      

3808.10

Thiosultap – sodium (Nereistoxin) (min 90 %)

Apashuang 10H, 18SL, 95 WP

10H: sâu đục thân/ lúa 18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

 

 

 

Binhdan 10H, 18SL, 95WP

10H: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô 18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ cây có múi, đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê, mãng cầu; sâu đục quả, bọ xít muỗi/ nhãn; rệp sáp/ hồng xiêm 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Catodan 4H, 10H, 18SL, 90WP, 95WP

4H, 10H: sâu đục thân/ lúa  18SL: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài 90WP, 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Colt 95 WP, 150 SL

95WP: sâu phao/ lúa

150SL: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Dibadan 18 SL, 95WP

18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Neretox 18 SL, 95WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Netoxin 18 SL, 90 WP, 95WP

18SL: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 90WP: sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ nhãn

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5 H, 18 SL, 29SL, 90BTN, 95BTN

5H: sâu đục thân/ lúa 18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương  29SL: sâu khoang/ đậu xanh 90BTN: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương 95BTN: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương  

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Sadavi 18 SL, 95WP

18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa  95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc

 

 

 

Sanedan 95 WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TM và XNK Thăng Long

 

 

 

Shaling Shuang 180 SL, 500WP, 950WP

180SL: sâu đục thân/ lúa

500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Sha Chong Jing 50WP, 90WP, 95WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM Bình Phương

 

 

 

Shachong Shuang 18 SL, 50SP/BHN, 90WP, 95 WP

18SL, 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá/ rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/ cây ăn quả  50SP/BHN: sâu đục thân lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ rau

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Taginon 18 SL, 95 WP

18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; rầy/ xoài 95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

 

Tiginon 5H, 18DD, 90WP, 95WP

5H: sâu đục thân/ mía, lúa

90WP, 18DD: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê 95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Tungsong 18SL, 25SL, 95WP

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi

25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/ điều, sâu vẽ bùa cam  95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Vietdan 3.6H, 29SL, 50WP, 95WP

3.6H: sâu đục thân/ lúa 29SL: bọ trĩ/ lúa

50WP, 95WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Vinetox 5H, 18DD, 95BHN

5H: sâu đục thân/ lúa 18DD: rệp/ cây có múi, sâu đục thân/ lúa  95BHN: rệp sáp/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Vi Tha Dan 18 SL, 95WP

18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi  95WP: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; dòi đục lá/ rau cải; rầy xanh, rệp/ cây có múi

Công ty TNHH Việt Thắng

    289      

3808.10

Tralomethrin (min 93%)

Scout 1.4SC, 1.6EC, 3.6EC

1.4SC: dòi đục lá/ vườn cây, rệp/ rau 1.6EC: rệp, sâu đục nụ, sâu khoang/ thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu vẽ bùa, rệp, bọ trĩ/ cây có múi 3.6EC: dòi đục lá/ vườn cây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    290      

3808.10

Triazophos (min 92%)

Hostathion 20 EC, 40 EC

20EC: rầy xanh, sâu phao, sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa  40EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục nụ/ bông vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    291      

3808.10

Trichlorfon (Chlorophos) (min 97%)

Biminy 40EC, 90SP

40EC: sâu keo, bọ trĩ , sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ nhãn, đậu tương 90SP: sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Địch Bách Trùng 90SP

bọ xít, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Dilexson 90 WP

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH Sơn Thành

 

 

 

Dip 80 SP

sâu keo/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Diptecide 90 WP

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH - TM Bình Phương

 

 

 

Sunchlorfon 90SP

bọ xít hôi/ lúa, rầy chổng cánh/ cam quýt

Sundat (S) PTe Ltd

 

 

 

Terex 50EC, 90SP

50EC: dòi đục lá, sâu khoang/ đậu tương 90SP: sâu khoang/ bắp cải, sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    292      

3808.10

Virus 104 virus/mg + Bacillus thuringiensis (var.kurstaki) 16000 - 32000 IU/mg

V - BT

sâu tơ/ rau

Viện Bảo vệ thực vật

2. Thuốc trừ bệnh:

      1        

3808.20

Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1 %

Som 5 DD

đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

      2        

3808.20

Acibenzolar - S - methyl (min 96%)

Bion 50 WG

bạc lá/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd

      3        

3808.20

Albendazole (min 98.8%)

Abenix 10FL

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

      4        

3808.20

Azoxystrobin (min 93%)

Amistar 250 SC

thán thư/ xoài

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Trobin 250SC

đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ xơài

Công ty TNHH Phú Nông

      5        

3808.20

Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l

Ortiva 560SC

giả sương mai/ dưa chuột

Syngenta Vietnam Ltd

      6        

3808.20

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Amistar top 325SC

khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa

Syngenta Vitenam Ltd

 

 

 

Moneys 325 SC

lem lép hạt/ lúa

 

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

      7        

3808.20

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l

Help 400SC

lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH ADC

      8        

3808.20

Bacillus subtilis

Biobac 50WP

héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd.

 

 

 

Bionite WP

đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây

Công ty TNHH Nông Sinh

 

 

 

Sacbe 36 WP

sương mai/ cà chua, phấn trắng/ dưa chuột, thán thư/ xoài

Công ty TNHH Bạch Long

      9        

3808.20

Benalaxyl (min 94%)

Dobexyl 50WP

giả sương mai/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

     10       

3808.20

Benomyl (min 95 %)

Bemyl 50 WP

bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có múi; vàng lá/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Bendazol 50 WP

vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Benex 50 WP

khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Benofun 50 WP

vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd

 

 

 

Benotigi 50 WP

vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Bezomyl 50WP

thán thư/ xoài, phấn trắng/ chôm chôm, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

 

Binhnomyl 50 WP

đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; bệnh sẹo/ cây có múi; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Candazole 50 WP

vàng lá/ lúa, bệnh thối quả/ cây ăn quả

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Fundazol 50 WP

vàng lá/ lúa

Agro – Chemie Ltd

 

 

 

Funomyl 50 WP

vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài

Forward International Ltd

 

 

 

Plant 50 WP

thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Tinomyl 50 WP

vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

 

Viben 50 BTN

vàng lá/ lúa, bệnh rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     11       

3808.20

Benomyl 100 g/kg + Iprodione 100 g/kg

Ankisten 200 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân

     12       

3808.20

Benomyl 25 % + Mancozeb 25 %

Bell 50 WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

     13       

3808.20

Benomyl 12.5 % + ZnSO4 + MgSO 4

Mimyl 12.5 BHN

vàng lá/ lúa

Phòng NN Cai Lậy - Tiền Giang

     14       

3808.20

Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20%

Copper - B 75 WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ

     15       

3808.20

Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25 %

Viben - C 50 BTN

vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     16       

3808.20

Benomyl 17% + Zineb 53 %

Benzeb 70 WP

vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tây

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

     17       

3808.20

Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90 %)

Anti-xo 200WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

 

 

 

Asusu 20 WP, 25WP

20WP: loét quả/ cây có múi, bạc lá/ lúa 25WP: bạc lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

 

 

 

 

Sasa 20 WP, 25 WP

bạc lá/ lúa

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Sansai 200 WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Xanthomix 20 WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Xiexie 200WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

     18       

3808.20

Bordeaux 60 % + Zineb 25%

Copper - Zinc 85 WP

héo rũ/ dưa hấu, bệnh hại quả/ cây ăn quả

Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ

     19       

3808.20

Bromuconazole (min 96%)

Vectra 100 SC, 200 EC

100SC: rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ dưa hấu, khô vằn/ lúa

200EC: đạo ôn, khô vằn, đốm nâu/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ dưa hấu; mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

     20       

3808.20

Calcium Polysulfide

Lime Sulfur

phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH ADC

     21       

3808.20

Carbendazim (min 98%)

Acovil 50 SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

 

Adavin 500 FL

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

 

 

 

Agrodazim 50 SL

mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

 

Appencarb super 50FL, 75DF

50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài 75DF: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

 

Arin 25SC, 50SC, 50WP

25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ dưa hấu; nấm hồng/ cà phê  50SC: đạo ôn/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê

50WP: khô vằn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Bavisan 50 WP

đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương

Chia Tai Seeds Co., Ltd

 

 

 

Bavistin 50 FL (SC)

thán thư/ cây ăn quả, điều; đốm lá/ dưa chuột; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô

BASF Singapore Pte Ltd

 

 

 

Benvil 50 SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Benzimidine 50 SC

lem lép hạt lúa, thán thư/ điều

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí

 

 

 

Binhnavil 50 SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thối quả/ cây có múi; thán thư/ xoài, dưa hấu, cà phê; đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/ bông vải

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Cadazim 500 FL

khô vằn/ lúa, thán thư/ nhãn, rỉ sắt/ cà phê, thối quả/ xoài

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

 

Carban 50 SC

vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Carben 50 WP, 50 SC

50WP: khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau 50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ cà chua

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Carbenda 50 SC, 60WP

50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, thối cổ rễ/ dưa hấu 60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Carbenvil  50 SC

đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau

Sino Ocean Enterprises Ltd

 

 

 

Carbenzim 50 WP, 500 FL

50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi 500FL: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, điều; thối quả/ cà phê

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Care 50 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Carosal 50SC, 50WP

vàng lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Cavil 50SC, 50WP, 60WP

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Crop - Care 500 SC

khô vằn/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Daphavil 50 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Việt Bình Phát

 

 

 

Derosal 50 SC, 60 WP

50SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cây có múi  60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ cây có múi

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Dibavil 50FL, 50WP

50FL: khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải 50WP: rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Forsol 50SC, 50WP, 60WP

50SC: đạo ôn/ lúa, thối quả/ xoài 50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi

60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài

Forward International Ltd

 

 

 

Glory 50SC

thán thư/ nho, xoài, điều; khô vằn/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Helocarb 500FL

khô vằn/ lúa, thán thư/ điều

Helm AG

 

 

 

Kacpenvil 50WP, 500SC

50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau 500SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Lợi Nông

 

 

 

Monet 50SC

khô vằn/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

 

Nicaben 50SC

thối quả/ cà phê

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Ticarben 50WP, 50SC

50WP: đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn 50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Tilvil 500SC, 500WP

500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Vicarben 50BTN, 50HP

50BTN: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu 50HP: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Zoom 50WP, 50SC

50WP: khô vằn/ lúa 50SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều

United Phosphorus Ltd

     22       

3808.20

Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8%

Love rice 66WP

chết cây con/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM

Thanh Điền

     23       

3808.20

Carbendazim 125 g/l + Epoxiconazole 125g/l

Swing 25SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

BASF Singapore Pte Ltd

     24       

3808.20

Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175 g/l

Calidan 262.5 SC

khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

     25       

3808.20

Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg)

Andoral 250 SC, 500SC, 500WP, 750WP

250SC, 500SC, 750WP: lem lép hạt/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

     26       

3808.20

Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg

Tilral super 500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

     27       

3808.20

Carbendazim 350g/kg + Iprodione 150g/kg

Rony 500SC, 500WP

500SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

     28       

3808.20

Carbendazim 1g/l (325g/l) + Hexaconazole 49g/l (25g/l)

Andovin 5SC, 350SC

50SC: lem lép hạt/ lúa  350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa

 

 

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

     29       

3808.20

Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l

Calivil 55SC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

     30       

3808.20

Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8%

Vilusa 5.5SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

     31       

3808.20

Carbendazim 7g/l (95g/kg), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+ Hexaconazole 48g/l (2g/kg), (30g/kg), (20g/l), (50g/l)

Arivit 55SC, 97WP, 200WP, 250SC, 350SC

55SC, 250SC, 350SC: khô vằn/ lúa 97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

     32       

3808.20

Carbendazim 150g/l (200g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l)

Do.One 180SC, 250SC

180SC: khô vằn/ lúa 250SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, héo dây/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

     33       

3808.20

Carbendazim 220 g/l + Hexaconazole 30g/l

Shakira 250SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

     34       

3808.20

Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l

Vixazol 275 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     35       

3808.20

Carbendazim 250 g/l + Hexaconazole 50g/l

Hexado 300SC

vàng lá do nấm/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

     36       

3808.20

Carbendazim 490g/l + Hexaconazole 10 g/l

V-T Vil 500 SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

     37       

3808.20

Carbendazim 12% + Mancozeb 63%

Saaf 75 WP

đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấu

United Phosphorus Ltd

     38       

3808.20

Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l

Dosuper 300 EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

     39       

3808.20

Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l

Nofatil super 300EW

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

     40       

3808.20

Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (94 %) 125 g/l

Eminent Pro 125/150SE

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

     41       

3808.20

Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5%

Carzole 20 WP

khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

     42       

3808.20

Carbendazim 42% + Tricyclazole 8%

Benzo 50 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

     43       

3808.20

Carbendazim 450g/kg + Tricyclazole 50g/kg

Milvil super 500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

     44       

3808.20

Carbendazim 50% (60%) + Sulfur 20% (15%)

Vicarben - S 70BTN, 75BTN

70BTN: phấn trắng/ vải 75BTN: phấn trắng/ nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     45       

3808.20

Carbendazim 235 g/l + Thiram 265 g/l

Viram Plus 500 SC

phấn trắng/ xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     46       

3808.20

Carbendazim 5 % + µ - NAA + P2O3 + K2O + N2 + vi lượng

Solan 5 WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

     47       

3808.20

Carpropamid (min 95%)

Arcado 300 SC

đạo ôn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

     48       

3808.20

Chaetomium cupreum

Ketomium 1.5 x 106 cfu/g bột

thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng

Viện Di truyền nông nghiệp

     49       

3808.20

Chaetomium sp 1.5 x 106 cfu/ml + Tricoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml

Mocabi SL

sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Nông Sinh

     50       

3808.20

Chitosan (Oligo – Chitosan)

Aloannong 50SL, 150SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Biogreen 4.5 DD

sương mai/ bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/ địa lan; thối bẹ/ thanh long

Công ty TNHH CN - KT - Sinh Hóa Thái Nam Việt

 

 

 

Fusai 50 SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Jolle 1SL, 40SL, 50WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Kaido 50SL, 50WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà

 

 

 

Olisan 10DD

lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; thối đen, đốm vòng/ bắp cải; phồng lá/ chè

Công ty CP Cây trồng Bình Chánh

 

 

 

Rizasa 3DD

đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà chua

Công ty TNHH Lani

 

 

 

Stop 5 DD, 10DD, 15WP

5DD: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa 10DD: đạo ôn, khô vằn/ lúa 15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

 

 

Thumb 0.5SL

bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt

Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn

 

 

 

Tramy 2 SL

tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Vacxilplant 8 DD

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng

     51       

3808.20

Chitosan tan 0.5% + nano Ag 0.1%

Mifum 0.6DD

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

 

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

     52       

3808.20

Chitosan 2% + Oligo - Alginate 10%

2S Sea & See 12WP, 12DD

12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh; đốm nâu, đốm xám/ chè, kích thích sinh trưởng/ chè  12DD: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

     53       

3808.20

Chitosan 19g/kg (49g/kg) + Polyoxin 1g/kg (1g/kg)

Starone 20WP, 50WP

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

     54       

3808.20

Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%)

Hoả tiễn 50 SP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

     55       

3808.20

Chlorothalonil (min 98%)

Agronil 75WP

khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Arygreen 75 WP, 500SC

75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều 500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; chết rạp cây con/ ớt

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

 

Binhconil 75 WP

đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cây có múi; thán thư/ cao su; mốc sương/ dưa hấu; sương mai/ vải thiều

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Cornil 75WP, 500SC

sương mai/ khoai tây

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Daconil 75WP, 500SC

75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt

500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, dưa hấu, nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải

SDS Biotech K.K, Japan

 

 

 

Duruda 75WP

sương mai/ dưa hấu

Dongbu Hitek Co., Ltd

 

 

 

Forwanil 50SC, 75WP

50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê  75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ bắp cải

Forward International Ltd

 

 

 

Rothanil 75 WP

rỉ sắt/ lạc

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Thalonil 75 WP

sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua

Long Fat Co., (Taiwan)

     56       

3808.20

Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%

Cythala 75 WP

gỉa sương mai/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

     57       

3808.20

Chlorothalonil 400g/l + Metalaxyl M 40g/l

Folio Gold 440SC

mốc sương/ hành

Syngenta Vietnam Ltd

     58       

3808.20

Chlorothalonil 35% + Tricyclazole 45%

Vanglany 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

     59       

3808.20

Cinmethylin 2% + Tricyclazole 20%

Koma 22WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

     60       

3808.20

Citrus oil

MAP Green 10 AS

mốc sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; thán thư/ xoài, ớt; thối búp, sâu cuốn lá, bọ xít muỗi/ chè; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ dưa chuột

Map Pacific PTE Ltd

     61       

3808.20

Copper citrate

(min 99.5%)

Ải vân 6.4SL

bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Heroga 6.4SL

sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ/ băp cải, đậu tương, lạc, dưa hấu; tuyến trùng/ cà rốt, hồ tiêu; bạc lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

     62       

3808.20

Copper Hydroxide

Champion 37.5 FL, 57.6 DP, 77WP

37.5FL: thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cây có múi 57.6DP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ nho  77WP: thán thư/ xoài, nấm hồng/ cà phê

Nufarm Asia Sdn Bhn

 

 

 

Funguran - OH 50 BHN (WP)

mốc sương/ khoai tây, vàng lá/ hồ tiêu, khô vằn/ lúa

Spiess Urania Agrochem GmbH

 

 

 

Hidrocop 77 WP

sương mai/ cà chua, mốc sương/ nho

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

 

 

KocideÒ 53.8 DF, 61.4 DF

53.8DF: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; chảy nhựa thân/ dưa hấu; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; sương mai/ khoai tây; bệnh canker, sẹo, bệnh muội đen/ cây có múi; bệnh do Fusarium, thán thư/ cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu  61.4DF: mốc sương/ khoai tây; bệnh sẹo/ cây có múi.

