Quyết định 82/2003/QĐ-BTC

Quyết định 82/2003/QĐ-BTC ban hành Danh mục hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam (phần 8) do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành

Quyết định 82/2003/QĐ-BTC Danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam (phần 8) đã được thay thế bởi Quyết định 107/2007/QĐ-BTC danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam và được áp dụng kể từ ngày 01/01/2008.

Nội dung toàn văn Quyết định 82/2003/QĐ-BTC Danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam (phần 8)


CHƯƠNG 87
XE CỘ TRỪ THIẾT BỊ CHẠY TRÊN ĐƯỜNG XE LỬA HOẶC XE ĐIỆN, VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ TÙNG CỦA CHÚNG

Chú giải

1. Chương này không bao gồm thiết bị chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện được thiết kế chỉ để chạy trên đường ray.

2. Theo mục đích của chương này, "máy kéo" có nghĩa là phương tiện được thiết kế chủ yếu để kéo hoặc đẩy một phương tiện, một thiết bị hoặc một vật nặng khác, chúng có hoặc không bao gồm bộ phận phụ trợ được gắn vào để chuyên chở công cụ, hạt, phân bón hoặc hàng hoá khác.

Máy móc và công cụ làm việc được thiết kế để gắn vào máy kéo của nhóm 87.01 như thiết bị có thể thay đổi được vẫn phân loại vào các nhóm riêng của chúng ngay cả khi nó đi kèm với máy kéo, có hoặc không được gắn vào máy kéo.

3. Khung gầm gắn với cabin xếp ở các nhóm từ 87.02 đến 87.04, và không thuộc nhóm 87.06.

4. Nhóm 87.12 bao gồm cả xe đạp trẻ em các loại. Các loại xe trẻ em khác được xếp trong nhóm 95.01.

 

CHAPTER 87
VEHICLES, OTHER THAN RAILWAY OR TRAMWAY ROLING‑STOCK, AND PARTS THEREOF AND ACESORIES THEREOF

Notes

1. This Chapter does not cover railway or tramway roling‑stock designed solely for runing on rails.

2. For the purposes of this Chapter, "tractors" means vehicles constructed esentialy for hauling or pushing another vehicle, apliance or load, whether or not they contain subsidiary provision for the transport, in conection with the main use of the tractor, of tols, seds, fertilisers or other gods.

Machines and working tols designed for fiting to tractors of heading 87.01 as interchangeable equipment remain clasified in their respective headings even if presented with the tractor, and whether or not mounted on it.

3. Motor chasis fited with cabs fal in headings 87.02 to 87.04 and not in heading 87.06.

4. Heading 87.12 includes al children's bicycles. Other children's cycles fal in heading 95.01.

 

Mã hàng

Mô tả hàng hóa

Đơn vị tính

Code

Description

Unit

8701

 

 

Máy kéo (trừ máy kéo thuộc nhóm 87.09)

 

8701

 

 

Tractors (other than tractors of heading 87.09).

 

8701

10

 

- Máy kéo cầm tay:

 

8701

10

 

- Pedestrian controled tractors:

 

 

 

 

- - Loại công suất không quá 22,5 kW:

 

 

 

 

- - Of a power not exceding 22.5 kW:

 

8701

10

11

- - - Máy kéo 2 bánh dùng cho nông nghiệp

chiếc

8701

10

11

- - - Two-wheled agricultural tractors

unit

8701

10

12

- - - Máy kéo 2 bánh khác

chiếc

8701

10

12

- - - Other two-wheled tractors

unit

8701

10

19

- - - Loại khác

chiếc

8701

10

19

- - - Other

unit

 

 

 

 - - Loại công suất trên 22,5 kW:

 

 

 

 

- - Of a power exceding 22.5 kW:

 

8701

10

21

- - - Máy kéo 2 bánh dùng cho nông nghiệp

chiếc

8701

10

21

- - - Two-wheled agricultural tractors

unit

8701

10

22

- - - Máy kéo 2 bánh khác

chiếc

8701

10

22

- - - Other two-wheled tractors

unit

8701

10

29

- - - Loại khác

chiếc

8701

10

29

- - - Other

unit

8701

20

 

- Máy kéo đường bộ dùng cho bán rơmoc (rơmoc 1 trục):

 

8701

20

 

- Road tractors for semi-trailers:

 

 

 

 

- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.100 c:

 

 

 

 

- - Of a cylinder capacity not exceding 1,100 c:

 

8701

20

11

- - - Máy kéo vận tải 4 bánh

chiếc

8701

20

11

- - - Four-wheled truck tractors

unit

8701

20

19

- - - Loại khác

chiếc

8701

20

19

- - - Other

unit

 

 

 

- - Loại dung tích xi lanh trên 1.100 c:

 

 

 

 

- - Of a cylinder capacity exceding 1,100 c:

 

 

 

 

- - - Loại công suất không quá 67 kW:

 

 

 

 

- - - Of a power not exceding 67 kW:

 

8701

20

21

- - - - Máy kéo vận tải 4 bánh

chiếc

8701

20

21

- - - - Four-wheled truck tractors

unit

8701

20

29

- - - - Loại khác

chiếc

8701

20

29

- - - - Other

unit

 

 

 

- - - Loại công suất trên 67 kW:

 

 

 

 

- - - Of a power exceding 67 kW:

 

8701

20

31

- - - - Máy kéo vận tải 4 bánh

chiếc

8701

20

31

- - - - Four-wheled truck tractors

unit

8701

20

39

- - - - Loại khác

chiếc

8701

20

39

- - - - Other

unit

8701

30

 

- Máy kéo bánh xích:

 

8701

30

 

- Track‑laying tractors:

 

8701

30

11

- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.100 c

chiếc

8701

30

11

- - Of a cylinder capacity not exceding 1,100 c

unit

 

 

 

- - Loại dung tích xi lanh trên 1.100 c:

 

 

 

 

- - Of a cylinder capacity exceding 1,100 c

 

8701

30

12

- - - Công suất không quá 67 kW

chiếc

8701

30

12

- - - Of a power not exceding 67 kW:

unit

8701

30

19

 - - - Công suất trên 67 kW

chiếc

8701

30

19

- - - Of a power exceding 67 kW:

unit

8701

90

 

- Loại khác:

 

8701

90

 

‑ Other:

 

 

 

 

- - Máy kéo nông nghiệp:

 

 

 

 

- - Agricultural tractors:

 

 

 

 

- - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.100 c:

 

 

 

 

- - - Of a cylinder capacity not exceding 1,100 c:

 

