Quyết định 82/2003/QĐ-BTC Danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam (phần 7) đã được thay thế bởi Quyết định 107/2007/QĐ-BTC danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam và được áp dụng kể từ ngày 01/01/2008.
Nội dung toàn văn Quyết định 82/2003/QĐ-BTC Danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam (phần 7)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8442 |
|
| Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy công cụ thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in ấn khác; mẫu ký tự in, bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác; khối, tấm, trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ: đã được làm phẳng, đã được làm nổi hạt, đã được đánh bóng) |
| 8442 |
|
| Machinery, aparatus and equipment (other than the machine‑tols of headings 84.56 to 84.65), for type‑founding or type‑seting, for preparing or making printing blocks, plates, cylinders or other printing components; printing type, blocks, plates, cylinders and other printing components; blocks, plates, cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes (for example, planed, grained or polished). |
|
8442 | 10 |
| - Máy chế bản bằng quy trình sao chụp (nguyên lý quang điện): |
| 8442 | 10 |
| - Phototype‑seting and composing machines: |
|
8442 | 10 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8442 | 10 | 10 | - - Electricaly operated | unit |
8442 | 10 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8442 | 10 | 20 | - - Not electricaly operated | unit |
8442 | 20 |
| - Máy, thiết bị và dụng cụ chế bản theo các qui trình khác, có hoặc không kèm theo bộ phận đúc chữ: |
| 8442 | 20 |
| - Machinery, aparatus and equipment for type‑seting or composing by other proceses, with or without founding device: |
|
8442 | 20 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8442 | 20 | 10 | - - Electricaly operated | unit |
8442 | 20 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8442 | 20 | 20 | - - Not electricaly operated | unit |
8442 | 30 |
| - Các loại máy, dụng cụ và thiết bị khác: |
| 8442 | 30 |
| - Other machinery, aparatus and equipment: |
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
| - - Electricaly operated: |
|
8442 | 30 | 11 | - - - Khuôn dập và khuôn cối | chiếc | 8442 | 30 | 11 | - - - Impresed flongs and matrices | unit |
8442 | 30 | 12 | - - - Thiết bị dùng cho máy đúc mẫu chữ | chiếc | 8442 | 30 | 12 | - - - Machinery for type founding machines | unit |
8442 | 30 | 19 | - - - Loại khác | chiếc | 8442 | 30 | 19 | - - - Other | unit |
|
|
| - - Không hoạt động bằng điện: |
|
|
|
| - - Not electricaly operated: |
|
8442 | 30 | 21 | - - - Khuôn dập và khuôn cối | chiếc | 8442 | 30 | 21 | - - - Impresed flongs and matrices | unit |
8442 | 30 | 22 | - - - Thiết bị dùng cho máy đúc mẫu chữ | chiếc | 8442 | 30 | 22 | - - - Machinery for type founding machines | unit |
8442 | 30 | 29 | - - - Loại khác | chiếc | 8442 | 30 | 29 | - - - Other | unit |
8442 | 40 |
| - Bộ phận của các loại máy, dụng cụ và thiết bị kể trên: |
| 8442 | 40 |
| - Parts of the foregoing machinery, aparatus or equipment: |
|
8442 | 40 | 10 | - - Của máy, dụng cụ, thiết bị hoạt động bằng điện | chiếc | 8442 | 40 | 10 | - - Of electricaly operated machines, aparatus or equipment | unit |
|
|
| - - Của máy, dụng cụ, thiết bị hoạt động không bằng điện: |
|
|
|
| - - Of non-electricaly operated machines, aparatus or equipment: |
|
8442 | 40 | 21 | - - - Của máy đúc chữ hoặc máy chế bản | chiếc | 8442 | 40 | 21 | - - - Of type-founding or type-seting machinery | unit |
8442 | 40 | 29 | - - - Loại khác | chiếc | 8442 | 40 | 29 | - - - Other | unit |
8442 | 50 |
| - Mẫu chữ in, bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác; khối, tấm, trục lăn và đá in ly-tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ: đã được làm phẳng, nổi vân hạt, đánh bóng): |
| 8442 | 50 |
| - Printing type, blocks, plates, cylinders and other printing components; blocks, plates, cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes (for example, planed, grained or polished): |
|
8442 | 50 | 10 | - - Mẫu chữ in các loại | chiếc | 8442 | 50 | 10 | - - Printing type of al kinds | unit |
8442 | 50 | 90 | - - Loại khác | chiếc | 8442 | 50 | 90 | - - Other | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8443 |
|
| Máy in sử dụng các bộ phận như mẫu chữ, mẫu in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in của nhóm 84.42; các loại máy in phun, trừ các loại thuộc nhóm 84.71; các loại máy phụ trợ để in |
| 8443 |
|
| Printing machinery used for printing by means of the printing type, blocks, plates, cylinders and other printing components of heading 84.42; ink-jet printing machines, other than those of heading 84.71; machines for uses ancilary to printing. |
|
|
|
| - Máy in ofset: |
|
|
|
| ‑ Ofset printing machinery: |
|
8443 | 11 |
| - - In cuộn: |
| 8443 | 11 |
| - - Rel fed: |
|
8443 | 11 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8443 | 11 | 10 | - - - Electricaly operated | unit |
8443 | 11 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8443 | 11 | 20 | - - - Not electricaly operated | unit |
8443 | 12 |
| - - In theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (kích thước không quá 22cm x 36cm): |
| 8443 | 12 |
| - - Shet fed, ofice type (shet size not exceding 22 x 36 cm): |
|
8443 | 12 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8443 | 12 | 10 | - - - Electricaly operated | unit |
8443 | 12 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8443 | 12 | 20 | - - - Not electricaly operated | unit |
8443 | 19 |
| - - Loại khác: |
| 8443 | 19 |
| - - Other: |
|
8443 | 19 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8443 | 19 | 10 | - - - Electricaly operated | unit |
8443 | 19 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8443 | 19 | 20 | - - - Not electricaly operated | unit |
|
|
| - Máy in ty-pô, trừ máy in nổi bằng khuôn mềm: |
|
|
|
| ‑ Leterpres printing machinery, excluding flexographic printing: |
|
8443 | 21 |
| - - In cuộn: |
| 8443 | 21 |
| - - Rel fed: |
|
8443 | 21 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8443 | 21 | 10 | - - - Electricaly operated | unit |
8443 | 21 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8443 | 21 | 20 | - - - Not electricaly operated | unit |
8443 | 29 |
| - - Loại khác: |
| 8443 | 29 |
| - - Other: |
|
8443 | 29 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8443 | 29 | 10 | - - - Electricaly operated | unit |
8443 | 29 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8443 | 29 | 20 | - - - Not electricaly operated | unit |
8443 | 30 |
| - Máy in nổi bằng khuôn mềm: |
| 8443 | 30 |
| - Flexographic printing machinery: |
|
8443 | 30 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8443 | 30 | 10 | - - Electricaly operated | unit |
8443 | 30 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8443 | 30 | 20 | - - Not electricaly operated | unit |
8443 | 40 |
| - Máy in ảnh trên bản kẽm: |
| 8443 | 40 |
| - Gravure printing machinery: |
|
8443 | 40 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8443 | 40 | 10 | - - Electricaly operated | unit |
8443 | 40 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8443 | 40 | 20 | - - Not electricaly operated | unit |