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Map – Jaho 77 WP

gỉ sắt/ cà phê; ghẻ/ cam; thán thư/ xoài, dưa hấu

Map Pacific PTE Ltd

     63       

3808.20

Copper Oxychloride

Bacba 86 WP

héo rũ cây con/ dưa hấu

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

 

 

 

COC 85 WP

sương mai/ cà chua, bệnh sẹo/ cây có múi, thối quả/ nhãn

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

 

 

Đồng cloruloxi 30WP

sương mai/ cà chua

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Epolists 85WP

thán thư/ cam

Công ty TNHH – TM Thanh Điền

 

 

 

Isacop 65.2WG

bệnh sẹo/ cam

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

 

 

 

PN – Coppercide 50WP

loét sẹo/ cam quýt; sương mai, đốm vòng/ cà chua; đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

 

 

 

Suppercook 85 WP

đốm lá/ cà chua

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Vidoc 30 BTN, 50 HP, 80BTN

30BTN: mốc sương/ khoai tây

50HP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ chôm chôm  80BTN: giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/ nho, bệnh loét/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     64       

3808.20

Copper Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12%

Dosay 45 WP

sương mai/ khoai tây

Agria S.A, Bulgaria

     65       

3808.20

Copper Oxychloride 16% + Kasugamycin 0.6%

New Kasuran 16.6BTN

héo rũ/ rau, rỉ sắt/ đậu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     66       

3808.20

Copper Oxychloride 45% (45%) +

BL. Kanamin 47WP, 50WP

47WP: thối nhũn/ hành, thán thư/ nho 50WP: phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ cây cảnh

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

Kasugamycin 2% (5%)

Kasuran 47WP, 50WP

47WP: thán thư/ rau, phấn trắng/ cây có múi 50WP: thối vi khuẩn/ đậu, Pseudomonas spp/ cà phê

Hokko Chem Ind Co., Ltd

     67       

3808.20

Copper Oxychloride 45% + Kasugamycin 2%

Canthomil 47 WP

thối nhũn/ rau, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

     68       

3808.20

Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30%

CocMan 69 WP

thán thư/ ớt, lem lép hạt/ lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

     69       

3808.20

Copper Oxychloride 43 % + Mancozeb 37%

Cupenix 80 BTN

mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     70       

3808.20

Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8%

Viroxyl 58 BTN

sương mai/ khoai tây, thối nhũn/ rau, phấn trắng/ dưa chuột

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     71       

3808.20

Copper Oxychloride 60% + Oxolinic acid 10%

Sasumi 70WP

bạc lá/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd

     72       

3808.20

Copper Oxychloride 6.6% + Streptomycin 5.4 %

Batocide 12 WP

bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải, bệnh loét/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     73       

3808.20

Copper Oxychloride 45% + Streptomycin Sulfate 5%

K.Susai 50WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

     74       

3808.20

Copper Oxychloride 10% (17%) + Streptomycin sulfate 2% (5%) + Zinc sulfate 10% (10%)

PN - balacide 22WP, 32WP

22WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa 32WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; thối nhũn/ hành, bắp cải; đốm góc lá/ dưa chuột; héo xanh/ cà chua, khoai tây

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

     75       

3808.20

Copper Oxychloride 30% + Zineb 20%

Zincopper 50WP

bệnh loét/ cây ăn quả, mốc sương/ cà chua

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Vizincop 50BTN

đốm lá/ rau, mồ hóng (nấm đen)/ xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

     76       

3808.20

Copper (Copper Oxychloride) 17% + Zineb 34 %

Copforce Blue 51WP

rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ nho

Agria SA, Bulgaria

     77       

3808.20

Copper Sulfate (Tribasic) (min 98%)

BordoCop Super 12.5WP, 25WP

12.5WP: phấn trắng/ nho, sương mai/ vải

25WP: bệnh sẹo/ cây có múi, sương mai/ vải

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

 

 

Cuproxat 345SC

rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa

Nufarm Asia Sdn Bhd

 

 

 

 

Đồng Hocmon 24.5% crystal

đốm mắt cua/ thuốc lá

Công ty CP Hốc Môn

     78       

3808.20

Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracyline 0.235% + 2.194% Streptomycine

Cuprimicin 500 81 WP

sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

     79       

3808.20

Copper Sulfate Pentahydrate

Super Mastercop 21 AS

thán thư/ ớt, thối quả/ sầu riêng

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

     80       

3808.20

Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5%

Stifano 5.5SL

thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

     81       

3808.20

Cuprous Oxide (min 97%)

Norshield 86.2WG

sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, sẹo/ cam

Nordox Industrier AS - Ostensjovein

     82       

3808.20

Cyazofamid (min 93.5)

Ranman 10 SC

sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột.

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd.

     83       

3808.20

Cymoxanil 8% + Fosetyl-Aluminium 64%

Foscy 72 WP

nứt thân xì mủ/ sầu riêng

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

     84       

3808.20

Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%

Carozate 72WP

sương mai/ vải

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

 

 

Curzate - M8 72 WP

chết héo dây/ hồ tiêu; sương mai hay bệnh bột trắng Plasmopara sp/ nho; sương mai/ dưa hấu, vải; vàng lá/ lúa

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Cymozeb 72WP

mốc sương/ cà chua

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Jack M9 72 WP

sương mai/ cà chua

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Kin - Kin Bul 72WP

giả sương mai/ dưa hấu

Agria S.A, Bulgaria

 

 

 

Victozat 72 WP

sương mai/ nho, cà chua

Công ty TNHH Nhất Nông

 

 

 

 

Xanized 72 WP

sương mai/ cà chua, vải; mốc sương/ nho

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

     85       

3808.20

Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg

Tracomix 760WP

thán thư/ xoài

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

     86       

3808.20

Cyproconazole (min 94%)

Bonanza 100 SL

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

Syngenta Vietnam Ltd

     87       

3808.20

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l

Nevo 330EC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Newyo 330EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

     88       

3808.20

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 260g/l

Protocol 340 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

     89       

3808.20

Cytokinin (Zeatin)

Etobon 0.56SL

tuyến trùng/ lạc,cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Geno 2005 2 SL

tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Sincocin 0.56 SL

tuyến trùng, nấm/ trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa

Cali – Parimex. Inc.

     90       

3808.20

Cytosinpeptidemycin

Sat 4 SL

bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

     91       

3808.20

Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23%

GC - 3 83DD

phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

     92       

3808.20

Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 42.5% + Corilagin 2.5% + m -pentadecadienyl resorcinol 5 %)

Sông Lam 333 50ND

khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây có múi

Công ty TNHH phân bón Sông Lam

     93       

3808.20

Difenoconazole (min 96%)

Goldnil 250EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Kacie 250EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

 

 

Manduri 25SC

chấm xám/ xoài

Dongbu Hitek Co., Ltd.

 

 

 

Score 250EC

phấn trắng, chấm xám, sương mai/ nho, táo, xoài; phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, giác ban/ rau; mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây cảnh; thán thư/ xoài; đốm vòng/ cà chua, hành; nứt dây/ dưa hấu

Syngenta Vietnam Ltd

     94       

3808.20

Difenoconazole 50g/l (50.5g/l), (150g/l), (150g/l), (250g/l) + Propiconazole 250.5g/l (250g/l), (150g/l), (150g/l) (0.5g/l)

Tinitaly surper 300.5EC, 300.5SE 300EC, 300SE, 250.5EC

250.5EC: phấn trắng/ hoa hồng 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 300SE, 300.5EC, 300.5SE: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

     95       

3808.20

Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l

Albutul – S 300EC

lem lép hạt/ lúa

Atul Limited, India

 

 

 

Arytop 300 EC

lem lép hạt/ lúa

Arysta LifeScience S.A.S

 

 

 

Cure supe 300 EC

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

 

Hotisco 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

 

 

 

Jiasupper 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Likat 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

 

 

Map super 300 EC

lem lép hạt/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

 

 

 

Ni-tin 300EC

rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Super-kostin 300 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida

 

 

 

Tien super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ

 

 

 

Tilcalisuper 300EC

lem lép hạt/ lúa

Cali - Parimex Inc.

 

 

 

Tilfugi 300 EC

lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ nhãn, đậu tương; phấn trắng/ xoài, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

 

Tilindia super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

 

 

 

Tilt Super 300EC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ chè; đốm đen quả/ nhãn

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Tilvilusa 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

 

 

 

Tstil super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

     96       

3808.20

Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole 150g/l (150g/kg)

Superone 300EC, 300WP

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

     97       

3808.20

Difenoconazole 150g/l (200g/l) + Propiconazole 150g/l (200g/l)

Bretil Super 300EC, 400EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

     98       

3808.20

Difenoconazole 15% + Isoprothiolane 25% + Tricyclazole 40%

Bump gold 80WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

     99       

3808.20

Difenoconazole 15% + Propiconazole 15%

Happyend 30EC

khô vằn/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.

 

 

 

Sunzole 30EC

Lem lép hạt/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

    100      

3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l

T-supernew 350EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    101      

3808.20

Difenoconazole 15% + Tebuconazole 15%

Dasuwang 30EC

đốm lá/ lạc

Dongbu Hitek Co., Ltd.

    102      

3808.20

Dimethomorph

Phytocide 50WP

giả sương mai/ dưa hấu

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia

    103      

3808.20

Dimethomorph (min 99.1%) 90g/kg + Mancozeb 600 g/kg

Acrobat MZ 90/600 WP

sương mai/ dưa hấu, chảy gôm/ cây có múi, chết nhanh/ hồ tiêu, thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su

BASF Singapore Pte Ltd

    104      

3808.20

Diniconazole (min 94%)

Dana - Win 12.5 WP

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Nicozol 25 SC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ xoài

Công ty TNHH TM Thanh Điền

 

 

 

Sumi - Eight 12.5 WP

rỉ sắt/ cà phê; thối trắng/ cao su; lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ xoài, nho

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

    105      

3808.20

Edifenphos (min 87 %)

Agrosan 40 EC, 50 EC

đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

 

Canosan 30EC, 40EC, 50EC

khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Edisan 30EC, 40EC, 50EC

30EC: đạo ôn/ lúa 40EC, 50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Hinosan 40EC

khô vằn, đạo ôn/ lúa

Bayer CropScience KK.

 

 

 

Hisan 40EC, 50EC

đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Kuang Hwa San 50EC

đạo ôn/ lúa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

New Hinosan 30 EC

đạo ôn, thối thân/ lúa

Bayer CropScience KK.

 

 

 

Vihino 40 ND

khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    106      

3808.20

Edifenphos 20 % + Isoprothiolane 20%

Difusan 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

    107      

3808.20

Epoxiconazole (min 92%)

Cazyper 125 SC

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Irvita Plant Protection N.V.

 

 

 

Opus 75 EC, 125 SC

75EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê 125SC: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa

BASF Singapore Pte Ltd

    108      

3808.20

Eugenol

Genol 0.3 DD, 1.2DD

giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Lilacter 0.3 SL

khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè

Công ty CP Nông Hưng

 

 

 

Piano 18EW

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

PN - Linhcide 1.2 EW

khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám/ chè; phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

    109      

3808.20

Eugenol 2% + Carvacrol 0.1%

Senly 2.1SL

bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt

Công ty TNHH Trường Thịnh

    110      

3808.20

Famoxadone 100g/l (min 97.8%) + Flusilazole 106.7g/l

Charisma 206.7EC

xì mủ/ cam

DuPont Vietnam Ltd

    111      

3808.20

Fenbuconazole (min 98.7%)

Indar 240F

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Dow AgroSciences B.V

    112      

3808.20

Fenoxanil (min 95%)

Katana 20SC

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd

    113      

3808.20

Fenoxanil 5% + Isoprothiolane 30%

Ninja 35EC

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd

    114      

3808.20

Flusilazole (min 92.5 %)

anRUTA 400EC, 400EW

400EC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 400EW: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Hatsang 40 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM Đồng Xanh

 

 

 

Nustar 20DF, 40EC

20DF: thán thư/ dưa hấu, xoài; lem lép hạt/ lúa, phồng lá/ chè  40EC: mốc xám/ nho; rỉ sắt/ lạc; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá thối rễ/ cam

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Nuzole 40EC

lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; phấn trắng, chạy dây/ dưa hấu; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

    115      

3808.20

Flusulfamide (min 98%)

Nebijin 0.3 DP

sưng rễ/ cải bắp

Mitsui Chemicals, Inc.

    116      

3808.20

Flutriafol

Impact 12.5 SC

rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn, vàng lá/ lúa

Cheminova A/S, Danmark

    117      

3808.20

Folpet   (min 90 %)

Folcal 50 WP

xì mủ/ cao su

Arysta LifeScience S.A.S

 

 

 

Folpan 50 WP, 50 SC

50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa 50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành

Makhteshim Chemical Ltd

    118      

3808.20

Fosetyl Aluminium (min 95 %)

Acaete 80WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

 

Agofast 80 WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Aliette 80 WP, 800 WG

80WP: Bremia sp/ hồ tiêu, Pseudoperonospora sp/ cây có múi 800WG: phấn trắng/ dưa chuột; lở cổ rễ/ hồ tiêu; lở cổ rễ, thối rễ/ cây có múi; sương mai/ vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Alimet 80WP, 80WDG, 90SP

80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá

80WDG: mốc sương/ nho 90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Alonil 80WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Alpine 80 WP, 80WDG

80WP: sương mai/ hoa cây cảnh, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam 80WDG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

ANLIEN - annong 400SC, 800WP, 800WG, 900SP

400SC, 800WG, 900SP: chết nhanh/ hồ tiêu 800WP: thối thân/ hồ tiêu

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Dafostyl 80WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Việt Bình Phát

 

 

 

Dibajet 80WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Forliet 80WP

sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

 

 

Fungal 80 WP, 80 WG

80WP: giả sương mai/ dưa hấu, chảy gôm/ cam 80WG: thối gốc/ hồ tiêu, chảy gôm/ cam, phấn trắng/ dưa chuột

Helm AG

 

 

 

Juliet 80 WP

giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Vialphos 80 BHN

chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    119      

3808.20

Fosetyl -Aluminium 8% + Mancozeb 72 %

Binyvil 80 WP

giả sương mai/ dưa chuột, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.

    120      

3808.20

Fthalide (min 97 %)

Rabcide 20SC, 30SC, 30WP

đạo ôn/ lúa

Kureha Corporation

    121      

3808.20

Fthalide 15% (20%) + Kasugamycin 1.2% (1.2%)

Kasai 16.2 SC, 21.2WP

16.2SC: đạo ôn/ lúa  21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Hokko Chem Ind Co., Ltd

    122      

3808.20

Fugous Proteoglycans

Elcarin 0.5SL

héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

    123      

3808.20

Garlic oil 2% + Ningnanmycin 3%

Lusatex 5SL

bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột

Viện Di truyền Nông nghiệp

    124      

3808.20

Gentamicin Sulfate 2% + Oxytetracycline Hydrocloride 6 %

Avalon 8WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

    125      

3808.20

Hexaconazole (min 85 %)

Anhvinh 50 SC, 100SC

50SC: lem lép hạt/ lúa 100SC: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH Lợi Nông

 

 

 

Annongvin 45 SC, 50 SC, 100SC, 800WG

45SC: lem lép hạt/ lúa  50SC, 800WG: khô vằn/ lúa 100SC: khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Antyl xanh 50 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Anvil 5SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng/ xoài, nhãn; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; ghẻ sẹo/ cam

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Atulvil 5SC, 5.55SC, 10EC

5SC, 10EC: lem lép hạt/ lúa 5.55SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM Thanh Điền

 

 

 

Bioride 50SC

lem lép hạt/ lúa

Cong ty CP Nông dược Việt Nam

 

 

 

Callihex 5 SC

khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương

Arysta LifeScience S.A.S

 

 

 

Centervin 5 SC

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc

Jiangsu Eastern Agrochemical Co., Ltd.

 

 

 

Chevin 5SC

khô vằn/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Convil 10EC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

 

Dibazole 5SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Dovil 5SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

Forwavil 5SC

khô vằn/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Fulvin 5SC

khô vằn/ lúa

Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd.

 

 

 

Hanovil 5SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

 

 

 

Hecwin 5SC, 550 WP

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ săt/ cà phê 550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Hexin 5SC

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Astec LifeScience Ltd.

 

 

 

Hexavil 5 SC, 6SC, 8SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 6SC: khô vằn/ lúa  8SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

 

Hosavil 5SC

khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc

Công ty CP Hốc Môn

 

 

 

Indiavil 5SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

 

 

 

Jiavin 5 SC

khô vằn/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Joara 5SC

khô vằn/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd

 

 

 

Lervil 50 SC

khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/ nho

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Newvil 5SC

lem lép hạt/ lúa

Cali – Parimex Inc.

