Quyết định 984/QĐ-BYT dịch vụ kỹ thuật khám chữa bệnh tương đương kỹ thuật chi phí thực hiện 2016 đã được thay thế bởi Quyết định 4442/QĐ-BYT 2018 dịch vụ kỹ thuật khám bệnh chi phí thực hiện theo 15/2018/TT-BYT và được áp dụng kể từ ngày 13/07/2018.
Nội dung toàn văn Quyết định 984/QĐ-BYT dịch vụ kỹ thuật khám chữa bệnh tương đương kỹ thuật chi phí thực hiện 2016
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 984/QĐ-BYT | Hà Nội, ngày 23 tháng 03 năm 2016 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH DANH MỤC CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG VỀ KỸ THUẬT VÀ CHI PHÍ THỰC HIỆN (ĐỢT 2)
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 43/2013/TT-BYT ngày 11 tháng 12 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chi tiết phân tuyến chuyên môn kỹ thuật đối với hệ thống cơ sở khám bệnh, chữa bệnh; Thông tư số 50/2014/TT-BYT ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc phân loại phẫu thuật, thủ thuật và định mức nhân lực trong từng ca phẫu thuật, thủ thuật;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC ngày 29 tháng 10 năm 2015 của liên Bộ Tài chính, Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc;
Xét kết quả thẩm định của Hội đồng chuyên môn (ban hành tại Quyết định số 603/QĐ-BYT ngày 25 tháng 2 năm 2016) thẩm định tương đương danh mục giá dịch vụ của Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC với Thông tư số 43/2013/TT-BYT và Thông tư số 50/2014/TT-BYT; và kết quả thẩm định của Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý Khám, chữa bệnh,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục các dịch vụ kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh được xếp tương đương về kỹ thuật và chi phí thực hiện làm cơ sở để thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh. Danh mục đợt 2 (tại Phụ lục kèm theo) bao gồm các dịch vụ kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh được xếp là tương đương giữa các danh mục ban hành kèm theo các Thông tư sau đây:
1. Thông tư số 43/2013/TT-BYT ngày 11 tháng 12 năm 2013 của Bộ Y tế quy định chi tiết phân tuyến chuyên môn kỹ thuật đối với hệ thống cơ sở khám bệnh, chữa bệnh (gọi tắt là Thông tư 43).
2. Thông tư số 50/2014/TT-BYT ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Bộ Y tế quy định phân loại phẫu thuật, thủ thuật và định mức nhân lực trong từng ca phẫu thuật, thủ thuật (gọi tắt là Thông tư 50).
3. Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC ngày 29 tháng 10 năm 2015 của liên Bộ Tài chính, Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc (gọi tắt là Thông tư 37).
Điều 2. Cục Quản lý Khám, chữa bệnh có trách nhiệm hướng dẫn các cơ sở khám chữa bệnh triển khai, thực hiện và xây dựng hệ thống quản lý danh mục và bảng giá các dịch vụ kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh tại các cơ sở khám, chữa bệnh.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký, ban hành.
Điều 4. Các ông, bà: Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng các Cục: Cục Quản lý Khám, chữa bệnh, Cục Quản lý Y dược cổ truyền; Vụ trưởng các Vụ: Vụ Sức khỏe Bà mẹ và trẻ em, Vụ Kế hoạch-Tài chính, Vụ Bảo hiểm Y tế; Giám đốc Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng y tế Bộ, ngành, Người đứng đầu cơ sở khám bệnh, chữa bệnh và cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan có trách nhiệm thực hiện Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
THỐNG NHẤT TÊN CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TƯƠNG ĐƯƠNG GIỮA THÔNG TƯ SỐ 43 VÀ 50 VỚI THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ 37
(Ban hành kèm theo Quyết định số 984/QĐ-BYT ngày 23 tháng 3 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế )
STT | Mã tương đương | Mã TT50 | Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43 và 50 | Loại | Mã | Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư liên tịch 37 |
01- HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | ||||||
1 | 01.0002.1778 | 1.2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | T3 | 37.3F00.1778 | Điện tâm đồ |
2 | 01.0007.0099 | 1.7 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | T1 | 37.8B00.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
3 | 01.0008.0100 | 1.8 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | T1 | 37.8B00.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
4 | 01.0019.0004 | 1.19 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | T1 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
5 | 01.0033.0391 | 1.33 | Đặt máy khử rung tự động | T1 | 37.8D05.0391 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
6 | 01.0036.0192 | 1.36 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | T1 | 37.8B00.0192 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực |
7 | 01.0041.0081 | 1.41 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | T1 | 37.8B00.0081 | Chọc dò màng tim |
8 | 01.0066.1888 | 1.66 | Đặt ống nội khí quản | T1 | 37.8B00.1888 | Đặt nội khí quản |
9 | 01.0071.0120 | 1.71 | Mở khí quản cấp cứu | P1 | 37.8B00.0120 | Mở khí quản |
10 | 01.0073.0120 | 1.73 | Mở khí quản thường quy | P2 | 37.8B00.0120 | Mở khí quản |
11 | 01.0080.0206 | 1.80 | Thay canuyn mở khí quản | T3 | 37.8B00.0206 | Thay canuyn mở khí quản |
12 | 01.0086.0898 | 1.86 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | T3 | 37.8D08.0898 | Khí dung |
13 | 01.0087.0898 | 1.87 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | T2 | 37.8D08.0898 | Khí dung |
14 | 01.0089.0206 | 1.89 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | T2 | 37.8B00.0206 | Thay canuyn mở khí quản |
15 | 01.0090.0883 | 1.90 | Đặt stent khí phế quản | TD | 37.8D08.0883 | Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản |
16 | 01.0092.0001 | 1.92 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | T1 | 37.2A01.0001 | Siêu âm |
17 | 01.0093.0079 | 1.93 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | T1 | 37.8B00.0079 | Chọc hút khí màng phổi |
18 | 01.0101.0125 | 1.101 | Nội soi màng phổi sinh thiết | P1 | 37.8B00.0125 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
19 | 01.0104.0109 | 1.104 | Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | T1 | 37.8B00.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
20 | 01.0105.0109 | 1.105 | Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | T1 | 37.8B00.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
21 | 01.0156.1116 | 1.156 | Điều trị bằng oxy cao áp | TD | 37.8D10.1116 | Điều trị bằng ôxy cao áp |
22 | 01.0157.0508 | 1.157 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | T2 | 37.8D05.0508 | Cố định gãy xương sườn |
23 | 01.0158.0074 | 1.158 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | T1 | 37.8B00.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
24 | 01.0163.0121 | 1.163 | Mở thông bàng quang trên xương mu | T1 | 37.8B00.0121 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
25 | 01.0164.0210 | 1.164 | Thông bàng quang | T3 | 37.8B00.0210 | Thông đái |
26 | 01.0165.0158 | 1.165 | Rửa bàng quang lấy máu cục | T2 | 37.8B00.0158 | Rửa bàng quang |
27 | 01.0172.0101 | 1.172 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | T2 | 37.8B00.0101 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng |
28 | 01.0173.0195 | 1.173 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | T1 | 37.8B00.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu |
29 | 01.0174.0195 | 1.174 | Thận nhân tạo cấp cứu | T1 | 37.8B00.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu |
30 | 01.0175.0196 | 1.175 | Thận nhân tạo thường qui | T2 | 37.8B00.0196 | Thận nhân tạo chu kỳ |
31 | 01.0176.0118 | 1.176 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
32 | 01.0177.0118 | 1.177 | Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
33 | 01.0178.0118 | 1.178 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
34 | 01.0179.0118 | 1.179 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
35 | 01.0180.0118 | 1.180 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
36 | 01.0181.0118 | 1.181 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
37 | 01.0182.0118 | 1.182 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
38 | 01.0183.0118 | 1.183 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
39 | 01.0184.0118 | 1.184 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
40 | 01.0185.0118 | 1.185 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
41 | 01.0186.0118 | 1.186 | Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
42 | 01.0187.0118 | 1.187 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
43 | 01.0189.0119 | 1.189 | Lọc và tách huyết tương chọn lọc | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
44 | 01.0192.0119 | 1.192 | Thay huyết tương sử dụng huyết tương | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
45 | 01.0193.0119 | 1.193 | Thay huyết tương sử dụng albumin | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
46 | 01.0194.0119 | 1.194 | Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
47 | 01.0195.0119 | 1.195 | Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
