Quyết định 82/2003/QĐ-BTC Danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam (phần 6) đã được thay thế bởi Quyết định 107/2007/QĐ-BTC danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam và được áp dụng kể từ ngày 01/01/2008.
Nội dung toàn văn Quyết định 82/2003/QĐ-BTC Danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam (phần 6)
CHƯƠNG 73 | CHAPTER 73
Notes1. In this Chapter the expresion "cast iron" aplies to products obtained by casting in which iron predominates by weight over each of the other elements and which do not comply with the chemical composition of stel as defined in Note l (d) to Chapter 72. 2. In this Chapter the word "wire" means hot or cold‑formed products of any cros‑sectional shape, of which no cros‑sectional dimension exceds 16 m. |
Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Đơn vị tính | Code | Description | Unit | ||||
7301 |
|
| Cọc cừ (shet piling) bằng sắt hoặc thép đã hoặc chưa được khoan lỗ, đục lỗ hoặc ghép bằng các bộ phận lắp ráp; sắt hoặc thép ở dạng góc, khuôn, và các dạng hình đã được hàn |
| 7301 |
|
| Shet piling of iron or stel, whether or not driled, punched or made from asembled elements; welded angles, shapes and sections, of iron or stel. |
|
7301 | 10 | 00 | - Cọc cừ | kg | 7301 | 10 | 00 | - Shet piling | kg |
7301 | 20 | 00 | - Dạng góc, khuôn và hình | kg | 7301 | 20 | 00 | - Angles, shapes and sections | kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7302 |
|
| Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa hoặc xe điện bằng sắt hoặc thép như: ray, ray dẫn hướng và ray có răng, lưỡi ghi, ghi chéo (cóc đường ray), cần bẻ ghi, các đoạn nối chéo khác, tà vẹt, thanh nối ray, gối ray, tấm đệm ray, tấm xiết (kẹp ray), thanh chống xô, bệ đỡ (bedplate) và vật liệu chuyên dùng khác cho việc ghép hoặc định vị đường ray |
| 7302 |
|
| Railway or tramway track construction material of iron or stel, the folowing: rails, check‑rails and rack rails, switch blades, crosing frogs, point rods and other crosing pieces, slepers (cros‑ties), fish‑plates, chairs, chair wedges, sole plates (base plates), rail clips, bedplates, ties and other material specialized for jointing or fixing rails. |
|
7302 | 10 | 00 | - Ray | kg | 7302 | 10 | 00 | - Rails | kg |
7302 | 30 | 00 | - Lưỡi ghi, ghi chéo (cóc đường ray), cần bẻ ghi và các đoạn nối khác | kg | 7302 | 30 | 00 | - Switch‑blades, crosing frogs, point rods and other crosing pieces | kg |
7302 | 40 | 00 | - Thanh nối ray và tấm đệm ray (tà vẹt dọc) | kg | 7302 | 40 | 00 | - Fish‑plates and sole plates | kg |
7302 | 90 | 00 | - Các loại khác | kg | 7302 | 90 | 00 | - Other | kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7303 |
|
| Các loại ống, ống dẫn, thanh hình có mặt cắt rỗng bằng gang đúc |
| 7303 |
|
| Tubes, pipes and holow profiles, of cast iron. |
|
|
|
| - Các loại ống và ống dẫn: |
|
|
|
| - Tubes and pipes: |
|
7303 | 00 | 11 | - - Loại có đường kính ngoài không quá 100m | kg | 7303 | 00 | 11 | - - With an external diameter not exceding 100 m | kg |
7303 | 00 | 12 | - - Loại có đường kính ngoài trên 100 m nhưng không quá 150m | kg | 7303 | 00 | 12 | - - With an external diameter exceding 100 m but not exceding 150 m | kg |
7303 | 00 | 13 | - - Loại có đường kính ngoài trên 150 m nhưng không quá 600m | kg | 7303 | 00 | 13 | - - with an external diameter exceding 150 m but not more than 600 m | kg |
7303 | 00 | 19 | - - Loại khác | kg | 7303 | 00 | 19 | - - Other | kg |
|
|
| - Loại khác, bằng gang cầu: | kg |
|
|
| - Other, of ductile cast iron: | kg |
7303 | 00 | 21 | - - Loại có đường kính ngoài không quá 100m | kg | 7303 | 00 | 21 | - - With an external diameter not exceding 100 m | kg |
7303 | 00 | 22 | - - Loại khác | kg | 7303 | 00 | 22 | - - Other | kg |
|
|
| - Loại khác: | kg |
|
|
| - Other: | kg |
7303 | 00 | 91 | - - Loại có đường kính ngoài không quá 100m | kg | 7303 | 00 | 91 | - - With an external diameter not exceding 100 m | kg |
7303 | 00 | 92 | - - Loại khác | kg | 7303 | 00 | 92 | - - Other | kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7304 |
|
| Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng, không nối, bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép |
| 7304 |
|
| Tubes, pipes and holow profiles, seamles, of iron (other than cast iron) or stel. |
|
7304 | 10 | 00 | - ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu và khí | kg | 7304 | 10 | 00 | - Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines | kg |
|
|
| - ống chống, ống và ống khoan, sử dụng cho khoan dầu hoặc khí: |
|
|
|
| ‑ Casing, tubing and dril pipe, of a kind used in driling for oil or gas: |
|
7304 | 21 | 00 | - - ống khoan | kg | 7304 | 21 | 00 | - - Dril pipe | kg |
7304 | 29 | 00 | - - Loại khác | kg | 7304 | 29 | 00 | - - Other | kg |
|
|
| - Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim: |
|
|
|
| ‑ Other, of circular cros‑section, of iron or non‑aloy stel: |
|
7304 | 31 |
| - - Được kéo nguội hoặc cán nguội: |
| 7304 | 31 |
| - - Cold‑drawn or cold‑roled (cold‑reduced): |
|
7304 | 31 | 10 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | kg | 7304 | 31 | 10 | - - - High presure conduits | kg |
7304 | 31 | 20 | - - - Cần khoan, ống chống có ren và ống nối ren, dùng để khoan | kg | 7304 | 31 | 20 | - - - Dril rod, casing and tubing with pin and box threads | kg |
7304 | 31 | 30 | - - - ống thép không hàn để sản xuất xích máy kéo | kg | 7304 | 31 | 30 | - - - Seamles stel tubes used for manufacture of track chains for tractors | kg |
|
|
| - - - Loại khác: | kg |
|
|
| - - - Other: | kg |
7304 | 31 | 91 | - - - - Có đường kính ngoài dưới 140 m và hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng | kg | 7304 | 31 | 91 | - - - - Of external diameter measuring les than 140 m and containing by weight les than 0.45% of carbon | kg |
7304 | 31 | 99 | - - - - Loại khác | kg | 7304 | 31 | 99 | - - - - Other | kg |
7304 | 39 |
| - - Loại khác: |
| 7304 | 39 |
| - - Other: |
|
7304 | 39 | 10 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | kg | 7304 | 39 | 10 | - - - High presure conduits | kg |
7304 | 39 | 20 | - - - ống thép không hàn để sản xuất xích máy kéo | kg | 7304 | 39 | 20 | - - - Seamles stel tubes used for manufacture of track chains for tractors | kg |
|
|
| - - - Loại khác: | kg |
|
|
| - - - Other: | kg |
7304 | 39 | 91 | - - - - Có đường kính ngoài dưới 140 m và có hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng | kg | 7304 | 39 | 91 | - - - - Of external diameter measuring les than 140 m and containing by weight les than 0.45% of carbon | kg |
7304 | 39 | 99 | - - - - Loại khác | kg | 7304 | 39 | 99 | - - - - Other | kg |
|
|
| - Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ: |
|
|
|
| ‑ Other, of circular cros‑section, of stainles stel: |
|
7304 | 41 |
| - - Được kéo nguội hoặc cán nguội: |
| 7304 | 41 |
| - - Cold‑drawn or cold‑roled (cold‑reduced): |
|