 

 

 

Saizole 5SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Thonvil 5SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

 

 

 

Tungvil 5SC

lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều

Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng

 

 

 

Vanhat 5SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Vivil 5SC

khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    126      

3808.20

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l

Forvilnew 250 SC

đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Hextric 250SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Đồng Xanh

 

 

 

Nobenh 250SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

    127      

3808.20

Imibenconazole (min 98.3 %)

Manage 5 WP, 15WP

5WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa

15WP: rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh

Hokko Chem Ind Co., Ltd

    128      

3808.20

Iminoctadine (min 93%)

Bellkute 40 WP

phấn trắng/ dưa chuột, hoa hồng, nho; thán thư/ xoài, vải; vàng lá/ lúa, đốm vòng/ hành

Nippon Soda Co., Ltd

    129      

3808.20

Iprobenfos (min 94%)

Cantazin 50 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Kian 5 H, 50 EC

đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Kisaigon 10 H, 50 ND

10H: đạo ôn, thối thân/ lúa 50ND: khô vằn, đạo ôn/ lúa  

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Kitatigi 5 H, 10 H, 50ND

5H, 10H: đạo ôn/ lúa 50ND: đạo ôn, thối thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Kitazin 17 G

đạo ôn, khô vằn/ lúa

Kumiai Chem Ind Co., Ltd

 

 

 

Tipozin 50 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

 

Vikita 10 H, 50 ND

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    130      

3808.20

Iprobenfos 20 % + Isoprothiolane 20%

Vifuki 40 ND

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    131      

3808.20

Iprobenfos 30 % + Isoprothiolane 15 %

Afumin 45 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân

    132      

3808.20

Iprobenfos 10% + Tricycalzole 10%

Dacbi 20 WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Bạch Long

    133      

3808.20

Iprobenfos 14% + Tricyclazole 6%

Lúa vàng 20WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH 1TV BVTV Sài Gòn

    134      

3808.20

Iprodione (min 96 %)

Cantox - D 35WP, 50WP

35WP: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; thối gốc/ dưa hấu  50WP: lem lép hạt/ lúa, chết ẻo cây con/ rau

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Citione 700WG

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

 

 

Doroval 50 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

Hạt chắc 50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Hạt vàng 50 WP, 250SC

50WP: lem lép hạt/ lúa 250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Matador 750WG

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ

 

 

 

Prota 50 WP, 750 WDG

50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu; héo vàng/ đậu tương; sẹo/ cam

750WDG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Prozalthai 500SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Rorang 50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

 

Rovannong 50 WP, 750 WG

50WP: khô vằn/ lúa

750WG: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Royal 350 SC, 350 WP

lem lép hạt, khô vằn/ lúa.

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Rovral 50 WP, 500WG, 750WG

50WP: lem lép hạt/ lúa 500WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa

750WG: đốm lá/ lạc, cà phê; chết cây con/ dưa hấu; lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Tilral 500 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Viroval 50 BTN

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Zoralmy 50WP

lem lép hạt/ lúa

Jiangsu Eastern Agrochemical Co., Ltd.

    135      

3808.20

Iprodione 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Bemgold 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

    136      

3808.20

Iprodione 350g/kg + Zineb 250g/kg

Bigrorpran 600WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa nông Lúa Vàng

    137      

3808.20

Isoprothiolane (min 96 %)

Aco one 400EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

 

 

 

Anfuan 40EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Caso one 40 EC

khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Dojione 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

Fuan 40 EC

đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Fu-army 30 WP, 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Fuji - One 40 EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd

 

 

 

Fujy New 40 ND, 400 WP, 450ND

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Fuel - One 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Fuzin 400 EC, 400 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Iso one 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Jia-Jione 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Kara-one 400EC

đạo ôn/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.

 

 

 

KoFujy-Gold 40 ND

đạo ôn/ lúa

Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida

 

 

 

One - Over  40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Vifusi 40 ND

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    138      

3808.20

Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l

Tung super 300EC

lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    139      

3808.20

Isoprothiolane 200g/l + Propiconazole 150g/l

Tilred Super 350EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

    140      

3808.20

Isoprothiolane 40% + Sulfur 3%

Tung One 430 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    141      

3808.20

Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg), (400g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/kg), (400g/kg)

Bump 600WP, 650WP, 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH ADC

    142      

3808.20

Iprovalicarb 55 g/kg + Propineb 612.5g/kg

Melody duo 66.75WP

mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    143      

3808.20

Kasugamycin (min 70 %)

Asana 2L

đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải

Công ty TNHH SX TM Tô Ba

 

 

 

Bactecide 20AS, 60WP

bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

 

 

 

Bisomin 2SL, 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Cansunin 2 L

đạo ôn/ lúa, bệnh do vi khuẩn/ nho

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Chay bia la 2 L

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

Citimycin 20SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa

 

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.

 

 

 

Fujimin 20SL, 50WP

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Fukmin 20 SL

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Golcol 20SL, 50WP

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam

 

 

 

Grahitech 2L, 4L, 4WP

đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

 

 

Kamsu 2L, 4L, 8WP

đạo ôn, vàng lá, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu.

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Karide 2SL, 3SL, 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Karide super 20SL, 30 SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài

DNTN Long Hưng

 

 

 

Kasugacin 2 L, 3 SL

2L: lở cổ rễ/ bắp cải

3SL: khô vằn, đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Kasumin 2 L

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam; đốm lá/ lạc

Hokko Chem Ind Co., Ltd

 

 

 

Kata 2 L

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Kminstar 20SL, 60WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; thối quả/ vải, xoài

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Fortamin 2 L, 3L, 6WP

2L: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải; sẹo/ cam  3L, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài; sẹo/ cam

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Newkaride 2 SL, 3SL, 6WP

2L: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH Lợi Nông

 

 

 

Tabla 20 SL

bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

 

Trasuminjapane 2L, 3L, 8WP

đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

 

 

 

Saipan 2 SL

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

    144      

3808.20

Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg)

Starsuper 10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung

    145      

3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28%

Kabim 30WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

    146      

3808.20

Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Bemsai 262 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

    147      

3808.20

Mancozeb (min 85%)

An-K-Zeb 80WP

thối quả/ vải

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Annong Manco 80WP, 430SC

80WP: sương mai/ khoai tây

430SC: rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Byphan 800WP

thán thư/ vải

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

 

 

Cozeb 45 80WP

đốm lá/ đậu, cháy lá/ rau

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd

 

 

 

Dipomate 80 WP, 430SC

80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cây cảnh, lem lép hạt/ lúa 430SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Dithane F - 448 43SC; M - 45 80WP

43SC: rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa 80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; rỉ sắt/ cà phê

Dow AgroSciences B.V

 

 

 

Dizeb - M 45 80 WP

đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây; thán thư/ xoài, vải, dưa hấu; thối quả/ nhãn, nho

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Cadilac 80 WP

lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh

Agrotrade Ltd

 

 

 

Forthane 43 SC, 80WP, 330FL

80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa.

43SC, 330FL: đạo ôn/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Man 80 WP

thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa

DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông

 

 

 

Manozeb 80 WP

phấn trắng/ rau, đốm lá/ đậu, chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Manthane M 46 37 SC, 80 WP

37SC: thán thư/ xoài

80WP: sương mai/ cà chua

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Manzate - 200 80WP

vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Penncozeb 75 DF, 80 WP

75DF: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau  80WP: thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt/ cà phê

Cerexagri B.V, Holland

 

 

 

Sancozeb 80 WP

thối quả/ cây có múi, phấn trắng/ rau

Forward International Ltd

 

 

 

Thane - M 80 WP

phấn trắng/ rau, đốm lá/ cây ăn quả

Chia Tai Seeds Co., Ltd

 

 

 

Timan 80 WP

thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Tipozeb 80 WP

đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

 

 

Tungmanzeb 800WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Unizeb M - 45 80 WP

thán thư/ dưa hấu, xoài; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Vimancoz 80 BTN

đốm lá/ rau, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    148      

3808.20

Mancozeb 48% (64%) + Metalaxyl 10% (8%)

Fortazeb 58WP, 72 WP

mốc sương/ cà chua

Forward International Ltd

    149      

3808.20

Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %

Mancolaxyl 72WP

loét miệng cạo/ cao su; chảy gôm/ cây có múi; lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu; phấn trắng/ nho

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Mexyl MZ 72WP

sương mai/ vải thiều, cà chua; thối nõn/ dứa; xì mủ/ sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Ricide 72 WP

sương mai/ vải, phấn trắng/ nho

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Ridomil MZ 72WP

mốc sương/ cà chua, thán thư/ dưa

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Ridozeb 72 WP

sương mai/ cà chua

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Romil 72 WP

mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu

Rotam Ltd

 

 

 

Tungsin-M 72WP

loét miệng cạo/ cao su

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Vimonyl

72 BTN

sương mai/ rau, loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    150      

3808.20

Mancozeb 640g/kg (64%) + Metalaxyl 40g/kg (8%)

Rinhmyn 680WP, 720WP

680WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây 720WP: sương mai/ cà chua, loét miệng cao/ cao su

Công ty TNHH An Nông

    151      

3808.20

Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl – M 40g/kg

Ridomil Gold Ò 68 WP, 68WG

68WP: sương mai/ cà chua, khoai tây, vải, dưa hấu, thuốc lá; mốc sương/ nho; thối nõn, thối rễ/ dứa; vàng lá/ lúa; đốm lá và quả/ vải thiều; chết cây con/ thuốc lá; chảy mủ/ cam, sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; thán thư/ vải thiều, điều, xoài; chết ẻo cây con/ lạc 68WG: vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; sương mai/ dưa hấu, cà chua, vải; xì mủ/ cam; loét sọc mặt cạo/ cao su

Syngenta Vietnam Ltd

    152      

3808.20

Mancozeb 64% + Metalaxyl – M 4%

Suncolex 68WP

sương mai/ dưa hấu

Sundat (S) PTe Ltd

 153      

3808.20

Maneb

Trineb 80 WP

thán thư/ xoài

Cerexagri B.V

    154      

3808.20

Metalaxyl (min 95 %)

Acodyl 25EC, 35WP

25EC: thối quả/ nho 35WP: nứt thân xì mủ/ sầu riêng; héo rũ, chạy dây, sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH - TM Thái Nông

 

 

 

Alfamil 25WP, 35WP

25WP: thối nhũn, héo/ rau 35WP: chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

 

Binhtaxyl 25 EC

mốc sương/ khoai tây; lở cổ rễ (collar rot), chảy gôm/ cây có múi; đốm lá/ lạc

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Foraxyl 25 WP, 35WP

25WP: thối quả/ nho, mốc sương/ khoai tây  35WP: sương mai/ dưa hấu, rỉ sắt/ đậu tương

Forward International Ltd

 

 

 

Mataxyl 25 WP, 500WDG, 500WP

25WP: chết ẻo/ lạc, phấn trắng/ nho, chết nhanh/ hồ tiêu 500WDG: xì mủ/ cam, phấn trắng/ bầu bí, chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su

500WP: chết nhanh/ hồ tiêu

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

No mildew 25 WP

thối/ hồ tiêu, Phytophthora sp/ sầu riêng

Chia Tai Seeds Co., Ltd

 

 

 

Rampart 35 SD

đổ ngã cây con thuốc

United Phosphorus Ltd

 

 

 

TQ - Metaxyl 25 WP

sương mai/ vải, thối quả/ chôm chôm

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

 

 

Vilaxyl 35 BTN

mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ sầu riêng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    155      

3808.20

Metconazole (min 94%)

Workup 9 SL

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa

Kureha Corporation

    156      

3808.20

Metominostrobin (min 97%)

Ringo – L 20 SC

khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài, ớt

Sumitomo Corporation

    157      

3808.20

Metiram Complex (min 85 %)

Polyram 80 DF

chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa

BASF Singapore Pte Ltd

    158      

3808.20

Metiram Complex 550g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg (min 95%)

Cabrio Top 600WDG

sương mai/ cà chua

BASF Singapore Pte Ltd

    159      

3808.20

Mono and di potassium phosphite

Alexin 500DD

chết nhanh/ hồ tiêu

 

Công ty TNHH Đạt Nông

    160      

3808.20

Ningnanmycin

Cosmos 2SL

bạc lá, khô vằn, vàng lá/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua

Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn

 

 

 

Diboxylin 2 SL, 4SL, 8SL

2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu 4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo rũ/ bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu; thán thư/ ớt; héo rũ / lạc; thán thư, sẹo/ cam, chanh; thối quả/ nho, xoài; phồng lá/ chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho, xoài; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Ditacin 8 L, 10 WP

8L: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh  10WP: vàng lá/ lúa; khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc

Công ty TNHH Nông Sinh

 

 

 

Kozuma 3SL, 5WP, 8SL

3SL, 5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua 8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

 

 

 

Molbeng 2SL, 4SL, 8SL

2SL: bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải

4SL: bạc lá/ đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài

8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Niclosat 2SL, 4SL, 8SL

khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

 

 

Ningnastar 30SL, 50WP, 80SL

vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

 

 

 

Romexusa 2SL

phấn trắng/ đậu tương

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Somec 2 SL

bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Sucker 2SL, 4SL, 8SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

 

 

 

Supercin 20SL, 40SL, 50WP, 80SL

khô vằn, đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải.

Công ty CP nông dược Việt Nam

 

 

 

Supermil 20SL, 40SL, 50WP, 80SL

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải.

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

    161      

3808.20

Oligo - Alginate

M.A Maral 10DD, 10WP

10DD: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè  10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

    162      

3808.20

Oligo - sacarit

Olicide 9DD

rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa

Viện Nghiên cứu Hạt nhân

    163      

3808.20

Oligosaccharins

Tutola 2.0AS

sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Bạch Long

    164      

3808.20

Oxolinic acid (min 93 %)

Starner 20WP

lem lép hạt, bạc lá/ lúa; thối nhũn/ bắp cải

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

    165      

3808.20

Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50 g/kg

Miksabe 100WP

bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà chua

Công ty CP Minh Khai

    166      

3808.20

Paecilomyces lilacinus

Palila 500WP (5 x 109cfu/g)

bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê

Công ty TNHH Nông Sinh

    167      

3808.20

Pencycuron (min 99 %)

Alfaron 25 WP

khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

 

Baovil 25 WP

khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ hoa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

Forwaceren 25 WP

khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây

Forward International Ltd

 

 

 

Helan 25WP

khô vằn/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Luster 250 SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Monceren 250 SC

khô vằn/ lúa, bệnh do Rhizoctonia solani/ bông vải, chết ẻo/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Moren 25 WP

khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Vicuron 25 BTN, 250 SC

25BTN: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau 250SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    168      

3808.20

Phosphorous acid

Agri - Fos 400

bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu

Công ty phát triển CN sinh học (DONA- Techno)

 

 

 

Agrolux 400 SL

mốc sương/ nho

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

    169      

3808.20

Polyoxin complex (min 31 %)

Polyoxin AL 10WP

đốm lá/ hành

Kaken Pharmaceutical Co., Ltd, Japan

    170      

3808.20

Polyoxin B

Ellestar 1AS, 1WP, 3AS, 10WP, 20WP, 40WP

1AS: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc

1WP: sương mai/ cà chua; đạo ôn/ lúa 3AS: phấn trắng/ bầu bí 10WP: phấn trắng/ bầu bí; bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ cà chua 20WP, 40WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    171      

3808.20

Polyphenol chiết suất từ cây núc nắc (Oroxylum indicum) lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica)

Chubeca 1.8DD

thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp cải

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

    172      

3808.20

Prochloraz (min 97%)

Agrivil 250EC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Mirage 50 WP

đốm vòng/ cà chua, thán thư/ hồ tiêu

Makhteshim Chemical Ltd

 

 

 

Nizonix 25EC

đốm khô lá/ hành

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Octave 50 WP

khô vằn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Talent 50WP

thán thư/ xoài

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

    173      

3808.20

Prochloraz 400 g/l + Propiconazole 90 g/l

Picoraz 490 EC

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Irvita Plant Protection N.V.

    174      

3808.20

Propamocarb. HCl (min 97 %)

Proplant 722 SL

nấm trong đất/ hồ tiêu

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

 

Treppach Bul 607SL

chết nhanh/ hồ tiêu

Agria S.A, Bulgaria

    175      

3808.20

Propiconazole (min 90 %)

Acvizol 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đậu tương

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu

 

 

 

Agrozo 250 EC

thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

 

Albutul 250EC

khô vằn/ lúa

Atul Limited, India

 

 

 

Bumper 250 EC

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Makhteshim Chemical Ltd

 

 

 

Canazole 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Cozol 250 EC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nhãn

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Fordo 250 EC

khô vằn/ lúa, đốm nâu/ xoài

Forward International Ltd

 

 

 

Lunasa 25 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Siozol 500 WG

lem lép hạt/ lúa

Sino Ocean Enterprises Ltd

 

 

 

Tien sa 250 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Tilusa super 250EC; 300EC

250EC: lem lép hạt/ lúa, thối quả/ xoài 300EC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Tilt 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Tinmynew 250 EC, 250EW, 500WDG

250EC, 500WDG: khô vằn/ lúa 250EW: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Lợi Nông

 

 

 

Tinix 250 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

 

 

 

Tiptop 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Vitin New 250EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    176      

3808.20

Propiconazole 100g/l (125g/l) + Tebuconazole 25g/l (100g/l)

Farader 125EW, 225EW

125EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 225EW: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

    177      

3808.20

Propiconazole 150g/l +Tebuconazole 150g/l

Folitasuper 300EC

lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

TEPRO - Super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí

 

 

 

Tilgol super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

    178      

3808.20

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l

Fao-gold 525 SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Filia 525 SE

đạo ôn/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Filyannong super 525SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Rocksai super 525SE

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

    179      

3808.20

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 450 g/l

Finali 575 SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

    180      

3808.20

Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400g/l

Bimtil 550 SE

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    181      

3808.20

Propineb (min 80%)

Aconeb 70 WP

thán thư/ xoài

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Alphacol 700 WP

thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Antracol 70 WP

đốm lá/ bắp cải; mốc xám/ thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Doremon 70WP

sương mai/ khoai tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Newtracon 70 WP

thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

 

Nofacol 70WP

thán thư/ xoài, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

 

Pylacol 700WP

đốm lá/ cần tây

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Tobacol 70WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

 

 

Zintracol 70WP

thán thư/ xoài, vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu

 

 

 

Webi 70WP

thán thư/ xoài

Bayer Vietnam Ltd.

