Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN4088:1985

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4088:1985 về số liệu khí hậu dùng trong thiết kế xây dựng đã được thay thế bởi Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4088:1997 về Số liệu khí hậu dùng trong thiết kế xây dựng .

Nội dung toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4088:1985 về số liệu khí hậu dùng trong thiết kế xây dựng


TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

TCVN 4088 : 1985

SỐ LIỆU KHÍ HẬU DÙNG TRONG THIẾT KẾ XÂY DỰNG

Climatic data for building design

1. Nguyên tắc chung

1.1 Tiêu chuẩn này cung cấp các số liệu khí hậu cơ bản nhất dùng để: lập hồ sơ về thiết kế qui hoạch vùng, thiết kế qui hoạch đô thị và các điểm dân cư, thiết kế qui hoạch các cụm công nghiệp, thiết kế tổng mặt bằng các xí nghiệp công nghiệp: khảo sát kĩ thuật cho xây dựng, thiết kế mới và thiết kế cải tạo các xí nghiệp, nhà và công trình

1.2 Các số liệu trong tiêu chuẩn này được xây dựng trên cơ sở các số liệu quan trắc trong nhiều năm của các đài trạm khí tượng thuộc Tổng cục Khí tượng thuỷ văn nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Các số liệu của các đài trạm từ vĩ tuyến 17 trở vào chỉ sử dụng làm số liệu tham khảo.

Các hạng mục số liệu cũng như các đài trạm không nêu trong tiêu chuẩn này, các cơ quan thiết kế xây dựng có thể lấy tại các đài trạm khí tượng địa phương hay tại Tổng cục Khí tượng thuỷ văn.

1.3 Các trị số của các cực đại tuyệt đối, cực tiểu tuyệt đối của các hạng mục số liệu lấy trong suốt thời gian quan trắc của địa điểm.

2. Nhiệt độ không khí bên ngoài

2.1 Các số liệu về nhiệt độ không khí bên ngoài cho trong các bảng từ N. l đến N.8.

2.2 Các số liệu về nhiệt độ không khí bên ngoài dùng để tính toán nhiệt kĩ thuật, chế độ ẩm và thiết kể kết cấu bao che ngôi nhà; thiết kế thông gió, sưởi và điều tiết không khí tính toán tải trọng nhiệt, đánh giá biên độ dao động nhiệt độ của không khí bên ngoài và tình hình vi khí hậu môi trường bên ngoài, thiết kể tổ chức thi công và dùng vào các mục đích tính toán khác.

2.3 Nhiệt độ trung bình của không khí 5 ngày liên tục nóng nhất lấy trong 3 tháng nóng nhất 5 ngày liên tục lạnh nhất lấy trong 3 tháng lạnh nhất trong năm.

2.4 Biên độ trung bình ngày của dao động nhiệt độ bên ngoài là hiệu số giữa trung bình các cực đại và trung bình các cực tiểu của nhiệt độ không khí bên ngoài trong thời gian cả ngày đêm.

2.5 Nhiệt độ hiệu dụng là một chỉ tiêu sinh lí đánh giá tác động tổng hợp của 3 yếu tố nhiệt, ẩm và gió của môi trường đồi với cơ thể con người và được tính toán theo công thức :

THD = 0,5(TK + TƯ) - 1,94 Ö V

Trong đó :

THD - Nhiệt độ hiệu dụng tính bằng độ hiệu dụng;

TK; Tư - Nhiệt độ của không khí bên ngoài đọc ở nhiệt biểu cầu khô và cầu ước tính bằng độ (oC);.

V - Vận tốc gió tính bằng m/s

3. Độ ẩm của không khí bên ngoài

3.1 Các số liệu về độ ẩm của không khí bên ngoài cho trong các bảng A1 và A2.

3.2 Các số liệu về độ ẩm của không khí bên ngoài dùng để tính toán chế độ ẩm của kết cấu bao che ngôi nhả và dùng cho các mục đích tính toán khác.

4. Bức xạ mặt trời.

4.1. Các số liệu về bức xạ mặt trời cho trong các bảng từ B1 đến B4

4.2. Các số liệu về bức xạ mặt trời dùng để tính toán ổn định nhiệt của kết cấu bao che ngôi nhà,. kết cấu che nắng, nhiệt kĩ thuật, chọn hướng nhà và dùng vào các mục đích tính toán khác.

5. Gió

5.1. Các số liệu về gió cho trong các bảng từ G1 đến G6

5.2. Các số liệu về gió dùng để chọn các giải pháp quy hoạch hố trí các cụm công nghiệp, khu dân cư, tính toán thấm không khí của kết cấu bao che, chọn hướng nhà, tính toán tải trọng gió và dùng vào các mục đích tính toán khác.

5.3. Các hướng gió được ghi theo kí hiệu quốc tể, tương ứng với các kí hiệu Việt Nam như trong bảng sau :

Kí hiệu quốc tế Kí hiệu Việt Nam đọc là

Kí hiệu quốc tế

Kí hiệu Việt Nam

Đọc là

N

B

Bắc

NNE

BĐB

Bắc Đông Bắc

NE

ĐB

Đông Bắc

ENE

ĐĐB

Đông Đông Bắc

E

Đ

Đông

ESE

ĐĐN

Đông Đông Nam

SE

ĐN

Đông Nam

SSE

NĐN

Nam Đông Nam

S

N

Nam

WSW

TTN

Tây Tây Nam

W

T

Tây

WNW

TTB

Tây Tây Bắc

NW

TB

Tây Bắc

NNW

BTB

Bắc Tây Bắc

Chú thích: Khi nói gió có hướng Bắc (hoặc hướng bất kì nào khác) có nghĩa là gió thổi từ hướng Bắc (hoặc hướng bất kì nào khác) tới điểm quan sát

5.4. Trong bảng G5 các giá trị tần suất hướng, nhiệt độ và vận tốc của gió cả ngày được tính toán trên cơ sở các số liệu quan trắc lúc 1,7,13,19 giờ; ban ngày 7,13 giờ; ban đêm 19, 1 giờ.

5.5. Trong bảng G6, một ngày quy ước là có gió khô nóng đến lúc 13 giờ có các điều kiện khí tượng như sau : nhiệt độ của không khí lớn hơn 30oC, độ ẩm tương đối của không khí nhỏ hơn hoặc bằng 50% và vận tốc gió lớn hơn hoặc bằng 1m/s.

6. Mưa

6.1. Các số liệu về mưa cho trong các bảng M1 và M2

6.2. Các số liệu về mưa dùng để thiết kế thoát nước mưa cho công trlnh, quy hoạch và thiết kế tổ chức thi công.

7. Các yếu tố khí hậu khác

7.1. Các yếu tố khí hậu khác cho trong các bảng từ Y1 đến Y7.

7.2. Trong bảng Y4, độ mây được tính theo 1/8 bầu trời.

Danh mục các bảng số liệu

1. Nhiệt độ của không khí bên ngoài

Bảng N.1 – Nhiệt độ trung bình của không khí

Bảng N.2 – Nhiệt độ cực đại trung bình của không khí

Bảng N.3 – Nhiệt độ cực tiểu trung bình của không khí

Bảng N.4 – Nhiệt độ cực đại tuyệt đối và cực tiểu của không khí

Bảng N.5 – Biên độ trung bình ngày của nhiệt độ không khí

Bảng N.6 – Nhiệt độ trung bình 5 ngày nóng nhất và trung bình 5 ngày lạnh nhất

Bảng N.7 – Nhiệt độ hiệu dụng trung bình của không khí

Bảng N.8 – Số giờ có nhiệt độ trung bình của không khí

2. Độ ẩm của không khí bên ngoài

Bảng A.1 - Độ ẩm tương đối trung bình của không khí

Bảng A.2 – Cực tiểu tuyệt đối của độ ẩm tương đối của không khí

3. Gió

Bảng G.1 – Vận tốc gió trung bình

Bảng G.2 – Tần suất và vận tốc trung bình các hướng gió

Bảng G.3 – Vận tốc gió cực đại có thể xảy ra theo thời gian

Bảng G.4 – Tần suất các cấp tốc độ gió

Bảng G.5 – Tần suất, nhệt độ và vận tốc của gió

Bảng G.6 – Số ngày có gió khô nóng

4. Bức xạ mặt trời

Bảng B.1 - Độ cao và góc phương vị của mặt trời

Bảng B.2 – Biểu đồ chuyển động biểu kiến của mặt trời

Bảng B.3 – Trực xạ trên mặt bằng

Bảng B.4 – Trực xạ trên các mặt đứng 8 hướng

5. Mưa

Bảng M.1 – Lượng mưa trung bình

Bảng M.2 – Lượng mưa cực đại (mm) trong 10,15,30,60 phút

6. Các yếu khí hậu khác

Bảng Y.1 – Số giờ nắng trong ngày

Bảng Y.2 – Tổng số giờ nắng

Bảng Y.3 – Số ngày quang mây, nhiều mây

Bảng Y.4 - Độ mây

Bảng Y.5 – Số ngày có dông

Bảng Y.6 – Số ngày có mưa phùn

Bảng Y.7 – Số ngày có sương mù

PHỤ LỤC

BẢN ĐỒ PHÂN VÙNG KHÍ HẬU XÂY DỰNG VIỆT NAM

 

ĐẶC ĐIỂM CÁC MIỀN, VÙNG TIỀU VÙNG KHÍ HẬU XÂY DỰNG VIỆT NAM

A. Miền khí hậu phía Bắc

Bao gồm toàn bộ các tỉnh phía Bắc đèo Hải Vân.

- Khí hậu cơ bản là nhiệt đới, gió mùa có mùa đông lạnh.

Thời kì lạnh bằng hoặc lớn hơn 60 ngày. Nhiệt độ trung bình năm bé hơn hoặc bằng 24oC. Biên độ nhiệt độ năm trên 6oC. Nhiệt độ hiệu dụng lúc 1 giờ tháng 1 nhỏ hơn 200C.

- Miền khí hậu này gồm các vùng khí hậu AI, AII và AIII.

AI. Vùng khí hậu Đông Bắc và Việt Bắc                 

Bao gồm các tỉnh Cao Bằng, Lạng Sơn, Hà Tuyên, Bắc Thái phần Đông Hoàng Liên Sơn, Hà Sơn Bình, phần Bắc Vĩnh Phú, Hà Bắc và gần hết Quảng Ninh. Đây là vùng có mùa đông lạnh nhất nước ta. Nhiệt độ thấp nhất có thể xuống dưới 0oC, có khả năng xuất hiện băng giá, ở núi cao có thể có mưa tuyết. Mùa hè, mức nóng ít hơn so với đồng bằng, nhưng ở các thung lũng thấp vẫn có khả năng xẩy ra nhiệt độ cao nhất trên 40oC. Trừ một thời gian ngắn khô hanh khí hậu nói chung ẩm ướt. Mưa nhiều, tập trung ở các trung tâm mưa. Trừ ven biển Quảng Ninh, các nơi khác ít hoặc không chịu ảnh hưởng của gió bão. Trong vùng này, yêu cầu về chống lạnh cao hơn chống nóng. Thời kì cần sưởi có thể kéo dài trên 120 ngày, nhất là về ban đêm.

Vùng này chia thành hai tiểu vùng : Đông Bắc (AI.1), Việt Bắc (AI.2).

Tiểu vùng Đông Bắc có mùa đông lạnh hơn, thời kì lạnh dài hơn và mùa hè mát hơn so với tiểu vùng Việt Bắc.

AII. Vùng khí hậu núi Tây Bắc và Bắc Trưòng Sơn

Bao gồm các tỉnh Lai Châu, Sơn La, Tây Hoàng Liên Sơn, Vĩnh Phú, Hà Sơn Bình, Thanh Hoá, Nghệ Tĩnh và Bình Trị Thiên.

Ít lạnh hơn hai vùng AI và AIII nhưng đại bộ phận vùng này vẫn có mùa đông lạnh.

Nhiệt độ thấp nhất có thể xuống dưới 0oC ở phía Bắc và dưới 5oC ở phía Nam, tại khu vực núi cao phía Bắc có khả năng xuất hiện băng giá, mưa tuyết. Chịu ảnh hưởng của thời tiết khô nóng, ở các thung lũng thấp có thể xẩy ra nhiệt độ cao nhất trên 40oC. Tây Bắc không chịu ảnh hưởng của biển, khí hậu mang nhiều tính chất lục địa, biên độ nhiệt độ ngày lớn. Mưa phân bố không đều, nói chung có cường độ lớn. Ít hoặc không chịu ảnh hưởng của gió bão nhưng do ảnh hưởng của các trận tố, vận tốc gió mạnh có thể trên 40m/s, nhưng thời gian tồn tại ngắn. Trên phần lớn vùng này, hàng năm có một mùa khô kéo dài gần trùng với thời kì lạnh. Không có thời kì mưa phùn, lạnh ẩm hoặc nồm ẩm.

Trừ một số khu vực thấp ở phía Bắc và phần đuôi phía Nam trên vùng này vấn đề chống lạnh phải được chú ý ngang chống nóng. Thời kì cần sưởi tử 60 đến 90 ngày trở lên.

Vùng này có thể chia thành hai tiểu vùng : Tây Bắc (AII. l) và Bắc Trường Sơn (AII.2). Các tiểu vùng này khác nhau về mức độ lạnh và độ dài của thời kì lạnh.

AIII. Vùng khí hậu đồng bằng Bắc bộ và Bắc Trung bộ

Bao gồm toàn bộ đồng bằng và trung du nửa phần phía Bắc, thuộc các tỉnh Hà Bắc, Vĩnh Phú, Hà Sơn Bình, Quảng Ninh, Hà Nội, Hải Phòng, Hải Hưng, Hà Nam Ninh, Thanh Hoá, Nghệ Tĩnh và Bình Trị Thiên. Ít lạnh hơn vùng AI, gần biển nên có mùa đông lạnh vừa. Nhiệt độ thấp nhất ít có khả năng xuống dưới 0oC ở phía Bắc và 5oC ở phía Nam. Nhiệt độ cao nhất có thể đạt tới 40oC, riêng phần phía Nam, từ Thanh Hoá trở vào có thể đạt tới 42 - 43oC do chịu ảnh hưởng trực tiểp của thời tiết khô nóng.

Chịu ảnh hưởng trực tiểp của biển nên biên độ nhiệt độ, độ ẩm thấp hơn so với hai vùng AI, AII. Mưa nhiều, cường độ mưa khá lớn. Mùa ẩm, mùa khô không đồng nhất trong vùng. Khí hậu nói chung thuộc loại nóng ẩm. Bão có ảnh hưởng trực tiếp tới toàn vùng, nhưng mạnh nhất ở ven biển, vận tốc gió mạnh có thể trên 40m/s.

Nhìn chung, yêu cầu chống nóng là quan trọng nhưng vẫn phải chống lạnh nhất là cần chắn gió lạnh về mùa đông.

Vùng này có thể chia làm ba tiểu vùng : đồng bằng Bắc bộ (AIII.l), đồng bằng Thanh Nghệ Tĩnh (AIII.2) và đồng bằng Bình Trị Thiên (AIII.3) các tiểu vùng này khác nhau chủ yếu vì mức độ lạnh về mùa đông.

B. Miền khí hậu phía Nam

Bao gồm toàn bộ các tỉnh còn lại ở phía Na m dèo Hải Vân. Tuy ở phía Bắc miền này vẫn còn chịu ảnh hưởng phấn nào của không khí lạnh, nhất là các đợt gió mùa lạnh. Nói chung có thể coi là không có mùa đông lạnh do gió mùa Đông Bắc. Khí hậu cơ bản là nhiệt độ gió mùa. ổ dồng bằng quanh năm chỉ có một mùa nóng.

Thời kỳ lạnh ít hơn 60 ngày; nhiệt độ trung bình năm lớn hơn 24oC : biên độ nhiệt độ năm nhỏ hơn hoặc bằng 6oC; nhiệt độ hiệu dụng lúc 1 giờ tháng 1 lớn hơn hoặc bằng 20oC.

Trừ vùng núi, miền này không có yêu cầu chống lạnh. Chống nóng là chủ yếu. Miền này chia làm hai vùng khí hậu B.IV và B.V.

B.IV. Vùng khí hậu núi Tây Nguyên

Bao gồm toàn bộ phần núi cao trên 100m của nửa phần phía Nam, thuộc các tỉnh Gia Rai - Công Tum, Đắc Lắc, Lâm Đồng, Quảng Nam, Đà Nẵng, Nghĩa Bình, Phú Khánh, Thuận Hải, Đồng Nai và Sông Bé.

Khí hậu vùng núi, nhiệt đới.l Mùa đông còn chịu ít ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc. Nhưng mức độ lạnh do độ cao địa hình quyết định. ở cùng độ cao, nhiệt độ các tháng đông ở đây cao hơn vùng A.I từ 4 đến 5o C. Vì vậy mùa đông ít lạnh. Nhiệt độ thấp nhất trên vành đai núi cao từ 0 đến 5o C, ở các vùng khác trên 5o C. Dưới vành đai núi thấp, mùa hè nóng, nhiệt độ cao nhất có thể tới 40o C ở các khu vực thung lũng. Ở độ cao trên 1500 m không có mùa nóng. Mùa mưa và mùa khô tương phản nhau rõ rệt. Cường độ mưa khá lớn. ít hoặc không chịu ảnh hưởng của gió bão. Phần phía Tây cũng có một số nét của khí hậu lục địa, biên độ ngày của nhiệt độ lớn tương tự như Tây Bắc. Mùa khô ở vùng này bụi nhiều và thiếu nước.

Trừ vùng núi cao, vấn đề chủ yếu ở đây là chống nóng.

Vùng khí hậu này có thể chia làm hai tiểu vừng : Bắc Tây Nguyên (BIV.1) và Nam Tây Nguyên (BIV.2). Các tiểu vùng này khác nhau về mức độ lạnh ở mùa đông.

BV. Vùng khí hậu đồng bằng Nam bộ và Nam Trung bộ

Bao gồm toàn bộ vùng đồng bằng và đồi núi thấp dưới 100m, thuộc các tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng, Nghĩa Bình, Phú Khánh, Thuận Hải, Đồng Nai, Sông Bé, Tây Ninh thành phố Hồ Chí Minh, Cửu Long, Đồng Tháp, Bển Tre, Long An, Tiền Giang Hậu Giang, Kiên Giang và Minh Hải.

Khí hậu cơ bản là nhiệt đới có mùa đông không lạnh, trừ phần phía Bắc còn có mùa đông hơi lạnh. Nhiệt độ thấp nhất nói chung không dưới 10oC. Nhiệt độ cao nhất vượt 40oC ở phía Bắc và đạt 35 - 40oC ở phía Nam. Do ảnh hưởng của biển biên độ nhiệt độ ngày cũng như năm đều nhỏ. Hàng năm chỉ có hai mùa khô, ẩm phù hợp với hai mùa gió, tương phản nhau rõ rệt và không đồng nhất trong vùng. Cường độ mưa khá lớn ở Nam bộ và khá nhỏ ở Nam Trung bộ. Phần ven biển từ Đà Nẵng đến Đông Nam bộ chịu ảnh hưởng trực tiếp của bão.

Không có yêu cầu chống lạnh.

Vùng này có thể chia làm bốn tiểu vùng : đồng bằng Quảng Nam - Bắc Nghĩa Bình (BV.1); Phú Khánh - Nam Nghĩa Bình (BV.2); đồng bằng Thuận Hải - Đông Nam bộ (BV.3) và đồng bằng Tây Nam bộ (BV.4). Các tiểu vùng này khác nhau về mức độ nóng. Tiếu vùng (BV.1) mang tính chuyển tiếp của khí hậu hai miền.

nhiệt độ của không khí bên ngoàI

Bảng N.1 - Nhiệt độ trung bình của không khí (oC)

Số TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

Lai Châu

Điện biên

Lào Cai

Sa Pa

Sơn La

Mộc Châu

Sông Mã

Hà Giang

Tuyên Quang

Cao Bằng

Lạng Sơn

Thái Nguyên

Bắc Cạn

Bắc Giang

Hòn Gai

Móng Cái

Vĩnh Yên

Yên Bái

Việt Trì

Tam Đảo

Láng (Hà Nội)

Hải Dương

Hưng Yên

Phủ Liễn

Cát Bi

Thái Bình

Sơn Tây

Hoà Bình

Nam Định

Ninh Bình

Nho Quan

Thanh Hoá

Yên Định

Hồi Xuân

Vinh

Tương Dương

Hà Tĩnh

Đồng Hới

Quảng Trị

Huế (Phú Bài)

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Qui Nhơn

Plâycu

Buôn Ma Thuột

Tuy Hoà

Nha Trang

Liên Khương

Bảo Lộc

Phan Thiết

Phước Long

Lộc Ninh

Vũng Tầu

Hiệp Hoà

Mỹ Tho

Vĩnh Long

Sóc Trăng

Cần Thơ

Côn Sơn

Rạch Giá

Phú Quốc

Cà Mau

Hoàng Sa

TP Hồ Chí Minh

17,3

16,3

15,8

8,9

14,5

12,1

16,1

15,5

16,0

14,0

13,7

16,1

14,9

16,4

16,2

15,2

16,8

15,8

16,5

11,2

16,6

16,6

16,6

16,7

16,8

16,7

16,5

16,4

16,8

16,9

16,8

17,4

17,3

17,2

17,9

18,0

18,0

19,0

19,4

20,0

21,3

21,5

23,0

18,8

20,8

23,2

23,9

19,1

19,1

24,7

24,2

24,5

24,2

26,0

26,0

24,9

25,2

25,3

25,5

25,5

25,5

24,9

23,4

25,7

18,8

17,8

16,9

9,9

16,5

13,3

18,1

16,6

17,0

15,1

14,5

16,8

15,9

17,0

16,4

15,6

17,4

16,5

17,1

12,0

17,1

17,2

17,0

16,8

17,2

17,0

17,1

17,4

17,1

17,2

17,4

17,6

17,8

18,0

18,1

19,2

18,2

19,3

20,6

20,9

22,4

22,5

23,7

20,4

22,3

23,8

24,5

20,1

20,3

25,2

26,1

25,7

24,6

26,8

26,7

25,6

26,0

25,9

25,8

26,3

26,3

25,4

24,0

26,6

21,6

20,2

20,5

13,7

19,9

16,7

21,1

20,2

20,1

18,7

18,0

19,7

19,3

19,9

19,1

18,6

20,3

19,6

19,9

15,1

19,9

19,8

19,6

19,1

19,8

19,4

19,8

20,7

19,6

19,6

19,9

19,8

20,0

21,0

20,4

21,9

20,7

21,4

22,6

23,2

24,1

24,6

25,2

22,7

24,5

25,4

25,8

21,4

21,6

26,4

27,2

27,1

26,0

27,5

28,0

26,7

27,1

27,1

26,9

27,5

27,3

26,6

26,0

27,8

24,6

23,4

23,9

16,8

22,8

20,1

24,0

23,6

23,7

22,6

22,0

23,2

22,7

23,9

22,6

22,5

23,8

23,0

23,6

18,4

23,5

23,4

23,2

22,6

23,4

23,0

25,5

24,3

22,2

23,3

22,6

23,5

23,7

24,4

24,0

25,1

24,2

24,4

25,5

26,0

26,1

26,4

27,0

23,8

25,7

27,1

27,2

22,2

22,4

27,8

27,4

27,9

27,4

28,8

29,5

28,0

28,4

28,5

28,1

28,5

28,1

27,6

27,6

28,8

26,5

25,5

26,7

18,8

24,7

22,2

26,0

26,4

27,0

25,9

25,6

26,9

25,9

27,0

26,4

26,2

27,3

26,5

27,0

21,6

27,1

27,0

26,8

26,3

27,0

26,8

26,9

27,0

26,9

27,0

27,1

27,1

26,9

26,8

27,5

27,3

27,5

27,6

28,0

28,1

28,0

28,3

28,6

23,8

25,3

28,6

28,2

22,3

22,7

28,2

27,0

27,2

27,6

29,0

29,3

27,6

27,9

27,3

28,3

28,4

28,1

27,4

29,1

28,2

26,5

25,7

27,7

19,7

24,9

23,0

26,4

27,3

28,2

27,0

26,9

28,3

27,2

28,6

27,9

27,7

28,8

27,7

28,4

23,0

28,7

28,7

28,6

27,9

28,6

28,5

28,5

28,1

28,7

28,6

28,6

28,9

28,6

27,7

29,3

27,9

29,2

29,5

29,4

29,3

29,1

29,0

29,6

22,9

24,5

29,3

28,3

21,9

22,3

27,7

26,9

26,4

26,6

27,8

28,8

27,0

27,2

26,9

27,9

28,2

27,8

27,1

29,2

27,4

26,5

25,7

27,7

19,8

24,8

22,9

26,2

27,3

28,0

26,9

27,0

28,2

27,1

28,8

28,2

28,0

28,9

27,7

28,4

23,0

28,8

29,0

28,8

28,2

28,8

28,8

28,5

28,1

29,0

29,0

28,7

28,9

28,6

27,4

29,5

27,8

29,4

29,4

29,4

29,3

29,0

28,9

29,6

22,3

24,0

29,0

28,2

21,5

21,8

27,0

26,1

26,2

26,1

28,3

28,4

26,9

27,0

26,7

27,6

27,7

27,3

27,0

28,9

27,0

26,6

25,5

27,3

19,5

24,6

22,5

26,1

27,1

27,6

26,5

26,6

27,8

26,8

28,2

27,6

27,8

28,3

27,4

28,0

22,6

28,3

28,5

28,3

27,7

28,2

28,3

28,0

27,6

28,6

28,4

28,0

28,3

28,1

27,1

28,6

27,3

28,6

28,7

28,9

28,8

28,7

28,5

29,5

22,1

23,8

28,8

28,8

21,4

21,7

27,0

26,0

25,9

25,9

28,1

28,0

26,6

27,0

26,5

27,6

27,5

27,1

26,8

28,7

27,0

26,1

24,8

26,2

18,2

23,8

21,3

25,4

26,3

26,6

25,4

25,3

26,8

25,8

27,2

26,8

27,0

27,3

26,3

26,9

21,7

27,2

27,3

27,0

26,8

27,3

27,0

26,9

26,1

27,4

27,1

26,8

26,9

26,7

25,8

26,8

25,9

26,6

26,8

27,0

27,1

27,3

27,2

28,2

22,1

23,6

27,6

27,4

21,2

21,7

26,8

26,1

25,9

25,8

28,0

28,2

27,0

26,9

26,6

27,4

27,5

27,0

26,8

28,1

26,7

23.9

22,6

23,7

15,7

21,3

18,9

22,9

23,6

24,0

22,4

22,2

24,2

22,9

24,5

24,4

24,2

24,7

23,8

24,4

19,0

24,6

24,6

24,4

24,5

24,8

24,4

24,3

23,9

24,8

24,7

24,2

24,5

24,3

23,5

24,4

24,0

24,2

24,7

25,0

25,0

25,6

25,5

26,5

21,6

23,1

26,3

26,3

20,8

21,3

26,6

26,3

25,8

25,7

27,7

28,1

27,0

26,8

26,9

27,0

27,3

26,6

26,5

27,0

26,6

20,7

19,5

20,1

12,4

18,1

15,8

19,8

19,9

20,5

18,7

18,5

20,7

19,2

20,9

21,1

20,5

21,4

20,3

21,2

15,6

21,2

21,3

21,1

21,4

21,6

21,2

21,0

20,6

21,5

21,7

21,2

21,6

21,4

20,6

17,0

21,2

21,5

23,3

23,1

23,2

24,0

24,1

25,3

20,7

22,2

25,2

25,3

20,2

20,6

26,2

26,1

24,9

25,4

27,4

27,6

26,9

26,4

27,0

26,6

26,7

26,5

26,2

25,7

26,3

17,7

16,5

16,9

9,8

15,3

13,1

16,8

16,0

17,2

15,0

14,8

17,3

15,9

17,5

17,7

16,8

18,1

17,0

17,9

12,6

17,9

18,0

17,9

18,1

18,2

17,9

17,6

17,4

18,3

18,3

17,9

18,5

18,4

17,8

18,9

18,5

18,8

19,6

20,8

20,9

22,0

22,5

23,8

19,7

20,8

23,9

24,4

19,5

19,8

25,3

24,9

24,4

24,7

27,3

26,4

25,5

25,5

25,6

25,9

25,9

26,0

25,5

24,3

27,7

23,1

22,0

22,8

15,3

21,0

18,5

22,4

22,6

23,0

21,5

21,3

23,0

22,0

23,3

22,9

22,5

23,6

22,7

23,3

18,0

23,4

23,5

23,3

23,0

23,5

23,2

23,2

23,2

23,5

23,5

23,4

23,6

23,5

23,1

23,9

23,7

23,9

24,4

25,0

25,2

25,6

25,8

26,7

21,7

23,4

26,5

26,5

21,0

21,3

26,6

26,2

26,0

25,8

27,7

27,9

26,6

26,8

26,7

27,1

27,3

27,0

26,5

26,8

27,0

 

Bảng N.2 - Nhiệt độ cực đại trung bình của không khí (oC)

Số TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

Lai Châu

Điện biên

Lào Cai

Sa Pa

Sơn La

Mộc Châu

Sông Mã

Hà Giang

Tuyên Quang

Cao Bằng

Lạng Sơn

Thái Nguyên

Bắc Cạn

Bắc Giang

Hòn Gai

Móng Cái

Vĩnh Yên

Yên Bái

Việt Trì

Tam Đảo

Láng (Hà Nội)

Hải Dương

Hưng Yên

Phủ Liễn

Cát Bi

Thái Bình

Sơn Tây

Hoà Bình

Nam Định

Ninh Bình

Nho Quan

Thanh Hoá

Yên Định

Hồi Xuân

Vinh

Tương Dương

Hà Tĩnh

Đồng Hới

Quảng Trị

Huế (Phú Bài)

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Qui Nhơn

Plâycu

Buôn Ma Thuột

Tuy Hoà

Nha Trang

Liên Khương

Bảo Lộc

Phan Thiết

Phước Long

Lộc Ninh

Vũng Tầu

Hiệp Hoà

Mỹ Tho

Vĩnh Long

Sóc Trăng

Cần Thơ

Côn Sơn

Rạch Giá

Phú Quốc

Cà Mau

Hoàng Sa

TP Hồ Chí Minh

24,5

24,7

20,7

13,0

21,6

18,0

24,6

20,0

20,4

18,9

18,2

20,6

20,0

20,5

20,0

18,9

20,6

19,8

20,3

14,2

20,4

20,3

20,3

20,4

20,4

20,2

20,4

21,3

20,3

20,1

20,9

20,8

21,2

22,2

21,0

23,6

21,0

22,0

22,9

23,4

24,7

25,3

25,8

26,1

26,2

26,0

27,8

26,1

26,8

29,1

31,2

31,1

27,6

31,4

31,1

29,4

30,0

30,0

27,7

30,6

29,9

29,9

25,7

31,6

26,3

26,6

21,6

13,8

23,4

19,2

26,4

20,7

20,6

19,7

18,5

20,5

20,2

20,4

19,6

18,7

20,8

20,0

20,5

14,9

20,4

20,0

20,1

20,0

20,2

19,8

20,6

21,7

20,0

20,1

20,9

20,6

21,1

22,6

20,8

24,3

21,0

22,1

23,9

24,6

26,1

26,7

26,7

28,3

29,0

27,1

28,7

27,5

28,5

29,2

33,6

32,9

28,0

32,8

32,1

30,8

31,1

31,4

28,4

32,0

30,4

30,9

26,5

32,9

29,9

29,8

25,5

18,3

27,3

23,0

30,3

24,5

23,8

23,2

21,7

23,2

23,3

23,0

21,7

21,4

23,6

23,1

23,4

17,9

23,1

22,5

22,6

22,0

22,4

22,1

23,5

25,1

22,5

22,5

23,4

23,0

23,6

25,8

23,5

27,6

23,7

24,6

26,3

27,0

28,1

28,8

28,3

30,5

31,5

29,1

30,0

29,1

29,5

30,1

34,9

34,3

29,4

33,6

33,3

31,8

32,7

32,7

29,7

32,9

31,4

32,5

28,5

34,0

32,3

31,3

29,0

21,3

29,3

25,6

32,6

28,0

27,9

27,3

26,2

27,1

27,2

26,9

25,7

25,3

27,6

27,0

27,5

21,4

27,3

26,5

26,8

26,0

26,2

26,2

27,7

29,5

26,6

26,5

27,7

27,0

27,5

29,9

27,8

31,9

28,0

28,2

30,3

30,5

30,8

31,6

30,2

31,0

32,5

31,1

31,4

29,6

29,6

31,1

34,3

34,4

31,5

33,9

34,7

33,0

33,9

34,5

31,1

33,5

31,8

33,1

30,0

34,6

33,3

32,2

32,1

22,6

30,8

27,8

34,0

31,3

32,0

31,1

30,2

31,7

31,4

31,4

30,0

29,5

32,0

31,4

31,9

24,8

31,7

30,8

31,1

30,4

30,2

30,6

31,9

33,0

31,0

30,8

32,2

31,2

31,7

33,4

31,9

34,4

31,9

31,8

33,3

33,2

33,1

33,7

32,2

29,6

31,3

33,0

33,7

28,6

28,7

31,9

32,8

32,8

31,8

34,1

34,2

32,7

32,9

33,4

31,3

32,2

30,9

32,6

31,3

33,4

31,6

30,8

32,7

23,0

29,9

27,6

32,3

32,1

32,8

31,7

31,2

32,8

32,4

32,6

31,2

30,7

32,9

32,5

32,6

26,0

32,8

32,2

32,4

31,6

31,7

32,0

32,7

33,5

32,5

32,4

33,0

32,8

32,8

33,4

33,6

34,1

33,6

33,5

34,0

34,3

34,5

34,5

33,7

27,2

29,5

34,3

33,0

27,5

26,9

32,2

31,8

31,3

30,4

33,3

33,4

32,0

32,5

32,1

30,6

30,4

29,6

31,0

31,2

32,2

32,0

30,6

32,7

23,1

29,5

27,5

32,2

32,2

32,5

32,0

31,5

32,5

32,2

32,3

31,6

31,2

32,7

32,4

32,4

25,9

32,2

32,3

32,3

31,8

32,1

32,0

32,6

33,5

32,5

32,4

33,0

32,9

33,1

33,4

33,9

34,0

33,9

33,4

33,6

34,5

34,2

34,4

33,6

26,3

28,7

33,7

32,7

26,8

26,2

31,2

30,8

30,7

29,5

31,9

33,0

31,4

30,8

31,1

30,1

29,8

29,0

30,4

30,9

31,4

32,2

30,5

32,6

23,2

29,4

27,0

32,0

32,5

32,3

31,9

31,1

32,3

32,2

31,9

31,1

31,2

32,1

32,4

11,8

25,6

32,0

31,6

31,5

30,3

31,5

31,6

31,9

32,8

31,7

31,6

32,2

32,0

32,1

32,8

32,8

33,6

33,0

32,8

32,6

34,3

33,9

34,4

34,2

26,3

28,8

33,6

32,9

26,7

26,2

31,5

30,6

30,6

29,5

32,2

32,3

30,9

30,6

31,0

30,0

29,5

28,6

30,3

30,8

31,5

32,2

30,6

31,5

21,8

29,2

25,8

31,9

31,9

31,6

31,3

30,1

31,6

31,6

31,1

30,8

31,0

32,2

31,5

31,1

24,7

30,9

30,6

30,2

30,6

30,9

30,2

31,0

31,3

20,3

30,0

30,6

30,5

30,4

31,2

30,3

31,4

30,3

30,5

30,6

31,4

31,6

31,9

32,0

26,6

28,3

32,2

31,9

26,7

26,4

31,1

30,6

30,4

29,3

32,0

32,4

31,0

30,4

30,8

29,8

29,6

28,6

30,4

30,3

31,2

30,5

29,4

28,8

19,1

27,6

24,1

30,5

28,8

29,0

28,4

27,4

29,4

28,9

29,0

29,1

28,5

29,1

29,0

28,8

22,3

28,8

28,6

28,4

28,8

28,9

28,2

28,8

29,2

28,3

28,2

25,6

28,5

28,7

29,3

27,8

29,5

27,5

28,6

28,3

28,5

28,8

29,1

29,2

26,8

27,8

29,2

30,1

26,5

27,3

30,5

32,5

30,9

28,3

31,7

32,5

31,8

30,1

30,5

29,5

30,3

29,4

30,2

29,0

31,0

27,3

27,0

25,4

16,2

24,7

21,3

27,6

25,2

25,5

24,6

23,8

25,9

25,1

25,8

25,9

25,0

25,9

25,4

25,6

19,0

25,6

25,8

25,5

25,8

25,8

25,4

25,6

26,0

25,3

25,1

25,6

25,6

25,8

26,2

25,0

26,3

24,8

25,4

25,8

26,2

27,1

27,2

27,6

26,4

26,7

27,6

28,9

26,8

26,9

30,3

32,2

30,4

28,8

32,0

32,0

30,8

29,8

30,4

28,9

30,3

30,0

30,0

27,6

30,9

24,5

24,4

22,1

13,7

21,8

18,7

24,9

21,4

22,0

20,7

20,0

22,2

21,6

22,2

22,2

21,0

22,2

21,6

22,1

15,9

22,0

22,1

21,9

22,2

22,2

21,8

22,0

22,8

21,9

21,6

22,4

22,4

22,7

23,5

22,0

24,0

21,9

22,6

23,4

23,8

25,1

25,5

25,9

25,9

25,8

26,4

27,8

25,9

26,8

29,8

31,6

30,6

27,8

31,5

31,4

29,8

29,7

29,7

27,9

30,2

29,9

29,8

26,3

30,7

23,7

29,0

27,9

19,1

27,0

23,8

29,9

27,4

27,5

26,7

25,8

27,5

27,2

27,3

26,6

26,0

27,6

27,2

27,3

21,0

27,3

26,9

26,9

26,7

26,9

26,7

27,4

28,3

26,9

26,8

27,5

27,3

27,6

28,6

27,5

29,6

27,6

27,9

28,7

29,3

29,8

30,3

30,0

27,6

28,8

30,3

30,7

27,3

27,5

30,7

32,2

31,7

29,3

32,5

32,7

31,2

31,1

31,5

29,6

30,9

30,0

30,9

29,0

32,1

 

Bảng N.3 - Nhiệt độ cực tiểu trung bình của không khí (oC)

Số TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

Lai Châu

Điện biên

Lào Cai

Sa Pa

Sơn La

Mộc Châu

Sông Mã

Hà Giang

Tuyên Quang

Cao Bằng

Lạng Sơn

Thái Nguyên

Bắc Cạn

Bắc Giang

Hòn Gai

Móng Cái

Vĩnh Yên

Yên Bái

Việt Trì

Tam Đảo

Láng (Hà Nội)

Hải Dương

Hưng Yên

Phủ Liễn

Cát Bi

Thái Bình

Sơn Tây

Hoà Bình

Nam Định

Ninh Bình

Nho Quan

Thanh Hoá

Yên Định

Hồi Xuân

Vinh

Tương Dương

Hà Tĩnh

Đồng Hới

Quảng Trị

Huế (Phú Bài)

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Qui Nhơn

Plâycu

Buôn Ma Thuột

Tuy Hoà

Nha Trang

Liên Khương

Bảo Lộc

Phan Thiết

Phước Long

Lộc Ninh

Vũng Tầu

Hiệp Hoà

Mỹ Tho

Vĩnh Long

Sóc Trăng

Cần Thơ

Côn Sơn

Rạch Giá

Phú Quốc

Cà Mau

Hoàng Sa

TP Hồ Chí Minh

13,2

14,2

16,4

19,7

22,2

23,5

23,6

23,3

23,3

19,9

17,1

14,0

19,1

11,0

12,5

14,6

18,6

21,3

22,7

22,9

22,6

21,2

18,4

15,3

12,0

17,8

13,2

14,5

17,4

20,5

23,0

24,4

24,6

24,2

23,1

20,7

17,5

14,2

19,8

6,2

7,4

10,2

13,3

16,1

17,3

17,6

17,2

15,8

13,1

10,0

7,2

12,6

9,9

11,7

14,9

17,7

20,3

21,6

21,8

21,6

19,6

17,0

13,7

10,6

16,7

8,7

9,8

13,1

16,1

18,7

20,0

19,9

19,6

18,1

15,5

12,6

9,5

15,1

11,3

13,1

15,2

18,1

21,2

23,0

23,0

23,0

21,3

18,8

15,7

12,2

18,0

12,9

14,3

17,2

20,4

22,8

24,1

24,3

24,1

22,9

20,2

17,0

13,8

19,5

13,0

14,5

17,3

20,5

23,2

24,5

24,7

24,2

23,2

20,3

17,0

13,9

19,7

10,5

12,0

15,4

19,1

22,3

23,3

23,6

23,2

21,7

18,5

14,8

11,3

18,0

10,1

11,5

15,0

18,8

22,3

23,6

23,8

23,5

21,9

18,4

14,5

11,0

17,9

12,9

14,1

17,2

20,4

23,5

24,8

24,9

24,6

23,4

20,5

17,1

14,0

19,8

11,6

13,2

16,5

19,5

22,4

23,7

24,0

23,6

22,2

19,2

15,7

12,6

18,7

13,3

14,5

17,5

20,9

24,1

25,6

25,8

25,4

24,2

20,9

17,3

14,1

20,3

13,5

14,2

17,0

20,4

23,9

25,3

25,6

24,9

23,7

21,3

18,1

14,7

20,2

12,1

13,2

16,3

20,0

23,5

25,1

25,4

24,8

23,9

20,7

17,0

13,4

19,6

13,9

11,9

17,8

20,9

24,0

25,4

25,6

25,2

24,1

21,4

18,2

15,0

21,5

13,2

14,2

17,2

20,3

23,2

24,4

24,5

24,1

23,0

20,6

17,4

14,2

19,7

13,8

14,6

17,5

20,7

23,6

25,1

25,1

24,8

23,9

21,1

18,0

14,9

20,3

9,3

10,3

13,1

16,4

19,2

20,6

20,8

20,5

19,4

16,8

13,4

10,6

15,9

13,8

14,7

17,5

20,8

23,9

25,5

25,7

25,4

24,8

21,6

18,2

15,0

20,5

13,8

14,8

17,6

20,9

24,2

25,7

26,2

25,7

24,7

21,4

17,8

14,7

20,6

13,8

14,7

17,4

20,7

23,9

25,4

25,8

25,5

24,4

21,5

18,1

15,0

20,5

14,2

14,7

17,2

20,5

23,8

25,3

25,5

25,0

24,0

21,6

18,5

15,4

20,5

14,1

15,0

17,6

21,1

24,5

26,0

26,1

25,5

24,4

21,8

18,7

15,4

20,8

14,0

15,0

17,5

20,8

24,1

25,8

26,2

25,7

24,5

21,6

18,2

15,0

20,7

13,5

14,6

17,4

20,5

23,5

25,1

25,2

24,9

24,1

21,2

17,8

14,6

20,2

13,3

14,6

17,7

20,8

23,0

24,7

24,7

24,6

23,4

20,4

17,3

14,2

19,9

14,3

14,9

17,6

20,9

24,2

25,9

26,2

26,0

24,9

22,2

18,8

15,6

21,0

14,3

15,0

17,5

20,8

24,1

25,8

26,0

25,6

24,6

22,0

19,0

15,6

20,9

13,6

14,8

17,5

20,7

23,6

25,2

25,2

24,8

23,6

20,8

17,8

14,6

20,2

14,8

15,5

17,8

21,0

24,2

25,7

25,7

25,2

24,0

21,5

18,7

15,6

20,8

14,4

15,4

17,8

20,8

23,6

25,3

25,3

24,9

23,8

21,2

18,3

15,2

20,5

14,0

15,3

18,0

20,8

22,9

24,2

24,0

23,9

23,0

20,5

17,8

14,8

19,9

15,5

16,2

18,2

21,3

24,4

25,8

25,9

25,4

24,1

21,9

19,4

16,5

21,2

14,5

16,0

18,1

20,6

22,8

23,9

23,7

23,6

22,8

20,9

18,5

15,2

20,0

15,7

16,3

18,4

21,4

24,3

25,6

25,6

25,1

23,9

21,7

19,3

16,4

21,1

16,5

17,3

18,9

21,6

24,4

26,0

25,8

25,4

23,7

21,9

19,8

17,1

21,5

17,3

18,1

19,7

22,2

24,1

25,4

25,6

25,3

23,8

22,2

20,4

18,4

21,9

17,4

18,0

19,9

22,2

24,1

25,0

25,1

24,7

23,6

22,2

20,5

18,3

21,8

18,8

19,7

21,3

23,1

24,6

25,3

25,2

24,9

24,0

22,9

21,6

19,7

22,6

19,2

19,7

21,0

22,7

24,3

24,8

25,0

24,7

23,9

22,8

21,7

20,1

22,5

20,7

21,1

22,4

25,0

25,6

26,3

26,3

26,4

25,2

24,0

23,0

21,5

24,0

13,3

14,3

16,8

18,6

20,0

20,2

19,7

19,6

19,4

18,0

16,5

14,4

17,6

17,2

17,9

19,4

20,9

21,6

21,2

20,9

20,9

20,8

20,1

19,2

18,0

19,8

20,9

21,1

22,3

23,6

24,9

25,9

25,6

25,5

24,5

23,7

23,2

21,9

23,6

20,7

20,9

22,0

23,5

24,4

24,6

24,5

24,5

23,9

23,3

22,5

21,6

23,0

13,5

14,1

15,2

17,0

18,3

18,5

18,3

18,3

18,1

17,0

15,6

11,4

16,5

13,1

13,6

15,5

17,5

19,1

19,3

19,2

19,0

19,0

17,8

16,0

14,5

17,0

20,0

20,8

22,6

24,3

25,1

24,7

24,2

24,2

24,1

23,6

22,5

21,0

23,1

18,7

19,6

21,5

22,7

23,6

23,3

22,9

23,5

23,2

23,2

22,0

20,2

22,0

18,2

19,1

21,0

22,8

23,5

23,0

22,9

22,8

22,7

22,2

20,6

19,0

21,5

21,7

22,4

23,7

24,9

24,6

23,9

23,5

23,5

23,5

23,2

22,8

22,0

23,3

19,2

19,8

21,8

22,3

24,1

23,8

23,8

23,7

23,9

23,6

22,6

21,6

22,5

20,8

21,3

22,7

24,2

24,3

24,1

23,8

23,8

23,8

23,7

23,2

21,4

23,1

21,4

22,0

22,9

24,0

24,3

23,5

23,5

23,8

24,1

24,1

24,0

22,4

23,3

21,7

22,0

23,2

24,3

24,8

24,7

24,7

24,6

24,7

24,6

24,0

22,6

23,8

21,0

21,9

22,8

24,0

23,7

23,5

23,5

23,6

23,8

24,0

23,8

22,4

23,2

23,9

24,0

24,6

25,3

25,4

25,3

25,1

25,1

24,9

24,7

24,7

24,3

24,8

21,4

21,8

23,3

24,8

25,5

25,8

25,4

25,3

25,4

25,0

24,2

22,8

24,2

21,8

22,7

23,9

24,6

25,0

25,1

24,7

24,7

24,7

24,1

23,4

22,6

23,9

21,2

21,4

21,5

23,3

24,4

24,6

24,5

24,4

24,5

24,4

23,9

22,6

23,4

21,9

22,5

24,3

23,0

27,2

27,6

27,4

26,9

26,2

25,4

24,3

22,9

25,2

21,0

21,9

23,5

24,9

24,7

24,1

23,9

24,0

23,8

23,6

22,8

21,6

23,8

 

Bảng N.4 - Nhiệt độ cực đại tuyệt đối và cực tiểu tuyệt đối của không khí (oC)

Số TT

Trạm

Nhiệt độ cực đại tuyệt đối

Nhiệt độ cực tiểu tuyệt đối

Số TT

Trạm

Nhiệt độ cực đại tuyệt đối

Nhiệt độ cực tiểu tuyệt đối

1

2

3

4

1

2

3

4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

Lai Châu

Điện biên

Lào Cai

Sa Pa

Sơn La

Mộc Châu

Sông Mã

Hà Giang

Tuyên Quang

Cao Bằng

Lạng Sơn

Thái Nguyên

Bắc Cạn

Bắc Giang

Hòn Gai

Móng Cái

42,5

4,9

17

Vĩnh Yên

Yên Bái

Việt Trì

Tam Đảo

Láng (Hà Nội)

Hải Dương

Hưng Yên

Phủ Liễn

Cát Bi

Thái Bình

Sơn Tây

Hoà Bình

Nam Định

Ninh Bình

Nho Quan

Thanh Hoá

41,8

2,2

41,5

0,8

18

41,9

1,7

42,8

2,2

19

42,3

3,1

33,0

2,0

20

35,3

0,7

40,4

1,1

21

41,6

3,1

35,8

1,1

22

40,4

3,1

43,6

0,5

23

42,3

3,6

42,6

1,6

24

41,5

4,5

41,4

0,4

25

41,8

5,2

42,4

1,8

26

42,3

5,3

39,8

2,1

27

42,5

3,5

41,5

3,0

28

43,6

1,2

41,9

0,9

29

42,2

3,8

42,5

3,3

30

41,5

5,5

40,7

5,0

31

43,2

1,8

39,1

1,1

32

42,0

5,4

1

2

3

4

1

2

3

4

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

Yên Định

Hồi Xuân

Vinh

Tương Dương

Hà Tĩnh

Đồng Hới

Quảng Trị

Huế (Phú Bài)

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Qui Nhơn

Plâycu

Buôn Ma Thuột

Tuy Hoà

Nha Trang

Liên Khương

41,1

43,3

42,1

44,6

41,1

42,8

40,4

40,0

40,9

41,4

42,1

34,8

39,4

39,7

39,5

34,2

3,9

3,1

4,0

3,1

7,0

7,7

9,3

8,8

11,0

12,8

15,0

5,6

7,4

15,5

14,6

6,4

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

Bảo Lộc

Phan Thiết

Phước Long

Lộc Ninh

Vũng Tầu

Hiệp Hoà

Mỹ Tho

Vĩnh Long

Sóc Trăng

Cần Thơ

Côn Sơn

Rạch Giá

Phú Quốc

Cà Mau

Hoàng Sa

TP Hồ Chí Minh

33,5

37,6

38,3

37,9

38,1

39,0

38,9

36,4

37,8

40,0

34,5

37,2

38,1

38,3

35,9

40,0

4,5

12,4

12,4

10,7

15,0

12,5

14,9

16,4

16,2

13,8

18,4

14,8

16,0

15,3

14,9

13,8

 

Bảng N.5 - Biên độ trung bình ngày của nhiệt độ không khí (oC)

Số TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

 

 

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

 

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

Lai Châu

Điện biên

Lào Cai

Sa Pa

Sơn La

Mộc Châu

Sông Mã

Hà Giang

Tuyên Quang

Cao Bằng

Lạng Sơn

Thái Nguyên

Bắc Cạn

Bắc Giang

Hòn Gai

Móng Cái

Vĩnh Yên

Yên Bái

Việt Trì

Tam Đảo

Láng (Hà Nội)

Hải Dương

Hưng Yên

Phủ Liễn

Cát Bi

Thái Bình

Sơn Tây

Hoà Bình

Nam Định

Ninh Bình

Nho Quan

Thanh Hoá

Yên Định

Hồi Xuân

Vinh

Tương Dương

Hà Tĩnh

Đồng Hới

11,3

13,7

7,5

6,8

11,7

9,3

13,3

7,1

7,4

8,4

8,1

7,7

8,4

7,2

6,5

6,8

6,7

6,6

6,5

4,9

6,6

6,5

6,5

6,2

6,3

6,2

6,9

8,0

6,0

5,8

7,3

6,0

6,8

8,2

5,5

9,1

5,3

5,5

12,1

14,1

7,1

6,4

11,7

9,4

13,3

6,4

6,1

7,7

7,0

6,4

7,0

5,9

5,4

5,5

5,9

5,8

5,9

4,6

5,7

5,2

5,4

5,3

5,2

4,8

6,0

7,1

5,1

5,1

6,1

5,1

5,7

7,3

4,6

8,3

4,7

4,8

13,5

15,2

8,1

8,1

12,4

9,9

15,4

7,3

6,5

7,8

6,7

6,0

6,9

5,5

4,7

5,1

5,8

5,9

5,9

4,8

5,6

4,9

5,2

4,8

4,8

4,6

6,1

7,4

4,9

5,0

5,9

5,2

5,8

7,8

5,3

9,5

5,3

5,7

12,6

12,7

8,5

8,0

11,6

9,5

14,5

7,6

7,4

8,2

7,4

6,7

7,7

6,0

5,3

5,3

6,7

6,7

6,8

5,0

6,5

5,6

6,1

5,5

5,1

5,4

7,2

8,7

5,7

5,7

7,0

6,0

6,7

9,1

6,5

11,3

6,6

6,6

11,1

10,9

9,1

6,5

10,5

9,1

12,8

8,5

8,8

8,8

7,9

8,2

9,0

7,3

6,1

6,0

8,0

8,2

8,3

5,6

7,8

6,6

7,2

6,6

5,7

6,5

8,4

10,0

6,8

6,7

8,6

7,0

8,1

10,5

7,5

11,6

7,6

7,4

8,1

8,1

8,3

5,7

8,3

7,6

9,3

8,0

8,3

8,4

7,6

8,0

8,7

7,0

5,9

5,6

7,5

8,1

7,5

5,4

7,3

6,5

7,0

6,3

5,7

6,2

7,6

8,8

6,6

6,6

7,8

7,1

7,5

9,2

7,8

10,2

8,0

7,5

8,4

7,7

8,1

5,5

7,7

7,6

9,2

7,9

7,8

8,4

7,7

7,6

8,2

6,5

6,0

6,0

7,1

7,9

7,3

5,1

7,0

6,1

6,5

6,3

6,0

6,0

7,4

8,8

6,3

6,4

7,8

7,2

7,8

9,4

8,0

10,3

8,3

7,6

8,9

7,9

8,4

6,0

7,8

7,4

9,0

8,4

8,1

8,7

7,6

7,7

8,6

6,5

6,2

6,4

6,9

8,3

7,0

5,1

6,6

5,9

6,0

6,3

6,0

5,9

7,0

8,2

5,7

6,0

7,4

6,8

7,2

8,9

7,4

10,0

7,9

7,4

9,9

9,4

8,4

6,0

9,6

7,7

10,6

9,0

8,4

9,6

8,2

8,2

9,4

6,9

7,1

7,1

7,1

8,5

7,2

5,3

6,6

5,9

5,8

6,6

6,5

5,7

6,9

7,9

5,4

5,4

7,0

6,5

6,6

8,2

6,2

8,6

6,4

6,8

10,6

11,0

8,1

6,0

10,6

8,6

11,7

8,6

8,7

9,9

9,0

8,9

9,7

8,1

7,8

7,8

7,7

8,4

7,7

5,5

7,2

7,2

6,9

7,2

7,1

6,6

7,6

8,8

6,1

6,2

7,8

7,0

7,5

8,8

5,9

8,6

5,9

6,1

10,2

11,7

7,9

6,2

11,0

8,7

11,9

8,2

8,5

9,8

9,3

8,8

9,4

8,5

7,8

8,0

7,7

8,0

7,6

5,6

7,4

8,0

7,4

7,3

7,1

7,2

7,8

8,7

6,5

6,1

7,8

6,9

7,5

8,4

5,6

7,8

5,5

5,6

10,5

12,4

7,9

6,5

11,2

9,2

12,7

7,6

8,1

9,4

9,0

8,2

9,0

8,1

7,5

7,6

7,2

7,4

7,2

5,3

7,0

7,4

6,9

6,8

6,8

6,8

7,4

8,6

6,3

6,0

7,8

6,8

7,5

8,7

5,5

8,8

5,5

5,5

10,6

11,2

8,1

6,5

10,3

8,7

20,0

7,9

7,8

8,8

8,0

7,7

8,5

7,0

6,4

6,4

7,0

7,5

7,1

5,2

6,8

6,3

6,4

6,3

6,0

6,0

7,2

8,4

6,0

5,9

7,3

6,5

7,1

8,7

6,3

9,5

6,4

6,4

 

 

Bảng N.6 - Nhiệt độ trung bình 5 ngày nóng nhất và trung bình 5 ngày lạnh nhất (oC)

Số TT

Trạm

 

 

 

Số TT

Trạm

Nhiệt độ cực đại tuyệt đối

Nhiệt độ cực tiểu tuyệt đối

1

2

3

4

1

2

3

4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

Đồng Hới

Kỳ Anh

Hà Tĩnh

Vinh

Tương Dương

Cửa Tùng

Tây Hiếu

Hồi Xuân

Thanh Hoá

Văn Lý

Nam Định

Ninh Bình

Lai Châu

Hoà Bình

Hà Nội

Phủ Liễn

Tiên Yên

Bạch Long Vĩ

Cao Bằng

Móng Cái

Lạng Sơn

Lào Cai

Nho Quan

Yên Bái

Tuyên Quang

Vĩnh Yên

Sông Mã

Mộc Châu

Sơn La

Lai Châu

Yên Châu

32,8

32,7

32,3

32,6

31,4

31,4

31,6

29,6

32,4

31,1

31,0

32,0

30,4

31,3

32,2

31,2

30,3

30,4

30,4

30,3

29,8

30,4

33,0

30,3

34,0

32,3

29,3

26,6

28,7

29,2

31,0

13,2

11,8

11,5

11,3

10,7

10,7

10,0

10,1

10,7

10,1

10,0

9,8

10,4

9,8

10,0

9,8

8,4

10,0

7,7

8,7

6,2

9,9

10,0

9,7

10,1

10,5

9,2

4,3

8,0

11,8

9,4

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

Lạch Trường

Hòn Ngư

Cô Tô

Cửa Ông

Trùng Khánh

Bảo Lộc

Ba Đồn

Quỳnh Lưu

Phù Yên

Mường Nhé

Mường Tè

Quỳnh Nhai

Nghĩa Lộ

Bắc Cạn

Đình Lập

Hà Bắc

Sơn Đông

Thất khê

Bắc Sơn

Nguyên Bình

Phú Thọ

Tam Đảo

Hoàng Su Phì

Chiệm Hoá

Phó Bảng

Hà Giang

Sa Pa

Phong Thổ

Than Uyên

Điện Biên

Mường Khương

32,7

31,6

30,4

31,3

28,9

30,9

32,0

33,3

31,3

27,0

28,4

29,0

29,2

29,7

29,4

31,7

31,5

30,1

29,8

28,5

31,8

26,1

28,8

30,0

23,2

29,4

23,0

28,5

27,3

27,7

26,4

10,6

11,4

8,8

9,2

4,4

8,4

12,5

11,3

9,7

11,7

11,1

9,5

8,2

7,8

9,9

8,8

7,2

6,1

6,3

9,4

3,5

8,3

9,3

1,6

9,8

1,0

9,9

8,5

8,8

6,1

 

Số TT

Trạm

Tháng

IV

V

VI

VII

VIII

IX

1

2

3

4

5

6

7

8

1

Lai Châu

21,1

23,1

24,0

24,6

24,4

23,5

2

Mường Tè

20,7

22,5

23,8

23,5

23,5

23,1

3

Mường Nhé

18,9

21,6

22,5

23,0

22,7

22,0

4

Văn Chấn

20,6

22,9

23,5

24,1

23,6

22,5

5

Phú Yên

20,7

22,9

23,6

24,0

23,8

22,5

6

Sơn La

19,0

21,2

21,8

22,0

21,8

20,5

7

Mộc Châu

16,2

18,0

18,8

18,8

18,9

17,5

8

Yên Châu

20,8

22,6

23,3

23,6

23,2

22,0

9

Sông Mã

20,1

22,1

22,9

23,3

22,9

21,8

10

Quỳnh Nhai

21,2

23,0

23,8

24,3

24,0

23,0

11

Lào Cai

20,6

23,2

24,4

24,6

24,3

23,0

12

Yên Bái

20,3

22,8

24,1

24,5

24,2

22,6

13

Tuyên Quang

20,4

23,1

24,3

24,6

24,4

23,3

14

Cao Bằng

18,4

21,3

22,6

23,1

23,0

21,4

15

Bảo Lạc

20,1

21,8

23,6

24,4

23,7

22,3

16

Trùng Khánh

17,5

20,1

21,5

22,4

22,4

20,7

17

Lạng Sơn

18,7

21,0

22,8

23,3

23,2

21,5

18

Móng Cái

19,3

22,2

23,6

24,0

24,0

22,7

19

Tựu Yên

19,6

22,4

23,7

24,0

23,5

21,8

20

Hoà Bình

21,5

23,6

24,7

24,9

24,8

23,3

21

Cửa Ông

18,8

21,9

22,9

23,6

23,2

21,6

22

Mai Châu

21,8

23,4

24,0

24,3

24,0

22,6

23

Vĩnh Yên

19,8

22,8

24,2

24,4

24,6

23,2

24

Cô Tô

18,0

21,3

22,6

22,7

22,9

21,8

25

Hà Nội

19,8

22,5

24,2

24,4

24,6

25,2

26

Bạch Long Vĩ

17,3

20,4

22,0

22,2

22,6

21,2

27

Phủ Liễn

18,8

21,5

23,0

23,2

23,2

21,9

28

Nam Định

20,2

23,1

24,3

24,8

24,9

23,1

29

Văn Lý

18,7

21,9

23,6

23,8

23,9

22,5

30

Ninh Bình

20,4

23,0

24,1

24,6

24,7

22,8

31

Nho Quan

20,3

22,9

24,2

24,5

24,5

22,6

32

Thanh Hoá

20,4

23,1

24,5

24,8

24,7

25,2

33

Lạch Trường

20,0

22,7

23,8

24,3

24,3

23,1

34

Hồi Xuân

31,3

25,0

24,2

23,9

24,0

22,6

35

Vinh

20,9

23,1

24,2

24,2

25,1

23,0

36

Tương Dương

21,3

33,4

24,1

24,4

24,2

23,1

37

Hòn Ngư

18,7

21,5

22,5

22,5

22,5

21,1

38

Quỳnh Lưu

20,3

22,8

23,8

24,2

24,1

22,5

39

Tây Hiếu

20,9

22,6

23,8

24,1

23,9

22,4

40

Hà Tĩnh

21,3

23,5

24,9

24,6

24,3

24,9

41

Kỳ Anh

21,1

23,4

24,1

23,8

23,8

22,5

42

Đồng Hới

20,8

23,0

24,0

23,6

23,4

22,2

43

Ba Đồn

21,2

23,1

23,7

23,5

23,8

22,5

44

Cửa Tùng

20,8

22,6

23,3

23,4

23,1

22,1

 

Bảng N.8 - Số giờ có nhiệt độ không khí theo các cấp (giờ)

Tháng

Cấp nhiệt độ (oC)

£ 0

£ 5

£ 10

£ 15

£ 20

£ 25

£ 30

£ 35

> 35

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

Trạm Hà Giang

I

 

9,3

53,7

398,9

660,9

734,6

744,0

744,0

 

II

 

 

20,1

256,5

529,6

637,4

676,9

677,7

 

III

 

 

3,2

57,6

369,4

653,9

737,2

744,0

 

IV

 

 

 

5,2

114,6

478,4

681,9

719,5

0,5

V

 

 

 

 

11,5

278,5

607,6

739,0

5,0

VI

 

 

 

 

1,5

194,3

573,9

715,4

4,6

VII

 

 

 

 

 

188,4

588,9

739,4

4,6

VIII

 

 

 

 

 

235,4

595,1

738,8

5,2

IX

 

 

 

 

10,3

327,1

601,8

717,6

2,4

X

 

 

 

5,3

113,2

518,6

709,3

744,0

 

XI

 

 

7,7

65,5

369,2

647,2

717,5

720,0

 

XII

 

4,7

42,2

248,6

616,2

726,0

743,9

744,0

 

Năm

 

14,0

126,9

1.036,6

2.796,1

5.619,8

7.978,0

8.743,4

22,3

Trạm SaPa

I

1,8

196,1

480,0

668,1

742,9

744,0

744,0

744,0

 

II

3,2

146,6

362,2

532,5

656,7

677,4

677,4

677,4

 

III

0,1

15,6

168,2

463,2

653,6

740,4

744,0

744,0

 

IV

 

0,6

27,0

224,2

557,0

706,1

720,0

720,0

 

V

 

 

1,2

64,1

462,3

727,0

744,0

744,0

 

VI

 

 

 

11,9

437,1

716,2

720,0

720,0

 

VII

 

 

 

2,9

446,3

735,8

744,0

744,0

 

VIII

 

 

 

1,3

498,8

734,4

744,0

744,0

 

IX

 

 

1,2

50,5

582,0

718,0

720,0

720,0

 

X

 

 

10,9

315,4

706,4

741,0

744,0

744,0

 

XI

 

8,0

160,7

562,6

710,6

720,0

720,0

720,0

 

XII

3,8

84,1

405,6

670,0

742,8

744,0

744,0

744,0

 

Năm

8,9

451,0

1.617,0

3.566,7

7.193,5

8.707,3

8.765,4

8.765,4

 

Trạm Lào Cai

I

0

5,7

44,8

368,6

652,0

728,2

743,3

744,0

 

II

 

 

22,6

247,8

528,0

634,7

675,4

677,0

 

III

 

 

2,8

54,4

339,2

637,0

731,8

741,0

 

IV

 

 

 

4,3

97,9

454,4

665,2

718,6

1,4

V

 

 

 

 

9,1

242,9

585,8

725,6

18,4

VI

 

 

 

 

0,6

144,4

552,0

711,1

8,9

VII

 

 

 

 

 

135,4

574,2

731,9

12,1

VIII

 

 

 

 

 

211,9

594,2

737,0

7,0

IX

 

 

 

 

7,0

316,2

610,1

718,7

1,3

X

 

 

 

4,0

106,5

518,5

710,2

744,0

 

XI

 

 

5,8

56,1

355,3

642,0

716,0

720,0

 

XII

 

2,5

34,1

232,6

603,1

719,6

744,0

744,0

 

Năm

 

8,2

110,1

967,8

2.698,7

5.385,2

7.902,8

8.715,9

49,1

Trạm Yên Bái

I

 

3,3

58,2

387,9

652,5

736,2

744,0

744,0

 

II

 

 

23,2

278,5

524,7

651,8

676,7

677,4

 

III

 

 

1,9

75,1

390,4

688,7

741,9

744,0

 

IV

 

 

 

4,5

109,8

518,0

702,0

719,9

0,1

V

 

 

 

 

9,9

241,5

608,4

735,9

8,1

VI

 

 

 

 

0,8

127,9

555,0

712,8

7,2

VII

 

 

 

 

0,2

126,7

567,9

737,3

6,7

VIII

 

 

 

 

 

177,0

588,5

738,5

5,5

IX

 

 

 

 

6,2

283,6

611,2

719,1

0,9

X

 

 

 

2,2

100,3

493,1

713,0

744,0

 

XI

 

 

2,5

49,3

321,5

632,4

716,7

720,0

 

XII

 

1,3

35,7

220,0

571,6

722,9

743,9

744,0

 

Năm

 

4,6

121,6

1.017,5

2.690,9 1

5.399,8

7.969,2

8.736,9

28,5

Trạm Sơn La

I

0,1

17,7

131,1

464,9

634,3

717,5

744,0

744,0

 

II

 

0,3

93,3

336,1

523,0

606,7

668,7

676,8

 

III

 

 

11,1

131,6

441,4

606,8

700,4

744,0

 

IV

 

 

0,5

17,4

229,8

502,0

644,9

719,2

0,8

V

 

 

 

0,1

59,6

443,5

654,5

742,3

1,7

VI

 

 

 

 

10,6

441,9

680,9

720,0

 

VII

 

 

 

 

7,0

456,0

705,5

744,0

 

VIII

 

 

 

 

7,5

493,5

712,9

743,9

0,1

IX

 

 

 

0,6

73,7

497,9

701,4

720,0

 

X

 

 

0,2

33,9

300,8

610,0

738,9

744,0

 

XI

 

1,8

25,1

171,7

510,5

674,7

719,7

720,0

 

XII

0,1

18,0

100,2

399,6

625,3

726,4

743,8

744,0

 

Năm

0,2

37,8

361,5

1.556,2

3.423,5

6.776,9

8.415,6

8.762,2

2,6

Trạm Lai Châu

I 1

 

2,1

28,8

288,5

588,7

704,3

743,6

744,0

 

II

 

 

2,2

181,3

477,9

594,0

658,6

677,4

0,6

III

 

 

0,8

35,6

326,9

557,3

674,5

736,8

7,2

IV

 

 

 

0,9

115,3

438,4

603,0

698,4

21,6

V

 

 

 

 

7,9

344,4

596,5

715,3

28,7

VI

 

 

 

 

1,4

289,0

625,2

713,6

6,4

VII

 

 

 

 

 

301,0

648,6

740,0

4,0

VIII

 

 

 

 

 

327,5

632,5

738,5

5,5

IX

 

 

 

 

6,7

366,0

613,2

717,1

2,9

X

 

 

 

3,1

97,9

510,1

694,7

743,9

0,1

XI

 

 

4,9

44,2

347,9

619,1

713,5

720,0

 

XII

 

0,5

26,0

211,7

568,4

711,0

743,9

744,0

 

Năm

 

2,6

62,7

765,3

2.540,8

5.762,1

7.947,8

8.689,0

77,0

Trạm Lạng Sơn

I

1,4

23,8

220,2

480,0

668,0

737,0

743,8

744,0

 

II

 

6,3

166,8

387,2

588,4

658,2

677,0

678,0

 

III

 

0,3

24,0

204,4

465,5

703,6

739,4

743,8

0,2

IV

 

 

0,1

27,9

188,9

558,5

698,9

719,8

0,2

V

 

 

 

0,3

35,1

354,7

651,8

741,6

2,4

VI

 

 

 

 

2,6

248,5

612,5

718,9

1,1

VII

 

 

 

 

0,3

223,3

617,1

742,2

1,8

VIII

 

 

 

 

0,7

299,3

642,0

743,0

1,0

IX

 

 

 

0,8

29,2

408,8

657,5

719,8

0,2

X

 

 

1,0

29,7

221,1

474,6

630,9

744,0

 

XI

 

2,8

33,9

175,1

453,9

666,2

718,6

720,0

 

XII

0,7

21,7

133,2

390,6

636,6

730,2

744,0

744,0

 

Năm

2,1

54,9

579,2

1.690,0

3.260,3

6.062,9

8.133,5

8.759,1

6,9

Trạm Thái Nguyên

I

 

3,2 1

52,6

357,1

622,8

734,5

743,9

744,0

 

II

 

0,2

27,6

254,8

488,0

653,7

677,3

677,7

 

III

 

 

1,9

73,3

365,7

699,9

741,9

744,0

 

IV

 

 

 

4,2

99,8

505,0

703,6

720,0

 

V

 

 

 

 

7,6

187,3

601,0

737,4

6,6

VI

 

 

 

 

0,2

90,6

528,2

709,8

10,2

VII

 

 

 

 

 

80,2

531,0

736,8

7,2

VIII

 

 

 

 

 

106,6

584,5

740,5

3,5

IX

 

 

 

 

4,7

210,8

601,1

719,0

1,0

X

 

 

 

2,1

89,6

454,9

702,1

744,0

 

XI

 

 

4,2

64,7

300,4

609,2

715,3

720,0

 

XII

 

1,5

43,2

226,0

540,0

718,3

743,9

744,0

 

Năm

 

4,9

29,5

982,2

2.518,8

5.051,0

7.873,8

8.737,2

28,5

Trạm Bắc Giang

I

 

1,6

48,8

318,9

606,4

735,9

744,0

741,0

 

II

 

0,2

31,7

248,2

476,4

661,2

677,8

678,0

 

III

 

 

0,2

71,1

347,2

704,8

743,2

741,0

 

IV

 

 

 

3,8

96,0

483,9

709,7

720,0

 

V

 

 

 

 

4,5

153,1

606,6

737,5

6,5

VI

 

 

 

 

0,1

60,8

523,8

711,9

8,1

VII

 

 

 

 

 

38,0

508,3

737,3

6,7

VIII

 

 

 

 

 

48,0

575,8

743,1

0,9

IX

 

 

 

 

2,8

124,0

608,9

719,7

0,3

X

 

 

 

0,6

70,8

418,8

711,8

744,0

 

XI

 

 

2,7

56,5

27,4

602,0

717,2

720,0

 

XII

 

1,7

41,2

213,4

531,8

718,9

744,0

744,0

 

Năm

 

3,5

124,6

912,5

2.410,4

4.749,4

7.871,1

8.743,5

22,5

Trạm Hòn Gai

I

 

 

41,9

312,0

647,5

741,6

744,0

744,0

 

II

 

 

45,1

253,2

530,8

674,4

677,9

677,9

 

III

 

 

1,3

94,4

390,0

727,8

744,0

744,0

 

IV

 

 

 

8,8

115,1

548,3

717,7

720,0

 

V

 

 

 

 

6,0

169,2

666,6

743,8

0,2

VI

 

 

 

 

0,4

85,0

593,6

719,3

0,7

VII

 

 

 

 

 

66,2

564,5

742,8

1,2

VIII

 

 

 

 

 

116,8

625,9

743,5

0,5

IX

 

 

 

 

3,6

195,3

628,7

719,8

0,2

X

 

 

 

0,4

63,6

439,4

720,3

744,0

 

XI

 

 

0,2

42,3

264,1

619,1

719,0

744,0

 

XII

 

 

26,5

199,1

542,0

727,6

744,0

744,0

 

Năm

 

 

115,0

910,2

2.563,1

5.110,8

8.146,2

8.763,1

2,8

Trạm Hòa Bình

I

 

5,3

45,8

33,23

613,1

718,5

742,7

744,0

 

II

 

 

22,3

249,4

475,3

630,5

671,8

677,0

0,1

III

 

 

1,8

62,5

317,1

635,8

732,0

743,6

0,4

IV

 

 

 

4,3

89,1

411,8

659,4

717,4

2,6

V

 

 

 

 

7,6

243,4

565,9

715,6

28,4

VI

 

 

 

 

0,8

117,5

529,4

694,7

25,3

VII

 

 

 

 

 

109,9

533,3

717,8

26,2

VIII

 

 

 

 

 

144,4

578,8

731,9

12,1

IX

 

 

 

 

6,7

276,1

694,7

719,1

0,9

X

 

 

 

4,3

102,3

488,7

694,8

743,7

0,3

XI

 

 

9,8

67,6

304,6

612,0

709,5

719,9

0,1

XII

 

4,5

36,3

210,4

545,9

705,1

742,4

744,0

 

Năm

 

9,8

116,0

930,8

2.462,5

5.093,7

7.761,7

8.668,7

96,4

Trạm Phủ Liễn

I

 

 

20,3

305,4

638,0

739,5

744,0

744,0

 

II

 

 

25,6

251,3

528,5

671,7

677,3

677,3

 

III

 

 

0,9

82,9

339,1

728,5

743,9

744,0

 

IV

 

 

 

6,1

108,9

568,9

715,6

720,0

 

V

 

 

 

 

5,3

200,5

653,9

742,2

1,8

VI

 

 

 

 

0,8

87,0

576,1

716,3

3,7

VII

 

 

 

 

 

64,1

569,9

741,4

2,6

VIII

 

 

 

 

 

109,7

619,9

743,6

0,4

IX

 

 

 

 

2,3

184,7

633,7

719,8

0,2

X

 

 

 

0,3

51,1

439,4

722,6

744,0

 

XI

 

 

0,1

23,3

238,2

619,4

718,6

720,0

 

XII

 

0,1

14,8

151,1

511,9

725,4

744,0

744,0

 

Năm

 

0,1

61,7

820,4

2.474,1

5.138,8

8.119,5

8.756,6

8,7

Trạm Nam Định

I

 

 

23,0

301,7

624,4

738,4

744,0

744,0

 

II

 

 

18,2

229,2

495,5

668,8

677,7

677,7

 

III

 

 

0,1

59,8

365,7

717,4

743,6

744,0

 

IV

 

 

 

2,9

89,5

500,3

711,5

719,8

0,2

V

 

 

 

 

4,6

151,6

628,1

739,6

4,4

VI

 

 

 

 

0,3

44,4

527,0

710,8

9,2

VII

 

 

 

 

 

28,7

50,3

736,1

7,9

VIII

 

 

 

 

 

33,7

576,3

742,1

1,9

IX

 

 

 

 

2,5

103,7

636,6

719,9

0,1

X

 

 

 

0,6

45,7

397,0

727,9

744,0

 

XI

 

 

0,1

29,6

238,3

621,8

718,4

720,0

 

XII

 

 

17,7

160,7

504,2

721,1

743,9

744,0

 

Năm

 

 

59,1

784,5

2.370,7

4.726,9

7.938,5

8.742,0

23,7

Trạm Thái Bình

I

 

0,1

23,9

292,9

634,0

736,7

744,0

744,0

 

II

 

 

15,9

232,3

510,9

673,1

678,2

678,2

 

III

 

 

 

59,1

377,9

724,5

743,7

744,0

 

IV

 

 

 

4,0

98,9

522,9

715,7

719,9

0,1

V

 

 

 

 

5,3

152,5

642,7

741,3

2,7

VI

 

 

 

 

0,4

48,5

540,1

716,0

4,0

VII

 

 

 

 

 

26,7

514,3

737,6

6,4

VIII

 

 

 

 

 

40,6

596,2

742,7

1,3

IX

 

 

 

 

2,5

129,4

649,2

719,9

0,1

X

 

 

 

0,4

62,6

431,4

731,0

744,0

 

XI

 

 

0,1

39,9

258,4

624,1

719,2

720,0

 

XII

 

0,1

24,9

182,7

518,1

723,7

744,0

744,0

 

Năm

 

0,2

64,8

811,3

2.469,0

4.836,1

8.018,3

8.751,6

14,6

Trạm Láng

I

 

 

27,2

314,9

613,5

732,8

744,0

744,0

 

II

 

 

19,1

242,1

494,9

660,0

677,7

677,9

 

III

 

 

 

58,0

360,2

698,2

743,4

744,0

 

IV

 

 

 

1,5

92,9

473,8

704,0

720,0

 

V

 

 

 

 

3,6

162,7

602,7

734,6

9,4

VI

 

 

 

 

 

54,0

515,7

706,7

43,3

VII

 

 

 

 

 

35,2

511,8

735,8

8,2

VIII

 

 

 

 

 

46,9

575,2

741,7

2,3

IX

 

 

 

 

1,8

121,5

617,8

720,0

 

X

 

 

 

0,2

51,4

418,6

718,9

744,0

 

XI

 

 

0,6

35,4

252,7

615,5

716,5

720,0

 

XII

 

 

16,8

165,7

522,6

718,2

744,0

744,0

 

Năm

 

 

63,7

817,8

2.343,6

4.737,4

7.871,7

8.732,7

33,2

Trạm Tam Đảo

I

 

32,9

328,4

644,3

735,6

744,0

744,0

744,0

 

II

 

58,5

253,6

483,6

656,8

675,7

677,2

677,2

 

III

 

2,4

82,1

348,5

700,6

741,7

744,0

744,0

 

IV

 

 

5,8

96,2

524,3

704,1

720,0

720,0

 

V

 

 

 

2,4

180,3

663,6

743,4

744,0

 

VI

 

 

 

0,4

54,3

640,4

719,6

720,0

 

VII

 

 

 

 

38,3

628,6

744,0

744,0

 

VIII

 

 

 

 

47,2

677,8

744,0

744,0

 

IX

 

 

 

3,1

149,2

692,9

720,0

720,0

 

X

 

 

0,5

62,4

498,4

739,4

744,0

744,0

 

XI

 

 

39,1

299,0

675,5

720,0

720,0

720,0

 

XII

0,5

24,4

200,5

553,1

735,9

744,0

744,0

744,0

 

Năm

0,5

118,2

910,0

2.493,0

4.996,4

8.372,2

8.764,2

8.765,2

 

Trạm Phú Hộ

I

 

0,8

40,8

335,6

620,4

733,5

744,0

744,0

 

II

 

 

34,2

280,4

487,8

647,1

676,6

677,5

 

III

 

 

0,6

79,1

372,0

686,4

742,1

744,0

 

IV

 

 

 

4,7

103,0

480,2

701,3

719,5

0,5

V

 

 

 

 

4,9

194,0

587,2

730,9

13,1

VI

 

 

 

 

0,1

99,0

536,7

709,8

10,2

VII

 

 

 

 

0,1

80,1

534,7

731,6

12,4

VIII

 

 

 

 

 

128,3

587,6

738,3

5,7

IX

 

 

 

 

4,5

203,3

606,4

718,9

1,1

X

 

 

 

0,6

78,8

451,4

712,8

744,0

 

XI

 

 

3,4

45,5

302,3

625,9

717,7

720,0

 

XII

 

0,6

35,1

219,6

542,4

719,8

743,9

744,0

 

Năm

 

1,4

114,1

965,5

2.516,3

5.048,4

7.891,0

8.722,5

43,0

Trạm Thanh Hóa

I

 

 

14,5

247,7

601,8

736,9

743,8

744,0

 

II

 

 

11,9

200,5

494,2

666,7

676,9

677,0

 

III

 

 

 

41,9

369,8

713,2

743,6

744,0

 

IV

 

 

 

2,4

89,0

497,1

708,7

719,5

0,5

V

 

 

 

 

3,7

157,6

622,0

733,8

10,2

VI

 

 

 

 

0,1

47,0

514,9

706,7

13,3

VII

 

 

 

 

 

36,9

515,2

731,6

12,4

VIII

 

 

 

 

 

57,5

592,7

740,5

3,5

IX

 

 

 

 

2,0

167,5

637,5

719,6

0,4

X

 

 

 

0,2

52,6

438,7

727,4

744,0

 

XI

 

 

0,4

29,0

228,5

615,3

717,9

720,0

 

XII

 

 

13,6

135,7

485,1

721,2

743,8

744,0

 

Năm

 

 

40,4

657,4

2.326,8

4.855,6

7.944,4

8.724,7

40,3

Trạm Vinh

I

 

 

10,0

206,1

574,3

735,0

743,8

744,0

 

II

 

 

6,8

172,6

466,6

664,1

676,1

677,0

 

III

 

 

 

31,2

334,7

692,6

739,2

743,3

0,7

IV

 

 

 

2,5

80,1

462,8

686,6

713,5

6,5

V

 

 

 

 

3,5

159,2

568,2

715,7

28,3

VI

 

 

 

 

0,2

43,6

459,2

686,1

33,9

VII

 

 

 

 

 

34,2

455,6

710,1

33,9

VIII

 

 

 

 

 

61,4

545,4

731,5

12,5

IX

 

 

 

 

2,1

192,2

641,6

718,8

1,2

X

 

 

 

 

43,2

457,6

732,2

741,0

 

XI

 

 

 

19,5

227,5

621,5

718,0

720,0

 

XII

 

 

8,3

104,0

464,5

714,2

743,8

744,0

 

Năm

 

 

25,1

535,9

2.196,7

4.837,9

7.709,7

8.648,0

117,0

Trạm Đồng Hới

I

 

 

0,4

117,0

502,8

735,6

744,0

744,0

 

II

 

 

0,8

94,0

380,8

667,9

676,7

677,6

0,4

III

 

 

 

20,0

235,0

678,8

737,0

741,6

2,4

IV

 

 

 

1,2

47,4

424,0

682,4

710,5

9,5

V

 

 

 

 

1,1

149,4

579,3

715,1

28,9

VI

 

 

 

 

0,1

47,1

452,4

692,5

27,5

VII

 

 

 

 

 

45,8

455,8

719,8

24,2

VIII

 

 

 

 

0,1

74,3

530,0

734,0

10,0

IX

 

 

 

 

1,8

214,7

630,2

718,3

1,7

X

 

 

 

 

32,7

437,5

743,8

743,9

0,1

XI

 

 

 

6,0

172,8

588,2

719,8

720,0

 

XII

 

 

2,7

48,0

408,4

713,9

744,0

744,0

 

Năm

 

 

3,9

286,2

1.783,0

4.777,2

7.685,4

8.661,3

104,7

 

Độ ẩm của không khí bên ngoài

Bảng A.1 - Độ ẩm tương đối trung bình của không khí (%)

Số TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

Lai Châu

Điện biên

Lào Cai

Sa Pa

Sơn La

Mộc Châu

Sông Mã

Hà Giang

Tuyên Quang

Cao Bằng

Lạng Sơn

Thái Nguyên

Bắc Cạn

Bắc Giang

Hòn Gai

Móng Cái

Vĩnh Yên

Yên Bái

Việt Trì

Tam Đảo

Láng (Hà Nội)

Hải Dương

Hưng Yên

Phủ Liễn

Cát Bi

Thái Bình

Sơn Tây

Hoà Bình

Nam Định

Ninh Bình

Nho Quan

Thanh Hoá

Yên Định

Hồi Xuân

Vinh

Tương Dương

Hà Tĩnh

Đồng Hới

Quảng Trị

Huế (Phú Bài)

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Qui Nhơn

Plâycu

Buôn Ma Thuột

Tuy Hoà

Nha Trang

Liên Khương

Bảo Lộc

Phan Thiết

Phước Long

Lộc Ninh

Vũng Tầu

Hiệp Hoà

Mỹ Tho

Vĩnh Long

Sóc Trăng

Cần Thơ

Côn Sơn

Rạch Giá

Phú Quốc

Cà Mau

Hoàng Sa

TP Hồ Chí Minh

80

82

85

86

78

85

80

86

83

78

76

78

82

77

77

79

78

88

82

86

80

80

83

83

76

84

82

83

84

83

82

84

83

85

89

82

90

88

90,3

90,5

85,6

89,4

82,4

76,3

79,8

84,4

78,6

74,4

81,3

75,7

69,1

72,2

81,6

76,1

78,4

78,2

79,8

81,7

78,1

77,9

77,4

82,8

81,5

73,8

77

81

85

86

77

87

78

86

84

79

81

81

82

82

84

83

82

89

85

93

84

84

87

88

82

88

84

84

87

88

85

88

86

85

91

82

92

90

90,8

90,3

85,0

88,3

82,4

73,6

75,1

84,0

78,9

71,3

77,2

75,6

63,6

71,0

81,7

76,3

77,5

75,1

77,5

78,3

79,4

75,7

78,4

80,9

83,0

71,1

75

78

83

82

74

85

74

84

85

81

84

85

84

84

88

87

84

91

87

92

88

89

90

91

87

91

87

85

91

91

89

90

89

86

91

81

92

90

89,9

88,6

84,6

87,8

83,0

72,3

72,8

83,5

80,6

71,4

79,0

76,9

66,9

72,2

82,0

73,3

76,1

75,3

77,3

77,1

80,0

77,2

79,2

80,4

83,3

71,0

76

81

83

83

74

83

75

83

84

80

82

86

85

85

86

87

84

90

87

92

87

88

89

90

86

90

87

83

89

89

87

88

89

85

88

80

88

87

86,3

84,5

83,1

84,5

83,0

75,8

73,7

82,1

81,2

76,3

83,3

78,5

69,3

75,9

81,1

77,3

74,1

76,0

77,4

77,7

79,6

78,6

81,1

80,8

83,1

73,7

80

82

81

83

76

81

78

81

81

79

80

81

82

82

82

85

79

85

82

87

83

84

85

87

83

85

83

82

84

84

82

85

84

83

82

78

82

81

81,7

80,1

80,2

82,7

81,2

83,5

81,8

79,4

80,8

83,2

87,9

78,5

81,5

84,0

84,5

80,9

76,7

82,2

83,9

82,4

81,0

84,0

85,4

87,0

83,4

80,7

87

86

85

88

86

86

87

85

84

83

83

82

84

83

84

86

81

87

83

89

83

83

85

86

83

84

84

84

84

83

84

82

85

86

76

82

78

73

76,3

76,4

76,5

80,5

74,2

90,6

85,4

73,4

79,3

85,2

89,5

82,1

82,6

86,2

87,5

84,9

79,4

79,8

86,0

85,0

80,4

85,4

86,0

88,4

84,7

83,7

89

88

86

88

86

86

87

87

85

85

84

84

86

83

82

86

81

87

83

89

83

82

84

86

83

82

84

83

82

81

81

82

83

86

74

81

75

72

73,6

73,6

75,2

79,6

70,9

92,1

87,1

73,4

78,8

86,1

90,8

84,4

86,1

86,6

88,7

85,3

80,9

81,1

86,5

84,1

80,1

86,0

87,1

88,1

84,4

84,2

83

88

86

89

87

88

88

87

86

86

84

85

86

85

85

86

83

87

85

88

85

85

86

88

84

86

86

85

84

85

85

85

86

87

80

84

79

76

75,5

77,0

77,5

81,4

72,1

92,6

87,8

74,3

79,3

86,7

91,3

84,4

87,4

87,8

89,1

86,7

82,5

83,6

86,9

85,0

80,8

86,0

88,6

88,0

84,3

84,5

85

86

86

88

85

87

86

85

87

83

83

84

85

83

82

81

82

86

84

85

85

85

86

85

82

87

85

86

85

85

85

86

88

88

87

87

87

85

85,7

84,9

83,0

86,4

78,6

91,4

88,7

81,2

82,3

83,0

90,8

85,2

88,2

88,2

89,7

84,0

82,3

83,1

87,9

85,8

81,5

85,6

88,4

88,7

84,4

86,0

84

85

86

91

84

87

84

85

84

81

79

81

83

80

78

78

80

86

83

84

81

83

85

80

79

85

84

84

82

84

84

84

85

88

8

86

89

86

88,6

88,2

85,4

89,0

83,7

86,8

87,3

86,0

83,9

85,7

89,5

84,5

85,1

86,0

88,3

84,4

82,0

82,7

88,1

84,9

83,3

85,5

87,9

89,4

84,0

85,2

84

85

86

90

83

87

84

85

85

82

79

80

84

78

77

78

80

86

82

84

81

81

83

79

78

84

83

84

83

83

82

83

83

88

88

87

89

87

89,5

88,9

85,5

89,6

84,4

82,7

85,5

86,6

83,2

80,7

86,7

81,1

80,2

81,8

85,2

81,2

82,2

81,0

86,3

84,0

81,9

82,8

82,1

87,2

83,6

81,7

81

86

86

87

82

87

83

86

84

80

78

80

83

78

77

76

79

87

82

87

81

80

83

81

78

85

83

84

84

84

83

83

83

87

88

84

89

87

89,8

90,3

85,8

89,1

83,3

79,3

83,3

85,3

79,5

77,2

83,8

78,4

75,5

77,7

83,4

75,1

80,0

78,9

83,2

82,2

79,4

82,1

77,9

85,0

81,6

77,8

82

81

85

87

81

86

82

85

84

81

81

82

84

82

82

83

80

87

84

88

83

84

86

85

72

86

84

84

85

85

84

85

85

86

85

83

86

84

84,8

84,5

82,3

85,6

79,9

83,1

82,4

81,1

80,5

80,5

85,9

80,7

77,9

80,8

85,2

80,5

79,2

79,8

83,4

82,4

80,5

83,2

83,3

85,6

83,4

79,3

 

Bảng A.2 - Cực tiểu tuyệt đối của độ ẩm tương đối của không khí

 

Số TT

Trạm

Trị số %

Số TT

Trạm

Trị số %

1

2

3

1

2

3

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

Lai Châu

Điện Biên

Lào Cai

Sa Pa

Sơn La

Mộc Châu

Sông Mã

Hà Giang

Tuyên Quang

Cao Bằng

Lạng Sơn

Thái Nguyên

Bắc Cạn

Bắc Giang

Hòn Gai

Móng Cái

Vĩnh Yên

Yên Bái

Việt Trì

Tam Đảo

Láng (Hà Nội)

Hải Dương

Hưng Yên

Phủ Liễn

Cát Bi

Thái Bình

Sơn Tây

Hoà Bình

Nam Định

Ninh Bình

Nho Quan

Thanh Hóa

13

12

12

5

6

11

16

15

15

8

8

16

15

7

19

5

14

20

16

21

16

21

22

20

10

17

21

13

15

18

17

15

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

Yên Định

Hồi Xuân

Vinh

Tương Dương

Hà Tĩnh

Đồng Hới

Quảng Trị

Huế

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Qui Nhơn

Plâycu

Buôn Ma Thuột

Tuy Hoà

Nha Trang

Liên Khương

Bảo Lộc

Phan Thiết

Phước Long

Lộc Ninh

Vũng Tầu

Hiệp Hoà

Vĩnh Long

Sóc Trăng

Cần Thơ

Côn Sơn

Rạch Giá

Phú Quốc

Cà Mau

Hoàng Sa

TP Hồ Chí Minh

21

18

15

9

31

19

23

15

18

25

12

12

11

21

22

7

14

15

6

18

36

26

42

24

27

21

28

24

25

44

20

 