|
|
| - Máy in loại khác: |
|
|
|
| ‑ Other printing machinery: |
|
8443 | 51 | 00 | - - Máy in phun | chiếc | 8443 | 51 | 00 | - - Ink-jet printing machines | unit |
8443 | 59 |
| - - Loại khác: |
| 8443 | 59 |
| - - Other: |
|
8443 | 59 | 10 | - - - Máy in ép trục | chiếc | 8443 | 59 | 10 | - - - Platen preses | unit |
8443 | 59 | 20 | - - - Máy in kiểu màn hình dùng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] | chiếc | 8443 | 59 | 20 | - - - Scren printing machinery for the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] | unit |
8443 | 59 | 90 | - - - Loại khác | chiếc | 8443 | 59 | 90 | - - - Other | unit |
8443 | 60 |
| - Máy phụ trợ in: |
| 8443 | 60 |
| - Machines for uses ancilary to printing: |
|
8443 | 60 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8443 | 60 | 10 | - - Electricaly operated | unit |
8443 | 60 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8443 | 60 | 20 | - - Not electricaly operated | unit |
8443 | 90 |
| - Bộ phận: |
| 8443 | 90 |
| - Parts: |
|
8443 | 90 | 10 | - - Của máy in kiểu màn hình dùng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] | chiếc | 8443 | 90 | 10 | - - Of scren printing machinery for the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] | unit |
8443 | 90 | 20 | - - Loại khác, của máy hoạt động không bằng điện | chiếc | 8443 | 90 | 20 | - - Other, for electricaly operated machines | unit |
8443 | 90 | 90 | - - Loại khác | chiếc | 8443 | 90 | 90 | - - Other | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8444 |
|
| Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo |
| 8444 |
|
| Machines for extruding, drawing, texturing or cuting man‑made textile materials. |
|
|
|
| - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
| - Electricaly operated: |
|
8444 | 00 | 11 | - - Máy ép đùn | chiếc | 8444 | 00 | 11 | - - Machines for extruding | unit |
8444 | 00 | 19 | - - Loại khác | chiếc | 8444 | 00 | 19 | - - Other | unit |
|
|
| - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
|
| - Not electricaly operated: |
|
8444 | 00 | 21 | - - Máy ép đùn | chiếc | 8444 | 00 | 21 | - - Machines for extruding | unit |
8444 | 00 | 29 | - - Loại khác | chiếc | 8444 | 00 | 29 | - - Other | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8445 |
|
| Máy chuẩn bị xơ sợi dệt; máy kéo sợi, máy đậu sợi hoặc máy xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản xuất sợi, máy guồng hoặc máy đánh ống sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) và các loại máy chuẩn bị xơ sợi dệt cho công việc trên các máy thuộc nhóm 84.46 hoặc 84.47 |
| 8445 |
|
| Machines for preparing textile fibres; spining, doubling or twisting machines and other machinery for producing textile yarns; textile reling or winding (including weft‑winding) machines and machines for preparing textile yarns for use on the machines of heading 84.46 or 84.47. |
|
|
|
| - Máy chuẩn bị xơ sợi dệt: |
|
|
|
| ‑ Machines for preparing textile fibres: |
|
8445 | 11 |
| - - Máy chải thô: |
| 8445 | 11 |
| - - Carding machines: |
|
8445 | 11 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8445 | 11 | 10 | - - - Electricaly operated | unit |
8445 | 11 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8445 | 11 | 20 | - - - Not electricaly operated | unit |
8445 | 12 |
| - - Máy chải kỹ: |
| 8445 | 12 |
| - - Combing machines: |
|
8445 | 12 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8445 | 12 | 10 | - - - Electricaly operated | unit |
8445 | 12 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8445 | 12 | 20 | - - - Not electricaly operated | unit |
8445 | 13 |
| - - Máy ghép cúi hoặc máy sợi thô: |
| 8445 | 13 |
| - - Drawing or roving machines: |
|
8445 | 13 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8445 | 13 | 10 | - - - Electricaly operated | unit |
8445 | 13 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8445 | 13 | 20 | - - - Not electricaly operated | unit |
8445 | 19 |
| - - Loại khác: |
| 8445 | 19 |
| - - Other: |
|
8445 | 19 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8445 | 19 | 10 | - - - Electricaly operated | unit |
8445 | 19 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8445 | 19 | 20 | - - - Not electricaly operated | unit |
8445 | 20 |
| - Máy kéo sợi: |
| 8445 | 20 |
| - Textile spining machines: |
|
8445 | 20 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8445 | 20 | 10 | - - Electricaly operated | unit |
8445 | 20 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8445 | 20 | 20 | - - Not electricaly operated | unit |
8445 | 30 |
| - Máy đậu hoặc máy xe sợi: |
| 8445 | 30 |
| - Textile doubling or twisting machines: |
|
8445 | 30 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8445 | 30 | 10 | - - Electricaly operated | unit |
8445 | 30 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8445 | 30 | 20 | - - Not electricaly operated | unit |
8445 | 40 |
| - Máy đánh ống (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) hoặc máy guồng: |
| 8445 | 40 |
| - Textile winding (including weft‑winding) or reling machines: |
|
8445 | 40 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8445 | 40 | 10 | - - Electricaly operated | unit |
8445 | 40 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8445 | 40 | 20 | - - Not electricaly operated | unit |
8445 | 90 |
| - Loại khác: |
| 8445 | 90 |
| - Other: |
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
| - - Electricaly operated: |
|
8445 | 90 | 11 | - - - Máy mắc sợi hoặc máy hồ sợi dọc | chiếc | 8445 | 90 | 11 | - - - Warping or warp sizing machines | unit |
8445 | 90 | 19 | - - - Loại khác | chiếc | 8445 | 90 | 19 | - - - Other | unit |
|
|
| - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
|
| - - Not electricaly operated: |
|
8445 | 90 | 21 | - - - Máy mắc sợi hoặc máy hồ sợi dọc | chiếc | 8445 | 90 | 21 | - - - Warping or warp sizing machines | unit |
8445 | 90 | 29 | - - - Loại khác | chiếc | 8445 | 90 | 29 | - - - Other | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8446 |
|
| Máy dệt |
| 8446 |
|
| Weaving machines (loms). |
|
8446 | 10 |
| - Cho vải dệt có khổ rộng vải không quá 30 cm: |
| 8446 | 10 |
| - For weaving fabrics of a width not exceding 30 cm: |
|
8446 | 10 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8446 | 10 | 10 | - - Electricaly operated | unit |
8446 | 10 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8446 | 10 | 20 | - - Not electricaly operated | unit |
|
|
| - Cho vải dệt có khổ rộng vải trên 30 cm: |
|
|
|
| ‑ For weaving fabrics of a width exceding 30 cm, shutle type: |
|
8446 | 21 | 00 | - - Máy dệt khung cửi có động cơ | chiếc | 8446 | 21 | 00 | - - Power loms | unit |
8446 | 29 | 00 | - - Loại khác | chiếc | 8446 | 29 | 00 | - - Other | unit |
8446 | 30 | 00 | - Cho vải dệt có khổ rộng vải trên 30cm, loại dệt không thoi | chiếc | 8446 | 30 | 00 | - For weaving fabrics of a width exceding 30 cm, shutleles type | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8447 |
|
| Máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi cuốn (bọc), sản xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí,dây tết hoặc lưới và chần sợi nổi vòng |
| 8447 |
|
