Quyết định 82/2003/QĐ-BTC

Quyết định 82/2003/QĐ-BTC ban hành Danh mục hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam (phần 6) do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành

Quyết định 82/2003/QĐ-BTC Danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam (phần 6) đã được thay thế bởi Quyết định 107/2007/QĐ-BTC danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam và được áp dụng kể từ ngày 01/01/2008.

Nội dung toàn văn Quyết định 82/2003/QĐ-BTC Danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam (phần 6)


CHƯƠNG 73
CÁC SẢN PHẨM BẰNG SẮT HOẶC THÉP

 

Chú giải

1. Trong Chương này khái niệm "gang đúc" áp dụng cho các sản phẩm thu được từ quá trình đúc, trong đó hàm lượng sắt tính theo trọng lượng lớn hơn hàm lượng của từng nguyên tố khác và thành phần hoá học của nó khác với thành phần hóa học của thép theo định nghĩa của Chú giải 1(d) Chương 72.

2. Trong Chương này từ "dây" là các loại sản phẩm được tạo hình nóng hoặc nguội, có hình dạng mặt cắt ngang bất kỳ với kích thước không vượt quá 16 m.

CHAPTER 73
ARTICLES OF IRON OR STEL

 

Notes

1. In this Chapter the expresion "cast iron" aplies to products obtained by casting in which iron predominates by weight over each of the other elements and which do not comply with the chemical composition of stel as defined in Note l (d) to Chapter 72.

2. In this Chapter the word "wire" means hot or cold‑formed products of any cros‑sectional shape, of which no cros‑sectional dimension exceds 16 m.

 

 

Mã hàng

Mô tả hàng hoá

Đơn vị tính

Code

Description

Unit

7301

 

 

Cọc cừ (shet piling) bằng sắt hoặc thép đã hoặc chưa được khoan lỗ, đục lỗ hoặc ghép bằng các bộ phận lắp ráp; sắt hoặc thép ở dạng góc, khuôn, và các dạng hình đã được hàn

 

7301

 

 

Shet piling of iron or stel, whether or not driled, punched or made from asembled elements; welded angles, shapes and sections, of iron or stel.

 

7301

10

00

- Cọc cừ

kg

7301

10

00

- Shet piling

kg

7301

20

00

- Dạng góc, khuôn và hình

kg

7301

20

00

- Angles, shapes and sections

kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7302

 

 

Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa hoặc xe điện bằng sắt hoặc thép như: ray, ray dẫn hướng và ray có răng, lưỡi ghi, ghi chéo (cóc đường ray), cần bẻ ghi, các đoạn nối chéo khác, tà vẹt, thanh nối ray, gối ray, tấm đệm ray, tấm xiết (kẹp ray), thanh chống xô, bệ đỡ (bedplate) và vật liệu chuyên dùng khác cho việc ghép hoặc định vị đường ray

 

7302

 

 

Railway or tramway track construction material of iron or stel, the folowing: rails, check‑rails and rack rails, switch blades, crosing frogs, point rods and other crosing pieces, slepers (cros‑ties), fish‑plates, chairs, chair wedges, sole plates (base plates), rail clips, bedplates, ties and other material specialized for jointing or fixing rails.

 

7302

10

00

- Ray

kg

7302

10

00

- Rails

kg

7302

30

00

- Lưỡi ghi, ghi chéo (cóc đường ray), cần bẻ ghi và các đoạn nối khác

kg

7302

30

00

- Switch‑blades, crosing frogs, point rods and other crosing pieces

kg

7302

40

00

- Thanh nối ray và tấm đệm ray (tà vẹt dọc)

kg

7302

40

00

- Fish‑plates and sole plates

kg

7302

90

00

- Các loại khác

kg

7302

90

00

- Other

kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7303

 

 

Các loại ống, ống dẫn, thanh hình có mặt cắt rỗng bằng gang đúc

 

7303

 

 

Tubes, pipes and holow profiles, of cast iron.

 

 

 

 

- Các loại ống và ống dẫn:

 

 

 

 

- Tubes and pipes:

 

7303

00

11

- - Loại có đường kính ngoài không quá 100m

kg

7303

00

11

- - With an external diameter not exceding 100 m

kg

7303

00

12

- - Loại có đường kính ngoài trên 100 m nhưng không quá 150m

kg

7303

00

12

- - With an external diameter exceding 100 m but not exceding 150 m

kg

7303

00

13

- - Loại có đường kính ngoài trên 150 m nhưng không quá 600m

kg

7303

00

13

- - with an external diameter exceding 150 m but not more than 600 m

kg

7303

00

19

- - Loại khác

kg

7303

00

19

- - Other

kg

 

 

 

- Loại khác, bằng gang cầu:

kg

 

 

 

- Other, of ductile cast iron:

kg

7303

00

21

- - Loại có đường kính ngoài không quá 100m

kg

7303

00

21

- - With an external diameter not exceding 100 m

kg

7303

00

22

- - Loại khác

kg

7303

00

22

- - Other

kg

 

 

 

- Loại khác:

kg

 

 

 

- Other:

kg

7303

00

91

- - Loại có đường kính ngoài không quá 100m

kg

7303

00

91

- - With an external diameter not exceding 100 m

kg

7303

00

92

- - Loại khác

kg

7303

00

92

- - Other

kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7304

 

 

Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng, không nối, bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép

 

7304

 

 

Tubes, pipes and holow profiles, seamles, of iron (other than cast iron) or stel.

 

7304

10

00

- ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu và khí

kg

7304

10

00

- Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines

kg

 

 

 

- ống chống, ống và ống khoan, sử dụng cho khoan dầu hoặc khí:

 

 

 

 

‑ Casing, tubing and dril pipe, of a kind used in driling for oil or gas:

 

7304

21

00

- - ống khoan

kg

7304

21

00

- - Dril pipe

kg

7304

29

00

- - Loại khác

kg

7304

29

00

- - Other

kg

 

 

 

- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim:

 

 

 

 

‑ Other, of circular cros‑section, of iron or non‑aloy stel:

 

7304

31

 

- - Được kéo nguội hoặc cán nguội:

 

7304

31

 

- - Cold‑drawn or cold‑roled (cold‑reduced):

 

7304

31

10

- - - ống dẫn chịu áp lực cao

kg

7304

31

10

- - - High presure conduits

kg

7304

31

20

- - - Cần khoan, ống chống có ren và ống nối ren, dùng để khoan

kg

7304

31

20

- - - Dril rod, casing and tubing with pin and box threads

kg

7304

31

30

- - - ống thép không hàn để sản xuất xích máy kéo

kg

7304

31

30

- - - Seamles stel tubes used for manufacture of track chains for tractors

kg

 

 

 

- - - Loại khác:

kg

 

 

 

- - - Other:

kg

7304

31

91

 - - - - Có đường kính ngoài dưới 140 m và hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng

kg

7304

31

91

- - - - Of external diameter measuring les than 140 m and containing by weight les than 0.45% of carbon

kg

7304

31

99

- - - - Loại khác

kg

7304

31

99

- - - - Other

kg

7304

39

 

- - Loại khác:

 

7304

39

 

- - Other:

 

7304

39

10

- - - ống dẫn chịu áp lực cao

kg

7304

39

10

- - - High presure conduits

kg

7304

39

20

- - - ống thép không hàn để sản xuất xích máy kéo

kg

7304

39

20

- - - Seamles stel tubes used for manufacture of track chains for tractors

kg

 

 

 

- - - Loại khác:

kg

 

