Quyết định 20/2012/QĐ-UBND

Quyết định 20/2012/QĐ-UBND về bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe ôtô, mô tô, gắn máy và tàu, thuyền trên địa bàn tỉnh Nghệ An do Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An ban hành

Quyết định 20/2012/QĐ-UBND bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đã được thay thế bởi Quyết định 20/2013/QĐ-UBND Bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ xe Nghệ An và được áp dụng kể từ ngày 29/03/2013.

Nội dung toàn văn Quyết định 20/2012/QĐ-UBND bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ


UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH NGHỆ AN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 20/2012/QĐ-UBND

NghAn, ngày 13 tng 3 năm 2012

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE ÔTÔ, XE MÔ TÔ, XE GẮN MÁY VÀ TÀU, THUYỀN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NGHỆ AN

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN

Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;

Căn cứ Luật Quản lý thuế số 78/2006/QH11 ngày 26/11/2006;

Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ và Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Xét đề nghị của Cục Thuế Nghệ An tại Tờ trình số 200/TTr-CT ngày 27/02/2011 về việc ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe hai bánh gắn máy, tàu thuyền trên địa bàn tỉnh Nghệ An,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng giá ti thiu đ tính l phí trước bđối vi xe ô , xe mô tô, xe gn máy và tàu, thuyền trên đa bàn tỉnh NghAn (sau đây gọi là Bng giá).

(Có các Ph lc s 01, 02, 03 kèm theo)

1. Bng giá ban hành kèm theo Quyết định này là Bng giá đi với xe ô tô, xe mô tô, xe gn máy và tàu, thuyền là tài sản mới (100%). Trưng hợp là tài sản cũ đã qua s dng thì giá đ tính l phí trước b được tính bng giá tr tài sn mới (100%) quy định ti Bảng giá nhân (x) vi t l phần trăm (%) cht lưng còn lại ca tài sn tính lphí trước bạ.

2. Tỷ lệ phần trăm (%) chất lượng còn lại của tài sản tính lệ phí trước bạ được quy định cụ thể như sau:

a) Kê khai lệ phí trước bạ lần đầu tại Việt Nam:

- Tài sản mới: 100%.

- Tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu vào Việt Nam: 85%.

b) Kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi (trường hợp tài sản đã được kê khai, nộp lệ phí trước bạ tại Việt Nam thực hiện chuyển nhượng và kê khai lệ phí trước bạ tiếp theo với cơ quan quản lý nhà nước):

- Thời gian đã sử dụng trong 1 năm: 85%

- Thời gian đã sử dụng trên 1 năm đến 3 năm: 70%

- Thời gian đã sử dụng từ trên 3 năm đến 6 năm: 50%

- Thời gian đã sử dụng trên 6 năm đến 10 năm: 30%

- Thời gian đã sử dụng trên 10 năm: 20%

3. Thời gian đã sử dụng của tài sản được xác định như sau:

- Đối với tài sản được sản xuất tại Việt Nam, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ;

- Đối với tài sản mới (100%) nhập khẩu, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) nhập khẩu tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ. Trường hợp không xác định được thời điểm nhập khẩu thì tính theo thời điểm (năm) sản xuất ra tài sản đó.

- Đối với tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ và giá trị tài sản làm căn cứ xác định giá tính lệ phí trước bạ là giá của loại tài sản tương ứng do UBND tỉnh quy định mới 100%.

4. Trường hợp giá thực tế chuyển nhượng kê khai cao hơn giá quy định tại Bảng giá kèm theo Quyết định này thì áp dụng theo giá thực tế kê khai.

Điều 2. Tổ chc thc hin:

1. Cục trưởng Cục Thuế có trách nhiệm tổ chức triển khai và chỉ đạo thực hiện việc thu lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh theo đúng quy định tại Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ và Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ.

2. Trong quá trình thực hin, quan thuế tch nhiệm phát hin kp thi tài sn thuc đối tưng đăng ký np lphí trước bnhưng chưa đưc quy định trong Bng giá ca tnh hoặc giá quy định trong Bảng giá chưa phù hợp với tình hình thực tế thì phải báo cáo UBND tỉnh để bổ sung, sửa đổi Bảng giá cho phù hợp.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký, thay thế các Quyết định số 59/2011/QĐ-UBND ngày 08/11/2011 về việc ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe mô tô, xe gắn máy, tàu, thuyền trên địa bàn tỉnh Nghệ An và Quyết định số 5218/QĐ-UBND ngày 29/11/2011 về việc đính chính Bảng giá tối thiểu ban hành tại Quyết định số 59/2011/QĐ-UBND ngày 08/11/2011 ca UBND tỉnh NghAn.

Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cc trưng Cc Thuế Ngh An, Giám đốc các Sở, ban, ngành cp tnh và các doanh nghip, các tổ chc, nhân có liên quan chu tch nhim thi hành Quyết đnh này./.