| Kniting machines, stitch‑bonding machines and machines for making gimped yarn, tule, lace, embroidery, trimings, braid or net and machines for tufting. |
|
|
|
| - Máy dệt kim tròn: |
|
|
|
| ‑ Circular kniting machines: |
|
8447 | 11 |
| - - Có đường kính xy lanh không quá 165 m: |
| 8447 | 11 |
| - - With cylinder diameter not exceding 165 m: |
|
8447 | 11 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8447 | 11 | 10 | - - - Electricaly operated | unit |
8447 | 11 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8447 | 11 | 20 | - - - Not electricaly operated | unit |
8447 | 12 |
| - - Có đường kính xy lanh trên 165 m: |
| 8447 | 12 |
| - - With cylinder diameter exceding 165 m: |
|
8447 | 12 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8447 | 12 | 10 | - - - Electricaly operated | unit |
8447 | 12 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8447 | 12 | 20 | - - - Not electricaly operated | unit |
8447 | 20 |
| - Máy dệt kim phẳng; máy khâu đính: |
| 8447 | 20 |
| - Flat kniting machines; stitch‑bonding machines: |
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
| - - Electricaly operated: |
|
8447 | 20 | 11 | - - - Máy dệt kim | chiếc | 8447 | 20 | 11 | - - - Kniting machines | unit |
8447 | 20 | 19 | - - - Loại khác | chiếc | 8447 | 20 | 19 | - - - Other | unit |
|
|
| - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
|
| - - Not electricaly operated: |
|
8447 | 20 | 21 | - - - Máy dệt kim | chiếc | 8447 | 20 | 21 | - - - Kniting machines | unit |
8447 | 20 | 29 | - - - Loại khác | chiếc | 8447 | 20 | 29 | - - - Other | unit |
8447 | 90 |
| - Loại khác: |
| 8447 | 90 |
| - Other: |
|
8447 | 90 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8447 | 90 | 10 | - - Electricaly operated | unit |
8447 | 90 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8447 | 90 | 20 | - - Not electricaly operated | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8448 |
|
| Máy phụ trợ dùng với các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ: đầu tay kéo, đầu jacquard, cơ cấu tự dừng, cơ cấu thay thoi); các bộ phận và phụ tùng chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ: cọc sợi và gàng, kim chải, lược chải kỹ, phễu đùn sợi, thoi, go và khung go, kim dệt) |
| 8448 |
|
| Auxiliary machinery for use with machines of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 (for example, dobies, Jacquards, automatic stop motions, shutle changing mechanisms); parts and acesories suitable for use solely or principaly with the machines of this heading or of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 (for example, spindles and spindle flyers, card clothing, combs, extruding niples, shutles, healds and heald‑frames, hosiery nedles).: |
|
|
|
| - Máy phụ trợ dùng cho các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47: |
|
|
|
| ‑ Auxiliary machinery for machines of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 |
|
8448 | 11 |
| - - Đầu tay kéo, đầu jacquard; máy thu nhỏ bìa, máy sao bìa, máy đục lỗ hoặc các máy ghép bìa được sử dụng cho các mục đích trên: |
| 8448 | 11 |
| - - Dobies and Jacquards; card reducing, copying, punching or asembling machines for use therewith: - |
|
|
|
| - - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
| - - Electricaly operated: |
|
8448 | 11 | 11 | - - - - Đầu tay kéo, đầu jacquard; máy đục lỗ bìa jacquard | chiếc | 8448 | 11 | 11 | - - - - Dobies and jacquards; card punching machines for jacquards | unit |
8448 | 11 | 19 | - - - - Loại khác | chiếc | 8448 | 11 | 19 | - - - - Other: | unit |
|
|
| - - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
|
| - - - Not electricaly operated |
|
8448 | 11 | 21 | - - - - Đầu tay kéo, đầu jacquard; máy đục lỗ bìa jacquard | chiếc | 8448 | 11 | 21 | - - - - Dobies and jacquards; card punching machines for jacquards | unit |
8448 | 11 | 29 | - - - - Loại khác | chiếc | 8448 | 11 | 29 | - - - - Other | unit |
8448 | 19 |
| - - Loại khác: |
| 8448 | 19 |
| - - Other: |
|
8448 | 19 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8448 | 19 | 10 | - - - Electricaly operated | unit |
8448 | 19 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8448 | 19 | 20 | - - - Not electricaly operated | unit |
8448 | 20 | 00 | - Bộ phận và phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.44 hoặc của các máy phụ trợ của chúng | chiếc | 8448 | 20 | 00 | - Parts and acesories of machines of heading 84.44 or their auxiliary machinery | unit |
|
|
| - Bộ phận và phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.45 hoặc của các máy phụ trợ của chúng: |
|
|
|
| ‑ Parts and acesories of machines of heading 84.45 or their auxiliary machinery: |
|
8448 | 31 | 00 | - - Kim chải | chiếc | 8448 | 31 | 00 | - - Card clothing | unit |
8448 | 32 | 00 | - - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chải | chiếc | 8448 | 32 | 00 | - - Of machines for preparing textile fibres, other than card clothing | unit |
8448 | 33 |
| - - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên: |
| 8448 | 33 |
| - - Spindles, spindle flyers, spining rings and ring travelers: |
|
8448 | 33 | 10 | - - - Cọc sợi | chiếc | 8448 | 33 | 10 | - - - Spindles | unit |
8448 | 33 | 90 | - - - Loại khác | chiếc | 8448 | 33 | 90 | - - - Other | unit |
8448 | 39 | 00 | - - Loại khác | chiếc | 8448 | 39 | 00 | - - Other | unit |
|
|
| - Bộ phận và phụ tùng máy dệt, hoặc của máy phụ trợ của chúng: |
|
|
|
| ‑ Parts and acesories of weaving machines (loms) or of their auxiliary machinery: |
|
8448 | 41 | 00 | - - Thoi | chiếc | 8448 | 41 | 00 | - - Shutles | unit |
8448 | 42 | 00 | - - Lược dệt, go và khung go | chiếc | 8448 | 42 | 00 | - - Reds for loms, healds and heald‑frames | unit |
8448 | 49 |
| - - Loại khác: |
| 8448 | 49 |
| - - Other: |
|
|
|
| - - - Bộ phận của máy hoạt động bằng điện: |
|
|
|
| - - - Parts of electricaly operated machines |
|
8448 | 49 | 11 | - - - - Giá và dàn chứa trục dệt | chiếc | 8448 | 49 | 11 | - - - - Warp beam stands and crels | unit |
8448 | 49 | 19 | - - - - Loại khác | chiếc | 8448 | 49 | 19 | - - - - Other | unit |
|
|
| - - - Bộ phận của máy hoạt động không bằng điện: |
|
|
|
| - - - Parts of non-electricaly operated machines: |
|
8448 | 49 | 21 | - - - - Giá và dàn chứa trục dệt | chiếc | 8448 | 49 | 21 | - - - - Warp beam stands and crels | unit |
8448 | 49 | 29 | - - - - Loại khác | chiếc | 8448 | 49 | 29 | - - - - Other | unit |
|
|
| - Các bộ phận và phụ tùng của máy thuộc nhóm 84.47 hoặc các máy phụ trợ của chúng: |
|
|
|
| ‑ Parts and acesories of machines of heading 84.47 or their auxiliary machinery: |
|
8448 | 51 | 00 | - - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng khác | chiếc | 8448 | 51 | 00 | - - Sinkers, nedles and other articles used in forming stitches | unit |
8448 | 59 | 00 | - - Loại khác | chiếc | 8448 | 59 | 00 | - - Other | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8449 |
|
| Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt, hoặc các sản phẩm không dệt dạng mảnh hoặc dạng các hình, kể cả máy làm mũ phớt; cốt làm mũ |
| 8449 |
|
| Machinery for the manufacture or finishing of felt or nonwovens in the piece or in shapes, including machinery for making felt hats; blocks for making hats.