Bảng G.1 - Vận tốc gió trung bình (m/s)

 

Số TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

 

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

Lai Châu

Điện biên

Lào Cai

Sa Pa

Sơn La

Mộc Châu

Sông Mã

Hà Giang

Tuyên Quang

Cao Bằng

Lạng Sơn

Thái Nguyên

Bắc Cạn

Bắc Giang

Hòn Gai

Móng Cái

Vĩnh Yên

Yên Bái

Việt Trì

Tam Đảo

Láng (Hà Nội)

Hải Dương

Hưng Yên

Phủ Liễn

Cát Bi

Sơn Tây

Hoà Bình

Nam Định

Ninh Bình

Nho Quan

Thanh Hoá

Yên Định

Hồi Xuân

Vinh

Tương Dương

Hà Tĩnh

Đồng Hới

Quảng Trị

Huế (Phú Bài)

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Qui Nhơn

Plâycu

Buôn Ma Thuột

Tuy Hoà

Nha Trang

Liên Khương

Bảo Lộc

Phan Thiết

Phước Long

Vũng Tầu

Sóc Trăng

Cần Thơ

Côn Sơn

Rạch Giá

Phú Quốc

Cà Mau

Hoàng Sa

TP Hồ Chí Minh

1,1

1,2

1,4

2,7

1,6

2,6

2,0

1,1

1,3

2,0

2,4

1,9

1,8

2,4

2,9

2,6

1,9

1,4

1,6

3,3

2,4

2,7

2,3

3,6

2,3

2,3

1,3

2,6

2,6

2,1

2,0

1,8

1,5

2,2

1,6

1,9

3,0

6,5

3,6

3,4

3,1

4,0

1,3

5,5

4,8

3,2

3,9

2,6

5,7

3,7

4,7

4,3

3,4

5,1

3,0

3,8

3,8

5,8

2,6

1,5

1,4

1,6

2,8

1,9

2,7

2,1

1,4

1,4

2,3

2,5

1,8

1,8

2,7

2,6

2,5

2,2

1,5

2,0

3,3

2,7

2,7

2,3

3,5

2,5

2,6

1,2

2,5

2,4

2,2

2,0

1,9

1,5

2,1

1,9

1,8

2,9

6,2

3,7

3,3

3,4

3,9

4,3

5,5

4,5

3,1

3,8

2,5

6,3

3,3

5,7

5,1

3,5

5,0

3,4

3,5

4,2

4,9

2,9

1,0

1,3

1,6

3,1

1,6

2,6

2,0

1,6

1,6

2,6

2,2

1,8

1,6

2,5

2,1

2,5

2,3

1,6

2,2

3,1

2,7

2,4

2,1

3,5

2,6

2,8

1,3

2,1

2,1

2,1

1,8

1,9

1,5

2,0

1,8

1,5

2,4

5,9

3,4

3,5

3,8

3,8

3,9

4,5

4,5

2,9

3,5

2,7

5,8

3,2

4,9

4,8

4,1

4,2

3,3

3,4

3,8

4,3

3,3

0,9

1,5

1,8

2,8

1,4

2,9

1,9

1,78

1,8

2,8

2,0

2,2

1,5

2,6

2,4

2,4

2,6

1,8

2,4

3,2

2,9

2,7

2,4

3,9

3,0

2,9

1,3

2,3

2,2

2,1

2,0

1,9

1,4

2,1

1,6

15,

2,2

6,4

3,4

3,6

3,8

3,8

3,6

3,7

4,4

2,9

2,9

2,4

5,1

3,1

3,7

4,5

3,3

3,1

3,2

2,9

3,2

3,7

3,3

0,7

1,5

1,5

2,8

1,2

2,6

1,6

1,7

1,7

2,4

1,8

2,4

1,6

2,8

3,1

2,6

2,3

1,8

2,1

3,4

2,7

2,9

2,3

4,2

3,4

2,6

1,2

2,5

2,4

2,2

2,0

1,8

1,6

2,4

1,4

1,5

2,3

7,1

3,4

3,3

3,6

3,5

3,3

2,7

4,4

2,8

2,5

2,7

4,3

3,5

2,2

3,4

3,4

2,9

3,1

3,5

2,5

3,9

2,8

0,5

1,3

1,1

2,7

0,9

2,6

1,3

1,5

1,5

1,9

1,4

2,0

1,4

2,5

3,0

2,6

2,1

1,5

1,9

3,1

2,4

2,6

2,9

3,8

3,0

2,2

1,1

2,3

2,2

1,9

1,7

1,4

1,2

2,6

0,9

1,4

2,3

9,4

3,3

3,1

2,9

3,6

4,2

2,9

4,9

2,7

3,0

3,1

4,8

3,0

3,2

3,9

4,0

4,1

4,8

5,0

2,6

4,9

3,1

0,6

1,1

1,3

2,5

1,0

3,2

1,1

1,6

1,6

2,0

1,5

2,2

1,3

2,9

3,4

2,5

1,9

1,5

1,8

3,0

2,6

2,8

2,3

4,0

3,3

2,5

1,2

2,6

2,4

2,1

1,8

1,6

1,4

2,9

0,9

2,0

2,9

9,4

3,7

3,3

2,9

4,0

4,6

3,0

5,3

2,7

3,2

3,4

4,7

3,3

3,5

4,1

3,7

4,2

4,5

4,9

2,7

5,0

3,2

0,5

1,1

1,1

1,9

0,8

2,3

1,1

1,5

1,5

1,6

1,3

1,8

1,2

2,0

3,0

2,3

1,6

1,5

1,7

2,5

2,1

2,3

1,8

3,5

2,4

2,2

1,0

2,1

1,9

1,9

1,5

1,5

1,3

2,3

0,9

1,5

2,3

9,4

3,3

2,9

2,8

3,7

4,2

2,9

5,0

2,7

3,1

3,2

4,7

3,4

4,0

4,2

3,4

4,4

4,8

5,3

2,9

4,4

3,1

0,5

1,2

1,1

1,4

0,8

2,3

1,2

1,3

1,3

1,5

1,4

1,8

1,2

1,9

3,4

2,3

1,5

1,8

1,6

3,3

2,0

2,4

1,9

3,5

2,3

2,2

1,2

2,4

2,4

2,1

1,7

1,5

1,2

2,0

0,7

1,8

2,3

7,1

3,3

3,2

2,7

3,1

3,8

2,7

4,1

2,5

2,7

2,7

4,2

3,5

3,4

3,6

3,8

4,0

4,4

5,1

2,8

4,1

3,0

0,6

1,0

1,0

1,2

0,9

2,2

1,2

1,2

1,2

1,6

1,7

1,7

1,3

1,9

3,5

2,3

1,5

1,6

1,5

3,6

2,1

2,3

1,9

3,9

2,1

2,0

1,1

2,5

2,,4

2,1

1,8

1,6

1,2

2,1

0,8

2,0

2,8

6,8

3,7

3,8

3,2

3,4

3,6

3,4

4,3

2,4

2,7

2,3

4,0

3,6

3,1

3,2

3,3

3,4

2,8

3,1

2,7

5,7

2,5

0,6

0,9

1,1

1,8

1,0

2,1

1,2

1,2

1,2

1,7

2,0

1,7

1,4

2,0

3,3

2,6

1,3

1,4

1,4

3,5

2,2

2,5

2,1

4,0

2,2

2,0

1,1

2,4

2,6

2,1

1,8

1,6

1,2

2,0

1,0

2,1

3,3

7,2

3,7

3,9

3,4

4,4

4,1

4,4

5,1

3,2

3,3

2,6

4,5

3,2

3,7

3,8

3,5

4,1

5,5

3,5

3,2

6,5

2,4

0,8

1,0

1,1

2,7

1,2

2,4

1,6

1,2

1,2

1,8

2,2

1,9

1,6

2,2

3,1

2,5

1,8

1,4

1,5

3,3

2,3

2,6

2,1

3,7

2,3

2,1

1,2

2,4

2,4

1,9

1,8

1,7

1,2

2,0

1,4

02,1

3,0

6,8

3,7

3,4

3,1

1,3

1,3

5,2

5,0

3,4

3,6

2,7

5,0

3,8

3,7

3,9

3,9

5,1

2,6

4,2

3,2

6,4

2,3

0,8

1,2

1,3

2,4

1,2

2,5

1,5

1,4

1,4

2,0

1,9

1,9

1,5

2,4

3,0

2,5

1,9

1,6

1,8

3,2

2,4

2,6

2,1

3,8

2,6

2,4

1,2

2,4

2,3

2,1

1,8

1,7

2,2

2,2

1,2

1,8

2,6

7,4

3,5

3,4

3,2

3,8

4,0

3,9

4,7

2,9

3,2

32,7

4,9

3,3

3,8

4,1

3,6

4,1

3,6

4,0

3,1

5,0

2,9

 

Bảng G2 – Tần suất (%) và vận tốc (m/s) trung bình các hướng gió

STT

Trạm

Lặng gió

N

NE

E

SE

S

SW

W

MW

Tần suất

Vận tốc

Tần suất

Vận tốc

Tần suất

Vận tốc

Tần suất

Vận tốc

Tần suất

Vận tốc

Tần suất

Vận tốc

Tần suất

Vận tốc

Tần suất

Vận tốc

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

Tháng Một

1

Lai Châu

55,6

14,7

2,1

27,0

3,5

6,9

3,3

7,8

2,3

12,3

4,4

2,7

1,3

12,2

2,1

15,8

1.9

2

Điện Biên

44,3

20,8

1,9

18,4

2,7

9,9

4,7

8,7

2,2

14,8

2,1

16,2

2,1

4,0

1,5

7,0

1,8

3

Lào Cai

33,5

2,9

1,4

2,6

2,2

7,3

2,4

54,1

2,8

20,3

2,0

2,1

1,9

2,8

1,4

8,8

1,3

4

Sa Pa

12,1

6,4

3,0

18,8

2,1

8,6

1,5

12,8

1,7

17,1

1,9

7,2

2,5

14,8

4,5

14,0

4,8

5

Sơn La

46,0

4,6

1,9

8,8

2,2

5,3

2,2

62,5

3,1

11,1

2,7

4,7

2,7

2,8

4,2

2,2

2,2

6

Mộc Châu

32,7

0,1

1,0

1,5

3,3

53,5

3,4

15,0

3,1

9,5

3,1

6,0

3,2

13,6

3,9

1,1

10,0

7

Sông Mã

49,9

5,3

2,1

5,5

1,6

28,1

3,6

46,7

3,8

12,1

2,7

0,9

2,8

0,2

2,0

1,1

1,0

8

Hà Giang

57,1

5,0

2,6

3,0

2,3

7,2

2,0

55,6

2,5

13,0

2,6

6,4

1,9

2,3

1,6

7,5

1,8

9

Tuyên Quang

17,5

9,8

1,5

2,2

1,5

10,8

1,9

29,0

1,8

13,0

1,7

6,2

1,4

7,4

1,5

21,7

1,4

10

Cao Bằng

24,3

3,4

3,0

5,4

3,3

5,5

2,4

53,3

3,0

18,7

2,1

3,0

2,6

2,2

1,5

8,5

2,3

11

Lạng Sơn

24,4

45,0

3,8

16,2

4,5

0,7

1,4

8,5

2,0

16,4

1,9

4,1

2,3

0,6

1,8

8,0

1,9

12

Thái Nguyên

18,9

13,6

2,1

24,1

3,2

6,4

1,7

23,1

2,2

4,6

1,5

2,2

1,7

3,4

1,5

22,5

1,8

13

Bắc Cạn

26,4

4,0

1,9

39,6

3,3

9,6

2,3

5,9

1,8

15,5

1,5

12,1

1,2

8,4

1,3

4,1

1,4

14

Bắc Giang

17,3

12,3

2,3

41,3

3,6

8,2

2,2

21,4

3,0

7,2

2,6

2,8

1,7

2,4

1,6

4,3

2,0

15

Hòn Gai

5,1

34,9

3,6

19,9

3,0

11,7

2,4

17,9

2,7

5,3

2,7

2,3

2,5

0,8

1,2

7,3

3,1

16

Móng Cái

26,4

10,8

2,1

56,2

3,3

17,4

3,6

8,1

3,1

4,9

3,1

2,0

2,8

0,5

2,3

3,1

2,3

17

Vĩnh Yên

20,8

1,6

2,2

14,9

2,7

42,2

2,6

16,5

3,0

2,0

2,1

3,9

1,4

9,2

1,6

9,8

1,4

18

Yên Bái

25,9

6,1

1,3

5,6

4,5

24,5

1,9

25,2

2,2

5,7

1,5

3,5

1,3

5,0

1,3

24,5

1,5

19

Việt Trì

18,2

3,9

1,2

6,4

4,3

35,9

2,2

27,8

2,3

5,1

1,9

1,8

1,2

5,5

1,5

13,6

1,5

20

Tam Đảo

11,2

6,1

2,2

33,9

5,1

8,7

3,6

5,4

3,9

8,8

38,4

18,5

3,6

13,1

2,2

5,4

2,4

21

Láng (Hà Nội)

13,8

16,0

3,0

28,6

3,5

8,3

2,4

28,3

3,3

4,9

2,4

1,1

1,2

2,1

1,3

10,8

1,8

22

Hải Dương

8,5

35,0

3,6

4,1

3,7

11,7

2,3

28,2

2,6

4,0

2,0

1,7

1,5

3,0

1,6

12,3

2,3

23

Hưng Yên

26,0

40,3

3,7

3,3

2,5

8,3

2,7

30,0

2,9

4,6

3,2

0,4

1,8

1,0

1,5

12,1

2,3

24

Phủ Liễn

0,6

12,5

3,0

25,

3,7

28,1

2,9

16,7

4,1

7,0

3,2

2,2

2,6

1,5

2,2

6,7

2,7

25

Cát Bi

9,9

11,5

2,2

37,4

2.8

21,5

2,5

17,9

3,0

3,9

2,3

1,2

2,2

2,5

1,6

4,6

1,5

26

Thái bình

25,2

24,2

 

10,2

 

24,4

 

11,0

 

4,5

 

1,4

 

1,6

 

22,7

 

27

Sơn Tây

8,2

4,1

1,5

10,7

2.5

25,2

2,8

58,6

3,0

1,8

1,3

3,3

1,2

7,1

1,6

19,0

1,8

28

Hoà Bình

33,5

40,2

3,1

1,4

1.9

10,3

2,0

7,8

1,6

7,3

2,0

2,7

1,7

3,0

1,1

21,3

1,7

29

Nam Định

21,6

22,3

3,7

6,0

2.4

12,0

3,1

19,0

2,8

6,7

3,2

1,7

2,2

1,4

1,6

30,9

3,6

30

Ninh Bình

19,2

51,3

3,9

7,6

2.3

9,0

2,3

16,8

2,2

8,6

2,9

0,7

2,8

0,3

3,0

5,6

3,1

31

Nho Quan

18,6

42,3

2,8

5,6

2,4

12,8

2,3

23,3

2,7

6,5

2,5

0,6

2,7

1,0

1,9

7,9

2,1

32

Thanh Hoá

13,4

27,0

2,8

18,8

2,7

14,0

2,4

13,4

2,4

4,0

2,1

2,5

0,8

6,0

1,3

14,7

1,9

33

Yên Định

18,3

29,1

2,4

14,3

2,8

14,4

2,6

25,1

3,1

4,5

2,0

1,9

1,7

2,4

1,2

8,2

1,5

34

Hồi Xuân

36,8

0,7

1,8

0,4

2,0

3,5

2,2

25,7

2,5

21,5

2,2

2,6

1,7

4,7

2,3

31,0

2,2

35

Vinh

20,8

19,8

3,3

21,2

3,4

10,8

3,6

2,3

2,6

2,5

2,0

0,4

1,7

9,4

1,9

27,6

2,5

36

Tương Dương

36,2

8,0

2,2

5,5

3,0

45,4

3,5

22,7

3,8

5,5

3,3

1,2

2,5

7,4

2,1

4,3

3,0

37

Hà Tĩnh

21,5

17,9

2,8

15,8

2,4

8,4

1,9

2,7

2,1

1,6

1,5

0,8

1,2

15,6

2,7

37,2

2,6

38

Đồng Hới

19,8

17,4

4,1

9,3

3,5

7,6

3,3

7,3

3,1

0,9

2,0

0,1

1,0

3,7

2,8

53,6

3,9

Tháng Hai

1

Lai Châu

50,4

15,0

2,3

36,4

4,2

8,2

3,6

7,9

3,1

10,0

1,6

2,7

1,3

7,0

2,1

13,2

2,0

2

Điện Biên

40,0

28,2

1,9

23,1

2,7

10,5

2,7

6,3

2,0

11,2

2,4

10,7

2,1

4,4

2,3

5,6

1,9

3

Lào Cai

27,5

1,7

1,6

3,0

1,6

5,2

2,4

59,6

2,9

20,0

2,3

3,0

1,6

3,1

1,2

4,4

1,2

4

Sa Pa

10,5

5,4

2,1

19,0

2,3

8,4

1,7

13,0

1,7

18,8

4,9

9,9

3,3

17,0

5,1

8,4

4,9

5

Sơn La

36,9

2,8

2,3

5,1

2,1

5,0

2,5

6,29

3,3

13,9

2,6

3,3

2,7

4,8

5,3

2,2

1,6

6

Mộc Châu

22,2

 

 

1,3

3,4

54,2

3,0

14,7

2,8

11,0

2,8

4,6

2,6

12,9

3,2

1,4

4,3

7

Sông Mã

47,1

5,0

2,2

6,7

2,1

28,6

3,6

45,5

4,3

11,9

3,9

0,7

2,3

0,2

5,0

1,2

3,2

8

Hà Giang

45,8

4,2

1,8

3,3

2,3

5,2

2,5

62,0

2,7

15,4

2,6

4,4

2,2

0,5

1,8

5,0

2,1

9

Tuyên Quang

15,0

6,8

1,4

2,5

1,5

8,9

2,0

35,

2,1

1,6,6

1,7

4,9

1,5

8,5

1,2

16,0

1,2

10

Cao Bằng

20,4

2,3

2,5

3,3

3,6

5,0

2,6

65,0

3,1

14,3

2,1

2,5

2,9

1,7

1,4

5,8

2,0

11

Lạng Sơn

21,3

47,1

4,0

13,5

4,4

0,6

1,9

11,5

2,3

15,5

2,0

4,8

2,9

0,6

1,4

6,0

2,1

12

Thái Nguyên

19,6

10,4

2,0

29,2

2,5

6,6

1,8

34,0

2,5

5,3

1,9

0,8

1,5

2,6

1,2

11,1

1,7

13

Bắc Cạn

22,4

4,1

1,6

38,8

3,2

9,4

2,1

5,8

2,0

14,5

1,5

15,5

1,6

8,0

1,3

3,9

1,1

14

Bắc Giang

17,5

7,4

2,7

42,1

3,9

8,7

2,1

28,1

3,1

8,2

3,0

1,6

1,9

1,6

1,6

2,4

1,5

15

Hòn Gai

10,7

27,1

3,7

21,4

3,1

14,4

2,5

22,1

2,4

6,1

2,5

2,9

2,3

0,6

1,6

5,4

2,5

16

Móng Cái

25,4

5,9

1,8

56,0

3,3

21,7

3,2

7,5

3,0

2,9

2,7

2,9

3,2

0,8

2,2

2,3

2,2

17

Vĩnh Yên

17,4

1,1

1,6

11,6

3,0

49,6

2,8

16,5

3,2

1,7

1,6

3,9

1,8

9,0

1,9

6,7

1,6

18

Yên Bái

24,1

3,8

1,3

4,3

1,7

28,4

2,0

33,1

2,2

6,6

1,3

3,4

1,3

3,1

1,5

17,3

1,5

19

Việt Trì

15,1

4,4

1,2

4,0

1,3

37,2

2,4

29,9

2,5

6,5

1,7

2,1

1,2

4,8

1,5

11,3

1,5

20

Tam Đảo

11,5

4,6

2,4

36,2

4,9

7,6

3,9

6,0

3,8

6,7

3,8

19,8

3,1

15,3

12,4

3,9

1,9

21

Láng (Hà Nội)

10,3

11,3

2,8

29,9

3,7

10,9

2,5

35,8

3,2

5,1

2,7

1,3

1,1

0,6

1,5

5,0

1,9

22

Hải Dương

4,2

32,9

3,7

3,9

3,5

13,5

1,1

35,8

2,6

3,4

1,7

0,6

1,1

1,6

1,5

8,9

2,1

23

Hưng Yên

23,3

36,4

3,6

3,0

2,1

11,6

2,3

33,8

2,9

2,4

2,5

0,4

1,2

0,7

1,6

6,7

2,2

24

Phủ Liễn

0,9

8,1

2,6

22,3

3,5

32,4

3,9

21,1

4,0

7,2

3,1

2,1

2,5

1,0

2,1

5,8

2,6

25

Cát Bi

8,2

9,8

2,0

34,7

2,9

22,8

2,9

21,5

3,2

3,9

2,1

1,2

1,8

2,6

1,8

3,4

1,8

26

Thái bình

18,5

17,8

 

8,9

 

32,0

 

15,5

 

4,6

 

0,5

 

0,3

 

20,3

 

27

Sơn Tây

5,1

2,3

1,3

9,0

2,7

30,9

3,3

33,8

9,4

2,6

1,2

2,6

1,2

6,4

1,3

12,2

1,9

28

Hoà Bình

32,8

43,1

2,0

9,7

1,7

9,9

1,9

7,6

1,7

6,2

1,7

2,3

1,4

1,7

1,5

19,5

1,6

29

Nam Định

20,2

20,4

3,6

4,6

2,3

21,0

3,1

23,1

2,8

7,6

3,2

0,9

2,2

0,7

1,6

21,7

3,0

30

Ninh Bình

19,1

42,0

3,7

10,5

2,3

14,8

2,3

20,4

2,3

7,5

2,5

0,4

1,5

0,3

2,3

4,1

2,9

31

Nho Quan

17,2

30,3

2,9

6,2

2,2

15,6

2,4

34,4

2,7

7,0

3,1

0,4

1,5

0,2

2,0

6,1

2,5

32

Thanh Hoá

14,0

19,8

2,3

27,9

2,7

17,8

2,2

17,6

2,7

4,8

2,7

1,0

1,5

2,5

1,2

8,4

1,6

33

Yên Định

25,7

23,3

2,7

18,3

2,5

15,9

2,5

20,9

2,8

4,0

2,5

2,2

1,5

0,6

1,0

4,8

1,6

34

Hồi Xuân

28,7

0,9

2,6

0,0

 

1,8

2,6

55,4

2,5

21,8

2,5

1,6

1,3

1,4

1,9

17,2

1,7

35

Vinh

19,2

23,6

2,7

36,2

3,1

12,0

2,7

3,4

2,5

1,5

2,0

3,6

1,6

6,5

1,3

19,3

2,2

36

Tương Dương

50,1

5,9

2,8

5,4

3,7

43,3

3,7

35,5

3,8

5,4

4,2

0,0

 

3,4

3,4

1,0

2,0

37

Hà Tĩnh

23,0

24,4

2,6

19,8

2,6

11,2

1,8

2,8

1,7

1,0

1,0

0,6

1,0

9,2

2,4

31,0

2,5

38

Đồng Hới

18,2

20,7

3,9

11,7

2,8

11,3

2,8

6,2

2,8

0,0

 

0,3

4,0

4,0

3,3

45,8

4,0

Tháng Ba

1

Lai Châu

54,5

14,0

2,0

23,0

3,4

10,8

3,1

8,7

2,7

13,5

1,7

4,4

2,1

14,2

1,9

11,3

1,9

2

Điện Biên

41,7

27,1

1,7

13,6

2,2

8,1

2,9

8,6

2,1

12,3

2,5

16,7

2,9

6,2

1,4

6,5

1,3

3

Lào Cai

27,9

1,3

1,5

2,7

1,8

7,7

2,2

59,4

2,9

19,8

2,2

3,0

1,3

1,1

1,0

5,0

1,5

4

Sa Pa

11,3

7,0

2,6

18,5

2,5

7,5

1,9

10,9

1,8

16,5

2,4

11,3

4,0

18,2

5,3

10,1

4,3

5

Sơn La

44,5

3,7

2,1

9,5

2,1

4,7

1,5

56,9

3,2

13,7

2,5

3,0

3,1

5,5

3,6

2,1

2,1

6

Mộc Châu

29,6

0,3

6,0

1,2

3,6

59,0

3,3

13,5

2,6

12,2

2,3

3,2

3,0

18,8

3,6

0,9

4,0

7

Sông Mã

47,2

7,7

2,3

6,3

1,9

27,8

3,6

43,2

3,7

8,9

3,2

1,4

3,5

0,2

3,6

4,5

3,1

8

Hà Giang

39,0

1,0

2,2

1,0

2,0

7,5

2,8

66,9

2,7

14,0

2,7

5,4

2,2

0,9

3,0

3,3

2,2

9

Tuyên Quang

15,1

3,4

1,5

1,2

1,5

9,4

2,0

40,2

2,2

19,6

1,7

5,5

1,4

5,4

1,5

15,2

1,2

10

Cao Bằng

16,9

2,2

3,9

1,5

3,5

4,9

2,9

74,6

3,3

12,2

2,5

2,2

2,5

0,7

1,2

1,8

2,0

11

Lạng Sơn

24,4

34,8

3,7

9,6

4,2

0,9

1,7

21,6

2,1

23,2

2,2

4,0

2,4

0,5

1,3

5,3

2,1

12

Thái Nguyên

21,2

7,4

1,9

16,0

2,9

9,3

1,8

47,6

2,6

7,8

1,9

1,1

1,7

1,0

2,0

9,7

1,6

13

Bắc Cạn

24,1

2,0

1,6

25,0

3,3

9,1

2,3

6,1

1,3

21,4

1,6

17,2

1,4

15,0

1,7

4,3

1,4

14

Bắc Giang

18,3

5,6

2,2

27,3

3,4

6,4

2,2

48,6

3,3

7,8

2,9

1,4

1,6

0,9

1,4

2,0

1,5

15

Hòn Gai

15,2

19,1

3,2

17,6

2,7

16,1

2,2

30,1

2,3

7,6

2,5

2,2

2,4

0,7

1,3

6,6

2,2

16

Móng Cái

28,0

4,7

1,8

44,5

3,2

20,4

2,8

10,3

2,6

4,3

2,8

7,5

4,0

4,9

1,8

3,4

1,7

17

Vĩnh Yên

14,8

0,2

1,0

9,1

2,8

50,4

2,8

27,3

2,9

1,5

2,0

1,3

1,3

5,9

3,4

4,4

1,3

18

Yên Bái

23,3

3,3

1,6

4,3

1,6

32,3

1,9

39,11

2,1

4,1

1,6

1,9

1,4

3,3

1,7

11,7

1,6

19

Tam Đảo

12,0

3,1

2,2

28,1

5,4

9,2

3,2

5,1

3,6

10,3

2,6

25,3

3,1

15,3

1,5

3,5

2,4

20

Láng (Hà Nội)

9,9

5,5

2,7

19,9

3,5

12,3

2,7

50,3

3,2

6,6

2,7

0,7

1,5

0,8

1,8

4,0

1,8

21

Hải Dương

5,5

16,3

3,5

3,9

3,0

14,4

2,1

49,9

2,5

6,4

2,1

0,9

1,4

1,8

1,4

6,3

1,9

22

Hưng Yên

24,0

20,0

3,1

3,3

2,3

13,8

2,1

51,2

2,8

5,4

3,5

0,4

2,5

0,4

1,2

5,5

2,5

23

Phủ Liễn

1,4

6,1

2,6

16,0

3,4

33,2

3,6

28,3

4,0

9,6

3,7

2,0

2,3

0,5

1,9

4,3

2,3

24

Cát Bi

8,6

5,6

1,8

22,9

2,9

30,2

2,8

31,4

3,2

5,0

2,4

1,4

2,0

1,7

1,4

1,8

1,5

25

Thái bình

22,4

10,2

 

8,2

 

3,97

 

24,1

 

7,5

 

0,6

 

0,2

 

9,5

 

26

Sơn Tây

5,9

2,3

1,5

8,3

2,4

32,2

2,5

43,8

3,6

1,8

1,3

1,0

1,3

2,7

1,3

7,7

1,9

27

Hoà Bình

30,4

43,0

1,9

7,4

1,9

11,6

1,9

8,7

1,7

6,1

2,1

2,7

1,6

1,7

1,5

18,9

1,7

28

Nam Định

23,7

10,2

3,4

4,8

2,3

22,1

2,6

36,1

2,7

10,6

2,9

1,3

2,6

1,2

1,4

13,6

3,0

29

Ninh Bình

21,3

22,3

3,6

10,0

2,0

18,5

2,0

31,4

2,3

14,1

3,3

0,3

1,7

0,2

1,5

3,0

3,2

30

Nho Quan

19,1

19,0

2,7

4,3

2,0

15,9

2,1

48,6

2,7

7,3

3,2

0,3

2,3

0,3

1,3

3,9

2,3

31

Thanh Hoá

16,1

12,6

2,2

17,8

2,1

27,0

2,0

298

2,3

4,3

2,6

1,3

1,3

2,0

1,2

5,1

1,5

32

Yên Định

25,5

9,1

2,7

10,4

2,4

19,7

2,5

46,5

2,7

3,0

2,4

2,4

1,5

1,5

1,6

7,4

1,5

33

Hồi Xuân

3,05

0,3

1,5

0,0

 

1,0

2,3

59,0

2,4

23,7

2,3

1,2

1,6

2,3

1,8

12,4

2,3

34

Vinh

22,6

18,0

2,5

40,6

3,0

21,1

2,6

3,1

2,2

2,3

2,0

2,8

2,2

4,2

1,6

8,1

1,8

35

Tương Dương

44,9

5,9

2,8

3,9

3,1

44,9

3,8

28,8

4,0

5,9

3,2

1,0

2,5

7,8

2,1

2,0

2,8

36

Hà Tĩnh

29,4

25,5

2,4

27,5

2,3

17,9

1,8

4,1

2,0

2,9

2,1

1,0

1,6

5,2

1,6

15,8

2,0

37

Đồng Hới

24,3

25,4

3,5

12,5

3,2

16,0

3,0

14,8

2,7

0,8

2,3

1,6

3,2

1,1

2,0

27,8

3,4

Tháng Tư

1

Lai Châu

58,3

15,6

2,2

16,6

2,9

7,8

2,4

7,8

1,9

17,6

2,0

5,0

1,9

13,0

2,0

16,6

1,8

2

Điện Biên

37,4

23,6

2,2

1,07

2,4

6,4

2,4

8,4

2,5

21,3

2,2

15,6

1,6

6,4

2,3

7,6

1,9

3

Lào Cai

26,96

3,1

2,9

3,1

1,9

7,0

2,1

50,2

3,0

24,6

2,6

3,6

1,6

3,3

1,4

5,2

1,8

4

Sa Pa

14,2

6,3

2,7

17,1

2,4

5,6

1,3

11,0

1,6

15,2

2,0

9,4

3,2

17,9

4,6

17,4

4,6

5

Sơn La

48,8

8,1

2,2

11,0

2,4

4,0

2,3

41,4

3,3

12,7

2,2

8,9

2,5

9,2

3,0

4,7

2,5

6

Mộc Châu

28,4

0,3

2,0

1,2

5,3

36,0

3,7

15,4

3,0

10,3

2,7

7,8

3,3

25,9

3,8

3,2

3,6

7

Sông Mã

59,6

16,0

3,4

5,3

2,8

17,3

4,5

37,5

5,3

16,0

3,0

2,7

3,0

0,8

4,0

4,5

3,2

8

Hà Giang

35,7

1,8

2,6

1,2

2,1

7,2

2,4

64,4

2,7

16,6

2,8

5,2

2,6

0,8

1,4

2,8

2,5

9

Tuyên Quang

8,7

5,1

1,4

1,7

1,7

8,9

2,0

46,0

2,2

15,7

1,9

5,8

1,6

3,9

1,6

12,9

1,4

10

Cao Bằng

13,7

1,9

2,9

2,0

3,2

4,1

3,1

73,2

3,4

12,8

3,0

2,6

2,9

1,0

1,5

2,5

2,4

11

Lạng Sơn

21,6

18,4

3,2

7,1

3,9

1,9

3,3

33,9

2,3

27,9

2,1

5,3

2,8

0,9

1,8

4,7

2,2

12

Thái Nguyên

15,3

4,8

1,6

6,6

2,4

4,1

2,2

58,0

2,7

5,9

2,7

1,6

1,8

1,7

1,7

7,3

1,9

13

Bắc Cạn

24,3

3,1

1,5

16,3

2,6

5,2

5,2

7,7

1,7

19,5

1,7

21,3

1,6

19,6

1,5

7,2

1,6

14

Bắc Giang

17,3

5,1

2,0

14,3

3,2

8,9

2,2

5,92

3,5

9,9

3,3

0,9

2,5

0,4

2,2

1,3

1,4

15

Hòn Gai

11,9

12,3

3,4

10,9

3,2

16,3

2,5

3,74

2,7

13,3

2,8

3,3

2,4

0,7

1,5

5,8

2,6

16

Móng Cái

31,8

6,6

1,7

29,6

3,4

16,2

2,8

16,0

3,2

7,3

3,5

14,4

4,0

6,3

2,4

3,5

2,0

17

Vĩnh Yên

9,7

0,6

1,3

5,7

2,6

57,4

3,0

26,4

3,0

1,3

21,6

2,2

1,8

3,3

1,6

3,1

1,4

18

Yên Bái

19,7

3,0

1,4

4,8

1,5

29,65

2,0

45,8

2,4

4,0

1,9

1,5

1,7

1,9

1,4

9,3

1,9

19

Việt Trì

5,7

3,2

1,3

4,2

1,7

57,6

2,5

24,2

2,8

1,8

1,6

0,9

1,4

2,8

1,4

5,3

1,6

20

Tam Đảo

10,4

2,9

2,4

26,2

4,8

11,8

3,7

10,0

3,5

7,0

3,1

21,8

3,2

16,6

2,8

3,7

2,8

21

Láng (Hà Nội)

8,3

3,8

2,3

10,2

3,4

17,4

2,8

57,5

3,3

8,0

3,1

0,4

1,7

0,5

1,0

2,3

2,2

22

Hải Dương

5,2

7,0

3,8

2,5

3,0

16,6

2,6

61,0

2,9

7,6

2,5

0,8

1,3

0,8

1,3

3,6

2,2

23

Hưng Yên

16,8

10,0

3,2

3,0

2,5

14,1

2,2

61,4

2,9

7,7

3,6

1,0

1,7

0,4

1,5

2,4

2,5

24

Phủ Liễn

1,7

3,1

2,6

8,3

3,5

28,6

4,0

36,3

4,3

17,5

4,2

2,2

3,2

0,9

2,6

3,1

2,9

25

Cát Bi

5,8

3,2

2,3

12,4

2,8

28,7

3,0

42,6

3,5

8,8

3,3

1,0

2,6

1,3

1,8

2,0

2,2

26

Thái bình

18,0

3,8

 

3,8

 

35,4

 

34,2

 

17,6

 

1,0

 

0,3

 

4,0

 

27

Sơn Tây

3,9

0,8

1,3

6,3

2,1

37,0

2,4

46,4

3,2

2,0

1,6

1,0

1,2

2,7

1,3

3,7

2,4

28

Hoà Bình

334,

31,9

1,9

6,6

1,9

14,0

1,8

15,4

1,6

8,1

2,3

4,6

1,9

2,3

1,5

17,1

1,9

29

Nam Định

19,8

5,0

3,6

3,8

2,6

19,1

2,7

38,9

2,8

23,8

3,1

1,7

3,0

1,2

1,7

6,5

2,7

30

Ninh Bình

17,7

12,2

3,2

6,3

2,2

16,9

2,1

38,8

2,6

22,2

3,1

0,6

3,5

0,6

2,2

2,3

2,9

31

Nho Quan

22,4

10,9

3,0

3,9

2,2

14,7

2,4

55,6

2,8

9,7

3,1

0,6

3,3

0,5

2,2

4,1

2,2

32

Thanh Hoá

12,8

6,9

2,3

10,6

2,3

21,1

2,2

44,3

2,8

9,3

2,3

1,2

1,7

2,5

1,2

4,0

1,4

33

Yên Định

26,0

8,6

2,3

7,5

2,3

22,1

2,3

47,1

1,8

4,9

2,2

2,3

1,8

2,4

1,5

5,1

1,3

34

Hồi Xuân

34,8

1,1

1,2

0,0

 

2,8

2,3

59,2

2,4

18,6

2,2

1,1

2,3

5,8

1,8

11,5

1.8

35

Vinh

21,8

13,0

2,5

28,3

2,9

30,8

2,9

5,6

2,6

74,1

2,0

6,7

2,7

3,6

1,9

7,8

2.0

36

Tương Dương

49,2

3,3

1,8

7,1

2,4

31,2

3,5

19,1

4,3

1,6

2,3

1,1

3,5

2,7

3,6

3,8

2.0

37

Hà Tĩnh

31,2

14,9

2,5

28,3

2,5

22,4

2,0

8,9

1,6

7,7

1,4

2,0

1,8

6,3

1,7

9,5

2.4

38

Đồng Hới

28,4

17,9

3,4

16,2

3,6

22,4

3,4

23,0

2,6

2,2

2,5

2,8

3,0

2,0

2,0

13,5

2.7

Tháng Năm

1

Lai Châu

62,1

11,3

2,8

11,7

2,4

4,9

1,7

11,3

2,0

2,89

2,0

5,5

1,5

11,7

1,7

14,7

2,0

2

Điện Biên

41,0

28,2

2,5

7,3

1,9

6,1

2,4

4,1

2,2

26,9

2,2

16,2

3,2

7,5

1,8

3,6

1,8

3

Lào Cai

30,2

3,6

1,5

2,5

1,7

3,5

1,8

41,4

2,6

25,6

2,2

7,8

1,6

4,8

1,3

10,0

1,7

4

Sa Pa

18,2

5,1

2,8

13,6

2,3

4,6

1,8

6,6

1,6

15,3

2,0

6,87

1,9

21,5

4,1

26,4

4,7

5

Sơn La

55,4

13,1

2,3

13,8

2,7

5,0

2,2

24,4

3,0

10,0

2,1

9,5

2,6

15,4

3,0

8,8

2,1

6

Mộc Châu

28,9

0,6

7,5

1,9

4,3

29,9

3,5

9,8

2,6

8,1

2,0

8,2

2,8

38,7

3,3

2,8

4,0

7

Sông Mã

63,2

24,6

3,6

6,0

3,5

14,3

3,3

25,6

3,8

15,3

23,5

4,5

3,6

2,0

3,1

7,8

4,0

8

Hà Giang

42,3

4,2

2,8

2,0

2,5

5,7

3,1

53,4

2,7

23,5

2,7

7,1

2,5

1,5

1,8

2,6

2,3

9

Tuyên Quang

7,3

8,3

1,7

1,0

1,6

7,6

1,7

40,4

2,2

15,9

2,0

5,1

1,6

5,7

1,2

1,0

1,3

10

Cao Bằng

5,4

2,6

3,2

2,1

2,6

4,6

2,8

60,1

3,1

18,4

2,6

3,0

2,3

1,6

1,9

7,5

2,7

11

Lạng Sơn

22,8

7,4

2,2

28,1

1,9

11,3

1,9

8,2

2,0

24,6

2,7

14,5

2,5

4,7

2,2

1,2

1,7

12

Thái Nguyên

14,9

4,7

1,8

3,6

3,4

12,7

2,3

53,2

3,1

7,9

2,3

0,9

2,3

2,8

1,6

13,9

2,1

13

Bắc Cạn

22,8

4,4

1,8

14,3

2,7

5,8

1,8

7,5

2,0

20,2

1,9

23,0

1,2

17,4

1,5

7,4

1,5

14

Bắc Giang

15,2

6,7

1,6

10,5

2,5

10,8

2,1

58,3

3,8

8,4

3,2

1,9

2,6

1,3

1,3

2,1

2,5

15

Hòn Gai

4,0

14,7

2,7

8,0

3,0

9,1

2,8

39,0

3,4

18,3

3,3

4,4

3,3

1,1

3,1

5,3

2,6

16

Móng Cái

30,6

5,8

3,7

17,7

2,7

7,8

2,9

17,3

3,3

21,5

4,0

21,7

4,2

2,8

2,4

5,3

2,4

17

Vĩnh Yên

11,8

1,3

2,0

8,2

2,2

48,3

2,8

26,1

3,0

1,1

1,7

3,8

1,9

5,7

2,0

5,5

1,9

18

Yên Bái

19,5

3,3

1,7

5,8

1,8

27,8

1,9

37,0

2,4

3,3

1,8

3,4

1,5

4,7

1,5

11,7

2,0

19

Việt Trì

5,8

2,4

1,7

4,5

1,6

51,7

2,2

21,9

2,4

2,6

1,5

1,7

1,7

5,5

1,5

9,8

2,2

20

Tam Đảo

8,8

3,2

1,7

24,0

5,2

16,4

4,3

7,8

3,9

6,9

3,2

21,1

3,5

47,8

2,6

2,9

2,2

21

Láng (Hà Nội)

8,6

6,8

2,0

9,5

2,9

14,3

2,7

52,3

3,5

7,9

3,0

1,8

2,4

2,2

1,9

5,2

2,4

22

Hải Dương

3,0

9,4

3,0

2,5

2,3

17,5

2,5

55,0

3,1

6,4

2,5

2,0

1,6

1,8

1,4

5,4

2,6

23

Hưng Yên

16,4

10,4

3,1

2,9

2,2

10,6

2,2

57,4

2,8

11,1

2,8

1,1

2,7

0,4

2,2

6,1

3,0

24

Phủ Liễn

0,9

6,1

2,7

6,3

3,6

15,1

4,2

30,4

4,8

28,1

4,6

7,3

3,7

2,1

2,7

1,6

3,1

25

Cát Bi

5,1

5,5

2,0

8,1

2,9

13,2

3,4

47,2

4,1

17,5

4,2

1,6

2,5

3,3

1,7

3,7

1,7

26

Thái bình

21,0

6,5

 

3,5

 

15,6

 

35,3

 

26,9

 

4,0

 

0,6

 

7,7

 

27

Sơn Tây

6,4

2,1

1,4

8,2

1,8

27,5

2,0

4,12

3,0

4,2

1,5

2,7

1,8

4,7

1,5

9,6

1,9

28

Hoà Bình

34,8

21,6

2,1

7,8

2,1

9,1

1,6

19,2

1,6

18,7

1,8

8,9

1,9

3,3

1,6

11,4

1,9

29

Nam Định

17,9

5,1

3,7

2,9

2,9

8,4

2,8

32,6

3,0

33,3

3,1

5,2

2,6

2,5

2,5

10,0

3,5

30

Ninh Bình

15,0

13,4

3,8

5,1

2,5

9,6

2,3

34,8

2,7

26,7

3,0

5,5

2,8

2,0

2,2,

3,0

3,1

31

Nho Quan

18,5

14,1

2,4

6,8

2,4

10,7

2,3

4,60

2,9

11,1

3,3

1,1

2,8

1,9

3,1

8,4

2,6

32

Thanh Hoá

15,4

8,9

2,7

6,7

2,6

10,0

2,4

37,0

3,0

12,5

2,5

7,1

2,3

9,6

1,3

8,3

1,8

33

Yên Định

29,2

12,3

2,9

3,7

2,2

12,1

2,5

35,4

2,7

6,6

2,1

5,7

2,1

1,6

1,6

12,6

1,6

34

Hồi Xuân

31,4

1,5

2,1

0,7

1,2

4,4

2,5

38,6

2,6

14,6

2,3

3,0

2,4

6,6

2,1

30,6

2,2

35

Vinh

20,8

5,8

2,9

11,7

3,2

23,2

3,5

10,1

3,0

7,8

2,2

25,5

3,0

6,4

2,5

9,4

2,1

36

Tương Dương

48,1

13,5

2,3

4,7

2,4

29,0

2,9

6,2

4,1

8,3

3,6

1,0

2,5

30,1

2,6

7,3

2,5

37

Hà Tĩnh

29,0

6,9

2,5

17,7

2,9

19,9

2,3

9,2

1,5

18,0

1,9

7,9

2,3

9,7

1,7

10,7

2,2

38

Đồng Hới

26,9

5,4

3,6

10,4

3,3

17,0

3,9

19,3

2,9

11,9

2,6

17,7

3,3

5,0

3,1

13,4

2,6

Tháng Sáu

1

Lai Châu

67,0

15,2

1,8

4,3

2,4

3,5

1,4

9,3

1,8

32,8

2,2

3,8

1,3

21,5

1,8

9,6

1,7

2

Điện Biên

41,0

21,2

2,2

10,6

1,6

5,7

1,3

7,1

2,0

32,3

2,2

13,2

2,9

5,4

1,6

4,5

2,0

3

Lào Cai

37,6

5,9

1,4

4,2

1,9

6,1

1,7

35,1

2,2

21,9

1,8

7,6

1,4

5,9

1,2

13,2

1,7

4

Sa Pa

21,7

5,6

2,4

13,1

2,1

2,5

1,6

5,9

1,4

13,5

1,6

7,5

1,3

23,2

3,8

28,7

4,5

5

Sơn La

66,1

15,9

2,7

12,9

2,5

4,9

2,0

21,4

2,5

13,1

1,8

9,0

2,2

14,2

2,9

8,5

2,7

6

Mộc Châu

36,0

0,8

3,0

4,7

3,4

17,1

2,7

9,4

2,4

4,2

1,2

12,5

2,3

46,6

3,3

4,6

4,0

7

Sông Mã

66,4

26,6

2,9

5,9

2,7

16,1

3,0

21,2

3,5

15,6

2,4

4,5

4,3

2,5

2,7

7,4

3,6

8

Hà Giang

56,5

4,3

2,7

1,8

3,0

5,9

2,2

53,1

2,4

18,8

2,2

6,4

1,8

1,9

1,2

7,8

2,4

9

Tuyên Quang

7,3

11,5

1,5

1,3

1,1

7,0

1,7

35,0

1,8

14,5

1,7

4,9

1,6

3,7

1,4

22,1

1,5

10

Cao Bằng

23,0

3,9

2,0

2,0

2,3

4,3

2,5

57,5

2,7

15,4

1,9

4,2

2,1

1,8

1,4

10,9

2,8

11

Lạng Sơn

28,2

19,8

2,6

5,9

2,4

2,4

2,2

31,2

1,8

27,7

1,8

6,5

2,3

0,6

1,6

5,9

2,0

12

Thái Nguyên

19,9

5,5

2,4

3,4

2,2

15,8

1,9

42,3

2,6

7,5

2,1

3,1

2,0

4,0

1,9

18,3

2,2

13

Bắc Cạn

25,5

5,2

1,5

16,2

2,3

5,3

1,8

10,0

1,6

20,8

1,5

18,0

1,5

16,9

1,6

7,6

1,5

14

Bắc Giang

17,2

7,5

2,2

14,7

2,4

14,6

2,5

44,0

3,5

7,4

3,7

3,4

2,3

2,3

2,6

6,2

2,7

15

Hòn Gai

4,9

17,5

3,0

7,7

3,0

5,7

2,2

32,2

3,1

15,4

3,3

9,6

4,1

1,5

2,0

10,4

2,9

16

Móng Cái

31,0

7,8

2,2

17,2

3,1

8,6

3,5

12,9

3,5

24,2

4,0

17,7

3,9

4,7

2,7

6,7

1,8

17

Vĩnh Yên

10,8

0,7

1,0

10,1

2,2

46,7

2,5

17,9

2,6

3,0

1,8

3,2

2,0

10,5

1,7

7,9

1,8

18

Yên Bái

23,4

5,2

1,9

5,3

1,6

25,5

1,9

26,9

2,0

5,3

1,5

3,3

1,4

4,6

1,8

23,9

2,0

19

Việt Trì

9,7

3,0

1,6

5,2

1,3

46,3

2,1

22,1

2,1

2,6

1,4

2,8

1,4

3,0

1,5

15,1

2,3

20

Tam Đảo

10,3

5,4

2,3

20,5

4,6

10,3

3,9

8,4

1,0

6,5

4,0

21,1

3,3

23,5

2,4

4,5

1,8

21

Láng (Hà Nội)

10,9

6,4

2,6

10,9

2,6

13,6

2,5

41,5

3,0

11,7

2,8

2,4

2,1

3,8

2,2

9,6

3,0

22

Hải Dương

3,8

8,7

2,9

4,2

2,6

18,2

2,3

40,4

2,8

12,6

2,6

3,5

2,4

2,9

1,6

9,6

2,8

23

Hưng Yên

23,9

10,9

2,8

5,7

1,6

8,1

2,2

39,9

2,6

18,9

3,0

2,6

2,3

2,2

2,6

11,7

2,9

24

Phủ Liễn

1,5

6,3

3,3

8,0

3,4

11,9

3,7

24,4

4,4

28,2

4,2

10,0

3,0

3,6

2,4

7,5

3,4

25

Cát Bi

8,6

4,0

1,7

9,7

2,7

10,6

2,5

35,2

3,8

23,0

4,3

6,8

3,5

5,2

2,0

5,5

2,2

26

Thái bình

26,4

9,1

 

5,9

 

9,4

 

28,9

 

24,6

 

8,2

 

3,5

 

10,5

 

27

Sơn Tây

7,2

4,2

1,7

12,7

1,9

22,2

2,3

33,0

2,6

4,8

1,8

3,3

1,8

5,3

1,8

14,5

1,8

28

Hoà Bình

40,0

24,8

2,1

3,8

1,2

7,5

1,7

13,3

1,6

21,8

1,7

14,3

1,8

4,5

1,6

9,9

1,9

29

Nam Định

21,4

5,8

3,3

5,0

2,5

6,0

2,3

22,0

2,9

27,9

3,0

14,4

2,8

3,3

2,4

15,7

3,6

30

Ninh Bình

18,6

16,7

3,0

6,7

2,6

6,7

2,0

23,8

2,4

22,7

3,0

14,5

2,0

2,4

3,1

7,0

2,3

31

Nho Quan

22,7

24,3

2,1

6,5

2,1

7,7

2,3

29,0

2,8

16,8

2,8

3,5

2,5

3,0

3,1

9,1

2,0

32

Thanh Hoá

18,4

7,0

1,9

4,9

2,6

6,5

1,7

23,5

2,7

17,0

2,8

15,8

2,8

13,2

1,6

12,1

1,7

33

Yên Định

34,0

8,4

2,4

4,4

2,4

7,4

2,2

29,1

2,5

7,6

1,9

8,6

1,9

13,7

1,7

20,7

1,8

34

Hồi Xuân

39,1

3,5

1,9

0,2

1,0

4,5

2,3

23,9

2,1

12,2

1,8

3,3

2,0

8,6

2,0

43,7

2,0

35

Vinh

18,7

3,3

2,9

7,6

3,1

12,0

3,1

0,3

2,9

11,1

2,2

43,4

3,5

11,9

3,6

4,5

2,6

36

Tương Dương

68,9

23,3

2,2

4,5

1,8

22,3

2,6

3,6

3,5

4,5

1,6

0,9

1,0

28,6

2,4

12,5

2,1

37

Hà Tĩnh

27,7

3,0

2,4

9,8

2,5

14,6

2,0

7,3

1,7

29,1

1,8

16,9

1,9

10,6

1,8

8,6

2,0

38

Đồng Hới

23,3

3,0

3,0

7,5

3,3

7,2

3,8

9,0

3,1

21,9

2,6

40,6

3,1

7,5

3,2

3,4

2,2

Tháng Bảy

1

Lai Châu

64,2

12,4

1,5

9,0

1,7

3,6

1,4

7,0

1,6

30,4

2,6

5,2

1,7

21,2

2,0

14,3

1,8

2

Điện Biên

46,6

12,1

1,9

8,1

1,9

7,3

1,4

8,8

1,8

31,7

1,9

23,7

2,4

5,3

2,4

3,0

3,0

3

Lào Cai

33,1

5,5

1,5

4,3

1,6

5,9

1,7

36,8

2,4

17,4

2,0

8,8

1,6

5,7

1,2

15,7

1,5

4

Sa Pa

20,0

5,0

2,2

9,2

1,9

4,4

1,6

7,3

1,5

12,5

1,6

8,2

1,4

21,9

2,8

31,3

4,3

5

Sơn La

60,8

17,2

2,0

16,0

2,6

3,7

2,2

15,8

2,7

8,9

1,8

6,6

2,4

18,8

3,2

13,0

2,3

6

Mộc Châu

32,0

1,3

4,8

2,5

4,5

16,6

3,7

6,5

2,8

4,0

2,7

10,1

2,5

54,6

4,1

4,5

4,8

7

Sông Mã

66,8

29,7

4,0

10,3

2,8

10,3

3,4

19,4

3,4

9,2

2,6

3,9

2,9

1,7

2,7

15,6

2,9

8

Hà Giang

52,6

3,0

2,5

2,8

3,1

9,5

2,7

53,9

2,6

16,7

2,2

7,4

2,2

2,3

1,5

4,4

2,2

9

Tuyên Quang

7,5

12,9

4,5

1,5

1,4

9,0

1,7

38,1

1,9

12,9

1,6

3,4

1,5

4,0

1,1

17,7

1,5

10

Cao Bằng

21,7

3,7

2,5

2,1

2,7

6,6

2,4

62,3

2,8

13,1

2,1

4,3

2,3

1,8

1,8

6,1

2,2

11

Lạng Sơn

25,1

10,6

2,3

3,6

2,4

3,4

2,1

5,9

2,1

32,6

1,9

8,1

2,1

1,3

2,4

4,5

1,9

12

Thái Nguyên

15,9

3,6

2,1

4,0

2,0

17,7

2,2

15,1

2,7

6,9

3,0

3,0

2,7

3,1

1,8

16,5

2,2

13

Bắc Cạn

27,7

5,2

1,3

11,0

2,1

6,0

1,5

10,5

1,7

21,5

1,6

16,2

1,5

21,0

1,4

8,7

1,5

14

Bắc Giang

13,7

3,2

2,4

9,4

2,0

15,7

2,5

50,0

3,9

13,2

3,8

3,1

2,5

2,5

2,7

2,9

2,9

15

Hòn Gai

2,7

9,9

3,0

6,7

3,2

4,4

2,6

32,2

3,5

19,3

3,7

14,8

1,4

2,6

2,5

10,0

3,0

16

Móng Cái

27,0

7,2

2,2

11,6

3,3

7,3

3,8

13,7

4,0

29,0

3,9

17,8

3,7

5,0

2,2

8,5

2,2

17

Vĩnh Yên

12,9

0,7

2,2

6,7

1,7

48,1

2,3

23,0

2,5

4,3

2,0

3,7

1,9

8,0

1,7

5,6

2,0

18

Yên Bái

29,2

3,2

1,9

6,6

1,6

31,1

1,9

29,8

2,2

5,2

1,5

2,9

1,4

3,7

1,7

17,1

2,2

19

Việt Trì

9,7

4,5

1,5

6,1

1,3

45,7

1,9

23,0

1,9

4,3

1,7

1,8

1,1

3,2

1,6

11,0

1,6

20

Tam Đảo

12,1

3,6

2,4

12,5

3,6

11,4

4,2

11,1

4,5

8,0

3,6

25,7

3,5

22,1

2,6

5,8

2,1

21

Láng (Hà Nội)

11/9

5,5

1,8

7,4

2,7

14,1

2,9

45,2

3,2

12,9

3,0

4,0

2,1

4,1

2,7

6,7

3,0

22

Hải Dương

5,2

3,3

2,3

3,3

1,9

12,4

2,3

49,8

2,9

16,2

2,9

4,4

2,3

2,6

3,2

7,9

3,0

23

Hưng Yên

20,3

5,2

2,3

3,3

2,8

7,5

2,2

46,1

2,9

25,2

3,1

3,4

2,9

3,2

2,8

6,1

2,9

24

Phủ Liễn

1,6

4,1

3,0

6,0

3,3

10,3

3,8

22,1

4,7

35,5

4,2

13,6

3,4

4,3

3,7

4,1

3,9

25

Cát Bi

8,6

2,6

2,7

7,9

2,9

9,9

2,5

37,9

4,1

27,4

3,9

6,7

3,0

4,7

3,4

2,8

3,8

26

Thái bình

17,9

3,8

 

3,6

 

6,7

 

30,7

 

33,7

 

11,6

 

4,4

 

5,4

 

27

Sơn Tây

7,7

3,5

1,7

11,7

2,2

22,5

2,8

33,4

3,3

5,9

2,1

4,7

1,9

6,3

2,4

12,0

2,6

28

Hoà Bình

36,8

17,8

1,9

4,3

2,2

6,0

1,9

13,4

1,6

25,9

1,7

20,4

1,9

2,7

1,5

9,4

1,6

29

Nam Định

15,4

3,7

2,7

3,5

2,3

4,4

2,7

27,2

3,3

32,4

3,1

16,4

3,0

4,6

2,4

8,1

3,3

30

Ninh Bình

17,7

7,2

3,0

6,4

2,5

5,1

2,3

26,1

2,8

30,1

2,5

17,6

3,2

3,5

3,0

4,0

2,4

31

Nho Quan

17,9

17,4

1,9

5,6

2,0

9,3

2,2

30,0

3,0

21,1

2,9

4,6

2,8

4,7

2,7

7,3

2,5

32

Thanh Hoá

14,8

4,6

1,9

4,4

2,1

4,8

2,2

23,6

2,7

19,0

2,4

18,1

2,3

15,4

4,6

9,0

1,8

33

Yên Định

30,0

4,0

2,2

4,6

3,0

7,9

2,5

26,2

2,8

9,8

3,0

15,4

2,0

16,0

1,6

6,2

1,9

34

Hồi Xuân

33,9

4,2

2,3

0,3

2,0

1,9

2,5

19,3

2,2

12,1

2,2

2,4

2,1

10,8

1,8

18,6

2,5

35

Vinh

6,6

1,5

2,6

5,2

3,6

13,0

3,3

8,2

2,8

11,1

2,4

45,2

3,9

12,0

3,5

3,5

2,5

36

Tương Dương

71,2

15,3

2,2

3,6

2,5

24,3

2,7

2,7

3,3

11,7

3,2

0,9

1,0

26,1

2,1

15,3

2,5

37

Hà Tĩnh

21,6

3,9

2,8

8,3

3,1

12,4

2,8

6,5

2,0

31,8

2,5

22,8

2,7

8,7

1,9

5,6

2,0

38

Đồng Hới

19,6

1,1

3,2

6,9

3,9

8,0

3,5

8,9

2,8

18,9

3,1

14,0

3,8

9,6

4,3

2,6

2,8

Tháng Tám

1

Lai Châu

68,1

10,4

2,0

8,4

1,9

5,1

1,8

12,4

1,6

29,1

2,3

5,8

1,5

18,7

1,8

10,1

1,8

2

Điện Biên

46,6

17,6

2,0

6,3

1,7

9,6

1,6

10,1

1,4

20,7

1,8

16,9

2,5

5,0

1,7

3,8

3,0

3

Lào Cai

38,5

60,0

1,7

4,9

1,5

5,1

1,8

30,7

2,4

14,4

1,9

11,2

1,4

5,3

1,3

22,5

1,4

4

Sa Pa

25,6

9,3

2,0

14,3

1,9

4,6

1,7

10,2

1,6

13,8

1,6

6,5

1,3

14,5

2,1

26,8

3,4

5

Sơn La

67,5

14,6

2,2

14,6

2,4

3,9

1,8

21,2

2,2

10,7

2,0

7,7

1,9

18,2

2,6

9,1

2,4

6

Mộc Châu

39,4

0,9

3,0

6,1

3,0

27,8

2,9

9,2

2,3

4,0

1,6

7,1

2,5

44,6

3,3

3,4

4,1

7

Sông Mã

69,2

28,9

3,2

8,6

2,9

11,1

2,8

24,0

3,1

14,2

2,4

4,3

3,6

2,5

2,7

6,5

3,4

8

Hà Giang

57,4

4,6

2,0

2,5

1,8

9,6

2,8

48,4

2,6

13,7

2,4

9,1

1,8

3,3

1,3

8,7

1,8

9

Tuyên Quang

9,1

14,6

1,5

2,1

1,5

8,4

1,6

28,3

1,8

11,0

1,8

5,5

1,5

5,0

1,3

25,0

1,4

10

Cao Bằng

26,8

4,6

2,2

3,6

2,6

5,3

2,3

46,6

2,5

20,3

1,8

5,6

1,7

2,8

1,7

11,3

2,5

11

Lạng Sơn

32,7

19,0

2,1

7,1

2,4

4,1

1,8

25,7

1,9

26,7

1,8

7,7

1,8

1,0

1,3

8,7

1,7

12

Thái Nguyên

18,4

6,7

2,0

4,5

2,0

 

 

29,3

 

7,4

 

3,4

 

7,1

 

27,3

 

13

Bắc Cạn

28,1

6,9

1,5

13,1

1,9

8,2

1,3

13,8

1,7

18,3

1,5

16,0

1,4

16,2

1,2

7,6

1,4

14

Bắc Giang

21,1

7,3

2,0

13,0

2,1

18,5

2,4

34,8

3,0

8,6

2,8

6,3

2,4

4,6

2,2

6,9

2,6

15

Hòn Gai

4,0

17,6

3,1

9,3

3,3

6,7

3,1

20,1

3,0

10,6

3,2

13,4

3,6

4,4

2,6

11,7

2,9

16

Móng Cái

35,5

9,6

2,6

20,5

3,5

8,4

3,7

13,6

3,7

18,8

3,4

12,4

3,4

5,9

2,0

10,8

1,9

17

Vĩnh Yên

20,8

3,6

1,6

10,4

1,7

38,2

2,0

18,3

2,3

4,3

2,1

3,1

1,9

1,5

1,7

10,7

1,7

18

Yên Bái

30,3

4,8

1,7

3,9

1,9

21,8

2,0

23,6

1,9

4,7

1,8

3,5

1,3

6,8

2,1

30,9

2,2

19

Việt Trì

15,7

8,5

1,5

6,7

1,5

31,7

1,9

22,5

2,0

4,1

1,7

2,4

1,5

5,6

1,7

18,5

1,9

20

Tam Đảo

12,9

8,3

1,5

25,6

3,1

10,3

3,5

6,9

3,9

4,9

3,8

15,8

3,3

20,5

2,3

7,7

1,7

21

Láng (Hà Nội)

16,3

8,2

2,1

10,0

2,8

14,3

2,6

33,9

2,7

10,1

2,2

3,0

1,5

6,0

2,7

4,6

2,6

22

Hải Dương

8,1

8,2

2,7

5,4

2,1

16,2

2,3

37,8

2,5

82,6

2,1

3,7

2,1

4,0

1,6

2,1

2,9

23

Hưng Yên

30,1

8,5

2,3

6,4

2,1

8,9

2,8

36,3

3,6

15,2

2,6

2,5

2,5

3,9

2,1

18,3

2,6

24

Phủ Liễn

2,4

7,3

3,2

9,1

3,4

15,1

3,7

17,6

4,0

22,2

3,7

13,4

3,2

5,5

2,8

9,7

3,6

25

Cát Bi

15,3

6,6

2,0

11,3

2,5

13,3

2,9

26,3

3,4

19,1

3,1

7,6

2,6

10,0

3,1

5,6

2,4

26

Thái bình

28,0

8,0

 

6,2

 

13,2

 

25,1

 

20,4

 

12,1

 

3,2

 

11,9

 

27

Sơn Tây

12,2

4,8

1,5

10,7

2,0

21,3

2,4

26,3

2,6

4,9

1,5

3,6

1,9

8,4

2,0

20,0

2,2

28

Hoà Bình

40,3

23,9

2,0

4,9

1,9

5,7

1,6

6,6

1,6

26,7

1,4

19,9

1,5

4,1

1,8

8,3

1,6

29

Nam Định

23,5

8,8

2,7

5,9

2,8

7,8

2,8

18,3

2,9

23,9

2,7

13,4

2,6

4,5

2,2

17,3

3,2

30

Ninh Bình

23,5

13,5

3,1

11,1

2,6

8,9

2,3

19,0

2,1

21,8

2,3

12,8

2,7

4,1

2,2

8,7

3,0

31

Nho Quan

22,1

25,9

2,2

6,7

2,4

8,8

2,3

21,9

2,8

16,7

2,6

3,5

2,3

4,1

2,5

12,3

2,4

32

Thanh Hoá

20,0

6,9

2,0

5,6

1,8

8,6

2,4

20,2

2,1

12,4

1,9

11,8

2,5

20,3

1,4

14,2

1,6

33

Yên Định

34,9

7,4

2,0

6,2

3,3

9,6

2,2

20,0

2,6

10,6

2,4

8,1

2,2

11,2

1,7

2,69

2,1

34

Hồi Xuân

37,9

2,6

1,9

1,5

1,9

2,2

2,0

18,9

2,4

12,2

2,4

4,3

2,3

15,8

2,0

4,25

2,4

35

Vinh

20,1

3,4

2,4

7,9

3,3

13,3

3,1

7,7

2,8

9,7

2,1

40,4

3,1

10,2

2,4

7,5

2,5

36

Tương Dương

32,1

15,6

2,5

7,8

2,5

22,7

2,4

4,3

3,8

5,0

3,4

1,1

1,5

24,8

2,3

10,4

2,2

37

Hà Tĩnh

30,5

6,2

2,5

10,2

3,0

11,8

2,2

5,9

2,0

25,6

1,9

11,6

2,3

13,4

1,9

10,2

2,2

38

Đồng Hới

24,4

3,7

2,5

13,0

3,4

8,5

3,2

9,0

2,5

14,2

2,5

36,7

3,4

10,7

3,2

4,3

2,0

Tháng Chín

1

Lai Châu

69,4

13,4

1,6

10,6

1,8

4,6

1,2

11,7

1,3

27,5

1,9

3,8

1,2

13,6

1,9

14,7

1,9

2

Điện Biên

47,1

20,8

1,9

10,3

1,5

5,8

1,7

14,0

1,3

21,1

1,7

15,0

1,9

5,3

2,0

7,6

1,6

3

Lào Cai

36,4

5,4

1,7

2,4

1,7

8,6

1,9

30,7

2,5

15,7

2,1

10,3

1,3

6,7

1,1

20,0

1,3

4

Sa Pa

31,2

11,8

1,8

19,6

2,0

7,3

1,8

12,3

1,5

17,3

1,5

6,4

1,1

7,5

1,7

17,7

1,8

5

Sơn La

66,7

9,2

2,2

8,1

2,2

8,6

2,2

13,6

2,6

10,3

2,2

4,7

1,8

9,2

2,2

6,4

2,1

6

Mộc Châu

41,4

3,4

6,0

15,1

4,0

53,6

3,6

8,4

2,6

5,0

1,8

2,1

1,7

11,2

2,4

1,2

2,0

7

Sông Mã

67,6

9,1

2,2

7,3

2,0

21,2

3,5

37,9

3,0

18,5

2,5

1,8

2,3

0,6

2,0

3,6

2,4

8

Hà Giang

59,1

10,0

3,5

2,7

2,7

3,9

2,3

40,4

2,5

18,7

2,2

8,3

1,7

2,7

1,6

13,2

2,6

9

Tuyên Quang

9,4

18,5

1,4

2,0

1,2

6,4

1,4

18,9

1,6

9,0

1,5

5,8

1,4

4,6

1,2

33,9

1,4

10

Cao Bằng

33,3

8,2

2,8

3,0

2,0

4,6

2,3

34,0

2,4

25,4

1,8

5,7

1,7

3,6

1,8

15,5

2,7

11

Lạng Sơn

32,7

38,4

2,7

14,9

2,8

3,1

1,8

12,8

1,6

11,9

1,5

3,4

1,7

1,1

1,5

14,2

1,7

12

Thái Nguyên

19,3

9,0

2,1

5,4

2,9

7,9

1,9

15,9

2,2

5,2

1,5

3,0

2,0

6,5

2,0

47,1

2,2

13

Bắc Cạn

32,0

7,3

1,6

27,5

2,4

9,1

1,6

10,5

1,7

10,8

1,5

11,5

1,3

14,0

1,2

9,3

1,4

14

Bắc Giang

23,5

19,0

2,3

15,0

2,3

14,6

2,6

16,1

2,8

6,2

2,1

4,4

1,9

4,4

2,2

10,4

2,5

15

Hòn Gai

3,8

30,0

3,8

17,1

3,4

6,2

3,6

15,2

3,0

8,6

3,0

6,0

3,4

1,3

2,9

15,3

3,3

16

Móng Cái

32,1

16,1

2,5

35,8

3,7

1,05

4,2

12,2

3,3

6,8

2,9

4,0

3,0

3,9

1,9

10,7

2,4

17

Vĩnh Yên

23,7

3,5

1,6

9,2

2,1

27,9

2,1

14,4

2,2

3,5

2,2

6,3

1,7

16,4

2,1

18,8

1,7

18

Yên Bái

23,3

4,7

1,9

4,0

1,6

13,6

1,8

15,7

1,9

3,0

1,5

3,7

1,6

6,3

2,1

49,0

2,4

19

Việt Trì

17,6

6,9

1,8

6,1

1,5

23,9

1,7

15,5

1,7

4,9

1,4

2,7

1,8

5,4

1,7

34,6

1,9

20

Tam Đảo

9,0

9,3

1,8

45,8

5,0

8,9

3,9

5,2

3,3

3,4

2,5

9,7

2,6

10,5

2,0

7,3

1,9

21

Láng (Hà Nội)

17,9

14,9

2,8

13,5

3,8

9,9

2,7

17,6

2,5

6,0

1,7

2,0

1,8

7,4

2,0

28,7

2,6

22

Hải Dương

9,6

21,4

3,5

7,2

2,6

13,4

2,5

22,4

2,3

5,9

1,8

2,0

1,4

3,5

1,7

24,2

2,8

23

Hưng Yên

34,2

28,9

3,4

7,6

2,5

9,2

2,2

19,7

2,4

3,8

2,0

1,0

2,1

2,4

1,9

27,4

3,1

24

Phủ Liễn

1,4

17,8

3,8

18,3

3,8

14,0

3,8

11,4

3,9

10,5

3,2

6,3

2,2

4,2

2,7

11,4

4,0

25

Cát Bi

15,8

15,6

2,2

16,6

3,4

12,6

3,2

15,3

3,0

9,2

2,6

5,9

1,9

9,2

1,8

15,1

2,2

26

Thái bình

35,2

23,4

 

11,8

 

16,6

 

13,0

 

6,6

 

3,0

 

2,5

 

23,4

 

27

Sơn Tây

12,7

4,6

2,1

12,3

2,9

12,6

2,1

15,0

2,0

4,2

1,8

3,9

1,5

11,1

2,1

36,3

2,5

28

Hoà Bình

10,7

35,0

2,3

5,6

3,2

5,2

1,6

7,8

1,3

18,0

1,5

11,0

1,4

3,1

1,2

13,4

1,9

29

Nam Định

25,7

19,8

4,0

8,8

3,5

8,7

3,2

11,5

2,5

7,9

2,2

5,5

2,3

3,0

1,9

24,8

3,5

30

Ninh Bình

23,8

35,8

4,0

14,8

2,9

8,6

2,7

10,7

2,4

8,1

2,3

3,1

1,7

1,5

1,4

17,4

3,2

31

Nho Quan

19,9

43,8

2,8

8,1

2,4

9,7

2,9

14,4

2,6

5,7

2,0

0,9

2,3

2,2

1,9

15,3

2,6

32

Thanh Hoá

17,4

17,4

2,9

11,3

2,9

7,8

2,6

10,0

2,5

6,7

1,9

4,3

2,4

14,5

1,3

27,9

2,1

33

Yên Định

32,9

24,3

2,8

9,9

2,4

6,2

2,1

18,6

2,3

2,1

2,4

2,3

2,4

6,4

1,7

30,1

2,0

34

Hồi Xuân

43,8

2,8

2,2

1,0

1,2

1,5

2,3

15,2

2,3

13,6

2,0

4,0

1,7

17,4

1,7

44,5

2,4

35

Vinh

25,3

12,9

3,8

14,5

3,5

9,3

2,4

5,2

2,6

8,3

1,8

24,6

2,2

9,2

2,3

16,0

2,8

36

Tương Dương

72,5

12,1

1,9

13,1

1,8

1,3

2,7

11,1

3,4

5,0

2,8

1,0

2,0

14,1

1,9

12,1

1,8

37

Hà Tĩnh

27,2

12,3

2,9

15,2

3,0

8,0

2,3

5,2

2,4

10,9

1,6

5,4

2,2

18,8

2,4

24,1

3,0

38

Đồng Hới

34,5

21,3

4,6

21,3

3,8

7,1

4,2

6,7

2,5

3,6

2,8

11,5

2,7

8,7

3,2

19,8

3,1

Tháng Mười

1

Lai Châu

69,8

17,1

2,0

11,0

2,0

4,5

2,4

11,5

1,9

23,0

1,8

2,7

1,8

8,0

2,0

22,2

1,8

2

Điện Biên

47,8

25,8

1,9

13,4

1,8

9,8

1,6

9,8

1,8

18,3

1,8

9,0

2,0

6,7

1,9

7,2

2,2

3

Lào Cai

35,3

2,5

1,5

2,8

1,7

5,0

1,8

31,3

2,1

22,4

1,8

10,0

1,3

6,9

1,1

19,0

1,6

4

Sa Pa

35,8

10,1

1,7

26,2

1,8

9,8

1,6

12,8

1,5

20,0

1,7

4,1

1,1

6,3

1,6

10,8

1,2

5

Sơn La

65,1

5,9

2,0

8,5

2,0

6,4

2,5

52,6

2,8

13,3

2,5

5,1

2,0

2,1

2,2

6,2

2,0

6

Mộc Châu

37,6

1,0

3,5

12,5

3,6

52,0

2,8

15,9

2,5

6,2

2,1

2,3

1,9

9,3

2,3

0,7

3,0

7

Sông Mã

63,3

5,4

2,0

7,2

1,3

22,5

3,1

39,8

3,2

22,0

2,4

1,3

2,5

0,5

3,1

1,3

3,0

8

Hà Giang

60,9

11,2

3,1

4,0

2,5

4,6

2,3

43,3

2,4

14,1

2,2

8,6

1,9

2,1

1,3

12,2

3,0

9

Tuyên Quang

13,0

17,0

1,3

1,9

1,9

5,5

1,2

22,5

1,7

11,6

1,7

4,1

1,3

6,0

1,3

34,5

1,3

10

Cao Bằng

27,6

6,8

3,0

3,7

3,0

2,9

2,2

35,9

2,4

26,3

2,6

5,4

1,8

1,5

1,9

15,6

2,6

11

Lạng Sơn

32,6

42,7

3,1

14,3

3,4

2,7

1,74

11,4

1,8

12,8

1,5

2,7

1,7

1,0

1,4

12,4

1,8

12

Thái Nguyên

17,9

10,6

2,2

7,9

2,4

8,6

1,5

16,6

2,2

6,4

1,9

3,2

1,8

3,0

1,6

41,4

2,0

13

Bắc Cạn

31,7

8,5

1,4

28,0

2,7

10,0

1,7

8,8

1,4

11,7

1,5

13,2

1,3

13,0

1,3

6,8

1,4

14

Bắc Giang

21,0

22,4

2,2

29,8

2,3

9,8

1,9

19,8

2,7

6,8

2,3

3,2

1,7

2,3

2,0

5,9

2,8

15

Hòn Gai

1,8

34,9

3,5

22,8

3,8

8,1

2,7

15,7

3,3

6,6

2,8

1,9

2,9

0,4

1,8

9,5

3,4

16

Móng Cái

30,0

19,2

2,5

44,6

3,4

14,8

3,9

10,2

4,1

2,9

3,6

1,7

3,3

1,0

1,6

5,6

1,9

17

Vĩnh Yên

27,3

3,1

1,9

9,1

1,8

31,0

2,3

14,0

2,8

5,3

2,2

7,1

1,8

15,3

1,5

15,5

1,7

18

Yên Bái

24,0

4,7

1,7

5,4

1,5

19,1

2,0

18,8

2,0

3,8

1,5

3,1

1,6

6,7

1,6

38,6

2,0

19

Việt Trì

18,7

7,8

1,7

5,8

1,5

24,8

1,7

21,0

1,9

4,6

1,2

3,3

1,3

7,3

1,4

25,5

1,7

20

Tam Đảo

8,7

7,4

2,4

42,0

5,2

13,6

3,6

6,7

3,5

3,8

3,1

10,8

2,8

9,4

2,0

6,3

2,8

21

Láng (Hà Nội)

16,9

20,2

2,9

17,9

3,0

8,1

2,5

22,1

2,5

6,0

2,2

1,7

1,7

3,4

2,1

20,6

2,4

22

Hải Dương

16,9

28,9

3,0

6,5

2,3

11,8

2,5

26,5

2,1

3,0

1,7

1,0

1,0

2,5

1,8

19,7

2,6

23

Hưng Yên

32,7

39,3

3,0

6,3

2,3

9,1

2,4

18,1

2,3

3,2

2,7

0,8

1,7

0,8

1,6

22,4

2,6

24

Phủ Liễn

0,3

18,1

4,0

24,3

4,1

21,3

4,1

14,8

4,1

3,3

3,4

1,9

2,3

1,8

2,3

9,5

3,3

25

Cát Bi

13,5

19,1

2,4

23,6

2,8

15,8

3,0

19,7

3,1

5,4

2,5

1,0

1,3

4,8

1,5

10,6

1,6

26

Thái bình

34,1

28,6

 

12,1

 

21,4

 

11,8

 

4,0

 

1,1

 

0,5

 

20,5

 

27

Sơn Tây

13,1

4,4

1,4

10,5

2,2

18,4

2,2

21,2

2,4

3,3

1,5

3,6

1,2

10,3

2,0

28,3

5,2

28

Hoà Bình

41,1

38,7

2,2

7,0

2,2

6,5

1,7

9,4

1,6

12,8

1,4

6,5

1,1

5,5

1,2

13,5

1,6

29

Nam Định

24,1

27,7

4,2

8,1

3,0

9,2

2,6

13,5

2,4

6,2

2,3

2,1

2,0

1,7

2,3

31,4

3,1

30

Ninh Bình

29,3

5,23

4,2

10,5

2,7

7,3

2,2

8,9

2,1

4,9

2,7

0,6

3,1,60

0,4

3,3

15,1

3,4

31

Nho Quan

19,6

44,1

2,8

8,1

2,6

10,7

2,3

14,6

2,3

7,4

2,2

0,7

1,3

1,3

1,6

13,1

2,6

32

Thanh Hoá

16,5

20,0

3,1

16,4

2,4

10,1

2,0

10,0

2,0

3,3

1,7

1,7

2,1

11,4

1,3

27,1

2,0

33

Yên Định

36,8

26,4

3,2

13,5

2,4

8,6

2,2

16,0

2,3

2,0

2,1

1,3

1,6

5,3

1,5

27,0

2,1

34

Hồi Xuân

48,5

1,6

1,7

0,4

3,5

1,2

1,3

18,4

2,3

17,8

2,3

5,0

1,9

9,6

1,8

45,9

1,9

35

Vinh

25,5

16,4

5,6

21,1

3,8

10,5

2,5

4,1

2,4

3,2

1,6

11,3

 

10,0

1,9

23,4

2,6

36

Tương Dương

66,0

12,7

2,6

9,5

1,9

40,5

2,8

11,9

3,7

3,2

1,5

0,0

1,8

14,3

2,6

7,9

2,4

37

Hà Tĩnh

24,1

12,4

2,9

19,6

3,2

8,7

2,4

4,6

1,9

2,9

1,7

1,2

 

18,2

2,6

32,4

2,9

38

Đồng Hới

23,8

19,2

4,9

18,8

4,1

11,5

3,4

4,0

2,8

2,5

2,3

2,4

2,9

6,6

2,1

35,0

3,3

Tháng Mười một

1

Lai Châu

66,1

17,5

1,9

15,3

2,6

4,7

3,2

11,6

1,7

21,7

1,4

2,2

1,6

11,6

2,1

15,5

1,6

2

Điện Biên

47,5

28,6

2,0

16,8

1,8

18,1

1,5

7,9

1,7

16,5

1,8

5,7

2,1

1,9

1,5

4,4

1,4

3

Lào Cai

39,8

4,2

1,4

2,6

1,6

6,1

2,0

33,0

2,2

25,1

1,7

10,5

1,3

7,1

1,2

11,5

1,3

4

Sa Pa

28,9

8,4

2,2

22,5

1,9

7,6

1,4

12,7

1,4

19,4

2,0

5,7

1,2

7,2

2,5

16,5

3,1

5

Sơn La

61,9

4,4

1,6

10,7

2,4

8,5

2,1

52,8

2,9

12,4

2,5

3,9

1,7

3,4

3,2

3,9

1,8

6

Mộc Châu

38,7

0,2

5,0

2,3

3,9

61,3

3,1

14,0

2,4

6,0

2,4

3,3

2,4

8,8

2,6

1,1

3,5

7

Sông Mã

63,9

2,4

1,3

5,4

1,3

24,7

3,7

45,7

3,4

17,9

2,6

1,6

4,0

0,5

2,5

1,6

2,8

8

Hà Giang

56,6

9,4

3,4

3,7

2,7

5,4

2,5

45,9

2,4

14,1

2,2

10,2

4,6

2,6

1,3

8,6

2,5

9

Tuyên Quang

13,4

17,9

1,3

2,0

1,5

7,9

1,5

21,4

1,7

10,9

1,6

3,7

4,3

5,7

1,1

30,6

1,3

10

Cao Bằng

27,7

5,6

2,6

3,1

3,1

6,0

2,4

46,2

2,6

23,7

1,9

4,8

4,7

2,1

1,4

8,4

2,5

11

Lạng Sơn

29,8

45,3

3,3

13,5

3,5

1,7

2,6

12,5

1,9

10,1

1,7

2,9

1,9

1,6

1,4

12,7

1,9

12

Thái Nguyên

17,8

12,8

2,1

14,0

2,9

7,6

1,6

15,0

2,1

6,5

1,8

1,5

1,5

4,6

1,4

37,8

1,9

13

Bắc Cạn

29,3

5,5

1,4

30,8

3,2

9,3

1,6

8,2

1,5

13,5

1,4

14,3

1,2

11,6

1,2

6,8

1,3

14

Bắc Giang

21,4

22,1

2,2

36,0

2,9

9,9

2,1

17,9

2,6

4,8

2,3

1,8

2,3

1,2

1,8

6,3

2,3

15

Hòn Gai

3,1

36,0

4,0

23,6

3,3

8,8

2,6

14,1

3,3

5,3

2,8

2,1

3,2

0,3

3,0

9,8

3,4

16

Móng Cái

27,4

16,9

2,0

50,6

3,0

15,4

4,4

8,9

4,0

2,0

3,8

1,0

4,3

0,9

1,8

4,4

1,8

17

Vĩnh Yên

33,0

3,0

1,1

14,4

2,6

36,1

2,2

13,2

2,0

5,0

1,7

4,7

1,1

11,9

2,1

11,7

1,2

18

Yên Bái

27,3

5,4

1,2

5,8

1,4

23,2

1,8

23,2

1,9

4,7

1,4

2,1

1,5

4,4

1,3

21,0

1,9

19

Việt Trì

19,9

8,0

1,5

6,1

1,3

22,2

1,8

19,9

1,8

5,9

1,5

4,0

1,5

5,7

1,6

28,2

1,6

20

Tam Đảo

9,6

9,9

2,6

4,86

5,3

7,8

3,1

4,7

3,5

4,3

3,0

9,5

2,7

10,4

2,2

4,7

1,9

21

Láng (Hà Nội)

17,5

20,8

3,3

24,9

3,4

10,0

2,0

23,9

2,6

4,0

2,4

1,1

1,5

2,5

1,8

12,7

2,4

22

Hải Dương

10,1

34,0

3,5

6,6

2,9

13,2

2,3

20,7

2,2

2,9

2,2

0,4

2,2

1,2

1,8

21,1

2,7

23

Hưng Yên

30,9

41,4

3,7

5,4

2,4

9,5

3,3

18,3

2,3

2,6

2,4

0,7

1,7

0,1

2,0

22,0

2,9

24

Phủ Liễn

0,3

17,4

3,9

25,8

4,2

25,0

4,1

13,8

4,0

6,7

3,6

1,0

2,7

1,3

2,5

9,1

3,8

25

Cát Bi

10,4

16,1

2,5

31,9

2,7

18,8

2,5

18,0

3,3

4,1

2,6

0,5

1,2

2,6

1,2

7,9

1,7

26

Thái bình

31,8

28,0

 

13,2

 

19,3

 

6,3

 

2,0

 

1,2

 

0,7

 

29,3

 

27

Sơn Tây

12,2

4,9

1,6

9,8

2,9

17,5

2,1

21,8

2,4

3,0

1,2

5,3

1,1

9,6

1,5

28,0

1,9

28

Hoà Bình

39,6

38,6

2,0

8,5

1,9

7,1

1,8

9,9

1,5

9,2

1,5

4,3

1,4

5,2

1,3

17,3

1,5

29

Nam Định

23,4

25,6

4,0

7,5

2,9

13,5

2,7

11,0

2,2

5,8

2,4

4,6

2,7

1,9

1,6

33,0

3,5

30

Ninh Bình

22,1

57,7

4,0

8,8

2,3

10,8

2,1

7,1

2,0

4,2

2,6

0,3

3,0

0,3

1,3

10,9

3,4

31

Nho Quan

20,7

47,2

2,9

8,2

2,3

10,3

2,3

13,5

2,3

7,6

2,2

0,7

2,0

0,6

1,5

11,9

2,6

32

Thanh Hoá

16,7

23,1

3,1

16,3

2,5

13,0

1,7

9,3

2,0

4,1

2,1

1,9

1,3

12,6

1,4

19,7

1,9

33

Yên Định

36,5

35,1

2,7

19,9

3,1

6,9

1,9

7,4

2,6

1,7

1,9

1,7

1,9

2,6

1,6

25,0

2,0

34

Hồi Xuân

37,6

2,3

1,9

0,4

3,0

1,3

1,7

21,8

2,1

20,0

2,2

4,8

2,1

14,5

1,9

34,9

2,0

35

Vinh

26,3

19,7

3,4

21,2

3,6

8,9

2,4

3,0

1,9

3,2

1,7

13,4

1,7

8,2

1,8

22,4

2,5

36

Tương Dương

61,7

8,0

2,30

9,4

2,7

33,3

2,9

26,1

3,2

5,8

2,0

2,2

1,7

10,9

1,7

4,3

1,8

37

Hà Tĩnh

19,8

15,9

2,2

14,5

3,3

7,0

2,1

3,0

1,5

2,3

1,4

0,9

1,0

17,5

2,4

38,9

2,9

38

Đồng Hới

18,2

20,4

4,9

14,8

4,5

9,9

3,9

3,4

3,5

0,6

1,8

0,8

1,8

3,90

2,5

16,1

3,7

Tháng Mười hai

1

Lai Châu

64,7

10,5

1,6

21,9

2,8

4,6

1,4

10,7

1,6

16,4

1,6

2,5

2,0

16,2

2,1

17,1

2,8

2

Điện Biên

48,1

17,4

1,7

22,4

2,1

20,2

1,9

9,9

1,7

9,6

1,8

11,5

2,4

4,0

2,2

5,0

1,0

3

Lào Cai

40,4

3,1

1,5

5,0

1,4

7,0

1,7

44,1

2,4

20,7

1,9

5,4

1,3

6,0

1,0

3,7

1,8

4

Sa Pa

18,4

7,3

3,3

20,8

2,2

6,0

1,7

11,8

1,6

19,3

2,1

5,3

1,9

10,0

4,0

19,0

5,2

5

Sơn La

54,7

5,3

2,1

14,3

2,7

5,3

1,6

56,1

2,6

1,9

2,1

1,6

1,8

2,2

2,5

3,0

1,9

6

Mộc Châu

23,8

0,1

1,0

3,0

4,2

53,0

3,3

12,9

2,4

9,5

2,6

5,1

2,8

14,3

3,2

25,0

2,5

7

Sông Mã

54,8

6,3

2,8

5,3

2,7

2,23

3,4

48,1

3,6

14,5

2,8

2,5

2,8

0,2

2,0

0,8

5,0

8

Hà Giang

58,5

7,1

2,9

2,3

2,2

5,8

1,4

50,4

2,4

14,6

2,2

8,8

1,8

1,6

1,5

9,4

2,3

9

Tuyên Quang

16,8

11,2

1,3

3,0

1,3

8,6

2,0

26,3

1,7

15,9

1,6

3,7

1,4

4,5

1,4

26,7

1,3

10

Cao Bằng

27,0

4,3

3,2

4,0

3,3

5,3

2,0

53,8

2,6

18,5

1,9

4,4

1,9

1,7

1,5

8,0

2,5

11

Lạng Sơn

31,8

50,3

3,8

12,5

4,5

1,0

1,8

8,5

1,8

11,5

2,0

5,2

1,3

1,9

2,1

10,1

2,2

12

Thái Nguyên

18,0

13,2

2,2

23,3

2,9

8,0

1,4

16,9

1,9

4,9

1,9

2,8

2,1

3,9

1,4

27,0

1,8

13

Bắc Cạn

29,6

4,8

1,6

37,7

3,2

9,7

1,8

7,9

1,1

13,9

1,5

13,1

1,3

7,3

1,3

5,6

1,3

14

Bắc Giang

22,6

15,9

2,5

44,8

3,3

7,7

2,0

16,7

2,7

7,4

2,3

3,1

2,0

1,0

1,5

3,8

2,0

15

Hòn Gai

3,3

37,0

3,8

19,0

3,2

10,3

2,4

16,2

2,8

6,0

2,8

2,7

3,1

0,5

1,7

8,2

3,3

16

Móng Cái

27,8

11,8

1,8

5,27

3,4

18,8

3,8

8,9

8,8

2,8

3,8

0,7

4,5

0,6

1,3

4,4

2,4

17

Vĩnh Yên

23,1

2,1

1,2

14,0

3,1

12,1

2,6

13,0

2,6

4,8

2,2

4,6

1,5

10,1

1,6

9,2

1,6

18

Yên Bái

27,5

4,7

1,4

5,9

1,4

24,3

1,8

24,6

1,9

6,5

1,5

3,3

1,3

4,3

1,4

26,4

1,6

19

Việt Trì

14,0

4,7

1,4

8,1

1,3

34,7

1,9

25,5

1,9

5,2

1,5

2,3

1,6

4,2

1,4

15,3

1,6

20

Tam Đảo

9,9

5,6

1,9

40,8

5,3

9,7

3,0

3,3

3,4

4,5

3,0

18,0

2,9

13,3

1,8

4,7

1,5

21

Láng (Hà Nội)

18,0

15,9

3,1

29,8

3,8

9,0

2,5

26,1

2,7

4,9

1,8

1,0

1,7

2,2

1,9

11,1

1,9

22

Hải Dương

8,0

32,6

3,9

4,8

3,2

13,9

2,0

23,9

2,3

4,6

2,1

2,3

1,8

2,5

1,6

15,3

2,3

23

Hưng Yên

29,0

4,18

3,6

3,9

2,1

99,0

2,2

22,5

2,4

3,6

3,0

0,4

1,8

0,6

1,0

18,2

2,8

24

Phủ Liễn

0,2

13,9

3,2

5,4

3,9

26,7

1,0

15,0

3,9

6,8

3,2

2,2

2,6

1,8

2,7

8,2

2,9

25

Cát Bi

9,7

12,1

2,2

34,9

3,0

19,8

2,9

18,5

2,7

4,6

2,2

1,9

1,6

3,4

1,6

4,8

1,6

26

Thái bình

32,4

26,1

 

10,1

 

24,0

 

7,5

 

3,5

 

1,4

 

0,8

 

26,5

 

27

Sơn Tây

10,3

4,1

1,6

12,3

2,7

23,5

2,7

26,8

1,7

2,7

1,2

3,0

1,1

7,3

1,6

2,03

1,8

28

Hoà Bình

37,0

39,6

2,1

8,9

2,1

7,3

1,8

9,3

1,6

8,6

1,4

2,6

1,2

3,8

1,4

19,8

1,6

29

Nam Định

25,0

23,5

4,5

6,1

2,6

12,6

3,9

17,0

2,4

5,3

2,4

3,0

2,1

1,6

1,8

30,8

3,2

30

Ninh Bình

24,0

53,2

3,8

10,9

2,1

9,8

2,4

12,4

2,4

5,2

1,8

0,0

 