    182      

3808.20

Protein amylose

Vikny 0.5 SL

thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

    183      

3808.20

Pseudomonas fluorescens

B Cure 1.75WP

đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia

    184      

3808.20

Quaternary Ammonium Salts

Physan 20L

bạc lá/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

    185      

3808.20

Salicylic Acid

Exin 4.5 HP

(Exin R): đạo ôn, bạc lá/ lúa (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    186      

3808.20

Streptomyces lydicus WYEC 108

Actinovate 1 SP

vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .

    187      

3808.20

Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%

Actino – Iron 1.3 SP

vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .

    188      

3808.20

Streptomycin sulfate

BAH 98SP

héo xanh vi khuẩn/ cà chua, khoai tây

Đỗ Trọng Hùng, 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt

 

 

 

Poner 40T, 40SP

thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa

 

 

 

Stepguard 40T, 50SP, 100SP

thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

 

 

 

Supervery 50WP

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung

    189      

3808.20

Sulfur

Kumulus 80DF

sẹo/ cây có múi, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê

BASF Singapore Pte Ltd

 

 

 

Mapsu 80WP

phấn trắng/ nho

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Microthiol Special 80WP, 80WG

80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô 80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam

Cerexagri S.A

 

 

 

OK - Sulfolac 80DF, 80WP, 85SC

80DF: phấn trắng/ xoài, chôm chôm

80WP: phấn trắng/ nho 85SC: sẹo/ cam, lem lép hạt/ lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

 

 

Sulox 80 WP

phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

    190      

3808.20

Sulfur 2% (40%), (55%), (79.5%), (28%), (200g/l)+ Tricyclazole 20% (5%), (20%), (0.5%), (70%), (500g/l)

Vieteam 22SC, 45WP, 75WP, 80WP, 98WP, 700SC

22SC, 98WP, 700SC: đạo ôn/ lúa 45WP: đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa 75WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa 80WP: phấn trắng/ hoa hồng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    191      

3808.20

Sulfur 45% (50g/kg), (50 g/kg) + Tricyclazole 5% (250g/kg), (700g/kg)

Bibim 50WP, 300WP, 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

    192      

3808.20

Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 150g/kg

StarBem Super 500WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

    193      

3808.20

Sulfur 40 % + Zineb 40 %

Vizines 80 BTN

mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    194      

3808.20

Tebuconazole (min 95 %)

Folicur 250 EW, 250WG, 430SC

250EW: đốm lá/ lạc, xoài; khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm, đạo ôn/ lúa 250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa 430SC: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Forlita 250 EW

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc; đốm vòng/ cà chua; đậu tương; loét, sẹo/ cam

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Fortil 25 SC

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

 

Jiacure 25EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Milazole 250 EW

khô vằn/ lúa

Irvita Plant Protection N.V

 

 

 

Poly annong 250EW, 250SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Poticua 250EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

 

 

Sieu tin 250 EC, 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

T.B.Zol 250EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM Thanh Điền

 

 

 

Tebuzol 250 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Tien 250 EW

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

    195      

3808.20

Tebuconazole 500g/kg + 250 g/kg Trifloxystrobin

Nativo 750WG

lem lép hạt/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

    196      

3808.20

Tecloftalam (min 96%)

Shirahagen 10WP

bạc lá/ lúa

Summit Agro International Ltd.

    197      

3808.20

Tetraconazole

Domark 40 ME

rỉ sắt/ cà phê

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

    198      

3808.20

Tetramycin

Mikcide 1.5AS

bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng

Công ty CP Minh Khai

    199      

3808.20

Thifluzamide (min 96 %)

Pulsor 23 F

khô vằn/ lúa

Dow AgroSciences B.V

    200      

3808.20

Thiodiazole copper (min 95%)

Longbay 20SC

sẹo/ cam

Công ty TNHH Trường Thịnh

    201      

3808.20

Thiophanate - Methyl (min 93 %)

Agrotop 70 WP

mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

 

Binhsin 70 WP

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa hấu, lạc; sương mai/ cà chua, khoai tây; thán thư/ nho

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Cantop - M 5SC, 43SC, 72WP

5SC: thối quả/ dưa chuột, phấn trắng/ nho 43SC: khô vằn/ lúa 72WP: phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Cercosin 5 SC

khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho

Nippon Soda Co., Ltd

 

 

 

Coping M 70 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Danatan

70WP

héo rũ/ dưa hấu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Fusin - M 70 WP

đạo ôn/ lúa, mốc xám/ dưa hấu

Forward International Ltd

 

 

 

Kuang Hwa Opsin 70 WP

đốm đen/ chuối, đốm trắng/ thuốc lá

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

T.sin 70 WP

mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

TS - M annong 70 WP, 430SC

70WP: vàng lá/ lúa 430SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Thio - M 70 WP, 500 FL

70WP: khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa 500FL: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Tipo - M 70 BHN

đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn, thán thư/ điều, đốm lá/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

 

Tomet 70 WP

thán thư/ lạc, phấn trắng/ xoài

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí

 

 

 

Top 50 SC, 70 WP

mốc xám/ rau, cà chua

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Topan 70 WP

đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn; vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Toplaz 70 WP

phấn trắng/ rau, thán thư/ cây có múi, đạo ôn/ lúa

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

 

 

 

Top - Plus M 70 WP

đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Topnix 70 WP

sẹo/ cây có múi, bệnh lụi/ lạc

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Topsimyl 70 WP

đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Topsin M 70 WP

vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; thán thư/ thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho

Nippon Soda Co., Ltd

 

 

 

TSM 70 WP

khô vằn/ lúa, phấn trắng/ nho

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd

 

 

 

Vithi - M 70 BTN

phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    202      

3808.20

Thiophanate - Methyl 35% + Tricyclazole 37.5%

Gomi 72.5WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

 

 

 

Vista 72.5 WP

đạo ôn/ lúa

Nippon Soda Co., Ltd.

    203      

3808.20

Thiophanate - Methyl 36% + Tricyclazole 14%

Pysaigon 50 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

    204      

3808.20

Thiram (TMTD)

Caram 85 WP

chết ẻo/ lạc

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Pro - Thiram 80 WP, 80 WG

80WP: đổ ngã cây con/ lạc, đốm lá/ phong lan 80WG: thán thư/ xoài

Taminco NV, Belgium

    205      

3808.20

Triadimefon

Bayleton 250 EC

phấn trắng/ rau họ thập tự, rỉ sắt/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Coben 25 EC

rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ nhãn

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Encoleton 25 WP

mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

 

Sameton 25 WP

phấn trắng/ hoa, nho

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

    206      

3808.20

Triadimenol

Bayfidan 250 EC

rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ nho, chôm chôm

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Samet 15 WP

phấn trắng/ nho, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

    207      

3808.20
Trichoderma spp

Promot Plus WP (Trichoderma spp 5.107 bào tử/g); Promot Plus DD (Trichoderma koningii 3.107 bào tử/g + Trichoderma harzianum 2.107 bào tử/g)

WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải thảo DD: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp cải

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

 

 

TRiB1 3.2 x 109 bào tử/g

bệnh héo do nấm Rhizoctonia, Sclerotium, Fusarium/ cà chua, khoai tây, đậu đỗ, thuốc lá, hồ tiêu

Viện bảo vệ thực vật

 

 

 

TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g

vàng lá thối rễ do Fusarium solani/ cây có múi; chết cây con/ dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều

Công ty TNHH nông sản ND ĐH Cần Thơ

 

 

 

Vi - ĐK 109 bào tử/g

thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    208      

3808.20

Trichoderma virens (T.41).109 cfu/g

NLU-Tri

chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/ cà chua

Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh

    209      

3808.20

Trichoderma viride

Biobus 1.00 WP

thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH Nam Bắc

    210      

3808.20

Trichoderma spp 105 cfu/ml 1% (10%) + K - Humate 5% (5%)

Bio - Humaxin Sen Vàng 15DD

6SC: nghẹt rễ/ lúa, khoai tây, sắn, bắp cải, su hào, súp lơ, xà lách, rau cải, rau muống, cải cúc, cà rốt, ớt, hành, tỏi, dưa chuột, bí xanh, mướp đắng, dưa hấu, đậu côve, cam, quýt, bưởi, chôm chôm, vải, xoài, sầu riêng, dứa, thanh long, mãng cầu, cao su, ca cao, cà phê, chè, hồ tiêu, dâu tằm, lay ơn, hoa huệ, lyly, hoa cúc, hoa hồng, cẩm chướng 15DD: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH An Hưng Tường

    211      

3808.20

Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K-Humate 3% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%

Fulhumaxin 5.15 SC

đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, đốm lá, phấn đen/ ngô; thối đen/ khoai lang; mốc sương, ghẻ sao, héo rũ, héo xanh/ khoai tây; sương mai/ khoai môn; rỉ sắt, đốm lá, lở cổ rễ/ lạc; rỉ sắt, thán thư, sương mai, đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư, sương mai/ đậu xanh

Công ty TNHH An Hưng Tường

    212      

3808.20

Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K-Humate 3.5% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%

Fulhumaxin 5.65 SC

thối hạch, thối nhũn, sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ, thối nhũn/ su hào; chết rạp cây con, đốm vòng, thối nhũn/ rau cải; chết rạp cây con, thối nhũn, lở cổ rễ/ súp lơ; sưng rễ, thối nhũn, chết rạp cây con/ xà lách; thối nhũn/ rau cải cúc, thán thư, mốc sương, héo rũ/ ớt; sương mai, thối củ/ hành; sương mai, than đen/ tỏi; rỉ sắt, thối nhũn/ mồng tơi; rỉ sắt/ rau muống; thối đen, thối khô/ cà rốt; lở cổ rễ, héo xanh/ cà tím; héo xanh vi khuẩn, sương mai, thán thư/ cà chua; rỉ sắt, thán thư/ đậu côve; sương mai, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh, mướp; chết rạp cây con, mốc sương/ mướp đắng; khô vằn, héo vàng, đốm nâu/ lay ơn; thán thư, đốm lá, héo vi khuẩn/ hoa huệ; lở cổ rễ, thối gốc rễ, héo vàng, thối đen ngọn/ hoa lyly; thối nâu, thối đen, thối mềm, thán thư, đốm lá/ hoa lan; lở cổ rễ, héo vi khuẩn, phấn trắng/ hoa cúc; đốm đen, rỉ sắt, phấn trắng, thán thư/ hoa hồng; đốm lá, lở cổ rễ/ cẩm chướng

Công ty TNHH An Hưng Tường

    213      

3808.20

Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K-Humate 4% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%

Fulhumaxin 6.15 SC

mốc xanh, loét, thối gốc, chảy gôm/ cam; thán thư, chảy gôm/ bưởi; thán thư, thối gốc, chảy gôm/ quýt; thối quả, phấn trắng/ chôm chôm; thán thư, sương mai, thối quả/ vải; thối gốc rễ, cháy lá, thối quả/ nhãn; đốm đen, thán thư, nấm hồng, thối quả/ xoài; thán thư, cháy lá, nứt gốc chảy nhựa, thối quả/ sầu riêng; thán thư, chảy gôm/ măng cụt; đốm lá, chết cành/ vú sữa; giác ban, cháy lá/ hồng; thối nõn, khô đầu lá, sương mai/ dứa; đốm nâu, rám cành, thối đầu cành/ thanh long; rỉ sắt, thán thư, phấn trắng, sẹp đen quả, chảy gôm/ mận; khô đọt cành, bồ hóng/ mãng cầu; rỉ sắt, phấn trắng, mốc sương/ nho; thán thư, sương mai, héo vi khuẩn, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu; thối gốc, phấn trắng, thối rễ/ đu đủ; phấn trắng, nấm hồng, loét miệng cạo/ cao su; thán thư, chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu; rỉ sắt, khô cành, khô quả, nấm hồng/ cà phê; thán thư, nấm hồng, cháy lá/ điều; thối đen trái, khô trái non/ ca cao; than đen, thối đỏ ruột, đốm vàng lá/ mía; phấn trắng, rỉ sắt, chảy gôm/ dâu tằm; phồng lá, nấm hồng sùi cành, chấm nâu/ chè; héo xanh/ thuốc lá; đốm lá, thán thư, thối gốc, lở cổ rễ/ đay; thán thư, mốc trắng, lở cổ rễ, héo vàng, thối đỏ quả, giác ban/ bông vải

Công ty TNHH An Hưng Tường

    214      

3808.20

Tridemorph (min 86 %)

Calixin 75 EC

phấn trắng/ chôm chôm, phấn hồng/ cao su

BASF Singapore Pte Ltd

    215      

3808.20

Tricyclazole (min 95 %)

Andozol 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

 

 

 

Bamy 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Beam 75 WP

đạo ôn/ lúa

Dow AgroSciences B.V

 

 

 

Belazole 75 WP

đạo ôn/ lúa

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Bemsuper 200WP, 500SC, 750WG, 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Binlazonethai 75WP, 75WDG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Bim – annong 20WP, 45SC, 75WP, 75WDG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Binhtin 75 WP

đạo ôn/ lúa

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Bpbyms 200WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

 

 

Cittizen 75WP

đạo ôn/ lúa

Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd.

 

 

 

Colraf  75 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Danabin 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ

 

 

 

Dolazole 75 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

Flash 75 WP, 800WDG

đạo ôn/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Forbine 75WP

đạo ôn/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Fotazole 75WP

đạo ôn/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.

 

 

 

Fullcide 25WP, 50SC, 75WP, 760WDG, 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Gremusamy  80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

 

 

 

Hagro.Blast 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí

 

 

 

Jiabean 75 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Koszon-New 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida

 

 

 

Lany 75 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Lim 20 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Newzobim 45SC, 75WDG, 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Lợi Nông

 

 

 

Tricom 75WDG, 75WP

75WDG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa 75WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Tridozole 45 SC, 75WP, 75WDG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

 

 

 

Trione 750WDG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM – XNK Hữu Nghị

 

 

 

Trizole 20 WP, 75WP, 75WDG

đạo ôn lá, cổ bông/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

    216      

3808.20

Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)

TP - Zep 18EC

lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Thành Phương

    217      

3808.20

Validamycin (Validamycin A)

Anlicin 3SL, 5WP, 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

(min 40 %)

Asiamycin super 100SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

 

 

 

Avalin 3 SL, 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

 

 

 

Damycine 3 SL, 5 WP, 5SL

3SL: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su  

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Duo Xiao Meisu 3DD, 5DD, 5WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

 

 

Fubarin 20WP

khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Nông Sinh

 

 

 

Haifangmeisu 5WP

khô vằn/ lúa

Công ty DV KTNN Hải Phòng

 

 

 

Htponesta 30 SL, 50SL, 50WP, 100WP

khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao

 

 

 

Javidacin 5SL, 5WP

5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

 

Jinggang meisu 3SL, 5WP, 5SL, 10WP

3SL, 5WP: khô vằn/ lúa 5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Navalilusa 3SL, 5SL, 5WP, 10WP

khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu.