|
|
|
|
| - Máy hoạt động bằng điện: |
|
|
|
| - Electricaly operated machinery: |
|
8449 | 00 | 11 | - - Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt dạng mảnh hoặc dạng các hình, cả máy làm mũ phớt | chiếc | 8449 | 00 | 11 | - - Machinery for the manufacture or finishing of felt in the piece or in shapes, including machinery for making felt hats | unit |
8449 | 00 | 19 | - - Loại khác | chiếc | 8449 | 00 | 19 | - - Other | unit |
|
|
| - Máy hoạt động không bằng điện: |
|
|
|
| - Non-electricaly operated machinery: |
|
8449 | 00 | 21 | - - Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt dạng mảnh hoặc dạng các hình, cả máy làm mũ phớt | chiếc | 8449 | 00 | 21 | - - Machinery for the manufacture or finishing of felt in the piece or in shapes, including machinery for making felt hats | unit |
8449 | 00 | 29 | - - Loại khác | chiếc | 8449 | 00 | 29 | - - Other | unit |
|
|
| - Loại khác: |
|
|
|
| - Other: |
|
8449 | 00 | 91 | - - Bộ phận của máy thuộc mã số 8449.00.11 | chiếc | 8449 | 00 | 91 | - - Parts of machines of subheading 8449.00.11 | unit |
8449 | 00 | 92 | - - Bộ phận của máy thuộc mã số 8449.00.21 | chiếc | 8449 | 00 | 92 | - - Parts of machines of subheading 8449.00.21 | unit |
8449 | 00 | 99 | - - Loại khác | chiếc | 8449 | 00 | 99 | - - Other | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8450 |
|
| Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô |
| 8450 |
|
| Household or laundry‑type washing machines, including machines which both wash and dry. |
|
|
|
| - Máy có sức chứa không quá 10kg vải khô một lần giặt: |
|
|
|
| ‑ Machines, each of a dry linen capacity not exceding 10 kg: |
|
8450 | 11 |
| - - Máy tự động hoàn toàn: |
| 8450 | 11 |
| - - Fuly‑automatic machines: |
|
8450 | 11 | 10 | - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt | chiếc | 8450 | 11 | 10 | - - - Each of a dry linen capacity not exceding 6 kg | unit |
8450 | 11 | 20 | - - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt | chiếc | 8450 | 11 | 20 | - - - Each of a dry linen capacity exceding 6 kg | unit |
8450 | 12 |
| - - Máy giặt khác, có gắn chung với máy sấy ly tâm: |
| 8450 | 12 |
| - - Other machines, with built‑in centrifugal drier: |
|
8450 | 12 | 10 | - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt | chiếc | 8450 | 12 | 10 | - - - Each of a dry linen capacity not exceding 6 kg | unit |
8450 | 12 | 20 | - - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt | chiếc | 8450 | 12 | 20 | - - - Each of a dry linen capacity exceding 6 kg | unit |
8450 | 19 |
| - - Loại khác: |
| 8450 | 19 |
| - - Other: |
|
8450 | 19 | 10 | - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt | chiếc | 8450 | 19 | 10 | - - - Each of a dry linen capacity not exceding 6 kg | unit |
8450 | 19 | 20 | - - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt | chiếc | 8450 | 19 | 20 | - - - Each of a dry linen capacity exceding 6 kg | unit |
8450 | 20 | 00 | - Máy có sức chứa từ 10kg vải khô trở lên một lần giặt | chiếc | 8450 | 20 | 00 | - Machines, each of a dry linen capacity exceding 10 kg | unit |
8450 | 90 |
| - Bộ phận : |
| 8450 | 90 |
| - Parts: |
|
8450 | 90 | 10 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8450.20 | chiếc | 8450 | 90 | 10 | - - Of gods of subheading 8450.20 | unit |
8450 | 90 | 20 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12 hoặc 8450.19 | chiếc | 8450 | 90 | 20 | - - Of gods of subheading 8450.11, 8450.12 or 8450.19 | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8451 |
|
| Các loại máy (trừ các máy thuộc nhóm 84.50) dùng để giặt, làm sạch, vắt, sấy, là hơi, ép (kể cả ép mếch), tẩy trắng, nhuộm, hồ bóng, hoàn tất, tráng phủ hoặc ngâm tẩm sợi, vải dệt hay hoặc hàng dệt đã hoàn thiện và các máy dùng để phết hồ lên lớp vải đế hoặc lớp vải nền khác, dùng trong sản xuất hàng trải sàn như vải sơn lót sàn, máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt |
| 8451 |
|
| Machinery (other than machines of heading 84.50) for washing, cleaning, wringing, drying, ironing, presing (including fusing preses), bleaching, dyeing, dresing, finishing, coating or impregnating textile yarns, fabrics or made up textile articles and machines for aplying the paste to the base fabric or other suport used in the manufacture of flor coverings such as linoleum; machines for reling, unreling, folding, cuting or pinking textile fabrics. |
|
8451 | 10 | 00 | - Máy giặt khô | chiếc | 8451 | 10 | 00 | - Dry‑cleaning machines | unit |
|
|
| - Máy sấy: |
|
|
|
| ‑ Drying machines: |
|
8451 | 21 | 00 | - - Công suất mỗi lần sấy không quá 10kg vải khô | chiếc | 8451 | 21 | 00 | - - Each of a dry linen capacity not exceding 10 kg | unit |
8451 | 29 | 00 | - - Loại khác | chiếc | 8451 | 29 | 00 | - - Other | unit |
8451 | 30 | 00 | - Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch) | chiếc | 8451 | 30 | 00 | - Ironing machines and preses (including fusing preses) | unit |
8451 | 40 |
| - Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm: |
| 8451 | 40 |
| - Washing, bleaching or dyeing machines: |
|
8451 | 40 | 10 | - - Máy tẩy trắng hoặc nhuộm | chiếc | 8451 | 40 | 10 | - - Bleaching or dyeing machines | unit |
8451 | 40 | 20 | - - Máy giặt | chiếc | 8451 | 40 | 20 | - - Washing machines | unit |
8451 | 50 | 00 | - Máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt | chiếc | 8451 | 50 | 00 | - Machines for reling, unreling, folding, cuting or pinking textile fabrics | unit |
8451 | 80 |
| - Loại khác: |
| 8451 | 80 |
| - Other machinery: |
|
|
|
| - - Dùng trong gia đình: |
|
|
|
| - - For domestic use: |
|
8451 | 80 | 11 | - - - Máy hồ bóng hoặc hoàn tất | chiếc | 8451 | 80 | 11 | - - - Dresing or finishing machines | unit |
8451 | 80 | 19 | - - - Loại khác | chiếc | 8451 | 80 | 19 | - - - Other | unit |
|
|
| - - Loại khác: |
|
|
|
| - - Other: |
|
8451 | 80 | 91 | - - - Máy hồ bóng hoặc hoàn tất | chiếc | 8451 | 80 | 91 | - - - Dresing or finishing machines | unit |
8451 | 80 | 99 | - - - Loại khác | chiếc | 8451 | 80 | 99 | - - - Other | unit |
8451 | 90 |
| - Bộ phận: |
| 8451 | 90 |
| - Parts: |
|
8451 | 90 | 10 | - - Của máy có công suất mỗi lần sấy không quá 10kg vải khô | chiếc | 8451 | 90 | 10 | - - Of machines of a dry lines capacity not exceding 10 kg | unit |
8451 | 90 | 90 | - - Loại khác | chiếc | 8451 | 90 | 90 | - - Other | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8452 |
|
| Máy khâu, trừ các loại máy khâu sách thuộc nhóm 84.40; tủ, chân máy và nắp thiết kế chuyên dụng cho các loại máy khâu; kim máy khâu |
| 8452 |
|
| Sewing machines, other than bok‑sewing machines of heading 84.40; furniture, bases and covers specialy designed for sewing machines; sewing machine nedles. |
|
8452 | 10 | 00 | - Máy khâu dùng cho gia đình | chiếc | 8452 | 10 | 00 | - Sewing machines of the household type | unit |
|
|
| - Máy khâu loại khác: |
|
|
|
| ‑ Other sewing machines: |
|
8452 | 21 | 00 | - - Loại tự động | chiếc | 8452 | 21 | 00 | - - Automatic units | unit |