0,0

 

8,5

3,7

31

Nho Quan

24,9

43,6

2,7

5,6

2,4

11,7

2,3

21,1

2,3

7,3

2,2

1,8

1,4

0,7

1,6

9,1

2,4

32

Thanh Hoá

20,0

24,5

3,5

19,0

2,8

12,0

2,0

10,9

1,9

3,9

1,6

2,9

1,2

11,2

1,5

15,6

1,8

33

Yên Định

33,1

36,1

2,9

17,4

2,8

9,5

2,7

19,4

2,4

2,4

2,3

2,1

1,5

2,6

1,3

10,5

1,6

34

Hồi Xuân

32,7

1,4

2,4

0,7

1,8

2,5

2,1

24,2

2,2

23,8

2,1

3,2

1,7

8,1

2,0

35,9

2,2

35

Vinh

23,3

22,7

3,0

21,8

3,7

8,1

2,2

1,9

2,0

1,1

1,3

9,1

1,7

9,0

1,8

26,3

2,4

36

Tương Dương

54,3

2,9

2,8

2,9

2,6

43,5

3,3

23,5

3,8

7,1

2,9

3.5

1,8

14,1

2,3

2,4

1,8

37

Hà Tĩnh

22,2

12,8

3,0

19,7

2,8

7,6

1,8

2,4

1,8

1,0

1,5

0.4

1,7

16,3

2,7

9,7

2,8

38

Đồng Hới

23,7

15,8

4,6

11,4

4,3

9,3

3,1

4,2

2,8

0,5

1,3

0.,4

2,5

5,1

2,7

53,2

3,6

 

Bảng G.3 – Vận tốc gió cực đại có thể xảy ra theo thời gian (m/s)

Số thứ tự

Trạm

Chu kì lặp (năm)

5

10

20

30

50

1

2

3

4

5

6

7

1

Ba Đồn

26

31

36

39

42

2

Bắc Cạn

24

26

28

29

31

3

Bắc Giang

23

26

29

31

33

4

Bạch Long Vĩ

44

49

55

58

62

5

Bảo Lộc

19

22

25

27

29

6

Biên Hòa

19

22

25

26

28

7

Buôn Ma Thuột

19

22

25

27

29

8

Cao Bằng

32

36

40

42

45

9

Cà Mau

14

16

18

19

20

10

Cô Tô

38

44

50

53

57

11

Côn Sơn

29

37

44

47

52

12

Cát Bi

29

34

38

41

45

13

Cẩm Phả

35

41

47

50

54

14

Con Cuông

20

22

24

26

27

15

Điện Biên

31

36

42

45

49

16

Đình Lập

21

23

25

26

28

17

Đồng Hới

24

27

30

32

34

18

Gia Lâm

30

34

38

40

43

19

Đà Nẵng

26

29

33

35

37

20

Hà Nam

27

32

37

40

44

21

Hà Nội

25

29

39

34

36

22

Hà Giang

22

24

26

28

29

23

Hải Dương

26

30

34

37

40

24

Hòn Dờu

43

48

52

55

58

25

Hòn Gai

36

42

49

52

57

26

Huế

24

22

32

34

36

27

Hưng Yên

26

29

33

35

37

28

Hà Tĩnh

32

38

45

48

53

29

Hòa Bình

24

27

29

31

33

30

Hoàng Sa

27

31

36

38

41

31

Kỳ Anh

35

42

48

52

57

32

Kiên Giang

18

20

22

23

25

33

Lạng Sơn

24

28

32

34

37

34

Lai Châu

40

45

51

54

58

35

Lào Cai

29

35

40

43

46

36

Liên Khương

19

20

22

23

24

37

Lục Ngạn

30

36

41

45

49

38

Mộc Châu

30

36

42

45

49

39

Móng Cái

33

38

42

45

49

40

Nam Định

34

41

48

52

57

41

Nha Trang

18

20

22

23

24

42

Ninh Bình

38

46

54

58

64

43

Nho Quan

33

40

48

52

57

44

Phan Thiết

22

24

27

28

30

45

Phủ Diễn

34

38

43

45

48

46

Phú Hộ

25

28

30

32

33

47

Phú Yên

29

34

39

42

45

48

Phú Quốc

25

29

32

34

36

49

Plâycu

23

25

27

28

29

50

Quảng Ngãi

28

33

37

40

44

51

Quảng Trị

27

32

37

40

44

52

Quỳ Châu

20

23

25

26

28

53

Quy Nhơn

34

42

50

54

60

54

Quỳnh Lưu

28

31

35

37

40

55

Sa Pa

32

34

37

38

40

56

Thành Phố Hồ Chí Minh

24

27

31

33

35

57

Sóc Trăng

20

23

26

27

29

58

Sình Hồ

25

29

32

34

37

59

Sơn La

26

29

32

34

36

60

Sơn Tây

25

28

32

34

36

61

Sông Mã

24

29

32

33

39

62

Tam Đảo

34

40

46

49

52

63

Tây Hiếu

26

31

35

37

40

64

Thác Bà

21

23

25

27

28

65

Thanh Hóa

32

38

44

48

52

66

Thái Bình

32

40

47

51

56

67

Thái Nguyên

23

26

28

29

31

68

Thất Khê

23

27

31

33

36

69

Tiên Yên

30

35

40

43

47

70

Trùng Khánh

25

28

32

34

36

71

Tuấn Giáo

32

38

44

47

51

72

Tương Dương

20

23

25

27

28

73

Tuy Hòa

23

27

31

33

36

74

Tuyên Quang

27

30

32

34

36

75

Vân Chấn

28

34

39

42

35

76

Vân Lý

39

47

54

59

64

77

Việt Trì

32

37

42

44

48

78

Vinh

29

34

39

41

44

79

Vĩnh Yên

24

26

28

30

31

80

Võ Nhai

21

24

27

28

30

81

Yên Bái

21

23

25

26

27

82

Yên Định

31

36

41

43

47

83

Cửa Tùng

34

42

49

53

58

 

Bảng G.4- Tần suất các cấp tốc độ gió (%)

STT

Trạm

Tháng

Cấp tốc độ gió (%)

0-1

2-3

4-5

6-7

8-9

10-11

12-13

14-15

16-17

18-20

21-24

25-28

29-32

33-36

1

Lai Châu

I

VII

71,9

81,9

19,3

13,8

5,2

2,7

2,2

0,8

06,

0,5

0,6

0,1

-

-

0,1

0,1

-

-

0,1

0,1

 

 

 

 

2

Điện Biên

I

VII

69,8

74,0

21,9

17,4

7,0

6,8

0,9

1,1

0,2

0,6

0,1

0,1

-

-

-

-

0,1

 

 

 

3

Lào Cai

I

VII

61,6

65,8

15,0

27,8

11,1

5,8

1,7

0,6

0,5

-

0,1

 

 

 

 

 

 

 

4

Sa Pa

I VII

43,2

48,8

30,3

24,6

12,8

14,3

6,3

8,8

4,0

3,3

2,0

0,6

0,6

0,6

0,6

0,2

 

 

 

 

5

Sơn La

I

VII

56,5

71,9

26,7

19,9

12,0

6,4

3,8

1,4

0,9

0,2

0,1

0,1

 

-

 

-

 

0,1

 

 

 

 

 

6

Hà Giang

I

VII

69,1

64,8

23,5

25,4

6,4

8,4

0,7

8,4

0,7

0,8

0,1

0,3

0,1

-

0,1

0,1

 

-

 

0,1

 

0,1

 

 

 

7

Tuyên Quang

I

VII

69,0

64,0

26,1

28,8

4,0

4,6

0,7

1,4

0,2

0,5

-

-

 

0,2

 

-

 

0,1

 

 

 

 

 

8

Cao Bằng

I

VII

44,4

41,1

37,1

42,6

13,1

12,2

4,1

2,8

1,1

0,7

-

0,4

0,1

-

-

-

-

0,2

0,1

 

 

 

 

9

Lạng Sơn

I

VII

43,9

56,3

26,0

34,6

19,4

7,0

9,0

1,5

1,6

0,2

-

0,1

-

-

0,1

0,2

 

0,1

 

 

 

 

 

10

Bắc Cạn

I

VII

60,0

66,8

24,8

28,8

11,1

3,5

3,0

0,5

0,8

0,2

0,2

0,2

-

 

0,1

 

 

 

 

 

 

 

11

Móng Cái

I

VII

36,0

41,4

31,7

29,3

24,8

18,0

8,4

368,

1,8

2,4

0,2

0,7

0,1

0,4

 

0,5

 

0,2

 

0,4

 

 

 

 

12

Yên Bái

I

VII

68,9

58,1

25,4

33,4

1,9

6,6

0,8

1,3

0,3

0,4

 

0,1

 

-

 

0,1

 

 

 

 

 

 

13

Láng (Hà Nội)

I

VII

38,7

31,4

34,8

41,1

18,5

21,3

6,4

3,9

1,2

1,2

0,4

0,2

 

0,1

 

0,2

 

 

 

 

 

 

14

Hải Dương

I

VII

30,0

23,2

42,1

54,3

20,1

19,8

5,6

3,8

1,5

0,9

0,6

0,5

0,1

0,2

 

0,3

 

 

 

 

 

 

15

Hưng Yên

I

VII

43,0

36,8

27,8

39,7

20,8

18,1

6,4

3,3

1,7

0,9

0,3

0,5

 

0,2

 

0,2

 

 

 

 

 

 

16

Phủ Liễn

I

VII

7,7

11,5

43,3

30,9

9,9

15,6

1,0

3,7

 

1,3

 

0,3

 

0,2

 

0,1

 

0,1

 

 

 

 

 

17

Cát Bi

I

VII

31,1

22,3

40,9

29,7

22,1

32,3

5,2

11,1

0,4

2,0

 

1,1

 

0,6

 

0,1

 

0,3

 

0,4

 

 

 

 

18

Sơn Tây

I

VII

42,5

33,2

37,8

39,7

12,1

20,0

5,4

5,0

2,0

1,2

0,2

0,7

 

-

 

-

 

0,2

 

 

 

 

 

19

Hoà Bình

I

VII

66,7

71,0

26,2

24,2

6,1

3,5

0,8

0,9

0,2

0,2

 

-

 

-

 

0,2

 

 

 

 

 

 

20

Nam Định

I

VII

35,6

29,2

29,7

46,1

24,4

22,7

8,1

5,5

1,8

1,2

0,4

1,2

 

0,1

 

 

 

 

 

 

 

21

Thanh Hoá

I

VII

17,7

54,9

37,0

34,9

12,5

10,8

2,4

1,7

0,1

0,4

0,3

 

 

 

 

 

 

 

 

22

Vinh

I

VII

44,9

34,5

38,8

34,4

11,1

20,0

3,8

7,4

1,0

4,6

0,2

1,3

0,2

0,7

 

0,1

 

 

 

 

 

 

23

Đồng Hới

I

VII

23,4

26,6

28,5

33,0

23,7

22,3

13,7

10,8

6,7

4,1

2,2

1,7

2,2

1,7

0,3

0,3

0,2

0,3

0,1

0,1

 

 

 

 

 


Bảng G.5 – Tần suất (%) nhiệt độ (oC) và vận tốc (m/s) của gió

Tháng

Đặc trưng

Lượng gió

Hướng

 

N

NNE

NE

ENE

E

ESE

SE

SSE

S

SSW

SW

WSW

W

WNW

NW

NNW

 

 

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

2

 

Trạm Láng

 

I

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

23,5

15,1

9,8

14,5

2,5

10,4

14,0

3,2

25,0

14,0

3,1

3,0

15,7

2,3

3,8

7,7

2,3

7,2

18,9

2,8

20,6

19,8

3,0

3,5

19,7

2,8

3,0

19,6

2,0

0,4

22,0

2,2

0,7

22,0

2,2

0,1

20,8

1,0

0,8

17,6

1,4

1,6

17,2

2,1

7,4

15,2

1,7

2,7

14,1

1,8

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

16,6

15,3

11,7

14,8

2,7

14,4

14,0

3,2

25,6

14,3

2,8

3,1

16,3

2,3

2,7

18,5

2,4

4,4

19,1

2,6

14,9

20,7

3,0

3,5

21,6

2,9

3,1

21,4

2,3

0,5

21,7

1,8

1,2

18,0

1,2

0,3

20,8

1,0

1,0

17,6

1,6

2,5

17,7

2,3

7,2

15,6

1,6

3,9

14,2

2,0

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

30,4

15,0

7,3

14,0

2,3

5,6

14,1

3,2

24,3

13,8

3,4

2,9

15,5

2,2

5,1

17,2

2,2

10,5

18,8

2,8

27,3

19,2

3,0

3,6

17,4

2,6

2,8

17,2

1,6

0,2

23,2

4,0

0,2

15,9

2,0

 

0,6

17,5

1,0

0,6

15,0

1,2

7,6

14,8

1,7

1,4

13,8

1,4

 

II

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

15,3

16,4

5,0

14,1

2,4

9,3

13,5

3,4

22,5

13,5

3,6

5,5

13,7

2,9

4,7

19,0

2,2

8,6

19,7

2,0

29,8

20,5

3,4

4,6

19,8

2,8

2,5

20,6

2,3

0,4

16,4

1,5

0,2

19,5

1,0

0,2

21,9

1,0

0,1

20,3

1,2

0,8

17,2

2,1

3,6

15,7

1,8

1,9

15,3

1,5

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

13,7

17,2

7,1

14,2

2,7

12,5

13,8

3,3

23,8

13,6

3,2

5,6

13,5

2,9

3,2

20,9

2,5

7,1

20,4

2,7

23,8

21,2

2,9

3,8

21,0

2,6

3,4

24,7

2,2

6,6

17,3

1,5

0,3

19,8

1,0

0,4

21,9

1,0

0,6

21,0

1,2

1,2

18,0

2,0

4,0

16,7

1,7

2,6

15,8

1,6

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

16,9

15,8

2,7

13,6

1,8

6,1

12,8

3,4

21,2

13,5

3,8

5,4

13,8

2,8

6,3

18,0

2,1

10,1

19,1

3,0

36,0

19,9

3,3

5,4

18,9

3,2

1,6

18,0

2,4

0,3

13,8

1,5

0,1

18,8

1,0

 

0,1

17,9

1,0

0,3

13,7

2,5

3,3

14,3

1,9

1,1

14,2

1,2

 

III

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

14,5

18,8

3,5

17,4

2,1

4,7

16,3

3,2

14,5

17,4

3,2

3,6

18,6

2,6

4,5

20,7

2,1

12,0

21,5

2,8

40,2

21,2

3,0

6,8

21,5

2,9

4,1

21,7

2,4

0,6

22,7

1,8

0,4

21,1

1,7

0,2

19,7

1,3

0,3

19,2

1,2

0,9

19,4

1,7

2,6

18,8

1,7

1,2

18,4

1,7

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

15,2

19,3

4,9

17,4

2,1

6,5

16,1

3,3

16,6

17,6

3,2

3,3

20,0

2,5

4,6

21,4

2,0

9,1

22,1

2,6

33,7

21,5

2,6

6,6

22,5

2,7

5,0

22,7

2,6

0,9

23,6

1,9

0,5

21,5

1,8

0,4

19,7

1,3

0,6

19,2

1,2

1,8

19,4

1,8

3,7

19,1

1,7

1,8

18,5

1,7

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

13,9

18,3

2,1

17,3

2,2

2,9

16,5

3,1

12,4

16,4

3,3

4,0

17,4

2,7

4,4

20,0

2,3

14,7

21,2

3,0

46,7

20,9

3,2

7,0

20,7

3,1

3,1

20,1

2,2

0,2

18,8

1,5

0,2

20,3

1,5

 

 

0,1

18,6

1,0

1,6

18,2

1,8

0,6

16,7

1,8

 

IV

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

13,1

21,9

2,0

21,8

2,8

2,9

20,6

3,0

6,3

21,1

3,0

2,4

23,4

2,4

8,2

24,2

2,5

17,9

24,5

3,0

44,1

24,5

3,2

7,5

24,2

3,0

4,3

25,0

2,7

0,5

25,3

2,4

0,6

25,0

1,8

0,2

24,0

1,0

0,5

23,4

1,8

0,5

21,3

2,1

1,1

22,0

1,9

1,0

21,0

1,6

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

15,0

22,5

3,3

22,2

2,7

2,8

21,2

3,0

8,0

21,1

2,8

2,7

24,1

1,9

7,6

24,6

1,8

16,3

24,4

2,4

37,0

25,3

2,9

7,7

25,4

3,2

6,0

25,7

3,0

0,8

26,7

2,2

1,0

25,6

1,9

0,4

24,0

1,0

0,4

24,6

1,7

0,9

21,1

2,1

2,1

21,1

2,0

2,0

21,1

1,6

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

11,2

21,2

0,9

20,1

3,0

2,0

19,6

3,0

4,8

20,7

3,3

2,0

22,4

3,4

8,6

23,8

3,0

19,5

24,6

3,5

50,8

24,0

3,4

7,3

22,9

2,9

2,8

23,4

2,2

0,3

21,0

3,0

0,1

20,6

1,0

 

0,6

22,6

2,0

0,1

22,9

2,0

0,1

21,8

1,0

0,1

20,5

1,0

 

V

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

14,0

26,6

2,6

26,4

2,9

2,8

26,7

2,6

5,6

26,3

2,8

2,3

26,6

2,3

7,0

28,0

2,3

15,2

28,2

3,0

41,4

27,9

3,1

6,3

27,5

3,0

5,0

27,7

2,7

1,5

29,2

1,9

1,0

28,8

2,3

0,2

26,8

3,3

1,7

29,0

1,5

1,2

26,3

2,1

3,7

24,4

2,4

2,5

25,1

2,5

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

11,5

27,6

4,1

27,3

2,6

4,7

27,1

2,7

7,2

26,9

2,6

3,0

27,1

2,3

8,7

28,7

2,2

15,6

28,9

2,6

33,3

28,6

2,9

5,1

28,1

3,0

3,5

29,4

2,6

1,8

30,7

1,7

1,0

31,3

1,6

0,2

25,5

2,0

2,2

30,8

1,7

1,6

27,2

2,0

4,1

24,8

2,4

3,9

25,3

2,5

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

13,1

25,8

1,0

22,5

3,9

0,9

24,2

2,0

4,1

25,3

3,5

1,6

25,7

2,4

5,2

27,0

2,5

14,9

27,5

3,3

49,7

27,3

3,3

7,5

26,8

3,0

6,6

26,8

2,8

1,1

26,8

2,1

1,0

26,4

2,6

0,2

28,5

4,0

1,2

25,8

1,2

0,7

24,0

2,3

3,3

23,8

2,4

1,0

24,0

2,8

 

VI

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

16,2

27,9

3,2

28,4

2,2

4,0

28,2

2,4

7,2

28,0

2,4

3,0

27,7

2,0

8,9

28,9

2,2

12,1

28,9

2,6

32,3

29,0

2,7

7,3

28,4

2,4

6,0

28,4

2,6

1,4

31,1

2,1

1,7

31,0

1,8

0,7

30,7

1,2

1,9

28,8

2,0

2,2

27,1

2,8

6,0

26,7

2,8

2,1

27,2

2,7

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

14,6

28,5

5,3

28,8

2,1

6,2

28,7

2,5

9,4

28,6

2,4

3,8

27,3

2,0

10,8

29,3

2,0

12,2

29,1

2,4

22,0

29,5

2,6

4,8

29,0

2,6

4,6

29,5

3,2

1,6

33,8

2,3

2,1

32,5

2,0

0,9

32,0

1,0

2,2

20,6

2,0

2,7

28,0

2,8

8,3

27,2

2,7

3,1

27,6

2,6

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

17,9

27,4

1,1

26,5

2,8

1,6

26,4

2,4

5,0

26,8

2,4

2,4

28,2

2,0

6,9

28,2

2,5

11,9

28,6

2,8

43,0

28,8

2,8

9,9

28,0

2,3

7,4

27,9

2,2

1,2

27,4

2,1

1,2

28,3

1,4

0,5

28,4

1,5

1,5

26,1

2,1

1,8

25,7

2,7

3,5

25,1

3,0

1,1

26,0

3,0

 

VII

Trung bình cả ngày

Tần suất Nhiệt độ Vận tốc

19,3

28,3

3,6

29,0

2,3

2,5

29,3

2,4

5,5

28,1

2,4

2,0

27,8

2,3

8,3

28,3

2,7

11,2

29,2

2,9

32,7

29,4

2,8

7,2

29,4

2,6

7,7

29,0

2,5

2,4

29,3

2,6

2,9

30,9

1,8

0,9

30,1

1,8

3,6

29,9

2,2

2,5

28,6

3,6

4,7

28,1

2,2

2,3

29,4

2,1

 

Trung bình ban ngày

Tần suất Nhiệt độ Vận tốc

14,3

28,6

4,9

30,0

2,3

4,0

29,6

2,4

7,2

28,4

2,3

2,9

28,0

2,3

8,5

28,7

2,6

10,7

29,6

2,8

23,3

29,9

2,8

6,3

30,2

2,6

6,6

30,2

2,4

2,1

29,5

2,6

3,5

32,3

2,0

1,2

31,3

1,7

5,2

30,3

2,3

3,8

29,2

3,5

6,4

28,7

2,4

3,3

30,4

2,1

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

24,2

28,1

2,1

26,3

2,1

0,7

27,4

2,2

3,7

27,5

2,6

1,0

25,8

2,3

8,0

27,8

2,8

11,8

28,8

3,2

43,2

29,1

2,8

8,2

28,7

2,7

9,0

28,0

2,6

2,7

29,1

2,6

2,3

28,3

1,4

0,6

27,1

2,0

1,7

28,4

1,8

1,1

26,1

4,1

2,8

26,6

1,8

1,1

26,2

2,1

 

VIII

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

25,5

27,5

4,8

28,4

2,5

3,7

28,3

2,2

7,9

27,4

2,5

2,7

27,7

2,2

9,3

27,6

2,2

9,4

28,4

2,6

23,5

28,8

2,5

6,2

29,0

2,3

5,3

28,3

2,4

1,5

30,0

1,9

1,9

28,7

1,5

0,4

29,9

2,2

4,3

30,0

2,1

4,2

28,0

2,8

11,2

27,7

2,4

3,7

28,2

1,9

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

17,3

27,4

6,0

29,5

1,4

5,2

28,6

2,2

9,0

28,1

2,4

3,5

27,9

1,8

8,7

27,8

2,4

8,0

28,9

2,6

14,4

29,3

2,8

4,3

29,1

2,6

3,4

29,1

2,3

1,7

29,0

1,7

2,0

29,5

1,4

0,6

29,9

2,2

6,5

30,6

2,0

6,6

28,2

2,8

14,4

28,3

2,3

5,7

28,3

2,0

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

33,8

27,6

3,4

26,0

2,6

1,8

27,0

2,1

6,5

26,3

2,7

1,8

27,3

3,0

10,1

27,4

2,3

11,2

28,0

2,4

35,1

28,5

2,4

8,6

28,9

2,1

7,6

27,9

2,5

1,3

31,7

2,1

1,8

27,7

1,6

 

1,5

26,3

2,9

1,1

27,0

2,3

7,1

26,3

2,4

1,1

27,3

1,9

 

IX

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

27,9

26,8

9,5

26,4

2,6

6,1

27,5

3,1

10,0

27,2

3,0

2,9

26,7

2,4

7,3

27,5

2,5

5,9

28,0

2,5

17,2

28,1

2,1

4,0

27,5

1,7

4,3

28,0

1,7

1,0

29,0

1,8

1,4

27,9

2,1

0,8

28,5

1,2

3,4

27,8

2,0

6,0

26,8

2,6

13,7

26,2

2,4

6,5

26,5

2,6

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

18,4

26,8

12,1

26,7

2,6

7,5

28,1

2,9

12,0

27,8

2,7

3,8

26,8

2,3

6,5

27,9

2,4

4,5

28,2

3,2

10,3

28,7

2,4

1,4

28,0

1,5

3,0

28,8

1,7

0,9

30,4

1,9

2,0

28,2

2,2

1,2

29,2

1,1

3,9

28,4

2,1

7,2

27,2

2,7

15,7

26,5

2,3

8,0

27,1

2,6

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

40,3

26,8

5,8

25,4

2,7

4,1

26,0

4,1

7,3

25,8

3,8

1,5

26,4

2,3

8,6

27,0

2,6

7,8

27,8

2,0

27,0

27,8

2,0

7,6

27,4

1,8

6,1

27,4

1,8

1,1

27,5

1,3

0,6

26,2

1,7

0,4

25,4

1,5

2,6

26,6

1,6

4,2

25,8

2,4

11,0

25,6

2,5

4,3

24,8

2,6

 

X

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

25,7

23,7

14,7

23,7

2,8

11,5

24,2

2,9

11,1

24,5

2,6

2,7

25,9

2,2

4,8

25,7

2,3

6,5

26,6

2,6

16,5

27,2

2,6

3,4

26,2

2,0

2,9

27,4

2,2

0,3

27,4

1,5

0,4

26,1

1,5

0,1

27,7

1,5

0,9

25,4

1,5

3,4

23,6

2,5

11,2

22,9

2,3

6,6

23,6

2,4

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

13,1

23,0

17,4

24,4

2,9

14,9

24,9

2,7

12,3

25,4

2,4

2,7

27,0

2,0

5,1

26,2

2,3

5,7

26,9

2,6

9,4

29,7

2,7

1,9

28,0

2,0

2,5

29,8

2,7

0,2

29,2

1,0

0,6

27,1

1,4

0,2

27,7

1,5

0,6

28,6

1,6

4,0

24,3

2,5

14,6

23,1

2,3

7,9

23,9

2,4

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

38,3

25,9

10,8

22,6

2,6

6,8

22,1

3,3

9,6

22,9

2,9

2,6

24,3

2,5

4,4

25,0

2,4

7,7

26,3

2,5

26,5

25,9

2,6

5,6

25,4

2,0

3,5

25,0

1,6

0,3

25,7

2,5

0,2

19,7

2,0

 

1,2

23,2

2,5

2,6

22,3

2,6

13,5

22,2

2,4

4,7

22,8

2,3

 

XI

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

29,3

20,3

15,6

20,1

2,8

14,7

20,1

3,2

16,8

20,2

3,0

3,2

22,3

2,0

5,7

22,9

1,9

6,2

24,1

2,2

13,3

24,1

2,5

2,5

24,4

2,5

1,5

23,7

1,8

0,3

27,0

1,5

0,2

26,2

1,5

0,1

18,9

2,0

0,9

22,5

1,6

2,5

21,4

1,8

10,8

20,5

2,2

5,7

21,0

2,2

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

16,2

20,7

18,5

20,5

2,8

19,0

20,4

3,1

15,8

20,9

2,8

3,2

23,5

1,8

5,7

23,5

1,8

5,7

24,9

2,3

6,1

25,8

2,6

1,1

26,6

2,6

1,2

26,6

2,1

0,5

27,0

1,5

0,3

26,2

1,5

 

0,9

24,6

1,9

3,3

21,9

2,0

11,5

20,6

2,3

7,2

21,3

2,0

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

42,2

20,1

11,5

19,1

2,8

8,5

19,0

3,4

18,3

19,2

3,4

3,3

20,5

2,0

5,6

21,9

2,0

6,9

23,0

2,2

23,6

23,5

2,4

4,6

23,8

2,5

1,9

21,1

1,5

 

 

0,2

18,9

2,0

0,8

19,1

1,3

1,3

19,8

1,4

10,0

20,3

2,1

3,5

20,3

2,6

 

XII

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

29,7

17,0

10,1

16,3

2,6

13,2

15,4

3,4

22,4

16,1

3,2

4,5

17,9

2,4

4,7

19,3

2,0

6,8

21,0

2,6

17,7

21,6

2,7

3,9

20,9

2,5

1,4

22,1

1,8

0,1

24,5

1,0

0,4

24,9

1,4

0,3

24,7

1,2

1,0

19,6

1,6

1,9

18,2

2,1

8,3

16,4

1,9

3,3

17,2

1,7

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

21,9

17,6

12,5

16,9

2,7

17,1

15,8

3,4

23,1

16,6

2,9

4,1

18,4

2,2

4,1

19,8

2,0

5,0

21,7

2,6

9,4

23,2

2,6

2,8

23,1

2,5

1,8

23,9

2,1

0,1

24,5

2,0

0,6

25,6

1,5

0,6

24,7

1,2

1,6

19,6

1,6

2,5

18,7

2,1

10,3

16,6

1,9

4,4

17,8

1,9

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

37,5

16,7

7,1

15,0

2,4

8,3

14,3

3,5

21,5

15,4

3,9

5,0

17,4

2,6

5,3

18,8

2,0

9,1

20,4

2,6

28,0

20,9

2,8

5,3

19,5

2,6

1,0

18,2

1,3

 

0,2

22,0

1,0

 

0,2

20,8

2,0

1,2

17,0

1,7

5,9

16,1

1,8

1,9

15,5

1,5

 

Trạm Phủ Liễn

 

I

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

0,4

15,8

4,8

14,4

3,0

8,4

13,1

3,4

9,9

13,9

3,7

19,5

15,1

4,1

12,0

16,6

4,1

13,0

18,1

4,2

8,2

18,9

4,4

4,8

18,5

3,7

3,1

19,2

3,2

2,6

18,6

3,0

0,8

17,7

2,5

0,5

15,6

2,3

0,6

18,0

2,1

1,9

15,4

2,6

2,9

15,5

3,0

7,2

13,9

2,9

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

0,7

15,8

6,9

14,6

3,0

9,3

13,1

3,3

9,8

14,1

3,7

18,6

15,0

4,2

10,1

17,5

4,1

9,9

19,3

4,0

7,0

20,8

4,3

3,8

21,5

3,5

3,8

21,5

3,2

2,8

21,0

3,2

0,9

20,5

2,8

0,5

16,5

2,8

0,9

20,3

2,5

2,1

20,3

2,9

4,0

15,9

2,9

9,1

14,1

2,8

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

 

2,8

13,9

2,8

7,5

13,1

3,7

10,0

13,8

2,5

20,2

15,2

4,1

12,9

15,9

4,1

16,0

173

4,3

9,4

17,4

4,5

5,8

16,5

3,8

2,4

15,8

3,2

2,4

15,9

2,8

0,7

14,5

2,3

0,6

11,8

2,0

0,5

13,4

1,2

1,7

14,2

2,9

1,8

14,8

3,1

5,3

13,4

3,0

 

II

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

0,7

13,8

2,2

13,4

2,8

7,1

12,5

3,1

9,0

13,9

3,7

21,5

15,0

3,9

12,9

17,8

4,2

16,1

18,4

4,3

10,7

19,5

4,5

5,9

19,4

3,9

2,2

19,1

2,8

1,5

17,2

2,5

0,5

16,2

2,3

0,4

15,9

1,9

0,5

15,4

2,6

1,2

15,7

2,7

2,7

14,8

2,8

5,6

13,5

2,6

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

0,6

14,5

3,1

13,6

2,8

7,6

12,3

3,0

8,0

14,3

3,7

21,4

15,1

3,8

10,8

18,2

4,0

13,3

19,2

4,1

10,7

21,0

4,3

5,5

21,4

2,7

2,5

21,4

2,7

1,8

19,6

2,5

0,6

19,0

2,2

0,5

16,3

1,8

0,7

15,9

2,8

1,9

16,2

2,7

3,7

15,6

2,8

8,0

13,6

2,7

 

Trung bình ban đêm

Tần suất Nhiệt độ Vận tốc

0,5

12,9

1,2

12,8

2,7

6,5

12,7

3,2

10,0

13,6

3,6

21,5

15,0

4,0

15,0

17,5

4,4

18,8

17,9

4,1

10,7

18,0

4,6

6,6

17,1

3,8

1,9

16,2

2,9

1,3

14,0

2,5

0,4

12,7

2,3

0,4

15,0

2,0

0,4

15,0

2,0

0,6

14,3

2,8

1,8

13,2

2,6

3,2

13,3

2,5

 

III

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

0,8

18,9

2,0

15,5

2,4

4,8

16,5

2,9

6,6

16,7

3,4

16,3

18,4

3,8

13,3

19,1

3,9

23,0

20,2

4,3

11,2

20,5

4,5

8,0

21,0

4,1

4,2

21,2

3,7

1,7

20,4

3,1

0,8

19,1

2,4

0,3

18,2

2,0

0,3

21,9

2,0

1,1

16,5

2,0

2,0

18,1

3,0

4,4

16,3

2,6

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

1,0

20,0

2,7

15,8

2,2

5,1

16,3

3,1

5,8

16,8

3,1

16,2

18,3

3,8

12,6

19,1

4,0

17,8

21,1

4,2

10,3

21,9

4,3

9,7

22,5

4,1

5,4

23,0

3,9

1,8

21,9

3,1

1,2

19,2

2,5

0,5

19,0

2,0

0,6

21,9

2,0

1,3

16,1

1,8

3,0

18,2

3,1

6,3

16,3

2,6

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

0,6

17,2

1,3

14,7

2,6

4,6

16,7

2,7

7,3

16,6

3,6

16,6

18,4

3,8

13,8

19,1

3,9

28,2

19,7

4,4

12,0

19,3

4,7

6,5

18,8

4,1

3,1

18,1

3,4

1,6

18,8

4,1

0,3

18,7

1,7

0,2

16,7

2,0

 

0,9

16,9

2,3

1,0

17,6

2,6

2,6

16,1

2,7

 

IV

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

0,6

21,6

0,8

19,1

3,1

2,2

19,4

3,3

3,3

20,1

3,7

9,9

21,2

4,1

11,1

22,3

4,2

25,1

22,9

4,4

14,8

23,5

4,8

13,2

24,1

4,4

9,5

24,9

4,3

3,1

23,3

3,4

1,5

22,5

3,2

0,6

22,7

2,7

0,4

20,1

3,0

0,7

20,2

2,3

1,9

20,3

2,5

1,9

19,2

2,9

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

0,4

23,8

1,0

19,3

3,0

3,0

19,5

3,3

3,9

19,9

3,5

9,7

21,3

4,0

9,3

22,4

3,8

18,3

23,7

4,2

13,4

24,4

4,8

14,8

25,3

4,5

15,3

25,7

4,3

3,7

24,2

3,6

1,8

24,0

3,1

0,8

24,4

2,7

0,7

21,4

3,0

1,0

20,4

2,4

2,3

20,8

3,2

2,8

19,4

2,7

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

0,8

20,3

0,6

18,8

3,2

1,5

19,0

3,2

2,8

20,4

3,9

10,1

21,1

4,1

12,9

22,2

4,5

32,0

22,5

4,6

16,1

22,7

4,9

11,5

22,6

4,2

5,5

23,0

4,4

2,6

22,1

3,2

1,2

20,5

3,6

0,5

19,9

2,8

0,1

12,2

3,0

0,3

19,6

1,7

1,3

19,5

3,8

0,9

18,1

3,5

 

V

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

0,5

26,0

2,0

25,2

3,2

3,5

24,1

3,6

2,8

24,9

4,0

5,3

25,6

3,6

6,4

25,9

4,2

15,1

26,2

4,7

14,8

27,4

4,8

19,5

27,3

4,9

12,9

27,7

4,5

6,9

27,0

4,1

2,5

27,8

3,5

0,6

25,4

2,0

1,1

25,4

3,1

1,2

25,1

3,6

2,2

25,0

3,9

3,5

24,3

3,3

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

0,6

26,0

2,4

26,1

2,9

4,0

24,4

3,1

3,8

25,3

3,9

5,7

25,9

3,3

26,4

26,4

3,9

10,2

26,9

4,5

13,6

28,8

4,6

18,5

28,8

5,0

15,3

28,8

4,5

6,8

27,9

4,0

2,4

30,2

3,3

0,2

28,3

2,5

1,5

26,5

2,9

1,3

25,3

3,4

2,4

26,2

3,6

5,5

24,5

3,3

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

0,4

25,4

1,9

24,1

3,7

2,9

23,7

4,3

1,9

24,2

4,2

4,9

25,3

4,0

5,8

25,4

4,5

20,0

25,8

4,8

16,0

26,1

5,0

20,5

26,0

4,8

10,5

26,0

4,5

6,9

26,2

4,1

2,6

25,6

3,7

1,0

24,7

1,9

0,6

22,8

3,7

1,1

23,7

3,9

1,9

23,4

4,2

1,4

23,4

3,2

 

VI

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

1,5

28,0

2,0

26,0

2,7

2,5

25,3

3,7

3,3

26,2

3,3

6,4

26,5

3,4

5,2

27,1

4,0

11,4

27,7

4,1

12,4

28,1

5,0

14,2

28,6

4,6

16,8

28,4

4,1

9,2

28,0

3,6

3,5

28,3

3,0

1,8

27,9

2,6

1,1

27,3

3,0

2,1

27,1

2,9

3,3

26,2

3,8

4,9

25,6

4,0

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

1,9

29,0

2,5

26,6

2,1

2,7

25,4

3,5

3,4

26,7

3,1

7,7

26,8

3,2

5,4

27,3

3,6

8,6

28,3

3,6

9,7

29,4

4,1

13,3

30,0

4,5

17,3

29,2

4,2

8,0

28,9

3,6

4,1

29,3

2,8

2,6

28,6

2,8

1,6

28,3

2,5

2,9

27,9

2,8

4,0

27,3

3,0

6,1

25,9

3,9

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

1,1

26,4

1,6

25,2

3,7

2,2

25,3

4,2

3,1

25,6

3,5

5,1

26,1

3,8

4,9

26,8

4,6

11,3

27,3

4,4

15,0

27,3

5,3

15,1

27,4

4,7

16,3

27,4

4,1

10,3

27,2

3,6

2,9

27,0

2,9

1,0

26,1

2,2

0,7

25,1

4,0

1,2

25,2

3,2

2,6

24,6

3,5

3,7

25,2

4,3

 

VII

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

2,5

28,1

1,8

26,9

3,4

2,6

25,8

3,9

2,9

26,7

3,8

4,7

26,8

3,9

3,8

27,6

4,1

8,8

28,3

4,7

10,5

28,5

4,8

16,7

29,7

4,8

19,0

28,7

4,1

12,3

28,3

3,3

4,6

28,3

3,1

2,8

28,4

3,7

1,8

30,5

4,0

2,2

28,9

4,2

2,6

27,1

4,5

2,9

26,5

4,1

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

4,0

28,5

1,8

27,8

3,4

2,6

26,2

3,2

3,7

26,9

3,4

5,2

27,2

3,7

4,1

27,9

3,9

6,1

29,3

3,9

8,3

29,9

3,9

15,8

30,3

4,5

19,3

29,4

4,0

11,6

28,7

3,3

5,0

29,0

2,9

3,3

29,0

3,2

2,7

31,2

3,8

3,5

29,7

4,1

3,9

27,9

4,4

3,0

27,6

3,5

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

1,0

26,2

1,9

26,1

3,4

2,6

25,5

4,4

2,0

26,4

4,1

4,3

26,3

4,1

3,7

27,4

4,2

11,5

27,9

5,0

12,6

27,7

5,4

17,5

28,0

5,0

18,5

28,0

4,1

13,0

27,9

3,4

4,2

27,5

3,3

2,3

27,5

4,3

0,9

28,4

4,4

1,0

26,1

4,7

1,3

26,0

4,8

2,7

25,4

4,8

 

VIII

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

3,6

28,6

2,6

26,2

3,5

4,0

25,9

3,3

4,8

26,2

3,2

7,0

26,4

3,7

6,5

27,1

3,4

9,7

27,5

4,4

8,6

27,6

4,0

10,0

28,0

4,2

10,0

28,1

3,4

9,0

27,5

3,0

5,2

27,3

3,6

3,6

28,1

2,7

2,1

28,6

3,0

4,4

28,1

3,9

5,4

27,3

3,9

7,0

26,1

3,8

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

5,1

29,1

3,2

26,7

3,0

4,2

26,1

3,2

5,2

26,3

2,9

7,3

26,6

3,4

7,5

27,9

3,2

6,4

28,1

3,9

6,2

28,7

3,9

8,4

29,2

4,1

9,8

29,4

3,3

6,8

27,9

3,1

4,9

27,9

3,4

4,4

28,7

2,5

2,8

29,1

3,1

6,4

28,7

3,8

7,5

28,0

3,8

8,9

26,3

3,6

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

2,0

27,5

2,1

25,5

4,1

3,7

25,7

3,4

4,4

26,2

3,5

6,8

26,2

4,0

5,6

26,7

3,7

12,8

27,3

4,6

10,9

27,0

4,1

11,6

27,2

4,3

10,2

27,2

3,5

11,2

27,3

2,8

5,6

26,8

3,8

2,7

27,2

3,0

1,3

27,4

2,8

2,4

26,5

4,2

3,4

25,7

1,7

5,2

25,7

4,0

 

IX

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

2,0

27,8

4,7

25,6

3,6

8,7

25,3

3,6

9,4

25,7

4,1

11,5

26,2

4,1

5,8

26,7

3,6

8,5

27,4

4,0

8,6

27,5

3,8

8,6

27,6

4,0

5,3

27,5

3,2

3,8

27,9

2,5

2,3

27,2

2,9

3,0

26,3

3,1

2,0

25,5

2,9

3,1

27,2

3,4

5,3

26,9

3,8

11,7

25,6

4,1

 

Trung bình ban ngày

Tần suất Nhiệt độ Vận tốc

2,6

28,5

5,7

26,2

3,3

9,0

25,2

3,5

9,2

25,9

3,8

11,5

26,8

4,0

5,4

27,6

3,1

6,7

28,4

4,0

6,6

28,9

3,6

7,7

29,0

3,9

5,5

28,2

3,1

3,4

29,4

2,9

2,3

28,0

2,9

1,4

26,3

3,3

1,6

29,1

2,6

1,7

29,0

3,1

6,8

28,0

3,5

15,4

26,1

4,2

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

1,5

26,5

3,7

24,6

4,1

8,3

25,3

3,7

8,9

25,5

4,4

11,4

25,6

4,1

6,2

26,0

4,0

10,3

26,7

4,0

10,5

26,7

3,9

9,4

26,5

3,9

5,3

26,8

3,3

4,3

26,7

2,2

2,5

26,4

2,9

2,6

26,3

3,0

2,4

26,4

3,0

2,5

26,0

3,6

3,8

25,0

4,1

8,0

24,8

4,6

 

X

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

5,4

26,4

8,0

22,9

4,4

12,8

22,6

4,0

10,4

23,3

5,7

13,5

24,4

4,2

7,5

25,4

4,1

9,3

26,2

4,4

7,0

26,3

4,4

5,5

26,1

3,7

3,1

26,1

3,6

1,8

25,8

2,7

0,5

25,9

2,4

0,6

24,6

2,8

0,7

26,2

2,5

1,8

25,0

2,9

3,8

23,4

3,8

13,7

22,3

4,1

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

1,0

26,4

9,0

23,5

4,2

13,5

22,9

4,2

9,6

23,6

4,2

13,4

24,9

4,2

7,4

26,7

3,6

9,7

27,4

4,3

5,9

28,7

4,1

4,0

28,7

4,0

3,1

27,5

3,4

1,5

26,4

3,6

0,4

27,8

2,5

0,5

25,3

3,2

1,0

26,8

2,2

2,6

25,8

3,0

3,9

4,5

3,5

14,4

23,0

4,0

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

0,1

26,1

6,8

22,1

4,7

12,0

22,4

3,9

11,4

23,1

4,2

13,6

23,9

4,2

7,5

24,2

4,5

8,9

25,0

4,2

8,1

24,6

4,6

7,0

24,6

3,5

3,1

24,7

3,8

2,0

25,4

2,2

0,5

24,5

2,4

0,8

24,1

2,6

0,4

25,1

3,3

1,0

23,1

2,8

3,8

22,1

4,5

13,0

21,6

4,1

 

XI

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

0,1

19,9

8,3

19,3

3,7

11,5

19,2

4,1

11,6

19,8

4,3

18,2

21,1

4,2

8,3

22,5

3,9

10,1

23,4

4,3

5,4

23,1

4,2

3,7

23,6

4,1

2,6

23,5

3,7

1,3

22,4

3,4

0,5

23,6

2,8

0,3

21,8

2,7

0,4

24,1

2,2

1,7

21,8

3,8

4,6

20,9

3,2

11,6

19,1

4,1

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

0,1

19,9

10,6

19,5

3,7

11,9

19,4

3,9

11,7

19,9

4,3

15,8

21,6

4,1

9,8

23,5

3,8

9,0

25,4

4,0

3,2

26,1

4,0

3,0

26,9

4,0

2,3

25,9

3,3

1,0

24,7

3,8

0,6

25,8

2,4

0,2

21,2

2,7

0,8

24,1

2,7

2,1

23,1

4,3

5,1

22,0

3,2

12,9

19,9

4,1

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

 

6,0

19,0

3,6

11,1

19,1

4,2

11,6

19,7

4,3

20,4

20,6

4,3

6,9

21,1

4,2

1,0

21,8

4,5

7,6

21,9

4,3

4,4

21,3

4,1

2,9

21,5

4,1

1,6

20,8

3,1

0,4

20,9

3,3

0,4

22,0

2,3

 

1,3

19,8

4,2

4,1

19,5

3,6

10,2

18,8

3,6

 

XII

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

0,4

17,2

5,0

15,0

3,0

10,4

14,7

3,8

11,1

16,0

3,9

20,0

17,4

4,1

11,3

19,2

4,0

9,8

19,7

4,1

6,1

20,7

3,9

5,7

20,1

3,6

3,1

20,6

3,2

1,9

21,0

2,7

1,1

20,5

2,5

0,5

18,8

2,9

0,7

17,9

2,9

1,3

17,5

3,0

3,8

17,1

3,3

8,2

15,8

3,3

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

0,5

19,8

6,4

15,3

3,2

11,1

4,6

3,8

11,0

16,1

4,0

19,6

17,7

4,0

10,5

20,2

3,8

6,5

21,5

3,6

5,1

22,9

3,7

4,3

23,3

3,4

3,0

23,2

3,1

2,2

23,4

2,7

1,4

20,2

2,3

0,6

19,2

2,8

0,9

18,5

2,9

1,7

18,1

3,0

5,0

17,9

3,0

10,7

16,5

3,2

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

0,2

15,3

3,5

14,3

3,4

9,7

14,7

3,9

11,3

15,9

3,9

20,5

17,1

4,2

12,2

18,2

4,2

13,2

18,9

4,4

7,0

19,1

4,0

7,1

18,2

3,7

3,1

18,2

3,4

1,7

18,0

2,7

0,8

19,0

2,9

0,3

18,2

3,0

0,5

16,9

3,0

0,9

16,3

3,1

2,7

15,5

3,8

5,5

14,6

3,4

 

Trạm Hà Giang

 

I

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

55,0

10,6

4,1

15,0

2,3

0,5

14,8

1,2

1,8

14,8

2,1

0,2

18,4

2,0

2,7

17,0

1,9

9,2

15,7

2,3

46,7

16,6

2,4

6,0

19,2

2,7

10,8

18,0

2,4

2,4

19,8

2,0

4,8

7,6

1,7

1,0

18,7

1,1

1,7

14,0

1,5

1,1

14,9

2,0

5,8

14,4

1,7

1,2

13,2

1,6

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

45,4

13,3

4,9

15,1

2,1

0,6

14,6

1,3

2,4

15,2

1,8

0,4

18,4

2,0

4,1

17,4

2,0

10,4

16,2

2,2

37,6

17,6

2,5

6,1

19,4

2,5

11,6

18,8

2,5

3,2

20,5

2,1

5,9

17,9

1,8

1,2

20,0

1,0

1,8

14,8

1,7

1,8

14,9

2,0

6,7

14,2

4,7

1,3

13,4

1,3

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

64,6

13,8

2,7

14,7

2,8

0,3

15,4

1,0

0,9

12,9

0,3

 

0,6

12,6

1,5

7,3

14,7

2,5

61,1

15,7

2,4

5,8

18,7

3,1

9,4

16,6

2,0

1,2

17,0

2,0

3,0

16,7

1,3

0,6

14,7

1,5

1,6

12,7

1,2

 

4,6

14,8

1,9

0,9

12,5

2,3

 

II

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

43,3

15,3

3,1

14,8

1,1

0,8

16,2

2,2

1,9

16,4

2,6

1,4

15,7

1,8

2,4

20,0

2,3

7,0

16,0

2,9

53,7

17,6

2,6

5,6

19,0

2,9

11,3

20,5

2,5

1,9

19,8

2,4

4,5

18,6

1,7

0,4

17,8

1,5

1,0

14,6

1,8

0,2

15,2

2,5

4,3

15,1

2,1

0,5

13,4

2,4

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

38,1

15,3

3,6

14,4

1,9

1,0

16,1

1,8

2,5

16,5

2,1

1,5

15,2

1,8

3,8

20,0

2,4

9,3

16,4

2,9

42,2

17,9

2,5

6,9

19,3

3,0

11,8

21,1

2,5

3,2

20,1

2,5

5,2

18,7

1,9

0,6

16,5

1,7

1,7

15,1

1,9

 

5,9

15,0

2,0

0,8

13,4

2,8

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

48,5

15,3

2,8

15,5

1,8

0,7

16,3

3,0

1,2

16,6

3,8

1,2

16,5

2,0

0,7

19,9

2,0

4,2

14,8

3,1

67,4

17,4

2,6

4,2

18,3

2,6

10,9

19,8

2,6

0,2

15,3

1,0

3,4

18,5

1,3

0,2

21,7

1,0

0,2

9,6

1,0

0,5

15,2

2,5

2,0

15,4

2,5

0,2

13,3

1,0

 

III

Trung bình cả ngày

Tần suất Nhiệt độ Vận tốc

37,7

18,3

1,3

17,7

2,8

0,5

20,0

1,7

0,7

21,0

2,8

0,3

21,6

2,2

2,4

22,1

2,4

8,2

20,4

2,8

57,8

20,9

2,5

6,1

22,6

2,6

11,7

23,2

2,7

2,3

22,0

2,5

4,6

22,5

2,0

0,4

20,2

1,4

1,0

21,7

1,7

0,3

17,8

1,5

2,2

19,8

1,9

0,2

19,6

2,5

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

36,7

18,1

1,5

17,1

1,8

0,8

20,3

1,8

1,0

21,3

3,3

0,7

21,6

2,2

3,8

22,7

2,3

11,0

20,7

2,6

43,5

21,2

2,5

6,6

23,2

2,7

13,9

23,7

2,7

3,8

23,4

2,5

6,4

22,6

2,2

0,9

20,2

1,4

1,9

21,8

1,7

0,5

16,1

1,7

3,4

19,6

2,0

0,3

19,6

2,5

 

Trung bình

ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

38,8

18,4

1,0

18,7

4,3

0,2

18,4

1,0

0,4

20,2

1,0

 

1,0

19,7

2,8

5,1

19,8

3,2

72,6

20,7

2,5

5,6

21,9

2,6

9,3

22,4

2,6

0,9

17,1

2,4

2,6

22,1

1,5

 

0,2

21,1

1,0

0,2

22,7

1,0

0,9

22,4

1,6

 

 

IV

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

34,7

21,6

1,4

20,7

2,8

0,4

20,3

3,0

0,7

22,4

1,7

0,2

21,7

2,0

3,2

25,2

2,2

8,2

24,0

2,8

52,1

24,5

2,6

8,2

25,6

2,6

12,6

26,6

2,8

2,8

26,3

2,9

4,0

25,7

2,3

0,3

22,2

1,5

1,0

20,7

1,5

0,3

23,7

1,3

3,7

21,9

2,2

0,4

20,5

2,2

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

34,2

21,2

1,7

21,3

2,1

0,5

20,4

2,8

0,5

23,6

1,5

0,3

24,7

2,0

5,1

25,4

2,7

9,6

24,3

2,9

42,2

24,7

2,6

7,6

26,4

2,5

15,0

27,8

2,9

4,4

26,5

3,0

6,2

26,4

2,5

0,3

23,0

1,5

1,2

21,3

1,3

0,3

23,8

1,5

4,1

22,0

2,2

0,5

21,7

2,0

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

35,1

22,1

1,2

19,6

3,9

0,2

19,7

4,0

0,5

19,9

2,0

 

1,4

24,2

2,9

6,7

23,7

2,7

62,1

24,3

2,6

8,7

24,9

2,6

0,1

25,1

2,6

1,4

25,7

2,0

2,7

21,5

1,8

0,3

21,4

1,5

0,9

19,8

1,8

0,2

23,6

1,0

3,3

21,7

2,3

0,3

18,8

2,5

 

V

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

39,5

24,6

3,6

23,8

3,1

0,7

25,2

2,4

1,0

25,1

2,1

0,2

25,6

2,0

3,3

28,2

2,7

5,8

27,6

3,2

44,1

27,7

2,5

6,7

29,3

2,8

16,8

29,5

2,7

4,8

30,1

2,4

6,9

28,2

2,3

0,4

25,0

1,6

1,2

25,5

1,9

0,4

27,9

1,0

3,6

25,6

2,2

0,8

25,3

2,8

 

Trung bình ban ngày

Tần suất Nhiệt độ Vận tốc

36,2

24,3

3,5

23,7

3,1

0,9

26,0

2,0

0,9

25,5

2,0

0,2

25,3

2,0

5,0

28,6

2,7

7,1

27,6

3,1

35,9

28,4

2,5

5,0

29,3

2,7

19,2

30,5

2,7

7,2

30,6

2,6

7,1

29,5

2,4

0,5

24,2

1,7

1,7

25,9

2,1

 

4,8

26,0

2,0

1,0

24,8

2,5

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

42,7

24,8

3,8

23,9

3,5

0,6

23,8

3,0

1,1

24,7

2,2

0,2

26,0

2,0

1,3

26,4

2,9

4,1

27,5

3,5

53,0

27,4

2,4

8,6

29,3

2,8

14,0

2,8

2,6

2,1

28,4

1,8

6,8

26,6

2,2

0,4

26,2

1,5

0,8

24,6

1,5

0,2

27,9

1,0

2,4

21,6

2,2

0,6

26,2

3,3

 

VI

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

52,4

25,6

4,2

26,1

2,6

0,7

26,4

2,7

1,6

27,1

2,7

0,6

30,1

1,2

2,9

30,0

2,2

4,8

29,0

2,3

43,6

28,5

2,4

7,9

29,8

2,2

12,6

29,9

2,1

4,3

29,7

1,6

5,6

28,3

1,7

0,8

27,1

1,3

2,0

27,1

1,2

0,5

26,8

1,8

5,7

27,4

2,3

2,2

27,6

3,1

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

47,4

25,6

4,0

26,5

2,5

0,8

26,0

2,8

1,9

27,2

2,6

1,1

30,1

1,2

4,9

30,3

2,2

6,3

29,6

2,2

35,2

29,4

2,3

7,2

30,6

2,3

15,3

30,7

2,2

5,3

30,3

1,8

5,9

29,3

1,7

0,8

28,5

1,2

2,1

28,0

1,3

0,6

26,9

1,3

5,9

28,0

2,5

2,7

28,4

2,8

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

57,3

25,7

4,4

25,8

2,9

0,5

27,0

2,5

1,3

26,8

3,0

 

0,5

26,4

1,5

2,9

27,6

2,6

53,8

27,7

2,4

8,9

28,9

2,0

9,4

28,3

1,9

3,1

28,5

1,4

5,2

27,0

1,6

0,8

25,3

1,3

1,8

25,9

1,0

0,3

26,4

3,0

5,5

26,0

1,9

1,6

26,6

3,5

 

 

VII

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

50,6

25,9

2,9

26,3

2,1

0,4

27,8

1,8

1,7

27,7

3,3

0,4

30,5

1,2

4,9

29,5

2,9

6,8

29,3

2,4

40,5

28,6

2,5

7,4

29,4

2,4

13,4

29,2

2,1

4,9

29,6

1,8

7,0

28,5

2,2

0,8

27,6

1,7

2,0

26,4

1,4

0,9

28,6

1,2

5,1

27,0

1,7

0,9

29,4

2,8

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

44,2

25,8

2,7

26,9

2,1

0,6

28,9

1,0

1,9

28,8

1,5

0,4

32,0

1,0

6,0

30,8

2,4

7,8

30,1

2,4

38,3

29,5

2,4

7,3

30,3

2,2

13,4

30,7

2,0

4,1

30,4

1,9

6,2

29,6

2,3

1,0

27,6

2,0

1,7

26,3

1,4

1,2

29,3

1,2

6,4

27,4

1,8

1,0

30,8

3,2

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

57,0

26,0

3,2

25,8

2,1

0,3

24,5

4,0

1,5

25,8

6,3

0,5

28,9

1,5

3,5

26,6

4,1

5,3

27,9

2,5

43,3

27,6

2,7

7,5

28,3

2,6

13,3

27,1

2,3

6,0

28,9

1,8

8,0

27,5

2,0

0,5

27,5

1,0

2,2

26,5

1,3

0,5

26,7

1,5

3,6

25,9

1,6

0,8

26,9

2,0

 

VIII

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

56,1

25,4

4,3

26,9

2,2

0,9

26,5

1,6

1,7

26,7

1,9

0,2

27,9

2,0

4,5

30,7

2,5

7,0

30,2

2,9

41,4

29,0

2,5

5,8

29,9

2,4

9,3

29,0

2,2

4,9

28,0

1,9

8,0

28,1

1,6

0,7

26,0

1,0

2,3

26,5

1,6

0,6

25,3

1,0

6,0

27,2

1,9

2,4

28,3

2,2

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

44,7

25,2

3,9

27,8

2,2

1,0

26,8

1,8

1,9

26,8

1,7

0,2

31,5

1,5

6,2

31,6

2,4

9,3

31,0

3,0

36,3

30,3

2,4

6,6

30,7

2,4

9,4

30,2

2,2

5,4

29,5

2,0

7,4

29,1

1,6

0,8

27,4

1,0

2,5

26,6

1,8

0,4

25,0

1,0

5,6

28,0

1,9

3,1

28,7

2,1

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

67,5

25,6

5,0

25,8

2,2

0,7

25,6

1,0

1,3

26,2

2,2

0,3

24,3

1,0

1,7

25,3

3,0

3,0

25,6

2,6

50,0

27,4

2,6

4,3

28,0

2,3

9,3

26,9

2,2

4,0

27,5

1,8

8,8

28,0

1,7

0,7

25,8

1,0

2,0

26,3

1,3

1,0

25,6

1,0

1,6

25,7

2,0

1,3

26,8

2,2

 

IX

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

56,3

24,4

7,4

25,6

2,9

0,6

25,3

2,8

1,9

27,3

1,9

0,8

27,9

1,8

2,4

29,8

1,9

5,5

29,6

2,4

34

30,4

2,5

6,7

29,0

2,1

12,5

29,2

2,2

4,2

29,7

1,8

7,4

27,4

1,6

1,1

27,1

1,4

2,8

26,4

1,5

1,1

26,6

2,4

9,0

26,4

2,6

2,5

27,0

3,0

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

43,8

24,0

6,7

26,2

2,8

1,0

25,3

2,8

1,8

28,3

1,6

1,2

17,9

1,8

3,2

30,6

1,9

6,7

30,0

2,2

30,0

33,4

5,5

6,7

30,7

2,5

14,4

31,7

2,3

5,5

30,4

1,9

5,3

29,4

1,7

1,2

27,6

1,7

2,8

27,3

1,5

1,1

26,8

2,1

9,3

27,3

2,6

2,8

27,9

2,6

 

Trung bình ban đêm

Tần suất Nhiệt độ Vận tốc

68,8

24,6

8,5

24,8

3,2

 

2,1

25,9

2,5

 

1,1

25,6

1,7

3,2

26,7

3,2

41,5

26,4

2,4

6,7

26,0

1,5

8,9

26,0

1,8

1,8

25,9

1,4

11,0

25,7

1,5

1,1

26,0

1,0

2,8

24,9

1,5

0,7

26,4

2,5

8,5

24,6

2,6

2,1

21,8

3,7

 

X

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

56,5

21,8

11,8

23,2

3,5

2,5

23,5

2,6

1,2

25,6

2,7

0,5

23,7

1,7

2,1

27,4

2,2

4,5

26,9

2,4

31,5

26,4

2,4

5,7

27,2

2,0

9,8

27,1

2,1

3,3

26,5

2,1

6,9

24,6

1,5

0,5

25,1

1,8

2,2

23,7

1,3

0,9

21,9

2,1

11,3

25,1

3,4

5,3

22,7

2,9

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

42,0

21,5

9,6

23,9

3,7

3,3

23,6

2,5

1,3

27,2

2,9

0,4

25,1

2,0

2,8

28,1

2,3

5,8

27,2

2,4

28,3

27,7

2,3

6,9

27,8

1,8

10,3

28,1

2,3

4,3

27,5

2,3

6,5

25,5

1,5

0,6

25,8

1,7

1,9

25,8

1,5

1,3

24,9

2,1

10,6

25,5

3,1

6,1

22,9

2,7

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

71,1

22,0

16,1

22,2

3,4

0,7

22,4

4,0

1,1

22,9

2,3

0,7

22,4

1,5

0,7

22,4

1,5

1,9

25,3

2,4

38,0

24,4

2,4

3,3

24,8

2,7

8,5

24,7

1,6

1,5

21,0

1,2

7,8

23,1

1,4

0,4

21,9

2,0

3,0

21,1

1,1

 

12,6

24,2

3,8

3,7

22,1

3,7

 

XI

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

56,8

18,1

8,2

19,3

3,5

2,1

19,6

2,1

2,7

19,6

2,7

0,1

17,0

4,0

3,2

19,1

2,2

4,6

22,5

2,5

34,4

22,2

2,4

7,3

24,1

2,2

9,9

23,8

2,0

4,8

25,1

2,0

8,4

24,3

1,4

0,4

24,2

2,0

2,3

20,0

1,3

0,3

20,4

1,5

8,9

20,6

2,5

2,4

19,1

2,9

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

41,9

17,8

7,5

19,7

3,5

2,5

19,5

2,0

2,3

20,0

2,2

 

3,2

18,7

2,2

5,9

22,8

2,5

30,1

23,2

2,4

9,0

24,6

2,3

9,8

15,1

2,0

6,7

25,3

3,0

8,6

22,3

1,6

0,6

24,2

2,0

2,3

20,1

1,2

0,2

21,5

2,0

8,4

21,1

2,3

2,9

18,7

2,7

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

71,7

78,3

9,8

18,6

3,4

1,2

19,9

2,7

3,5

19,0

3,3

0,4

17,0

4,0

3,1

20,0

2,2

2,0

20,4

3,0

43,1

20,7

2,4

3,9

21,6

1,8

10,2

21,1

2,4

0,8

21,0

2,5

7,8

19,2

1,2

 

2,4

19,8

1,3

0,4

19,2

1,0

9,8

19,8

2,7

1,6

20,8

3,5

 

XII

Trung bình cả ngày

Tần suất Nhiệt độ Vận tốc

56,2

15,0

6,2

15,3

2,7

1,2

15,3

3,6

1,2

16,6

1,5

0,5

14,3

1,2

2,7

18,9

2,6

6,1

17,7

2,5

37,0

16,8

2,4

6,6

20,5

2,5

11,8

20,4

2,9

3,5

20,2

1,9

9,7

18,4

1,8

0,2

14,7

1,6

2,0

17,3

1,6

1,4

17,9

1,3

6,7

16,8

2,1

3,2

16,1

3,2

 

Trung bình ban ngày

Tần suất Nhiệt độ Vận tốc

42,5

14,6

5,4

15,1

2,6

1,7

15,3

3,7

1,1

17,4

1,7

0,6

15,3

1,0

3,2

20,1

2,6

7,5

18,1

2,4

30,5

16,4

2,4

7,6

21,0

2,5

12,3

21,3

2,2

4,7

20,8

2,0

10,7

19,1

1,8

0,4

14,7

1,0

2,4

17,2

1,6

1,5

17,8

1,2

7,0

17,1

2,2

3,4

16,5

3,0

 

Trung bình ban đêm

Tần suất Nhiệt độ Vận tốc

71,1

15,2

7,8

15,5

2,8

0,4

15,2

3,0

1,5

15,2

1,2

0,4

11,3

2,0

1,9

14,7

2,4

3,3

15,7

2,8

49,8

17,3

2,4

4,5

18,6

2,7

10,4

18,3

1,8

1,1

14,7

1,3

7,8

16,5

1,6

 

1,1

17,9

1,7

1,1

18,2

1,3

5,9

16,2

1,8

3,0

15,0

3,6

 

Trạm Cao Bằng

 

I

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

24,8

11,0

2,8

14,8

2,6

0,9

12,8

2,6

3,1

12,9

3,2

0,4

17,3

2,2

3,4

15,3

2,1

3,7

13,8

2,9

48,2

14,5

2,7

7,2

15,0

2,5

14,4

13,0

2,1

3,3

13,1

2,2

2,2

17,3

2,2

0,1

15,6

2,5

2,1

14,3

1,6

0,4

11,4

2,2

6,3

13,9

2,4

1,5

14,7

2,0

 

Trung bình ban ngày

Tần suất Nhiệt độ Vận tốc

26,2

10,5

3,9

16,0

2,2

1,7

13,2

2,6

3,8

13,5

3,2

0,6

17,7

2,5

5,0

16,5

2,1

6,0

14,2

3,1

44,1

15,0

2,8

5,5

16,2

3,1

9,6

13,9

2,3

2,8

14,1

2,2

2,9

19,8

2,2

0,3

15,6

2,5

2,9

16,4

1,6

0,7

11,5

2,0

7,7

15,0

2,6

2,5

15,3

2,1

 

Trung bình ban đêm

Tần suất Nhiệt độ Vận tốc

23,2

11,5

1,7

12,2

3,1

0,1

8,9

3,0

2,5

11,9

3,1

0,1

15,7

1,0

2,0

12,1

2,0

1,5

12,1

2,2

52,1

14,0

2,7

8,8

14,3

2,1

19,0

12,5

2,2

3,8

12,4

2,2

1,5

12,9

2,2

 

1,3

10,4

1,6

0,1

10,5

3,0

4,9

12,3

2,0

0,6

12,0

2,0

 

II

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

18,7

13,3

22

13,0

2,9

0,7

10,2

2,2

2,9

11,9

4,2

0,5

14,1

2,9

2,8

16,7

2,3

5,0

16,5

2,9

61,2

15,1

3,0

6,0

17,6

2,5

9,3

17,0

2,3

1,7

19,1

2,9

1,4

18,7

2,8

0,4

17,7

1,5

0,9

16,9

1,2

0,8

14,4

1,5

3,6

13,5

2,3

0,6

15,4

1,6

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

21,0

12,9

3,6

13,1

3,0

0,7

11,3

2,6

3,0

12,3

4,4

0,6

13,4

2,2

3,7

18,2

2,0

7,2

16,6

3,0

52,3

15,5

3,0

7,0

18,7

3,0

8,6

17,6

2,3

2,5

21,1

3,5

1,6

22,1

3,2

0,7

17,9

1,4

1,2

17,0

1,2

1,2

15,3

1,5

5,2

11,3

2,4

0,9

18,3

1,8

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

16,4

13,7

0,8

12,6

2,3

0,6

8,9

1,8

2,8

11,5

3,9

0,4

13,9

3,7

2,0

14,0

2,8

3,0

16,0

2,4

69,7

14,9

2,9

5,2

16,2

2,0

10,0

16,6

2,3

1,0

14,4

1,6

1,1

14,1

2,2

0,1

16,3

2,0

0,6

16,6

1,2

0,4

11,8

1,3

2,0

11,5

2,2

0,3

16,0

1,0

 

III

Trung bình cả ngày

Tần suất Nhiệt độ Vận tốc

16,5

16,3

1,3

18,3

3,2

0,5

18,4

5,3

1,4

15,7

4,0

0,3

18,6

2,2

1,9

20,1

2,5

5,4

20,1

3,2

68,1

19,0

3,0

6,5

19,3

2,5

9,1

19,1

2,5

1,3

20,0

2,9

1,2

21,4

2,6

0,1

18,0

1,0

0,6

17,8

1,2

0,1

12,1

3,0

1,6

18,6

1,8

0,6

17,7

2,2

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

18,1

16,0

1,7

19,1

2,5

0,8

17,8

5,5

1,4

19,8

3,4

0,3

17,0

2,5

2,4

21,8

2,5

8,0

19,9

3,5

61,1

19,5

3,1

5,9

19,7

2,8

9,7

30,5

2,7

2,0

21,3

3,2

1,7

23,1

3,2

0,1

18,0

1,0

1,0

18,2

1,0

0,1

12,1

0,3

2,9

18,9

1,7

0,9

18,3

2,1

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

14,9

16,6

0,9

16,8

4,4

0,1

21,8

4,0

1,4

19,7

4,5

0,2

20,0

2,0

1,4

17,2

2,5

2,9

20,5

2,4

74,9

18,7

3,0

7,1

19,0

2,4

8,5

17,6

2,3

0,8

16,6

2,2

2,8

17,9

1,3

 

0,2

16,2

2,0

 

0,4

16,2

2,7

0,4

16,4

2,3

 

IV

Trung bình

cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

15,1

20,1

2,1

20,8

2,8

0,5

22,8

0,3

1,6

22,6

2,8

0,1

21,8

2,5

2,0

24,7

2,2

5,3

24,4

3,3

64,5

23,0

3,0

6,2

24,2

3,1

10,1

23,5

2,8

1,4

22,0

2,4

2,3

23,9

3,4

0,3

20,4

1,5

0,5

20,3

1,6

0,3

19,5

1,5

2,3

21,0

2,5

0,5

22,7

1,8

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

17,9

2,0

2,2

22,4

2,4

0,7

22,8

3,2

1,8

23,7

2,2

0,1

18,5

3,0

2,8

26,1

2,3

8,3

24,8

3,5

58,7

23,5

3,1

5,4

24,4

3,4

9,5

25,1

3,3

1,9

22,8

2,7

3,0

25,5

2,8

0,4

21,5

1,7

0,8

20,2

1,5

0,5

19,5

1,5

3,1

21,3

2,6

0,8

22,8

2,0

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

12,2

20,2

2,0

19,2

3,2

0,4

22,9

2,7

1,4

21,3

3,4

0,1

25,1

2,0

1,3

21,8

2,0

2,5

23,5

2,5

70,2

22,6

3,0

6,8

24,0

2,9

10,7

22,1

2,4

1,0

20,7

1,9

1,6

21,3

1,7

0,1

17,2

1,0

0,1

21,2

2,0

 

1,5

20,3

2,2

0,3

22,7

1,0

 

V

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

18,9

23,6

2,4

26,4

3,2

0,1

29,6

2,0

1,6

26,7

2,8

0,3

26,6

1,9

2,8

28,1

2,3

4,4

27,1

3,2

54,3

26,7

2,8

7,4

27,4

2,8

13,1

27,1

2,4

2,1

27,8

2,6

2,3

27,0

2,1

0,1

17,5

1,0

1,8

24,5

2,1

0,3

27,3

1,6

5,8

23,9

2,6

1,2

26,5

2,5

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

21,7

23,2

2,7

28,5

2,9

0,3

29,6

2,0

1,2

27,2

2,7

0,1

32,5

3,0

3,8

29,7

2,5

6,3

27,6

3,2

51,3

27,3

2,8

7,0

27,9

2,8

10,4

29,4

3,0

3,2

28,7

3,9

2,9

28,3

2,2

0,1

17,5

1,0

1,8

26,5

1,8

0,4

27,7

2,0

7,0

24,5

2,6

1,5

25,9

2,9

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

16,0

23,6

2,0

23,8

3,6

 

2,0

26,4

2,6

0,4

24,6

1,3

1,9

25,1

2,0

2,6

25,9

3,1

57,1

26,1

2,9

7,7

26,9

2,8

13,7

25,8

2,1

1,2

25,6

1,9

1,8

25,2

1,9

 

1,8

22,6

2,4

0,3

26,8

1,0

4,6

23,0

2,6

0,9

25,2

1,9

 

VI

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

23,8

25,1

3,3

27,7

2,6

0,4

28,8

2,0

1,5

27,4

2,2

0,6

28,8

2,2

3,1

29,5

2,3

5,0

28,4

2,6

50,9

27,2

2,6

5,8

27,1

2,0

12,2

26,8

2,0

2,6

26,9

1,7

2,7

27,0

2,3

0,3

26,8

1,2

1,3

25,4

1,4

1,0

27,4

2,1

8,1

25,3

2,9

1,2

27,0

2,6

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

26,2

25,0

4,5

29,1

2,5

0,6

30,6

1,7

2,3

27,9

2,3

0,9

30,2

2,5

5,4

30,0

2,3

7,5

28,7

2,7

43,0

28,2

2,7

6,4

27,6

1,9

9,5

28,4

2,2

2,9

27,7

1,7

3,2

29,0

2,5

0,3

29,0

1,5

0,8

25,1

1,0

1,5

28,4

2,0

9,5

26,0

2,8

2,0

27,2

2,5

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

10,7

25,2

2,1

24,9

2,8

0,3

25,2

2,5

0,8

26,1

1,8

0,3

24,6

1,5

0,8

26,2

1,8

2,5

27,4

2,3

50,5

26,5

2,6

5,5

26,6

2,1

14,7

25,8

1,8

2,4

26,1

1,7

2,3

24,4

2,1

0,3

24,6

1,0

1,7

25,5

1,5

0,6

24,8

2,5

6,8

24,4

3,0

0,4

26,3

3,3

 

VII

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

24,7

25,3

3,5

28,3

2,3

0,5

24,8

3,3

1,8

27,1

2,1

0,4

29,5

3,2

3,7

29,8

2,4

0,5

28,9

2,8

52,9

27,3

2,6

6,2

27,3

2,2

9,8

27,2

2,1

2,1

26,8

2,0

3,1

27,1

2,5

0,2

30,1

1,0

1,7

25,6

1,8

0,6

24,4

1,9

5,6

26,8

2,2

1,4

27,5

2,7

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

25,1

25,2

5,3

29,1

2,2

0,7

28,8

3,2

22,3

28,8

2,1

0,6

29,6

3,5

5,7

30,9

2,5

9,6

29,8

2,8

47,8

28,2

2,6

4,9

27,8

2,6

7,0

28,4

2,2

2,4

28,1

1,6

3,0

28,9

1,9

0,3

29,8

1,0

2,2

26,1

1,7

0,3

25,4

1,5

6,5

28,1

2,2

1,4

28,8

1,9

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

24,4

25,5

1,7

26,0

2,5

0,3

28,7

3,5

1,3

25,0

2,1

0,1

29,3

2,0

1,7

26,0

2,2

3,4

26,5

2,8

58,2

26,6

2,6

7,6

26,9

2,0

12,5

26,5

2,0

1,7

25,0

2,4

3,1

25,4

3,1

0,1

30,9

1,0

1,3

24,7

1,9

1,0

24,2

2,0

4,7

25,1

2,1

1,3

26,1

3,6

 

VIII

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

31,4

24,7

3,9

27,9

2,3

0,5

26,5

2,6

3,1

29,0

2,4

0,4

30,2

1,4

3,4

28,3

2,2

5,4

28,6

2,8

40,2

26,9

2,5

6,6

26,8

1,8

14,7

26,1

1,8

2,4

26,2

1,7

4,9

26,2

1,7

0,5

25,8

1,7

2,1

26,6

1,9

1,1

28,0

1,5

9,2

26,6

2,6

1,3

29,2

2,7

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

34,4

24,5

4,3

30,2

2,7

0,5

27,1

2,0

4,4

30,6

2,3

0,8

30,2

1,4

5,4

29,3

2,2

8,7

29,5

2,8

35,6

28,5

2,7

5,3

27,2

1,8

9,7

27,5

1,9

2,6

27,8

1,4

4,9

27,2

1,8

0,8

26,2

1,6

2,3

29,1

2,2

1,1

30,2

1,3

1,4

27,7

2,5

2,5

29,7

2,6

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

28,4

21,9

3,6

25,4

2,0

0,6

26,0

3,0

2,0

25,8

2,7

 

1,8

25,6

2,4

2,4

25,7

3,0

44,3

25,7

2,3

7,8

26,5

1,8

19,4

25,4

1,7

2,2

24,5

1,6

4,8

25,3

1,7

0,1

24,2

2,0

2,4

24,4

1,6

1,1

25,9

1,7

7,2

24,9

2,7

0,3

25,0

3,5

 

IX

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

32,8

23,3

6,0

27,2

2,5

0,5

30,1

3,5

3,1

27,2

2,6

0,5

28,5

2,8

3,4

28,6

2,2

3,6

28,2

2,7

31,9

26,4

2,2

6,3

26,3

2,0

19,9

24,9

1,7

3,5

24,0

1,4

4,3

27,6

1,6

0,3

23,0

1,5

3,0

25,8

1,7

1,2

26,4

1,9

9,6

25,6

2,3

2,9

28,3

2,5

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

33,0

23,1

8,0

28,4

2,6

1,0

30,1

3,5

4,0

28,5

3,1

0,7

20,5

2,8

4,5

30,0

2,5

5,8

29,1

2,8

26,1

28,4

2,5

5,1

28,3

2,1

12,4

26,8

1,7

3,8

29,2

1,3

6,8

28,5

1,6

0,5

22,6

1,7

3,6

26,8

1,6

1,7

26,9

1,7

11,1

26,7

2,4

4,5

27,2

2,6

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

32,7

23,6

3,5

24,2

2,3

 

2,1

21,9

2,6

0,3

24,4

3,0

2,3

25,7

1,6

1,5

24,8

2,3

38,1

25,0

2,0

7,4

24,9

2,0

27,3

24,0

1,7

3,1

23,0

1,5

1,8

24,2

1,4

0,2

24,0

1,0

2,3

24,2

1,9

0,7

25,2

2,5

8,1

24,0

2,2

1,3

23,2

2,5

 

X

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

28,2

20,2

6,1

24,4

3,1

1,1

24,6

2,7

2,7

23,4

3,0

0,4

24,9

2,4

2,9

25,5

2,2

3,6

25,8

2,4

29,3

23,7

2,3

6,6

23,8

1,9

19,0

21,5

1,7

3,8

21,7

1,4

4,6

23,2

1,8

0,4

25,1

1,8

2,2

23,1

1,7

1,2

23,8

1,8

13,0

22,0

2,6

2,8

21,9

2,4

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

29,8

19,8

8,7

25,5

3,2

1,8

25,2

3,0

2,9

21,9

3,0

0,6

25,5

2,5

4,4

27,0

2,3

4,7

28,1

2,7

25,1

25,3

2,4

5,2

26,0

2,2

12,7

23,6

1,6

4,4

22,8

1,1

6,1

24,7

1,8

0,8

25,1

1,8

3,1

24,6

1,6

1,1

23,6

2,2

15,0

23,0

2,7

3,1

22,1

2,6

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

26,7

20,6

3,7

21,7

3,0

1,0

23,6

2,3

2,5

21,8

2,9

0,1

22,5

2,0

1,5

21,2

2,2

2,5

21,7

1,8

33,4

22,6

2,2

7,9

22,4

1,7

25,1

20,5

1,7

3,2

20,2

1,1

3,2

20,6

1,7

 

1,3

19,7

1,9

1,0

22,8

1,1

11,1

20,6

2,6

22,5

21,2

2,0

 

XI

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

31,8

16,2

6,0

19,2

3,0

1,0

18,4

3,5

3,1

19,0

2,8

0,4

22,3

2,4

4,1

20,7

1,9

4,5

21,6

2,4

34,9

19,6

2,4

6,9

19,3

1,9

18,5

17,0

0,8

3,8

20,1

1,8

3,8

21,1

1,8

0,4

20,9

1,8

2,0

20,5

1,4

0,8

20,8

2,0

7,6

13,0

2,5

2,2

18,6

2,3

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

32,2

15,9

8,0

20,2

2,7

1,5

19,1

3,6

3,4

20,7

3,1

0,8

22,3

2,4

6,2

21,8

1,9

6,7

22,2

2,5

28,1

21,2

2,5

5,9

21,1

2,0

10,9

20,1

1,8

4,9

22,0

1,8

5,4

22,8

1,8

0,7

21,7

2,0

3,6

20,8

1,4

1,3

20,3

2,1

9,3

19,7

2,7

3,3

19,2

2,4

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

31,3

16,5

4,0

17,1

3,5

0,5

16,6

3,3

2,8

17,0

2,5

 

1,9

17,3

2,1

2,3

19,9

2,3

41,6

18,5

2,4

7,9

17,9

1,8

26,0

17,0

1,8

2,8

16,7

1,8

2,3

17,2

1,9

0,2

17,8

1,0

0,5

18,8

1,3

0,3

22,8

1,5

5,8

17,9

2,4

2,1

17,2

2,0

 

XII

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

28,0

12,3

3,1

15,0

3,5

1,0

14,7

3,4

3,1

15,9

3,1

0,4

13,6

3,2

3,4

17,4

2,1

3,7

18,4

2,4

45,7

15,5

2,4

6,5

15,8

2,3

15,9

14,5

2,0

2,3

14,8

1,9

3,5

16,9

1,8

0,5

20,0

1,7

1,9

16,7

1,8

0,8

16,5

1,7

6,9

15,0

2,5

1,3

16,6

2,4

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

31,4

12,0

5,0

15,2

3,3

1,7

14,8

3,4

3,4

16,5

3,4

0,3

11,6

5,0

5,0

18,6

2,2

6,7

19,0

2,4

38,2

16,5

2,7

5,5

16,9

2,4

9,8

16,8

2,1

3,0

14,9

2,2

4,5

13,7

1,8

1,1

20,0

1,7

3,1

17,9

1,8

1,3

17,4

1,9

8,9

16,5

2,4

2,5

16,0

2,5

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

24,5

12,7

1,3

14,2

4,4

2,8

15,4

3,0

0,4

14,3

2,8

0,4

14,9

2,0

2,0

14,4

1,8

1,0

14,3

1,8

52,5

14,9

2,3

7,4

15,0

2,2

24,5

13,6

1,9

1,7

14,6

1,5

2,6

12,4

1,7

 

0,7

11,8

1,6

0,4

14,0

1,3

5,0

12,5

2,7

0,3

14,1

2,0

 

Trạm Lạng Sơn

 

I

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

28,0

12,0

46,2

11,2

3,9

10,4

14,2

4,7

8,1

11,9

4,2

0,1

18,6

3,0

0,4

17,9

1,3

0,4

21,7

2,0

6,6

18,1

2,1

1,8

17,2

1,7

9,9

18,1

2,1

3,4

19,2

2,3

2,9

18,8

2,0

0,4

12,4

3,2

0,7

19,7

1,8

0,3

15,6

2,0

4,8

12,1

2,1

3,6

12,8

2,4

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

20,5

11,5

43,0

11,7

3,8

12,3

11,4

4,9

9,8

12,5

4,3

0,1

18,6

3,0

0,1

17,8

3,0

0,7

21,7

2,0

5,3

18,9

2,2

1,2

19,2

2,1

9,6

19,2

2,4

4,1

20,6

2,8

2,9

20,0

2,3

0,4

23,7

4,7

1,2

20,5

1,8

0,1

14,1

1,7

0,5

12,2

2,0

3,9

13,3

2,4

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

35,4

12,2

50,1

10,7

4,0

8,2

10,9

4,1

6,3

10,8

3,9

 

0,7

18,2

1,0

 

8,2

17,4

2,1

2,5

15,8

1,5

10,1

16,8

1,7

2,6

16,4

1,3

2,9

17,5

1,7

0,3

15,1

1,0

0,2

12,7

2,0

0,2

19,0

3,0

4,5

12,0

2,0

63,2

12,2

1,9

 

II

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

23,6

15,5

41,2

10,2

4,0

7,7

10,9

4,6

7,6

11,2

4,9

0,1

13,3

1,0

0,3

18,0

1,5

0,8

19,1

2,4

9,3

19,4

2,3

2,8

19,6

2,3

4,0

20,3

2,2

3,0

22,6

2,8

2,9

20,8

2,6

0,3

22,3

1,0

0,4

17,2

1,5

0,3

13,4

1,5

3,3

12,4

1,8

3,0

12,8

2,6

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

17,7

15,2

42,8

10,3

4,1

8,8

10,9

4,7

6,0

11,8

5,0

 

0,6

18,0

1,5

1,4

19,4

2,3

8,6

19,8

2,2

3,3

19,5

2,3

11,1

21,9

2,6

4,2

23,6

3,1

3,6

22,1

3,2

0,4

22,3

1,0

0,1

18,5

1,7

0,6

13,4

1,5

4,0

12,5

1,7

4,2

13,4

2,6

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

29,4

15,6

45,9

10,2

4,0

6,4

10,8

4,5

9,1

10,7

4,9

0,2

13,3

1,0

 

0,2

16,1

3,0

10,2

19,0

2,4

2,2

19,7

2,3

17,4

19,3

1,8

1,7

19,4

1,9

2,0

17,7

1,8

 

0,3

15,4

1,5

 

2,5

12,3

2,1

1,6

11,0

2,6

 

III

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

28,5

17,7

31,2

14,1

3,9

6,5

14,6

4,7

5,6

16,0

4,4

0,3

13,7

1,2

0,6

19,6

1,8

0,4

20,5

2,2

17,5

20,5

2,0

5,5

21,2

2,3

17,6

21,7

2,1

4,1

22,4

2,5

2,9

21,9

2,2

0,1

19,2

2,0

0,3

20,4

1,8

0,2

15,8

1,0

3,5

16,6

3,1

3,7

15,2

2,7

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

25,6

17,5

29,2

14,4

4,0

7,7

15,6

4,9

5,7

16,3

4,6

0,4

14,4

1,3

0,7

18,6

2,0

0,7

22,0

2,4

16,5

20,7

1,9

4,7

24,2

2,4

15,4

23,0

2,3

5,6

23,2

2,8

3,4

23,8

2,4

0,1

19,2

2,0

0,3

22,2

2,5

0,3

13,8

1,0

4,1

16,9

2,1

4,9

14,9

2,7

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

32,5

17,8

33,4

13,9

3,8

5,1

13,0

4,5

5,6

15,7

4,3

0,2

11,7

1,0

0,5

21,2

1,7

0,2

13,2

1,0

18,5

20,3

2,2

6,4

21,1

2,3

20,0

20,7

1,9

2,5

19,7

1,6

2,4

18,8

1,7

 

0,3

18,1

1,0

1,0

19,7

2,5

2,0

16,2

1,8

1,9

15,7

2,7

 

IV

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

25,9

21,1

16,4

18,6

3,3

3,2

19,2

4,3

5,7

20,4

4,0

0,2

21,8

5,0

0,6

21,6

1,4

0,9

25,4

2,0

28,3

23,3

3,3

8,42

23,5

2,1

24,0

21,0

3,1

2,8

25,9

2,6

3,6

25,7

3,7

0,2

23,3

3,5

0,8

24,3

1,6

0,2

19,9

1,7

2,9

18,8

2,3

1,8

19,6

2,5

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

20,8

21,1

16,4

19,2

3,5

3,8

19,6

4,5

5,1

21,0

3,8

0,1

15,7

1,0

0,8

25,3

1,3

1,3

26,1

1,9

23,9

23,8

2,2

7,7

25,1

2,1

21,7

24,8

2,2

4,5

26,9

2,8

4,826

,5

3,1

1,3

23,3

2,0

1,0

23,7

1,9

0,4

18,6

1,7

4,3

18,7

2,3

2,9

19,8

2,5

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

31,1

21,1

16,5

18,0

3,2

2,4

18,6

3,9

6,5

19,8

4,2

0,3

24,9

2,4

0,3

23,5

1,5

0,5

23,3

2,3

33,4

23,0

2,4

8,2

22,8

2,2

26,1

23,3

2,0

2,1

24,0

1,6

1,4

22,3

1,0

 

0,3

26,9

1,9

0,2

22,5

1,0

1,3

19,0

2,0

0,5

16,4

2,0

 

V

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

29,7

24,4

14,8

23,1

3,0

1,7

24,1

3,7

5,9

25,6

2,7

0,2

29,0

1,3

1,8

27,6

2,0

1,6

26,6

2,2

27,5

26,2

2,3

7,4

25,9

2,2

25,8

27,4

2,2

3,9

29,0

2,6

3,2

29,8

2,3

0,1

32,1

2,8

0,9

28,8

1,8

0,2

29,0

2,5

3,2

25,7

2,7

1,8

23,3

3,5

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

22,5

24,3

15,1

23,4

3,0

2,2

24,1

3,9

6,0

26,7

2,8

0,4

20,0

1,3

2,0

28,5

2,0

2,0

26,7

2,3

21,0

26,6

2,1

7,6

26,8

2,1

26,1

28,6

2,4

5,0

29,6

3,0

4,3

30,7

2,5

0,1

32,1

2,0

1,3

29,9

1,3

0,3

29,0

2,5

5,0

26,2

1,7

1,8

24,3

1,9

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

37,0

24,5

14,5

22,6

1,0

24,2

5,8

24,1

 

1,5

26,2

2,2

1,2

26,4

2,1

35,5

25,9

2,1

7,2

24,6

2,3

25,4

25,9

1,9

2,6

27,6

1,7

1,8

27,4

1,5

 

0,5

25,6

2,0

 

1,0

22,8

1,3

2,0

22,2

3,1

 

VI

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

36,2

25,5

17,7

25,2

2,9

2,2

26,7

2,8

4,2

27,7

2,5

0,3

27,5

1,7

1,7

29,4

2,2

1,3

27,6

2,0

31,2

27,0

2,0

4,1

27,6

1,8

22,7

27,6

1,9

3,0

28,8

1,9

4,6

27,5

2,2

0,2

32,0

1,5

0,6

28,6

1,7

0,1

32,9

1,0

3,6

26,2

2,1

2,5

24,0

2,4

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

28,6

25,6

19,3

25,9

2,8

2,8

27,4

2,5

5,5

28,6

2,6

0,5

27,5

1,7

2,5

30,1

2,5

0,8

28,1

2,0

26,6

27,8

2,0

3,7

29,4

2,0

20,3

28,6

2,2

3,0

30,3

2,4

5,8

27,9

2,4

0,3

32,0

1,5

0,8

31,2

2,0

0,2

32,9

1,0

4,5

26,8

2,2

3,4

24,1

2,2

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

43,8

25,4

15,6

24,0

2,9

1,4

24,8

3,3

2,5

25,3

2,2

 

0,8

26,4

1,2

2,0

27,3

2,0

37,0

26,3

1,9

4,5

25,9

1,8

25,8

26,6

1,7

3,0

26,7

1,5

3,2

26,5

1,5

 

0,4

22,2

1,0

 

2,4

24,6

1,8

1,4

24,0

2,8

 

VII

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

34,3

26,0

7,5

33,7

2,6

1,8

28,3

2,8

2,8

27,7

2,4

0,2

30,3

2,7

4,1

26,1

1,9

1,4

27,9

2,4

32,6

27,1

2,5

7,5

27,0

2,0

14,5

27,6

1,9

4,9

29,7

2,2

5,5

29,5

2,0

0,4

29,2

2,6

1,2

28,4

1,9

0,3

29,4

2,2

2,8

27,3

2,0

2,5

26,2

2,6

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

26,4

26,0

9,2

37,7

2,8

28,9

3,8

28,1

0,4

30,3

4,4

26,6

1,6

28,5

27,3

28,0

7,7

27,2

22,2

28,7

5,4

31,2

5,6

30,3

0,6

29,8

1,3

31,0

0,6

29,4

4,0

27,9

3,1

27,0

 

 

Vận tốc

 

2,4

2,8

2,5

2,7

3,1

2,6

2,0

2,2

2,2

2,6

2,2

3,0

1,8

2,2

2,1

2,8

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

42,1

25,9

5,4

25,2

3,0

0,6

24,7

3,0

1,5

26,6

2,0

 

3,7

25,8

1,6

1,1

26,6

1,8

39,4

26,3

2,2

7,2

26,6

1,9

27,3

26,4

1,6

4,3

27,2

1,4

5,4

28,4

1,8

0,2

26,8

1,0

0,9

23,6

2,2

 

1,3

25,0

1,9

1,7

24,5

4,5

 