 

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Thái Văn Hằng

 

PHỤ LỤC 01

BẢNG GIÁ BÁN TỐI THIỂU XE ÔTÔ DÙNG ĐỂ QUẢN LÝ THU LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NGHỆ AN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 20/2012/QĐ-UBND ngày 13 tháng 3 năm 2012 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Nghệ An)

PHN I. MT SQUY ĐNH CHUNG VÀ KÝ HIU NG TRONG BNG G

A. HIỆU

AT: Số t động

MT: Số sàn

2WD: Mt cu

4WD: Hai cầu

Limited = LTD (Ltd) CVT: Số t đng vô cấp

FWD: dẫn đng cu trước RWD: dẫn động cu sau AWD: dẫn động hai cầu

TSI, TFSI, FSI: Công ngh động TSI, TFSI, FSI

B. MỘT SỐ QUY ĐỊNH CHUNG

1. Đối với xe ô tô có thùng đông lạnh gắn trên chassis xe tính bằng 125% giá xe tải thùng cùng chủng loại và cùng năm sản xuất.

2. Đối với xe tải chỉ có chassis, không có thùng tính bằng 90% giá xe tải thùng cùng chủng loại và cùng năm sản xuất.

3. Đối với xe chassis đóng thêm thùng, tính bằng 110% giá xe chassis cùng chủng loại.

4. Đối với xe tải có gắn cần cẩu tính bằng 120% giá xe tải thùng có cùng chủng loại và cùng năm sản xuất.

5. Đối với xe tải ben (xe có thùng tự đổ) chưa quy định giá tại Quyết định này thì tính bằng 105% giá xe tải thùng cùng chủng loại và cùng năm sản xuất.

6. Đối với ô tô chở người dưới 10 chỗ ngồi đã qua sử dụng trên 10 năm nếu chưa được quy định trên bảng giá, được phép tính lệ phí trước bạ theo giá quy định thấp nhất của loại xe cùng tên, cùng hãng (có thể khác loại), cùng khu vực sản xuất, có dung tích xylanh bằng hoặc gần nhất.

7. Đối với lốc máy (tổng thành máy), khung xe ô tô:

a) Lc máy: Giá tính LPTB đi với lc máy đưc quy đnh ti thiểu bng 30% giá tính LPTB ca cả chiếc xe cùng chủng loi, cùng năm và cùng nưc sn xuất theo từng trưng hp cth(mi 100% hay đã qua sử dụng). Trưng hợp nếu lc máy không xác đnh đưc chng loại hoặc năm sản xuất t giá tính LPTB đưc xác đnh bng 30% giánh LPTB ca xe đưc thay máy.

b) Khung xe: Cách xác đnh giá tính LPTB ơng t như ch xác đnh giá tính LPTB đối với lc máy nhưng theo t l 70%.

8. Đối với xe tải đầu kéo sơmirơmooc:

- Nếu tính riêng đầu kéo tính bằng 70% của giá xe đầu kéo sơmirơmooc.

- Nếu tính riêng sơmirơmooc tính bằng 30% của giá xe đầu kéo sơmirơmooc.

9. Đối với xe nhập khẩu không quy định nước sản xuất thì không yêu cầu cụ thể nước sản xuất khi tính lệ phí trước bạ.

PHN II. XE NHP KHU

CHƯƠNG 1. AUDI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

AUDI A3 2.0T Sport

1 700

2

AUDI A3 dung tích 2.0

1 600

3

AUDI A4 1.8 TFSI

1 760

4

AUDI A4 2.0T Quattro Prestige

1 900

5

AUDI A4 2.0 Sedan (TFSI)

2 100

6

AUDI A5 dung tích 3.2 Quattro prestige

2 600

7

AUDI A5 Sline

2 400

8

AUDI A5 dung tích 3.2

1 934

9

AUDI A6 dung tích 2.0

1 740

10

AUDI A6 dung tích 2.8

2 300

11

AUDI A6 dung tích 3.0

2 800

12

AUDI A6 Quattro Prestige dung tích 3.0

2 539

13

AUDI A7 dung tích 3.0T Sportback

3 427

13

AUDI A8 dung tích 4.2

4 320

14

AUDI A8L dung tích 4.2 Quattro

3 410

15

AUDI A8L FSI dung tích 4.2

4 663

16

AUDI A8L SAL Quattro dung tích 4.2

4 320

17

AUDI Q5 2.0 Quattro Premium TFSI

2 470

18

AUDI Q5 2.0 Quattro Premium Plus

2 200

19

AUDI Q5 2.0 Sline (Prestige)