 

 

- - - Other:

kg

7304

39

91

 - - - - Có đường kính ngoài dưới 140 m và có hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng

kg

7304

39

91

- - - - Of external diameter measuring les than 140 m and containing by weight les than 0.45% of carbon

kg

7304

39

99

- - - - Loại khác

kg

7304

39

99

- - - - Other

kg

 

 

 

- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ:

 

 

 

 

‑ Other, of circular cros‑section, of stainles stel:

 

7304

41

 

- - Được kéo nguội hoặc cán nguội:

 

7304

41

 

- - Cold‑drawn or cold‑roled (cold‑reduced):

 

7304

41

10

- - - ống dẫn chịu áp lực cao

kg

7304

41

10

- - - High presure conduits

kg

7304

41

90

- - - Loại khác

kg

7304

41

90

- - - Other

kg

7304

49

 

- - Loại khác:

 

7304

49

 

- - Other:

 

7304

49

10

- - - ống dẫn chịu áp lực cao

kg

7304

49

10

- - - High presure conduits

kg

7304

49

90

- - - Loại khác

kg

7304

49

90

- - - Other

kg

 

 

 

- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác:

 

 

 

 

‑ Other, of circular cros‑section, of other aloy‑stel:

 

7304

51

 

- - Được kéo nguội hoặc cán nguội:

 

7304

51

 

- - Cold‑drawn or cold‑roled (cold‑reduced):

 

7304

51

10

- - - ống dẫn chịu áp lực cao

kg

7304

51

10

- - - High presure conduits

kg

7304

51

20

- - - Cần khoan, ống chống có ren và ống nối ren, dùng để khoan

kg

7304

51

20

- - - Dril rod, casing and tubing with pin and box threads

kg

7304

51

30

- - - ống thép không hàn để sản xuất xích máy kéo

kg

7304

51

30

- - - Seamles stel tubes used for manufacture of track chains for tractors

kg

7304

51

90

- - - Loại khác

kg

7304

51

90

- - - Other

kg

7304

59

 

- - Loại khác:

 

7304

59

 

- - Other:

 

7304

59

10

- - - ống dẫn chịu áp lực cao

kg

7304

59

10

- - - High presure conduits

kg

7304

59

20

- - - ống thép không hàn để sản xuất xích máy kéo

kg

7304

59

20

- - - Seamles stel tubes used for manufacture of track chains for tractors

kg

7304

59

90

- - - Loại khác

kg

7304

59

90

- - - Other

kg

7304

90

 

- Loại khác:

 

7304

90

 

- Other:

 

7304

90

10

- - ống dẫn chịu được áp lực cao

kg

7304

90

10

- - High presure conduits

kg

7304

90

20

- - ống thép không hàn để sản xuất xích máy kéo

kg

7304

90

20

- - Seamles stel tubes used for manufacture of track chains for tractors

kg

 

 

 

- - Loại khác:

kg

 

 

 

- - Other:

kg

7304

90

91

 - - - Có đường kính ngoài dưới 140 m và có hàm lượng các bon dưới 0,45% trọng lượng

kg

7304

90

91

- - - Of external diameter measuring les than 140 m and containing by weight les than 0.45% of carbon

kg

7304

90

99

- - - Loại khác

kg

7304

90

99

- - - Other

kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7305

 

 

Các loại ống và ống dẫn khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ: được hàn, tán bằng đinh hoặc ghép với nhau bằng cách tương tự) có mặt cắt hình tròn, đường kính mặt cắt ngoài trên 406,4m

 

7305

 

 

Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cros‑sections, the external diameter of which exceds 406.4 m, of iron or stel.

 

 

 

 

- ống dẫn được sử dụng cho đường ống dẫn dầu và khí:

 

 

 

 

‑ Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines:

 

7305

11

00

- - Hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang

kg

7305

11

00

- - Longitudinaly submerged arc welded

kg

7305

12

00

- - Loại khác hàn theo chiều dọc

kg

7305

12

00

- - Other, longitudinaly welded

kg

7305

19

00

- - Loại khác

kg

7305

19

00

- - Other

kg

7305

20

00

- ống chống, sử dụng trong khoan dầu hoặc khí

kg

7305

20

00

- Casing of a kind used in driling for oil or gas

kg

 

 

 

- Loại khác, được hàn:

 

 

 

 

‑ Other, welded:

 

7305

31

 

- - Hàn theo chiều dọc

 

7305

31

 

- - Longitudinaly welded:

 

 

 

 

- - - ống và ống dẫn bằng thép không gỉ:

 

 

 

 

- - - Stainles stel pipes and tubes:

 

7305

31

11

- - - - ống dẫn chịu áp lực cao

kg

7305

31

11

- - - - High presure conduits

kg

7305

31

19

- - - - Loại khác

kg

7305

31

19

- - - - Other

kg

 

 

 

- - - Loại khác:

 

 

 

 

- - - Other:

 

7305

31

91

- - - - ống dẫn chịu áp lực cao

kg

7305

31

91

- - - - High presure conduits

kg

7305

31

99

- - - - Loại khác

kg

7305

31

99

- - - - Other

kg

7305

39

 

- - Loại khác:

 

7305

39

 

- - Other:

 

7305

39

10

- - - ống dẫn chịu áp lực cao

kg

7305

39

10

- - - High presure conduits

kg

7305

39

90

- - - Loại khác

kg

7305

39

90

- - - Other

kg

7305

90

 

- Loại khác:

 

7305

90

 

- Other:

 

7305

90

10

- - ống dẫn chịu áp lực cao

kg

7305

90

10

- - High presure conduits

kg

7305

90

90

- - Loại khác

kg

7305

90

90

- - Other

kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7306

 

 

Các loại ống, ống dẫn, thanh hình có mặt cắt rỗng khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ: nối mở, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự)

 

7306

 

 

Other tubes, pipes and holow profiles (for example, open seam or welded, riveted or similarly closed), of iron or stel.

 

7306

10

00

- ống dẫn thuộc loại cho ống dẫn dầu hoặc khí

kg

7306

10

00

- Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines

kg

7306

20

00

- ống chống và ống sử dụng cho khoan dầu hoặc khí

kg

7306

20

00

- Casing and tubing of a kind used in driling for oil or gas

kg

7306

30

 

- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim:

 

7306

30

 

- Other, welded, of circular cros‑section, of iron or non‑aloy stel:

 

 

 

 

- - Có đường kính trong dưới 12,5m:

 

 

 

 

- - With internal diameter les than 12.5 m:

 

7306

30

11

 - - - ống dẫn chịu áp lực cao

kg

7306

30

11

- - - High presure conduits

kg

7306

30

12

- - - ống dùng cho nồi hơi

kg

7306

30

12

- - - Boiler tubes

kg

7306

30

13

- - - ống thép vách đơn hoặc kép được mạ đồng hoặc tráng nhựa flo (FRC) hoặc phủ kẽm - crom (ZMC3), có đường kính ngoài không quá 15m

kg

7306

30

13

- - - Single or double-waled, coper-plated or fluororesin-coated (FRC) or zinc- chromated (ZMC3) stel tubes of an external diameter not exceding 15 m

kg

7306

30

14

- - - ống được bọc vỏ, dùng cho các bộ phận phát nhiệt của bàn là điện phẳng và nồi cơm điện, có đường kính ngoài không quá 12m

kg

7306

30

14

- - - Sheath pipe (heater pipe) for heating elements of electric flat iron and rice coker, of an external diameter not exceding 12 m

kg

7306

30

15

 - - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng

kg

7306

30

15

- - - Other, containing by weight les than 0.45% of carbon

kg

7306

30

19

- - - Loại khác

kg

7306

30

19

- - - Other

kg

 