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

 

 

 

Pinkvali 5DD

nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa

Công ty CP Hốc Môn

 

 

 

Qian Jiang Meisu 5WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Romycin 3DD, 5DD, 5WP

3DD: khô vằn/ lúa 5DD, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cà chua

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Tidacin 3SC, 5SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

 

Top - vali 3 SL

khô vằn/ lúa

Công ty LD SX ND vi sinh Viguato

 

 

 

Tung vali 3SL, 5SL, 5WP, 10WP

3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

5WP, 10WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Vacin 1.5 DD

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Vacinmeisu 30SL, 30WP, 50WP, 50SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Vacocin 3 SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Vacony 5SL, 20WP

5SL: khô vằn/ lúa 20WP: khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ cải ngọt

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Vali 3 DD, 5 DD

khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Validacin 3L, 5L, 5SP

3L: khô vằn/ lúa; mốc hồng/ cao su, cà phê 5L: khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ rau, mốc hồng/ cao su

5SP: khô vằn/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd

 

 

 

Validan 3 DD, 5 DD, 5WP

3DD: khô vằn/ lúa, ngô 5DD: nấm hồng/ cao su; khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve 5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Valijapane 3SL, 5SL, 5SP

nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

 

 

 

Valitigi 3DD, 5DD

3DD: khô vằn/ lúa 5DD: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Valivithaco 3 SC, 3L, 5L, 5SC, 5WP

3SC: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô 3L, 5L: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải 5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Valinhut 3SL, 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

Vallistar 3SL, 5SL, 5WP, 6SC, 10WP

khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Vamylicin 3 SL, 5 SL, 5 WP, 6SL

3SL, 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải  6SL: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Vanicide 3SL, 5SL, 5WP, 150WP

3SL: khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/ rau cải  5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su

5WP: khô vằn/ lúa, ngô 150WP: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Varison 5 WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Sơn Thành

 

 

 

Vida(R) 3 SC, 5WP

3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau 5WP: khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

V-cin 5 L

khô vằn/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

 

 

 

Vivadamy 3DD, 5DD, 5BHN

3DD: khô vằn/ lúa 5DD, 5BHN: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    218      

3808.20

Validamycin 2 % + NOA 0.05 % + NAA 0.05% + Zn, Cu, Mg 11%

Vimix 13.1DD

khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bông vải, lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

    219      

3808.20

Validamycin 50g/l (75g/kg) + Polyoxin B 10g/l (20g/kg)

Ukino 60SC, 95WWP

60SC: khô vằn/ lúa 95WP: khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu; lở cổ rễ/ rau cải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

    220      

3808.20

Zineb

Bp-nhepbun 800WP

thán thư/ dưa hấu

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

 

 

Ramat 80 WP

mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Tigineb 80 WP

mốc sương/ cà chua, thối quả/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Guinness 72 WP

phấn trắng/ nho, cà chua

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Zin 80 WP

mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Zineb Bul 80WP

mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho

Agria SA, Bulgaria

 

 

 

Zinacol 80WP

thán thư/ xoài, rụng lá/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Zinforce 80WP

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu

Forward International Ltd

 

 

 

Zithane Z

80WP

thối quả/ nho, sương mai/ cà chua

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Zodiac 80WP

đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

    221      

3808.20

Ziram

Ziflo 76WG

đốm vòng/ cà chua

Taminco NV, Belgium

3. Thuốc trừ cỏ :

   1        

3808.30

Acetochlor (min 93.3%)

Acvipas 50EC

cỏ/ ngô, mía

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc

 

 

 

Antaco 500ND

cỏ/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Antacogold 500EC

cỏ/ ngô

Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương

 

 

 

Cochet 200WP

cỏ/ lúa cấy

Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.

 

 

 

Dibstar 50EC

cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Jia-anco 50EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Saicoba 800EC

cỏ/ ngô, sắn, lạc

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Starco 500EC

cỏ/ lạc

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

   2        

3808.30

Acetochlor 12% + Bensulfuron Methyl 2%

Beto 14WP

cỏ/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

   3        

3808.30

Acetochlor 14.0 % + Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2 %

Natos 15WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nicotex

   4        

3808.30

Acetochlor 145g/kg + Bensulfuron Methyl 25g/kg

Afadax 170WP

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

   5        

3808.30

Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl

Acenidax 17WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nicotex

 

 

2.4 %

Arorax 17WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng

   6        

3808.30

Acetochlor 21% + 4% Bensulfuron Methyl

Aloha 25 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

   7        

3808.30

Acetochlor 16 % + Bensulfuron Methyl

Sarudo 18 WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH Bạch Long

 

 

1.6% + Metsulfuron Methyl 0.4 %

Sun – like 18WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

   8        

3808.30

Acetochlor 375 g/l + Oxyfluorfen 55g/l

Catholis 43 EC

cỏ/ lạc

Công ty CP BVTV I TW

   9        

3808.30

Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg

Blurius 200WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

  10       

3808.30

Alachlor (min 90 %)

Lasso 48 EC

cỏ/ đậu tương, lạc, ngô, bắp cải, khoai tây, mía, sắn

Monsanto Thailand Ltd

  11       

3808.30

Ametryn (min 96 %)

Amesip 80 WP

cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd

 

 

 

Ametrex 80 WP

cỏ/ mía, dứa

Makhteshim – Agan Chemical Ltd

 

 

 

Amet annong 500 FW, 800WP

500FW: cỏ/ mía, cà phê 800WP: cỏ/ mía

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Ametsuper 80 WP

cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Gesapax 500 FW

cỏ/ mía, dứa

Syngenta Vietnam Ltd

  12       

3808.30

Ametryn 40% + Atrazine 40%

Atramet Combi 80 WP

cỏ/ mía, dứa

Makhteshim - Agan Chemical Ltd

 

 

 

Metrimex 80 WP

cỏ/ mía, dứa

Forward International Ltd

  13       

3808.30

Ametryn 40% + MCPA – Sodium 8%

Solid 48WP

cỏ/ mía

Công ty CP Nicotex

  14       

3808.30

Anilofos (min 93 %)

Ricozin 30 EC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  15       

3808.30

Anilofos 22.89% + Ethoxysulfuron 0.87%

Riceguard 22 SC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  16       

3808.30

Atrazine (min 96 %)

Atra 500 SC

cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Atra annong 500 FW, 800WP

500FW: cỏ/ mía, ngô 800WP: cỏ/ ngô

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Atranex 80 WP

cỏ/ mía, dứa

Makhteshim - Agan Chemical Ltd

 

 

 

A-zet 80WP

cỏ/ ngô

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

 

 

Co - co 50 50 WP

cỏ/ mía, ngô

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

Maizine 80 WP

cỏ/ ngô, mía

Forward International Ltd

 

 

 

Mizin 50 WP, 80 WP

50WP: cỏ/ dứa, ngô 80WP: cỏ/ mía, ngô

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Sanazine 500 SC

cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd

  17       

3808.30

Azimsulfuron (min 99%)

Katrocet ® 50DF

cỏ/ lúa gieo thẳng

DuPont Vietnam Ltd.

  18       

3808.30

Bensulfuron Methyl (min 96 %)

Beron 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Bensurus 10WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

 

 

Furore 10WP, 10WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

 

Loadstar 10WP, 60WG

10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

60WG: cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Londax 10 WP

cỏ/ lúa, lúa cấy

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Mullai 100WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

 

 

Rorax 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Sharon 100 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Sulzai 10WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai

  19       

3808.30

Bensulfuron Methyl 12% + 18% Bispyribac - Sodium

Honixon 30WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

  20       

3808.30

Bensulfuron Methyl 2% + Mefenacet 66%

Danox 68 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

  21       

3808.30

Bensulfuron Methyl 3% + Mefenacet 50%

Acocet 53 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Thái Nông

  22       

3808.30

Bensulfuron Methyl 9% (4%), (3%) + Mefenacet 1% (46%), (50%)

Wenson 10WP

10WP: cỏ/ lúa cấy 50WP:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 53WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

  23       

3808.30

Bensulfuron Methyl 8.25% + Metsulfuron Methyl 1.75 %

Sindax 10 WP

cỏ/ lúa

DuPont Vietnam Ltd

  24       

3808.30

Bensulfuron Methyl 4% + Pretilachlor 36%

Queen soft 40WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

  25       

3808.30

Bensulfuron Methyl 0.7% + 9.3% Pyrazosulfuron Ethyl

Cetrius 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

  26       

3808.30

Bensulfuron Methyl 5g/kg + 95g/kg

Pyrazosulfuron Ethyl

Sirafb 100WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

  27       

3808.30

Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) 15%

Fenrim 18.5WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Fitri 18.5 WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

  28       

3808.30

Bensulfuron Methyl 3% + Quinclorac 33%

Cow 36 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Sifata 36WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Tempest 36 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Tề Thiên 36WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Evergreat Farm Chemicals Company

  29       

3808.30

Bensulfuron Methyl 4% + Quinclorac 28%

Quinix 32 WP

cỏ/ lúa

Công ty CP Nicotex

  30       

3808.30

Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 26%

Supermix 32 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

DuPont Vietnam Ltd

  31       

3808.30

Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34%

Ankill A 40WP, 40SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV An Giang

  32       

3808.30

Bensulfuron Methyl 50 g/kg + Quinclorac 350 g/kg

Jatpm 400WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai

  33       

3808.30

Bensulfuron methyl 95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg (243g/kg)

Rocet 100WP, 250SC

100WP: cỏ/ lúa cấy 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

  34       

3808.30

Bentazone 10 % + Quinclorac 20 %

Zoset 30 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW

  35       

3808.30

Bispyribac - Sodium (min 93 %)

Danphos 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Domi 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Domino 20 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Faxai 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Bạch Long

 

 

 

Horse 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Jianee 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Lanina 100SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

 

Maxima 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

 

Newmilce 100 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Nixon 20 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Nofami 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

 

Nomeler 100 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Nominee 10SC, 100OF

10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng

Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd

 

 

 

Nonee-cali 10WP, 100SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali - Parimex Inc

 

 

 

Nonider 10SC, 30WP, 130WP

10SC, 130WP: cỏ/ lúa gieo thẳng 30WP: cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Sipyri 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Somini 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Sunbishi 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

 

Superminee 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Tân Thành

  36       

3808.30

Bispyribac – Sodium 130g/kg + 70g/kg Pyrazosulfuron Ethyl

Nomirius super  200WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

  37       

3808.30

Bispyribac – Sodium 70g/kg + Quinclorac 180g/kg

Supecet 250SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

  38       

3808.30

Bromacil

Hyvar - X 80 WP

cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất hoang

DuPont Vietnam Ltd

  39       

3808.30

Butachlor (min 93%)

B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC

27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy 60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Butan 60 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Butanix 60 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Butavi 60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc

 

 

 

Butoxim 5G, 60EC

cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Cantachlor 5G, 60EC

cỏ/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Dibuta  60 EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Echo 60 EC

cỏ/ lúa

Monsanto Thailand Ltd

 

 

 

Forwabuta 5G, 32EC, 60EC

cỏ/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Heco 600 EC

cỏ/ lúa, lạc, mía, đậu tương

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Kocin 60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Lambast 5G, 60EC

cỏ/ lúa

Monsanto Thailand Ltd

 

 

 

Machete 5G, 60EC

cỏ/ lúa

Monsanto Thailand Ltd

 

 

 

Meco 60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Michelle 5G, 32ND, 62ND

cỏ/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

 

Niran - X 60 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Monsanto Thailand Ltd

 

 

 

Saco 600 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Super – Bu 5 H

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Taco 600 EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Tico 60 EC

cỏ/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Vibuta 5 H, 32 ND, 62 ND

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

  40       

3808.30

Butachlor 28.5% + Bensulfuron Methyl 1.5% + Fenclorim 10%

Bé bụ 30WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

 

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

  41       

3808.30

Butachlor 60% + Chất an toàn Fenclorim 10%

Trabuta 60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

 

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

  42       

3808.30

Butachlor 27.5 % + Propanil 27.5 %

Butanil 55 EC

cỏ/ lúa

Monsanto Thailand Ltd

 

 

 

Cantanil 550 EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoà Nông

 

 

 

Danator 55EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Pataxim 55 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Platin 55 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ

  43       

3808.30

Butachlor 40 % + Propanil 20 %

Vitanil 60 ND

cỏ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

  44       

3808.30

Chlorimuron Ethyl 10% + Metsulfuron Methyl 10%

Almix 20 WP

cỏ/ lúa

DuPont Vietnam Ltd

  45       

3808.30

Cinmethylin (min 88%)

Argold 10 EC

cỏ/ lúa cấy

BASF Singapore Pte Ltd

  46       

3808.30

Cinosulfuron (min 92%)

Cinorice 25WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

  47       

3808.30

Clethodim (min 91.2%)

Select 12EC

cỏ / lạc, đậu tương

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

 

Wisdom 12EC

cỏ/ dưa hấu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

  48       

3808.30

Clomazone (min 88 %)

Command 36 ME

cỏ/ lúa

FMC Chemical Interational AG

  49       

3808.30

Cyclosulfamuron (min 98 %)

Invest 10WP

cỏ/ lúa

BASF Singapore Pte Ltd

  50       

3808.30

Cyhalofop - butyl (min 97 %)

Clincher 10 EC, 200 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

 

 

 

Koler 10EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Linchor 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

  51       

3808.30

Cyhalofop - butyl 100g/l (300g/l) + Ethoxysulfuron 15g/l (30g/l)

Coach 115EC, 330EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

  52       

3808.30

Cyhalofop - butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l

Topshot 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

  53       

3808.30

Cyhalofop butyl 20% +Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30%

Map fanta 550WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

  54       

3808.30

2.4 D (min 96 %)

AD 600DD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Thái Nông

 

 

 

A.K 480DD, 720DD

720DD: cỏ/ lúa, ngô 480DD: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

 

Amine  720 DD

cỏ/ lúa, ngô

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd.

 

 

 

Anco 720 DD

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

B.T.C 2.4D 80 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Baton 960 WSP

cỏ/ lúa, cao su

Nufarm Singapore PTE Ltd

 

 

 

Cantosin 600 DD, 720DD

cỏ/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

CO 2.4 D 80 WP, 500DD, 600DD, 720DD

500DD: cỏ/ lúa  600DD, 80WP: cỏ/ lúa, ngô 720DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Co Broad 80 WP

cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

Damin 80WP, 500DD, 700 SL

80WP, 500DD: cỏ/ lúa gieo thẳng 700SL: cỏ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Desormone 60 EC, 70EC

cỏ/ lúa

Nufarm Ltd

 

 

 

DMA – 6 72 AC, 683 AC

cỏ/ lúa cấy

Dow AgroSciences B.V

 

 

 

Hai bon - D 80 WP, 480 DD

80WP: cỏ/ lúa, ngô  480DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

O.K 683 DD, 720DD

683DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả  720DD: cỏ/ ngô, mía

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Pro - amine 48 SL, 60AS

48SL: cỏ/ lúa 60AS: cỏ/ lúa, cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Quick 720 EC

cỏ/ lúa, mía

Nufarm (Asia) Pte Ltd

 

 

 

Rada 600DD, 80WP, 720EC

cỏ/ lúa, ngô

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Sanaphen 600 SL, 720 SL

cỏ/ lúa, mía

Forward International Ltd

 

 

 

Vi 2.4D 80BTN, 600DD, 720DD

80BTN: cỏ/ lúa 600DD, 720DD: cỏ/ lúa, ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Zaap 720 SL

cỏ/ lúa

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Zico 45WP, 48SL, 80WP, 96WP, 520 SL, 720DD, 850DD

48SL, 720DD, 850DD: cỏ/ lúa, ngô 80WP, 96WP: cỏ/ lúa, mía

520SL, 45WP: cỏ/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

  55       

3808.30

Dalapon

Dipoxim 80 BHN

cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Vilapon 80 BTN

cỏ/ mía, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

  56       

3808.30

Diflufenican 16.7 g/l + Propanil 333.3 g/l

Rafale 350 EC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  57       

3808.30

Diuron (min 97 %)

Ansaron 43 F, 80 WP

43F: cỏ/ mía; rong rêu/ lúa cấy 80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

BM Diuron 80 WP

cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

 

 

 

D - ron 80 WP

cỏ/ mía, vùng đất không trồng trọt

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Go 80 WP

cỏ/ mía

Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia

 

 

 

Karmex  80 WP

cỏ/ mía, chè

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Misaron 80 WP

cỏ/ mía, dứa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Sanuron 800WP, 800SC

800WP: cỏ/ mía, cà phê  800SC: cỏ/ bông vải, chè

Forward International Ltd

 

 

 

Suron 80 WP

cỏ/ mía, bông vải

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Vidiu 80 BTN

cỏ/ mía, chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

  58       

3808.30

Ethoxysulfuron (min 94 %)

Sunrice 15 WDG

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  59       

3808.30

Ethoxysulfuron 20g/l + Fenoxaprop - P - Ethyl 69g/l

Turbo 89 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  60       

3808.30

Ethoxysulfuron 12.5% + Iodosulfuron – methyl – sodium (min 91%) 1.25%

Sunrice super 13.75WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd. (BVL)

  61       

3808.30

Fenoxaprop - P - Ethyl (min 88 %)

anRUMA 6.9 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Fenothyl 7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Newstar 7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Puma 6.9 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Quip-s 7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

Web Super 7.5 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Wipnix 7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Whip’S 6.9 EC, 7.5EW

6.9EC: cỏ/ lúa 7.5EW: cỏ/ lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  62       

3808.30

Fenoxaprop - P - Ethyl 4.25% + MCPA 19.81% + 2.4D 6.61%

Tiller S EC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  63       

3808.30

Fenopxaprop - P - Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg

Topgun 700WDG, 700WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd.

  64       

3808.30

Fenoxaprop - P - ethyl 1% + Pyribenzoxim 5%

Pyan - Plus 6 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

  65       

3808.30

Fentrazamide (min 98%) 6.75 % + Propanil 37.5 %

Lecspro 44.25 WP

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  66       

3808.30

Fluazifop-butyl (min 91 %)

Onecide 15 EC

cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd

  67       

3808.30

Flucetosulfuron (min 98%)

Luxo 10WG

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

LG Life Sciences Ltd.