7304 | 41 | 10 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | kg | 7304 | 41 | 10 | - - - High presure conduits | kg |
7304 | 41 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7304 | 41 | 90 | - - - Other | kg |
7304 | 49 |
| - - Loại khác: |
| 7304 | 49 |
| - - Other: |
|
7304 | 49 | 10 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | kg | 7304 | 49 | 10 | - - - High presure conduits | kg |
7304 | 49 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7304 | 49 | 90 | - - - Other | kg |
|
|
| - Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác: |
|
|
|
| ‑ Other, of circular cros‑section, of other aloy‑stel: |
|
7304 | 51 |
| - - Được kéo nguội hoặc cán nguội: |
| 7304 | 51 |
| - - Cold‑drawn or cold‑roled (cold‑reduced): |
|
7304 | 51 | 10 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | kg | 7304 | 51 | 10 | - - - High presure conduits | kg |
7304 | 51 | 20 | - - - Cần khoan, ống chống có ren và ống nối ren, dùng để khoan | kg | 7304 | 51 | 20 | - - - Dril rod, casing and tubing with pin and box threads | kg |
7304 | 51 | 30 | - - - ống thép không hàn để sản xuất xích máy kéo | kg | 7304 | 51 | 30 | - - - Seamles stel tubes used for manufacture of track chains for tractors | kg |
7304 | 51 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7304 | 51 | 90 | - - - Other | kg |
7304 | 59 |
| - - Loại khác: |
| 7304 | 59 |
| - - Other: |
|
7304 | 59 | 10 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | kg | 7304 | 59 | 10 | - - - High presure conduits | kg |
7304 | 59 | 20 | - - - ống thép không hàn để sản xuất xích máy kéo | kg | 7304 | 59 | 20 | - - - Seamles stel tubes used for manufacture of track chains for tractors | kg |
7304 | 59 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7304 | 59 | 90 | - - - Other | kg |
7304 | 90 |
| - Loại khác: |
| 7304 | 90 |
| - Other: |
|
7304 | 90 | 10 | - - ống dẫn chịu được áp lực cao | kg | 7304 | 90 | 10 | - - High presure conduits | kg |
7304 | 90 | 20 | - - ống thép không hàn để sản xuất xích máy kéo | kg | 7304 | 90 | 20 | - - Seamles stel tubes used for manufacture of track chains for tractors | kg |
|
|
| - - Loại khác: | kg |
|
|
| - - Other: | kg |
7304 | 90 | 91 | - - - Có đường kính ngoài dưới 140 m và có hàm lượng các bon dưới 0,45% trọng lượng | kg | 7304 | 90 | 91 | - - - Of external diameter measuring les than 140 m and containing by weight les than 0.45% of carbon | kg |
7304 | 90 | 99 | - - - Loại khác | kg | 7304 | 90 | 99 | - - - Other | kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7305 |
|
| Các loại ống và ống dẫn khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ: được hàn, tán bằng đinh hoặc ghép với nhau bằng cách tương tự) có mặt cắt hình tròn, đường kính mặt cắt ngoài trên 406,4m |
| 7305 |
|
| Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cros‑sections, the external diameter of which exceds 406.4 m, of iron or stel. |
|
|
|
| - ống dẫn được sử dụng cho đường ống dẫn dầu và khí: |
|
|
|
| ‑ Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: |
|
7305 | 11 | 00 | - - Hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang | kg | 7305 | 11 | 00 | - - Longitudinaly submerged arc welded | kg |
7305 | 12 | 00 | - - Loại khác hàn theo chiều dọc | kg | 7305 | 12 | 00 | - - Other, longitudinaly welded | kg |
7305 | 19 | 00 | - - Loại khác | kg | 7305 | 19 | 00 | - - Other | kg |
7305 | 20 | 00 | - ống chống, sử dụng trong khoan dầu hoặc khí | kg | 7305 | 20 | 00 | - Casing of a kind used in driling for oil or gas | kg |
|
|
| - Loại khác, được hàn: |
|
|
|
| ‑ Other, welded: |
|
7305 | 31 |
| - - Hàn theo chiều dọc |
| 7305 | 31 |
| - - Longitudinaly welded: |
|
|
|
| - - - ống và ống dẫn bằng thép không gỉ: |
|
|
|
| - - - Stainles stel pipes and tubes: |
|
7305 | 31 | 11 | - - - - ống dẫn chịu áp lực cao | kg | 7305 | 31 | 11 | - - - - High presure conduits | kg |
7305 | 31 | 19 | - - - - Loại khác | kg | 7305 | 31 | 19 | - - - - Other | kg |
|
|
| - - - Loại khác: |
|
|
|
| - - - Other: |
|
7305 | 31 | 91 | - - - - ống dẫn chịu áp lực cao | kg | 7305 | 31 | 91 | - - - - High presure conduits | kg |
7305 | 31 | 99 | - - - - Loại khác | kg | 7305 | 31 | 99 | - - - - Other | kg |
7305 | 39 |
| - - Loại khác: |
| 7305 | 39 |
| - - Other: |
|
7305 | 39 | 10 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | kg | 7305 | 39 | 10 | - - - High presure conduits | kg |
7305 | 39 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7305 | 39 | 90 | - - - Other | kg |
7305 | 90 |
| - Loại khác: |
| 7305 | 90 |
| - Other: |
|
7305 | 90 | 10 | - - ống dẫn chịu áp lực cao | kg | 7305 | 90 | 10 | - - High presure conduits | kg |
7305 | 90 | 90 | - - Loại khác | kg | 7305 | 90 | 90 | - - Other | kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7306 |
|
| Các loại ống, ống dẫn, thanh hình có mặt cắt rỗng khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ: nối mở, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự) |
| 7306 |
|
| Other tubes, pipes and holow profiles (for example, open seam or welded, riveted or similarly closed), of iron or stel. |
|
7306 | 10 | 00 | - ống dẫn thuộc loại cho ống dẫn dầu hoặc khí | kg | 7306 | 10 | 00 | - Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines | kg |
7306 | 20 | 00 | - ống chống và ống sử dụng cho khoan dầu hoặc khí | kg | 7306 | 20 | 00 | - Casing and tubing of a kind used in driling for oil or gas | kg |
7306 | 30 |
| - Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim: |
| 7306 | 30 |
| - Other, welded, of circular cros‑section, of iron or non‑aloy stel: |
|
|
|
| - - Có đường kính trong dưới 12,5m: |
|
|
|
| - - With internal diameter les than 12.5 m: |
|
7306 | 30 | 11 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | kg | 7306 | 30 | 11 | - - - High presure conduits | kg |
7306 | 30 | 12 | - - - ống dùng cho nồi hơi | kg | 7306 | 30 | 12 | - - - Boiler tubes | kg |
7306 | 30 | 13 | - - - ống thép vách đơn hoặc kép được mạ đồng hoặc tráng nhựa flo (FRC) hoặc phủ kẽm - crom (ZMC3), có đường kính ngoài không quá 15m | kg | 7306 | 30 | 13 | - - - Single or double-waled, coper-plated or fluororesin-coated (FRC) or zinc- chromated (ZMC3) stel tubes of an external diameter not exceding 15 m | kg |
7306 | 30 | 14 | - - - ống được bọc vỏ, dùng cho các bộ phận phát nhiệt của bàn là điện phẳng và nồi cơm điện, có đường kính ngoài không quá 12m | kg | 7306 | 30 | 14 | - - - Sheath pipe (heater pipe) for heating elements of electric flat iron and rice coker, of an external diameter not exceding 12 m | kg |
7306 | 30 | 15 | - - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng | kg | 7306 | 30 | 15 | - - - Other, containing by weight les than 0.45% of carbon | kg |
7306 | 30 | 19 | - - - Loại khác | kg | 7306 | 30 | 19 | - - - Other | kg |
|
|
| - - Có đường kính trong từ 12,5m trở lên: |
|
|
|
| - - With internal diameter of 12.5 m or more: |
|