VIII

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

23,9

25,3

18,8

26,1

2,7

2,0

27,6

3,8

6,2

28,5

2,8

0,5

29,6

1,6

4,1

27,8

1,8

1,4

28,4

2,3

20,1

26,6

1,9

7,0

26,5

1,8

17,3

26,7

1,8

4,0

29,0

2,2

5,8

28,6

1,8

0,2

28,5

1,5

1,1

28,6

1,3

0,5

27,6

1,6

7,4

26,4

1,7

3,6

26,8

2,1

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

36,9

25,3

20,0

27,0

2,7

2,4

27,9

3,3

8,6

29,3

2,0

0,85

29,6

1,6

4,9

28,8

1,8

2,1

23,6

2,5

15,6

27,3

2,1

5,2

27,2

2,0

14,5

27,9

2,0

5,5

29,5

2,2

4,7

29,0

2,2

0,2

33,0

2,0

1,8

28,6

1,3

0,5

30,0

1,7

8,8

27,2

1,8

4,4

27,7

2,2

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

54,0

25,3

17,1

24,6

2,7

1,4

26,7

5,3

2,8

25,0

2,0

 

3,0

25,4

1,7

0,5

27,2

1,0

26,6

25,9

1,8

9,6

25,9

1,4

21,2

25,6

1,5

1,9

27,0

2,2

7,5

27,7

1,4

0,2

24,0

1,0

 

0,5

24,0

2,0

5,4

24,3

1,6

2,3

24,5

1,8

 

IX

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

46,6

24,2

29,9

24,7

3,0

6,5

26,2

3,8

12,0

26,9

3,0

0,5

28,1

1,8

3,1

24,5

1,6

1,3

26,9

1,9

12,6

26,0

1,8

2,1

26,0

1,4

10,1

26,2

1,8

1,1

27,7

2,7

3,7

28,2

1,6

0,3

25,7

1,0

0,8

25,5

1,5

0,4

27,4

1,2

9,9

24,9

1,8

5,0

25,3

2,0

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

33,4

24,4

29,4

25,6

3,0

8,5

26,7

4,4

14,2

27,9

3,4

0,7

28,6

2,0

3,2

27,5

1,6

1,3

27,8

2,1

10,4

27,0

1,8

1,6

26,8

1,1

6,8

28,6

2,4

1,8

28,4

2,7

4,2

29,7

1,6

0,5

25,7

1,3

0,7

27,5

1,8

0,5

28,5

1,3

10,2

25,6

2,0

6,0

23,0

2,0

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

59,8

24,1

30,6

23,1

3,0

3,3

23,7

2,6

8,2

24,2

2,8

0,2

25,9

1,0

3,3

19,4

1,6

1,1

25,0

1,5

16,2

21,9

1,7

2,8

25,1

1,7

16,2

21,6

1,4

0,6

23,1

2,5

3,5

25,1

1,6

 

1,1

23,5

1,5

0,2

23,9

1,0

9,4

23,9

1,5

3,3

23,1

2,1

 

X

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

37,1

20,7

40,2

21,0

3,2

7,7

22,9

3,8

12,1

23,3

3,6

0,2

18,2

1,0

1,7

26,7

1,4

0,2

21,9

2,0

7,8

25,1

2,1

2,5

21,7

1,6

8,4

21,5

1,6

1,9

25,0

1,7

1,6

26,2

1,6

0,4

29,8

2,0

0,6

25,6

1,3

0,1

22,6

2,0

7,8

21,7

1,9

7,1

20,4

2,4

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

21,5

21,0

36,9

22,1

3,8

9,4

23,7

4,1

15,5

24,2

3,8

0,3

18,2

1,0

2,1

27,8

1,5

0,3

20,8

2,0

6,6

27,2

2,2

2,1

25,8

1,8

6,3

26,6

1,8

1,7

26,3

2,0

1,9

28,2

1,8

0,2

29,8

2,0

0,7

27,5

1,2

0,1

22,6

2,0

7,8

22,4

1,9

8,1

20,0

2,2

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

50,4

20,6

45,2

19,8

3,3

5,0

20,5

3,4

6,9

20,4

3,1

 

1,1

23,3

1,4

0,2

24,0

2,0

9,8

23,1

2,0

3,1

23,6

1,5

11,5

22,8

1,1

2,2

23,4

1,4

1,3

21,8

1,3

 

0,5

21,7

1,5

 

7,8

20,6

2,0

5,4

19,8

2,7

 

XI

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

36,8

16,7

45,8

17,2

3,5

9,9

18,2

4,3

11,4

19,5

3,8

0,3

23,7

4,0

1,1

23,0

1,9

0,4

23,4

1,8

6,3

22,4

2,0

1,3

23,2

2,2

5,1

22,5

1,6

2,0

22,9

1,8

2,3

22,6

2,0

0,1

27,6

3,0

0,6

23,8

1,3

0,3

17,1

1,7

7,1

17,8

1,8

6,0

17,9

2,5

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

26,1

16,3

41,4

18,0

3,7

11,6

19,5

4,1

15,2

20,3

3,8

0,2

25,4

4,0

1,5

23,4

2,0

0,4

25,8

2,3

4,8

24,3

2,4

1,4

25,2

2,8

4,5

25,0

2,0

1,6

26,4

2,4

2,2

26,4

2,4

0,3

27,6

3,0

0,6

26,3

2,2

0,3

18,5

2,0

7,5

18,3

1,9

6,6

18,5

2,6

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

47,6

16,9

52,0

16,4

3,4

7,7

15,4

3,6

6,0

16,7

4,0

0,4

22,9

4,0

0,6

22,0

1,7

0,4

19,8

1,0

8,3

20,9

1,6

1,3

20,2

1,3

5,9

19,6

1,3

2,6

19,6

1,4

2,3

17,9

1,4

 

0,6

20,5

1,0

0,2

14,4

1,0

6,6

17,1

1,5

5,1

16,9

2,2

 

XII

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

34,6

13,5

51,9

13,0

3,7

8,6

13,4

4,6

9,0

14,3

4,4

0,2

21,0

2,5

0,6

18,6

1,6

0,2

19,5

1,5

5,7

18,8

1,8

1,9

18,4

1,7

7,6

20,8

2,1

2,0

20,5

1,9

4,1

20,5

1,7

 

0,2

19,3

1,3

 

4,3

14,2

1,9

3,7

13,2

2,8

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

24,2

11,6

48,5

13,6

3,7

9,1

14,4

4,8

9,9

14,9

4,6

0,3

21,0

2,5

0,6

20,1

2,0

0,1

21,0

2,0

4,8

20,4

1,9

1,6

20,7

2,0

7,7

22,6

2,4

2,1

22,6

2,3

4,7

22,6

1,9

 

0,1

22,6

1,0

 

5,7

14,4

2,0

4,8

13,2

2,8

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

5,0

13,6

56,6

12,3

3,9

7,8

11,8

4,3

7,7

13,2

4,1

 

0,8

16,8

1,2

0,2

18,0

1,0

6,8

17,3

1,7

2,3

16,2

1,5

7,6

18,2

1,7

2,0

17,2

1,2

3,3

16,3

1,1

 

0,4

17,6

1,5

 

2,3

13,8

1,5

2,2

13,4

2,9

 

Trạm Lào Cai

 

I

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

36,1

14,0

1,5

18,3

1,3

0,6

18,6

1,4

2,6

19,8

1,8

0,7

20,1

2,3

4,0

18,9

2,3

1,9

17,5

2,4

37,7

16,1

2,8

14,0

15,9

2,3

19,1

15,7

2,0

1,9

15,4

1,6

3,5

15,6

1,5

1,1

12,8

1,2

4,0

13,8

1,2

0,3

15,0

1,0

6,0

14,5

7,2

0,8

15,2

1,3

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

29,6

13,6

2,1

18,8

1,3

0,8

19,0

1,4

4,4

20,1

1,8

1,2

20,1

2,2

6,2

19,4

2,8

2,9

17,9

2,6

37,7

16,9

2,9

13,0

16,7

2,6

16,8

16,3

2,1

2,0

16,2

1,7

3,8

16,1

1,8

0,8

10,9

1,0

3,7

13,4

1,1

0,1

12,7

1,0

3,7

15,1

1,7

0,8

16,1

1,0

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

42,7

14,2

0,7

16,4

1,0

0,4

17,6

1,5

0,4

16,2

1,5

 

1,3

15,8

1,1

0,6

15,4

1,3

37,7

15,1

2,6

15,2

15,0

2,0

22,5

15,2

1,9

1,9

14,2

1,4

3,2

14,9

1,1

1,5

13,9

1,2

4,3

14,2

1,2

0,6

15,7

1,0

8,6

14,1

1,2

1,1

14,8

1,5

 

II

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

30,3

15,1

1,2

18,6

1,5

0,4

23,1

1,1

2,3

20,0

1,7

1,1

20,2

1,7

3,7

20,9

2,6

2,7

17,2

2,3

37,8

17,9

2,9

18,4

17,5

2,3

19,5

17,4

2,2

1,9

17,7

1,7

4,0

17,4

1,8

0,2

16,5

1,0

2,7

17,7

1,2

0,7

15,8

1,2

3,1

17,8

1,2

0,3

19,2

1,7

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

27,4

15,1

1,6

19,3

1,7

0,7

24,9

1,5

4,2

20,4

1,8

1,8

21,4

1,8

5,4

22,0

2,9

3,9

17,4

2,3

33,9

18,5

3,1

16,6

17,8

2,5

19,2

17,4

2,3

2,8

17,3

1,9

3,9

16,6

1,6

0,2

19,4

1,0

2,0

18,8

1,1

0,3

14,6

1,5

3,2

18,3

1,2

0,3

19,7

2,0

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

34,3

15,7

0,7

17,0

1,2

0,2

15,7

1,0

0,2

10,5

1,0

0,4

13,5

1,0

1,8

17,4

1,8

1,4

16,7

2,2

42,1

17,4

2,7

20,3

17,3

2,2

19,8

17,4

2,2

0,9

18,9

1,4

4,1

18,1

1,6

0,2

13,6

1,0

3,4

16,9

1,1

1,1

16,3

1,1

3,0

17,3

1,3

0,4

18,7

1,5

 

III

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

26,3

18,6

0,9

21,6

1,3

0,3

17,0

2,0

1,6

22,9

1,9

0,7

23,7

1,5

4,2

23,3

2,1

2,9

21,8

2,2

41,6

21,3

2,8

17,0

21,3

2,6

18,5

20,7

2,2

2,3

21,0

1,6

3,3

19,5

1,2

0,7

20,8

1,1

1,7

17,3

1,2

0,5

13,0

1,1

3,4

19,4

1,3

0,4

20,1

1,0

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

23,8

18,2

1,1

22,7

1,2

0,4

16,8

1,3

2,7

23,7

1,9

1,1

24,8

1,6

7,6

23,6

2,4

3,3

22,7

2,7

34,9

22,3

2,8

16,2

21,6

2,5

17,1

20,3

2,2

2,8

21,5

1,8

4,7

20,2

2,3

1,1

20,1

1,1

1,4

16,2

1,2

0,4

22,8

1,0

3,5

19,3

1,2

0,9

20,1

1,0

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

28,9

19,0

0,6

19,5

1,5

0,1

17,6

1,0

0,1

17,8

2,0

0,3

19,3

1,0

0,6

19,9

1,2

2,0

19,9

1,6

18,7

20,7

2,8

17,8

20,9

2,7

19,8

20,1

2,1

1,8

20,2

1,2

1,8

17,9

1,1

0,2

26,0

1,0

2,0

18,1

1,2

0,6

14,4

1,2

3,3

19,4

1,6

 

 

IV

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

25,3

22,0

2,3

22,9

2,2

0,2

25,9

1,4

2,6

25,1

1,9

0,9

23,9

1,5

4,5

26,0

2,2

2,4

26,3

2,7

32,7

25,1

3,0

18,0

25,0

2,5

19,7

24,5

2,3

2,7

24,5

1,7

4,1

22,7

1,6

0,7

20,8

1,1

2,9

21,2

1,4

0,7

23,0

1,7

4,4

21,5

1,8

0,9

21,3

2,1

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

20,4

24,1

2,7

22,6

2,2

0,8

26,7

1,5

3,5

26,2

1,8

1,0

23,9

1,4

5,7

27,0

2,5

2,8

27,6

3,0

28,6

26,0

2,9

16,9

25,4

2,4

21,2

24,7

2,3

3,3

25,3

1,8

4,6

22,5

1,3

0,8

21,0

1,1

2,8

20,8

1,3

0,6

22,6

1,8

4,1

21,2

1,6

0,6

22,4

2,0

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

30,2

22,4

1,9

23,2

2,2

0,2

21,2

1,0

1,6

22,6

2,0

0,8

24,0

1,6

0,3

23,8

1,6

1,9

23,6

2,5

37,3

24,3

3,0

19,3

24,5

2,6

18,2

24,1

2,2

2,1

23,1

1,6

3,3

23,0

2,2

0,5

20,3

1,3

3,0

21,7

1,3

0,8

23,2

1,6

4,8

21,7

2,0

1,3

20,8

2,2

 

V

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

20,0

25,2

3,3

27,0

1,8

0,5

27,5

1,1

2,3

27,8

1,8

0,4

28,3

1,6

2,6

29,1

1,9

1,2

27,0

1,8

27,0

28,4

2,7

14,5

28,3

2,4

21,2

28,1

2,1

3,0

25,8

1,1

4,8

27,7

1,5

0,7

27,6

1,1

4,2

24,8

1,1

1,4

26,0

1,5

8,8

24,9

1,6

1,1

26,2

1,3

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

22,3

25,0

4,1

27,2

1,9

0,7

28,1

1,2

3,2

28,1

1,5

0,6

29,8

1,7

3,5

29,8

2,0

1,5

27,7

2,0

23,8

29,5

2,8

12,8

28,5

2,4

22,3

28,9

2,1

3,0

25,5

1,3

5,4

28,5

1,7

1,0

28,0

1,5

4,4

24,4

1,2

1,7

26,7

1,5

10,2

25,3

1,4

1,1

26,8

1,5

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

35,8

25,4

2,2

26,5

1,7

0,3

25,0

1,0

1,2

26,7

3,1

0,2

22,1

1,0

1,7

27,4

2,0

1,0

25,6

31,6

1,2

27,3

2,6

15,2

28,2

2,4

26,4

27,4

1,9

2,8

26,2

1,4

4,5

26,6

1,5

0,3

26,3

1,0

3,8

25,5

1,1

1,2

24,6

1,4

7,0

24,0

1,9

1,0

25,4

1,0

 

VI

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

36,8

26,1

4,0

28,0

1,6

0,7

29,7

2,1

2,6

29,4

1,6

0,4

28,8

1,7

4,8

28,3

1,6

1,9

29,2

2,0

3,3

29,1

2,1

11,2

27,1

2,1

21,6

28,9

1,7

3,6

24,8

1,3

6,9

28,1

1,3

0,6

24,9

1,0

4,9

26,8

1,2

1,1

25,0

1,7

10,9

26,1

1,5

1,5

26,5

1,5

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

25,1

25,5

5,5

28,7

1,5

0,9

29,7

1,8

3,1

30,8

1,8

0,6

28,8

1,8

4,7

28,8

1,6

2,1

30,1

2,5

22,5

30,1

2,3

10,0

26,6

2,3

13,0

29,3

1,9

2,7

28,7

1,4

8,2

28,4

1,4

0,7

24,4

1,0

5,2

27,4

1,2

1,2

24,7

1,9

10,8

26,3

1,4

2,5

26,5

1,5

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

40,6

26,4

1,7

26,0

2,1

0,4

29,7

3,0

1,9

26,0

1,4

 

5,0

27,5

1,6

1,7

27,8

1,2

24,0

27,8

1,8

13,0

27,7

2,0

25,3

28,4

1,4

5,0

27,1

1,3

5,2

27,3

1,3

0,4

26,0

1,0

4,5

25,6

1,2

0,9

25,5

1,5

11,0

25,8

1,7

 

 

VII

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

33,8

26,3

4,7

29,2

1,6

0,5

30,6

1,5

3,6

30,4

1,5

0,2

33,4

2,0

4,3

29,8

2,0

2,0

28,6

2,0

24,2

28,9

2,3

13,0

28,7

2,0

17,9

28,6

1,9

2,0

27,9

1,7

5,9

27,9

1,5

0,7

27,7

1,2

4,5

26,6

1,3

1,0

26,9

1,4

13,5

26,6

1,7

2,0

28,0

1,3

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

22,9

25,7

6,8

30,0

1,6

0,7

31,9

1,6

5,3

30,4

1,5

0,4

33,4

2,0

5,9

30,3

2,0

2,0

30,1

2,5

22,7

29,8

2,5

12,3

29,3

2,1

14,9

29,2

2,0

1,7

28,0

1,7

5,3

28,1

1,6

0,4

27,5

1,6

3,9

27,3

1,4

1,4

27,1

1,4

13,7

27,0

1,6

2,6

28,3

1,5

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

14,6

26,7

1,8

26,4

2,0

0,2

24,0

1,0

1,2

1,8

1,1

 

2,1

27,9

2,2

1,9

26,5

1,6

26,2

27,8

2,1

14,0

28,0

1,8

21,9

28,1

1,7

2,5

28,0

1,7

6,8

27,6

1,3

1,0

27,9

1,0

5,4

26,4

1,3

0,6

26,1

1,3

13,2

26,2

1,8

1,2

27,1

1,7

 

VIII

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

39,8

25,8

5,3

27,6

1,7

0,6

28,0

1,1

4,5

30,0

1,8

0,8

28,3

1,5

3,9

30,1

1,8

1,8

30,2

2,0

24,4

28,6

2,3

9,1

26,2

1,8

13,8

28,0

1,8

1,9

28,0

1,4

6,8

27,3

1,7

0,5

25,8

1,0

4,5

26,9

1,3

2,0

25,6

1,1

18,1

26,2

1,4

2,0

27,7

1,7

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

29,5

25,4

6,2

28,5

1,8

0,8

29,1

1,2

5,8

31,0

1,8

0,9

29,7

1,6

5,2

31,0

2,0

1,8

31,6

2,5

22,7

26,0

2,5

10,2

29,7

2,0

11,9

29,2

2,1

1,4

28,1

2,0

6,9

27,4

1,7

0,6

25,6

1,0

4,6

27,3

1,2

1,1

25,1

1,2

17,1

26,7

1,5

2,1

28,8

2,0

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

50,1

26,1

3,9

25,8

2,0

0,4

25,3

1,0

2,4

26,4

2,0

0,6

25,4

1,3

2,2

27,1

1,3

1,7

28,1

1,1

26,9

27,1

2,0

7,8

27,2

1,5

16,6

26,8

1,6

2,6

26,2

1,0

6,7

27,2

1,4

0,2

26,6

1,0

4,3

26,3

1,4

2,8

25,7

1,0

19,2

25,6

1,4

1,7

25,8

1,0

 

IX

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

29,3

24,8

4,8

25,8

1,4

0,3

25,8

1,3

2,7

27,4

1,5

0,6

28,0

1,7

5,9

28,8

1,8

2,4

28,8

2,2

23,9

28,2

2,3

7,8

27,8

1,8

16,6

27,2

1,9

2,2

27,3

1,7

7,2

26,0

1,4

0,5

24,5

1,0

5,9

24,7

1,2

1,5

25,2

1,3

15,2

24,7

1,4

2,5

25,5

1,5

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

26,3

24,3

6,2

26,3

1,1

0,3

27,2

1,5

3,3

28,4

1,6

0,9

28,6

1,8

7,7

29,7

1,8

3,0

29,7

2,2

25,6

29,3

2,8

5,9

29,4

2,3

3,3

28,4

2,2

2,1

28,1

2,0

6,2

28,7

1,5

0,5

23,7

1,0

5,9

25,0

1,2

1,8

25,8

1,3

14,0

25,2

1,4

3,3

26,0

1,6

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

52,2

25,0

2,8

24,3

1,2

0,2

23,1

1,0

1,6

23,9

1,5

0,2

24,1

1,0

3,3

25,4

1,6

1,4

25,5

2,0

21,2

26,1

1,8

10,7

26,4

1,4

21,6

26,1

1,5

2,3

26,2

1,2

8,8

25,2

1,2

0,7

24,9

1,0

6,1

24,2

1,2

0,9

23,1

1,2

17,0

24,0

1,4

1,2

23,5

1,0

 

X

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

37,3

22,4

2,3

23,6

1,5

0,7

24,9

1,8

2,8

26,8

1,4

0,6

24,9

1,4

3,7

26,6

2,0

1,9

24,9

1,9

21,9

25,3

2,2

10,2

25,0

1,1

18,3

24,5

1,7

4,1

22,7

1,3

7,7

23,7

1,2

0,6

22,8

1,1

6,7

23,7

1,4

2,0

23,3

1,3

11,4

23,2

1,5

2,1

24,6

2,0

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

23,3

21,9

2,8

24,5

1,5

4,1

21,9

1,6

3,6

28,1

1,5

0,7

26,4

1,2

4,5

27,8

2,2

1,7

26,7

2,4

21,9

26,5

2,5

10,1

25,9

2,2

15,6

25,7

2,1

3,9

24,7

1,5

8,4

24,5

1,3

0,7

23,2

1,2

7,6

21,4

1,2

1,4

25,7

1,7

13,9

22,8

1,6

2,1

22,1

2,0

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

51,2

22,6

1,5

21,2

1,4

 

1,5

21,8

1,2

0,1

23,8

2,0

24

23,2

1,1

2,2

22,7

1,3

21,8

23,4

1,7

10,1

23,5

1,4

22,8

23,2

1,4

4,4

20,0

1,0

6,6

22,3

1,1

0,4

21,8

1,0

5,3

22,9

1,3

2,9

22,4

1,0

15,2

21,3

1,3

2,2

20,9

2,0

 

XI

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

41,9

18,6

2,8

22,4

1,4

0,5

22,2

2,2

2,7

23,8

1,6

1,1

23,5

1,6

3,1

23,9

2,0

3,7

23,4

2,0

23,7

21,8

2,3

11,3

20,6

1,9

21,2

20,5

1,8

3,4

19,9

1,3

7,4

20,2

1,3

1,0

17,4

1,0

5,4

18,2

1,3

1,6

19,0

1,0

10,1

19,1

1,2

0,7

20,1

1,1

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

28,8

18,0

3,6

23,0

1,5

0,8

22,2

2,2

3,7

24,8

1,5

1,7

24,0

1,6

5,3

24,0

2,1

5,1

23,9

2,1

26,5

22,9

2,5

10,8

21,6

2,1

17,0

21,7

2,0

3,3

19,9

1,4

6,7

20,9

1,4

0,8

17,7

1,0

4,7

18,7

1,5

1,6

18,5

1,0

7,6

19,8

1,5

0,8

19,5

1,2

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

55,0

18,8

1,5

19,9

1,1

 

1,0

18,0

2,2

0,2

17,8

1,0

0,5

22,3

1,5

1,5

19,1

1,5

19,0

19,4

1,7

12,1

19,0

1,7

27,9

19,4

1,4

33,7

20,0

1,0

8,4

19,4

1,1

1,5

17,2

1,0

6,4

17,6

1,0

1,1

19,7

1,1

14,1

18,6

1,1

0,5

31,7

1,0

 

XII

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

39,5

15,2

2,6

18,1

1,6

0,8

21,1

1,3

3,2

20,0

1,7

1,1

22,6

1,6

4,4

19,8

1,9

1,9

19,7

2,0

30,6

19,0

2,4

12,2

18,0

2,4

19,7

17,1

1,9

3,0

17,8

1,6

4,3

17,4

1,3

1,3

14,6

1,2

5,8

15,4

1,0

1,1

15,3

1,0

7,5

15,3

1,2

0,5

16,3

1,1

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

28,3

14,9

3,4

18,5

1,5

1,2

21,7

1,3

5,0

20,4

1,8

1,6

22,9

1,6

6,3

20,4

1,9

2,8

19,9

2,1

34,0

20,6

2,5

12,0

18,9

2,5

14,4

18,6

2,0

3,3

18,1

1,7

4,4

17,5

1,4

1,7

15,1

1,1

5,1

15,6

1,0

1,2

15,2

1,1

6,0

16,0

1,2

0,6

15,8

1,2

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

50,6

15,4

1,3

16,8

1,8

0,2

16,4

1,0

0,7

16,5

1,3

0,2

19,3

1,0

1,7

16,1

1,0

6,0

18,1

1,5

30,1

16,5

2,2

2,6

16,8

2,1

27,5

16,0

1,7

2,6

17,2

1,5

1,4

17,3

1,3

0,9

13,4

1,2

6,8

15,2

1,1

0,9

15,5

1,0

9,6

14,7

1,3

0,4

17,7

1,0

 

Trạm Yên Bái

 

I

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

38,3

14,8

4,0

13,8

1,2

1,2

17,2

1,3

2,9

16,9

1,5

0,8

16,9

1,6

22,4

16,6

2,1

7,4

16,2

2,4

23,0

16,8

2,6

2,3

15,4

1,8

2,9

15,2

1,5

1,1

14,4

1,4

2,9

15,2

1,5

0,4

16,4

1,5

3,0

14,5

1,3

1,8

16,2

1,3

22,1

16,0

1,7

1,8

15,0

1,3

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

27,5

14,7

4,3

15,7

1,2

1,8

17,4

1,3

3,1

17,9

1,7

0,9

16,7

1,8

24,3

16,9

2,2

7,7

16,8

2,1

19,3

17,1

2,7

2,1

15,6

2,1

2,7

16,1

1,8

1,2

12,6

1,5

3,1

16,1

1,7

0,4

15,3

1,3

2,8

14,6

1,3

2,1

14,7

1,4

21,8

13,3

1,7

2,1

15,8

1,3

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

49,0

15,0

3,6

15,0

1,2

0,4

15,8

1,0

2,1

14,7

1,2

0,8

17,4

1,2

19,0

15,3

2,0

6,9

15,6

2,0

28,3

16,0

2,5

2,5

14,6

1,5

3,2

14,3

1,1

1,7

15,5

1,4

2,5

13,9

1,1

0,2

12,0

2,0

3,2

12,7

1,3

1,5

21,7

1,3

3,6

12,6

1,6

1,5

13,4

1,4

 

II

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

35,7

15,4

3,8

14,6

1,3

0,8

18,2

1,2

2,3

16,2

1,8

1,3

13,9

1,7

22,9

17,2

2,2

12,7

17,6

2,3

29,9

18,5

1,8

2,0

16,9

1,9

3,3

15,8

1,5

1,5

15,4

1,4

2,9

16,0

1,5

0,4

13,9

1,0

2,0

16,3

1,5

1,2

15,1

1,6

12,3

15,1

1,7

1,7

17,4

1,7

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

29,9

15,2

2,9

14,6

1,4

1,2

18,2

1,1

2,2

16,8

1,2

1,4

14,1

1,5

25,1

18,1

2,2

13,7

17,9

2,3

25,3

18,2

2,5

2,0

18,6

2,3

3,9

15,8

1,7

1,7

15,0

1,5

3,0

16,6

1,5

0,3

11,4

1,0

2,0

17,7

1,7

1,7

15,3

1,4

12,1

15,5

1,6

1,5

18,3

1,7

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

41,5

15,5

2,6

14,6

1,2

0,4

18,2

1,5

2,4

15,7

1,3

1,2

13,7

2,0

20,2

16,0

2,3

11,5

17,3

3,4

35,4

18,9

3,0

3,0

13,8

1,3

2,7

15,8

1,2

1,2

16,0

1,2

2,9

15,2

1,6

0,4

15,8

1,0

2,0

14,6

1,2

0,6

14,5

2,3

12,5

14,7

1,7

2,0

16,0

1,7

 

III

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

34,6

18,6

2,1

18,3

1,3

0,2

19,6

1,5

2,4

18,8

1,5

1,0

18,2

1,7

25,0

21,0

2,2

13,6

20,6

2,2

36,6

20,6

2,6

1,5

19,4

1,8

2,7

18,5

1,8

0,4

17,1

1,4

1,5

18,4

1,8

0,3

13,7

1,3

3,0

17,1

1,6

0,6

15,3

1,6

8,3

13,1

1,8

0,8

18,2

1,7

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

30,9

18,4

2,6

19,8

1,4

0,3

19,6

1,5

1,9

20,2

1,5

1,4

20,8

1,7

30,8

31,6

2,2

3,4

20,8

2,1

28,5

21,0

2,4

1,2

17,9

1,9

2,3

18,2

2,3

0,5

17,4

1,3

1,6

18,3

1,7

0,3

14,8

1,5

4,4

17,8

1,5

0,6

16,2

1,5

9,3

9,8

1,7

0,9

19,7

2,2

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

38,4

18,8

1,6

15,6

1,2

 

3,0

17,8

1,5

0,7

12,5

1,8

18,5

19,9

2,3

13,8

20,4

2,2

45,7

20,4

2,7

1,7

20,6

1,8

3,1

18,8

1,5

0,3

16,7

1,5

1,4

18,6

2,0

0,2

11,4

1,0

1,6

15,0

1,8

0,5

14,0

1,7

7,2

17,6

1,8

0,7

16,1

1,0

 

IV

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

28,6

22,2

1,4

23,0

1,2

0,6

23,4

1,5

3,3

22,8

1,8

1,1

22,8

1,5

21,4

24,1

2,1

14,0

24,0

2,5

10,5

24,2

2,6

2,4

23,7

2,1

3,3

23,7

2,2

0,4

22,4

1,6

1,3

23,0

1,4

0,2

20,7

2,0

1,6

21,7

1,5

0,7

22,4

1,6

6,5

22,4

2,3

1,3

21,5

1,3

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

25,2

22,6

1,3

22,8

1,1

0,9

23,0

1,7

3,8

24,7

1,7

1,9

23,0

1,5

26,3

24,7

1,9

14,8

24,0

2,3

30,9

24,6

2,4

2,0

22,5

2,5

1,5

24,5

1,9

0,1

 

 

1,0

1,6

23,8

1,3

0,1

19,8

1,0

1,7

23,4

1,3

0,9

23,0

1,7

8,7

23,2

2,1

1,5

22,6

1,5

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

32,0

21,9

1,5

23,3

1,3

0,3

24,2

1,0

2,6

29,8

1,8

0,2

20,3

2,0

16,0

22,9

2,3

13,7

24,0

2,8

51,1

24,0

2,7

2,8

24,6

1,7

2,9

22,7

2,6

0,7

22,4

1,8

1,0

21,4

2,5

0,3

21,2

2,5

1,5

20,4

1,8

0,5

21,6

1,3

3,9

20,4

2,8

1,0

19,6

1,0

 

V

Trung bình

cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

27,4

25,1

2,3

25,1

1,7

0,5

25,2

1,4

2,9

25,8

1,6

1,6

28,0

2,1

24,8

28,0

2,4

10,4

27,0

2,6

33,4

27,6

2,6

2,4

28,4

2,3

2,8

26,6

1,7

0,5

25,8

1,7

2,6

26,9

1,5

0,5

25,7

1,1

3,6

25,3

1,5

11,6

24,1

1,4

12,1

24,2

2,2

1,0

26,2

2,2

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

25,6

25,9

2,9

25,5

1,4

0,9

25,5

1,3

1,6

26,8

1,8

2,2

28,7

1,9

29,3

29,3

2,3

10,1

27,4

2,3

20,1

29,0

2,2

2,5

28,9

2,3

2,9

27,3

1,0

0,2

30,9

1,0

2,3

27,6

1,4

0,1

24,4

1,0

3,9

25,4

1,5

1,7

23,5

1,2

15,3

21,6

2,1

1,4

26,6

2,3

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

29,2

25,8

1,7

24,5

2,5

0,2

23,4

1,0

2,2

24,2

1,4

1,0

26,3

1,5

14,0

25,3

2,7

10,7

26,6

2,9

46,1

27,0

2,8

2,3

27,9

2,4

0,8

25,8

1,4

1,0

25,0

1,8

2,9

26,0

1,5

1,0

26,4

1,2

3,4

25,1

1,5

1,4

23,9

1,6

8,7

23,4

2,2

0,6

25,2

2,0

 

VI

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

32,9

26,9

3,7

25,7

1,5

1,3

26,9

1,4

3,9

28,9

1,7

0,8

27,5

1,7

21,7

27,8

0,2

10,0

29,1

2,3

23,4

29,3

2,3

2,2

28,0

1,8

4,0

27,1

1,7

1,2

28,8

1,5

2,5

27,9

1,3

0,3

27,1

1,5

2,4

26,8

1,8

1,6

26,5

1,7

20,0

25,9

2,3

1,0

27,4

2,3

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

28,9

26,8

3,6

26,6

1,4

2,4

27,0

1,3

5,0

30,0

1,7

1,6

29,0

1,8

24,7

29,9

2,0

9,1

30,4

2,2

15,8

29,8

2,2

1,7

29,4

1,9

3,4

26,9

1,4

0,9

30,1

1,8

1,9

28,7

1,4

0,6

27,4

1,5

2,3

1,5

2,1

2,5

26,7

1,6

24,1

26,1

2,4

1,4

27,7

2,2

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

36,9

26,9

3,7

24,7

1,6

0,2

25,1

2,0

2,6

26,6

1,5

1,1

26,6

1,7

18,3

27,2

1,9

11,1

27,9

2,5

32,0

29,9

2,3

2,6

27,0

1,8

4,6

27,3

2,0

1,6

26,9

1,2

3,2

27,1

1,3

 

2,5

26,0

1,5

0,5

26,3

2,3

15,5

25,5

2,2

0,5

27,0

2,7

 

VII

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

38,0

26,8

2,5

27,1

2,2

0,8

28,4

1,0

4,3

28,7

1,6

1,2

29,8

1,5

23,2

29,3

2,0

10,8

29,1

2,4

24,9

29,0

2,4

1,8

28,4

1,5

3,7

29,5

1,8

0,4

25,4

1,0

3,4

28,2

1,7

0,5

27,7

1,7

3,2

27,5

1,7

1,7

27,4

1,7

16,7

26,7

2,3

0,9

27,3

1,9

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

32,4

26,7

3,0

29,0

1,9

0,6

29,0

1,0

5,3

29,5

1,7

2,1

30,0

1,5

25,5

30,6

2,1

9,9

29,4

2,6

18,3

30,1

2,5

1,4

29,1

1,6

2,7

30,9

1,8

0,5

25,8

1,0

3,2

28,9

1,6

0,8

27,1

1,8

3,0

29,0

1,7

2,6

27,5

1,6

20,1

27,1

2,3

1,0

27,5

1,8

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

43,1

26,9

1,9

23,6

2,8

0,9

28,0

1,0

3,1

26,9

1,4

0,2

27,8

1,0

20,3

27,2

1,9

11,9

28,8

2,2

32,8

28,3

2,3

2,3

27,8

1,5

5,0

28,6

1,8

0,2

24,1

1,0

3,6

27,6

1,9

0,2

30,6

1,0

3,4

25,9

1,7

0,8

27,0

2,0

12,6

26,0

2,5

0,8

25,4

2,0

 

VIII

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

38,0

26,6

3,5

26,3

0,4

27,8

2,8

27,4

0,8

29,5

16,7

28,5

6,3

28,0

20,7

28,5

2,3

28,6

3,5

28,6

0,7

26,5

2,3

28,0

0,8

26,0

5,5

27,5

2,9

26,7

28,9

26,7

1,9

27,4

 

 

Vận tốc

 

1,7

2,8

1,9

2,0

2,1

2,1

2,3

1,9

1,8

1,5

1,7

2,4

1,8

2,5

2,2

2,2

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

27,8

26,2

3,0

27,3

1,6

0,6

28,7

2,2

2,6

29,0

1,7

1,2

29,8

2,1

19,0

29,6

2,2

5,7

28,5

2,3

14,5

29,8

2,5

1,6

30,0

1,5

3,3

29,7

1,8

0,6

28,2

2,0

2,0

29,2

2,0

0,4

24,6

2,6

5,9

28,8

1,6

3,6

27,0

2,6

34,2

27,2

2,2

1,8

29,2

1,5

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

48,1

26,7

4,2

25,2

1,8

0,2

24,9

5,0

3,1

25,7

2,1

0,2

27,1

1,0

13,7

26,4

2,0

7,0

27,4

1,9

29,4

27,6

2,1

3,1

27,6

2,1

3,7

27,3

1,8

0,8

24,9

1,0

2,7

26,7

1,5

1,2

26,7

2,7

5,0

25,5

2,2

1,9

26,2

2,0

21,7

25,6

2,4

2,1

25,1

3,0

 

IX

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

35,4

25,9

 

3,3

26,5

1,9

0,6

27,2

1,6

3,3

27,2

2,0

0,4

28,2

1,6

14,6

28,9

2,1

4,2

28,4

2,3

17,0

28,0

2,3

0,9

28,7

1,6

2,6

28,8

1,9

0,8

25,8

1,7

2,6

26,7

1,9

0,2

27,7

1,0

4,1

26,4

1,9

3,9

25,0

2,5

39,8

24,7

2,6

1,7

26,2

1,8

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

25,4

26,0

 

3,0

28,0

1,9

0,9

27,3

1,5

3,4

28,4

1,9

0,3

31,6

2,5

7,1

30,0

2,2

3,7

30,0

3,0

13,7

29,3

2,6

0,8

29,9

1,6

2,5

30,1

2,1

0,7

26,3

1,4

1,8

29,4

2,2

0,2

32,4

1,0

4,6

27,1

2,0

4,5

25,3

2,7

40,7

25,4

2,7

2,1

26,4

1,9

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

45,3

21,9

3,7

24,7

2,0

0,2

26,8

2,0

3,4

25,6

2,0

0,6

25,5

1,0

11,2

26,6

1,9

4,9

26,4

1,7

21,5

26,7

2,1

1,0

27,9

1,6

2,6

25,1

1,6

0,8

25,2

2,0

3,7

25,2

1,7

0,4

25,4

1,0

3,5

25,1

1,6

3,0

24,4

2,1

38,6

23,8

2,6

1,2

25,7

1,8

 

X

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

35,0

23,0

 

3,1

23,0

1,8

0,3

25,3

2,7

3,4

24,7

1,4

0,8

26,4

1,6

16,4

26,3

2,0

7,0

25,2

2,2

16,0

26,1

2,1

1,2

25,6

1,9

3,0

25,4

1,6

0,6

26,5

1,1

2,5

24,9

1,5

0,4

21,9

1,6

4,8

24,2

1,5

2,7

22,2

1,7

36,5

22,1

2,4

1,3

23,4

2,2

 

Trung bình ban ngày

 

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

25,7

23,1

 

2,9

24,7

1,6

0,4

25,3

2,7

0,4

25,6

1,6

1,3

26,9

1,7

19,0

27,3

2,2

6,4

26,2

2,3

13,2

27,6

2,2

1,1

27,2

2,2

2,3

27,2

1,8

0,9

27,2

1,2

2,2

27,0

1,5

0,3

21,9

2,0

3,8

27,5

1,4

3,6

22,1

1,8

37,0

22,7

2,5

1,3

24,2

2,8

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

44,3

23,0

 

3,5

21,1

1,9

 

2^5

23,0

1,1

0,2

21,0

1,0

12,9

24,2

1,8

7,9

24,1

2,1

19,9

24,7

1,9

1,0

22,4

1,4

3,9

24,8

1,4

0,2

22,3

1,0

2,9

22,8

1,5

0,6

21,9

1,3

6,2

21,6

1,6

1,3

21,8

1,3

35,7

21,4

2,2

1,3

22,3

1,6

 

XI

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

37,1

19,7

 

4,4

22,4

1,4

0,5

21,9

1,0

3,4

24,8

1,7

0,9

22,6

2,2

18,0

22,5

1,9

6,4

21,0

2,3

16,8

22,1

2,1

1,7

21,5

1,6

3,5

20,9

1,5

0,3

19,5

1,3

2,4

18,6

1,5

2,1

20,3

1,0

4,6

19,3

1,5

2,7

18,2

1,5

31,4

18,7

2,2

2,9

19,7

1,7

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

26,5

19,7

 

4,7

23,6

1,6

0,8

21,9

1,0

3,6

23,1

1,7

1,3

23,3

2,5

18,5

23,6

2,1

6,8

23,6

2,2

13,6

23,6

2,2

1,9

22,0

1,7

3,4

22,1

1,7

0,2

15,8

7,0

2,3

19,3

1,7

0,2

20,3

1,0

4,5

19,5

1,5

2,6

19,1

1,6

32,2

19,4

2,3

13,4

20,6

1,6

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

47,6

19,7

 

3,9

20,4

1,2

 

3,2

19,7

1,6

0,4

19,6

1,0

17,3

20,7

1,6

5,9

20,5

2,4

21,4

20,8

2,0

1,4

20,4

1,3

3,6

19,3

1,2

0,4

21,3

1,0

2,5

17,8

1,3

 

4,8

19,0

1,S

2,7

17,2

1,4

30,2

17,5

2,2

2,3

17,8

1,8

 

XII

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

37,7

16,3

 

3,2

16,4

1,5

0,6

15,1

1,9

3,3

17,2

1,5

1,5

16,3

1,6

20,6

19,7

2,2

5,8

18,6

2,2

21,5

18,4

2,3

1,5

16,8

1,4

3,9

17,5

1,6

0,7

15,4

1,0

2,7

16,6

1,6

0,3

17,3

1,0

4,3

15,7

1,7

1,5

15,4

1,8

26,5

16,1

2,1

2,1

17,4

2,0

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

27,2

15,5

 

3,2

17,7

1,6

0,9

15,2

2,0

3,7

18,7

1,6

2,1

16,2

1,7

23,6

19,1

2,2

4,4

19,7

2,5

18,6

19,4

2,5

0,9

17,7

1,5

3,1

19,6

1,7

0,7

15,9

1,0

2,5

19,3

1,5

0,3

19,1

1,0

5,2

16,5

1,8

1,8

15,2

1,9

26,3

16,3

2,1

2,7

17,6

1,9

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

48,3

16,4

3,1

14,5

1,4

0,2

14,9

1,0

2,7

16,8

1,4

0,8

16,7

1,0

16,4

24,0

2,0

7,7

17,6

2,1

25,6

17,4

2,2

2,3

16,3

1,1

5,0

15,6

1,5

0,6

14,5

1,0

2,9

13,2

1,8

0,2

13,6

1,0

3,1

11,1

1,4

1,1

14,9

1,4

26,8

15,9

2,1

1,5

16,8

2,3

 

Trạm Sa Pa

 

I

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

18,7

6,2

 

6,0

6,9

1,8

5,5

6,5

1,9

10,6

5,7

1,8

4,6

6,0

1,4

5,8

7,8

1,5

3,6

7,8

1,6

9,2

8,4

1,4

8,0

8,5

1,7

8,5

8,0

1,7

3,6

8,5

1,7

6,3

11,0

3,1

3,0

11,1

3,0

10,1

13,4

4,3

4,8

11,9

4,3

6,8

11,5

4,2

3,6

9,0

3,2

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

14,3

6,0

4,3

6,6

2,0

4,3

6,5

2,1

10,0

5,7

1,7

4,3

6,0

1,4

6,9

8,6

1,5

5,0

8,2

1,4

12,0

9,4

1,5

11,4

9,4

2,0

9,7

8,6

1,9

3,3

9,5

1,8

4,5

12,1

3,5

3,0

11,5

3,3

8,9

11,3

4,8

3,6

12,6

5,4

5,0

12,1

4,7

3,3

8,2

3,3

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

23,1

6,3

 

7,8

7,0

1,6

6,3

6,5

1,7

11,5

5,8

1,9

4,9

6,0

1,5

4,6

6,6

1,3

2,0

6,5

1,0

5,9

6,2

1,2

4,2

5,6

1,2

7,1

7,1

1,4

4,0

7,6

1,7

8,3

10,4

2,8

3,1

10,8

2,5

11,5

12,5

4,1

6,9

11,5

3,8

8,8

11,2

3,9

4,0

9,7

3,1

 

II

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

14,1

6,4

 

6,1

8,8

1,9

5,2

6,3

1,5

10,4

7,4

2,0

4,1

7,1

1,5

5,7

9,2

1,5

3,2

7,6

1,2

8,9

8,6

1,5

7,5

7,5

1,4

11,1

9,2

1,9

2,6

9,0

2,0

9,6

15,2

4,6

3,0

15,3

4,6

10,5

15,6

4,4

3,1

14,8

4,8

5,7

13,6

4,6

3,2

9,7

2,3

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

11,7

6,7

5,1

8,6

9,0

4,7

6,0

1,3

8,7

7,6

2,1

4,8

6,9

1,5

6,3

10,2

1,6

3,6

8,5

1,3

12,0

9,5

1,6

9,1

7,5

1,5

13,4

9,8

2,0

1,6

8,5

1,4

7,2

15,9

4,7

2,4

11,8

4,4

9,1

16,9

5,0

13,3

15,7

5,7

5,8

13,4

4,8

2,9

10,1

2,3

 

Trung bình ban đêm

 

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

17,2

6,1

 

7,3

9,0

1,8

5,7

7,1

1,7

12,3

7,3

1,9

3,3

7,4

2,0

5,1

7,8

1,4

2,7

6,3

1,0

5,6

6,5

1,2

5,8

7,4

1,3

8,6

8,2

1,8

3,7

93

2,2

12,1

14,8

4,5

3,7

15,7

4,7

12,1

14,5

4,0

3,0

13,6

3,7

5,6

13,7

4,2

3,4

9,3

2,2

 

III

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

16,7

10,8

 

4,7

12,4

1,8

5,9

11,5

2,4

10,6

10,9

2,1

3,8

10,8

1,7

5,7

12,9

1,4

4,0

12,0

1,4

9,4

13,6

1,5

6,0

13,3

1,6

9,4

13,5

2,0

2,8

14,2

2,5

10,6

16,8

3,6

3,2

16,5

4,0

11,5

17,9

4,2

3,6

16,1

4,0

4,8

15,5

3,3

4,9

42,4

2,2

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

15,0

10,8

3,8

12,2

1,7

5,3

11,2

1,8

8,1

11,1

2,1

3,4

10,9

1,9

6,6

13,3

1,5

4,9

12,8

1,6

12,7

11,4

1,5

7,5

13,9

1,8

11,3

13,5

1,9

1,7

14,2

1,9

8,8

17,1

3,7

2,8

15,6

,31

11,2

18,8

4,5

4,0

17,6

4,4

5,1

16,5

3,9

2,8

13,7

2,9

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

18,4

10,9

5,7

12,5

1,9

6,5

11,8

2,4

13,0

10,9

2,0

4,2

10,7

1,6

4,7

12,4

1,5

3,0

10,7

1,0

5,9

11,8

1,3

7,5

12,8

1,2

7,2

13,7

2,2

3,8

11,2

2,8

13,1

16,6

3,0

3,7

17,1

3,8

11,9

17,1

4,0

3,0

14,0

3,4

4,6

14,3

2,7

5,2

11,7

1,8

 

IV

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

16,9

14,7

4,9

15,0

1,8

3,9

14,1

2,5

8,2

14,5

2,0

3,7

13,9

1,4

3,1

15,7

1,4

2,0

15,4

1,3

8,2

17,3

1,3

5,5

16,7

1,8

8,7

17,1

1,8

2,6

16,7

1,6

9,0

19,1

3,1

3,7

17,9

3,5

15,6

19,3

3,8

5,4

18,5

4,5

12,2

18,0

3,7

3,3

16,8

2,7

 

Trung bình ban ngày

 

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

13,3

14,5

 

4,5

14,7

2,1

2,6

14,0

2,3

7,2

14,3

1,9

2,3

14,9

!,3

4,3

10,0

1,3

3,0

15,6

1,4

10,6

18,1

1,3

7,7

16,9

1,9

10,0

17,5

1,9

2,7

17,1

1,4

6,9

20,1

3,3

2,6

18,4

3,4

15,9

20,2

4,4

5,3

19,5

5,4

10,0

18,7

1,1

3,5

17,4

3,0

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

20,2

14,8

5,3

15,2

1,6

5,3

!4,2

2,6

9,4

14,7

1,9

5,2

13,4

1,4

1,8

15,0

1,8

1,0

14,4

1,1

5,4

15,6

1,4

3,1

16,3

1,5

7,1

16,6

1,6

2,5

16,3

1,8

11,3

18,9

3,0

4,9

17,6

3,7

15,4

18,3

3,2

5,4

17,4

3,3

13,7

17,4

3,2

3,2

16,1

2,3

 

V

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

22,5

17,2

 

3,2

17,3

1,7

3,5

17,0

1,7

6,5

16,7

1,7

3,1

17,3

 

2,4

18,2

1,3

2,5

18,4

1,3

5,6

19,1

1,3

5,1

19,1

1,4

8,3

19,5

2,0

3,7

18,7

1,5

7,2

20,2

3,0

4,0

20,3

2,7

17,1

20,6

2,8

8,7

20,3

4,3

13,5

20,7

4,4

5,3

19,2

3,2

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

18,2

17,2

 

3,2

16,7

1,9

2,8

17,0

1,7

7,2

16,8

1,6

3,2

17,8

1,7

3,3

18,7

1,2

3,2

18,7

1,5

7,4

19,5

1,3

6,8

19,6

1,6

10,8

20,1

1,5

3,3

19,1

1,6

5,2

20,3

3,3

2,6

20,7

2,7

16,6

20,8

4,4

7,2

21,0

4,9

12,3

21,5

4,6

3,9

19,7

3,4

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

26,9

17,2

3,1

18,0

1,5

4,3

17,1

1,7

5,7

16,7

2,0

2,9

16,7

1,2

1,5

16,8

1,5

1,8

17,6

1,0

3,5

18,2

2,2

3,2

18,1

1,0

5,4

18,2

1,3

4,1

18,3

1,5

9,4

20,1

2,8

5,6

20,1

2,7

18,3

20,3

3,2

10,5

19,8

4,0

13,8

19,8

3,6

6,9

18,8

3,2

 

VI

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

26,2

18,1

 

3,4

18,6

1,8

4,2

17,8

1,8

6,7

18,1

1,7

2,1

18,7

1,0

1,6

20,2

1,2

1,6

20,0

1,3

4,2

19,8

1,2

4,6

20,0

1,4

6,4

19,7

1,3

4,3

19,7

1,2

4,6

20,0

2,0

3,2

19,7

1,7

18,7

20,4

3,4

13,7

20,3

3,9

17,6

20,7

4,5

5,1

19,7

2,1

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

19,4

18,1

3,3

18,2

1,6

4,2

17,9

2,0

8,5

18,2

1,7

3,0

18,8

1,5

2,8

20,4

2,2

2,4

20,2

1,4

5,3

20,2

1,3

7,0

20,2

1,4

8,3

20,0

1,3

4,0

19,7

1,2

4,6

20,4

1,8

1,7

19,8

1,7

17,2

21,0

3,6

0,3

20,7

4,3

13,2

21,5

4,5

4,2

20,5

2,9

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

32,6

18,1

 

3,4

17,9

2,0

4,3

17,5

1,5

4,6

17,6

1,7

1,0

18,3

1,5

03

18,5

1,0

0,8

19,7

1,2

3,0

19,0

1,0

1,8

18,9

1,0

3,8

19,0

1,1

4,6

18,9

1,1

4,6

19,5

1,8

5,1

19,6

1,7

20,2

19,9

,3,3

17,8

20,1

3,7

18,1

20,0

4,4

6,3

19,1

3,5

 

VII

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

24,6

18,9

 

3,5

19,3

1,9

4,1

18,8

1,6

4,4

12,6

1,5

1,7

18,7

1,2

3,0

19,7

1,3

1,6

18,9

1,2

5,2

19,7

1,2

4,2

19,6

1,4

6,4

19,8

1,2

3,8

19,4

1,2

4,3

19,5

1,4

3,3

19,8

1,9

16,5

20,4

3,7

12,7

20,4

4,3

20,2

20,7

4,2

5,1

19,3

3,0

 

Trung bình ban đêm

 

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

19,2

18,9

 

3,9

19,8

1,8

4,3

18,9

1,8

5,2

20,1

1,5

1,6

19,0

1,1

5,1

19,9

1,2

2,4

20,4

1,2

7,2

20,2

1,2

5,5

20,1

1,5

8,1

20,5

1,3

3,5

19,2

1,2

4,4

19,8

1,5

2,1

20,2

2,0

14,8

21,0

3,9

10,0

20,8

4,0

17,4

21,4

4,6

4,5

20,1

2,6

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

30,1

18,9

3,1

18,5

2,1

3,9

18,6

2,4

3,5

18,7

1,5

1,8

18,4

1,1

0,6

17,8

1,7

0,6

17,7

1,0

2,9

18,5

13

2,8

18,7

1,3

4,5

18,3

1,0

4,3

19,5

1,2

4,2

19,1

1,3

4,8

19,5

1,8

18,0

19,8

3,4

15,8

20,1

4,3

23,4

20,1

3,9

5,8

18,6

3,3

 

VIII

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

30,6

18,3

6,1

19,2

1,7

6,4

18,8

1,6

8,1

19,5

1,4

2,6

20,8

1,4

3,6

19,8

1,3

3,0

19,4

1,2

6,9

19,5

1,2

6,9

20,4

1,2

7,5

20,0

1,3

3,3

19,1

1,0

4,9

19,4

1,2

2,4

18,7

1,4

8,6

19,7

2,8

10,2

20,1

3,5

13,9

19,9

3,4

5,6

19,3

2,3

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

21,5

18,2

 

6,7

19,7

1,7

6,2

19,3

1,9

9,6

20,0

1,5

3,6

21,4

1,3

4,7

20,5

1,3

3,6

20,4

1,3

8,2

20,1

1,2

9,7

20,9

1,2

9,8

20,5

1,4

3,4

19,6

1,0

4,4

20,3

1,3

1,2

18,6

1,4

6,2

20,4

3,5

6,6

20,2

3,7

12,4

20,5

3,7

5,7

19,6

2,3

 

Trung bình ban đêm

 

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

39,8

18,4

 

5,4

18,4

1,8

6,8

18,2

1,3

6,1

18,6

1,3

1,2

18,6

1,7

2,1

17,9

1,4

2,3

17,4

1,1

5,2

18,2

1,0

3,2

18,3

1,0

4,5

18,4

1,1

3,2

17,9

1,0

5,5

18,5

1,1

3,9

18,8

1,4

11,8

19,3

2,4

14,8

20,0

3,1

18,5

19,5

3,2

5,5

18,8

2,4

 

IX

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

47,9

17,2

 

6,8

17,5

1,6

4,4

17,3

1,5

7,5

18,3

1,6

2,1

18,4

1,8

2,8

19,0

1,3

2,1

19,3

1,1

4,9

19,2

1,2

6,0

19,2

1,1

6,2

19,2

1,1

4,3

18,1

1,1

3,8

18,8

1,1

5,5

18,0

1,4

9,1

18,3

1,6

11,3

18,1

1,8

15,9

18,5

2,0

6,8

16,7

1,1

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

23,8

17,0

6,4

18,1

1,6

7,4

17,5

1,2

14,7

18,8

1,5

5,9

18,7

1,3

6,2

19,9

1,2

4,5

20,0

1,1

13,4

19,7

1,3

8,0

19,9

1,4

11,9

19,7

1,4

3,5

18,8

1,1

3,5

18,8

1,2

1,4

18,6

1,8

4,1

19,3

2,5

2,0

18,3

2,2

4,7

19,1

2,3

2,4

16,6

1,1

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

17,9

17,3

6,8

16,6

1,6

5,1

17,0

1,5

7,5

16,8

1,6

2,1

17,4

1,8

2,8

16,4

1,3

2,1

17,5

1,4

4,9

17,4

1,2

6,0

17,7

1,1

6,2

17,8

1,1

4,3

17,1

1,1

3,8

18,2

1,1

5,5

17,8

1,1

9,1

18,2

1,6

11,3

18,1

1,8

15,9

18,3

2,0

6,8

16,8

1,1

 

X

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

52,3

11,8

 

7,4

14,5

1,1

11,0

14,7

1,7

15,1

15,1

1,3

3,4

15,6

1,0

4,0

16,3

1,0

2,5

16,7

1,1

5,9

16,7

1,2

3,4

17,3

1,0

5,9

17,3

1,2

1,6

16,2

1,0

2,0

16,6

1,0

2,7

15,1

1,0

9,0

15,8

1,4

8,8

16,0

1,8

9,9

15,2

1,2

7,4

14,6

1,5

 

Trung bình ban ngày

 

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

27,4

11,7

 

6,2

15,1

1,8

6,8

14,8

1,7

16,2

15,5

1,4

4,6

16,2

1,2

8,2

16,7

1,2

6,1

17,3

1,1

13,3

17,1

1,1

11,1

17,7

1,4

10,6

17,7

1,1

2,2

16,4

1,0

2,4

17,6

1,2

1,0

16,2

1,3

2,1

17,1

2,1

1,6

16,6

2,3

3,1

15,5

1,8

4,4

11,0

1,3

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

52,3

14,9

 

7,4

13,8

1,4

11,0

14,7

1,7

15,1

11,4

1,3

3,4

14,5

1,0

4,0

15,2

1,0

2,5

14,5

1,1

5,9

15,4

1,2

3,4

15,6

1,0

5,0

16,3

1,2

1,6

16,0

1,0

2,0

14,8

1,0

2,7

14,6

1,0

9,0

15,4

1,4

8,8

15,9

1,8

9,9

15,0

1,2

7,4

15,1

1,5

 

XI

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

34,9

11,4

 

5,8

11,4

1,6

 

7,3

11,2

1,5

14,1

11,0

1,7

5,1

11,7

1,2

3,8

12,4

1,2

4,0

13,5

1,2

9,4

14,2

1,3

9,4

13,4

1,3

10,0

13,9

1,5

3,1

12,0

1,1

3,7

11,3

1,4

1,1

12,1

1,2

5,1

13,1

1,8

4,3

11,9

2,1

9,1

13,5

2,8

5,0

12,5

2,5

 

Trung bình ban ngày

 

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

25,0

H,4

 

5,5

11,4

1,6

5,6

11,6

1,6

11,1

11,0

1,7

5,7

11,9

1,2

 

5,0

12,9

1,4

5,3

14,1

1,2

13,3

14,7

1,3

13,2

13,9

1,3

13,3

11,6

1,4

2,4

12,4

1,2

3,1

15,8

1,6

0,7

11,3

1,0

 

2,5

15,3

3,1

2,1

13,3

2,6

5,2

11,5

3,8

3,0

11,4

1,7

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

44,7

11,5

 

6,3

11,4

1,6

9,7

10,9

1,5

11,1

10,9

1,6

3,0

11,1

1,1

2,2

10,6

1,2

2,2

11,4

1,0

3,8

12,4

1,1

5,2

12,0

2,1

5,4

11,8

1,0

4,0

11,8

1,0

4,4

12,9

1,1

1,6

12,5

1,4

8,7

12,1

1,3

7,3

11,4

1,9

11,5

13,1

2,3

7,6

13,1

2,9

 

XII

Trung bình cả ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

24,5

7,3

 

5,0

8,5

1,8

6,2

7,8

1,8

12,1

7,6

1,7

4,5

8,3

1,5

4,0

9,6

1,2

3,0

8,6

1,2

9,5

9,6

1,2

7,3

10,5

1,7,

10,2

11,1

1,7

3,7

9,7

1,1

3,7

10,1

1,9

1,5

10,3

2,5

7,5

12,4

3,3

4,7

12,5

4,7

12,2

12,8

5,0

4,9

10,5

3,5

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

18,0

7,2

3,9

8,6

1,6

5,4

8,2

1,9

13,5

7,3

1,7

3,5

8,8

1,4

5,2

9,9

1,3

3,9

9,1

1,3

13,0

10,2

1,3

8,8

11,5

1,9

14,1

12,2

1,9

2,4

10,2

1,2

3,4

12,0

2,2

0,8

12,1

3,0

6,3

11,0

3,7

3,8

12,3

5,1

8,9

13,2

4,7

3,1

9,7

3,5

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

31,0

7,4

6,6

8,5

2,0

7,2

7,3

1,8

10,8

8,0

1,6

5,8

8,0

1,5

2,5

9,0

1,1

1,9

7,1

1,0

5,6

8,2

1,1

5,6

8,5

1,2

6,1

9,7

1,1

3,1

9,3

1,1

4,1

8,3

1,5

2,3

9,6

2,3

9,0

11,0

3,0

5,9

12,6

4,4

16,5

12,6

5,3

7,0

10,9

3,5

 

Trạm Lai Châu

 

 

 



I

 

 

 

 

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III

 

 

 

 

 

 

 

IV

 

 

 

 

 

V

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VI

 

 

 

 

 

 

 

 

VII

 

 

 

 

 

 

VIII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IX

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

X

 

 

 

 

 

XI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XII

 

Trung bình cả ngày



Trung bình ban ngày



Trung bình ban đêm


Trung bình cả ngày



Trung bình ban ngày



Trung bình ban đêm



Trung bình cả ngày




Trung bình ban ngày


Trung bình ban đêm



Trung bình cả ngày



Trung bình ban ngày



Trung bình ban đêm



Trung bình cả ngày



Trung bình ban ngày



Trung bình ban đêm



Trung bình cả ngày



Trung bình ban ngày



Trung bình ban đêm



Trung bình cả ngày

 

 

Trung bình ban ngày


Trung bình ban đêm

 

 

Trung bình cả ngày

 

Trung bình ban ngày

 

Trung bình ban đêm

 

 

Trung bình cả ngày

 

 

Trung bình ban ngày

 

Trung bình ban đêm

 

Trung bình cả ngày

 

 

Trung bình ban ngày

 

Trung bình ban đêm

 

Trung bình cả ngày

 

 

Trung bình ban ngày

 

Trung bình ban đêm

 

 

Trung bình cả ngày

 

Trung bình ban ngày

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

55,7

15,5

 

40,9

15,1

 

70,5

15,8

 

50,9

17,3

 

38,4

16,3

 

63,4

17,9

 

55,4

20,4

 

44,2

19,6

 

65,9

21,0

 

59,7

23,6

 

52,2

23,4

 

67,2

23,7

 

63,4

25,4

 

25,5

25,6

 

71,4

25,3

 

66,1

25,8

 

59,2

26,0

 

73,1

25,6

 

62,3

25,6

 

55,9

25,7

 

68,7

25,5

 

64,1

25,5

 

55,2

25,5

73,0

25,5

 

 

65,3

25,0

 

48,1

25,2

 

82,4

24,9

 

66,2

22,8

 

48,0

22,9

 

84,4

22,7

 

61,9

19,5

 

41,7

19,8

 

82,1

19,3

 

60,8

16,2

 

43,4

16,1

 

78,1

16,3

10,0

17,4

2,0

10,5

18,3

1,9

8,8

15,4

2,2

9,9

18,5

2,1

10,7

19,3

1,9

8,4

16,7

2,5

9,8

25,0

2,0

12,8

25,9

1,9

5,0

21,3

2,1

12,3

25,9

2,1

13,5

27,4

1,7

10,5

23,2

2,8

9,3

27,7

2,5

9,4

29,1

2,1

9,0

24,8

3,2

12,5

27,6

1,7

14,4

28,5

1,7

9,5

25,4

1,7

8,3

28,1

1,5

10,0

29,3

1,1

5,8

26,1

1,6

7,2

27,1

1,9

7,2

28,0

1,5

7,2

15,4

2,7

8,3

28,6

1,4

9,6

29,3

1,5

4,4

24,3

1,1

10,2

26,5

1,9

10,3

27,4

1,9

9,7

23,2

2,0

10,6

22,7

1,8

10,1

24,2

1,8

12,4

20,1

1,8

7,4

18,9

1,6

7,8

19,8

1,7

6,4

16,0

1,4

5,2

18,3

2,4

6,0

19,0

2,2

3,6

15,9

2,0

6,6

18,6

3,0

6,5

20,4

2,8

6,8

15,6

3,3

6,9

22,8

2,1

8,1

23,6

1,8

5,0

20,7

3,1

3,9

26,9

2,3

5,6

27,4

1,6

1,4

23,7

6,5

1,9

28,8

1,7

2,7

22,1

1,5

0,8

27,4

2,5

1,8

29,6

1,1

2,5

30,2

1,1

0,8

27,0

1,0

2,6

29,4

1,4

3,9

29,9

1,5

0,7

25,2

1,0

3,1

29,3

1,4

3,8

30,4

1,3

2,0

26,0

1,0

4,2

29,6

1,7

5,4

29,9

1,6

0,6

24,3

4,0

4,8

27,3

1,4

5,2

28,2

1,4

3,4

22,9

1,2

5,1

23,1

1,6

5,9

23,3

1,5

2,5

20,8

1,8

3,0

18,8

2,3

3,0

19,3

2,1

2,9

17,3

2,8

22,1

18,6

3,3

20,0

19,9

2,9

26,3

16,6

3,8

26,9

12,3

3,9

21,4

20,9

3,5

30,9

17,1

4,5

17,8

24,3

3,4

18,6

25,5

2,9

16,1

22,1

4,1

11,8

28,3

2,8

11,0

29,5

2,3

8,8

25,5

4,0

8,5

23,7

2,4

10,6

30,7

2,3

5,3

26,4

2,9

3,6

28,3

2,2

4,6

28,9

2,1

2,4

26,0

2,4

6,0

28,5

1,4

8,5

28,8

1,6

2,4

27,3

2,0

7,0

29,0

1,6

9,6

29,6

1,4

2,8

25,8

2,4

7,7

29,5

1,6

8,8

30,3

1,6

4,4

24,8

1,7

6,8

28,0

2,0

8,7

28,1

2,0

0,7

22,0

2,0

13,0

23,5

2,4

12,2

24,8

2,1

15,6

20,0

2,6

14,9

19,5

2,6

13,3

20,7

2,5

19,1

17,3

2,8

1,0

17,3

2,6

0,7

17,2

1,5

1,4

17,4

3,8

2,8

21,0

4,8

3,3

22,0

4,7

1,9

18,0

5,2

3,1

24,3

3,7

3,3

26,4

3,2

2,8

20,5

4,7

1,1

28,3

3,5

1,6

28,6

2,9

0,3

26,5

8,0

0,6

30,0

2,2

0,7

32,1

2,0

0,4

23,9

3,0

0,3

28,5

2,0

0,3

31,1

2,0

0,4

26,0

2,0

0,8

30,1

1,8

1,5

30,4

1,8

 

 

 

0,8

27,1

1,0

1,0

26,8

1,0

0,4

28,6

1,0

1,1

29, i

1,3

1,4

31,0

1,4

1,3

24,3

1,0

!,6

28,2

1,4

1,9

28,3

1,4

0,7

27,3

1,0

1,5

23,8

2,2

1,9

23,8

2,1

 

 

 

1,6

20,1

2,5

1,7

20,7

2,6

1,5

18,4

2,3

6,3

19,2

3,0

6,0

20,1

2,3

6,9

17,6

4,2

7,0

20,5

3,6

1,2

23,8

2,0

10,0

19,3

5,0

7,5

26,2

3,1

6,9

28,1

2,0

8,5

23,6

4,6

5,8

29,5

2,5

6,7

30,9

2,0

4,4

26,4

3,5

4,6

29,8

1,6

6,8

30,2

1,5

1,1

26,2

3,0

3,0

29,0

1,3

4,4

29,3

1,3

0,8

26,6

1,0

3,7

28,9

1,4

5,3

29,3

1,4

1,4

26,5

1,2

4,0

29,8

1,6

5,0

30,8

1,2

2,4

26,3

2,8

4,2

29,5

1,2

4,3

30,6

1,1

3,S

25,8

1,3

4,9

27,0

1,9

5,2

28,8

1,9

4,1

22,3

1,7

3,8

23,8

2,7

3,6

21,4

1,9

4,3

22,4

4,7

3,2

19,5

2,2

3,2

20,3

2,2

2,9

17,1

2,2

0,4

18,6

1,7

0,4

21,6

1,5

0,4

12,4

2,0

1,7

20,7

3,3

1,9

20,9

2,3

1,3

20,3

5,8

1,9

21,0

3,3

1,5

23,1

2,1

2,5

25,0

4,5

1,0

28,5

2,0

0,7

02,5

1,3

1,3

25,6

2,5

1,2

30,2

1,0

1,4

30,3

1,0

0,8

29,8

1,0

0,3

28,7

1,0

0,5

28,7

1,0

 

 

 

0,4

28,7

1,3

0,5

30,6

1,0

0,3

25,0

2,0

0,9

28,3

2,5

0,7

29,7

1,3

1,2

27,0

3,7

1,1

30,9

1,4

1,9

10,9

1,4

 

 

 

0,5

26,8

1,3

0,4

27,2

1,0

0,7

25,9

2,0

0,6

23,2

2,2

0,6

23,2

1,7

0,6

23,5

4,0

1,2

18,9

2,2

1,3

18,4

1,7

1,0

20,5

4,0

6,5

18,3

2,1

8,3

18,8

1,8

2,9

15,7

3,4

5,9

18,5

2,8

5,2

19,3

2,2

7,1

17,6

3,5

5,6

24,3

2,4

4,6

25,7

1,9

7,3

22,8

3,0

5,0

28,3

1,8

7,0

28,7

1,4

2,0

26,4

3,5

7,5

29,6

1,9

9,7

28,9

1,6

4,1

28,3

2,9

6,9

29,9

1,7

8,4

30,9

1,8

1,5

27,1

1,6

6,4

30,2

1,4

8,5

31,2

1,4

3,4

26,7

1,6

9,4

30,1

1,4

12,0

30,8

1,1

5,2

25,0

1,1

7,5

28,5

1,3

7,9

29,5

1,2

6,3

24,6

1,3

7,5

26,6

1,6

8,0

27,6

1,7

5,5

21,5

1,2

6,0

23,1

1,6

5,7

24,0

1,5

6,8

21,9

2,1

8,2

18,2

1,4

9,3

18,7

1,5

5,4

16,0

1,4

2,7

15,9

1,7

3,8

15,8

1,7

0,1

18,2

3,0

2,4

19,2

2,1

3,5

19,5

2,0

0,6

16,5

3,0

4,2

23,9

1,9

5,8

24,3

1,7

1,6

21,6

3,4

6,2

26,3

1,5

7,9

25,6

1,2

3,7

24,5

2,2

5,4

29,9

1,8

6,8

30,7

1,9

3,!

27,3

1,6

6,1

29,2

1,7

8,2

29,5

1,6

2,9

27,6

1,7

5,3

28,2

1,9

6,3

29,1

1,7

3,8

26,4

2,5

5,1

28,9

1,8

6,7

29,4

1,7

2,4

26,6

2,3

7,2

28,3

1,8

7,9

28,9

1,9

5,1

25,5

1,4

8,1

24,4

1,4

9,1

24,2

1,5

4,8

23,5

1,0

6/4

19,3

1,6

8,0

19,5

1,6

1,2

15,8

M

5,1

15,4

1,4

6,1

15,9

1,4

2,5

14,7

1,2

10,6

13,6

1,4

12,7

13,0

1,3

6,6

15,7

1,5

8,5

16,1

1,5

11,1

15,9

1,5

4,2

18,4

1,5

9,9

29,6

1,5

10,4

19,7

1,5

9,1

22,2

1,6

12,3

24,3

1,0

10,5

21,3

1,6

14,9

24,3

2,3

22,5

26,8

2,0

21,5

27,2

1,9

24,0

26,2

2,1

21,6

27,3

2,1

22,7

28,0

1,8

27,7

26,4

2,4

23,0

27,5

2,4

21,6

28,2

2,0

25,1

26,7

2,9

22,0

27,1

2,4

22,8

27,5

2,0

20,3

26,3

2,4

23,2

25,2

1,6

24,9

25,1

1,5

18,4

25,4

1,9

18,8

23,4

1,5

9,1

24,2

1,6

15,2

23,5

1,4

17,6

18,2

1,2

18,5

17,7

1,3

14,9

20,1

1,5

14,8

15,2

1,4

16,8

15,4

1,4

9,8

15,9

1,6

0,6

15,4

1,2

0,1

18,6

1,0

1,1

13,4

1,3

1,2

18,1

1,2

1,2

16,5

1,0

1,3

20,6

1,5

3,1

20,2

1,5

2,1

19,5

1,1

4,7

26,8

1,9

3,2

21,7

1,1

3,0

19,3

1,5

3,4

24,7

1,3

1,9

25,6

1,7

2,2

24,7

1,6

1,5

27,5

2,0

1,8

27,0

1,5

1,1

27,5

2,0

2,9

26,7

1,1

2,6

27,9

1,7

2,2

28,6

1,0

3,1

27,3

2,3

3,1

26,4

1,5

2,6

27,4

1,3

4,0

25,7

1,7

3,8

25,4

1,2

3,2

25,5

1,0

5,7

25,2

1,6

2,2

24,2

1,1

2,5

24,8

1,1

1,4

20,7

1,0

1,6

19,6

1,2

2,4

!9,6

1,2

 

 

 

1,9

13,8

1,5

1,5

12,3

1,2

2,9

15,8

1,8

3,5

17,3

1,3

2,4

17,6

1,2

5,8

17,1

1,1

2,0

17,6

1,3

1,7

15,1

1,6

2,6

20,4

1,3

2,6

21,0

2,1

2,3

20,6

1,5

3,2

21,4

2,9

3,0

25,4

2,1

3,0

28,3

1,9

5,1

22,3

2,2

5,1

26,6

1,5

3,6

28,0

1,6

7,5

25,5

2,4

4,1

26,7

1,4

4,1

27,3

1,6

4,4

25,5

1,2

5,7

27,4

1,6

4,6

28,9

1,4

7,2

26,2

1,9

5,7

26,2

1,5

2,6

26,3

1,3

10,7

26,1

1,6

3,8

24,9

1,3

1,5

23,8

1,1

10,8

25,3

1,4

2,2

24,7

1,7

1,0

26,8

2,4

6,2

23,5

1,3

2,5

20,4

1,8

1,5

19,8

1,4

5,6

20,9

1,2

3,6

18,1

1,7

3,4

19,0

1,8

3,9

15,9

1,2

0,7

21,1

1,7

1,1

21,1

1,7

 

 

 

0,6

21,3

1,4

0,1

26,4

2,0

1,0

22,9

1,0

1,1

19,0

1,3

0,3

15,8

1,0

1,9

20,5

1,5

0,8

25,4

1,7

0,5

27,0

1,0

1,4

24,6

2,0

0,6

29,4

1,0

0,7

31,0

1,0

0,4

24,7

1,0

1,1

25,5

1,7

0,5

23,0

1,0

2,1

26,5

2,0

0,8

26,3

1,2

0,5

27,6

1,0

1,4

25,6

1,2

1,9

26,9

1,7

1,7

27,8

1,6

2,4

25,8

1,8

1,0

30,9

2,0

1,3

30,9

2,0

 

 

 

0,6

22,3

1,0

0,6

21,8

1,0

0,7

2?,7

1,0

0,4

22,9

1,0

0,4

23,1

1,0

0,6

22,6

1,0

0,7

18,9

2,0

0,8

19,4

2,2

0,5

17,3

1,0

10,8

18,8

2,0

8,0

20,1

1,8

16,4

17,3

2,1

7,3

21,2

1,9

6,7

22,1

1,8

8,1

20,0

2,1

9,9

22,5

1,8

7,5

22,6

1,5

13,9

22,5

2,0

11,4

23,9

2,0

7,4

23,8

1,5

17,8

24,0

2,2

13,7

26,2

1,7

9,7

36,5

1,6

19,9

25,9

1,8

20,0

26,5

1,7

12,5

27,3

1,5

31,4

26,1

1,8

19,1

26,2

1,9

14,2

23,7

1,8

26,2

25,9

2,0

16,1

26,0

1,7

9,8

26,9

1,5

26,2

25,5

1,8

10,9

26,9

1,7

8,3

28,1

1,7

18,3

25,2

1,6

8,3

25,3

1,7

6,6

26,4

1,9

(3,8

23,4

1,5

9,0

22,6

2,1

0,1

23,1

1,1

11,8

20,5

1,9

12,8

20,3

2,1

12,2

21,9

2,3

18,2

17,5

1,3

3,3

20,9

1,9

4,4

20,8

2,0

1,1

16,9

1,0

2,0

19,8

1,9

2,3

20,2

1,8

1,6

18,8

2,0

3,2

23,2

2,0

3,1

21,6

1,1

3,5

21,1

2,8

3,1

23,6

1,1

2,2

25,7

1,1

5,1

22,3

1,5

2,5

27,4

1,6

1,9

28,6

1,4

3,4

26,2

1,9

2,0

28,4

1,4

1,9

29,7

1,6

2,4

26,5

1,2

1,7

26,6

1,7

1,2

26,6

1,8

2,4

26,5

1,6

3,4

26,4

2,0

3,4

27,0

2,1

3,6

25,6

1,8

3,0

27,3

1,8

2,1

29,7

2,0

5,7

24,6

1,6

3,7

25,4

1,9

3,4

26,6

1,7

5,5

23,3

2,1

3,4

23,6

1,7

8,2

23,5

1,8

1,9

23,3

1,0

3,2

19,9

1,7

3,0

20,8

1,9

3,4

17,9

1,3

13,0

19,5

1,9

4,4

20,9

1,8

15,0

17,3

2,0

11,7

21,2

2,0

10,9

23,3

1,6

12,9

18,1

2,5

10,3

23,5

1,9

9,6

24,6

1,8

11,4

22,0

2,1

15,3

24,6

1,8

12,8

25,9

1,7

19,0

23,3

2,0

12,1

26,6

1,9

9,7

28,2

1,8

15,8

25,1

2,0

9,9

27,5

1,7

11,2

28,2

1,5

7,9

25,7

2,1

11,0

27,1

1,7

8,5

27,9

1,5

14,4

26,4

1,9

7,6

27,9

1,7

8,2

29,0

1,8

6,8

25,6

1,6

8,5

27,4

1,7

7,7

28,3

1,7

10,8

25,5

1,8

14,6

25,7

1,7

12,0

27,4

1,7

23,5

22,8

1,3

12,7

22,6

1,5

12,4

23,7

1,6

13,9

19,5

1,4

13,3

20,1

1,8

12,2

21,4

1,0

16,2

17,5

1,7

3,3

19,0

1,7

12,0

20,8

1,4

3,3

15,3

2,2

3,5

23,6

1,7

5,0

21,3

1,7

1,0

18,1

2,0

3,1

22,9

2,9

2,8

24,3

1,6

3,5

20,3

4,6

2,6

26,5

2,1

3,5

24,7

1,5

1,4

25,7

4,0

2,6

27,0

2,3

2,6

28,1

1,5

1,6

25,2

3,4

2,0

23,6

2,0

2,7

26,5

2,2

0,8

27,2

1,0

2,6

26,9

1,4

2,7

27,6

1,2

2,4

25,9

1,9

2,7

27,7

1,6

2,9

28,7

1,7

2,4

25,6

1,3

4,2

27,9

1,4

4,1

29,0

1,5

4,4

25,2

1,1

5,2

25,9

1,7

5,6

26,6

1,8

4,1

22,3

1,5

5,8

22,0

1,3

5,1

23,3

1,7

8,1

19,3

1,8

4,1

20,5

1,4

4,4

21,7

1,4

3,4

16,5

1,3

 

Trạm Thái Nguyên

 

 

 

 

 

I

 

 

 

 

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III

 

 

 

 

 

 

IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

V

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VIII

 

 

 

 

 

 

 

IX

 

 

 

 

 

 

X

 

 

 

 

 

 

 

 

XI

 

 

 

 

 

 

 

 

XII

Trung bình cả ngày

 

 

Trung bình ban ngày

 

Trung bình ban đêm

 

Trung bình cả ngày

 

 

Trung bình ban ngày

 

 

Trung bình ban đêm

 

Trung bình cả ngày

 

Trung bình ban ngày

 

 

Trung bình ban đêm

 

Trung bình cả ngày

 

Trung bình ban ngày

 

 

Trung bình ban đêm

 

Trung bình cả ngày

 

 

Trung bình ban ngày

 

Trung bình ban đêm

 

Trung bình cả ngày

 

 

Trung bình ban ngày

 

Trung bình ban đêm

 

Trung bình cả ngày

 

 

Trung bình ban ngày

 

Trung bình ban đêm

 

Trung bình cả ngày

 

 

Trung bình ban ngày

 

Trung bình ban đêm

 

Trung bình cả ngày

 

 

Trung bình ban ngày

 

Trung bình ban đêm

 

Trung bình cả ngày

 

 

Trung bình ban ngày

 

Trung bình ban đêm

 

 

Trung bình cả ngày

 

Trung bình ban ngày

 

Trung bình ban đêm

 

 

Trung bình cả ngày

 

Trung bình ban ngày

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

27,6

15,0

 

21,3

15,3

 

33,4

11,7

 

26,0

16,1

 

22,9

16,3

 

29,0

15,9

 

27,3

18,7

 

25,8

19,0

 

28,8

18,4

 

23,7

22,4

 

23,6

22,6

 

23,9

22,2

 

22,1

26,5

 

19,2

26,3

 

25,0

26,7

 

23,0

27,3

 

24,6

27,6

 

31,4

27,1

 

25,2

27,7

 

20,7

27,8

 

30,0

27,6

 

26,4

27,0

 

19,2

27,1

 

33,5

26,9

 

26,9

26,6

 

16,6

27,1

 

37,3

26,4

 

25,2

23,8

 

16,0

24,2

 

34,4

25,5

 

26,9

20,6

 

17,1

24,3

 

36,8

26,6

 

26,6

17,1

 

17,6

18,0

 

34,4

16,7

9,7

13,6

1,9

12,1

13,6

2,1

6,8

13,6

1,6

7,1

13,1

2,0

8,9

13,4

1,9

5,2

12 A

2,1

5,0

16,6

1,9

6,5

16,6

1,9

3,3

16,8

2,1

3,5

21,2

2,0

4,7

21,3

1,8

2,3

21,0

2,4

2,6

26,0

1,9

3,2

26,7

2,0

2,0

24,9

1,8

3,7

26,9

2,1

3,8

27,7

2,0

3,6

25,9

2,2

3,0

27,9

2,0

3,4

29,4

1,8

2,6

25,8

2,2

4,3

27,2

2,0

4,1

28,0

2,2

4,5

26,3

1,8

5,6

28,0

1,1

5,7

27,8

1,8

5,3

28,2

2,4

7,1

22,5

1,8

6,4

24,4

2,0

8,0

23,4

1,6

9,4

19,7

2,0

8,3

21,1

2,1

10,7

18,2

1,9

9,2

15,9

2,1

9,1

16,8

2,2

9,2

14,8

2,0

5,5

12,6

2,3

6,0

14,1

2,3

4,8

13,1

2,2

4,2

13,8

2,8

5,5

13,7

2,0

2,7

14,0

2,8

3,3

17,0

2,3

4,0

17,0

2,4

2,4

17,0

2,1

1,2

23,3

2,2

2,0

23,6

2,4

0,3

21,0

1,5

1,0

24,5

2,6

0,8

25,2

2,5

1,3

24,0

2,6

1,2

27,2

2,3

1,2

27,1

2,5

1,1

27,3

2,0

0,7

27,2

2,5

0,8

28,0

2,5

0,6

26,0

2,5

1,6

28,4

2,2

1,6

28,7

2,2

0,2

24,8

2,0

1,4

27,5

3,0

1,5

28,4

3,3

0,7

25,4

2,2

2,7

25,1

2,1

3,1

26,6

2,3

2,3

22,6

1,9

3,3

20,8

3,0

3,6

21,6

2,8

3,0

19,6

3,4

4,2

15,9

2,3

4,8

16,2

2,3

3,4

15,4

2,3

18,8

11,0

2,8

16,6

14,6

2,9

24,3

13,4

2,7

25,4

13,5

2,6

23,9

13,9

2,6

26,2

13,1

2,7

12,2

16,0

2,5

10,4

17,0

2,4

14,2

16,6

2,7

5,0

21,0

2,3

4,4

21,4

2,3

5,6

20,7

2,3

3,4

26,0

2,4

4,5

27,3

2,5

2,2

25,9

2,1

2,1

28,2

1,8

2,7

29,1

1,8

1,5

26,3

1,8

3,0

27,8

2,0

2,4

30,1

1,8

3,5

26,0

2,2

3,0

28,1

2,0

3,5

29,2

2,1

2,4

26,1

1,7

3,9

27,2

2,3

4,0

28,2

2,3

3,7

25,9

2,2

6,0

24,7

2,5

5,0

26,6

2,9

7,2

23,0

2,1

10,8

20,6

2,7

10,9

21,7

2,8

10,7

19,0

2,5

11,5

15,5

2,8

17,4

15,7

2,7

22,1

15,2

2,8

1,9

15,8

1,6

1,8

16,2

1,8

2,4

15,4

1,5

1,4

14,2

2,0

2,0

15,2

2,0

0,8

11,6

2,2

1,0

18,4

1,7

1,0

19,9

1,6

0,9

16,6

t,8

0,8

23,1

1,6

1,0

23,9

1,6

0,6

21,8

1,8

0,7

27,8

1,9

0,5

29,0

1,8

0,9

26,9

2,0

1,4

26,3

1,3

1,0

26,3

1,1

1,8

25,8

1,4

1,4

27,1

1,8

1,2

26,6

2,2

1,5

27,5

1,1

1,1

27,8

1,4

1,2

28,5

1,3

1,0

26,6

1,5

0,9

27,5

1,8

1,1

28,7

1,6

0,7

25,2

2,0

0,9

25,6

2 2

1,0

25,6

2,5

0,6

25,6

1,8

1,0

19,7

,1,8

1,1

21,3

1,9

0,9

17,5

1,8

0,8

18,1

1,7

0,3

20,6

2,0

1,5

17,6

1,7

4,2

17,7

1,6

3,6

19,2

1,6

5,0

16,5

1,5

4,9

16,9

1,5

4,3

18,7

1,6

5,5

15,3

1,4

6,7

20,4

1,5

8,1

21,4

1,6

5,1

19,3

1,4

7,9

23,6

2,0

7,8

24,3

2,2

8,0

22,9

1,7

8,7

27,7

2,0

8,4

29,4

1,9

9,0

25,9

2 2

10,0

28,3

1,9

9,7

29,4

2,0

10,2

27,2

1,8

10,4

21,6

1,9

10,9

30,6

1,9

9,8

27,7

1,8

10,2

27,5

1,8

9,0

28,2

2,0

11,7

26,8

1,7

6,2

27,4

1,0

5,3

29,2

2,4

7,4

25,8

1,5

6,4

25,5

1,7

4,6

27,7

1,7

8,7

24,0

1,8

4,8

22,0

1,2

3,1

23,6

1,3

7,0

21,0

1,3

5,0

19,5

1,5

4,0

21,0

4,6

6,2

18,3

1,4

2,7

18,6

1,8

2,6

19,2

1,5

2,9

17,9

2,0

5,2

20,1

2,0

6,4

21,0

2,0

4,2

18,6

2,1

5,3

21,4

2,0

5,7

21,6

2,1

4,8

21,4

1,9

11,8

24,1

2,3

13,6

24,2

2,2

10,1

23,9

2,4

8,3

27,6

2,4

9,0

28,5

2,6

7,5

26,4

2,3

9,1

28,4

2,3

7,8

29,0

2,2

10,6

27,8

2,1

10,4

28,6

2,2

11,4

29,3

2,3

9,7

27,8

2,2

6,7

2X,3

2,1

6,5

29,1

2,4

6,8

27,3

2,1

4,1

28,0

2,0

4,2

28,8

2,2

3,9

26,7

1,7

3,1

27,0

2,0

3,1

28,4

2,0

3,1

25,2

1,8

2,0

23,1

1,8

1,3

25,6

1,8

2,8

23,0

1,8

2,1

20,9

1,8

1,8

22,0

1,6

2,5

20,0

2,0

19,3

20,0

2,2

16,1

21,1

2,4

23,2

19,2

2,0

30,0

20,7

2,3

24,5

21,1

2,3

36,1

20,3

2,3

42,7

21,8

2,4

33,6

22,3

2,3

52,6

21,1

2,1

19,5

24,6

2,5

40,3

25,1

2,6

5,7

24,3

2,5

45,4

28,1

2,6

38,5

23,0

2,5

52,8

27,5

2,7

37,2

29,1

2,3

31,1

29,8

2,4

43,8

28,5

2,3

35,7

29,5

2,4

28,5

30,6

2,6

44,0

28,6

2,3

24,1

28,7

2,8

19,3

29,8

2,6

30,0

27,9

3,0

16,1

28,5

2,0

13,8

29,8

2,2

10,0

27,1

1,8

12,9

26,8

2,1

10,8

28,3

2,1

15,7

25,5

2,0

9,1

21,1

1,9

6,7

25,7

2,3

12,3

23,0

1,6

14,8

21,1

1,9

11,1

22,7

1,9

19,3

20,0

1,9

2,1

19,9

2,0

1,5

20,9

2,7

2,9

19,3

2,0

3,6

20,9

2,3

2,8

22,3

2,5

4,5

20,0

2,2

4,7

21,5

2,3

5,1

21,7

2,2

4,2

21,2

2,1

5,0

24,7

2,7

AA

25,5

2,7

4,7

23,7

2,7

5,4

28,8

2,7

4,4

29,8

2,8

6,5

28,2

2,6

4,2

29,7

2,4

3,4

30,3

2,9

5,0

29,3

2,0

4,7

30,4

2,3

4,3

31,3

2,5

5,1

29,1

2,2

3,8

29,7

2,2

3,3

30,5

2,4

4,4

29,1

2,0

2,1

28,5

1,9

2,0

29,5

1,8

2,3

27,2

2,1

1,8

26,5

2,3

1,5

28,4

3,0

2,1

24,7

1,8

2,0

24,4

1,9

1,9

26,9

1,9

2,3

21,7

1,9

1,9

22,0

1,7

1,7

23,0

1,6

2,1

21,0

1,7

4,1

18,9

2,0

5,0

19,2

2,2

3,1

17,8

1,5

4,3

19,2

1,7

4,4

21,0

1,7

4,2

17,1

1,8

5,8

20,9

1,9

5,9

22,1

2,1

5,7

19,6

1,8

4,5

24,9

2,1

5,5

26,0

2,3

3,5

23,1

1,9

5,5

29,0

2,5

5,4

30,4

2,5

5,6 ,

27,6

2,5

5,7

30,3

2,0

5,6

31,6

2,2

5,7

28,9

1,9

5,4

29,8

2,3

4,6

30,6

2,6

6,3

29,1

2,1

4,8

29,4

1,9

4,3

30,4

2,0

5,5

28,5

1,8

3,9

28,6

1,6

3,4

30,4

1,9

5,4

27,1

1,4

4,2

27,1

1,6

4,2

28,8

1,1

4,4

24,9

1,2

4,4

24,3

1,8

4,8

23,3

1,9

3,2

20,5

1,5

3,6

23,1

2,3

5,1

24,4

2,5

1,8

18,4

1,5

0,7

27,1

1,8

1,0

21,0

1,7

0,3

16,7

2,0

0,6

20,0

2,0

0,8

21,6

2,0

0,3

15,9

2,0

0,5

23,1

1,6

0,9

23,9

1,7

0,2

18,6

1,0

0,9

23,7

1,6

1,3

23,8

1,8

0,6

23,5

1,2

0,7

28,9

2,0

1,1

28,4

2,2

0,3

29,9

1,0

0,6

28,3

1,6

0,7

29,4

2,4

0,5

26,6

2,0

1,0

30,4

2,1

0,8

30,4

2,5

1,2

30,4

1,9

0,8

29,3

1,4

1,1

29,8

1,5

0,5

28,0

1,0

0,9

28,9

1,3

0,7

34,4

1,4

1,2

27,4

1,3

0,6

27,9

1,6

0,8

29,4

1,8

0,5

24,9

1,0

0,8

25,7

1,5

1,3

26,0

1,5

0,2

22,6

1,0

0,8

21,8

1,8

1,3

22,2

1,9

0,2

17,9

1,0

2,0

17,3

1,5

1,9

19,5

1,6

2,1

14,9

 

0,6

21,8

1,9

1,1

23,3

2,0

0,2

11,2

1,0

0,8

20,1

1,5

1,3

20,9

1,4

0,3

16,7

1,5

1,2

23,9

1,8

1,7

24,8

1,9

0,6

21,2

1,5

0,8

28,4

2,4

1,1

30,0

2,2

0,6

25,3

2,8

2,1

28,7

1,8

2,7

31,7

2,9

1,5

27,3

1,4

2,2

29,4

2,4

3,3

30,3

2,2

0,9

25,9

3,1

2,4

29,2

1,9

2,9

29,8

1,9

1,8

28,0

1,8

2,6

28,4

1,8

3,1

29,2

2,0

2,0

26,8

1,5

2,7

26,7

1,8

3,3

28,0

2,1

1,8

23,7

1,1

1,4

25,0

1,6

1,9

25,8

1,8

0,7

22,8

1,0

2,4

20,2

1,8

3,3

21,7

2,0

1,3

15,6

1,4

0,3

17,8

1,8

0,4

18,5

1,7

0,2

16,1

-2,0

0,3

16,1

1,0

0,5

16,0

1,0

0,2

16,3

1,0

0,2

19,9

2,3

0,4

19,9

2,3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,2

24,6

1,0

0,3

25,2

1,0

0,1

23,1

1,0

0,7

29,3

2,2

0,9

28,1

2,3

0,5

24,4

2,0

0,5

28,3

1,3

0,7

27,8

1,2

0,3

29,7

1,5

0,4

29,4

2,2

0,1

33,6

2,0

0,6

28,3

2,2

0,3

26,6

2,8

0,4

27,7

2,0

0,2

23,2

2,0

0,5

26,4

1,4

0,8

27,0

1,5

0,2

22,8

1,0

0,1

27,9

2,0

0,1

27,9

2,0

 