8701

90

11

- - - - Máy kéo vận tải 4 bánh

chiếc

8701

90

11

- - - - Four-wheled truck tractors

unit

8701

90

19

- - - - Loại khác

chiếc

8701

90

19

- - - - Other 1,100 c:

unit

 

 

 

- - - Loại dung tích xi lanh trên 1.100 c:

 

 

 

 

- - - Of a cylinder capacity exceding 1,100 c:

 

 

 

 

 - - - - Công suất không quá 67 kW:

 

 

 

 

- - - - Of a power not exceding 67 kW:

 

8701

90

21

- - - - - Máy kéo vận tải 4 bánh

chiếc

8701

90

21

- - - - - Four-wheled truck tractors

unit

8701

90

29

- - - - - Loại khác

chiếc

8701

90

29

- - - - - Other

unit

 

 

 

 - - - - Công suất trên 67 kW:

 

 

 

 

- - - - Of a power exceding 67 kW:

 

8701

90

31

- - - - - Máy kéo vận tải 4 bánh

chiếc

8701

90

31

- - - - - Four-wheled truck tractors

unit

8701

90

39

- - - - - Loại khác

chiếc

8701

90

39

- - - - - Other

unit

 

 

 

 - - Loại khác:

 

 

 

 

- - Other:

 

8701

90

91

- - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.100 c

chiếc

8701

90

91

- - - Of a cylinder capacity not exceding 1,100 c

unit

 

 

 

- - - Loại dung tích xi lanh trên 1.100 c:

 

 

 

 

- - - Of a cylinder capacity exceding 1,100 c:

 

8701

90

92

 - - - - Công suất không quá 67 kW

chiếc

8701

90

92

- - - - Of a power not exceding 67 kW

unit

8701

90

99

 - - - - Công suất trên 67 kW

chiếc

8701

90

99

- - - - Of a power exceding 67 kW

unit

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8702

 

 

Xe ô tô chở 10 người trở lên, kể cả lái xe

 

8702

 

 

Motor vehicles for the transport of ten or more persons, including the driver.

 

8702

10

 

- Loại động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel):

 

8702

10

 

‑ With compresion‑ignition internal combustion piston engine (diesel or semi‑diesel):

 

 

 

 

- - Xe chở dưới 16 người:

 

 

 

 

- - For the transport of les than 16 persons:

 

 

 

 

- - - Xe chở khách:

 

 

 

 

- - - Motor buses:

 

 

 

 

- - - - Dạng CKD:

 

 

 

 

- - - - CKD:

 

8702

10

01

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

chiếc

8702

10

01

- - - - - Of a gros vehicle weight not exceding 5 t

unit

8702

10

02

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn

chiếc

8702

10

02

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 5 t but not exceding 6 t

unit

8702

10

03

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn

chiếc

8702

10

03

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 6 t but not exceding 18 t

unit

8702

10

04

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn

chiếc

8702

10

04

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 18 t but not exceding 24 t

unit

8702

10

05

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn

chiếc

8702

10

05

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 24 t

unit

 

 

 

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

 

 

 

- - - - CBU/Other:

 

8702

10

06

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

chiếc

8702

10

06

- - - - - Of a gros vehicle weight not exceding 5 t

unit

8702

10

07

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không qúa 6 tấn

chiếc

8702

10

07

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 5 t but not exceding 6t

unit

8702

10

08

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không qúa 18 tấn

chiếc

8702

10

08

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 6 t but not exceding 18t

unit

8702

10

09

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không qúa 24 tấn

chiếc

8702

10

09

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 18 t but not exceding 24t

unit

8702

10

10

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn

chiếc

8702

10

10

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 24t

unit

 

 

 

- - - Loại khác:

 

 

 

 

- - - Other:

 

 

 

 

- - - - Dạng CKD:

 

 

 

 

- - - - CKD:

 

8702

10

11

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

chiếc

8702

10

11

- - - - - Of a gros vehicle weight not exceding 5 t

unit

8702

10

12

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn

chiếc

8702

10

12

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 5 t but not exceding 6 t

unit

8702

10

13

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn

chiếc

8702

10

13

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 6 t but not exceding 24 t

unit

8702

10

14

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn

chiếc

8702

10

14

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 24t

unit

 

 

 

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

 

 

 

- - - - CBU/Other:

 

8702

10

15

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

chiếc

8702

10

15

- - - - - Of a gros vehicle weight not exceding 5t

unit

8702

10

16

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn

chiếc

8702

10

16

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 5 t but not exceding 6 t

unit

8702

10

17

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn

chiếc

8702

10

17

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 6 t but not exceding 24 t

unit

8702

10

18

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn

chiếc

8702

10

18

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 24 t

unit

 

 

 

- - Xe chở từ 16 người trở lên nhưng dưới 30 người:

 

 

 

 

- - For the transport of 16 persons or more but les than 30 persons:

 

 

 

 

- - - Xe chở khách:

 

 

 

 

- - - Motor buses:

 

 

 

 

- - - - Dạng CKD:

 

 

 

 

- - - - CKD:

 

8702

10

21

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

chiếc

8702

10

21

- - - - - Of a gros vehicle weight not exceding 5 t

unit

8702

10

22

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn

chiếc

8702

10

22

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 5 t but not exceding 6 t

unit

8702

10

23

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn

chiếc

8702

10

23

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 6 t but not exceding 18 t

unit

8702

10

24

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn

chiếc

8702

10

24

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 18 t but not exceding 24 t

unit

8702

10

25

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn

chiếc

8702

10

25

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 24 t

unit

 

 

 

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

 

 

 

- - - - CBU/Other:

 

8702

10

26

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

chiếc

8702

10

26

- - - - - Of a gros vehicle weight not exceding 5 t

unit

8702

10

27

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn

chiếc

8702

10

27

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 5 t but not exceding 6 t

unit

8702

10

28

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn

chiếc

8702

10

28

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 6 t but not exceding 18 t

unit

8702

10

31

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn

chiếc

8702

10

31

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 18 t but not exceding 24 t

unit

8702

10

32

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn

chiếc

8702

10

32

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 24 t

unit

 

 

 

- - - Loại khác:

 

 

 

 

- - - Other:

 

 

 

 

- - - - Dạng CKD:

 

 

 

 

- - - - CKD:

 

8702

10

33

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

chiếc

8702

10

33

- - - - - Of a gros vehicle weight not exceding 5 t

unit

8702

10

34

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn

chiếc

8702

10

34

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 5 t but not exceding 6 t

unit

8702

10

35

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn

chiếc

8702

10

35

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 6 t but not exceding 24 t

unit

8702

10

36

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn

chiếc

8702

10

36

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 24 t

unit

 

 

 

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

 

 

 

- - - - CBU/Other:

 