2 300

20

AUDI Q5 2.0 Quattro TFSI

2 300

21

AUDI Q5 2.0 TFSI

2 300

22

AUDI Q5 dung tích 3.2 Quattro

2 840

23

AUDI Q5 dung tích 3.2 Sline

2 840

24

AUDI Q7 dung tích 3.0 TSI

3 600

25

AUDI Q7 dung tích 3.0T TFSI

3 870

26

AUDI Q7 dung tích 3.0 Prestige

2 998

27

AUDI Q7 dung tích 3.0 Quattro

2 954

28

AUDI Q7 dung tích 3.6 Prestige Sline

3 095

29

AUDI Q7 dung tích 3.6 Quattro

2 998

30

AUDI Q7 dung tích 3.6 FSI

3 150

31

AUDI Q7 dung tích 4.2 Prestige Sline

3 224

32

AUDI Q7 dung tích 4.2 Quattro

3 385

33

AUDI R8 4.2

3 700

34

AUDI TT dung tích 3.2

2 128

35

AUDI TT 2.0 COUPE SLINE; 04 chỗ

2 500

36

AUDI TT 2.0 ROADSTER 2.0; 02 chỗ

2 160

 

 

 

CHƯƠNG 2. ASTON MARTIN

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

ASTON MARTIN VANTAGE dung tích 4.3

5 969

2

ASSTON MARTIN B9 dung tích 6.0

5 383

3

ASSTON MARTIN DB9 dung tích 6.0

5 705

 

 

 

CHƯƠNG 3. BENTLEY

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Bentley Continental Flying SpurSpeed 6.0

12 252

2

Bentley Continental GT 6.0

10 026

3

Bentley ARNAGE dung tích 6.8

11 607

4

Bentley Mulsanne

22 770

 

 

 