8452 | 29 | 00 | - - Loại khác | chiếc | 8452 | 29 | 00 | - - Other | unit |
8452 | 30 | 00 | - Kim máy khâu | chiếc | 8452 | 30 | 00 | - Sewing machine nedles | unit |
8452 | 40 |
| - Tủ, chân máy và nắp cho máy khâu và các bộ phận của chúng: |
| 8452 | 40 |
| - Furniture, bases and covers for sewing machines and parts thereof: |
|
8452 | 40 | 10 | - - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10 | chiếc | 8452 | 40 | 10 | - - For the machinery of subheading 8452.10 | unit |
8452 | 40 | 90 | - - Loại khác | chiếc | 8452 | 40 | 90 | - - Other | unit |
8452 | 90 |
| - Bộ phận khác của máy khâu: |
| 8452 | 90 |
| - Other parts of sewing machines: |
|
8452 | 90 | 10 | - - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10 | chiếc | 8452 | 90 | 10 | - - Of machinery of subheading 8452.10 | unit |
|
|
| - - Loại khác: |
|
|
|
| - - Other: |
|
8452 | 90 | 91 | - - - Bộ phận của đầu máy và phụ tùng | chiếc | 8452 | 90 | 91 | - - - Head parts and acesories | unit |
8452 | 90 | 92 | - - - Bàn máy, chân máy và bàn đạp | chiếc | 8452 | 90 | 92 | - - - Arms, beds, fot, and pedals | unit |
8452 | 90 | 93 | - - - Giá đỡ, bánh đà và bộ phận che chắn dây đai | chiếc | 8452 | 90 | 93 | - - - For stands, flywhels and beltguards | unit |
8452 | 90 | 94 | - - - Loại khác, dùng cho sản xuất máy khâu | chiếc | 8452 | 90 | 94 | - - - Other, used in the manufacture of sewing machines | unit |
8452 | 90 | 99 | - - - Loại khác | chiếc | 8452 | 90 | 99 | - - - Other | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8453 |
|
| Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống, da thuộc hoặc máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy may |
| 8453 |
|
| Machinery for preparing, taning or working hides, skins or leather or for making or repairing fotwear or other articles of hides, skins or leather, other than sewing machines. |
|
8453 | 10 |
| - Máy dùng để sơ chế, thuộc hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc: |
| 8453 | 10 |
| - Machinery for preparing, taning or working hides, skins or leather: |
|
|
|
| - - Máy hoạt động bằng điện: |
|
|
|
| - - Electricaly operated: |
|
8453 | 10 | 11 | - - - Máy dùng để sơ chế hoặc thuộc da | chiếc | 8453 | 10 | 11 | - - - Machinery for preparing or taning | unit |
8453 | 10 | 19 | - - - Loại khác | chiếc | 8453 | 10 | 19 | - - - Other | unit |
|
|
| - - Máy hoạt động không bằng điện: |
|
|
|
| - - Not electricaly operated: |
|
8453 | 10 | 21 | - - - Máy dùng để sơ chế hoặc thuộc da | chiếc | 8453 | 10 | 21 | - - - Machinery for preparing or taning | unit |
8453 | 10 | 29 | - - - Loại khác | chiếc | 8453 | 10 | 29 | - - - Other | unit |
8453 | 20 |
| - Máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép: |
| 8453 | 20 |
| - Machinery for making or repairing fotwear: |
|
8453 | 20 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8453 | 20 | 10 | - - Electricaly operated | unit |
8453 | 20 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8453 | 20 | 20 | - - Not electricaly operated | unit |
8453 | 80 |
| - Máy khác: |
| 8453 | 80 |
| - Other machinery: |
|
8453 | 80 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8453 | 80 | 10 | - - Electricaly operated | unit |
8453 | 80 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8453 | 80 | 20 | - - Not electricaly operated | unit |
8453 | 90 | 00 | - Các bộ phận | chiếc | 8453 | 90 | 00 | - Parts | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8454 |
|
| Lò thổi (chuyển), nồi rót, khuôn đúc thỏi và máy đúc, dùng trong luyện kim hay đúc kim loại |
| 8454 |
|
| Converters, ladles, ingot moulds and casting machines, of a kind used in metalurgy or in metal foundries. |
|
8454 | 10 | 00 | - Lò thổi (chuyển) | chiếc | 8454 | 10 | 00 | - Converters | unit |
8454 | 20 |
| - Khuôn đúc thỏi và nồi rót: |
| 8454 | 20 |
| - Ingot moulds and ladles: |
|
8454 | 20 | 10 | - - Khuôn đúc thỏi | chiếc | 8454 | 20 | 10 | - - Ingot moulds | unit |
8454 | 20 | 20 | - - Nồi rót | chiếc | 8454 | 20 | 20 | - - Ladles | unit |
8454 | 30 | 00 | - Máy đúc | chiếc | 8454 | 30 | 00 | - Casting machines | unit |
8454 | 90 | 00 | - Bộ phận | chiếc | 8454 | 90 | 00 | - Parts | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8455 |
|
| Máy cán kim loại và trục cán của nó |
| 8455 |
|
| Metal‑roling mils and rols therefor. |
|
8455 | 10 | 00 | - Máy cán ống | chiếc | 8455 | 10 | 00 | - Tube mils | unit |
|
|
| - Máy cán loại khác: |
|
|
|
| ‑ Other roling mils: |
|
8455 | 21 | 00 | - - Máy cán nóng hay máy cán kết hợp nóng và nguội | chiếc | 8455 | 21 | 00 | - - Hot or combination hot and cold | unit |
8455 | 22 | 00 | - - Máy cán nguội | chiếc | 8455 | 22 | 00 | - - Cold | unit |
8455 | 30 | 00 | - Trục cán dùng cho máy cán | chiếc | 8455 | 30 | 00 | - Rols for roling mils | unit |
8455 | 90 | 00 | - Bộ phận khác | chiếc | 8455 | 90 | 00 | - Other parts | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8456 |
|
| Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng các qui trình sử dụng tia la-ze hoặc tia sáng khác hoặc chùm photon, siêu âm, phóng điện, điện hóa, chùm tia điện tử, chùm tia i-on hoặc hồ quang plasma |
| 8456 |
|
| Machine‑tols for working any material by removal of material, by laser or other light or photon beam, ultrasonic, electro‑discharge, electro‑chemical, electron beam, ionic‑beam or plasma arc proceses. |
|
8456 | 10 |
| - Hoạt động bằng tia la-ze hoặc tia sáng khác hoặc chùm tia photon: |
| 8456 | 10 |
| - Operated by laser or other light or photon beam proceses: |
|
8456 | 10 | 10 | - - Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng các qui trình sử dụng tia la-ze hoặc tia sáng khác hoặc chùm photon trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-121]; máy cắt la-ze để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia la-ze trong các sản phẩm bán dẫn [ITA1/B-125] | chiếc | 8456 | 10 | 10 | - - Machines for working any material by removal of material, by laser or other light or photon beam in the production of semiconductor wafers [ITA1/A-121]; lasercuters for cuting contacting tracks in semiconductor production by laser beam [(ITA1/B-125] | unit |
8456 | 10 | 90 | - - Loại khác | chiếc | 8456 | 10 | 90 | - - Other | unit |
8456 | 20 | 00 | - Hoạt động bằng qui trình siêu âm | chiếc | 8456 | 20 | 00 | - Operated by ultrasonic proceses | unit |
8456 | 30 | 00 | - Hoạt động bằng qui trình phóng điện tử | chiếc | 8456 | 30 | 00 | - Operated by electro‑discharge proceses | unit |
|
|
| - Loại khác: |
|
|
|
| ‑ Other: |
|
8456 | 91 | 00 | - - Cho các bản khắc khô trên vật liệu bán dẫn [ITA1/A-123] | chiếc | 8456 | 91 | 00 | - - For dry-etching paterns on semiconductor materials [ITA1/A-123] | unit |
8456 | 99 |
| - - Loại khác: |
| 8456 | 99 |
| - - Other: |
|