7306 | 30 | 21 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | kg | 7306 | 30 | 21 | - - - High presure conduits | kg |
7306 | 30 | 22 | - - - ống dùng cho nồi hơi | kg | 7306 | 30 | 22 | - - - Boiler tubes | kg |
7306 | 30 | 23 | - - - ống thép vách đơn hoặc kép được mạ đồng hoặc tráng nhựa flo (FRC) hoặc phủ kẽm - crom (ZMC3), có đường kính ngoài không quá 15m | kg | 7306 | 30 | 23 | - - - Single or double-waled, coper-plated or fluororesin-coated (FRC) or zinc- chromated (ZMC3) stel tubes of an external diameter not exceding 15 m | kg |
7306 | 30 | 24 | - - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140 m và có hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng | kg | 7306 | 30 | 24 | - - - Other, of external diameter les than 140 m and containing by weight les than 0.45% of carbon | kg |
7306 | 30 | 25 | - - - Loại khác, có đường kính ngoài từ 140 m trở lên và có hàm lượng các bon dưới 0,45% trọng lượng | kg | 7306 | 30 | 25 | - - - Other, of external diameter 140 m or more and containing by weight les than 0.45% of carbon | kg |
7306 | 30 | 26 | - - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140 m và có hàm lượng các bon từ 0,45% trọng lượng trở lên | kg | 7306 | 30 | 26 | - - - Other, of external diameter les than 140 m and containing by weight 0.45% or more of carbon | kg |
7306 | 30 | 27 | - - - Loại khác, có đường kính ngoài từ 140 m trở lên và có hàm lượng các bon từ 0,45% trọng lượng trở lên | kg | 7306 | 30 | 27 | - - - Other, of external diameter 140 m or more and containing by weight 0.45% or more of carbon | kg |
7306 | 40 |
| - Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ: |
| 7306 | 40 |
| - Other, welded, of circular cros‑section, of stainles stel: |
|
7306 | 40 | 10 | - - ống dùng cho nồi hơi, được hàn, có đường kính trong không quá 12,5 m | kg | 7306 | 40 | 10 | - - Welded boiler tubes with internal diameter not exceding 12.5 m | kg |
7306 | 40 | 20 | - - ống dùng cho nồi hơi, được hàn, có đường kính trong trên 12,5 m | kg | 7306 | 40 | 20 | - - Welded boiler tubes with internal diameter exceding 12.5 m | kg |
7306 | 40 | 30 | - - ống bằng thép không gỉ có đường kính ngoài trên 105 m | kg | 7306 | 40 | 30 | - - Stainles stel pipes and tubes, with external diameter exceding 105 m | kg |
7306 | 40 | 40 | - - ống dẫn chịu áp lực cao | kg | 7306 | 40 | 40 | - - High presure conduits | kg |
7306 | 40 | 50 | - - ống và ống dẫn có chứa hàm lượng niken thấp nhất là 30% trọng lượng, có đường kính ngoài không quá 10m | kg | 7306 | 40 | 50 | - - Pipes and tubes containing by weight at least 30% of nickel, of external diameter not exceding 10 m | kg |
7306 | 40 | 80 | - - Loại khác, có đường kính trong không quá 12,5m | kg | 7306 | 40 | 80 | - - Other, with internal diameter not exceding 12.5 m | kg |
7306 | 40 | 90 | - - Loại khác, có đường kính trong trên 12,5m | kg | 7306 | 40 | 90 | - - Other, with internal diameter exceding 12.5 m | kg |
7306 | 50 |
| - Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác: |
| 7306 | 50 |
| - Other, welded, of circular cros‑section, of other aloy stel: |
|
7306 | 50 | 10 | - - ống dẫn dùng cho nồi hơi, được hàn, có đường kính trong không quá 12,5 m | kg | 7306 | 50 | 10 | - - Welded boiler tubes with internal diameter not exceding 12.5 m | kg |
7306 | 50 | 20 | - - ống dẫn dùng cho nồi hơi, được hàn, có đường kính trong trên 12,5 m | kg | 7306 | 50 | 20 | - - Welded boiler tubes with internal diameter exceding 12.5 m | kg |
7306 | 50 | 30 | - - ống dẫn chịu áp lực cao | kg | 7306 | 50 | 30 | - - High presure conduits | kg |
7306 | 50 | 40 | - - Loại khác, có đường kính trong không quá 12.5 m | kg | 7306 | 50 | 40 | - - Other, with internal diameter not exceding 12.5 m | kg |
7306 | 50 | 50 | - - Loại khác, có đường kính trong trên 12.5m | kg | 7306 | 50 | 50 | - - Other, with internal diameter exceding 12.5 m | kg |
7306 | 60 |
| - Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang không phải hình tròn: |
| 7306 | 60 |
| - Other, welded, of non‑circular cros‑section: |
|
|
|
| - - Có đường kính trong dưới 12.5m: |
|
|
|
| - - With internal diameter of les than 12.5 m: |
|
7306 | 60 | 11 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | kg | 7306 | 60 | 11 | - - - High presure conduits | kg |
7306 | 60 | 19 | - - - Loại khác | kg | 7306 | 60 | 19 | - - - Other | kg |
|
|
| - - Loại khác: | kg |
|
|
| - - Other: | kg |
7306 | 60 | 91 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | kg | 7306 | 60 | 91 | - - - High presure conduits | kg |
7306 | 60 | 99 | - - - Loại khác | kg | 7306 | 60 | 99 | - - - Other | kg |
7306 | 90 |
| - Loại khác: |
| 7306 | 90 |
| - Other: |
|
|
|
| - - Có đường kính trong dưới 12.5m: |
|
|
|
| - - With internal diameter of les than 12.5 m: |
|
7306 | 90 | 11 | - - - ống và ống dẫn vách kép được hàn nối hai lớp | kg | 7306 | 90 | 11 | - - - Bundy-weld pipes and tubes | kg |
7306 | 90 | 12 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | kg | 7306 | 90 | 12 | - - - High presure conduits | kg |
7306 | 90 | 19 | - - - Loại khác | kg | 7306 | 90 | 19 | - - - Other | kg |
|
|
| - - Loại khác: |
|
|
|
| - - Other: |
|
7306 | 90 | 91 | - - - ống và ống dẫn vách kép hàn nối hai lớp | kg | 7306 | 90 | 91 | - - - Bundy-weld pipes and tubes | Kg |
7306 | 90 | 92 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | kg | 7306 | 90 | 92 | - - - High presure conduits | Kg |
7306 | 90 | 93 | - - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140 m và có hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng | kg | 7306 | 90 | 93 | - - - Other, of external diameter measuring les than 140 m and containing by weight les than 0.45% of carbon | Kg |
7306 | 90 | 94 | - - - Loại khác, có đường kính ngoài từ 140 m trở lên và chứa hàm lượng các bon dưới 0,45% trọng lượng | kg | 7306 | 90 | 94 | - - - Other, of external diameter measuring 140 m or more and containing by weight les than 0.45% of carbon | kg |
7306 | 90 | 99 | - - - Loại khác | kg | 7306 | 90 | 99 | - - - Other | kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7307 |
|
| Các loại ống nối cho ống hoặc ống dẫn (ví dụ: khớp nối, khuỷu, măng sông) bằng sắt hoặc thép |
| 7307 |
|
| Tube or pipe fitings (for example, couplings, elbows, sleves), of iron or stel. |
|
|
|
| - ống nối, cút nối dạng vật đúc: |
|
|
|
| ‑ Cast fitings: |
|
7307 | 11 | 00 | - - Bằng gang không dẻo | kg | 7307 | 11 | 00 | - - Of non‑maleable cast iron | kg |
7307 | 19 | 00 | - - Loại khác | kg | 7307 | 19 | 00 | - - Other | kg |
|
|
| - Loại khác, bằng thép không gỉ: |
|
|
|
| - Other, of stainles stel: |
|
7307 | 21 |
| - - Loại có mặt bích để ghép nối: |
| 7307 | 21 |
| - - Flanges: |
|
7307 | 21 | 10 | - - - Có đường kính trong dưới 150 m | kg | 7307 | 21 | 10 | - - - With an internal diameter of les than 150 m | kg |
7307 | 21 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7307 | 21 | 90 | - - - Other | kg |
7307 | 22 |
| - - Loại ống khuỷu, khuỷu nối ống, măng sông có ren để ghép nối: |