CHƯƠNG 4. BMW

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

BMW Alpina B7

6 126

2

BMW 116i dung tích 1.6

800

3

BMW 118i dung tích 2.0

900

4

BMW 316i

1 200

5

BMW 318i

1 200

6

BMW 320 Excutive

1 160

7

BMW 320 LifeStyle

1 270

8

BMW 320i

1 586

9

BMW 320i Cabriolet

2 455

10

BMW 320i dung tích 2.5

1 350

11

BMW 320i LCI

1 430

12

BMW 323i

1 400

13

BMW 325i

1 927

14

BMW 325i LifeStyle

1 460

15

BMW 325i Cabriolet

2 791

16

BMW 328i

2 031

17

BMW 328i Convertible

1 500

18

BMW 335i Convertible 3.0

1 600

19

BMW 335i dung tích 3.5, 1 cầu

1 700

20

BMW 518i

1 630

21

BMW 520i

1 630

22

BMW 523i

2 260

23

BMW 525i dung ch 2.5

1 500

24

BMW 525i dung ch 3.0

2 100

25

BMW 528i

2 623

26

BMW 530i

2 600

27

BMW 535i Gran Turismo

3 211

28

BMW 630i Cabrio

3 350

29

BMW 645ci

2 400

30

BMW 650i

2 500

31

BMW 730i

3 000

32

BMW 5 SERIES 520I

1 550

33

BMW 320i Business

1 150

34

BMW 320i Professional

1 300

35

BMW 325i Business

1 350

36

BMW 325i Professional

1 450

37

BMW 523i Business

1 600

38

BMW 523i Professional

1 800

39

BMW 530I 3.0

2 100

40

BMW Z4 dung ch 3.0

1 935

41

BMW Z4 sDrive 20i cabrio 2.0

2 495

42

BMW Z4 sDrive 23i

2 413

43

BMW X1 sDrive 18i

1 573

44

BMW X1 sDrive 28i

1 909

45

BMW X1 2.8Xi

1 970

46

BMW X3

1 850

47

BMW X5 dung ch 3.0

3 611

48

BMW X5 3.0 SI

3 125

49

BMW X5 dung ch 4.8

5 288

50

BMW X5 sDrive 35i

3 358

51

BMW X6 35i

3 253

52

BMW X6 XDRIVE 35I

3 500

53

BMW X6 dung ch 3.0

3 869

54

BMW X6 M dung ch 4.4

4 482

55

BMW X6 dung ch 4.4

4 192

56

BMW X6 dung ch 5.0

4 514

57

BMW 630I 3.0

3 500

58

BMW 730Li

4 093

59

BMW 740Li

4 828

60

BMW 745i

2 700

61

BMW 750Li

5 668

62

BMW 760Li

7 457

63

BMW M3 Convertible

2 300

CHƯƠNG 5. BUICK LACROSS

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

BUICK LACROSS dung ch 3.0

846

2

BUICK EXCELLE dung ch 1.8

601

CHƯƠNG 6. HIU CADILLAC

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Cadillac CTS dung tích 3.6

1 806

2

Cadillac CTS Premium Collection dung tích 3.6

2 450

3

Cadillac CTS Premium Collection dung tích 3.0

2 386

4

Cadillac De ville concours 4.6

2 080

5

Cadillac Escalade ESV dung tích 6.2

3 611

6

Cadillac Escalade EXV 6.2

1 720

7

Cadillac Escalade 6.2

3 224

8

Cadillac Escalade EXT (Pickup) 6.2

2 250

9

Cadillac Escalade Hybrid 6.0; hai cầu

2 750

10

Cadillac Escalade Hybrid 6.0; một cầu

2 820

11

Cadillac Escalade Platium dung tích 6.2

4 192

12

Cadillac SRX 3.0

2 699

13

Cadillac SRX Tubo dung tích 2.8

2 297

14

Cadillac SRX Premium dung tích 3.0

2 055

15

Cadillac Fleetwood 5.7

1 920

16

Cadillac Seville 4.6

2 400

CHƯƠNG 7. HIU CHRYSLER

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Chrysler New yorker 3.5

1 520

2

Chrysler 300 Limited dung ch 3.5

1 010

3

Chrysler 300C dung ch 2.7

1 700

4

Chrysler 300C dung ch 3.5

1 891

5

Chrysler 300C dung ch 5.7

1 935

6

Chrysler Concorde 3.5

1 120

7

Chrysler Cirrus 2.5

960

8

Chrysler PT Cruiser

746

9

Chrysler Town&Country Limited Rtus dung ch 4.0

1 864

10

Chrysler Town&Country Limited ED dung ch 3.8

1 741

11

Chrysler Town&Country Limited dung ch 3.0 (Đài Loan)

903

12

Chrysler 300 Touring, dung ch 3.5

1 677

13

Chrysler 300 Touring, dung ch 2736cc

1 209

13

Chrysler 300S dung ch 3.5

1 805

14

Chrysler COACHHOUSE PLATIUM 261XL dung ch 6.8

7 835

15

Chrysler Grand Voyager 3.8

2 234

CHƯƠNG 8. HIU CITROEL

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Citroel AX dung tích 1.1

304

2

Citroel AX dung ch 1.4

320

3

Citroel ZX           Loi dung ch dưới 1.8

400

4

Citroel ZX           Loi dung ch từ 1.8 tr lên

440

5

Citroel BX          Loi dung ch từ 1.4 đến dưới 2.0

400

6

Citroel BX          Loi dung ch từ 2.0 tr lên

510

7

Citroel XM          Loi dung ch từ 2.0 đến 2.5

720

8

Citroel XM          Loi dung ch trên 2.5

880

CHƯƠNG 9. HIU COOPER

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Cooper Convertible Mini 1.6

900

2

Cooper S 1.6

860

CHƯƠNG 10. HIU CHENGLONG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

ChengLong -LZ3255QDJ ti tự đổ

1 219

2

ChengLong -LZ3253QDJ ti trọng 18 tn

1 060

3

ChengLong -LZ3160LAH ti trọng 8 tn

590

4

ChengLong -LZ1310PEL

960

CHƯƠNG 11. HIU DAIHATSU

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Daihatsu Charade loi t 1.0 đến 1.3 (Hatchback)

380

2

Daihatsu Charade loi t 1.0 đến 1.3 (Sedan)

420

3

Daihatsu Applause 1.6

480

4

Daihatsu Mira 659 cc, Daihatsu Opti 659 cc

270

5

Daihatsu MATRIA dung tích 1.5

451

6

Daihatsu Rugger Hardtop 2.8

800

7

Daihatsu Ferora Rocky Hardtop 1.6

590

8

Daihatsu Delta Wide 7 - 8 chỗ

450

9

Daihatsu 6 chỗ, số tự động

230

10

Daihatsu Terios 1.5

600

CHƯƠNG 12. HIU DAEWOO

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

CRUZE

 

1

CRUZE LT 1.6, số sàn

561

 

LACETTI

 

1

LACETTI SE 1.6

480

2

LACETTI CDX 1.6

577

3

LACETTI Premiere SE 1.6

460

4

LACETTI Premiere CDX 1.6

500

5

LACETTI Premiere SX 1.6 số sàn

470

6

LACETTI CDX 1.8 số tự động

595

 

MATIZ

 

1

MATIZ city 0.8

260

2

MATIZ 0.8 (Tải van)

200

3

MATIZ Joy 0.8

260

4

MATIZ Super 0.8

299

5

MATIZ SX 0.8

280

6

MATIZ GROOVE

430

 

GENTRA

 

1

Gentra SX 1.2

399

2

Gentra 1.2

300

3

Gentra X SX 1.2

450

4

Gentra X 1.6

350

 

Ô TÔ TI

 

1

Ôtô tải tự đổ Daewoo 15 tấn

1 400

2

Daewoo K4DEA1

1 350

3

Daewoo K4DVA

1 570

4

Daewoo K4DVA1

1 630

5

Daewoo K9CEA

1 350

6

Daewoo K9CRF

1 525

7

Daewoo BL3TM

1 300

8

Daewoo Novus tải ben, 15 tấn

1 520

 

LOI KHÁC

 

