Quyết định 984/QĐ-BYT dịch vụ kỹ thuật khám chữa bệnh tương đương kỹ thuật chi phí thực hiện 2016 đã được thay thế bởi Quyết định 4442/QĐ-BYT 2018 dịch vụ kỹ thuật khám bệnh chi phí thực hiện theo 15/2018/TT-BYT và được áp dụng kể từ ngày 13/07/2018.
Nội dung toàn văn Quyết định 984/QĐ-BYT dịch vụ kỹ thuật khám chữa bệnh tương đương kỹ thuật chi phí thực hiện 2016
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 984/QĐ-BYT | Hà Nội, ngày 23 tháng 03 năm 2016 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH DANH MỤC CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG VỀ KỸ THUẬT VÀ CHI PHÍ THỰC HIỆN (ĐỢT 2)
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 43/2013/TT-BYT ngày 11 tháng 12 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chi tiết phân tuyến chuyên môn kỹ thuật đối với hệ thống cơ sở khám bệnh, chữa bệnh; Thông tư số 50/2014/TT-BYT ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc phân loại phẫu thuật, thủ thuật và định mức nhân lực trong từng ca phẫu thuật, thủ thuật;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC ngày 29 tháng 10 năm 2015 của liên Bộ Tài chính, Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc;
Xét kết quả thẩm định của Hội đồng chuyên môn (ban hành tại Quyết định số 603/QĐ-BYT ngày 25 tháng 2 năm 2016) thẩm định tương đương danh mục giá dịch vụ của Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC với Thông tư số 43/2013/TT-BYT và Thông tư số 50/2014/TT-BYT; và kết quả thẩm định của Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý Khám, chữa bệnh,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục các dịch vụ kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh được xếp tương đương về kỹ thuật và chi phí thực hiện làm cơ sở để thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh. Danh mục đợt 2 (tại Phụ lục kèm theo) bao gồm các dịch vụ kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh được xếp là tương đương giữa các danh mục ban hành kèm theo các Thông tư sau đây:
1. Thông tư số 43/2013/TT-BYT ngày 11 tháng 12 năm 2013 của Bộ Y tế quy định chi tiết phân tuyến chuyên môn kỹ thuật đối với hệ thống cơ sở khám bệnh, chữa bệnh (gọi tắt là Thông tư 43).
2. Thông tư số 50/2014/TT-BYT ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Bộ Y tế quy định phân loại phẫu thuật, thủ thuật và định mức nhân lực trong từng ca phẫu thuật, thủ thuật (gọi tắt là Thông tư 50).
3. Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC ngày 29 tháng 10 năm 2015 của liên Bộ Tài chính, Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc (gọi tắt là Thông tư 37).
Điều 2. Cục Quản lý Khám, chữa bệnh có trách nhiệm hướng dẫn các cơ sở khám chữa bệnh triển khai, thực hiện và xây dựng hệ thống quản lý danh mục và bảng giá các dịch vụ kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh tại các cơ sở khám, chữa bệnh.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký, ban hành.
Điều 4. Các ông, bà: Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng các Cục: Cục Quản lý Khám, chữa bệnh, Cục Quản lý Y dược cổ truyền; Vụ trưởng các Vụ: Vụ Sức khỏe Bà mẹ và trẻ em, Vụ Kế hoạch-Tài chính, Vụ Bảo hiểm Y tế; Giám đốc Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng y tế Bộ, ngành, Người đứng đầu cơ sở khám bệnh, chữa bệnh và cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan có trách nhiệm thực hiện Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
THỐNG NHẤT TÊN CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TƯƠNG ĐƯƠNG GIỮA THÔNG TƯ SỐ 43 VÀ 50 VỚI THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ 37
(Ban hành kèm theo Quyết định số 984/QĐ-BYT ngày 23 tháng 3 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế )
STT | Mã tương đương | Mã TT50 | Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43 và 50 | Loại | Mã | Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư liên tịch 37 |
01- HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | ||||||
1 | 01.0002.1778 | 1.2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | T3 | 37.3F00.1778 | Điện tâm đồ |
2 | 01.0007.0099 | 1.7 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | T1 | 37.8B00.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
3 | 01.0008.0100 | 1.8 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | T1 | 37.8B00.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
4 | 01.0019.0004 | 1.19 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | T1 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
5 | 01.0033.0391 | 1.33 | Đặt máy khử rung tự động | T1 | 37.8D05.0391 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
6 | 01.0036.0192 | 1.36 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | T1 | 37.8B00.0192 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực |
7 | 01.0041.0081 | 1.41 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | T1 | 37.8B00.0081 | Chọc dò màng tim |
8 | 01.0066.1888 | 1.66 | Đặt ống nội khí quản | T1 | 37.8B00.1888 | Đặt nội khí quản |
9 | 01.0071.0120 | 1.71 | Mở khí quản cấp cứu | P1 | 37.8B00.0120 | Mở khí quản |
10 | 01.0073.0120 | 1.73 | Mở khí quản thường quy | P2 | 37.8B00.0120 | Mở khí quản |
11 | 01.0080.0206 | 1.80 | Thay canuyn mở khí quản | T3 | 37.8B00.0206 | Thay canuyn mở khí quản |
12 | 01.0086.0898 | 1.86 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | T3 | 37.8D08.0898 | Khí dung |
13 | 01.0087.0898 | 1.87 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | T2 | 37.8D08.0898 | Khí dung |
14 | 01.0089.0206 | 1.89 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | T2 | 37.8B00.0206 | Thay canuyn mở khí quản |
15 | 01.0090.0883 | 1.90 | Đặt stent khí phế quản | TD | 37.8D08.0883 | Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản |
16 | 01.0092.0001 | 1.92 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | T1 | 37.2A01.0001 | Siêu âm |
17 | 01.0093.0079 | 1.93 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | T1 | 37.8B00.0079 | Chọc hút khí màng phổi |
18 | 01.0101.0125 | 1.101 | Nội soi màng phổi sinh thiết | P1 | 37.8B00.0125 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
19 | 01.0104.0109 | 1.104 | Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | T1 | 37.8B00.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
20 | 01.0105.0109 | 1.105 | Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | T1 | 37.8B00.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
21 | 01.0156.1116 | 1.156 | Điều trị bằng oxy cao áp | TD | 37.8D10.1116 | Điều trị bằng ôxy cao áp |
22 | 01.0157.0508 | 1.157 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | T2 | 37.8D05.0508 | Cố định gãy xương sườn |
23 | 01.0158.0074 | 1.158 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | T1 | 37.8B00.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
24 | 01.0163.0121 | 1.163 | Mở thông bàng quang trên xương mu | T1 | 37.8B00.0121 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
25 | 01.0164.0210 | 1.164 | Thông bàng quang | T3 | 37.8B00.0210 | Thông đái |
26 | 01.0165.0158 | 1.165 | Rửa bàng quang lấy máu cục | T2 | 37.8B00.0158 | Rửa bàng quang |
27 | 01.0172.0101 | 1.172 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | T2 | 37.8B00.0101 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng |
28 | 01.0173.0195 | 1.173 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | T1 | 37.8B00.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu |
29 | 01.0174.0195 | 1.174 | Thận nhân tạo cấp cứu | T1 | 37.8B00.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu |
30 | 01.0175.0196 | 1.175 | Thận nhân tạo thường qui | T2 | 37.8B00.0196 | Thận nhân tạo chu kỳ |
31 | 01.0176.0118 | 1.176 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
32 | 01.0177.0118 | 1.177 | Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
33 | 01.0178.0118 | 1.178 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
34 | 01.0179.0118 | 1.179 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
35 | 01.0180.0118 | 1.180 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
36 | 01.0181.0118 | 1.181 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
37 | 01.0182.0118 | 1.182 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
38 | 01.0183.0118 | 1.183 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
39 | 01.0184.0118 | 1.184 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
40 | 01.0185.0118 | 1.185 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
41 | 01.0186.0118 | 1.186 | Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
42 | 01.0187.0118 | 1.187 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
43 | 01.0189.0119 | 1.189 | Lọc và tách huyết tương chọn lọc | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
44 | 01.0192.0119 | 1.192 | Thay huyết tương sử dụng huyết tương | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
45 | 01.0193.0119 | 1.193 | Thay huyết tương sử dụng albumin | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
46 | 01.0194.0119 | 1.194 | Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
47 | 01.0195.0119 | 1.195 | Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
48 | 01.0196.0119 | 1.196 | Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
49 | 01.0197.0119 | 1.197 | Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
50 | 01.0198.0119 | 1.198 | Thay huyết tương trong suy gan cấp | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
51 | 01.0200.0110 | 1.200 | Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) | TD | 37.8B00.0110 | Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng |
52 | 01.0201.0849 | 1.201 | Soi đáy mắt cấp cứu | T3 | 37.8D07.0849 | Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng |
53 | 01.0202.0083 | 1.202 | Chọc dịch tuỷ sống | T2 | 37.8B00.0083 | Chọc dò tuỷ sống |
54 | 01.0203.1775 | 1.203 | Ghi điện cơ cấp cứu | T2 | 37.3F00.1775 | Điện cơ (EMG) |
55 | 01.0216.0103 | 1.216 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | 37.8B00.0103 | Đặt sonde dạ dày |
56 | 01.0217.0502 | 1.217 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | T1 | 37.8D05.0502 | Mở thông dạ dày qua nội soi |
57 | 01.0218.0159 | 1.218 | Rửa dạ dày cấp cứu | T2 | 37.8B00.0159 | Rửa dạ dày |
58 | 01.0219.0160 | 1.219 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | T2 | 37.8B00.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín |
59 | 01.0221.0211 | 1.221 | Thụt tháo | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn |
60 | 01.0223.0211 | 1.223 | Đặt ống thông hậu môn | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn |
61 | 01.0232.0140 | 1.232 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | T1 | 37.8B00.0140 | Nội soi dạ dày can thiệp |
62 | 01.0244.0165 | 1.244 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | T1 | 37.8B00.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
63 | 01.0281.1510 | 1.281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
| 37.1E03.1510 | Đường máu mao mạch |
64 | 01.0284.1269 | 1.284 | Định nhóm máu tại giường |
| 37.1E01.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
65 | 01.0285.1349 | 1.285 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
| 37.1E01.1349 | Thời gian máu đông |
66 | 01.0286.1531 | 1.286 | Đo các chất khí trong máu |
| 37.1E03.1531 | Khí máu |
67 | 01.0287.1532 | 1.287 | Đo lactat trong máu |
| 37.1E03.1532 | Lactat |
68 | 01.0289.1764 | 1.289 | Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng - một lần |
| 37.1E06.1764 | Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) |
69 | 01.0293.1769 | 1.293 | Định tính chất độc bằng sắc ký khí - một lần |
| 37.1E06.1769 | Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ |
70 | 01.0294.1771 | 1.294 | Định lượng chất độc bằng sắc ký khí - một lần |
| 37.1E06.1771 | Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ |
71 | 01.0313.0118 | 1.313 | Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) |
| 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
72 | 01.0317.0099 | 1.317 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 37.8B00.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
73 | 01.0318.0100 | 1.318 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 37.8B00.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
74 | 01.0319.0100 | 1.319 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 37.8B00.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
75 | 01.0330.0118 | 1.330 | Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
| 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
76 | 01.0331.0118 | 1.331 | Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
| 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
77 | 01.0332.0118 | 1.332 | Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) |
| 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
78 | 01.0336.0158 | 1.336 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc |
| 37.8B00.0158 | Rửa bàng quang |
79 | 01.0351.0140 | 1.351 | Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực |
| 37.8B00.0140 | Nội soi dạ dày can thiệp |
80 | 01.0352.0140 | 1.352 | Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực |
| 37.8B00.0140 | Nội soi dạ dày can thiệp |
81 | 01.0353.0140 | 1.353 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc |
| 37.8B00.0140 | Nội soi dạ dày can thiệp |
82 | 01.0355.0165 | 1.355 | Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu |
| 37.8B00.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
83 | 01.0356.0078 | 1.356 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
| 37.8B00.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
84 | 01.0357.0078 | 1.357 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
| 37.8B00.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
85 | 01.0362.0074 | 1.362 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
| 37.8B00.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
86 | 01.0368.1889 | 1.368 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất |
| 37.1E06.1889 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất |
87 | 01.0371.1773 | 1.371 | Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu |
| 37.1E06.1773 | Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu |
88 | 01.0372.1591 | 1.372 | Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu |
| 37.1E03.1591 | Porphyrin định tính |
89 | 01.0373.1762 | 1.373 | Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu |
| 37.1E06.1762 | Định lượng cấp NH3 trong máu |
90 | 01.0374.1766 | 1.374 | Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu) |
| 37.1E06.1766 | Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu |
91 | 01.0376.1769 | 1.376 | Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ |
| 37.1E06.1769 | Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ |
02- NỘI KHOA | ||||||
1 | 02.0002.0071 | 2.2 | Bơm rửa khoang màng phổi | T2 | 37.8B00.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi |
2 | 02.0003.0073 | 2.3 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | T1 | 37.8B00.0073 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
3 | 02.0008.0078 | 2.8 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
4 | 02.0009.0077 | 2.9 | Chọc dò dịch màng phổi | T3 | 37.8B00.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
5 | 02.0011.0079 | 2.11 | Chọc hút khí màng phổi | T3 | 37.8B00.0079 | Chọc hút khí màng phổi |
6 | 02.0012.0095 | 2.12 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
7 | 02.0013.0096 | 2.13 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | T1 | 37.8B00.0096 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
8 | 02.0018.1116 | 2.18 | Điều trị bằng oxy cao áp | TD | 37.8D10.1116 | Điều trị bằng ôxy cao áp |
9 | 02.0023.1792 | 2.23 | Đo đa ký giấc ngủ |
| 37.3F00.1792 | Đo đa ký giấc ngủ |
10 | 02.0024.1791 | 2.24 | Đo chức năng hô hấp |
| 37.3F00.1791 | Đo chức năng hô hấp |
11 | 02.0025.0109 | 2.25 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | T2 | 37.8B00.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
12 | 02.0026.0111 | 2.26 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | T3 | 37.8B00.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
13 | 02.0032.0898 | 2.32 | Khí dung thuốc giãn phế quản |
| 37.8D08.0898 | Khí dung |
14 | 02.0036.0127 | 2.36 | Nội soi phế quản dưới gây mê | TD | 37.8B00.0127 | Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết |
15 | 02.0036.0128 | 2.36 | Nội soi phế quản dưới gây mê | TD | 37.8B00.0128 | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
16 | 02.0036.0129 | 2.36 | Nội soi phế quản dưới gây mê | TD | 37.8B00.0129 | Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản |
17 | 02.0038.0125 | 2.38 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | P2 | 37.8B00.0125 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
18 | 02.0039.0124 | 2.39 | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất | P2 | 37.8B00.0124 | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất |
19 | 02.0040.0131 | 2.40 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản | T1 | 37.8B00.0131 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
20 | 02.0041.0133 | 2.41 | Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần | TD | 37.8B00.0133 | Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần |
21 | 02.0042.0131 | 2.42 | Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản | TD | 37.8B00.0131 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
22 | 02.0042.0883 | 2.42 | Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản | TD | 37.8D08.0883 | Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản |
23 | 02.0043.0127 | 2.43 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | T1 | 37.8B00.0127 | Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết |
24 | 02.0043.0131 | 2.43 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | T1 | 37.8B00.0131 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
25 | 02.0045.0130 | 2.45 | Nội soi phế quản ống mềm | T1 | 37.8B00.0130 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê |
26 | 02.0045.0131 | 2.45 | Nội soi phế quản ống mềm | T1 | 37.8B00.0131 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
27 | 02.0045.0132 | 2.45 | Nội soi phế quản ống mềm | T1 | 37.8B00.0132 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật |
28 | 02.0045.0187 | 2.45 | Nội soi phế quản ống mềm | T1 | 37.8B00.0187 | Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp |
29 | 02.0048.0131 | 2.48 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán | T1 | 37.8B00.0131 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
30 | 02.0049.0128 | 2.49 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc | T1 | 37.8B00.0128 | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
31 | 02.0049.0130 | 2.49 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc | T1 | 37.8B00.0130 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê |
32 | 02.0050.0129 | 2.50 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | TD | 37.8B00.0129 | Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản |
33 | 02.0050.0132 | 2.50 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | TD | 37.8B00.0132 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật |
34 | 02.0058.0308 | 2.58 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
| 37.8D02.0308 | Test hồi phục phế quản |
35 | 02.0061.0164 | 2.61 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
| 37.8B00.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
36 | 02.0062.0161 | 2.62 | Rửa phổi toàn bộ | TD | 37.8B00.0161 | Rửa phổi toàn bộ |
37 | 02.0063.0001 | 2.63 | Siêu âm màng phổi cấp cứu |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
38 | 02.0064.0175 | 2.64 | Sinh thiết màng phổi mù | T2 | 37.8B00.0175 | Sinh thiết màng phổi |
39 | 02.0066.0171 | 2.66 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | T1 | 37.8B00.0171 | Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
40 | 02.0067.0206 | 2.67 | Thay canuyn mở khí quản | T2 | 37.8B00.0206 | Thay canuyn mở khí quản |
41 | 02.0068.0277 | 2.68 | Vận động trị liệu hô hấp | T3 | 37.8C00.0277 | Vật lý trị liệu hô hấp |
42 | 02.0069.0054 | 2.69 | Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
43 | 02.0070.0054 | 2.70 | Bít tiểu nhĩ trái bằng dụng cụ nhằm ngăn ngừa biến cố tắc mạch ở bệnh nhân rung nhĩ | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
44 | 02.0071.0391 | 2.71 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm | TD | 37.8D05.0391 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
45 | 02.0072.0391 | 2.72 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) | TD | 37.8D05.0391 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
46 | 02.0073.0391 | 2.73 | Cấy máy phá rung tự động (ICD) | TD | 37.8D05.0391 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
47 | 02.0074.0081 | 2.74 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | T1 | 37.8B00.0081 | Chọc dò màng tim |
48 | 02.0075.0081 | 2.75 | Chọc dò màng ngoài tim | T1 | 37.8B00.0081 | Chọc dò màng tim |
49 | 02.0076.0081 | 2.76 | Dẫn lưu màng ngoài tim | T1 | 37.8B00.0081 | Chọc dò màng tim |
50 | 02.0077.0391 | 2.77 | Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim | T1 | 37.8D05.0391 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
51 | 02.0078.0054 | 2.78 | Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
52 | 02.0079.0054 | 2.79 | Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch máu | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
53 | 02.0080.0054 | 2.80 | Đặt stent ống động mạch | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
54 | 02.0081.0054 | 2.81 | Đặt bóng đối xung động mạch chủ | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
55 | 02.0082.0055 | 2.82 | Đặt stent phình động mạch chủ | TD | 37.2A04.0055 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ngực và mạch chi dưới DSA |
56 | 02.0083.0055 | 2.83 | Đặt stent hẹp động mạch chủ | TD | 37.2A04.0055 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ngực và mạch chi dưới DSA |
57 | 02.0084.0054 | 2.84 | Đặt coil bít ống động mạch | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
58 | 02.0085.1778 | 2.85 | Điện tim thường |
| 37.3F00.1778 | Điện tâm đồ |
59 | 02.0086.0106 | 2.86 | Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio | TD | 37.8B00.0106 | Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim |
60 | 02.0087.0106 | 2.87 | Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim | TD | 37.8B00.0106 | Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim |
61 | 02.0088.0107 | 2.88 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | TD | 37.8B00.0107 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch |
62 | 02.0089.0108 | 2.89 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio | TD | 37.8B00.0108 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio |
63 | 02.0092.0054 | 2.92 | Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
64 | 02.0095.1798 | 2.95 | Holter điện tâm đồ |
| 37.3F00.1798 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp |
65 | 02.0096.1798 | 2.96 | Holter huyết áp |
| 37.3F00.1798 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp |
66 | 02.0099.0054 | 2.99 | Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
67 | 02.0101.0054 | 2.101 | Nong và đặt stent động mạch vành | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
68 | 02.0102.0054 | 2.102 | Nong và đặt stent các động mạch khác | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
69 | 02.0103.0054 | 2.103 | Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noue | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
70 | 02.0104.0054 | 2.104 | Nong van động mạch chủ | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
71 | 02.0105.0054 | 2.105 | Nong hẹp eo động mạch chủ | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
72 | 02.0106.0054 | 2.106 | Nong van động mạch phổi | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
73 | 02.0107.0054 | 2.107 | Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
74 | 02.0108.0055 | 2.108 | Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent | TD | 37.2A04.0055 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ngực và mạch chi dưới DSA |
75 | 02.0109.1779 | 2.109 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | T2 | 37.3F00.1779 | Điện tâm đồ gắng sức |
76 | 02.0112.0004 | 2.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
77 | 02.0113.0004 | 2.113 | Siêu âm Doppler tim | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
78 | 02.0114.0006 | 2.114 | Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) | T2 | 37.2A01.0006 | Siêu âm tim gắng sức |
79 | 02.0115.0005 | 2.115 | Siêu âm tim cản âm | T2 | 37.2A01.0005 | Siêu âm Doppler màu tim + cản âm |
80 | 02.0116.0007 | 2.116 | Siêu âm tim 4D | T3 | 37.2A01.0007 | Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) |
81 | 02.0117.0008 | 2.117 | Siêu âm tim qua thực quản | T2 | 37.2A01.0008 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản |
82 | 02.0118.0009 | 2.118 | Siêu âm trong lòng mạch vành (iVUS) | TD | 37.2A01.0009 | Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR |
83 | 02.0119.0004 | 2.119 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
84 | 02.0122.0054 | 2.122 | Thay van động mạch chủ qua da | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
85 | 02.0123.1816 | 2.123 | Thăm dò điện sinh lý tim | TD | 37.3F00.1816 | Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim |
86 | 02.0125.0053 | 2.125 | Thông tim chẩn đoán | T1 | 37.2A04.0053 | Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA |
87 | 02.0126.0053 | 2.126 | Thông tim và chụp buồng tim cản quang | TD | 37.2A04.0053 | Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA |
88 | 02.0129.0083 | 2.129 | Chọc dò dịch não tuỷ | T2 | 37.8B00.0083 | Chọc dò tuỷ sống |
89 | 02.0132.0274 | 2.132 | Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) | T2 | 37.8C00.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
90 | 02.0133.0274 | 2.133 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | T2 | 37.8C00.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
91 | 02.0139.0274 | 2.139 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | T2 | 37.8C00.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
92 | 02.0142.1775 | 2.142 | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | T2 | 37.3F00.1775 | Điện cơ (EMG) |
93 | 02.0143.1775 | 2.143 | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ |
| 37.3F00.1775 | Điện cơ (EMG) |
94 | 02.0144.1775 | 2.144 | Ghi điện cơ cấp cứu |
| 37.3F00.1775 | Điện cơ (EMG) |
95 | 02.0145.1777 | 2.145 | Ghi điện não thường quy |
| 37.3F00.1777 | Điện não đồ |
96 | 02.0146.1777 | 2.146 | Ghi điện não giấc ngủ |
| 37.3F00.1777 | Điện não đồ |
97 | 02.0148.1775 | 2.148 | Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
| 37.3F00.1775 | Điện cơ (EMG) |
98 | 02.0150.0114 | 2.150 | Hút đờm hầu họng | T3 | 37.8B00.0114 | Hút đờm |
99 | 02.0153.0004 | 2.153 | Siêu âm Doppler xuyên sọ |
| 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
100 | 02.0154.0004 | 2.154 | Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường |
| 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
101 | 02.0156.0849 | 2.156 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | T3 | 37.8D07.0849 | Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng |
102 | 02.0159.1775 | 2.159 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý |
| 37.3F00.1775 | Điện cơ (EMG) |
103 | 02.0160.1777 | 2.160 | Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ | T3 | 37.3F00.1777 | Điện não đồ |
104 | 02.0166.0283 | 2.166 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
| 37.8C00.0283 | Xoa bóp toàn thân |
105 | 02.0178.0022 | 2.178 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản |
| 37.2A02.0022 | Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang |
106 | 02.0183.0100 | 2.183 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu | T1 | 37.8B00.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
107 | 02.0184.0102 | 2.184 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu | T1 | 37.8B00.0102 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
108 | 02.0188.0210 | 2.188 | Đặt sonde bàng quang | T3 | 37.8B00.0210 | Thông đái |
109 | 02.0190.0104 | 2.190 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | TD | 37.8B00.0104 | Đặt sonde JJ niệu quản |
110 | 02.0192.0430 | 2.192 | Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên | T1 | 37.8D05.0430 | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser |
111 | 02.0200.1782 | 2.200 | Đo áp lực thẩm thấu niệu |
| 37.3F00.1782 | Đo áp lực thẩm thấu niệu |
112 | 02.0201.0155 | 2.201 | Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) | T2 | 37.8B00.0155 | Nối thông động- tĩnh mạch |
113 | 02.0202.0115 | 2.202 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | TD | 37.8B00.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
114 | 02.0204.0116 | 2.204 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | T1 | 37.8B00.0116 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
115 | 02.0205.0119 | 2.205 | Lọc huyết tương (Plasmapheresis) | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
116 | 02.0206.0117 | 2.206 | Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy | T1 | 37.8B00.0117 | Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc) |
117 | 02.0207.0119 | 2.207 | Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
118 | 02.0208.0119 | 2.208 | Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép) | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
119 | 02.0209.0194 | 2.209 | Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) | T1 | 37.8B00.0194 | Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration offline: HDF ON - LINE) |
120 | 02.0211.0156 | 2.211 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | T2 | 37.8B00.0156 | Nong niệu đạo và đặt thông đái |
121 | 02.0212.0150 | 2.212 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | T1 | 37.8B00.0150 | Nội soi bàng quang không sinh thiết |
122 | 02.0214.0072 | 2.214 | Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể | T1 | 37.8B00.0072 | Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể) |
123 | 02.0215.0149 | 2.215 | Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm | T1 | 37.8B00.0149 | Nội soi bàng quang có sinh thiết |
124 | 02.0216.0152 | 2.216 | Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang | T1 | 37.8B00.0152 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục |
125 | 02.0217.0183 | 2.217 | Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR | T1 | 37.8B00.0183 | Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng |
126 | 02.0218.0152 | 2.218 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | T1 | 37.8B00.0152 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục |
127 | 02.0220.0440 | 2.220 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | TD | 37.8D05.0440 | Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang) |
128 | 02.0221.0150 | 2.221 | Nội soi bàng quang | T1 | 37.8B00.0150 | Nội soi bàng quang không sinh thiết |
129 | 02.0222.0152 | 2.222 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | T1 | 37.8B00.0152 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục |
130 | 02.0223.0155 | 2.223 | Nối thông động- tĩnh mạch | T1 | 37.8B00.0155 | Nối thông động- tĩnh mạch |
131 | 02.0224.0153 | 2.224 | Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch | T1 | 37.8B00.0153 | Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch |
132 | 02.0225.0154 | 2.225 | Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo | T1 | 37.8B00.0154 | Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo |
133 | 02.0227.0164 | 2.227 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
| 37.8B00.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
134 | 02.0228.0164 | 2.228 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
| 37.8B00.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
135 | 02.0229.0152 | 2.229 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
| 37.8B00.0152 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục |
136 | 02.0230.0152 | 2.230 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
| 37.8B00.0152 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục |
137 | 02.0232.0158 | 2.232 | Rửa bàng quang lấy máu cục | T2 | 37.8B00.0158 | Rửa bàng quang |
138 | 02.0233.0158 | 2.233 | Rửa bàng quang | T3 | 37.8B00.0158 | Rửa bàng quang |
139 | 02.0234.0118 | 2.234 | Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
140 | 02.0235.0118 | 2.235 | Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
141 | 02.0236.0169 | 2.236 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 37.8B00.0169 | Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
142 | 02.0237.0169 | 2.237 | Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn của siêu âm | TD | 37.8B00.0169 | Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
143 | 02.0239.0119 | 2.239 | Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
144 | 02.0240.0208 | 2.240 | Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú | T1 | 37.8B00.0208 | Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú |
145 | 02.0242.0077 | 2.242 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | T3 | 37.8B00.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
146 | 02.0244.0103 | 2.244 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | 37.8B00.0103 | Đặt sonde dạ dày |
147 | 02.0247.0211 | 2.247 | Đặt ống thông hậu môn | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn |
148 | 02.0248.0499 | 2.248 | Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM |
| 37.8D05.0499 | Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm |
149 | 02.0253.0135 | 2.253 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | T1 | 37.8B00.0135 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
150 | 02.0256.0139 | 2.256 | Nội soi trực tràng ống mềm | T3 | 37.8B00.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
151 | 02.0257.0139 | 2.257 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | T3 | 37.8B00.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
152 | 02.0259.0137 | 2.259 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | T1 | 37.8B00.0137 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết |
153 | 02.0262.0136 | 2.262 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | T1 | 37.8B00.0136 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết |
154 | 02.0266.0157 | 2.266 | Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng | T1 | 37.8B00.0157 | Nong thực quản qua nội soi |
155 | 02.0267.0140 | 2.267 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | T1 | 37.8B00.0140 | Nội soi dạ dày can thiệp |
156 | 02.0271.0140 | 2.271 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | T1 | 37.8B00.0140 | Nội soi dạ dày can thiệp |
157 | 02.0272.0134 | 2.272 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | T2 | 37.8B00.0134 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. |
158 | 02.0273.0191 | 2.273 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | T2 | 37.8B00.0191 | Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ |
159 | 02.0288.0142 | 2.288 | Nội soi ổ bụng | T1 | 37.8B00.0142 | Nội soi ổ bụng |
160 | 02.0289.0143 | 2.289 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | TD | 37.8B00.0143 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
161 | 02.0292.0191 | 2.292 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su | T2 | 37.8B00.0191 | Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ |
162 | 02.0293.0138 | 2.293 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | T2 | 37.8B00.0138 | Nội soi trực tràng có sinh thiết |
163 | 02.0294.0137 | 2.294 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | T1 | 37.8B00.0137 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết |
164 | 02.0295.0498 | 2.295 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | T1 | 37.8D05.0498 | Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng) |
165 | 02.0304.0134 | 2.304 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | T1 | 37.8B00.0134 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. |
166 | 02.0305.0135 | 2.305 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | T2 | 37.8B00.0135 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
167 | 02.0306.0137 | 2.306 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | T2 | 37.8B00.0137 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết |
168 | 02.0307.0136 | 2.307 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | T2 | 37.8B00.0136 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết |
169 | 02.0308.0139 | 2.308 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | T3 | 37.8B00.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
170 | 02.0309.0138 | 2.309 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | T3 | 37.8B00.0138 | Nội soi trực tràng có sinh thiết |
171 | 02.0313.0159 | 2.313 | Rửa dạ dày cấp cứu | T3 | 37.8B00.0159 | Rửa dạ dày |
172 | 02.0314.0001 | 2.314 | Siêu âm ổ bụng |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
173 | 02.0315.0004 | 2.315 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
| 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
174 | 02.0316.0004 | 2.316 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
| 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
175 | 02.0317.0165 | 2.317 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | T1 | 37.8B00.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
176 | 02.0322.0078 | 2.322 | Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | T2 | 37.8B00.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
177 | 02.0325.0166 | 2.325 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | T1 | 37.8B00.0166 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/nang trong ổ bụng |
178 | 02.0326.0165 | 2.326 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan | T1 | 37.8B00.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
179 | 02.0333.0078 | 2.333 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | T1 | 37.8B00.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
180 | 02.0334.0166 | 2.334 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | T1 | 37.8B00.0166 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng |
181 | 02.0336.1664 | 2.336 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
| 37.1E04.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh |
182 | 02.0338.0211 | 2.338 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn |
183 | 02.0339.0211 | 2.339 | Thụt tháo phân | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn |
184 | 02.0340.0086 | 2.340 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | T3 | 37.8B00.0086 | Chọc hút hạch hoặc u |
185 | 02.0341.0086 | 2.341 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | T3 | 37.8B00.0086 | Chọc hút hạch hoặc u |
186 | 02.0342.0086 | 2.342 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | T3 | 37.8B00.0086 | Chọc hút hạch hoặc u |
187 | 02.0343.0087 | 2.343 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0087 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
188 | 02.0344.0087 | 2.344 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0087 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
189 | 02.0345.0087 | 2.345 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0087 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
190 | 02.0346.0087 | 2.346 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0087 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
191 | 02.0347.0087 | 2.347 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0087 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
192 | 02.0348.1289 | 2.348 | Đo độ nhớt dịch khớp |
| 37.1E01.1289 | Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại) |
193 | 02.0349.0112 | 2.349 | Hút dịch khớp gối | T3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp |
194 | 02.0350.0113 | 2.350 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0113 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
195 | 02.0351.0112 | 2.351 | Hút dịch khớp háng | T3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp |
196 | 02.0353.0112 | 2.353 | Hút dịch khớp khuỷu | T3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp |
197 | 02.0354.0113 | 2.354 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0113 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
198 | 02.0355.0112 | 2.355 | Hút dịch khớp cổ chân | T3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp |
199 | 02.0356.0113 | 2.356 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0113 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
200 | 02.0357.0112 | 2.357 | Hút dịch khớp cổ tay | T3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp |
201 | 02.0358.0113 | 2.358 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0113 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