| 7307 | 22 |
| - - Threaded elbows, bends and sleves: |
|
7307 | 22 | 10 | - - - Có đường kính trong dưới 150 m | kg | 7307 | 22 | 10 | - - - With an internal diameter of les than 150 m | kg |
7307 | 22 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7307 | 22 | 90 | - - - Other | kg |
7307 | 23 |
| - - Loại hàn nối đối đầu: |
| 7307 | 23 |
| - - But welding fitings: |
|
7307 | 23 | 10 | - - - Có đường kính trong dưới 150 m | kg | 7307 | 23 | 10 | - - - With an internal diameter of les than 150 m | kg |
7307 | 23 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7307 | 23 | 90 | - - - Other | kg |
7307 | 29 |
| - - Loại khác: |
| 7307 | 29 |
| - - Other: |
|
7307 | 29 | 10 | - - - Có đường kính trong dưới 150 m | kg | 7307 | 29 | 10 | - - - With an internal diameter of les than 150 m | kg |
7307 | 29 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7307 | 29 | 90 | - - - Other | kg |
|
|
| - Loại khác: |
|
|
|
| ‑ Other: |
|
7307 | 91 |
| - - Loại có mặt bích để ghép nối: |
| 7307 | 91 |
| - - Flanges: |
|
7307 | 91 | 10 | - - - Có đường kính trong dưới 150 m | kg | 7307 | 91 | 10 | - - - With an internal diameter of les than 150 m | kg |
7307 | 91 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7307 | 91 | 90 | - - - Other | kg |
7307 | 92 |
| - - Loại ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông có ren: |
| 7307 | 92 |
| - - Threaded elbows, bends and sleves: |
|
7307 | 92 | 10 | - - - Có đường kính trong dưới 150 m | kg | 7307 | 92 | 10 | - - - With an internal diameter of les than 150 m | kg |
7307 | 92 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7307 | 92 | 90 | - - - Other | kg |
7307 | 93 |
| - - Loại hàn nối đầu: |
| 7307 | 93 |
| - - But welding fitings: |
|
7307 | 93 | 10 | - - - Có đường kính trong dưới 150 m | kg | 7307 | 93 | 10 | - - - With an internal diameter of les than 150 m | kg |
7307 | 93 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7307 | 93 | 90 | - - - Other | kg |
7307 | 99 |
| - - Loại khác: |
| 7307 | 99 |
| - - Other: |
|
7307 | 99 | 10 | - - - Có đường kính trong dưới 150 m | kg | 7307 | 99 | 10 | - - - With an internal diameter of les than 150 m | kg |
7307 | 99 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7307 | 99 | 90 | - - - Other | kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7308 |
|
| Các cấu kiện bằng sắt hoặc thép (trừ các cấu kiện nhà làm sẵn thuộc nhóm 94.06) và các bộ phận rời của các cấu kiện (ví dụ: cầu, nhịp cầu, cửa cống, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào, cửa sổ, và các loại khung cửa, ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và các loại cột khác) bằng sắt hoặc thép; tấm, thanh, góc, khuôn, hình ống và các loại tương tự đã được gia công để dùng làm cấu kiện xây dựng, bằng sắt hoặc thép |
| 7308 |
|
| Structures (excluding prefabricated buildings of heading 94.06) and parts of structures (for example, bridges and bridge‑sections, lock‑gates, towers, latice masts, rofs, rofing frame-works, dors and windows and their frames and thresholds for dors, shuters, balustrades, pilars and columns), of iron or stel; plates, rods, angles, shapes, sections, tubes and the like, prepared for use in structures, of iron or stel. |
|
7308 | 10 |
| - Cầu và nhịp cầu: |
| 7308 | 10 |
| - Bridges and bridge‑sections: |
|
7308 | 10 | 10 | - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối | kg | 7308 | 10 | 10 | - - Prefabricated modular type joined by shear conectors | kg |
7308 | 10 | 90 | - - Loại khác | kg | 7308 | 10 | 90 | - - Other | kg |
7308 | 20 |
| - Tháp và cột lưới: |
| 7308 | 20 |
| - Towers and latice masts: |
|
|
|
| - - Tháp: |
|
|
|
| - - Towers: |
|
7308 | 20 | 11 | - - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối | kg | 7308 | 20 | 11 | - - - Prefabricated modular type joined by shear conectors | kg |
7308 | 20 | 19 | - - - Loại khác | kg | 7308 | 20 | 19 | - - - Other | kg |
|
|
| - - Cột lưới: |
|
|
|
| - - Latice masts: |
|
7308 | 20 | 21 | - - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối | kg | 7308 | 20 | 21 | - - - Prefabricated modular type joined by shear conectors | kg |
7308 | 20 | 29 | - - - Loại khác | kg | 7308 | 20 | 29 | - - - Other | kg |
7308 | 30 | 00 | - Cửa ra vào, cửa sổ, các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào | kg | 7308 | 30 | 00 | - Dors, windows and their frames and thresholds for dors | kg |
7308 | 40 |
| - Thiết bị dùng cho giàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc cột trụ chống hầm lò: |
| 7308 | 40 |
| - Equipment for scafolding, shutering, proping or pit‑proping: |
|
7308 | 40 | 10 | - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối | kg | 7308 | 40 | 10 | - - Prefabricated modular type joined by shear conectors | kg |
7308 | 40 | 90 | - - Loại khác | kg | 7308 | 40 | 90 | - - Other | kg |
7308 | 90 |
| - Loại khác: |
| 7308 | 90 |
| - Other: |
|
7308 | 90 | 10 | - - Khung xưởng và khung kho | kg | 7308 | 90 | 10 | - - Frameworks for workshop and store-house | kg |
7308 | 90 | 20 | - - Loại khác, dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối | kg | 7308 | 90 | 20 | - - Other, prefabricated modular type joined by shear conectors | kg |
7308 | 90 | 30 | - - Tấm mạ kẽm, đã được uốn cong hoặc làm lượn sóng, dùng để lắp ráp với các đường ống hoặc đường dẫn ngầm | kg | 7308 | 90 | 30 | - - Corugated, curved or bent galvanized plate for asembly into underground conduits and culverts | kg |
7308 | 90 | 40 | - - Bộ phận của ống hoặc đường ống làm bằng các tấm sắt hoặc thép đã định hình và làm lượn sóng hoặc lượn cong | kg | 7308 | 90 | 40 | - - Parts of tubes or tunels, made of formed and bended corugated shet of iron or stel | kg |
7308 | 90 | 90 | - - Loại khác | kg | 7308 | 90 | 90 | - - Other | kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7309 | 00 | 00 | Các loại bể chứa, két, bình chứa và các thùng chứa tương tự dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén, ga lỏng), bằng sắt hoặc thép, có dung tích trên 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt, nhưng chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt | chiếc | 7309 | 00 | 00 | Reservoirs, tank, vats and similar containers for any material (other than compresed or liquefied gas), of iron or stel, of a capacity exceding 300 l, whether or not lined or heated-insulated, but not fited with mechanical or thermal equipment. | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7310 |
|
| Các loại đồ chứa dạng két, thùng phuy, thùng hình trống, hình hộp, lon và các loại đồ chứa tương tự dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén, ga lỏng), bằng sắt hoặc thép dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc cách nhiệt, nhưng chưa được ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt |
| 7310 |
|