48 | 01.0196.0119 | 1.196 | Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
49 | 01.0197.0119 | 1.197 | Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
50 | 01.0198.0119 | 1.198 | Thay huyết tương trong suy gan cấp | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
51 | 01.0200.0110 | 1.200 | Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) | TD | 37.8B00.0110 | Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng |
52 | 01.0201.0849 | 1.201 | Soi đáy mắt cấp cứu | T3 | 37.8D07.0849 | Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng |
53 | 01.0202.0083 | 1.202 | Chọc dịch tuỷ sống | T2 | 37.8B00.0083 | Chọc dò tuỷ sống |
54 | 01.0203.1775 | 1.203 | Ghi điện cơ cấp cứu | T2 | 37.3F00.1775 | Điện cơ (EMG) |
55 | 01.0216.0103 | 1.216 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | 37.8B00.0103 | Đặt sonde dạ dày |
56 | 01.0217.0502 | 1.217 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | T1 | 37.8D05.0502 | Mở thông dạ dày qua nội soi |
57 | 01.0218.0159 | 1.218 | Rửa dạ dày cấp cứu | T2 | 37.8B00.0159 | Rửa dạ dày |
58 | 01.0219.0160 | 1.219 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | T2 | 37.8B00.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín |
59 | 01.0221.0211 | 1.221 | Thụt tháo | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn |
60 | 01.0223.0211 | 1.223 | Đặt ống thông hậu môn | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn |
61 | 01.0232.0140 | 1.232 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | T1 | 37.8B00.0140 | Nội soi dạ dày can thiệp |
62 | 01.0244.0165 | 1.244 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | T1 | 37.8B00.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
63 | 01.0281.1510 | 1.281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
| 37.1E03.1510 | Đường máu mao mạch |
64 | 01.0284.1269 | 1.284 | Định nhóm máu tại giường |
| 37.1E01.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
65 | 01.0285.1349 | 1.285 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
| 37.1E01.1349 | Thời gian máu đông |
66 | 01.0286.1531 | 1.286 | Đo các chất khí trong máu |
| 37.1E03.1531 | Khí máu |
67 | 01.0287.1532 | 1.287 | Đo lactat trong máu |
| 37.1E03.1532 | Lactat |
68 | 01.0289.1764 | 1.289 | Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng - một lần |
| 37.1E06.1764 | Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) |
69 | 01.0293.1769 | 1.293 | Định tính chất độc bằng sắc ký khí - một lần |
| 37.1E06.1769 | Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ |
70 | 01.0294.1771 | 1.294 | Định lượng chất độc bằng sắc ký khí - một lần |
| 37.1E06.1771 | Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khối phổ |
71 | 01.0313.0118 | 1.313 | Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) |
| 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
72 | 01.0317.0099 | 1.317 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 37.8B00.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
73 | 01.0318.0100 | 1.318 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 37.8B00.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
74 | 01.0319.0100 | 1.319 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
| 37.8B00.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
75 | 01.0330.0118 | 1.330 | Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
| 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
76 | 01.0331.0118 | 1.331 | Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
| 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
77 | 01.0332.0118 | 1.332 | Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) |
| 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
78 | 01.0336.0158 | 1.336 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc |
| 37.8B00.0158 | Rửa bàng quang |
79 | 01.0351.0140 | 1.351 | Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực |
| 37.8B00.0140 | Nội soi dạ dày can thiệp |
80 | 01.0352.0140 | 1.352 | Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực |
| 37.8B00.0140 | Nội soi dạ dày can thiệp |
81 | 01.0353.0140 | 1.353 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc |
| 37.8B00.0140 | Nội soi dạ dày can thiệp |
82 | 01.0355.0165 | 1.355 | Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu |
| 37.8B00.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
83 | 01.0356.0078 | 1.356 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
| 37.8B00.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
84 | 01.0357.0078 | 1.357 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
| 37.8B00.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
85 | 01.0362.0074 | 1.362 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
| 37.8B00.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
86 | 01.0368.1889 | 1.368 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất |
| 37.1E06.1889 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất |
87 | 01.0371.1773 | 1.371 | Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu |
| 37.1E06.1773 | Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu |
88 | 01.0372.1591 | 1.372 | Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu |
| 37.1E03.1591 | Porphyrin định tính |
89 | 01.0373.1762 | 1.373 | Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu |
| 37.1E06.1762 | Định lượng cấp NH3 trong máu |
90 | 01.0374.1766 | 1.374 | Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu) |
| 37.1E06.1766 | Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu |
91 | 01.0376.1769 | 1.376 | Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ |
| 37.1E06.1769 | Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ |
02- NỘI KHOA | ||||||
1 | 02.0002.0071 | 2.2 | Bơm rửa khoang màng phổi | T2 | 37.8B00.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi |
2 | 02.0003.0073 | 2.3 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | T1 | 37.8B00.0073 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
3 | 02.0008.0078 | 2.8 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
4 | 02.0009.0077 | 2.9 | Chọc dò dịch màng phổi | T3 | 37.8B00.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
5 | 02.0011.0079 | 2.11 | Chọc hút khí màng phổi | T3 | 37.8B00.0079 | Chọc hút khí màng phổi |
6 | 02.0012.0095 | 2.12 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
7 | 02.0013.0096 | 2.13 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | T1 | 37.8B00.0096 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
8 | 02.0018.1116 | 2.18 | Điều trị bằng oxy cao áp | TD | 37.8D10.1116 | Điều trị bằng ôxy cao áp |
9 | 02.0023.1792 | 2.23 | Đo đa ký giấc ngủ |
| 37.3F00.1792 | Đo đa ký giấc ngủ |
10 | 02.0024.1791 | 2.24 | Đo chức năng hô hấp |
| 37.3F00.1791 | Đo chức năng hô hấp |
11 | 02.0025.0109 | 2.25 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | T2 | 37.8B00.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
12 | 02.0026.0111 | 2.26 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | T3 | 37.8B00.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
13 | 02.0032.0898 | 2.32 | Khí dung thuốc giãn phế quản |
| 37.8D08.0898 | Khí dung |
14 | 02.0036.0127 | 2.36 | Nội soi phế quản dưới gây mê | TD | 37.8B00.0127 | Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết |
15 | 02.0036.0128 | 2.36 | Nội soi phế quản dưới gây mê | TD | 37.8B00.0128 | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
16 | 02.0036.0129 | 2.36 | Nội soi phế quản dưới gây mê | TD | 37.8B00.0129 | Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản |
17 | 02.0038.0125 | 2.38 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | P2 | 37.8B00.0125 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
18 | 02.0039.0124 | 2.39 | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất | P2 | 37.8B00.0124 | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất |
19 | 02.0040.0131 | 2.40 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản | T1 | 37.8B00.0131 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
20 | 02.0041.0133 | 2.41 | Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần | TD | 37.8B00.0133 | Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần |
21 | 02.0042.0131 | 2.42 | Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản | TD | 37.8B00.0131 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
22 | 02.0042.0883 | 2.42 | Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản | TD | 37.8D08.0883 | Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản |
23 | 02.0043.0127 | 2.43 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | T1 | 37.8B00.0127 | Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết |
24 | 02.0043.0131 | 2.43 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản | T1 | 37.8B00.0131 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
25 | 02.0045.0130 | 2.45 | Nội soi phế quản ống mềm | T1 | 37.8B00.0130 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê |
26 | 02.0045.0131 | 2.45 | Nội soi phế quản ống mềm | T1 | 37.8B00.0131 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