 

 

0,4

20,5

1,2

0,3

23,2

1,5

0,5

18,6

1,0

3,2

14,9

1,1

2,9

15,4

1,6

3,6

14,4

1,3

2,2

11,0

1,3

2,4

14,0

1,2

1,8

14,1

1,4

1,0

20,7

1,6

1,4

21,2

1,7

0,6

19,5

1,5

1,1

23,8

1,5

1,3

22,8

1,4

0,9

21,5

2,3

2,4

25,1

2,1

2,8

25,0

2,0

1,9

25,3

2,3

3,0

27,3

1,7

3,8

26,4

1,5

2,1

25,8

2,1

3,2

29,2

1,7

4,3

30,1

0,7

1,8

26,6

1,8

5,0

28,8

1,6

5,6

30,1

1,7

4,2

26,7

1,4

3,7

27,6

1,7

4,0

28,8

1,8

3,1

25,3

1,6

3,5

25,6

1,7

3,6

27,2

1,8

3,4

23,5

1,5

4,0

22,0

1,6

4,7

23,2

1,7

3,2

19,6

1,4

3,5

17,6

1,5

3,7

18,9

1,6

3;3

15,6

1,2

1,3

14,7

1,8

2,3

15,2

2,0

1,1

13,3

1,3

0,6

13,8

1,8

0,5

12,0

1,7

0,7

15,2

2,0

0,5

18,5

1,3

0,6

19,1

1,5

0,5

17,6

1,0

0,3

22,8

1,2

0,4

23,9

1,3

0,1

19,6

1,0

1,4

24,5

1,9

1,9

24,4

1,8

0,9

24,7

2,2

1,5

26,4

2,7

2,2

26,0

2,0

0,8

26,2

4,6

1,3

24,1

1,8

0,9

30,1

1,9

1,7

26,8

1,8

3,5

27,3

2,1

5,2

27,1

2,2

1,5

26,5

1,6

3,7

27,6

2,1

4,0

28,8

2,4

3,4

25,6

1,5

3,6

23,8

1,8

4,1

24,9

1,8

3,0

22,0

1,8

2,7

19,8

1,9

2,8

20,5

2,1

2,5

18,9

1,6

1,7

15,9

1,5

2,0

16,6

1,6

1,5

14,8

1,2

20,9

12,8

1,8

21,7

12,6

1,8

19,8

13,0

1,7

8,1

14,1

1,6

10,0

13,6

1,6

6,2

14,9

1,7

8,6

17,0

1,6

12,5

17,2

1,6

4,5

16,3

1,6

5,9

19,8

1,8

8,7

19,4

1,9

3,1

20,8

1,7

11,9

24,9

2,0

5,2

25,2

2,2

7,5

24,2

1,8

13,9

26,5

2,4

18,1

26,9

2,1

9,3

25,4

2,1

15,2

27,1

2,0

20,6

27,4

2,0

9,3

26,2

2,0

25,6

26,6

2,t

28,8

27,1

2,0

21,7

25,7

2,1

37,4

25,3

2,1

39,0

25,6

2,1

35,0

24,9

2,1

38,4

22,3

2,0

40,7

22,6

2,0

35,5

21,8

1,9

38,3

18,6

1,9

39,5

18,0

2,0

36,8

18,2

1,8

27,0

14,1

1,9

29,4

14,2

1,9

24,0

13,9

1,5

2,8

13,7

1,7

4,5

13,5

1,8

0,8

14,9

1,0

1,8

14,4

1,8

2,3

13,9

1,9

1,2

15,4

1,7

1,7

17,2

1,5

2,6

17,2

1,5

0,8

17,0

1,4

1,4

19,6

1,8

1,9

18,9

1,8

0,9

21,4

1,8

1,6

25,0

2,0

2,3

25,0

1,6

0,9

25,0

3,0

3,6

26,6

2,6

5,0

 

2,5

2,0

25,6

1,5

1,9

26,5

1,5

2,0

26,8

4,5

1,8

26,1

1,4

3,4

25,9

2,0

3,5

26,3

1,9

3,2

25,5

2,2

7,5

25,5

2,2

8,1

26,2

2,3

6,7

24,5

2,1

5,6

22,6

1,7

7,0

25,0

1,8

3,8

21,7

1,7

6,2

19,1

1,9

8,0

19,2

2,1

3,7

18,9

1,1

3,1

15,9

1,7

4,7

16,1

1,7

1,1

15,0

1,6

 

Trạm Sơn La

 

 

 

 

I

 

 

 

 

 

 

 

 

II

 

 

 

 

 

 

 

 

III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV

 

 

 

 

 

 

 

 

V

 

 

 

 

VI

 

 

 

 

 

 

 

 

VII

 

 

 

 

 

 

 

 

VIII

 

 

 

 

 

 

 

 

IX

 

 

 

 

 

 

 

 

X

 

 

 

 

 

 

 

 

XI

 

 

 

 

 

XII

 

Trung bình cả ngày

 

 

Trung bình ban ngày

 

 

Trung bình ban đêm

 

Trung bình cả ngày

 

Trung bình ban ngày

 

 

Trung bình ban đêm

 

Trung bình cả ngày

 

Trung bình ban ngày

 

 

Trung bình ban đêm

 

Trung bình cả ngày

 

 

Trung bình ban ngày

 

Trung bình ban đêm

 

Trung bình cả ngày

 

 

Trung bình ban ngày

 

Trung bình ban đêm

 

Trung bình cả ngày

 

 

Trung bình ban ngày

 

Trung bình ban đêm

 

Trung bình cả ngày

 

 

Trung bình ban ngày

 

Trung bình ban đêm

 

Trung bình cả ngày

 

 

Trung bình ban ngày

 

Trung bình ban đêm

 

Trung bình cả ngày

 

 

Trung bình ban ngày

 

Trung bình ban đêm

 

 

Trung bình cả ngày

 

Trung bình ban ngày

 

 

Trung bình ban đêm

 

Trung bình cả ngày

 

Trung bình ban ngày

 

 

Trung bình ban đêm

 

Trung bình cả ngày



Trung bình ban ngày

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

Tần suất

Nhiệt độ

Vận tốc

45,1

12,3

 

34,3

10,7

 

55,9

13,3

 

37,9

14,9

 

29,1

13,4

 

46,8

15,8

 

41,8

18,4

 

33,8

16,7

 

49,9

19,6

 

48,3

21,1

 

41,1

19,9

 

55,6

22,8

 

52,8

22,8

 

44,4

22,0

 

61,2

23,4

 

61,8

23,5

 

21,6

23,4

 

72,4

23,5

 

57,5

23,5

 

48,4

23,3

 

66,5

23,7

 

63,4

23,1

 

51,1

22,7

 

75,8

23,4

 

62,2

21,9

 

48,4

21,2

 

79,2

22,3

 

62,3

19,5

 

49,4

18,8

 

75,3

19,9

 

56,5

16,1

 

43,4

15,2

 

69,9

16,7

 

53,4

13,0

 

40,8

11,9

 

66,4

13,7

 

4,4

19,5

2,0

4,9

21,1

2,4

3,7

16,2

1,1

2,1

20,6

1,8

2,3

22,5

2,1

1,8

18,0

1,1

3,2

23,8

2,1

4,2

24,6

2,3

1,7

21,0

1,1

7,6

25,4

2,4

9,6

26,6

2,3

5,0

26,9

2,2

11,8

26,9

2,2

14,5

28,0

2,4

8,0

23,9

1,8

13,5

26,4

2,1

16,6

26,8

2,3

8,1

25,0

1,6

15,0

22,0

1,9

16,7

26,9

2,2

12,3

24,2

1,4

11,5

26,2

2,1

12,3

27,4

2,3

9,8

23,1

1,5

8,8

26,2

1,9

10,3

26,9

2,1

5,6

23,4

1,2

4,6

25,9

1,9

6,2

26,3

2,0

1,3

21,9

1,0

4,0

22,2

1,5

4,5

23,7

1,6

3,0

18,0

1,0

3,5

18,3

1,8

3,3

20,9

1,9

3,8

14,4

1,6

1,3

21,4

2,2

2,0

22,5

2,2

0,2

8,8

1,0

1,7

24,2

2,7

2,7

25,3

2,9

0,4

15,6

1,0

1,4

23,9

2,1

2,3

24,6

1,1

0,2

15,0

1,0

3,4

26,6

2,4

5,1

27,1

2,6

1,3

29,2

2,6

3,3

29,2

2,6

5,4

29,2

2,7

0,3

27,2

1,9

4,2

27,1

2,8

5,8

27,8

3,1

1,2

24,3

1,3

3,8

27,0

2,0

4,8

27,5

2,3

2,3

25,3

1,1

4,4

27,2

2,1

5,7

27,7

2,2

1,8

23,7

1,8

1,9

27,6

2,5

2,4

28,1

2,6

0,9

24,4

1,5

1,7

25,4

2,1

2,5

25,1

2,1

 

 

 

2,2

23,8

2,4

2,9

17,8

2,6

0,7

18,8

1,0

3,5

21,2

2,5

4,7

22,2

2,7

1,3

14,8

1,2

7,0

22,0

2,4

10,3

22,8

2,4

2,0

16,0

2,1

4,8

23,8

2,3

7,2

24,7

2,4

1,6

18,2

1,4

6,8

26,3

2,5

10,6

16,9

2,5

1,7

21,3

1,8

7,6

27,3

2,4

12,3

27,7

2,4

1,5

28,7

2,5

9,1

28,7

2,5

14,1

29,3

2,5

1,9

22,6

2,4

8,5

28,2

2,2

12,0

28,8

2,3

2,4

23,4

1,7

11,7

28,4

2,3

1,8

28,7

2,4

1,9

24,9

1,3

11,6

28,6

2,2

15,4

29,1

2,3

4,0

21,6

1,6

5,7

26,8

1,9

7,3

27,5

2,0

2,3

22,0

1,2

5,7

25,2

1,8

7,0

26,0

2,0

3,0

21,1

1,0

7,1

22,6

2,2

8,6

23,8

2,2

4,4

18,3

2,3

10,4

32,1

2,5

14,7

22,6

2,6

2,2

16,3

1,3

0,9

21,3

1,8

1,5

21,3

1,8

 

 

 

0,8

16,7

2,1

1,0

18,8

2,0

0,4

10,3

2,5

0,7

27,2

2,0

1,3

27,2

2,0

 

 

 

1,2

26,9

1,6

2,1

26,9

1,6

 

29,6

2,7

0,7

29,6

2,7

1,2

29,6

2,7

 

 

 

0,4

26,6

1,7

0,7

26,6

1,7

 

 

 

0,1

30,3

2,0

0,2

30,3

2,0

 

 

 

0,9

28,0

2,2

1,1

29,0

2,4

0,4

23,0

1,0

1,2

27,6

2,0

1,5

27,9

2,0

0,5

25,8

2,0

0,9

23,5

1,7

1,1

24,7

1,8

0,4

17,4

1,0

0,9

23,2

1,6

1,2

23,6

1,5

0,4

21,4

2,0

0,8

20,9

1,9

1,3

20,9

1,9

3,8

15,9

2,3

4,9

16,6

2,4

2,2

13,3

2,0

4,5

18,9

2,4

6,3

19,8

2,4

2,0

1,2

2,3

3,2

22,6

1,9

4,5

24,1

2,0

1,5

16,6

1,7

2,2

22,7

2,0

3,4

22,7

2,1

0,5

37,0

2,0

4,4

37,0

2,0

5,2

26,2

2,0

3,3

24,2

1,9

4,7

26,9

1,9

6,2

27,3

1,8

2,0

24,5

2,6

3,7

26,7

2,1

4,0

27,2

2,4

3,2

24,1

1,6

4,0

26,4

2,7

4,2

27,5

1,8

3,6

23,7

1,5

5,1

26,5

2,2

6,0

27,3

2,3

3,2

23,3

2,0

7,8

21,3

2,1

10,2

24,8

2,2

3,0

20,7

1,3

7,7

21,2

1,9

9,2

22,5

2,0

4,8

16,6

1,6

4,8

18,8

1,6

5,6

20,0

1,6

3,5

15,2

2,1

3,4

15,2

3,1

3,8

16,8

3,3

2,9

12,0

2,7

3,4

14,1

2,4

3,3

13,9

2,6

3,6

14,4

2,2

3,5

18,9

2,5

3,6

19,2

2,4

3,4

18,5

2,6

2,9

23,8

2,7

3,2

23,8

2,9

2,5

24,9

2,5

2,4

24,9

2,5

1,3

27,4

1,9

3,1

22,6

3,0

1,5

26,8

1,8

1,6

27,9

1,9

1,2

24,3

1,7

1,6

26,4

2,0

1,3

27,2

2,0

2,3

25,7

2,0

1,6

26,9

1,8

1,7

27,5

2,1

1,3

25,3

1,0

2,6

26,5

2,3

3,7

26,8

2,3

0,5

21,9

2,0

4,1

23,8

2,3

5,3

24,0

2,4

1,8

22,1

2,0

5,0

26,0

2,4-,

6,2

21,1

2,5

2,6

15,2

1,9

3,9

16,6

2,6

4,4

17,6

2,5

3,2

14,4

3,2

49,3

13,6

3,0

13,0

14,3

3,1

58,5

13,0

2,9

48,3

14,4

3,2

41,2

14,6

3,1

57,8

14,2

3,4

41,5

18,3

3,0

3,25

18,4

2,8

60,5

18,1

3,1

30,5

23,0

3,0

19,0

23,0

2,6

45,8

25,0

2,6

19,5

25,0

2,6

13,2

26,2

2,4

28,5

24,3

2,7

13,5

25,5

2,3

10,1

26,3

2,3

19,4

24,7

2,2

10,8

25,6

2,5

8,8

27,0

2,7

13,9

24,3

2,3

13,8

26,

2,1

12,3

27,0

2,4

16,8

24,3

1,8

28,7

25,3

2,4

27,4

26,7

2,8

31,5

22,6

1,8

37,1

22,7

2,5

31,9

24,5

2,9

47,8

20,1

2,1

38,8

18,3

2,6

31,8

19,9

2,8

52,0

16,5

2,4

12,5

11,6

2,5

35,6

15,7

2,6

54,6

13,3

2,4

12,7

13,4

3,3

12,8

11,4

3,1

12,7

11,9

3,2

12,8

14,0

3,4

13,3

15,0

3,3

12,0

12,5

3,6

11,2

18,6

3,2

11,4

19,0

3,0

11,0

28,0

3,5

7,5

23,4

3,0

7,4

23,4

2,8

7,8

24,8

2,8

4,9

24,8

2,8

3,7

26,1

2,9

6,7

23,7

2,7

4,7

26,1

2,4

3,5

26,9

2,5

6,9

25,4

2,4

4,3

25,7

1,9

3,6

25,5

2,1

5,5

26,0

1,0

3,7

25,1

2,1

3,1

26,7

2,4

4,9

23,2

1,6

7,1

25,6

2,5

6,5

27,1

3,0

8,3

23,1

1,7

9,9

22,9

2,7

9,8

24,2

2,8

10,0

20,4

2,6

12,1

19,2

2,8

13,7

19,8

2,9

9,2

17,8

2,6

11,1

15,5

3,1

12,3

16,2

3,0

3,9

13,7

3,3

7,1

16,6

2,0

7,2

18,0

2,2

7,1

14,5

1,8

9,0

17,0

2f4

9,7

17,5

2,2

8,0

16,1

2,6

8,7

20,3

1,9

9,7

20,7

1,9

7,3

19,7

1,9

9,8

23,7

1,9

8,7

23,7

1,7

1,2

24,6

2,0

9,0

24,6

2,0

7,5

25,4

2,2

11,1

23,9

1,7

10,2

25,8

1,7

8,1"

26,5

1,9

14,1

25,1

1,5

8,3

25,4

1,6

7,7

26,4

1,7

9,0

24,1

1,4

11,9

25,0

1,6

9,7

25,8

1,8

16,5

24,0

1,5

12,1

25,4

1,8

9,3

27,1

1,9

19,0

23,4

1,7

11,1

23,7

2,1

10,8

25,0

2,3

11,7

21,3

1,6

9,8

19,5

1,7

9,8

20,7

1,8

10,0

17,3

1,6

9,6

16,8

1,9

9,4

17,9

1,9

9,8

14,8

1,8

0,8

16,8

2,1

1,0

17,3

2,3

0,2

13,3

1,0

1,2

19,9

2,0

1,9

19,8

2,1

0,1

20,3

1,5

2,0

25,1

2,4

2,6

26,1

2,7

1,3

22,4

1,6

2,2

24,9

1,6

2,1

24,9

1,6

2,2

24,1

1,5

1,7

24,1

1,5

1,2

24,2

2,0

2,5

24,1

1,2

1,3

24,9

1,2

0,9

26,0

1,0

2,0

24,1

1,4

2,2

24,6

1,6

2,1

25,0

1,9

2,3

24,0

1,1

2,2

24,5

1,5

2,0

5,3

1,4

2,7

23,3

1,5

2,7

24,7

1,6

2,2

25,2

1,6

3,7

24,1

1,6

2,1

23,0

1,6

1,7

21,3

1,9

3,0

21,6

1,3

1,9

20,8

1,7

2,0

21,5

1,8

1,9

19,5

1,6

0,7

!6,1

1,5

0,9

15,5

1,6

0,3

19,4

1,0

1,9

19,6

2,1

2,0

21,0

2,6

1,7

17,2

1,3

2,2

21,7

2,3

2,5

22,0

2,8

1,8

21,4

1,2

3,7

25,5

2,7

4,4

25,8

3,0

2,8

25,0

2,4

6,3

26,3

2,4

6,2

26,3

2,6

6,5

26,3

2,2

6,3

26,3

2,2

6,0

27,2

2,4

6,6

25,2

2,1

8,9

26,4

1,9

7,6

27,1

2,1

11,3

25,2

1,7

5,8

25,3

2,2

5,1

25,9

23,3

6,4

24,5

2,0

7,2

23,8

1,6

6,4

24,2

1,6

8,9

23,3

1,7

5,7

21,2

1,6

6,2

24,9

1,6

4,6

22,4

1,7

3,7

22,9

1,7

6,0

20,8

1,8

3,0

28,5

1,6

2,0

20,4

1,6

2,9

20,5

1,5

0,4

18,0

2,0

1,8

18,5

1,9

2,0

16,8

3,2

1,6

15,6

1,4

0,3

20,2

3,0

0,5

20,2

3,0

 

 

 

0,8

24,2

2,2

0,3

29,7

5,0

1,3

22,3

1,3

0,9

27,2

2,2

0,8

29,0

3,0

1,1

25,4

3,2

2,2

31,2

3,2

2,1

31,2

4,1

2,2

29,0

2,7

1,7

2,90

2,7

1,5

29,7

3,8

1,9

28,4

1,4

1,6

26,4

2,8

1,4

27,5

3,3

2,0

25,2

2,4

1,5

26,2

1,6

1,3

26,8

2,0

1,9

25,5

1,2

1,9

25,7

1,9

2,2

26,4

2,1

1,3

23,5

1,3

1,0

24,0

1,6

0,6

26,6

2,4

1,9

22,0

1,2

0,7

23,2

1,2

0,6

24,0

1,0

0,9

21,9

1,5

0,3

14,8

1,5

 

 

 

0,7

14,8

1,5

6,8

15,4

1,7

0,9

16,0

2,0

0,6

14,0

1,0

3,0

22,1

3,5

3,3

24,0

4,6

2,7

18,6

1,5

,5,1

24,0

3,4

5,3

25,5

4,6

4,9

22,5

1,5

5,0

26,0

3,1

5,8

27,3

3,8

3,9

23,4

2,8

7,7

20,5

2,8

10,0

20,5

3,2

4,8

28,0

2,7

12,9

28,0

2,7

13,0

29,6

3,3

12,8

25,7

1,9

12,6

26,9

2,7

12,9

27,9

2,9

12,1

25,0

2,3

15,2

25,9

2,6

13,2

26,8

3,3

18,4

24,8

1,9

11,6

26,0

2,4

11,2

26,9

2,7

12,5

24,2

2,0

7,8

21,7

2,2

6,9

26,0

2,4

9,7

22,8

1,8

2,9

23,3

1,6

3,4

23,5

1,7

1,8

22,5

1,5

2,7

21,3

2,5

2,9

22,6

2,9

2,2

18,1

1,1

1,8

19,9

1,9

2,0

21,1

2,3

1,6

17,2

1,2

0,7

19,8

2,9

0,8

19,5

3,6

0,5

22,5

1,0

0,6

23,9

2,7

0,8

24,4

3,4

0,4

22,6

1,0

0,7

25,0

3,5

0,8

28,1

4,8

0,6

19,4

2,6

1,4

26,4

2,6

1,7

26,4

3,2

1,0

25,6

1,9

1,7

25,6

1,9

1,2

27,0

2,3

2,5

24,7

1,6

1,8

25,5

2,3

0,9

26,5”

2,0

3,2

23,5

2,5

1,7

27,5

3,2

1,8

29,0

3,3

1,3

24,3

2,8

2,6

24,6

1,8

1,7

26,1

2,5

4,4

23,4

1,3

1,9

25,3

2,0

1,5

27,1

2,6

2,8

23,2

1,5

1,0

23,2

1,4

0,6

23,8

2,0

1,8

22,7

1,0

0,5

18,8

1,2

0,8

18,8

1,2

 

 

 

0,4

24,4

5,0

0,2

24,4

5,0

2,4

18,0

2,2

1,5

19,7

2,9

3,9

17,0

1,9

2,1

21,0

2,0

1,7

21,6

2,8

2,7

0,5

1,2

3,2

23,3

2,6

3,2

23,3

3,0

1,9

22,0

2,5

6,5

25,6

2,5

6,6

25,6

2,6

6,2

26,2

2,0

1,8

26,2

2,0

7,7

27,7

2,2

8,6

25,1

2,0

10,0

25,7

2,3

(>,4

26,2

2,3

10,9

25,0

2,1

11,9

26,2

2,0

9,4

27,4

2,2

15,8

25,1

1,8

8,7

25,1

2,4

8,7

25,8

2,5

8,9

24,0

2,1

6,2

25,0

2,0

6,9

25,8

2,0

4,6

22,8

1,4

5,7

23,4

2,0

4,5

26,3

2,5

8,3

20,2

1,5

3,6

19,0

1,6

2,5

21,5

1,8

5,5

16,9

1,5

3,2

17,5

1,8

2,2

18,8

2,0

5,1

16,5

1,6

1,0

17,9

1,6

0,5

18,2

2,3

1,7

17,7

1,3

0,6

19,6

1,4

0,5

19,4

1,0

0,9

19,9

1,8

1,3

23,0

1,7

1,5

24,6

2,0

1,1

24,8

1,8

1,0

22,9

1,8

0,5

22,9

1,3

1,5

25,3

1,9

2,5

25,3

1,9

2,7

26,7

2,1

2,2

22,8

1,5

2,6

26,6

1,9

2,3

27,2

2,1

3,2

25,8

1,8

2,4

25,4

1,8

1,7

26,4

2,0

3,5

24,6

1,6

2,4

24,6

2,2

2,4

26,2

1,8

2,2

21,8

3,2

1,2

21,7

1,8

1,3

22,0

1,8

0,9

20,8

1,5

1,0

19,2

1,3

0,4

26,2

1,5

2,2

16,4

1,2

1,4

19,0

1,2

1,0

19,7

1,2

2,2

16,8

1,2

1,6

18,4

1,7

0,5

22,9

2,3

3,5

17,1

1,6

 

Trạm Hòn Gai

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

5,4

27,3

5,1

15,8

2,9

9,8

2,0

11,2

4,5

4,4

1,4

1,5

0,1

0,5

0,2

2,7

7,9

 

 

Nhiệt độ

17,7

12,6

14,4

15,4

17,0

16,5

18,1

18,9

19,3

18,8

19,3

19,5

17,4

18,0

18,8

14,4

13,6

 

 

Vận tốc

 

3,6

3,1

3,4

2,9

2,4

2,3

2,7

2,6

2,7

2,6

2,5

2,0

1,3

1,0

2,6

3,4

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

4,3

27,3

6,7

14,0

3,4

3,2

2,0

13,6

5,4

5,8

1,9

2,4

0,1

0,8

0,4

2,8

8,2

 

I

Nhiệt độ

17,8

12,7

14,2

15,5

17,8

17,3

19,3

20,0

20,6

20,0

19,5

20,1

16,5

18,3

18,8

11,4

13,6

 

 

Vận tốc

 

3,7

3,2

3,3

2,6

2,5

2,3

3,5

3,3

3,2

2,9

2,7

2,0

1,3

1,0

2,6

3,5

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

5,9

27,3

3,4

17,5

2,4

14,4

1,9

14,9

2,5

3,0

0,5

0,7

0,4

0,2

 

2,5

7,7

 

 

Nhiệt độ

17,6

11,5

14,7

15,2

15,8

16,3

16,9

17,5

17,4

16,5

18,3

17,9

18,3

17,0

 

14,1

13,7

 

 

Vận tốc

 

3,5

2,9

2,9

3,2

2,4

2,4

2,0

1,7

1,9

1,5

1,8

3,0

1,5

 

2,5

3,2

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

11,2

22,1

4,9

14,9

4,6

10,2

3,4

18,5

4,7

4,2

0,8

2,2

0,6

0,5

0,1

2,7

5,6

 

 

Nhiệt độ

18,0

12,6

14,0

14,4

15,4

17,0

18,2

19,3

20,1

19,3

20,6

17,7

18,7

18,4

16,5

14,9

13,9

 

 

Vận tốc

 

3,9

2,7

3,2

3,0

2,4

2,1

2,3

2,5

2,6

2,9

2,2

2,0

1,4

1,5

2,6

3,2

 

II

Trung bình ban ngày

Tần suất

9,0

23,0

4,5

12,2

5,2

7,3

3,0

15,7

6,2

5,2

1,3

3,4

1,2

0,6

0,3

2,9

7,1

 

 

Nhiệt độ

18,0

12,5

14,0

14,9

15,4

18,3

18,7

20,8

21,1

19,9

20,6

18,9

18,7

18,2

16,5

11,3

13,9

 

 

Vận tốc

 

4,0

2,4

3,6

2,9

2,3

2,3

2,7

2,8

3,1

2,0

2,4

2,0

1,6

1,5

2,5

3,3

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

13,4

21,1

5,3

17,7

4,0

12,2

2,0

21,4

3,4

3,4

0,3

1,0

 

0,4

 

2,6

4,0

 

 

Nhiệt độ

18,0

12,7

14,0

14,0

15,4

16,3

17,1

18,3

17,9

18,2

20,8

13,2

 

18,7

 

15,5

13,9

 

 

Vận tốc

 

3,7

3,0

3,0

3,0

2,5

2,0

2,0

1,8

1,8

3,0

1,6

 

1,0

 

2,8

2,8

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

14,7

16,6

3,7

12, 7

4,3

11,3

4,0

23,4

6,2

4,9

0,7

1,9

0,1

0,4

0,4

4,5

4,9

 

 

Nhiệt độ

19,7

16,3

17,0

17,5

18,9

19,5

19,6

20,8

22,1

21,6

22,1

20,5

10,8

18,4

20,1

18,4

15,1

 

 

Vận tốc

 

3,2

2,5

2,8

2,6

2,3

2,0

2,4

2,9

2,4

2,8

2,4

2,0

1,7

1,6

2,2

2,9

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

13,2

16,4

4,3

10,7

3,6

9,0

3,8

21,1

9,2

6,3

1,4

2,2

0,1

5,5

0,4

1,1

6,9

 

III

Nhiệt độ

19,8

16,4

17,1

17,7

18,5

20,0

20,1

22,0

22,8

22,4

22,1

20,7

19,8

19,8

18,9

17,8

15,6

 

 

Vận tốc

 

3,2

2,7

2,9

2,4

2,4

1,9

2,8

3,2

2,3

2,8

2,7

2,0

1,6

1,0

2,1

2,9

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

16,1

16,8

3,1

14,7

5,0

13,6

4,2

25,9

3,2

3,5

 

1,5

 

0,8

0,5

4,9

2,8

 

 

Nhiệt độ

19,7

16,1

16,9

17,4

19,2

19,1

19,2

19,9

20,0

20,3

 

20,1

 

16,8

21,0

18,8

15,8

 

 

Vận tốc

 

3,3

2,3

2,7

2,7

2,3

2,0

2,0

1,8

1,7

 

2,0

 

1,5

2,0

2,2

2,8

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

12,1

8,0

2,3

10, 1

 

11,4

4,8

29,8

10,2

7,8

1,5

2,8

0,2

0,4

0,1

3,7

4,1

 

 

Nhiệt độ

22,1

20,1

20,2

21,3

21,7

22,5

23,7

24,3

24,7

24,7

24,5

24,1

23,2

22,5

20,4

21,6

19,7

 

 

Vận tốc

 

3,6

2,9

3,2

2,7

2,6

2,7

2,7

2,8

2,8

2,6

2,7

1,3

1,6

1,5

2,7

3,2

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

10,6

8,2

2,6

8,1

2,5

8,9

4,5

28,2

12,4

9,7

2,4

3,5

0,3

0,7

0,2

3,2

4,6

 

IV

Nhiệt độ

21,7

20,2

20,8

21,3

22,4

22,9

24,2

25,2

25,2

25,4

24,8

25,1

23,1

22,1

20,4

21,8

19,2

 

 

Vận tốc

 

3,3

3,3

3,0

2,4

2,6

2,9

3,2

3,2

3,0

2,5

3,0

1,5

1,5

1,5

2,3

2,9

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

13,6

7,7

2,1

12,1

3,1

14,0

5,2

31,5

7,9

5,8

0,5

2,1

0,1

0,l

 

4,2

3,6

 

 

Nhiệt độ

22,4

20,0

19,4

21,2

21,0

22,2

23,3

23,4

23,8

23,3

23,1

22,3

23,3

25,0

 

21,5

20,4

 

 

Vận tốc

 

3,2

2,5

3,4

3,0

2,6

2,5

2,3

2,3

2,4

3,0

2,1

1,0

2,0

 

2,9

3,6

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

4,4

9,8

1,6

6,2

9,2

7,7

2,5

30,8

13,8

10,8

1,7

3,4

0,3

0,9

0,3

3,0

5,0

 

 

Nhiệt độ

25,8

24,1

24,9

25,4

25,5

26,3

27,1

27,8

28,1

27,8

28,5

28,4

22,6

26,9

26,2

24,5

24,7

 

 

Vận tốc

 

3,6

3,7

3,1

2,8

2,9

3,1

3,3

3,5

3,4

3,3

3,4

3,4

3,3

2,4

2,6

2,9

 

V

Trung bình ban ngày

Tần suất

3,0

10,9

2,0

5,7

2,1

4,3

1,7

27,5

17,2

10,5

2,3

4,4

0,3

0,6

0,2

3,1

7,2

 

 

Nhiệt độ

26,3

24,4

24,9

25,6

25,4

26,5

28,2

29,0

28,8

28,8

29,1

29,4

22,2

27,1

26,4

24,9

25,0

 

 

Vận tốc

 

3,8

3,6

3,4

2,5

2,9

4,0

3,8

3,8

3,9

3,!

3,5

43

3,2

1,5

2,4

2,7

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

5,7

8,8

1,2

6,7

2,3

11,1

3,3

34,2

10,4

11,1

1,1

2,4

0,2

1,3

0,3

3,0

2,6

 

 

Nhiệt độ

25,5

2R,6

24,8

25,1

25,5

26,2

26,<i

26,7

26,9

26,8

27,1

26,5

23,2

26,8

26,0

24,1

23,7

 

 

Vận tốc

 

3,5

3,8

2,8

3,1

2,9

2,7

2,9

3,0

3,0

3,6

3,3

2,0

3,4

3,0

2,9

3,5

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

5,1

11,6

2,5

5,7

1,7

4,7

2,4

25,6

12,6

9,1

2,9

7,0

0,4

1,1

0,2

5,5

7,0

 

 

Nhiệt độ

26,5

25,6

25,9

26,6

26,4

25,9

28,4

28,9

29,0

29 0

28,6

28,5

26,8

26,3

26,3

26,0

26,1

 

 

Vận tốc

 

3,5

2,9

3,2

2,3

2,5

2,6

3,2

3,4

3,6

3,4

4,1

3,0

2,7

3,0

3,1

3,0

 

VI

Trung bình ban ngày

Tần suất

3,2

13,9

2,6

4,8

0,9

2,9

2,2

21,6

12,5

9,6

3,6

9,2

0,6

1,2

0,1

5,6

8,4

 

 

Nhiệt độ

26,3

25,7

26,0

26,8

26,4

26,8

29,5

30,2

29,9

29,8

29,4

28,8

27,4

26,5

27,4

26,3

26,2

 

 

Vận tốc

 

3,3

2,8

3,1

2,4

2,5

2,7

3,7

3,8

3,8

3,5

4,2

2,2

2,0

2,0

3,0

2,9

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

6,9

9,3

2,3

6,6

2,6

6,6

2,6

29,8

18,6

8,5

1,8

4,6

0,2

1,1

0,4

5,4

5,6

 

 

Nhiệt độ

26,6

25,3

25,8

26,5

26,5

27,0

27,4

28,0

28,1

28,0

27,7

27,7

25,2

26,1

26,0

25,6

2,8

 

 

Vận tốc

 

3,8

3,0

3,3

2,3

2,5

2,5

2,9

3,0

3,4

3,1

3,8

5,0

3,1

3,3

3,1

3,1

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

3,8

7,6

2,3

4,3

1,7

3,4

2,0

22,5

1,3,1

11,0

5,7

10,3

1,0

1,7

0,7

7,7

5,0

 

 

Nhiệt độ

27,2

26,1

25,8

27,1

27,5

27,5

28,1

29,5

29,8

26,3

29,7

29,4

27,7

27,01

27,7

26,5

26,2

 

 

Vận tốc

 

3,1

3,1

3,9

3,6

2,7

3,3

3,4

3,9

3,8

3,3

4,5

3,2

2,9

2,4

3,1

3,3

 

VII

Trung bình ban ngày

Tần suất

2,0

8,2

2,5

3,8

1,1

1,7

1,8

17,4

13,8

11,4

6,6

13,6

1,1

1,4

1,0

7,5

6,5

 

 

Nhiệt độ

26,6

26,3

26,4

27,6

27,8

27,2

28,2

30,9

30,5

30,0

30,2

26,9

27,3

26,0

28,0

26,7

26,3

 

 

Vận tốc

 

2,8

2,5

4,1

3,4

3,2

3,9

3,8

4,3

4,0

33

4,4

2,4

2,5

2,0

2,8

2,7

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

5,6

7,0

2,2

4,8

2,4

5,2

2 2

27,8

12,3

10,6

4,4

6,6

0,9

1,0

0,3

7,9

3,5

 

 

Nhiệt độ

27,5

25,9

25,2

26,7

27,3

27,6

28,0

28,6

28,9

28,6

28,8

28,3

28,3

27,7

26,8

26,3

28,0

 

 

Vận tốc

 

3,5

3,9

3,7

3,7

2,5

2,7

3,2

3,4

3,6

3,3

4,7

4,2

3,1

3,7

3,2

4,4

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

4,9

13,7

3,8

8,4

1,5

6,1

1,5

14,7

6,4

6,5

3,4

9,9

0,6

2,7

1,0

12,5

7,3

 

 

Nhiệt độ

26,8

25,7

26,3

26,4

26,2

26,7

28,4

28,6

,29,2

29,3

2,9,8

29,4

27,0

26,7

26,9

26,1,

25,4

 

 

Vận tốc

 

3,1

4,6

3,4

2,5

3,1

3,0

2,9

2,9

3,6

3,5

3,9

2,3

2,9

3,3

3,1

3,0

 

VIII

Trung bình ban ngày

Tần suất

3,5

14,5

4,6

6,9

0,7

4,8

1,2

13,2

5,3

6,9

4,8

12,5

0,9

2,7

1,3

11,5

8,7

 

 

Nhiệt độ

26,1

25,7

26,3

26,8

25,0

27,5

28,8

26,6

30,2

30,0

30,3

30,0

27,4

26,6

27,0

26,2

26,2

 

 

Vận tốc

 

3,0

4,8

3,4

3,3

2,8

3,2

3,3

3,4

4,0

3,5

3,9

2,4

2,7

3,3

2,9

2,3

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

6,2

13,0

3,0

10,0

2,3

7,6

1,7

16,3

7,5

6,1

1,9

7,3

0,3

2,8

0,6

13,5

5,8

 

 

Nhiệt độ

27,2

25,6

26,1

26,2

26,5

26,2

28,1

27,5

28,5

28,4

28,4

28,2

26,2

26,8

26,8

26,0

25,6

 

 

Vận tốc

 

3,2

4,3

3,4

2,2

3,2

2,8

2,5

2,8

3,2

3,4

3,7

2,0

3,1

3,2

2,4

3,4

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

4,2

21,1

4,1

13,5

1,1

6,0

1,3

15,2

3,8

6,6

1,4

4,7

0,4

0,8

0,4

8,2

11,4

 

 

Nhiệt độ

26,7

25,1

25,9

26,0

26,9

26,6

27,7

28,8

30,0

28,7

30,7

29,6

27,9

26,7

26,2

25,7

25,0

 

 

Vận tốc

 

3,5

4,5

4,4

3,8

3,4

3,5

3,0

3,4

3,1

2,8

3,7

3,0

2,8

2,7

3,1

3,3

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

2,0

20,3

6,1

11,0

0,5

3,3

0,7

15,2

6,0

8,0

2,2

7,1

0,1

0,7

0,3

6,5

12,0

 

IX

Nhiệt độ

26,0

25,3

26,0

26,4

28,8

26,9

28,8

30,0

30,5

24,4

31,1

30,2

24,2

25,2

27,8

25,8

25,2

 

 

Vận tốc

 

3,6

4,5

5,0

5,8

4,6

4,3

3,4

3,6

3,5

2,9

3,8

4,0

2,2

1,7

3,0

3,2

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

6,3

21,9

2,0

16,0

1,8

8,9

2,0

15,3

1,4

5,1

0,6

2,0

0,6

1,0

0,5

10,1

10,8

 

 

Nhiệt độ

26,9

25,0

25,9

25,7

26,5

26,4

27,3

27,4

27,5

27,5

29,0

27,1

28,7

27,9

25,0

25,7

24,7

 

 

Vận tốc

 

3,3

4,5

4,0

3,3

2,9

3,2

2,6

2,2

2,6

2,2

3,3

2,8

3,2

3,5

3,6

3,5

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

2,1

30,9

6,0

15,5

2,7

5,7

1,6

11,0

3,8

5,1

0,9

1,8

 

0,3

0,2

5,1

9,4

 

 

Nhiệt độ

23,8

22,5

23,6

24,4

25,3

25,0

25,6

27,4

28,3

27,9

27,8

26,1

 

26,6

25,3

22,8

22,1

 

 

Vận tốc

 

4,3

3,4

3,9

3,4

2,6

3,1

3,4

3,1

3,0

3,1

2,6

 

1,8

2,3

3,5

3,7

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

1,1

29,6

6,9

11,8

2,8

2,8

1,0

12,9

5,9

6,6

1,3

3,3

 

0,3

0,1

3,6

11,1

 

X

Nhiệt độ

24,5

22,8

24,0

25,0

26,0

26,fi

27,5

28,7

28,8

22,1

28,1

28,2

 

27,2

21,0

22,9

22,3

 

 

Vận tốc

 

4,4

3,4

4,9

3,9

3,2

4,7

3,9

3,4

3,4

2,9

2,7

 

1,3

2,0

3,2

3,7

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

3,2

32,3

5,1

19,2

2,6

8,7

2,2

9,9

1,7

3,6

0,4

0,3

 

0,3

0,2

6,6

7,8

 

 

Nhiệt độ

23,6

22,1

23,0

24,0

24,4

24,5

24,8

25,6

26,6

25,6

26,8

25,5

 

26,0

25,2

22,8

21,7

 

 

Vận tốc

 

4,3

3,4

3,2

2,8

2,4

2,4

2,6

1,9

2,1

3,5

2,0

 

2,3

2,5

3,7

3,7

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

3,3

28,6

6,0

16,8

2,7

6,6

1,0

10,4

3,5

3,9

0,8

2,2

 

0,3

0,1

4,3

12,8

 

 

Nhiệt độ

21,4

18,6

20,9

21,3

22,2

22,0

22,5

24,8

25,3

25,2

25,8

25,2

 

21,0

22,4

19,3

18,4

 

 

Vận tốc

 

4,0

3,3

3,3

3,0

2,5

2,8

3,2

3,0

2,8

3,1

3,2

 

2,8

1,0

3,3

3,6

 

XI

Trung bình ban ngày

Tần suất

1,1

27,2

7,4

13,0

1,6

3,0

0,6

13,3

4,9

5,7

1,6

4,2

 

 

0,1

3,7

13,7

 

 

Nhiệt độ

22,0

18,8

21,1

22,1

22,9

23,8

24,0

26,1

26,4

26,0

25,8

25,4

 

 

21,9

20,1

18,6

 

 

Vận tốc

 

4,0

3,7

3,6

3,6

3,2

3,6

3,8

3,5

3,1

3,1

3,3

 

 

1,0

3,3

3,5

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

5,5

30,0

4,2

20,8

4,0

10,4

1,5

7,4

2,0

2,0

 

0,3

 

0,6

0,1

4,8

11,9

 

 

Nhiệt độ

21,3

18,4

20,5

20,9

22,0

21,4

22,0

22,2

22,6

22,9

 

21,8

 

21,0

22,9

18,7

18,3

 

 

Vận tốc

 

3,9

2,7

2,1

2,9

2,3

2,5

2,0

1,8

1,8

 

1,0

 

2,8

1,0

3,3

3,6

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

4,0

29,8

4,3

15,5

2,6

9,2

1,6

11,8

3,6

5,6

0,8

1,8

0,1

0,3

0,3

4,7

8,0

 

 

Nhiệt độ

19,5

14,4

16,8

17,5

18,3

18,5

19,8

21,3

21,8

21,5

21,2

21,5

21,9

21,4

20,1

16,5

14,6

 

 

Vận tốc

 

4,1

2,8

3,2

3,2

2,5

2,6

2,7

3,0

2,9

3,7

3,0

1,0

1,6

2,4

2,9

3,8

 

XII

Trung bình ban ngày

Tần suất

2,8

27,8

4,5

14,0

2,2

4,7

1,2

12,1

5,7

8,6

1,4

3,3

 

0,3

0,3

5,3

8,6

 

 

Nhiệt độ

20,0

14,6

16,5

18,0

18,0

20,1

21,9

22,8

22,2

21,9

21,5

21,8

 

21,7

19,9

16,6

14,5

 

 

Vận tốc

 

4,3

3,3

3,6

3,6

2,7

3,1

3,4

3,4

3,3

4,1

3,1

 

1,7

2,0

2,7

3,9

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

5,3

31,9

4,1

17,2

3,0

14,0

2,0

11,5

1,5

2,5

0,2

0,3

0,1

0,2

0,2

4,1

7,2

 

 

Nhiệt độ

19,3

14,2

17,2

17,0

18,5

18,0

18,5

19,6

20,3

20,0

19,4

19,0

21,9

21,0

20,4

16,4

14,7

 

 

Vận tốc

 

3,9

2,3

2,9

2,8

2,4

2,3

1,9

1,7

1,5

1,0

1,7

1,0

1,5

3,0

3,0

3,8

 

Trạm Tam Đảo

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

18,8

4,1

4,5

37,4

3,5

8,4

3,2

5,6

1,0

4,8

2,2

10,8

2,3

43

8

6,3

8

 

 

Nhiệt độ

10,3

9,2

8,7

9,2

11,3

12,2

11,5

12,8

12,2

12,8

11,8

12,8

14,1

13,8

14,5

12,1

12,0

 

 

Vận tốc

 

3,0

2,6

4,9

3,1

3,4

4,6

3,7

3,0

3,0

2,6

3,9

2,3

2,4

2,8

2,9

3,2

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

18,6

4,0

2,0

31,9

2,3

5,6

2,0

3,3

2,1

6,9

3,5

17,2

5,0

7,9

1,8

2,8

1,2

 

I

Nhiệt độ

10,5

10,2

10,8

8,0

8,9

11,5

12,2

11,8

13,0

12,9

11,4

14,3

14,5

13,6

12,0

11,0

8,9

 

 

Vận tốc

 

2,0

2,8

5,5

2,7

3,1

4,5

3,1

3,1

2$

3,1

3,1

3,0

2,0

1,7

2,6

1,6

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

18,7

4,0

3,2

34,5

2,9

7,0

2,5

4,7

1,6

5,9

2,9

14,1

3,7

6,2

1,4

4,4

1,0

 

 

Nhiệt độ

10,4

9,7

9,4

8,6

10,3

11,9

11,7

12,4

12,7

12,9

11,6

13,8

14,4

13,6

12,7

11,7

10,1

 

 

Vận tốc

 

2,5

2,6

5,2

2,9

3,2

4,5

3,5

3,0

2,9

2,0

3,4

2,8

2,2

2,0

2,8

2,2

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

18,3

2,7

5,2

30,6

6,2

5,4

2,9

9,0

0,7

4,2

2,2

15,6

2,9

6,9

5

4,3

7

 

 

Nhiệt độ

11,6

8,6

8,6

8,4

11,3

13,2

12,8

13,8

15,1

12,5

14,0

14,8

13,8

13,8

14,3

11,1

13,3

 

 

Vận tốc

 

3r3

2,7

5,2

3,2

3,5

3,9

3,9

3,0

3,2

2,7

3,7

2,7

3,3

U

2,4

3,0

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

18,0

1,8

4,0

26,7

30

3,6

2,2

5,5

1,2

6,0

4,8

22,7

4,3

9,0

1,0

3,2

1,0

 

II

Nhiệt độ

12,4

9,2

9,0

7,5

9,1

13,5

12,6

12,7

13,3

14,0

16,0

14,9

14,4

13,4

10,2

11,1

7,6

 

 

Vận tốc

 

1,9

2,5

5,7

3,1

4,4

3,6

3,7

2,6

4,1

3,4

2,8

2,2

2,2

1,8

1,9

2,3

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

18,1

2,2

4,6

28,6

4,5

4,5

2,5

7,2

1,0

5,1

3,5

19,3

3,6

8,0

8

3,7

9

 

 

Nhiệt độ

12,0

8,9

8,8

8,0

10,6

13,3

12,7

13,4

13,9

13,4

15,4

14,9

14,2

13,6

11,6

11,1

10,0

 

 

Vận tốc

 

2,7

2,6

5,5

3,2

3,8

3,8

3,8

2,7

3,7

3,2

3,1

2,4

2,7

1,8

2,2

2,6

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

18,2

2,1

2,4

28,3

3,3

9,3

2,7

5,2

0,6

6,7

2,5

21,2

4,4

6,8

6,0

3,3

6

 

 

Nhiệt độ

14,7

14,2

14,5

13.2

13,6

15,5

15,6

15,3

17,6

15,1

16,5

15,8

15,8

15,3

13,3

15,4

16,4

 

 

Vận tốc

 

1,9

3,1

6,1

3,3

3,4

4,5

3,9

2,8

2,5

2,7

3,6

2,6

2,8

3,0

2,7

2,0

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

19,0

0,6

2,9

19,0

3,1

7,2

2,0

5,7

2,1

9,5

4,0

21,7

5,7

11,5

9

2,7

5

 

III

Nhiệt độ

15,0

10,3

13,5

12,2

14,6

15,1

15,9

14,8

16,4

15,6

15,3

16,2

17,3

162

18,3

14,8

12,0

 

 

Vận tốc

 

2,2

4,5

5,9

3,5

2,9

3,7

3,4

3,0

3,2

4,5

2,9

2,7

1,9

2,0

2,5

7,3

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

18,6

1,3

2,6

24,0

3,2

8,2

2,3

5,4

1,4

8,1

3,3

21,5

5,1

9,2

8

3,0

6

 

 

Nhiệt độ

14,9

13,3

14,0

12,8

11,1

15,3

15,7

15,0

16,7

15,4

15,8

16,0

16,7

15,9

16,3

15,1

14,5

 

 

Vận tốc

 

2,0

3,9

6,0

3,4

3,2

4,2

3,6

2,9

2,9

4,2

3,2

2,6

2,2

2,4

2,6

4,3

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

20,9

0,4

2,0

28,9

3,1

13,6

5,3

7,1

0,9

4,6

2,4

17,0

2,7

7,7

6

3,3

6

 

 

Nhiệt độ

18,2

18,8

17,3

17,0

18,6

18,8

20,0

8,8

19,3

19,6

19,6

18,5

18,3

19,0

20,1

16,8

18,4

 

 

Vận tốc

 

3,5

4,0

5,1

4,6

3,9

4,1

3,5

3,0

3,2

3,7

3,9

3,3

3,9

2,7

3,7

3,0

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

21,6

2,3

2,5

16,9

3,9

4,6

2,9

4,6

0,7

6,4

3,0

25,9

8,4

11,9

1,6

3,0

1,4

 

IV

Nhiệt độ

18,4

18,7

16,6

16,0

17,9

18,4

18,6

18,7

17,6

17,7

19,5

20,0

20,5

19,9

19,8

18,2

16,4

 

 

Vận tốc

 

1,8

3,9

5,2

4,0

3,4

3,7

3,2

4,0

3,2

3,2

3,3

2,6

2,4

2,8

2,1

3,4

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

21,3

1,3

2,3

22,8

3,5

9,0

4,1

5,9

0,7

5,5

2,7

21,5

5,6

9,8

1,1

3,2

1,0

 

 

Nhiệt độ

18,3

13,7

16,9

16,6

18,2

18,7

19,5

18,7

18,5

18,2

19,9

19,5

20,0

19,6

19,9

17,5

17,0

 

 

Vận tốc

 

1,8

3,9

5,2

4,3

3,8

4,0

3,1

3,5

3,2

3,4

3,6

2,7

3,0

2,8

2,9

3,3

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

12,3

1,5

2,7

23,4

3,4

15,9

4,6

9,0

2,2

4,9

1,8

17,2

2,5

6,5

1,3

2,7

4

 

 

Nhiệt độ

20,9

20,8

20,9

20,2

20,7

22,1

21,9

21,9

21,1

21,7

22,0

21,7

21,4

22,7

20,1

20,4

20,7

 

 

Vận tốc

 

1,9

2,1

5,6

3,9

4,6

3,8

4,3

4,3

3,7

2,3

3,9

3,7

3,3

4,3

2,6

1,7

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

17,4

1,3

1,8

17,8

2,5

5,6

3,5

4,4

1,5

3,1

2,1

27,9

6,5

14,3

1,5

1,8

4

 

V

Nhiệt độ

22,2

21,2

21,5

19,5

20,7

20,9

21,3

21,6

21,8

21,1

21,5

23,9

23,6

23,5

21,6

21,0

23,0

 

 

Vận tốc

 

2,6

1,8

5,4

3,5

3,9

2,7

3,5

2,5

2,9

2,8

3,1

2,7

2,4

3,1

2,0

1,3

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

14,9

1,4

2,2

20,7

3,0

10,7

4,0

6,7

l,9

6,0

1,9

22,5

4,5

,0,4

1,4

2,2

5

 

 

Nhiệt độ

21,7

21,0

21,1

19,9

20,7

21,7

21,7

21,8

21,4

21,4

21,7

22,8

23,0

23,2

20,9

20,7

21,9

 

 

Vận tốc

 

2,2

1,9

5,5

3,7

4,4

3,4

4,0

3,6

3,2

2,6

3,4

3,0

2,7

3,7

2,3

1,5

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

14,0

4,0

3,8

19,5

4,1

11,2

5,1

9,9

1,0

4,3

1,8

12,9

4,0

12,0

1,6

3,8

1,0

 

 

Nhiệt độ

22,1

21,5

21,0

21,3

22,7

22,6

22,7

23,5

23,0

22,9

22,2

22,8

22,9

22,3

22,2

21,5

20,2

 

 

Vận tốc

 

2,2

3,0

4,9

3,8

3,8

5,9

4,0

4,8

4,6

2,6

4,3

3,0

1,7

2,8

4,9

1,3

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

20,4

1,8

2,6

13,3

2,1

5,3

2,3

4,5

6

5,5

2,9

27,5

7,1

17,6

2,4

3,1

1,1

 

VI

Nhiệt độ

22,0

21,7

22,0

20,9

22,3

21,9

21,8

22,6

22,4

23,0

23,2

24,3

23,5

23,2

21,9

21,6

21,8

 

 

Vận tốc

 

1,9

3,1

4,8

2,8

3,0

3,6

3,1

3,2

3,2

3,0

2,8

2,2

2,3

2,5

6,9

1,7

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

17,4

2,9

3,2

16,3

3,4

8,2

3,7

7,2

0,8

5,1

2,4

20,2

5,5

14,9

2,0

3,4

1,1

 

 

Nhiệt độ

22,6

21,6

21,4

21,1

22,5

22,4

22,4

23,2

22,8

22,9

22,9

23,8

23,3

22,8

22,0

21,5

21,1

 

 

Vận tốc

 

2J

3,0

4,9

3,1

3,5

3,8

3,7

4,2

3,8

2,9

3,3

2,5

2,4

2,6

5,8

1,5

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

19,9

2,8

2,8

14,7

2,5

11,0

7,3

12,3

2,7

5,5

1,8

15,5

6,2

8,9

2,7

2,8

5

 

 

Nhiệt độ

23,0

22,2

23,0

22,0

22,2

22,9

23,0

22,6

22,4

22,5

22,8

22,5

22,3

22,9

22,8

22,3

17,8

 

 

Vận tốc

 

1,9

2,8

4,2

3,5

1,6

4,0

4,2

6,9

3,2,

4,3

4,4

2,9

3,0

3,1

1,9

1,7

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

24,9

2,1

2,5

9,4

1,6

4,5

2,5

4,6

3,0

5,3

3,3

28,1

8,8

16,2

4,1

3,0

1,0

 

VII

Nhiệt độ

23,4

22,4

22,4

22,0

22,4

22,4

22,4

22 1

21,9

22,8

23,8

23,9

24,0

24,0

22,2

23,4

22,9

 

 

Vận tốc

 

2,4

3,4

4,0

4,0

3,9

3,4

3,1

3,3

2,7

2,8

3,2

2,7

2,4

2,8

2,1

1,7

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

22,6

2,5

2,6

12,0

2,1

7,6

4,8

8,3

2,8

5,4

2,6

22,0

7,5

12,7

3,4

2,9

0,8

 

 

Nhiệt độ

23,2

23,3

22,7

22,0

22,2

22,7

23,0

22,6

22,1

22,7

23,4

23,4

23,4

23,6

22,5

22,9

20,9

 

 

Vận tốc

 

2,1

3,1

4,1

3,7

4,4

3,8

3,9

5,0

2,9

3,3

3,6

2,8

2,6

2,9

2,0

1,7

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

23,0

6,1

5,0

29,0

5,3

10,8

3,3

7,2

1,5

3,1

2,2

9,0

1,6

8,6

1,3

5,3

7

 

 

Nhiệt độ

22,5

22,5

22,0

21,6

21,9

21,9

22,1

21,9

22,2

22,5

21,2

21,9

22,4

22,6

23,4

22,4

22,6

 

 

Vận tốc

 

1,9

2,3

3,9

3,2

3,9

3,7

3,4

3,5

3,0

5,0

3,6

2,4

2,7

2,6

1,7

1,2

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

23,9

3,4

2,8

20,5

2,4

5,1

2,9

4,1

2,1,

3,3

3,6

18,3

6,2

16,8

2,1

5,1

1,3

 

VIII

Nhiệt độ

23,0

22,5

22,0

21,7

22,4

23,1

21,8

21,5

21,3

21,8

21,8

23,2

23,2

23,5

23,2

23,4

23,0

 

 

Vận tốc

 

1,8

2,6

4,2

3,5

2,5

3,6

3,3

3,9

3,3

3,7

3,2

2,8

2,2

1,9

2,0

1,5

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

23,5

4,7

3,8

24,5

3,8

7,8

3,1

5,5

1,8

3,2

2,9

13,9

4,1

13,0

1,7

5,2

1,0

 

 

Nhiệt độ

22,7

22,5

22,0

21,7

22,1

22,3

21,9

21,7

21,6

22,1

21,6

22,8

27,0

23,2

23,3

22,9

22,9

 

 

Vận tốc

 

1,9

2,4

4,0

3,3

3,4

3,6

3,3

3,8

3,2

4,1

3,3

2,7

2,4

2,2

1,9

1,4

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

19,4

4,6

6,4

39,8

7,7

10,6

1,8

5,6

7

1,8

9

,6,7

1,3

4,0

1,1

5,5

1,5

 

 

Nhiệt độ

21,1

20,7

20,8

20,7

20,9

21,4

21,1

21,6

20,8

21,2

21,5

21,4

21,0

21,1

21,8

21,2

20,8

 

 

Vận tốc

 

1,6

2,1

5,0

4,7

3,6

4,3

3,8

3,5

2,0

4,0

4,2

3,0

4,1

2,3

1,8

1,8

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

18,2

4,7

5,6

28,8

5,5

6,4

2,5

5,3

1,1

5,0

2,0

2,1

4,6

9,1

2,2

3,5

6

 

IX

Nhiệt độ

21,9

21,4

21,0

20,5

22,3

21,6

21,9

21,0

21,9

22,5

22,1

22,8

22,9

22,1

22,0

22,3

21,7

 

 

Vận tốc

 

1,9

3,1

5,2

3,8

3,6

3,2

3,5

2,0

2,9

2,8

3,1

2,4

2,0

2,5

2,1

2,0

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

18,8

4,6

6,0

34,4

6,5

8,4

2,2

5,5

0,9

3,5

1,5

9,6

3,0

6,8

1,7

4,4

1,0

 

 

Nhiệt độ

21,5

21,4

20,9

20,6

21,5

21,5

21,6

21,3

21,5

22,2

21,9

22,4

22,5

21,8

21,9

21,7

21,1

 

 

Vận tốc

 

1,7

2,6

5,1

4,3

3,6

3,6

3,7

2,5

2,7

3,1

3,5

2,5

2,6

2,4

2,0

1,8

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

20,3

5,4

2,0

43,0

6,0

12,8

2,7

5,8

7

1,2

1,5

7,5

1,4

2,4

2,0

3,7

1,9

 

 

Nhiệt độ

18,3

1R,1

18,3

17,8

19,0

19,7

20,0

20,0

18,8

18,9

18,3

19,2

20,1

19,2

18,6

16,8

17,4

 

 

Vận tốc

 

2,4

2,0

5,8

4,0

3,6

3,8

3,7

2,5

4,6

2,8

4,1

3,5

2,5

2,8

3,1

2,5

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

13,6

4,9

4,9

35,0

4,9

6,5

1,7

4,4

1,4

4,0

2,3

11,6

4,3

7,6

1,4

4,5

6

 

X

Nhiệt độ

19,8

18,1

18,2

17,7

10,3

19,1

18,4

19,6

21,6

20,4

21,7

21,8

21,5

20,4

18,6

18,0

18,5

 

 

Vận tốc

 

3,6

4,0

5,7

4,2

3,2

3,6

3,2

2,4

2,8

2,9

2,7

2,4

2,0

2,1

3,5

1,8

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

16,8

5,1

3,6

38,7

5,4

3,3

2,2

5,1

1,1

2,7

1,9

9,7

3,0

5,2

1,7

4,1

1,2

 

 

Nhiệt độ

19,0

18,1

18,2

17,7

19,2

19,5

19,3

19,8

20,8

20,1

20,5

20,5

21,0

20,2

18,6

17,5

17,7

 

 

Vận tốc

 

3,0

3,7

5,8

4,1

3,4

3,7

3,5

2,4

3,1

2,9

3,2

2,6

2,1

2,5

3,3

2,3

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

22,4

5,0

4,6

49,5

5,5

3,3

7

5,6

8

3,1

3

5,3

5

4,3

1,2

3,1

1,2

 

 

Nhiệt độ

14,7

16,4

15,5

15,4

15,8

17,1

16,1

17,3

16,7

16,0

16,0

15,8

17,3

16,4

14,6

14,7

15,4

 

 

Vận tốc

 

2,5

3,9

5,5

3,1

3,2

3,5

3,6

2,2

3,1

2,5

2,3

3,7

2,2

2,9

2,3

2,4

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

17,0

3,6

5,6

40,9

4,4

4,7

9

3,3

7

2,6

1,9

13,8

4,6

8,0

1,6

2,4

1,0

 

XI

Nhiệt độ

16,2

16,0

15,4

14,2

15,9

16,6

17,8

17,1

17,9

16,6

17,9

17,6

17,2

17,9

15,8

14,8

15,5

 

 

Vận tốc

 

2,2

3,6

5,6

2,7

2,9

5,2

2,7

2,0

3,1

2,4

2,7

2,6

2,1

2,6

1,9

1,4

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

19,6

4,2

5,1

44,9

4,9

6,8

0,8

4,4

0,8

2,8

1,2

9,8

2,7

6,3

1,4

2,8

1,1

 

 

Nhiệt độ

15,4

16,3

15,4

14,3

15,9

16,9

17,1

17,2

17,3

16,3

17,6

17,1

17,2

17,4

15,3

14,7

15,5

 

 

Vận tốc

 

2,3

3,7

5,6

2,9

3,1

4,5

3,2

2,1

3,1

2,4

2,6

2,7

2,2

2,7

2,1

1,9

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

20,1

2,4

5,5

44,0

6,5

8,2

2,5

2,9

0,7

3,2

1,7

10,4

1,7

4,2

1,7

3,2

1,2

 

 

Nhiệt độ

11,6

11,2

11,0

10,5

12,3

11,8

13,7

14,5

15,2

14,4

13,1

14,5

13,4

13,5

11,6

12,4

12,2

 

 

Vận tốc

 

1,1

2,7

5,1

2,7

2,9

3,4

4,0

4,6

2,8

3,3

3,0

2,3

2,0

2,1

2,1

2,4

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

18,1

1,8

3,3

31,6

4,2

3,6

1,2

2,6

1,0

3,7

3,2

21,9

5,5

9,9

2,0

3,2

1,3

 

XII

Nhiệt độ

12,6

11,2

9,7

19,6

12,6

13,6

11,9

13,6

15,3

14,3

11,0

14,8

13,7

14,6

13,1

12,8

12,5

 

 

Vận tốc

 

2,1

3,2

5,7

3,4

2,4

2,4

3,0

2,6

2,5

2,8

2,9

2,5

1,9

2,3

1,8

2,2

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

19,2

2,1

4,3

37,5

5,3

5,3

1,8

2,8

0,9

3,1

2,5

16,4

3,7

7,2

1,9

3,2

1,2

 

 

Nhiệt độ

12,1

11,2

10,5

10,1

12,4

14,4

13,1

14,1

15,2

14,1

13,7

14,7

13,6

14,3

12,4

12,6

12,4

 

 

Vận tốc

 

1,7

2,9

5,4

3,0

2,7

3,0

3,5

3,4

2,6

3,0

2,9

2,4

1,9

2,2

2,0

2,3

 

Trạm Bắc Giang

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

23,3

7,2

7,8

34,7

5,1

5,9

1,6

19,4

3,5

4,2

0,6

2,0

0,8

1,5

0,3

3,6

1,8

 

 

Nhiệt độ

15,1

11,1

13,0

13,4

14,8

16,6

19,0

20,1

20,8

20,0

19,8

17,3

19,7

19,4

17,8

16,2

15,3

 

 

Vận tốc

 

2,1

2,6

3,5

2,7

1,8

2,1

2,8

2,9

2,3

1,7

1,6

1,5

1,7

1,8

1,8

1,9

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

17,1

8,4

10,5

32,3

5,4

6,1

1,6

14,9

3,8

0,8

0,9

1,9

0,9

2,5

0,1

4,3

2,3

 

I

Nhiệt độ

14,6

14,6

13,9

13,6

15,0

17,6

18,5

20,3

21,9

22,9

20,3

18,8

21,0

19,5

17,2

16,1

15,4

 

 

Vận tốc

 

2,3

2,7

3,4

2,7

1,7

1,9

2,6

3,2

2,3

1,6

2,1

1,4

1,7

2,0

1,6

,1,9

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

19,5

5,8

4,6

37,6

4,7

5,7

1,7

24,7

3,2

4,7

0,3

2,1

0,6

0,3

0,2

2,7

1,1

 

 

Nhiệt độ

25,4

13,3

13,9

13,2

14,5

15,2

19,4

19,9

18,0

17,6

17,9

15,7

17,3

18,6

19,7

15,7

15,2

 

 

Vận tốc

 

1,8

2,3

3,5

2,6

1,9

2,3

2,9

2,5

2,3

2,0

1,0

1,8

1,0

1,0

2,0

1,8

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

21,0

3,7

6,1

34,5

5,2

5,8

1,8

20,8

5,0

4,8

0,8

1,0

0,4

1,2

0,4

1,5

1,0

 

 

Nhiệt độ

16,5

14,6

13,6

13,3

14,7

17,0

19,2

21,1

21,5

20,7

20,0

21,0

18,9

17,9

15,6

16,8

15,2

 

 

Vận tốc

 

2,4

3,1

2,9

2,7

2,2

2,3

3,1

3,3

2,5

1,7

1,9

1,8

1,5

1,7

1,4

1,8

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

17,7

5,3

14,8

31,2

5,6

5,3

4,0

18,5

5,5

4,8

1,6

1,3

0,6

1,0

0,4

1,9

1,4

 

II

Nhiệt độ

16,6

14,9

13,6

13,4

15,4

18,1

19,2

21,6

22,7

22,4

20,5

21,8

20,8

20,3

16,4

16,0

14,9

 

 

Vận tốc

 

2,7

3,3

3,6

2,8

2,1

2,5

2,9

3,3

2,5

1,7

2,2

2,0

1,6

2,0

1,5

1,8

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

24,3

2,7

3,0

35,6

3,7

6,6

1,4

33,8

4,4

5,1

0,1

0,2

0,1

1,4

0,5

U

0,5

 

 

Nhiệt độ

16,5

13,0

13,5

13,2

13,4

16,2

19,3

20,7

19,9

19,2

14,8

18,5

11,3

16,0

11,9

15,4

16,2

 

 

Vận tốc

 

2,2

3,0

4,1

2,5

2,2

2,4

3,2

3,4

2,5

2,0

1,0

1,0

1,4

1,3

1,1

2,0

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

22,2

2,7

6,2

19,7

3,6

4,1

3,7

12,7

8,3

3,7

0,5

1,4

0,3

0,6

0,3

1,6

0,6

 

 

Nhiệt độ

18,7

17,7

17,4

16,4

17,9

19,9

20,8

21,8

22,4

21,8

22,7

21,4

23,2

19,9

19,2

19,4

19,7

 

 

Vận tốc

 

2,2

2,3

3,4

2,6

1,9

2,2

3,1

3,1

2,4

1,4

1,5

1,6

1,2

1,2

1,4

2,1

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

20,2

3,6

8,6 -

18,7

5,3

4,0

5,0

34,1

8,4

4,4

0,5

1,5

0,5

0,8

0,1

2,2

1,1

 

III

Nhiệt độ

18,6

18,4

17,2

16,6

18,0

20,1

20,5

22,5

23,6

22,5

24,8

23,0

23,8

20,1

19,1

19,7

20,5

 

 

Vận tốc

 

2,1

2,2

3,4

2,5

1,8

1,9

3,0

3,2

2,3

1,5

1,5

1,8

1,3

1,3

1,4

2,4

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

24,4

1,7

3,7

20,6

2,0

3,3

2,3

51,6

8,2

2,8

0,4

1,4

0,1

0,4

0,1

1,0

0,4

 

 

Nhiệt độ

18,8

16,1

17,8

16,2

17,7

19,1

21,5

21,4

21,2

20,5

19,9

19,6

20,8

19,0

19,2

18,8

13,6

 

 

Vận tốc

 

2,3

2,6

3,5

2,6

2,1

2,9

3,2

2,9

2,6

1,3

1,5

1,0

1,0

1,0

1,1

2,0

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

19,1

2,9

3,1

9,5

2,4

5,0

6,3

51,1

10,6

4,7

1,1

0,6

0,4

0,3

0,1

1,2

0,7

 

 

Nhiệt độ

22,1

20,8

21,2

20,9

21,9

22,6

24,4

24,6

25,4

24,9

26,6

25,3

24,7

25,4

28,1

22,0

20,5

 

 

Vận tốc

 

2,0

2,6

3,0

2,2

2,0

2,5

3,2

3,5

2,8

1,9

2,2

1,7

2,5

1,0

1,4

1,6

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

15,8

4,1

5,3

9,7

2,9

6,6

7,0

42,2

10,7

5,0

1,6

0,9

0,5

0,5

0,1

2,0

0,9

 

IV

Nhiệt độ

22,2

20,8

21,5

24,6

21,5

23,0

24,5

25,2

26,4

26,0

27,8

26,2

24,8

25,4

28,1

22,2

20,9

 

 

Vận tốc

 

2,2

2,6

2,6

2,1

2,0

2,3

3,1

3,9

3,3

2,1

2,3

1,8

2,5

1,0

1,3

1,8

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

22,4

1,6

0,7

9,3

1,9

3,6

5,6

60,7

10,4

4,3

0,6

0,3

0,3

 

 

03

0,4

 

 

Nhiệt độ

22,0

21,0

19,2

20,2

22,6

21,8

24,4

24,2

24,3

24,7

22,7

22,4

24,5

 

 

20,7

19,6

 

 

Vận tốc

 

1,5

2,6

3,5

2,5

1,8

2,9

3,2

3,1

2,2

1,6

2,0

1,5

 

 

2,0

1,0

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

17,2

3,4

2,9

5,9

4,4

6,7

5,6

49,7

8,5

5,2

1,0

1,6

0,6

1,0

0,3

1,8

1,4

 

 

Nhiệt độ

25,8

24,8

25,2

25,3

25,8

26,8

27,9

28,0

28,5

29,2

30,0

30,9

28,8

29,4

29,4

25,4

25,5

 

 

Vận tốc

 

2,3

2,4

2,6

2,2

2,0

2,9

3,4

3,8

2,5

2,9

2,4

19

1,8

1,8

2,2

2,4

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

11,8

5,4

4,4

6,5

5,6

8,7

6,9

37,1

8,2

6,2

1,5

2,1

1,1

1,6

0,1

2,2

2,1

 

V

Nhiệt độ

26,3

25,1

25,6

25,7

26,0

27,3

28,3

28,8

29,6

30,5

31,5

12,3

28,8

30,3

32,5

26,1

26,0

 

 

Vận tốc

 

2,3

2,0

2,6

2,1

2,1

2,8

3,3

4,0

2,8

2,8

2,2

1,9

1,8

2,3

2,1

2,6

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

22,7

1,3

1,1

5,3

3,1

4,3

4,2

64,0

8,8

3,9

0,4

1,0

 

0,4

0,3

1,3

0,6

 

 

Nhiệt độ

25,5

23,5

23,8

24,8

25,3

25,5

27,1

27,4

27,4

26,8

26,7

27,4

 

25,6

24,7

24,0

23,4

 

 

Vận tốc

 

2,2

2,5

2,5

2,4

2,0

3,1

3,4

3,6

1,8

3,3

2,8

 

1,3

3,5

2,6

1,5

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

18,9

4,5

4,1

7,1

4,9

10,3

7,1

39,1

6,7

4,5

1,2

2,5

0,4

1,5

0,6

3,7

1,8

 

 

Nhiệt độ

27,3

26,4

26,7

26,6

27,5

27,6

28,6

29,2

29,4

30,7

30,1

30,8

31,0

30,1

28,3

27,4

27,8

 

 

Vận tốc

 

1,9

2,4

2,3

2,1

2,2

2,8

3,3

3,7

2,8

3,1

2,3

1,8

2,1

2,3

2,4

2,6

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

13,1

5,8

5,5

7,5

6,5

11,9

7,8

28,8

5,3

5,9

1,4

3,6

0,5

1,9

0,6

5,0

2,0

 

VI

Nhiệt độ

27,6

26,9

27,0

27,3

27,6

27,9

28,8

29,9

30,6

31,5

31,5

31,3

33,2

31,4

29,2

28,0

28,8

 

 

Vận tốc

 

2,0

2,5

1,9

2,1

2,0

2,5

3,0

3,8

2,6

2,7

2,6

1,5

2,2

2,4

2,4

2,5

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

24,7

2,9

2,5

6,5

3,0

8,4

6,4

51,1

8,4

3,0

t,o

1,2

0,3

1,0

0,6

2,2

1,5

 

 

Nhiệt độ

27,1

25,4

25,8

25,7

27,5

27,0

28,3

28,7

28,5

28,8

27,8

28,8

26,6

27,2

27,1

25,8

26,3

 

 

Vận tốc

 

1,8

2,1

2,7

2,1

2,5

3,0

3,5

3,7

2,8

3,7

1,2

2,5

1,8

2,2

2,5

2,8

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

18,1

3,0

1,6

5,8

5,8

10,0

6,3

39,5

10,2

6,8

1,5

2,5

0,8

2,6

0,3

2,4

0,9

 

 

Nhiệt độ

28,1

27,1

27,2

27,3

27,1

27,8

28,7

29,5

30,2

30,0

30,8

30,3

31,0

31,0

32,0

28,9

27,9

 

 

Vận tốc

 

2,0

2,1

2,0

2,5

2,2

2,9

3,1

3,6

3,0

3,3

2,0

2,9

2,2

2,0

2,7

2,7

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

13,4

3,6

2,4

6,5

6,8

13,4

5,4

30,1

9,5

6,7

2,2

3,3

1,0

3,8

0,5

3,3

1,5

 

VII

Nhiệt độ

28,5

27,6

27,3

27,7

27,2

28,0

29,2

30,1

31,0

30,6

34,2

31,1

32,9

34,8

32,0

29,5

27,6

 

 

Vận tốc

 

2,1

2,2

2,0

2,3

2,1

3,0

3,1

3,4

2,9

3,3

2,1

2,0

2,2

2,0

3,4

1,8

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

24,3

2,1

0,7

5,9

4,7

6,0

7,4

50,5

10,9

6,8

0,7

1,7

0,6

1,3

 

1,3

0,3

 

 

Nhiệt độ

27,8

26,0

26,9

26,8

27,0

27,3

28,2

29,3

29,4

29,2

29,2

28,5

27,1

28,2

 

26,8

29,6

 

 

Vận tốc

 

1,8

1,8

1,9

2,8

2,6

2,9

3,6

3,9

3,4

3,2

1,8

4,8

2,0

 

4,1

8,0

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

24,9

5,7

3,1

9,1

6,9

11,7

5,0

27,9

6,0

6,1

1,3

4,1

1,8

3,4

1,1

4,9

1,9

 

 

Nhiệt độ

27,4

27,6

27,0

26,8

27,1

27,1

28,3

28,8

29,3

29,3

30,9

30,0

30,5

30,0

28,7

27,8

27,6

 

 

Vận tốc

 

2,0

1,9

2,0

2,2

2,2

2,5

2,9

3,0

2,4

2,5

2,2

2,0

1,6

3,1

2,5

2,1

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

17,3

6,2

4,3

10,0

8,6

12,5

5,1

17,0

5,2

6,8

1,9

4,8

2,3

4,4

-1,4

6,1

3,1

 

VIII

Nhiệt độ

27,4

28,2

27,1

27,2

27,2

27,3

28,6

29,4

29,9

29,8

31,6

31,2

30,8

30,9

29,1

28,4

28,8

 

 

Vận tốc

 

2,1

1,9

2,0

2,3

2,2

2,5

1,8

2,7

2,4

1,9

2,2

2,3

1,6

3,4

2,1

2,1

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

32,6

5,1

1,8

8,1

4,9

10,7

4,5

41,3

7,0

5,3

0,5

3,2

1,1

2,1

0,6

3,3

0,5

 

 

Nhiệt độ

27,4

26,6

26,5

26,2

26,8

26,9

27,9

28,5

28,8

28,5

27,4

27,8

29,7

27,5

27,0

26,3

27,7

 

 

Vận tốc

 

1,9

1,9

1,9

2,2

2,4

2,6

3,0

3,'2

2,5

5,3

2,2

1,3

1,5

2,2

3,4

2,0

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

26,8

11,5

7,7

15,9

5,0

12,0

3,7

17,7

4,8

4,0

1,3

2,7

1,7

2,0

0,8

6,8

2,4

 

 

Nhiệt độ

26,8

26,3

26,3

26,0

26,6

27,0

27,6

28,3

28,8

29,2

29,7

28,7

29,8

29,6

30,0

27,3

26,6

 

 

Vận tốc

 

2,2

2,1

2,3

2,3

2,1

2,0

2,6

2,9

1,7

2,2

1,9

1,9

0,1

2,1

2,3

2,3

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

13,7

12,5

9,4

15,6

6,2

12,6

3,7

11,1

3,9

4,0

1,7

3,1

1,9

2,7

1,1

7,4

3,1

 

IX

Nhiệt độ

26,7

26,8

26,6

26,3

26,9

27,4

27,8

29,0

29,6

30,3

30,0

29,6

30,2

30,3

30,3

28,1

27,1

 

 

Vận tốc

 

2,2

2,0

2,2

2,9

2,1

2,1

2,5

2,6

1,9

2,1

1,9

1,9-

2,1

2,3

2,4

2,4

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

39,9

10,2

5,2

16,3

3,3

11,1

3,7

27,2

6,3

4,1

0,7

2,8

0,7

1,1

0,3

5,7

1,3

 

 

Nhiệt độ

26,8

25,3

25,7

25,5

25,9

26,5

27,3

27,8

28,2

27,6

28,8

27,6

28,1

27,5

27,8

25,7

25,1

 

 

Vận tốc

 

2,2

2,3

2,4

1,6

2,2

2,0

2,6

3,1

1,5

2,0

1,9

1,8

2,0

1,0

2,2

2,0

 

Trạm Hòa Bình

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

36,8

36,5

2,3

7,1

1,5

8,8

0,8

4,9

1,5

5,5

0,5

1,9

0,4

2,1

1,5

14,1

10,6

 

 

Nhiệt độ

14,8

16,3

16,1

15,9

17,0

19,1

18,7

17,7

18,6

17,6

17,8

16,9

11,1

11,9

13,5

15,1

16,6

 

 

Vận tốc

 

2,1

1,6

2,0

1,6

2,1

1,6

1,6

2,6

1,9

2,1

1,8

1,0

1,2

1,4

1,6

1,8

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

28,0

34,7

2,2

8,8

2,1

11,2

0,9

4,5

2,1

5,8

0,7

1,3

0,3

1,5

1,6

11,0

11,3

 

I

Nhiệt độ

13,9

17,0

17,4

16,4

17,6

19,4

18,1

17,4

18,8

18,3

17,9

18,7

19,4

11,7

12,8

16,5

17,7

 

 

Vận tốc

 

2,2

1,9

1,9

1,7

2,1

1,3

1,7

2,7

2,0

2,0

1,7

1,0

1,2

1,4

1,8

1,9

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

45,5

38,9

2,4

4,9

0,6

5,5

0,6

5,5

0,6

5,1

0,2

2,6

0,4

3,4

1,4

18,2

9,7

 

 

Nhiệt độ

15,3

15,4

11,5

14,7

14,8

18,3

19,8

18,0

17,7

16,4

17,4

15,7

12,8

12,0

11,5

14,0

15,0

 

 

Vận tốc

 

2,0

1,2

2,2

1,3

2,0

2,0

1,4

2,0

1,8

3,0

1,8

1,0

1,1

1,3

1,5

1,7

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

36,2

36,3

2,9

7,9

1,5

9,7

0,7

6,3

1,0

3,9

0,3

2,3

0,1

1,7

0,6

14,7

10,1

 

 

Nhiệt độ

16,6

17,7

15,9

16,3

16,6

20,7

21,8

20,8

20,9

19,3

16,7

16,3

20,7

16,5

15,4

16,0

17,2

 

 

Vận tốc

 

2,0

1,4

1,8

1,6

1,8

2,0

1,8

2,1

1,6

1,7

1,4

1,0

1,4

1,7

1,6

1,9

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

30,7

33,6

4,1

10,2

2,0

10,9

0,7

5,5

1,5

3,8

0,3

1,9

0,2

1,4

0,7

13,0

10,2

 

II

Nhiệt độ

16,4

18,4

16,5

17,5

17,7

21,8

24,9

22,0

20,8

18,7

16,0

16,2

20,7

16,4

15,8

16,0

17,1

 

 

Vận tốc

 

2,1

1,4

1,7

1,6

1,8

1,4

2,2

2,2

1,9

1,5

1,4

1,0

1,2

1,5

1,5

2,1

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

41,6

39,4

1,4

5,1

0,8

8,3

0,8

7,3

0,4

4,3

0,2

2,9

 

2,0

0,6

16,6

9,9

 

 

Nhiệt độ

16,7

17,0

14,0

13,6

13,3

19,0

18,6

19,7

21,4

0,0

18,1

16,3

 

16,6

14,9

16,0

17,4

 

 

Vận tốc

 

1,9

1,4

2,0

1,5

2,0

2,5

1,5

1,5

2,2

2,0

1,5

 

1,5

2,0

1,7

1,7

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

35,1

34,1

2,7

6,2

1,3

11,9

2,5

7,4

1,8

5,0

1,4

2,0

 

1,8

0,8

11,8

9,3

 

 

Nhiệt độ

19,6

20,4

19,6

21,6

22,5,

22,8

24,4

22,3

22,8

21,9

21,0

18,8

 

19,2

16,1

20,5

21,1

 

 

Vận tốc

 

1,8

1,4

1,8

1,6

1,8

2,1

1,6

1,8

2,1

1,9

1,5

 

1,6

1,0

1,8

1,7

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

28,8

31,6

3,6

7,1

2,0

11,6

2,9

7,1

2,1

4,5

1,5

1,8

 

1,7

0,9

11,2

10,4

 

III

Nhiệt độ

19,3

21,0

20,8

16,4

2”j 2

23,5

24,9

22,2

24,2

23,1

21,8

19,8

 

20,3

15,0

21,1

21,2

 

 

Vận tốc

 

1,9

1,5

1,9

1,7

1,7

2,2

1,6

2,0

2,2

1,7

1,8

 

1,6

1,0

1,9

1,6

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

41,4

37,4

1,5

5,1

0,4

12,3

2,0

7,7

1,5

5,5

1,1

2,2

 

2,0

0,5

12,7

8,1

 

 

Nhiệt độ

19,8

19,7

16,3

19,6

17,6

21,9

23,4

22,5

20,2

20,6

19,5

17,8

 

18,4

19,4

19,8

21,0

 

 

Vận tốc

 

1,7

1,2

1,7

1,0

1,8

2,0

1,7

1,5

2,0

2,2

1,3

 

1,5

1,0

1,7

1,8

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

36,8

26,9

2,2

5,8

2,0

11,6

2,6

11,6

2,5

5,S

3,1

3,3

0,2

1,9

0,7

10,3

9,5

 

 

Nhiệt độ

23,2

24,8

25,8

25,0

25,7

26,1

25,9

25,2

27,1

25,8

24,2

24,8

22,0

21,8

23,7

24,2

25,0

 

 

Vận tốc

 

1,8

2,0

1,8

1,8

1,7

1,5

1,6

2,2

1,9

1,8

2,0

1,5

1,5

2,2

1,8

2,1

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

31,0

27,5

2,4

7,6

1,9

12,2

2,6

9,8

2,7

5,5

3,2

2,6

0,2

2,3

0,6

8,1

10,8

 

IV

Nhiệt độ

22,8

25,8

26,5

26,1

26,7

27,4

26,4

25,8

27,7

26,9

24,6

25,9

18,0

23,4

25,1

25,1

26,1

 

 

Vận tốc

 

2,0

1,8

1,8

1,4

1,7

1,6

1,3

2,3

2,3

1,6

2,0

2,0

1,4

2,0

1,4

2,0

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

42,7

26,2

1,9

3,7

2,1

10,8

2,7

13,8

2,1

6,2

22,9

4,1

0,2

1,6

0,8

13,0

7,9

 

 

Nhiệt độ

23,4

23,4

24,8

22,3

24,6

24,3

25,5

24,6

26,2

24,6

3,6

24,0

25,9

19,4

22,4

23,4

23,3

 

 

Vận tốc

 

1,6

2,2

1,7

2,2

1,8

1,5

1,7

1,5

1,5

2,1

2,0

1,0

1,6

2,5

1,9

1,8

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

39,1

19,2

2,6

5,0

1,1

8,4

2,6

13,4

5,4

14,7

3,8

6,2

0,4

3,1

0,6

7,8

5,7

 

 

Nhiệt độ

25,8

20,3

28,2

28,7

20,4

28,8

28,0

27,3

26,1

27,3

27,5

25,4

29,6

27,1

27,5

28,0

29,8

 

 

Vận tốc

 

2,0

1,9

1,9

1,8

1,6

1,5

1,6

1,6

1,8

2,0

1,0

1,0

1,1

1,7

1,9

2,0

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

20,6

24,1

3,5

5,5

1,5

8,7

2,5

11,9

4,6

12,4

3,5

5,5

0,3

2,0

 

6,7

7,3

 

V

Nhiệt độ

25,5

30,5

26,9

30,4

30,3

30,2

29,0

28,3

25,8

28,6

28,6

30,4

31,0

28,2

 

29,2

31,6

 

 

Vận tốc

 

2,2

2,0

1,9

1,9

1,6

1,4

1,4

1,5

1,8

1,8

2,0

1,0

1,4

 

2,2

2,2

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

48,7

12,6

1,3

4,4

0,6

8,0

2,7

15,5

6,5

17,8

4,2

7,1

0,1

4,6

1,5

9,2

3,6

 

 

Nhiệt độ

26,0

26,2

25,2

25,7

26,2

26,5

26,8

26,6

25,4

26,1

26,2

26,3

28,1

27,0

27,5

26,8

25,9

 

 

Vận tốc

 

1,4

1,5

2,0

1,3

1,7

1,6

1,8

1,7

1,8

2,2

1,8

1,0

1,5

1,7

1,6

1,5

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

42,7

20,1

1,2

2,7

0,9

7,0

0,9

10,3

5,6

17,5

2,3

9,9

0,0

3,1

0,9

5,8

6,9

 

 

Nhiệt độ

26,8

20,6

31,7

30,2

31,8

29,5

27,7

27,5

27,2

27,6

28,0

27,9

31,5

2S,4

27,1

29,4

29,8

 

 

Vận tốc

 

2,5

1,9

1,6

1,6

1,6

1,0

1,6

1,7

1,7

1,7

1,6

1,9

1,5

1,1

1,7

2,1

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

31,4

25,6

2,4

2,8

1,0

7,3

0,8

10,5

6,0

14,9

5,8

6,8

1,0

1,8

0,8

5,8

7,5

 

VI

Nhiệt độ

26,9

30,3

31,7

32,4

33,8

30,3

29,0

27,9

27,8

29,0

29,0

29,7

32,3

30,6

25,7

30,5

31,2

 

 

Vận tốc

 

2,1

1,9

1,8

1,5

1,6

1,0

1,4

1,6

1,6

1,7

1,7

2,0

1,5

1,5

1,8

2,6

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

53,9

11,8

 

2,7

0,7

6,5

1,0

9,0

5,1

21,5

7,0

14,5

0,7

5,1

1,7

5,8

6,0

 

 

Nhiệt độ

26,8

27,5

 

26,8

27,9

27,4

26,1

26,8

26,3

26,8

26,8

26,6

29,8

27,2

27,6

27,7

27,2

 

 

Vận tốc

 

1,8

 

1,1

1,7

1,5

1,9

1,9

2,0

1,7

1,7

1,6

1,7J

1,4

1,0

1,7

1,2

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

39,0

17,2

1,3

3,4

0,4

6,4

1,0

10,0

4,0

17,8

9,2

11,5

0,3

2,3

0,9

6,5

4,8

 

 

Nhiệt độ

26,4

30,3

31,1

31,2

31,9

30,6

29,8

2S,6

28,7

27,7

27,5

28,0

27,2

28,7

29,2

29,6

29,7

 

 

Vận tốc

 

2,1

1,8

2,1

1,8

1,7

1,3

1,5

1,7

1,7

1,5

2,1

1,3

1,6

1,9

1,8

1,9

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

29,6

20,6

2,1

4,7

0,5

7,8

1,2

9,3

4,4

15,0

8,1

10,9

0,3

1,8

0,5

6,4

6,4

 

VII

Nhiệt độ

26,8

31,8

31,6

32,1

33,9

31,7

30,9

29,8

29,3

29,0

28,6

29,2

26,0

30,2

29,7

30,1

30,2

 

 

Vận tốc

 

2,1

1,8

1,6

1,7

1,7

1,2,

1,3

1,6

1,6

1,5

1,9

1,5

1,8

1,3

1,9

2,0

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

48,4

12,5

0,2

1,7

0,2

4,6

0,8

10,9

3,3

21,7

10,7

19,4

0,2

2,9

1,5

6,7

2,7

 

 

Nhiệt độ

26,1

26,9

24,6

27,8

25,7

27,9

27,6

27,3

27,6

26,4

26,4

27,1

29,6

27,4

29,0

29,0

28,1

 

 

Vận tốc

 

2,0

2,0

3,9

2,0

1,8

1,5

1,7

1,9

1,7

1,5

2,2

1,0

1,4

2,1

1,6

1,4

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

46,6

21,4

2,3

3,6

0,6

5,2

1,2

6,1

3,1

15,9

9,3

13,9

1,0

2,8

0,4

7,1

5,8

 

 

Nhiệt độ

26,6

29,6

30,3

30,6

30,5

30,5

29,1

29,1

26,8

26,8

27,5

26,5

27,2

27,5

28,2

28,8

28,8

 

 

Vận tốc

 

2,1

1,9

1,8

1,5

1,8

1,4

1,6

1,3

1,4

1,4

1,4

1,3

2,0

1,5

1,8

1,9

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

33,3

25,2

2,9

4,8

0,6

6,4

1,8

6,1

3,1

14,7

9,1

8,2

0,6

1,8

 

7,6

6,8

 

VIII

Nhiệt độ

26,3

30,6

31,3

31,1

31,4

31,6

20,1

29,2

27,3

27,5

27,5

27,0

28,1

29,9

 

29,5

29,6

 

 

Vận tốc

 

2,1

2,0

1,9

1,5

1,7

1,4

1,6

1,3

1,4

1,4

1,4

1,2

1,5

 

2,0

2,1

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

59,8

15,3

1,3

1,6

0,5

3,2

0,3

6,7

3,2

18,0

9,1

23,3

1,6

4,6

1,1

6,2

4,0

 

 

Nhiệt độ

26,7

26,9

26,8

28,4

28,7

27,0

31,3

26,5

26,0

25,9

26,7

26,2

26,6

26,0

28,2

27,3

26,7

 

 

Vận tốc

 

2,3

1,4

1,3

1,5

1,8

1,0

1,5

1,4

1,5

1,7

1,5

1,3

2,3

1,5

1,6

1,4

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

45,9

30,0

4,0

4,1

1,1

4,8

0,7

6,2

3,6

12,6

4,8

7,7

0,5

2,5

0,7

10,9

5,8

 

 

Nhiệt độ

25,6

28,0

28,7

27,8

28,8

29,4

28,2

25,9

24,7

24,9

25,4

25,1

25,2

26,4

25,3

27,1

28,5

 

 

Vận tốc

 

2,3

2,0

1,7

1,5

1,5

1,1

1,5

1,8

1,3

1,7

1,3

1,0

1,2

1,1

1,8

2,3

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

31,6

33,5

5,0

3,7

1,6

5,7

0,8

6,7

3,7

11,1

4,6

4,6

0,3

1,1

0,5

9,1

8,0

 

IX

Nhiệt độ

25,4

29,3

29,5

29,2

29,2

30,5

30,8

26,0

25,4

25,1

25,7

25,5

24,2

27,7

25,4

28,4

29,0

 

 

Vận tốc

 