| Tanks, casks, drums, cans, boxes and similar containers, for any material (other than compresed or liquefied gas), of iron or stel, of a capacity not exceding 300 l, whether or not lined or heat‑insulated, but not fited with mechanical or thermal equipment. |
|
7310 | 10 |
| - Có dung tích từ 50 lít trở lên: | chiếc | 7310 | 10 |
| - Of a capacity of 50 l or more: | unit |
7310 | 10 | 10 | - - Dùng trong vận chuyển hoặc làm đông rắn nhựa, mủ cao su | chiếc | 7310 | 10 | 10 | - - For transporting or coagulating latex | unit |
7310 | 10 | 20 | - - Loại khác, bằng sắt hoặc thép đúc, ở dạng thô | chiếc | 7310 | 10 | 20 | - - Other, of iron or stel casting in the rough state | unit |
7310 | 10 | 30 | - - Loại khác, bằng sắt hoặc thép rèn hay dập, dạng thô | chiếc | 7310 | 10 | 30 | - - Other, of iron or stel forging or stamping in the rough state | unit |
7310 | 10 | 90 | - - Loại khác | chiếc | 7310 | 10 | 90 | - - Other | unit |
|
|
| - Có dung tích dưới 50 lít: |
|
|
|
| ‑ Of a capacity of les than 50 l: |
|
7310 | 21 |
| - - Lon, hộp được đóng kín bằng cách hàn hoặc gấp nếp (vê mép): |
| 7310 | 21 |
| Cans which are to be closed by soldering or crimping: |
|
|
|
| - - - Có dung tích dưới 1 lít: |
|
|
|
| - - - Of a capacity of les than 1 l: |
|
7310 | 21 | 11 | - - - - Bằng sắt hoặc thép đúc, ở dạng thô | chiếc | 7310 | 21 | 11 | - - - - Of iron or stel casting in the rough state | unit |
7310 | 21 | 12 | - - - - Bằng sắt hoặc thép rèn hay dập, dạng thô | chiếc | 7310 | 21 | 12 | - - - - Of iron or stel forging or stamping in the rough state | unit |
7310 | 21 | 19 | - - - - Loại khác | chiếc | 7310 | 21 | 19 | - - - - Other | unit |
|
|
| - - - Loại khác: | chiếc |
|
|
| - - - Other: | unit |
7310 | 21 | 91 | - - - - Bằng sắt hoặc thép đúc, ở dạng thô | chiếc | 7310 | 21 | 91 | - - - - Of iron or stel casting in the rough state | unit |
7310 | 21 | 92 | - - - - Bằng sắt hoặc thép rèn hay dập, dạng thô | chiếc | 7310 | 21 | 92 | - - - - Of iron or stel forging or stamping in the rough state | unit |
7310 | 21 | 99 | - - - - Loại khác | chiếc | 7310 | 21 | 99 | - - - - Other | unit |
7310 | 29 |
| - - Loại khác: |
| 7310 | 29 |
| - - Other: |
|
|
|
| - - - Có dung tích dưới 1 lít: |
|
|
|
| - - - Of a capacity of les than 1 l: |
|
7310 | 29 | 11 | - - - - Bằng sắt hoặc thép đúc, ở dạng thô | chiếc | 7310 | 29 | 11 | - - - - Of iron or stel casting in the rough state | unit |
7310 | 29 | 12 | - - - - Bằng sắt hoặc thép rèn hay dập, dạng thô | chiếc | 7310 | 29 | 12 | - - - - Of iron or stel forging or stamping in the rough state | unit |
7310 | 29 | 19 | - - - - Loại khác | chiếc | 7310 | 29 | 19 | - - - - Other | unit |
|
|
| - - - Loại khác: |
|
|
|
| - - - Other: |
|
7310 | 29 | 91 | - - - - Bằng sắt hoặc thép đúc, ở dạng thô | chiếc | 7310 | 29 | 91 | - - - - Of iron or stel casting in the rough state | unit |
7310 | 29 | 92 | - - - - Bằng sắt hoặc thép rèn hay dập, dạng thô | chiếc | 7310 | 29 | 92 | - - - - Of iron or stel forging or stamping in the rough state | unit |
7310 | 29 | 99 | - - - - Loại khác | chiếc | 7310 | 29 | 99 | - - - - Other | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7311 |
|
| Các loại thùng chứa ga nén hoặc ga lỏng bằng sắt hoặc thép |
| 7311 |
|
| Containers for compresed or liquefied gas, of iron or stel. |
|
|
|
| - Dạng hình trụ bằng thép đúc liền, trừ loại chứa khí gas hoá lỏng (LPG): |
|
|
|
| - Seamles stel cylinders, except for LPG: |
|
7311 | 00 | 11 | - - Có dung tích dưới 30 lít | chiếc | 7311 | 00 | 11 | - - Of a capacity of les than 30 l | unit |
7311 | 00 | 12 | - - Có dung tích từ 30 lít đến dưới 110 lít | chiếc | 7311 | 00 | 12 | - - Of a capacity of 30 l or more but les than 110 litres | unit |
7311 | 00 | 19 | - - Loại khác | chiếc | 7311 | 00 | 19 | - - Other | unit |
|
|
| - Loại khác: |
|
|
|
| - Other: |
|
7311 | 00 | 91 | - - Có dung tích dưới 30 lít | chiếc | 7311 | 00 | 91 | - - Of a capacity of les than 30 l | unit |
7311 | 00 | 92 | - - Có dung tích từ 30 lít đến dưới 110 lít | chiếc | 7311 | 00 | 92 | - - Of a capacity of 30 l or more but les than 110 litres | unit |
7311 | 00 | 99 | - - Loại khác | chiếc | 7311 | 00 | 99 | - - Other | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7312 |
|
| Dây bện tao, dây thừng, cáp, băng tết, dây treo và các loại tương tự bằng sắt hoặc thép, chưa cách điện |
| 7312 |
|
| Stranded wire, ropes, cables, plaited bands, slings and the like, of iron or stel, not electricaly insulated. |
|
7312 | 10 |
| - Dây bện tao, dây thừng và cáp: |
| 7312 | 10 |
| - Stranded wire, ropes and cables: |
|
7312 | 10 | 10 | - - Cuộn dây bện tao kiểu cài khoá, dây tao dẹt và dây bện thừng không xoay | kg | 7312 | 10 | 10 | - - Locked coil, flatened strands and non-rotating wire ropes | kg |
7312 | 10 | 20 | - - Loại được mạ hoặc tráng bằng đồng thau và có đường kính danh định không quá 3m | kg | 7312 | 10 | 20 | - - Plated or coated with bras and of a nominal diameter not exceding 3 m | kg |
7312 | 10 | 30 | - - Dây bện tao có đường kính trên 64m | kg | 7312 | 10 | 30 | - - Stranded wire of diameter of more than 64 m | kg |
7312 | 10 | 40 | - - Dây bện tao có đường kính dưới 3m | kg | 7312 | 10 | 40 | - - Stranded wire of diameter of les than 3 m | kg |
7312 | 10 | 90 | - - Loại khác | kg | 7312 | 10 | 90 | - - Other | kg |
7312 | 90 | 00 | - Loại khác | kg | 7312 | 90 | 00 | - Other | kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7313 | 00 | 00 | Dây sắt hoặc thép gai, dây đai xoắn hoặc dây đơn dẹt có gai hoặc không, dây đôi xoắn dùng làm hàng rào bằng sắt hoặc thép | kg | 7313 | 00 | 00 | Barbed wire of iron or stel; twisted hop or single flat wire, barbed or not, and losely twisted double wire, of a kind used for fencing, of iron or stel. | kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7314 |
|
| Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới và rào làm bằng dây sắt hoặc thép; sắt hoặc thép được dát và kéo thành mắt lưới (expanded metal) |
| 7314 |
|
| Cloth (including endles bands), gril, neting and fencing, of iron or stel wire; expanded metal of iron or stel. |
|
|
|
| - Tấm đan: |
|
|
|
| ‑ Woven cloth: |
|
7314 | 12 | 00 | - - Loại đai liền dùng cho máy móc, bằng thép không gỉ | kg | 7314 | 12 | 00 | - - Endles bands for machinery, of stainles stel | kg |
7314 | 13 | 00 | - - Đai liền loại khác dùng cho máy móc | kg | 7314 | 13 | 00 | - - Other endles bands for machinery | kg |
7314 | 14 | 00 | - - Tấm đan loại khác, bằng thép không gỉ | kg | 7314 | 14 | 00 | - - Other woven cloth, of stainles stel | kg |
7314 | 19 | 00 | - - Loại khác | kg | 7314 | 19 | 00 | - - Other | kg |
7314 | 20 | 00 | - Phên, lưới và rào được hàn ở mắt nối, bằng dây sắt hoặc thép với kích thước mặt cắt tối đa từ 3m trở lên và có cỡ mắt lưới từ 100 cm² trở lên | kg | 7314 | 20 | 00 | - Gril, neting and fencing, welded at the intersection, of wire with a maximum cros‑sectional dimension of 3 m or more and having a mesh size of l00 cm² or more | kg |
|
|
| - Các loại phên, lưới và rào khác, được hàn ở các mắt nối: | kg |