27 | 02.0045.0132 | 2.45 | Nội soi phế quản ống mềm | T1 | 37.8B00.0132 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật |
28 | 02.0045.0187 | 2.45 | Nội soi phế quản ống mềm | T1 | 37.8B00.0187 | Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp |
29 | 02.0048.0131 | 2.48 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán | T1 | 37.8B00.0131 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
30 | 02.0049.0128 | 2.49 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc | T1 | 37.8B00.0128 | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
31 | 02.0049.0130 | 2.49 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc | T1 | 37.8B00.0130 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê |
32 | 02.0050.0129 | 2.50 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | TD | 37.8B00.0129 | Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản |
33 | 02.0050.0132 | 2.50 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | TD | 37.8B00.0132 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật |
34 | 02.0058.0308 | 2.58 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
| 37.8D02.0308 | Test hồi phục phế quản |
35 | 02.0061.0164 | 2.61 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
| 37.8B00.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
36 | 02.0062.0161 | 2.62 | Rửa phổi toàn bộ | TD | 37.8B00.0161 | Rửa phổi toàn bộ |
37 | 02.0063.0001 | 2.63 | Siêu âm màng phổi cấp cứu |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
38 | 02.0064.0175 | 2.64 | Sinh thiết màng phổi mù | T2 | 37.8B00.0175 | Sinh thiết màng phổi |
39 | 02.0066.0171 | 2.66 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | T1 | 37.8B00.0171 | Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
40 | 02.0067.0206 | 2.67 | Thay canuyn mở khí quản | T2 | 37.8B00.0206 | Thay canuyn mở khí quản |
41 | 02.0068.0277 | 2.68 | Vận động trị liệu hô hấp | T3 | 37.8C00.0277 | Vật lý trị liệu hô hấp |
42 | 02.0069.0054 | 2.69 | Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
43 | 02.0070.0054 | 2.70 | Bít tiểu nhĩ trái bằng dụng cụ nhằm ngăn ngừa biến cố tắc mạch ở bệnh nhân rung nhĩ | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
44 | 02.0071.0391 | 2.71 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm | TD | 37.8D05.0391 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
45 | 02.0072.0391 | 2.72 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) | TD | 37.8D05.0391 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
46 | 02.0073.0391 | 2.73 | Cấy máy phá rung tự động (ICD) | TD | 37.8D05.0391 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
47 | 02.0074.0081 | 2.74 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | T1 | 37.8B00.0081 | Chọc dò màng tim |
48 | 02.0075.0081 | 2.75 | Chọc dò màng ngoài tim | T1 | 37.8B00.0081 | Chọc dò màng tim |
49 | 02.0076.0081 | 2.76 | Dẫn lưu màng ngoài tim | T1 | 37.8B00.0081 | Chọc dò màng tim |
50 | 02.0077.0391 | 2.77 | Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim | T1 | 37.8D05.0391 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
51 | 02.0078.0054 | 2.78 | Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
52 | 02.0079.0054 | 2.79 | Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch máu | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
53 | 02.0080.0054 | 2.80 | Đặt stent ống động mạch | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
54 | 02.0081.0054 | 2.81 | Đặt bóng đối xung động mạch chủ | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
55 | 02.0082.0055 | 2.82 | Đặt stent phình động mạch chủ | TD | 37.2A04.0055 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ngực và mạch chi dưới DSA |
56 | 02.0083.0055 | 2.83 | Đặt stent hẹp động mạch chủ | TD | 37.2A04.0055 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ngực và mạch chi dưới DSA |
57 | 02.0084.0054 | 2.84 | Đặt coil bít ống động mạch | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
58 | 02.0085.1778 | 2.85 | Điện tim thường |
| 37.3F00.1778 | Điện tâm đồ |
59 | 02.0086.0106 | 2.86 | Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio | TD | 37.8B00.0106 | Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim |
60 | 02.0087.0106 | 2.87 | Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim | TD | 37.8B00.0106 | Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim |
61 | 02.0088.0107 | 2.88 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | TD | 37.8B00.0107 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch |
62 | 02.0089.0108 | 2.89 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio | TD | 37.8B00.0108 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio |
63 | 02.0092.0054 | 2.92 | Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
64 | 02.0095.1798 | 2.95 | Holter điện tâm đồ |
| 37.3F00.1798 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp |
65 | 02.0096.1798 | 2.96 | Holter huyết áp |
| 37.3F00.1798 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp |
66 | 02.0099.0054 | 2.99 | Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
67 | 02.0101.0054 | 2.101 | Nong và đặt stent động mạch vành | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
68 | 02.0102.0054 | 2.102 | Nong và đặt stent các động mạch khác | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
69 | 02.0103.0054 | 2.103 | Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noue | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
70 | 02.0104.0054 | 2.104 | Nong van động mạch chủ | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
71 | 02.0105.0054 | 2.105 | Nong hẹp eo động mạch chủ | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
72 | 02.0106.0054 | 2.106 | Nong van động mạch phổi | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
73 | 02.0107.0054 | 2.107 | Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
74 | 02.0108.0055 | 2.108 | Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent | TD | 37.2A04.0055 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ngực và mạch chi dưới DSA |
75 | 02.0109.1779 | 2.109 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | T2 | 37.3F00.1779 | Điện tâm đồ gắng sức |
76 | 02.0112.0004 | 2.112 | Siêu âm Doppler mạch máu | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
77 | 02.0113.0004 | 2.113 | Siêu âm Doppler tim | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
78 | 02.0114.0006 | 2.114 | Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) | T2 | 37.2A01.0006 | Siêu âm tim gắng sức |
79 | 02.0115.0005 | 2.115 | Siêu âm tim cản âm | T2 | 37.2A01.0005 | Siêu âm Doppler màu tim + cản âm |
80 | 02.0116.0007 | 2.116 | Siêu âm tim 4D | T3 | 37.2A01.0007 | Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) |
81 | 02.0117.0008 | 2.117 | Siêu âm tim qua thực quản | T2 | 37.2A01.0008 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản |
82 | 02.0118.0009 | 2.118 | Siêu âm trong lòng mạch vành (iVUS) | TD | 37.2A01.0009 | Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR |
83 | 02.0119.0004 | 2.119 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
84 | 02.0122.0054 | 2.122 | Thay van động mạch chủ qua da | TD | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
85 | 02.0123.1816 | 2.123 | Thăm dò điện sinh lý tim | TD | 37.3F00.1816 | Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim |
86 | 02.0125.0053 | 2.125 | Thông tim chẩn đoán | T1 | 37.2A04.0053 | Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA |
87 | 02.0126.0053 | 2.126 | Thông tim và chụp buồng tim cản quang | TD | 37.2A04.0053 | Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA |
88 | 02.0129.0083 | 2.129 | Chọc dò dịch não tuỷ | T2 | 37.8B00.0083 | Chọc dò tuỷ sống |
89 | 02.0132.0274 | 2.132 | Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) | T2 | 37.8C00.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
90 | 02.0133.0274 | 2.133 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | T2 | 37.8C00.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
91 | 02.0139.0274 | 2.139 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | T2 | 37.8C00.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
92 | 02.0142.1775 | 2.142 | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | T2 | 37.3F00.1775 | Điện cơ (EMG) |
93 | 02.0143.1775 | 2.143 | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ |
| 37.3F00.1775 | Điện cơ (EMG) |
94 | 02.0144.1775 | 2.144 | Ghi điện cơ cấp cứu |
| 37.3F00.1775 | Điện cơ (EMG) |
95 | 02.0145.1777 | 2.145 | Ghi điện não thường quy |
| 37.3F00.1777 | Điện não đồ |
96 | 02.0146.1777 | 2.146 | Ghi điện não giấc ngủ |
| 37.3F00.1777 | Điện não đồ |
97 | 02.0148.1775 | 2.148 | Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
| 37.3F00.1775 | Điện cơ (EMG) |
98 | 02.0150.0114 | 2.150 | Hút đờm hầu họng | T3 | 37.8B00.0114 | Hút đờm |
99 | 02.0153.0004 | 2.153 | Siêu âm Doppler xuyên sọ |
| 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
100 | 02.0154.0004 | 2.154 | Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường |
| 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