1

Daewoo Winstorm dung tích 2.0

746

2

Daewoo Matiz JAZZ 1.0

300

3

Daewoo Kalos 1.2

350

4

Daewoo trọng tải từ 24 đến dưới 45 tấn

2 357

5

Đầu kéo Daewoo V3TNF

1 650

6

Đầu kéo Daewoo V3TVF

1 100

7

Đầu kéo Daewoo M2SEF

1 200

8

Xe trộn bê tông Daewoo K4MVF

1 912

9

Daewoo P9CVF chassi

1 789

10

Daewoo M9CVF chassi

1 566

11

Daewoo N7DVF tải tự đổ

1 949

12

Sơmi rơmooc Daewoo HEC-F2-2500 trọng tải 25 tấn

370

CHƯƠNG 13. HIU DONGFENG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Dongfeng 5250, ôtô xitec chở nhiên liệu

1 126

2

Dongfeng CLW508GYY/GYJ3, ôtô xitec chở nhiên liệu

1 055

3

Dongfeng CSC5164GYY ôtô xitec

700

4

Dongfeng CSC5250GJYD, ôtô xitec

1 265

5

Dongfeng CLW5100GYY

635

6

Dongfeng EQ1011T, trọng tải 730kg

70

7

Dongfeng EQ1161 tải thùng

547

8

Dongfeng EQ1168G7D1/TC-MP, tải trọng 7.150kg

460

9

Dongfeng EQ1090TJ5AD5

300

10

Dongfeng EQ1200GE1

640

11

Dongfeng EQ1201TF

100

12

Dongfeng EQ1202W/TC-MP

420

13

Dongfeng EQ1208, tải có cần cẩu

1 561

14

Dongfeng EQ1168G7D1/HH-TM

460

15

Dongfeng EQ1173GE

690

16

Dongfeng EQ3312 tải tự đổ

1 207

17

Dongfeng EQ4158GE7

630

18

Dongfeng EQ5108GJY6D15

580

19

Dongfeng EQ5168GYY7DF

695

20

Dongfeng EXQ3241A3 tải tự đổ

1 052

21

Dongfeng DLQ5310, ôtô xitec chở ga hoá lỏng

1 728

22

Dongfeng DLQ5310GYA1, ôtô xitec chở khí hoá lỏng

1 794

23

Dongfeng DFL1250A2/HH-TM

990

24

Dongfeng DFL1311A1/HH-TM

805

25

Dongfeng DFL1311A1 chassi

937

26

Dongfeng DFL1311A1 tải thùng

995

27

Dongfeng DFL1311A4 chassi

940

28

Dongfeng DFL1311A4 tải thùng

1 105

29

Dongfeng DFL3251A tải tự đổ

1 085

30

Dongfeng DFL3251A1 tải tự đổ

1 011

31

Dongfeng DFL3251A3 tải tự đổ

1 200

32

Dongfeng DLF3251GJBAX tải tự đổ

1 120

33

Dongfeng DFL3257GJBAX tải tự đổ

1 000

34

Dongfeng DFL3160BXA tải thùng

559

35

Dongfeng DFL3250A2

670

36

Dongfeng DFL3258 AX6A, tải tự đổ

1 112

37

Dongfeng DFL3310A tải tự đổ

1 219

38

Dongfeng DFL3310A3 tải tự đổ

1 219

39

Dongfeng DFL4158GE12

770

40

Dongfeng DFL4251A

840

41

Dongfeng DFL4251A8

900

42

Dongfeng DFL5250GJBS3, xe trộn bê tông

1 300

43

Dongfeng DFL5250CCQAX9 tải thùng

1 097

44

Dongfeng DFL5250GJBAX1, xe trộn bê tông

1 231

45

Dongfeng DFL5250GJBA chassi

1 110

46

Dongfeng DFL5250GJBA, xe trộn bê tông

1 257

47

Dongfeng DFL5251GJBA, xe trộn bê tông

1 566

48

Dongfeng DFL5311, ôtô xitec chở khí ga hoá lỏng

1 760

49

Dongfeng DFL5311CCQAX1, tải thùng

1 076

50

Dongfeng DFL5311GLFA4, ôtô xi tec chở xi măng dạng rời

1 584

51

Dongfeng DFZ5311GJY ôtô xitec

1 020

52

Dongfeng DFZ5250JSQA2 tải có cần cẩu

1 571

53

Dongfeng DTA5312GXH, ôtô xitec chở nhựa đường

1 218

54

Dongfeng LZ1200PCS

560

55

Dongfeng LZ1200PCS tải thùng

560

56

Dongfeng LZ1360M3

990

57

Dongfeng LZ1360 tải thùng

1 126

58

Dongfeng LZ3260M

845

59

Dongfeng LZ3330M1

950

60

Dongfeng LZ4251QDC

910

61

Dongfeng LZ5311, xe trộn bê tông

1 322

62

Dongfeng LG5250GJY

645

63

Dongfeng LG5250GJBC, ôtô trộn bê tông

1 251

64

Dongfeng SLA5161GJYDFL6, ôtô xitec dung tích tec 22m3

1 055

65

Dongfeng SLA5161GJYDFL6, ôtô xitec dung tích tec 16m3

805

66

Dongfeng SLA5250GJYDFL6

1 002

67

Dongfeng SLA5253GYY2, ôtô xi tec

1 055

68

Dongfeng SLA5310GJYDYE

1 125

69

Dongfeng SLA5311GJYDFL

1 260

70

Dongfeng XZL5050GJY

250

71

Dongfeng EQ6390PF22Q 1.3

200

CHƯƠNG 14. HIU DODGE

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Dodge Caliber SE dung tích 2.0