 

 

- - Có đường kính trong từ 12,5m trở lên:

 

 

 

 

- - With internal diameter of 12.5 m or more:

 

7306

30

21

 - - - ống dẫn chịu áp lực cao

kg

7306

30

21

- - - High presure conduits

kg

7306

30

22

- - - ống dùng cho nồi hơi

kg

7306

30

22

- - - Boiler tubes

kg

7306

30

23

- - - ống thép vách đơn hoặc kép được mạ đồng hoặc tráng nhựa flo (FRC) hoặc phủ kẽm - crom (ZMC3), có đường kính ngoài không quá 15m

kg

7306

30

23

- - - Single or double-waled, coper-plated or fluororesin-coated (FRC) or zinc- chromated (ZMC3) stel tubes of an external diameter not exceding 15 m

kg

7306

30

24

 - - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140 m và có hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng

kg

7306

30

24

- - - Other, of external diameter les than 140 m and containing by weight les than 0.45% of carbon

kg

7306

30

25

 - - - Loại khác, có đường kính ngoài từ 140 m trở lên và có hàm lượng các bon dưới 0,45% trọng lượng

kg

7306

30

25

- - - Other, of external diameter 140 m or more and containing by weight les than 0.45% of carbon

kg

7306

30

26

 - - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140 m và có hàm lượng các bon từ 0,45% trọng lượng trở lên

kg

7306

30

26

- - - Other, of external diameter les than 140 m and containing by weight 0.45% or more of carbon

kg

7306

30

27

- - - Loại khác, có đường kính ngoài từ 140 m trở lên và có hàm lượng các bon từ 0,45% trọng lượng trở lên

kg

7306

30

27

- - - Other, of external diameter 140 m or more and containing by weight 0.45% or more of carbon

kg

7306

40

 

- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ:

 

7306

40

 

- Other, welded, of circular cros‑section, of stainles stel:

 

7306

40

10

- - ống dùng cho nồi hơi, được hàn, có đường kính trong không quá 12,5 m

kg

7306

40

10

- - Welded boiler tubes with internal diameter not exceding 12.5 m

kg

7306

40

20

- - ống dùng cho nồi hơi, được hàn, có đường kính trong trên 12,5 m

kg

7306

40

20

- - Welded boiler tubes with internal diameter exceding 12.5 m

kg

7306

40

30

- - ống bằng thép không gỉ có đường kính ngoài trên 105 m

kg

7306

40

30

- - Stainles stel pipes and tubes, with external diameter exceding 105 m

kg

7306

40

40

- - ống dẫn chịu áp lực cao

kg

7306

40

40

- - High presure conduits

kg

7306

40

50

- - ống và ống dẫn có chứa hàm lượng niken thấp nhất là 30% trọng lượng, có đường kính ngoài không quá 10m

kg

7306

40

50

- - Pipes and tubes containing by weight at least 30% of nickel, of external diameter not exceding 10 m

kg

7306

40

80

- - Loại khác, có đường kính trong không quá 12,5m

kg

7306

40

80

- - Other, with internal diameter not exceding 12.5 m

kg

7306

40

90

- - Loại khác, có đường kính trong trên 12,5m

kg

7306

40

90

- - Other, with internal diameter exceding 12.5 m

kg

7306

50

 

- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác:

 

7306

50

 

- Other, welded, of circular cros‑section, of other aloy stel:

 

7306

50

10

- - ống dẫn dùng cho nồi hơi, được hàn, có đường kính trong không quá 12,5 m

kg

7306

50

10

- - Welded boiler tubes with internal diameter not exceding 12.5 m

kg

7306

50

20

- - ống dẫn dùng cho nồi hơi, được hàn, có đường kính trong trên 12,5 m

kg

7306

50

20

- - Welded boiler tubes with internal diameter exceding 12.5 m

kg

7306

50

30

- - ống dẫn chịu áp lực cao

kg

7306

50

30

- - High presure conduits

kg

7306

50

40

- - Loại khác, có đường kính trong không quá 12.5 m

kg

7306

50

40

- - Other, with internal diameter not exceding 12.5 m

kg

7306

50

50

- - Loại khác, có đường kính trong trên 12.5m

kg

7306

50

50

- - Other, with internal diameter exceding 12.5 m

kg

7306

60

 

- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang không phải hình tròn:

 

7306

60

 

- Other, welded, of non‑circular cros‑section:

 

 

 

 

- - Có đường kính trong dưới 12.5m:

 

 

 

 

- - With internal diameter of les than 12.5 m:

 

7306

60

11

 - - - ống dẫn chịu áp lực cao

kg

7306

60

11

- - - High presure conduits

kg

7306

60

19

- - - Loại khác

kg

7306

60

19

- - - Other

kg

 

 

 

- - Loại khác:

kg

 

 

 

- - Other:

kg

7306

60

91

 - - - ống dẫn chịu áp lực cao

kg

7306

60

91

- - - High presure conduits

kg

7306

60

99

- - - Loại khác

kg

7306

60

99

- - - Other

kg

7306

90

 

- Loại khác:

 

7306

90

 

- Other:

 

 

 

 

- - Có đường kính trong dưới 12.5m:

 

 

 

 

- - With internal diameter of les than 12.5 m:

 

7306

90

11

- - - ống và ống dẫn vách kép được hàn nối hai lớp

kg

7306

90

11

- - - Bundy-weld pipes and tubes

kg

7306

90

12

 - - - ống dẫn chịu áp lực cao

kg

7306

90

12

- - - High presure conduits

kg

7306

90

19

- - - Loại khác

kg

7306

90

19

- - - Other

kg

 

 

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

- - Other:

 

7306

90

91

- - - ống và ống dẫn vách kép hàn nối hai lớp

kg

7306

90

91

- - - Bundy-weld pipes and tubes

Kg

7306

90

92

 - - - ống dẫn chịu áp lực cao

kg

7306

90

92

- - - High presure conduits

Kg

7306

90

93

 - - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140 m và có hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng

kg

7306

90

93

- - - Other, of external diameter measuring les than 140 m and containing by weight les than 0.45% of carbon

Kg

7306

90

94

- - - Loại khác, có đường kính ngoài từ 140 m trở lên và chứa hàm lượng các bon dưới 0,45% trọng lượng

kg

7306

90

94

- - - Other, of external diameter measuring 140 m or more and containing by weight les than 0.45% of carbon

kg

7306

90

99

- - - Loại khác

kg

7306

90

99

- - - Other

kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7307

 

 

Các loại ống nối cho ống hoặc ống dẫn (ví dụ: khớp nối, khuỷu, măng sông) bằng sắt hoặc thép

 

7307

 

 

Tube or pipe fitings (for example, couplings, elbows, sleves), of iron or stel.