  68       

3808.30

Fluometuron (min 94 %)

Cottonex 50 SC

cỏ/ bông vải

Agan Chemical Manufacturers Ltd

  69       

3808.30

Flufenacet (min 95 %)

Tiara 60 WP

cỏ/ lúa cấy

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  70       

3808.30

Glufosinate Ammonium (min 95 %)

Basta 6 SL, 15 SL

6SL: cỏ/ cây có múi, nhãn 15SL: cỏ/ dứa, cây có múi, chè

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Proof 15 SL

cỏ/ chuối

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

  71       

3808.30

Glyphosate ammonium

Biogly 88.8 SP

cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ

Công ty TNHH Nông Sinh

  72       

3808.30

Glyphosate (min 95%)

Agfarme S 480 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Agri - Up 480 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH - TM Thái Nông

 

 

 

Amiphosate 480SL

cỏ/ cao su

Bioworld Biosciences Manufacturing Industries

 

 

 

Anraidup 480AS

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân

 

 

 

Banzote 76 WDG

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

 

 

 

B - Glyphosate 41 SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Bizet 41 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

 

BM - Glyphosate 41 AS

cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

 

 

 

Bravo 480 SL

cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Burndown 160 AS

cỏ/ cao su, cọ dầu

Nufarm Ltd

 

 

 

Carphosate 16 DD, 41DD, 480SL

16DD: cỏ/ sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt  41DD: cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất không trồng trọt 480SL: cỏ/ cao su, cà phê

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Clowdup 480 SC

cỏ/ cà phê

Cali - Parimex Inc

 

 

 

Clean - Up 480 AS

cỏ/ điều, cao su

Bhurnam Consult, Singapore

 

 

 

Clear Off 480 DD

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

 

Confore 480AS

cỏ/ cao su

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Cosmic 41SL

cỏ/ chè, cây có múi

Arysta LifeScience S.A.S

 

 

 

Dibphosate 480 DD

cỏ/ cây có múi, vùng đất không trồng trọt

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Dophosate 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

Dosate 75.7WDG, 480SC

75.7WDG: cỏ/ vải  480SC: cỏ/ cao su

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

 

 

 

Dream 360 SC, 480SC

360SC: cỏ/ cây có múi, cao su 480SC: cỏ/ cây có múi, cà phê

Công ty CP Nông dược

HAI

 

 

 

Echosate 16 DD

cỏ/ cây có múi, cà phê, vùng đất chưa trồng trọt

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Ecomax 41 SL

cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê

Crop protection (M) Sdn Bhd

 

 

 

Encofosat 48 SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

 

Farm 480 AS

cỏ/ cao su

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Gly - Up 480 SL

cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Glycel 41SL

cỏ/ cao su, điều, chè, cà phê, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Excel Crop Care Limited

 

 

 

Glyphadex 360 AS

cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa

Sivex ( EMC - SCPA )

 

 

 

Glyphosan 480 DD

cỏ/ cây ăn quả, cà phê

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Gly-zet 480 SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

 

 

Go Up 480 SC

cỏ/ cao su, cây có múi

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Hosate 480 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Hốc Môn

 

 

 

Helosate 48SL

cỏ/ cây có múi, cao su

Helm AG

 

 

 

Herb - Neat 41 SL

cỏ/ cây có múi, chè

Forward International Ltd

 

 

 

Jiaphosat 41SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Kanup 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Ken - Up 160 SC, 480SC

160SC: cỏ/ cà phê, đất hoang  480SC: cỏ/ cây có múi, cao su

Kenso Corp., Sdn Bhd

 

 

 

Kuang - Hwa la 41 SL

cỏ/ cao su, nhãn

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

 

 

Lyphoxim 16 SL, 41SL, 396 SL

16SL: cỏ/ nhãn, vùng đất không trồng trọt 41SL: cỏ/ cao su, chè, vùng đất chưa canh tác 396SL: cỏ/ bờ ruộng lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Lyrin 410DD, 480DD, 530DD

480DD: cỏ/ cây có múi

410DD: cỏ/ cao su

530DD: cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

MAMBA  41 SL

cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang

Dow AgroSciences B.V

 

 

 

Mastraglyphosat 41 AS

cỏ/ cà phê, cao su

Mastra Industries Sdn Bhd M.

 

 

 

Newsate 480 SL

cỏ/ đồn điền cao su, vườn cây ăn trái

Công ty CP THUế SUấT Cần Thơ

 

 

 

Niphosate 160 SL, 480SL

160SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, đất hoang  480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Nonopul 41 SL

cỏ/ cao su

Dongbu Hitek Co., Ltd

 

 

 

Nufarm Glyphosate 480 AS

cỏ/ cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su

Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia

 

 

 

Nuxim 480 SL

cỏ/ cam

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

 

 

 

Partup 480 SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH - TM An Thịnh Phát

 

 

 

Perfect 480 DD

cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt

Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida

 

 

 

PinUp 41 AS

cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd

 

 

 

Piupannong 41 SL, 360DD, 480DD

41SL: cỏ/ đất chưa trồng trọt  360DD: cỏ/ đất không trồng trọt  480DD: cỏ/ đất chưa gieo cấy lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Raoupsuper 480 AS

cỏ/ cao su

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

 

Ridweed RP 480 SL

cỏ/ cao su

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

 

Roundup 480 SC

480SC: cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt

Monsanto Thailand Ltd

 

 

 

Shoot 16AS, 41AS, 300AS, 660AS

16AS, 41AS: cỏ/ cao su, cà phê  300AS, 660AS: cỏ/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Spark 160 SC

cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, mía, vùng đất chưa trồng trọt

Monsanto Thailand Ltd

 

 

 

Sunup 48SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

 

Thanaxim 41SL

cỏ/ cao su

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

 

 

Tiposat 480 SC

cỏ/ cà phê, xoài

Công ty TNHH - TM Thái Phong

 

 

 

Upland 480SL

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hữu Nông

 

 

 

Vifosat 480 DD

cỏ/ cao su, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Yenphosate 48SL

cỏ/ bưởi

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

  73       

3808.30

Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4 D 13.8%

Gardon 27.6 SL

cỏ/ chè, vùng đất không trồng trọt

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

  74       

3808.30

Glyphosate IPA Salt 24 % + 2.4 D 12 %

Bimastar 360 AS

cỏ/ cao su, cây có múi

Nufarm Asia Sdn Bhd,  Malaysia

  75       

3808.30

Glyphosate IPA salt 360 g/l + 15 g/l Metsulfuron methyl

Weedall 375 SL

cỏ/ cam

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

  76       

3808.30

Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen 2.2%

Phorxy 40 WP

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

  77       

3808.30

Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l

Gaxaxone 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

  78       

3808.30

Glyphosate Dimethylamine

Rescue 27 AS

cỏ/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

  79       

3808.30

Haloxyfop - R Methyl Ester (min 94 %)

Gallant Super 10 EC

cỏ/ lạc

Dow AgroSciences B.V

  80       

3808.30

Imazapic (min 96.9 %)

Cadre 240 AS

cỏ/ mía, lạc

BASF Singapore Pte Ltd

  81       

3808.30

Imazosulfuron (min 97 %)

Quissa 10 SC

cỏ/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd

  82       

3808.30

Isoxaflutole (min 98%)

Merlin 750 WG

cỏ/ ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  83       

3808.30

Lactofen (min 97 %)

Cobra 24 EC

cỏ/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Combrase 24EC

cỏ/ lạc

Công ty CP Hóa Nông  Lúa Vàng

  84       

3808.30

Linuron (min 94 %)

Afalon 50 WP

cỏ/ ngô, đậu tương

Makhteshim - Agan Chemical Works Ltd, Israel

  85       

3808.30

MCPA (min 85 %)

Agroxone 80 WP

cỏ/ lúa, cây trồng cạn

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Tot 80WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

  86       

3808.30

Mefenacet (min 95 %)

Mafa - annong 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Mecet 50 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Mengnong 50WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

  87       

3808.30

Mefenacet 39% + Pyrazosulfuron Ethyl 1%

Fezocet 40WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

  88       

3808.30

Mefenacet 5g/kg (470g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg (30g/kg)

Pylet 100WP, 500WP

100WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc.

  89       

3808.30

Metolachlor (min 87%)

Dual 720 EC

cỏ/ rau, lạc

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Dana - Hope 720EC

cỏ/ lạc, ngô, bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Hasaron 720 EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

  90       

3808.30

S -Metolachlor (min 98.3%)

Dual Gold Ò 960 EC

cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải

Syngenta Vietnam Ltd

  91       

3808.30

Metribuzin (min 95 %)

Sencor 70 WP

cỏ/ mía, khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  92       

3808.30

Metsulfuron Methyl (min 93 %)

Alliance 20 DF

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

 

Ally 20 DF

cỏ/ lúa, cao su

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Alyrice 200WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Alyrius 200WG

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Dany 20 DF

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Metsy 20WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Nolaron 20 WDG

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH Nhất Nông

 

 

 

Super - Al 20 DF

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

  93       

3808.30

Molinate 32.7 % + Propanil 32.7 %

Prolinate 65.4 EC

cỏ/ lúa

Forward International Ltd

  94       

3808.30

Oxadiargyl (min 96%)

RaftÒ 800WP, 800WG

cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  95       

3808.30

Oxadiazon (min 94%)

Antaxa 250 EC

cỏ/ lạc

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân

 

 

 

Ari 25 EC

cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

 

Binhoxa 25 EC

cỏ/ lúa, lạc, đậu tương

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Canstar 25 EC

cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

 

Ronata 25EC

cỏ/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

 

 

 

RonGold 250 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Ronstar 12 L, 25 EC

12L: cỏ/ lúa 25EC: cỏ/ lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  96       

3808.30

Oxadiazon 100 g/l + Propanil 300 g/l

Fortene 400 EC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  97       

3808.30

Paraquat (min 95%)

Agamaxone 276 SL

cỏ/ ngô

Công ty TNHH TM An Hưng Phát

 

 

 

Alfaxone 20 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

 

Axaxone 200SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Cali - Parimex Inc.

 

 

 

Best top 20SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Sinon Corporation - Taiwan

 

 

 

BM - Agropac 25SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

 

 

 

Camry 25 SL

cỏ/ vải

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

 

Cỏ cháy 20 SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Danaxone 20SL

cỏ/ cây có múi

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Dracofir 20 SL

cỏ/ cam

Helm AG

 

 

 

Fagon 20AS

cỏ/ cà phê

Công ty CP Nông dược HAI

 

 

 

Forxone 20SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Forward International Ltd

 

 

 

Gfaxone 20 SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Gramoxone 20 SL

cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô, bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài, khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/ thuốc lá, bông vải

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Hagaxone 20SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Heroquat  278 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Agrolex PTE Ltd

 

 

 

Jiaquat 20SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Nimaxon 20 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Owen 20SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

 

 

 

Paraxon 20 SL

cỏ/ ngô

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

 

Pesle 276 SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Tungmaxone 20 SL

cỏ/ cam, ngô; cỏ/ đất không trông trọt

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Uniquat 20SL

cỏ/ cà phê

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Volcan 276 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Asia Care Solutions (Thailand) Limited.

  98       

3808.30

Pendimethalin (min 90 %)

Faster 33 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Pendi 330 EC

cỏ/ lạc

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

 

Prowl 330 EC

cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng

BASF Singapore Pte Ltd

 

 

 

Vigor 33 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, hành, ngô, lạc

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

  99       

3808.30

Penoxsulam (min 98.5%)

Clipper 25 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

 100      

3808.30

Potassium salt of Glyphosate (min 95%)

Maxer 660 SC

cỏ/ cà phê

Monsanto Thailand Ltd.

 101      

3808.30

Pretilachlor

Agrofit super 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali - Parimex Inc.

 

 

 

Rifit 2 G, 500 EC

cỏ/ lúa cấy

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Sonic 300 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Venus 300 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 102      

3808.30

Pretilachlor 30 % + chất an toàn Fenclorim 10%

Map - Famix 30EC

lúa cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

 103      

3808.30

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Acofit 300 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Bigson-fit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng

 

 

 

Chani 300 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Dodofit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

Fenpre 300 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Jiafit 30EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Prefit 300 EC

cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Tung rice 300 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Sofit 300 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Vithafit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Xophicannong 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 104      

3808.30

Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim

Dietmam 360EC

cỏ (bao gồm cả lúa cỏ)/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

 105      

3808.30

Pretilachlor 40 % + Pyrazosulfuron Ethyl 1.4%

Trident 41.4 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

United Phosphorus Ltd

 106      

3808.30

Pretilachlor 300g/l + Pyribenzoxim 20g/l

Solito 320 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Syngenta Vietnam Ltd

 107      

3808.30

Propanil (DCPA) (min 95 %)

Caranyl 48 SC

cỏ/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Map - Prop 50 SC

cỏ/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Propatox 360 EC

cỏ/ lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Bm Weedclean 80WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Behn Meyer & Agricare (S) Pte Ltd

 108      

3808.30

Propanil 20% + Thiobencarb 40%

Satunil 60 EC

cỏ/ lúa

Kumiai Chem Ind Co., Ltd

 109      

3808.30

Profoxydim (min 99.6%)

Tetris 75 EC

cỏ / lúa

BASF Singapore Pte Ltd

 110      

3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl (min 97%)

Amigo 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

 

Ansius 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Hoàng Ân

 

 

 

Buzanon 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dongbu Hitek Co., Ltd

 

 

 

Herrice 10 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Huyết rồng 600WDG

cỏ/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Pyrasus 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Rus – annong 10WP, 700WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Russi 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông

 

 

 

Saathi 10 WP

cỏ/ lúa

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Saly 700WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

 

 

 

Silk 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Sirius 10 WP, 10TB, 70WDG

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Nissan Chem. Ind Ltd

 

 

 

Sontra 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Star 10 WP

cỏ/ lúa

LG Chemical Ltd

 

 

 

Starius 100 WP

cỏ/ lúa cấy

Cali – Parimex. Inc.

 

 

 

Surio 3 WP, 10 WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Sunrus 100WP, 150SC, 150WP

100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy 150SC, 150WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Tungrius 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Virisi 25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Vu gia 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 111      

3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 2.5% + Bacillus thuringensis var kurstaki 22%+ Imidacloprid 2.5% + vi lượng (Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo) 5%

Moxigold 32WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa

Viện Di truyền Nông nghiệp

 112      

3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 0.6% + Pretilachlor 34.4%

Parany 35WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 113      

3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 % + Quinclorac 32.5 %

Accura 34.5WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

 114      

3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 22%

Genius 25WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 115      

3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 25%

Sifa 28WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

 116      

3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 47%

Nasip 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Siricet 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 117      

3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 470g/kg

Fasi 50 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd.

 118      

3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l

Viricet 300 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 119      

3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg

Vinarius 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

 

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 120      

3808.30

Pyribenzoxim (min 95 %)

Pyanchor 3EC, 5EC

3EC: cỏ/ lúa  5EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 121      

3808.30

Quinclorac (min 99 %)

Angel 25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

 

Clorcet 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc.

 

 

 

Dancet 25SC, 50WP, 75WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Denton 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí

 

 

 

Ekill 25 SC, 37WDG, 80WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Facet(R) 25 SC, 75 DF

25SC: cỏ/ lúa 75DF: cỏ/ lúa gieo thẳng

BASF Singapore Pte Ltd

 

 

 

Farus 25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Fony 25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Forwacet 50 WP, 250SC

50WP: cỏ/ lúa

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Forward International Ltd

 

 

 

Naset 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Nomicet 250 SC, 500 WP

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Paxen - annong 25SC, 500WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Vicet 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 122      

3808.30

Quizalofop - P - Ethyl (min 98 %)

Cariza 5 EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Targa Super 5 EC

cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng

Nissan Chem. Ind Ltd

 123      

3808.30

Sethoxydim (min 94 %)

Nabu S 12.5 EC

cỏ/ lúa, đậu tương

Nippon Soda Co., Ltd

 124      

3808.30

Simazine (min 97 %)

Gesatop 500 FW

cỏ/ mía, ngô

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Sipazine 80 WP

cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd

 

 

 

Visimaz 80 BTN

cỏ/ ngô, cây ăn quả

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 125      

3808.30

Sulfosate (min 95 %)

Touchdown 48 SL

cỏ/ cà phê, cao su, cây có múi, vùng đất chưa trồng trọt

Syngenta Vietnam Ltd

 126      

3808.30

Tebuthiuron (min 99%)

Tebusan 500 SC

cỏ/ mía

Dow AgroSciences B.V

 127      

3808.30

Thiobencarb (Benthiocarb) (min 93 %)

Saturn 50 EC, 6 H

cỏ/ lúa

Kumiai Chem Ind Co., Ltd

 128      

3808.30

Triclopyr butoxyethyl ester

Garlon 250 EC

cỏ/ cao su, cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

 129      

3808.30

Triasulfuron (min 92 %)

Logran 20 WG, 75WG

20WG: cỏ/ lúa  75WG: cỏ/ lúa gieo thẳng

Syngenta Vietnam Ltd

 130      

3808.30

Trifluralin (min 94 %)

Triflurex 48 EC

cỏ/ đậu tương

Agan Chemical Manufacturers Ltd

4. Thuốc trừ chuột:

   1        

3808.90

Brodifacoum (min 91%)

Klerat 0.05 %, 0.005 pellete

0.05%: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng

0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific tại Việt Nam

 

 

 

Forwarat 0.05 %, 0.005 %

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd

      2        

3808.90

Bromadiolone (min 97%)

Broma 0.005 H

chuột/ lúa

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

CAT 0.25 WP

chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ

 

 

 

Killrat 0.005 Wax block

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd

 

 

 

Lanirat 0.005 G

chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư

Novartis Animal Health Inc.