2,3

2,0

1,8

1,6

1,5

1,0

1,4

1,3

1,3

1,4

1,3

1,0

1,1

1,0

1,9

2,4

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

60,1

24,0

2,2

4,8

0,3

3,3

0,6

5,3

3,3

15,3

5,3

13,1

0,8

4,7

1,1

13,9

2,0

 

 

Nhiệt độ

25,7

24,8

25,7

25,9

25,9

26,0

21,4

25,9

23,5

24,6

25,1

24,9

25,9

25,9

25,2

25,7

25,5

 

 

Vận tốc

 

2,1

2,0

1,6

1,0

1,7

1,5

1,6

2,8

1,4

2,4

1,3

1,0

1,2

1,2

1,7

1,8

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

43,6

34,3

3,4

6,4

1,0

7,6

1,0

7,1

2,1

9,2

2,1

4,4

0,1

4,2

1,5

9,3

6,3

 

 

Nhiệt độ

22,5

25,1

25,8

25,8

27,8

26,7

27,5

21,0

23,7

23,2

24,0

22,8

22,6

22,9

25,5

24,9

24,9

 

 

Vận tốc

 

2,0

2,0

1,8

1,6

1,7

1,6

1,5

1,5

1,4

1,5

1,4

1,0

1,2

1,2

1,5

2,0

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

29,2

36,8

4,7

6,8

1,2

9,0

1,5

7,8

2,6

7,6

2,1

4,0

0,2

1,2

1,2

6,8

6,5

 

X

Nhiệt độ

22,0

26,3

26,6

27,0

27,1

27,3

27,6

24,9

23,3

23,2

24,0

23,0

22,6

24,2

27,6

27,1

26,4

 

 

Vận tốc

 

2,3

2,2

1,8

1,8

1,7

1,7

1,5

1,4

1,4

1,6

1,4

1,0

1,2

1,2

1,8

2,4

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

57,9

30,2

1,3

5,6

0,8

5,4

0,3

5,9

1,3

11,8

2,1

5,1

 

9,2

2,0

13,3

5,9

 

 

Nhiệt độ

22,8

22,5

20,9

23,3

23,0

24,4

26,6

22,2

24,9

23,1

24,0

22,5

 

22,6

23,3

22,9

22,0

 

 

Vận tốc

 

1,5

1,2

1,8

1,3

1,6

1,0

1,4

1,6

1,5

1,5

1,4

 

1,2

1,1

1,4

1,3

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

41,8

37,6

3,9

5,4

1,1

5,4

0,5

6,2

3,0

5,5

1,9

3,6

0,3

3,6

1,1

13,8

7,1

 

 

Nhiệt độ

19,2

16,4

12,2

21,5

20,6

23,6

21,8

21,3

21,8

21,0

20,8

21,7

19,3

20,0

20,0

20,7

21,4

 

 

Vận tốc

 

2,0

1,8

1,7

1,8

1,6

1,2

1,4

1,4

1,5

1,6

1,3

2,0

1,3

1,3

1,5

1,7

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

31,6

36,2

6,0

5,7

1,3

7,0

0,6

8,0

3,6

5,0

1,6

2,9

 

1,5

0,6

10,4

9,6

 

XI

Nhiệt độ

18,7

14,7

11,4

22,7

20,6

24,3

22,9

21,9

22,4

21,4

21,7

23,0

 

22,8

21,8

21,9

21,8

 

 

Vận tốc

 

2,3

1,9

1,6

1,6

1,6

1,2

1,4

1,4

1,6

1,7

1,2

 

1,1

1,5

1,7

1,9

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

52,0

39,6

0,9

4,9

0,9

3,0

0,2

3,7

2,1

6,3

2,3

4,6

0,7

6,7

1,8

18,8

3,5

 

 

Nhiệt độ

19,5

19,6

20,0

19,6

20,7

21,2

17,2

19,5

20,3

20,4

19,8

20,6

19,3

19,1

19,1

19,7

19,7

 

 

Vận tốc

 

1,6

1,0

1,9

2,2

1,5

1,0

1,2

1,3

1,3

1,5

1,4

2,0

1,3

1,2

1,4

1,1

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

38,4

36,3

4,2

7,5

1,4

6,7

0,4

6,9

2,6

4,7

1,0

2,4

0,2

2,2

1,8

11,2

7,5

 

 

Nhiệt độ

16,1

17,6

17,2

17,7

18,3

19,3

17,4

19,2

17,3

17,2

18,8

17,9

19,8

15,5

16,9

17,2

19,3

 

 

Vận tốc

 

2,0

2,1

2,0

1,7

1,5

1,2

1,5

1,6

M

1,2

1,2

1,0

1,3

1,4

1,5

1,9

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

29,9

34,7

4,8

8,0

1,8

7,5

0,2

9,5

3,7

4,1

0,9

1,7

0,3

1,2

0,9

11,2

9,2

 

XII

Nhiệt độ

15,8

18,6

18,3

19,1

18,6

20,2

15,7

20,0

17,6

17,6

17,9

19,0

19,8

16,7

21,0

18,9

20,4

 

 

Vận tốc

 

2,2

2,3

1,8

1,9

1,9

2,0

1,5

1,5

1,3

1,3

1,2

1,0

1,4

1,8

1,7

2,0

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

47,0

38,5

3,5

6,9

0,8

5,7

0,6

3,5

1,2

5,4

1,2

3,2

 

3,5

3,0

18,0

5,3

 

 

Nhiệt độ

16,4

16,4

15,4

15,5

17,5

17,6

18,0

16,6

16,0

16,7

19,7

17,1

 

15,0

15,3

15,8

17,0

 

 

Vận tốc

 

1,7

1,8

2,2

1,0

1,6

1,0

1,5

1,8

1,3

1,2

1,3

 

1,2

1,2

1,4

1,8

 

Trạm Hải Dương

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

13,6

28,7

5,5

2,1

0,7

9,2

4,1

25,1

1,4

3,0

0,6

1,4

0,4

2,0

0,9

9,3

5,6

 

 

Nhiệt độ

15,2

13,3

14,1

14,2

15,7

17,1

18,3

19,4

20,3

19,9

19,1

18,4

17,6

17,6

17,6

15,6

14,3

 

 

Vận tốc

 

3,5

4,0

3,0

2,0

2,3

2,6

2,6

2,5

2,0

1,4

1,5

1,6

1,5

1,9

2,0

3,0

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

9,5

28,9

6,5

1,8

1,0

8,8

5,1

16,4

13,0

3,0

0,9

1,5

0,6

2,5

1,3

12,5

8,2

 

I

Nhiệt độ

14,9

13,3

13,9

15,5

16,4

17,9

18,8

20,9

22,8

21,2

19,3

19,9

18,8

18,8

17,1

15,6

11,3

 

 

Vận tốc

 

3,6

4,1

2,7

2,2

2,0

2,2

2,5

2,6

2,1

1,5

1,6

1,4

1,6

2,2

2,1

2,9

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

17,7

28,5

4,3

2,5

0,5

9,5

3,0

35,0

1,6

3,0

0,1

1,3

0,3

1,4

0,4

5,8

2,8

 

 

Nhiệt độ

15,4

13,3

14,4

13,3

14,2

16,2

17,5

18,7

18,0

18,4

17,4

16,1

15,9

15,4

16,5

15,5

11,4

 

 

Vận tốc

 

3,3

3,1

3,3

1,5

2,5

3,3

2,6

2,3

1,9

1,0

1,4

2,0

1,4

1,0

2,0

3,1

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

7,6

25,5

5,2

2,2

0,9

7,9

7,6

34,2

2,0

2,5

0,4

0,5

0,1

1,4

0,5

6,5

2,6

 

 

Nhiệt độ

15,7

13,4

13,2

14,4

15,5

17,4

19,3

20,0

20,2

19,6

18,8

20,3

19,2

18,4

15,7

15,6

14,4

 

 

Vận tốc

 

3,7

4,5

2,7

1,7

2,1

2,3

2,5

2,8

1,8

1,2

1,2

1,0

1,5

1,1

2,0

3,1

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

6,0

25,4

7,4

2,5

0,9

8,2

9,2

23,9

2,6

2,9

0,2

0,9

0,1

1,8

0,5

8,8

4,7

 

II

Nhiệt độ

16,2

13,1

13,2

13,9

14,8

17,3

19,9

21,0

20,4

21,4

22,5

21,5

19,2

19,7

14,9

16,0

14,5

 

 

Vận tốc

 

3,7

4,7

2,4

1,6

2,0

2,1

2,4

2,6

2,0

1,0

1,3

1,0

1,5

1,0

2,1

3,1

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

9,1

25,5

3,0

11,8

0,9

7,7

6,0

44,8

1,3

2,1

0,5

0,1

 

1,1

0,5

4,2

0,5

 

 

Nhiệt độ

15,3

13,1

13,1

11,5

16,2

17,4

18,2

19,5

19,8

17,2

17,0

12,9

 

16,2

16,4

11,7

13,2

 

 

Vận tốc

 

3,6

4,1

3,1

1,9

2,2

2,6

2,6

3,3

1,7

1,2

1,0

 

1,6

1,2

1,6

3,2

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

9,6

12,3

3,8

2,0

0,8

8,5

10,5

44,0

3,8

4,1

0,4

0,7

0,1

1,3

0,7

4,3

2,7

 

 

Nhiệt độ

18,6

15,9

15,9

17,8

19,8

20,2

21,1

21,2

22,6

20,1

21,1

19,7

20,2

19,8

18,9

18,4

17,3

 

 

Vận tốc

 

3,3

3,8

3,6

1,9

1,9

2,4

2,1

2,8

2,1

1,5

1,5

1,5

1,5

2,1

1,7

2,6

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

8,7

12,6

4,1

2,0

1,0

10,0

13,8

32,0

5,9

3,8

0,5

0,9

0,2

1,9

0,9

5,9

4,1

 

III

Nhiệt độ

18,7

16,0

15,9

17,3

20,1

20,4

21,2

21,7

23,4

21,4

20,8

23,6

20,2

19,9

18,3

18,4

17,2

 

 

Vận tốc

 

3,5

3,9

3,4

2,6

1,8

2,3

2,3

2,9

2,2

1,5

1,5

1,5

1,5

2,1

1,9

2,9

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

10,6

12,0

3,5

1,9

0,7

6,9

7,1

56,3

1,6

4,5

0,2

0,5

 

0,7

0,4

2,7

0,4

 

 

Nhiệt độ

18,4

15,8

15,8

16,8

19,4

19,9

20,8

20,8

19,8

19,0

21,6

15,9

 

19,8

20,0

18,4

17,6

 

 

Vận tốc

 

3,2

3,6

3,8

1,0

2,1

2,4

2,5

2,5

2,0

1,5

1,5

 

1,3

2,0

1,3

1,6

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

8,0

5,3

1,8

1,8

0,8

9,5

10,2

53,7

5,1

5,1

0,5

0,5

0,1

0,7

0,1

3,0

1,5

 

 

Nhiệt độ

21,6

20,0

18,6

21,1

23,4

23,4

24,1

24,2

24,9

21,7

33,9

23,4

22,4

24,1

21,2

21,0

21,1

 

 

Vận tốc

 

3,5

3,9

3,0

2,4

2,5

2,5

2,8

3,1

2,4

2,4

1,4

1,0

1,5

2,3

2,3

2,4

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

6,7

6,4

2,4

1,9

1,4

10,0

11,2

42,7

7,4

6,9

0,8

0,7

0,2

0,8

0,2

4,2

2,8

 

IV

Nhiệt độ

22,1

20,2

18,7

21,4

23,5

23,2

24,0

25,0

25,8

25,3

26,0

24,7

22,4

24,4

21,4

21,1

21,0

 

 

Vận tốc

 

3,6

3,4

2,4

2,3

2,2

2,3

2,8

3,1

2,5

2,6

1,5

1,0

1,7

1,5

2,4

2,5

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

9,3

4,3

1,1

1,7

0,3

9,1

9,2

65,0

3,3

3,3

0,1

0,2

 

0,5

 

1,7

0,2

 

 

Nhiệt độ

21,3

19,6

18,4

21,2

22,9

23,3

24,1

23,7

22,8

23,3

23,1

19,4

 

23,6

 

20,7

22,0

 

 

Vận tốc

 

3,4

4,9

3,6

3,0

2,8

2,8

2,8

2,9

2,1

1,0

1,0

 

1,2

 

1,9

2,0

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

5,6

5,9

2,1

1,9

1,1

10,4

9,3

47,9

5,5

5,2

0,9

1,4

0,5

4,1

0,4

3,7

2,7

 

 

Nhiệt độ

26,2

24,7

21,8

26,0

25,1

27,1

27,4

27,6

28,8

28,8

30,4

30,6

31,2

28,7

26,4

25,3

24,9

 

 

Vận tốc

 

3,3

2,9

2,5

2,2

2,4

2,8

2,9

3,2

2,4

1,9

1,8

1,9

1,4

2,0

2,4

3,4

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

4,5

8,1

2,0

2,1

1,6

11,7

10,4

36,5

6,3

6,0

1,4

2,2

0,9

1,4

0,6

4,6

4,2

 

V

Nhiệt độ

26,7

25,2

24,3

26,5

25,2

27,4

27,6

28,7

29,4

30,0

31,5

31,5

31,5

31,1

27,6

26,0

25,1

 

 

Vận tốc

 

3,2

2,8

2,4

2,0

2,1

2,6

2,9

3,3

2,4

2,1

1,9

2,0

1,4

2,2

2,5

3,3

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

6,7

3,7

2,3

1,6

0,6

9,0

8,3

59,5

4,6

4,3

0,5

0,5

0,1

0,9

0,2

2,8

1,1

 

 

Nhiệt độ

25,8

23,5

25,3

25,4

24,9

26,7

27,2

27,0

27,6

27,1

27,1

26,4

28,3

25,0

28,4

24,1

24,1

 

 

Vận tốc

 

3,7

3,0

2,7

2,8

2,7

3,2

2,8

3,1

2,5

1,2

1,5

1,0

1,5

1,5

2,4

2,9

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

7,0

6,3

1,4

2,6

2,2

12,2

7,0

38,0

5,0

8,7

1,8

2,6

0,9

2,1

0,2

6,4

2,6

 

 

Nhiệt độ

27,7

26,4

27,0

27,0

28,4

28,4

28,8

29,0

29,2

29,1

29,3

31,0

30,7

30,0

26,0

27,4

26,7

 

 

Vận tốc

 

2,9

3,0

2,5

2,0

2,4

2,5

2,7

2,8

2,6

2,7

2,4

1,9

1,6

2,0

2,8

3,9

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

5,4

8,3

2,0

3,4

2,4

12,2

8,0

24,6

5,5

9,4

2,6

3,8

1,8

2,9

0,2

8,7

3,2

 

VI

Nhiệt độ

28,3

26,7

27,0

27,3

28,0

28,4

29,0

29,8

29,5

29.6

30.0

32,5

30,9

31,0

26,0

28,0

27,2

 

 

Vận tốc

 

2,9

3,1

2,5

2,0

2,2

2,4

2,5

2,7

2.6

3.0

2,2

1,0

1,6

1,0

2,9

3,7

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

8,6

4,3

0,7

1,8

0,9

12,2

6,4

51,8

4,5

7,9

1,0

1,3

0,1

1,2

0,1

4,0

2,1

 

 

Nhiệt độ

27,4

25,8

27,0

26,3

28,7

27,8

28,6

28,6

28,8

28,4

27,5

27,7

27,3

27,6

26,1

26,3

25,9

 

 

Vận tốc

 

2,8

2,8

2,3

1,7

2,6

2,9

2,8

3,0

2,8

1,9

2,9

1,0

1,5

4,0

2,8

4,2

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

10,1

3,6

0,8

3,1

1,4

8,7

5,4

43,2

5,2

11,7

2,0

3,0

0,4

2,9

0,8

6,3

1,5

 

 

Nhiệt độ

28,6

27,6

28,1

27,2

27,7

28,3

29,3

29,4

30,1

29,6

29,9

31,2

29,6

30,2

28,7

29,0

27,9

 

 

Vận tốc

 

2,9

2,2

2,4

2,8

2,3

2,4

2,8

3,1

2,7

2,8

2,3

3,0

2,8

3,3

2,8

4,1

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

8,5

4,7

1,0

3,8

1,7

8,9

6,6

31,5

6,0

12,1

2,7

3,4

0,6

3,9

1,2

10,1

1,8

 

VII

Nhiệt độ

28,7

27,9

28,5

27,3

27,9

28,6

29,4

29,9

30,2

29,9

30,6

32,7

30,6

30,7

30,0

29,5

27,9

 

 

Vận tốc

 

3,0

2,0

2,6

3,3

2,2

2,3

2,6

2,6

2,8

2,3

2,2

1,6

2,4

3,6

2,9

3,0

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

11,6

2,6

0,6

2,4

1,1

8,5

4,2

55,2

4,4

11,2

1,2

2,7

0,1

1,8

0,4

2,4

1,2

 

 

Nhiệt độ

28,6

27,1

27,5

27.0

27,5

28,0

29,1

29,0

29,9

29,1

28,3

29,2

24,9

28,9

24,6

26,8

27,9

 

 

Vận tốc

 

2,7

2,6

2.0

2,0

2,3

2,6

2,9

3,7

2,6

3,8

2,4

1,0

3,6

2,3

2,6

5,8

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

14,0

8,6

1,8

4,6

1,8

12,3

3,9

30,3

4,3

8,5

1,4

2,8

0,4

3,3

1,2

12,1

2,4

 

 

Nhiệt độ

27,9

27,3

27,2

27,3

27,7

27,7

28,6

28,5

29,1

28,7

29,5

29,3

29,3

29,1

28,7

28,4

27,7

 

 

Vận tốc

 

2,7

3,2

2,4

2,0

2,3

2,1

2,5

2,3

2,2

2,6

2,0

1,6

2,0

2,9

3,0

3,1

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

10,8

8,7

2,2

5,7

2,4

13,4

3,2

19,9

3,7

7,7

2,0

2,9

0,4

4,3

1,8

18,2

3,5

 

VIII

Nhiệt độ

28,0

27,8

27,6

27,6

27,7

27,7

29,4

28,8

29,2

29,2

29,7

29,7

30,0

29,4

29,1

28,7

28,0

 

 

Vận tốc

2,8

2,2

2,9

2,2

1,6

2,1

2,1

2,3

2,2

2,3

2,6

1,8

1,7

2,2

2,6

2,8

3,3

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

20,9

8,4

1,3

3,5

1,2

11,1

4,7

41,5

4,8

9,1

0,8

2,7

0,5

2,1

0,5

6,2

13

 

 

Nhiệt độ

27,9

26,7

26,9

26,9

27.8

27.7

29,9

28,4

29,0

28,3

29,0

29,4

28.5

28,6

28,1

27,5

26,6

 

 

Vận tốc

 

2,6

3,6

2,7

2.8

2.7

2,2

2,6

2,4

2,1

2,5

2,3

1.5

1,6

4,0

3,4

2,7

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

14,1

16,7

2,8

5,9

1,8

10,7

2,9

24,6

1,9

5,2

0,4

1,7

0,4

2,4

0,6

15,6

6,4

 

Nhiệt độ

27,3

26,0

26,1

26,6

27,5

27,0

27,8

27,8

28,7

28,0

28,6

28,8

28,3

28,5

28,1

28,0

28,0

 

Vận tốc

 

3,5

3,2

2,7

3,0

2,5

2,1

2,3

2,5

2,0

1,5

2,0

2,1

1,6

2,6

2,7

3,0

 

IX

Trung bình ban ngày

Tần suất

8,9

26,3

4,0

5,6

2,6

9,4

2,7

14.4

2,2

4,0

0,6

2,2

0,6

2,6

10,0

20,2

9,4

 

Nhiệt độ

27,2

3.5

26,2

26,7

27.8

27,1

28,2

28.4

29,0

28,8

28,9

29,4

27,6

29,0

28,6

28,5

27,1

 

Vận tốc

 

 

3,2

2,8

2.8

2,6

2,0

2.4

2,4

2,2

1,6

2,1

2,2

1,8

2,6

2,9

3,0

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

19,1

14,7

1,4

6,3

1,0

12,t

3,2

36,0

28,3

6,5

0,1

1,1

0,1

2,2

0,3

10,5

3.0

 

Nhiệt độ

27,3

25,6

25,9

26,5

26,5

27,0

27,5

27,6

2.6

27,4

27,1

27,2

31,8

27,9

26,1

26,9

2,8

 

Vận tốc

 

3,4

3,2

2,6

3,6

2,4

2,4

2,2

 

1,8

1,0

1,9

2,0

1,2

1,5

2,4

 

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

15,1

28,8

4,1

4,6

0,9

8,6

26,7

20,5

1,6

2,5

0,3

0,6

 

1,4

0,9

13,2

8,8

 

Nhiệt độ

24,3

22,6

23.6

24,2

26,3

25,6

2.2

26,0

28,0

27,1

26,0

26,3

 

26,8

25,8

24,5

23,5

 

Vận tốc

 

3,6

3.6

2,4

2,1

2,4

 

2,2

2,6

1,9

1,5

1,6

 

1,8

2,7

2,7

3,3

 

X

Trung bình ban ngày

Tần suất

6,8

28,9

5,2

4,5

1.4

8,1

3,7

11,6

2,0

1,8

0,4

0,6

 

28,2

1,5

15,8

12,8

 

Nhiệt độ

24,8

23,0

23.8

25,1

2,0

26,2

27,2

27,5

29,0

29,2

26,5

26,7

 

1.8

26,1

25,2

23,7

 

Vận tốc

 

3,6

3.8

2,2

 

2,5

2,4

2,4

2,9

1,9

1,7

1,6

 

 

2,2

2,9

3,5

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

23,5

28,6

Aft

4,8

0,3

24,8

2,5

31.2

1,3

3,4

0,1

0,7

 

1,0

0,1

10,1

3,9

 

 

 

 

Nhiệt độ

24,2

22,0

23,1

23,1

25,8

2.3

25,8

2,0

26,1

25,6

21,7

26,0

 

23,8

22,6

23,1

22,7

 

Vận tốc

 

3,7

3,2

2,6

2,5

 

2,0

 

2,0

1,8

1,0

1,6

 

1,6

4,0

2,4

2,5

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

17,3

18,8

5,9

4,9

1,0

8,9

2,8

18,4

0,6

2,4

0,3

0,5

0,2

1,1

0,3

17,1

7,1

 

 

 

 

Nhiệt độ

20,1

3.5

19,5

21,2

23,8

23,0

24,1

23,7

21,1

25.0

26,4

26,0

22,9

24,7

23,9

21,3

19,6

 

Vận tốc

 

 

4,2

2,8

2,3

2,3

2,2

2,1

1,3

2.0

2,5

1,6

1,7

1,8

2,4

2,6

3,5

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

8.9

28,8

20,1

4,1

1,6

7,7

2,4

9,9

0,4

2,8

0,5

0,7

0,4

1,5

0,6

21,6

9,7

 

XI

Nhiệt độ

20.9

19,0

4.3

22,4

24,0

23,8

25,2

25,8

25.7

26.3

26,4

27,0

22,9

26,3

23,9

21,8

20,1

 

 

Vận tốc

 

3,5

 

3,0

2,4

2,5

2,0

2,4

1.7

2.3

2,5

1,7

1,7

1,7

2,4

2,7

3,5

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

25.8

28,0

4,1

5,9

0,3

10,4

3,2

28,8

0,9

2,0

 

0,3

 

0,6

 

11,6

3,9

 

 

Nhiệt độ

19.9

18,5

18,4

20,4

23,2

22,3

22,8

22.9

18,8

22,9

 

20,0

 

20,4

 

20,0

18,4

 

 

Vận tốc

 

3,1

3,9

2,7

1,5

2,1

2,0

1.9

1,2

1,5

 

4,5

 

2,0

 

1,9

3,7

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

17,2

27,1

6,6

3,2

OS

9,5

3,2

24,0

1,0

3,8

0,8

1,5

0,4

1,8

0,4

12,8

6,0

 

 

Nhiệt độ

16,6

14,8

15,0

16,6

19,6

19,7

20,8

20,8

22,0

20,4

23,6

20,8

19,0

18,8

19,3

17,3

16,0

 

 

Vận tốc

 

3,7

4,6

3,1

1,7

2,0

2,4

2,2

2,1

2,1

1,7

1,7

1,7

1,6

1,7

2,2

2,8

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

11,5

26,4

8,0

2,8

1,1

8,8

3,7

11,8

1,3,

2,7

1,5

1,9

0,5

1,7

0,7

18,2

8,9

 

XII

Nhiệt độ

15,1

14,9

16,7

18,2

20,1

21,6

22,4

23,0

23,5

23,8

22,4

20,6

20,6

19,9

17,9

16,0

16,0

 

 

Vận tốc

 

3,9,

4,8

3,5

1,8

1,9

2,5

2,4

2,1

2,2

1,8

1,9

1,8

1,7

1,8

2,3

3,0

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

20,8

27,8

5,0

3,7

0,7

10,3

2,7

31,4

0,7

5,0

0,1

0,9

0,3

1,9

0,1

6,7

2,7

 

 

Nhiệt độ

16,4

14,6

15,2

16,6

16,4

19,2

19,5

20,2

19,8

18,5

21,0

18,3

15,8

17,1

15,9

15,7

16,1

 

 

Vận tốc

 

3,6

4,1

2,8

1,6

2,1

2,4

2,2

2,0

2,0

1,0

1,1

1,5

1,4

1,0

1,8

2,4

 

Trạm Thái Bình

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

23,4

11,8

3,2

6,7

4,0

22,0

3,9

8,4

1,9

3,2

0,6

0,6

0,4

0,8

0,9

16,8

14,8

 

 

Nhiệt độ

15,0

13,9

15,0

16,7

18,1

18,2

19,5

19,4

21,0

22,4

22,3

21,8

20,6

17,3

16,3

13,9

13,8

 

 

Vận tốc

 

2,5

2,5

2,6

3,1

2,6

2,7

2,4

2,7

3,7

2,3

2,6

3,2

2,0

2,1

3,0

2,9

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

17,0

11,9

4,5

7,8

5,6

16,2

3,4

4,7

1,5

4,0

0,9

0,9

0,6

0,8

1,0

18,3

17,9

 

I

Nhiệt độ

15,3

14,1

15,5

16,8

18,4

19,0

20,3

20,8

22,1

23,2

23,0

23,3

21,2

18,0

16,2

11,4

13,9

 

 

Vận tốc

 

2,6

2,4

2,6

3,1

2,5

2,8

2,2

3,1

4,1

2,7

2,7

3,6

2,5

2,2

3,1

3,1

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

32,8

11,7

1,5

5,5

2,2

29,1

4,5

13,0

2,2

2,2

0,3

0,2

0,2

0,8

0,6

15,0

11,0

 

 

Nhiệt độ

14,8

13,6

13,2

16,5

17,2

17,6

18,7

18,8

19,3

20,8

19,8

11,0

17,3

16,6

16,5

13,1

13,6

 

 

Vận tốc

 

2,3

2,6

2,6

3,2

2,6

2,5

2,5

2,4

2,9

1,0

2,0

1,0

3,6

1,8

2,8

2,6

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

18,7

8,0

1,2

5,6

4,3

27,4

7,5

11,5

3,3

3,9

0,4

0,3

0,1

0,4

0,3

12,8

13,0

 

 

Nhiệt độ

15,9

13,8

13,9

14,3

18,1

18,3

19,8

20,3

21,2

22,9

22,1

21,3

16,0

14,7

19,1

13,1

13,1

 

 

Vận tốc

 

2,6

1,8

2,1

2,9

2,8

3,0

2,6

3,2

3,3

2,4

2,5

4,0

2,2

2,2

2,7

2,9

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

13,8

9,1

1,9

6,2

5,2

21,1

6,9

7,5

3,3

5,4

0,5

0,3

 

0,4

0,5

14,4

17,0

 

II

Nhiệt độ

16,9

13,8

13,7

14,5

18,6

18,9

20,4

21,2

21,9

23,3

22,1

22,0

 

11,6

19,1

13,1

13,3

 

 

Vận tốc

 

2,8

1,7

2,1

2,8

2,7

2,8

2,6

3,4

_3J_

2,0

3,0

 

2,3

2,2

 

3,1

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

23,6

6,9

0,5

5,0

3,2

31,2

8,2

15,9

3,4

2,2

0,2

0,3

0,2

0,3

 

11,0

8,5

 

 

Nhiệt độ

15,2

13,8

14,5

13,9

17,2

17,9

19,1

19,8

20,5

21,9

20,6

20,6

16,0

14,9

 

12,8

12,6

 

 

Vận tốc

 

2,3

2,0

2,1

3,0

2,9

3,1

2,6

2,9

3,1

4,0

2,0

4,0

2,0

 

2,6

2,4

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

21,9

4,9

1,5

4,5

4,5

31,5

10,0

17,2

5,9

5,1

0,4

0,4

0,1

0,1

0,8

8,5

4,6

 

 

Nhiệt độ

18,2

16,3

17,4

17,8

19,8

10,8

20,6

21,3

22,9

23,2

21,6

22,6

24,5

22,6

19,4

16,4

16,0

 

 

Vận tốc

 

2,4

2,0

1,9

2,8

2,5

2,7

2,8

3,5

3,7

3,2

2,8

4,0

3,5

2,0

2,6

3,0

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

8,1

5,4

2,2

5,7

5,3

27,7

8,9

12,,7

7,0

6,0

0,8

0,4

0,1

0,1

1,5

9,8

6,4

 

III

Nhiệt độ

8,4

16,8

17,4

18,4

19,8

20,2

II,1

22,3

23,5

23,8

24,6

25,8

24,5

23,3

19,8

16,7

16,3

 

 

Vận tốc

 

2,4

1,9

2,0

3,0

2,4

2,7

2,8

3,8

3,7

3,2

2,0

4,0

3,0

1,8

2,6

3,1

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

25,7

4,3

0,7

3,2

3,8

35,6

11,1

22,1

4,8

4,1

 

0,4

 

0,2

0,1

7,0

2,6

 

 

Nhiệt độ

18,1

15,8

17,3

16,5

19,7

19,4

20,2

20,7

22,1

22,2

 

19,4

 

21,9

15,0

15,9

15,1

 

 

Vận tốc

 

2,4

2,0

1,8

2,5

2,5

2,7

2,7

3,2

3,7

 

3,6

 

4,0

4,0

2,5

2,6

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

17,8

3,2

0,7

2,4

2,9

26,7

8,3

25,6

11,4

11,6

0,9

0,7

0,1

0,1

0,1

4,1

1,2

 

 

Nhiệt độ

21,8

20,0

22,4

21,7

21,9

22,8

23,2

24,2

25,2

25,2

27,5

24,9

22,6

21,8

23,6

20,1

20,7

 

 

Vận tốc

 

2,7

2,8

2,5

3,0

2,1

2,7

2,5

3,6

3,7

4,8

3,1

1,5

3,0

1,5

2,5

3,5

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

12,8

4,1

0,9

2,9

3,7

22,7

7,8

20,8

13,6

12,4

1,8

1,0

0,2

0,2

0,2

5,5

2,2

 

IV

Nhiệt độ

21,9

20,3

23,7

22,2

22,3

23,2

23,9

25,1

25,7

25,8

27,5

25,4

22,6

21,8

23,6

21,0

20,7

 

 

Vận tốc

 

2,7

2,3

1,9

2,7

2,3

2,7

2,7

3,8

4,0

4,8

2,9

1,5

3,0

1,5

2,5

3,5

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

22,9

2,2

0,4

1,9

2,0

31,3

8,9

31,0

8,8

10,7

 

0,3

 

 

 

2,5

 

 

 

Nhiệt độ

21,7

19,4

19,5

20,8

21,2

22,5

22,5

23,5

24,3

24,3

 

23,0

 

 

 

18,8

 

 

 

Vận tốc

 

2,9

4,0

3,5

3,5

2,4

2,7

2,4

3,3

3,3

 

4,0

 

 

 

2,5

 

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

20,8

3,4

0,9

2,5

2,0

12,1

4,5

23,3

14,6

20,7

2,8

2,3

0,4

0,4

0,5

6,3

3,6

 

 

Nhiệt độ

26,0

25,7

26,5

25,9

27,1

26,7

26,7

27,5

28,1

28,6

29,9

30,3

28,4

31,9

24,9

24,6

24,0

 

 

Vận tốc

 

Ao

2,4

2,1

2,5

2,3

2,1

2,4

3,2

3,7

3,9

2,6

3,6

2,0

2,3

3,2

2,8

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

12,0

4,2

1,3

3,1

2,8

10,0

3,8

14,8

15,8

22,9

4,3

3,7

0,4

0,5

0,4

6,9

5,1

 

V

Nhiệt độ

26,4

26,3

26,9

26,3

27,6

27,4

26,9

28,5

28,9

29,4

30,1

30,6

30,7

33,2

25,7

25,3

24,3

 

 

Vận tốc

 

2,8

2,6

2,1

2,5

2,4

2,2

2,7

3,5

3,8

4,2

2,6

4,0

2,2

1,3

3,4

2,7

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

29,6

1,8

0,3

1,8

1,1

14,9

5,4

33,9

12,9

17,8

1,0

0,5

0,3

0,2

0,7

5,6

1,8

 

 

Nhiệt độ

25,8

23,9

24,4

25,1

25,6

26,1

26,5

27,0

21,0

27,2

28,7

27,7

25,0

26,7

24,2

23,5

23,1

 

 

Vận tốc

 

2,9

1,5

2,1

2,4

2,2

1,9

2,2

2,9

3,5

2,5

2,0

3,0

1,0

3,0

2,9

3,0

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

2,5,1

3,9

1,8

3,3

1,5

6,9

4,0

20,7

10,4

20,7

5,2

4,8

1,3

1,8

0,7

7,9

5,1

 

 

Nhiệt độ

27,2

27,0

27,5

27,4

28,1

28,4

28,4

29,1

2') 4

29,2

29,2

30,4

31,3

29,4

29,8

26,7

26,8

 

 

Vận tốc

 

2,5

2,6

2,2

2,4

2,3

2,5

2,4

3,3

3,1

3,8

3,2

2,9

2,1

2,8

3,7

3,7

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

15,3

4,5

2,0

4,2

2 2

5,6

3,4

15,5

8,7

18,4

7,4

6,4

2,1

2,0

1,0

9,1

7,5

 

VI

Nhiệt độ

27,4

27.5

28,5

27,5

28,4

29,2

28,9

29,8

29,9

29,9

29,6

31,3

31.9

31,3

30,1

27,3

27,3

 

 

Vận tốc

 

2.5

2,9

2,2

2,2

2,5

2,7

2,4

3,5

3,2

3,8

3,0

2.9

1,9

2,9

3,0

3,6

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

34,8

3,1

1,7

2,1

0,5

8,5

4,8

27,4

12,6

23,7

2,4

2,7

0,3

1,5

0,2

6,5

2,0

 

 

Nhiệt độ

27,1

26,0

26,0

26,9

26,7

27,6

27,9

28,6

28,9

28,5

27,5

27,7

26,6

26,4

27,9

25,7

24,5

 

 

Vận tốc

 

2,4

2,3

2,4

3,0

2,1

2,3

2,4

3,1

3,0

4,1

3,6

2,5

2,3

2,0

4,9

4,3

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

19,4

3,1

1,3

2,6

0,7

5,7

2,2

22,5

M,4

23,8

6,7

7,6

1,9

3,0

1,3

4,7

1,8

 

 

Nhiệt độ

27,8

27,9

27,3

27,9

28,3

29,1

28,9

29,4

29,5

29,6

29,6

30,0

31,3

30,4

30,9

28,0

28,6

 

 

Vận tốc

 

2,6

3,2

2,5

5,0

2,3

2,8

2,7

3,3

3,0

3,3

2,8

2,9

2,2

3,2

3,4

3,0

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

12,0

3,4

13

3,8

1

5,3

1,8

15,5

8,7

22,4

8,9

9,4

2,8

4,4

2,1

6,4

2,8

 

VII

Nhiệt độ

27,7

28,7

27,6

28,0

28,7

29.4

29,2

30,1

29,9

30,1

30,1

30,5

31,9

31,1

,31,5

28,6

28,7

 

 

Vận tốc

 

2,1

2,9

2,5

5,1

2.4

2,8

2,7

3,3

2,9

3,3

2,7

2,8

2,2

2,9

3,2

3,0

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

26,8

2,6

1,2

1,2

0,3

6,3

2,7

30,8

14,0

25,4

4,1

5,4

0,9

1,3

0,4

2,8

0,6

 

 

Nhiệt độ

27,8

26,6

27,0

27,3

26,7

28,8

28,7

29,0

29,2

29,0

28,8

28,8

28,9

27,5

27,8

26,4

27,7

 

 

Vận tốc

 

3,4

3,5

2,6

4,5

2,2

2,9

2,7

3,4

3,1

3,2

3,2

3,0

1,9

5,0

3,7

3,2

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

30,9

5,8

1,3

5,1

2,0

9,8

3,2

16,9

7,6

13,6

5,0

6,9

1,3

3,4

2,0

12,4

3,7

 

 

Nhiệt độ

27,4

28,0

27,8

26,8

27,3

27,9

28,4

28,8

29,0

28,4

28,4

29,4

30,0

28,3

28,3

27,9

28,5

 

 

Vận tốc

 

2,9

2,2

2,9

2,6

2,2

2,6

2,3

2,6

2,7

2,6

2,5

3,6

2,4

2,4

3,2

2,9

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

20,5

6,8

2,0

6,1

2,2

6,8

3,4

10,9

6,6

12,3

5,5

7,8

2,0

3,8

2,7

16,1

5,3

 

VIII

Nhiệt độ

27,3

28,7

27,8

27,1

27,7

28,1

28,3

29,3

29,4

28,6

29,0

30,2

30,4

29,2

28,h

28,4

28,9

 

 

Vận tốc

 

2,4

2,1

2,4

2,4

2,1

2,9

2,2

2,9

3,0

2,6

2,5

3,4

2,1

2,6

3,1

3,0

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

41,2

4,6

0,4

3,6

1,6

13,9

3,3

24,9

9,0

15,5

4,2

5,7

0,5

2,7

1,1

7,5

1,5

 

 

Nhiệt độ

27,5

26,7

28,4

26,0

26,6

27,8

28,4

28,6

28,7

28,2

28,8

27,9

27,0

26,6

26,6

20,7

26,8

 

 

Vận tốc

 

4,0

3,0

4,0

3,0

2,4

2,2

2,3

2,3

2,4

2,6

2,5

1,7

2,9

1,8

5,6

2,4

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

38,2

15,2

3,9

8,3

3,9

14,6

2,1

11,2

3,6

5,5

0,9

2,4

0,7

0,9

2,2

12,9

11,7

 

 

Nhiệt độ

26,6

26,3

26,6

27,0

27,3

27,4

27,6

28,2

28,7

28,9

26,3

28,3

26,8

28,1

28,2

26,1

26,5

 

 

Vận tốc

 

3,1

3,2

2,9

3,7

2,7

2,3

2,6

2,5

2,5

1,8

1,8

2,4

1,7

2,2

3,4

3,7

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

19,4

15,4

5,0

9,0

4,3

4,3

1,5

7,3

3,7

5,9

0,7

2,9

0,7

1,0

2,6

13,9

13,8

 

IX

Nhiệt độ

26,6

26,8

26,6

27,4

27,9

27,9

28,1

28,8

29,3

29,4

26,2

28,5

26,8

28,0

28,8

27,0

26,8

 

 

Vận tốc

 

3,0

3,0

2,7

3,3

2,9

2,6

2,7

2,8

2,7

2,2

1,7

2,8

1,7

1,9

3,1

3,7

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

56,9

14,7

1,8

7,0

3,3

19,4

3,1

18,6

3,3

4,6

1,3

1,5

0,8

0,8

1,3

11,1

7,7

 

 

Nhiệt độ

26,6

25,5

26,7

26,1

26,5

26,9

27,1

27,7

27,5

27,7

26,5

27,6

16,8

28,5

25,8

24,8

25,3

 

 

Vận tốc

 

3,1

4,0

3,4

4,8

2,5

1,9

2,5

2,0

2,1

1,4

2,0

1,7

1,7

2,4

3,5

3,7

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

31,2

19,8

3,1

8,9

3,0

14,2

2,9

7,3

2,2

2,6

0,5

0,7

 

0,7

0,7

17,6

15,8

 

 

Nhiệt độ

24,1

23,2

24,3

25,4

26,2

25,9

26,9

26,9

27,7

28,4

27,6

27,8

 

25,3

26,6

22,2

22,6

 

 

Vận tốc

 

3,1

2,3

2,5

2,8

2,4

2,5

2,2

2,9

3,1

3,0

2,5

 

2,6

3,1

2,9

3,9

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

13,3

17,7

4,2

10,4

3,6

12,4

2,6

6,3

2,1

3,1

0,6

0,9

 

0,8

0,9

18,1

16,3

 

X

Nhiệt độ

24,1

23,9

24,4

26,1

26,7

26,7

28,0

27,9

28,7

29,0

27,8

28,6

 

27,0

26,7

22,9

23,1

 

 

Vận tốc

 

3,1

2,4

2,5

2,8

2,7

3,1

2,5

3,2

3,6

2,6

2,6

 

1,8

3,4

3,9

3,8

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

55,1

23,9

1,0

6,0

1,9

17,7

3,6

9,1

2,4

1,7

0,3

0,2

 

0,7

0,2

16,5

14,8

 

 

Nhiệt độ

24,1

22,2

22,8

23,3

24,6

24,9

25,4

25,6

26,0

25,9

26,2

22,4

 

22,1

26,0

20,8

21,6

 

 

Vận tốc

 

3,1

2,2

2,4

3,0

1,9

1,6

1,8

2,4

1,4

5,0

2,0

 

4,0

1,0

4,0

4,1

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

35,0

16,5

4,0

10,4

4,2

1-5,0

1,5

3,9

V3

1,0

0,4

0,7

0,3

0,2

0,6

21,6

18,4

 

 

Nhiệt độ

20,3

19,9

20,6

22,6

23,6

23,7

24,4

24,7

25,6

26,7

28,0

26,5

26,8

20,3

25,0

19,2

19,1

 

 

Vận tốc

 

3,0

2,4

2,5

2,4

2,4

2,8

2,3

2,9

2,5

4,0

2,1

2,0

2,0

2,1

3,6

3,5

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

15,0

16,9

4,4

11,0

4,6

12,2

1,8

2,9

1,2

1,3

0,6

1,0

0,5

0,1

0,9

21,1

19,5

 

XI

Nhiệt độ

19,9

20,8

20,5

23,5

24,2

24,6

25,0

25,9

26,8

27,6

,28,0

26,5

26,8

20,3

25,0

19,8

19,7

 

 

Vận tốc

 

3,0

2,7

2,5

2,6

2,8

3,1

2,7

3,0

 

4,0

2,1

2,0

2,0

2,1

3,6

3,6

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

55,0

15,8

3,2

9,1

3,5

20,5

1,0

5,9

1,5

0,5

 

 

 

0,2

 

22,5

16,3

 

 

Nhiệt độ

20,4

18,1

20,9

20,6

22,1

22,8

22,4

23,5

23,9

22,2

 

 

 

20,3

 

18,5

18,7

 

 

Vận tốc

 

3,1

1,8

2,6

 

2,1

1,8

2,0

 

2,5

 

 

 

2,0

 

3,6

3,3

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

33,5

14,9

2,3

8,1

4,8

18,7

2,2

4,9

1,7

2,3

0,2

0,9

0,3

0,6

0,6

19,9

17,6

 

 

Nhiệt độ

17,0

15,3

17,2

18,9

20,0

20,5

21,1

21,6

23,7

25,2

26,3

24,5

22,6

22,7

20,9

15,6

15,6

 

 

Vận tốc

 

3,1

2,2

2,6

2,8

2,6

2,9

2,3

2,4

2,8

2,7

2,0

2,0

2,0

2,4

3,3

3,3

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

19,5

15,8

2,3

8,4

5,2

13,6

1,66

2,0

2,1

2,8

0,4

1,4

0,5

0,9

0,8

21,6

20,6

 

XII

Nhiệt độ

16,9

15,6

18,4

19,3

20,2

21,5

22,1

24,9

24,4

25,9

26,3

24,5

22,6

22,7

21,6

16,0

15,9

 

 

Vận tốc

 

3,1

2,1

2,6

2,7

2,9

3,3

2,5

2,5

3,0

2,7

2,0

2,0

2,0

2,3

3,3

3,3

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

47,5

13,5

2,5

7,6

4,3

26,5

3,1

9,4

1,0

1,4

 

 

 

 

0,2

17,4

13,1

 

 

Nhiệt độ

17,0

14,6

15,5

17,4

19,7

19,6

20,3

20,5

21,3

23,1

 

 

 

 

16,4

14,7

14,6

 

 

Vận tốc

 

3,1

2,5

2,5

3,1

2,4

2,5

2,2

2,0

2,0

 

 

 

 

3,0

3,2

3,3

 

Trạm Nam Định

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

46

12

2

4

1

9

4

16

3

5

1

2

-

1

1

25

14

 

 

Nhiệt độ

16,0

14,0

16,0

16,6

16,6

18,2

18,0

18,8

20,6

21,4

21,3

20,9

19,4

17,6

16,3

14,2

13,1

 

 

Vận tốc

 

3,5

2,7

2,2

3

3,1

3,2

2,8

3,1

3,0

2,5

2,0

2,0

1,6

2,0

3,2

14,3

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

16

12

2

4

1

8

3

8

3

5

2

2

1

2

2

28

17

 

I

Nhiệt độ

16,8

14,2

15,8

16,7

17,6

19,0

18,2

19,9

21,2

22,6

21,9

21,4

19,4

18,7

17,0

14,5

13,1

 

 

Vận tốc

 

3,8

3,1

2,2

3,2

3,5

3,4

2,6

3,3

3,5

2,5

2,0

2,0

1,7

2,1

3,2

4,7

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

30

12

1

2

1

10

5

26

3

6

1

 

 

 

1

22

10

 

 

Nhiệt độ

15,6

13,7

16,3

16,4

15,1

17,4

17,8

18,4

19,8

20,1

19,3

16,0

 

13,0

13,0

13,8

13,2

 

 

Vận tốc

 

3,1

1,8

2,0

3,0

3,2

3,1

2,9

2,8

2,6

2,5

1,5

 

1,3

13

3,2

3,6

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

20

11

1

3

1

15

6

20

6

8

1

1

 

 

2

16

10

 

 

Nhiệt độ

16,1

13,1

HI

16,0

18,6

17,2

18,5

19,8

21,0

21,6

23,0

18,5

 

173

17,3

13,8

12,4

 

 

Vận tốc

 

3,6

3,1

2,5

2,8

3,2

3,2

2,8

Z,8

2,7

2,3

1,6

 

1,5

2,1

3,0

4,4

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

16

12

2

3

2

11

6

12

6

9

1

1

 

1

2

19

13

 

II

Nhiệt độ

16,8

13,2

14,6

16,1

18,2

18,3

19,0

20,1

21,4

22,3

23,0

19,5

 

17,0

17,6

14,2

12,5

 

 

Vận tốc

 

3,9

3,1

2,8

2,8

3,3

3,3

2,6

2,5

2,8

2,3

1,8

 

1,5

2,1

3,1

4,6

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

23

9

1

3

1

18

6

28

7

7

 

 

 

 

 

14

6

 

 

Nhiệt độ

15,7

12,9

13,9

15,8

19,6

17,1

18,0

19,2

20,4

20,7

 

16,0

 

17,8

11,5

13,1

12,1

 

 

Vận tốc

 

3,0

3,0

2,2

2,5

3,2

3,2

2,3

3,0

2,6

 

1,0

 

1,5

1,0

2,8

4,0

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

24,4

5,3

1,2

1,7

1,7

13,8

7,5

28,6

7,8

10,0

1,9

0,9

 

0,7

1,0

11,8

6,1

 

 

Nhiệt độ

18,7

16,8

17,8

20,0

18,5

20,0

20,5

20,6

21,8

22,4

22,4

22,9

 

19,8

17,5

16,9

15,7

 

 

Vận tốc

 

3,8

3,0

2,9

3,2

Z,S

3,0

2,7

3,0

3,1

3,4

2,2

 

1,3

2,3

2,9

3,8

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

22,6

6,2

1,8

1,6

2,5

11,9

7,1

19,9

7,5

11,1

2,6

1,5

 

1,2

1,5

15,2

8,1

 

III

Nhiệt độ

19,2

17,2

18,6

22,1

18,3

20,6

20,8

21,3

22,4

22,8

22,9

23,1

 

20,5

17,4

17,3

16,1

 

 

Vận tốc

 

3,9

2,9

3,2

3,0

3,1

2,9

2,8

2,9

3,2

3,3

21,1

 

1,2

2,4

2,9

3,9

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

26,2

4,4

0,6

1,7

0,7

15,8

8,0

37,8

8,0

8,9

1,2

0,2

 

0,3

0,4

8,3

3,7

 

 

Nhiệt độ

18,3

16,1

15,1

18,0

19,2

19,6

20,2

20,3

21,2

21,8

20,9

20,8

 

16,8

18,0

16,1

14,7

 

 

Vận tốc

 

3,6

3,6

2,6

3,8

2,7

3,0

2,6

3,0

3,1

3,8

3,0

 

1,5

1,7

A 8

3,4

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

20,3

2,6

0,9

2,0

1,2

13,0

5,7

28,7

14,4

18,6

3,1

1,6

0,1

0,9

0,5

5,1

1,6

 

 

Nhiệt độ

22,1

19,2

20,6

22,2

22,3

23,1

23,1

24,0

24,7

25,0

25,2

24,6

27,7

22,3

20,8

20,5

20,9

 

 

Vận tốc

 

4,3

4,5

2,6

2,6

2,9

2,9

2,8

3,1

3,2

3,1

2,3

1,0

1,6

1,7

3,0

3,9

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

19,2

3,6

1,1

1,8

1,9

10,9

5,9

22,0

15,8

17,7

4,4

2,6

0,2

1,4

0,8

7,4

2,5

 

IV

Nhiệt độ

22,6

19,6

21,5

23,5

22,4

23,5

23.7

25,0

25,5

25,7

26,0

25,0

27,7

22,9

20,7

20,8

21,1

 

 

Vận tốc

 

3,8

4,8

2,6

2,6

3,0

3,0

3,1

3,4

3,4

3,3

2,3

1,0

1,8

1,8

3,1

3,8

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

21,3

1,6

0,7

2,2

0,6

15,0

5,5

35,6

13,0

19,5

1,7

0,6

 

0,4

0,1

XI 1

0,8

 

 

Nhiệt độ

21,6

18,2

19,2

21,2

21,8

22,7

22,5

23,3

23,8

24,3

23,1

22,2

 

20,2

21,3

19,7

20,5

 

 

Vận tốc

 

5,4

4,2

2,7

2,8

2,9

2,8

2,6

2,7

2,9

2,7

2,5

 

3,0

1,0

2,6

4,2

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nhiệt độ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận tốc

 

3,3

2,7

2,8

2,8

2,8

2,7

2,9

3,4

3,0

2,0

2,5

3,8

2,4

2,8

3,5

4,1

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

15,3

3,6

0,8

2,9

1,5

5,7

1,2

13,7

13,8

24,5

9,6

5,6

0,5

2,3

0,4

9,6

4,3

 

V

Nhiệt độ

26,8

25,2

28,4

27,1

27,2

28,2

26,5

28,9

28,6

28,8

29,2

30,3

34,2

29,8

28,0

25,2

25,3

 

 

Vận tốc

 

3,2

3,7

2,8

2,7

2,8

2,9

3,1

3,7

3,1

2,7

2,5

3,5

2,3

2,7

3,4

4,3

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

23,5

2,1

 

0,7

0,6

5,9

3,5

32,0

15,5

27,3

2,1

1,7

0,3

0,6

0,1

5,8

1,8

 

 

Nhiệt độ

25,6

24,2

 

25,1

25,4

26,2

27,6

27,0

26,8

27,0

26,4

27,2

26,6

36,0

24,8

23,9

24,1

 

 

Vận tốc

 

3,5

 

2,8

3,0

2,7

2,6

2,8

3,1

2,8

2,3

2,2

4,5

3,0

3,0

3,8

3,7

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

22,9

3,3

1,4

3,2

1,2

3,9

1,9

16,6

9,4

21,9

9,7

9,6

0,5

2,6

0,8

10,8

3,2

 

 

Nhiệt độ

27,5

27,7

27,5

27,8

28,6

28,5

28,1

29,0

29,7

28,9

28,9

29,7

29,7

28,4

28,1

26,9

26,9

 

 

Vận tốc

 

3,4

2,2

2,9

3,0

2,7

2,9

2,9

3,2

3,0

2,9

3,0

4,1

2,7

2,1

3,8

3,6

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

19,1

4,5

2,3

4,1

1,3

4,8

1,8

7,6

7,6

17,2

12,8

12,1

0,7

3,3

1,2

11,3

4,4

 

VI

Nhiệt độ

28,1

28,4

27,6

28,3

29,5

29,1

28,0

30,1

30,2

29,6

29,4

34,0

31,5

29,3

28,6

27,3

27,5

 

 

Vận tốc

 

3,2

2 2

2,9

3,1

2,4

3,3

3,2

3,6

3,2

3,0

2,9

3,0

2,4

2,1

3,6

3,9

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

26,7

2,0

0,3

1,8

1,1

2,8

2,1

26,5

11,5

27,1

6,2

6,8

0,3

1,8

0,3

7,0

2,3

 

 

Nhiệt độ

27,1

25,7

27,0

26,3

27,2

27,4

28,1

28,6

29,4

28,4

27,9

27,2

25,2

26,6

26,0

26,0

25,9

 

 

Vận tốc

 

4,1

2,0

2,9

3,0

3,2

2,5

2,8

3,0

2,9

2,8

3,0

7,0

3,1

2,0

4,4

2,9

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

19,3

2,3

1,7

1,8

0,9

2,8

1,9

18,1

10,0

23,9

10,7

11,0

2,0

3,1

1,4

6,0

2,4

 

 

Nhiệt độ

28,1

28,5

27,9

27,9

28,1

29,0

28,3

29,4

29,6

29,3

29,6

29,9

31,1

29,7

28,5

28,6

28,0

 

 

Vận tốc

 

3,2

3,2

2,5

4,3

3,4

3,8

3,3

3,3

2,9

3,0

2,8

2,6

2,3

2,6

3,5

3,7

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

16,7

3,2

2,2

2,3

1,2

2,7

1,8

9,8

7,1

19,3

15,2

13,3

3,1

3,8

2,2

3,0

3,5

 

VII

Nhiệt độ

28,6

29,0

28,1

28,6

28,5

30,1

28,1

30,3

30,2

29,9

29,8

30,6

31,3

30,2

28,8

29,1

28,5

 

 

Vận tốc

 

3,0

3,2

2,6

4,7

3,4

3,3

3,5

3,4

3,0,

2,9

2,9

2,6

2,2

2,2

3,2

3,5

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

21,8

1,4

1,2

1,2

0,6

2,9

2,1

27,0

13,2

28,7

5,9

6,5

0,6

2,3

0,4

2,8

1,2

 

 

Nhiệt độ

27,8

27,4

27,5

26,3

27,0

28,0

28,4

20,0

29,3

29,0

29,2

28,6

30,2

28,8

26,4

27,0

26,6

 

 

Vận tốc

 

3,6

3,1

5,3

3,5

3,8

4,2

3,3

3,3

2,9

3,0

2,8

2,5

2,6

5,0

4,6

4,2

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

27,3

5,5

1,5

4,1

1,8

5,0

2,2

12,9

8,0

15,1

7,6

9,4

1,1

4,1

1,8

15,5

4,4

 

 

Nhiệt độ

27,9

27,8

28,7

27,1

27,7

28,3

28,1

28,6

28,8

28,6

28,6

28,6

29,6

29,0

28,4

27,8

28,9

 

 

Vận tốc

 

3,5

2,6

3,0

3,8

2,9

2,7

2,9

2,9

2,5

2,8

2,6

2,6

2,0

1,9

3,4

3,6

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

22,5

6,4

1,9

4,4

2,1

4,6

1,8

6,9

4,9

11,1

8,2

9,7

1,7

5,1

2,6

21,5

7,1

 

VIII

Nhiệt độ

28,3

28,4

28,9

27,1

28,0

28,7

28,3

28,7

28,8

28,9

28,8

28,3

30,0

29,9

28,7

28,2

29,0

 

 

Vận tốc

 

2,9

2,4

2,7

,3,9

2,9

2,8

3,2

2,9

2,6

3,1

2,9

2,9

1,9

1,1

3,3

3,8

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

32,2

4,4

1,0

3,8

1,4

5,5

2,7

19,8

11,6

19,6

7,0

9,0

0,5

2,9

0,8

6,6

1,4

 

 

Nhiệt độ

27,6

26,6

28,2

27,2

27,2

27,8

28,0

28,6

28,9

28,5

28,2

28,3

28,0

27,0

27,2

26,8

28,1

 

 

Vận tốc

 

4,4

3,0

3,4

3,6

3,2

2,6

2,8

2,8

2,4

2,4

3,0

1,3

2,3

3,2

3,4

2,3

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

28,4

10,0

3,3

5,6

2,7

6,8

2,5

12,3

4,0

8,0

2,6

4,4

0,8

2,2

1,7

21,4

11,7

 

 

Nhiệt độ

27,1

26,5

27,0

27,1

26,9

27,1

27,6

27,9

28,5

28,6

28,6

28,2

27,7

27,8

28,6

26,8

26,4

 

 

Vận tốc

 

3,8

4,3

4,2

4,2

3,4

2,9

2,6

2,8

2,6

1,8

2,5

2,2

1,8

2,2

3,4

4,4

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

19,2

11,7

3,6

5,6

3,4

6,1

2,2

4,7

2,9

6,1

3,2

3,4

0,8

3,0

2,3

25,6

15,4

 

IX

Nhiệt độ

27,4

26,8

26,9

28,0

27,0

27,4

28,1

28,5

28,9

29,6

29,0

28,8

27,1

27,8

29,3

27,2

26,5

 

 

Vận tốc

 

3,8

4,5

3,7

4,6

3,2

3,2

3,1

3,3

2,7

2,0

2,1

2,3

1,9

2,1

3,4

4,4

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

37,6

8,0

3,0

5,5

1,8

7,7

2,8

22,3

5A3

10,5

1,8

5,7

0,7

1,1

0,9

16,0

6,9

 

 

Nhiệt độ

26,9

25,9

27,2

26,0

26,7

26,9

27,2

27,8

28,3

27,9

27,7

27,6

28,5

27,8

26,5

25,9

25,9

 

 

Vận tốc

 

4,0

4,1

4,8

3,4

3,6

2,6

2,5

2,4

2,4

1,3

2,9

2,0

1,5

2,4

3,3

4,1

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

25,2

15,1

3,1

5,2

1,6

6,8

1,7

11,0

2,7

5,0

0,9

1,8

0,3

1,4

1,1

25,9

16,4

 

 

Nhiệt độ

24,7

23,8

24,5

25,7

26,8

25,9

26,0

26,2

27,5

27,2

26,9

27,5

27,6

25,8

24,5

23,2

23,1

 

 

Vận tốc

 

4,5

3,9

3,1

3,2

2,8

3,1

2,3

2,9

2,4

2,4

2,2

3,6

1,8

2,1

3,7

5,0

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

14,1

16,1

3,5

5,5

2,1

5,3

1,0

4,9

2,0

4,4

1,2

2,2

0,2

1,8

1,8

27 2

20,8

 

X

Nhiệt độ

25,5

24,3

24,9

26,3

27,3

26,7

26,9

27,5

28,8

28,5

29,3

27,8

29,3

27,1

20,3

23,5

23,4

 

 

Vận tốc

 

1,5

3,9

3,3

3,4

3,4

4,9

2,8

3,5

2,9

2,6

1,9

4,0

2,1

2,1

3,7

4,9

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

26,3

13,7

2,5

4,7

1,0

8,8

2,7

19,3

3,6

5,8

0,3

1,2

0,3

6,0

0,3

21,3

10,5

 

 

Nhiệt độ

24,4

22,8

23,9

24,7

25,4

26,3

26,5

26,7

26,5

26,0

26,8

26,6

25,8

22,8

23,1

22,6

22,2

 

 

Vận tốc

 

1,6

3,9

2,8

2,7

2,3

2,2

2,1

2,5

1,8

1,5

2,8

2,0

1,3

2,0

3,8

5,3

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

27,5

16,7

3,5

3,8

2,2

3,7

1,5

8,1

1,9

2,8

0,9

0,9

0,7

0,9

1,3

29,0

17,1

 

 

Nhiệt độ

21,1

19,8

20,8

23,2

24,0

23,4

23,9

23,5

23,7

25,2

26,4

26,7

26,3

23,7

20,2

20,2

19,9

 

 

Vận tốc

 

4,1

3,5

3,1

3,6

2,8

2,9

2,2

2,2

2,4

2,8

2,6

2,6

1,4

2,3

3,3

4,6

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

14,4

16,8

4,2

3,5

2,2

6,2

0,9

2,3

0,8

2,1

1,4

1,4

1,2

1,2

1,4

33,4

21,0

 

XI

Nhiệt độ

22,0

20, ,4

21,4

24,1

25,0

24,7

25,7

25,7

24,9

26,4

26,6

27,0

26,4

24,4

20,6

20,4

20,2

 

 

Vận tốc

 

4,2

3,6

2,8

4,1

3,3

3,8

2,3

2,5

2,6

2,9

2,7

1,6

1,3

2,9

3,4

4,6

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

40,6

16,6

2,6

4,3

2,1

12,1

2,4

16,5

3,4

3,7

0,2

0,2

 

0,6

I,I

22,8

11,4

 

 

Nhiệt độ

20,7

18,9

19,4

22,2

22,4

22,5

23,3

23,1

23,3

24,2

24,4

22,7

 

21,6

19,4

19,8

19,1

 

 

Vận tốc

 

3,9

3,2

3,4

2,7

2,5

2,4

2,2

2,0

2,2

1,0

1,0

 

1,7

1,2

3,1

4,6

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

27,6

14,4

2,4

3,7

2,9

0,4

3,9

12,1

2,5

4,1

1,2

1,6

0,1

1,3

1,5

24,2

15,7

 

 

Nhiệt độ

17,7

14,9

16,8

19,4

20,2

20,2

20,5

20,6

21,4

22,3

21,6

24,5

20,0

22,4

18,5

16,2

15,8

 

 

Vận tốc

 

5,1

3,1

2,6

3,8

3,1

2,9

2,4

2,3

2,5

2,3

2,0

1,5

1,8

2,0

3,2

4,2

 

 

Trung bình ban ngày

Tần suất

19,6

14,7

2,7

4,0

2,4

5,2

2,6

4,3

1,3

3,6

1,9

2,4

0,3

2,3

2,1

29,9

20,3

 

XII

Nhiệt độ

18,6

15,0

17,5

20,1

21,0

21,4

21,0

22,0

24,2

23,6

25,0

25,1

20,0

22,7

19,2

16,3

16,3

 

 

Vận tốc

 

5,4

3,4

2,4

4,0

3,2

2,5

2,5

2,6

3,0

2,4

2,0

1,5

1,9

2,0

3,3

4,2

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

35,5

14,0

2,0

3,3

3,5

12,3

5,5

21,8

4,0

4,8

0,3

0,5

 

0,2

0,7

17,2

9,9

 

 

Nhiệt độ

17,1

14,8

15,3

18,4

19,5

19,5

20,1

20,3

20,2

21,0

21,7

20,5

 

16,2

15,0

15,9

14,4

 

 

Vận tốc

 

4,7

2,7

13,0

13,7

3,0

2,6

2,4

2,1

2,0

1,5

1,7

 

1,0

2,0

2,9

4,4

 

Trạm Tương Dương

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

42,3

3,4

2,4

15,3

8,4

20,2

9,6

22,9

1,7

2,1

0,1

0,4

0,4

3,5

2,1

5,0

2,2

 

 

Nhiệt độ

15,8

21,4

18,0

16,2

17,0

18,8

18,5

18,1

19,7

21,9

21,3

17,1

18,4

18,6

17,1

17,2

17,1

 

 

Vận tốc

 

1,6

1,6

1,7

2,9

2,9

3,1

3,7

A6_

2,5

2,8

1,9

2,2

1,9

1,9

1,7

l_U_

 

I

Trung bình ban ngày

Tần suất

32,6

4,,5

3,1

14,0

8,1

22,2

9,4

17,6

1,5

3,1

0,3

0,4

0,6

5,3

1,8

5,3

2,3

 

 

Nhiệt độ

15,6

22,8

18,7

17,6

18,8

19,8

19,7

19,5

20,6

22,3

23,6

27,1

18,4

18,9

18,3

17,3

18,7

 

 

Vận tốc

 

1,8

1,7

1,8

2,0

3,0

3,2

3,5

3,3

2,5

2,5

1,5

2,2

2,0

1,7

1,9

2,0

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

52,0

1,8

1,4

17,0

8,4

17,7

10,0

30,6

2,0

0,7

0,5

 

 

0,9

2,5

4,5

2,0

 

 

Nhiệt độ

15,9

16,1

16,2

14,5

16,6

17,1

16,9

17,5

18,7

19,3

19,0

 

 

15,2

16,0

16,5

14,7

 

 

Vận tốc

 

1,1

1,5

1,5

2,0

2,8

2,9

3,9

4,0

2,3

3,0

 

 

1,2

2,1

1,4

^L4

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

35,6

3,5

2,2

11,9

6,6

22,9

10,9

28,6

2,2

2,5

0,1

0,2

0,8

2,5

1,5

3,2

1,6

 

 

Nhiệt độ

17,4

21,8

21,7

17,9

19,1

19,6

20,5

18,9

20,1

20,9

25,5

27,8

28,1

20,6

22,1

19,9

23,1

 

 

Vận tốc

 

1,9

1,4

1,8

1,9

3,0

3,1

3,6

3,3

3,3

2,0

3,0

2,5

2,0

2,0

1,6

1,0

 

II

Trung bình ban ngày

Tần suất

30,0

5,7

2,4

12,8

7,9

24,8

11,0

18,7

1,7

3,9

0,2

0,3

0,2

3,6

1,7

3,6

1,5

 

 

Nhiệt độ

17,0

22,3

23,2

19,0

19,3

20,8

21,5

19,4

23,2

21,0

25,5

27,8

31,3

20,3

23,1

20,2

23,6

 

 

Vận tốc

 

2,0

1,6

1,7

2,0

XO

3,0

3,5

2,9

3,3

2,0

3,0

2,0

2,0

2,1

1,7

1,7

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

41,2

0,8

2,0

10,9

5,0

20,3

10,9

40,5

2,8

0,8

 

 

0,2

1,2

1,2

2,8

0,4

 

 

Nhiệt độ

17,7

18,3

19,4

16,2

18,5

17,9

19,2

18,7

17,9

20,5

 

 

20,9

21,5

20,3

19,4

21,2

 

 

Vận tốc

 

1,8

1,1

2,0

1,7

1

3,2

3,7

3,5

3,5

 

 

3,0

2,0

2,0

1,4

1,5

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

35,3

3,8

1,6

10,4

6,3

21,9

11,4

28,6

1{5

1,6

0,1

0,7

0,2

3,5

1,8

5,5

1,1

 

 

Nhiệt độ

19,9

24,8

24,0

21,7

23,2

22,6

22,6

22,4

20,9

24,1

32,0

24,9

19,5

22,0

21,5

23,2

21,6

 

 

Vận tốc

 

1,7,

1,8

1,6

1,9

2,9

3,4

3,4

3,1

2,8

3,0

2,5

2,0

1,7

2,0

1,0

1,5

 

III

Trung bình ban ngày

Tần suất

29,5

5,5

2,1

11,1

8,5

22 2

11,6

18,1

1,1

2,0

 

0,6

0,3

5,0

2,3

8,5

1,1

 

 

Nhiệt độ

19,5

26,3

26,0

22,6

23,6

24,2

23,5

23,4

21,1

23,7

 

24,6

19,5

21,8

21,7

23,0

22,6

 

 

Vận tốc

 

1,9

2,1

1,8

2,1

2,9

3,4

3,4

3,3

2,8

 

2,5

2,0

1,8

2,2

1,6

1,4

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

41,2

1,8

0,9

9,5

3,7

21,8

11,2

41,3

2,9

U

0,2

0,7

 

1,6

1,3

1,8

1,1

 

 

Nhiệt độ

20,2

19,6

18,4

20,3

21,8

20,7

21,5

21,8

20,7

24,9

32,0

25,1

 

22,5

21,1

22,7

20,5

 

 

Vận tốc

 

1,1

1,0

1,4

1,7

3,0

3,4

3,4

3,0

3,0

3,0

2,5

 

1,6

1,8

1,2

1,5

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

37,6

5,9

2,8

8,9

6,9

22,2

6,9

19,8

1,3

2,9

0,4

2,0

0,3

6,8

3,6

7,7

1,6

 

 

Nhiệt độ

23,1

26,1

25,0

25,0

26,6

26,2

26,7

26,2

29,0

28,7

29,0

28,9

30,6

25,7

25,5

24,7

27,1

 

 

Vận tốc

 

1,9

1,6

1,6

1,9

2,6

3,1

3,5

2,7

1,8

1,6

2,4

2,7

2,0

2,0

1,8

2,0

 

IV

Trung bình ban ngày

Tần suất

30,4

5,7

2,2

10,2

8,6

22,5

6,9

12,6

1,3

3,0

1,8

1,9

0,3

7,7

4,3

8,6

2,1

 

 

Nhiệt độ

22,6

28,0

28,1

26,1

27,4

28,0

28,5

28,4

31,8

30,3

29,4

33,2

36,5

26,7

26,3

25,0

27,2

 

 

Vận tốc

 

2,0

1,8

1,8

2,0

2,8

3,2

3,6

2,8

1,9

0,6

2,8

3,0

2,2

1,8

2,0

2,2

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

44,7

4,8

3,4

7,3

4,4

22,4

6,8

28,9

1,4

2,8

0,2

2,0

0,2

5,6

2,8

6,4

0,6

 

 

Nhiệt độ

23,5

23,0

22,5

22,9

24,6

24,0

24,5

25,0

25,7

26,6

27,4

23,8

18,8

24,1

24,1

24,1

26,4

 

 

Vận tốc

 

1,6

1,5

1,2

1,5

2,2

2,9

3,4

2,6

1,7

1,0

2,0

2,0

1,8

2,4

1,7

1,0

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

40,4

9,0

2,9

8,3

5,4

12,7

6,0

10,2

1,6

3,6

0,3

2,5

0,9

12,3

5,1

15,8

3,1

 

 

Nhiệt độ

25,3

28,5

28,4

28,4

29,3

29,1

29,4

29,2

30,8

32,2

30,1

25,8

29,9

27,8

27,0

27,0

28,4

 

 

Vận tốc

 

1,8

1,6

1,7

1,8

2,7

2,6

3,1

3,1

2,6

2,7

2,6

1,8

2,6

2,2

2,1

2,0

 

V

Trung bình ban ngày

Tần suất

26,1

11,4

2,6

7,6

5,1

13,2

5,5

6,7

1,6

3,5

0,3

2,9

0,7

13,2

5,8

16,3

3,6

 

 

Nhiệt độ

25,3

29,1

31,5

30,9

31,1

30,5

31,2

29,5

32,8

35,2

32,7

31,3

30,9

28,6

27,3

27,8

30,0

 

 

Vận tốc

 

1,8

1,7

1,9

2,1

2,8

2,5

2,7

3,3

3,3

3,0

3,0

2,0

2,3

2,3

2,0

2,0

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

54,7

5,2

3,3

9,5

5,9

11,8

6,9

15,8

1,7

3,8

0,2

1,9

1,0

11,0

3,8

15,1

3,1

 

 

Nhiệt độ

25,3

26,3

24,6

25,2

26,9

26,4

27,0

27,6

27,9

27,6

24,8

26,0

28,8

26,1

26,2

25,6

25,1

 

 

Vận tốc

 

1,6

1,5

1,4

1,5

2,5

2,9

3,3

2,9

1,6

2,0

1,8

1,5

2,1

2,0

2,1

1,8

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

51,3

12,1

5,1

7,6

5,7

7,8

3,5

5,2

1,1

3,4

0,5

2,2

1,3

14,0

7,3

17,3

5,9

 

 

Nhiệt độ

26,2

29,4

28,9

29,7

29,6

30,4

30,8

30,7

30,0

30,9

31,3

31,4

30,6

28,0

28,0

27,2

20,1

 

 

Vận tốc

 

1,6

1,6

1,7

1,8

2,4

2,4

2,9

2,4

2,4

2,2

2,1

2,6

02,2

1,9

1,9

1,7

 

VI

Trung bình ban ngày

Tần suất

35,8

14,0

5,0

7,0

5,4

7,3

3,5

4,0

0,9

3,3

0,5

2,4

1,2

12,6

6,7

19,2

6,4

 

 

Nhiệt độ

26,4

30,7

30,8

31,5

34,1

34,9

32,5

33,6

33,9

33,1

32,2

32,9

32,6

28,8

29,0

28,3

28,6

 

 

Vận tốc

 

1,7

1,8

1,9

2,1

2,4

2,1

2,9

2,8

2,8

2,3

2,7

3,3

2,3

1,9

2,0

1,8

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

66,9

18,4

5,4

7,7

6,4

8,7

3,7

7,7

1,7

3,7

0,3

1,7

1,5

16,3

8,1

13,4

5,0

 

 

Nhiệt độ

25,9

25,3

25,1

27,7

27,3

28,1

27,2

28,3

26,0

27,2

26,7

27,2

27,1

26,5

26,5

26,7

27,0

 

 

Vận tốc

 

1,3

1,2

1,4

1,4

2,3

2,8

3,0

2,0

1,8

2,0

1,4

1,5

2,1

2,0

1,7

1,5

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

50,9

11,6

3,4

5,3

4,8

8,7

1,9

6,1

0,9

3,3

0,2

1,8

2,0

13,8

7,9

23,3

5,0

 

 

Nhiệt độ

26,2

29,2

29,2

29,0

28,5

31,4

31,3

29,7

29,8

30,9

25,1

30,6

27,5

28,0

27,0

29,0

29,0

 

 

Vận tốc

 

1,8

1,5

1,5

1,6

2,5

2,9

3,1

3,4

2,6

1,5

1,9

2,0

2,1

2,0

2,2

1,8

 

VII

Trung bình ban ngày

Tần suất

35,3

13,1

3,3

5,0

3,0

8,8

1,8

4,8

1,0

3,5

0,2

1,8

2,7

13,4

7,5

24,3

5,8

 

 

Nhiệt độ

26,3

30,3

30,6

31,0

31,3

33,0

32,4

31,5

31,0

32,2

23,7

32,3

27,8

29,3

27,6

30,3

29,5

 

 

Vận tốc

 

1,9

1,6

1,8

1,7

2,5

2,7

3,2

2,7

2,8

2,0

2,1

2,0

2,1

2,1

2,3

1,9

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

66,6

8,7

3,6

5,8

8,4

8,4

1,9

8,7

0,7

2,9

0,3

16,0

0,7

14,5

8,7

21,3

3,6

 

 

Nhiệt độ

26,1

25,9

29,2

25,6

26,6

28,1

31,3

27,7

29,8

27,7

26,5

26,8

24,9

25,8

26,1

26,3

27,7

 

 

Vận tốc

 

1,6

1,2

1,2

1,5

2,6

3,2

3,0

5,5

2,1

2,0

1,4

2,0

2,0

1,7

1,7

1,3

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

56,7

12,9

4,2

9,2

5,0

11,5

1,8

6,0

0,6

3,6

0,5

1,6

1,2

14,4

5,5

17,0

5,0

 

 

Nhiệt độ

25,6

29,7

28,6

28,5

29,0

29,7

30,6

30,3

28,3

30,9

31,5

29,5

25,7

27,1

27,2

28,1

28,7

 

 

Vận tốc

 

1,8

1,4

1,6

1,8

2,3

2,2

2,9

2,p

3,2

2,2

1,8

1,7

2,0

1,9

2,0

1,7

 

VIII

Trung bình ban ngày

Tần suất

38,9

14,6

4,1

9,9

4,6

10,0

1,4

5,8

 

4,1

0,7

1,4

0,9

12,8

6,0

17,4

5,5

 

 

Nhiệt độ

25,6

30,7

30,1

29,4

30,4

31,2

33,0

31,6

25,2

26,7

31,5

32,0

26,8

27,8

27,6

29,4

29,7

 

 

Vận tốc

 

2,0

1,7

1,8

2,0

2,5

2,0

2,8

2,0

3,1

2,2

1,9

1,8

2,1

1,8

2,3

1,7

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

74,9

8,6

4,7

7,7

6,0

15,0

2,6

6,4

0,9

1,7

 

2,1

2,1

18,1

4,3

15,9

3,9

 

 

Nhiệt độ

25,6

25,6

25,5

25,4

26,4

27,3

27,4

27,5

32,0

31,6

 

25,6

24,7

25,7

25,9

25,6

25,4

 

 

Vận tốc

 

1,2

1,0

1,3

1,6

2,0

2,5

3,3

2,0

1,8

 

1,6

1,6

1,8

2,1

1,4

1,8

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

62,5

8,4

3,4

10,8

7,0

17,4

4,9

9,5

0,6

2,7

0,6

1,0

0,9

10,5

5,2

13,0

4,1

 

 

Nhiệt độ

24,7

27,2

29,7

27,9

28,7

28,9

29 2

28,9

30,2

29,8

31,2

29,6

23,9

25,7

26,0

25,8

25,4

 

 

Vận tốc

 

1,5

1,7

1,6

1,8

2,4

2,5

3,0

1,8

2,5

2,0

1,7

2,0

1,9

1,6

1,8

1,8

 

IX

Trung bình ban ngày

Tần suất

43,7

7,9

3,4

11,6

6,5

16,7

5,1

8,9

0,8

3,4

0,8

1,2

0,8

10,5

4,9

12,8

4,7

 

 

Nhiệt độ

24,9

28,5

31,6

28,7

29,2

30,0

30,6

30,3

30,2

30,0

31,2

30,1

23,9

26,0

26,6

26,4

26,6

 

 

Vận tốc

 

1,6

1,8

1,6

1,8

2,5

2,6

3,1

1,8

2,6

2,0

1,7

1,5

1,8

1,6

1,9

1,9

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

81,3

10,1

3,6

8,3

8,3

19,0

4,2

11,3

 

0,6

 

0,6

1,2

10,7

6,0

13,7

2,4

 

 

Nhiệt độ

24,5

20,2

24,3

24,6

25,4

26,0

26,6

25,5

 

25,1

 

26,5

24,1

25,1

24,6

24,4

18,6

 

 

Vận tốc

 

1,2

1,5

1,6

1,9

2,9

2,0

2,7

 

1,0

 

2,0

3,0

2,1

1,7

1,5

1,0

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

61,4

7,0

4,7

15,2

7,0

20,4

8,1

11,8

1,7

1,5

0,4

0,6

0,3

5,7

4,3

9,2

2,1

 

 

Nhiệt độ

22,5

25,8

25,7

24,6

26,9

27,0

27,6

27,6

28,3

28,5

29,3

28,1

23,2

23,4

21,5

23,6

25,7

 

 

Vận tốc

 

1,8

1,7

1,5

1,8

2,4

2,7

3,0

2,1

3,0

1,3

1,8

2,0

2,0

1,6

1,6

2,0

 

X

Trung bình ban ngày

Tần suất

43,0

7,5

4,5

12,6

7,4

21,7

8,3

11,7

1,7

1,7

0,6

0,4

0,4

6,0

4,0

8,7

2,8

 

 

Nhiệt độ

22,5

26,6

26,9

26,0

27,7

27,9

28,9

28,4

30,2

29,4

29,3

32,6

23,2

23,5

22,0

23,9

25,7

 

 

Vận tốc

 

1,8

1,9

1,7

1,9

2,5

2,9

2,9

1,9

2,9

1,3

2,0

2,0

1,8

1,4

1,7

2,0

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

79,8

5,3

5,3

22,4

5,8

17,0

7,4

12 2

1,6

1,1

 

1,1

 

4,8

5,3

10,7

 

 

 

Nhiệt độ

22,4

22,4

22 3

22,6

24,0

23,5

23,5

25,3

22,6

24,2

 

22,7

 

22,8

20,5

23,0

 

 

 

Vận tốc

 

1,7

1,3

1,2

1,7

2 2

2,2

3,3

2,7

3,5

 

1,5

 

2,6

2,1

1,4

 

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

36,6

5,0

3,6

18,5

5,9

22,0

9,3

13,4

1,5

1,5

0,1

0,6

0,8

6,1

2,7

8,2

0,8

 

 

Nhiệt độ

19,9

22,7

22,6

21,0

22,5

22,6

23,6

23,3

22,0

23,6

13,3

20,9

16,6

17,9

19,7

19,9

21,1

 

 

Vận tốc

 

1,7

1,4

1,5

2,1

2,3

3,2

3,3

2,8

1,9

2,0

1,8

1,7

1,6

1,6

1,8

1,8

 

XI

Trung bình ban ngày

Tần suất

39,4

5,5

3,1

16,0

6,8

22,7

10,6

13,4

1,1

1,5

 

0,9

0,9

6,1

2,2

8,6

0,6

 

 

Nhiệt độ

20,2

23,0

24,2

21,6

23,4

23,7

24,7

25,2

26,9

28,3

 

20,9

16,6

18,0

20,7

20,4

23,3

 

 

Vận tốc

 

1,9

1,5

1,6

2,1

2,4

3,7

3,3

3,3

2,4

 

1,8

1,8

1,8

1,5

2,0

1,7

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

73,7

3,8

4,6

24,5

3,8

20,3

6,3

13,5

2,5

1,7

0,4

 

0,4

5,9

3,8

7,2

1,3

 

 

Nhiệt độ

19,7

19,9

20,1

20,1

19,2

19,9

19,8

19,3

17,3

15,4

13,3

 

16,8

17,8

18,2

18,6

19,4

 

 

Vận tốc

 

1,2

1,2

 

2,1

1,9

2,7

3,4

2,3

1,2

2,0

 

1,0

1,2

1,8

1,4

2,0

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

51,0

4,3

1,6

11,5

8,2

25,6

9,8

19,1

1,5

3,1

0,4

1,4

0,6

6,6

2,5

4,7

1,1

 

 

Nhiệt độ

16,9

19,8

19,8

18,2

19,4

19,8

19,7

19,3

21,7

23,5

23,9

21,5

12,7

17,8

17,1

17,6

11,3

 

 

Vận tốc

 

1,8

1,5

1,8

1,7

2,9

3,3

3,6

2,9

2,8

2,0

2,3

2,0

2,1

2,2

1,8

1,4

 

XII

Trung bình ban ngày

Tần suất

35,7

5,5

1,3

9,7

9,5

24,2

9,5

15,8

1,3

4,2

0,7

2,0

0,8

6,7

2,8

4,7

4,3

 

 

Nhiệt độ

16,9

20,3

21,5

19,7

20,0

21,1

21,5

20,7

25,6

24,1

23,5

22,2

12,7

18,5

16,8

18,6

13,8

 

 

Vận tốc

 

1,9

1,9

2,0

1,8

2,8

3,3

3,6

2,7

2,9

2,0

2,2

2,0

1,9

2,1

1,8

1,4

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

66,5

1,9

2,2

15,1

5,8

22,4

10,3

25,3

1,9

1,0

 

0,3

 

6,4

1,9

4,8

0,6

 

 

Nhiệt độ

16,9

14,7

18,2

16,4

17,4

17,0

16,6

17,8

16,5

19,2

 

12,9

 

16,3

19,1

15,9

16,5

 

 

Vận tốc

 

1,7

1,0

1,5

1,2

3,0

3,5

3,5

3,0

2,3

 

3,0

 

1,8

2,5

1,8

1,5

 

Trạm Vinh

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

25,1

17,2

6,9

18,2

2,8

8,7

1,7

1,5

0,3

1,9

0,8

3,0

1,1

4,5

4,7

22,8

3,9

 

 

Nhiệt độ

16,9

16,7

18,2

18,4

19,9

20,9

21,1

20,7

18,2

21,1

17,7

15,5

16,2

15,3

15,2

15,2

16,5

 

 

Vận tốc

 

3,1

3,5

3,3

2,8

2,6

2,6

2,8

1,5

1,8

1,7

1,6

1,6

1,9

2,0

2,3

2,7

 

I

Trung bình ban ngày

Tần suất

21,0

17,8

8,4

13,6

1,8

5,3

1,4

1,2

0,4

2,7

1,0

4,5

1,0

4,1

6,4

25,7

4,1

 

 

Nhiệt độ

17,3

17,0

18,8

19,2

22,1

23,3

22,6

24,3

17,4

22,0

17,2

15,7

18,2

15,4

15,5

15,4

17,5

 

 

Vận tốc

 

3,7

3,9

3,8

3,2

2,7

2,2

1,8

1,0,

1,9

1,6

1,6

1,3

1,7

1,9

2,4

2,5

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

29,1

16,5

5,2

23,4

3,9

12,4

2,1

1,8

d

0,9

0,6

1,4

1,2

4,6

2,9

19,4

3,5

 

 

Nhiệt độ

16,6

16,7

17,1

17,6

18,8

19,8

20,1

20,3

20,3

18,3

18,6

14,8

14,4

15,0

14,3

14,9

15,0

 

 

Vận tốc

 

2,4

2,7

2,9,

 

2,6

2,9

3,6

3,0

1,7

2,0

1,4

1,6

2,0

2,0

2,2

2,9

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

25,3

16,3

9,5

24,2

3,7

11,0

1,7

2,0

0,3

1,3

0,6

1,5

1,3

3,4

2,1

13,7

6,4

 

 

Nhiệt độ

18,4

16,4

17,0

18,3

20,5

21,6

22,2

22,4

19,0

21,0

21,3

15,1

15,2

15,2

14,4

14,6

15,4

 

 

Vận tốc

 

2,4

3,1

3,1

2,5

2,6

3,2

2,7

1,8

1,6

1,5

1,7

1,4

1,7

2*2

2,2

2,2

 

II

Trung bình ban ngày

Tần suất

21,5

16,3

10,4

19,1

3,0

7,7

1,3

1,8

0,1

2,0

1,0

2,0

1,8

4,1

4,5

16,6

8,3

 

 

Nhiệt độ

19,2

16,7

17,3

19,2

22,7

23,5

23,8

23,6

24,9

22,0

22,7

15,8

16,0

15,2

14,5

14,9

15,4

 

 

Vận tốc

 

2,7

3,6

3,3

2,4

2,7

2,3

2,3

1,0

1,6

1,6

1,6

1,4

1,6

2,1

2,1

2,3

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

28,3

16,3

8,6

29,8

4,5

14,7

2,1

2,1

0,5

0,5

0,2

1,0

0,7

2,0

1,6

10,5

4,3

 

 

Nhiệt độ

17,8

16,0

16,7

17,6

18,9

20,4

21,4

21,3

17,1

16,7

11,0

13,5

12,6

15,3

11,4

14,3

15,4

 

 

Vận tốc

 

2,1

2,4

2,9

2,2

2,5

3,8

3,1

2,0

1,7

1,0

1,8

1,5

1,8

2,4

2,3

2,0

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

26,0

11,9

10,8

31,9

6,1

16,6

2,8

2,8

0,7

1,0

1,0

1,2

1,0

1,7

1,2

6,6

2,6

 

 

Nhiệt độ

19,9

19,2

19,1

20,1

21,3

22,6

22,4

22,9

20,7

20,8

23,2

21,1

19,8

18,6

17,4

18,1

19,4

 

 

Vận tốc

 

2,4

3,1

2,8

2,6

2,6

2,4

3,1

1,5

2,1

1,9

2,7

1,9

1,9

1,8

1,8

1,8

 

III

Trung bình ban ngày

Tần suất

24,3

11,5

12,3

29,3

6,0

13,1

2,8

2,3

1,0

1,0

1,5

1,7

1,7

2,4

1,7

8,4

3,3

 

 

Nhiệt độ

20,3

19,1

19,5

20,8

23,2

24,5

23,5

21,9

21,2

23,4

22,1

22,6

20,2

19,4

17,3

18,0

18,9

 

 

Vận tốc

 

2,5

3,3

2,9

2,6

2,6

2,2

2,8

1,4

1,9

2,0

2,7

1,9

1,8

1,8

1,8

1,7

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

27,7

12,4

9,1

34,7

6,3

20,2

2,7

3,4

0,5

1,0

0,3

0,7

0,3

1,2

0,7

4,6

1,9

 

 

Nhiệt độ

19,5

19,3

18,6

19,1

19,3

21,4

21,3

24,2

19,6

18,3

26,1

17,4

17,5

17,0

16,5

19,0

20,4

 

 

Vận tốc

 

2,4

2,8

2,6

2,6

2,5

2,6

3,3

1,7

2,3

1,5

2,8

1,5

2,0

1,6

1,8

2,0

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

28,2

8,1

6,3

21,1

8,5

23,5

6,0

4,6

0,8

2,5

1,6

3,7

1,6

2,3

1,2

6,0

2,2

 

 

Nhiệt độ

23,1

21,8

23,0

23,6

25,2

25,2

25,4

25,5

26,5

25,8

26,1

26,3

24,6

23,0

223

22,2

21,5

 

 

Vận tốc

 

2,4

2,9

2,9

2,7

2,9

3,2

2,5

2,6

2,0

2,2

2,8

2,4

1,9

1,8

2,0

1,8

 

IV

Trung bình ban ngày

Tần suất

23,2

8,0

8,4

22,1

10,6

18,1

3,9

3,0

0,7

2,8

2,5

4,9

2,3

3,0

1,7

6,5

1,5

 

 

Nhiệt độ

23,1

21,6

23,4

24,9

26,2

26,9

26,8

26,0

25,9

26,2

28,6

27,3

24,9

23,3

22,3

22,1

20,7

 

 

Vận tốc

 

2,5

3,1

3,0

3,0

3,2

3,1

2,6

1,8

1,8

2,0

2,9

2,6

2,0

1,6

2,1

1,8

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

33,1

8,3

4,0

19,9

6,2

29,7

8,5

6,3

0,8

2,2

0,7

2,3

0,8

l',3

0,7

5,3

3,0

 

 

Nhiệt độ

23,0

22,0

22,0

22,1

23,1

24,0

24,7

25,2-

27,1

25,1

25,8

23,8

23,8

22,4

22,2

22,4

24,9

 

 

Vận tốc

 

2,3

2,6

2,8

2,3

2,7

3,3

2,5

3,4

2,2'

3,2

2,4

1,8

1,8

2,2

1,8

1,7

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

26,8

2,8

2,4

8,3

4,8

17,9

6,6

7,6

1,3

6,0

3,8

20,1

3,5

4,1

1,3

7,6

1,9

 

 

Nhiệt độ

26,0

25,5

25,7

27,8

28,3

28,7

28,7

28,8

29,5

28,4

28,7

30,2

28,9

26,8

24,7

24,7

25,3

 

 

Vận tốc

 

2,4

3,2

3,0

3,0

3,3

3,6

2,8

2,5

2,1

2,3

3,4

3,0

2,2

2,1

2,0

2,8

 

V

Trung bình ban ngày

Tần suất

17,7

2,2

2,5

8,5

4,8

16,0

3,7

5,1

1,6

5,2

3,8

23,6

5,1

5,5

1,6

8,1

2,7

 

 

Nhiệt độ

26,2

25,3

26,1

29,0

29,5

30,4

31,2

30,5

30,4

29,5

29,4

31,1

29,3

27,1

24,5

24,8

25,2

 

 

Vận tốc

 

2,1

2,9

3,6

3,3

3,7

3,4

2,5

2,2

2,4

2,3

3,5

3,1

2,0

2,2

2,0

2,7

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

35,9

3,5

2,2

7,9

4,7

20,3

10,4

10,7

0,8

7,0

3,9

15,8

1,5

2,4

1,0

7,1

0,8

 

 

Nhiệt độ

25,9

25,6

25,1

26,2

26,8

27,1

27,6

27,8

27,1

27,3

27,8

28,5

27,2

25,7

25,2

24,7

25,5

 

 

Vận tốc

 

2,7

3,5

2,2

2,6

2,9

3,8

2,9

3,9

1,9

2,3

3,1

2,2

2,7

1,7

2,0

3,4

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

23,1

2,0

1,5

6,2

1,9

7,3

4,6

5,3

1,5

7,7

5,2

37,3

7,7

5,5

1,3

2,2

0,8

 

 