 

 

 

 

- ống nối, cút nối dạng vật đúc:

 

 

 

 

‑ Cast fitings:

 

7307

11

00

- - Bằng gang không dẻo

kg

7307

11

00

- - Of non‑maleable cast iron

kg

7307

19

00

- - Loại khác

kg

7307

19

00

- - Other

kg

 

 

 

- Loại khác, bằng thép không gỉ:

 

 

 

 

- Other, of stainles stel:

 

7307

21

 

- - Loại có mặt bích để ghép nối:

 

7307

21

 

- - Flanges:

 

7307

21

10

- - - Có đường kính trong dưới 150 m

kg

7307

21

10

- - - With an internal diameter of les than 150 m

kg

7307

21

90

- - - Loại khác

kg

7307

21

90

- - - Other

kg

7307

22

 

- - Loại ống khuỷu, khuỷu nối ống, măng sông có ren để ghép nối:

 

7307

22

 

- - Threaded elbows, bends and sleves:

 

7307

22

10

- - - Có đường kính trong dưới 150 m

kg

7307

22

10

- - - With an internal diameter of les than 150 m

kg

7307

22

90

- - - Loại khác

kg

7307

22

90

- - - Other

kg

7307

23

 

- - Loại hàn nối đối đầu:

 

7307

23

 

- - But welding fitings:

 

7307

23

10

- - - Có đường kính trong dưới 150 m

kg

7307

23

10

- - - With an internal diameter of les than 150 m

kg

7307

23

90

- - - Loại khác

kg

7307

23

90

- - - Other

kg

7307

29

 

- - Loại khác:

 

7307

29

 

- - Other:

 

7307

29

10

- - - Có đường kính trong dưới 150 m

kg

7307

29

10

- - - With an internal diameter of les than 150 m

kg

7307

29

90

- - - Loại khác

kg

7307

29

90

- - - Other

kg

 

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

‑ Other:

 

7307

91

 

- - Loại có mặt bích để ghép nối:

 

7307

91

 

- - Flanges:

 

7307

91

10

- - - Có đường kính trong dưới 150 m

kg

7307

91

10

- - - With an internal diameter of les than 150 m

kg

7307

91

90

- - - Loại khác

kg

7307

91

90

- - - Other

kg

7307

92

 

- - Loại ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông có ren:

 

7307

92

 

- - Threaded elbows, bends and sleves:

 

7307

92

10

- - - Có đường kính trong dưới 150 m

kg

7307

92

10

- - - With an internal diameter of les than 150 m

kg

7307

92

90

- - - Loại khác

kg

7307

92

90

- - - Other

kg

7307

93

 

- - Loại hàn nối đầu:

 

7307

93

 

- - But welding fitings:

 

7307

93

10

- - - Có đường kính trong dưới 150 m

kg

7307

93

10

- - - With an internal diameter of les than 150 m

kg

7307

93

90

- - - Loại khác

kg

7307

93

90

- - - Other

kg

7307

99

 

- - Loại khác:

 

7307

99

 

- - Other:

 

7307

99

10

- - - Có đường kính trong dưới 150 m

kg

7307

99

10

- - - With an internal diameter of les than 150 m

kg

7307

99

90

- - - Loại khác

kg

7307

99

90

- - - Other

kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7308

 

 

Các cấu kiện bằng sắt hoặc thép (trừ các cấu kiện nhà làm sẵn thuộc nhóm 94.06) và các bộ phận rời của các cấu kiện (ví dụ: cầu, nhịp cầu, cửa cống, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào, cửa sổ, và các loại khung cửa, ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và các loại cột khác) bằng sắt hoặc thép; tấm, thanh, góc, khuôn, hình ống và các loại tương tự đã được gia công để dùng làm cấu kiện xây dựng, bằng sắt hoặc thép

 

7308

 

 

Structures (excluding prefabricated buildings of heading 94.06) and parts of structures (for example, bridges and bridge‑sections, lock‑gates, towers, latice masts, rofs, rofing frame-works, dors and windows and their frames and thresholds for dors, shuters, balustrades, pilars and columns), of iron or stel; plates, rods, angles, shapes, sections, tubes and the like, prepared for use in structures, of iron or stel.

 

7308

10

 

- Cầu và nhịp cầu:

 

7308

10

 

- Bridges and bridge‑sections:

 

7308

10

10

- - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối

kg

7308

10

10

- - Prefabricated modular type joined by shear conectors

kg

7308

10

90

- - Loại khác

kg

7308

10

90

- - Other

kg

7308

20

 

- Tháp và cột lưới:

 

7308

20

 

- Towers and latice masts:

 

 

 

 

 - - Tháp:

 

 

 

 

- - Towers:

 

7308

20

11

- - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối

kg

7308

20

11

- - - Prefabricated modular type joined by shear conectors

kg

7308

20

19

- - - Loại khác

kg

7308

20

19

- - - Other

kg

 

 

 

 - - Cột lưới:

 

 

 

 

- - Latice masts:

 

7308

20

21

- - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối

kg

7308

20

21

- - - Prefabricated modular type joined by shear conectors

kg

7308

20

29

- - - Loại khác

kg

7308

20

29

- - - Other

kg

7308

30

00

- Cửa ra vào, cửa sổ, các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào

kg

7308

30

00

- Dors, windows and their frames and thresholds for dors

kg

7308

40

 

- Thiết bị dùng cho giàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc cột trụ chống hầm lò:

 

7308

40

 

- Equipment for scafolding, shutering, proping or pit‑proping:

 

7308

40

10

- - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối

kg

7308

40

10

- - Prefabricated modular type joined by shear conectors

kg

7308

40

90

- - Loại khác

kg

7308

40

90

- - Other

kg

7308

90

 

- Loại khác:

 

7308

90

 

- Other:

 

7308

90

10

- - Khung xưởng và khung kho

kg

7308

90

10

- - Frameworks for workshop and store-house

kg

7308

90

20

- - Loại khác, dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối

kg

7308

90

20

- - Other, prefabricated modular type joined by shear conectors

kg

7308

90

30

- - Tấm mạ kẽm, đã được uốn cong hoặc làm lượn sóng, dùng để lắp ráp với các đường ống hoặc đường dẫn ngầm

kg

7308

90

30

- - Corugated, curved or bent galvanized plate for asembly into underground conduits and culverts

kg

7308

90

40

- - Bộ phận của ống hoặc đường ống làm bằng các tấm sắt hoặc thép đã định hình và làm lượn sóng hoặc lượn cong

kg

7308

90

40

- - Parts of tubes or tunels, made of formed and bended corugated shet of iron or stel

kg

7308

90

90

- - Loại khác

kg

7308

90

90

- - Other

kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7309

00

00

Các loại bể chứa, két, bình chứa và các thùng chứa tương tự dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén, ga lỏng), bằng sắt hoặc thép, có dung tích trên 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt, nhưng chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt

chiếc

7309

00

00

Reservoirs, tank, vats and similar containers for any material (other than compresed or liquefied gas), of iron or stel, of a capacity exceding 300 l, whether or not lined or heated-insulated, but not fited with mechanical or thermal equipment.

unit

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7310

 

 

Các loại đồ chứa dạng két, thùng phuy, thùng hình trống, hình hộp, lon và các loại đồ chứa tương tự dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén, ga lỏng), bằng sắt hoặc thép dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc cách nhiệt, nhưng chưa được ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt

 

7310

 

 

Tanks, casks, drums, cans, boxes and similar containers, for any material (other than compresed or liquefied gas), of iron or stel, of a capacity not exceding 300 l, whether or not lined or heat‑insulated, but not fited with mechanical or thermal equipment.