 

 

 

Musal 0.005 WB

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

      3        

3808.90

Clorat Kali 28.5% + Sulfur 4% + (mùn cưa + carbon) 67.5%

Thuốc hun khói diệt chuột

chuột/ cây trồng ngoài đồng ruộng

Viện Bảo vệ thực vật

      4        

3808.90

Coumatetralyl (min 98%)

Racumin 0.0375 paste, 0.75TP

0.0375 paste: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại  0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

      5        

3808.90

Diphacinone (min 95%)

Yasodion 0.005G

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Otsuka Chemical Industrial Co., Ltd

      6        

3808.90

Flocoumafen (min 97.8%)

Storm 0.005 % block bait

chuột/ đồng ruộng, quần cư

BASF Singapore Pte Ltd

      7        

3808.90

Nitrate Kali 33% + Sulfur 30%

Xìgà - Sg 63 q

chuột trong hang ở bờ ruộng, trong vườn cây

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

      8        

3808.90

Samonella enteriditis Isatchenko 109 tế bào/ gam + Cumarin 0.04 %

Miroca 109 tế bào/ gam Miroca 109 tế bào/ ml

chuột các loại/ đồng ruộng, nhà ở, kho tàng

Viện KHKT Nông nghiệp Việt Nam

      9        

3808.90

Sarcocystis singaporensis

Prorodent 2.105 bào tử (sporocyst) /g

chuột/ đồng ruộng, trong nhà, trong kho

Viện KHKT Nông nghiệp Việt Nam

     10       

3808.90

Sulfur 33 % + Carbon

Woolf cygar 33 %

chuột trong hang

Mekong Trading Ltd. Hungary.

     11       

3808.90

Warfarin Sodium + Samonella var. I 7 F-4

Biorat

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Công ty TNHH Bio Việt Nam

     12       

3808.90

Warfarin 0.05 % + Salmonella entiriditis isatchenko 7. F-4

Bả diệt chuột sinh học

chuột/ đồng ruộng, kho tàng, quần cư

Viện Bảo vệ thực vật

     13       

3808.90

Warfarin

Ars rat killer 0.05% viên

chuột/ quần cư

Công ty TNHH TM Viễn Phát

 

 

 

Ran part 2% D

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

 

 

 

Rat K 2% D

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:

   1        

3808.30

Acid Gibberellic 1.34% + ZnSO4 + MnSO4 + CuSO4 + NPK + FeSO4 + Borax

Vimogreen 1.34 DD, 1.34 BHN, 1.34T

1.34DD: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa 1.34BHN: kích thích sinh trưởng/ rau ăn lá, cây cảnh, hoa  1.34T: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh, cải cúc, nho, phong lan

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

   2        

3808.30

Alpha - Naphthyl acetic acid

HQ - 301 Fructonic 1% DD

kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho

Cơ sở Nông dược sinh nông, Tp. HCM

   3        

3808.30

ANA, 1- NAA + ß - Naphtoxy Acetic Acid (ß – N.A.A) + Gibberellic acid - GA3

Kích phát tố hoa - trái Thiên Nông

kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải

Công ty Hóa phẩm Thiên nông

   4        

3808.30

ATCA 5.0 % + Folic acid 0.1 %

Samino 5.1 DD

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

   5        

3808.30

Auxins 11 mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic

Kelpak SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

   6        

3808.30

Brassinolide (min 98%)

Dibenro 0.15WP, 0.15EC

kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài.

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Cozoni 0.1 SP, 0.0075 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Nyro 0.01 AS

kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

   7        

3808.30

Cytokinin (Zeatin)

3 G Giá giòn giòn 1.5WP

kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

 

 

Agsmix 0.56 SL

kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Agrispon 0.56 SL

kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa

Cali – Parimex. Inc.

   8        

3808.30

Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria

Comcat 150 WP

kích thích sinh trưởng/ chè, nho, nhãn, cam, dâu tây, vải thiều, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

   9        

3808.30

Ethephon

Adephone 2.5 Paste, 48SL

kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Callel 2.5 Past

kích thích mủ/ cao su

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

 

Ethrel 2.5LS, 10LS, 480L

kích thích mủ/ cao su

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Forgrow 2.5 Paste, 5 Paste, 10 Paste

kích thích mủ/ cao su

Forward International Ltd

 

 

 

Sagolatex 2.5 Paste

kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH 1TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Telephon 2.5 LS

kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

  10       

3808.30

Fugavic acid

Siêu to hạt 25 SP

kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng

  11       

3808.30

Fulvic acid

Siêu Việt 250SP, 700SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè

 Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Supernova 250SP, 700SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè

Công ty TNHH Lợi Nông

  12       

3808.30

Gibberellic acid

Agrohigh 2SL, 3.8EC, 10SP, 18TB, 20SP, 20TB, 40SP, 92EC

2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc  3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm 10SP, 20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải

18TB: kích thích sinh trưởng/ cải bó xôi, cà chua, dưa chuột  20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê 92EC: kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Ankhang 20WT

kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Arogip 100SP, 200T

100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh

200T: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân

 

 

 

Azoxim 20SP

kích thích sinh trưởng/ chè, lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Bebahop 40WP

kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

 

 

 

Đầu Trâu KT Supper 100 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty PB Bình Điền – Tổng công ty hóa chất VN

 

 

 

Dogoc 5T, 10T, 20T

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

Falgro 10SP, 13T

kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè

Asiatic Agricultural Industries Pte. Ltd.

 

 

 

G3Top 20T, 40 WSG

kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

 

 

 

GA3 Super 50T, 100T, 100 SP, 200T, 200 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Lợi Nông

 

 

 

Gibbeny 10WP, 20T

10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột 20T: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Gib ber 0.54 SP, 2SP, 2SL, 4T, 10SP, 10T, 20T, 40WG

0.54SP: kích thích sinh trưởng/ lúa  2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu 2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè

4T: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, thanh long 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài 10T: kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng 20T: kích thích sinh trưởng/ rau cải 40WG: kích thích sinh trưởng/ cam

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

 

Gibgro 10SP, 20T

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa  20T: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải

Nufarm Ltd, Australia

 

 

 

Gibline 10SP, 20T

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Gibta T 20 (GA3)

kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Gippo 20T

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Goliath 1SL, 4SL, 10SP, 16T, 20T, 20SP, 20WP

1SL, 4SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu  10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa  16T, 20T, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu.

Công ty TNHH PT KT mới sinh học Đông Dương

 

 

 

Greenstar 20EC, 20T

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

 

 

 

Highplant 10 WP

điều hoà sinh trưởng lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA - 3

kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu

Công ty Hóa phẩm Thiên nông

 

 

 

Megafarm 50T, 200WP

50T: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

 

Map – Combo 10 powder

kích thích sinh trưởng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Mekogib 50T, 100SP, 100T, 200T, 200WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd.

 

 

 

ProGibb 10 SP, T (20T), 40%WSG

10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu

T (20T): kích thích sinh trưởng/ rau cần tây, lúa, nho, cây có múi, chè 40%WSG: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu

Valent BioSciences Corporation USA

 

 

 

Proger 20 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

 

 

 

Sitto Mosharp 15 SL

kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

 

 

 

Super GA3 50T, 100T, 100 SP, 200WP, 200 T

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Tony 920 40EC

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

 

 

 

Tungaba 5T, 20T

5T: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài, nhãn 20T: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Vertusuper 1AS, 1WP, 100SP, 400WG

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà

 

 

 

Vigibb 1SL, 1WP, 16 T, 20T, 100SP, 200WP

16T: kích thích sinh trưởng/ lúa 1SL, 1WP, 20T, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Zhigib 4T

kích thích sinh trưởng/ rau cải

Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa

  13       

3808.30

Gibberellin 10% + Calcium glucoheptonate 6% + Boric acid 2%

Napgibb 18SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi

Napnutriscience Co., Ltd, Thailand

  14       

3808.30

Gibberellic acid 2% + Cu 5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg 3%+ Mn1%.

Sitto Keelate rice 20SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

  15       

3808.30

Gibberellic acid 2% + Cu 3.6% + Zn 5% + Mg 1.6% + Mn 1.6% + B 0.1% + Mo 0.1% + Glysine amino acid 4%.

Sitto Give-but 18 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

  16       

3808.30

Gibberellic acid + NPK + Vi lượng

Lục diệp tố 1 lỏng

kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương

Viện Bảo vệ thực vật

  17       

3808.30

Gibberellic acid 1% + 5% N+ 5% P2O5 + 5% K2O + Vi lượng

Super sieu 16 SP, 16 SL

16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè  16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

  18       

3808.30

Gibberellic acid 20g/l + N 30g/l + P2O5 30g/l + K2O 30g/l + vi lượng

Gibusa 110 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

  19       

3808.30

Gibberellic acid 1 g/l + N 70 g/l + P2O5 80g/l + K2O 25 g/l + vi lượng

Gibusa 176 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

  20       

3808.30

Gibberellic acid 1g/kg + N 70 g/kg + P2O5 80g/kg + K2O 25 g/kg + vi lượng

Gibusa 176WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

  21       

3808.30

Gibberellins

Stinut 5 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

  22       

3808.30

Hydrogen Cyanamide (min 99%)

Dormex 52 AS

kích thích sinh trưởng/ nho

AlzChem Trostberg GmbH.

  23       

3808.30

Mepiquat chloride (min 98 %)

Animat 40SL, 97WP

40SL: kích thích sinh trưởng/ lạc

97WP: kích thích sinh trưởng/ lạc, bông vải

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Mapix 40SL

kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh trưởng lúa, hành tây

Jiangsu Eastern Agrochemical Co., Ltd.

  24       

3808.30

Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid)

Lục Phong 95 0.05L

kích thích sinh trưởng/ chè, lúa

Viện Bảo vệ thực vật

  25       

3808.30

a - Naphthyl Acetic Acid (a - N.A.A) + b - Naphthoxy Acetic Acid (b - N.A.A) + ZnSO4 + MgSO4 + CuSO4 + NPK

Vipac 88

dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

  26       

3808.30

a - Naphthyl Acetic Acid (a - N.A.A) + b - Naphthoxy Acetic Acid (b - N.A.A) + ZnSO4 + CuSO4 + NPK

Viprom

dùng để chiết cành hồ tiêu, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

  27       

3808.30

a - Naphthyl Acetic Acid (a - N.A.A) + b - Naphthoxy Acetic Acid (b - N.A.A) + ZnSO4 + Borax + CuSO4 + NPK

Vikipi

kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

  28       

3808.30

b - Naphthoxy Acetic Acid + Ethanol + nước

ViTĐQ 40

kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

  29       

3808.30

a - Naphthalene Acetic Acid (a - N.A.A)

Flower - 95 0.3 DD

kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

 

 

HD 207 1 lỏng

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

 

 

 

Hợp chất ra rễ 0.1 DD

kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cây ăn quả, hoa cảnh

Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ

  30       

3808.30

Oligo - sacarit

T & D 4 DD

kích thích sinh trưởng/ bắp cải

Viện Nghiên cứu Hạt nhân

  31       

3808.30

Oligoglucan

Enerplant 0.01 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

  32       

3808.30

Paclobutrazol (min 95 %)

Atomin 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa, xoài, sầu riêng

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

 

Bidamin 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng, lạc

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Bonsai 10 WP, 25SC

10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng  25SC: kích thích sinh trưởng/ xoài, lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

BrightStar 25 SC

điều hoà sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí

 

 

 

Newbosa 100WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Paclo 10SC, 15WP

10SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng, xoài, bưởi, chôm chôm, lúa 15WP: ức chế sinh trưởng/ sầu riêng, kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Palove gold 15WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Paxlomex 15 SC, 15WP

15SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng 15WP: kích thích ra hoa/ xoài

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Sài gòn P1 15 WP

kích thích ra hoa/ xoài

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Stopgrowth 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH - TM Thanh Điền

 

 

 

Super Cultar Mix 10 WP, 15 WP

10WP: kích thích ra hoa/ xoài, bưởi 15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

 

 

Toba – Jum 20WP

kích thích sinh trưởng/ sầu riêng

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

  33       

3808.30

Pendimethalin (min 90 %)

Accotab 330 E

diệt chồi thuốc

BASF Singapore Pte Ltd

  34       

3808.30

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn)

Chosaco 0.11 DD

kích thích sinh trưởng/ chè

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

  35       

3808.30

Polyphenol chiết suất từ cây hoa hoè (Sophora japonica L. Schott)

Lacasoto 4SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, khoai tây, ngô, lạc

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

  36       

3808.30

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L)

Plastimula 1DD

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

  37       

3808.30

Sodium - 5 – Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium - O - Nitrophenolate 0.6%+ Sodium - P -

ACXONICannong 1.8DD

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

Nitrophenolate 0.9%

Atonik 1.8 DD, 5 G

1.8DD: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau họ thập tự, cây có múi, hoa, cây cảnh  5G: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau, nhãn

Asahi chemical MFG Co., Ltd

 

 

 

Ausin 1.8 EC

kích thích sinh trưởng/ lúa, cây ăn quả

Forward International Ltd

 

 

 

Canik 1.8 DD

kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài

Công ty CP TST Cần Thơ

  38       

3808.30

Sodium - 5 – Nitroguaiacolate 0.2% + Sodium - O - Nitrophenolate 0.4% + Sodium - P – Nitrophenolate 0.6%

Better 1.2 DD

kích thích sinh trưởng/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

  39       

3808.30

Sodium - O - Nitrophenolate 0.71% + Sodium - P - Nitrophenolate 0.46% + Sodium 5 – Nitroguaacolate 0.23%

Alsti 1.4 SL

kích thích sinh trưởng/ hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

  40       

3808.30

Sodium - 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6%

Aron 1.95 lỏng

kích thích sinh trưởng/ nhãn, dưa hấu

Công ty TNHH Một thành viên Nông Thịnh

 

 

+ Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9%+ Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.15%

Dotonic 1.95 DD

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

Jiadonix 1.95 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Litosen 1.95 EC

kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu

Forward International Ltd

  41       

3808.30

Sodium - 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% + Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.035%

Litosen  0.59 G

kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu

Forward International Ltd

  42       

3808.30

Sodium - 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 1.73g/l

Dekamon 22.43 L

kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi

P.T.Harina Chem Industry Indonesia

  43       

3808.30

Sodium - 5 - nitroguaiacolate 0.3% + Sodium ortho - nitrophenolate 0.4% + Sodium para -nitrophenolate 0.7%

Kithita 1.4 DD

kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi, rau họ thập tự

Công ty TNHH Bạch Long

  44       

3808.30

Uniconazole (min 90%)

Stoplant 5 WP

điều hoà sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

6. Chất dẫn dụ côn trùng :

   1       1

3808.40.91

Methyl eugenol 75 % + Dibrom 25 %

Ruvacon 90 L

ruồi vàng đục quả/ cây có múi, xoài, táo, ổi

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

 

 

Vizubon D

ruồi đục quả/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

   2        

3808.40.91

Methyl eugenol 7% + Hexadecenyl acetate 1.5% + Dodecenol butenoate 1.5%

Vidumy 10DD

sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; bọ hà/ khoai lang; ruồi đục quả/ xoài, mận

Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ

   3       2

3808.40.91

Methyl eugenol 85% + Natural gum 10% + Synthetic adhesive: Poly (propylene amide) 5%

Jianet

ruồi đục quả/ đào, ổi, doi

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

   4        

3808.40.91

Methyl Eugenol 90% + Naled 5%

Flykil 95EC

ruồi đục quả/ ổi

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

   5       3

3808.40.91

Protein thuỷ phân

Sofri protein 10DD

ruồi đục quả/ mướp đắng, thanh long, xoài, nhãn, sơ ri, ổi, mận

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Ento-Pro 150DD

ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt

Công ty CP Công nghệ sinh học An toàn Việt Nam

7. Thuốc trừ ốc:

   1        

3808.90

Cafein 1.0% (1.5%) + Nicotine Sulfate 0.2% (0.3%) + Azadirachtin 0.05% (0.08%)

Tob 1.25 H, 1.88H

1.25H: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ súp lơ 1.88H: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

   2       1

3808.90

Metaldehyde

Bolis 4B, 6B, 10B, 12B

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Corona 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

 

 

 

Cửu Châu 6 GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Deadline Bullets 4 %

ốc bươu vàng/ lúa

Amvac Chemical Corporation

 

 

 

Helix 500 WP

ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bông, cà rốt, cải củ, cải bắp, cây cảnh

Công ty TNHH - TM Tân Thành

 

 

 

MAP Passion 10GR

ốc bươu vàng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Moioc 6 H

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Molucide 80 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Osbuvang 5G, 6G, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Pilot 10B, 15B, 500WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

 

Sneo-lix 6B

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu

 

 

 

Tomahawk 4G

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Toxbait 60B

ốc bươu vàng/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

 

TRIOC annong 6WDG, 50WP, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Yellow - K 10BR, 250SC

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

   3        

3808.90

Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5%

Superdan 6G

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

   4        

3808.90

Metaldehyde 40% + Carbaryl 20%

Kiloc 60WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH ADC

   5       2

3808.90

Niclosamide (min 96%)

Ac-snailkill 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

 

 

 

Aladin 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

 

Bayluscide 250EC, 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

BenRide 250 EC, 700WP, 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Catfish 70 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Dioto 250 EC

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Duckling 250EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

 

 

 

Hn – Samole 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BMC

 

 

 

Jia-oc 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

 

 

 

Kit - super 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba

 

 

 

Mossade 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

 

 

 

Nel super 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd.