101 | 02.0156.0849 | 2.156 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | T3 | 37.8D07.0849 | Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng |
102 | 02.0159.1775 | 2.159 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý |
| 37.3F00.1775 | Điện cơ (EMG) |
103 | 02.0160.1777 | 2.160 | Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ | T3 | 37.3F00.1777 | Điện não đồ |
104 | 02.0166.0283 | 2.166 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
| 37.8C00.0283 | Xoa bóp toàn thân |
105 | 02.0178.0022 | 2.178 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản |
| 37.2A02.0022 | Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang |
106 | 02.0183.0100 | 2.183 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu | T1 | 37.8B00.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
107 | 02.0184.0102 | 2.184 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu | T1 | 37.8B00.0102 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
108 | 02.0188.0210 | 2.188 | Đặt sonde bàng quang | T3 | 37.8B00.0210 | Thông đái |
109 | 02.0190.0104 | 2.190 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | TD | 37.8B00.0104 | Đặt sonde JJ niệu quản |
110 | 02.0192.0430 | 2.192 | Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên | T1 | 37.8D05.0430 | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser |
111 | 02.0200.1782 | 2.200 | Đo áp lực thẩm thấu niệu |
| 37.3F00.1782 | Đo áp lực thẩm thấu niệu |
112 | 02.0201.0155 | 2.201 | Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) | T2 | 37.8B00.0155 | Nối thông động- tĩnh mạch |
113 | 02.0202.0115 | 2.202 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | TD | 37.8B00.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
114 | 02.0204.0116 | 2.204 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | T1 | 37.8B00.0116 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
115 | 02.0205.0119 | 2.205 | Lọc huyết tương (Plasmapheresis) | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
116 | 02.0206.0117 | 2.206 | Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy | T1 | 37.8B00.0117 | Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc) |
117 | 02.0207.0119 | 2.207 | Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
118 | 02.0208.0119 | 2.208 | Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép) | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
119 | 02.0209.0194 | 2.209 | Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) | T1 | 37.8B00.0194 | Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration offline: HDF ON - LINE) |
120 | 02.0211.0156 | 2.211 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | T2 | 37.8B00.0156 | Nong niệu đạo và đặt thông đái |
121 | 02.0212.0150 | 2.212 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | T1 | 37.8B00.0150 | Nội soi bàng quang không sinh thiết |
122 | 02.0214.0072 | 2.214 | Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể | T1 | 37.8B00.0072 | Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể) |
123 | 02.0215.0149 | 2.215 | Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm | T1 | 37.8B00.0149 | Nội soi bàng quang có sinh thiết |
124 | 02.0216.0152 | 2.216 | Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang | T1 | 37.8B00.0152 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục |
125 | 02.0217.0183 | 2.217 | Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR | T1 | 37.8B00.0183 | Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng |
126 | 02.0218.0152 | 2.218 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | T1 | 37.8B00.0152 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục |
127 | 02.0220.0440 | 2.220 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | TD | 37.8D05.0440 | Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang) |
128 | 02.0221.0150 | 2.221 | Nội soi bàng quang | T1 | 37.8B00.0150 | Nội soi bàng quang không sinh thiết |
129 | 02.0222.0152 | 2.222 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | T1 | 37.8B00.0152 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục |
130 | 02.0223.0155 | 2.223 | Nối thông động- tĩnh mạch | T1 | 37.8B00.0155 | Nối thông động- tĩnh mạch |
131 | 02.0224.0153 | 2.224 | Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch | T1 | 37.8B00.0153 | Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch |
132 | 02.0225.0154 | 2.225 | Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo | T1 | 37.8B00.0154 | Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo |
133 | 02.0227.0164 | 2.227 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
| 37.8B00.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
134 | 02.0228.0164 | 2.228 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
| 37.8B00.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
135 | 02.0229.0152 | 2.229 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
| 37.8B00.0152 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục |
136 | 02.0230.0152 | 2.230 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
| 37.8B00.0152 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục |
137 | 02.0232.0158 | 2.232 | Rửa bàng quang lấy máu cục | T2 | 37.8B00.0158 | Rửa bàng quang |
138 | 02.0233.0158 | 2.233 | Rửa bàng quang | T3 | 37.8B00.0158 | Rửa bàng quang |
139 | 02.0234.0118 | 2.234 | Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
140 | 02.0235.0118 | 2.235 | Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. | TD | 37.8B00.0118 | Lọc máu liên tục (01 lần) |
141 | 02.0236.0169 | 2.236 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 37.8B00.0169 | Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
142 | 02.0237.0169 | 2.237 | Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn của siêu âm | TD | 37.8B00.0169 | Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
143 | 02.0239.0119 | 2.239 | Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác | TD | 37.8B00.0119 | Lọc tách huyết tương (01 lần) |
144 | 02.0240.0208 | 2.240 | Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú | T1 | 37.8B00.0208 | Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú |
145 | 02.0242.0077 | 2.242 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | T3 | 37.8B00.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
146 | 02.0244.0103 | 2.244 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | 37.8B00.0103 | Đặt sonde dạ dày |
147 | 02.0247.0211 | 2.247 | Đặt ống thông hậu môn | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn |
148 | 02.0248.0499 | 2.248 | Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM |
| 37.8D05.0499 | Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm |
149 | 02.0253.0135 | 2.253 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | T1 | 37.8B00.0135 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
150 | 02.0256.0139 | 2.256 | Nội soi trực tràng ống mềm | T3 | 37.8B00.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
151 | 02.0257.0139 | 2.257 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | T3 | 37.8B00.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
152 | 02.0259.0137 | 2.259 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | T1 | 37.8B00.0137 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết |
153 | 02.0262.0136 | 2.262 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | T1 | 37.8B00.0136 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết |
154 | 02.0266.0157 | 2.266 | Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng | T1 | 37.8B00.0157 | Nong thực quản qua nội soi |
155 | 02.0267.0140 | 2.267 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | T1 | 37.8B00.0140 | Nội soi dạ dày can thiệp |
156 | 02.0271.0140 | 2.271 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | T1 | 37.8B00.0140 | Nội soi dạ dày can thiệp |
157 | 02.0272.0134 | 2.272 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | T2 | 37.8B00.0134 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. |
158 | 02.0273.0191 | 2.273 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | T2 | 37.8B00.0191 | Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ |
159 | 02.0288.0142 | 2.288 | Nội soi ổ bụng | T1 | 37.8B00.0142 | Nội soi ổ bụng |
160 | 02.0289.0143 | 2.289 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | TD | 37.8B00.0143 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
161 | 02.0292.0191 | 2.292 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su | T2 | 37.8B00.0191 | Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ |
162 | 02.0293.0138 | 2.293 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | T2 | 37.8B00.0138 | Nội soi trực tràng có sinh thiết |
163 | 02.0294.0137 | 2.294 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | T1 | 37.8B00.0137 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết |
164 | 02.0295.0498 | 2.295 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | T1 | 37.8D05.0498 | Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng) |
165 | 02.0304.0134 | 2.304 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | T1 | 37.8B00.0134 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. |