8702

10

37

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

chiếc

8702

10

37

- - - - - Of a gros vehicle weight not exceding 5 t

unit

8702

10

38

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn

chiếc

8702

10

38

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 5 t but not exceding 6 t

unit

8702

10

39

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn

chiếc

8702

10

39

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 6 t but not exceding 24 t

unit

8702

10

40

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn

chiếc

8702

10

40

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 24 t

unit

 

 

 

- - Xe chở từ 30 người trở lên:

 

 

 

 

- - For the transport of 30 persons or more:

 

 

 

 

- - - Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay:

 

 

 

 

- - - Buses designed specialy for use in airports:

 

 

 

 

- - - - Dạng CKD:

 

 

 

 

- - - - CKD:

 

8702

10

41

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

chiếc

8702

10

41

- - - - - Of a gros vehicle weight not exceding 5 t

unit

8702

10

42

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn

chiếc

8702

10

42

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 5 t but not exceding 6 t

unit

8702

10

43

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn

chiếc

8702

10

43

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 6 t but not exceding 18 t

unit

8702

10

44

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn

chiếc

8702

10

44

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 18 t but not exceding 24 t

unit

8702

10

45

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn

chiếc

8702

10

45

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 24 t

unit

 

 

 

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

 

 

 

- - - - CBU/Other:

 

8702

10

46

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

chiếc

8702

10

46

- - - - - Of a gros vehicle weight not exceding 5 t

unit

8702

10

47

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn

chiếc

8702

10

47

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 5 t but not exceding 6 t

unit

8702

10

48

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không qúa 18 tấn

chiếc

8702

10

48

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 6 t but not exceding 18 t

unit

8702

10

49

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn

chiếc

8702

10

49

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 18 t but not exceding 24 t

unit

8702

10

50

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn

chiếc

8702

10

50

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 24 t

unit

 

 

 

- - - Xe buýt loại khác:

 

 

 

 

- - - Other motor buses:

 

 

 

 

- - - - Dạng CKD:

 

 

 

 

- - - - CKD:

 

8702

10

51

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

chiếc

8702

10

51

- - - - - Of a gros vehicle weight not exceding 5 t

unit

8702

10

52

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn

chiếc

8702

10

52

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 5 t but not exceding 6 t

unit

8702

10

53

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn

chiếc

8702

10

53

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 6 t but not exceding 18 t

unit

8702

10

54

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn

chiếc

8702

10

54

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 18 t but not exceding 24 t

unit

8702

10

55

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn

chiếc

8702

10

55

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 24 t

unit

 

 

 

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

 

 

 

- - - - CBU/Other:

 

8702

10

56

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

chiếc

8702

10

56

- - - - - Of a gros vehicle weight not exceding 5 t

unit

8702

10

57

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn

chiếc

8702

10

57

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 5 t but not exceding 6 t

unit

8702

10

58

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn

chiếc

8702

10

58

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 6 t but not exceding 18 t

unit

8702

10

59

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn

chiếc

8702

10

59

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 18 t but not exceding 24 t

unit

8702

10

60

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn

chiếc

8702

10

60

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 24 t

unit

 

 

 

 - - - Loại khác:

 

 

 

 

- - - Other:

 

 

 

 

 - - - - Dạng CKD:

 

 

 

 

- - - - CKD:

 

8702

10

61

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

chiếc

8702

10

61

- - - - - Of a gros vehicle weight not exceding 5 t

unit

8702

10

62

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn

chiếc

8702

10

62

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 5 t but not exceding 6 t

unit

8702

10

63

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn

chiếc

8702

10

63

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 6 t but not exceding 24 t

unit

8702

10

64

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn

chiếc

8702

10

64

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 24 t

unit

 

 

 

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

 

 

 

- - - - CBU/Other:

 

8702

10

65

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

chiếc

8702

10

65

- - - - - Of a gros vehicle weight not exceding 5 t

unit

8702

10

66

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn

chiếc

8702

10

66

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 5 t but not exceding 6 t

unit

8702

10

67

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn

chiếc

8702

10

67

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 6 t but not exceding 24 t

unit

8702

10

68

- - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn

chiếc

8702

10

68

- - - - - Of a gros vehicle weight exceding 24 t

unit

8702

90

 

- Loại khác:

 

8702

90

 

- Other:

 

 

 

 

- - Xe chở dưới 16 người:

 

 

 

 

- - For the transport of les than 16 persons:

 

 

 

 

- - - Xe chở khách:

 

 

 

 

- - - Motor buses:

 

8702

90

11

- - - - Dạng CKD

chiếc

8702

90

11

- - - - CKD

unit

8702

90

12

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8702

90

12

- - - - CBU/Other

unit

 

 

 

- - - Loại khác:

 

 

 

 

- - - Other

 

8702

90

21

- - - - Dạng CKD

chiếc

8702

90

21

- - - - CKD

unit

8702

90

22

 - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8702

90

22

- - - - CBU/Other

unit

 

 

 

- - Xe chở từ 16 người trở lên nhưng dưới 30 người:

 

 

 

 

- - For the transport of 16 persons or more but les than 30 persons:

 

 

 

 

- - - Xe chở khách:

 

 

 

 

- - - Motor buses:

 

8702

90

31

- - - - Dạng CKD

chiếc

8702

90

31

- - - - CKD

unit

8702

90

32

 - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8702

90

32

- - - - CBU/Other

unit

 

 

 

- - - Loại khác:

 

 

 

 

- - - Other:

 

8702

90

41

- - - - Dạng CKD

chiếc

8702

90

41

- - - - CKD

unit

8702

90

42

 - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8702

90

42

- - - - CBU/Other

unit

 

 

 

 - - Xe chở từ 30 người trở lên:

 

 

 

 

- - For the transport of 30 persons and more:

 

 

 

 

 - - - Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay:

 

 

 

 

- - - Buses designed specialy for use in airport:

 

8702

90

51

- - - - Dạng CKD

chiếc

8702

90

51

- - - - CKD

unit

8702

90

52

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8702

90

52

- - - - CBU/Other

unit

 

 

 

- - - Xe ô tô buýt loại khác:

 

 

 

 

- - - Other motor buses:

 

8702

90

61

- - - - Dạng CKD

chiếc

8702

90

61

- - - - CKD

unit

8702

90

62

 - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8702

90

62

- - - - CBU/Other

unit

 

 

 

- - - Loại khác:

 

 

 

 

- - - Other:

 

8702

90

91

- - - - Dạng CKD

chiếc

8702

90

91

- - - - CKD

unit

8702

90

92

 - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8702

90

92

- - - - CBU/Other

unit

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8703

 

 

Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý riêng và ô tô đua

 

8703

 

 

Motor cars and other motor vehicles principaly designed for the transport of persons (other than those of heading 87.02), including station wagons and racing cars.

