Nội dung toàn văn Quyết định 692/QĐ-BBCVT chỉ định Phòng Đo kiểm
BỘ BƯU CHÍNH, VIỄN THÔNG | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 692/QĐ-BBCVT | Hà nội, ngày 25 tháng 07 năm 2007 |
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CHỈ ĐỊNH PHÒNG ĐO KIỂM
BỘ TRƯỞNG BỘ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
Căn cứ Nghị định số 90/2002/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2002 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Bưu chính, Viễn thông;
Căn cứ Quyết định số 50/2006/QĐ-BBCVT ngày 01 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Bưu chính, Viễn thông quy định về chỉ định phòng đo kiểm phục vụ công tác quản lý chất lượng thuộc quản lý chuyên ngành của Bộ Bưu chính, Viễn thông;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Khoa học – Công nghệ,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Chỉ định phòng đo kiểm:
Phòng thử nghiệm Quốc gia Tin học Bưu chính Viễn thông (VILAS 007)
thuộc: Trung tâm Đo lường - Viện Khoa học Kỹ thuật Bưu điện
được phép đo kiểm thiết bị viễn thông theo đúng phạm vi đo kiểm đã được Văn phòng Công nhận Chất lượng - Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng công nhận.
Điều 2. Phòng đo kiểm được chỉ định ở Điều 1 phải tuân thủ đầy đủ các yêu cầu về chỉ định phòng đo kiểm theo quy định hiện hành.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực đến ngày 01 tháng 07 năm 2010.
Nơi nhận: - Phòng đo kiểm được chỉ định; - Bộ trưởng (để b/c); - Lưu: VT, KHCN. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG (Đã ký)
Nguyễn Minh Hồng |
PHỤ LỤC
Tên phòng đo kiểm được chỉ định: Phòng thử nghiệm Quốc gia Tin học Bưu chính Viễn thông (VILAS 007)
Thuộc: Trung tâm Đo lường - Viện Khoa học Kỹ thuật Bưu điện
Địa chỉ: Số 122 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
(Theo quyết định số 29/QĐ-CNCL ngày 25/01/2006 của
Văn phòng công nhận chất lượng)
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử | Tên phép thử cụ thể | Phương pháp thử |
1 | Thiết bị điện thoại, fax, modem | Điện áp nhấc máy | QTCS-02-05-KS TCN68-188:2003 |
2 | Báo hiệu đa tần DTMF | ||
3 | Dòng một chiều | ||
4 | Trở kháng đặt máy | ||
5 | Báo hiệu xung | ||
6 | Suy hao phản xạ | ||
7 | Thiết bị vô tuyến UHF | Đo công suất | QTCS-02-05-KS TCN68-206:2001 |
8 | Đo tần số | ||
9 | Phân tích phổ vô tuyến | ||
10 | Thiết bị vô tuyến MF/HF | Đo công suất | QTCS-02-05-KS TCN68-202:2001 |
11 | Đo tần số | ||
12 | Phân tích phổ vô tuyến | ||
13 | Điện thoại GSM | Vùng phủ sóng GSM | QTCS-02-05-KS TCN68-138:1995 |
14 | Cáp điện thoại nội hạt, LAN | Điện trở thuần | QTCS-02-05-KS TCN68-132:1998 |
15 | Điện dung công tác | ||
16 | Suy hao truyền dẫn | ||
17 | Báo hiệu liên đài C7 | Thu và phân tích các bản tin báo hiệu | QTCS-02-05-KS TCN68-163A/B:1995 |