166 | 02.0305.0135 | 2.305 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | T2 | 37.8B00.0135 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
167 | 02.0306.0137 | 2.306 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | T2 | 37.8B00.0137 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết |
168 | 02.0307.0136 | 2.307 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | T2 | 37.8B00.0136 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết |
169 | 02.0308.0139 | 2.308 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | T3 | 37.8B00.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
170 | 02.0309.0138 | 2.309 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | T3 | 37.8B00.0138 | Nội soi trực tràng có sinh thiết |
171 | 02.0313.0159 | 2.313 | Rửa dạ dày cấp cứu | T3 | 37.8B00.0159 | Rửa dạ dày |
172 | 02.0314.0001 | 2.314 | Siêu âm ổ bụng |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
173 | 02.0315.0004 | 2.315 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
| 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
174 | 02.0316.0004 | 2.316 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
| 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
175 | 02.0317.0165 | 2.317 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | T1 | 37.8B00.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
176 | 02.0322.0078 | 2.322 | Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | T2 | 37.8B00.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
177 | 02.0325.0166 | 2.325 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | T1 | 37.8B00.0166 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/nang trong ổ bụng |
178 | 02.0326.0165 | 2.326 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan | T1 | 37.8B00.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
179 | 02.0333.0078 | 2.333 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | T1 | 37.8B00.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
180 | 02.0334.0166 | 2.334 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | T1 | 37.8B00.0166 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng |
181 | 02.0336.1664 | 2.336 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
| 37.1E04.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh |
182 | 02.0338.0211 | 2.338 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn |
183 | 02.0339.0211 | 2.339 | Thụt tháo phân | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn |
184 | 02.0340.0086 | 2.340 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | T3 | 37.8B00.0086 | Chọc hút hạch hoặc u |
185 | 02.0341.0086 | 2.341 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | T3 | 37.8B00.0086 | Chọc hút hạch hoặc u |
186 | 02.0342.0086 | 2.342 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | T3 | 37.8B00.0086 | Chọc hút hạch hoặc u |
187 | 02.0343.0087 | 2.343 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0087 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
188 | 02.0344.0087 | 2.344 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0087 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
189 | 02.0345.0087 | 2.345 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0087 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
190 | 02.0346.0087 | 2.346 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0087 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
191 | 02.0347.0087 | 2.347 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0087 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
192 | 02.0348.1289 | 2.348 | Đo độ nhớt dịch khớp |
| 37.1E01.1289 | Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại) |
193 | 02.0349.0112 | 2.349 | Hút dịch khớp gối | T3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp |
194 | 02.0350.0113 | 2.350 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0113 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
195 | 02.0351.0112 | 2.351 | Hút dịch khớp háng | T3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp |
196 | 02.0353.0112 | 2.353 | Hút dịch khớp khuỷu | T3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp |
197 | 02.0354.0113 | 2.354 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0113 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
198 | 02.0355.0112 | 2.355 | Hút dịch khớp cổ chân | T3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp |
199 | 02.0356.0113 | 2.356 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0113 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
200 | 02.0357.0112 | 2.357 | Hút dịch khớp cổ tay | T3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp |
201 | 02.0358.0113 | 2.358 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0113 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
202 | 02.0359.0112 | 2.359 | Hút dịch khớp vai | T3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp |
203 | 02.0360.0113 | 2.360 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0113 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
204 | 02.0361.0112 | 2.361 | Hút nang bao hoạt dịch | T3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp |
205 | 02.0362.0113 | 2.362 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0113 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
206 | 02.0363.0087 | 2.363 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | T3 | 37.8B00.0087 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
207 | 02.0364.0087 | 2.364 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0087 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
208 | 02.0367.0541 | 2.367 | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | T1 | 37.8D05.0541 | Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân |
209 | 02.0369.0185 | 2.369 | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | T1 | 37.8B00.0185 | Soi khớp có sinh thiết |
210 | 02.0373.0001 | 2.373 | Siêu âm khớp (một vị trí) |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
211 | 02.0374.0001 | 2.374 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
| 37.2A01.0001 | Siêu âm |
212 | 02.0375.0168 | 2.375 | Sinh thiết tuyến nước bọt | T3 | 37.8B00.0168 | Sinh thiết da/ niêm mạc |
213 | 02.0376.0168 | 2.376 | Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0168 | Sinh thiết da/ niêm mạc |
214 | 02.0377.0170 | 2.377 | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0170 | Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
215 | 02.0378.0174 | 2.378 | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0174 | Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
216 | 02.0379.0170 | 2.379 | Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0170 | Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
217 | 02.0380.0168 | 2.380 | Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) | T3 | 37.8B00.0168 | Sinh thiết da/ niêm mạc |
218 | 02.0381.0213 | 2.381 | Tiêm khớp gối | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
219 | 02.0382.0213 | 2.382 | Tiêm khớp háng | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
220 | 02.0383.0213 | 2.383 | Tiêm khớp cổ chân | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
221 | 02.0384.0213 | 2.384 | Tiêm khớp bàn ngón chân | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
222 | 02.0385.0213 | 2.385 | Tiêm khớp cổ tay | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
223 | 02.0386.0213 | 2.386 | Tiêm khớp bàn ngón tay | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
224 | 02.0387.0213 | 2.387 | Tiêm khớp đốt ngón tay | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
225 | 02.0388.0213 | 2.388 | Tiêm khớp khuỷu tay | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
226 | 02.0389.0213 | 2.389 | Tiêm khớp vai | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
227 | 02.0390.0213 | 2.390 | Tiêm khớp ức đòn | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
228 | 02.0391.0213 | 2.391 | Tiêm khớp ức - sườn | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
229 | 02.0392.0213 | 2.392 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
230 | 02.0393.0213 | 2.393 | Tiêm khớp thái dương hàm | T2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
231 | 02.0395.0213 | 2.395 | Tiêm khớp cùng chậu | T2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
232 | 02.0411.0214 | 2.411 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
233 | 02.0412.0214 | 2.412 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
234 | 02.0413.0214 | 2.413 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
235 | 02.0414.0214 | 2.414 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
236 | 02.0415.0214 | 2.415 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
237 | 02.0416.0214 | 2.416 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
238 | 02.0417.0214 | 2.417 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
239 | 02.0418.0214 | 2.418 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
240 | 02.0419.0214 | 2.419 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
241 | 02.0420.0214 | 2.420 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