202 | 02.0359.0112 | 2.359 | Hút dịch khớp vai | T3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp |
203 | 02.0360.0113 | 2.360 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0113 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
204 | 02.0361.0112 | 2.361 | Hút nang bao hoạt dịch | T3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp |
205 | 02.0362.0113 | 2.362 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0113 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
206 | 02.0363.0087 | 2.363 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | T3 | 37.8B00.0087 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
207 | 02.0364.0087 | 2.364 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0087 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
208 | 02.0367.0541 | 2.367 | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | T1 | 37.8D05.0541 | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân |
209 | 02.0369.0185 | 2.369 | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | T1 | 37.8B00.0185 | Soi khớp có sinh thiết |
210 | 02.0373.0001 | 2.373 | Siêu âm khớp (một vị trí) |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
211 | 02.0374.0001 | 2.374 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
212 | 02.0375.0168 | 2.375 | Sinh thiết tuyến nước bọt | T3 | 37.8B00.0168 | Sinh thiết da/ niêm mạc |
213 | 02.0376.0168 | 2.376 | Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0168 | Sinh thiết da/ niêm mạc |
214 | 02.0377.0170 | 2.377 | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0170 | Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
215 | 02.0378.0174 | 2.378 | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0174 | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
216 | 02.0379.0170 | 2.379 | Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0170 | Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
217 | 02.0380.0168 | 2.380 | Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) | T3 | 37.8B00.0168 | Sinh thiết da/ niêm mạc |
218 | 02.0381.0213 | 2.381 | Tiêm khớp gối | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
219 | 02.0382.0213 | 2.382 | Tiêm khớp háng | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
220 | 02.0383.0213 | 2.383 | Tiêm khớp cổ chân | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
221 | 02.0384.0213 | 2.384 | Tiêm khớp bàn ngón chân | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
222 | 02.0385.0213 | 2.385 | Tiêm khớp cổ tay | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
223 | 02.0386.0213 | 2.386 | Tiêm khớp bàn ngón tay | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
224 | 02.0387.0213 | 2.387 | Tiêm khớp đốt ngón tay | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
225 | 02.0388.0213 | 2.388 | Tiêm khớp khuỷu tay | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
226 | 02.0389.0213 | 2.389 | Tiêm khớp vai | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
227 | 02.0390.0213 | 2.390 | Tiêm khớp ức đòn | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
228 | 02.0391.0213 | 2.391 | Tiêm khớp ức - sườn | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
229 | 02.0392.0213 | 2.392 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
230 | 02.0393.0213 | 2.393 | Tiêm khớp thái dương hàm | T2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
231 | 02.0395.0213 | 2.395 | Tiêm khớp cùng chậu | T2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
232 | 02.0411.0214 | 2.411 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
233 | 02.0412.0214 | 2.412 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
234 | 02.0413.0214 | 2.413 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
235 | 02.0414.0214 | 2.414 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
236 | 02.0415.0214 | 2.415 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
237 | 02.0416.0214 | 2.416 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
238 | 02.0417.0214 | 2.417 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
239 | 02.0418.0214 | 2.418 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
240 | 02.0419.0214 | 2.419 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
241 | 02.0420.0214 | 2.420 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
242 | 02.0421.0214 | 2.421 | Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
243 | 02.0422.0214 | 2.422 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
244 | 02.0423.0214 | 2.423 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
245 | 02.0432.0078 | 2.432 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 37.8B00.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
246 | 02.0433.0088 | 2.433 | Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | T1 | 37.8B00.0088 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
247 | 02.0434.0171 | 2.434 | Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | T1 | 37.8B00.0171 | Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
248 | 02.0437.0053 | 2.437 | Chụp động mạch vành | T1 | 37.2A04.0053 | Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA |
249 | 02.0438.0106 | 2.438 | Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng có tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim | T1 | 37.8B00.0106 | Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim |
250 | 02.0439.0009 | 2.439 | Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) | T1 | 37.2A01.0009 | Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR |
251 | 02.0440.0054 | 2.440 | Hút huyết khối trong động mạch vành | T1 | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
252 | 02.0441.0054 | 2.441 | Sửa van hai lá qua đường ống thông (Mitraclip) | T1 | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
253 | 02.0443.0008 | 2.443 | Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường | T1 | 37.2A01.0008 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản |
254 | 02.0444.0005 | 2.444 | Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường | T1 | 37.2A01.0005 | Siêu âm Doppler màu tim + cản âm |
255 | 02.0445.0004 | 2.445 | Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu | T1 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
256 | 02.0446.0008 | 2.446 | Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản | T1 | 37.2A01.0008 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản |
257 | 02.0447.0004 | 2.447 | Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp | T1 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
258 | 02.0448.0008 | 2.448 | Siêu âm Doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp | T1 | 37.2A01.0008 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản |
259 | 02.0449.0007 | 2.449 | Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp | T1 | 37.2A01.0007 | Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) |
260 | 02.0450.0008 | 2.450 | Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp | T1 | 37.2A01.0008 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản |
261 | 02.0452.0391 | 2.452 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng | T1 | 37.8D05.0391 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
262 | 02.0453.0391 | 2.453 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng | T1 | 37.8D05.0391 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
263 | 02.0454.0391 | 2.454 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng | T1 | 37.8D05.0391 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
264 | 02.0455.0391 | 2.455 | Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng | T1 | 37.8D05.0391 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
265 | 02.0456.0391 | 2.456 | Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng | T1 | 37.8D05.0391 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
266 | 02.0457.0006 | 2.457 | Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutamine | T1 | 37.2A01.0006 | Siêu âm tim gắng sức |
267 | 02.0458.0006 | 2.458 | Siêu âm Dopple màu tim gắng sức với xe đạp lực kế | T1 | 37.2A01.0006 | Siêu âm tim gắng sức |
268 | 02.0465.0054 | 2.465 | Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da | T2 | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
269 | 02.0466.0054 | 2.466 | Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da | T2 | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
270 | 02.0467.0054 | 2.467 | Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da | T2 | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
271 | 02.0468.0055 | 2.468 | Đặt stent Graft điều trị bệnh lý động mạch chủ | T2 | 37.2A04.0055 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ngực và mạch chi dưới DSA |
272 | 02.0470.0274 | 2.470 | Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A | T2 | 37.8C00.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
273 | 02.0471.0274 | 2.471 | Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A | T2 | 37.8C00.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
274 | 02.0472.0274 | 2.472 | Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A | T2 | 37.8C00.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
275 | 02.0473.0274 | 2.473 | Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A | T2 | 37.8C00.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
276 | 02.0474.1775 | 2.474 | Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác | T2 | 37.3F00.1775 | Điện cơ (EMG) |
277 | 02.0475.1775 | 2.475 | Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể | T2 | 37.3F00.1775 | Điện cơ (EMG) |
278 | 02.0476.1775 | 2.476 | Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên | T2 | 37.3F00.1775 | Điện cơ (EMG) |
279 | 02.0477.1775 | 2.477 | Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới | T2 | 37.3F00.1775 | Điện cơ (EMG) |
280 | 02.0483.0164 | 2.483 | Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da | T2 | 37.8B00.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
281 | 02.0484.0104 | 2.484 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê | T2 | 37.8B00.0104 | Đặt sonde JJ niệu quản |
282 | 02.0486.0072 | 2.486 | Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê | T2 | 37.8B00.0072 | Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể) |
283 | 02.0495.0196 | 2.495 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | T2 | 37.8B00.0196 | Thận nhân tạo chu kỳ |
284 | 02.0496.0195 | 2.496 | Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) | T2 | 37.8B00.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu |
285 | 02.0500.0140 | 2.500 | Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm | T2 | 37.8B00.0140 | Nội soi dạ dày can thiệp |
286 | 02.0501.0141 | 2.501 | Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater | T2 | 37.8B00.0141 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) |
287 | 02.0504.0499 | 2.504 | Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da | T2 | 37.8D05.0499 | Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm |
288 | 02.0505.0499 | 2.505 | Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da | T2 | 37.8D05.0499 | Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm |
289 | 02.0506.0499 | 2.506 | Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM | T2 | 37.8D05.0499 | Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm |
290 | 02.0510.0213 | 2.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | T2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
291 | 02.0514.0112 | 2.514 | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | T2 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp |
292 | 02.0515.0112 | 2.515 | Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat | T2 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp |
293 | 02.0519.0173 | 2.519 | Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở | T2 | 37.8B00.0173 | Sinh thiết hạch/ u |
294 | 02.0520.1437 | 2.520 | Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA) | T2 | 37.1E02.1437 | Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA) |
295 | 02.0521.1442 | 2.521 | Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM | T2 | 37.1E02.1442 | Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM) |
296 | 02.0522.1442 | 2.522 | Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM | T2 | 37.1E02.1442 | Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM) |
297 | 02.0523.1442 | 2.523 | Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM | T2 | 37.1E02.1442 | Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM) |
298 | 02.0524.1450 | 2.524 | Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) | T2 | 37.1E02.1450 | Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) |
299 | 02.0525.1451 | 2.525 | Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) | T2 | 37.1E02.1451 | Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) |
300 | 02.0526.1451 | 2.526 | Định lượng kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) | T2 | 37.1E02.1451 | Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) |
301 | 02.0527.1451 | 2.527 | Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) | T2 | 37.1E02.1451 | Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) |
302 | 02.0528.1451 | 2.528 | Định lượng kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) | T2 | 37.1E02.1451 | Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) |
303 | 02.0529.1422 | 2.529 | Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) | T2 | 37.1E02.1422 | Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) |
304 | 02.0530.1445 | 2.530 | Định lượng kháng thể kháng Scl-70 | T2 | 37.1E02.1445 | Định lượng kháng thể kháng Scl-70 |
305 | 02.0531.1436 | 2.531 | Định lượng kháng thể kháng Jo - 1 | T2 | 37.1E02.1436 | Định lượng kháng thể kháng Jo - 1 |
306 | 02.0532.1434 | 2.532 | Định lượng kháng thể kháng Histone | T2 | 37.1E02.1434 | Định lượng kháng thể kháng Histone |
307 | 02.0533.1446 | 2.533 | Định lượng kháng thể kháng Sm | T2 | 37.1E02.1446 | Định lượng kháng thể kháng Sm |
308 | 02.0534.1447 | 2.534 | Định lượng kháng thể kháng SS-A(Ro) | T2 | 37.1E02.1447 | Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200 |
309 | 02.0535.1447 | 2.535 | Định lượng kháng thể kháng SS-B(La) | T2 | 37.1E02.1447 | Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200 |
310 | 02.0536.1447 | 2.536 | Định lượng kháng thể kháng SSA-p200 | T2 | 37.1E02.1447 | Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200 |
311 | 02.0537.1443 | 2.537 | Định lượng kháng thể kháng Prothrombin | T2 | 37.1E02.1443 | Định lượng kháng thể kháng Prothrombin |
312 | 02.0538.1444 | 2.538 | Định lượng kháng thể kháng RNP-70 | T2 | 37.1E02.1444 | Định lượng kháng thể kháng RNP-70 |
313 | 02.0539.1452 | 2.539 | Định lượng MPO (pANCA) | T2 | 37.1E02.1452 | Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA) |
314 | 02.0540.1452 | 2.540 | Định lượng PR3 (cANCA) | T2 | 37.1E02.1452 | Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA) |
315 | 02.0541.1435 | 2.541 | Định lượng kháng thể kháng Insulin | T2 | 37.1E02.1435 | Định lượng kháng thể kháng Insulin |
316 | 02.0542.1431 | 2.542 | Định lượng kháng thể kháng CCP | T2 | 37.1E02.1431 | Định lượng kháng thể kháng CCP |
317 | 02.0543.1432 | 2.543 | Định lượng kháng thể kháng Centromere | T2 | 37.1E02.1432 | Định lượng kháng thể kháng Centromere |
318 | 02.0544.1426 | 2.544 | Định lượng kháng thể C₁INH | T2 | 37.1E02.1426 | Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase |
319 | 02.0545.1426 | 2.545 | Định lượng kháng thể GBM ab | T2 | 37.1E02.1426 | Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase |
320 | 02.0546.1426 | 2.546 | Định lượng Tryptase | T2 | 37.1E02.1426 | Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase |
321 | 02.0547.1449 | 2.547 | Định lượng kháng thể kháng tinh trùng | T2 | 37.1E02.1449 | Định lượng kháng thể kháng tinh trùng |
322 | 02.0548.1448 | 2.548 | Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu | T2 | 37.1E02.1448 | Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu |
323 | 02.0549.1433 | 2.549 | Định lượng kháng thể kháng ENA | T2 | 37.1E02.1433 | Định lượng kháng thể kháng ENA |
324 | 02.0550.1423 | 2.550 | Định lượng Histamine | T2 | 37.1E02.1423 | Định lượng Histamine |
325 | 02.0551.1429 | 2.551 | Định lượng kháng thể kháng C1q | T2 | 37.1E02.1429 | Định lượng kháng thể kháng C1q |
326 | 02.0552.1430 | 2.552 | Định lượng kháng thể kháng C3a | T2 | 37.1E02.1430 | Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a |
327 | 02.0553.1430 | 2.553 | Định lượng kháng thể kháng C3bi | T2 | 37.1E02.1430 | Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a |
328 | 02.0554.1430 | 2.554 | Định lượng kháng thể kháng C3d | T2 | 37.1E02.1430 | Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a |
329 | 02.0555.1430 | 2.555 | Định lượng kháng thể kháng C4a | T2 | 37.1E02.1430 | Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a |
330 | 02.0556.1428 | 2.556 | Định lượng kháng thể kháng C5a | T2 | 37.1E02.1428 | Định lượng kháng thể kháng C5a |
331 | 02.0569.1427 | 2.569 | Định lượng kháng thể IgG1 | T2 | 37.1E02.1427 | Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4 |
332 | 02.0570.1427 | 2.570 | Định lượng kháng thể IgG2 | T2 | 37.1E02.1427 | Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4 |
333 | 02.0571.1427 | 2.571 | Định lượng kháng thể IgG3 | T2 | 37.1E02.1427 | Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4 |
334 | 02.0572.1427 | 2.572 | Định lượng kháng thể IgG4 | T2 | 37.1E02.1427 | Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4 |
335 | 02.0573.1424 | 2.573 | Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (Đối với 1 dị nguyên) | T2 | 37.1E02.1424 | Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên |
336 | 02.0574.1424 | 2.574 | Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (Đối với 1 dị nguyên) | T2 | 37.1E02.1424 | Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên |
337 | 02.0575.1424 | 2.575 | Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) | T2 | 37.1E02.1424 | Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên |
338 | 02.0576.1421 | 2.576 | Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) | T2 | 37.1E02.1421 | Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) |
339 | 02.0577.1425 | 2.577 | Định lượng Interleukin -1α human | T2 | 37.1E02.1425 | Định lượng Interleukin |
340 | 02.0578.1425 | 2.578 | Định lượng Interleukin -1β human | T2 | 37.1E02.1425 | Định lượng Interleukin |
341 | 02.0579.1425 | 2.579 | Định lượng Interleukin - 2 human | T2 | 37.1E02.1425 | Định lượng Interleukin |
342 | 02.0580.1425 | 2.580 | Định lượng Interleukin - 4 human | T2 | 37.1E02.1425 | Định lượng Interleukin |
343 | 02.0581.1425 | 2.581 | Định lượng Interleukin - 6 human | T2 | 37.1E02.1425 | Định lượng Interleukin |
344 | 02.0582.1425 | 2.582 | Định lượng Interleukin - 8 human | T2 | 37.1E02.1425 | Định lượng Interleukin |
345 | 02.0583.1425 | 2.583 | Định lượng Interleukin - 10 human | T2 | 37.1E02.1425 | Định lượng Interleukin |
346 | 02.0584.1425 | 2.584 | Định lượng Interleukin - 12p70 human | T2 | 37.1E02.1425 | Định lượng Interleukin |
347 | 02.0585.0312 | 2.585 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp | T2 | 37.8D02.0312 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa |
348 | 02.0586.0312 | 2.586 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn | T2 | 37.8D02.0312 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa |
349 | 02.0587.0312 | 2.587 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa | T2 | 37.8D02.0312 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa |
350 | 02.0588.0313 | 2.588 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | T2 | 37.8D02.0313 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) |
351 | 02.0589.0313 | 2.589 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh | T2 | 37.8D02.0313 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) |
352 | 02.0590.0315 | 2.590 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc | T2 | 37.8D02.0315 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh |
353 | 02.0591.0315 | 2.591 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh | T2 | 37.8D02.0315 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh |
354 | 02.0592.0314 | 2.592 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc | T2 | 37.8D02.0314 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh |
355 | 02.0593.0314 | 2.593 | Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh | T2 | 37.8D02.0314 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh |
356 | 02.0594.0307 | 2.594 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | T2 | 37.8D02.0307 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm |
357 | 02.0595.0307 | 2.595 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm | T2 | 37.8D02.0307 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm |
358 | 02.0596.0305 | 2.596 | Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) | T2 | 37.8D02.0305 | Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) |
359 | 02.0597.0306 | 2.597 | Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu | T2 | 37.8D02.0306 | Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu. |
360 | 02.0598.0303 | 2.598 | Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - thời gian điều trị trung bình 15 ngày) | T2 | 37.8D02.0303 | Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp trung bình 15 ngày) |
361 | 02.0599.0304 | 2.599 | Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - Thời gian điều trị trung bình 3 tháng) | T2 | 37.8D02.0304 | Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung bình 3 tháng) |
362 | 02.0600.0301 | 2.600 | Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ | T2 | 37.8D02.0301 | Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ |
363 | 02.0601.0302 | 2.601 | Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch | T2 | 37.8D02.0302 | Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn |
364 | 02.0602.0302 | 2.602 | Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống | T2 | 37.8D02.0302 | Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn |
365 | 02.0603.0302 | 2.603 | Giảm mẫn cảm với sữa | T2 | 37.8D02.0302 | Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn |
366 | 02.0604.0302 | 2.604 | Giảm mẫn cảm với thức ăn | T2 | 37.8D02.0302 | Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn |
367 | 02.0605.0311 | 2.605 | Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch | T2 | 37.8D02.0311 | Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn |
368 | 02.0606.0311 | 2.606 | Test kích thích với thuốc đường uống | T2 | 37.8D02.0311 | Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn |
369 | 02.0607.0311 | 2.607 | Test kích thích với sữa | T2 | 37.8D02.0311 | Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn |
370 | 02.0608.0311 | 2.608 | Test kích thích với thức ăn | T2 | 37.8D02.0311 | Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn |
371 | 02.0609.0309 | 2.609 | Test huyết thanh tự thân | T2 | 37.8D02.0309 | Test huyết thanh tự thân |
372 | 02.0610.0308 | 2.610 | Test hồi phục phế quản. | T2 | 37.8D02.0308 | Test hồi phục phế quản |
373 | 02.0611.0310 | 2.611 | Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine | T2 | 37.8D02.0310 | Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine |
374 | 02.0612.1794 | 2.612 | Đo FeNO | T2 | 37.3F00.1794 | Đo FeNO |
375 | 02.0613.1796 | 2.613 | Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) | T2 | 37.3F00.1796 | Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP |
376 | 02.0614.1796 | 2.614 | Đo dung tích sống gắng sức - FVC | T2 | 37.3F00.1796 | Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP |
377 | 02.0616.1796 | 2.616 | Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV | T2 | 37.3F00.1796 | Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP |
378 | 02.0617.1796 | 2.617 | Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP | T2 | 37.3F00.1796 | Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP |
379 | 02.0618.1795 | 2.618 | Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity | T2 | 37.3F00.1795 | Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity |
380 | 02.0619.1789 | 2.619 | Đo các thể tích phổi - Lung Volumes | T2 | 37.3F00.1789 | Đo các thể tích phổi - Lung Volumes |
381 | 02.0620.1787 | 2.620 | Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography | T2 | 37.3F00.1787 | Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography |
382 | 02.0621.1531 | 2.621 | Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT | T2 | 37.1E03.1531 | Khí máu |
383 | 02.0622.1364 | 2.622 | Tìm tế bào Hargraves | T2 | 37.1E01.1364 | Tìm tế bào Hargraves |
06- TÂM THẦN |
|
|
|
|
| |
1 | 06.0001.1809 | 6.1 | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) |
| 37.3F00.1809 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
2 | 06.0002.1809 | 6.2 | Thang đánh giá trầm cảm Hamilton |
| 37.3F00.1809 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
3 | 06.0003.1813 | 6.3 | Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) |
| 37.3F00.1813 | Test trắc nghiệm tâm lý |
4 | 06.0004.1813 | 6.4 | Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em |
| 37.3F00.1813 | Test trắc nghiệm tâm lý |
5 | 06.0005.1813 | 6.5 | Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) |
| 37.3F00.1813 | Test trắc nghiệm tâm lý |
6 | 06.0006.1813 | 6.6 | Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) |
| 37.3F00.1813 | Test trắc nghiệm tâm lý |
7 | 06.0007.1813 | 6.7 | Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) |
| 37.3F00.1813 | Test trắc nghiệm tâm lý |
8 | 06.0008.1813 | 6.8 | Thang đánh giá hưng cảm Young |
| 37.3F00.1813 | Test trắc nghiệm tâm lý |
9 | 06.0009.1809 | 6.9 | Thang đánh giá lo âu - zung |
| 37.3F00.1809 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
10 | 06.0010.1809 | 6.10 | Thang đánh giá lo âu - Hamilton |
| 37.3F00.1809 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
11 | 06.0011.1814 | 6.11 | Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) |
| 37.3F00.1814 | Test WAIS/ WICS |
12 | 06.0012.1814 | 6.12 | Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) |
| 37.3F00.1814 | Test WAIS/ WICS |
13 | 06.0013.1814 | 6.13 | Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) |
| 37.3F00.1814 | Test WAIS/ WICS |
14 | 06.0014.1814 | 6.14 | Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) |
| 37.3F00.1814 | Test WAIS/ WICS |
15 | 06.0015.1813 | 6.15 | Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) |
| 37.3F00.1813 | Test trắc nghiệm tâm lý |
16 | 06.0016.1813 | 6.16 | Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) |
| 37.3F00.1813 | Test trắc nghiệm tâm lý |
17 | 06.0017.1814 | 6.17 | Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) |
| 37.3F00.1814 | Test WAIS/ WICS |
18 | 06.0018.1808 | 6.18 | Trắc nghiệm RAVEN |
| 37.3F00.1808 | Test Raven/ Gille |
19 | 06.0019.1814 | 6.19 | Trắc nghiệm WAIS |
| 37.3F00.1814 | Test WAIS/ WICS |
20 | 06.0020.1814 | 6.20 | Trắc nghiệm WICS |
| 37.3F00.1814 | Test WAIS/ WICS |
21 | 06.0021.1813 | 6.21 | Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) |
| 37.3F00.1813 | Test trắc nghiệm tâm lý |
22 | 06.0025.1810 | 6.25 | Thang đánh giá nhân cách Roschach |
| 37.3F00.1810 | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS |
23 | 06.0026.1810 | 6.26 | Thang đánh giá nhân cách (MMPI) |
| 37.3F00.1810 | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS |
24 | 06.0027.1810 | 6.27 | Thang đánh giá nhân cách (CAT) |
| 37.3F00.1810 | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS |
25 | 06.0028.1810 | 6.28 | Thang đánh giá nhân cách (TAT) |
| 37.3F00.1810 | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS |
26 | 06.0029.1810 | 6.29 | Thang đánh giá nhân cách catell |
| 37.3F00.1810 | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS |
27 | 06.0030.1810 | 6.30 | Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) |
| 37.3F00.1810 | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS |
28 | 06.0031.1809 | 6.31 | Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) |
| 37.3F00.1809 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
29 | 06.0032.1809 | 6.32 | Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) |
| 37.3F00.1809 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
30 | 06.0033.1809 | 6.33 | Thang đánh giá bồn chồn bất an - BARNES |
| 37.3F00.1809 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
31 | 06.0034.1809 | 6.34 | Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski |
| 37.3F00.1809 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
32 | 06.0037.0004 | 6.37 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
33 | 06.0038.1777 | 6.38 | Đo điện não vi tính |
| 37.3F00.1777 | Điện não đồ |
34 | 06.0040.1799 | 6.40 | Đo lưu huyết não |
| 37.3F00.1799 | Lưu huyết não |
35 | 06.0073.1589 | 6.73 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
| 37.1E03.1589 | Opiate định tính |
36 | 06.0084.1813 | 6.84 | Thang PANSS |
| 37.3F00.1813 | Test trắc nghiệm tâm lý |
37 | 06.0086.1809 | 6.86 | Thang VANDERBILT |
| 37.3F00.1809 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
11- BỎNG |
|
|
|
|
| |
1 | 11.0001.1152 | 11.1 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn | TD | 37.8D10.1152 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể |
2 | 11.0002.1151 | 11.2 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn | T1 | 37.8D10.1151 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể |
3 | 11.0003.1150 | 11.3 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | T2 | 37.8D10.1150 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể |
4 | 11.0004.1149 | 11.4 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | T2 | 37.8D10.1149 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể |
5 | 11.0005.1148 | 11.5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | T3 | 37.8D10.1148 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể |
6 | 11.0006.1152 | 11.6 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | TD | 37.8D10.1152 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể |
7 | 11.0007.1151 | 11.7 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | T1 | 37.8D10.1151 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể |
8 | 11.0008.1150 | 11.8 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | T2 | 37.8D10.1150 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể |
9 | 11.0009.1149 | 11.9 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | T2 | 37.8D10.1149 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể |
10 | 11.0010.1148 | 11.10 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | T3 | 37.8D10.1148 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể |
11 | 11.0017.1103 | 11.17 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 37.8D10.1103 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
12 | 11.0018.1105 | 11.18 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 37.8D10.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
13 | 11.0019.1102 | 11.19 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | P2 | 37.8D10.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
14 | 11.0020.1105 | 11.20 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 37.8D10.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
15 | 11.0021.1104 | 11.21 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 37.8D10.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
16 | 11.0022.1102 | 11.22 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | P2 | 37.8D10.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
17 | 11.0023.1107 | 11.23 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 37.8D10.1107 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
18 | 11.0024.1109 | 11.24 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 37.8D10.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
19 | 11.0025.1106 | 11.25 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | P2 | 37.8D10.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
20 | 11.0026.1109 | 11.26 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 37.8D10.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
21 | 11.0027.1108 | 11.27 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 37.8D10.1108 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
22 | 11.0028.1106 | 11.28 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | P2 | 37.8D10.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
23 | 11.0029.1121 | 11.29 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 37.8D10.1121 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
24 | 11.0030.1123 | 11.30 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 37.8D10.1123 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
25 | 11.0031.1120 | 11.31 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | P2 | 37.8D10.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
26 | 11.0032.1123 | 11.32 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 37.8D10.1123 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
27 | 11.0033.1122 | 11.33 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 37.8D10.1122 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
28 | 11.0034.1120 | 11.34 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | P2 | 37.8D10.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
29 | 11.0035.1126 | 11.35 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 37.8D10.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) |
30 | 11.0036.1126 | 11.36 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 37.8D10.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) |
31 | 11.0037.1126 | 11.37 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 37.8D10.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) |
32 | 11.0038.1126 | 11.38 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 37.8D10.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) |
33 | 11.0039.1128 | 11.39 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 37.8D10.1128 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
34 | 11.0040.1129 | 11.40 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 37.8D10.1129 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
35 | 11.0041.1129 | 11.41 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 37.8D10.1129 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
36 | 11.0042.1130 | 11.42 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 37.8D10.1130 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
37 | 11.0043.1124 | 11.43 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | PD | 37.8D10.1124 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
38 | 11.0044.1125 | 11.44 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 37.8D10.1125 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
39 | 11.0045.1124 | 11.45 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | PD | 37.8D10.1124 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
40 | 11.0046.1125 | 11.46 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 37.8D10.1125 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
41 | 11.0047.1127 | 11.47 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 37.8D10.1127 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) |
42 | 11.0048.1127 | 11.48 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 37.8D10.1127 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) |
43 | 11.0049.1127 | 11.49 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 37.8D10.1127 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) |
44 | 11.0050.1127 | 11.50 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 37.8D10.1127 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) |
45 | 11.0051.1131 | 11.51 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 37.8D10.1131 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem- jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
46 | 11.0052.1132 | 11.52 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 37.8D10.1132 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem- jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
47 | 11.0053.1132 | 11.53 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 37.8D10.1132 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem- jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
48 | 11.0054.1132 | 11.54 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 37.8D10.1132 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem- jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
49 | 11.0055.1118 | 11.55 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | P2 | 37.8D10.1118 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) |
50 | 11.0056.1119 | 11.56 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | P3 | 37.8D10.1119 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) |
51 | 11.0058.1133 | 11.58 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng | T1 | 37.8D10.1133 | Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng |
52 | 11.0060.1142 | 11.60 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | P1 | 37.8D10.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo |
53 | 11.0061.1142 | 11.61 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | P1 | 37.8D10.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo |
54 | 11.0062.1142 | 11.62 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | P1 | 37.8D10.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo |
55 | 11.0063.1142 | 11.63 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu | P1 | 37.8D10.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo |
56 | 11.0064.1110 | 11.64 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 37.8D10.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
57 | 11.0065.1111 | 11.65 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | P2 | 37.8D10.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
58 | 11.0066.1110 | 11.66 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 37.8D10.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
59 | 11.0067.1111 | 11.67 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | P2 | 37.8D10.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
60 | 11.0068.1137 | 11.68 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | P1 | 37.8D10.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng |
61 | 11.0069.1137 | 11.69 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | P1 | 37.8D10.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng |
62 | 11.0070.1141 | 11.70 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu | PD | 37.8D10.1141 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo |
63 | 11.0071.1140 | 11.71 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | P2 | 37.8D10.1140 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
64 | 11.0072.0534 | 11.72 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | P1 | 37.8D05.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
65 | 11.0073.0534 | 11.73 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | P1 | 37.8D05.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
66 | 11.0074.0534 | 11.74 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | P1 | 37.8D05.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi |
67 | 11.0075.1143 | 11.75 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | P1 | 37.8D10.1143 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
68 | 11.0076.1143 | 11.76 | Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ | P1 | 37.8D10.1143 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
69 | 11.0087.0120 | 11.87 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | T1 | 37.8B00.0120 | Mở khí quản |
70 | 11.0088.0099 | 11.88 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | T1 | 37.8B00.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
71 | 11.0095.1145 | 11.95 | Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng | T2 | 37.8D10.1145 | Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng (01 ngày) |
72 | 11.0103.1114 | 11.103 | Cắt sẹo khâu kín | P2 | 37.8D10.1114 | Cắt sẹo khâu kín |
73 | 11.0104.1113 | 11.104 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | P2 | 37.8D10.1113 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
74 | 11.0105.1142 | 11.105 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | P1 | 37.8D10.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo |
75 | 11.0106.1135 | 11.106 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | P1 | 37.8D10.1135 | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo |
76 | 11.0107.1135 | 11.107 | Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết | P1 | 37.8D10.1135 | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo |
77 | 11.0108.1141 | 11.108 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng | PD | 37.8D10.1141 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo |
78 | 11.0109.1136 | 11.109 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | P1 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
79 | 11.0110.1141 | 11.110 | Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt | PD | 37.8D10.1141 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo |
80 | 11.0111.1137 | 11.111 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | P1 | 37.8D10.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng |
81 | 11.0112.1137 | 11.112 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | P1 | 37.8D10.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng |
82 | 11.0113.1137 | 11.113 | Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng | P1 | 37.8D10.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng |
83 | 11.0114.1141 | 11.114 | Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng | PD | 37.8D10.1141 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo |
84 | 11.0115.1137 | 11.115 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | P1 | 37.8D10.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng |
85 | 11.0116.0199 | 11.116 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | T3 | 37.8B00.0199 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính |
86 | 11.0119.1133 | 11.119 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính | T1 | 37.8D10.1133 | Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng |
87 | 11.0132.1890 | 11.132 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp | T1 | 37.8D15.1890 | Gây mê thay băng bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp |
88 | 11.0133.1891 | 11.133 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể | TD | 37.8D15.1891 | Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 40% - 60% diện tích cơ thể |
89 | 11.0134.1892 | 11.134 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể | TD | 37.8D15.1892 | Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 10% - 39% diện tích cơ thể |
90 | 11.0135.1893 | 11.135 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | T1 | 37.8D15.1893 | Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể |
91 | 11.0137.1146 | 11.137 | Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng | T1 | 37.8D10.1146 | Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng |
92 | 11.0152.1139 | 11.152 | Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch - tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch | TD | 37.8D10.1139 | Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch- tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch |
93 | 11.0153.1141 | 11.153 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo | TD | 37.8D10.1141 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo |
94 | 11.0154.1136 | 11.154 | Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết | T2 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
95 | 11.0158.1112 | 11.158 | Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực | TD | 37.8D10.1112 | Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao) |
96 | 11.0159.1144 | 11.159 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | T1 | 37.8D10.1144 | Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
97 | 11.0160.1137 | 11.160 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính | TD | 37.8D10.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng |
98 | 11.0161.1144 | 11.161 | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín | T1 | 37.8D10.1144 | Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
99 | 11.0162.1120 | 11.162 | Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính | T1 | 37.8D10.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
100 | 11.0163.1141 | 11.163 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính | T1 | 37.8D10.1141 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo |
101 | 11.0164.1136 | 11.164 | Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính | T1 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
102 | 11.0165.1136 | 11.165 | Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt | TD | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
103 | 11.0166.1136 | 11.166 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính | TD | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
104 | 11.0168.1134 | 11.168 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | T1 | 37.8D10.1134 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
105 | 11.0180.1158 | 11.180 | Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới | T1 | 37.8D10.1158 | Thủ thuật loại I (Bỏng) |
14- MẮT |
|
|
|
|
| |
1 | 14.0003.0858 | 14.3 | Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) | PD | 37.8D07.0858 | Vá sàn hốc mắt |
2 | 14.0005.0815 | 14.5 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | P1 | 37.8D07.0815 | Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) |
3 | 14.0008.0760 | 14.8 | Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên | PD | 37.8D07.0760 | Ghép giác mạc (01 mắt) |
4 | 14.0010.0806 | 14.10 | Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù | P1 | 37.8D07.0806 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
5 | 14.0011.0814 | 14.11 | Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non | PD | 37.8D07.0814 | Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) |
6 | 14.0012.0853 | 14.12 | Tháo dầu Silicon nội nhãn | P2 | 37.8D07.0853 | Tháo dầu Silicon phẫu thuật |
7 | 14.0014.0733 | 14.14 | Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn | P1 | 37.8D07.0733 | Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
8 | 14.0015.0806 | 14.15 | Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc | PD | 37.8D07.0806 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
9 | 14.0016.0806 | 14.16 | Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm | PD | 37.8D07.0806 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
10 | 14.0017.0733 | 14.17 | Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn | PD | 37.8D07.0733 | Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
11 | 14.0018.0733 | 14.18 | Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính | P1 | 37.8D07.0733 | Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
12 | 14.0019.0733 | 14.19 | Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn | P1 | 37.8D07.0733 | Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
13 | 14.0020.0733 | 14.20 | Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính | P1 | 37.8D07.0733 | Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
14 | 14.0021.0733 | 14.21 | Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy | P1 | 37.8D07.0733 | Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
15 | 14.0022.0806 | 14.22 | Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn | PD | 37.8D07.0806 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
16 | 14.0023.0803 | 14.23 | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | P1 | 37.8D07.0803 | Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển |
17 | 14.0024.0831 | 14.24 | Tháo đai độn củng mạc | P2 | 37.8D07.0831 | Phẫu thuật tháo đai độn Silicon |
18 | 14.0025.0735 | 14.25 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | TD | 37.8D07.0735 | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
19 | 14.0026.0735 | 14.26 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | TD | 37.8D07.0735 | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
20 | 14.0027.0735 | 14.27 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | P2 | 37.8D07.0735 | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
21 | 14.0028.0840 | 14.28 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | P3 | 37.8D07.0840 | Quang đông thể mi điều trị Glôcôm |
22 | 14.0029.0749 | 14.29 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | TD | 37.8D07.0749 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
23 | 14.0030.0749 | 14.30 | Laser điều trị U nguyên bào võng mạc | TD | 37.8D07.0749 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
24 | 14.0031.0775 | 14.31 | Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc | P2 | 37.8D07.0775 | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
25 | 14.0032.0787 | 14.32 | Mở bao sau đục bằng laser | T1 | 37.8D07.0787 | Mở bao sau bằng Laser |
26 | 14.0033.0748 | 14.33 | Điều trị laser hồng ngoại |
| 37.8D07.0748 | Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị |
27 | 14.0042.0811 | 14.42 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | P1 | 37.8D07.0811 | Phẫu thuật cắt thủy tinh thể |
28 | 14.0043.0811 | 14.43 | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | P1 | 37.8D07.0811 | Phẫu thuật cắt thủy tinh thể |
29 | 14.0044.0833 | 14.44 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | P1 | 37.8D07.0833 | Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt) |
30 | 14.0045.0832 | 14.45 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | PD | 37.8D07.0832 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không có đặt IOL |
31 | 14.0046.0812 | 14.46 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | P2 | 37.8D07.0812 | Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) |
32 | 14.0049.0733 | 14.49 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | P1 | 37.8D07.0733 | Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
33 | 14.0050.0807 | 14.50 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | P2 | 37.8D07.0807 | Phẫu thuật cắt màng đồng tử |
34 | 14.0051.0804 | 14.51 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | P2 | 37.8D07.0804 | Phẫu thuật cắt bao sau |
35 | 14.0053.0760 | 14.53 | Ghép giác mạc xuyên | P1 | 37.8D07.0760 | Ghép giác mạc (01 mắt) |
36 | 14.0054.0760 | 14.54 | Ghép giác mạc lớp | PD | 37.8D07.0760 | Ghép giác mạc (01 mắt) |
37 | 14.0055.0760 | 14.55 | Ghép giác mạc có vành củng mạc | PD | 37.8D07.0760 | Ghép giác mạc (01 mắt) |
38 | 14.0056.0760 | 14.56 | Ghép giác mạc tự thân | P1 | 37.8D07.0760 | Ghép giác mạc (01 mắt) |
39 | 14.0059.0760 | 14.59 | Ghép giác mạc nhân tạo | PD | 37.8D07.0760 | Ghép giác mạc (01 mắt) |
40 | 14.0061.0802 | 14.61 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | P1 | 37.8D07.0802 | Nối thông lệ mũi 1 mắt |
41 | 14.0062.0802 | 14.62 | Nối thông lệ mũi nội soi | P2 | 37.8D07.0802 | Nối thông lệ mũi 1 mắt |
42 | 14.0065.0808 | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | P2 | 37.8D07.0808 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê |
43 | 14.0065.0809 | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | P2 | 37.8D07.0809 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê |
44 | 14.0065.0824 | 14.65 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | P2 | 37.8D07.0824 | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
45 | 14.0066.0808 | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | P2 | 37.8D07.0808 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê |
46 | 14.0066.0809 | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | P2 | 37.8D07.0809 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê |
47 | 14.0066.0824 | 14.66 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | P2 | 37.8D07.0824 | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
48 | 14.0067.0762 | 14.67 | Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu | P2 | 37.8D07.0762 | Ghép màng ối điều trị loét giác mạc |
49 | 14.0068.0763 | 14.68 | Gọt giác mạc đơn thuần | P2 | 37.8D07.0763 | Gọt giác mạc |
50 | 14.0069.0761 | 14.69 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | P2 | 37.8D07.0761 | Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc |
51 | 14.0070.0850 | 14.70 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | PD | 37.8D07.0850 | Tách dính mi cầu ghép kết mạc |
52 | 14.0071.0781 | 14.71 | Lấy dị vật hốc mắt | P2 | 37.8D07.0781 | Lấy dị vật hốc mắt |
53 | 14.0072.0781 | 14.72 | Lấy dị vật trong củng mạc | P2 | 37.8D07.0781 | Lấy dị vật hốc mắt |
54 | 14.0073.0783 | 14.73 | Lấy dị vật tiền phòng | P1 | 37.8D07.0783 | Lấy dị vật tiền phòng |
55 | 14.0076.0828 | 14.76 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | P1 | 37.8D07.0828 | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
56 | 14.0077.0828 | 14.77 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | P2 | 37.8D07.0828 | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
57 | 14.0078.0828 | 14.78 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | P2 | 37.8D07.0828 | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
58 | 14.0079.0827 | 14.79 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | P1 | 37.8D07.0827 | Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
59 | 14.0080.0847 | 14.80 | Sinh thiết tổ chức mi | P3 | 37.8D07.0847 | Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức |
60 | 14.0081.0847 | 14.81 | Sinh thiết tổ chức hốc mắt | P3 | 37.8D07.0847 | Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức |
61 | 14.0082.0847 | 14.82 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | P3 | 37.8D07.0847 | Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức |
62 | 14.0083.0836 | 14.83 | Cắt u da mi không ghép | P3 | 37.8D07.0836 | Phẫu thuật u mi không vá da |
63 | 14.0084.0836 | 14.84 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | P2 | 37.8D07.0836 | Phẫu thuật u mi không vá da |
64 | 14.0088.0736 | 14.88 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | P2 | 37.8D07.0736 | Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc |
65 | 14.0089.0736 | 14.89 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | P1 | 37.8D07.0736 | Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc |
66 | 14.0096.0837 | 14.96 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | P1 | 37.8D07.0837 | Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
67 | 14.0097.0837 | 14.97 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | PD | 37.8D07.0837 | Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
68 | 14.0098.0739 | 14.98 | Chích mủ mắt | P3 | 37.8D07.0739 | Chích mủ hốc mắt |
69 | 14.0102.0800 | 14.102 | Nâng sàn hốc mắt | P1 | 37.8D07.0800 | Nâng sàn hốc mắt |
70 | 14.0107.0827 | 14.107 | Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ | P2 | 37.8D07.0827 | Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
71 | 14.0108.0820 | 14.108 | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) | P1 | 37.8D07.0820 | Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) |
72 | 14.0109.0818 | 14.109 | Phẫu thuật lác thông thường | P2 | 37.8D07.0818 | Phẫu thuật lác (1 mắt) |
73 | 14.0109.0819 | 14.109 | Phẫu thuật lác thông thường | P2 | 37.8D07.0819 | Phẫu thuật lác (2 mắt) |
74 | 14.0111.0075 | 14.111 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | T2 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ |
75 | 14.0112.0075 | 14.112 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | T2 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ |
76 | 14.0116.0075 | 14.116 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | T1 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ |
77 | 14.0118.0826 | 14.118 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | P1 | 37.8D07.0826 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
78 | 14.0119.0826 | 14.119 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | P1 | 37.8D07.0826 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
79 | 14.0120.0826 | 14.120 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | P1 | 37.8D07.0826 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
80 | 14.0124.0838 | 14.124 | Vá da tạo hình mi | P1 | 37.8D07.0838 | Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
81 | 14.0125.0829 | 14.125 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | P2 | 37.8D07.0829 | Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) |
82 | 14.0125.0830 | 14.125 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | P2 | 37.8D07.0830 | Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) |
83 | 14.0126.0829 | 14.126 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | P2 | 37.8D07.0829 | Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) |
84 | 14.0126.0830 | 14.126 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | P2 | 37.8D07.0830 | Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) |
85 | 14.0129.0575 | 14.129 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | P1 | 37.8D05.0575 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
86 | 14.0132.0838 | 14.132 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | P1 | 37.8D07.0838 | Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
87 | 14.0135.0816 | 14.135 | Phẫu thuật Epicanthus | P2 | 37.8D07.0816 | Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) |
88 | 14.0136.0817 | 14.136 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | P2 | 37.8D07.0817 | Phẫu thuật hẹp khe mi |
89 | 14.0137.0817 | 14.137 | Phẫu thuật hẹp khe mi | P2 | 37.8D07.0817 | Phẫu thuật hẹp khe mi |
90 | 14.0144.0775 | 14.144 | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | P2 | 37.8D07.0775 | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
91 | 14.0145.0810 | 14.145 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | P2 | 37.8D07.0810 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
92 | 14.0147.0731 | 14.147 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF | P1 | 37.8D07.0731 | Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU |
93 | 14.0148.0805 | 14.148 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | P1 | 37.8D07.0805 | Phẫu thuật cắt |
15- TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
| ||
1 | 15.0001.0986 | 15.1 | Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) | PD | 37.8D08.0986 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp |
2 | 15.0004.0983 | 15.4 | Phẫu thuật khoét mê nhĩ | P1 | 37.8D08.0983 | Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII |
3 | 15.0006.0983 | 15.6 | Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ | PD | 37.8D08.0983 | Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII |
4 | 15.0008.0949 | 15.8 | Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá | PD | 37.8D08.0949 | Phẫu thuật đỉnh xương đá |
5 | 15.0009.0983 | 15.9 | Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII | PD | 37.8D08.0983 | Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII |
6 | 15.0010.0979 | 15.10 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII | PD | 37.8D08.0979 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII |
7 | 15.0011.0950 | 15.11 | Phẫu thuật giảm áp dây VII | P1 | 37.8D08.0950 | Phẫu thuật giảm áp dây VII |
8 | 15.0012.0983 | 15.12 | Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII | PD | 37.8D08.0983 | Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII |
9 | 15.0013.0983 | 15.13 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình | PD | 37.8D08.0983 | Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII |
10 | 15.0014.0373 | 15.14 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất | P1 | 37.8D05.0373 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
11 | 15.0015.0936 | 15.15 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai | P1 | 37.8D08.0936 | Phẫu thuật áp xe não do tai |
12 | 15.0016.0987 | 15.16 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | P1 | 37.8D08.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
13 | 15.0017.0987 | 15.17 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | P1 | 37.8D08.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
14 | 15.0019.0986 | 15.19 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | P1 | 37.8D08.0986 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp |
15 | 15.0021.0987 | 15.21 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | P1 | 37.8D08.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
16 | 15.0023.0987 | 15.23 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | P1 | 37.8D08.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
17 | 15.0025.0987 | 15.25 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa | P1 | 37.8D08.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
18 | 15.0027.0911 | 15.27 | Mở sào bào | P2 | 37.8D08.0911 | Mở sào bào - thượng nhĩ |
19 | 15.0028.0911 | 15.28 | Mở sào bào - thượng nhĩ | P2 | 37.8D08.0911 | Mở sào bào - thượng nhĩ |
20 | 15.0029.0911 | 15.29 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | P1 | 37.8D08.0911 | Mở sào bào - thượng nhĩ |
21 | 15.0030.0984 | 15.30 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | P1 | 37.8D08.0984 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
22 | 15.0031.0881 | 15.31 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | P1 | 37.8D08.0881 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con |
23 | 15.0034.0997 | 15.34 | Vá nhĩ đơn thuần | P2 | 37.8D08.0997 | Vá nhĩ đơn thuần |
24 | 15.0037.0984 | 15.37 | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | P1 | 37.8D08.0984 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
25 | 15.0040.0877 | 15.40 | Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh | PD | 37.8D08.0877 | Cắt u cuộn cảnh |
26 | 15.0045.0909 | 15.45 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | P3 | 37.8D08.0909 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê |
27 | 15.0045.0910 | 15.45 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | P3 | 37.8D08.0910 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
28 | 15.0046.0872 | 15.46 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | P3 | 37.8D08.0872 | Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê |
29 | 15.0046.0954 | 15.46 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | P3 | 37.8D08.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên |
30 | 15.0049.0971 | 15.49 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | P3 | 37.8D08.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên |
31 | 15.0050.0994 | 15.50 | Chích rạch màng nhĩ | T3 | 37.8D08.0994 | Trích màng nhĩ |
32 | 15.0052.0993 | 15.52 | Bơm hơi vòi nhĩ | T2 | 37.8D08.0993 | Thông vòi nhĩ nội soi |
33 | 15.0054.0902 | 15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | T2 | 37.8D08.0902 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) |
34 | 15.0054.0903 | 15.54 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | T2 | 37.8D08.0903 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
35 | 15.0056.0882 | 15.56 | Chọc hút dịch vành tai | T3 | 37.8D08.0882 | Chọc hút dịch vành tai |
36 | 15.0058.0899 | 15.58 | Làm thuốc tai | T3 | 37.8D08.0899 | Làm thuốc thanh quản/tai |
37 | 15.0059.0908 | 15.59 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | T2 | 37.8D08.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai |
38 | 15.0061.0873 | 15.61 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne | P1 | 37.8D08.0873 | Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi |
39 | 15.0070.0972 | 15.70 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | P1 | 37.8D08.0972 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
40 | 15.0073.0973 | 15.73 | Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi | PD | 37.8D08.0973 | Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ |
41 | 15.0081.0918 | 15.81 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | P2 | 37.8D08.0918 | Nội soi cắt polype mũi gây mê |
42 | 15.0081.0919 | 15.81 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | P2 | 37.8D08.0919 | Nội soi cắt polype mũi gây tê |
43 | 15.0084.0974 | 15.84 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | P1 | 37.8D08.0974 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
44 | 15.0085.0975 | 15.85 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | P1 | 37.8D08.0975 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ u nhày xoang |
45 | 15.0090.0956 | 15.90 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | P1 | 37.8D08.0956 | Phẫu thuật mở cạnh mũi |
46 | 15.0091.0961 | 15.91 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | P1 | 37.8D08.0961 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang |
47 | 15.0093.0963 | 15.93 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng | PD | 37.8D08.0963 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng |
48 | 15.0095.0375 | 15.95 | Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi | PD | 37.8D05.0375 | Phẫu thuật nội soi u tuyến yên |
49 | 15.0097.0960 | 15.97 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | P2 | 37.8D08.0960 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên |
50 | 15.0103.0942 | 15.103 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | P2 | 37.8D08.0942 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
51 | 15.0106.0969 | 15.106 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | P2 | 37.8D08.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
52 | 15.0113.0970 | 15.113 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | P2 | 37.8D08.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
53 | 15.0116.0947 | 15.116 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | P2 | 37.8D08.0947 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm |
54 | 15.0118.0947 | 15.118 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | P1 | 37.8D08.0947 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm |
55 | 15.0122.0946 | 15.122 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | P1 | 37.8D08.0946 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
56 | 15.0124.0951 | 15.124 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | P1 | 37.8D08.0951 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
57 | 15.0129.0921 | 15.129 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | T1 | 37.8D08.0921 | Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) |
58 | 15.0131.0922 | 15.131 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | T1 | 37.8D08.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê |
59 | 15.0131.0923 | 15.131 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | T1 | 37.8D08.0923 | Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê |
60 | 15.0132.0867 | 15.132 | Bẻ cuốn mũi | T2 | 37.8D08.0867 | Bẻ cuốn mũi |
61 | 15.0133.0867 | 15.133 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | T1 | 37.8D08.0867 | Bẻ cuốn mũi |
62 | 15.0134.0912 | 15.134 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | P3 | 37.8D08.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê |
63 | 15.0134.0913 | 15.134 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | P3 | 37.8D08.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê |
64 | 15.0137.0931 | 15.137 | Nội soi sinh thiết u vòm | T1 | 37.8D08.0931 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê |
65 | 15.0137.0932 | 15.137 | Nội soi sinh thiết u vòm | T1 | 37.8D08.0932 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê |
66 | 15.0139.0897 | 15.139 | Phương pháp Proetz | T3 | 37.8D08.0897 | Hút xoang dưới áp lực |
67 | 15.0141.0916 | 15.141 | Nhét bấc mũi trước | T2 | 37.8D08.0916 | Nhét meche/bấc mũi |
68 | 15.0142.0868 | 15.142 | Cầm máu mũi bằng Merocel | T2 | 37.8D08.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) |
69 | 15.0142.0869 | 15.142 | Cầm máu mũi bằng Merocel | T2 | 37.8D08.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) |
70 | 15.0143.0906 | 15.143 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | T2 | 37.8D08.0906 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê |
71 | 15.0143.0907 | 15.143 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | T2 | 37.8D08.0907 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê |
72 | 15.0144.0906 | 15.144 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | T2 | 37.8D08.0906 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê |
73 | 15.0144.0907 | 15.144 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | T2 | 37.8D08.0907 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê |
74 | 15.0150.0871 | 15.150 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | P2 | 37.8D08.0871 | Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê) |
75 | 15.0152.0988 | 15.152 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | P2 | 37.8D08.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
76 | 15.0154.0914 | 15.154 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | P2 | 37.8D08.0914 | Nạo VA gây mê |
77 | 15.0155.0958 | 15.155 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | P2 | 37.8D08.0958 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
78 | 15.0157.0929 | 15.157 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | P2 | 37.8D08.0929 | Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer |
79 | 15.0159.0965 | 15.159 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | P2 | 37.8D08.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt |
80 | 15.0166.0978 | 15.166 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | P2 | 37.8D08.0978 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh |
81 | 15.0168.0966 | 15.168 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) | P1 | 37.8D08.0966 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…) |
82 | 15.0169.0966 | 15.169 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) | P1 | 37.8D08.0966 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…) |
83 | 15.0170.0966 | 15.170 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser | P1 | 37.8D08.0966 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…) |
84 | 15.0172.0964 | 15.172 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh | P1 | 37.8D08.0964 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh |
85 | 15.0173.0943 | 15.173 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser | P1 | 37.8D08.0943 | Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser |
86 | 15.0174.0120 | 15.174 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | P3 | 37.8B00.0120 | Mở khí quản |
87 | 15.0184.0948 | 15.184 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong | P1 | 37.8D08.0948 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong |
88 | 15.0186.0917 | 15.186 | Nối khí quản tận - tận | PD | 37.8D08.0917 | Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp |
89 | 15.0193.0157 | 15.193 | Nội soi nong hẹp thực quản | P3 | 37.8B00.0157 | Nong thực quản qua nội soi |
90 | 15.0202.0953 | 15.202 | Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale | P2 | 37.8D08.0953 | Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng |
91 | 15.0205.1043 | 15.205 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | P3 | 37.8D09.1043 | Lấy sỏi ống Wharton |
92 | 15.0207.0878 | 15.207 | Chích áp xe quanh Amidan | T1 | 37.8D08.0878 | Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) |
93 | 15.0207.0995 | 15.207 | Chích áp xe quanh Amidan | T1 | 37.8D08.0995 | Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) |
94 | 15.0212.0900 | 15.212 | Lấy dị vật họng miệng | T3 | 37.8D08.0900 | Lấy dị vật họng |
95 | 15.0213.0900 | 15.213 | Lấy dị vật hạ họng | T2 | 37.8D08.0900 | Lấy dị vật họng |
96 | 15.0215.0895 | 15.215 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | T2 | 37.8D08.0895 | Đốt họng hạt |
97 | 15.0216.0893 | 15.216 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | T2 | 37.8D08.0893 | Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) |
98 | 15.0216.0894 | 15.216 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | T2 | 37.8D08.0894 | Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng |
99 | 15.0217.0892 | 15.217 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | T2 | 37.8D08.0892 | Đốt Amidan áp lạnh |
100 | 15.0218.0899 | 15.218 | Bơm thuốc thanh quản | T3 | 37.8D08.0899 | Làm thuốc thanh quản/tai |
101 | 15.0219.1888 | 15.219 | Đặt nội khí quản | T1 | 37.8B00.1888 | Đặt nội khí quản |
102 | 15.0220.0206 | 15.220 | Thay canuyn | T2 | 37.8B00.0206 | Thay canuyn mở khí quản |
103 | 15.0222.0898 | 15.222 | Khí dung mũi họng |
| 37.8D08.0898 | Khí dung |
104 | 15.0223.0879 | 15.223 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | T1 | 37.8D08.0879 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
105 | 15.0223.0996 | 15.223 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | T1 | 37.8D08.0996 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) |
106 | 15.0234.0925 | 15.234 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | TD | 37.8D08.0925 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng |
107 | 15.0234.0927 | 15.234 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | TD | 37.8D08.0927 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng |
108 | 15.0235.0926 | 15.235 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | TD | 37.8D08.0926 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm |
109 | 15.0235.0928 | 15.235 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | TD | 37.8D08.0928 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm |
110 | 15.0240.0904 | 15.240 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | TD | 37.8D08.0904 | Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng |
111 | 15.0240.0905 | 15.240 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | TD | 37.8D08.0905 | Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng |
112 | 15.0252.0129 | 15.252 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | TD | 37.8B00.0129 | Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản |
113 | 15.0252.0930 | 15.252 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | TD | 37.8D08.0930 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê |
114 | 15.0271.0938 | 15.271 | Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần | P1 | 37.8D08.0938 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
115 | 15.0272.0938 | 15.272 | Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình | PD | 37.8D08.0938 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
116 | 15.0273.0876 | 15.273 | Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần | PD | 37.8D08.0876 | Cắt thanh quản có tái tạo phát âm |
117 | 15.0274.0938 | 15.274 | Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần | P1 | 37.8D08.0938 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
118 | 15.0275.0938 | 15.275 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng | P1 | 37.8D08.0938 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
119 | 15.0276.0938 | 15.276 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn | P1 | 37.8D08.0938 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
120 | 15.0277.0938 | 15.277 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP | P1 | 37.8D08.0938 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
121 | 15.0279.0488 | 15.279 | Nạo vét hạch cổ tiệt căn | P1 | 37.8D05.0488 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
122 | 15.0280.0488 | 15.280 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | P1 | 37.8D05.0488 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
123 | 15.0281.0488 | 15.281 | Nạo vét hạch cổ chức năng | P1 | 37.8D05.0488 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
124 | 15.0282.0945 | 15.282 | Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai- bảo tồn dây VII | P1 | 37.8D08.0945 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
125 | 15.0283.0945 | 15.283 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | P1 | 37.8D08.0945 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
126 | 15.0284.0944 | 15.284 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | P2 | 37.8D08.0944 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
127 | 15.0285.0357 | 15.285 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | P1 | 37.8D04.0357 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
128 | 15.0286.0357 | 15.286 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | P1 | 37.8D04.0357 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
129 | 15.0290.0955 | 15.290 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | P2 | 37.8D08.0955 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
130 | 15.0292.0957 | 15.292 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | P1 | 37.8D08.0957 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
131 | 15.0296.0980 | 15.296 | Phẫu thuật rò xoang lê | P1 | 37.8D08.0980 | Phẫu thuật rò xoang lê |
132 | 15.0320.0985 | 15.320 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân | PD | 37.8D08.0985 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân. |
133 | 15.0327.0982 | 15.327 | Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương | P1 | 37.8D08.0982 | Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
134 | 15.0328.0982 | 15.328 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương | P1 | 37.8D08.0982 | Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
135 | 15.0359.0937 | 15.359 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma |
| 37.8D08.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện |
136 | 15.0360.0977 | 15.360 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) |
| 37.8D08.0977 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma |
137 | 15.0371.0940 | 15.371 | Phẫu thuật cắt ung thư Amydal sử dụng dao siêu âm/ dao Ligasure / Laser CO2 |
| 37.8D08.0940 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ |
138 | 15.0372.0967 | 15.372 | Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm |
| 37.8D08.0967 | Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm |
139 | 15.0377.0488 | 15.377 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao siêu âm/ Ligasure |
| 37.8D05.0488 | Phẫu thuật nạo vét hạch |
140 | 15.0382.0358 | 15.382 | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm |
| 37.8D04.0358 | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
141 | 15.0393.0998 | 15.393 | Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt |
| 37.8D08.0998 | Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt |
18- ĐIỆN QUANG |
|
|
|
|
| |
1 | 18.0001.0001 | 18.1 | Siêu âm tuyến giáp |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
2 | 18.0002.0001 | 18.2 | Siêu âm các tuyến nước bọt |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
3 | 18.0003.0001 | 18.3 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
4 | 18.0004.0001 | 18.4 | Siêu âm hạch vùng cổ |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
5 | 18.0006.0001 | 18.6 | Siêu âm hốc mắt |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
6 | 18.0007.0001 | 18.7 | Siêu âm qua thóp |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
7 | 18.0008.0001 | 18.8 | Siêu âm nhãn cầu |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
8 | 18.0011.0001 | 18.11 | Siêu âm màng phổi |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
9 | 18.0012.0001 | 18.12 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
10 | 18.0013.0001 | 18.13 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
11 | 18.0015.0001 | 18.15 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
12 | 18.0016.0001 | 18.16 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
13 | 18.0017.0003 | 18.17 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | T2 | 37.2A01.0003 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng |
14 | 18.0018.0001 | 18.18 | Siêu âm tử cung phần phụ |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
15 | 18.0019.0001 | 18.19 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
16 | 18.0020.0001 | 18.20 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
17 | 18.0023.0004 | 18.23 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
18 | 18.0024.0004 | 18.24 | Siêu âm Doppler động mạch thận | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
19 | 18.0029.0004 | 18.29 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
20 | 18.0030.0001 | 18.30 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
21 | 18.0031.0003 | 18.31 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | T2 | 37.2A01.0003 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng |
22 | 18.0034.0001 | 18.34 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
23 | 18.0035.0001 | 18.35 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
24 | 18.0036.0001 | 18.36 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
25 | 18.0037.0004 | 18.37 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
26 | 18.0043.0001 | 18.43 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
27 | 18.0044.0001 | 18.44 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
28 | 18.0045.0004 | 18.45 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
29 | 18.0046.0004 | 18.46 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
30 | 18.0047.0009 | 18.47 | Siêu âm nội mạch | TD | 37.2A01.0009 | Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR |
31 | 18.0048.0004 | 18.48 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
32 | 18.0049.0004 | 18.49 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục |
| 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
33 | 18.0050.0008 | 18.50 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | T2 | 37.2A01.0008 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản |
34 | 18.0051.0005 | 18.51 | Siêu âm tim, mạch máu có cản âm | T2 | 37.2A01.0005 | Siêu âm Doppler màu tim + cản âm |
35 | 18.0054.0001 | 18.54 | Siêu âm tuyến vú hai bên |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
36 | 18.0059.0001 | 18.59 | Siêu âm dương vật |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
37 | 18.0062.0145 | 18.62 | Siêu âm nội soi | T1 | 37.8B00.0145 | Nội soi siêu âm chẩn đoán |
38 | 18.0064.0177 | 18.64 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng | T1 | 37.8B00.0177 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng |
39 | 18.0067.0013 | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
40 | 18.0067.0029 | 18.67 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
41 | 18.0068.0013 | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
42 | 18.0068.0029 | 18.68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
43 | 18.0069.0010 | 18.69 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
| 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
44 | 18.0069.0028 | 18.69 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
45 | 18.0070.0010 | 18.70 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
| 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
46 | 18.0070.0028 | 18.70 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
47 | 18.0071.0011 | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
| 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
48 | 18.0071.0029 | 18.71 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
49 | 18.0072.0010 | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau |
| 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
50 | 18.0072.0028 | 18.72 | Chụp Xquang Blondeau |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
51 | 18.0073.0010 | 18.73 | Chụp Xquang Hirtz |
| 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
52 | 18.0073.0028 | 18.73 | Chụp Xquang Hirtz |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
53 | 18.0074.0010 | 18.74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên |
| 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
54 | 18.0074.0028 | 18.74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
55 | 18.0075.0010 | 18.75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
| 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
56 | 18.0075.0028 | 18.75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
57 | 18.0076.0010 | 18.76 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
| 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
58 | 18.0076.0028 | 18.76 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
59 | 18.0077.0010 | 18.77 | Chụp Xquang Chausse III |
| 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
60 | 18.0077.0028 | 18.77 | Chụp Xquang Chausse III |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
61 | 18.0078.0010 | 18.78 | Chụp Xquang Schuller |
| 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
62 | 18.0078.0028 | 18.78 | Chụp Xquang Schuller |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
63 | 18.0079.0010 | 18.79 | Chụp Xquang Stenvers |
| 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
64 | 18.0079.0028 | 18.79 | Chụp Xquang Stenvers |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
65 | 18.0080.0010 | 18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
| 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
66 | 18.0080.0028 | 18.80 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
67 | 18.0081.0028 | 18.81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
68 | 18.0082.0010 | 18.82 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
| 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
69 | 18.0082.0028 | 18.82 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
70 | 18.0083.0014 | 18.83 | Chụp Xquang răng toàn cảnh |
| 37.2A02.0014 | Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu) |
71 | 18.0083.0028 | 18.83 | Chụp Xquang răng toàn cảnh |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
72 | 18.0084.0028 | 18.84 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
73 | 18.0085.0010 | 18.85 | Chụp Xquang mỏm trâm |
| 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
74 | 18.0085.0028 | 18.85 | Chụp Xquang mỏm trâm |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
75 | 18.0086.0013 | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
76 | 18.0086.0029 | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
77 | 18.0087.0013 | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
78 | 18.0087.0029 | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
79 | 18.0088.0030 | 18.88 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
| 37.2A03.0030 | Chụp X-quang số hóa 3 phim |
80 | 18.0089.0010 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
| 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) |
81 | 18.0089.0029 | 18.89 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
82 | 18.0090.0013 | 18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
83 | 18.0090.0029 | 18.90 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
84 | 18.0091.0013 | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
85 | 18.0091.0029 | 18.91 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
86 | 18.0092.0013 | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
87 | 18.0092.0029 | 18.92 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
88 | 18.0093.0013 | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
89 | 18.0093.0029 | 18.93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
90 | 18.0094.0013 | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
91 | 18.0094.0029 | 18.94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
92 | 18.0095.0012 | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
| 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
93 | 18.0095.0028 | 18.95 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
94 | 18.0096.0013 | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
95 | 18.0096.0029 | 18.96 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
96 | 18.0097.0030 | 18.97 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
| 37.2A03.0030 | Chụp X-quang số hóa 3 phim |
97 | 18.0098.0012 | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng |
| 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
98 | 18.0098.0028 | 18.98 | Chụp Xquang khung chậu thẳng |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
99 | 18.0099.0012 | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
| 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
100 | 18.0099.0028 | 18.99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
101 | 18.0100.0012 | 18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng |
| 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
102 | 18.0100.0028 | 18.100 | Chụp Xquang khớp vai thẳng |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
103 | 18.0101.0012 | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
| 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
104 | 18.0101.0028 | 18.101 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
105 | 18.0102.0013 | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
106 | 18.0102.0029 | 18.102 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
107 | 18.0103.0013 | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
108 | 18.0103.0029 | 18.103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
109 | 18.0104.0013 | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
110 | 18.0104.0029 | 18.104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
111 | 18.0105.0012 | 18.105 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
| 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
112 | 18.0105.0028 | 18.105 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
113 | 18.0106.0013 | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
114 | 18.0106.0029 | 18.106 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
115 | 18.0107.0013 | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
116 | 18.0107.0029 | 18.107 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
117 | 18.0108.0013 | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
118 | 18.0108.0029 | 18.108 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
119 | 18.0109.0012 | 18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
| 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
120 | 18.0109.0028 | 18.109 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
121 | 18.0110.0012 | 18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
| 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
122 | 18.0110.0028 | 18.110 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
123 | 18.0111.0013 | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
124 | 18.0111.0029 | 18.111 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
125 | 18.0112.0013 | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
126 | 18.0112.0029 | 18.112 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
127 | 18.0113.0013 | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
128 | 18.0113.0029 | 18.113 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
129 | 18.0114.0013 | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
130 | 18.0114.0029 | 18.114 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
131 | 18.0115.0013 | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
132 | 18.0115.0029 | 18.115 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
133 | 18.0116.0013 | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
134 | 18.0116.0029 | 18.116 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
135 | 18.0117.0011 | 18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
| 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) |
136 | 18.0117.0029 | 18.117 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
137 | 18.0118.0013 | 18.118 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
138 | 18.0118.0030 | 18.118 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
| 37.2A03.0030 | Chụp X-quang số hóa 3 phim |
139 | 18.0119.0012 | 18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng |
| 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
140 | 18.0119.0028 | 18.119 | Chụp Xquang ngực thẳng |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
141 | 18.0120.0012 | 18.120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
| 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
142 | 18.0120.0028 | 18.120 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
143 | 18.0121.0013 | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
144 | 18.0121.0029 | 18.121 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
145 | 18.0122.0013 | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
| 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) |
146 | 18.0122.0029 | 18.122 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
147 | 18.0123.0012 | 18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
| 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
148 | 18.0123.0028 | 18.123 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
149 | 18.0124.0016 | 18.124 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
| 37.2A02.0016 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang |
150 | 18.0124.0034 | 18.124 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
| 37.2A03.0034 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa |
151 | 18.0125.0012 | 18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
| 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) |
152 | 18.0125.0028 | 18.125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
| 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
153 | 18.0126.0026 | 18.126 | Chụp Xquang tuyến vú |
| 37.2A02.0026 | Mammography (1 bên) |
154 | 18.0127.0028 | 18.127 | Chụp Xquang tại giường | T3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
155 | 18.0128.0028 | 18.128 | Chụp Xquang tại phòng mổ | T3 | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim |
156 | 18.0129.0014 | 18.129 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
| 37.2A02.0014 | Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu) |
157 | 18.0129.0029 | 18.129 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
| 37.2A03.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim |
158 | 18.0130.0017 | 18.130 | Chụp Xquang thực quản dạ dày |
| 37.2A02.0017 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang |
159 | 18.0130.0035 | 18.130 | Chụp Xquang thực quản dạ dày |
| 37.2A03.0035 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa |
160 | 18.0132.0018 | 18.132 | Chụp Xquang đại tràng |
| 37.2A02.0018 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang |
161 | 18.0132.0036 | 18.132 | Chụp Xquang đại tràng |
| 37.2A03.0036 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa |
162 | 18.0133.0019 | 18.133 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | T3 | 37.2A02.0019 | Chụp mật qua Kehr |
163 | 18.0134.0019 | 18.134 | Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi | T1 | 37.2A02.0019 | Chụp mật qua Kehr |
164 | 18.0135.0025 | 18.135 | Chụp Xquang đường dò | T2 | 37.2A02.0025 | Lỗ dò cản quang |
165 | 18.0136.0039 | 18.136 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | T2 | 37.2A03.0039 | Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp |
166 | 18.0138.0023 | 18.138 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | T2 | 37.2A02.0023 | Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc) |
167 | 18.0138.0031 | 18.138 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | T2 | 37.2A03.0031 | Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa |
168 | 18.0139.0039 | 18.139 | Chụp Xquang ống tuyến sữa | T2 | 37.2A03.0039 | Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp |
169 | 18.0140.0020 | 18.140 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | T3 | 37.2A02.0020 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) |
170 | 18.0140.0032 | 18.140 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | T3 | 37.2A03.0032 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa |
171 | 18.0141.0020 | 18.141 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | T1 | 37.2A02.0020 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) |
172 | 18.0141.0032 | 18.141 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | T1 | 37.2A03.0032 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa |
173 | 18.0142.0021 | 18.142 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | T1 | 37.2A02.0021 | Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang |
174 | 18.0142.0033 | 18.142 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | T1 | 37.2A03.0033 | Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa |
175 | 18.0149.0040 | 18.149 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
| 37.2A04.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
176 | 18.0150.0041 | 18.150 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
177 | 18.0151.0041 | 18.151 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
178 | 18.0152.0041 | 18.152 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
179 | 18.0153.0041 | 18.153 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
180 | 18.0154.0041 | 18.154 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1- 32 dãy) |
| 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
181 | 18.0155.0040 | 18.155 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
| 37.2A04.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
182 | 18.0156.0041 | 18.156 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
183 | 18.0157.0040 | 18.157 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) |
| 37.2A04.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
184 | 18.0158.0040 | 18.158 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
| 37.2A04.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
185 | 18.0159.0041 | 18.159 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
186 | 18.0160.0040 | 18.160 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
| 37.2A04.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
187 | 18.0160.0041 | 18.160 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
| 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
188 | 18.0161.0040 | 18.161 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
| 37.2A04.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
189 | 18.0165.0043 | 18.165 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
| 37.2A04.0043 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
190 | 18.0166.0042 | 18.166 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
191 | 18.0167.0042 | 18.167 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
192 | 18.0168.0042 | 18.168 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
193 | 18.0169.0042 | 18.169 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
194 | 18.0170.0042 | 18.170 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
| 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
195 | 18.0171.0043 | 18.171 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
| 37.2A04.0043 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
196 | 18.0172.0042 | 18.172 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
197 | 18.0173.0043 | 18.173 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) |
| 37.2A04.0043 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
198 | 18.0174.0043 | 18.174 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) |
| 37.2A04.0043 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
199 | 18.0175.0042 | 18.175 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
200 | 18.0176.0042 | 18.176 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) |
| 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
201 | 18.0176.0043 | 18.176 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) |
| 37.2A04.0043 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
202 | 18.0177.0043 | 18.177 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
| 37.2A04.0043 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
203 | 18.0178.0047 | 18.178 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) |
| 37.2A04.0047 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
204 | 18.0179.0046 | 18.179 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
205 | 18.0180.0046 | 18.180 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
206 | 18.0181.0046 | 18.181 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
207 | 18.0182.0046 | 18.182 | Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
208 | 18.0183.0047 | 18.183 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy) |
| 37.2A04.0047 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
209 | 18.0184.0047 | 18.184 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) |
| 37.2A04.0047 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
210 | 18.0185.0046 | 18.185 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
211 | 18.0186.0047 | 18.186 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ ≥ 256 dãy) |
| 37.2A04.0047 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
212 | 18.0187.0047 | 18.187 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ ≥ 256 dãy) |
| 37.2A04.0047 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
213 | 18.0188.0046 | 18.188 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
214 | 18.0189.0047 | 18.189 | Chụp CLVT hốc mắt (từ ≥ 256 dãy) |
| 37.2A04.0047 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
215 | 18.0190.0047 | 18.190 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy) |
| 37.2A04.0047 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
216 | 18.0191.0040 | 18.191 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
| 37.2A04.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
217 | 18.0192.0041 | 18.192 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
218 | 18.0193.0040 | 18.193 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
| 37.2A04.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
219 | 18.0195.0040 | 18.195 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) |
| 37.2A04.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
220 | 18.0196.0041 | 18.196 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
221 | 18.0197.0041 | 18.197 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
222 | 18.0198.0041 | 18.198 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
223 | 18.0199.0040 | 18.199 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) |
| 37.2A04.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
224 | 18.0200.0043 | 18.200 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
| 37.2A04.0043 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
225 | 18.0201.0042 | 18.201 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
226 | 18.0202.0043 | 18.202 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) |
| 37.2A04.0043 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
227 | 18.0204.0043 | 18.204 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) |
| 37.2A04.0043 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
228 | 18.0205.0042 | 18.205 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
229 | 18.0206.0042 | 18.206 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
230 | 18.0207.0042 | 18.207 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
231 | 18.0208.0043 | 18.208 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) |
| 37.2A04.0043 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
232 | 18.0209.0047 | 18.209 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) |
| 37.2A04.0047 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
233 | 18.0210.0046 | 18.210 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
234 | 18.0211.0047 | 18.211 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ ≥ 256 dãy) |
| 37.2A04.0047 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
235 | 18.0212.0047 | 18.212 | Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ ≥ 256 dãy) |
| 37.2A04.0047 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
236 | 18.0213.0047 | 18.213 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ ≥ 256 dãy) |
| 37.2A04.0047 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
237 | 18.0214.0046 | 18.214 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
238 | 18.0215.0046 | 18.215 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
239 | 18.0216.0046 | 18.216 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
240 | 18.0217.0046 | 18.217 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
241 | 18.0218.0047 | 18.218 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ ≥ 256 dãy) |
| 37.2A04.0047 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
242 | 18.0219.0040 | 18.219 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | T2 | 37.2A04.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
243 | 18.0219.0041 | 18.219 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
244 | 18.0220.0040 | 18.220 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | T2 | 37.2A04.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
245 | 18.0220.0041 | 18.220 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
246 | 18.0221.0040 | 18.221 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | T2 | 37.2A04.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
247 | 18.0221.0041 | 18.221 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
248 | 18.0222.0040 | 18.222 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | T2 | 37.2A04.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
249 | 18.0222.0041 | 18.222 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
250 | 18.0223.0041 | 18.223 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
251 | 18.0224.0041 | 18.224 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
252 | 18.0225.0041 | 18.225 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) |
| 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
253 | 18.0226.0041 | 18.226 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
254 | 18.0227.0040 | 18.227 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | T2 | 37.2A04.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
255 | 18.0228.0043 | 18.228 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) | T2 | 37.2A04.0043 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
256 | 18.0229.0041 | 18.229 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
257 | 18.0230.0041 | 18.230 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
258 | 18.0231.0042 | 18.231 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
259 | 18.0231.0043 | 18.231 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) | T2 | 37.2A04.0043 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
260 | 18.0232.0042 | 18.232 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
261 | 18.0232.0043 | 18.232 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) | T2 | 37.2A04.0043 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
262 | 18.0233.0042 | 18.233 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
263 | 18.0233.0043 | 18.233 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) | T2 | 37.2A04.0043 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
264 | 18.0234.0042 | 18.234 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
265 | 18.0234.0043 | 18.234 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) | T2 | 37.2A04.0043 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
266 | 18.0235.0042 | 18.235 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
267 | 18.0236.0042 | 18.236 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
268 | 18.0237.0042 | 18.237 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
269 | 18.0238.0042 | 18.238 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64- 128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
270 | 18.0239.0042 | 18.239 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
271 | 18.0241.0042 | 18.241 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64- 128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
272 | 18.0242.0042 | 18.242 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
273 | 18.0243.0046 | 18.243 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
274 | 18.0243.0047 | 18.243 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0047 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
275 | 18.0244.0046 | 18.244 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
276 | 18.0244.0047 | 18.244 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0047 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
277 | 18.0246.0046 | 18.246 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
278 | 18.0246.0047 | 18.246 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0047 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
279 | 18.0247.0046 | 18.247 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
280 | 18.0248.0046 | 18.248 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
281 | 18.0249.0046 | 18.249 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ ≥ 256 dãy) |
| 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
282 | 18.0250.0046 | 18.250 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
283 | 18.0251.0046 | 18.251 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
284 | 18.0253.0046 | 18.253 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
285 | 18.0254.0046 | 18.254 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ ≥ 256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
286 | 18.0255.0040 | 18.255 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
| 37.2A04.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
287 | 18.0256.0041 | 18.256 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
288 | 18.0257.0040 | 18.257 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
| 37.2A04.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
289 | 18.0258.0041 | 18.258 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
290 | 18.0259.0040 | 18.259 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
| 37.2A04.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
291 | 18.0260.0041 | 18.260 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
292 | 18.0261.0040 | 18.261 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
| 37.2A04.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
293 | 18.0262.0041 | 18.262 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
294 | 18.0263.0041 | 18.263 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
295 | 18.0264.0040 | 18.264 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
| 37.2A04.0040 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
296 | 18.0265.0041 | 18.265 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
297 | 18.0266.0041 | 18.266 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
298 | 18.0267.0041 | 18.267 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | T2 | 37.2A04.0041 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang |
299 | 18.0268.0043 | 18.268 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
| 37.2A04.0043 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
300 | 18.0269.0042 | 18.269 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
301 | 18.0270.0043 | 18.270 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
| 37.2A04.0043 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
302 | 18.0271.0042 | 18.271 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
303 | 18.0272.0043 | 18.272 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
| 37.2A04.0043 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
304 | 18.0273.0042 | 18.273 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
305 | 18.0274.0043 | 18.274 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
| 37.2A04.0043 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
306 | 18.0275.0042 | 18.275 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
307 | 18.0276.0042 | 18.276 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
308 | 18.0277.0043 | 18.277 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
| 37.2A04.0043 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang |
309 | 18.0278.0042 | 18.278 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
310 | 18.0279.0044 | 18.279 | Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) | T2 | 37.2A04.0044 | Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy có thuốc cản quang |
311 | 18.0279.0045 | 18.279 | Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) | T2 | 37.2A04.0045 | Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy không có thuốc cản quang |
312 | 18.0280.0042 | 18.280 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
313 | 18.0281.0042 | 18.281 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) | T2 | 37.2A04.0042 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang |
314 | 18.0282.0047 | 18.282 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
| 37.2A04.0047 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
315 | 18.0283.0046 | 18.283 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
316 | 18.0284.0047 | 18.284 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
| 37.2A04.0047 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
317 | 18.0285.0046 | 18.285 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
318 | 18.0286.0047 | 18.286 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
| 37.2A04.0047 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
319 | 18.0287.0046 | 18.287 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
320 | 18.0288.0047 | 18.288 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
| 37.2A04.0047 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
321 | 18.0289.0046 | 18.289 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
322 | 18.0290.0046 | 18.290 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ ≥256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
323 | 18.0291.0047 | 18.291 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) |
| 37.2A04.0047 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang |
324 | 18.0292.0046 | 18.292 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
325 | 18.0293.0048 | 18.293 | Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy) |
| 37.2A04.0048 | Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy có thuốc cản quang |
326 | 18.0293.0049 | 18.293 | Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy) |
| 37.2A04.0049 | Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy không thuốc cản quang |
327 | 18.0294.0046 | 18.294 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ ≥256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
328 | 18.0295.0046 | 18.295 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ ≥256 dãy) | T2 | 37.2A04.0046 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang |
329 | 18.0296.0066 | 18.296 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
| 37.2A04.0066 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
330 | 18.0297.0065 | 18.297 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
331 | 18.0298.0066 | 18.298 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
| 37.2A04.0066 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
332 | 18.0299.0065 | 18.299 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
333 | 18.0300.0066 | 18.300 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
| 37.2A04.0066 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
334 | 18.0301.0065 | 18.301 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
335 | 18.0302.0065 | 18.302 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2- 1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
336 | 18.0303.0066 | 18.303 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) |
| 37.2A04.0066 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
337 | 18.0304.0065 | 18.304 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
338 | 18.0305.0065 | 18.305 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
339 | 18.0306.0068 | 18.306 | Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0068 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng |
340 | 18.0309.0065 | 18.309 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
341 | 18.0310.0066 | 18.310 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2- 1.5T) |
| 37.2A04.0066 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
342 | 18.0311.0065 | 18.311 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
343 | 18.0313.0066 | 18.313 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) |
| 37.2A04.0066 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
344 | 18.0314.0065 | 18.314 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
345 | 18.0315.0065 | 18.315 | Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
346 | 18.0316.0066 | 18.316 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0066 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
347 | 18.0317.0065 | 18.317 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
348 | 18.0318.0068 | 18.318 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2- 1.5T) | T2 | 37.2A04.0068 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng |
349 | 18.0319.0066 | 18.319 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày- tá tràng...) (0.2-1.5T) |
| 37.2A04.0066 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
350 | 18.0321.0065 | 18.321 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
| 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
351 | 18.0322.0065 | 18.322 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
352 | 18.0323.0065 | 18.323 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
353 | 18.0324.0066 | 18.324 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2- 1.5T) |
| 37.2A04.0066 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
354 | 18.0325.0065 | 18.325 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
355 | 18.0326.0066 | 18.326 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) |
| 37.2A04.0066 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
356 | 18.0327.0065 | 18.327 | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
357 | 18.0328.0065 | 18.328 | Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
358 | 18.0329.0065 | 18.329 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
359 | 18.0330.0068 | 18.330 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0068 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng |
360 | 18.0331.0065 | 18.331 | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) |
| 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
361 | 18.0332.0066 | 18.332 | Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0066 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
362 | 18.0333.0067 | 18.333 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0067 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô |
363 | 18.0334.0066 | 18.334 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2- 1.5T) |
| 37.2A04.0066 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
364 | 18.0335.0065 | 18.335 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
365 | 18.0336.0066 | 18.336 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2- 1.5T) |
| 37.2A04.0066 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
366 | 18.0337.0065 | 18.337 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
367 | 18.0338.0066 | 18.338 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
| 37.2A04.0066 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
368 | 18.0339.0065 | 18.339 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
369 | 18.0340.0066 | 18.340 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
| 37.2A04.0066 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
370 | 18.0341.0065 | 18.341 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
371 | 18.0342.0065 | 18.342 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
372 | 18.0343.0066 | 18.343 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) |
| 37.2A04.0066 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
373 | 18.0344.0065 | 18.344 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
374 | 18.0345.0066 | 18.345 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2- 1.5T) |
| 37.2A04.0066 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
375 | 18.0346.0065 | 18.346 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
376 | 18.0347.0065 | 18.347 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
377 | 18.0348.0065 | 18.348 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
378 | 18.0349.0065 | 18.349 | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
379 | 18.0350.0065 | 18.350 | Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
380 | 18.0351.0065 | 18.351 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
381 | 18.0352.0066 | 18.352 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) |
| 37.2A04.0066 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
382 | 18.0353.0065 | 18.353 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
383 | 18.0354.0066 | 18.354 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) |
| 37.2A04.0066 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
384 | 18.0355.0065 | 18.355 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
385 | 18.0358.0066 | 18.358 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) |
| 37.2A04.0066 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
386 | 18.0359.0065 | 18.359 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
387 | 18.0360.0065 | 18.360 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
388 | 18.0361.0065 | 18.361 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) | T2 | 37.2A04.0065 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang |
389 | 18.0364.0066 | 18.364 | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) |
| 37.2A04.0066 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
390 | 18.0365.0068 | 18.365 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) | T2 | 37.2A04.0068 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng |
391 | 18.0403.0067 | 18.403 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T) | T2 | 37.2A04.0067 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô |
392 | 18.0449.0056 | 18.449 | Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng | P1 | 37.2A04.0056 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới C-Arm |
393 | 18.0501.0052 | 18.501 | Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) | T1 | 37.2A04.0052 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
394 | 18.0502.0052 | 18.502 | Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) | T1 | 37.2A04.0052 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
395 | 18.0503.0052 | 18.503 | Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) | T1 | 37.2A04.0052 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