 

7310

10

 

- Có dung tích từ 50 lít trở lên:

chiếc

7310

10

 

- Of a capacity of 50 l or more:

unit

7310

10

10

- - Dùng trong vận chuyển hoặc làm đông rắn nhựa, mủ cao su

chiếc

7310

10

10

- - For transporting or coagulating latex

unit

7310

10

20

- - Loại khác, bằng sắt hoặc thép đúc, ở dạng thô

chiếc

7310

10

20

- - Other, of iron or stel casting in the rough state

unit

7310

10

30

- - Loại khác, bằng sắt hoặc thép rèn hay dập, dạng thô

chiếc

7310

10

30

- - Other, of iron or stel forging or stamping in the rough state

unit

7310

10

90

- - Loại khác

chiếc

7310

10

90

- - Other

unit

 

 

 

- Có dung tích dưới 50 lít:

 

 

 

 

‑ Of a capacity of les than 50 l:

 

7310

21

 

- - Lon, hộp được đóng kín bằng cách hàn hoặc gấp nếp (vê mép):

 

7310

21

 

Cans which are to be closed by soldering or crimping:

 

 

 

 

- - - Có dung tích dưới 1 lít:

 

 

 

 

- - - Of a capacity of les than 1 l:

 

7310

21

11

- - - - Bằng sắt hoặc thép đúc, ở dạng thô

chiếc

7310

21

11

- - - - Of iron or stel casting in the rough state

unit

7310

21

12

- - - - Bằng sắt hoặc thép rèn hay dập, dạng thô

chiếc

7310

21

12

- - - - Of iron or stel forging or stamping in the rough state

unit

7310

21

19

- - - - Loại khác

chiếc

7310

21

19

- - - - Other

unit

 

 

 

- - - Loại khác:

chiếc

 

 

 

- - - Other:

unit

7310

21

91

- - - - Bằng sắt hoặc thép đúc, ở dạng thô

chiếc

7310

21

91

- - - - Of iron or stel casting in the rough state

unit

7310

21

92

- - - - Bằng sắt hoặc thép rèn hay dập, dạng thô

chiếc

7310

21

92

- - - - Of iron or stel forging or stamping in the rough state

unit

7310

21

99

- - - - Loại khác

chiếc

7310

21

99

- - - - Other

unit

7310

29

 

- - Loại khác:

 

7310

29

 

- - Other:

 

 

 

 

- - - Có dung tích dưới 1 lít:

 

 

 

 

- - - Of a capacity of les than 1 l:

 

7310

29

11

- - - - Bằng sắt hoặc thép đúc, ở dạng thô

chiếc

7310

29

11

- - - - Of iron or stel casting in the rough state

unit

7310

29

12

- - - - Bằng sắt hoặc thép rèn hay dập, dạng thô

chiếc

7310

29

12

- - - - Of iron or stel forging or stamping in the rough state

unit

7310

29

19

- - - - Loại khác

chiếc

7310

29

19

- - - - Other

unit

 

 

 

 - - - Loại khác:

 

 

 

 

- - - Other:

 

7310

29

91

- - - - Bằng sắt hoặc thép đúc, ở dạng thô

chiếc

7310

29

91

- - - - Of iron or stel casting in the rough state

unit

7310

29

92

- - - - Bằng sắt hoặc thép rèn hay dập, dạng thô

chiếc

7310

29

92

- - - - Of iron or stel forging or stamping in the rough state

unit

7310

29

99

- - - - Loại khác

chiếc

7310

29

99

- - - - Other

unit

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7311

 

 

Các loại thùng chứa ga nén hoặc ga lỏng bằng sắt hoặc thép

 

7311

 

 

Containers for compresed or liquefied gas, of iron or stel.

 

 

 

 

 - Dạng hình trụ bằng thép đúc liền, trừ loại chứa khí gas hoá lỏng (LPG):

 

 

 

 

- Seamles stel cylinders, except for LPG:

 

7311

00

11

- - Có dung tích dưới 30 lít

chiếc

7311

00

11

- - Of a capacity of les than 30 l

unit

7311

00

12

- - Có dung tích từ 30 lít đến dưới 110 lít

chiếc

7311

00

12

- - Of a capacity of 30 l or more but les than 110 litres

unit

7311

00

19

 - - Loại khác

chiếc

7311

00

19

- - Other

unit

 

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

- Other:

 

7311

00

91

- - Có dung tích dưới 30 lít

chiếc

7311

00

91

- - Of a capacity of les than 30 l

unit

7311

00

92

- - Có dung tích từ 30 lít đến dưới 110 lít

chiếc

7311

00

92

- - Of a capacity of 30 l or more but les than 110 litres

unit

7311

00

99

- - Loại khác

chiếc

7311

00

99

- - Other

unit

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7312

 

 

Dây bện tao, dây thừng, cáp, băng tết, dây treo và các loại tương tự bằng sắt hoặc thép, chưa cách điện

 

7312

 

 

Stranded wire, ropes, cables, plaited bands, slings and the like, of iron or stel, not electricaly insulated.

 

7312

10

 

- Dây bện tao, dây thừng và cáp:

 

7312

10

 

- Stranded wire, ropes and cables:

 

7312

10

10

- - Cuộn dây bện tao kiểu cài khoá, dây tao dẹt và dây bện thừng không xoay

kg

7312

10

10

- - Locked coil, flatened strands and non-rotating wire ropes

kg

7312

10

20

- - Loại được mạ hoặc tráng bằng đồng thau và có đường kính danh định không quá 3m

kg

7312

10

20

- - Plated or coated with bras and of a nominal diameter not exceding 3 m

kg

7312

10

30

- - Dây bện tao có đường kính trên 64m

kg

7312

10

30

- - Stranded wire of diameter of more than 64 m

kg

7312

10

40

- - Dây bện tao có đường kính dưới 3m

kg

7312

10

40

- - Stranded wire of diameter of les than 3 m

kg

7312

10

90

- - Loại khác

kg

7312

10

90

- - Other

kg

7312

90

00

- Loại khác

kg

7312

90

00

- Other

kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7313

00

00

Dây sắt hoặc thép gai, dây đai xoắn hoặc dây đơn dẹt có gai hoặc không, dây đôi xoắn dùng làm hàng rào bằng sắt hoặc thép

kg

7313

00

00

Barbed wire of iron or stel; twisted hop or single flat wire, barbed or not, and losely twisted double wire, of a kind used for fencing, of iron or stel.

kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7314

 

 

Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới và rào làm bằng dây sắt hoặc thép; sắt hoặc thép được dát và kéo thành mắt lưới (expanded metal)

 

7314

 

 

Cloth (including endles bands), gril, neting and fencing, of iron or stel wire; expanded metal of iron or stel.

 

 

 

 

- Tấm đan:

 

 

 

 

‑ Woven cloth:

 

7314

12

00

- - Loại đai liền dùng cho máy móc, bằng thép không gỉ

kg

7314

12

00

- - Endles bands for machinery, of stainles stel

kg

7314

13

00

- - Đai liền loại khác dùng cho máy móc

kg

7314

13

00

- - Other endles bands for machinery

kg

7314

14

00

- - Tấm đan loại khác, bằng thép không gỉ

kg

7314

14

00

- - Other woven cloth, of stainles stel

kg

7314

19

00

- - Loại khác

kg

7314

19

00

- - Other

kg

7314

20

00

- Phên, lưới và rào được hàn ở mắt nối, bằng dây sắt hoặc thép với kích thước mặt cắt tối đa từ 3m trở lên và có cỡ mắt lưới từ 100 cm² trở lên

kg

7314

20

00

- Gril, neting and fencing, welded at the intersection, of wire with a maximum cros‑sectional dimension of 3 m or more and having a mesh size of l00 cm² or more

kg

 

 

 

- Các loại phên, lưới và rào khác, được hàn ở các mắt nối:

kg

 

 

 

‑ Other gril, neting and fencing, welded at the intersection:

kg

7314

31

00

- - Được mạ hoặc tráng kẽm

kg

7314

31

00

- - Plated or coated with zinc

kg

7314

39

00

- - Loại khác

kg

7314

39

00

- - Other

kg

 

 

 

- Tấm đan, phên, lưới, rào loại khác:

kg

 

 

 

‑ Other cloth, gril, neting and fencing:

kg

7314

41

00

- - Được mạ hoặc tráng kẽm

kg

7314

41

00

- - Plated or coated with zinc

kg

7314

42

00

- - Được tráng plastic

kg

7314

42

00

- - Coated with plastics

kg

7314

49

00

- - Loại khác

kg

7314

49

00

- - Other

kg

7314

50

00

- Sắt hoặc thép được dát hoặc kéo thành mắt lưới (expanded metal)

kg

7314

50

00

- Expanded metal

kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7315

 

 

Xích và các bộ phận rời của xích, bằng sắt hoặc thép

 

7315

 

 

Chain and parts thereof, of iron or stel.