 

8703

10

 

- Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe ô tô chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự:

 

8703

10

 

- Vehicles specialy designed for traveling on snow; golf cars and similar vehicles:

 

 

 

 

- - Xe chở không quá 8 người kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - For the transport of not more than 8 persons including the driver:

 

8703

10

11

 - - - Xe ôtô chơi gôn và xe gôn nhỏ (golf bugies)

chiếc

8703

10

11

- - - Golf cars and golf bugies

unit

8703

10

12

 - - - Xe ô tô đua nhỏ

chiếc

8703

10

12

- - - Go-karts

unit

8703

10

19

 - - - Loại khác

chiếc

8703

10

19

- - - Other

unit

 

 

 

- - Xe chở 9 người, kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - For the transport of 9 persons including the driver:

 

8703

10

91

 - - - Xe ôtô chơi gôn và xe gôn nhỏ (golf bugies)

chiếc

8703

10

91

- - - Golf cars and golf bugies

unit

8703

10

99

 - - - Loại khác

chiếc

8703

10

99

- - - Other

unit

 

 

 

- Xe khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:

 

 

 

 

‑ Other vehicles, with spark‑ignition internal combustion reciprocating piston engine:

 

8703

21

 

- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 c:

 

8703

21

 

- - Of a cylinder capacity not exceding 1,000 c:

 

8703

21

10

 - - - Xe tang lễ

chiếc

8703

21

10

- - - Hearses

unit

8703

21

20

 - - - Xe chở tù

chiếc

8703

21

20

- - - Prison vans

unit

 

 

 

- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars) for the transport of 8 persons or les including driver:

 

8703

21

31

- - - - Dạng CKD

chiếc

8703

21

31

- - - - CKD

unit

8703

21

32

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

21

32

- - - - CBU/Other

unit

 

 

 

- - - Loại khác, chở không quá 8 người:

 

 

 

 

- - - Other, for the transport of 8 persons or les:

 

8703

21

41

 - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD

chiếc

8703

21

41

- - - - Four whel drive vehicles, CKD

unit

8703

21

42

 - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

21

42

- - - - Four whel drive vehicles, CBU/Other

unit

8703

21

43

- - - - Loại khác, dạng CKD

chiếc

8703

21

43

- - - - Other, CKD

unit

8703

21

44

- - - - Loại khác

chiếc

8703

21

44

- - - - Other

unit

 

 

 

- - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - - Other, for the transport of 9 persons including the driver:

 

8703

21

51

- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD

chiếc

8703

21

51

- - - - Four whel drive vehicles, CKD

unit

8703

21

52

 - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

21

52

- - - - Four whel drive vehicles, CBU/Other

unit

8703

21

53

- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng CKD

chiếc

8703

21

53

- - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CKD

unit

8703

21

54

- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

21

54

- - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CBU/Other

unit

8703

21

55

- - - - Loại khác, dạng CKD

chiếc

8703

21

55

- - - - Other, CKD

unit

8703

21

56

- - - - Loại khác

chiếc

8703

21

56

- - - - Other

unit

8703

22

 

- - Loại dung tích xi lanh trên 1.000c nhưng không quá 1.500c:

 

8703

22

 

- - Of a cylinder capacity exceding 1,000 c but not exceding 1,500 c:

 

8703

22

10

- - - Xe cứu thương

chiếc

8703

22

10

- - - Ambulances

unit

8703

22

20

- - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)

chiếc

8703

22

20

- - - Motor-homes

unit

8703

22

30

- - - Xe tang lễ

chiếc

8703

22

30

- - - Hearses

unit

8703

22

40

- - - Xe chở tù

chiếc

8703

22

40

- - - Prison vans

unit

 

 

 

 - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars) for the transport of 8 persons or les including the driver:

 

8703

22

51

- - - - Dạng CKD

chiếc

8703

22

51

- - - - CKD

unit

8703

22

52

- - - -Dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

22

52

- - - - CBU/Other

unit

 

 

 

- - - Loại khác, chở không quá 8 người:

 

 

 

 

- - - Other, for the transport of 8 persons or les:

 

8703

22

61

- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD

chiếc

8703

22

61

- - - - Four whel drive vehicles, CKD

unit

8703

22

62

- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

22

62

- - - - Four whel drive vehicles, CBU/Other

unit

8703

22

63

- - - - Loại khác, dạng CKD

chiếc

8703

22

63

- - - - Other, CKD

unit

8703

22

64

- - - - Loại khác

chiếc

8703

22

64

- - - - Other

unit

 

 

 

- - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - - Other, for the transport of 9 persons including the driver:

 

8703

22

71

- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD

chiếc

8703

22

71

- - - - Four whel drive vehicles, CKD

unit

8703

22

72

- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

22

72

- - - - Four whel drive vehicles, CBU/Other

unit

8703

22

73

- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng CKD

chiếc

8703

22

73

- - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CKD

unit

8703

22

74

- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

22

74

- - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CBU/Other

unit

8703

22

75

 - - - - Loại khác, dạng CKD

chiếc

8703

22

75

- - - - Other, CKD

unit

8703

22

76

- - - - Loại khác

chiếc

8703

22

76

- - - - Other

unit

8703

23

 

- - Loại dung tích xi lanh trên 1.500c nhưng không quá 3.000c:

 

8703

23

 

- - Of a cylinder capacity exceding 1,500 c but not exceding 3,000 c:

 

8703

23

11

- - - Xe cứu thương

chiếc

8703

23

11

- - - Ambulances

unit

8703

23

12

- - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)

chiếc

8703

23

12

- - - Motor-homes

unit

8703

23

13

- - - Xe tang lễ

chiếc

8703

23

13

- - - Hearses

unit

8703

23

14

- - - Xe chở tù

chiếc

8703

23

14

- - - Prison vans

unit

 

 

 

 - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars) for the transport of 8 persons or les including the driver:

 

 

 

 

 - - - - Dạng CKD:

 

 

 

 

- - - - CKD:

 

8703

23

15

 - - - - - Dung tích xi lanh dưới 2.000c

chiếc

8703

23

15

- - - - - Of a cylinder capacity les than 2,000 c

unit

8703

23

16

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên nhưng dưới 2.500c

chiếc

8703

23

16

- - - - - Of a cylinder capacity 2,000 c and above but les than 2,500 c

unit

8703

23

17

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500c trở lên

chiếc

8703

23

17

- - - - - Of a cylinder capacity 2,500 c and above

unit

 

 

 

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

 

 

 

- - - - CBU/Other:

 