242 | 02.0421.0214 | 2.421 | Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
243 | 02.0422.0214 | 2.422 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
244 | 02.0423.0214 | 2.423 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
245 | 02.0432.0078 | 2.432 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 37.8B00.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
246 | 02.0433.0088 | 2.433 | Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | T1 | 37.8B00.0088 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
247 | 02.0434.0171 | 2.434 | Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | T1 | 37.8B00.0171 | Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính |
248 | 02.0437.0053 | 2.437 | Chụp động mạch vành | T1 | 37.2A04.0053 | Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA |
249 | 02.0438.0106 | 2.438 | Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng có tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim | T1 | 37.8B00.0106 | Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim |
250 | 02.0439.0009 | 2.439 | Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) | T1 | 37.2A01.0009 | Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR |
251 | 02.0440.0054 | 2.440 | Hút huyết khối trong động mạch vành | T1 | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
252 | 02.0441.0054 | 2.441 | Sửa van hai lá qua đường ống thông (Mitraclip) | T1 | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
253 | 02.0443.0008 | 2.443 | Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường | T1 | 37.2A01.0008 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản |
254 | 02.0444.0005 | 2.444 | Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường | T1 | 37.2A01.0005 | Siêu âm Doppler màu tim + cản âm |
255 | 02.0445.0004 | 2.445 | Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu | T1 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
256 | 02.0446.0008 | 2.446 | Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản | T1 | 37.2A01.0008 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản |
257 | 02.0447.0004 | 2.447 | Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp | T1 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
258 | 02.0448.0008 | 2.448 | Siêu âm Doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp | T1 | 37.2A01.0008 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản |
259 | 02.0449.0007 | 2.449 | Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp | T1 | 37.2A01.0007 | Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) |
260 | 02.0450.0008 | 2.450 | Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp | T1 | 37.2A01.0008 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản |
261 | 02.0452.0391 | 2.452 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng | T1 | 37.8D05.0391 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
262 | 02.0453.0391 | 2.453 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng | T1 | 37.8D05.0391 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
263 | 02.0454.0391 | 2.454 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng | T1 | 37.8D05.0391 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
264 | 02.0455.0391 | 2.455 | Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng | T1 | 37.8D05.0391 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
265 | 02.0456.0391 | 2.456 | Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng | T1 | 37.8D05.0391 | Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
266 | 02.0457.0006 | 2.457 | Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutamine | T1 | 37.2A01.0006 | Siêu âm tim gắng sức |
267 | 02.0458.0006 | 2.458 | Siêu âm Dopple màu tim gắng sức với xe đạp lực kế | T1 | 37.2A01.0006 | Siêu âm tim gắng sức |
268 | 02.0465.0054 | 2.465 | Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da | T2 | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
269 | 02.0466.0054 | 2.466 | Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da | T2 | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
270 | 02.0467.0054 | 2.467 | Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da | T2 | 37.2A04.0054 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA |
271 | 02.0468.0055 | 2.468 | Đặt stent Graft điều trị bệnh lý động mạch chủ | T2 | 37.2A04.0055 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ngực và mạch chi dưới DSA |
272 | 02.0470.0274 | 2.470 | Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A | T2 | 37.8C00.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
273 | 02.0471.0274 | 2.471 | Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A | T2 | 37.8C00.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
274 | 02.0472.0274 | 2.472 | Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A | T2 | 37.8C00.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
275 | 02.0473.0274 | 2.473 | Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A | T2 | 37.8C00.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ |
276 | 02.0474.1775 | 2.474 | Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác | T2 | 37.3F00.1775 | Điện cơ (EMG) |
277 | 02.0475.1775 | 2.475 | Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể | T2 | 37.3F00.1775 | Điện cơ (EMG) |
278 | 02.0476.1775 | 2.476 | Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên | T2 | 37.3F00.1775 | Điện cơ (EMG) |
279 | 02.0477.1775 | 2.477 | Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới | T2 | 37.3F00.1775 | Điện cơ (EMG) |
280 | 02.0483.0164 | 2.483 | Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da | T2 | 37.8B00.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
281 | 02.0484.0104 | 2.484 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê | T2 | 37.8B00.0104 | Đặt sonde JJ niệu quản |
282 | 02.0486.0072 | 2.486 | Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê | T2 | 37.8B00.0072 | Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể) |
283 | 02.0495.0196 | 2.495 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | T2 | 37.8B00.0196 | Thận nhân tạo chu kỳ |
284 | 02.0496.0195 | 2.496 | Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) | T2 | 37.8B00.0195 | Thận nhân tạo cấp cứu |
285 | 02.0500.0140 | 2.500 | Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm | T2 | 37.8B00.0140 | Nội soi dạ dày can thiệp |
286 | 02.0501.0141 | 2.501 | Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater | T2 | 37.8B00.0141 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) |
287 | 02.0504.0499 | 2.504 | Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da | T2 | 37.8D05.0499 | Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm |
288 | 02.0505.0499 | 2.505 | Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da | T2 | 37.8D05.0499 | Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm |
289 | 02.0506.0499 | 2.506 | Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM | T2 | 37.8D05.0499 | Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm |
290 | 02.0510.0213 | 2.510 | Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic | T2 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp |
291 | 02.0514.0112 | 2.514 | Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp | T2 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp |
292 | 02.0515.0112 | 2.515 | Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat | T2 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp |
293 | 02.0519.0173 | 2.519 | Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở | T2 | 37.8B00.0173 | Sinh thiết hạch/ u |
294 | 02.0520.1437 | 2.520 | Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA) | T2 | 37.1E02.1437 | Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA) |
295 | 02.0521.1442 | 2.521 | Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM | T2 | 37.1E02.1442 | Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM) |
296 | 02.0522.1442 | 2.522 | Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM | T2 | 37.1E02.1442 | Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM) |
297 | 02.0523.1442 | 2.523 | Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM | T2 | 37.1E02.1442 | Định lượng kháng thể kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2-Glycoprotein (IgG/IgM) |
298 | 02.0524.1450 | 2.524 | Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) | T2 | 37.1E02.1450 | Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) |
299 | 02.0525.1451 | 2.525 | Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) | T2 | 37.1E02.1451 | Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) |
300 | 02.0526.1451 | 2.526 | Định lượng kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) | T2 | 37.1E02.1451 | Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) |
301 | 02.0527.1451 | 2.527 | Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) | T2 | 37.1E02.1451 | Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) |
302 | 02.0528.1451 | 2.528 | Định lượng kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) | T2 | 37.1E02.1451 | Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) |