Nhiệt độ

27,2

26,4

28,9

29,5

29,5

29,5

30,2

29,9

29,9

28,8

28,8

30,2

30,7

28,5

27,4

26,4

26,8

 

 

Vận tốc

 

3,1

3,3

3,2

2,8

2,7

3,7

2,6

2,5

1,9

2,3

3,5

4,6

2,9

2,1

2,5

2,5

 

VI

Trung bình ban ngày

Tần suất

17,1

2,0

1,9

8,1

1,6

5,1

2,7

3,6

1,5

7,1

5,9

37,4

9,5

6,4

1,6

4,3

1,3

 

 

Nhiệt độ

27,2

28,3

29,8

30,5

31,1

31,3

32,6

30,7

31,2

29,9

29,2

31,2

31,0

28,7

2 7,5

27,4

26,9

 

 

Vận tốc

 

2,7

4,0

3,4

3,7

3,2

3,6

2,5

2,7

2,0

2,5

3,8

4,6

3,3

2,0

2,2

2,6

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

29,1

2,0

1,1

4,1

2,3

9,9

6,7

7,2

0,6

8,5

4,4

37,1

5,5

4,4

0,9

4,1

0,2

 

 

Nhiệt độ

27,2

24,2

27,1

27,3

28,3

28,4

29,2

28,8

28,6

28,1

28,0

29,1

30,0

27,7

27,2

25,3

26,5

 

 

Vận tốc

 

3,6

2,0

2,5

2,1

2,4

3,7

2,6

2,3

1,8

2,1

3,1

4,5

2,4

2,3

2,8

1,0

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

21,0

1,2

0,7

4,4

2,0

8,5

5,3

5,3

J

6,6

8,0

37,3

8,8

4,7

1,4

3,0

0,9

 

 

Nhiệt độ

27,3

26,5

28,2

30,4

30,8

29,6

29,7

29,0

28,7

28,9

29,2

30,5

31,3

29,3

27,5

29,1

27,3

 

 

Vận tốc

 

3,5

3,7

3,5

3,1

3,3

3,8

3,1

2,3

2,6

2,6

4,1

4,5

2,6

2,1

3,2

3,8

 

VII

Trung bình ban ngày

Tần suất

11,7

1,1

1,4

6,1

2,4

6,5

2,1

2,7

1,8

6,3

7,7

38,9

10,1

,6,1

1,8

4,2

0,5

 

 

Nhiệt độ

27,5

26,6

28,2

34,2

32,0

30,3

31,0

29,8

29,8

29,8

30,0

31,1

32,4

29,9

28,2

28,6

29,9

 

 

Vận tốc

 

2,6

3,7

3,8

3,9

3,5

4,2

2,9

2,2

2,4

2,5

4,4

4,9

2,9

2,7'

3,3

1,8

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

27,3

1,4

 

2,5

1,4

10,8

8,6

8,2

2,1

7,0

8,2

35,5

7,1

3,2

1,0

1,6

1,4

 

 

Nhiệt độ

27,2

26,4

 

27,9

26,3

29,1

29,3

28,8

28,1

27,9

28,3

29,7

29,5

27,8

26,0

26,4

26,1

 

 

Vận tốc

 

4,2

 

2,9

2,3

3,1

3,7

3,2

2,5

2,8

2,7

3,8

3,9

2,2

1,7

2,8

4,7

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

27,6

2,7

1,8

5,9

2,5

9,1

3,1

6,2

1,2

6,8

4,8

34,1

6,7

6,2

2,4

5,2

1,3

 

 

Nhiệt độ

26,9

28,2

29,5

29,8

30,5

29,8

29,3

28,6

28,8

27,9

27,5

29,1

28,9

27,8

27,6

27,4

28,3

 

 

Vận tốc

 

2,9

3,3

3,2

2,9

2,8

2,9

2,6

2,4

2,2

2,2

3,4

3,6

2,2

2,4

2,9

2,5

 

VIII

Trung bình ban ngày

Tần suất

19,7

2,9

2,4

7,2

2,9

7,2

1,7

4,3

1,6

6,2

4,3

34,0

7,4

6,8

3,3

6,2

1,6

 

 

Nhiệt độ

26,9

29,2

30,1

30,6

31,3

31,3

30,2

29,4

29,2

28,7

27,8

29,8

29,2

28,4

28,1

28,2

29,6

 

 

Vận tốc

 

2,4

3,0

3,5

3,4

3,5

3,2

3,0

2,3

2,4

2,0

3,6

3,5

2,1

2,5

2,5

2,6

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

35,0

2,5

1,0

4,3

1,8

11,4

4,8

8,7

0,7

7,7

5,5

34,2

5,9

5,4

1,3

4,0

0,8

 

 

Nhiệt độ

27,0

26,6

27,6

27,9

29,0

28,7

29,0

28,2

27,4

27,1

27,3

28,3

28,4

26,9

26,4

25,9

25,1

 

 

Vận tốc

 

3,6

4,2

2,7

1,9

2,2

2,8

2,1

2,5

2,0

2,4

3,2

3,7

2,3

3,1

3,6

2,4

 

Trạm Vinh

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

32,8

9,0

4,0

13,0

3,1

8,4

2,2

4,4

1,0

4,8

5,3

14,6

3,6

6,9

2,8

13,1

3,8

 

 

Nhiệt độ

26,2

26,1

28,3

2S,0

28,5

28,4

29,0

27,9

27,1

26,9

26,9

26,7

27,8

25,9

25,8

25,0

25,7

 

 

Vận tốc

 

3,1

3,6

3,5

2,8

2,5

2,6

2,2

1,8

1,9

1,8

2,2

2,7

2,1

2,4

2,4

3,4

 

IX

Trung bình ban ngày

Tần suất

21,3

10,9

5,2

13,8

3,1

6,6

1,4

2,6

0,9

4,2

5,2

12,6

4,4

6,8

3,7

14,1

4,5

 

 

Nhiệt độ

26,2

26,3

28,9

28,8

29,6

29,0

30,2

28,6

27,2

27,7

27,8

27,0

28,2

26,3

26,3

25,4

26,8

 

 

Vận tốc

 

3,3

3,5

3,5

3,1

3,0

3,1

23

1,5

2,2

1,9

2,2

2,4

2,0

2,6

2,5

3,3

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

44,2

6,4

2,2

11,7

3,2

10,9

3,2

7,0

1,2

5,6

5,4

17,5

2,4

7,2

1,6

11,7

2,8

 

 

Nhiệt độ

26,2

25,8

26,1

26,6

26,9

27,8

28,3

27,5

26,9

26,1

25,6

26,4

26,8

25,4

24,2

24,2

23,4

 

 

Vận tốc

 

2,7

3,7

3,6

2,4

2,1

2,2

2,1

2,0

1,7

1,7

2,3

3,4

2 2

1,8

3,2

3,4

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

31,8

13,9

6,1

16,8

2,3

8,2

1,0

3,2

0,5

1,7

2,0

6,3

1,2

5,7

4,1

21,1

5,9

 

 

Nhiệt độ

23,9

24,3

25,9

26,2

27,1

26,8

26,4

26,6

24,0

26,0

23,4

24,6

23,8

226

22,2

22,5

22,9

 

 

Vận tốc

 

3,6

4,2

3,5

2,8

2,8

4,0

2,2

1,7

1,8

1,7

1,9

1,7

1,9

2,6

2,5

3,7

 

X

Trung bình ban ngày

Tần suất

19,1

12,6

8,2

16,9

2,3

6,7

0,5

2,4

0,7

1,3

2,5

5,3

1,3

5,9

4,0

23,1

6,3

 

 

Nhiệt độ

24,1

25,3

26,2

27,1

28,4

28,3

27,0

27,2

24,2

27,9

24,0

25,2

24,4

22,8

22,6

22,7

23,3

 

 

Vận tốc

 

3,8

4,3

3,5

2,8

3,1

5,5

2,0

1,8

1,6

1,7

1,8

1,5

1,8

2,1

2,6

3,8

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

44,5

15,7

2,9

16,7

2,3

10,5

1,7

4,5

0,1

2,1

1,2

7,7

1,0

5,4

4,3

18,2

5,4

 

 

Nhiệt độ

23,6

22,1

24,4

24,9

25,2

25,8

26,2

26,1

23,6

24,2

21,6

23,9

22,4

22,3

21,5

22,2

22,3

 

 

Vận tốc

 

3,4

3,7

3,3

2,7

2,4

3,3

2,3

1,5

1,9

1,8

2,1

2,0

1,9

3,2

2,4

3,6

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

34,7

17,3

7,0

18,6

2,1

4,3

0,9

1,4

0,3

1,4

1,7

5,4

1,4

5,9

3,7

23,5

5,1

 

 

Nhiệt độ

20,7

21,7

23,3

23,7

24,8

25,5

25,1

25,0

24,2

23,0

20,3

20,4

20,8

19,9

19,6

19,8

20,4

 

 

Vận tốc

 

3,6

3,8

3,8

3,0

2,3

1,9

1,9

2,3

1,9

1,4

1,8

1,6

1,7

2,0

2,4

2,8

 

XI

Trung bình ban ngày

Tần suất

21,0

19,0

8,3

15,8

1,8

3,8

0,6

A,8

0,1

1,4

2,0

5,5

1,4

4,6

4,2

24,9

5,8

 

 

Nhiệt độ

20,9

22,5

23,8

24,3

25,6

26,6

25,8

26,5

25,2

23,5

20,1

20,5

21,8

20,4

19,5

20,0

20,8

 

 

Vận tốc

 

3,8

4,0

4,1

4,0

2,6

2,5

1,8

1,0

1,9

1,3

1,8

1,5

1,7

2,1

2,5

2,9

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

48,3

14,6

4,9

23,0

2,6

5,2

1,5

2,1

0,4

1,5

1,3

5,4

1,3

8,0

2,8

21,3

4,1

 

 

Nhiệt độ

20,7

20,3

22,0

22,9

23,9

24,3

25,2

24,1

23,8

22,3

19,9

20,3

19,2

19,4

19,9

19,4

19,5

 

 

Vận tốc

 

3,1

3,3

3,1

1,8

1,9

1,6

1,9

3,0

1,9

1,5

1,8

1,7

1,8

1,8

2,3

2,7

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

29,9

19,5

6,3

19,0

2,5

3,5

0,8

1,2

0,1

0,7

0,6

3,1

1,2

4,9

4,2

25,1

5,3

 

 

Nhiệt độ

18,1

19,4

20,0

20,2

22,1

22,5

22,9

23,2

23,1

18,2

19,8

19,2

19,1

16,7

16,6

16,7

16,8

 

 

Vận tốc

 

2,9

3,7

3,8

2,2

2,1

2,6

2,2

1,0

1,5

1,8

1,5

1,8

1,8

2,0

2,4

2,6

 

XII

Trung bình ban ngày

Tần suất

19,5

19,2

7,0

17,1

2,0

3,2

0,5

1,2

0,1

0,5

0,8

4,1

1,6

3,9

4,7

28,1

6,0

 

 

Nhiệt độ

18,1

20,1

20,7

20,8

23,6

24,5

23,9

24,1

23,1

21,1

20,8

20,0

18,9

17,5

16,8

16,9

16,8

 

 

Vận tốc

 

3,2

4,1

4,2

2,3

2,0

2,8

2,1

1,0

1,5

1,8

1,5

1,9

1,6

2,0

2,4

2,7

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

40,3

19,8

5,4

21,6

3,2

S,7

1,1

1,3

 

0,9

0,4

1,8

0,5

6,3

3,6

21,1

4,3

 

 

Nhiệt độ

18,1

18,5

18,8

19,6

20,9

21,4

22,3

22,1

 

15,9

13,7

16,7

20,0

15,9

16,8

16,2

16,9

 

 

Vận tốc

 

2,6

3,0

3,3

2,1

2,1

2,5

2,4

 

1,1

1,5

1,8

1,3

2,1

2,0

2,6

2,5

 

Trạm Đồng Hới

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

13,3

10,2

8,3

4,6

3,9

4,1

3,7

1,5

0,6

0,3

 

0,1

0,4

1,2

12,1

41,1

7,9

 

 

Nhiệt độ

 

4,9

3,7

3,3

3,5

3,1

4,0

2,9

1,0

2,0

 

1,0

2,3

1J

4,5

4,0

4,4

 

 

Vận tốc

18,3

19,9

21,1

22,2

22,9

23,8

24,8

21,1

20,5

20,6

 

18,5

17,5

15,8

18,1

16,8

18,5

 

I

Trung bình ban ngày

Tần suất

20,5

12,9

3,9

2,0

0,4

3,9

3,6

5,4

1,4

0,5

 

0,5

0,2

0,5

10,6

45,6

7,7

 

 

Nhiệt độ

 

3,2

3,3

3,0

2,0

2,3

3,0

2,7

2,7

2,3

 

1,0

1,0

1,3

4,3

3,7

3,6

 

 

Vận tốc

18,8

18,2

19,3

19,6

20,9

21,6

21,8

20,8

22,0

20,2

 

17,6

18,2

14,0

15,1

16,2

17,7

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

33,1

11,5

6,2

3,8

2,3

4,0

3,6

3,1

0,9

0,4

 

0,3

0,3

0,9

11,4

43,2

7,8

 

 

Nhiệt độ

 

4,6

3,6

3,2

3,4

2,9

3,5

2,8

2,2

2,2

 

1,0

2,0

1,2

4,4

3,8

4,0

 

 

Vận tốc

18,6

19,0

20,5

24,2

22,8

22,7

22,9

20,8

21,5

20,4

 

17,8

17,7

15,2

15,7

16,4

16,4

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

12,3

11,2

7,9

10,0

3,9

6,6

2,5

2,4

0,3

 

0,3

0,7

0,4

1,8

9,8

33,9

8,6

 

 

Nhiệt độ

 

4,1

3,5

2,9

2,5

3,3

3,6

2,3

4,0

 

3,0

3,4

1,0

1,3

4,0

4,0

4,7

 

 

Vận tốc

19,8

19,7

21,4

23,1

23,6

23,5

23,0

21,4

19,1

 

25,0

25,0

19,9

17,7

15,4

16,4

18,9

 

II

Trung bình ban ngày

Tần suất

20,6

14,0

5,1

5,5

2,1

8,2

5,5

7,2

0,2

0,3

 

0,2

0,2

1,0

6,2

35,2

9,1

 

 

Nhiệt độ

 

3,4

3,4

2,2

1,5

2 2

2,9

2,8

2,0

2,5

 

4,0

1,0

1,5

4,3

3,7

3,9

 

 

Vận tốc

30,1

18,2

28,9

21,0

24,0

24,9

22 2

22,1

22,0

22,2

 

21,0

13,9

16,7

14,2

19,5

17,4

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

32,9

12,5

6,5

7,9

3,0

7,1

3,9

4,6

0,2

0,2

0,2

0,5

0,3

1,4

8,1

34,5

8,8

 

 

Nhiệt độ

 

3,8

3,5

3,3

2,7

2,4

3,1

2,7

3,3

2,5

3,0

3,5

1,0

1,4

4,0

3,8

4,3

 

 

Vận tốc

20,0

18,9

20,4

22,4

22,8

22,8

22,5

21,9

19,6

22,2

25,0

24,4

18,1

17,3

15,0

17,9

18,2

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

20,0

11,9

12,6

11,9

5,6

10,0

5,5

2,7

0,8

0,1

0,6

1,5

0,7

1,4

4,3

21,1

9,3

 

 

Nhiệt độ

 

4,0

3,6

3,2

3,5

3,6

3,5

2,2

2,2

4,0

4,0

3,0

1,4

2,2

3,0

3,5

3,9

 

 

Vận tốc

20,7

21,3

22,4

24,0

25,0

24,8

24,0

22,8

22,1

37,3

29,3

28,2

26,1

22,6

18,0

18,5

19,9

 

III

Trung bình ban ngày

Tần suất

26,2

18,0

6,0

4,4

1,5

10,8

10,0

16,5

1,5

0,8

 

0,4

0,1

,0,4

2,4

20,8

6,4

 

 

Nhiệt độ

 

3,4

2,5

2,3

2,1

2,4

2,8

2,8

3,1

1,4

 

1,0

4,0

1,2

3,6

3,5

3,9

 

 

Vận tốc

20,9

19,9

20,8

21,8

21,9

22,5

23,1

23,2

24,4

22,6

 

23,8

24,4

21,9

15,8

17,9

18,3

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

46,2

14,8

9,4

8,3

3,7

10,4

7,7

9,3

1,1

0,4

0,3

1,0

0,4

0,9

3,4

21,0

7,9

 

 

Nhiệt độ

 

3,6

3,3

3,0

3,2

3,0

3,0

2,7

2,8

2,2 '

4,0

2,6

2,2

2,0

3,2

3,5

3,9

 

 

Vận tốc

20,9

20,5

21,9

23,5

24,4

23,6

23,4

23,1

23,6

25,1

29,3

27,3

25,9

22,4

17,2

18,2

19,3

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

18,5

8,4

11,2

10,2

9,2

17,5

5,0

6,6

2,1

1,8

2,0

3,6

1,3

1,8

3,5

10,5

5,3

 

 

Nhiệt độ

 

4,3

4,0

3,7

3,9

4,2

3,9

2,4

2,0

1,5

3,3

3,9

2,8

2,4

2,7

3,0

3,6

 

 

Vận tốc

23,1

21,6

24,2

26,9

27,5

27,5

26,4

24,9

35,3

25,0

31,1

32,8

31,6

26,3

21,5

20,3

22,3

 

IV

Trung bình ban ngày

Tần suất

29,2

10,2

7,1

5,3

2,0

9,4

14,6

25,9

3,1

2,0

0,2

1,3

0,5

1,6

2,1

8,9

5,8

 

 

Nhiệt độ

 

3,4

2,6

2,7

2,4

2,0

2,7

2,9

2,6

2,0

1,0

1,8

2,7

1,6

2,2

2,9

3,4

 

 

Vận tốc

23,5

22,4

22,6

23,0

23,8

24,9

21,6

25,4

25,2

24,6

24,8

25,4

25,2

24,0

20,7

20,6

21,8

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

47,7

9,2

9,3

7,9

5,9

13,8

9,4

15,5

2,6

1,9

1,1

2,6

0,9

1,7

2,3

9,8

5,5

 

 

Nhiệt độ

 

3,8

3,5

3,1

3,7

3,5

3,0

2,8

2,3

1,8

3,1

3,4

2,8

2,0

2,9

3,0

3,5

 

 

Vận tốc

23,3

22,0

23,6

25,7

27,0

26,7

25,1

25,3

25,2

25,3

30,7

31,0

30,0

25,3

21,2

20,4

22,1

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

16,8

3,8

4,1

8,5

8,1

15,3

3,7

4,9

2,6

4,7

11,2

13,6

3,9

3,4

AS

8,4

1,6

 

 

Nhiệt độ

 

4,4

4,0

3,5

4,0

5,0

3,6

2,0

2,2

2,5

3,2

3,3

5,3

3,1

2,3

2,9

3,6

 

 

Vận tốc

27,3

27,1

28,1

29,7

29,9

30,4

28,5

27,2

28,1

29,4

31,1

32,2

33,7

29,6

24,7

24,9

25,7

 

V

Trung bình ban ngày

Tần suất

31,0

3,4

2,4

3,1

1,0

7,3

10,4

21,6

6,0

8,4

7,8

9,5

2,4

2,9

2,7

6,3

1,8

 

 

Nhiệt độ

25,6

3,3

1,8

2,1

2,3

2,7

3,2

3,1

2,4

2,2

2,8

2,3

2,3

2,3

2,2

2,1

2,8

 

 

Vận tốc

 

25,7

25,8

25,9

27,1

27,4

27,5

27,5

27,5

27,7

30,2

29,1

28,2

25,3

24,3

23,9

25,5

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

47,8

3,6

3,3

6,1

4,9

11,7

6,7

13,4

4,1

6,4

9,6

11,8

3,3

3,2

2,8

7,4

1,7

 

 

Nhiệt độ

25,9

3,9

3,4

3,2

3,9

4,3

3,3

2,9

2,3

2,3

3,0

3,0

4,3

2,8

2,3

2,7

3,2

 

 

Vận tốc

 

26,5

27,4

28,9

29,7

29,6

27,8

27,5

27,7

28,4

30,7

31,1

31,9

38,7

24,5

24,5

25,6

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

12,9

2,2

1,7

6,6

4,0

4,9

0,9

2,2

1,9

6,0

20,1

28,2

9,9

6,2

1,3

3,0

0,9

 

 

Nhiệt độ

27,1

3,1

4,8

3,7

3,7

4,2

3,9

1,9

2,8

2,6

3,3

3,8

4,4

3,6

2,2

2,6

2,7

 

 

Vận tốc

 

28,5

28,5

30,9

32,2

31,9

31,5

27,9

29,1

29,7

30,2

31,3

31,8

30,7

26,3

26,8

28,9

 

VI

Trung bình ban ngày

Tần suất

23,2

1,5

0,9

2,7

0,9

2,8

4,5

8,4

5,2

16,1

21,3

23,1

5,1

1,9

0,6

4,2

0,8

 

 

Nhiệt độ

26,9

2,6

2,7

1,6

1,7

2,5

3,4

3,5

2,9

2,3

2,8

3,1

2,3

1,8

3,8

2,6

1,8

 

 

Vận tốc

 

27,2

27,6

27,8

28,0

28,2

29,0

38,4

38,1

28,7

29,6

29,2

28,2

26,9

26,3

25,1

27,0

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

36,1

1,9

1,3

4,8

2,6

4,0

2,6

5,1

3,5

10,6

20,7

25,7

7,6

4,2

1,0

3,6

0,8

 

 

Nhiệt độ

27,0

2,9

4,1

3,1

3,4

3,6

3,5

3,1

2,9

2,4

3,0

3,5

3,8

3,2

2,6

2,6

2,3

 

 

Vận tốc

 

28,0

38,2

30,1

31,5

30,6

29,5

28,3

28,4

29,0

29,9

30,4

30,7

29,9

26,3

25,9

28,1

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

10,7

1,1

1,5

6,2

6,6

4,7

0,4

1,9

1,9

4,5

18,7

28,4

13,6

7,7

1,1

1,3

0,4

 

 

Nhiệt độ

27,1

3,4

4,7

4,0

4,3

4,7

3,0

2,8

1,8

2,4

3,4

4,0

3,8

4,0

3,8

3,0

7,3

 

 

Vận tốc

 

29,1

30,5

32,3

31,9

32,2

31,0

27,6

27,7

29,1

30,4

30,9

32,0

30,9

28,5

26,3

25,9

 

VII

Trung bình ban ngày

Tần suất

19,7

1,2

0,4

1,5

0,7

4,2

4,1

9,0

4,0

9,4

19,9

28,2

8A

5,3

0,7

2,6

0,6

 

 

Nhiệt độ

26,9

4,9

1,3

1,5

2,2

3,2

3,1

3,7

2,8

2,6

3,2

3,3

5,1

2,9

4,4

3,3

3,8

 

 

Vận tốc

 

27,4

27,8

27,3

28,2

27,7

28,9

28,2

27,7

28,3

29,8

29,3

29,3

28,2

27,1

25,9

25,0

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

30,4

1,1

1,0

4,0

3,8

4,5

2,1

5,3

2,9

6,8

19,3

28,3

11,0

6,6

0,9

1,9

0,5

 

 

Nhiệt độ

27,0

4,2

4,0

3,6

4,2

4,0

3,1

3,4

2,4

2,5

3,4

3,7

5,6

3,6

3,6

3,2

5,3

 

 

Vận tốc

 

28,3

30,0

31,4

31,6

30,6

29,1

28,1

27,7

28,6

30,1

30,0

31,6

29,9

28,0

26,0

25,4

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

11,8

13

2,6

10,5

5,2

5,0

0,1

2,6

1,4

4,1

12,7

26,8

12,4

9,2

1,5

3,6

1,0

 

 

Nhiệt độ

26,5

3,6

4,8

3,9

4,0

4,1

2,0

2,2

1,9

2,2

3,1

3,3

4,2

3,2

3,3

2,0

1,5

 

 

Vận tốc

 

29,8

29,7

31,1

31,4

30,8

26,4

27,4

27,8

28,0

29,8

30,0

30,4

29,2

27,4

25,9

25,5

 

VIII

Trung bình ban ngày

Tần suất

27,2

1,7

0,9

3,9

1,2

4,9

4,3

6,4

4,4

10,0

14,1

28,4

6,8

7,2

1,8

3,2

0,8

 

 

Nhiệt độ

26,7

2,0

2,7

1,8

1,9

2,4

3,0

2,6

2,6

2,0

2,7

2,7

2,7

2,5

2,5

2,0

1,4

 

 

Vận tốc

 

27,4

29,1

27,8

28,4

28,4

28,5

27,6

27,4

27,4

28,3

28,5

28,4

26,9

25,2

26,1

26,0

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

42,0

1,4

1,8

7,5

3,4

4,9

2,1

4,3

2,8

6,8

13,3

27,6

9,9

3,2

1,7

3,4

0,9

 

 

Nhiệt độ

26,6

2,8

43

3,4

3,7

 

3,0

2,5

2,4

2,1

2,9

3,0

3,8

2,9

2,9

2,0

1,5

 

 

Vận tốc

 

28,6

29,6

30,3

30,9

29,7

28,4

27,5

27,5

27,6

29,3

29,3

29,8

28,3

26,3

26,0

25,7

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

22,1

10,7

10,4

11,1

6,5

5,3

1,2

2,9

1,8

2,8

5,0

7,8

5,6

6,0

5,2

10,3

4,4

 

 

Nhiệt độ

23,6

5,2

4,3

3,4

3,8

3,6

3,5

2,2

2,6

2,4

2,9

2,7

3,0

2,4

3,7

3,4

3,3

 

 

Vận tốc

 

28,5

28,9

29,9

30,2

29,0

27,9

27,2

26,6

28,2

29,4

28,9

28,5

25,1

24,0

25,5

27,4

 

IX

Trung bình ban ngày

Tần suất

33,4

10,6

6,9

9,4

2,6

7,1

2,5

7,6

2,6

4,9

5,8

8,7

3,4

7,1

6,2

10,2

4,4

 

 

Nhiệt độ

24,4

3,7

4,2

2,9

4,6

3,0

5,9

3,2

2,4

2,6

2,5

2,2

2,1

1,6

3,2

2,9

3,4

 

 

Vận tốc

 

26,8

27,3

26,6

26,6

27,6

27,2

27,5

26,3

26,5

27,1

27,2

26,1

24,9

24,2

24,5

25,9

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

55,5

10,7

8,8

12,0

4,7

6,4

1,8

5,0

2,2

3,8

5,4

8,2

4,6

6,5

5,6

10,2

4,4

 

 

Nhiệt độ

24,1

4,5

4,3

3,2

4,0

3,4

5,0

2,9

2,5

2,4

2,7

2,5

2,7

2,0

3,4

2,0

3,5

 

 

Vận tốc

 

27,7

28,3

28,7

29,3

28,3

27,5

27,4

26,4

27,2

28,3

28,1

27,7

25,0

24,1

25,0

26,7

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

12,7

10,9

12,5

8,5

4,9

5,8

2,4

1,9

0,5

0,7

0,7

1,5

1,9

4,7

9,5

27,9

5,7

 

 

Nhiệt độ

 

5,3

5,6

3,9

3,9

3,8

5,6

3,1

2,9

2,4

3,6

2,6

1,8

2,0

3,4

3,7

3,3

 

 

Vận tốc

24,2

26,7

26,5

27,6

28,3

28,2

27,2

27,8

25,3

25,3

27,2

24,2

25,3

23,3

22,7

22,9

25,1

 

X

Trung bình ban ngày

Tần suất

22,0

18,3

11,0

6,7

2,6

6,0

2,6

3,2

1,1

0,9

1,9

1,7

1,1

5,1

9,1

24,7

4,4

 

 

Nhiệt độ

 

4,7

5,5

3,7

4,6

2,9

3,0

3,6

3,6

2,3

1,6

1,6

1,3

2,3

3,4

3,4

4,8

 

 

Vận tốc

23,9

24,8

25,3

25,9

26,6

26,7

27,2

26,3

25,6

25,6

24,8

23,8

23,9

22,9

22,4

22,2

22,2

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

34,7

14,4

11,8

7,6

3,8

5,0

2,5

2,5

1,0

0,8

1,2

1,6

1,5

5,0

9,3

26,5

4,6

 

 

Nhiệt độ

 

4,9

5,6

3,8

4,1

3,6

4,3

3,4

3,1

2,4

2,2

2,1

1,6

2,1

3,3

3,4

3,8

 

 

Vận tốc

24,0

25,6

25,9

26,9

27,8

27,5

27,5

26,2

25,5

25,5

25,5

24,0

24,8

23,1

22,6

22,6

24,1

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

10,0

13,3

11,7

6,8

3,5

5,8

0,9

1,2

J

0,4

0,2

0,6

0,2

2,0

7,3

38,2

7,8

 

 

Nhiệt độ

 

5,3

5,5 ,

4,9

4,0

4,5

3,7

2,7

4,0

1,3

2,5

1,6

1,5

1,4

3,5

3,7

4,1

 

 

Vận tốc

22,1

23,6

24,4

25,3

26,6

26,6

26,8

24,6

23,4

23,6

21,8

22,8

22,4

21,2

21,0

20,4

22,8

 

XI

Trung bình ban ngày

Tần suất

17,8

16,0

9,7

6,1

1,8

5,1

3,3

1,7

0,1

0,3

0,6

0,3

0,4

2,6

7,1

40,5

4,4

 

 

Nhiệt độ

 

4,8

5,1

3,9

3,4

2,8

3,3

3,5

3,0

1,5

1,2

2,5

1,0

1,7

3,5

3,4

3,6

 

 

Vận tốc

22,3

22,3

23,4

23,6

21,6

24,6

25,1

21,7

23,3

23,8

23,9

19,8

21,4

20,8

19,2

20,2

20,9

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

27,8

14,5

10,8

6,4

2,7

5,5

2,0

1,5

0,1

0,3

0,4

0,5

0,3

2,3

7,2

39,3

6,2

 

 

Nhiệt độ

 

5,0

5,3

4,4

3,8

3,7

3,4

3,1

3,5

1,4

1,7

1,9

1,2

1,5

3,5

3,6

3,9

 

 

Vận tốc

22,3

22,9

24,0

24,5

25,9

25,7

25,5

24,6

23,4

23,6

23,2

21,9

21,8

21,0

20,1

20,2

22,1

 

 

Trung bình cả ngày

Tần suất

13,1

10,6

11,7

6,6

3,8

4,2

1,9

1,1

0,1

0,4

 

 

0,3

1,2

7,5

44,6

6,0

 

 

Nhiệt độ

 

4,8

4,7

4,3

3,7

3,5

3,0

3,4

4,0

2,7

 

 

1,5

2,0

3,4

4,1

4,1

 

 

Vận tốc

19,7

20,6

21,9

22,9

25,5

24,8

25,4

23,2

21,3

19,9

 

 

20,3

19,8

17,8

17,8

20,5

 

XII

Trung bình ban ngày

Tần suất

20,9

13,8

5,9

4,3

0,8

3,3

3,6

2,7

0,3

0,6

0,3

0,3

0,3

1,0

7,0

51,0

4,0

 

 

Nhiệt độ

 

4,3

4,6

3,3

2,0

2,7

2,4

,3

1,0

2,2

2,0

1,5

2,5

1,7

3,6

3,6

4,5

 

 

Vận tốc

20,3

19,2

20,7

21,7

23,7

23,4

23,4

21,7

21,4

21,8

18,8

17,8

19,5

19,0

17,5

17,2

18,8

 

 

Trung bình ban đêm

Tần suất

34,0

12,1

9,0

5,5

2,4

3,8

2,7

1,9

0,2

0,5

0,1

0,1

0,3

1,4

7,3

47,7

5,0

 

 

Nhiệt độ

 

4,5

4,6

4,0

3,5

3,2

2,9

2,6

2,0

24

2,0

1,5

2,0

1,8

3,5

3,8

4,3

 

 

Vận tốc

20,1

19,8

21,5

22,4

25,2

24,2

24,1

22,2

21,4

21,0

18,8

17,8

19,9

19,4

17,6

17,5

19,9

 

 

 

Bảng G.6 - Số ngày có gió khô nóng

Số thứ tự

Trạm

Số ngày

 

Số thứ tự

Trạm

Số ngày

1

Anh Sơn

17

 

24

Nho Quan

9,1

2

Bái Thượng

9,2

 

25

Ninh Bình

3,4

3

Con Cuông

24,3

 

26

Phong Thổ

32,5

4

Cửa Tùng

21,5

 

27

Phủ Liễn

1,9

5

Điện Biên

14,1

 

28

Phú Yên

21,5

6

Đồng Hới

22,3

 

29

Quỳ Châu

9,3

7

Hà Giang

9

 

30

Quỳnh Nhai

13,5

8

Hà Tĩnh

13,1

 

31

Quỳnh Lưu

9,4

9

Hòa Bình

10,6

 

32

Sông Mã

22,3

10

Hồi Xuân

18,8

 

33

Sơn La

21,5

11

Hương Sơn

13,6

 

34

Sơn Tây

4,4

12

Hương Khê

29,3

 

35

Tây Hiếu

21,1

13

Kỳ Anh

16

 

36

Tiên Yên

4,5

14

Lạc Sơn

15,3

 

37

Thái Nguyên

8,1

15

Lai Châu

1,3

 

38

Than Uyên

14,6

16

Lạng Sơn

8,4

 

39

Thanh Hóa

4

17

Mai Châu

13,4

 

40

Tuấn Giái

16,8

18

Mộc Châu

4,5

 

41

Tương Dương

32,4

19

Móng Cái

4

 

42

Tuyên Hóa

22

20

Mường Nhé

31,1

 

43

Vinh

22,5

21

Mường Tè

32

 

44

Yên Bái

4,6

22

Mù Cang Chải

2,7

 

45

Yên Định

6

23

Nghĩa Lộ

9,8

 

 

 

 

 

Bảng B1 - độ cao (h) và góc phương vị (A) của mặt trời (Độ)

Vĩ độ

Ngày

Yếu tố

Gió

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

24oB

Xuân thu phân

(21-3; 23-9)

H

A

10

90

13,7

83,9

27 2

76,8

40,2

67,8

52,3

54,9

61,9

33,4

66,0

0

61,9

-3,4

52,3 -

54,9

40,2

-67,8

27,2

-76,8

13,7

-83,9

0

-90

Hạ chí

(22 - 6)

H

A

9,3

111,6

22 2

106,7

35.5

102.5

49,0

98,7

62,6

94,9

76,3

90,5

89,1

18,0

76,3

-90,5

62,6

-91,9

19,0

-98,7

35,5

-102,5

22,2

-106,7

9,3

-111,6

Đông Chí

(22 - 12)

H

A

 

3,2

62,6

14,9

55,3

25,5

46,0

34,4

33,8

40,4

18,2

42,6

0

40,4

-18,2

34,4

-33,8

25,5

-46,0

14,9

-55,3

3,2

-62,6

 

22oB

Xuân thu phân

(21 -3 ;23-9)

H

A

0 90

13,9

84,4

27,6

77,8

44,0

69,5

53,4

57,0

63.6

35.6

68,0

0

63,6

-35,6

53,5

-57,0

41,0

-69,5

27,6

-77,7

13,9

-84,4

0 -9,0

Hạ chí

(22 - 6)

H

A

8,6

111,9

21,7

107,5

35,1

103,9

48,6

100,9

62,4

98,7

76,2

18,7

88,6

-18,7

76,2

-98,7

62,4

-98,7

48,6

-100,9

35,3

-106,7

21,7

-107,5

8,6

-111,9

Đông Chí

(22 - 12)

H

A

 

4,1

62,7

16,1

55,8

26,9

46,7

36,0

34,6

42,3

18,7

44,6

0

42,3

-18,7

36,0

-34,6

26,9

-46,7

16,4

-55,8

4,1

-62,7

 

20oB

Xuân thu phân

(21 -3 ;23-9)

H

A

0 90

14,1

84,9

28,0

78,8

41,6

71,0

54,5

59,4

65,2

38,1

70,0

0

65,2

-38,1

54,5

-59,4

41,6

-71,0

28,0

-78,8

14,1

-84,9

0 - 9,0

Hạ chí

(22 - 6)

H

A

7,8

112

21,1

108,2

34,5

105,2

48,2

103,5

62,0

102,5

75,7

106,4

86,8

108,0

75,7

-106,4

62,0

-102,5

48,2

-103,5

34,5

-105,2

21,1

-103,2

7,8

-112,1

Đông Chí

(22 - 12)

H

A

 

5,0

62,9

17,2

56,3

28,3

17,5

27,7

35,5

44,2

19,4

46,6

0

44,2

-19,4

37,7

35,5

28,3

-47,5

17,2

-56,3

5,0

-62,9

 

18oB

Xuân thu phân

(21 -3 ;23-9)

H

A

0 90

14,3

85,5

28,4

79,9

42,3

72,9

35,5

62,0

66,8

41,1

72,0

0

66,8

-41,1

55,5

-62,0

42,8

-72,9

28,4

-72,9

14,3

-85,5

0

-9,0

Hạ chí

(22 - 6)

H

A

7,6

112,4

20,1

108,9

31,0

106,5

17,7

105,3

61,5

106,1

75,0

112,4

81,6

18,0

75,0

112,4

61,5

-106,1

47,7

-105,3

34,0

-106,5

20,4

-108,9

7,0

-112,4

Đông Chí

(22 - 12)

H

A

 

5,9

63,0

18,3

56,8

29,0

47,9

39.3

36.4

46.1

120.1

48,6

0

46,1

-20,0

39,3

-36,4

29,0

-47,9

18,3

-56,8

5,9

-63,0

 

16oB

Xuân thu phân

(21 -3 ;23-9)

H

A

0 90

14,1

85,8

28,7

80,9

42,8

74,5

56,4

64,6

68,2

44,2

74,0

0

68,2

-44,2

56,4

-64,6

42,8

-74,5

28,7

-80,8

14,4

-85,8

0 -90

Hạ chí

(22 - 6)

H

A

6,3

112,6

19,7

109,6

33,4

107,8

47,2

107,1

60,9

109,5

74.1

120.1

82,6

180,0

74,1

-120,1

60,9

-107,8

47,2

-107,4

33,4

-107,8

19,7

-109,6

6,3

-112,6

Đông chí

(22 -12)

H

A

 

6,8

63,2

19.4

7.4

31,0

49,2

40,9

37,4

48,0

20,8

50,6

0

48,0

-20,8

40,9 -

37,4

31,0 -

49,2

19,4 -

57.4

6,8 -

63,2

 

14oB

Xuân thu phân

(21-3; 23-9)

H

A

0 90

14,5

86,1

29.0

82.0

43.3

76.3

57,2

67,1

63,6

48,0

76,0

0

69,6

-48,0

57,2 -

67,1

43,3-

76.3

29,0-

82.0

14,5 -

86,1

-90

Hạ chí

(22 - 6)

H

A

5,5

67,2

19,1

69,7

32.8

70.9

46,5

70,A

60,1

67,0

73,0

54,3

80,5

18,0

73,0

-51,3

60,1

-67,0

-

70.5

-

70.9

19,1 -

69,7

5,5 -

67,2

Đông Chí

(22 - 12)

H

A

 

7,7

63,1

20,4

58,0

32,2

50,1

42,4

A8,4

49,8

21,6

52,6

0

49,8

-21,6

42,2

-38,4

32,2 -

50,1

20,4 -

58,0

7,7-

63,4

 

12oB

Xuân thu phân

(21-3; 23-9)

H

A

0 90

14,7

87,0

29.3

84.3

46,8

78,5

57,9

70,2

79,9

52,3

78,0

0

70,9

-52,3

57,9

-70,2

43,8 -

78,5

-

83.3

14,7 -

87,0

0 -9,0

Hạ chí

(22 - 6)

H

A

4,7

67,0

18,4

69,0

32,4

69,7

45,3

68,5

59,3

61,0

71,7

49,1

73,5

18,0

71,7

-49,1

59,3

-64,0

45,8 -

68,5

32,1 -

69,7

18,4 -

69,0

4,7 -

67,0

Đông Chí

(22 - 12)

H

A

 

8,6

63,7

21.5

58.6

33,5

51,1

41,0

39,6

51,6

22,5

54,6

0

51,6

-22,5

44,0

-39,6

33,5 -

51,1

21,5 -

58.6

8,6 -

63,7

 

10oB

Xuân thu phân

(21-3; 23-9)

H

A

0 9,0

14,8

87,5

29,5

84,3

44,1

80,0

58,5

73,1

72,0

56,9

80,0

0

72,0

-56,9

58,0

-73,1

44,1 -

80,0

29,5 -

84,3

14,8 -

87,5

0 -90

Hạ chí

(22 - 6)

H

A

4,0 66,9

17,6

68,4

31.3

68.4

45,1

66,8

58,3

60,8

70,4

45,1

76,5

18,0

70,4

-45,!

58,3

-60,8

45,1 -

66,8

31,3 -

68.4

17,6 -

68,4

4,0 -

66,9

Đông Chí

(22 - 12)

H

A

 

9,5

64,0

22,5

59,3

34,8

52,2

45,3

40,7

53.5

23.5

56,6

0

53,5

-23,5

45,3

-40,7

34,8 -

32,2

22,5

-59,3

9,5 -

64,0

 

8oB

Xuân thu phân

(21-3; 23-9)

H

A

0 9,0

14,9

88,3

29,7

85,6

44,4

81,8

59.0

76.1

73,0

62,3

82,0

0

73,0

-62,3

59,0

-76,1

14,4 -

81,8

29,7 -

85,6

14,9

-88,3

0 -9,0

Hạ chí

(22 - 6)

H

A

3,2

66,8

16,9

67,8

30,6

67,4

44,2

64,8

57.4

58.4

68,9 -

41,3

74,6

18,0

68,9

-41,3

57,4

-58,4

44,2 -

64,8

30,6 -

67,4

16,9 -

67,8

3,2 -

66,8

Đông Chí

(22 - 12)

H

A

 

10,4

64,3

23,5

60,0

 

35,9

53,2i

47,0

42,3

55,3

24,7

58,6

0

55,3

-24,7

47,0

-42,3

35,9 -

53,2

23,5 -

60,0

10,4 -

64,3

 

 

BIỂU ĐỒ CHUYỂN ĐỘNG BIỂU KIẾN CỦA MẶT TRỜI


Bảng B.3- Trực xạ trên mặt bằng (Kcal/m2h)

Tháng

Giờ

5-6

6-7

7-8

8-9

9-10

10-11

11-12

12-13

13-14

14-15

15-16

16-17

17-18

18-19

Ngày

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

I

 

 

 

135

360

504

579

594

561

462

300

62

 

 

3557

II

 

 

1

168

321

459

558

594

564

468

315

134

 

 

3582

III

 

 

18

195

300

423

513

531

492

402

273

132

5

 

3284

IV

 

 

118

276

378

480

552

555

507

408

273

135

13

 

3695

V

 

9

210

375

516

618

666

669

630

540

402

228

45

 

4908

VI

 

15

213

396

561

669

723

735

693

591

441

264

74

 

5378

VII

 

5

201

399

570

681

729

738

708

636

504

306

95

 

5572

VIII

 

 

146

354

528

675

768

789

747

642

477

270

14

 

5440

IX

 

 

104

336

510

642

717

717

651

543

375

177

11

 

4783

X

 

 

62

300

462

576

639

642

582

474

309

72

 

 

4118

XI

 

 

72

246

408

528

588

582

522

414

246

24

 

 

3585

XII

 

 

27

209

390

519

588

591

537

429

261

24

 

 

3548

(1961-1969)

Sơn La

I

 

 

48

186

348

468

534

546

510

411

258

102

10

 

3421

II

 

1

69

225

393

519

519

591

537

411

291

129

25

 

3812

III

 

11

84

186

288

378

444

468

429

330

210

102

24

 

2954

IV

 

48

171

309

414

489

513

498

465

384

267

138

36

 

3732

V

 

90

246

408

534

600

624

597

513

405

273

138

36

 

4470

VI

 

90

255

444

612

714

768

768

714

610

450

219

78

4

5766

VII

 

54

210

405

573

693

759

759

744

657

522

330

111

9

5844

VIII

45

192

399

573

687

750

750

714

642

496

282

84

1

5614

 

IX

39

180

381

567

699

750

750

699

579

405

195

42

 

5286

 

X

28

150

339

516

645

705

693

636

486

306

114

7

 

4625

 

XI

8

105

285

459

580

639

621

549

423

243

72

 

 

3986

 

XII

1

63

210

375

495

561

561

492

375

213

6

 

 

3406

 

(1962-1969)

Sa Pa

I

 

 

54

207

393

534

603

615

576

471

306

98

 

 

3857

II

 

 

75

255

444

585

672

693

630

516

380

171

9

 

4409

III

 

6

126

297

459

582

657

678

624

510

354

180

21

 

4494

IV

 

37

210

375

516

627

696

705

648

525

369

204

45

 

4957

V

 

96

273

468

624

738

819

822

768

663

489

285

99

2

6146

VI

3

99

282

488

648

759

834

852

792

669

501

309

123

3

6357

VII

1

75

246

450

630

759

837

855

801

678

510

324

135

10

6311

VIII

 

60

231

438

615

747

828

837

780

666

495

294

102

2

6095

IX

 

28

204

411

588

705

758

756

708

600

435

225

46

 

5462

X

 

14

168

366

552

675

723

714

633

480

297

114

2

 

4738

XI

 

1

114

297

468

585

633

618

555

438

285

63

 

 

4057

XII

 

 

69

231

405

534

588

588

540

426

261

51

 

 

3693

(1961-1693)

Cao Bằng

I

 

 

42

150

276

384

435

432

387

294

186

66

 

 

2652

II

 

 

57

183

324

435

504

525

477

375

237

90

7

 

3214

III

 

8

93

219

339

453

522

531

4978

399

255

111

17

 

3445

IV

 

48

171

306

535

549

606

612

546

432

285

132

26

 

4139

V

2

69

219

390

540

663

729

729

657

513

345

175

45

 

5076

VI

3

72

222

384

522

630

687

690

630

519

372

201

60

1

4993

VII

 

51

240

438

645

768

810

804

756

660

498

297

87

2

6008

VIII

 

39

168

363

540

57

708

708

678

588

429

219

54

 

5151

IX

 

31

162

345

513

630

699

702

633

525

354

147

17

 

4758

X

 

119

132

291

432

528

567

558

504

390

225

69

1

 

3716

XI

 

6

93

243

384

495

555

540

471

345

174

38

 

 

3344

XII

 

 

51

165

303

408

465

474

414

300

153

32

 

 

2765

(1962-1969)

Móng Cái

I

 

2

51

168

306

414

459

456

405

297

156

36

 

 

2750

II

 

4

81

243

414

534

591

585

528

414

249

90

6

 

3739

III

 

24

120

258

381

486

528

513

459

354

219

84

11

 

3437

IV

1

60

198

345

477

585

624

597

534

429

282

126

24

 

4282

V

9

93

258

447

612

720

762

750

666

531

357

162

36

 

5403

VI

8

90

261

447

597

693

714

687

624

519

375

195

51

8

5261

VII

2

66

225

4236

606

717

750

735

681

570

405

210

54

 

5447

VIII

 

54

204

411

600

720

771

771

705

573

399

195

45

 

5118

IX

 

51

195

387

552

657

699

690

621

486

303

114

12

 

4767

X

 

39

171

351

507

609

642

612

525

390

216

60

 

 

4122

XI

 

17

114

276

429

534

570

543

459

327

174

48

 

 

3491

XII

 

4

69

210

357

450

489

477

405

288

141

30

 

 

2920

(1961 - 1969)

Phú Liễn

I

 

1

57

189

339

453

501

504

465

366

219

69

1

 

3164

II

 

3

78

228

387

501

567

585

528

414

261

99

9

 

3660

III

 

22

129

297

447

558

606

582

525

420

261

108

21

 

3976

IV

 

60

60

213

384

534

648

687

660

582

546

321

150

 

4818

V

6

 

90

246

405

552

675

747

756

675

534

369

186

 

5289

VI

7

93

261

447

615

732

777

765

705

579

414

231

69

2

5697

VII

2

75

246

444

618

744

804

824

750

636

465

261

84

3

5936

VIII

 

54

207

417

609

735

792

792

738

630

462

213

63

 

5742

IX

 

51

204

399

567

678

732

723

651

531

351

147

22

 

5056

X

 

39

168

351

507

606

642

627

555

417

240

75

1

 

4228

XI

 

16

114

276

529

545

573

552

483

360

189

48

 

 

3574

XII

 

3

75

222

375

480

516

501

441

327

171

42

 

 

3153

(1963-1969)

Phú Hộ

I

 

 

39

144

273

387

450

456

414

325

192

60

2

 

2741

II

 

1

57

186

333

444

510

534

498

405

267

111

16

 

3362

III

 

12

96

231

363

477

561

585

525

393

234

99

18

 

3591

IV

 

4

168

321

456

385

648

630

561

459

612

147

33

 

4123

V

4

72

222

396

546

651

693

690

645

534

381

201

51

 

5086

VI

4

69

213

381

531

654

723

726

666

555

396

216

72

4

5210

VII

 

54

204

396

582

723

795

804

750

639

741

264

84

4

5770

VIII

 

45

180

336

534

669

747

750

702

588

420

225

60

 

5286

IX

 

39

165

348

516

627

690

690

663

528

360

162

30

 

4788

X

 

27

138

312

471

573

615

612

652

432

261

87

3

 

4088

XI

 

9

93

252

402

507

552

531

465

351

192

51

 

 

3405

XII

 

1

42

174

333

435

489

489

441

342

192

54

 

 

2992

(1960-1969)

Láng

I

 

 

45

180

318

408

450

444

411

336

210

72

3

 

2877

II

 

1

60

186

321

438

513

534

498

405

270

111

13

 

3350

III

 

15

105

252

390

477

522

534

489

390

255

111

21

 

3561

IV

 

51

198

387

552

669

741

738

624

450

267

111

234

 

4812

V

4

69

213

381

519

615

657

648

582

468

330

168

41

 

4696

VI

4

72

225

414

579

690

741

738

681

561

399

219

66

2

5391

VII

 

51

207

414

612

750

798

792

738

627

459

255

81

4

5788

VIII

 

42

183

390

582

723

786

780

726

606

435

231

60

 

5544

IX

 

39

158

360

531

645

708

702

633

516

342

147

26

 

4817

X

 

30

147

321

480

585

615

603

543

420

249

78

2

 

4073

XI

 

12

108

270

423

534

576

555

483

354

189

51

 

 

3555

XII

 

 

57

189

336

447

507

507

444

327

171

45

 

 

3030

(1960-1969)

Vinh

I

 

 

54

207

372

504

579

582

522

414

252

84

2

 

3572

II

 

1

87

261

447

594

663

666

606

486

321

135

7

 

4874

III

 

11

114

258

405

558

669

708

657

504

309

135

16

 

4344

IV

 

51

168

291

399

513

591

588

537

444

297

135

21

 

4035

V

2

75

237

423

579

687

729

723

663

552

399

204

49

 

5322

VI

2

78

231

414

576

684

729

720

672

561

402

219

63

 

5351

VII

 

57

216

414

597

729

789

798

753

642

471

261

84

1

5815

VIII

 

51

189

396

579

720

798

810

762

639

459

249

57

 

5712

IX

 

44

195

402

579

687

732

714

645

525

351

159

12

 

5045

X

 

30

156

318

453

549

606

606

543

432

267

90

2

 

4052

XI

 

8

120

291

453

558

600

582

513

390

216

60

 

 

3791

XII

 

 

81

237

402

519

561

555

501

381

213

60

 

 

3510

 

Bảng B.4 - Trực xạ trên mặt đứng 8 hướng (Kcal/m2h)

Tháng

Giờ

5-6

6-7

7-8

8-9

9-10

10-11

11-12

12-13

13-14

14-15

15-16

16-17

17-18

18-19

Ngày

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

Đông

Lai Châu

I

 

 

 

274

423

327

153

27

 

 

 

 

 

 

1204

II

 

 

2

324

357

285

147

33

 

 

 

 

 

 

1148

III

 

 

50

318

285

219

108

18

 

 

 

 

 

 

998

IV

 

 

266

363

306

213

90

9

 

 

 

 

 

 

1247

V

 

28

396

532

369

246

90

3

 

 

 

 

 

 

1564

VI

 

46

687

447

399

270

108

12

 

 

 

 

 

 

1669

VII

 

16

390

480

432

300

126

18

 

 

 

 

 

 

1762

VIII

 

 

315

459

523

306

138

21

 

 

 

 

 

 

1662

IX

 

 

236

456

514

288

108

6

 

 

 

 

 

 

1508

X

 

 

151

426

384

252

84

 

 

 

 

 

 

 

1297

XI

 

 

80

384

366

246

84

 

 

 

 

 

 

 

1160

XII

 

 

 

384

411

291

108

 

 

 

 

 

 

 

1197

Nam

Lai Châu

I

 

 

 

198

420

519

561

564

552

501

387

198

 

 

3900

II

 

 

1

168

267

345

396

417

405

357

270

143

 

 

2769

III

 

 

11

108

153

201

234

237

216

171

114

54

2

 

1501

IV

 

 

 

24

63

96

117

120

105

72

36

9

 

 

642

V

 

 

 

 

3

18

33

33

18

3

 

 

 

 

108

VI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0

VII

 

 

 

 

 

 

3

3

 

 

 

 

 

 

6

VIII

 

 

 

3

33

75

105

111

93

57

18

 

 

 

495

IX

 

 

28

102

165

219

249

249

222

180

117

45

2

 

1578

X

 

 

54

213

294

351

381

381

354

309

228

161

 

 

2726

XI

 

 

45

285

396

468

507

504

474

420

309

41

 

 

3449

XII

 

 

 

316

477

561

600

606

579

519

396

51

 

 

4105

Tây

Lai Châu

I

 

 

 

 

 

 

 

75

243

402

462

166

 

 

1348

II

 

 

 

 

 

 

 

60

207

351

411

302

 

 

1331

III

 

 

 

 

 

 

 

60

186

294

333

276

17

 

1166

IV

 

 

 

 

 

 

 

66

102

288

325

261

42

 

1164

V

 

 

 

 

 

 

 

81

237

369

441

399

122

 

1649

VI

 

 

 

 

 

 

 

78

234

372

453

432

189

 

1749

VII

 

 

 

 

 

 

 

72

228

393

501

480

248

 

1922

VIII

 

 

 

 

 

 

 

81

255

420

510

468

135

 

1869

IX

 

 

 

 

 

 

 

93

273

423

483

381

40

 

1693

X

 

 

 

 

 

 

12

120

303

453

501

196

 

 

1585

XI

 

 

 

 

 

 

12

120

300

441

456

76

 

 

1405

XII

 

 

 

 

 

 

 

99

288

441

480

77

 

 

1385

Bắc

Lai Châu

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

V

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VI

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

6

2

 

17

VII

 

7

72

48

15

 

 

 

 

15

48

72

31

 

308

VIII

 

15

108

96

69

39

21

21

36

63

96

114

62

 

740

IX

 

5

99

90

48

21

3

0

9

39

51

108

70

 

543

X

 

 

18

15

 

 

 

 

 

 

9

33

18

 

93

XI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đông Nam

Lai Châu

I

 

 

 

335

594

594

504

366

219

72

 

 

 

 

2684

II

 

 

2

348

441

447

387

276

138

33

 

 

 

 

2072

III

 

 

44

300

309

297

240

135

39

 

 

 

 

 

1364

IV

 

 

283

273

258

219

143

48

 

 

 

 

 

 

1128

V

 

16

225

270

252

186

87

15

 

 

 

 

 

 

1051

VI

 

22

198

246

234

165

63

3

 

 

 

 

 

 

931

VII

 

8

207

276

267

198

90

15

 

 

 

 

 

 

1061

VIII

 

 

200

318

321

270

171

54

 

 

 

 

 

 

1334

IX

 

 

183

396

411

357

252

114

18

 

 

 

 

 

1731

X

 

 

144

450

477

423

318

186

57

 

 

 

 

 

2055

XI

 

 

89

474

540

507

408

270

123

24

 

 

 

 

2435

XII

 

 

 

493

627

603

501

363

207

63

 

 

 

 

2857

Đông Bắc

Lai Châu

I

 

 

 

54

30

 

 

 

 

 

 

 

 

 

84

II

 

 

1

111

66

12

 

 

 

 

 

 

 

 

190

III

 

 

27

147

93

30

 

 

 

 

 

 

 

 

297

IV

 

 

195

243

171

81

18

 

 

 

 

 

 

 

708

V

 

24

330

342

273

162

51

 

 

 

 

 

 

 

1182

VI

 

43

351

384

330

219

90

12

 

 

 

 

 

 

1443

VII

 

15

345

405

345

228

93

12

 

 

 

 

 

 

1057

VIII

 

 

244

330

273

162

48

 

 

 

 

 

 

 

636

IX

 

 

150

252

174

60

 

 

 

 

 

 

 

 

280

X

 

 

70

150

60

 

 

 

 

 

 

 

 

 

118

XI

 

 

25

72

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

62

XII

 

 

 

50

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tây Bắc

Lai Châu

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

54

43

 

 

100

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

30

99

112

 

 

241

III

 

 

 

 

 

 

 

 

18

84

156

159

11

 

428

IV

 

 

 

 

 

 

 

6

63

153

198

183

31

 

634

V

 

 

 

 

 

 

 

45

153

270

348

333

106

 

1255

VI

 

 

 

 

 

 

 

63

192

309

384

372

175

 

1495

VII

 

 

 

 

 

 

 

51

168

306

411

411

220

 

1567

VIII

 

 

 

 

 

 

 

18

114

258

354

354

110

 

1208

IX

 

 

 

 

 

 

 

 

54

171

258

237

27

 

747

X

 

 

 

 

 

 

 

 

18

102

195

92

 

 

407

XI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

39

105

25

 

 

169

XII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

57

18

 

 

81

Đông

Sơn La

I

 

1

159

372

296

288

129

21

 

 

 

 

 

 

1366

II

 

7

207

417

426

315

147

27

 

 

 

 

 

 

1546

III

 

60

237

297

267

198

90

15

 

 

 

 

 

 

1164

IV

1

165

369

396

324

213

78

3

 

 

 

 

 

 

1549

V

37

267

429

444

366

234

78

 

 

 

 

 

 

 

1855

VI

30

240

429

477

417

276

102

6

 

 

 

 

 

 

1977

VII

5

162

390

480

426

294

123

15

 

 

 

 

 

 

1895

VIII

51

147

390

501

450

306

126

15

 

 

 

 

 

 

1936

IX

 

147

399

504

450

303

105

 

 

 

 

 

 

 

1908

X

 

112

348

462

411

264

87

 

 

 

 

 

 

 

1684

XI

 

47

273

432

402

258

84

 

 

 

 

 

 

 

1496

XII

 

7

168

378

384

267

93

 

 

 

 

 

 

 

1315

Tây

Sơn La

I

 

 

 

 

 

 

 

72

228

300

399

255

38

 

1352

II

 

 

 

 

 

 

 

63

207

342

387

297

108

 

?

III

 

 

 

 

 

 

 

51

159

237

528

213

84

 

?

IV

 

 

 

 

 

 

 

60

180

276

315

267

114

2

1214

V

 

 

 

 

 

 

 

72

198

285

315

261

111

4

1246

VI

 

 

 

 

 

 

 

84

258

408

483

435

219

24

1911

VII

 

 

 

 

 

 

 

78

249

414

519

498

291

53

2102

VIII

 

 

 

 

 

 

 

81

258

435

546

498

246

17

2081

IX

 

 

 

 

 

 

 

105

303

462

537

429

156

 

1992

X

 

 

 

 

 

 

18

141

330

468

501

309

41

 

1808

XI

 

 

 

 

 

 

18

138

327

459

465

231

6

 

1644

XII

 

 

 

 

 

 

3

99

267

390

390

186

5

 

1340

Nam

Sơn La

I

 

 

93

267

393

465

501

507

489

532

327

162

19

 

3655

II

 

2

81

213

315

378

411

405

375

330

246

135

37

 

2928

III

 

6

42

87

129

165

192

204

189

147

96

48

12

 

1317

IV

 

 

3

27

63

90

102

99

87

63

30

6

 

 

570

V

 

 

 

 

 

9

21

18

6

 

 

 

 

 

54

VI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VIII

 

 

 

3

30

69

90

93

78

45

12

 

 

 

420

IX

 

6

45

81

177

228

249

249

228

183

120

48

6

 

1620

X

 

28

120

231

318

378

405

402

369

309

222

99

9

 

2890

XI

 

20

153

318

435

507

537

525

489

423

303

123

3

 

3836

XII

 

3

123

312

447

522

558

558

546

447

318

123

3

 

3980

Bắc

Sơn La

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV

 

12

12

 

 

 

 

 

 

 

 

6

6

 

36

V

11

63

75

48

15

 

 

 

3

18

42

51

27

2

355

VI

12

81

117

102

75

48

30

30

51

84

117

126

48

9

930

VII

1

48

99

93

60

30

12

9

21

51

87

81

84

18

694

VIII

 

24

42

18

 

 

 

 

 

 

12

39

33

3

171

IX

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

X

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đông Nam

Sơn La

I

 

1

177

450

558

534

447

324

189

60

 

 

 

 

2740

II

 

6

201

444

525

492

396

264

123

27

 

 

 

 

2478

III

 

47

198

270

279

258

201

120

36

 

 

 

 

 

1409

IV

1

105

252

300

276

216

129

39

 

 

 

 

 

 

1318

V

19

144

249

279

249

171

69

12

 

 

 

 

 

 

1192

VI

12

114

219

261

243

165

57

 

 

 

 

 

 

 

1071

VII

3

81

204

270

258

186

78

9

 

 

 

 

 

 

1089

VIII

1

90

249

345

339

264

153

45

 

 

 

 

 

 

1486

IX

 

108

312

435

444

372

249

102

12

 

 

 

 

 

2034

X

 

101

330

489

519

456

336

186

54

 

 

 

 

 

2471

XI

 

47

303

534

591

540

426

273

117

 

 

 

 

 

2852

XII

 

8

219

486

585

555

459

327

177

51

 

 

 

 

2867

Tây Nam

Sơn La

I

 

 

 

 

27

123

261

393

507

561

513

594

40

 

2719

II

 

 

 

 

 

57

186

312

414

477

450

309

100

 

2305

III

 

 

 

 

 

9

69

168

246

270

252

189

69

 

1272

IV

 

 

 

 

 

 

33

111

189

237

240

186

75

1

1072

V

 

 

 

 

 

 

9

63

144

192

192

144

57

2

803

VI

 

 

 

 

 

 

 

48

147

231

264

219

99

9

1017

VII

 

 

 

 

 

 

 

51

159

255

306

273

147

25

1216

VIII

 

 

 

 

 

 

24

120

246

342

387

327

150

9

1605

IX

 

 

 

 

 

12

102

249

372

453

162

336

114

 

1800

X

 

 

 

 

 

81

237

384

498

552

510

288

36

 

2586

XI

 

 

 

 

48

177

336

474

579

624

540

246

6

 

3030

XII

 

 

 

 

94

240

330

465

555

591

501

219

5

 

2960

Đông Bắc

Sơn La

I

 

 

35

75

30

 

 

 

 

 

 

 

 

 

150

II

 

3

84

141

78

12

 

 

 

 

 

 

 

 

318

III

 

36

135

147

96

33

 

 

 

 

 

 

 

 

447

IV

1

123

264

258

183

87

18

 

 

 

 

 

 

 

934

V

34

234

354

348

270

159

48

 

 

 

 

 

 

 

1447

VI

30

225

384

408

345

228

96

15

 

 

 

 

 

 

1731

VII

5

150

345

405

345

228

93

12

 

 

 

 

 

 

1583

VIII

1

120

306

366

297

138

48

 

 

 

 

 

 

 

1276

IX

 

99

249

276

192

66

 

 

 

 

 

 

 

 

882

X

 

59

159

162

66

 

 

 

 

 

 

 

 

 

446

XI

 

18

84

81

24

 

 

 

 

 

 

 

 

 

207

XII

 

2

45

48

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

104

Tây Bắc

Sơn  La

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

51

66

13

 

136

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

33

99

114

46

 

292

III

 

 

 

 

 

 

 

 

15

63

114

117

51

 

360

IV

 

 

 

 

 

 

 

9

66

153

204

189

84

1

706

V

 

 

 

 

 

 

 

45

138

216

252

222

96

2

971

VI

 

 

 

 

 

 

6

78

216

345

423

393

201

22

1684

VII

 

 

 

 

 

 

 

60

192

330

429

429

264

51

1755

VIII

 

 

 

 

 

 

 

33

135

276

387

381

195

13

1420

IX

 

 

 

 

 

 

 

 

66

198

294

267

105

 

930

X

 

 

 

 

 

 

 

 

24

114

201

150

23

 

512

XI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

45

114

78

28

 

265

XII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

51

45

2

 

110

Đông

Sa Pa

I

 

3

192

?

456

339

153

24

 

 

 

 

 

 

1599

II

 

11

249

?

489

354

162

33

 

 

 

 

 

 

1784

III

 

35

357

?

438

315

141

24

 

 

 

 

 

 

1790

IV

 

128

462

?

408

273

108

9

 

 

 

 

 

 

1874

V

2

302

507

?

441

288

105

3

 

 

 

 

 

 

2177

VI

21

294

501

?

459

303

117

9

 

 

 

 

 

 

2244

VII

10

231

438

?

477

330

138

18

 

 

 

 

 

 

2230

VIII

 

204

483

?

487

336

141

18

 

 

 

 

 

 

2235

IX

 

104

465

?

477

312

111

3

 

 

 

 

 

 

2021

X

 

59

411

?

450

288

93

 

 

 

 

 

 

 

1814

XI

 

7

312

?

420

267

87

 

 

 

 

 

 

 

1561

XII

 

5

216

?

423

291

102

 

 

 

 

 

 

 

1469

Tây

Sa Pa

I

 

 

 

 

 

 

 

81

258

420

498

292

 

 

1549

II

 

 

 

 

 

 

 

75

240

402

483

402

31

 

1633

III

 

 

 

 

 

 

 

72

228

369

435

384

73

 

1563

IV

 

 

 

 

 

 

 

87

252

378

438

402

148

 

1705

V

 

 

 

 

 

 

 

99

294

456

546

519

300

13

2227

VI

 

 

 

 

 

 

 

96

279

432

522

513

336

16

2194

VII

 

 

 

 

 

 

 

84

261

420

516

522

363

57

2223

VIII

 

 

 

 

 

 

 

87

276

444

543

525

303

13

2191

IX

 

 

 

 

 

 

 

105

306

480

576

504

166

 

2137

X

 

 

 

 

 

 

18

144

336

468

498

327

14

 

1805

XI

 

 

 

 

 

 

18

138

330

483

570

188

 

 

1737

XII

 

 

 

 

 

 

 

102

297

450

495

161

 

 

1505

Nam

Sa Pa

I

 

2

 

 

 

549

588

594

576

516

411

184

 

 

4299

II

 

2

 

 

 

441

483

492

459

402

315

186

11

 

3520

III

 

4

 

 

 

264

300

309

285

237

171

93

12

 

2095

IV

 

 

 

 

 

129

150

153

135

96

43

9

 

 

850

V

 

 

 

 

 

24

42

45

27

6

 

 

 

 

150

VI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VII

 

 

 

 

 

 

6

9

3

 

 

 

 

 

18

VIII

 

 

 

9

45

90

117

120

99

60

18

 

 

 

558

IX

 

5

54

129

192

246

267

267

246

201

135

60

10

 

1182

X

 

15

144

261

327

387

435

426

387

321

225

105

4

 

3037

XI

 

3

177

348

456

522

552

540

510

456

372

178

 

 

4114

XII

 

2

144

357

498

582

612

612

591

525

402

198

 

 

4523

Bắc

Sa Pa

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV

 

9

15

 

 

 

 

 

 

 

 

9

14

 

47

V

1

75

93

57

18

 

 

 

 

18

60

96

75

4

497

VI

8

99

141

117

75

39

18

18

36

69

108

135

108

6

977

VII

4

69

120

102

60

21

3

0

9

39

81

117

105

20

750

VIII

 

33

48

18

 

 

 

 

 

 

9

36

42

3

189

IX

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

X

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đông Nam

Sa Pa

I

 

2

210

522

648

630

522

378

225

72

 

 

 

 

3209

II

 

8

243

522

606

573

468

321

156

36

 

 

 

 

2933

III

 

27

297

444

459

405

312

186

57

 

 

 

 

 

2187

IV

 

84

318

369

354

288

186

63

 

 

 

 

 

 

1662

V

1

159

291

333

303

219

102

18

 

 

 

 

 

 

1426

VI

9

138

255

297

267

183

66

 

 

 

 

 

 

 

1215

VII

4

111

252

309

294

219

102

18

 

 

 

 

 

 

1309

VIII

 

120

309

390

375

303

183

57

 

 

 

 

 

 

1737

IX

 

76

363

474

471

390

264

114

18

 

 

 

 

 

2171

X

 

52

393

546

567

519

381

108

57

 

 

 

 

 

2713

XI

 

8

348

576

621

561

441

285

129

27

 

 

 

 

2996

XII

 

6

258

561

654

618

504

357

204

63

 

 

 

 

3225

Tây Nam

Sa Pa

I

 

 

 

 

33

147

306

459

591

663

642

338

 

 

3179

II

 

 

 

 

 

69

222

378

492

567

564

414

30

 

2736

III

 

 

 

 

 

18

111

252

363

426

426

336

58

 

1990

IV

 

 

 

 

 

 

48

162

273

336

342

282

98

 

1541

V

 

 

 

 

 

 

18

102

225

315

345

297

156

6

1464

VI

 

 

 

 

 

 

 

69

171

255

291

264

159

7

1207

VII

 

 

 

 

 

 

 

63

180

267

306

285

183

54

1338

VIII

 

 

 

 

 

 

30

132

267

360

393

345

183

7

1717

IX

 

 

 

 

 

15

108

261

390

480

501

399

125

 

2279

X

 

 

 

 

3

69

231

399

507

555

510

303

12

 

2589

XI

 

 

 

 

48

183

345

480

594

666

666

212

 

 

3194

XII

 

 

 

 

60

201

357

504

627

690

696

187

 

 

3262

Đông Bắc

Sa Pa

I

 

2

57

87

33

 

 

 

 

 

 

 

 

 

179

II

 

5

102

159

81

12

 

 

 

 

 

 

 

 

359

III

 

22

204

237

159

54

 

 

 

 

 

 

 

 

676

IV

 

96

330

312

225

102

18

 

 

 

 

 

 

 

1083

V

2

264

420

411

312

180

60

 

 

 

 

 

 

 

1649

VI

21

276

450

462

375

240

96

12

 

 

 

 

 

 

1932

VII

10

216

429

453

378

249

96

9

 

 

 

 

 

 

1840

VIII

 

92

378

402

312

174

48

 

 

 

 

 

 

 

1406

IX

 

69

291

297

195

63

 

 

 

 

 

 

 

 

915

X

 

30

186

177

69

 

 

 

 

 

 

 

 

 

462

XI

 

3

96

84

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

204

XII

 

2

51

54

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

116

Tây Bắc

Sa Pa

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

60

71

 

 

140

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

39

120

150

14

 

323

III

 

 

 

 

 

 

 

 

15

93

189

207

43

 

547

IV

 

 

 

 

 

 

 

6

81

201

279

285

112

 

965

V

 

 

 

 

 

 

 

57

192

333

429

432

261

12

1716

VI

 

 

 

 

 

 

 

75

222

354

447

462

318

16

1894-

VII

 

 

 

 

 

 

 

60

192

324

420

450

330

45

1830

VIII

 

 

 

 

 

 

 

21

123

270

378

396

243

11

1442

IX

 

 

 

 

 

 

 

 

60

195

309

312

110

 

986

X

 

 

 

 

 

 

 

 

18

102

192

165

8

 

476

XI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

45

141

65

 

 

251

XII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

63

38

 

 

110

Đông

Cao Bằng

I

 

 

129

282

294

216

87

6

 

 

 

 

 

 

1014

II

 

3

168

318

324

210

102

12

 

 

 

 

 

 

1167

III

 

34

225

318

294

213

87

6

 

 

 

 

 

 

1177

IV

 

150

330

366

312

210

72

 

 

 

 

 

 

 

1141

V

1

180

363

408

348

228

78

 

 

 

 

 

 

 

1615

VI

10

186

351

393

333

219

75

 

 

 

 

 

 

 

1575

VII

18

138

357

474

438

294

105

 

 

 

 

 

 

 

1812

VIII

3

117

312

420

393

264

93

3

 

 

 

 

 

 

1509

IX

 

99

318

417

375

243

81

 

 

 

 

 

 

 

1533

X

 

69

279

369

321

195

60

 

 

 

 

 

 

 

1293

XI

 

28

225

348

312

192

60

 

 

 

 

 

 

 

1165

XII

 

3

144

282

288

198

66

 

 

 

 

 

 

 

981

Tây

Cao Bằng

I

 

 

 

 

 

 

 

69

198

291

336

186

2

 

1082

II

 

 

 

 

 

 

 

72

210

321

345

222

34

 

1204

III

 

 

 

 

 

 

 

72

213

315

339

243

64

 

1246

IV

 

 

 

 

 

 

6

96

237

333

366

276

93

 

1407

V

 

 

 

 

 

 

15

120

279

381

414

333

132

1

1675

VI

 

 

 

 

 

 

6

96

249

363

408

345

159

7

1633

VII

 

 

 

 

 

 

 

96

285

453

540

474

228

12

2088

VIII

 

 

 

 

 

 

 

93

273

429

507

414

162

1

1879

IX

 

 

 

 

 

 

15

126

306

459

507

351

77

 

1841

X

 

 

 

 

 

 

27

141

300

411

399

192

4

 

1474

XI

 

 

 

 

 

 

30

150

318

417

363

130

 

 

1408

XII

 

 

 

 

 

 

15

111

255

348

312

111

 

 

1152

Nam

Cao Bằng

I

 

 

78

213

318

393

426

423

396

336

264

120

1

 

2968

II

 

1

72

180

267

330

366

378

354

297

213

102

12

 

2572

HI

 

4

48

108

162

213

243

246

231

186

123

57

10

 

1631

IV

 

 

9

39

81

117

138

138

114

75

33

6

 

 

750

V

 

 

 

 

9

30

45

42

21

3

 

 

 

 

150

VI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VII

 

 

 

 

 

3

9

9

3

 

 

 

 

 

24

VIII

 

 

 

12

48

87

105

105

87

51

15

 

 

 

510

IX

 

5

45

111

174

222

249

249

222

180

114

39

2

 

1612

X

 

19

105

201

276

324

545

345

321

264

174

63

1

 

2438

XI

 

13

135

276

275

447

486

480

447

372

234

68

 

 

3333

XII

 

1

99

246

366

444

486

198

462

384

246

70

 

 

3302

Bắc

Cao Bằng

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV.

 

9

6

 

 

 

 

 

 

 

 

6

6

 

27

V

3

39

57

36

9

 

 

 

 

15

15

60

33

 

297

VI

7

60

93

81

51

24

9

12

30

57

84

93

54

3

658

VII

1

39

81

78

45

12

 

 

12

45

87

108

66

5

579

VII

 

15

24

9

 

 

 

 

 

 

12

33

21

 

114

IX

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

X

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đông Nam

Cao Bằng

I

 

 

141

348

432

429

360

252

138

39

 

 

 

 

2139

II

 

2

171

354

417

402

330

225

102

18

 

 

 

 

2021

III

 

28

195

300

324

303

231

126

36

 

 

 

 

 

1543

IV

 

99

237

288

279

234

144

45

 

 

 

 

 

 

1326

V

6

99

213

261

246

183

75

6

 

 

 

 

 

 

1089

VI

8

93

186

222

201

138

48

 

 

 

 

 

 

 

896

VII

1

69

195

576

279

204

81

6

 

 

 

 

 

 

1108

VIII

 

72

204

300

309

243

138

39

 

 

 

 

 

 

1305

IX

 

73

255

372

390

330

222

87

6

 

 

 

 

 

1735

X

 

64

276

402

423

369

264

141

39

 

 

 

 

 

1978

XI

 

29

255

441

486

453

363

231

90

9

 

 

 

 

2357

XII

 

3

171

372

462

453

381

273

144

39

 

 

 

 

2298

Tây Nam

Cao Bằng

 

 

 

 

 

33

126

240

312

417

441

423

216

2

 

2240

II

 

 

 

 

3

63

183

300

399

435

396

231

32

 

2051

III

 

 

 

 

 

24

105

219

315

354

324

210

51

 

1602

IV

 

 

 

 

 

 

54

165

249

291

285

192

58

 

1294

V

 

 

 

 

 

 

27

114

213

252

249

180

69

 

1113

VI

 

 

 

 

 

 

3

60

153

216

231

180

78

3

924

VII

 

 

 

 

 

 

3

72

195

288

318

258

117

6

1257

VIII

 

 

 

 

 

 

39

138

255

342

357

267

177

4

1519

IX

 

 

 

 

 

27

129

267

375

450

438

276

56

 

2018

X

 

 

 

 

12

90

219

342

438

477

405

180

3

 

2166

XI

 

 

 

 

51

177

321

447

543

558

523

140

 

 

2660

XII

 

 

 

 

57

177

309

432

507

516

393

127

 

 

2158

Đông Bắc

Cao Bằng

I

 

 

33

48

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II

 

1

69

99

42

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III

 

42

126

150

93

27

 

 

 

 

 

 

 

 

438

IV

1

114

234

231

162

66

6

 

 

 

 

 

 

 

814

V

9

156

300

312

246

141

39

 

 

 

 

 

 

 

1203

VI

18

177

318

336

270

171

57

 

 

 

 

 

 

 

1347

VII

2

123

309

390

345

216

69

 

 

 

 

 

 

 

1454

VIII

 

96

255

312

243

126

30

 

 

 

 

 

 

 

1062

IX

 

65

192

216

150

42

 

 

 

 

 

 

 

 

665

X

 

36

123

114

42

 

 

 

 

 

 

 

 

 

315

XI

 

10

63

51

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

133

XII

 

1

30

24

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

55

Tây Bắc

Cao Bằng

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

51

45

1

 

106

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

36

96

87

15

 

234

III

 

 

 

 

 

 

 

 

21

87

150

132

39

 

429

IV

 

 

 

 

 

 

 

15

84

183

237

195

70

 

784

V

 

 

 

 

 

 

 

60

180

276

324

276

111

 

1227

VI

 

 

 

 

 

 

9

78

195

297

351

309

147

7

1393

VII

 

 

 

 

 

 

 

66

207

351

444

411

207

12

1698

VIII

 

 

 

 

 

 

 

30

132

267

357

318

129

 

1233

IX

 

 

 

 

 

 

 

 

66

198

297

219

52

 

814

X

 

 

 

 

 

 

 

 

27

105

159

90

2

 

383

XI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

42

90

43

 

 

175

XII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

45

27

 

 

87

Đông

Móng Cái

I

 

826

141

288

300

243

75

3

 

 

 

 

 

 

1056

II

 

100

216

384

384

270

99

 

 

 

 

 

 

 

1382

III

 

177

282

357

309

210

75

 

 

 

 

 

 

 

1333

IV

10

 

363

390

321

204

66

 

 

 

 

 

 

 

1531

V

45

234

405

411

369

225

69

 

 

 

 

 

 

 

1789

VI

41

222

402

438

360

219

69

 

 

 

 

 

 

 

1751

VII

15

168

366

411

393

255

84

 

 

 

 

 

 

 

1722

VIII

3

147

360

453

411

264

87

 

 

 

 

 

 

 

1725

IX

2

153

369

447

390

243

78

 

 

 

 

 

 

 

1682

X

 

123

336

414

345

198

54

 

 

 

 

 

 

 

1470

XI

 

74

252

378

336

183

51

 

 

 

 

 

 

 

1274

XII

 

23

183

324

309

195

60

 

 

 

 

 

 

 

1091

Tây

Móng Cái

I

 

 

 

 

 

 

3

84

225

309

270

108

4

 

1003

II

 

 

 

 

 

 

 

87

255

369

381

231

35

 

1358

III

 

 

 

 

 

 

3

78

225

315

209

201

52

 

1183

IV

 

 

 

 

 

 

15

108

255

357

378

270

87

 

1470

V

 

 

 

 

 

 

24

141

303

423

450

333

123

1

1798

VI

 

 

 

 

 

 

18

117

267

387

441

366

156

5

1757

VII

 

 

 

 

 

 

9

108

288

411

465

384

165

8

1838

VIII

 

 

 

 

 

 

12

123

303

441

501

399

150

1

1930

IX

 

 

 

 

 

 

18

135

312

435

447

282

61

 

1690

X

 

 

 

 

 

 

42

174

333

435

408

183

3

 

1578

XI

 

 

 

 

 

 

42

171

321

411

396

177

 

 

1518

XII

 

 

 

 

 

 

24

129

267

348

297

111

 

 

1176

Nam

Móng Cái

I

 

3

87

225

336

408

429

426

396

333

243

66

1

 

2923

II

 

7

93

222

324

384

411

408

378

318

222

99

10

 

2876

III

 

15

63

123

174

216

231

225

213

168

102

42

6

 

1578

IV

 

 

9

39

81

114

126

120

99

63

21

 

 

 

672

V

 

 

 

 

6

21

33

27

9

 

 

 

 

 

96

VI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VIII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

450

IX

 

12

54

117

177

216

231

231

204

153

90

30

2

 

1517

X

 

36

129

231

309

357

372

360

321

258

165

57

1

 

2596

XI

 

34

153

294

384

447

480

468

423

345

237

87

 

 

3352

XII

 

13

129

288

408

468

486

483

441

364

228

69

 

 

3377

Bắc

Móng Cái

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV

1

9

6

 

 

 

 

 

 

 

 

6

6

 

23

V

12

51

66

42

12

 

 

 

6

30

60

66

30

 

375

VI

15

69

105

93

63

39

27

30

48

75

102

105

54

3

828

VII

6

51

87

78

48

18

3

6

24

42

87

93

48

3

594

VIII

 

18

27

9

 

 

 

 

 

 

18

39

21

 

132

IX

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

X

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đông Nam

Móng Cái

I

 

8

162

366

453

438

351

240

123

30

 

 

 

 

2171

II

 

26

222

426

498

462

360

228

87

9

 

 

 

 

2518

III

 

8

240

336

342

300

213

102

24

 

 

 

 

 

1565

IV

6

120

261

303

285

225

123

33

 

 

 

 

 

 

1366

V

21

126

237

279

255

174

60

 

 

 

 

 

 

 

1152

VI

18

108

210

243

210

129

39

 

 

 

 

 

 

 

957

VII

8

87

198

258

243

162

54

 

 

 

 

 

 

 

1010

VIII

2

90

234

321

321

243

123

20

 

 

 

 

 

 

1361

IX

1

117

300

399

402

327

207

68

 

 

 

 

 

 

1822

X

 

114

330

456

462

393

273

132

32

 

 

 

 

 

2190

XI

 

74

282

474

510

444

342

207

69

 

 

 

 

 

5402

XII

 

25

216

426

507

468

369

282

123

30

 

 

 

 

2466

Tây Nam

Móng Cái

I

 

 

 

 

39

138

252

363

438

456

342

123

4

 

2155

II

 

 

 

 

6

81

219

342

444

486

429

237

33

 

2277

III

 

 

 

 

 

30

111

213

309

339

288

171

41

 

1502

IV

 

 

 

 

 

 

57

162

249

297

282

183

54

 

1284

V

 

 

 

 

 

 

30

120

219

279

273

129

9

1

1060

VI

 

 

 

 

 

 

3

63

159

222

240

183

72

4

945

VII

 

 

 

 

 

 

6

72

180

252

267

204

81

3

1065

VIII

 

 

 

 

 

 

45

156

267

336

345

255

255

1

1498

IX

 

 

 

 

 

27

123

258

363

414

498

339

44

 

2066

X

 

 

 

 

 

18

111

255

378

462

489

405

168

2

2288

XI

 

 

 

 

 

51

183

330

450

525

534

450

189

 

271$

XII

 

 

 

 

6

72

195

321

423

498

504

375

129

 

2532

Đông Bắc

Móng Cái

I

 

3

39

45

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

99

II

 

13

87

114

48

 

 

 

 

 

 

 

 

 

262

III

8

62

156

165

99

27

 

 

 

 

 

 

 

 

509

IV

 

135

255

246

171

66

3

 

 

 

 

 

 

 

884

V

40

204

333

339

264

144

39

 

 

 

 

 

 

 

1363

VI

41

207

360

378

303

186

60

 

 

 

 

 

 

 

1535

VII

17

156

218

366

312

192

60

 

 

 

 

 

 

 

1421

VIII

2

117

276

318

255

126

27

 

 

 

 

 

 

 

1121

IX

1

99

225

234

150

45

 

 

 

 

 

 

 

 

754

X

 

63

147

129

45

 

 

 

 

 

 

 

 

 

384

XI

 

26"

69

63

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

179

XII

 

8

39

27

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

74

Tây Bắc

Móng Cái

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

45

30

1

 

94

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

45

114

93

16

 

268

III

 

 

 

 

 

 

 

 

33

102

147

114

33

 

429

IV

 

 

 

 

 

 

 

24

108

207

252

195

66

 

852

V

 

 

 

 

 

 

6

81

210

318

360

282

108

1

1366

VI

 

 

 

 

 

 

18

102

222

327

387

330

144

5

1535

VII

 

 

 

 

 

 

6

78

213

330

393

339

150

8

1517

VIII

 

 

 

 

 

 

 

45

162

288

360

309

123

1

1288

IX

 

 

 

 

 

 

 

3

75

198

255

180

42

 

753

X

 

 

 

 

 

 

 

 

39

126

171

90

2

 

428

XI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

48

111

63

 

 

222

XII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

51

30

 

 

102

Đông

Phú Liễn

I

 

6

162

333

342

243

90

3

 

 

 

 

 

 

1179

II

 

21

216

381

375

267

108

12

 

 

 

 

 

 

1380

III

 

100

321

426

381

258

99

6

 

 

 

 

 

 

1591

IV

7

189

408

447

375

243

81

 

 

 

 

 

 

 

1749

V

43

255

414

420

348

225

75

 

 

 

 

 

 

 

1780

VI

36

240

426

456

390

252

80

 

 

 

 

 

 

 

1884

VII

16

210

429

483

417

276

96

 

 

 

 

 

 

 

1927

VIII

4

165

390

477

429

285

99

 

 

 

 

 

 

 

1849

IX

2

168

405

477

408

255

81

 

 

 

 

 

 

 

1796

X

 

132

348

429

363

213

63

 

 

 

 

 

 

 

1S41

XI

 

77

273

375

330

210

60

 

 

 

 

 

 

 

1316

XII

 

19

195

351

336

126

69

 

 

 

 

 

 

 

1186

Tây

Phú Liễn

I

 

 

 

 

 

 

 

81

237

357

375

201

13

 

1264

II

 

 

 

 

 

 

 

81

234

354

381

246

52

 

1348

III

 

 

 

 

 

 

 

78

228

333

345

243

"81

 

1308

IV

 

 

 

 

 

 

12

108

258

372

414

315

111

 

1599

V

 

 

 

 

 

 

18

132

294

408

450

366

150

2

1820

VI

 

 

 

 

 

 

12

114

285

411

474

420

195

11

1922

VII

 

 

 

 

 

 

3

102

288

441

516

462

234

20

2066

VIII

 

 

 

 

 

 

3

108

303

468

552

471

198

3

2106

IX

 

 

 

 

 

 

18

135

321

462

504

360

103

 

1903

X

 

 

 

 

 

 

33

162

330

441

432

216

10

 

1624

XI

 

 

 

 

 

 

33

156

321

426

390

162

 

 

1488

XII

 

 

 

 

 

 

18

120

273

375

339

138

 

 

1263

Nam

Phú Liễn

I

 

2

96

252

369

438

459

459

444

390

285

120

6

 

3320

II

 

7

90

207

297

354

384

393

366

309

222

105

16

 

2750

III

 

14

65

135

195

240

258

246

222

180

117

54

12

 

1739

IV

 

 

6

36

81

117

132

122

102

66

24

 

 

 

690

V

 

 

 

 

 

5

12

10

4

 

 

 

 

 

31

VI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VIII

 

 

 

9

33

69

90

90

69

33

6

 

 

 

 

IX

 

9

51

114

171

213

234

231

204

159

96

30

 

 

 

X

 

36

126

222

303

348

363

357

327

264

174

66

3

 

2593

XI

 

37

159

291

390

450

471

462

429

363

240

81

 

 

3373

XII

 

10

132

203

423

489

504

495

465

393

25S

84

 

 

3556

Bắc

Phú Liễn

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV

1

15

12

 

 

 

 

 

 

 

 

9

9

 

 

V

12

60

165

48

15

 

 

 

6

30

63

75

39

1

514

VI

14

78

120

108

78

51

39

39

57

87

117

123

66

5

982

VII

5

60

105

93

63

33

15

39

33

66

99

114

69

7

777

VIII

1

27

39

15

 

 

 

 

 

 

18

45

30

1

176

IX

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

3

 

6

X

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đông Nam

Phú Liễn

I

 

6

180

411

504

483

390

270

144

39

 

 

 

 

2427

II

 

20

216

417

474

435

345

228

93

12

 

 

 

 

2240

III

 

81

270

393

408

351

249

120

30

 

 

 

 

 

1902

IV

3

126

288

342

321

255

144

39

 

 

 

 

 

 

1518

V

20

135

240

264

234

165

60

 

 

 

 

 

 

 

1118

VI

16

114

216

246

219

141

45

 

 

 

 

 

 

 

997

VII

7

195

228

273

252

174

60

 

 

 

 

 

 

 

1099

VIII

1

99

252

333

330

252

129

30

 

 

 

 

 

 

1426

IX

1

123

321

417

408

330

210

72

 

 

 

 

 

 

1882

X

 

120

336

462

471

396

276

138

33

 

 

 

 

 

2232

XI

 

80

303

471

510

459

354

216

78

6

 

 

 

 

2474

XII

 

20

228

462

537

495

393

267

138

36

 

 

 

 

2576

Tây Nam

Phú Liễn

I

 

 

 

 

36

138

264

384

483

531

471

234

13

 

2554

II

 

 

 

 

 

63

195

327

423

468

426

249

49

 

2200

III

 

 

 

 

 

24

111

225

318

363

324

207

66

 

1638

IV

 

 

 

 

 

 

54

162

255

312

309

216

72

 

1380

V

 

 

 

 

 

 

21

105

207

264

270

207

81

1

1156

VI

 

 

 

 

 

 

 

57

162

231

252

210

93

5

1010

VII

 

 

 

 

 

 

 

63

180

267

294

243

114

8

1169

VIII

 

 

 

 

 

 

36

141

267

357

381

310

117

1

1600

IX

 

 

 

 

 

24

123

258

369

441

426

273

70

 

1984

X

 

 

 

 

12

96

234

363

462

498

486

198

9

 

2358

XI

 

 

 

 

54

180

318

438

531

561

447

171

 

 

2700

XII

 

 

 

 

60

189

318

435

525

546

423

159

 

 

2655

Đông Bắc

Phú Liễn

I

 

2

45

57

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

122

II

 

10

90

126

57

3

 

 

 

 

 

 

 

 

286

III

 

62

180

204

132

39

 

 

 

 

 

 

 

 

617

IV

4

144

294

291

20J

90

12

 

 

 

 

 

 

 

1036

V

41

225

345

342

270

153

45

 

 

 

 

 

 

 

1421

VI

34

225

387

399

327

210

93

21

 

 

 

 

 

 

1693

VII

16

192

378

408

339

219

78

3

 

 

 

 

 

 

1633

VIII

2

135

306

345

282

153

39

 

 

 

 

 

 

 

1262

IX

1

111

249

255

165

51

 

 

 

 

 

 

 

 

823

X

 

69

156

141

54

 

 

 

 

 

 

 

 

 

420

XI

 

29

81

60

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

182

XII

 

7

45

43

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

85

Tây Bắc

Phú Liễn

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

60

54

4

 

133

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

45

111

99

26

 

281

III

 

 

 

 

 

 

 

 

30

105

159

135

51

 

480

IV

 

 

 

 

 

 

 

24

108

216

273

228

87

 

936

V

 

 

 

 

 

 

3

78

207

309

360

312

132

1

1402

VI

 

 

 

 

 

 

21

111

243

351

417

384

189

12

1728

VII

 

 

 

 

 

 

6

84

228

357

495

408

213

19

1750

VIII

 

 

 

 

 

 

 

45

165

306

399/

366

159

2

1442

IX

 

 

 

 

 

 

 

3

81

216

288

234

76

 

8981

X

 

 

 

 

 

 

 

 

36

123

177

105

6

 

447

XI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

48

105

57

 

 

210

XII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

57

36

 

 

114

Đông

Phú Hộ

I

 

2

120

270

294

225

96

9

 

 

 

 

 

 

1016

II

 

8

105

330

342

255

114

18

 

 

 

 

 

 

1232

III

 

62

246

345

324

237

102

12

 

 

 

 

 

 

1328

IV

2

150

345

396

339

231

84

 

 

 

 

 

 

 

1544

V

18

192

384

429

363

237

81

 

 

 

 

 

 

 

1704

VI

22

186

360

408

357

240

81

 

 

 

 

 

 

 

1657

VII

6

153

363

447

411

291

114

9

 

 

 

 

 

 

1794

VIII

1

141

354

4-11

399

276

108

6

 

 

 

 

 

 

1726

IX

 

132

345

435

390

252

84

 

 

 

 

 

 

 

1638

X

 

108

306

402

357

222

69

 

 

 

 

 

 

 

1464

XI

 

48

231

363

336

207

66

 

 

 

 

 

 

 

1251

XII

 

7

117

279

321

219

75

 

 

 

 

 

 

 

1018

Tây

Phú Hộ

I

 

 

 

 

 

 

 

66

198

300

309

168

15

 

1056

II

 

 

 

 

 

 

 

66

204

330

375

267

73

 

1315

III

 

 

 

 

 

 

 

72

210

294

294

210

72

 

1152

IV

 

 

 

 

 

 

3

87

234

348

387

297

108

 

1464

V

 

 

 

 

 

 

6

99

264

387

444

375

159

5

1739

VI

 

 

 

 

 

 

3

93

252

378

426

369

189

19

1729

VII

 

 

 

 

 

 

 

90

267

417

495

441

225

27

972

VIII

 

 

 

 

 

 

 

90

367

411

480

414

183

7

1852

IX

 

 

 

 

 

 

9

111

294

441

408

375

126

 

1854

X

 

 

 

 

 

 

24

141

312

435

441

237

19

 

1609

XI

 

 

 

 

 

 

24

132

2S8

396

378

165

1

 

1384

XII

 

 

 

 

 

 

9

99

258

399

396

171

2

 

1334

Nam

Phú Hộ

I

 

1

72

201

306

384

423

423

402

348

249

105

7

 

2921

II

 

3

69

177

264

321

354

366

351

309

231

120

26

 

2591

III

 

7

48

108

165

210

243

255

231

174

108

51

12

 

1612

IV

 

 

6

33

75

111

132

129

108

75

33

6

 

 

708

V

 

 

 

 

 

12

27

27

12

 

 

 

 

 

78

VI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VIII

 

 

 

6

33

72

96

96

78

42

9

 

 

 

432

IX

 

6

42

105

165

207

231

231

207

168

108

42

6

 

1518

X

 

30

111

210

291

339

357

357

333

279

192

75

3

 

2577

XI

 

21

132

279

381

411

465

453

420

257

243

84

 

 

3276

XII

 

4

81

246

390

456

492

495

474

438

315

111

1

 

3503

Bắc

Phú Hộ

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III

 

9

9

 

 

 

 

 

 

 

 

6

6

 

30

IV

5

45

69

48

15

 

 

 

3

21

54

72

39

1

372

V

8

60

99

90

66

42

27

27

42

69

96

105

63

8

802

VI

2

45

90

84

54

24

6

6

24

54

90

105

66

10

660

VII

 

21

36

15

 

 

 

 

 

 

12

36

27

1

148

VIII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IX

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

X

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đông Nam

Phú Hộ

I

 

1

129

330

426

429

366

261

144

42

 

 

 

 

2128

II

 

6

165

357

426

408

330

225

105

21

 

 

 

 

2043

III

 

50

210

321

345

315

243

138

39

 

 

 

 

 

1661

IV

1

96

240

363

294

243

153

48

 

 

 

 

 

 

1378

V

9

105

222

267

246.