396 | 18.0504.0052 | 18.504 | Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) | T1 | 37.2A04.0052 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
397 | 18.0505.0052 | 18.505 | Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) | T1 | 37.2A04.0052 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
398 | 18.0506.0052 | 18.506 | Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) | T1 | 37.2A04.0052 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
399 | 18.0507.0052 | 18.507 | Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) | T1 | 37.2A04.0052 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
400 | 18.0508.0052 | 18.508 | Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] | T1 | 37.2A04.0052 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
401 | 18.0509.0052 | 18.509 | Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) | T1 | 37.2A04.0052 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
402 | 18.0510.0052 | 18.510 | Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) | T1 | 37.2A04.0052 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
403 | 18.0511.0052 | 18.511 | Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) | T1 | 37.2A04.0052 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
404 | 18.0512.0052 | 18.512 | Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) | T1 | 37.2A04.0052 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
405 | 18.0513.0052 | 18.513 | Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) | T1 | 37.2A04.0052 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
406 | 18.0514.0052 | 18.514 | Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) | T1 | 37.2A04.0052 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
407 | 18.0515.0052 | 18.515 | Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) | T1 | 37.2A04.0052 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) |
408 | 18.0516.0055 | 18.516 | Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền | P1 | 37.2A04.0055 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA |
409 | 18.0517.0055 | 18.517 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền | P1 | 37.2A04.0055 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA |
410 | 18.0518.0055 | 18.518 | Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0055 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA |
411 | 18.0519.0055 | 18.519 | Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0055 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA |
412 | 18.0520.0055 | 18.520 | Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0055 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA |
413 | 18.0522.0055 | 18.522 | Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0055 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA |
414 | 18.0525.0055 | 18.525 | Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0055 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA |
415 | 18.0527.0055 | 18.527 | Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0055 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA |
416 | 18.0528.0058 | 18.528 | Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0058 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
417 | 18.0529.0058 | 18.529 | Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0058 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
418 | 18.0530.0058 | 18.530 | Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) | TD | 37.2A04.0058 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
419 | 18.0531.0058 | 18.531 | Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0058 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
420 | 18.0532.0058 | 18.532 | Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0058 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
421 | 18.0533.0058 | 18.533 | Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0058 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
422 | 18.0534.0058 | 18.534 | Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0058 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
423 | 18.0535.0058 | 18.535 | Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0058 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
424 | 18.0536.0058 | 18.536 | Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0058 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
425 | 18.0537.0058 | 18.537 | Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0058 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
426 | 18.0540.0058 | 18.540 | Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0058 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
427 | 18.0541.0058 | 18.541 | Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0058 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
428 | 18.0542.0058 | 18.542 | Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0058 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
429 | 18.0544.0058 | 18.544 | Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0058 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
430 | 18.0545.0058 | 18.545 | Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0058 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
431 | 18.0546.0058 | 18.546 | Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền | P1 | 37.2A04.0058 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
432 | 18.0550.0058 | 18.550 | Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0058 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
433 | 18.0551.0058 | 18.551 | Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0058 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
434 | 18.0553.0057 | 18.553 | Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền | P1 | 37.2A04.0057 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
435 | 18.0554.0057 | 18.554 | Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền | P1 | 37.2A04.0057 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
436 | 18.0555.0057 | 18.555 | Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền | P1 | 37.2A04.0057 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
437 | 18.0556.0057 | 18.556 | Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0057 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
438 | 18.0557.0057 | 18.557 | Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền | P1 | 37.2A04.0057 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
439 | 18.0558.0057 | 18.558 | Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0057 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
440 | 18.0559.0057 | 18.559 | Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền | P1 | 37.2A04.0057 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
441 | 18.0560.0057 | 18.560 | Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0057 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
442 | 18.0562.0057 | 18.562 | Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền | P1 | 37.2A04.0057 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
443 | 18.0563.0057 | 18.563 | Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền | P1 | 37.2A04.0057 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
444 | 18.0564.0057 | 18.564 | Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền | P1 | 37.2A04.0057 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
445 | 18.0565.0057 | 18.565 | Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền | P1 | 37.2A04.0057 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
446 | 18.0566.0057 | 18.566 | Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền | P1 | 37.2A04.0057 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
447 | 18.0567.0057 | 18.567 | Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền | P1 | 37.2A04.0057 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
448 | 18.0572.0064 | 18.572 | Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0064 | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) |
449 | 18.0573.0064 | 18.573 | Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) | TD | 37.2A04.0064 | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) |
450 | 18.0574.0064 | 18.574 | Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền | T1 | 37.2A04.0064 | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) |
451 | 18.0577.0064 | 18.577 | Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền | T1 | 37.2A04.0064 | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) |
452 | 18.0578.0064 | 18.578 | Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền | T1 | 37.2A04.0064 | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) |
453 | 18.0579.0064 | 18.579 | Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0064 | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) |
454 | 18.0581.0059 | 18.581 | Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền | T1 | 37.2A04.0059 | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. |
455 | 18.0582.0059 | 18.582 | Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền | T1 | 37.2A04.0059 | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. |
456 | 18.0583.0059 | 18.583 | Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0059 | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. |
457 | 18.0586.0064 | 18.586 | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền | T1 | 37.2A04.0064 | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) |
458 | 18.0587.0061 | 18.587 | Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền | T1 | 37.2A04.0061 | Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA |
459 | 18.0588.0061 | 18.588 | Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0061 | Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA |
460 | 18.0589.0059 | 18.589 | Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền | T1 | 37.2A04.0059 | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. |
461 | 18.0590.0059 | 18.590 | Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền | T1 | 37.2A04.0059 | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. |
462 | 18.0591.0059 | 18.591 | Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền | T1 | 37.2A04.0059 | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. |
463 | 18.0592.0059 | 18.592 | Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền | T1 | 37.2A04.0059 | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. |
464 | 18.0594.0061 | 18.594 | Đặt sonde JJ số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0061 | Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA |
465 | 18.0599.0061 | 18.599 | Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền | TD | 37.2A04.0061 | Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA |
466 | 18.0601.0063 | 18.601 | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm | TD | 37.2A04.0063 | Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm |
467 | 18.0602.0063 | 18.602 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm | TD | 37.2A04.0063 | Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm |
468 | 18.0603.0169 | 18.603 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 37.8B00.0169 | Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
469 | 18.0604.0169 | 18.604 | Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 37.8B00.0169 | Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
470 | 18.0605.0170 | 18.605 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 37.8B00.0170 | Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
471 | 18.0606.0169 | 18.606 | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 37.8B00.0169 | Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
472 | 18.0607.0169 | 18.607 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 37.8B00.0169 | Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
473 | 18.0608.0169 | 18.608 | Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 37.8B00.0169 | Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
474 | 18.0610.0090 | 18.610 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 37.8B00.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm |
475 | 18.0613.0177 | 18.613 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 37.8B00.0177 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng |
476 | 18.0614.0063 | 18.614 | Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm | TD | 37.2A04.0063 | Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm |
477 | 18.0619.0090 | 18.619 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 37.8B00.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm |
478 | 18.0620.0087 | 18.620 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 37.8B00.0087 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
479 | 18.0621.0090 | 18.621 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 37.8B00.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm |
480 | 18.0622.0085 | 18.622 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 37.8B00.0085 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm |
481 | 18.0623.0082 | 18.623 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 37.8B00.0082 | Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm |
482 | 18.0625.0087 | 18.625 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 37.8B00.0087 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
483 | 18.0626.0608 | 18.626 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 37.8D06.0608 | Chọc ối |
484 | 18.0627.0146 | 18.627 | Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản | T1 | 37.8B00.0146 | Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ |
485 | 18.0628.0081 | 18.628 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 37.8B00.0081 | Chọc dò màng tim |
486 | 18.0629.0166 | 18.629 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 37.8B00.0166 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng |
487 | 18.0630.0087 | 18.630 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 37.8B00.0087 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
488 | 18.0632.0165 | 18.632 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 37.8B00.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
489 | 18.0633.0165 | 18.633 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 37.8B00.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
490 | 18.0634.0062 | 18.634 | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | TD | 37.2A04.0062 | Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner |
491 | 18.0635.0062 | 18.635 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | TD | 37.2A04.0062 | Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner |
492 | 18.0636.0171 | 18.636 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính | T1 | 37.8B00.0171 | Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
493 | 18.0637.0171 | 18.637 | Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính | T1 | 37.8B00.0171 | Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
494 | 18.0638.0171 | 18.638 | Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính | T1 | 37.8B00.0171 | Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
495 | 18.0642.0171 | 18.642 | Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính | T1 | 37.8B00.0171 | Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
496 | 18.0649.0060 | 18.649 | Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính | T1 | 37.2A04.0060 | Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner |
497 | 18.0650.0088 | 18.650 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | T1 | 37.8B00.0088 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
498 | 18.0651.0088 | 18.651 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | T1 | 37.8B00.0088 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
499 | 18.0652.0060 | 18.652 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | T1 | 37.2A04.0060 | Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner |
500 | 18.0653.0060 | 18.653 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính | T1 | 37.2A04.0060 | Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner |
501 | 18.0657.0053 | 18.657 | Chụp động mạch vành | T1 | 37.2A04.0053 | Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA |
502 | 18.0658.0054 | 18.658 | Chụp, nong động mạch vành bằng bóng | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
503 | 18.0659.0054 | 18.659 | Chụp, nong và đặt stent động mạch vành | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
504 | 18.0660.0167 | 18.660 | Sinh thiết cơ tim | TD | 37.8B00.0167 | Sinh thiết cơ tim |
505 | 18.0661.0053 | 18.661 | Thông tim ống lớn [dưới DSA] | TD | 37.2A04.0053 | Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA |
506 | 18.0662.0054 | 18.662 | Nong van hai lá [dưới DSA] | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
507 | 18.0663.0054 | 18.663 | Nong van động mạch chủ [dưới DSA] | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
508 | 18.0664.0054 | 18.664 | Nong van động mạch phổi [dưới DSA] | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
509 | 18.0665.0054 | 18.665 | Bít thông liên nhĩ [dưới DSA] | P1 | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
510 | 18.0666.0054 | 18.666 | Bít thông liên thất [dưới DSA] | P1 | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
511 | 18.0667.0054 | 18.667 | Bít ống động mạch [dưới DSA] | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
512 | 18.0669.0391 | 18.669 | Đặt máy tạo nhịp | TD | 37.8D05.0391 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
513 | 18.0670.0391 | 18.670 | Đặt máy tạo nhịp phá rung | TD | 37.8D05.0391 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
514 | 18.0671.1816 | 18.671 | Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim | TD | 37.3F00.1816 | Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim |
515 | 18.0672.0055 | 18.672 | Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA] | TD | 37.2A04.0055 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA |
516 | 18.0673.0055 | 18.673 | Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA] | TD | 37.2A04.0055 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA |
517 | 18.0675.0055 | 18.675 | Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA] | P1 | 37.2A04.0055 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA |
518 | 18.0685.1880 | 18.685 | Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ qua da |
| 37.3G02.1880 | Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125 |
519 | 18.0686.1880 | 18.686 | Điều trị các khối u bằng cầy hạt phóng xạ qua da |
| 37.3G02.1880 | Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125 |
520 | 18.0687.0058 | 18.687 | Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới DSA] |
| 37.2A04.0058 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
521 | 18.0688.0058 | 18.688 | Chụp và nút mạch điều trị u trung thất [dưới DSA] |
| 37.2A04.0058 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA |
522 | 18.0689.0064 | 18.689 | Tạo hình đặt Stent và bơm xi măng điều trị xẹp đốt sống [dưới DSA] |
| 37.2A04.0064 | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) |
523 | 18.0690.0182 | 18.690 | Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) |
| 37.8B00.0182 | Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn của Xquang có hệ thống định vị stereostatic |
524 | 18.0693.0063 | 18.693 | Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave) |
| 37.2A04.0063 | Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm |
525 | 18.0694.0068 | 18.694 | Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản |
| 37.2A04.0068 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng |
526 | 18.0700.0066 | 18.700 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt |
| 37.2A04.0066 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang |
527 | 18.0702.0068 | 18.702 | Cộng hưởng từ phổ tim |
| 37.2A04.0068 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng |
528 | 18.0703.0001 | 18.703 | Siêu âm tại giường |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
19- Y HỌC HẠT NHÂN |
|
|
|
| ||
1 | 19.0001.1830 | 19.1 | SPECT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate | T1 | 37.3G01.1830 | SPECT não |
2 | 19.0002.1830 | 19.2 | SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD | T1 | 37.3G01.1830 | SPECT não |
3 | 19.0003.1830 | 19.3 | SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA | T1 | 37.3G01.1830 | SPECT não |
4 | 19.0004.1830 | 19.4 | SPECT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO | T1 | 37.3G01.1830 | SPECT não |
5 | 19.0005.1830 | 19.5 | SPECT não với ¹¹¹In - octreotide | T1 | 37.3G01.1830 | SPECT não |
6 | 19.0006.1833 | 19.6 | SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép | T1 | 37.3G01.1833 | SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép |
7 | 19.0007.1832 | 19.7 | SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI | TD | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
8 | 19.0008.1832 | 19.8 | SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl | TD | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
9 | 19.0009.1832 | 19.9 | SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin | TD | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
10 | 19.0010.1832 | 19.10 | SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi | TD | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
11 | 19.0011.1832 | 19.11 | SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec) | TD | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
12 | 19.0012.1832 | 19.12 | SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt | TD | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
13 | 19.0013.1832 | 19.13 | SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Furifosmin | TD | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
14 | 19.0014.1832 | 19.14 | SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ¹²³I - IPPA | TD | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
15 | 19.0015.1832 | 19.15 | SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ¹²³I - BMIPP | TD | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
16 | 19.0016.1832 | 19.16 | SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI | T1 | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
17 | 19.0017.1832 | 19.17 | SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin | T1 | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
18 | 19.0018.1832 | 19.18 | SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi | T1 | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
19 | 19.0019.1832 | 19.19 | SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec) | T1 | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
20 | 19.0020.1832 | 19.20 | SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTcN-NOEt | T1 | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
21 | 19.0021.1832 | 19.21 | SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Furifosmin | T1 | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
22 | 19.0022.1832 | 19.22 | SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ¹²³I - IPPA | T1 | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
23 | 19.0023.1832 | 19.23 | SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ¹²³I - BMIPP | T1 | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
24 | 19.0024.1832 | 19.24 | SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl | T1 | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
25 | 19.0025.1832 | 19.25 | SPECT chức năng tim pha sớm | T1 | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
26 | 19.0026.1832 | 19.26 | SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate | T1 | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
27 | 19.0027.1832 | 19.27 | SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi | T1 | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
28 | 19.0028.1832 | 19.28 | SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Tetrofosmin | T1 | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
29 | 19.0029.1832 | 19.29 | SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc | T1 | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
30 | 19.0030.1832 | 19.30 | SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc; pha nghỉ | T1 | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
31 | 19.0031.1832 | 19.31 | SPECT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc; pha gắng sức | TD | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
32 | 19.0032.1832 | 19.32 | SPECT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In - kháng thể kháng cơ tim | TD | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
33 | 19.0033.1832 | 19.33 | SPECT nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Stannous pyrophosphate (PYP) | TD | 37.3G01.1832 | SPECT tưới máu cơ tim |
34 | 19.0062.1829 | 19.62 | SPECT/CT | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
35 | 19.0063.1829 | 19.63 | SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
36 | 19.0064.1829 | 19.64 | SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - ECD | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
37 | 19.0065.1829 | 19.65 | SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
38 | 19.0066.1829 | 19.66 | SPECT/CT não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
39 | 19.0067.1829 | 19.67 | SPECT/CT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
40 | 19.0068.1829 | 19.68 | SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI | TD | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
41 | 19.0069.1829 | 19.69 | SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin | TD | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
42 | 19.0070.1829 | 19.70 | SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
43 | 19.0071.1829 | 19.71 | SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với Tetrofosmin | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
44 | 19.0072.1829 | 19.72 | SPECT/CT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl | TD | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
45 | 19.0073.1829 | 19.73 | SPECT/CT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
46 | 19.0074.1829 | 19.74 | SPECT/CT chức năng tim pha sớm | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
47 | 19.0075.1829 | 19.75 | SPECT/CT đánh giá chức năng tim bằng hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
48 | 19.0076.1829 | 19.76 | SPECT/CT nhồi máu cơ tim với ¹¹¹In - kháng thể kháng cơ tim | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
49 | 19.0077.1829 | 19.77 | SPECT/CT gan | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
50 | 19.0078.1829 | 19.78 | SPECT/CT thận | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
51 | 19.0079.1829 | 19.79 | SPECT/CT tuyến tiền liệt | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
52 | 19.0080.1829 | 19.80 | SPECT/CT tuyến thượng thận với I¹³¹ - MIBG | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
53 | 19.0081.1829 | 19.81 | SPECT/CT tuyến thượng thận với ¹²³I - MIBG | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
54 | 19.0082.1829 | 19.82 | SPECT/CT tuyến thượng thận với I¹³¹ - Cholesterol | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
55 | 19.0083.1829 | 19.83 | SPECT/CT xương, khớp | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
56 | 19.0084.1829 | 19.84 | SPECT/CT chẩn đoán khối u | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
57 | 19.0085.1829 | 19.85 | SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
58 | 19.0086.1829 | 19.86 | SPECT/CT T chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
59 | 19.0087.1829 | 19.87 | SPECT/CT chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
60 | 19.0088.1829 | 19.88 | SPECT/CT chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
61 | 19.0089.1829 | 19.89 | SPECT/CT chẩn đoán u phổi | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
62 | 19.0090.1829 | 19.90 | SPECT/CT chẩn đoán u vú | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
63 | 19.0091.1829 | 19.91 | SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹ - MIBG | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
64 | 19.0092.1829 | 19.92 | SPECT/CT chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I - MIBG | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
65 | 19.0093.1829 | 19.93 | SPECT/CT phóng xạ miễn dịch | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
66 | 19.0094.1829 | 19.94 | SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
67 | 19.0095.1829 | 19.95 | SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹⁷⁷Lu-DOTATOC | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
68 | 19.0096.1829 | 19.96 | SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹¹¹In-DOTATOC | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
69 | 19.0097.1829 | 19.97 | SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹¹¹In-DTPA-octreotide | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
70 | 19.0098.1829 | 19.98 | SPECT/CT thụ thể Peptid phóng xạ với ¹⁷⁷Lu-DOTATATE | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
71 | 19.0099.1829 | 19.99 | SPECT/CT hạch Lympho | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
72 | 19.0100.1829 | 19.100 | SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc -HMPAO | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
73 | 19.0101.1829 | 19.101 | SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ¹¹¹In | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
74 | 19.0102.1829 | 19.102 | SPECT/CT bạch cầu đánh dấu ⁶⁷Ga | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
75 | 19.0103.1829 | 19.103 | SPECT/CT mô phỏng xạ trị 3D | T1 | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
76 | 19.0104.1829 | 19.104 | SPECT/CT mô phỏng xạ trị điều biến liều (IMRT) | TD | 37.3G01.1829 | SPECT CT |
77 | 19.0105.1852 | 19.105 | Xạ hình phóng xạ miễn dịch | T1 | 37.3G01.1852 | Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) |
78 | 19.0106.1851 | 19.106 | Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate | T1 | 37.3G01.1851 | Xạ hình não |
79 | 19.0107.1851 | 19.107 | Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - ECD | T1 | 37.3G01.1851 | Xạ hình não |
80 | 19.0108.1851 | 19.108 | Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - DTPA | T1 | 37.3G01.1851 | Xạ hình não |
81 | 19.0109.1851 | 19.109 | Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc - HMPAO | T1 | 37.3G01.1851 | Xạ hình não |
82 | 19.0110.1851 | 19.110 | Xạ hình u màng não với ⁹⁹ᵐTc - chelate | T1 | 37.3G01.1851 | Xạ hình não |
83 | 19.0111.1850 | 19.111 | Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ⁹⁹ᵐTc - DTPA | T1 | 37.3G01.1850 | Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ |
84 | 19.0112.1850 | 19.112 | Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ¹¹¹In - DTPA | T1 | 37.3G01.1850 | Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ |
85 | 19.0113.1850 | 19.113 | Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với I¹³¹ - RISA | T1 | 37.3G01.1850 | Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ |
86 | 19.0114.1828 | 19.114 | Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp | T1 | 37.3G01.1828 | Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp |
87 | 19.0115.1856 | 19.115 | Xạ hình toàn thân với I¹³¹ | T1 | 37.3G01.1856 | Xạ hình toàn thân với I¹³¹ |
88 | 19.0118.1862 | 19.118 | Xạ hình tuyến giáp với I¹³¹ | T1 | 37.3G01.1862 | Xạ hình tuyến giáp |
89 | 19.0119.1862 | 19.119 | Xạ hình tuyến giáp với ¹²³I | T1 | 37.3G01.1862 | Xạ hình tuyến giáp |
90 | 19.0120.1862 | 19.120 | Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với I¹³¹ | T1 | 37.3G01.1862 | Xạ hình tuyến giáp |
91 | 19.0123.1861 | 19.123 | Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc - V - DMSA | T1 | 37.3G01.1861 | Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép |
92 | 19.0124.1861 | 19.124 | Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc- MIBI | T1 | 37.3G01.1861 | Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép |
93 | 19.0125.1861 | 19.125 | Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép | T1 | 37.3G01.1861 | Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép |
94 | 19.0126.1862 | 19.126 | Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate | T1 | 37.3G01.1862 | Xạ hình tuyến giáp |
95 | 19.0128.1863 | 19.128 | Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate | T1 | 37.3G01.1863 | Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m |
96 | 19.0129.1845 | 19.129 | Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI | TD | 37.3G01.1845 | Xạ hình chức năng tim |
97 | 19.0130.1845 | 19.130 | Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI | T1 | 37.3G01.1845 | Xạ hình chức năng tim |
98 | 19.0131.1845 | 19.131 | Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với Tetrofosmin | T1 | 37.3G01.1845 | Xạ hình chức năng tim |
99 | 19.0132.1845 | 19.132 | Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl | TD | 37.3G01.1845 | Xạ hình chức năng tim |
100 | 19.0133.1845 | 19.133 | Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin | TD | 37.3G01.1845 | Xạ hình chức năng tim |
101 | 19.0134.1845 | 19.134 | Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl | T1 | 37.3G01.1845 | Xạ hình chức năng tim |
102 | 19.0135.1845 | 19.135 | Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với Tetrofosmin | TD | 37.3G01.1845 | Xạ hình chức năng tim |
103 | 19.0136.1845 | 19.136 | Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấu | T1 | 37.3G01.1845 | Xạ hình chức năng tim |
104 | 19.0137.1845 | 19.137 | Xạ hình chức năng tim pha sớm | T1 | 37.3G01.1845 | Xạ hình chức năng tim |
105 | 19.0138.1845 | 19.138 | Xạ hình chức năng tâm thất với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate | T1 | 37.3G01.1845 | Xạ hình chức năng tim |
106 | 19.0139.1839 | 19.139 | Xạ hình nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Pyrophosphate | T1 | 37.3G01.1839 | Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate |
107 | 19.0140.1845 | 19.140 | Xạ hình hoại tử cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Pyrophotphate | T1 | 37.3G01.1845 | Xạ hình chức năng tim |
108 | 19.0141.1865 | 19.141 | Xạ hình tuyến vú | T1 | 37.3G01.1865 | Xạ hình tuyến vú |
109 | 19.0142.1857 | 19.142 | Xạ hình tưới máu phổi | T1 | 37.3G01.1857 | Xạ hình tưới máu phổi |
110 | 19.0143.1857 | 19.143 | Xạ hình tưới máu phổi với ⁹⁹ᵐTc - macroaggregated | T1 | 37.3G01.1857 | Xạ hình tưới máu phổi |
111 | 19.0144.1854 | 19.144 | Xạ hình thông khí phổi | T1 | 37.3G01.1854 | Xạ hình thông khí phổi |
112 | 19.0145.1854 | 19.145 | Xạ hình thông khí phổi với 133Xe | T1 | 37.3G01.1854 | Xạ hình thông khí phổi |
113 | 19.0146.1854 | 19.146 | Xạ hình thông khí phổi với ⁹⁹ᵐTc-DTPA | T1 | 37.3G01.1854 | Xạ hình thông khí phổi |
114 | 19.0147.1837 | 19.147 | Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid | T1 | 37.3G01.1837 | Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid |
115 | 19.0148.1836 | 19.148 | Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid | T1 | 37.3G01.1836 | Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid |
116 | 19.0149.1842 | 19.149 | Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc | T1 | 37.3G01.1842 | Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc- 99m |
117 | 19.0150.1840 | 19.150 | Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate | T1 | 37.3G01.1840 | Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m |
118 | 19.0152.1849 | 19.152 | Xạ hình lách với Methionin - ⁹⁹ᵐTc | T1 | 37.3G01.1849 | Xạ hình lách |
119 | 19.0153.1849 | 19.153 | Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr | T1 | 37.3G01.1849 | Xạ hình lách |
120 | 19.0154.1849 | 19.154 | Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid | T1 | 37.3G01.1849 | Xạ hình lách |
121 | 19.0155.1847 | 19.155 | Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid | T1 | 37.3G01.1847 | Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid |
122 | 19.0156.1846 | 19.156 | Xạ hình gan - mật với ⁹⁹ᵐTc - HIDA | T1 | 37.3G01.1846 | Xạ hình gan mật |
123 | 19.0157.1846 | 19.157 | Xạ hình gan - mật với I¹³¹ - Rose Bengan | T1 | 37.3G01.1846 | Xạ hình gan mật |
124 | 19.0158.1841 | 19.158 | Xạ hình u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc | T1 | 37.3G01.1841 | Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan |
125 | 19.0159.1846 | 19.159 | Xạ hình chức năng gan - mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc - IDA | T1 | 37.3G01.1846 | Xạ hình gan mật |
126 | 19.0160.1834 | 19.160 | Thận đồ đồng vị với I¹³¹ - Hippuran | T2 | 37.3G01.1834 | Thận đồ đồng vị |
127 | 19.0161.1843 | 19.161 | Xạ hình chức năng thận với I¹³¹- Hippuran | T1 | 37.3G01.1843 | Xạ hình chức năng thận |
128 | 19.0162.1853 | 19.162 | Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc - DMSA | T1 | 37.3G01.1853 | Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA) |
129 | 19.0163.1843 | 19.163 | Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc -DTPA | T1 | 37.3G01.1843 | Xạ hình chức năng thận |
130 | 19.0164.1843 | 19.164 | Xạ hình chức năng thận với ¹²³I gắn OIH | T1 | 37.3G01.1843 | Xạ hình chức năng thận |
131 | 19.165 .1843 | 19.165 6 | Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I gắn OIH |
| 37.3G01.1843 | Xạ hình chức năng thận |
132 | 19.0166.1843 | 19.166 | Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc - MAG3 | T1 | 37.3G01.1843 | Xạ hình chức năng thận |
133 | 19.0167.1844 | 19.167 | Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận bằng ⁹⁹ᵐTc - MAG3 | T1 | 37.3G01.1844 | Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3 |
134 | 19.0169.1864 | 19.169 | Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I - MIBG | T1 | 37.3G01.1864 | Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG |
135 | 19.0170.1864 | 19.170 | Xạ hình tuyến thượng thận với ¹²³I - MIBG | T1 | 37.3G01.1864 | Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG |
136 | 19.0171.1864 | 19.171 | Xạ hình tuyến thượng thận với ¹³¹I - Cholesterol | T1 | 37.3G01.1864 | Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG |
137 | 19.0173.1858 | 19.173 | Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate | T1 | 37.3G01.1858 | Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc- 99m |
138 | 19.0174.1866 | 19.174 | Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP | T1 | 37.3G01.1866 | Xạ hình xương |
139 | 19.0175.1867 | 19.175 | Xạ hình xương 3 pha | T1 | 37.3G01.1867 | Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP |
140 | 19.0176.1860 | 19.176 | Xạ hình tuỷ xương với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid hoặc BMHP | T1 | 37.3G01.1860 | Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP |
141 | 19.0177.1838 | 19.177 | Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc - MIBI | T1 | 37.3G01.1838 | Xạ hình chẩn đoán khối u |
142 | 19.0178.1838 | 19.178 | Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga | T1 | 37.3G01.1838 | Xạ hình chẩn đoán khối u |
143 | 19.0179.1838 | 19.179 | Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl | T1 | 37.3G01.1838 | Xạ hình chẩn đoán khối u |
144 | 19.0180.1838 | 19.180 | Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In - Pentetreotide | T1 | 37.3G01.1838 | Xạ hình chẩn đoán khối u |
145 | 19.0181.1838 | 19.181 | Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹ - MIBG | T1 | 37.3G01.1838 | Xạ hình chẩn đoán khối u |
146 | 19.0182.1838 | 19.182 | Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I - MIBG | T1 | 37.3G01.1838 | Xạ hình chẩn đoán khối u |
147 | 19.0183.1855 | 19.183 | Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - MAA | T1 | 37.3G01.1855 | Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA |
148 | 19.0184.1855 | 19.184 | Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc - DTPA | T1 | 37.3G01.1855 | Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA |
149 | 19.0185.1869 | 19.185 | Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr | T1 | 37.3G01.1869 | Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 |
150 | 19.0186.1868 | 19.186 | Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr | T1 | 37.3G01.1868 | Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 |
151 | 19.0187.1835 | 19.187 | Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc -HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc -Sulfur Colloid | T1 | 37.3G01.1835 | Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO |
152 | 19.0188.1848 | 19.188 | Xạ hình hạch Lympho | T1 | 37.3G01.1848 | Xạ hình hạch Lympho |
153 | 19.0192.0069 | 19.192 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | T1 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí |
154 | 19.0192.0070 | 19.192 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | T1 | 37.2A05.0070 | Đo mật độ xương 2 vị trí |
155 | 19.0222.0050 | 19.222 | PET/CT | TD | 37.2A04.0050 | Chụp PET/CT |