8456 | 99 | 10 | - - - Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất và sửa chữa mặt bao và các đường khắc cho các mẫu của linh kiện bán dẫn [ITA1/A-124]; thiết bị tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-122] | chiếc | 8456 | 99 | 10 | - - - Focused ion beam miling machine to produce or repair masks and reticles for paterns on semiconductor devices [ITA1/A-124]; aparatus for striping or cleaning semiconductor wafers [ITA1/B-122] | unit |
8456 | 99 | 20 | - - - Máy công cụ điều khiển số để gia công vật liệu bằng phương pháp bóc tách vật liệu, phương pháp plasma PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] | chiếc | 8456 | 99 | 20 | - - - Machine tols, numericaly controled, for working any material by removal of material, by plasma arc proceses, for the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] | unit |
8456 | 99 | 30 | - - - Thiết bị khắc a xít bằng phương pháp khô lên các đế của màn hình dẹt [ITA/2 (AS2)] | chiếc | 8456 | 99 | 30 | - - - Aparatus for dry etching paterns on flat panel display substrates [ITA/2 (AS2)] | unit |
8456 | 99 | 40 | - - - Thiết bị gia công ướt có ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch điện hoá, có hoặc không dùng để tách vật liệu trên các đế của PCB/PWB [ITA/2 (AS2)] | chiếc | 8456 | 99 | 40 | - - - Wet procesing equipment for the aplication by imersion of electrochemical solutions, whether or not for the purpose of removing material on PCB/PWB substrates [ITA/2 (AS2)] | unit |
8456 | 99 | 90 | - - - Loại khác | chiếc | 8456 | 99 | 90 | - - - Other | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8457 |
|
| Trung tâm gia công cơ, máy kết cấu một vị trí và máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch để gia công kim loại |
| 8457 |
|
| Machining centres, unit construction machines (single station) and multi‑station transfer machines, for working metal. |
|
8457 | 10 | 00 | - Trung tâm gia công cơ | chiếc | 8457 | 10 | 00 | - Machining centres | unit |
8457 | 20 | 00 | - Máy một vị trí gia công | chiếc | 8457 | 20 | 00 | - Unit construction machines (single station) | unit |
8457 | 30 | 00 | - Máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch | chiếc | 8457 | 30 | 00 | - Multi‑station transfer machines | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8458 |
|
| Máy tiện kim loại (kể cả trung tâm gia công tiện) để bóc tách kim loại |
| 8458 |
|
| Lathes (including turning centres) for removing metal. |
|
|
|
| - Máy tiện ngang: |
|
|
|
| - Horizontal lathes: |
|
8458 | 11 | 00 | - - Loại điều khiển số | chiếc | 8458 | 11 | 00 | - - Numericaly controled | unit |
8458 | 19 |
| - - Loại khác: |
| 8458 | 19 |
| - - Other: |
|
8458 | 19 | 10 | - - - Loại chiều cao tâm không quá 300m | chiếc | 8458 | 19 | 10 | - - - Having height of the centre not exceding 300 m | unit |
8458 | 19 | 90 | - - - Loại khác | chiếc | 8458 | 19 | 90 | - - - Other | unit |
|
|
| - Máy tiện khác: |
|
|
|
| ‑ Other lathes: |
|
8458 | 91 | 00 | - - Loại điều khiển số | chiếc | 8458 | 91 | 00 | - Numericaly controled | unit |
8458 | 99 |
| - - Loại khác: |
| 8458 | 99 |
| - - Other: |
|
8458 | 99 | 10 | - - - Loại chiều cao tâm không quá 300m | chiếc | 8458 | 99 | 10 | - - - Having height of the centre not exceding 300 m | unit |
8458 | 99 | 90 | - - - Loại khác | chiếc | 8458 | 99 | 90 | - - - Other | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8459 |
|
| Máy công cụ (kể cả các đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được) dùng để khoan, doa, phay, ren hoặc ta rô bằng phương pháp bóc tách vật liệu, trừ các loại máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) thuộc nhóm 84.58 |
| 8459 |
|
| Machine‑tols (including way‑type unit head machines) for driling, boring, miling, threading or taping by removing metal, other than lathes (including turning centres) of heading 84.58. |
|
8459 | 10 |
| - Đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được: |
| 8459 | 10 |
| - Way‑type unit head machines: |
|
8459 | 10 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8459 | 10 | 10 | - - Electricaly operated | unit |
8459 | 10 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8459 | 10 | 20 | - - Not electricaly operated: | unit |
|
|
| - Máy khoan loại khác: |
|
|
|
| ‑ Other driling machines |
|
8459 | 21 | 00 | - - Loại điều khiển số | chiếc | 8459 | 21 | 00 | - - Numericaly controled | unit |
8459 | 29 |
| - - Loại khác: |
| 8459 | 29 |
| - - Other: |
|
8459 | 29 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8459 | 29 | 10 | - - - Electricaly operated | unit |
8459 | 29 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8459 | 29 | 20 | - - - Not electricaly operated | unit |
|
|
| - Máy phay doa khác: |
|
|
|
| ‑ Other boring‑miling machines: |
|
8459 | 31 | 00 | - - Loại điều khiển số | chiếc | 8459 | 31 | 00 | - - Numericaly controled | unit |
8459 | 39 |
| - - Loại khác: |
| 8459 | 39 |
| - - Other: |
|
8459 | 39 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8459 | 39 | 10 | - - - Electricaly operated | unit |
8459 | 39 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8459 | 39 | 20 | - - - Not electricaly operated | unit |
8459 | 40 |
| - Máy doa khác: |
| 8459 | 40 |
| - Other boring machines: |
|
8459 | 40 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8459 | 40 | 10 | - - Electricaly operated | unit |
8459 | 40 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8459 | 40 | 20 | - - Not electricaly operated | unit |
|
|
| - Máy phay kiểu công xôn: |
|
|
|
| ‑ Miling machines, kne‑type: |
|
8459 | 51 | 00 | - - Loại điều khiển số | chiếc | 8459 | 51 | 00 | - - Numericaly controled | unit |
8459 | 59 |
| - - Loại khác: |
| 8459 | 59 |
| - - Other: |
|
8459 | 59 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8459 | 59 | 10 | - - - Electricaly operated | unit |
8459 | 59 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8459 | 59 | 20 | - - - Not electricaly operated | unit |
|
|
| - Máy phay khác: |
|
|
|
| ‑ Other miling machines: |
|
8459 | 61 | 00 | - - Loại điểu khiển số | chiếc | 8459 | 61 | 00 | - - Numericaly controled | unit |
8459 | 69 |
| - - Loại khác: |
| 8459 | 69 |
| - - Other: |
|
8459 | 69 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8459 | 69 | 10 | - - - Electricaly operated | unit |
8459 | 69 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8459 | 69 | 20 | - - - Not electricaly operated | unit |
8459 | 70 |
| - Máy ren hoặc máy ta rô khác: |
| 8459 | 70 |
| - Other threading or taping machines: |
|
8459 | 70 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8459 | 70 | 10 | - - Electricaly operated | unit |
8459 | 70 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8459 | 70 | 20 | - - Not electricaly operated | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8460 |
|
| Máy công cụ dùng để mài bavia, mài sắc, mài nhẵn, mài khôn, mài rà, đánh bóng hoặc bằng cách khác để gia công lần cuối kim loại và gốm kim loại bằngcác loại đá mài, vật liệu mài hoặc các chất đánh bóng, trừ các loại máy cắt răng, mài răng hoặc gia công lần cuối bánh răng thuộc nhóm 84.61 |
| 8460 |
|