756

2

Dodge Intrepid 3.5

1 120

3

Dodge Neon 2.0, Dodge Spirit 3.0

800

4

Dodge Journey 2.7 (5 chỗ)

1 430

5

Dodge Journey 2.7 (7 chỗ)

1 490

6

Dodge Journey R/T 2.7

1 660

7

Dodge Grand Caravan SXT 4.0

1 499

8

Dodge RAM1500 5.2; 03 chỗ; 800kg (Pickup)

400

9

Dodge Stratus 2.5

960

10

Dodge Nitro SLT dung tích 3.7

1 374

CHƯƠNG 15. HIU FIAT, FERARI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

HIU FIAT

 

1

Fiat 500 (Lounge)

902

2

Fiat 500 (Pop)

842

3

Fiat Bravo Dynamic

1 172

4

Fiat Gbrunto Dynamic

842

5

Fiat 500 dung tích 1.2

722

6

Fiat Grand Punto

740

 

FIAT LOI KHÁC

 

1

Loại dung tích từ 1.4 trở xuống

900

2

Loại dung tích từ 1.5 đến 1.6

1 000

3

Loại dung tích từ 1.7 đến 1.9

1 100

4

Loại dung tích từ 2.0 đến 2.3

1 200

5

Loại dung tích từ 2.4 đến 3.0

1 400

 

HIU FERARI

 

1

Ferari dung tích 6.0

13 540

2

Ferari F430 dung tích 4.3

9 822

CHƯƠNG 16. HIU FORD

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

RANGGER

 

1

Ford Rangger (Pick up cabin kép) 2.6; 660kg

539

2

Ford Rangger (Pick up) 4x4; 737kg

500

3

Ford Rangger (Pick up) 4x2; 737kg

470

4

Ford Rangger (Pick up) 4x4; 667kg

520

5

Ford Rangger (Pick up) 4x2; 667kg

490

6

Ford Ranger UF5F902, pickup, cabin kép, số sàn; 4x4, Diesel XLT

708,2

7

Ford Ranger UF5F901, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XL

622,2

8

Ford Ranger UF5FLAA, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XL

595,2

9

Ford Ranger UF5FLAB, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT

681,2

10

Ford Ranger UF4MLAC, pickup, cabin kép, số tự động, 4x2, Diesel XLT

670,2

11

Ford Ranger UF4M901, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XL

696

12

Ford Ranger UF4L901, pickup, cabin kép, số sàn, 4x2, Diesel XL

582,2

13

Ford Ranger UF4LLAD, pickup, cabin kép, số sàn, 4x2, Diesel XL

557,2

14

Ford Ranger UG6F901, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT Wildtrak

718,2

15

Ford Ranger UF5F903, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT Wildtrak

669

 

FIESTA

 

1

FORD FIESTA (DR75-LAB) dung ch 1.6

522

2

FORD FIESTA (DP09-LAA) dung ch 1.6

522

3

FORD FIESTA (DL75-RAB) dung ch 1.6, số t động

769

 

LOI KHÁC

 

1

Ford Asipire 1.3, Ford Escort 1.9

415

2

Ford Coutour 2.5

630

3

Ford Crown victoria 4.6, Ford Taurus 3.0

880

4

Ford Everest chở tin ti trọng 186 kg

850

5

Ford Edge Limited

1 547

6

Ford Explorer dung ch 4.0

1 773

7

Ford Explorer Limited

1 660

8

Ford Escape XLT dung ch 2.3

1 056

9

Ford Escape dung tích 2.3 (Đài Loan)

746

10

Ford FreeLander (MM2600SO-F)

2 100

11

Ford Flex Limited

2 860

12

Ford Focus 2.0 Ghia, số tự động

670

13

Ford Imax Ghia

485

14

Ford Imax dung tích 2.0 (Đài Loan - 2009)

621

15

Ford Mustang 4.0

1 348

16

Ford I Modeo dung tích 2.3 (Đài Loan)

870

17

Ôtô nâng người Ford550

2 100

18

Ôtô sa chữa lưu động Ford750 trọng ti 4,3 tn dung tích xilanh 7200cm3

2 800

19

Đầu kéo Ford750

900

 

 

 

CHƯƠNG 17. HIU FREIGHTLINER

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

XE ĐẦU KÉO

 