 

 

 

 

- Xích gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề và các bộ phận của nó:

 

 

 

 

‑ Articulated link chain and parts thereof:

 

7315

11

 

- - Xích con lăn:

 

7315

11

 

- - Roler chain:

 

 

 

 

- - - Bằng thép mềm:

 

 

 

 

- - - Of mild stel:

 

7315

11

11

- - - - Xích xe đạp

kg

7315

11

11

- - - - Chain for bicycles

kg

7315

11

12

- - - - Xích xe môtô

kg

7315

11

12

- - - - Chain for motorcycles

kg

7315

11

19

- - - - Loại khác

kg

7315

11

19

- - - - Other

kg

 

 

 

- - - Loại khác:

 

 

 

 

- - - Other:

 

7315

11

21

- - - - Xích xe đạp

kg

7315

11

21

- - - - Chain for bicycles

kg

7315

11

22

- - - - Xích xe môtô

kg

7315

11

22

- - - - Chain for motorcycles

kg

7315

11

23

- - - - Xích truyền khác có độ dài mắt xích từ 6m đến 32m

kg

7315

11

23

- - - - Other transmision type of pitch length not les than 6 m but not more than 32 m

kg

7315

11

24

- - - - Xích tải hoặc xích công nghiệp có độ dài mắt xích từ 75m đến 152m

kg

7315

11

24

- - - - Industrial or conveyor type of pitch length not les than 75 m nut not more than 152 m

kg

7315

11

29

- - - - Loại khác

kg

7315

11

29

- - - - Other

kg

7315

12

 

- - Các loại xích khác:

 

7315

12

 

- - Other chain:

 

7315

12

10

- - - Bằng thép mềm

kg

7315

12

10

- - - Of mild stel

kg

7315

12

90

- - - Loại khác

kg

7315

12

90

- - - Other

kg

7315

19

 

- - Các bộ phận:

 

7315

19

 

- - Parts:

 

7315

19

10

- - - Của xích xe đạp

kg

7315

19

10

- - - Of chain for bicycles

kg

7315

19

20

- - - Của xích xe môtô khác

kg

7315

19

20

- - - Of other chain for motorcycles

kg

7315

19

90

- - - Loại khác

kg

7315

19

90

- - - Other

kg

7315

20

00

- Xích trượt

kg

7315

20

00

- Skid chain

kg

 

 

 

- Xích khác:

 

 

 

 

‑ Other chain:

 

7315

81

00

- - Nối bằng chốt có ren hai đầu

kg

7315

81

00

- - Stud‑link

kg

7315

82

00

- - Loại khác, nối bằng cách hàn

kg

7315

82

00

- - Other, welded link

kg

7315

89

 

- - Loại khác:

 

7315

89

 

- - Other:

 

 

 

 

- - - Bằng thép mềm:

 

 

 

 

- - - Of mild stel:

 

7315

89

11

- - - - Xích xe đạp

kg

7315

89

11

- - - - Chain for bicycles

kg

7315

89

12

- - - - Xích xe môtô

kg

7315

89

12

- - - - Chain for motorcycles

kg

7315

89

19

- - - - Loại khác

kg

7315

89

19

- - - - Other

kg

 

 

 

- - - Loại khác:

 

 

 

 

- - - Other:

 

7315

89

21

- - - - Xích xe đạp

kg

7315

89

21

- - - - Chain for bicycles

kg

7315

89

22

- - - - Xích xe môtô

kg

7315

89

22

- - - - Chain for motorcycles

kg

7315

89

29

- - - - Loại khác

kg

7315

89

29

- - - - Other

kg

7315

90

 

- Các bộ phận khác:

 

7315

90

 

- Other parts:

 

7315

90

10

- - Của xích xe đạp và xích xe môtô

kg

7315

90

10

- - Chain for motorcycles and bicycles

kg

7315

90

90

- - Loại khác

kg

7315

90

90

- - Other

kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7316

00

00

Neo, móc và các bộ phận rời của chúng bằng sắt hoặc thép

kg

7316

00

00

Anchors, grapnels and parts thereof, of iron or stel.

kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7317

 

 

Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đinh rệp), đinh gấp, ghim rập (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép, có hoặc không có đầu bằng vật liệu khác, nhưng trừ loại có đầu bằng đồng

 

7317

 

 

Nails, tacks, drawing pins, corugated nails, staples (other than those of heading 83.05) and similar articles, of iron or stel, whether or not with heads of other material, but excluding such articles with heads of coper.

 

7317

00

10

- Đinh dây

kg

7317

00

10

- Wire nails

kg

7317

00

20

- Ghim rập

kg

7317

00

20

- Staples

kg

7317

00

30

- Đinh ghim tà vẹt, đinh đầu bẹt dùng cho máy dệt, đinh kẹp, đinh nối và đinh chống xô

kg

7317

00

30

- Dog spikes for rail slepers; carding tacks for textile carding machines; gang nails, conector and anti-spliting

kg

7317

00

40

- Đinh đầu to để đóng giày dép, đinh vòng

kg

7317

00

40

- Hob nails for fotwear, ring nails

kg

7317

00

50

 - Đinh móc

kg

7317

00

50

- Hoknails

kg

7317

00

60

- Đinh gấp, đinh ấn (đinh rệt), đinh bấm

kg

7317

00

60

- Corugated nails, drawing pins and tacks

kg

7317

00

90

- Loại khác

kg

7317

00

90

- Other

kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7318

 

 

Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm vênh) và các sản phẩm tương tự bằng sắt hoặc thép

 

7318

 

 

Screws, bolts, nuts, coach screws, screw hoks, rivets, coters, coter‑pins, washers (including spring washers) and similar articles, of iron or stel.