8703

23

21

 - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800c

chiếc

8703

23

21

- - - - - Of a cylinder capacity les than 1,800 c

unit

8703

23

22

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800c trở lên nhưng dưới 2.000c

chiếc

8703

23

22

- - - - - Of a cylinder capacity 1,800 c and above but les than 2,000 c

unit

8703

23

23

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên nhưng dưới 2.500c

chiếc

8703

23

23

- - - - - Of a cylinder capacity 2,000 c and above but les than 2,500 c

unit

8703

23

24

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500c trở lên

chiếc

8703

23

24

- - - - - Of a cylinder capacity 2,500 c and above

unit

 

 

 

- - - Loại khác, chở không quá 8 người:

 

 

 

 

- - - Other, for the transport of 8 persons or les:

 

 

 

 

 - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD:

 

 

 

 

- - - - Four whel drive vehicles, CKD:

 

8703

23

25

 - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800c

chiếc

8703

23

25

- - - - - Of a cylinder capacity les than 1,800 c

unit

8703

23

26

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800c trở lên nhưng dưới 2.000c

chiếc

8703

23

26

- - - - - Of a cylinder capacity 1,800 c and above but les than 2,000 c

unit

8703

23

27

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên nhưng dưới 2.500c

chiếc

8703

23

27

- - - - - Of a cylinder capacity 2,000 c and above but les than 2,500 c

unit

8703

23

28

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500c trở lên

chiếc

8703

23

28

- - - - - Of a cylinder capacity 2,500 c and above

unit

 

 

 

 - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

 

 

 

- - - - Four whel drive vehicles, CBU/Other:

 

8703

23

31

 - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800c

chiếc

8703

23

31

- - - - - Of a cylinder capacity les than 1,800 c

unit

8703

23

32

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800c trở lên nhưng dưới 2.000c

chiếc

8703

23

32

- - - - - Of a cylinder capacity 1,800 c and above but les than 2,000 c

unit

8703

23

33

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên nhưng dưới 2.500c

chiếc

8703

23

33

- - - - - Of a cylinder capacity 2,000 c and above but les than 2,500 c

unit

8703

23

34

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500c trở lên

chiếc

8703

23

34

- - - - - Of a cylinder capacity 2,500 c and above

unit

 

 

 

 - - - - Loại khác, dạng CKD:

 

 

 

 

- - - - Other, CKD:

 

8703

23

35

 - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800c

chiếc

8703

23

35

- - - - - Of a cylinder capacity les than 1,800 c

unit

8703

23

36

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800c trở lên nhưng dưới 2.000c

chiếc

8703

23

36

- - - - - Of a cylinder capacity 1,800 c and above but les than 2,000 c

unit

8703

23

37

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên nhưng dưới 2.500c

chiếc

8703

23

37

- - - - - Of a cylinder capacity 2,000 c and above but les than 2,500 c

unit

8703

23

38

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500c trở lên

chiếc

8703

23

38

- - - - - Of a cylinder capacity 2,500 c and above

unit

 

 

 

- - - - Loại khác :

 

 

 

 

- - - - Other:

 

8703

23

41

- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800c

chiếc

8703

23

41

- - - - - Of a cylinder capacity les than 1,800 c

unit

8703

23

42

- - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800c trở lên nhưng dưới 2.000c

chiếc

8703

23

42

- - - - - Of a cylinder capacity 1,800 c and above but les than 2,000 c

unit

8703

23

43

- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên nhưng dưới 2.500c

chiếc

8703

23

43

- - - - - Of a cylinder capacity 2,000 c and above but les than 2,500 c

unit

8703

23

44

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500c trở lên

chiếc

8703

23

44

- - - - - Of a cylinder capacity 2,500 c and above

unit

 

 

 

- - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - - Other, for the transport of 9 persons including the driver:

 

 

 

 

- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua):

 

 

 

 

- - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars):

 

 

 

 

- - - - - Dạng CKD:

 

 

 

 

- - - - - CKD:

 

8703

23

45

- - - - - - Dung tích xi lanh dưới 2.000c

chiếc

8703

23

45

- - - - - - Of a cylinder capacity les than 2,000 c

unit

8703

23

46

- - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên nhưng dưới 2.500c

chiếc

8703

23

46

- - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 c and above but les than 2,500 c

unit

8703

23

47

- - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500c trở lên

chiếc

8703

23

47

- - - - - - Of a cylinder capacity 2,500 c and above

unit

 

 

 

- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

 

 

 

- - - - - CBU/Other:

 

8703

23

51

- - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800c

chiếc

8703

23

51

- - - - - - Of a cylinder capacity les than 1,800 c

unit

8703

23

52

- - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800c trở lên nhưng dưới 2.000c

chiếc

8703

23

52

- - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 c and above but les than 2,000 c

unit

8703

23

53

- - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên nhưng dưới 2.500c

chiếc

8703

23

53

- - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 c and above but les than 2,500 c

unit

8703

23

54

- - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500c trở lên

chiếc

8703

23

54

- - - - - - Of a cylinder capacity 2,500 c and above

unit

 

 

 

- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD:

 

 

 

 

- - - - Four whel drive vehicles, CKD:

 

8703

23

55

- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800c

chiếc

8703

23

55

- - - - - Of a cylinder capacity les than 1,800 c

unit

8703

23

56

- - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800c trở lên nhưng dưới 2.000c

chiếc

8703

23

56

- - - - - Of a cylinder capacity 1,800 c and above but les than 2,000 c

unit

8703

23

57

- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên nhưng dưới 2.500c

chiếc

8703

23

57

- - - - - Of a cylinder capacity 2,000 c and above but les than 2,500 c

unit

8703

23

58

- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500c trở lên

chiếc

8703

23

58

- - - - - Of a cylinder capacity 2,500 c and above

unit

 

 

 

- - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

 

 

 

- - - - Four whel drive vehicles, CBU/Other:

 

8703

23

61

- - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800c

chiếc

8703

23

61

- - - - - Of a cylinder capacity les than 1,800 c

unit

8703

23

62

- - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800c trở lên nhưng dưới 2.000c

chiếc

8703

23

62

- - - - - Of a cylinder capacity 1,800 c and above but les than 2,000 c

unit

8703

23

63

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên nhưng dưới 2.500c

chiếc

8703

23

63

- - - - - Of a cylinder capacity 2,000 c and above but les than 2,500 c

unit

8703

23

64

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500c trở lên

chiếc

8703

23

64

- - - - - Of a cylinder capacity 2,500 c and above

unit

 

 

 

 - - - - Loại khác, dạng CKD:

 

 

 

 

- - - - Other, CKD:

 