| Machine‑tols for deburing, sharpening, grinding, honing, laping, polishing or otherwise finishing metal or cermets by means of grinding stones, abrasives or polishing products, other than gear cuting, gear grinding or gear finishing machines of heading 84.61. |
|
|
|
| - Máy mài phẳng trong đó việc xác định vị trí theo trục toạ độ có thể đạt tới độ chính xác 0,01m: |
|
|
|
| ‑ Flat‑surface grinding machines, in which the positioning in any one axis can be set up to an acuracy of at least 0.01 m: |
|
8460 | 11 | 00 | - - Loại điều khiển số | chiếc | 8460 | 11 | 00 | - - Numericaly controled | unit |
8460 | 19 |
| - - Loại khác: |
| 8460 | 19 |
| - - Other: |
|
8460 | 19 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8460 | 19 | 10 | - - - Electricaly operated | unit |
8460 | 19 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8460 | 19 | 20 | - - - Not electricaly operated | unit |
|
|
| - Máy mài khác trong đó việc xác định vị trí theo một chiều trục toạ độ nào đó có thể đạt tới độ chính xác tối thiểu là 0,01m: |
|
|
|
| ‑ Other grinding machines, in which the positioning in any one axis can be set up to an acuracy of at least 0.01 m: |
|
8460 | 21 | 00 | - - Loại điều khiển số | chiếc | 8460 | 21 | 00 | - - Numericaly controled | unit |
8460 | 29 |
| - - Loại khác: |
| 8460 | 29 |
| - - Other: |
|
8460 | 29 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8460 | 29 | 10 | - - - Electricaly operated operated | unit |
8460 | 29 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8460 | 29 | 20 | - - - Not electricaly operated operated | unit |
|
|
| - Máy mài sắc (mài dụng cụ làm việc hay lưỡi cắt): |
|
|
|
| ‑ Sharpening (tol or cuter grinding) machines: |
|
8460 | 31 |
| - - Loại điều khiển số: |
| 8460 | 31 |
| - - Numericaly controled: |
|
8460 | 31 | 10 | - - - Máy công cụ điều khiển số có các lưỡi cắm chuôi dao cố định và có công suất không quá 0,74 kW dùng để mài sắc các mũi khoan bằng vật liệu các bua với đường kính chuôi không quá 3,175 m [ITA/2 (AS2)] | chiếc | 8460 | 31 | 10 | - - - Machine tols, numericaly controled, for sharpening carbide driling bits with a shank diameter not exceding 3.175 m, provided with fixed colets and having a power not exceding 0.74 kW [ITA/2 (AS2)] | unit |
8460 | 31 | 90 | - - - Loại khác | chiếc | 8460 | 31 | 90 | - - - Other | unit |
8460 | 39 |
| - - Loại khác: |
| 8460 | 39 |
| - - Other: |
|
8460 | 39 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8460 | 39 | 10 | - - - Electricaly operated operated | unit |
8460 | 39 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8460 | 39 | 20 | - - - Not electricaly operated operated | unit |
8460 | 40 |
| - Máy mài khôn hoặc máy mài rà: |
| 8460 | 40 |
| - Honing or laping machines: |
|
8460 | 40 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8460 | 40 | 10 | - - Electricaly operated operated | unit |
8460 | 40 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8460 | 40 | 20 | - - Not electricaly operated operated | unit |
8460 | 90 |
| - Loại khác: |
| 8460 | 90 |
| - Other: |
|
8460 | 90 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8460 | 90 | 10 | - - Electricaly operated operated | unit |
8460 | 90 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8460 | 90 | 20 | - - Not electricaly operated operated | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8461 |
|
| Máy bào, máy bào ngang, máy xọc, máy chuốt, máy cắt bánh răng, mài hoặc máy gia công răng lần cuối, máy cưa, máy cắt đứt và các loại máy công cụ khác gia công bằng cách bóc tách kim loại hoặc gốm kim loại, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác |
| 8461 |
|
| Machine‑tols for planing, shaping, sloting, broaching, gear cuting, gear grinding or gear finishing, sawing, cuting‑of and other machine‑tols working by removing metal or cermets, not elsewhere specified or included. |
|
8461 | 20 |
| - Máy bào ngang hoặc máy xọc: |
| 8461 | 20 |
| - Shaping or sloting machines: |
|
8461 | 20 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8461 | 20 | 10 | - - Electricaly operated | unit |
8461 | 20 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8461 | 20 | 20 | - - Not electricaly operated | unit |
8461 | 30 |
| - Máy chuốt: |
| 8461 | 30 |
| - Broaching machines: |
|
8461 | 30 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8461 | 30 | 10 | - - Electricaly operated | unit |
8461 | 30 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8461 | 30 | 20 | - - Not electricaly operated | unit |
8461 | 40 |
| - Máy cắt bánh răng, mài hoặc gia công răng lần cuối: |
| 8461 | 40 |
| - Gear cuting, gear grinding or gear finishing machines: |
|
8461 | 40 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8461 | 40 | 10 | - - Electricaly operated | unit |
8461 | 40 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8461 | 40 | 20 | - - Not electricaly operated | unit |
8461 | 50 |
| - Máy cưa hoặc máy cắt đứt: |
| 8461 | 50 |
| - Sawing or cuting‑of machines: |
|
8461 | 50 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8461 | 50 | 10 | - - Electricaly operated | unit |
8461 | 50 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8461 | 50 | 20 | - - Not electricaly operated | unit |
8461 | 90 |
| - Loại khác: |
| 8461 | 90 |
| - Other: |
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
| - - Electricaly operated: |
|
8461 | 90 | 11 | - - - Máy bào | chiếc | 8461 | 90 | 11 | - - - Planing machines | unit |
8461 | 90 | 19 | - - - Loại khác | chiếc | 8461 | 90 | 19 | - - - Other | unit |
|
|
| - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
|
| - - Not electricaly operated: |
|
8461 | 90 | 91 | - - - Máy bào | chiếc | 8461 | 90 | 91 | - - - Planing machines | unit |
8461 | 90 | 99 | - - - Loại khác | chiếc | 8461 | 90 | 99 | - - - Other | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8462 |
|
| Máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách rèn, gò, hoặc dập khuôn; máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách uốn, gấp, kéo thẳng, dát phẳng, cắt xén, đột rập, hoặc cắt rãnh hình chữ V; máy ép để gia công kim loại hoặc các bua kim loại chưa được chi tiết ở trên |
| 8462 |
|
| Machine‑tols (including preses) for working metal by forging, hamering or die‑stamping; machine‑tols (including preses) for working metal by bending, folding, straightening, flatening, shearing, punching or notching; preses for working metal or metal carbides, not specified above. |
|
8462 | 10 |
| - Máy rèn hay máy rập khuôn (kể cả máy ép) và búa máy: |
| 8462 | 10 |
| - Forging or die‑stamping machines (including preses) and hamers: |
|
8462 | 10 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8462 | 10 | 10 | - - Electricaly operated | unit |
8462 | 10 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8462 | 10 | 20 | - - Not electricaly operated | unit |
|
|
| - Máy uốn, gấp, làm thẳng hoặc dát phẳng (kể cả máy ép): |
|
|
|
| ‑ Bending, folding, straightening or flatening machines (including preses): |
|
8462 | 21 |