 

 

 

 

- Các sản phẩm đã ren:

 

 

 

 

‑ Threaded articles:

 

7318

11

00

- - Vít đầu vuông

kg

7318

11

00

- - Coach screws

kg

7318

12

 

- - Vít gỗ khác:

 

7318

12

 

- - Other wod screws:

 

7318

12

10

- - - Có đường kính ngoài không quá 16m

kg

7318

12

10

- - - Of an external diameter not exceding 16 m

kg

7318

12

90

- - - Loại khác

kg

7318

12

90

- - - Other

kg

7318

13

 

- - Đinh móc, đinh vòng:

 

7318

13

 

- - Screw hoks and screw rings:

 

7318

13

10

- - - Có đường kính ngoài không quá 16m

kg

7318

13

10

- - - Of an external diameter not exceding 16 m

kg

7318

13

90

- - - Loại khác

kg

7318

13

90

- - - Other

kg

7318

14

 

- - Vít tự hãm:

 

7318

14

 

- - Self‑taping screws:

 

7318

14

10

- - - Có đường kính ngoài không quá 16m

kg

7318

14

10

- - - Of an external diameter not exceding 16 m

kg

7318

14

90

- - - Loại khác

kg

7318

14

90

- - - Other

kg

7318

15

 

- - Đinh vít và bu lông khác có hoặc không có đai ốc hoặc vòng đệm:

 

7318

15

 

- - Other screws and bolts, whether or not with their nuts or washers:

 

 

 

 

- - - Có đường kính ngoài không quá 16m:

 

 

 

 

- - - Of an external diameter not exceding 16 m:

 

7318

15

11

- - - - Vít cho kim loại

kg

7318

15

11

- - - - Screws for metal

kg

7318

15

12

- - - - Bu lông cho kim loại có hoặc không có đai ốc

kg

7318

15

12

- - - - Bolts for metal, with or without nuts

kg

7318

15

19

- - - - Loại khác

kg

7318

15

19

- - - - Other

kg

 

 

 

- - - Loại khác:

 

 

 

 

- - - Other:

 

7318

15

91

- - - - Vít cho kim loại

kg

7318

15

91

- - - - Screws for metal

kg

7318

15

92

- - - - Bu lông cho kim loại có hoặc không có đai ốc

kg

7318

15

92

- - - - Bolts for metal, with or without nuts

kg

7318

15

99

- - - - Loại khác

kg

7318

15

99

- - - - Other

kg

7318

16

 

- - Đai ốc:

 

7318

16

 

- - Nuts:

 

7318

16

10

- - - Có đường kính ngoài không quá 16m

kg

7318

16

10

- - - Of an external diameter not exceding 16 m

kg

7318

16

90

- - - Loại khác

kg

7318

16

90

- - - Other

kg

7318

19

 

- - Loại khác:

 

7318

19

 

- - Other:

 

7318

19

10

- - - Có đường kính ngoài không quá 16m

kg

7318

19

10

- - - Of an external diameter not exceding 16 m

kg

7318

19

90

- - - Loại khác

kg

7318

19

90

- - - Other

kg

 

 

 

- Các sản phẩm không có ren:

 

 

 

 

‑ Non‑threaded articles:

 

7318

21

 

- - Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác:

 

7318

21

 

- - Spring washers and other lock washers:

 

7318

21

10

- - - Có đường kính ngoài không quá 16m

kg

7318

21

10

- - - Of an external diameter not exceding 16 m

kg

7318

21

90

- - - Loại khác

kg

7318

21

90

- - - Other

kg

7318

22

 

- - Vòng đệm khác:

 

7318

22

 

- - Other washers:

 

7318

22

10

- - - Có đường kính ngoài không quá 16m

kg

7318

22

10

- - - Of an external diameter not exceding 16 m

kg

7318

22

90

- - - Loại khác

kg

7318

22

90

- - - Other

kg

7318

23

 

- - Đinh tán:

 

7318

23

 

- - Rivets:

 

7318

23

10

- - - Có đường kính ngoài không quá 16m

kg

7318

23

10

- - - Of an external diameter not exceding 16 m

kg

7318

23

90

- - - Loại khác

kg

7318

23

90

- - - Other

kg

7318

24

 

- - Chốt hãm và chốt định vị:

 

7318

24

 

- - Coters and coter‑pins:

 

7318

24

10

- - - Có đường kính ngoài không quá 16m

kg

7318

24

10

- - - Of an external diameter not exceding 16 m

kg

7318

24

90

- - - Loại khác

kg

7318

24

90

- - - Other

kg

7318

29

 

- - Loại khác:

 

7318

29

 

- - Other:

 

7318

29

10

- - - Có đường kính ngoài không quá 16m

kg

7318

29

10

- - - Of an external diameter not exceding 16 m

kg

7318

29

90

- - - Loại khác

kg

7318

29

90

- - - Other

kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7319

 

 

Kim khâu, kim đan, cái xỏ dây, kim móc, kim thêu và các loại tương tự, để sử dụng bằng tay, bằng sắt hoặc thép; kim băng và các loại kim khác bằng sắt hoặc thép, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác

 

7319

 

 

Sewing nedles, kniting nedles, bodkins, crochet hoks, embroidery stiletos and similar articles, for use in the hand, of iron or stel; safety pins and other pins of iron or stel, not elsewhere specified or included.

 

7319

10

00

- Kim khâu, kim mạng hoặc kim thêu

kg

7319

10

00

- Sewing, darning or embroidery nedles

kg

7319

20

00

- Kim băng

kg

7319

20

00

- Safety pins

kg

7319

30

00

- Các loại kim khác

kg

7319

30

00

- Other pins

kg

7319

90

00

- Loại khác

kg

7319

90

00

- Other

kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7320

 

 

Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép

 

7320

 

 

Springs and leaves for springs, of iron or stel.

 

7320

10

 

- Lò xo lá và các lá lò xo:

 

7320

10

 

- Leaf‑springs and leaves therefor:

 

7320

10

10

- - Dùng cho xe có động cơ

kg

7320

10

10

- - For motor vehicles

kg

7320

10

20

- - Dùng cho máy dọn đất

kg

7320

10

20

- - For earth moving machinery

kg

7320

10

30

- - Lò xo nối dùng cho xe chạy trên đường ray

kg

7320

10

30

- - Coupling springs for railway roling stock

kg

7320

10

90

- - Loại khác

kg

7320

10

90

- - Other

kg

7320

20

 

- Lò xo cuộn:

 

7320

20

 

- Helical springs:

 

7320

20

10

- - Dùng cho xe có động cơ

kg

7320

20

10

- - For motor vehicles

kg

7320

20

20

- - Dùng cho máy dọn đất

kg

7320

20

20

- - For earth moving machinery

kg

7320

20

90

- - Loại khác

kg

7320

20

90

- - Other

kg

7320

90

 

- Loại khác:

 

7320

90

 

- Other:

 

7320

90

10

- - Dùng cho xe có động cơ

kg

7320

90

10

- - For motor vehicles

kg

7320

90

90

- - Loại khác

kg

7320

90

90

- - Other

kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7321

 

 

Bếp lò, vỉ lò, lò sấy, bếp nấu (kể cả loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống nhiệt trung tâm), vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, lò hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tương tự và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép

 

7321

 

 

Stoves, ranges, grates, cokers (including those with subsidiary boilers for central heating), barbecues, braziers, gas‑rings, plate warmers and similar non‑electric domestic apliances, and parts thereof, of iron or stel.