1

FREIGHTLINER CL120042STtrọng tải 8,1 tấn dung tích xy lanh 14600cm3

1 020

2

FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 8,057 tấn dung tích xylanh 11946cm3

1 020

3

FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,1 tấn dung tích xylanh 12700cm3

1 150

4

FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,2 tấn dung tích xylanh 14000cm3

1 250

5

FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,3 tấn dung tích xylanh 12798cm3

1 080

 

 

 

CHƯƠNG 18. HIU HAIMA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

HAIMA2 1.3; 5 chỗ

345

2

HAIMA3 1.6; 5 chỗ

424

3

HAIMA7 2.0; 5 chỗ

509

 

 

 

CHƯƠNG 19. HIU HONDA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

ACCORD

 

1

Accord 2.0 (Đài Loan)

781

2

Accord 2.0 VTi số tự động

1 100

3

Accord 2.4 (Đài Loan)

995

4

Accord Coupe LX-S 2.4

770

5

Accord EX VTI-S 2.4

1 100

6

Accord EX 2.4; số tự động;

1 305

7

Accord EX 2.4; số sàn;

1 070

8

Accord EX 3.5

1 386

9

Accord EX-L 2.4

1 305

10

Accord EX-L 2.4 (Mexico)

1 268

11

Accord EX-L 3.5

1 483

12

Accord LX 2.0

650

13

Accord LX 2.4

690

14

Accord LX-P 1.6

660

15

Accord LX-P 2.4

1 243

16

Accord 3.0

870

17

Accord 3.5 số tự động (AT)

1 780

18

Accord CrossTour

1 978

19

Accord 2.4, số tự động

1 435

 

ACURA

 

1

Acura 2.5

515

2

Acura 3.5

980

3

Acura MDX 3.7

2 700

4

Acura MDX Sport 3.7

2 800

5

Acura MDX Advance

2 900

6

Acura RDX Technology dung tích 2.3

1 320

7

Acura RL dung tích 3.5

1 840

8

Acura RL dung tích 3.7

2 030

9

Acura TL dung tích 3.5

1 670

10

Acura TL dung tích 3.2

1 600

11

Acura TSX dung tích 2.4

1 260

12

Acura ZDX ADVANCE dung tích 3.7

2 590

13

Acura ZDX SH

3 200

 

ASCOT

 

1

Ascot Innova 2.0

960

2

Ascot Innova 2.3

1 120

3

Honda City, Honda Today

420

 

CIVIC

 

1

Honda Civic Hybrid 1.4

850

2

Honda Civic dung tích 1.3

811

3

Honda Civic 1.5;

400

4

Honda Civic 1.7;

500

5

Honda Civic DX 1.7; số sàn;

480

6

Honda Civic DX 1.7; số tự động;

510

7

Honda Civic dung tích 1.8 (Đài Loan)

721

8

Honda Civic dung tích 1.8

901

 

CRV

 

1

Honda CR-V 2.4

1 270

2

Honda CR-V 2.0

1 100

3

Honda CR-V 2.0 i-VTEC VTI (đài loan)

1 133

4

Honda CR-V EX 2.0;

950

5

Honda CR-V EX 2.4

1 181

6

Honda CR-V EX -L 2.4

1 274

7

Honda CR-V SX 2.0;

900

8

Honda CR-V LX 2.4

1 243

9

Honda CR-V 2.0 Modulo

1 110

10

Honda CR-V TYPER

1 090

 

ELEMENT

 

1

Honda Element LX 2.4

930

2

Honda Element SC dung tích 2.4

1 075

 

FIT

 

1

Honda Fit 1.5

780

2

Honda Fit 1.5 (Đài Loan)

571

3

Honda Fit Sport EXT dung tích 1.5

811

 

INSPIRE, INTERGRA

 

1

Honda Inspire 2.0

960

2

Honda Inspire 2.5

1 040

3

Honda Integra 1.5 -1.6

515

 

ODYSSEY

 

1

Honda Odyssey 2.2

700

2

Honda Odyssey EX-L dung tích 3.5

1 786

3

Honda Odyssey Touring dung tích 3.5

1 817

 

STREAM

 

1

Honda Stream 2.0

630

 

LOI KHÁC

 

1

Honda Jazz dung tích 1.5

811

2

Honda Insight LX dung tích

902

3

Honda Pilot EXL dung tích 3.5

1 902

4

Honda Passport, dung tích 3.2

885

 

ÔTÔ TI

 

1

Honda Acty dưới 1.0

230

2

Honda Acty từ 1.0 đến 2.0

285

 

XE T 10 CHNGI TRN

 

1

Honda chở khách từ 10 đến 15 chỗ

850

2

Honda chở khách từ 16 chỗ trở lên

1 000

CHƯƠNG 20. HIU HUMMER

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Hummer H2 dung tích 6.2

3 224

2

Hummer H3-BASE dung tích 3.7

1 677

3

Hummer H2 -Luxury dung tích 6.2

3 448

 