8703

23

65

 - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800c

chiếc

8703

23

65

- - - - - Of a cylinder capacity les than 1,800 c

unit

8703

23

66

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800c trở lên nhưng dưới 2.000c

chiếc

8703

23

66

- - - - - Of a cylinder capacity 1,800 c and above but les than 2,000 c

unit

8703

23

67

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên nhưng dưới 2.500c

chiếc

8703

23

67

- - - - - Of a cylinder capacity 2,000 c and above but les than 2,500 c

unit

8703

23

68

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500c trở lên

chiếc

8703

23

68

- - - - - Of a cylinder capacity 2,500 c and above

unit

 

 

 

 - - - - Loại khác :

 

 

 

 

- - - - Other:

 

8703

23

71

 - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800c

chiếc

8703

23

71

- - - - - Of a cylinder capacity les than 1,800 c

unit

8703

23

72

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800c trở lên nhưng dưới 2.000c

chiếc

8703

23

72

- - - - - Of a cylinder capacity 1,800 c and above but les than 2,000 c

unit

8703

23

73

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên nhưng dưới 2.500c

chiếc

8703

23

73

- - - - - Of a cylinder capacity 2,000 c and above but les than 2,500 c

unit

8703

23

74

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500c trở lên

chiếc

8703

23

74

- - - - - Of a cylinder capacity 2,500 c and above

unit

8703

24

 

- - Loại dung tích xi lanh trên 3.000 c:

 

8703

24

 

Of a cylinder capacity exceding 3,000 c:

 

 

 

 

- - - Loại dung tích xi lanh trên 3.000c nhưng không quá 4.000c:

 

 

 

 

- - - Of a cylinder capacity exceding 3,000 c but not exceding 4,000 c:

 

8703

24

11

- - - - Xe cứu thương

chiếc

8703

24

11

- - - - Ambulances

unit

8703

24

12

- - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)

chiếc

8703

24

12

- - - - Motor-homes

unit

8703

24

13

- - - - Xe tang lễ

chiếc

8703

24

13

- - - - Hearses

unit

8703

24

14

- - - - Xe chở tù

chiếc

8703

24

14

- - - - Prison vans

unit

 

 

 

 - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars) for the transport of 8 persons or les including driver:

 

8703

24

21

 - - - - - Dạng CKD

chiếc

8703

24

21

- - - - - CKD

unit

8703

24

22

- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

24

22

- - - - - CBU/Other

unit

 

 

 

- - - - Loại khác, chở không quá 8 người:

 

 

 

 

- - - - Other, for the transport of 8 persons or les:

 

8703

24

31

- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD

chiếc

8703

24

31

- - - - - Four whel drive vehicles, CKD

unit

8703

24

32

- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

24

32

- - - - - Four whel drive vehicles, CBU/Other

unit

8703

24

33

- - - - - Loại khác, dạng CKD

chiếc

8703

24

33

- - - - - Other, CKD

unit

8703

24

34

- - - - - Loại khác

chiếc

8703

24

34

- - - - - Other

unit

 

 

 

 - - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - - - Other, for the transport of 9 persons including the driver:

 

8703

24

41

- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD

chiếc

8703

24

41

- - - - - Four whel drive vehicles, CKD

unit

8703

24

42

- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

24

42

- - - - - Four whel drive vehicles, CBU/Other

unit

8703

24

43

- - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng CKD

chiếc

8703

24

43

- - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CKD

unit

8703

24

44

- - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

24

44

- - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CBU/Other

unit

8703

24

45

- - - - - Loại khác, dạng CKD

chiếc

8703

24

45

- - - - - Other, CKD

unit

8703

24

46

- - - - - Loại khác

 

8703

24

46

- - - - - Other

 

 

 

 

- - - Loại dung tích xi lanh trên 4.000c:

 

 

 

 

- - - Of a cylinder capacity exceding 4,000 c:

 

8703

24

51

- - - - Xe cứu thương

chiếc

8703

24

51

- - - - Ambulances

unit

8703

24

52

- - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)

chiếc

8703

24

52

- - - - Motor-homes

unit

8703

24

53

- - - - Xe tang lễ

chiếc

8703

24

53

- - - - Hearses

unit

8703

24

54

- - - - Xe chở tù

chiếc

8703

24

54

- - - - Prison vans

unit

 

 

 

 - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars) for the transport of 8 persons or les including the driver:

 

8703

24

61

 - - - - - Dạng CKD

chiếc

8703

24

61

- - - - - CKD

unit

8703

24

62

- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

24

62

- - - - - CBU/Other

unit

 

 

 

- - - - Loại khác, chở không quá 8 người:

 

 

 

 

- - - - Other, for the transport of 8 persons or les:

 

8703

24

71

 - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD

chiếc

8703

24

71

- - - - - Four whel drive vehicles, CKD

unit

8703

24

72

 - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

24

72

- - - - - Four whel drive vehicles, CBU/Other

unit

8703

24

73

 - - - - - Loại khác, dạng CKD

chiếc

8703

24

73

- - - - - Other, CKD

unit

8703

24

74

 - - - - - Loại khác

chiếc

8703

24

74

- - - - - Other

unit

 

 

 

 - - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - - - Other, for the transport of 9 persons including the driver:

 

8703

24

81

 - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD

chiếc

8703

24

81

- - - - - Four whel drive vehicles, CKD

unit

8703

24

82

 - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

24

82

- - - - - Four whel drive vehicles, CBU/Other

unit

8703

24

83

- - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng CKD

chiếc

8703

24

83

- - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CKD

unit

8703

24

84

- - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

24

84

- - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CBU/Other

unit

8703

24

85

 - - - - - Loại khác, dạng CKD

chiếc

8703

24

85

- - - - - Other, CKD

unit

8703

24

86

 - - - - - Loại khác

chiếc

8703

24

86

- - - - - Other

unit

 

 

 

- Xe ô tô khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel):

 

 

 

 

‑ Other vehicles, with compresion‑ignition internal combustion piston engine (diesel or semi‑diesel):

 

8703

31

 

- - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 c:

 

8703

31

 

- - Of a cylinder capacity not exceding 1,500 c:

 

8703

31

10

- - - Xe cứu thương

chiếc

8703

31

10

- - - Ambulances

unit

8703

31

20

- - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)

chiếc

8703

31

20

- - - Motor-homes

unit

8703

31

30

- - - Xe tang lễ

chiếc

8703

31

30

- - - Hearses

unit

8703

31

40

- - - Xe chở tù

chiếc

8703

31

40

- - - Prison vans

unit

 

 

 

 - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars) for the transport of 8 persons or les including the driver:

 