 

 

 

 

- Dụng cụ nấu và lò hâm nóng dạng tấm:

 

 

 

 

‑ Coking apliances and plate warmers:

 

7321

11

 

- - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác:

 

7321

11

 

- - For gas fuel or for both gas and other fuels:

 

7321

11

10

 - - - Bếp lò, bếp có lò nướng, lò nướng, bếp nấu

chiếc

7321

11

10

- - - Kitchen stoves, ranges, ovens, cokers

unit

7321

11

90

 - - - Loại khác

chiếc

7321

11

90

- - - Other

unit

7321

12

00

- - Loại dùng nhiên liệu lỏng

chiếc

7321

12

00

- - For liquid fuel

unit

7321

13

00

- - Loại dùng nhiên liệu rắn

chiếc

7321

13

00

- - For solid fuel

unit

 

 

 

- Dụng cụ khác:

 

 

 

 

‑ Other apliances:

 

7321

81

00

- - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác

chiếc

7321

81

00

- - For gas fuel or for both gas and other fuels

unit

7321

82

00

- - Loại dùng nhiên liệu lỏng

chiếc

7321

82

00

- - For liquid fuel

unit

7321

83

00

- - Loại dùng nhiên liệu rắn

chiếc

7321

83

00

- - For solid fuel

unit

7321

90

00

- Bộ phận

chiếc

7321

90

00

- Parts

unit

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7322

 

 

Lò sưởi của hệ thống nhiệt trung tâm không dùng điện và các bộ phận rời của nó, bằng sắt hoặc thép; thiết bị làm nóng không khí và bộ phận phân phối khí nóng (kể cả loại có khả năng phân phối không khí tự nhiên hoặc khí điều hoà không sử dụng năng lượng điện, có lắp chạy bằng mô tơ hoặc quạt gió và bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép

 

7322

 

 

Radiators for central heating, not electricaly heated, and parts thereof, of iron or stel; air heaters and hot air distributors (including distributors which can also distribute fresh or conditioned air), not electricaly heated, incorporating a motor‑driven fan or blower, and parts thereof, of iron or stel.

 

 

 

 

- Lò sưởi và bộ phận của chúng:

 

 

 

 

‑ Radiators and parts thereof:

 

7322

11

00

- - Bằng gang

chiếc

7322

11

00

- - Of cast iron

unit

7322

19

00

- - Loại khác

chiếc

7322

19

00

- - Other

unit

7322

90

00

- Loại khác

chiếc

7322

90

00

- Other

unit

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7323

 

 

Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, các loại gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng sắt hoặc thép

 

7323

 

 

Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of iron or stel; iron or stel wol; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of iron or stel.

 

7323

10

00

- Bùi nhùi bằng sắt hoặc thép, miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự

chiếc

7323

10

00

- Iron or stel wol; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like

unit

 

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

‑ Other:

 

7323

91

 

- - Bằng gang, chưa tráng men:

 

7323

91

 

- - Of cast iron, not enameled:

 

7323

91

10

- - - Đồ dùng nhà bếp

chiếc

7323

91

10

- - - Kitchenware

unit

7323

91

90

- - - Loại khác

chiếc

7323

91

90

- - - Other

unit

7323

92

00

- - Bằng gang, đã tráng men

chiếc

7323

92

00

- - Of cast iron, enameled

unit

7323

93

 

- - Bằng thép không gỉ:

 

7323

93

 

- - Of stainles stel:

 

7323

93

10

- - - Đồ dùng nhà bếp

chiếc

7323

93

10

- - - Kitchenware

unit

7323

93

90

- - - Loại khác

chiếc

7323

93

90

- - - Other

unit

7323

94

00

- - Bằng sắt (trừ gang) hoặc thép, đã tráng men

chiếc

7323

94

00

- - Of iron (other than cast iron) or stel, enameled

unit

7323

99

 

- - Loại khác:

 

7323

99

 

- - Other:

 

7323

99

10

- - - Đồ dùng nhà bếp

chiếc

7323

99

10

- - - Kitchenware

unit

7323

99

90

- - - Loại khác

chiếc

7323

99

90

- - - Other

unit

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7324

 

 

Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép

 

7324

 

 

Sanitary ware and parts thereof, of iron or stel.

 

7324

10

00

- Chậu rửa và bồn rửa bằng thép không gỉ

chiếc

7324

10

00

- Sinks and wash basins, of stainles stel

unit

 

 

 

- Bồn tắm:

 

 

 

 

‑ Baths:

 

7324

21

00

- - Bằng gang, đã hoặc chưa được tráng men

chiếc

7324

21

00

- - Of cast iron, whether or not enameled

unit

7324

29

00

- - Loại khác

chiếc

7324

29

00

- - Other

unit

7324

90

 

- Loại khác, kể cả các bộ phận:

 

7324

90

 

- Other, including parts:

 

7324

90

10

- - Dùng cho bệ xí hoặc bệ tiểu giật nước (loại cố định)

chiếc

7324

90

10

- - For flushing water closets or urinals (fixed type)

unit

7324

90

20

- - Bô, lọ đựng nước tiểu (loại có thể di chuyển), chậu đựng nước tiểu để trong phòng

chiếc

7324

90

20

- - Bedpans, urinals (portable type) and chamber-pots

unit

7324

90

90

- - Loại khác

chiếc

7324

90

90

- - Other

unit

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7325

 

 

Các sản phẩm đúc khác bằng sắt hoặc thép

 

7325

 

 

Other cast articles of iron or stel.

 

7325

10

 

- Bằng gang không dẻo:

 

7325

10

 

- Of non‑maleable cast iron:

 

7325

10

10

- - ống và cốc dùng cho nhựa mủ cao su

chiếc

7325

10

10

- - Latex spouts and latex cups

unit

7325

10

20

- - Nắp, lưới che miệng cống và khung của chúng

chiếc

7325

10

20

- - Manhole covers, gratings and frames thereof

unit

7325

10

90

- - Loại khác

chiếc

7325

10

90

- - Other

unit

 

 

 

- Loại khác:

 

 

 

 

- Other:

 

7325

91

00

- - Bi nghiền và các hàng hoá tương tự dùng cho máy nghiền

chiếc

7325

91

00

- - Grinding bals and similar articles for mils

unit

7325

99

 

- - Loại khác:

 

7325

99

 

- - Other:

 

7325

99

10

- - - ống và cốc dùng cho nhựa mủ cao su

chiếc

7325

99

10

- - - Latex spouts and latex cups

unit

7325

99

20

- - - Nắp, lưới che miệng cống và khung của chúng

chiếc

7325

99

20

- - - Manhole covers, gratings and frames thereof

unit

7325

99

90

- - - Loại khác

chiếc

7325

99

90

- - - Other

unit

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7326

 

 

Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép

 

7326

 

 

Other articles of iron or stel.

 

 

 

 

- Đã được rèn hoặc dập nhưng không được gia công tiếp:

 

 

 

 

‑ Forged or stamped, but not further worked:

 

7326

11

00

- - Bi nghiền và các hàng hoá tương tự dùng cho máy nghiền

chiếc

7326

11

00

- - Grinding bals and similar articles for mils

unit

7326

19

00

- - Loại khác

chiếc

7326

19

00

- - Other

unit

7326

20

 

- Sản phẩm bằng dây sắt hoặc thép:

 

7326

20

 

- Articles of iron or stel wire:

 

7326

20

10

- - Loại để sản xuất tanh lốp xe

chiếc

7326

20

10

- - For manufacturing tyre hop

unit

7326

20

20

- - Bẫy chuột

chiếc

7326

20

20

- - Rat traps

unit

7326

20

30

- - Loại được phủ plastic để sản xuất các sản phẩm khác với rổ, rây, giần sàng hoặc các loại tương tự, tráng

chiếc

7326

20

30

- - For the manufacturing of articles other than baskets, sieves or the like, coated with plastic

unit

7326

20

40

- - Sọt và đệm bằng dây thép bọc nhựa PVC

chiếc

7326

20

40

- - Gabions and matreses of PVC coated stel wires

unit

7326

20

90

- - Loại khác

chiếc

7326

20

90

- - Other

unit

7326

90

 

- Loại khác:

 

7326

90

 

- Other:

 

7326

90

10

- - Bánh lái tàu thuỷ

chiếc

7326

90

10

- - Ships' ruders

unit