|
|
| ‑ Other gril, neting and fencing, welded at the intersection: | kg |
7314 | 31 | 00 | - - Được mạ hoặc tráng kẽm | kg | 7314 | 31 | 00 | - - Plated or coated with zinc | kg |
7314 | 39 | 00 | - - Loại khác | kg | 7314 | 39 | 00 | - - Other | kg |
|
|
| - Tấm đan, phên, lưới, rào loại khác: | kg |
|
|
| ‑ Other cloth, gril, neting and fencing: | kg |
7314 | 41 | 00 | - - Được mạ hoặc tráng kẽm | kg | 7314 | 41 | 00 | - - Plated or coated with zinc | kg |
7314 | 42 | 00 | - - Được tráng plastic | kg | 7314 | 42 | 00 | - - Coated with plastics | kg |
7314 | 49 | 00 | - - Loại khác | kg | 7314 | 49 | 00 | - - Other | kg |
7314 | 50 | 00 | - Sắt hoặc thép được dát hoặc kéo thành mắt lưới (expanded metal) | kg | 7314 | 50 | 00 | - Expanded metal | kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7315 |
|
| Xích và các bộ phận rời của xích, bằng sắt hoặc thép |
| 7315 |
|
| Chain and parts thereof, of iron or stel. |
|
|
|
| - Xích gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề và các bộ phận của nó: |
|
|
|
| ‑ Articulated link chain and parts thereof: |
|
7315 | 11 |
| - - Xích con lăn: |
| 7315 | 11 |
| - - Roler chain: |
|
|
|
| - - - Bằng thép mềm: |
|
|
|
| - - - Of mild stel: |
|
7315 | 11 | 11 | - - - - Xích xe đạp | kg | 7315 | 11 | 11 | - - - - Chain for bicycles | kg |
7315 | 11 | 12 | - - - - Xích xe môtô | kg | 7315 | 11 | 12 | - - - - Chain for motorcycles | kg |
7315 | 11 | 19 | - - - - Loại khác | kg | 7315 | 11 | 19 | - - - - Other | kg |
|
|
| - - - Loại khác: |
|
|
|
| - - - Other: |
|
7315 | 11 | 21 | - - - - Xích xe đạp | kg | 7315 | 11 | 21 | - - - - Chain for bicycles | kg |
7315 | 11 | 22 | - - - - Xích xe môtô | kg | 7315 | 11 | 22 | - - - - Chain for motorcycles | kg |
7315 | 11 | 23 | - - - - Xích truyền khác có độ dài mắt xích từ 6m đến 32m | kg | 7315 | 11 | 23 | - - - - Other transmision type of pitch length not les than 6 m but not more than 32 m | kg |
7315 | 11 | 24 | - - - - Xích tải hoặc xích công nghiệp có độ dài mắt xích từ 75m đến 152m | kg | 7315 | 11 | 24 | - - - - Industrial or conveyor type of pitch length not les than 75 m nut not more than 152 m | kg |
7315 | 11 | 29 | - - - - Loại khác | kg | 7315 | 11 | 29 | - - - - Other | kg |
7315 | 12 |
| - - Các loại xích khác: |
| 7315 | 12 |
| - - Other chain: |
|
7315 | 12 | 10 | - - - Bằng thép mềm | kg | 7315 | 12 | 10 | - - - Of mild stel | kg |
7315 | 12 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7315 | 12 | 90 | - - - Other | kg |
7315 | 19 |
| - - Các bộ phận: |
| 7315 | 19 |
| - - Parts: |
|
7315 | 19 | 10 | - - - Của xích xe đạp | kg | 7315 | 19 | 10 | - - - Of chain for bicycles | kg |
7315 | 19 | 20 | - - - Của xích xe môtô khác | kg | 7315 | 19 | 20 | - - - Of other chain for motorcycles | kg |
7315 | 19 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7315 | 19 | 90 | - - - Other | kg |
7315 | 20 | 00 | - Xích trượt | kg | 7315 | 20 | 00 | - Skid chain | kg |
|
|
| - Xích khác: |
|
|
|
| ‑ Other chain: |
|
7315 | 81 | 00 | - - Nối bằng chốt có ren hai đầu | kg | 7315 | 81 | 00 | - - Stud‑link | kg |
7315 | 82 | 00 | - - Loại khác, nối bằng cách hàn | kg | 7315 | 82 | 00 | - - Other, welded link | kg |
7315 | 89 |
| - - Loại khác: |
| 7315 | 89 |
| - - Other: |
|
|
|
| - - - Bằng thép mềm: |
|
|
|
| - - - Of mild stel: |
|
7315 | 89 | 11 | - - - - Xích xe đạp | kg | 7315 | 89 | 11 | - - - - Chain for bicycles | kg |
7315 | 89 | 12 | - - - - Xích xe môtô | kg | 7315 | 89 | 12 | - - - - Chain for motorcycles | kg |
7315 | 89 | 19 | - - - - Loại khác | kg | 7315 | 89 | 19 | - - - - Other | kg |
|
|
| - - - Loại khác: |
|
|
|
| - - - Other: |
|
7315 | 89 | 21 | - - - - Xích xe đạp | kg | 7315 | 89 | 21 | - - - - Chain for bicycles | kg |
7315 | 89 | 22 | - - - - Xích xe môtô | kg | 7315 | 89 | 22 | - - - - Chain for motorcycles | kg |
7315 | 89 | 29 | - - - - Loại khác | kg | 7315 | 89 | 29 | - - - - Other | kg |
7315 | 90 |
| - Các bộ phận khác: |
| 7315 | 90 |
| - Other parts: |
|
7315 | 90 | 10 | - - Của xích xe đạp và xích xe môtô | kg | 7315 | 90 | 10 | - - Chain for motorcycles and bicycles | kg |
7315 | 90 | 90 | - - Loại khác | kg | 7315 | 90 | 90 | - - Other | kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7316 | 00 | 00 | Neo, móc và các bộ phận rời của chúng bằng sắt hoặc thép | kg | 7316 | 00 | 00 | Anchors, grapnels and parts thereof, of iron or stel. | kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7317 |
|
| Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đinh rệp), đinh gấp, ghim rập (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép, có hoặc không có đầu bằng vật liệu khác, nhưng trừ loại có đầu bằng đồng |
| 7317 |
|
| Nails, tacks, drawing pins, corugated nails, staples (other than those of heading 83.05) and similar articles, of iron or stel, whether or not with heads of other material, but excluding such articles with heads of coper. |
|
7317 | 00 | 10 | - Đinh dây | kg | 7317 | 00 | 10 | - Wire nails | kg |
7317 | 00 | 20 | - Ghim rập | kg | 7317 | 00 | 20 | - Staples | kg |
7317 | 00 | 30 | - Đinh ghim tà vẹt, đinh đầu bẹt dùng cho máy dệt, đinh kẹp, đinh nối và đinh chống xô | kg | 7317 | 00 | 30 | - Dog spikes for rail slepers; carding tacks for textile carding machines; gang nails, conector and anti-spliting | kg |
7317 | 00 | 40 | - Đinh đầu to để đóng giày dép, đinh vòng | kg | 7317 | 00 | 40 | - Hob nails for fotwear, ring nails | kg |
7317 | 00 | 50 | - Đinh móc | kg | 7317 | 00 | 50 | - Hoknails | kg |
7317 | 00 | 60 | - Đinh gấp, đinh ấn (đinh rệt), đinh bấm | kg | 7317 | 00 | 60 | - Corugated nails, drawing pins and tacks | kg |
7317 | 00 | 90 | - Loại khác | kg | 7317 | 00 | 90 | - Other | kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7318 |
|
| Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm vênh) và các sản phẩm tương tự bằng sắt hoặc thép |
| 7318 |
|
| Screws, bolts, nuts, coach screws, screw hoks, rivets, coters, coter‑pins, washers (including spring washers) and similar articles, of iron or stel. |
|
|
|
| - Các sản phẩm đã ren: |
|
|
|
| ‑ Threaded articles: |
|
7318 | 11 | 00 | - - Vít đầu vuông | kg | 7318 | 11 | 00 | - - Coach screws | kg |
7318 | 12 |
| - - Vít gỗ khác: |
| 7318 | 12 |
| - - Other wod screws: |
|
7318 | 12 | 10 | - - - Có đường kính ngoài không quá 16m | kg | 7318 | 12 | 10 | - - - Of an external diameter not exceding 16 m | kg |
7318 | 12 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7318 | 12 | 90 | - - - Other | kg |
7318 | 13 |
| - - Đinh móc, đinh vòng: |
| 7318 | 13 |
| - - Screw hoks and screw rings: |
|
7318 | 13 | 10 | - - - Có đường kính ngoài không quá 16m | kg | 7318 | 13 | 10 | - - - Of an external diameter not exceding 16 m | kg |
7318 | 13 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7318 | 13 | 90 | - - - Other | kg |
7318 | 14 |
| - - Vít tự hãm: |
| 7318 | 14 |
| - - Self‑taping screws: |
|