156 | 19.0223.0050 | 19.223 | PET/CT chẩn đoán khối u | TD | 37.2A04.0050 | Chụp PET/CT |
157 | 19.0224.0050 | 19.224 | PET/CT chẩn đoán khối u với ¹⁸FDG | TD | 37.2A04.0050 | Chụp PET/CT |
158 | 19.0238.0050 | 19.238 | PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh | TD | 37.2A04.0050 | Chụp PET/CT |
159 | 19.0239.0050 | 19.239 | PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh với ¹⁸FDG | TD | 37.2A04.0050 | Chụp PET/CT |
160 | 19.0240.0050 | 19.240 | PET/CT chẩn đoán bệnh sa sút trí tuệ với ¹⁸FDG | TD | 37.2A04.0050 | Chụp PET/CT |
161 | 19.0241.0050 | 19.241 | PET/CT chẩn đoán bệnh Alzheimer với ¹⁸FDG | TD | 37.2A04.0050 | Chụp PET/CT |
162 | 19.0242.0050 | 19.242 | PET/CT chẩn đoán bệnh động kinh với ¹⁸FDG | TD | 37.2A04.0050 | Chụp PET/CT |
163 | 19.0243.0050 | 19.243 | PET/CT chẩn đoán bệnh Parkinson với ¹⁸FDG | TD | 37.2A04.0050 | Chụp PET/CT |
164 | 19.0257.0050 | 19.257 | PET/CT chẩn đoán suy giảm trí nhớ (dimentia) | TD | 37.2A04.0050 | Chụp PET/CT |
165 | 19.0259.0050 | 19.259 | PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch | TD | 37.2A04.0050 | Chụp PET/CT |
166 | 19.0262.0050 | 19.262 | PET/CT chẩn đoán bệnh chuyển hóa glucose cơ tim với ¹⁸FDG | TD | 37.2A04.0050 | Chụp PET/CT |
167 | 19.0267.0050 | 19.267 | PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch với ¹⁸FDG | TD | 37.2A04.0050 | Chụp PET/CT |
168 | 19.0268.0050 | 19.268 | PET/CT chẩn đoán bệnh thiếu máu cơ tim với ¹⁸FDG | TD | 37.2A04.0050 | Chụp PET/CT |
169 | 19.0269.0050 | 19.269 | PET/CT đánh giá sự sống còn của cơ tim với ¹⁸FDG | TD | 37.2A04.0050 | Chụp PET/CT |
170 | 19.0270.0050 | 19.270 | PET/CT chẩn đoán bệnh nhiễm trùng | TD | 37.2A04.0050 | Chụp PET/CT |
171 | 19.0271.0050 | 19.271 | PET/CT trong bệnh viêm nhiễm với ¹⁸FDG | TD | 37.2A04.0050 | Chụp PET/CT |
172 | 19.0278.0051 | 19.278 | PET/CT mô phỏng xạ trị | TD | 37.2A04.0051 | Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị |
173 | 19.0279.0051 | 19.279 | PET/CT mô phỏng xạ trị 3D | TD | 37.2A04.0051 | Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị |
174 | 19.0280.0051 | 19.280 | PET/CT mô phỏng xạ trị điều biến liều (IMRT) | TD | 37.2A04.0051 | Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị |
175 | 19.0309.1824 | 19.309 | Định lượng CA 19 - 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1824 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
176 | 19.0310.1824 | 19.310 | Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1824 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
177 | 19.0311.1824 | 19.311 | Định lượng CA¹²⁵ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1824 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
178 | 19.0312.1824 | 19.312 | Định lượng CA 15 - 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1824 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
179 | 19.0313.1824 | 19.313 | Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1824 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
180 | 19.0314.1827 | 19.314 | Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1827 | Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
181 | 19.0315.1826 | 19.315 | Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1826 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
182 | 19.0316.1825 | 19.316 | Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1825 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
183 | 19.0317.1824 | 19.317 | Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1824 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
184 | 19.0318.1827 | 19.318 | Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1827 | Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
185 | 19.0319.1826 | 19.319 | Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1826 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
186 | 19.0320.1825 | 19.320 | Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1825 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
187 | 19.0321.1825 | 19.321 | Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1825 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
188 | 19.0322.1825 | 19.322 | Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1825 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
189 | 19.0323.1826 | 19.323 | Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1826 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
190 | 19.0324.1826 | 19.324 | Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1826 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
191 | 19.0325.1826 | 19.325 | Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1826 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
192 | 19.0326.1826 | 19.326 | Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1826 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
193 | 19.0327.1826 | 19.327 | Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1826 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
194 | 19.0328.1827 | 19.328 | Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1827 | Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
195 | 19.0329.1825 | 19.329 | Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1825 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
196 | 19.0330.1825 | 19.330 | Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1825 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
197 | 19.0331.1825 | 19.331 | Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1825 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
198 | 19.0332.1825 | 19.332 | Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1825 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
199 | 19.0333.1826 | 19.333 | Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1826 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
200 | 19.0334.1825 | 19.334 | Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1825 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
201 | 19.0335.1825 | 19.335 | Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1825 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
202 | 19.0336.1825 | 19.336 | Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1825 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
203 | 19.0337.1824 | 19.337 | Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1824 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
204 | 19.0338.1827 | 19.338 | Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1827 | Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
205 | 19.0339.1825 | 19.339 | Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | T2 | 37.3G01.1825 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
206 | 19.0340.1871 | 19.340 | Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹ | TD | 37.3G02.1871 | Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹ |
207 | 19.0341.1870 | 19.341 | Điều trị Basedow bằng I¹³¹ | T1 | 37.3G02.1870 | Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ |
208 | 19.0342.1870 | 19.342 | Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I¹³¹ | T1 | 37.3G02.1870 | Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ |
209 | 19.0343.1870 | 19.343 | Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ | T1 | 37.3G02.1870 | Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ |
210 | 19.0344.1875 | 19.344 | Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo ⁹⁰Y | TD | 37.3G02.1875 | Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
211 | 19.0345.1875 | 19.345 | Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ | TD | 37.3G02.1875 | Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
212 | 19.0346.1875 | 19.346 | Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo ⁹⁰Y | TD | 37.3G02.1875 | Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
213 | 19.0347.1875 | 19.347 | Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ | TD | 37.3G02.1875 | Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
214 | 19.0348.1883 | 19.348 | Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y | TD | 37.3G02.1883 | Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y |
215 | 19.0350.1877 | 19.350 | Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon - ³²P | TD | 37.3G02.1877 | Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32 |
216 | 19.0351.1878 | 19.351 | Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I - Lipiodol | TD | 37.3G02.1878 | Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I¹³¹ Lipiodol |
217 | 19.0355.1881 | 19.355 | Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I | TD | 37.3G02.1881 | Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125 |
218 | 19.0357.1880 | 19.357 | Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I | TD | 37.3G02.1880 | Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125 |
219 | 19.0360.1874 | 19.360 | Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P | T1 | 37.3G02.1874 | Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị) |
220 | 19.0361.1874 | 19.361 | Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P | T1 | 37.3G02.1874 | Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị) |
221 | 19.0362.1874 | 19.362 | Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P | T1 | 37.3G02.1874 | Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị) |
222 | 19.0363.1872 | 19.363 | Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P | T1 | 37.3G02.1872 | Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 |
223 | 19.0364.1872 | 19.364 | Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P-32 | T1 | 37.3G02.1872 | Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 |
224 | 19.0365.1872 | 19.365 | Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạ | TD | 37.3G02.1872 | Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 |
225 | 19.0366.1873 | 19.366 | Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ¹⁵³Sm | TD | 37.3G02.1873 | Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày) |
226 | 19.0373.1872 | 19.373 | Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P | T1 | 37.3G02.1872 | Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 |
227 | 19.0374.1876 | 19.374 | Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹³¹ - MIBG | TD | 37.3G02.1876 | Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG |
228 | 19.0375.1876 | 19.375 | Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹³¹ - MIBG | TD | 37.3G02.1876 | Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG |
229 | 19.0376.1876 | 19.376 | Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹²¹ - MIBG | TD | 37.3G02.1876 | Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG |
230 | 19.0377.1876 | 19.377 | Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹²¹ - MIBG | TD | 37.3G02.1876 | Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG |
231 | 19.0378.1823 | 19.378 | Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | TD | 37.3G01.1823 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
232 | 19.0379.1823 | 19.379 | Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ | TD | 37.3G01.1823 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
233 | 19.0380.1823 | 19.380 | Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với I¹³¹ -Rituximab | TD | 37.3G01.1823 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
234 | 19.0381.1823 | 19.381 | Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với I¹³¹-Nimotuzumab | TD | 37.3G01.1823 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
235 | 19.0382.1823 | 19.382 | Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹¹¹In- DTPA-octreotide | TD | 37.3G01.1823 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
236 | 19.0383.1823 | 19.383 | Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹¹¹In- DOTATOC | TD | 37.3G01.1823 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
237 | 19.0384.1823 | 19.384 | Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y- DOTATOC | TD | 37.3G01.1823 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
238 | 19.0385.1823 | 19.385 | Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y- DOTA-Lanreotide | TD | 37.3G01.1823 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
239 | 19.0386.1823 | 19.386 | Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ⁹⁰Y- DOTATATE | TD | 37.3G01.1823 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
240 | 19.0387.1823 | 19.387 | Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu -DOTATATE | TD | 37.3G01.1823 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
241 | 19.0388.1823 | 19.388 | Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu-DOTATOC | TD | 37.3G01.1823 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
242 | 19.0389.1823 | 19.389 | Điều trị bằng thụ thể Peptid phóng xạ alpha ²¹³Bi-DOTATOC | TD | 37.3G01.1823 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
243 | 19.0390.1823 | 19.390 | Điều trị bằng nano - thụ thể peptid phóng xạ ¹⁷⁷Lu-DOTATATE-PLGA-PEG NPs | TD | 37.3G01.1823 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
244 | 19.0397.1883 | 19.397 | Điều trị ung thư di căn gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y |
| 37.3G02.1883 | Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y |
245 | 19.0398.1883 | 19.398 | Điều trị ung thư đường mật trong gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y |
| 37.3G02.1883 | Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y |
246 | 19.0399.1823 | 19.399 | Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-Ibritumomab |
| 37.3G01.1823 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
247 | 19.0400.1823 | 19.400 | Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Rituximab |
| 37.3G01.1823 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
248 | 19.0401.1823 | 19.401 | Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Nimotuzumab |
| 37.3G01.1823 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
249 | 19.0402.1883 | 19.402 | Điều trị ung thư bằng hạt vi cầu phóng xạ |
| 37.3G02.1883 | Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y |
250 | 19.0405.1831 | 19.405 | SPECT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 37.3G01.1831 | SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) |
251 | 19.0406.1829 | 19.406 | SPECT/CT chẩn đoán khối u bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
| 37.3G01.1829 | SPECT CT |
252 | 19.0408.1866 | 19.408 | Xạ hình xương bằng NaF |
| 37.3G01.1866 | Xạ hình xương |
253 | 19.0411.1180 | 19.411 | Xạ trị áp sát bằng tấm áp phóng xạ |
| 37.8D11.1180 | Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị) |
254 | 19.0412.1180 | 19.412 | Xạ trị áp sát bằng Stent phóng xạ |
| 37.8D11.1180 | Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị) |
255 | 19.0413.1847 | 19.413 | Xạ hình gan bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y |
| 37.3G01.1847 | Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid |
256 | 19.0415.1884 | 19.415 | PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y |
| 37.3G02.1884 | PET/CT bằng bức xạ hãm ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y |
257 | 19.0416.1847 | 19.416 | Xạ hình đánh giá luồng thông mạch máu (shunt) gan phổi |
| 37.3G01.1847 | Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid |
258 | 19.0420.1859 | 19.420 | Xạ hình tụy |
| 37.3G01.1859 | Xạ hình tụy |
22- HUYẾT HỌC VÀ TRUYỀN MÁU |
|
|
| |||
1 | 22.0001.1352 | 22.1 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
| 37.1E01.1352 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động |
2 | 22.0002.1352 | 22.2 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
| 37.1E01.1352 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động |
3 | 22.0003.1351 | 22.3 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
| 37.1E01.1351 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công |
4 | 22.0005.1354 | 22.5 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
| 37.1E01.1354 | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) |
5 | 22.0006.1354 | 22.6 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
| 37.1E01.1354 | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) |
6 | 22.0008.1353 | 22.8 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
| 37.1E01.1353 | Thời gian thrombin (TT) |
7 | 22.0009.1353 | 22.9 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
| 37.1E01.1353 | Thời gian thrombin (TT) |
8 | 22.0011.1254 | 22.11 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
| 37.1E01.1254 | Định lượng yếu tố I (fibrinogen) |
9 | 22.0012.1254 | 22.12 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
| 37.1E01.1254 | Định lượng yếu tố I (fibrinogen) |
10 | 22.0013.1242 | 22.13 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
| 37.1E01.1242 | Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp |
11 | 22.0014.1242 | 22.14 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
| 37.1E01.1242 | Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp |
12 | 22.0015.1308 | 22.15 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
| 37.1E01.1308 | Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) |
13 | 22.0017.1310 | 22.17 | Nghiệm pháp Von-Kaulla |
| 37.1E01.1310 | Nghiệm pháp von-Kaulla |
14 | 22.0019.1348 | 22.19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | T3 | 37.1E01.1348 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) |
15 | 22.0020.1347 | 22.20 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | T3 | 37.1E01.1347 | Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) |
16 | 22.0021.1219 | 22.21 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
| 37.1E01.1219 | Co cục máu đông |
17 | 22.0023.1239 | 22.23 | Định lượng D-Dimer |
| 37.1E01.1239 | Định lượng D- Dimer |
18 | 22.0025.1235 | 22.25 | Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) |
| 37.1E01.1235 | Định lượng anti Thrombin III |
19 | 22.0027.1365 | 22.27 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh |
| 37.1E01.1365 | Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh |
20 | 22.0028.1335 | 22.28 | Phát hiện kháng đông đường chung |
| 37.1E01.1335 | Phát hiện kháng đông đường chung |
21 | 22.0029.1259 | 22.29 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI |
| 37.1E01.1259 | Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX |
22 | 22.0029.1260 | 22.29 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI |
| 37.1E01.1260 | Định lượng yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI |
23 | 22.0030.1255 | 22.30 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X |
| 37.1E01.1255 | Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính) |
24 | 22.0030.1258 | 22.30 | Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X |
| 37.1E01.1258 | Định lượng yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI) |
25 | 22.0031.1255 | 22.31 | Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen) |
| 37.1E01.1255 | Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính) |
26 | 22.0032.1255 | 22.32 | Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co) |
| 37.1E01.1255 | Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính) |
27 | 22.0033.1255 | 22.33 | Định lượng yếu tố XII |
| 37.1E01.1255 | Định lượng yếu tố II/XII/VonWillebrand (kháng nguyên)/VonWillebrand (hoạt tính) |
28 | 22.0034.1262 | 22.34 | Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) |
| 37.1E01.1262 | Định lượng yếu tố XIII (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết) |
29 | 22.0036.1282 | 22.36 | Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX |
| 37.1E01.1282 | Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX |
30 | 22.0037.1252 | 22.37 | Định lượng ức chế yếu tố VIIIc |
| 37.1E01.1252 | Định lượng ức chế yếu tố VIII |
31 | 22.0038.1251 | 22.38 | Định lượng ức chế yếu tố IX |
| 37.1E01.1251 | Định lượng ức chế yếu tố IX |
32 | 22.0039.1289 | 22.39 | Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác |
| 37.1E01.1289 | Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại) |
33 | 22.0041.1287 | 22.41 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin |
| 37.1E01.1287 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen |
34 | 22.0041.1288 | 22.41 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin |
| 37.1E01.1288 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin |
35 | 22.0042.1288 | 22.42 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin |
| 37.1E01.1288 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin |
36 | 22.0043.1241 | 22.43 | Định lượng FDP |
| 37.1E01.1241 | Định lượng FDP |
37 | 22.0045.1247 | 22.45 | Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) |
| 37.1E01.1247 | Định lượng Protein C |
38 | 22.0046.1248 | 22.46 | Định lượng Protein S toàn phần |
| 37.1E01.1248 | Định lượng Protein S |
39 | 22.0047.1247 | 22.47 | Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) |
| 37.1E01.1247 | Định lượng Protein C |
40 | 22.0049.1336 | 22.49 | Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) |
| 37.1E01.1336 | Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) |
41 | 22.0050.1453 | 22.50 | Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) |
| 37.1E02.1453 | Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) |
42 | 22.0051.1256 | 22.51 | Định lượng Anti Xa |
| 37.1E01.1256 | Định lượng yếu tố kháng Xa |
43 | 22.0052.1309 | 22.52 | Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) |
| 37.1E01.1309 | Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) |
44 | 22.0054.1222 | 22.54 | Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) |
| 37.1E01.1222 | Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboElastoGraph) |
45 | 22.0055.1346 | 22.55 | Thời gian phục hồi Canxi |
| 37.1E01.1346 | Thời gian Howell |
46 | 22.0057.1253 | 22.57 | Định lượng Heparin |
| 37.1E01.1253 | Định lượng yếu tố Heparin |
47 | 22.0058.1246 | 22.58 | Định lượng Plasminogen |
| 37.1E01.1246 | Định lượng Plasminogen |
48 | 22.0059.1263 | 22.59 | Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor) |
| 37.1E01.1263 | Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2 |
49 | 22.0060.1411 | 22.60 | Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi) |
| 37.1E01.1411 | Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi) |
50 | 22.0061.1410 | 22.61 | Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP) |
| 37.1E01.1410 | Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP) |
51 | 22.0063.1405 | 22.63 | Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab |
| 37.1E01.1405 | Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab) |
52 | 22.0064.1406 | 22.64 | Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG |
| 37.1E01.1406 | Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG) |
53 | 22.0065.1237 | 22.65 | Định lượng C1- inhibitor |
| 37.1E01.1237 | Định lượng chất ức chế C1 |
54 | 22.0066.1249 | 22.66 | Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator) |
| 37.1E01.1249 | Định lượng t- PA |
55 | 22.0067.1264 | 22.67 | Định lượng ⍺2 antiplasmin |
| 37.1E01.1264 | Định lượng α2 anti -plasmin (α2 AP) |
56 | 22.0084.1502 | 22.84 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) |
| 37.1E03.1502 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh |
57 | 22.0102.1341 | 22.102 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
| 37.1E01.1341 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
58 | 22.0103.1244 | 22.103 | Định lượng G6PD |
| 37.1E01.1244 | Định lượng men G6PD |
59 | 22.0119.1368 | 22.119 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
| 37.1E01.1368 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
60 | 22.0120.1370 | 22.120 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
| 37.1E01.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động |
61 | 22.0121.1369 | 22.121 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
| 37.1E01.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser |
62 | 22.0122.1367 | 22.122 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) |
| 37.1E01.1367 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) |
63 | 22.0123.1297 | 22.123 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
| 37.1E01.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
64 | 22.0124.1298 | 22.124 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
| 37.1E01.1298 | Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) |
65 | 22.0125.1298 | 22.125 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
| 37.1E01.1298 | Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) |
66 | 22.0126.0092 | 22.126 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | T2 | 37.8B00.0092 | Chọc hút tủy làm tủy đồ |
67 | 22.0127.0091 | 22.127 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | T2 | 37.8B00.0091 | Chọc hút tủy làm tủy đồ |
68 | 22.0128.0093 | 22.128 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) | T2 | 37.8B00.0093 | Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) |
69 | 22.0129.1415 | 22.129 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
| 37.1E01.1415 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương |
70 | 22.0130.0178 | 22.130 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) | T1 | 37.8B00.0178 | Sinh thiết tủy xương |
71 | 22.0131.0179 | 22.131 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) | T1 | 37.8B00.0179 | Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết |
72 | 22.0132.0180 | 22.132 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) | T1 | 37.8B00.0180 | Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay). |
73 | 22.0133.1409 | 22.133 | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) |
| 37.1E01.1409 | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương |
74 | 22.0134.1296 | 22.134 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
| 37.1E01.1296 | Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
75 | 22.0135.1313 | 22.135 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
| 37.1E01.1313 | Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động |
76 | 22.0136.1363 | 22.136 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
| 37.1E01.1363 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) |
77 | 22.0137.1361 | 22.137 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
| 37.1E01.1361 | Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy) |
78 | 22.0138.1362 | 22.138 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
| 37.1E01.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công |
79 | 22.0140.1360 | 22.140 | Tìm giun chỉ trong máu |
| 37.1E01.1360 | Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu |
80 | 22.0141.1343 | 22.141 | Tập trung bạch cầu |
| 37.1E01.1343 | Tập trung bạch cầu |
81 | 22.0142.1304 | 22.142 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
| 37.1E01.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
82 | 22.0143.1303 | 22.143 | Máu lắng (bằng máy tự động) |
| 37.1E01.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) |
83 | 22.0144.1364 | 22.144 | Tìm tế bào Hargraves |
| 37.1E01.1364 | Tìm tế bào Hargraves |
84 | 22.0145.1320 | 22.145 | Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương |
| 37.1E01.1320 | Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương |
85 | 22.0146.1319 | 22.146 | Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương |
| 37.1E01.1319 | Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương |
86 | 22.0147.1295 | 22.147 | Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương |
| 37.1E01.1295 | Hoá mô miễn dịch tuỷ xương (01 marker) |
87 | 22.0155.1300 | 22.155 | Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) |
| 37.1E01.1300 | Lách đồ |
88 | 22.0157.1218 | 22.157 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
| 37.1E01.1218 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
89 | 22.0160.1345 | 22.160 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
| 37.1E01.1345 | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) |
90 | 22.0161.1292 | 22.161 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
| 37.1E01.1292 | Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế) |
91 | 22.0163.1412 | 22.163 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
| 37.1E01.1412 | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) |
92 | 22.0166.1414 | 22.166 | Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
| 37.1E01.1414 | Xét nghiệm tế bào hạch |
93 | 22.0170.1300 | 22.170 | Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) |
| 37.1E01.1300 | Lách đồ |
94 | 22.0172.1394 | 22.172 | Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1394 | Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran |
95 | 22.0173.1395 | 22.173 | Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1395 | Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran |
96 | 22.0182.1385 | 22.182 | Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
| 37.1E01.1385 | Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) |
97 | 22.0183.1386 | 22.183 | Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
| 37.1E01.1386 | Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) |
98 | 22.0184.1391 | 22.184 | Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1391 | Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell |
99 | 22.0185.1390 | 22.185 | Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1390 | Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell |
100 | 22.0202.1388 | 22.202 | Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1388 | Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd |
101 | 22.0203.1389 | 22.203 | Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1389 | Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd |
102 | 22.0208.1396 | 22.208 | Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1396 | Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS |
103 | 22.0209.1397 | 22.209 | Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1397 | Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS |
104 | 22.0214.1399 | 22.214 | Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1399 | Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS |
105 | 22.0215.1400 | 22.215 | Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1400 | Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS |
106 | 22.0220.1277 | 22.220 | Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1277 | Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia) |
107 | 22.0223.1278 | 22.223 | Xác định kháng nguyên P₁ của hệ nhóm máu P₁Pk (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1278 | Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1) |
108 | 22.0226.1377 | 22.226 | Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1377 | Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
109 | 22.0228.1379 | 22.228 | Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
| 37.1E01.1379 | Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
110 | 22.0229.1378 | 22.229 | Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1378 | Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
111 | 22.0231.1376 | 22.231 | Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
| 37.1E01.1376 | Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) |
112 | 22.0232.1381 | 22.232 | Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1381 | Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
113 | 22.0234.1383 | 22.234 | Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
| 37.1E01.1383 | Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
114 | 22.0235.1382 | 22.235 | Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1382 | Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
115 | 22.0237.1384 | 22.237 | Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
| 37.1E01.1384 | Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) |
116 | 22.0241.1276 | 22.241 | Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1276 | Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego) |
117 | 22.0242.1276 | 22.242 | Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1276 | Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego) |
118 | 22.0256.1233 | 22.256 | Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1233 | Định danh kháng thể bất thường |
119 | 22.0257.1233 | 22.257 | Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
| 37.1E01.1233 | Định danh kháng thể bất thường |
120 | 22.0258.1233 | 22.258 | Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
| 37.1E01.1233 | Định danh kháng thể bất thường |
121 | 22.0259.1339 | 22.259 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1339 | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) |
122 | 22.0260.1340 | 22.260 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
| 37.1E01.1340 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) |
123 | 22.0261.1340 | 22.261 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
| 37.1E01.1340 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) |
124 | 22.0262.1408 | 22.262 | Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard |
| 37.1E01.1408 | Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard |
125 | 22.0264.1293 | 22.264 | Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
| 37.1E01.1293 | Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động) |
126 | 22.0267.1294 | 22.267 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1294 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30- 50) |
127 | 22.0268.1330 | 22.268 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm) |
128 | 22.0269.1329 | 22.269 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
| 37.1E01.1329 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) |
129 | 22.0270.1329 | 22.270 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
| 37.1E01.1329 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) |
130 | 22.0274.1326 | 22.274 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
131 | 22.0275.1327 | 22.275 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
| 37.1E01.1327 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) |
132 | 22.0276.1327 | 22.276 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
| 37.1E01.1327 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) |
133 | 22.0279.1269 | 22.279 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
134 | 22.0280.1269 | 22.280 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
| 37.1E01.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
135 | 22.0281.1281 | 22.281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO |
136 | 22.0282.1281 | 22.282 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
| 37.1E01.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO |
137 | 22.0283.1269 | 22.283 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
| 37.1E01.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
138 | 22.0284.1270 | 22.284 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
| 37.1E01.1270 | Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu |
139 | 22.0285.1267 | 22.285 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
| 37.1E01.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu |
140 | 22.0286.1268 | 22.286 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
| 37.1E01.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
141 | 22.0287.1272 | 22.287 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
| 37.1E01.1272 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu |
142 | 22.0288.1271 | 22.288 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
| 37.1E01.1271 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
143 | 22.0289.1275 | 22.289 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
| 37.1E01.1275 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel |
144 | 22.0290.1275 | 22.290 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
| 37.1E01.1275 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel |
145 | 22.0291.1280 | 22.291 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
146 | 22.0292.1280 | 22.292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
| 37.1E01.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
147 | 22.0293.1274 | 22.293 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ |
| 37.1E01.1274 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ |
148 | 22.0294.1273 | 22.294 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn |
| 37.1E01.1273 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động |
149 | 22.0295.1279 | 22.295 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1279 | Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần) |
150 | 22.0296.1279 | 22.296 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
| 37.1E01.1279 | Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần) |
151 | 22.0299.1371 | 22.299 | Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) |
| 37.1E01.1371 | Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính) |
152 | 22.0300.1371 | 22.300 | Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính) |
| 37.1E01.1371 | Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính) |
153 | 22.0302.1306 | 22.302 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
| 37.1E01.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); |
154 | 22.0303.1306 | 22.303 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
| 37.1E01.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); |
155 | 22.0304.1306 | 22.304 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); |
156 | 22.0305.1307 | 22.305 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
| 37.1E01.1307 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) |
157 | 22.0306.1306 | 22.306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
| 37.1E01.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); |
158 | 22.0307.1306 | 22.307 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
| 37.1E01.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); |
159 | 22.0308.1306 | 22.308 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); |
160 | 22.0309.1305 | 22.309 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
| 37.1E01.1305 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) |
161 | 22.0310.1387 | 22.310 | Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1387 | Xác định kháng nguyên H |
162 | 22.0312.1266 | 22.312 | Xác định nhóm máu A₁ (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1266 | Định nhóm máu A1 |
163 | 22.0314.1398 | 22.314 | Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) |
| 37.1E01.1398 | Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên) |
164 | 22.0325.1438 | 22.325 | Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA |
| 37.1E02.1438 | Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động |
165 | 22.0326.1440 | 22.326 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA |
| 37.1E02.1440 | Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động |
166 | 22.0329.1337 | 22.329 | Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
| 37.1E01.1337 | Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
167 | 22.0330.1407 | 22.330 | Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow- cytometry |
| 37.1E01.1407 | Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
168 | 22.0331.1413 | 22.331 | Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) |
| 37.1E01.1413 | Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+ |
169 | 22.0332.1302 | 22.332 | Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow- cytometry |
| 37.1E01.1302 | Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
170 | 22.0342.1225 | 22.342 | Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 |
| 37.1E01.1225 | Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8 |
171 | 22.0343.1401 | 22.343 | Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) |
| 37.1E01.1401 | Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm) |
172 | 22.0344.1402 | 22.344 | Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm) |
| 37.1E01.1402 | Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm) |
173 | 22.0348.1344 | 22.348 | Xét nghiệm Đường-Ham |
| 37.1E01.1344 | Test đường + Ham |
174 | 22.0351.1228 | 22.351 | Điện di miễn dịch huyết thanh |
| 37.1E01.1228 | Điện di miễn dịch huyết thanh |
175 | 22.0352.1227 | 22.352 | Điện di huyết sắc tố |
| 37.1E01.1227 | Điện di huyết sắc tố (định lượng) |
176 | 22.0353.1229 | 22.353 | Điện di protein huyết thanh |
| 37.1E01.1229 | Điện di protein huyết thanh |
177 | 22.0358.1337 | 22.358 | Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp |
| 37.1E01.1337 | Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry |
178 | 22.0369.1215 | 22.369 | ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) |
| 37.1E01.1215 | ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch) |
179 | 22.0377.1224 | 22.377 | DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) |
| 37.1E01.1224 | DCIP test (Dichlorophenol- Indolphenol- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) |
180 | 22.0379.1373 | 22.379 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH |
| 37.1E01.1373 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH |
181 | 22.0381.1220 | 22.381 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tuỷ xương |
| 37.1E01.1220 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) |
182 | 22.0382.1220 | 22.382 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi |
| 37.1E01.1220 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) |
183 | 22.0384.1420 | 22.384 | Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) |
| 37.1E01.1420 | Xét nghiệm xác định gen Hemophilia |
184 | 22.0385.1221 | 22.385 | Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối |
| 37.1E01.1221 | Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối |
185 | 22.0387.1373 | 22.387 | FISH chẩn đoán NST XY |
| 37.1E01.1373 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH |
186 | 22.0388.1373 | 22.388 | FISH chẩn đoán NST Ph1 (BCR/ ABL) |
| 37.1E01.1373 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH |
187 | 22.0391.1373 | 22.391 | FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4; 11 |
| 37.1E01.1373 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH |
188 | 22.0392.1373 | 22.392 | FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1; 19 |
| 37.1E01.1373 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH |
189 | 22.0393.1373 | 22.393 | FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 8; 21 |
| 37.1E01.1373 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH |
190 | 22.0394.1373 | 22.394 | FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 15; 17 |
| 37.1E01.1373 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH |
191 | 22.0419.1374 | 22.419 | PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210 |
| 37.1E01.1374 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
192 | 22.0420.1374 | 22.420 | PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190 |
| 37.1E01.1374 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
193 | 22.0421.1243 | 22.421 | Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR |
| 37.1E01.1243 | Định lượng gen bệnh máu ác tính |
194 | 22.0422.1250 | 22.422 | Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR |
| 37.1E01.1250 | Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép tế bào gốc tạo máu |
195 | 22.0424.1374 | 22.424 | Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR |
| 37.1E01.1374 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
196 | 22.0425.1374 | 22.425 | Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen- specific PCR |
| 37.1E01.1374 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
197 | 22.0429.1420 | 22.429 | Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật PCR RFLP |
| 37.1E01.1420 | Xét nghiệm xác định gen Hemophilia |
198 | 22.0430.1333 | 22.430 | Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR |
| 37.1E01.1333 | Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR |
199 | 22.0431.1374 | 22.431 | Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật RT- PCR |
| 37.1E01.1374 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
200 | 22.0432.1374 | 22.432 | Xác định gen AML1/ETO bằng kỹ thuật RT-PCR |
| 37.1E01.1374 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
201 | 22.0433.1374 | 22.433 | Xác định gen CBFβ /MYH11 bằng kỹ thuật RT-PCR |
| 37.1E01.1374 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
202 | 22.0434.1374 | 22.434 | Xác định gen PML/ RARα bằng kỹ thuật RT-PCR |
| 37.1E01.1374 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
203 | 22.0435.1374 | 22.435 | Xác định gen TEL/ AML1 bằng kỹ thuật RT-PCR |
| 37.1E01.1374 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
204 | 22.0436.1374 | 22.436 | Xác định gen E2A/ PBX1 bằng kỹ thuật RT-PCR |
| 37.1E01.1374 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
205 | 22.0437.1374 | 22.437 | Xác định gen MLL/ AF4 bằng kỹ thuật RT-PCR |
| 37.1E01.1374 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
206 | 22.0438.1374 | 22.438 | Xác định gen NPM1-A bằng kỹ thuật Allen specific -PCR |
| 37.1E01.1374 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
207 | 22.0439.1374 | 22.439 | Xác định gen FLT3-ITD bằng kỹ thuật PCR |
| 37.1E01.1374 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
208 | 22.0441.1374 | 22.441 | Xác định gen IGH-MMSET (của chuyển đoạn t(4; 14) bằng kỹ thuật PCR |
| 37.1E01.1374 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
209 | 22.0442.1374 | 22.442 | Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR |
| 37.1E01.1374 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
210 | 22.0443.1416 | 22.443 | Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em |
| 37.1E01.1416 | Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em |
211 | 22.0446.1419 | 22.446 | Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α- Thalassemia hoặc 22 đột biến β- Thalasemia) |
| 37.1E01.1419 | Xét nghiệm xác định đột biến thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến alpha-thalassemia hoặc 22 đột biến β-thalasemia) |
212 | 22.0448.1375 | 22.448 | Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH |
| 37.1E01.1375 | Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen) |
213 | 22.0449.1290 | 22.449 | Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq |
| 37.1E01.1290 | Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen) |
214 | 22.0455.1334 | 22.455 | Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP |
| 37.1E01.1334 | Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP |
215 | 22.0487.1338 | 22.487 | Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh |
| 37.1E01.1338 | Rửa hồng cầu/tiều cầu bằng máy ly tâm lạnh |
216 | 22.0490.1301 | 22.490 | Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu |
| 37.1E01.1301 | Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu |
217 | 22.0499.0163 | 22.499 | Rút máu để điều trị | T2 | 37.8B00.0163 | Rút máu để điều trị |
218 | 22.0503.1342 | 22.503 | Gạn bạch cầu điều trị | T1 | 37.1E01.1342 | Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị |
219 | 22.0504.1342 | 22.504 | Gạn tiểu cầu điều trị | T1 | 37.1E01.1342 | Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị |
220 | 22.0505.1342 | 22.505 | Gạn hồng cầu điều trị | T1 | 37.1E01.1342 | Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị |
221 | 22.0507.0118 | 22.507 | Lọc máu liên tục | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
222 | 22.0519.1356 | 22.519 | Thu thập máu dây rốn để phân lập tế bào gốc |
| 37.1E01.1356 | Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn |
223 | 22.0520.1357 | 22.520 | Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động | T1 | 37.1E01.1357 | Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi |
224 | 22.0521.1358 | 22.521 | Thu thập dịch tủy xương để phân lập tế bào gốc | TD | 37.1E01.1358 | Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tuỷ xương |
225 | 22.0531.1322 | 22.531 | Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony firming culture) |
| 37.1E01.1322 | Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture) |
226 | 22.0570.1238 | 22.570 | Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang |
| 37.1E01.1238 | Định lượng D - Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hoá phát quang |
227 | 22.0575.1332 | 22.575 | Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh |
| 37.1E01.1332 | Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ |
228 | 22.0576.1331 | 22.576 | Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh |
| 37.1E01.1331 | Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ |
229 | 22.0585.1286 | 22.585 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) |
| 37.1E01.1286 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) |
230 | 22.0586.1286 | 22.586 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) |
| 37.1E01.1286 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) |
231 | 22.0587.1285 | 22.587 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) |
| 37.1E01.1285 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM- APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) |
232 | 22.0588.1285 | 22.588 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) |
| 37.1E01.1285 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM- APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) |
233 | 22.0589.1285 | 22.589 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) |
| 37.1E01.1285 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM- APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) |
234 | 22.0605.1299 | 22.605 | Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) |
| 37.1E01.1299 | Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm lam) |
235 | 22.0606.1323 | 22.606 | OF test (Osmotic fragility test) (Test sàng lọc Thalassemia) |
| 37.1E01.1323 | OF test (test sàng lọc Thalassemia) |
236 | 22.0607.1314 | 22.607 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) |
| 37.1E01.1314 | Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) |
237 | 22.0608.1316 | 22.608 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) |
| 37.1E01.1316 | Nhuộm Peroxydase (MPO) |
238 | 22.0609.1321 | 22.609 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen |
| 37.1E01.1321 | Nhuộm sudan den |
239 | 22.0610.1315 | 22.610 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) |
| 37.1E01.1315 | Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) |
240 | 22.0611.1311 | 22.611 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu |
| 37.1E01.1311 | Nhuộm Esterase không đặc hiệu |
241 | 22.0613.1317 | 22.613 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid |
| 37.1E01.1317 | Nhuộm Phosphatase acid |
242 | 22.0614.1318 | 22.614 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu |
| 37.1E01.1318 | Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu |
243 | 22.0615.1417 | 22.615 | Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (Marker) trên máy nhuộm tự động |
| 37.1E01.1417 | Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tủy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động. |
244 | 22.0616.1418 | 22.616 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động |
| 37.1E01.1418 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động. |
245 | 22.0618.1392 | 22.618 | Xác định kháng nguyên Leᵃ của hệ nhóm máu Lewis (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1392 | Xác định kháng nguyên Lea của hệ nhóm máu Lewis |
246 | 22.0621.1393 | 22.621 | Xác định kháng nguyên Leᵇ của hệ nhóm máu Lewis (Kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1393 | Xác định kháng nguyên Leb của hệ nhóm máu Lewis |
247 | 22.0624.1328 | 22.624 | Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn). |
| 37.1E01.1328 | Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (Kỹ thuật pha rắn) |
248 | 22.0625.1372 | 22.625 | Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) |
| 37.1E01.1372 | Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con |
249 | 22.0627.1324 | 22.627 | Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry |
| 37.1E01.1324 | Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker) |
250 | 22.0628.1325 | 22.628 | Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry |
| 37.1E01.1325 | Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker) |
251 | 22.0631.1236 | 22.631 | Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA |
| 37.1E01.1236 | Định lượng CD25 (IL-2R) hòa tan trong huyết thanh |
252 | 22.0633.1284 | 22.633 | Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ, hoặc Locus DP) bằng kỹ thuật PCR- SSO |
| 37.1E01.1284 | Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO |
253 | 22.0634.1283 | 22.634 | Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặc Locus DQ) bằng kỹ thuật PCR- SSP |
| 37.1E01.1283 | Định type HLA cho 1 locus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C, hoặc Locus DR, hoặcLocus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP |
254 | 22.0635.1232 | 22.635 | Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật luminex |
| 37.1E01.1232 | Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹ thuật luminex |
255 | 22.0636.1234 | 22.636 | Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA |
| 37.1E01.1234 | Định danh kháng thể kháng HLA bằng kỹ thuật ELISA |
256 | 22.0639.1373 | 22.639 | Xác định nhiễm sắc thể X, Y bằng kỹ thuật FISH |
| 37.1E01.1373 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH |
257 | 22.0640.1420 | 22.640 | Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP |
| 37.1E01.1420 | Xét nghiệm xác định gen Hemophilia |
258 | 22.0641.1291 | 22.641 | Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb) |
| 37.1E01.1291 | Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen) |
259 | 22.0643.1334 | 22.643 | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR |
| 37.1E01.1334 | Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP |
260 | 22.0644.1420 | 22.644 | Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR |
| 37.1E01.1420 | Xét nghiệm xác định gen Hemophilia |
261 | 22.0647.1290 | 22.647 | Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 |
| 37.1E01.1290 | Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen) |
262 | 22.0648.1375 | 22.648 | Xét nghiệm xác định gen bằng kỹ thuật cIg FISH với tách tế bào bằng Ficoll |
| 37.1E01.1375 | Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật cIg FISH (giá tính cho 1 gen) |
263 | 22.0649.1220 | 22.649 | Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể tủy xương với chất kích thích đặc hiệu |
| 37.1E01.1220 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) |
264 | 22.0650.1220 | 22.650 | Xét nghiệm công thức nhiễm sắc thể với môi trường đặc hiệu |
| 37.1E01.1220 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) |
265 | 22.0654.1290 | 22.654 | Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 |
| 37.1E01.1290 | Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen) |
266 | 22.0655.1291 | 22.655 | Xét nghiệm xác định mọc mảnh ghép (Chimerism) bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 1 |
| 37.1E01.1291 | Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen) |
267 | 22.0662.1374 | 22.662 | Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T315I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR |
| 37.1E01.1374 | Xác định gen bệnh máu ác tính bằng RT-PCR |
268 | 22.0676.1342 | 22.676 | Gạn tách huyết tương điều trị |
| 37.1E01.1342 | Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị |
269 | 22.0689.1223 | 22.689 | Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan |
| 37.1E01.1223 | Đánh giá tỷ lệ sống của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan |
23- HOÁ SINH |
|
|
|
|
| |
1 | 23.0002.1454 | 23.2 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] |
| 37.1E03.1454 | ACTH |
2 | 23.0003.1494 | 23.3 | Định lượng Acid Uric [Máu] |
| 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
3 | 23.0004.1455 | 23.4 | Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] |
| 37.1E03.1455 | ADH |
4 | 23.0007.1494 | 23.7 | Định lượng Albumin [Máu] |
| 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
5 | 23.0008.1490 | 23.8 | Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] |
| 37.1E03.1490 | Định lượng Alpha1 Antitrypsin |
6 | 23.0009.1493 | 23.9 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
| 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
7 | 23.0010.1494 | 23.10 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
| 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
8 | 23.0011.1459 | 23.11 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
| 37.1E03.1459 | Amoniac |
9 | 23.0013.1491 | 23.13 | Định lượng Anti CCP [Máu] |
| 37.1E03.1491 | Định lượng Anti CCP |
10 | 23.0014.1460 | 23.14 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
| 37.1E03.1460 | Anti - TG |
11 | 23.0015.1461 | 23.15 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
| 37.1E03.1461 | Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng |
12 | 23.0016.1462 | 23.16 | Định lượng Apo A₁ (Apolipoprotein A₁) [Máu] |
| 37.1E03.1462 | Apolipoprotein A/B (1 loại) |
13 | 23.0017.1462 | 23.17 | Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu] |
| 37.1E03.1462 | Apolipoprotein A/B (1 loại) |
14 | 23.0018.1457 | 23.18 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
| 37.1E03.1457 | Alpha FP (AFP) |
15 | 23.0019.1493 | 23.19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
| 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
16 | 23.0020.1493 | 23.20 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
| 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
17 | 23.0022.1465 | 23.22 | Định lượng β2 microglobulin [Máu] |
| 37.1E03.1465 | Beta2 Microglobulin |
18 | 23.0023.1492 | 23.23 | Định lượng Beta Crosslap [Máu] |
| 37.1E03.1492 | Định lượng Beta Crosslap |
19 | 23.0024.1464 | 23.24 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
| 37.1E03.1464 | Beta - HCG |
20 | 23.0025.1493 | 23.25 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
| 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
21 | 23.0026.1493 | 23.26 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
| 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
22 | 23.0027.1493 | 23.27 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
| 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
23 | 23.0028.1466 | 23.28 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
| 37.1E03.1466 | BNP (B - Type Natriuretic Peptide) |
24 | 23.0029.1473 | 23.29 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
| 37.1E03.1473 | Calci |
25 | 23.0030.1472 | 23.30 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
| 37.1E03.1472 | Ca++ máu |
26 | 23.0032.1468 | 23.32 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
| 37.1E03.1468 | CA 125 |
27 | 23.0033.1470 | 23.33 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
| 37.1E03.1470 | CA 19-9 |
28 | 23.0034.1469 | 23.34 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
| 37.1E03.1469 | CA 15 - 3 |
29 | 23.0035.1471 | 23.35 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
| 37.1E03.1471 | CA 72 -4 |
30 | 23.0036.1474 | 23.36 | Định lượng Calcitonin [Máu] |
| 37.1E03.1474 | Calcitonin |
31 | 23.0038.1477 | 23.38 | Định lượng Ceruloplasmin [Máu] |
| 37.1E03.1477 | Ceruloplasmin |
32 | 23.0039.1476 | 23.39 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
| 37.1E03.1476 | CEA |
33 | 23.0040.1507 | 23.40 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
| 37.1E03.1507 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) |
34 | 23.0041.1506 | 23.41 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
| 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
35 | 23.0042.1482 | 23.42 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
| 37.1E03.1482 | CPK |
36 | 23.0043.1478 | 23.43 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
| 37.1E03.1478 | CK-MB |
37 | 23.0044.1478 | 23.44 | Định lượng CK-MB mass [Máu] |
| 37.1E03.1478 | CK-MB |
38 | 23.0046.1480 | 23.46 | Định lượng Cortisol (máu) |
| 37.1E03.1480 | Cortison |
39 | 23.0047.1495 | 23.47 | Định lượng Cystatine C [Máu] |
| 37.1E03.1495 | Định lượng Cystatine C |
40 | 23.0048.1479 | 23.48 | Định lượng bổ thể C3 [Máu] |
| 37.1E03.1479 | Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại) |
41 | 23.0049.1479 | 23.49 | Định lượng bổ thể C4 [Máu] |
| 37.1E03.1479 | Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại) |
42 | 23.0050.1484 | 23.50 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
| 37.1E03.1484 | CRP hs |
43 | 23.0051.1494 | 23.51 | Định lượng Creatinin (máu) |
| 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
44 | 23.0052.1486 | 23.52 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
| 37.1E03.1486 | Cyfra 21 - 1 |
45 | 23.0053.1485 | 23.53 | Định lượng Cyclosphorin [Máu] |
| 37.1E03.1485 | Cyclosporine |
46 | 23.0054.1239 | 23.54 | Định lượng D-Dimer [Máu] |
| 37.1E01.1239 | Định lượng D- Dimer |
47 | 23.0055.1489 | 23.55 | Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
| 37.1E03.1489 | Định lượng 25OH Vitamin D (D3) |
48 | 23.0056.1488 | 23.56 | Định lượng Digoxin [Máu] |
| 37.1E03.1488 | Digoxin |
49 | 23.0058.1487 | 23.58 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
| 37.1E03.1487 | Điện giải đồ (Na, K, CL) |
50 | 23.0060.1496 | 23.60 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
| 37.1E03.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) |
51 | 23.0061.1513 | 23.61 | Định lượng Estradiol [Máu] |
| 37.1E03.1513 | Estradiol |
52 | 23.0062.1511 | 23.62 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] |
| 37.1E03.1511 | E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) |
53 | 23.0063.1514 | 23.63 | Định lượng Ferritin [Máu] |
| 37.1E03.1514 | Ferritin |
54 | 23.0065.1517 | 23.65 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
| 37.1E03.1517 | FSH |
55 | 23.0066.1516 | 23.66 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
| 37.1E03.1516 | Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) |
56 | 23.0067.1515 | 23.67 | Định lượng Folate [Máu] |
| 37.1E03.1515 | Folate |
57 | 23.0068.1561 | 23.68 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
| 37.1E03.1561 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) |
58 | 23.0069.1561 | 23.69 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
| 37.1E03.1561 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) |
59 | 23.0072.1244 | 23.72 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
| 37.1E01.1244 | Định lượng men G6PD |
60 | 23.0074.1520 | 23.74 | Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] |
| 37.1E03.1520 | GLDH |
61 | 23.0075.1494 | 23.75 | Định lượng Glucose [Máu] |
| 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
62 | 23.0076.1494 | 23.76 | Định lượng Globulin [Máu] |
| 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
63 | 23.0077.1518 | 23.77 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
| 37.1E03.1518 | Gama GT |
64 | 23.0079.1499 | 23.79 | Định lượng Gentamicin [Máu] |
| 37.1E03.1499 | Định lượng Gentamicin |
65 | 23.0080.1522 | 23.80 | Định lượng Haptoglobulin [Máu] |
| 37.1E03.1522 | Haptoglobin |
66 | 23.0081.1647 | 23.81 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] |
| 37.1E04.1647 | HBsAg Định lượng |
67 | 23.0082.1524 | 23.82 | Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] |
| 37.1E03.1524 | HBDH |
68 | 23.0083.1523 | 23.83 | Định lượng HbA1c [Máu] |
| 37.1E03.1523 | HbA1C |
69 | 23.0084.1506 | 23.84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
| 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
70 | 23.0085.1525 | 23.85 | Định lượng HE4 [Máu] |
| 37.1E03.1525 | HE4 |
71 | 23.0086.1526 | 23.86 | Định lượng Homocystein [Máu] |
| 37.1E03.1526 | Homocysteine |
72 | 23.0087.1425 | 23.87 | Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] |
| 37.1E02.1425 | Định lượng Interleukin |
73 | 23.0088.1425 | 23.88 | Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] |
| 37.1E02.1425 | Định lượng Interleukin |
74 | 23.0089.1425 | 23.89 | Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] |
| 37.1E02.1425 | Định lượng Interleukin |
75 | 23.0090.1425 | 23.90 | Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] |
| 37.1E02.1425 | Định lượng Interleukin |
76 | 23.0091.1425 | 23.91 | Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] |
| 37.1E02.1425 | Định lượng Interleukin |
77 | 23.0093.1527 | 23.93 | Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
| 37.1E03.1527 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
78 | 23.0094.1527 | 23.94 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] |
| 37.1E03.1527 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
79 | 23.0095.1527 | 23.95 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] |
| 37.1E03.1527 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
80 | 23.0096.1527 | 23.96 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] |
| 37.1E03.1527 | IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) |
81 | 23.0098.1529 | 23.98 | Định lượng Insulin [Máu] |
| 37.1E03.1529 | Insuline |
82 | 23.0101.1530 | 23.101 | Định lượng Kappa [Máu] |
| 37.1E03.1530 | Kappa định tính |
83 | 23.0102.1497 | 23.102 | Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu] |
| 37.1E03.1497 | Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh |
84 | 23.0103.1531 | 23.103 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
| 37.1E03.1531 | Khí máu |
85 | 23.0104.1532 | 23.104 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
| 37.1E03.1532 | Lactat |
86 | 23.0105.1533 | 23.105 | Định lượng Lambda [Máu] |
| 37.1E03.1533 | Lambda định tính |
87 | 23.0106.1498 | 23.106 | Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] |
| 37.1E03.1498 | Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh |
88 | 23.0109.1536 | 23.109 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
| 37.1E03.1536 | Lipase |
89 | 23.0110.1535 | 23.110 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
| 37.1E03.1535 | LH |
90 | 23.0111.1534 | 23.111 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
| 37.1E03.1534 | LDH |
91 | 23.0112.1506 | 23.112 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
| 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
92 | 23.0116.1452 | 23.116 | Đo hoạt độ MPO [Máu] |
| 37.1E02.1452 | Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA) |
93 | 23.0117.1538 | 23.117 | Định lượng Myoglobin [Máu] |
| 37.1E03.1538 | Myoglobin |
94 | 23.0118.1503 | 23.118 | Định lượng Mg [Máu] |
| 37.1E03.1503 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh |
95 | 23.0120.1541 | 23.120 | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
| 37.1E03.1541 | NSE (Neuron Specific Enolase) |
96 | 23.0121.1548 | 23.121 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
| 37.1E03.1548 | Pro-BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid) |
97 | 23.0122.1508 | 23.122 | Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] |
| 37.1E03.1508 | Đo hoạt độ P-Amylase |
98 | 23.0127.1545 | 23.127 | Định lượng Phenytoin [Máu] |
| 37.1E03.1545 | Phenytoin |
99 | 23.0128.1494 | 23.128 | Định lượng Phospho (máu) |
| 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
100 | 23.0129.1547 | 23.129 | Định lượng Pre-albumin [Máu] |
| 37.1E03.1547 | Pre albumin |
101 | 23.0130.1549 | 23.130 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
| 37.1E03.1549 | Pro-calcitonin |
102 | 23.0131.1552 | 23.131 | Định lượng Prolactin [Máu] |
| 37.1E03.1552 | Prolactin |
103 | 23.0133.1494 | 23.133 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
| 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
104 | 23.0134.1550 | 23.134 | Định lượng Progesteron [Máu] |
| 37.1E03.1550 | Progesteron |
105 | 23.0136.1248 | 23.136 | Định lượng Protein S100 [Máu] |
| 37.1E01.1248 | Định lượng Protein S |
106 | 23.0137.1551 | 23.137 | Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin- Releasing Peptide) [Máu] |
| 37.1E03.1551 | PRO-GRP |
107 | 23.0138.1554 | 23.138 | Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu] |
| 37.1E03.1554 | PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) |
108 | 23.0139.1553 | 23.139 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate- Specific Antigen) [Máu] |
| 37.1E03.1553 | PSA |
109 | 23.0140.1555 | 23.140 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
| 37.1E03.1555 | PTH |
110 | 23.0142.1557 | 23.142 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
| 37.1E03.1557 | RF (Rheumatoid Factor) |
111 | 23.0143.1503 | 23.143 | Định lượng Sắt [Máu] |
| 37.1E03.1503 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh |
112 | 23.0144.1559 | 23.144 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
| 37.1E03.1559 | SCC |
113 | 23.0147.1561 | 23.147 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
| 37.1E03.1561 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) |
114 | 23.0148.1561 | 23.148 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
| 37.1E03.1561 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) |
115 | 23.0150.1562 | 23.150 | Định lượng Tacrolimus [Máu] |
| 37.1E03.1562 | Tacrolimus |
116 | 23.0151.1563 | 23.151 | Định lượng Testosterol [Máu] |
| 37.1E03.1563 | Testosteron |
117 | 23.0154.1565 | 23.154 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
| 37.1E03.1565 | Thyroglobulin |
118 | 23.0155.1564 | 23.155 | Định lượng Theophylline [Máu] |
| 37.1E03.1564 | Theophylin |
119 | 23.0156.1566 | 23.156 | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
| 37.1E03.1566 | TRAb định lượng |
120 | 23.0157.1567 | 23.157 | Định lượng Transferin [Máu] |
| 37.1E03.1567 | Transferin/độ bão hòa tranferin |
121 | 23.0158.1506 | 23.158 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
| 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
122 | 23.0159.1569 | 23.159 | Định lượng Troponin T [Máu] |
| 37.1E03.1569 | Troponin T/I |
123 | 23.0160.1569 | 23.160 | Định lượng Troponin Ths [Máu] |
| 37.1E03.1569 | Troponin T/I |
124 | 23.0161.1569 | 23.161 | Định lượng Troponin I [Máu] |
| 37.1E03.1569 | Troponin T/I |
125 | 23.0162.1570 | 23.162 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
| 37.1E03.1570 | TSH |
126 | 23.0163.1504 | 23.163 | Định lượng Tobramycin [Máu] |
| 37.1E03.1504 | Định lượng Tobramycin |
127 | 23.0166.1494 | 23.166 | Định lượng Urê máu [Máu] |
| 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
128 | 23.0169.1571 | 23.169 | Định lượng Vitamin B12 [Máu] |
| 37.1E03.1571 | Vitamin B12 |
129 | 23.0170.1546 | 23.170 | Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF - Placental Growth Factor) [Máu] |
| 37.1E03.1546 | PLGF |
130 | 23.0171.1560 | 23.171 | Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) [Máu] |
| 37.1E03.1560 | SFLT1 |
131 | 23.0172.1580 | 23.172 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
| 37.1E03.1580 | Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu |
132 | 23.0173.1575 | 23.173 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
| 37.1E03.1575 | Amphetamin (định tính) |
133 | 23.0175.1576 | 23.175 | Định lượng Amylase (niệu) |
| 37.1E03.1576 | Amylase niệu |
134 | 23.0176.1598 | 23.176 | Định lượng Axit Uric (niệu) |
| 37.1E03.1598 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu |
135 | 23.0178.1463 | 23.178 | Định lượng Benzodiazepin [niệu] |
| 37.1E03.1463 | Benzodiazepam (BZD) |
136 | 23.0180.1577 | 23.180 | Định lượng Canxi (niệu) |
| 37.1E03.1577 | Calci niệu |
137 | 23.0181.1475 | 23.181 | Định lượng Catecholamin (niệu) |
| 37.1E03.1475 | Catecholamin |
138 | 23.0181.1578 | 23.181 | Định lượng Catecholamin (niệu) |
| 37.1E03.1578 | Catecholamin niệu (HPLC) |
139 | 23.0183.1480 | 23.183 | Định lượng Cortisol (niệu) |
| 37.1E03.1480 | Cortison |
140 | 23.0184.1598 | 23.184 | Định lượng Creatinin (niệu) |
| 37.1E03.1598 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu |
141 | 23.0186.1582 | 23.186 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
| 37.1E03.1582 | Dưỡng chấp |
142 | 23.0187.1593 | 23.187 | Định lượng Glucose (niệu) |
| 37.1E03.1593 | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng |
143 | 23.0188.1586 | 23.188 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
| 37.1E03.1586 | Marijuana định tính |
144 | 23.0189.1587 | 23.189 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
| 37.1E03.1587 | Micro Albumin |
145 | 23.0193.1589 | 23.193 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
| 37.1E03.1589 | Opiate định tính |
146 | 23.0194.1589 | 23.194 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
| 37.1E03.1589 | Opiate định tính |
147 | 23.0195.1589 | 23.195 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
| 37.1E03.1589 | Opiate định tính |
148 | 23.0197.1590 | 23.197 | Định lượng Phospho (niệu) |
| 37.1E03.1590 | Phospho niệu |
149 | 23.0198.1602 | 23.198 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] |
| 37.1E03.1602 | Canxi, Phospho định tính |
150 | 23.0199.1763 | 23.199 | Định tính Porphyrin [niệu] |
| 37.1E06.1763 | Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân |
151 | 23.0200.1579 | 23.200 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) |
| 37.1E03.1579 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) |
152 | 23.0201.1593 | 23.201 | Định lượng Protein (niệu) |
| 37.1E03.1593 | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng |
153 | 23.0202.1592 | 23.202 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] |
| 37.1E03.1592 | Protein Bence - Jone |
154 | 23.0205.1598 | 23.205 | Định lượng Urê (niệu) |
| 37.1E03.1598 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu |
155 | 23.0206.1596 | 23.206 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
| 37.1E03.1596 | Tổng phân tích nước tiểu |
156 | 23.0208.1605 | 23.208 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
| 37.1E03.1605 | Glucose dịch |
157 | 23.0209.1606 | 23.209 | Phản ứng Pandy [dịch] |
| 37.1E03.1606 | Phản ứng Pandy |
158 | 23.0210.1607 | 23.210 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
| 37.1E03.1607 | Protein dịch |
159 | 23.0212.1494 | 23.212 | Định lượng Globulin (thuỷ dịch) |
| 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
160 | 23.0213.1494 | 23.213 | Định lượng Amylase (dịch) |
| 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
161 | 23.0214.1493 | 23.214 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
| 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… |
162 | 23.0215.1506 | 23.215 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
| 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
163 | 23.0217.1605 | 23.217 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
| 37.1E03.1605 | Glucose dịch |
164 | 23.0218.1534 | 23.218 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
| 37.1E03.1534 | LDH |
165 | 23.0219.1494 | 23.219 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
| 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) |
166 | 23.0220.1608 | 23.220 | Phản ứng Rivalta [dịch] |
| 37.1E03.1608 | Rivalta |
167 | 23.0221.1506 | 23.221 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
| 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol |
168 | 23.0222.1596 | 23.222 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
| 37.1E03.1596 | Tổng phân tích nước tiểu |
169 | 23.0222.1597 | 23.222 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
| 37.1E03.1597 | Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính |
24- VI SINH |
|
|
|
|
| |
1 | 24.0001.1714 | 24.1 | Vi khuẩn nhuộm soi |
| 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi |
2 | 24.0002.1720 | 24.2 | Vi khuẩn test nhanh |
| 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
3 | 24.0003.1715 | 24.3 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
| 37.1E04.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường |
4 | 24.0004.1716 | 24.4 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
| 37.1E04.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
5 | 24.0006.1723 | 24.6 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
| 37.1E04.1723 | Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động |
6 | 24.0007.1723 | 24.7 | Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
| 37.1E04.1723 | Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động |
7 | 24.0008.1722 | 24.8 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
| 37.1E04.1722 | Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh) |
8 | 24.0010.1692 | 24.10 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh |
| 37.1E04.1692 | Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí |
9 | 24.0011.1713 | 24.11 | Vi khuẩn khẳng định |
| 37.1E04.1713 | Vi khuẩn khẳng định |
10 | 24.0013.1721 | 24.13 | Vi khuẩn định danh giải trình tự gene |
| 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
11 | 24.0015.1721 | 24.15 | Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene |
| 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
12 | 24.0016.1712 | 24.16 | Vi hệ đường ruột |
| 37.1E04.1712 | Vi hệ đường ruột |
13 | 24.0017.1714 | 24.17 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
| 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi |
14 | 24.0018.1611 | 24.18 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
| 37.1E04.1611 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
15 | 24.0019.1685 | 24.19 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng |
| 37.1E04.1685 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng |
16 | 24.0020.1684 | 24.20 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc |
| 37.1E04.1684 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc |
17 | 24.0021.1693 | 24.21 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
| 37.1E04.1693 | Phản ứng Mantoux |
18 | 24.0022.1683 | 24.22 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc |
| 37.1E04.1683 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc |
19 | 24.0023.1678 | 24.23 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng |
| 37.1E04.1678 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng |
20 | 24.0024.1679 | 24.24 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc |
| 37.1E04.1679 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc |
21 | 24.0026.1680 | 24.26 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng |
| 37.1E04.1680 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng |
22 | 24.0028.1682 | 24.28 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
| 37.1E04.1682 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
23 | 24.0029.1681 | 24.29 | Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA |
| 37.1E04.1681 | Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA |
24 | 24.0030.1688 | 24.30 | Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA |
| 37.1E04.1688 | Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA |
25 | 24.0031.1686 | 24.31 | Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động |
| 37.1E04.1686 | Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động |
26 | 24.0032.1687 | 24.32 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR |
| 37.1E04.1687 | Mycobacterium tuberculosis Real- time PCR |
27 | 24.0037.1691 | 24.37 | NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA |
| 37.1E04.1691 | NTM định danh LPA |
28 | 24.0039.1714 | 24.39 | Mycobacterium leprae nhuộm soi |
| 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi |
29 | 24.0041.1714 | 24.41 | Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết |
| 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi |
30 | 24.0043.1714 | 24.43 | Vibrio cholerae nhuộm soi |
| 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi |
31 | 24.0047.1719 | 24.47 | Vibrio cholerae Real-time PCR |
| 37.1E04.1719 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR |
32 | 24.0048.1721 | 24.48 | Vibrio cholerae giải trình tự gene |
| 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
33 | 24.0049.1714 | 24.49 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
| 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi |
34 | 24.0052.1719 | 24.52 | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
| 37.1E04.1719 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR |
35 | 24.0053.1719 | 24.53 | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động |
| 37.1E04.1719 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR |
36 | 24.0055.1721 | 24.55 | Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene |
| 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
37 | 24.0056.1714 | 24.56 | Neisseria meningitidis nhuộm soi |
| 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi |
38 | 24.0059.1719 | 24.59 | Neisseria meningitidis Real-time PCR |
| 37.1E04.1719 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR |
39 | 24.0060.1627 | 24.60 | Chlamydia test nhanh |
| 37.1E04.1627 | Chlamydia test nhanh |
40 | 24.0062.1626 | 24.62 | Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1626 | Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
41 | 24.0063.1626 | 24.63 | Chlamydia Ab miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1626 | Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
42 | 24.0065.1719 | 24.65 | Chlamydia Real-time PCR |
| 37.1E04.1719 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR |
43 | 24.0066.1719 | 24.66 | Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động |
| 37.1E04.1719 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR |
44 | 24.0067.1721 | 24.67 | Chlamydia giải trình tự gene |
| 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
45 | 24.0069.1628 | 24.69 | Clostridium difficile miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1628 | Clostridium difficile miễn dịch tự động |
46 | 24.0070.1628 | 24.70 | Clostridium difficile miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1628 | Clostridium difficile miễn dịch tự động |
47 | 24.0072.1714 | 24.72 | Helicobacter pylori nhuộm soi |