8703

31

51

 - - - - Dạng CKD

chiếc

8703

31

51

- - - - CKD

unit

 

 

 

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

 

 

 

- - - - CBU/Other:

 

8703

31

52

 - - - - - Loại mới

chiếc

8703

31

52

- - - - - New

unit

8703

31

53

 - - - - - Loại đã qua sử dụng

chiếc

8703

31

53

- - - - - Used

unit

 

 

 

- - - Loại khác, chở không quá 8 người:

 

 

 

 

- - - Other, for the transport of 8 persons or les:

 

8703

31

61

 - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD

chiếc

8703

31

61

- - - - Four whel drive vehicles, CKD

unit

8703

31

62

 - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

31

62

- - - - Four whel drive vehicles, CBU/Other

unit

8703

31

63

 - - - - Loại khác, dạng CKD

chiếc

8703

31

63

- - - - Other, CKD

unit

8703

31

64

 - - - - Loại khác

chiếc

8703

31

64

- - - - Other

unit

 

 

 

 - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - - Other, for the transport of 9 persons including the driver:

 

8703

31

71

 - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD

chiếc

8703

31

71

- - - - Four whel drive vehicles, CKD

unit

8703

31

72

 - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

31

72

- - - - Four whel drive vehicles, CBU/Other

unit

8703

31

73

- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng CKD

chiếc

8703

31

73

- - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CKD

unit

8703

31

74

- - - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

31

74

- - - - New motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CBU/Other

unit

8703

31

75

- - - - Xe ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

31

75

- - - - Used motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CBU/Other

unit

8703

31

76

- - - - Loại khác, dạng CKD

chiếc

8703

31

76

- - - - Other, CKD

unit

8703

31

77

- - - - Loại khác

chiếc

8703

31

77

- - - - Other

unit

8703

32

 

- - Loại dung tích xilanh trên 1.500 c nhưng không quá 2.500 c:

 

8703

32

 

- - Of a cylinder capacity exceding 1,500 c but not exceding 2,500 c:

 

8703

32

11

- - - Xe cứu thương

chiếc

8703

32

11

- - - Ambulances

unit

8703

32

12

- - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)

chiếc

8703

32

12

- - - Motor-homes

unit

8703

32

13

- - - Xe tang lễ

chiếc

8703

32

13

- - - Hearses

unit

8703

32

14

- - - Xe chở tù

chiếc

8703

32

14

- - - Prison vans

unit

 

 

 

 - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars) for the transport of 8 persons or les including the driver:

 

 

 

 

 - - - - Dạng CKD:

 

 

 

 

- - - - CKD:

 

8703

32

21

 - - - - - Dung tích xi lanh dưới 2.000c

chiếc

8703

32

21

- - - - - Of a cylinder capacity les than 2,000 c

unit

8703

32

22

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên

chiếc

8703

32

22

- - - - - Of a cylinder capacity 2,000 c and above

unit

 

 

 

- - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

 

 

 

- - - - CBU/Other:

 

8703

32

23

 - - - - - Loại mới

chiếc

8703

32

23

- - - - - New

unit

8703

32

24

 - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh dưới 1.800c

chiếc

8703

32

24

- - - - - Used, of a cylinder capacity les than 1,800 c

unit

8703

32

25

 - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 1.800c trở lên nhưng dưới 2.000c

chiếc

8703

32

25

- - - - - Used, of a cylinder capacity 1,800 c and above but les than 2,000 c

unit

8703

32

26

 - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên

chiếc

8703

32

26

- - - - - Used, of a cylinder capacity 2,000 c and above

unit

 

 

 

- - - Loại khác, chở không quá 8 người:

 

 

 

 

- - - Other, for the transport of 8 persons or les:

 

 

 

 

 - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD:

 

 

 

 

- - - - Four whel drive vehicles, CKD:

 

8703

32

31

 - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800c

chiếc

8703

32

31

- - - - - Of a cylinder capacity les than 1,800 c

unit

8703

32

32

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800c trở lên nhưng dưới 2.000c

chiếc

8703

32

32

- - - - - Of a cylinder capacity 1,800 c and above but les than 2,000 c

unit

8703

32

33

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên

chiếc

8703

32

33

- - - - - Of a cylinder capacity 2,000 c and above

unit

 

 

 

 - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

 

 

 

- - - - Four whel drive vehicles, CBU/Other:

 

8703

32

34

 - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800c

chiếc

8703

32

34

- - - - - Of a cylinder capacity les than 1,800 c

unit

8703

32

35

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800c trở lên nhưng dưới 2.000c

chiếc

8703

32

35

- - - - - Of a cylinder capacity 1,800 c and above but les than 2,000 c

unit

8703

32

36

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên

chiếc

8703

32

36

- - - - - Of a cylinder capacity 2,000 c and above

unit

 

 

 

 - - - - Loại khác, dạng CKD:

 

 

 

 

- - - - Other, CKD:

 

8703

32

41

 - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800c

chiếc

8703

32

41

- - - - - Of a cylinder capacity les than 1,800 c

unit

8703

32

42

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800c trở lên nhưng dưới 2.000c

chiếc

8703

32

42

- - - - - Of a cylinder capacity 1,800 c and above but les than 2,000 c

unit

8703

32

43

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên

chiếc

8703

32

43

- - - - - Of a cylinder capacity 2,000 c and above

unit

 

 

 

 - - - - Loại khác:

 

 

 

 

- - - - Other:

 

8703

32

44

 - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800c

chiếc

8703

32

44

- - - - - Of a cylinder capacity les than 1,800 c

unit

8703

32

45

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800c trở lên nhưng dưới 2.000c

chiếc

8703

32

45

- - - - - Of a cylinder capacity 1,800 c and above but les than 2,000 c

unit

8703

32

46

 - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên

chiếc

8703

32

46

- - - - - Of a cylinder capacity 2,000 c and above

unit

 

 

 

- - - Loại khác, chở 9 người, kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - - Other, for the transport of 9 persons including the driver:

 

 

 

 

- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua):

 

 

 

 

- - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars):

 

 

 

 

- - - - - Dạng CKD:

 

 

 

 

- - - - - CKD:

 

8703

32

51

- - - - - - Dung tích xi lanh dưới 2.000c

chiếc

8703

32

51

- - - - - - Of a cylinder capacity les than 2,000 c

unit

8703

32

52

- - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên

chiếc

8703

32

52

- - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 c and above

unit

 

 

 

- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

 

 

 

- - - - - CBU/Other:

 