| - - Điều khiển số: |
| 8462 | 21 |
| - - Numericaly controled: |
|
8462 | 21 | 10 | - - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn (ITA1/B-146) | chiếc | 8462 | 21 | 10 | - - - Machines for bending, folding and straightening semiconductor leads [ITA1/B-146] | unit |
8462 | 21 | 90 | - - - Loại khác | chiếc | 8462 | 21 | 90 | - - - Other | unit |
8462 | 29 |
| - - Loại khác: |
| 8462 | 29 |
| - - Other: |
|
|
|
| - - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
| - - - Electricaly operated: |
|
8462 | 29 | 11 | - - - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn (ITA1/B-146) | chiếc | 8462 | 29 | 11 | - - - - Machines for bending, folding and straightening semiconductor leads [(ITA1/B-146] | unit |
8462 | 29 | 19 | - - - - Loại khác | chiếc | 8462 | 29 | 19 | - - - - Other | unit |
8462 | 29 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8462 | 29 | 20 | - - - Not electricaly operated | unit |
|
|
| - Máy xén (kể cả máy dập) trừ máy cắt (xén) và đột liên hợp: |
|
|
|
| ‑ Shearing machines (including preses), other than combined punching and shearing machines: |
|
8462 | 31 | 00 | - - Điều khiển số | chiếc | 8462 | 31 | 00 | - - Numericaly controled | unit |
8462 | 39 |
| - - Loại khác: |
| 8462 | 39 |
| - - Other: |
|
8462 | 39 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8462 | 39 | 10 | - - - Electricaly operated | unit |
8462 | 39 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8462 | 39 | 20 | - - - Not electricaly operated: | unit |
|
|
| - Máy đột dập hay máy cắt rãnh hình chữ V (kể cả máy ép), máy xén và đột dập liên hợp: |
|
|
|
| ‑ Punching or notching machines (including preses), including combined punching and shearing machines |
|
8462 | 41 | 00 | - - Điều khiển số | chiếc | 8462 | 41 | 00 | - - Numericaly controled | unit |
8462 | 49 |
| - - Loại khác: |
| 8462 | 49 |
| - - Other: |
|
8462 | 49 | 10 | - - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8462 | 49 | 10 | - - - Electricaly operated | unit |
8462 | 49 | 20 | - - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8462 | 49 | 20 | - - - Not electricaly operated | unit |
|
|
| - Loại khác: |
|
|
|
| ‑ Other: |
|
8462 | 91 | 00 | - - Máy ép thủy lực | chiếc | 8462 | 91 | 00 | - - Hydraulic preses | unit |
8462 | 99 |
| - - Loại khác: |
| 8462 | 99 |
| - - Other: |
|
8462 | 99 | 10 | - - - Máy sản xuất thùng, can, hộp và các đồ chứa tương tự từ thiếc tấm, hoạt động bằng điện | chiếc | 8462 | 99 | 10 | - - - Machines for the manufacture of boxes, cans and similar containers of tin plate, electricaly operated | unit |
8462 | 99 | 20 | - - - Máy sản xuất các thùng, can, hộp và các đồ chứa tương tự từ thiếc tấm, hoạt động không bằng điện | chiếc | 8462 | 99 | 20 | - - - Machines for the manufacture of boxes, cans and similar containers of tin plate, not electricaly operated | unit |
8462 | 99 | 30 | - - - Máy ép khác sử dụng trong gia công kim loại hoặc cacbua kim loại, hoạt động bằng điện | chiếc | 8462 | 99 | 30 | - - - Other preses for working metal or metal carbides, electricaly operated | unit |
8462 | 99 | 40 | - - - Máy ép khác sử dụng trong gia công kim loại hoặc cacbua kim loại, hoạt động không bằng điện | chiếc | 8462 | 99 | 40 | - - - Other preses for working metal or metal carbides, not electricaly operated | unit |
8462 | 99 | 50 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | chiếc | 8462 | 99 | 50 | - - - Other, electricaly operated | unit |
8462 | 99 | 60 | - - - Loại khác, hoạt động không bằng điện | chiếc | 8462 | 99 | 60 | - - - Other, not electricaly operated | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8463 |
|
| Máy công cụ khác để gia công kim loại hoặc gốm kim loại, không cần bóc tách vật liệu |
| 8463 |
|
| Other machine‑tols for working metal or cermets, without removing material. |
|
8463 | 10 |
| - Máy kéo thanh, ống, hình, dây hoặc các loại tương tự: |
| 8463 | 10 |
| - Draw‑benches for bars, tubes, profiles, wire or the like: |
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
| - - Electricaly operated: |
|
8463 | 10 | 11 | - - - Máy kéo dây | chiếc | 8463 | 10 | 11 | - - - Wire-drawing machines | unit |
8463 | 10 | 19 | - - - Loại khác | chiếc | 8463 | 10 | 19 | - - - Other | unit |
8463 | 10 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8463 | 10 | 20 | - - Not electricaly operated | unit |
8463 | 20 |
| - Máy lăn ren: |
| 8463 | 20 |
| - Thread roling machines: |
|
8463 | 20 | 10 | - - Hoạt động bằng điện | chiếc | 8463 | 20 | 10 | - - Electricaly operated | unit |
8463 | 20 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8463 | 20 | 20 | - - Not electricaly operated | unit |
8463 | 30 |
| - Máy gia công dây: |
| 8463 | 30 |
| - Machines for working wire: |
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
| - - Electricaly operated: |
|
8463 | 30 | 11 | - - - Máy kéo dây | chiếc | 8463 | 30 | 11 | - - - Wire-drawing machines | unit |
8463 | 30 | 19 | - - - Loại khác | chiếc | 8463 | 30 | 19 | - - - Other | unit |
8463 | 30 | 20 | - - Hoạt động không bằng điện | chiếc | 8463 | 30 | 20 | - - Not electricaly operated | unit |
8463 | 90 |
| - Loại khác: |
| 8463 | 90 |
| - Other: |
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
| - - Electricaly operated: |
|
8463 | 90 | 11 | - - - Máy tán rivê | chiếc | 8463 | 90 | 11 | - - - Riveting machines | unit |
8463 | 90 | 19 | - - - Loại khác | chiếc | 8463 | 90 | 19 | - - - Other | unit |
|
|
| - - Hoạt động không bằng điện: |
|
|
|
| - - Not electricaly operated: |
|
8463 | 90 | 21 | - - - Máy tán rivê | chiếc | 8463 | 90 | 21 | - - - Riveting machines | unit |
8463 | 90 | 29 | - - - Loại khác | chiếc | 8463 | 90 | 29 | - - - Other | unit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8464 |
|
| Máy công cụ để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng amian (asbetos-cement) hoặc các loại khoáng vật tương tự hay máy dùng để gia công nguội thủy tinh |
| 8464 |
|
| Machine‑tols for working stone, ceramics, concrete, asbestos‑cement or like mineral materials or for cold working glas. |
|
8464 | 10 |
| - Máy cưa: |
| 8464 | 10 |
| - Sawing machines: |
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện: |
|
|
|
| - - Electricaly operated: |
|
8464 | 10 | 11 | - - - Dùng để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-126] | chiếc | 8464 | 10 | 11 | - - - For sawing monocrystal semiconductor boules into slices, or wafers into chips [ITA1/B- 126] | unit |
8464 | 10 | 12 | - - - Loại khác, dùng để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng amian hay các loại khoáng vật tương tự | chiếc | 8464 | 10 | 12 | - - - Other, for working stone, ceramic, concrete, asbestos-cement or like mineral materials | unit |
8464 | 10 | 19 | - - - Loại khác | chiếc | 8464 | 10 | 19 | - - - Other | unit |
8464 | 10 | 90 | - - Loại khác | chiếc | 8464 | 10 | 90 | - - Other | unit |
8464 | 20 |
| - Máy mài nhẵn hay mài bóng: |
| 8464 | 20 |
| - Grinding or polishing machines: |
|
|
|
|