| 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi |
48 | 24.0073.1658 | 24.73 | Helicobacter pylori Ag test nhanh |
| 37.1E04.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh |
49 | 24.0078.1719 | 24.78 | Helicobacter pylori Real-time PCR |
| 37.1E04.1719 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR |
50 | 24.0079.1721 | 24.79 | Helicobacter pylori giải trình tự gene |
| 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
51 | 24.0080.1675 | 24.80 | Leptospira test nhanh |
| 37.1E04.1675 | Leptospira test nhanh |
52 | 24.0082.1689 | 24.82 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1689 | Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động |
53 | 24.0082.1690 | 24.82 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1690 | Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động |
54 | 24.0083.1689 | 24.83 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1689 | Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động |
55 | 24.0083.1690 | 24.83 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1690 | Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động |
56 | 24.0084.1719 | 24.84 | Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR |
| 37.1E04.1719 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR |
57 | 24.0085.1720 | 24.85 | Mycoplasma hominis test nhanh |
| 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
58 | 24.0089.1719 | 24.89 | Mycoplasma hominis Real-time PCR |
| 37.1E04.1719 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR |
59 | 24.0090.1696 | 24.90 | Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1696 | Rickettsia Ab |
60 | 24.0091.1696 | 24.91 | Rickettsia Ab miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1696 | Rickettsia Ab |
61 | 24.0093.1703 | 24.93 | Salmonella Widal |
| 37.1E04.1703 | Salmonella Widal |
62 | 24.0094.1623 | 24.94 | Streptococcus pyogenes ASO |
| 37.1E04.1623 | ASLO |
63 | 24.0096.1714 | 24.96 | Treponema pallidum nhuộm soi |
| 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi |
64 | 24.0098.1720 | 24.98 | Treponema pallidum test nhanh |
| 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
65 | 24.0099.1707 | 24.99 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
| 37.1E04.1707 | Treponema pallidum RPR định lượng |
66 | 24.0100.1709 | 24.100 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
| 37.1E04.1709 | Treponema pallidum TPHA định lượng |
67 | 24.0102.1719 | 24.102 | Treponema pallidum Real-time PCR |
| 37.1E04.1719 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR |
68 | 24.0103.1720 | 24.103 | Ureaplasma urealyticum test nhanh |
| 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
69 | 24.0108.1720 | 24.108 | Virus test nhanh |
| 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
70 | 24.0115.1719 | 24.115 | Virus Real-time PCR |
| 37.1E04.1719 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR |
71 | 24.0116.1721 | 24.116 | Virus giải trình tự gene |
| 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
72 | 24.0117.1646 | 24.117 | HBsAg test nhanh |
| 37.1E04.1646 | HBsAg (nhanh) |
73 | 24.0118.1649 | 24.118 | HBsAg miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1649 | HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động |
74 | 24.0119.1649 | 24.119 | HBsAg miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1649 | HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động |
75 | 24.0120.1648 | 24.120 | HBsAg khẳng định |
| 37.1E04.1648 | HBsAg khẳng định |
76 | 24.0121.1647 | 24.121 | HBsAg định lượng |
| 37.1E04.1647 | HBsAg Định lượng |
77 | 24.0123.1620 | 24.123 | HBsAb miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1620 | Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động |
78 | 24.0124.1619 | 24.124 | HBsAb định lượng |
| 37.1E04.1619 | Anti-HBs định lượng |
79 | 24.0125.1614 | 24.125 | HBc IgM miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1614 | Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
80 | 24.0126.1614 | 24.126 | HBc IgM miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1614 | Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
81 | 24.0128.1618 | 24.128 | HBc total miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1618 | Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
82 | 24.0129.1618 | 24.129 | HBc total miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1618 | Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
83 | 24.0130.1645 | 24.130 | HBeAg test nhanh |
| 37.1E04.1645 | HBeAg test nhanh |
84 | 24.0131.1644 | 24.131 | HBeAg miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1644 | HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động |
85 | 24.0132.1644 | 24.132 | HBeAg miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1644 | HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động |
86 | 24.0133.1643 | 24.133 | HBeAb test nhanh |
| 37.1E04.1643 | HBeAb test nhanh |
87 | 24.0134.1615 | 24.134 | HBeAb miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1615 | Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động |
88 | 24.0135.1615 | 24.135 | HBeAb miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1615 | Anti-HBe miễn dịch bán tự động/tự động |
89 | 24.0136.1651 | 24.136 | HBV đo tải lượng Real-time PCR |
| 37.1E04.1651 | HBV đo tải lượng Real-time PCR |
90 | 24.0137.1650 | 24.137 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
| 37.1E04.1650 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
91 | 24.0140.1718 | 24.140 | HBV genotype Real-time PCR |
| 37.1E04.1718 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật) |
92 | 24.0141.1721 | 24.141 | HBV genotype giải trình tự gene |
| 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
93 | 24.0142.1726 | 24.142 | HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) |
| 37.1E04.1726 | HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một loại thuốc) |
94 | 24.0143.1721 | 24.143 | HBV kháng thuốc giải trình tự gene |
| 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
95 | 24.0144.1621 | 24.144 | HCV Ab test nhanh |
| 37.1E04.1621 | Anti-HCV (nhanh) |
96 | 24.0145.1622 | 24.145 | HCV Ab miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1622 | Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động |
97 | 24.0146.1622 | 24.146 | HCV Ab miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1622 | Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động |
98 | 24.0149.1652 | 24.149 | HCV Core Ag miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1652 | HCV Core Ag miễn dịch tự động |
99 | 24.0151.1654 | 24.151 | HCV đo tải lượng Real-time PCR |
| 37.1E04.1654 | HCV đo tải lượng Real-time PCR |
100 | 24.0152.1653 | 24.152 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động |
| 37.1E04.1653 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động |
101 | 24.0153.1718 | 24.153 | HCV genotype Real-time PCR |
| 37.1E04.1718 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật) |
102 | 24.0154.1721 | 24.154 | HCV genotype giải trình tự gene |
| 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
103 | 24.0156.1612 | 24.156 | HAV IgM miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1612 | Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
104 | 24.0157.1612 | 24.157 | HAV IgM miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1612 | Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
105 | 24.0158.1613 | 24.158 | HAV total miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1613 | Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
106 | 24.0159.1613 | 24.159 | HAV total miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1613 | Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
107 | 24.0160.1655 | 24.160 | HDV Ag miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1655 | HDV Ag miễn dịch bán tự động |
108 | 24.0161.1657 | 24.161 | HDV IgM miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1657 | HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
109 | 24.0162.1656 | 24.162 | HDV Ab miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1656 | HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
110 | 24.0165.1660 | 24.165 | HEV IgM miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1660 | HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
111 | 24.0166.1660 | 24.166 | HEV IgM miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1660 | HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
112 | 24.0167.1659 | 24.167 | HEV IgG miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1659 | HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
113 | 24.0168.1659 | 24.168 | HEV IgG miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1659 | HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
114 | 24.0169.1616 | 24.169 | HIV Ab test nhanh |
| 37.1E04.1616 | Anti-HIV (nhanh) |
115 | 24.0171.1617 | 24.171 | HIV Ab miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1617 | Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
116 | 24.0172.1617 | 24.172 | HIV Ab miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1617 | Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động |
117 | 24.0173.1661 | 24.173 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động |
118 | 24.0174.1661 | 24.174 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động |
119 | 24.0175.1663 | 24.175 | HIV khẳng định (*) |
| 37.1E04.1663 | HIV khẳng định |
120 | 24.0179.1719 | 24.179 | HIV đo tải lượng Real-time PCR |
| 37.1E04.1719 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR |
121 | 24.0180.1662 | 24.180 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
| 37.1E04.1662 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
122 | 24.0181.1721 | 24.181 | HIV kháng thuốc giải trình tự gene |
| 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
123 | 24.0182.1721 | 24.182 | HIV genotype giải trình tự gene |
| 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
124 | 24.0183.1637 | 24.183 | Dengue virus NS1Ag test nhanh |
| 37.1E04.1637 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
125 | 24.0187.1637 | 24.187 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
| 37.1E04.1637 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
126 | 24.0188.1636 | 24.188 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1636 | Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
127 | 24.0189.1635 | 24.189 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1635 | Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
128 | 24.0191.1719 | 24.191 | Dengue virus Real-time PCR |
| 37.1E04.1719 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR |
129 | 24.0193.1632 | 24.193 | CMV IgM miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1632 | CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
130 | 24.0194.1632 | 24.194 | CMV IgM miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1632 | CMV IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
131 | 24.0195.1631 | 24.195 | CMV IgG miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1631 | CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
132 | 24.0196.1631 | 24.196 | CMV IgG miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1631 | CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
133 | 24.0198.1633 | 24.198 | CMV Real-time PCR |
| 37.1E04.1633 | CMV Real-time PCR |
134 | 24.0199.1630 | 24.199 | CMV đo tải lượng hệ thống tự động |
| 37.1E04.1630 | CMV đo tải lượng hệ thống tự động |
135 | 24.0200.1629 | 24.200 | CMV Avidity |
| 37.1E04.1629 | CMV Avidity |
136 | 24.0209.1669 | 24.209 | HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1669 | HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
137 | 24.0210.1669 | 24.210 | HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1669 | HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
138 | 24.0211.1668 | 24.211 | HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1668 | HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
139 | 24.0212.1668 | 24.212 | HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1668 | HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
140 | 24.0213.1719 | 24.213 | HSV Real-time PCR |
| 37.1E04.1719 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR |
141 | 24.0215.1719 | 24.215 | VZV Real-time PCR |
| 37.1E04.1719 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR |
142 | 24.0216.1641 | 24.216 | EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1641 | EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
143 | 24.0218.1640 | 24.218 | EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1640 | EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
144 | 24.0220.1638 | 24.220 | EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1638 | EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
145 | 24.0221.1639 | 24.221 | EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1639 | EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự động |
146 | 24.0223.1719 | 24.223 | EBV Real-time PCR |
| 37.1E04.1719 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR |
147 | 24.0227.1719 | 24.227 | EV71 Real-time PCR |
| 37.1E04.1719 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR |
148 | 24.0228.1721 | 24.228 | EV71 genotype giải trình tự gene |
| 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
149 | 24.0230.1719 | 24.230 | Enterovirus Real-time PCR |
| 37.1E04.1719 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR |
150 | 24.0231.1721 | 24.231 | Enterovirus genotype giải trình tự gene |
| 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
151 | 24.0232.1719 | 24.232 | Adenovirus Real-time PCR |
| 37.1E04.1719 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR |
152 | 24.0233.1625 | 24.233 | BK/JC virus Real-time PCR |
| 37.1E04.1625 | BK/JC virus Real-time PCR |
153 | 24.0239.1667 | 24.239 | HPV Real-time PCR |
| 37.1E04.1667 | HPV Real-time PCR |
154 | 24.0240.1718 | 24.240 | HPV genotype Real-time PCR |
| 37.1E04.1718 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật) |
155 | 24.0241.1666 | 24.241 | HPV genotype PCR hệ thống tự động |
| 37.1E04.1666 | HPV genotype PCR hệ thống tự động |
156 | 24.0242.1721 | 24.242 | HPV genotype giải trình tự gene |
| 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
157 | 24.0243.1671 | 24.243 | Influenza virus A, B test nhanh |
| 37.1E04.1671 | Influenza virus A, B test nhanh |
158 | 24.0244.1670 | 24.244 | Influenza virus A, B Real-time PCR (*) |
| 37.1E04.1670 | Influenza virus A, B Real-time PCR |
159 | 24.0245.1721 | 24.245 | Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) |
| 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
160 | 24.0246.1673 | 24.246 | JEV IgM miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1673 | JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động |
161 | 24.0247.1676 | 24.247 | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1676 | Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
162 | 24.0247.1677 | 24.247 | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1677 | Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
163 | 24.0248.1676 | 24.248 | Measles virus Ab miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1676 | Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
164 | 24.0248.1677 | 24.248 | Measles virus Ab miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1677 | Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
165 | 24.0249.1697 | 24.249 | Rotavirus test nhanh |
| 37.1E04.1697 | Rotavirus Ag test nhanh |
166 | 24.0252.1698 | 24.252 | RSV Ab miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1698 | RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động |
167 | 24.0253.1719 | 24.253 | RSV Real-time PCR |
| 37.1E04.1719 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR |
168 | 24.0254.1701 | 24.254 | Rubella virus Ab test nhanh |
| 37.1E04.1701 | Rubella virus Ab test nhanh |
169 | 24.0255.1700 | 24.255 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1700 | Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
170 | 24.0256.1700 | 24.256 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1700 | Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
171 | 24.0257.1699 | 24.257 | Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1699 | Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
172 | 24.0258.1699 | 24.258 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1699 | Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
173 | 24.0259.1702 | 24.259 | Rubella virus Avidity |
| 37.1E04.1702 | Rubella virus Avidity |
174 | 24.0261.1719 | 24.261 | Rubella virus Real-time PCR |
| 37.1E04.1719 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR |
175 | 24.0262.1721 | 24.262 | Rubella virus giải trình tự gene |
| 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
176 | 24.0263.1665 | 24.263 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
| 37.1E04.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp |
177 | 24.0264.1664 | 24.264 | Hồng cầu trong phân test nhanh |
| 37.1E04.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh |
178 | 24.0269.1674 | 24.269 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
| 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
179 | 24.0270.1720 | 24.270 | Cryptosporidium test nhanh |
| 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
180 | 24.0272.1717 | 24.272 | Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
181 | 24.0273.1717 | 24.273 | Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
182 | 24.0274.1717 | 24.274 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
183 | 24.0275.1717 | 24.275 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
184 | 24.0276.1717 | 24.276 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
185 | 24.0277.1717 | 24.277 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
186 | 24.0278.1717 | 24.278 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
187 | 24.0279.1717 | 24.279 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
188 | 24.0280.1717 | 24.280 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
189 | 24.0285.1717 | 24.285 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
190 | 24.0286.1717 | 24.286 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
191 | 24.0287.1717 | 24.287 | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
192 | 24.0288.1717 | 24.288 | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
193 | 24.0289.1694 | 24.289 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
| 37.1E04.1694 | Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi |
194 | 24.0291.1720 | 24.291 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
| 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
195 | 24.0292.1717 | 24.292 | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
196 | 24.0293.1717 | 24.293 | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
197 | 24.0294.1717 | 24.294 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
198 | 24.0295.1717 | 24.295 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
199 | 24.0296.1717 | 24.296 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
200 | 24.0297.1717 | 24.297 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
201 | 24.0298.1706 | 24.298 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1706 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
202 | 24.0299.1706 | 24.299 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1706 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động |
203 | 24.0300.1705 | 24.300 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1705 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
204 | 24.0301.1705 | 24.301 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1705 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động |
205 | 24.0302.1704 | 24.302 | Toxoplasma Avidity |
| 37.1E04.1704 | Toxoplasma Avidity |
206 | 24.0303.1717 | 24.303 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
| 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
207 | 24.0304.1717 | 24.304 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động |
| 37.1E04.1717 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động |
208 | 24.0305.1674 | 24.305 | Demodex soi tươi |
| 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
209 | 24.0307.1674 | 24.307 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
| 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
210 | 24.0309.1674 | 24.309 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
| 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
211 | 24.0317.1674 | 24.317 | Trichomonas vaginalis soi tươi |
| 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
212 | 24.0319.1674 | 24.319 | Vi nấm soi tươi |
| 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
213 | 24.0320.1720 | 24.320 | Vi nấm test nhanh |
| 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh |
214 | 24.0322.1724 | 24.322 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
| 37.1E04.1724 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
215 | 24.0326.1722 | 24.326 | Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
| 37.1E04.1722 | Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh) |
216 | 24.0328.1721 | 24.328 | Vi nấm giải trình tự gene |
| 37.1E04.1721 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene |
28- PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM MỸ |
|
|
| |||
1 | 28.0016.1136 | 28.16 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | P1 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
2 | 28.0017.1136 | 28.17 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | P1 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
3 | 28.0021.1135 | 28.21 | Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu | P1 | 37.8D10.1135 | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo |
4 | 28.0022.1135 | 28.22 | Bơm túi giãn da vùng da đầu | T3 | 37.8D10.1135 | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo |
5 | 28.0023.1135 | 28.23 | Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu | P1 | 37.8D10.1135 | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo |
6 | 28.0024.1135 | 28.24 | Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu | P2 | 37.8D10.1135 | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo |
7 | 28.0025.1134 | 28.25 | Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán | P2 | 37.8D10.1134 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
8 | 28.0026.0384 | 28.26 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân | P1 | 37.8D05.0384 | Phẫu thuật ghép khuyết sọ |
9 | 28.0027.0384 | 28.27 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân | P1 | 37.8D05.0384 | Phẫu thuật ghép khuyết sọ |
10 | 28.0028.0384 | 28.28 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại | P2 | 37.8D05.0384 | Phẫu thuật ghép khuyết sọ |
11 | 28.0029.0384 | 28.29 | Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo | P2 | 37.8D05.0384 | Phẫu thuật ghép khuyết sọ |
12 | 28.0030.1134 | 28.30 | Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán |
| 37.8D10.1134 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
13 | 28.0031.0384 | 28.31 | Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương | P2 | 37.8D05.0384 | Phẫu thuật ghép khuyết sọ |
14 | 28.0033.0773 | 28.33 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | P3 | 37.8D07.0773 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
15 | 28.0035.0772 | 28.35 | Khâu phục hồi bờ mi | P3 | 37.8D07.0772 | Khâu phục hồi bờ mi |
16 | 28.0038.1136 | 28.38 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | P2 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
17 | 28.0039.1136 | 28.39 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | P2 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
18 | 28.0041.0573 | 28.41 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên | P1 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
19 | 28.0042.1136 | 28.42 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới | P1 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
20 | 28.0053.0817 | 28.53 | Phẫu thuật hẹp khe mi | P3 | 37.8D07.0817 | Phẫu thuật hẹp khe mi |
21 | 28.0064.0562 | 28.64 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt | P1 | 37.8D05.0562 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình |
22 | 28.0066.0575 | 28.66 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | P2 | 37.8D05.0575 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
23 | 28.0068.1134 | 28.68 | Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt |
| 37.8D10.1134 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
24 | 28.0069.1134 | 28.69 | Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt | P2 | 37.8D10.1134 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
25 | 28.0072.0800 | 28.72 | Nâng sàn hốc mắt | P1 | 37.8D07.0800 | Nâng sàn hốc mắt |
26 | 28.0076.1136 | 28.76 | Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch | PD | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
27 | 28.0125.1087 | 28.125 | Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên | P2 | 37.8D09.1087 | Phẫu thuật tạo hình môi một bên |
28 | 28.0126.1086 | 28.126 | Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên | P1 | 37.8D09.1086 | Phẫu thuật tạo hình môi hai bên |
29 | 28.0141.1136 | 28.141 | Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ | P2 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
30 | 28.0142.1136 | 28.142 | Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ | P2 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
31 | 28.0143.1136 | 28.143 | Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ | P2 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
32 | 28.0155.1136 | 28.155 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | P2 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
33 | 28.0160.0562 | 28.160 | Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai | P2 | 37.8D05.0562 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình |
34 | 28.0161.0576 | 28.161 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | P3 | 37.8D05.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu |
35 | 28.0162.0576 | 28.162 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | P3 | 37.8D05.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu |
36 | 28.0166.0979 | 28.166 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) | PD | 37.8D08.0979 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII |
37 | 28.0168.1076 | 28.168 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt | P1 | 37.8D09.1076 | Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. |
38 | 28.0174.1076 | 28.174 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
| 37.8D09.1076 | Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. |
39 | 28.0176.1076 | 28.176 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | P1 | 37.8D09.1076 | Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. |
40 | 28.0177.0561 | 28.177 | Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 0 | PD | 37.8D05.0561 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
41 | 28.0178.0561 | 28.178 | Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1 - 14 | PD | 37.8D05.0561 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
42 | 28.0179.0561 | 28.179 | Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 2 - 13 | PD | 37.8D05.0561 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
43 | 28.0180.0561 | 28.180 | Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 3 - 12 | PD | 37.8D05.0561 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
44 | 28.0181.0561 | 28.181 | Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 4 - 11 | PD | 37.8D05.0561 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
45 | 28.0182.0561 | 28.182 | Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 5 - 10 | PD | 37.8D05.0561 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
46 | 28.0183.0561 | 28.183 | Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 6 - 9 | PD | 37.8D05.0561 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
47 | 28.0184.0561 | 28.184 | Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7 | PD | 37.8D05.0561 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
48 | 28.0185.0561 | 28.185 | Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 8 | PD | 37.8D05.0561 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
49 | 28.0186.0561 | 28.186 | Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên | PD | 37.8D05.0561 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
50 | 28.0187.1064 | 28.187 | Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới | P1 | 37.8D09.1064 | Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít |
51 | 28.0188.1064 | 28.188 | Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp | P1 | 37.8D09.1064 | Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít |
52 | 28.0189.1064 | 28.189 | Phẫu thuật cắt chỉnh cằm | P1 | 37.8D09.1064 | Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít |
53 | 28.0190.1064 | 28.190 | Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới | P1 | 37.8D09.1064 | Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít |
54 | 28.0194.1134 | 28.194 | Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman |
| 37.8D10.1134 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
55 | 28.0196.1134 | 28.196 | Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman |
| 37.8D10.1134 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
56 | 28.0200.0573 | 28.200 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | P2 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
57 | 28.0201.0573 | 28.201 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận | P2 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
58 | 28.0205.0553 | 28.205 | Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | P1 | 37.8D05.0553 | Phẫu thuật ghép xương |
59 | 28.0209.1136 | 28.209 | Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi | PD | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
60 | 28.0217.1059 | 28.217 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | P1 | 37.8D09.1059 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
61 | 28.0218.1059 | 28.218 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | P1 | 37.8D09.1059 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
62 | 28.0232.0552 | 28.232 | Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác | PD | 37.8D05.0552 | Phẫu thuật ghép chi |
63 | 28.0233.0552 | 28.233 | Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu | PD | 37.8D05.0552 | Phẫu thuật ghép chi |
64 | 28.0234.0552 | 28.234 | Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương đòn | PD | 37.8D05.0552 | Phẫu thuật ghép chi |
65 | 28.0235.1134 | 28.235 | Ghép mỡ tự thân coleman | T2 | 37.8D10.1134 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
66 | 28.0241.1136 | 28.241 | Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch | P1 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
67 | 28.0246.1136 | 28.246 | Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch | P1 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
68 | 28.0247.1136 | 28.247 | Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch | P1 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
69 | 28.0248.1136 | 28.248 | Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận | P1 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
70 | 28.0258.1136 | 28.258 | Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch | P1 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
71 | 28.0259.1135 | 28.259 | Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da | P1 | 37.8D10.1135 | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo |
72 | 28.0261.1136 | 28.261 | Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ | P1 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
73 | 28.0262.1136 | 28.262 | Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi | P1 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
74 | 28.0264.0653 | 28.264 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | P3 | 37.8D06.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
75 | 28.0265.0653 | 28.265 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | P3 | 37.8D06.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
76 | 28.0266.0653 | 28.266 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | P2 | 37.8D06.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
77 | 28.0267.0653 | 28.267 | Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid | P2 | 37.8D06.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
78 | 28.0271.1136 | 28.271 | Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận | P1 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
79 | 28.0273.1135 | 28.273 | Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da | P1 | 37.8D10.1135 | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo |
80 | 28.0281.1126 | 28.281 | Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân | P2 | 37.8D10.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) |
81 | 28.0282.1136 | 28.282 | Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch | P1 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
82 | 28.0283.1136 | 28.283 | Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch | P1 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
83 | 28.0284.1136 | 28.284 | Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch | P1 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
84 | 28.0286.1136 | 28.286 | Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ | P2 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
85 | 28.0292.0437 | 28.292 | Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận | P1 | 37.8D05.0437 | Phẫu thuật tạo hình dương vật |
86 | 28.0294.1136 | 28.294 | Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch | P1 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
87 | 28.0295.1136 | 28.295 | Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ | P1 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
88 | 28.0296.0651 | 28.296 | Phẫu thuật cắt bỏ âm vật | P3 | 37.8D06.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
89 | 28.0297.1137 | 28.297 | Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống | P1 | 37.8D10.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng |
90 | 28.0298.1126 | 28.298 | Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân | P2 | 37.8D10.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) |
91 | 28.0299.0662 | 28.299 | Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | P2 | 37.8D06.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
92 | 28.0312.0705 | 28.312 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới | P1 | 37.8D06.0705 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
93 | 28.0315.1126 | 28.315 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | P2 | 37.8D10.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) |
94 | 28.0316.1126 | 28.316 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | P2 | 37.8D10.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) |
95 | 28.0317.0573 | 28.317 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | P1 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
96 | 28.0318.0573 | 28.318 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ | P1 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
97 | 28.0319.0573 | 28.319 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | P1 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
98 | 28.0320.0573 | 28.320 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận | P1 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
99 | 28.0323.1126 | 28.323 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | P2 | 37.8D10.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) |
100 | 28.0324.0573 | 28.324 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | P2 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
101 | 28.0325.0573 | 28.325 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | P2 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
102 | 28.0329.0573 | 28.329 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | P2 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
103 | 28.0330.0573 | 28.330 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | P2 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
104 | 28.0335.0556 | 28.335 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | P2 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
105 | 28.0337.0559 | 28.337 | Nối gân gấp | P2 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
106 | 28.0340.0559 | 28.340 | Nối gân duỗi | P1 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
107 | 28.0347.0552 | 28.347 | Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu | PD | 37.8D05.0552 | Phẫu thuật ghép chi |
108 | 28.0348.0552 | 28.348 | Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu | PD | 37.8D05.0552 | Phẫu thuật ghép chi |
109 | 28.0350.0552 | 28.350 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | PD | 37.8D05.0552 | Phẫu thuật ghép chi |
110 | 28.0352.1091 | 28.352 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | P3 | 37.8D09.1091 | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên |
111 | 28.0363.0573 | 28.363 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | P1 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
112 | 28.0364.0573 | 28.364 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | P1 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
113 | 28.0365.0573 | 28.365 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | P1 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
114 | 28.0390.0573 | 28.390 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | P1 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
115 | 28.0391.0573 | 28.391 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | P1 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
116 | 28.0392.0573 | 28.392 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | P1 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
117 | 28.0393.0573 | 28.393 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | P1 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
118 | 28.0394.0573 | 28.394 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận | P1 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
119 | 28.0395.0573 | 28.395 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận | P1 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
120 | 28.0396.0573 | 28.396 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận | P1 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
121 | 28.0397.0573 | 28.397 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | P1 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
122 | 28.0439.1064 | 28.439 | Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm | P1 | 37.8D09.1064 | Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít |
123 | 28.0466.1134 | 28.466 | Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | P2 | 37.8D10.1134 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
124 | 28.0467.1134 | 28.467 | Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay | P2 | 37.8D10.1134 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
125 | 28.0468.1134 | 28.468 | Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông | P1 | 37.8D10.1134 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
126 | 28.0495.1134 | 28.495 | Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán |
| 37.8D10.1134 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
127 | 28.0496.1134 | 28.496 | Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt |
| 37.8D10.1134 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
128 | 28.0499.1134 | 28.499 | Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman |
| 37.8D10.1134 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
129 | 28.0500.1134 | 28.500 | Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman |
| 37.8D10.1134 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
130 | 28.0504.0561 | 28.504 | Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ |
| 37.8D05.0561 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
Ghi chú:
- Cột (2): Mã danh mục tương đương:
Sử dụng làm Mã tham chiếu danh mục, in kèm tên dịch vụ kỹ thuật trong phiếu thanh toán, và kết xuất dữ liệu.
- Cột (4): Phân loại Phẫu thuật Thủ thuật theo Thông tư 50:
PD: "Phẫu thuật đặc biệt”, P1: “Phẫu thuật loại 1 ”, P2: “Phẫu thuật loại 2”, P3: “Phẫu thuật loại 3”.
TD: “Thủ thuật đặc biệt”, T1: “Thủ thuật loại 1”, T2: “Thủ thuật loại 2”, T3: “Thủ thuật loại 3”
- Bản Excel đầy đủ đã cập nhật trên hệ thống Kiểm tra bệnh viện trực tuyến.
- Đóng góp xin gửi về Cục Quản lý khám chữa bệnh - Bộ Y tế: [email protected]