8703

32

53

- - - - - - Loại mới

chiếc

8703

32

53

- - - - - - New

unit

8703

32

54

- - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh dưới 1.800c

chiếc

8703

32

54

- - - - - - Used, of a cylinder capacity les than 1,800 c

unit

8703

32

55

- - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 1.800c trở lên nhưng dưới 2.000c

chiếc

8703

32

55

- - - - - - Used, of a cylinder capacity 1,800 c and above but les than 2,000 c

unit

8703

32

56

- - - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên

chiếc

8703

32

56

- - - - - - Used, of a cylinder capacity 2,000 c and above

unit

 

 

 

 - - - - Loại khác:

 

 

 

 

- - - - Other:

 

 

 

 

 - - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD:

 

 

 

 

- - - - - Four whel drive vehicles, CKD:

 

8703

32

61

 - - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800c

chiếc

8703

32

61

- - - - - - Of a cylinder capacity les than 1,800 c

unit

8703

32

62

 - - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800c trở lên nhưng dưới 2.000c

chiếc

8703

32

62

- - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 c and above but les than 2,000 c

unit

8703

32

63

 - - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên

chiếc

8703

32

63

- - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 c and above

unit

 

 

 

- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:

 

 

 

 

- - - - - Four whel drive vehicles, CBU/Other:

 

8703

32

64

 - - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800c

chiếc

8703

32

64

- - - - - - Of a cylinder capacity les than 1,800 c

unit

8703

32

65

 - - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800c trở lên nhưng dưới 2.000c

chiếc

8703

32

65

- - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 c and above but les than 2,000 c

unit

8703

32

66

 - - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên

chiếc

8703

32

66

- - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 c and above

unit

 

 

 

- - - - - Loại khác, dạng CKD:

 

 

 

 

- - - - - Other, CKD:

 

8703

32

71

 - - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800c

chiếc

8703

32

71

- - - - - - Of a cylinder capacity les than 1,800 c

unit

8703

32

72

 - - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800c trở lên nhưng dưới 2.000c

chiếc

8703

32

72

- - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 c and above but les than 2,000 c

unit

8703

32

73

- - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên

chiếc

8703

32

73

- - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 c and above

unit

 

 

 

- - - - - Loại khác :

 

 

 

 

- - - - - Other:

 

8703

32

74

 - - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800c

chiếc

8703

32

74

- - - - - - Of a cylinder capacity les than 1,800 c

unit

8703

32

75

 - - - - - - Dung tích xi lanh từ 1.800c trở lên nhưng dưới 2.000c

chiếc

8703

32

75

- - - - - - Of a cylinder capacity 1,800 c and above but les than 2,000 c

unit

8703

32

76

- - - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000c trở lên

chiếc

8703

32

76

- - - - - - Of a cylinder capacity 2,000 c and above

unit

8703

33

 

- - Loại dung tích xi lanh trên 2.500 c:

 

8703

33

 

- - Of a cylinder capacity exceding 2,500 c:

 

 

 

 

- - - Dung tích xi lanh trên 2.500c nhưng không quá 3.000c:

 

 

 

 

- - - Of a cylinder capacity exceding 2,500 c but not exceding 3,000 c:

 

8703

33

11

- - - - Xe cứu thương

chiếc

8703

33

11

- - - - Ambulances

unit

8703

33

12

- - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)

chiếc

8703

33

12

- - - - Motor-homes

unit

8703

33

13

- - - - Xe tang lễ

chiếc

8703

33

13

- - - - Hearses

unit

8703

33

14

- - - - Xe chở tù

chiếc

8703

33

14

- - - - Prison vans

unit

 

 

 

- - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars) for the transport of 8 persons or les including the driver:

 

8703

33

21

- - - - - Dạng CKD

chiếc

8703

33

21

- - - - - CKD

unit

8703

33

22

- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới

chiếc

8703

33

22

- - - - - CBU/Other, new

unit

8703

33

23

- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, đã qua sử dụng

chiếc

8703

33

23

- - - - - CBU/Other, used

unit

 

 

 

- - - - Loại khác, chở không quá 8 người:

 

 

 

 

- - - - Other, for the transport of 8 persons or les:

 

8703

33

24

- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD

chiếc

8703

33

24

- - - - - Four whel drive vehicles, CKD

unit

8703

33

25

- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

33

25

- - - - - Four whel drive vehicles, CBU/Other

unit

8703

33

26

- - - - - Loại khác, dạng CKD

chiếc

8703

33

26

- - - - - Other, CKD

unit

8703

33

27

- - - - - Loại khác

chiếc

8703

33

27

- - - - - Other

unit

 

 

 

- - - - Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - - - Other, for the transport of 9 persons including the driver:

 

8703

33

28

- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng CKD

chiếc

8703

33

28

- - - - - Four whel drive vehicles, CKD

unit

8703

33

29

- - - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

33

29

- - - - - Four whel drive vehicles, CBU/Other

unit

8703

33

30

- - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng CKD

chiếc

8703

33

30

- - - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CKD

unit

8703

33

31

- - - - - Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

33

31

- - - - - New motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CBU/Other

unit

8703

33

32

- - - - - Xe ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), nguyên chiếc/ Loại khác

chiếc

8703

33

32

- - - - - Used motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars), CBU/Other

unit

8703

33

33

- - - - - Loại khác, dạng CKD

chiếc

8703

33

33

- - - - - Other, CKD

unit

8703

33

34

- - - - - Loại khác

chiếc

8703

33

34

- - - - - Other

unit

 

 

 

- - - Loại dung tích xi lanh trên 3.000c nhưng không quá 4.000c:

 

 

 

 

- - - Of a cylinder capacity exceding 3,000 c but not exceding 4,000 c:

 

8703

33

41

- - - - Xe cứu thương

chiếc

8703

33

41

- - - - Ambulances

unit

8703

33

42

- - - - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes)

chiếc

8703

33

42

- - - - Motor-homes

unit

8703

33

43

- - - - Xe tang lễ

chiếc

8703

33

43

- - - - Hearses

unit

8703

33

44

- - - - Xe chở tù

chiếc

8703

33

44

- - - - Prison vans

unit

 

 

 

 - - - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe:

 

 

 

 

- - - - Motor cars (including station wagons, sports cars and racing cars) for the transport of 8 persons or les including the driver:

 

8703

33

51

- - - - - Dạng CKD

chiếc

8703

33

51

- - - - - CKD

unit

8703

33

52

- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới

chiếc

8703

33

52

- - - - - CBU/Other, new

unit

8703

33

53

- - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, đã qua sử dụng

chiếc

8703

33

53

- - - - - CBU/Other, used

unit

 

 

 

- - - - Loại khác, chở không quá 8 người:

 

 

 

 

- - - - Other, for the transport of 8 persons or les:

 

8703

33

54