7318 | 14 | 10 | - - - Có đường kính ngoài không quá 16m | kg | 7318 | 14 | 10 | - - - Of an external diameter not exceding 16 m | kg |
7318 | 14 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7318 | 14 | 90 | - - - Other | kg |
7318 | 15 |
| - - Đinh vít và bu lông khác có hoặc không có đai ốc hoặc vòng đệm: |
| 7318 | 15 |
| - - Other screws and bolts, whether or not with their nuts or washers: |
|
|
|
| - - - Có đường kính ngoài không quá 16m: |
|
|
|
| - - - Of an external diameter not exceding 16 m: |
|
7318 | 15 | 11 | - - - - Vít cho kim loại | kg | 7318 | 15 | 11 | - - - - Screws for metal | kg |
7318 | 15 | 12 | - - - - Bu lông cho kim loại có hoặc không có đai ốc | kg | 7318 | 15 | 12 | - - - - Bolts for metal, with or without nuts | kg |
7318 | 15 | 19 | - - - - Loại khác | kg | 7318 | 15 | 19 | - - - - Other | kg |
|
|
| - - - Loại khác: |
|
|
|
| - - - Other: |
|
7318 | 15 | 91 | - - - - Vít cho kim loại | kg | 7318 | 15 | 91 | - - - - Screws for metal | kg |
7318 | 15 | 92 | - - - - Bu lông cho kim loại có hoặc không có đai ốc | kg | 7318 | 15 | 92 | - - - - Bolts for metal, with or without nuts | kg |
7318 | 15 | 99 | - - - - Loại khác | kg | 7318 | 15 | 99 | - - - - Other | kg |
7318 | 16 |
| - - Đai ốc: |
| 7318 | 16 |
| - - Nuts: |
|
7318 | 16 | 10 | - - - Có đường kính ngoài không quá 16m | kg | 7318 | 16 | 10 | - - - Of an external diameter not exceding 16 m | kg |
7318 | 16 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7318 | 16 | 90 | - - - Other | kg |
7318 | 19 |
| - - Loại khác: |
| 7318 | 19 |
| - - Other: |
|
7318 | 19 | 10 | - - - Có đường kính ngoài không quá 16m | kg | 7318 | 19 | 10 | - - - Of an external diameter not exceding 16 m | kg |
7318 | 19 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7318 | 19 | 90 | - - - Other | kg |
|
|
| - Các sản phẩm không có ren: |
|
|
|
| ‑ Non‑threaded articles: |
|
7318 | 21 |
| - - Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác: |
| 7318 | 21 |
| - - Spring washers and other lock washers: |
|
7318 | 21 | 10 | - - - Có đường kính ngoài không quá 16m | kg | 7318 | 21 | 10 | - - - Of an external diameter not exceding 16 m | kg |
7318 | 21 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7318 | 21 | 90 | - - - Other | kg |
7318 | 22 |
| - - Vòng đệm khác: |
| 7318 | 22 |
| - - Other washers: |
|
7318 | 22 | 10 | - - - Có đường kính ngoài không quá 16m | kg | 7318 | 22 | 10 | - - - Of an external diameter not exceding 16 m | kg |
7318 | 22 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7318 | 22 | 90 | - - - Other | kg |
7318 | 23 |
| - - Đinh tán: |
| 7318 | 23 |
| - - Rivets: |
|
7318 | 23 | 10 | - - - Có đường kính ngoài không quá 16m | kg | 7318 | 23 | 10 | - - - Of an external diameter not exceding 16 m | kg |
7318 | 23 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7318 | 23 | 90 | - - - Other | kg |
7318 | 24 |
| - - Chốt hãm và chốt định vị: |
| 7318 | 24 |
| - - Coters and coter‑pins: |
|
7318 | 24 | 10 | - - - Có đường kính ngoài không quá 16m | kg | 7318 | 24 | 10 | - - - Of an external diameter not exceding 16 m | kg |
7318 | 24 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7318 | 24 | 90 | - - - Other | kg |
7318 | 29 |
| - - Loại khác: |
| 7318 | 29 |
| - - Other: |
|
7318 | 29 | 10 | - - - Có đường kính ngoài không quá 16m | kg | 7318 | 29 | 10 | - - - Of an external diameter not exceding 16 m | kg |
7318 | 29 | 90 | - - - Loại khác | kg | 7318 | 29 | 90 | - - - Other | kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7319 |
|
| Kim khâu, kim đan, cái xỏ dây, kim móc, kim thêu và các loại tương tự, để sử dụng bằng tay, bằng sắt hoặc thép; kim băng và các loại kim khác bằng sắt hoặc thép, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác |
| 7319 |
|
| Sewing nedles, kniting nedles, bodkins, crochet hoks, embroidery stiletos and similar articles, for use in the hand, of iron or stel; safety pins and other pins of iron or stel, not elsewhere specified or included. |
|
7319 | 10 | 00 | - Kim khâu, kim mạng hoặc kim thêu | kg | 7319 | 10 | 00 | - Sewing, darning or embroidery nedles | kg |
7319 | 20 | 00 | - Kim băng | kg | 7319 | 20 | 00 | - Safety pins | kg |
7319 | 30 | 00 | - Các loại kim khác | kg | 7319 | 30 | 00 | - Other pins | kg |
7319 | 90 | 00 | - Loại khác | kg | 7319 | 90 | 00 | - Other | kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7320 |
|
| Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép |
| 7320 |
|
| Springs and leaves for springs, of iron or stel. |
|
7320 | 10 |
| - Lò xo lá và các lá lò xo: |
| 7320 | 10 |
| - Leaf‑springs and leaves therefor: |
|
7320 | 10 | 10 | - - Dùng cho xe có động cơ | kg | 7320 | 10 | 10 | - - For motor vehicles | kg |
7320 | 10 | 20 | - - Dùng cho máy dọn đất | kg | 7320 | 10 | 20 | - - For earth moving machinery | kg |
7320 | 10 | 30 | - - Lò xo nối dùng cho xe chạy trên đường ray | kg | 7320 | 10 | 30 | - - Coupling springs for railway roling stock | kg |
7320 | 10 | 90 | - - Loại khác | kg | 7320 | 10 | 90 | - - Other | kg |
7320 | 20 |
| - Lò xo cuộn: |
| 7320 | 20 |
| - Helical springs: |
|
7320 | 20 | 10 | - - Dùng cho xe có động cơ | kg | 7320 | 20 | 10 | - - For motor vehicles | kg |
7320 | 20 | 20 | - - Dùng cho máy dọn đất | kg | 7320 | 20 | 20 | - - For earth moving machinery | kg |
7320 | 20 | 90 | - - Loại khác | kg | 7320 | 20 | 90 | - - Other | kg |
7320 | 90 |
| - Loại khác: |
| 7320 | 90 |
| - Other: |
|
7320 | 90 | 10 | - - Dùng cho xe có động cơ | kg | 7320 | 90 | 10 | - - For motor vehicles | kg |
7320 | 90 | 90 | - - Loại khác | kg | 7320 | 90 | 90 | - - Other | kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7321 |
|
| Bếp lò, vỉ lò, lò sấy, bếp nấu (kể cả loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống nhiệt trung tâm), vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, lò hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tương tự và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép |
| 7321 |
|
| Stoves, ranges, grates, cokers (including those with subsidiary boilers for central heating), barbecues, braziers, gas‑rings, plate warmers and similar non‑electric domestic apliances, and parts thereof, of iron or stel. |
|
|
|
| - Dụng cụ nấu và lò hâm nóng dạng tấm: |
|
|
|
| ‑ Coking apliances and plate warmers: |
|
7321 | 11 |
| - - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác: |
| 7321 | 11 |
| - - For gas fuel or for both gas and other fuels: |
|
7321 | 11 | 10 | - - - Bếp lò, bếp có lò nướng, lò nướng, bếp nấu | chiếc | 7321 | 11 | 10 | - - - Kitchen stoves, ranges, ovens, cokers | unit |
7321 | 11 | 90 | - - - Loại khác | chiếc | 7321 | 11 | 90 | - - - Other | unit |
7321 | 12 | 00 | - - Loại dùng nhiên liệu lỏng | chiếc | 7321 | 12 | 00 | - - For liquid fuel | unit |
7321 | 13 | 00 | - - Loại dùng nhiên liệu rắn | chiếc | 7321 | 13 | 00 | - - For solid fuel | unit |
|
|
| - Dụng cụ khác: |
|
|
|
| ‑ Other apliances: |
|