177

72

6

 

 

 

 

 

 

1104

VI

8

87

186

225

204

138

48

 

 

 

 

 

 

 

8961

VII

3

78

195,

255

249

186

75

6

 

 

 

 

 

 

1047

VIII

1

87

228

306

306

246

141

39

 

 

 

 

 

 

1354

IX

 

96

273

384

393

324

216

84

6

 

 

 

 

 

1776

X

 

96

291

429

456

396

285

153

42

 

 

 

 

 

21481

XI

 

48

255

453

510

462

360

225

90

12

 

 

 

 

24151

XII

 

7

138

369

501

477

393

279

150

12

 

 

 

 

23561

Tây Nam

Phú Hộ

I

 

 

 

 

27

114

231

339

423

459

396

192

15

 

2196

II

 

 

 

 

 

51

171

294

393

450

429

273

68

 

2132

III

 

 

 

 

 

18

78

198

309

330

285

186

60

 

1464

IV

 

 

 

 

 

 

48

150

243

197

294

210

72

 

1314

V

 

 

 

 

 

 

15

90

195

258

273

213

84

3

1131

VI

 

 

 

 

 

 

 

51

147

216

231

186

87

8

826

VII

 

 

 

 

 

 

 

60

174

258

288

240

114

12

1146

VIII

 

 

 

 

 

 

30

126

246

321

336

297

111

4

1441

IX

 

 

 

 

 

18

108

240

354

429

426

291

90

 

1956

X

 

 

 

 

6

81

222

357

456

501

447

219

14

 

2303

XI

 

 

 

 

45

165

300

411

501

534

435

174

1

 

2566

XII

 

 

 

 

51

168

300

420

519

588

498

195

1

 

2740

Đông Bắc

Phú Hộ

I

 

 

30

48

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

96

II

 

4

69

108

54

 

 

 

 

 

 

 

 

 

235

III

 

38

138

168

114

36

 

 

 

 

 

 

 

 

494

IV

1

108

243

255

189

87

15

 

 

 

 

 

 

 

898

V

18

171

321

339

267

156

48

 

 

 

 

 

 

 

1320

VI

20

174

330

357

300

201

78

6

 

 

 

 

 

 

1466

VII

6

141

321

375

327

222

85

6

 

 

 

 

 

 

1482

VIII

1

117

276

315

258

147

42

 

 

 

 

 

 

 

1156

IX

 

87

213

234

159

51

 

 

 

 

 

 

 

 

744

X

 

54

135

135

54

 

 

 

 

 

 

 

 

 

378

XI

 

18

69

60

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

162

XII

 

3

27

24

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

57

Tây Bắc

Phú Hộ

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

42

42

5

 

98

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

36

102

105

34

 

277

III

 

 

 

 

 

 

 

 

21

81

132

117

45

 

396

IV

 

 

 

 

 

 

 

15

90

195

249

213

84

5

846

V

 

 

 

 

 

 

 

57

180

291

357

315

138

19

1343

VI

 

 

 

 

 

 

9

84

210

318

369

333

177

27

1519

VII

 

 

 

 

 

 

 

66

201

330

414

387

207

7

1632

VIII

 

 

 

 

 

 

 

30

132

258

339

315

147

 

1228

IX

 

 

 

 

 

 

 

 

66

192

276

234

84

 

852

X

 

 

 

 

 

 

 

 

27

111

180

114

9

 

411

XI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

42

96

57

1

 

196

XII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

54

39

 

 

108

Đông

Láng

I

 

2

138

330

345

231

90

6

 

 

 

 

 

 

1142

II

 

14

180

327

327

243

108

15

 

 

 

 

 

 

1214

III

 

78

276

375

342

234

93

9

 

 

 

 

 

 

1407

IV

2

162

390

465

405

264

90

 

 

 

 

 

 

 

1778

V

18

186

363

405

342

216

72

 

 

 

 

 

 

 

1602

VI

22

192

378

435

378

246

84

 

 

 

 

 

 

 

1735

VII

5

144

360

456

423

294

108

6

 

 

 

 

 

 

1796

VIII

1

126

345

462

429

294

108

3

 

 

 

 

 

 

1768

IX

 

132

348

441

393

252

84

 

 

 

 

 

 

 

1650.

X

 

108

312

408

285

147

66

 

 

 

 

 

 

 

1326

XI

 

60

261

381

342

213

66

 

 

 

 

 

 

 

1323

XII

 

1

171

315

312

213

72

 

 

 

 

 

 

 

1097

Tây

Láng

I

 

 

 

 

 

 

 

66

198

315

342

189

16

 

1126

II

 

 

 

 

 

 

 

69

210

333

384

267

64

 

1327

III

 

 

 

 

 

 

 

66

198

300

330

246

84

 

1224

IV

 

 

 

 

 

 

6

108

261

339

327

231

84

 

1356

V

 

 

 

 

 

 

9

99

240

348

393

315

123

1

1528

VI

 

 

 

 

 

 

6

99

264

387

438

381

183

14

1772

VII

 

 

 

 

 

 

 

93

273

420

469

432

213

19

1939

VIII

 

 

 

 

 

 

 

96

282

429

504

432

183

5

1931

IX

 

 

 

 

 

 

12

120

300

438

474

342

110

 

1796

X

 

 

 

 

 

 

27

147

312

426

623

222

16

 

1573

XI

 

 

 

 

 

 

27

144

306

408

381

105

1

 

1432

XII

 

 

 

 

 

 

12

108

261

357

336

147

1

 

1222

Nam

Láng

I

 

2

84

249

357

402

420

411

393

354

267

117

8

 

3064

 

II

 

4

75

174

267

327

348

363

348

303

231

117

20

 

2577

 

III

 

10

54

117

171

204

222

228

213

171

114

54

12

 

1570

 

IV

 

 

6

39

87

123

144

144

114

66

24

3

 

 

750

 

V

 

 

 

 

 

9

21

18

6

 

 

 

 

 

54

 

VI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VIII

 

 

 

6

33

72

93

93

75

39

9

 

 

 

420

 

IX

 

6

42

105

165

207

228

225

201

159

86

33

3

 

1470

 

X

 

30

114

213

291

339

348

342

321

267

180

69

3

 

2517

 

XI

 

26

150

294

393

456

477

465

532

360

240

84

 

 

3377

 

XII

 

8

117

270

387

462

504

507

468

393

264

93

 

 

3473

 

Bắc

Láng

 

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

6

 

30

 

IV

 

9

9

 

 

 

 

 

 

 

54

63

30

 

351

 

V

6

45

66

45

15

 

 

 

3

24

102

108

60

5

862

 

VI

8

63

105

99

75

48

33

33

48

75

93

105

63

8

703

 

VII

2

42

90

90

63

33

12

12

30

60

15

39

27

1

148

 

VIII

 

18

33

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IX

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

X

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đông Nam

Láng

 

I

 

1

153

405

492

447

360

246

135

39

 

 

 

 

2278

 

II

 

13

180

357

420

402

324

219

99

18

 

 

 

 

2032

 

III

 

62

234

345

360

309

222

120

33

 

 

 

 

 

1685

 

IV

1

108.

276

357

348

276

165

51

 

 

 

 

 

 

1582

 

V

9

102

213

255

234

159

57

 

 

 

 

 

 

 

1029

 

VI

8

87

189

234

216

144

48

 

 

 

 

 

 

 

926

 

VII

2

69

192

264

258

186

66

 

 

 

 

 

 

 

1037

 

VIII

1

78

222

318

324

258

141

36

 

 

 

 

 

 

1378

 

IX

 

96

273

387

396

327

216

78

3

 

 

 

 

 

1776

 

X

 

99

303

408

405

345

276

141

39

 

 

 

 

 

2016

 

XI

 

62

291

477

519

471

363

225

87

9

 

 

 

 

2504

 

XII

 

14

201

411

492

477

399

282

144

39

 

 

 

 

2459

 

Tây Nam

Láng

 

I

 

 

 

 

30

120

231

330

417

474

429

213

16

 

2260

 

II

 

 

 

 

6

60

171

294

393

450

435

273

61

 

2143

 

III

 

 

 

 

 

18

93

201

288

333

315

210

66

 

1524

 

IV

 

 

 

 

 

 

57

177

267

291

249

159

54

 

1524

 

V

 

 

 

 

 

 

15

84

171

228

240

180

66

 

984

 

VI

 

 

 

 

 

 

 

51

150

219

237

192

84

5

938

 

VII

 

 

 

 

 

 

 

60

174

258

282

231

108

10

1120

 

VIII

 

 

 

 

 

 

33

132

252

333

345

276

158

2

1490

 

IX

 

 

 

 

 

18

111

246

354

420

402

267

81

 

1899

 

X

 

 

 

 

57

135

216

345

450

492

426

204

3

 

2328

 

XI

 

 

 

 

48

171

270

390

519

540

435

174

1

 

2548

 

XII

 

 

 

 

54

174

312

435

519

534

426

171

1

 

2626

 

Đông Bắc

Láng

 

I

 

36

57

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

114

 

II

7

75

108

48

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

238

 

III

50

159

183

123

39

 

 

 

 

 

 

 

 

 

554

 

IV

1

120

279

303

325

99

15

 

 

 

 

 

 

 

1042

 

V

18

165

303

318

252

147

45

 

 

 

 

 

 

 

1248

 

VI

20

177

339

375

321

240

78

6

 

 

 

 

 

 

1556

 

VII

3

129

318

387

345

231

84

6

 

 

 

 

 

 

1503

 

VIII

1

102

267

333

279

156

42

 

 

 

 

 

 

 

1180

 

IX

87

216

240

162

51

 

 

 

 

 

 

 

 

 

756

 

X

57

141

138

54

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

390

 

XI

24

78

63

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

180

 

XII

9

39

33

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

84

 

Tây Bắc

Láng

 

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

51

51

6

 

120

 

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

39

108

105

31

 

283

 

III

 

 

 

 

 

 

 

 

24

90

150

132

48

 

444

 

IV

 

 

 

 

 

 

 

24

105

192

213

162

60

 

756

 

V

 

 

 

 

 

 

 

57

165

261

315

270

108

 

1176

 

VI

 

 

 

 

 

 

12

90

171

279

384

345

171

5

1466

 

VII

 

 

 

 

 

 

 

72

213

336

411

381

195

19

1627

 

VIII

 

 

 

 

 

 

 

36

147

279

363

333

150

5

1313

 

IX

 

 

 

 

 

 

 

 

69

195

264

216

75

 

819

 

X

 

 

 

 

 

 

 

 

30

114

174

108

9

 

435

 

XI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

42

96

57

1

 

196

 

XII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

51

36

 

 

102

 

Đông

Vinh

 

I

 

 

159

366

375

273

111

9

 

 

 

 

 

 

1293

 

II

 

8

249

441

435

.318

138

18

 

 

 

 

 

 

1607

 

III

 

53

288

378

348

261

114

12

 

 

 

 

 

 

1454

 

IV

9

165

345

357

291

195

72

 

 

 

 

 

 

 

1425

 

V

10

204

411

456

381

243

81

 

 

 

 

 

 

 

1785

 

VI

2

204

390

438

381

246

84

 

 

 

 

 

 

 

1753

 

VII

 

168

390

465

417

288

108

6

 

 

 

 

 

 

1844

 

VIII

 

156

387

474

426

291

108

3

 

 

 

 

 

 

1845

 

IX

 

150

399

489

423

267

87

 

 

 

 

 

 

 

1815

 

X

 

108

333

396

267

138

63

 

 

 

 

 

 

 

1305

 

XI

 

36

276

390

354

216

66

 

 

 

 

 

 

 

1338:

 

XII

 

3

219

375

357

240

81

 

 

 

 

 

 

 

1275

 

Tây

Vinh

 

I

 

 

 

 

 

 

3

84

246

372

390

222

13

 

1327

 

II

 

 

 

 

 

 

12

81

246

390

435

315

32

 

1499

 

III

 

 

 

 

 

 

6

90

264

378

390

291

58

 

1471

 

IV

 

 

 

 

 

 

 

84

228

339

366

279

74

 

1373

 

V

 

 

 

 

 

 

 

114

279

414

477

396

157

 

1849

 

VI

 

 

 

 

 

 

12

99

264

387

447

390

177

3

1773

 

VII

 

 

 

 

 

 

27

93

276

429

507

456

231

7

1999

 

VIII

 

 

 

 

 

 

27

102

297

453

534

456

192

 

2034

 

IX

 

 

 

 

 

 

12

120

303

441

492

366

46

 

1780

 

X

 

 

 

 

 

 

 

141

303

432

453

249

13

 

1618

 

XI

 

 

 

 

 

 

 

147

330

444

417

192

3

 

1560

 

XII

 

 

 

 

 

 

 

117

285

399

396

189

2

 

1400

 

Nam

Vinh

 

I

 

2

92

261

378

453

492

492

462

408

300

135

6

 

3479

 

II

 

6

96

225

321

387

414

411

384

333

252

135

11

 

2971

 

III

 

 

54

108

159

213

252

267

249

195

126

60

8

 

1697

 

IV

 

 

 

15

45

72

90

90

72

45

15

 

 

 

444

 

V

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VIII

 

 

 

 

15

42

60

63

48

18

 

 

 

 

 

 

IX

 

6

39

99

153

186

204

201

177

138

84

30

1

 

131

 

X

 

28

111

192

249

288

315

318

294

252

180

75

3

 

 

 

XI

 

16

153

288

384

438

456

447

420

363

255

96

1

 

3317

 

XII

 

1

141

306

423

492

510

507

483

420

300

117

1

 

3701

 

Bắc

Vinh

 

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV

 

12

12

 

 

 

 

 

 

 

 

9

6

 

39

 

V

3

54

84

72

45

21

6

6

24

51

81

87

41

 

575

 

VI

4

60

120

120

99

75

63

63

78

102

123

120

63

1

1110

 

VII

 

51

108

108

84

60

45

45

60

87

114

120

69

2

953

 

VIII

 

24

45

27

6

 

 

 

 

3

27

51

27

 

210

 

IX

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

X

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đông Nam

Vinh

 

I

 

 

178

444

531

510

426

297

153

42

 

 

 

 

2581

 

II

 

7

243

468

534

498

390

246

99

12

 

 

 

 

2497

 

III

 

42

210

342

357

333

258

135

33

 

 

 

 

 

1740

 

IV

 

108

234

261

237

192

114

30

 

 

 

 

 

 

1176

 

V

4

105

225

270

240

159

60

6

 

 

 

 

 

 

1069

 

VI

4

93

192

228

201

120

36

 

 

 

 

 

 

 

874

 

VII

1

84

201

252

237

162

54

 

 

 

 

 

 

 

991

 

VIII

 

93

240

315

306

234

120

27

 

 

 

 

 

 

1335

 

IX

 

109

309

441

432

321

198

66

 

 

 

 

 

 

1876

 

X

 

95

315

420

369

300

246

123

27

 

 

 

 

 

1895

 

XI

 

36

300

477

522

462

351

216

72

 

 

 

 

 

2436

 

XII

 

3

258

486

555

519

408

276

141

36

 

 

 

 

2682

 

Tây Nam

Vinh

 

I

 

 

 

 

27

126

270

402

501

552

492

252

13

 

2635

 

II

 

 

 

 

 

60

192

333

447

513

486

318

30

 

2379

 

III

 

 

 

 

 

12

96

246

366

408

369

249

46

 

1792

 

IV

 

 

 

 

 

 

36

123

213

273

270

192

48

 

1155

 

V

 

 

 

 

 

 

6

72

174

252

282

219

81

 

1086

 

VI

 

 

 

 

 

 

 

42

132

204

231

192

84

 

886

 

VII

 

 

 

 

 

 

 

48

153

243

276

237

114

1

1074

 

VIII

 

 

 

 

 

 

21

114

243

330

360

288

103

3

1459

 

IX

 

 

 

 

 

9

90

225

339

428

408

282

33

 

1794

 

X

 

 

 

 

45

108

195

321

426

483

447

228

10

 

2266

 

XI

 

 

 

 

42

156

297

420

528

573

474

198

2

 

2690

 

XII

 

 

 

 

54

177

312

111

546

582

495

219

2

 

2828

 

Đông Bắc

Vinh

 

I

 

 

49

75

27

 

 

 

 

 

 

 

 

 

151

 

II

 

4

105

153.

81

12

 

 

 

 

 

 

 

 

355

 

III

 

34

168

192

135

48

 

 

 

 

 

 

 

 

577

 

IV

 

126

252

237

171

87

21

 

 

 

 

 

 

 

894

 

V

8

177

345

375

303

186

60

 

 

 

 

 

 

 

1454

 

VI

10

192

363

396

342

231

102

18

 

 

 

 

 

 

1653

 

VII

2

156

351

405

357

249

108

18

 

 

 

 

 

 

1646

 

VIII

 

129

309

354

291

174

54

 

 

 

 

 

 

 

1311

 

IX

 

100

252

276

192

66

 

 

 

 

 

 

 

 

886

 

X

 

55

153

144

57

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XI

 

13

84

72

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1901

 

XII

 

6

51

48

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tây Bắc

Vinh

 

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

66

63

4

 

151

 

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

51

132

132

15

 

330

 

III

 

 

 

 

 

 

 

 

39

129

192

168

36

 

564

 

IV

 

 

 

 

 

 

 

27

108

204

249

207

54

 

852

 

V

 

 

 

 

 

 

9

84

210

327

396

342

136

3

1504

 

VI

 

 

 

 

 

 

24

114

243

345

402

362

168

7

1659

 

VII

 

 

 

 

 

 

12

96

240

366

441

411

213

 

1786

 

VIII

 

 

 

 

 

 

 

51

177

312

399

360

143

 

1442

 

IX

 

 

 

 

 

 

 

9

87

210

285

234

31

 

856

 

X

 

 

 

 

 

 

 

 

36

126

192

123

7

 

481

 

XI

 

 

 

 

 

 

 

 

6

57

114

66

1

 

244

 

XII

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

69

51

1

 

142

 

 


5

MƯA

Bảng M.1 - Lượng mưa trung bình (mm)

STT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

1

Lai Châu

19

48

57

135

274

447

442

372

160

76

5

22

2095

2

Điện Biên

12

36

48

104

166

300

339

338

142

56

18

17

1576

3

Lào Cai

19

35

60

119

210

234

293

330

244

128

56

84

2128

4

Sa Pa

49

76

106

186

354

366

457

465

332

199

110

59

2759

5

Sơn La

11

6

38

110

161

271

281

273

150

51

29

2

1413

6

Mộc Châu

7

20

32

83

139

111

111

308

237

77

28

10

1445

7

Sông Mã

7

16

29

110

139

258

175

241

105

36

21

7

1144

8

Hà Giang

31

43

45

124

268

438

523

419

227

148

103

32

2401

9

Tuyên Quang

18

32

42

93

212

251

284

283

219

104

42

20

1600

10

Cao Bằng

13

28

38

85

175

254

265

258

153

82

43

19

1410

11

Lạng Sơn

22

42

57

92

159

204

258

248

166

78

33

24

1383

12

Thái Nguyên

17

34

57

116

231

370

397

389

228

97

172

24

2002

13

Bắc Cạn

14

35

41

105

186

302

323

321

150

58

32

19

1586

14

Bắc Giang

19

27

42

91

205

232

274

296

204

91

39

19

1539

15

Hòn Gai

2

34

48

68

168

302

390

454

318

135

37

19

1995

16

Móng Cái

36

52

74

98

277

459

611

552

322

157

73

40

2751

17

Vĩnh Yên

15

22

'29

95

179

237

269

299

218

103

42

18

1526

18

Yên Bái

29

50

74

128

228

311

361

399

286

162

59

29

2116

19

Việt Trì

20

29

39

89

193

250

292

302

223

132

53

22

1644

20

Tam Đảo

15

15

25

101

163

232

238

302

244

93

36

14

1478

21

Láng

18

25

46

84

192

240

296

310

258

125

47

20

1661

22

Hải Dương

15

25

42

89

204

229

233

283

231

140

44

20

1555

23

Hưng Yên

22

37

46

74

170

233

269

326

269

165

66

27

1704

24

Phủ Liễn

24

36

51

79

214

240

297

321

303

45

52

24

1786

25

Cát Bi

13

26

54

81

174

296

252

359

320

30

29

13

1747

26

Thái Bình

26

33

51

79

170

210

230

315

332

94

90

22

1754

27

Sơn Tây

5

22

34

91

210

269

296

312

271

57

56

20

1753

28

Hoà Bình

10

23

26

82

225

266

332

314

349

56

50

13

1846

29

Nam Định

27

36

53

72

184

188

234

315

336

77

71

30

1723

30

Ninh Bình

20

37

49

87

176

204

229

301

362

208

75

33

1781

31

Nho Quan

19

31

48

92

161

243

266

342

324

228

78

30

1862

32

Thanh Hoá

24

31

43

59

166

171

210

267

389

247

80

29

1716

33

Yên Định

13

18

27

52

129

211

171

228

380

181

19

18

1507

34

Hồi Xuân

9

14

28

79

199

243

349

296

279

104

38

10

1648

35

Vinh

52

45

50

64

141

120

124

177

460

381

191

77

1882

36

Tương Dương

5

22

48

102

179

151

203

212

284

130

47

11

1393

37

Hà Tĩnh

98

70

61

68

135

117

138

202

501

611

369

178

2548

38

Đồng Hới

66

44

47

55

110

80

86

139

440

573

360

135

2135

39

Quảng Trị

158,3

68,5

66,0

59,0

108,9

83,2

87,1

111,1

434,6

623,3

521,2

207,5

2608,7

40

Huế

187,3

88,7

57,1

63,7

77,9

103,6

76,1

124,8

492,3

744,2

593,9

345,9

2955,5

41

Đà Nẵng

110,7

38,6

23,5

28,9

63,0

75,6

83,3

116,3

372,9

585,1

368,2

223,4

2089,5

42

Quảng Ngãi

135,5

59,6

41,9

33,7

59,9

77,5

73,2

123,4

288,9

578,5

537,6

268,8

2277,7

43

Quy Nhơn

67,1

32,7

25,6

35,1

56,3

56,5

59,5

64,0

246,5

465,7

419,7

175,7

1703,3

44

Plâycu

0,9

10,8

26,5

77,1

252,8

351,1

516,3

466,5

374,4

174,0

476,0

8,9

2300,9

45

Buôn Ma Thuột

4,4

4,6

18,8

81,7

220,0

224,2

253,5

320,6

285,3

190,9

84,1

24,3

1712,4

46

Tuy Hoà

67,7

24,3

19,4

43,1

78,8

41,8

39,2

54,4

187,8

417,5

360,5

158,0

1492,5

47

Nha Trang

49,6

17,9

31,4

40,0

61,2

46,9

41,6

53,5

162,2

322,3

359,6

174,1

1359,7

48

Liên Khương

6,9

17,6

44,9

122,8

147,2

161,6

203,0

200,3

276,8

246,5

67,1

31,2

1625,9

49

Bảo Lộc

48,3

34,3

82,5

172,1

236,9

242,5

412,0

383,5

370,4

318,6

131,1

81,4

2513,8

50

Phan Thiết

1,1

0,7

1,5

30,0

136,2

148,8

188,4

175,3

202,1

174,9

52,4

18,9

1133,3

51

Phước Long

18,8

2,6

42,2

100,7

286,0

216,9

376,6

349,5

281,6

243,6

98,8

27,8

2044,8

52

Lộc Ninh

9,7

11,8

35,1

120,9

263,2

316,6

350,9

348,0

400,3

284,4

104,4

39,9

2285,2

53

Tây Ninh

8,6

4,1

29,5

81,9

206,7

239,6

245,5

223,9

320,7

289,5

115,7

39,8

1805,5

54

Vũng Tàu

2,5

0,7

4,8

29,3

192,7

201,1

213,4

179,4

213,9

218,3

73,0

24,6

1356,5

55

Hiệp Hoà

16,0

5,5

14,7

76,9

214,4

270,2

240,6

211,7

301,3

327,9

140,1

61,8

1886,5

56

Mỹ Tho

6,2

2,3

4,8

41,4

160,9

189,1

199,0

175,8

237,4

259,8

119,1

41,8

1437,6

57

Trúc Giang

4,6

1,9

2,7

35,1

165,7

209,8

199,1

196,3

247,4

281,0

114,2

40,4

1498,2

58

Sa Đéc

12,1

3,4

7,5

38,6

174,3

181,8

187,9

179,2

218,5

246,4

137,1

44,6

1449,4

59

Vĩnh Long

10,1

0,4

21,1

24,1

168,6

187,5

187,0

193,2

199,0

297,3

101,2

26,4

1415,6

60

Châu Đốc

16,0

14,8

44,3

104,8

169,3

135,1

149,9

148,2

252,8

251,5

133,8

58,3

1378,8

61

Sóc Trăng

8,6

1,9

13,6

64,2

224,0

247,2

248,2

264,5

266,7

289,4

171,6

40,8

1840,7

62

Cần Thơ

17,0

 

2,6

15,4

155,5

181,1

196,5

214,6

207,5

184,6

79,2

8,8

1263,0

63

Côn Sơn

17,7

3,9

9,1

34,0

211,8

308,7

278,9

305,2

321,9

316,9

207,0

57,0

2072,0

64

Rạch Giá

11,1

6,8

36,5

99,4

228,5

250,1

304,0

310,4

294,2

210,9

160,2

44,0

2045,8

65

Phú Quốc

27,9

2,44

54,8

137,6

306,4

396,7

438,9

543,1

522,0

328,5

179,6

77,7

3037,9

66

Cà Mau

18,3

6,7

31,7

96,9

290,1

306,6

329,6

343,2

337,4

331,5

178,7

87,6

2360,3

67

Hoàng Sa

19,3

 

24,1

57,1

76,9

124,7

129,5

137,7

203,8

241,8

142,9

45,4

1219,0

 

Bảng M.2 - Lượng mưa cực đại (mm) trong 10, 15, 30, 60 phút

STT

Trạm

Thời gian (phút)

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

Lai Châu

10'

30'

60'

2,1

3,7

4,9

4.4

4.4

5.4

11.4

12,5

12,0

19,4

31,2

40,8

22,0

35,9

38,4

21,5

45,8

59,7

21,5

68,0

99,7

18,0

45,0

57,2

16,5

32,7

40,2

13,3

19,2

31,5

15,5

21,0

25.6

9,0

17,5

19.0

22,0

68,0

99,7

2

Lào Cai

10'

30'

60'

8,2

16,0

20,8

6,2

11,9

16,8

19,4

29,5

31,0

34,7

33,2

36,1

26,4

36.8

63.9

24,7

60,6

94.8

18,8

35,9

46,3

30,2

69,7

89,0

22,9

46,4

60,2

15,1

36,3

50,7

7,2

11,7

13,3

3,5

4,9

8,1

31,7

69,7

94,8

3

Sa Pa

10'

30'

60'

6,8

8,0

9,4

9,4

11,7

13,6

9,0

18,9

23,7

21,5

30,1

45.6

29,0

68,3

105,6

17,0

33.2

39.3

16.7

26,7

40,1

13,2

26,3

16,8

12,6

30,9

34,2

9,5

20,9

31,0

8,5

12,2

20,0

3,0

8,5

37,8

21,7

69,7

14,8

4

Sơn La

10'

30'

60'

2,5

4,9

6,6

5,0

16,0

12,0

7,9

12,5

12,5

25,8

43,7

49,7

18,0

24,2

42,0

21,0

48,3

74,9

15,7

27,8

33,7

21,0

35,2

36,5

20,0

35,1

39,5

7,1

13,3

16,7

7,1

13,3

16,7

4,7

74,7

74,7

25,8

48,3

71,9

5

Hà Giang

10'

30'

60'

2,1

4,2

5,6

3,6

6,2

9,3

13,7

17,8

17,8

19,2

24,2

29,3

20,7

42,4

52,2

24,2

50,7

73,6

20,4

49,2

70,5

20,5

40,0

55,9

20,6

35.0

57.0

16,1

37,3

56,7

9,1

19,1

32,4

3,8

6,7

10,0

24,2

50,7

73,6

6

Tuyên Quang

10'

30'

60'

2,2

3,1

4,8

5,5

7,5

7,8

15,7

28,3

32.7

27,2

41,9

66,7

32,0

61,5

62,6

25,5

52,7

66,4

20,5

47,9

65.6

24,1

56,2

85,6

17,5

29,4

34,2

24,8

47,2

64,6

11,7

26,0

22,7

2,8

4,7

5,3

32,0

61,5

85,3

7

Thái Nguyên

10'

30'

60'

2,5

3,6

5,2

6,0

7,2

18,0

10,1

23,1

41,3

4,4

50,6

75,2

26,5

45,2

56,1

28,9

65,0

L15,9

28,5

62,0

93,3

21,6

51,0

71,6

22,9

47,0

859

31,0

61,6

83,6

15,3

31,2

46,4

3,0

7,5

12,6

31,0

65,0

115,9

8

Bắc Cạn

10'

30'

60'

6,1

8,2

8,6

3,0

7,0

10,4

14,6

19,5

19,5

17,8

38,3

61,0

22,1

47,7

67,1

22,2

43,8

51,3

28,9

53,9

68,1

19,1

39,6

70,0

20,7

27,9

31,1

19,0

34,2

64,9

9,5

22,4

35,0

5,6

13,2

17,1

58,9

23,9

70,2

9

Bắc Giang

10'

30'

60'

1,9

2,3

3,5

2,3

4,3

7,2

7,5

10,0

14,3

20,2

48,2

61,5

19,6

39,6

65,6

25,2

52,7

71,3

15,6

24,3

35,6

20,4

51,0

65,8

21,1

38,5

46,2

22,8

52,3

53,1

5,0

10,3

12,8

6,5

9,9

12,6

25,2

52,8

71,3

10

Hòn Gai

10'

30'

60'

14,1

10,3

17,0

6,5

11,8

17,5

14,1

23,3

33,2

25,7

46,7

58,7

26,6

31,2

50,2

27,2

68,5

91,0

24,0

40,0

56,6

22,2

49.3

72.3

26,0

54,9

89,2

20,8

47,8

61,5

01,9

25.4

36.5

8,0

15,9

21,2

27,2

68,5

91,0

11

Móng Cái

10'

30'

60'

7,8

11,2

14,9

4,7

7,7

10,7

9,7

24,6

28,4

28,1

42,7

50,2

31,7

73,9

93,0

25,1

47,7

76,0

30,0

56,0

76,5

22,5

52,7

68,8

34,4

51,5

76,4

22,2

40,2

71,2

7,7

13,5

14,3

3,2

7,9

11,6

34,4

73,9

93,0

12

Vĩnh Yên

10'

30'

60'

2,5

4,7

5,9

3,8

6,2

9,8

20,3

22,3

22,3

30,7

59,5

63,3

24,1

58,9

71,4

20,0

44,1

61,3

19,3

44,9

67,8

28,9

71,9

96,3

12,8

26,5

32,8

21,5

42,4

76,3

11,8

21,2

24,0

6,0

11,6

14,3

30,7

71,4

46,3

13

Yên Bái

10'

30'

60'

3,6

5,6

8,1

8,0

8,7

9,1

17,3

30,8

35,7

18,3

33.2

35.3

29,9

70,1

94,3

25,0

54,2

82,1

22,5

43,5

62,4

25,1

47,9

72,0

20,1

37,0

56,9

19,5

48,1

68,4

13,7

26,7

33,3

3,7

7,2

12,5

29,9

70,0

94,3

14

Việt Trì

10'

30'

60'

2,5

5,6

9,2

3,5

6,8

9,7

5,3

6,6

6,6

29,1

35,5

35,9

20,6

41,5

56,1

22,5

47,9

66,8

25,7

41,0

45,4

25,1

50,2

57,8

22,1

45,8

48,9

21,8

54,8

75,4

11,2

22,2

32,2

11,0

14.8

14.9

29,1

54,8

75,4

15

Tam Đảo

10'

30'

60'

1,9

4,4

7,3

3,2

4,7

6,5

3,1

5,1

7,3

18,6

32.3

45.3

19,7

40,9

62,6

28,8

55,6

92,3

25,6

62,8

80,0

27,6

74,5

94,3

30,8

70,7

84,4

19,2

26,4

32.2

6,5

9,7

18,0

7,0

7.6

7.7

30,3

74,5

94.3

16

Láng

10'

30'

60'

6,9

10,5

14,5

8,0

10,2

11,2

20,7

35,9

46,5

27,9

40,6

41,3

22,4

42,4

52,6

35,2

56,8

73,8

20,5

54,0

93,9

25,8

50,0

70,2

22,5

49,0

75,3

20,3

45,9

51,0

15,4

28,1

37,7

15,2

20,9

22,0

35,2

56,8

93,4

17

Hải Dương

10'

30'

60'

18.3

39,3

52,2

3,9

6,4

8,0

10,1

20,6

22,8

18,7

27,8

32,6

19,9

46.1

57.2

20,1

48,7

68,3

23,1

46.0

84.0

23,0

47,1

80,4

20,2

44,0

70,1

22,1

50,6

72,5

20,0

35.0

46.0

11,9

14.0

16.0

23,1

50,6

84,0

18

Hưng Yên

10'

30'

60'

12,5

20,7

26.5

6,8

10,2

34,4

14,5

27,6

27,9

23,5

44,2

44,4

16,2

34,7

56,0

21,6

50,7

54,9

23,0

47,2

58,9

20,5

35,2

55,6

15,4

41,6

63,5

16,9

40,7

48.9

31,0

60,0

116,0

10,0

18,6

20,2

31,0

60,0

116,5

19

Phủ Liễn

10'

30'

60'

7,8

11,7

19,0

5,9

6,6

8,3

11,7

20,3

26,5

19,2

27,1

36,1

28,0

62,5

105,6

25,8

50,5

65,2

25,2

48,5

70.2

26,3

43,4

57,9

21,6

47.6

63.7

17,9

39,2

58,4

9,7

17.0

32.0

8,0

16,0

32,0

38,0

62,5

105,6

20

Thái Bình

10'

30'

60'

27,1

34.8

34.8

6,1

10,0

14,3

17,5

32,5

37,5

27,9

47,0

53,9

18,2

37,3

48,9

22,2

43,1

78,7

17,4

25,3

32,2

21,2

46,8

71,2

25,2

44.0

66.0

15,0

36,6

46,3

17,9

44,7

67,6

4,6

8,6

11,8

27,9

49,8

78,7

21

Sơn Tây

10'

30'

60'

9,6

19,1

27,1

4,3

8,5

11,2

3,9

5,8

6,6

24,9

42,1

45,2

30,7

62,5

89.7

25,7

52,9

62.7

20,2

43.6

68.6

22,4

37,9

50,3

21,6

44,3

54,8

23,2

61,9

79,8

16,0

36,4

43,8

5,2

11,0

17,9

30,7

62,5

89,7

22

Hòa Bình

10'

30'

60'

14,1

24,6

26,0

2,9

5,3

6,5

14,1

24,3

27,1

25,6

45,7

62,4

23,0

91,9

92,7

23,5

58,1

65,4

25,0

63,9

73,5

17,1

42,8

46,6

31,2

38,6

60,8

19,5

31,3

44,2

11,0

16,1

21,1

5,2

7,7

13,6

25,6

91,9

92,7

23

Nam Định

10'

30'

60'

10,0

19,7

23,8

4,2

6,3

9,7

31,7

14,3

47,7

26,0

34,2

49,0

24.0

63.1

99.1

23,7

44.6

79.7

22,2

33,2

51,5

20,8

51,0

65,9

18,6

29,5

42,3

19,5

26,9

37.6

15,9

34,3

64,8

17,5

40,0

51,1

31,7

63,1

99,1

24

Thanh Hóa

10'

30'

60'

4,3

4,3

7,3

5,1

6,5

9,4

13,4

5,0

29,1

16,2

25,8

30,9

20,0

40,5

66,8

27,7

48,8

87,5

23,9

49,2

57,7

24,6

52,2

68,5

35,3

83,6

144,5

19,0

31,4

55,1

25,5

59,8

76,4

7,2

10,3

11,0

35,3

83,6

144,5

25

Vinh

10'

30'

60'

6,8

9,5

10,1

6,4

8,8

10,7

17,2

26,3

33,4

22,0

30,4

38,9

31,6

55,0

77,0

22,9

61,4

105,1

14,5

30,2

35,0

38,9

92,9

142,3

27,3

63,8

84,6

26,3

76,8

118,1

16,6

35,2

46,7

11,0

11,8

16,7

38,9

92,9

14,2

26

Tương Dương

10'

30'

60'

2,5

2,9

4,1

6,8

9,1

9,8

12,1

14,2

23,1

19,0

30,2

39,9

19,2

33,5

50,2

17,9

27,5

37,9

22,5

42,2

64,0

18,5

34,9

43,7

14,7

27,1

37,8

13,1

24,8

34,8

8,6

17,0

17,7

4,2

7,9

8,5

22,5

42,2

64,0

27

Hà Tĩnh

10'

30'

60'

16,0

26,6

26,7

2,2

3,6

6,8

6,6

12,6

16,6

31,4

49,2

69,2

31,6

52,1

57,8

17,6

51,3

74,0

15,6

28,9

38,0

20,8

35,9

56,6

17,0

28,4

44,5

23,3

34,9

64,1

19,6

27,9

39,5

10,8

24,6

31,3

31,4

52,1

74,0

28

Quảng Trị

15'

30'

60'

14,7

24,8

36,0

20,0

32,2

48,0

8,7

11,0

17,5

27,3

33,6

41,8

40,0

50,0

60,0

19,2

26,0

50,0

18,2

33,0

60,0

20,8

30,0

40,0

31,0

50,0

90,0

35,0

60,0

100,0

31,0

28,5

19,7

10,0

16,2

21,3

40,0

60,0

100,0

29

Huế

15'

30'

60'

15,6

28,0

45,5

18,4

27,0

31,4

15,0

20,0

30,0

17,5

35,5

50,0

21,3

30,0

58,0

32,5

56,5

93,5

18,5

32,5

45,0

32,0

47,0

78,0

43,2

61,0

71,6

31,2

50,0

73,0

32,5

45,3

70,2

16,0

27,0

46,2

43,2

61,0

93,5

30

Đà Nẵng

15'

30'

60'

19,0

32,0

55,0

10,0

17,0

20,0

20,0

27,4

46,2

11,0

21,0

38,0

19,0

24,0

30,4

20,0

29,8

48,0

30,0

35,8

50,1

19,4

26,0

40,6

30,0

50,0

80,9

50,0

90,0

140,0

27,0

38,0

64,6

11,1

19,8

33,2

50,0

90,0

140,0

31

Quảng Ngãi

15'

30'

60'

11,3

13,0

23,0

11,0

14,2

19,8

14,1

16,4

19,9

19,6

30,0

38,6

20,4

31,6

43,0

38,0

53,9

87,0

28,0

13,0

58,2

29,0

49,0

82,0

29,7

39,2

60,2

40,0

60,0

108,1

28,2

40,4

65,2

22,0

39,8

42,6

40,0

60,0

108,1

32

Quy Nhơn

15'

30'

60'

8,0

12,2

18,8

13,0

13,1

13,1

19,0

25,6

26,7

18,0

22,0

34,8

21,0

25,0

30,0

30,0

42,0

57,2

16,0

30,0

36,6

30,0

58,0

93,0

28,1

44,0

51,0

47,5

72,5

97,5

25,0

43,0

53,1

16,4

22,0

34,0

47,5

72,5

97,5

33

Plây Cu

15'

30'

60'

3,3

3,9

4,2

13,0

21,0

31,4

17,2

20,1

23,9

30,0

50,0

70,0

30,0

55,0

96,0

26,6

34,6

62,7

40,0

57,8

67,8

27,0

50,0

86,0

40,0

51,2

60,4

25,0

32,5

36,0

11,5

18,2

19,2

6,4

9,8

12,4

40,8

57,8

96,0

34

Buôn Ma Thuột

15'

30'

60'

1,6

2,7

5,0

0,9

1,0

1,0

15,6

18,8

30,1

29,6

35,4

40,0

38,0

60,0

65,4

30,0

40,0

52,0

20,0

28,0

44,0

52,0

39,0

54,2

20,0

28,0

39,2

18,0

31.4

24.4

13,6

22,6

29,8

3,6

3,7

5,6

38,0

60,0

65,4

35

Tuy Hòa

15'

30'

60'

10,0

12,9

20,1

9,8

10,4

19,1

7.6

8,4

8.6

15,6

17,0

24,2

18,9

20,4

29,6

23,0

40,0

48,2

16,0

18,9

25,2

19.8

25,0

26.8

30,0

50,0

53,0

24,3

35,0

45,0

20,0

28,0

48,0

15.0

24.0

28.0

30,0

50,0

59,0

36

Nha Trang

15'

30'

60'

9,8

10,0

19,2

10,0

10,1

10,3

7,0

7,2

13,6

20,2

34.4

40.4

18,8

29.4

32.4

18,3

21,5

21,7

20,0

27,7

29,1

19,2

19,9

21.2

25.0

37.0

50.0

22,0

37,2

50,4

21,0

40.0

56.0

30,0

45,6

61,5

30,0

45,6

61,5

37

Liên Khương

15'

30'

60'

12,4

16,8

18,8

17.0

30.0

58.0

31,2

40,4

50,0

35,0

57.5

75.5

40.0

72,0

84,2

27.0

37,0

44,2

46,4

53,6

70,0

33,4

40,0

50,8

39,1

50.0

65.0

30,4

48,0

68,6

19.0

29,0

29,4

14,2

15.6

26.6

46,4

72,0

84,2

38

Bảo Lộc

15'

30'

60'

25,0

33,5

34,3

20,0

31,5

35,0

18,5

26,0

44,1

35,0

48,5

59.1

29.0

46,0

59,4

24,8

33,5

40,0

34.0

46,0

67,8

24,2

44,0

64,8

28,0

53.0

75.0

33.0

56.0

80.0

25.0

41,0

61,5

16,5

30.0

36.0

35.0

56.0

80.0

39

Phan Thiết

15'

30'

60'

1,5

2,4

3,8

0,2

0,3

0,3

4,8

9,2

12,4

15,9

22,1

25,0

17,6

27,2

33,4

29.0

32.0

40.0

20,0

30.0

40.0

20,0

27,3

37,0

27,4

38,8

53,6

19,6

32,4

49,0

11,0

14,8

18,0

4.6

5,6

6,3

29,0

38,8

53,6

40

Sóc Trăng

15'

30'

60'

9,2

13,5

25,0

21,5

24,0

26,3

23,0

36,6

44.0

20,0

22,0

27,7

29,6

43,0

61.7

26,0

48.0

76.0

22.7

36.7

42.7

27,8

40.0

71.1

27,3

38,9

57,0

25.0

38.0

48.0

23,2

40.0

74.0

16,0

28.5

31.6

29,8

48.0

71.0

41

Côn Sơn

15'

30'

60'

6,0

11,0

17,0

1,4

2,0

2,0

15,3

20,9

22,5

6,0

10,0

12,0

28,0

40.0

58.0

26,0

30,5

47,0

30.0

50.0

75.0

0,3

25.0

42.0

46,2

53,7

61.2

25.0

45.0

50.0

20,0

30,3

53,1

20,0

22,0

28,0

46,2

53,7

75,0

42

Rạch Giá

15'

30'

60'

12,2

14,5

17,5

4,6

4,8

4,9

19.5

22.5

31,0

46.0

71.0

121

41.5

66.5

85,5

33.0

37.0

50,0

32.0

50.0

70,0

35.0

41.0

75,0

44.0

58.0

62,0

75,0

100

119

25.0

42.0

47,2

27,0

29,4

29,4

75.0

100.0

121,0

43

Phú Quốc

15'

30'

60'

12,1

22,0

28,8

18,2

34,5

50,2

19,6

31,9

38,0

25.0

33,3

50,3

25.0

37,0

46,6

23,6

36,0

52,4

20,0

29.1

52.1

20.5

29,5

46,0

32,0

48,6

64.1

20,8

23,5

31,0

25.0

32,0

37,6

21,1

29,1

32,0

32,0

48,6

64.1

44

Cà Mau

15'

30'

60'

8,3

14,8

17,6

0,2

0,2

0,2

12,5

18,2

22,0

16,0

21,2

25,3

33.0

48,0

77,5

27.0

47.0

63.0

30.0

53.0

75.0

31.0

57,0

61,3

16,0

28,0

29,0

35.0

50.0

75.0

36.0

37.0

39.0

16,0

19.1

19.1

36.0

57,0

77,5

45

Hoàng Sa

15'

30'

60'

8,4

8,8

9,6

16.4

29,4

35,3

10,8

19,0

31,4

5,2

8,4

19,6

15,0

20,4

34.0

8,6

13,4

21,8

9,8

14.7

17.8

20,0

24,6

31,8

22,0

30,2

45,8

15,2

22,8

39,0

17.0

30,0

42,6

7,8

11,6

14,5

22,0

30,2

45,8

46

TP Hồ Chí Minh

15'

30'

60'

15,4

15.6

15.6

15.0

20,0

31,8

19,9

32,4

37,0

30.0

50.0

70.0

30.0

52,0

78,7

41,2

59,0

89.3

28,0

52.0

78.0

29.0

50.0

85.0

33,5

50,7

72.5

35.0

58.0

77.0

25,5

44,7

62,2

19,0

22,5

36,7

41,2

59,0

89.3

 

6

CÁC YẾU TỐ KHÍ HẬU KHÁC

Bảng Y.1 - Số giờ nắng trong ngày

Số thứ tự

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

Quảng Trị

3,2

2,9

3,5

5,8

7,3

7,5

7,8

6,8

5,1

4,3

3,2

2,6

5,0

2

Huế

3,7

3,8

4,8

6,6

7,7

8,1

8,4

7,6

5,6

4,5

3,8

3,5

5,7

3

Đà Nẵng

4,3

5,1

5,6

6,6

8,0

8,0

7,8

6,8

5,6

4,9

4,3

3,9

5,9

4

Quảng Ngãi

3,7

5,1

6,7

8,0

8,7

8,7

8,4

8,2

6,8

5,1

3,9

3,7

6,4

5

Quy Nhơn

4,3

6,6

7,8

8,7

9,1

8,5

7,5

7,9

6,6

5,2

3,9

3,5

6,6

6

Plâycu

7,8

8,8

7,7

7,6

6,0

4,7

3,8

3,9

4,1

5,6

6,3

7,2

6,1

7

Buôn Ma Thuột

7,6

8,5

8,4

8,4

6,9

6,2

5,5

5,2

5,1

5,5

6,0

6,3

6,6

8

Tuy Hòa

4,5

6,6

8,0

9,2

9,0

8,4

7,6

7,5

6,6

5,1

4,1

3,7

6,7

9

Nha Trang

5,4

6,6

8,0

8,7

8,2

8,0

7,6

7,8

6,6

5,7

5,0

4,2

6,8

10

Liên Khương

8,4

8,8

8,3

7,2

5,9

5,1

4,6

4,6

4,4

5,5

6,4

7,6

6,4

11

Bảo Lộc

7,4

7,9

7,4

6,6

5,5

4,7

4,0

3,7

3,2

4,4

5,5

6,8

5,6

12

Phan Thiết

8,5

9,1

8,8

9,0

7,1

6,5

5,8

6,1

6,0

6,3

6,8

7,9

7,3

13

Phước Long

6,9

7,7

7,4

7,3

6,0

5,5

4,6

4,8

4,8

6,2

6,7

7,0

6,2

14

Lộc Ninh

8,0

8,6

8,2

7,3

6,0

5,4

5,2

4,7

4,6

6,0

7,0

8,2,

6,6

15

Hiệp Hòa

8,1

8,9

8,9

8,4

7,0

6,8

6,4

6,1

6,2

6,6

7,2

7,4

7,3

16

Sóc Trăng

8,1

9,1

8,8

8,7

5,5

4,5

5,2

5,0

4,6

4,8

6,7

7,1

6,5

17

Cần Thơ

8,2

8,8

9,1

9,0

6,9”

6,6

6,1

6,2

5,7

6,6

7,4

8,2

7,4

18

Côn Sơn

6,4

7,8

8,3

8,7

6,5

5,5

5,6

5,2

5,0

4,7

4,8

5,2

6,1

19

Rạch Giá

7,5

7,9

7,6

7,9

6,4

5,9

5,6

5,4

5,5

5,6

6,6

7,4

6,6

20

Phú Quốc

8,4

8,6

8,2

8,0

6,0

5,4

4,9

4,1

4,5

5,8

7,5

8,3

6,7

21

Cà Mau

7,4

8,1

7,7

7,5

5,2

4,9

5,0

4,7

4,9

5,0

6,3

6,1

6,1

22

Hoàng Sa

6,7

7,7

8,4

9,3

9,8

8,4

8,1

7,6

6,9

7,0

6,6

6,3

7,7

23

TP Hồ Chí Minh

7,4

8,0

8,1

7,4

5,7

5,4

6,0

5,0

5,0

5,3

6,2

6,5

6,3

 


Bảng Y.2 - Tổng số giờ nắng

Số TT

Trạm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

Năm

1

Lai Châu

133

134

182

201

196

110

128

149

174

152

139

127

1825

2

Điện Biên

165

140

206

195

505

132

124

144

168

174

146

148

1944

3

Lào Cai

84

73

109

144

188

142

161

169

163

124

119

105

1581

4

Sa Pa

121

100

148

165

160

82

102

113

101

74

104

128

1398

5

Sơn La

150

125

163

190

220

136

146

166

173

185

150

157

1961

6

Mộc Châu

149

114

152

172

205

139

172

163

163

164

136

143

1898

7

Sông Mã

150

147

165

182

204

132

145

148

172

176

135

242

1898

8

Hà Giang

69

57

71

116

175

120

157

181

173

125

106

77

1427

9

Tuyên Quang

80

47

51

82

181

157

184

185

176

160

120

100

1523

10

Lạng Sơn

94

61

56

91

187

147

188

165

186

166

135

107

1583

11

Thái Nguyên

83

52

46

76

124

155

185

187

187

183

149

109

1586

12

Bắc Cạn

87

52

54

87

178

146

177

184

189

158

120

99

1531

13

Bắc Giang

98

49

44

88

198

170

210

197

196

197

152

123

1722

14

Hòn Gai

117

53

44

87

191

158

201

176

184

207

162

137

1717

15

Móng Cái

97

51

51

86

170

146

187

185

196

195

149

127

1640

16

Vĩnh Yên

89

55

52

94

203

167

204

195

189

184

142

116

1690

17

Yên Bái

63

41

40

62

150

140

163

176

173

152

114

93

1369

18

Việt Trì

86

54

47

98

198

159

202

188

188

183

140

119

1662

19

Tam Đảo

84

42

55

82

161

110

152

132

140

136

110

106

1310

20

Láng

85

54

47

93

189

160

195

184

178

186

148

121

1646

21

Hải Dương

96

48

39

86

202

167

220

191

192

198

151

119

1709

22

Hưng Yên

94

48

41

94

203

166

215

188

182

195

141

123

1690

23

Phủ Liễn

97

50

38

88

193

169

203

178

179

199

160

134

1688

24

Thái Bình

93

33

41

87

195

169

221

184

178

192

140

122

1655

25

Sơn Tây

89

55

46

90

190

154

197

179

179

179

135

113

1606

26

Hoà Bình

96

67

71

109

187

152

182

165

159

165

131

114

1598

27

Nam Định

87

38

38

101

199

174

224

189

179

195

148

120

1692

28

Ninh Bình

98

54

94

92

200

167

209

177

162

177

139

127

1646

29

Nho Quan

68

43

47

99

188

162

194

161

185

202

126

109

1584

30

Thanh Hoá

95

54

45

107

202

172

208

172

146

184

135

138

1658

31

Yên Định

99

51

53

103

208

157

214

175

169

189

137

107

1662

32

Vinh

82

50

64

130

223

192

222

195

153

139

113

94

1657

33

Tương Dương

115

70

92

111

194

141

181

165

139

150

108

129

1634

34

Hà Tĩnh

86

49

68

135

223

202

232

191

143

145

104

93

1671

35

Đồng Hới

100

63

103

190

225

214

252

211

185

147

117

114

1921

 

Bảng Y.3 - Số ngày , (Theo lượng mây tổng quan)

Số TT

Trạm

Tháng

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

Năm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

1

Lai Châu

0,1

0,9

4,8

2,9

0,3

0

0

0,1

0,1

0,1

0

0,3

9,7

8,9

8,4

5,6

4,6

9,5

21,5

21

19,2

10,8

9,6

7,7

8,5

135,3

2

Điện Biên

1,3

1,7

8,5

5,2

0,6

0,1

0

01

0

0

0

0,1

18,6

7,6

7,5

4,7

4,7

10

22,5

24

21,5

13

8,7

6,8

6,4

137,4

3

Lào Cai

0,1

0

0,1

0

0,7

0,1

0,3

0,1

0,5

0,2

0,2

0,1

2,4

19,9

20,9

18,9

17

14,5

21,7

21,3

17,7

14,3

16,7

14,9

16,7

214,5

4

Sa Pa

3,8

3,2

2,7

1,5

0,4

0,1

0,2

0,1

0,5

0,9

2,1

4,5

20

15,1

16,5

14,7

13,8

16,7

23,8

22,8

20,1

17

18,9

14,7

13,9

208

5

Sơn La

5,2

3,9

4,2

2

0,4

0,1

0

0,1

0,9

1,4

2,9

4,5

25,6

11,2

11,5

8

7,1

11,2

24,1

22,8

20,7

13,8

9,9

9,6

10,1

160

6

Mộc Châu

3,9

1,9

5,3

1,8

0,6

0,1

0,2

0

1

1,8

2,9

4,3

21,8

15,7

18,1

14,0

13,1

13,3

22,1

19,7

18,6

14,8

12,8

13,6

13,4

190,1

7

Sông Mã

0

0,3

3

2,7

0,5

0

0

0

0

0

0,1

0

6,6

10,1

9,8

6,6

4,7

6,8

22

16,9

16,4

10

10,1

9,4

8,1

130,9

8

Hà Giang

0,8

0,1

0,2

0,2

0,6

0,2

0,1

0,1

1,1

1,2

0,5

0,3

5,4

21,6

21,1

22,7

19,1

15,6

21,7

20,9

17,1

13,1

14,6

15,1

18,1

222,5

9

Tuyên Quang

0,5

0,1

0

0,2

0,5

0

0,3

0,6

0,9

1,4

0,8

0,2

5,6

21,2

22,9

26

22,5

16,7

20,6

19,4

16,6

12,9

13,6

15

17,8

225,1

10

Cao Bằng

3,7

1,8

2,2

1,3

1

0,4

0,7

1,7

2,7

2,5

2,5

3,6

24,1

16,6

19,4

19,1

17

13,2

20,6

17,8

14,4

11,2

15,1

14,6

15,6

194,6

11

Lạng Sơn

2,3

0,8

0,3

1,1

0,9

0,3

0,1

0

1,8

3,5

3,9

3,2

18,2

18,1

19,6

23,3

18,4

12,5

18,1

14,3

14,7

9,9

9,5

0,9

15

184,3

12

Thái Nguyên

2,2

0,7

0,2

0,2

0,6

0,3

0,2

0,3

1,7

4

3,5

3,2

17,1

20,6

22,3

26

23,2

16,5

20

18,6

16,9

12,5

10,9

12,5

16,5

216,5

13

Bắc Cạn

0,4

0

0

0,1

0,3

0

0,1

0

0,3

0,4

0

0,2

1,8

21,8

21,5

25,4

22,6

16,8

20,6

20,9

18,1

12,8

12,6

14,4

17,7

225,2

14

Bắc Giang

2,9

1

0,4

0,6

0,9

0,5

0,1

0,5

2

4,5

4,2

3,4

21

18,3

21,7

25

20,6

13,7

19,5

17,2

16,5

12,1

9,5

11,5

14,1

199,7

15

Hòn Gai

4,1

1

0,4

0,5

0,7

0,5

0,2

0,5

2

5

4,5

4,1

23,7

17

20,4

23,5

20,9

13,9

18,5

15,5

15,9

11,8

8,3

0,9

13,4

188,5

16

Móng Cái

3,2

0,9

0,6

0,9

0,9

0,5

0,2

1,3

3,3

6,7

5,8

5,3

29,6

19

20,1

23,7

17,1

13,2

19,4

16,5

15,7

10,7

8,9

10,9

15,1

190,3

17

Vĩnh Yên

1,8

0,1

0,1

0,1

0,6

0,4

0,7

0,1

1,5

3,4

2,6

2,8

14,2

19,6

23,6

25,9

22,1

13,7

19,1

13,1

13,7

11,1

10,7

12,9

16,8

201,3

18

Yên Bái

0,7

0,1

0,1

0,1

0,3

0,1

0,2

0,3

1,6

1,8

1,7

0,6

7,6

22,6

23,9

26,3

22,9

18,8

22

20,3

16,9

 

 

in n

1 n o

 

19

Việt Trì

1,9

0,1

0,1

0,3

1

0,5

0,5

0,5

1,6

4,3

3

2,5

16,8

20

Tam Đảo

19

2,6

22,5

0,4

25,8

0,6

21,3

1

14

0,5

19,4

0,4

17,3

0,7

15,3

0,1

10,6

1,4

10,4

3,4

12

2,4

16,2

3,1

209,7

16,6

21

Láng

20,4

1,2

22,4

0,2

24,3

0,4

20,8

0,2

15,6

0,8

22,9

0,2

20

0,8

17,9

0,8

12,3

3

13

4,2

14,6

4

18,2

2,8

222,4

18,6

22

Hải Dương

18,6

3,4

23,4

1

26

0,5

20

0,7

14,2

1,2

20,8

0,5

13,2

0,3

14,6

1,1

9

2,3

7,8

4,5

10

4,5

15,7

3,6

193,3

23,6

23

Hưng Yên

17,7

2,5

21,4

0,6

25,1

0,5

19,5

0,6

11,5

0,6

16,6

0,3

15,6

0,8

15,6

0,9

11,4

2,3

8,7

3,8

10,3

3,4

12,6

3,3

185,4

19,6

24

Phủ Liễn

17,5

2,9

21,2

1

25,4

0,2

19,6

0,5

12

0,3

17

0,3

15,6

0,1

15,7

0,1

11,2

1,1

8,7

1,1

11,8

4,6

14

3,4

189,7

19,4

25

Cát Bi

18,4

3,4

21,5

1,2

26,1

0,1

21,2

0,7

15,2

1,4

21,3

0,4

13,5

0,2

18,1

0,4

14

3

9,8

4

9,7

3

12,8

3,8

207,6

25,4

26

Thái Bình

16,8

1,9

20,6

0,6

24,7

0,5

18,8

0,8

14,7

0,8

19,7

0,6

16,3

0,7

17,6

0,2

11,7

1,0

8,8

3,3

9,1

3,3

12,7

191,5

17,1

27

Sơn Tây

18,3

2,3

22,2

0,4

25,9

0,1

20,5

0,3

11,1

0,a

16,5

0,8V

13,3

0,8

14,6

0,8

11,5

2,5

8,2

4,6

10

3,6

13,9

3

187

20,1

28

Hòa Bình

19,1

1,8

20,7

0,4

21,7

0,4

20,2

0,1

12,6

0,9

19

0,3

16,9

0,7

14,9

0,1

11,9

1,0

9,7

2,6

10,8

2,3

14,8

1,4

195,3

12,9

29

Nam Định

18,5

1,9

20

0,6

23,5

0,1

17,5

0,7

13,1

1,4

19,3

0,6

15,3

0,8

15,7

0,9

11,2

2,6

9,8

4,9

12,7

4,7

15,1

3,4

192,4

22,6

30

Ninh Bình

18,4

2,7

22,1

0,6

26

0,5

20,4

0,4

11

0,7

16,1

0,3

13,6

0,6

14,6

0,4

10,7

2,1

7,1

3,8

3,9

3,5

12,9

3,7

182,7

19,3

31

Nho Quan

17,8

1,2

21,5

0,3

25,4

0,8

20,4

1

12,6

1,3

17,8

0,5

14,2

0,8

14,6

0,8

13,1

2,8

8,6

5,6

12

5

14,5

3

192,5

22, f

32

Thanh Hóa

20,8

2,9

24,5

0,5

25,3

0,5

20,3

1

16,8

15

20,7

0,3

13,7

1,2

14

0,3

10,6

1,9

7,8

3,3

12,5

3,3

15,8

3,3

202,8

20

33

Yên Định

18

0,8

21,1

0,2

25

0,3

17,5

0,2

12,1

0,6

17,6

0,2

13,7

0,3

16,1

0,1

12,7

2

9,4

3,7

10,7

3,6

13,9

2,3

187,8

14,3

34

Hồi Xuân

17,5

0,7

22,5

0,6

24,2

0,4

17,5

0,6

13,6

0,9

19,3

0,12

13,2

0,4

14,2

0

12,1

0,3

8,4

0,9

12,3

0,7

6,4

0,2

191,2

5,8,1

35

Vinh

19,1

1,4

21,9

0,3

22,6

1,1

17,9

1,5

15

0,5

21,7

0,2

18

0,5

19

0,2

15,4

0,9

13,6

1,6

12,5

1,3

16,6

1,3

215J

io,l

36

Tương Dương

18,9

0,7

22,1

0,2

23,3

1,2

14,9

1,2

12,5

0,4

20

0,1

17,3

0,3

20,7

0,3

18,3

0,3

15,7

0,1

15,3

0,2

16,1

0,2

2153

5,2

37

Hà Tĩnh

18,9

1,8

19,8

0,5

19,3

1,3

14 2

13,7

1,3

20,8

0,6

16,3

0,3

20,7

A0,8

17,5

1

16,3

2,4

16,8

2,2

17,1

1,5

16 3

38

Đồng Hới

18,1

1,5

22,1

0,6

23,3

1,5

12,7

1,9

8,6

0,6

14,7

1,6

13,2

1,7

16,8

1,2

16,3

1,4

13,9

2

15,2

2,9

16,6

1,9

is91

ism

 

 

18,9

19,9

19,9

12,1

13,3

13,9

18,9

21,9

19,1

16,9

15,6

16,4

 

 

Bảng Y.4 - Độ mây (1/s)

Số thứ tự

Trạm

Tháng

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

Năm

1

Quảng Trị

6,1

6,3

5,8

5,3

5,0

5,3

5,3

5,5

5,5

b,7

6,2

6,2

5,V

2

Huế

5,8

5,6

5,1

4,7

4,6

5,0

4,7

5,2

5,6

5,6

5,8

6,2

5,3

3

Đà Nẵng

5,6

5,2

4,7

4,5

4,7

5,3

5,0

5,5

5,6

5,7

5,9

6,1

5,3

4

Quảng Ngãi

5,8

4,9

4,2

3,8

4,1

4,8

4,7

5,1

5,5

5,6

5,8

5,9

5,0

5

Quy Nhơn

5,3

4,4

3,7

3,3

3,7

4,3

4,8,

1,7

1,3

5,7

5,9

6,1

4,8

6

Plâycu

3,8

3,4

3,7

4,7

5,7

6,3

6,8

6,6

6,6

5,3

4,6

4,2

4,1

7

Buôn Ma Thuột

4,5

3,5

3,5

4,2

5,5

5,9

6,1

6,2

6,3

5,8

5,6

5,2

5,2

8

Tuy Hòa

5,3

4,5

3,8

3,4

4,2

4,7

4,9

5,1

5,4

5,5

5,8

5,9

4,9

9

Nha Trang

5,2

4,7

4,0

4,0

4,6

5,0

5,0

5,0

5,6

5,7

5,9

5,9

5,1

10

Liên Khương

3,7

3,6

3,6

4,6

5,3

6,0

6,1

6,2

6,2

5,6

5,0

4,1

5,0

11

Bảo Lộc

4,5

4,1

4,3

4,9

5,9

6,2

6,5

6,6

6,7

6,1

5,6

5,0

5,5

12

Phan Thiết

3,9

3,1

3,3

3,7

5,2

5,6

6,1

5,8

6,2

5,9

5,2

4,5

4,9

13

Phước Long

4,5

3,8

4,4

4,7

5,5

5,7

6,1

6,3

6,3

5,2

4,8

4,2

5,1

14

Đồng Nai

5,6

5,4

5,5

5,5

6,5

6,7

6,6

6,8

6,8

6,5

6,1

5,9

6,2

15

Sóc Trăng

4,0

4,6

3,5

3,9

5,3

5,7

5,6

5,7

5,8

5,6

5,0

4,6

4,9

16

Cần Thơ

4,0

3,7

3,8

3,8

4,6

4,8

5,0

5,3

5,2

5,0

4,6

4,3

4,5

17

Côn Sơn

5,8

5,4

5,1

4,8

5,6

6,1

5,9

6,2

6,2

6,1

6,0

5,9

5,8

18

Kiên Giang (Rạch Giá)

5,3

5,4

5,4

5,7

6,4

6,5

6,5

6,7

6,7

6,5

6,0

5,5

6,1

19

Phú Quốc

4,3

4,5

4,4

4,7

5,8

6,0

6,2

6,4

6,3

5,8

5,1

4,5

5,3

20

Cà Mau

5,2

4,9

4,9

5,1

6,3

6,4

6,4

6,6

6,5

6,4

5,9

5,6

5,9

21

Hoàng Sa

5,0

4,6

4,1

3,9

4,3

5,1

5,0

5,3

5,4

5,0

5,2

5,3

4,9

22

TP Hồ Chí Minh

4,1

3,7

3,4

4,6

5,9

6,2

6,3

6,4

6,3

6,1

5,4

4,8

5,3

 

Bảng Y,5 - Số ngày có giông (Ngày)

Số thứ tự

Trạm

Tháng

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

Năm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

1

Lai Châu

1,0

2,5

5,9

13,8

15,8

17,4

14,5

13,7

6,5

4,0

1,7

0,2

97,0

2

Điện Biên

0,3

3,0

7,2

14,8

17,7

20,3

16,2

15,6

8,2

5,6

1,0

0,1

110,3

3

Lào Cai

0,6

1,9

6,1

11,7

12,0

12,9

15,6

17,8

8,1

2,9

0,6

0,0

90,2

4

Sa Pa

0,6

2,5

5,5

13,8

12,9

14,0

14,1

15,8

7,6

2,9

0,6

0,2

90,8

5

Sơn La

0,2

2,2

5,6

15,1

15,9

20,0

16,3

16,2

8,2

4,3

1,4

0,1

105,5

6

Mộc Châu

0,2

0,8

4,6

15,8

8,4

17,4

18,4

17,8

7,9

4,8

1,2

 

107,3

7

Sông Mã

0,1

1,9

4,4

14,1

16,0

18,2

16,1

16,7

8,9

4,7

1,1

0,1

102,3

8

Hà Giang

0,1

0,7

4,7

9,2

15,1

17,4

21,8

20,3

9,2

3,5

1,1

 

103,1

9

Tuyên Quang

0,1

0,3

2,7

8,8

15,1

18,6

18,2

20,7

12,1

5,0

1,0

 

102,6

10

Cao Bằng

0,4

0,5

3,5

6,8

12,6

16,5

20,7

19,3

9,7

2,4

0,6

0,1

93,1

11

Lạng Sơn

0,3

0,5

2,3

7,3

11,4

15,2

18,1

19,9

10,7

3,3

0,5

 

89,5

12

Thái Nguyên

0,2

0,5

2,5

8,2

13,3

17,5

18,2

20,6

11,9

3,5

0,5

 

96,9

13

Bắc Cạn

0,1

0,4

2,6

8,0

12,6

17,2

20,0

19,4

9,2

2,8

0,6

0,1

93,0

14

Bắc Giang

0,2

0,5

2,2

7,3

13,1

19,2

19,1

20,1

13,2

5,3

1,1

 

101,3

15

Hòn Gai

0,4

0,2

2,5

5,7

9,8

15,5

13,9

21,6

12,7

4,3

0,5

 

87,1

16

Móng Cái

0,3

0,5

3,4

7,8

13,5

19,5

23,5

24,2

13,8

4,9

0,5

 

111,9

17

Vĩnh Yên

0,2

0,5

2,8

8,1

15,5

18,2

19,2

19,0

12,0

5,1

1,1

 

101,7

18

Yên Bái

0,1

0,7

3,3

10,1

15,1

17,1

19,6

19,1

10,9

3,8

0,4

 

100,2

19

Việt Trì

0,2

0,6

2,8

9,9

16,7

19,1

19,6

19,9

12,8

5,0

1,2

 

107,8

20

Tam Đảo

0,2

0,7

1,9

8,0

15,3

18,8

18,7

16,7

9,3

5,4

0,8

 

95,8

21

Láng (Hà Nội)

0,1

0,3

2,4

7,7

15,2

16,3

19,2

17,9

10,4

3,4

0,7

 

93,6

22

Hải Dương

0,4

0,2

2,1

6,7

12,0

16,7

15,2

18,5

12,9

5,0

0,9

 

90,6

23

Hưng Yên

0,3

0,2

2,5

7,4

13,7

19,3

17,0

18,2

12,8

5,1

1,3

 

97,8

24

Phủ Liễn

0,3

0,2

3,1

6,8

13,6

18,8

19,3

20,4

15,7

4,8

1,1

 

104,1

25

Cát Bi

 

0,3

2,7

5,8

10,8

15,0

16,3

18,2

13,5

4,1

0,9

 

87,6

26

Thái Bình

0,2

 

2,2

6,5

12,5

15,5

13,9

36,4

13,2

5,5

1,5

 

87,5

27

Sơn Tây

0,2

0,2

2,2

8,5

16,4

18,5

20,0

20,0

12,2

4,3

0,8

 

103,3

28

Hoà Bình

0,3

0,3

3,9

10,5

18,4

19,4

22,5

20,6

10,6

3,9

0,7

 

111,1

29

Nam Định

0,1

 

2,4

6,1

12,1

16,1

14,8

15,9

10,0

4,0

0,7

 

83,1

30

Ninh Bình

0,3

0,1

3,1

7,1

13,6

19,4

17,2

18,9

13,2

5,7

1,1

 

99,7

31

Nho Quan

0,3

0,2

3,4

8,1

16,9

21,3

20,3

21,4

14,8

5,5

0,9

 

113,4

32

Thanh Hoá

0,1

0,3

2,4

7,2

16,4

17,6

17,1

19,4

13,3

4,5

0,7

 

9,0

33

Yên Định

0,2

 

2,6

6,7

16,4

18,2

13,3

14,4

10,6

5,0

1,0

 

88,4

34

Hồi Xuân

0,2

0,7

5,1

12,4

18,5

20,9

21,7

20,6

10,1

3,7

0,7

 

114,6

35

Vinh

0,2

0,7

3,7

6,6

15,1

12,3

12,4

16,2

14,3

6,1

0,8

 

88,4

36

Tương Dương

0,2

0,9

5,4

16,7

19,9

16,7

14,8

19,6

11,1

5,1

0,5

 

110,9

37

Hà Tĩnh

0,2

0,6

3,9

7,2

16,5

12,2

12,2

16,0

15,2

7,5

0,9

 

92,4

38

Đồng Hới

0,1

0,3

3,1

7,2

14,0

7,7

9,1

10,3

12,7

6,4

0,8

 

71,7

39

Quảng Trị

0,0

0,0

0,4

1,5

3,6

1,5

1,4

1 1,3

2,2

1,1

0,2

0,0

13,2

40

Huế

0,0

0,1

0,4

1,4

2,1

1,9

1,6

2,1

2,5

0,9

0,1

0,0,

13,1

41

Đà Nẵng

0,0

0,1

0,2

1,2

1,7

2,2

1,3

2,0

2,8

1,3

0,1

0,0

13,2

42

Quảng Ngãi

0,0

0,0

0,1

0,2

0,7

2,1

1,1

1,0

0,6

0,4

0,0

0,0

6,4

43

Quy Nhơn

0,0

0,0

0,1

0,3

1,5

1,3

1,1

1,3

2,5

0,4

0,1

0,0

8,6

44

Plâycu

0,0

0,3

0,7

2,8

2,9

1,6

1,6

1,1

1,9

1,4

0,1

0,0

14,4

45

Buôn Ma Thuột

0,0

0,0

0,4

1,6

4,8

3,3

2,2

1,7

1,6

0,9

0,0

0,0

16,5

46

Tuy Hòa

0,0

0,0

0,0

0,1

0,8

0,4

0,3

0,2

0,4

0,3

0,1

0,0

2,6

47

Nha Trang

0,0

0,0

0,1

0,3

2,0

4,1

1,1

1,5

2,8

1,1

0,2

0,0

11,2

48

Liên Khương

0,1

0,4

1,5

5,0

6,9

3,5

3,2

2,5

3,4

2,8

0,3

0,1

29,7

49

Bảo Lộc

0,0

0,3

0,9

2,0

1,4

0,7

0,8

0,6

0,6

1,5

0,5

0,1

9,4

50

Phan Thiết

0,0

0,0

0,2

0,8

3,0

3,8

3,5

2,8

2,9

1,3

0,1

0,1

18,5

51

Vũng Tàu

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,1

0,4

0,4

0,1

0,2

0,1

1,7

52

Sóc Trăng

0,0

0,0

0,4

1,0

4,0

3,5

3,5

2,3

2,4

1,2

0,4

0,1

19,0

53

Côn Sơn

0,0

0,0

0,1

0,2

2,6

2,1

1,9

1,2

1,1

1,1

0,1

0,1

10,7

54

Rạch Giá

0,0

0,1

1,3

3,4

6,4

3,1

2,8

2,2

1,9

3,2

2,1

3,0

26,5

55

Phú Quốc

0,1

0,1

1,1

4,1

6,8

2,5

3,2

2,1

1,3

2,7

2,2

0,5

27,0

56

Cà Mau

0,0

0,1

0,3

1,1

2,7

1,2

1,2

1,1

0,9

0,1

0,4

0,1

10,4

57

Hoàng Sa

0,0

0,0

0,1

0,4

0,6

0,8

0,3

1,0

1,0

0,3

0,1

0,0

4,6

58

TP Hồ Chí Minh

0,2

0,1

0,5

2,0

7,6

7,5

5,3

4,9

5,2

6,9

2,5

0,8

43,5

 

Bảng Y,6 - Số ngày có mưa phùn (ngày)

Số thứ tự

Trạm

Tháng

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

Năm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

1

Lai Châu

4,1

1,4

1,0

0,5

0

0,3

0

0,5

1,0

1,7

3,3

5,1

18,9

2

Điện Biên

4,4

1,6

0,8

0,8

1,2

0,3

0,4

2,8

4,1

5,3

6,2

5,1

33,0

3

Lào Cai

3,4

4,8

3,2

1,5

0,9

0,1

0

0,1

 

0,3

0,4

2,2

16,9

4

Sa Pa

12,8

13,5

9,8

7,0

2,2

1,1

0,7

0,4

1,2

5,2

6,9

10,7

71,5

5

Sơn La

2,5

3,5

2,9

0,2

0

0

0,3

0,1

0,2

0,3

0,7

1,1

11,8

6

Mộc Châu

9,6

11,7

11,3

4,7

1,2

1,0

0,6

0,4

0,2

1,1

3,9

7,4

53,1

7

Sông Mã

0,4

0,4

0,2

0

0

0

0,1

0,3

1,0

0,4

0,9

0,1

3,8

8

Hà Giang

5,8

9,9

6,2

3,7

0,5

0,1

0,1

0,1

0

0,3

2,3

3,2

32,2

9

Tuyên Quang

7,0

7,5

8,5

4,2

0,4

0

0

0

0

0,5

1,7

3,1

32,9

10

Cao Bằng

5,6

7,3

7,1

3,7

0,2

0,3

0

0,1

0,1

0,9

1,1

3,1

29,5

11

Lạng Sơn

5,9

11,6

13,4

5,9

1,4

0,3

0

0,1

0,1

0,5

2,2

2,9

44,3

12

Thái Nguyên

5,4

7,3

10,5

5,5

0,5

0

0

0

0

0

0,7

1,9

31,8

13

Bắc Cạn

6,5

6,8

10,2

5,5

0,5

0,1

0,1

0,1

0,1

0,2

0,7

2,7

35,5

14

Bắc Giang

4,5

6,3

9,2

3,1

0,3

0

0

0

0

0

1,1

0,7

25,2

15

Hòn Gai

4,9

9,3

12,5

4,6

0,3

0

0

0

0

0

0,2

0,9

32,7

16

Móng Cái

4,6

6,6

9,9

5,8

0,3

0

0

0

0

0,2

0,6

2,6

30,6

17

Vĩnh Yên

6,9

8,3

12,1

5,3

0,3

0

0

0

0

0,2

1,6

2,5

37,2

18

Yên Bái

10,9

15,3

17,7

12,5

2,7

0,4

0

0

0

0,6

2,4

6,8

69,3

19

Việt Trì

5,3

6,9

8,1

3,2

0,1

0

0

0

0

0,1

1,1

1,9

26,7

20

Tam Đảo

13,1

17,2

17,7

9,9

1,8

1,7

0,8

0

0

0,8

3,8

7,8

74,6

21

Láng (Hà Nội)

7,1

10,9

14,5

6,9

0,7

0,1

0

0

0

0

0,3

2,2

42,7

22

Hải Dương

5,8

10,5

15,6

7,0

0,5

0

0

0

0,1

0,1

0,7

3,1

43,4

23

Hưng Yên

8,5

11,1

17,5

6,7

0,9

0,1

0

0

0

0,1

1,2

4,2

50,3

24

Phủ Liễn

5,6

7,7

10,8

5,4

0,3

0

0

0

0

0

0,3

1,2

31,3

25

Cát Bi

6,2

8,8

13,6

6,1

0,3

0

0

0

0

0

02

1,8

37,0

26

Thái Bình

4,2

8,3

9,5

4,8

0,4

0

0

0

0

0

1,2

2,5

30,0

27

Sơn Tây

9,3

12,6

15,9

5,9

0,5

0,1

0

0

0,1

0

1,5

3,9

9,8

28

Hoà Bình

6,9

7,4

9,0

3,9

0,8

0,1

0

0

0

0,2

0,9

3,3

32,5

29

Nam Định

6,4

9,4

13,6

6,0

0,2

0

0

0

0

0,1

0,7

2,7

40,0

30

Ninh Bình

4,9

9,6

13,2

5,5

0,4

0

0

0

0

0

0,5

2,6

36,7

31

Nho Quan

3,0

6,8

10,4

4,5

0,3

0

0

0

0

0

0,1

2,1

27,2

32

Thanh Hoá

7,8

12,9

15,6

7,8

0,5

0

0

0

0

0,1

1,6

4,4

50,7

33

Yên Định

5,0

5,4

6,8

4,6

0

0

0

0

0

0

0,3

1,7

23,8

34

Hồi Xuân

8,7

11,7

13,1

7,0

0,9

0

0

0

0,1

0,4

1,9

5,5

49,3

35

Vinh

7,7

12,6

11,9

4,7

0,2

0

0

0

0

1,0

1,3

2,7

42,1

36

Tương Dương

1,1

1,3

2,3

0,5

0

0

0

0

0,2

0,3

0,5

0,4

6,6

37

Hà Tĩnh

4,7

6,5

5,6

1,8

0,5

0

0

0

0

0

0

0,4

19,5

38

Đồng Hới

2,3

4,4

6,5

1,7

0,1

0

0

0

0

0,1

0,7

2,3

18,1

 

Bảng Y,7 - Số ngày có sương mù

Số thứ tự

Trạm

Tháng

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

Nơm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

1

Lai Châu

10,6

6,7

4,5

2,0

0,1

0,1

0

0,6

0,6

1,4

6,2

11,6

44,4

2

Điện Biên

15,3

11,2

8,1

4,8

2,7

0,4

0,6

1,8

6,9

14,5

17,2

19,4

102,9

3

Lào Cai

5,2

2,3

2,2

1,0

1,3

2,3

2,3

2,8

6,0

6,1

5,6

7,0

44,1

4

Sa Pa

20,7

19,5

19,4

15,2

10,6

8,8

5,8

6,6

6,4

14,1

15,7

18,1

160,8

5

Sơn La

2

1,9

1,8

1,7

1,5

1,8

1,7

3,5

5,3

3,5

3,5

3,4

31,8

6

Mộc Châu

11,8

13,9

15,3

11,6

3,3

1,5

2,6

3,2

3,1

3,7

6,7

10,1

86,8

7

Sông Mã

11,7

9,0

6,6

4,8

3,7

1,6

2,2

3,0

5,8

8,7

2,4

14,0

83,5

8

Hà Giang

4,0

2,5

1,1

1,1

0,7

1,1

1,3

3,1

5,5

16,5

6,0

7,0

40,5

9

Tuyên Quang

3,8

1,5

0,8

1,3

0,4

0,4

1,7

3,2

4,5

6,2

6,2

5,6

35,8

10

Cao Bằng

5,2

3,4

2,4

1,5

1,0

1,5

4,3

8,8

12,8

9,8

10,2

8,5

69,8

11

Lạng Sơn

2,1

1,2

1,4

1,2

0,6

0,8

1,6

4,1

6,3

4,9

4,0

2,8

31,0

12

Thái Nguyên

0,5

0,2

0,4

0,2

0

0

0,2

0,9

0,8

1,0

0,2

0,2

4,6

13

Bắc Cạn

0,8

4,7

4,3

3,3

3,5

4,2

6,5

8,9

13,9

14,7

14,1

11,3

96,2

14

Bắc Giang

0,2

0,4

0,5

0,1

0,1

0

0,2

0,2

0,8

0,8

0,2

0,1

3,5

15

Hòn Gai

2,7

4,1

6,7

2,9

0,4

0,4

0,5

0,5

0,3

0,1

0,5

0,7

19,8

16

Móng Cái

1,9

2,1

3,8

2,4

0,1

0,6

0,1

0,1

0

0,0

0,5

1,3

12,9

17

Vĩnh Yên

1,0

0,5

1,0

0,1

0

0

0

0

0,4

0,5

0,8

1,4

5,7

18

Yên Bái

3,4

1,6

1,6

2,1

0,5

0,7

0,9

1,2

1,9

3,8

4,4

4,9

27,0

19

Việt Trì

1,3

0,7

1,1

0,4

0,1

0,1

0

0,6

1,0

1,1

1,4

1,6

9,4

20

Tam Đảo

15,9

18,6

21,7

20,3

11,7

7,1

7,3

6,9

4,9

5,0

7,6

13,0

14,0

21

Láng

1,9

0,9

2,0

0,5

0,3

0,1

0

0,1

0,6

0,8

1,9

2,6

11,7

22

Hải Dương

1,1

0,2

0,9

0,3

0

0

0

0

0

0,2

1,0

1,3

5,0

23

Hưng Yên

2,7

1,8

2,0

1,2

0,4

0,1

0,1

0

1,3

1,9

2,1

3,4

17,0

24

Phủ Liễn

5,8

9,2

3,2

6,2

0,7

0,4

0,0

0,9

1,4

1,2

1,0

2,1

42,1

25

Cát Bi

1,6

1,2

0,8

0,7

0,2

0,1

0

0,2

0,4

0,4

1,2

1,8

8,6

26

Thái Bình

4,3

1,6

1,6

0,9

0,5

0,3

0

0

0,6

1,3

1,9

4,9

17,9

27

Sơn Tây

2,2

0,7

0,8

0,1

0,2

0,1

0

0,1

0,5

1,2

2,3

2,2

10,4

28

Hoà Bình

3,8

1,6

0,6

1,0

0,3

0,2

0,3

0,5

0,7

2,0

3,3

5,5

19,8

29

Nam Định

2,5

1,8

2,0

1,1

0,4

0,1

0

0

0,1

0,5

U

2,9

13,1

30

Ninh Bình

2,1

1,5

2,4

1,5

0,2

0

0

0

0

0,4

0,4

1,9

10,4

31

Nho Quan

1,4

0,8

1,2

0,6

0,1

0

0,1

0,1

0,1

0,4

0,4

1,3

6,5

32

Thanh Hoá

2,5

1,3

3,1

2,5

0,7

0,2

0,1

0,3

1,0

1,4

1,2

2,6

16,9

33

Yên Định

2,6

1,0

1,8

2,4

1,9

0,3

0,8

1,2

1,4

2,8

2,7

4,6

23,5

34

Hồi Xuân

2,1

0,3

0,1

0,1

0

0

0,1

0,2

0,8

1,4

2,6

3,2

11,2

35

Vinh

4,4

3,2

6,4

4,4

0,5

0,0

0,1

0,3

0,3

1,0

2,6

3,9

27,14

36

Tương Dương

3,8

1,3

1,1

0,6

0

0

0,2

0,1

0,5

1,7

2,0

3,5

14,8

37

Hà Tĩnh

3,8

2,1

4,2

2,5

0,2

0

0

0,1

0,1

0,5

0,8

2,7

17,0

38

Đồng Hới

1,9

2,7

4,4

3,0

0,6

0

0

0

0

0,2

0,2

0,3

13,3

39

Quảng Trị

3,2

3,4

4,2

3,6

0,6

0,0

0,0

0,0

0,0

0,4

0,2

1,4

17,0

40

Huế

1,7

3,2

3,7

1,9

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

1,4

11,1

41

Đà Nẵng

0,4

1,1

1,9

1,2

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,1

0,2

5,0

42

Quảng Ngãi

2,4

4,3

7,6

2,7

0,1

0,0

0,1

0,0

0,0

0,5

0,5

0,9

19,1

43

Quy Nhơn

0,1

0,0

0,2

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,5

44

Plâycu

2,8

2,3

2,9

2,2

3,4

5,3

9,8

9,6

9,9

6,0

1,6

2,5

58,3

45

Buôn Ma Thuột

0,9

1,1

1,7

0,5

1,9

o,f

1,3

2,4

2,5

2,9

0,9

0,8

17,8

46

Tuy Hòa

0,8

1,1

1,9

0,7

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,3

0,1

0,3

5,2

47

Nha Trang

0,3

0,2

0,2

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,8

48

Liên Khương

0,7

0,5

1,8

2,4

3,0

3,0

3,4

2,8

5,0

4,0

2,4

1,2

30,2

49

Bảo Lộc

5,2

5,2

7,9

0,4

1,7

4,9

4,3

3,8

6,7

1,7

6,9

6,7

85,4

50

Phan Thiết

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,3

0,2

0,0

0,6

51

Vũng Tàu

0,0

0,1

0,1

0,0

0,1

0,0

0,0

0,1

0,0

0,1

0,1

0,1

0,7

52

Sóc Trăng

0,8

1,0

1,2

0,9

0,3

0,2

0,4

0,4

0,6

0,6

0,8

0,9

8,1

53

Côn Sơn

0,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

54

Rạch Giá

1,7

1,3

1,7

1,5

0,3

0,1

0,1

0,1

0,0

0,2

0,0

0,5

7,6

55

Phú Quốc

0,0

0,0

0,0

0,2

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

56

Cà Mau

2,6

3,7

7,5

6,6

3,1

0,4

0,6

0,4

0,5

1,3

0,5

2,3

29,5

57

Hoàng Sa

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

58

TP Hồ Chí Minh

0,9

0,6

0,4

0,2

0,3

0,7

0,5

0,6

0,7

1,8

1,7

2,1

10,5

 

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính TCVN TCVN4088:1985

Loại văn bản Tiêu chuẩn Việt Nam
Số hiệu TCVN4088:1985
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành ...
Ngày hiệu lực ...
Ngày công báo ...
Số công báo Hết hiệu lực
Lĩnh vực Xây dựng
Tình trạng hiệu lực Không xác định
Cập nhật 3 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Lược đồ Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4088:1985 về số liệu khí hậu dùng trong thiết kế xây dựng


Văn bản bị sửa đổi, bổ sung

Văn bản liên quan ngôn ngữ

Văn bản sửa đổi, bổ sung

Văn bản bị đính chính

Văn bản được hướng dẫn

Văn bản đính chính

Văn bản bị thay thế

Văn bản hiện thời

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4088:1985 về số liệu khí hậu dùng trong thiết kế xây dựng
Loại văn bản Tiêu chuẩn Việt Nam
Số hiệu TCVN4088:1985
Cơ quan ban hành ***
Người ký ***
Ngày ban hành ...
Ngày hiệu lực ...
Ngày công báo ...
Số công báo Hết hiệu lực
Lĩnh vực Xây dựng
Tình trạng hiệu lực Không xác định
Cập nhật 3 năm trước

Văn bản được dẫn chiếu

Văn bản hướng dẫn

Văn bản được hợp nhất

Văn bản được căn cứ

Văn bản hợp nhất

Văn bản gốc Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4088:1985 về số liệu khí hậu dùng trong thiết kế xây dựng

Lịch sử hiệu lực Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4088:1985 về số liệu khí hậu dùng trong thiết kế xây dựng