303 | 02.0529.1422 | 2.529 | Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) | T2 | 37.1E02.1422 | Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) |
304 | 02.0530.1445 | 2.530 | Định lượng kháng thể kháng Scl-70 | T2 | 37.1E02.1445 | Định lượng kháng thể kháng Scl-70 |
305 | 02.0531.1436 | 2.531 | Định lượng kháng thể kháng Jo - 1 | T2 | 37.1E02.1436 | Định lượng kháng thể kháng Jo - 1 |
306 | 02.0532.1434 | 2.532 | Định lượng kháng thể kháng Histone | T2 | 37.1E02.1434 | Định lượng kháng thể kháng Histone |
307 | 02.0533.1446 | 2.533 | Định lượng kháng thể kháng Sm | T2 | 37.1E02.1446 | Định lượng kháng thể kháng Sm |
308 | 02.0534.1447 | 2.534 | Định lượng kháng thể kháng SS-A(Ro) | T2 | 37.1E02.1447 | Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200 |
309 | 02.0535.1447 | 2.535 | Định lượng kháng thể kháng SS-B(La) | T2 | 37.1E02.1447 | Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200 |
310 | 02.0536.1447 | 2.536 | Định lượng kháng thể kháng SSA-p200 | T2 | 37.1E02.1447 | Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200 |
311 | 02.0537.1443 | 2.537 | Định lượng kháng thể kháng Prothrombin | T2 | 37.1E02.1443 | Định lượng kháng thể kháng Prothrombin |
312 | 02.0538.1444 | 2.538 | Định lượng kháng thể kháng RNP-70 | T2 | 37.1E02.1444 | Định lượng kháng thể kháng RNP-70 |
313 | 02.0539.1452 | 2.539 | Định lượng MPO (pANCA) | T2 | 37.1E02.1452 | Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA) |
314 | 02.0540.1452 | 2.540 | Định lượng PR3 (cANCA) | T2 | 37.1E02.1452 | Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA) |
315 | 02.0541.1435 | 2.541 | Định lượng kháng thể kháng Insulin | T2 | 37.1E02.1435 | Định lượng kháng thể kháng Insulin |
316 | 02.0542.1431 | 2.542 | Định lượng kháng thể kháng CCP | T2 | 37.1E02.1431 | Định lượng kháng thể kháng CCP |
317 | 02.0543.1432 | 2.543 | Định lượng kháng thể kháng Centromere | T2 | 37.1E02.1432 | Định lượng kháng thể kháng Centromere |
318 | 02.0544.1426 | 2.544 | Định lượng kháng thể C₁INH | T2 | 37.1E02.1426 | Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase |
319 | 02.0545.1426 | 2.545 | Định lượng kháng thể GBM ab | T2 | 37.1E02.1426 | Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase |
320 | 02.0546.1426 | 2.546 | Định lượng Tryptase | T2 | 37.1E02.1426 | Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase |
321 | 02.0547.1449 | 2.547 | Định lượng kháng thể kháng tinh trùng | T2 | 37.1E02.1449 | Định lượng kháng thể kháng tinh trùng |
322 | 02.0548.1448 | 2.548 | Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu | T2 | 37.1E02.1448 | Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu |
323 | 02.0549.1433 | 2.549 | Định lượng kháng thể kháng ENA | T2 | 37.1E02.1433 | Định lượng kháng thể kháng ENA |
324 | 02.0550.1423 | 2.550 | Định lượng Histamine | T2 | 37.1E02.1423 | Định lượng Histamine |
325 | 02.0551.1429 | 2.551 | Định lượng kháng thể kháng C1q | T2 | 37.1E02.1429 | Định lượng kháng thể kháng C1q |
326 | 02.0552.1430 | 2.552 | Định lượng kháng thể kháng C3a | T2 | 37.1E02.1430 | Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a |
327 | 02.0553.1430 | 2.553 | Định lượng kháng thể kháng C3bi | T2 | 37.1E02.1430 | Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a |
328 | 02.0554.1430 | 2.554 | Định lượng kháng thể kháng C3d | T2 | 37.1E02.1430 | Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a |
329 | 02.0555.1430 | 2.555 | Định lượng kháng thể kháng C4a | T2 | 37.1E02.1430 | Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a |
330 | 02.0556.1428 | 2.556 | Định lượng kháng thể kháng C5a | T2 | 37.1E02.1428 | Định lượng kháng thể kháng C5a |
331 | 02.0569.1427 | 2.569 | Định lượng kháng thể IgG1 | T2 | 37.1E02.1427 | Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4 |
332 | 02.0570.1427 | 2.570 | Định lượng kháng thể IgG2 | T2 | 37.1E02.1427 | Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4 |
333 | 02.0571.1427 | 2.571 | Định lượng kháng thể IgG3 | T2 | 37.1E02.1427 | Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4 |
334 | 02.0572.1427 | 2.572 | Định lượng kháng thể IgG4 | T2 | 37.1E02.1427 | Định lượng kháng thể IgG1/IgG2/IgG3/IgG4 |
335 | 02.0573.1424 | 2.573 | Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (Đối với 1 dị nguyên) | T2 | 37.1E02.1424 | Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên |
336 | 02.0574.1424 | 2.574 | Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (Đối với 1 dị nguyên) | T2 | 37.1E02.1424 | Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên |
337 | 02.0575.1424 | 2.575 | Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) | T2 | 37.1E02.1424 | Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên |
338 | 02.0576.1421 | 2.576 | Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) | T2 | 37.1E02.1421 | Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) |
339 | 02.0577.1425 | 2.577 | Định lượng Interleukin -1α human | T2 | 37.1E02.1425 | Định lượng Interleukin |
340 | 02.0578.1425 | 2.578 | Định lượng Interleukin -1β human | T2 | 37.1E02.1425 | Định lượng Interleukin |
341 | 02.0579.1425 | 2.579 | Định lượng Interleukin - 2 human | T2 | 37.1E02.1425 | Định lượng Interleukin |
342 | 02.0580.1425 | 2.580 | Định lượng Interleukin - 4 human | T2 | 37.1E02.1425 | Định lượng Interleukin |
343 | 02.0581.1425 | 2.581 | Định lượng Interleukin - 6 human | T2 | 37.1E02.1425 | Định lượng Interleukin |
344 | 02.0582.1425 | 2.582 | Định lượng Interleukin - 8 human | T2 | 37.1E02.1425 | Định lượng Interleukin |
345 | 02.0583.1425 | 2.583 | Định lượng Interleukin - 10 human | T2 | 37.1E02.1425 | Định lượng Interleukin |
346 | 02.0584.1425 | 2.584 | Định lượng Interleukin - 12p70 human | T2 | 37.1E02.1425 | Định lượng Interleukin |
347 | 02.0585.0312 | 2.585 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp | T2 | 37.8D02.0312 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa |
348 | 02.0586.0312 | 2.586 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn | T2 | 37.8D02.0312 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa |
349 | 02.0587.0312 | 2.587 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa | T2 | 37.8D02.0312 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa |
350 | 02.0588.0313 | 2.588 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | T2 | 37.8D02.0313 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) |
351 | 02.0589.0313 | 2.589 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh | T2 | 37.8D02.0313 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) |
352 | 02.0590.0315 | 2.590 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc | T2 | 37.8D02.0315 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh |
353 | 02.0591.0315 | 2.591 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh | T2 | 37.8D02.0315 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh |
354 | 02.0592.0314 | 2.592 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc | T2 | 37.8D02.0314 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh |
355 | 02.0593.0314 | 2.593 | Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh | T2 | 37.8D02.0314 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh |
356 | 02.0594.0307 | 2.594 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) | T2 | 37.8D02.0307 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm |
357 | 02.0595.0307 | 2.595 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm | T2 | 37.8D02.0307 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm |
358 | 02.0596.0305 | 2.596 | Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) | T2 | 37.8D02.0305 | Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) |
359 | 02.0597.0306 | 2.597 | Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu | T2 | 37.8D02.0306 | Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu. |
360 | 02.0598.0303 | 2.598 | Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - thời gian điều trị trung bình 15 ngày) | T2 | 37.8D02.0303 | Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp trung bình 15 ngày) |
361 | 02.0599.0304 | 2.599 | Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - Thời gian điều trị trung bình 3 tháng) | T2 | 37.8D02.0304 | Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung bình 3 tháng) |
362 | 02.0600.0301 | 2.600 | Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ | T2 | 37.8D02.0301 | Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ |
363 | 02.0601.0302 | 2.601 | Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch | T2 | 37.8D02.0302 | Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn |
364 | 02.0602.0302 | 2.602 | Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống | T2 | 37.8D02.0302 | Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn |
365 | 02.0603.0302 | 2.603 | Giảm mẫn cảm với sữa | T2 | 37.8D02.0302 | Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn |
366 | 02.0604.0302 | 2.604 | Giảm mẫn cảm với thức ăn | T2 | 37.8D02.0302 | Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn |
367 | 02.0605.0311 | 2.605 | Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch | T2 | 37.8D02.0311 | Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn |
368 | 02.0606.0311 | 2.606 | Test kích thích với thuốc đường uống | T2 | 37.8D02.0311 | Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn |
369 | 02.0607.0311 | 2.607 | Test kích thích với sữa | T2 | 37.8D02.0311 | Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn |
370 | 02.0608.0311 | 2.608 | Test kích thích với thức ăn | T2 | 37.8D02.0311 | Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn |
371 | 02.0609.0309 | 2.609 | Test huyết thanh tự thân | T2 | 37.8D02.0309 | Test huyết thanh tự thân |
372 | 02.0610.0308 | 2.610 | Test hồi phục phế quản. | T2 | 37.8D02.0308 | Test hồi phục phế quản |
373 | 02.0611.0310 | 2.611 | Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine | T2 | 37.8D02.0310 | Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine |
374 | 02.0612.1794 | 2.612 | Đo FeNO | T2 | 37.3F00.1794 | Đo FeNO |
375 | 02.0613.1796 | 2.613 | Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) | T2 | 37.3F00.1796 | Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP |
376 | 02.0614.1796 | 2.614 | Đo dung tích sống gắng sức - FVC | T2 | 37.3F00.1796 | Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP |
377 | 02.0616.1796 | 2.616 | Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV | T2 | 37.3F00.1796 | Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP |
378 | 02.0617.1796 | 2.617 | Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP | T2 | 37.3F00.1796 | Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sống chậm - SVC/ thông khí tự nguyện tối đa - MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP |
379 | 02.0618.1795 | 2.618 | Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity | T2 | 37.3F00.1795 | Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity |
380 | 02.0619.1789 | 2.619 | Đo các thể tích phổi - Lung Volumes | T2 | 37.3F00.1789 | Đo các thể tích phổi - Lung Volumes |
381 | 02.0620.1787 | 2.620 | Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography | T2 | 37.3F00.1787 | Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography |
382 | 02.0621.1531 | 2.621 | Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT | T2 | 37.1E03.1531 | Khí máu |
383 | 02.0622.1364 | 2.622 | Tìm tế bào Hargraves | T2 | 37.1E01.1364 | Tìm tế bào Hargraves |
06- TÂM THẦN |
|
|
|
|
| |
1 | 06.0001.1809 | 6.1 | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) |
| 37.3F00.1809 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
2 | 06.0002.1809 | 6.2 | Thang đánh giá trầm cảm Hamilton |
| 37.3F00.1809 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
3 | 06.0003.1813 | 6.3 | Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) |
| 37.3F00.1813 | Test trắc nghiệm tâm lý |
4 | 06.0004.1813 | 6.4 | Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em |
| 37.3F00.1813 | Test trắc nghiệm tâm lý |
5 | 06.0005.1813 | 6.5 | Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) |
| 37.3F00.1813 | Test trắc nghiệm tâm lý |
6 | 06.0006.1813 | 6.6 | Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) |
| 37.3F00.1813 | Test trắc nghiệm tâm lý |
7 | 06.0007.1813 | 6.7 | Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) |
| 37.3F00.1813 | Test trắc nghiệm tâm lý |
8 | 06.0008.1813 | 6.8 | Thang đánh giá hưng cảm Young |
| 37.3F00.1813 | Test trắc nghiệm tâm lý |
9 | 06.0009.1809 | 6.9 | Thang đánh giá lo âu - zung |
| 37.3F00.1809 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
10 | 06.0010.1809 | 6.10 | Thang đánh giá lo âu - Hamilton |
| 37.3F00.1809 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
11 | 06.0011.1814 | 6.11 | Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) |
| 37.3F00.1814 | Test WAIS/ WICS |
12 | 06.0012.1814 | 6.12 | Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) |
| 37.3F00.1814 | Test WAIS/ WICS |
13 | 06.0013.1814 | 6.13 | Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) |
| 37.3F00.1814 | Test WAIS/ WICS |
14 | 06.0014.1814 | 6.14 | Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) |
| 37.3F00.1814 | Test WAIS/ WICS |
15 | 06.0015.1813 | 6.15 | Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) |
| 37.3F00.1813 | Test trắc nghiệm tâm lý |
16 | 06.0016.1813 | 6.16 | Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) |
| 37.3F00.1813 | Test trắc nghiệm tâm lý |
17 | 06.0017.1814 | 6.17 | Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) |
| 37.3F00.1814 | Test WAIS/ WICS |
18 | 06.0018.1808 | 6.18 | Trắc nghiệm RAVEN |
| 37.3F00.1808 | Test Raven/ Gille |
19 | 06.0019.1814 | 6.19 | Trắc nghiệm WAIS |
| 37.3F00.1814 | Test WAIS/ WICS |
20 | 06.0020.1814 | 6.20 | Trắc nghiệm WICS |
| 37.3F00.1814 | Test WAIS/ WICS |
21 | 06.0021.1813 | 6.21 | Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) |
| 37.3F00.1813 | Test trắc nghiệm tâm lý |
22 | 06.0025.1810 | 6.25 | Thang đánh giá nhân cách Roschach |
| 37.3F00.1810 | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS |
23 | 06.0026.1810 | 6.26 | Thang đánh giá nhân cách (MMPI) |
| 37.3F00.1810 | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS |
24 | 06.0027.1810 | 6.27 | Thang đánh giá nhân cách (CAT) |
| 37.3F00.1810 | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS |
25 | 06.0028.1810 | 6.28 | Thang đánh giá nhân cách (TAT) |
| 37.3F00.1810 | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS |
26 | 06.0029.1810 | 6.29 | Thang đánh giá nhân cách catell |
| 37.3F00.1810 | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS |
27 | 06.0030.1810 | 6.30 | Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) |
| 37.3F00.1810 | Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS |
28 | 06.0031.1809 | 6.31 | Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) |
| 37.3F00.1809 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
29 | 06.0032.1809 | 6.32 | Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) |
| 37.3F00.1809 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
30 | 06.0033.1809 | 6.33 | Thang đánh giá bồn chồn bất an - BARNES |
| 37.3F00.1809 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
31 | 06.0034.1809 | 6.34 | Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski |
| 37.3F00.1809 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
32 | 06.0037.0004 | 6.37 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
33 | 06.0038.1777 | 6.38 | Đo điện não vi tính |
| 37.3F00.1777 | Điện não đồ |
34 | 06.0040.1799 | 6.40 | Đo lưu huyết não |
| 37.3F00.1799 | Lưu huyết não |
35 | 06.0073.1589 | 6.73 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
| 37.1E03.1589 | Opiate định tính |
36 | 06.0084.1813 | 6.84 | Thang PANSS |
| 37.3F00.1813 | Test trắc nghiệm tâm lý |
37 | 06.0086.1809 | 6.86 | Thang VANDERBILT |
| 37.3F00.1809 | Test tâm lý BECK/ ZUNG |
11- BỎNG |
|
|
|
|
| |
1 | 11.0001.1152 | 11.1 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn | TD | 37.8D10.1152 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể |
2 | 11.0002.1151 | 11.2 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn | T1 | 37.8D10.1151 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể |
3 | 11.0003.1150 | 11.3 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | T2 | 37.8D10.1150 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể |
4 | 11.0004.1149 | 11.4 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | T2 | 37.8D10.1149 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể |
5 | 11.0005.1148 | 11.5 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | T3 | 37.8D10.1148 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể |
6 | 11.0006.1152 | 11.6 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | TD | 37.8D10.1152 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể |
7 | 11.0007.1151 | 11.7 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | T1 | 37.8D10.1151 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể |
8 | 11.0008.1150 | 11.8 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | T2 | 37.8D10.1150 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể |
9 | 11.0009.1149 | 11.9 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | T2 | 37.8D10.1149 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể |
10 | 11.0010.1148 | 11.10 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | T3 | 37.8D10.1148 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể |
11 | 11.0017.1103 | 11.17 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 37.8D10.1103 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
12 | 11.0018.1105 | 11.18 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 37.8D10.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
13 | 11.0019.1102 | 11.19 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | P2 | 37.8D10.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
14 | 11.0020.1105 | 11.20 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 37.8D10.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
15 | 11.0021.1104 | 11.21 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 37.8D10.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
16 | 11.0022.1102 |