 

 

 

OBV - a 250 EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

Ossal 500 SC, 700WP, 700WDG

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Pazol 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Snail 250EC, 500SC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Transit 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

 

 

 

Tung sai 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Viniclo 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

   6        

3808.90

Niclosamide 500g/kg + Carbaryl 200 g/kg

Oxdie 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

   7       3

3808.90

Niclosamide-olamine (min 98%)

Clodansuper 250EC, 250WP, 500WP, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

NP snailicide 250EC, 700WP, 860WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

 

Startac 250 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP VT BVTV Hà Nội

   8        

3808.90

Saponin

Abuna 15 G

ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải xanh; ốc nhớt, ốc sên /cải củ, súp lơ

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

 

 

 

Asanin 10WP, 15WP, 15G, 35L

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Bai yuan 15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM - DV Hải Bình

 

 

 

Dibonin super 5WP, 15WP

ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

 

 

 

Espace 5WP, 15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

 

Golfatoc 150WP, 150G

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam

 

 

 

Maruzen Vith 15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Thức ăn Thuỷ sản Việt Thăng

 

 

 

Nomain 15 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

 

 

 

Occa 15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

 

 

O.C annong 150 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Ocsanin 15G

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM-SX Nguyên Việt Thắng

 

 

 

Ốc tiêu 15 G

ôc bươu vàng/ lúa; ôc sên, ốc nhớt/ cải xanh

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

 

Pamidor 50 WP, 150BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Parsa 15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP XNK Phương Mai

 

 

 

Phenocid 20 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

 

 

 

Raxful 15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Sapo 150WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

 

 

 

Sapoderiss 15%BR, 70%BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Sơn Thành

 

 

 

Sapodios 14WP, 15G

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Lưu Phan

 

 

 

Saponolusa 150BR, 150H

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

 

 

 

Saponular 15 H

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

 

 

 

Soliti 15 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Super Fatoc 150WP, 150G

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Teapowder 150 BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

 

Tranin super 18WP, 18G, 35L

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM Thôn Trang

 

 

 

Trapsnailin 15WP, 15G

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Tân Khánh Hưng

   9        

3808.90

Saponin 15% + Abamectin 2%

Motoya 17 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty THHH TM Nông Phát

  10       

3808.90

Saponin 149.5 g/kg+ Azadirachtin 0.5 g/kg

Viking 150BR, 150H

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

  11       

3808.90

Saponin 5%+ Cafein 0.5 % + Azadirachtin 0.1%

Minhoc 5.6 H

ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ cải bó xôi

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

  12       

3808.90

Saponin 30 g/kg + Cafein 6 g/kg + Azadirachtin 1g/kg

Ovadan 37G

ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ rau cải

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

  13       

3808.90

Saponin 14.5 % + Rotenone 0.5 %

Sitto - nin 15 BR, 15SL

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

  14       

3808.90

Steroid saponins của hạt các cây (sở: 2.8%, trẩu: 4.8%, bồ kết 0.7%) + Copper sulfate 4%

Bourbo 8.3 BR

ốc bươu vàng/ lúa

Viện Bảo vệ thực vật

  15       

3808.90

Steroid saponins của hạt các cây (sở: 3.5%, trẩu: 7.2%, thàn mát 2.5%) + Copper sulfate 4%

Tictack 13.2 BR

ốc bươu vàng/ lúa

Viện Bảo vệ thực vật

8. Chất hỗ trợ (chất trải):

   1        

3808.40.91

Azadirachtin

Dầu Nim Xoan Xanh Xanh 0.15EC

hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/ cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/ khoai tây

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

   2        

3808.40.91

Chất căng bề mặt 340g/l + dầu khoáng 190 g/l + Ammonium sulphate 140 g//l

Hot up 67L

làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm không chon lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

   3        

3808.40.91

Esterified vegetable oil

Hasten â 70.4 L

tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc sau nảy mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion, bipyridilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid, carbamate; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/ cây trồng thuộc nhóm triazole.

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

 

 

 

Rocten 74.8 L

tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

   4        

3808.40.91

Esters of botanical oil

Subain 99SL

hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/ lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid (sâu xanh/ rau cải); Hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/ lúa); Hỗ trợ thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)

Công ty TNHH Nông Sinh

II. THUỐC TRỪ MỐI:

   1        

3808.10

Beta – naphthol 1% + Fenvalerate 0.2%

Dầu trừ mối M- 4 1.2SL

trừ mối trong kho bảo quản gỗ

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

   2        

3808.10

Chlorfenapyr

Mythic 240SC

mối/ công trình xây dựng

BASF Singapore Pte Ltd

   3        

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)

Dursban 40 EC

mối/ cao su, công trình xây dựng

Dow AgroSciences B.V

 

 

 

Lenfos 50 EC

mối/ công trình xây dựng

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí

 

 

 

MAP Sedan 48EC

mối/ công trình xây dựng

Map Pacific Pte Ltd

   4        

3808.10

Fenobucarb (BPMC)

Baktop 15 MC

trừ mối đất

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

   5        

3808.10

Fipronil

Termidor 25 EC

mối/ công trình xây dựng, đê đập

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

   6        

3808.10

Imidacloprid

Termize 200SC

mối/ công trình xây dựng

Imp Biotech Sdn Bhd

   7        

3808.10

Metarhizium

Dimez 1x 108 BTT/g

mối/ công trình xây dựng

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

   8        

3808.10

Metarhizium anisopliae var. anisopliae M2 & M5 108 - 109 bào tử/g

Metavina 10DP

mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng

Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thủy lợi

   9        

3808.10

Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M7 108 - 109 bào tử/ml

Metavina 80LS

mối/ đê, đập

Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thủy lợi

  10       

3808.10

Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109 - 1010 bào tử/g

Metavina 90DP

mối/ công trình kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng

Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thủy lợi

III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:

   1        

3808.90.10

CH G (CuSO4 + K2Cr2O7 + CrO3 )

CH G

con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

   2        

3808.90.10

Chlorothalonil 45% + Carbendazim 10%

KAA-Antiblu CC 55SC

trừ nấm để bảo quản gỗ

Arch Wood Protection (M) Sdn Bhd

   3        

3808.90.10

Cypermethrin (min 90%)

Celcide 10 EC

mọt hại gỗ

Celcure (M) Sdn Bhd

 

 

 

KAntiborer 10 EC

mọt hại gỗ

Behn Meyer Specialty Chemical Sdn Bhd.

   4        

3808.90.10

Deltamethrin (min 98%)

Cislin 2.5 EC

mọt hại gỗ

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

   5        

3808.90.10

Muối, các oxid của Cu, K2Cr2O7 + Metum 5

M1

con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

IV . THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:

   1        

3808.10

Bacillus thuringiesis var. tenebronionis

Bathurin D 3 x 109 - 5 x 10bào tử/g (ml)

sâu mọt hại nông sản trong kho

Viện Cơ điện NN & Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội

   2        

3808.10

Thảo mộc 25 % + Deltamethrin 0.024%

Gu chong jing 25 DP

sâu mọt hại lương thực

Viện Bảo vệ thực vật

   3        

3808.10

Fenitrothion

Sumithion 3D

sâu mọt hại nông sản

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

   4        

3808.10

Pirimiphos - Methyl (min 88%)

Actellic 2D, 50EC

sâu mọt hại kho tàng

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific tại Việt Nam

   5        

3808.10

 Deltamethrin (min 98%)

K - Obiol Ò 25WP, 10SC, 10ULV

sâu mọt hại kho tàng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

DANH MỤC

THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT HẠN CHẾ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 49 /2008/QĐ-BNN ngày 27 tháng 3 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn).

TT

MÃ HS

TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:

1. Thuốc trừ sâu:

      1        

3808.10

Carbofuran (min 98 %)

Furadan 3G

tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả

FMC International SA. Philippines

 

 

 

Kosfuran 3G

tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả

Công ty Liên Doanh SX Thuốc Nông dược Kosvida

 

 

 

Sugadan 30 G

tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Vifuran 3 G

tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

      2        

3808.10

Dichlorvos (DDVP)

Demon 50 EC

nhện đỏ/ bông vải, rệp sáp/ xoài

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

      3        

3808.10

Dichlorvos 13 % + Deltamethrin 2 %

Sát Trùng Linh 15 EC

bọ xít/ lúa, sâu đục thân / ngô

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

      4        

3808.10

Dicofol (min 95 %)

Kelthane 18.5 EC

nhện/ cây ăn quả, nhện đỏ/ lạc

Dow AgroSciences B.V

      5        

3808.10

Dicrotophos (min 85 %)

Bidrin 50 EC

sâu đục cành/ cà phê, sâu ăn tạp/ lạc

Công ty CP TST Cần Thơ

      6        

3808.10

Methomyl (min 98.5%)

Laminat 40SP

sâu xanh/ bông vải

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Lannate 40SP

sâu xanh/ bông vải, thuốc lá, đậu xanh, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Supermor 24SL

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

2. Thuốc trừ chuột :

      1       1

3808.90

Zinc Phosphide (min 80 %)

Fokeba  20 %

chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

QT - 92 18 %

chuột/ đồng ruộng, kho tàng

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Zinphos  20 %

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

II. THUỐC TRỪ MỐI:

   1       1

3808.10

Na2SiF6 50% + HBO3 10% + CuSO4 30%

PMC 90 bột

mối hại cây lâm nghiệp

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

   2       2

3808.10

Na2SiF6 80 % + ZnCl2 20 %

PMs 100 bột

mối hại nền móng, hàng rào quanh công trình xây dựng

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:

   1        

3808.90.10

Methylene bis Thiocyanate 5 % + Quaternary ammonium compounds 25 %

Celbrite MT 30EC

nấm hại gỗ

Celcure (M) Sdn Bhd

   2        

3808.90.10

Sodium Tetraborate decahydrate 54 % + Boric acid 36 %

Celbor 90 SP

nấm hại gỗ

Celcure(M) Sdn Bhd

   3        

3808.90.10

CuSO4 50 % + K2Cr2O7 50 %

XM5 100 bột

nấm, mục, côn trùng hại tre, gỗ, song, mây

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

   4        

3808.90.10

ZnSO4 .7H2O 60% + NaF 30 % + phụ gia 10%

LN 5 90 bột

nấm, mục, côn trùng hại gỗ sau chế biến, song, mây, tre

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

IV . THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:

      1        

3808.90

Aluminium Phosphide

Celphos 56 % tablets

sâu mọt hại kho tàng

Excel Crop Care Limited

 

 

 

Gastoxin 56.8 GE

sâu mọt hại kho tàng

Helm AG

 

 

 

Fumitoxin 55 % tablets

côn trùng hại nông sản, nhà kho, phương tiện chuyên chở

Công ty CP khử trùng giám định Việt Nam

 

 

 

Phostoxin 56% viên tròn, viên dẹt

côn trùng, chuột hại kho tàng

Công ty CP khử trùng giám định Việt Nam

 

 

 

Quickphos 56 %

sâu mọt hại kho tàng, nông sản

United Phosphorus Ltd

      2        

3808.90

Magnesium phosphide

Magtoxin 66 tablets, pellet

sâu mọt hại kho tàng

Công ty CP khử trùng giám định Việt Nam

      3        

3808.90

Methyl Bromide

Bromine - Gas 98%, 100%

mọt, bướm, gián, mạt, chuột hại hàng hóa trong kho (đường, đậu, quả khô, ngô, gạo, lúa, cao lương, kho trống)

Công ty CP khử trùng giám định Việt Nam

 

 

 

Dowfome 98 %

sâu mọt hại nông lâm sản sau thu hoạch

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Meth - O - gas 98%

sâu, mọt hại nông, lâm sản sau thu hoạch

Công ty CP TST Cần Thơ

 

DANH MỤC

THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 49 /2008/QĐ-BNN ngày 27 tháng 3 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn).

TT

MÃ HS

TÊN CHUNG (COMMON NAMES ) - TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAMES )

Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản.

   1 

2903.59.00

3808

Aldrin ( Aldrex, Aldrite ...)

  

2903.51.00

3808

BHC, Lindane (Gamma - BHC, Gamma - HCH, Gamatox 15 EC, 20 EC, Lindafor , Carbadan 4/4 G; Sevidol 4/4 G ... )

  

25

26

28

29

3206.30

3808

3824

Cadmium compound (Cd)

  

2903.59.00

3808

3824.90

Chlordane (Chlorotox, Octachlor, Pentichlor...)

  

2903.62.00

2909.30.00

2935.00.00

3204.17

3204.20.00

3405.20.00

3808

DDT (Neocid, Pentachlorin , Chlorophenothane...)

  

2910.90.00

3808

Dieldrin (Dieldrex, Dieldrite, Octalox ...)

  

2920.90.90

3808

Endosulfan (Cyclodan 35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC, Thiodol 35ND… )

  

2910.90.00

3808

Endrin (Hexadrin... )

  

2903.59.00

3808

Heptachlor (Drimex, Heptamul, Heptox...)

  10           

3808

3824.90

Isobenzen

  11           

3808

3824.90

Isodrin

  12           

25

26

28

29

3201.90

3204.17

3206.49

3806.20

3808

3824

Lead compound (Pb)

  13           

2930.90.00

3808

Methamidophos: ( Dynamite 50 SC, Filitox 70 SC, Master 50 EC, 70 SC, Monitor 50EC, 60SC, Isometha 50 DD, 60 DD, Isosuper 70 DD, Tamaron 50 EC...)

  14           

2920.10.00

3808

Methyl Parathion ( Danacap M 25, M 40; Folidol - M 50 EC; Isomethyl 50 ND; Metaphos 40 EC, 50EC; (Methyl Parathion) 20 EC, 40 EC, 50 EC; Milion 50 EC; Proteon 50 EC; Romethyl 50ND; Wofatox 50 EC ...)

  15           

2924.19.10

3808

Monocrotophos: (Apadrin 50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40 SCW/DD, 50 SCW/DD, Thunder 515DD...)

  16           

2920.10.00

3808

Parathion Ethyl (Alkexon , Orthophos , Thiopphos ... )

  17           

3808

Sodium Pentachlorophenate monohydrate (Copas NAP 90 G, PMD 4 90 bột, PBB 100 bột)

  18           

2908.10.00

3808

Pentachlorophenol ( CMM 7 dầu lỏng)

  19           

2924.19.90

3808

Phosphamidon (Dimecron 50 SCW/ DD...)

  20           

3808

Polychlorocamphene (Toxaphene, Camphechlor, Strobane...)

  21           

2925.20.90

3808

Chlordimeform

Thuốc trừ bệnh.

    1           

25

26

28

2931.00.90

3808

Arsenic compound (As)

    2           

2930.90.00

3808

Captan (Captane 75 WP, Merpan 75 WP...)

    3           

2930.90.00

3808

Captafol (Difolatal 80 WP, Folcid 80 WP... )

    4           

2903.62.00

3808

Hexachlorobenzene (Anticaric, HCB... )

    5           

26

28

29

3201.90

3502.90

3808

3815.90

3824.90

Mercury compound (Hg)

    6           

2804.90

2811.19

2811.29

2812.10

2812.90

2813.90

2842.90

2844.40

2930.20

2931.00

2931.20

3808

3824.90

Selenium compound (Se)

Thuốc trừ chuột.

    1           

3808

3824.90

Talium compound (Tl)

Thuốc trừ cỏ.

    1           

2918.90.00

3808

2.4.5 T (Brochtox , Decamine , Veon ... )

 

NGUYÊN TẮC SỬ DỤNG

1. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 2 số trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam được áp dụng cho toàn bộ chương đó.

- Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số hoặc 6 số thì áp dụng cho toàn bộ các mã 8 số hoặc 10 số thuộc nhóm 4 số hay nhóm 6 số.

2. Hàng hóa thuộc Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng; Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng và Danh mục thuốc bảo vệ cấm sử dụng ở Việt Nam phải thỏa mãn cả ba điều kiện:

- Mã số HS. Ghi tại cột thứ 2;

- Tên hoạt chất – Nguyên liệu (Common name). Ghi tại cột thứ 3;

- Tên thương phẩm (Trade name). Bao gồm tên thương phẩm, hàm lượng và dạng thuốc. Ghi tại cột thứ 4;

Ví dụ: Có Công ty nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật Abatimec 0.9 EC. Đối chiếu với Danh mục thuốc bảo vệ thực vật đuợc phép sử dụng ở Việt Nam thì Abatimec là sản phẩm có tên trong Danh mục và thuộc hoạt chất Abamectin, có mã số 3808.10. Nhưng đối chiếu với Danh mục thì chỉ có Abatimec1.8 EC và 3.6 EC. Như vậy, sản phẩm Abatimec 0.9 EC không thuộc Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam và không được nhập khẩu vào Việt Nam.

3. Các mã liệt kê trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng và Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam chỉ để áp dụng trong lĩnh vực bảo vệ thực vật.

4. Trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến áp mã HS trong Danh mục hàng hóa này thì Cục Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét lại để thống nhất mã số.

 

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Văn bản pháp luật 49/2008/QĐ-BNN

Loại văn bảnQuyết định
Số hiệu49/2008/QĐ-BNN
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành27/03/2008
Ngày hiệu lực22/04/2008
Ngày công báo07/04/2008
Số công báoTừ số 211 đến số 212
Lĩnh vựcThể thao - Y tế, Tài nguyên - Môi trường
Tình trạng hiệu lựcHết hiệu lực 20/03/2009
Cập nhật7 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download Văn bản pháp luật 49/2008/QĐ-BNN

Lược đồ Quyết định 49/2008/QĐ-BNN danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, hạn chế sử dụng, cấm sử dụng ở Việt Nam


Văn bản bị đính chính

    Văn bản được hướng dẫn

      Văn bản đính chính

        Văn bản gốc Quyết định 49/2008/QĐ-BNN danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, hạn chế sử dụng, cấm sử dụng ở Việt Nam

        Lịch sử hiệu lực Quyết định 49/2008/QĐ-BNN danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, hạn chế sử dụng, cấm sử dụng ở Việt Nam