7321 | 81 | 00 | - - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác | chiếc | 7321 | 81 | 00 | - - For gas fuel or for both gas and other fuels | unit |
7321 | 82 | 00 | - - Loại dùng nhiên liệu lỏng | chiếc | 7321 | 82 | 00 | - - For liquid fuel | unit |
7321 | 83 | 00 | - - Loại dùng nhiên liệu rắn | chiếc | 7321 | 83 | 00 | - - For solid fuel | unit |
7321 | 90 | 00 | - Bộ phận | chiếc | 7321 | 90 | 00 | - Parts | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7322 |
|
| Lò sưởi của hệ thống nhiệt trung tâm không dùng điện và các bộ phận rời của nó, bằng sắt hoặc thép; thiết bị làm nóng không khí và bộ phận phân phối khí nóng (kể cả loại có khả năng phân phối không khí tự nhiên hoặc khí điều hoà không sử dụng năng lượng điện, có lắp chạy bằng mô tơ hoặc quạt gió và bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép |
| 7322 |
|
| Radiators for central heating, not electricaly heated, and parts thereof, of iron or stel; air heaters and hot air distributors (including distributors which can also distribute fresh or conditioned air), not electricaly heated, incorporating a motor‑driven fan or blower, and parts thereof, of iron or stel. |
|
|
|
| - Lò sưởi và bộ phận của chúng: |
|
|
|
| ‑ Radiators and parts thereof: |
|
7322 | 11 | 00 | - - Bằng gang | chiếc | 7322 | 11 | 00 | - - Of cast iron | unit |
7322 | 19 | 00 | - - Loại khác | chiếc | 7322 | 19 | 00 | - - Other | unit |
7322 | 90 | 00 | - Loại khác | chiếc | 7322 | 90 | 00 | - Other | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7323 |
|
| Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, các loại gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng sắt hoặc thép |
| 7323 |
|
| Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of iron or stel; iron or stel wol; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of iron or stel. |
|
7323 | 10 | 00 | - Bùi nhùi bằng sắt hoặc thép, miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự | chiếc | 7323 | 10 | 00 | - Iron or stel wol; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like | unit |
|
|
| - Loại khác: |
|
|
|
| ‑ Other: |
|
7323 | 91 |
| - - Bằng gang, chưa tráng men: |
| 7323 | 91 |
| - - Of cast iron, not enameled: |
|
7323 | 91 | 10 | - - - Đồ dùng nhà bếp | chiếc | 7323 | 91 | 10 | - - - Kitchenware | unit |
7323 | 91 | 90 | - - - Loại khác | chiếc | 7323 | 91 | 90 | - - - Other | unit |
7323 | 92 | 00 | - - Bằng gang, đã tráng men | chiếc | 7323 | 92 | 00 | - - Of cast iron, enameled | unit |
7323 | 93 |
| - - Bằng thép không gỉ: |
| 7323 | 93 |
| - - Of stainles stel: |
|
7323 | 93 | 10 | - - - Đồ dùng nhà bếp | chiếc | 7323 | 93 | 10 | - - - Kitchenware | unit |
7323 | 93 | 90 | - - - Loại khác | chiếc | 7323 | 93 | 90 | - - - Other | unit |
7323 | 94 | 00 | - - Bằng sắt (trừ gang) hoặc thép, đã tráng men | chiếc | 7323 | 94 | 00 | - - Of iron (other than cast iron) or stel, enameled | unit |
7323 | 99 |
| - - Loại khác: |
| 7323 | 99 |
| - - Other: |
|
7323 | 99 | 10 | - - - Đồ dùng nhà bếp | chiếc | 7323 | 99 | 10 | - - - Kitchenware | unit |
7323 | 99 | 90 | - - - Loại khác | chiếc | 7323 | 99 | 90 | - - - Other | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7324 |
|
| Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép |
| 7324 |
|
| Sanitary ware and parts thereof, of iron or stel. |
|
7324 | 10 | 00 | - Chậu rửa và bồn rửa bằng thép không gỉ | chiếc | 7324 | 10 | 00 | - Sinks and wash basins, of stainles stel | unit |
|
|
| - Bồn tắm: |
|
|
|
| ‑ Baths: |
|
7324 | 21 | 00 | - - Bằng gang, đã hoặc chưa được tráng men | chiếc | 7324 | 21 | 00 | - - Of cast iron, whether or not enameled | unit |
7324 | 29 | 00 | - - Loại khác | chiếc | 7324 | 29 | 00 | - - Other | unit |
7324 | 90 |
| - Loại khác, kể cả các bộ phận: |
| 7324 | 90 |
| - Other, including parts: |
|
7324 | 90 | 10 | - - Dùng cho bệ xí hoặc bệ tiểu giật nước (loại cố định) | chiếc | 7324 | 90 | 10 | - - For flushing water closets or urinals (fixed type) | unit |
7324 | 90 | 20 | - - Bô, lọ đựng nước tiểu (loại có thể di chuyển), chậu đựng nước tiểu để trong phòng | chiếc | 7324 | 90 | 20 | - - Bedpans, urinals (portable type) and chamber-pots | unit |
7324 | 90 | 90 | - - Loại khác | chiếc | 7324 | 90 | 90 | - - Other | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7325 |
|
| Các sản phẩm đúc khác bằng sắt hoặc thép |
| 7325 |
|
| Other cast articles of iron or stel. |
|
7325 | 10 |
| - Bằng gang không dẻo: |
| 7325 | 10 |
| - Of non‑maleable cast iron: |
|
7325 | 10 | 10 | - - ống và cốc dùng cho nhựa mủ cao su | chiếc | 7325 | 10 | 10 | - - Latex spouts and latex cups | unit |
7325 | 10 | 20 | - - Nắp, lưới che miệng cống và khung của chúng | chiếc | 7325 | 10 | 20 | - - Manhole covers, gratings and frames thereof | unit |
7325 | 10 | 90 | - - Loại khác | chiếc | 7325 | 10 | 90 | - - Other | unit |
|
|
| - Loại khác: |
|
|
|
| - Other: |
|
7325 | 91 | 00 | - - Bi nghiền và các hàng hoá tương tự dùng cho máy nghiền | chiếc | 7325 | 91 | 00 | - - Grinding bals and similar articles for mils | unit |
7325 | 99 |
| - - Loại khác: |
| 7325 | 99 |
| - - Other: |
|
7325 | 99 | 10 | - - - ống và cốc dùng cho nhựa mủ cao su | chiếc | 7325 | 99 | 10 | - - - Latex spouts and latex cups | unit |
7325 | 99 | 20 | - - - Nắp, lưới che miệng cống và khung của chúng | chiếc | 7325 | 99 | 20 | - - - Manhole covers, gratings and frames thereof | unit |
7325 | 99 | 90 | - - - Loại khác | chiếc | 7325 | 99 | 90 | - - - Other | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7326 |
|
| Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép |
| 7326 |
|
| Other articles of iron or stel. |
|
|
|
| - Đã được rèn hoặc dập nhưng không được gia công tiếp: |
|
|
|
| ‑ Forged or stamped, but not further worked: |
|
7326 | 11 | 00 | - - Bi nghiền và các hàng hoá tương tự dùng cho máy nghiền | chiếc | 7326 | 11 | 00 | - - Grinding bals and similar articles for mils | unit |
7326 | 19 | 00 | - - Loại khác | chiếc | 7326 | 19 | 00 | - - Other | unit |
7326 | 20 |
| - Sản phẩm bằng dây sắt hoặc thép: |
| 7326 | 20 |
| - Articles of iron or stel wire: |
|
7326 | 20 | 10 | - - Loại để sản xuất tanh lốp xe | chiếc | 7326 | 20 | 10 | - - For manufacturing tyre hop | unit |
7326 | 20 | 20 | - - Bẫy chuột | chiếc | 7326 | 20 | 20 | - - Rat traps | unit |
7326 | 20 | 30 | - - Loại được phủ plastic để sản xuất các sản phẩm khác với rổ, rây, giần sàng hoặc các loại tương tự, tráng | chiếc | 7326 | 20 | 30 | - - For the manufacturing of articles other than baskets, sieves or the like, coated with plastic | unit |
7326 | 20 | 40 | - - Sọt và đệm bằng dây thép bọc nhựa PVC | chiếc | 7326 | 20 | 40 | - - Gabions and matreses of PVC coated stel wires | unit |
7326 | 20 | 90 | - - Loại khác | chiếc | 7326 | 20 | 90 | - - Other | unit |
7326 | 90 |
| - Loại khác: |
| 7326 | 90 |
| - Other: |
|
7326 | 90 | 10 | - - Bánh lái tàu thuỷ | chiếc | 7326 | 90 | 10 | - - Ships' ruders | unit |