 

 

CHƯƠNG 21. HIU CNHTC HOWO

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

CNHTC CL.336HP-MB tải trọng 15,8 tấn

930

2

CNHTC ZZ3164H4015 chassi

488

3

CNHTC HOWO ZZ1317N4667W chassi

1 074

4

CNHTC HOWO ZZ1317S chassi

1 087

5

CNHTC HOWO ZZ1317N4667V tải thùng

1 100

6

CNHTC HOWO ZZ1317N4667A tải thùng

1 150

7

CNHTC HOWO ZZ3253 tải tự đổ

1 028

8

CNHTC HOWO ZZ3255S3645B tải tự đổ

1 028

9

CNHTC ZZ3257N3847A tải tự đổ

1 076

10

CNHTC HOWO ZZ3257N3647A tải tự đổ

1 040

11

CNHTC HOWO ZZ3257N3647B tải tự đổ

1 040

12

CNHTC HOWO ZZ3257N3647V tải tự đổ

1 030

13

CNHTC HOWO ZZ3257N3648W tải tự đổ

1 047

14

CNHTC ZZ3257N4147W tải tự đổ

1 131

15

CNHTC HOWO ZZ3317N3567W tải tự đổ

1 257

16

CNHTC HOWO ZZ5707S3840AJ tải tự đổ

1 674

17

CNHTC trọng tải 10 tấn, xe tự đổ

850

18

CNHTC HOWO ZZ4187S3511W, xe đầu kéo

520

19

CNHTC HOWO ZZ4257S3241W, xe đầu kéo

560

20

CNHTC HOWO ZZ5257GJBM3241 ôtô trộn bê tông

950

21

CNHTC HOWO ZZ5257GJBN3841W ôtô trộn bê tông

990

22

CNHTC HOYUN ZZ5255GJBM3485B

915

23

CNHTC SINOTRUCK HOWO (6x4) dung tích thùng trộn 9m3, ôtô trộn bê tông

895

24

CNHTC ZZ124G5415C1, ôtô trộn bê tông

3 070

25

CNHTC LG5253GJBZ xe trộn bê tông

1 414

26

CNHTC HOWO ZIJ5253GJB1 xe trộn bê tông

1 440

27

CNHTC HOWO 5251 xe trộn bê tông

1 336

28

CNHTC LG5311 ôtô xitec chở xi măng rời

1 322

29

CNHTC HOWO ZZ1317N4667C ôtô xitec chở xi măng rời

1 322

30

CNHTC HOWO ZZ1317N4667W ôtô xitec chở xi măng rời

1 322

31

CNHTC 3251N3641C1

1 080

32

CNTHC ZZ3313N4261C

1 378

33

CNHTC ôtô trrộn bê tông, khối lượng 25000 kg, dung tích 9726 cm3

1 240

 

 

 

CHƯƠNG 22. HIU HYUNDAI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

ACCENT

 

1

ACCENT 1.5 số sàn

460

2

ACCENT 1.4 số tự động (AT)

567

3

ACCENT 1.4 số sàn (MT)

536

4

ACCENT 1.6 số tự động

659

5

ACCENT Blue

525

 

AVANTE

 

1

AVANTE 1.6 (M16GDI)

836

2

AVANTE 1.6, số sàn (MT)

504

3

AVANTE 1.6, số tự động (AT)

567

4

AVANTE 2.0, số tự động (AT)

715

 

AZERA

 

1

AZERA 2.7

760

2

AZERA 3.3 GLS

775

 

CLICK

 

1

CLICK W 1.4

380

2

CLICK 1.4; số sàn;

350

3

CLICK 1.4; số tự động;

380

 

EQUUS

 

1

EQUUS VS460 4.6

2 600

2

EQUUS 3.8 số tự động

2 757

3

EQUUS VS380, số tự động

2 757

4

EQUUS VS460 số tự động

3 131

5

EQUUS 4.6 số tự động

3 288

6

EQUUS Limousine VL500

4 600

 

ELANTRA

 

1

ELANTRA 1.6 số tự động (AT)

626

1

ELANTRA 1.6 số sàn (MT)

578

 

GETZ

 

1

GETZ 1.1 số sàn

377

2

GETZ 1.4 số tự động

462

3

GETZ 1.6 số sàn

466

4

GETZ 1.6 số tự động

494

 

GENESIS

 

1

GENESIS Coupe 2.0 số tự động

1 108

2

GENESIS Sedan 3.3 số tự động

1 550

3

GENESIS BH380 3.8

1 650

 

GRANDER

 

1

GRANDEUR Q270 2.7

1 100

 

H-1

 

1

H-1 dung tích 2.4 số sàn, 6 chỗ, máy xăng

707

2

H-1 dung tích 2.4 số sàn, 9 chỗ, máy xăng

768

3

H-1 dung tích 2.5 số sàn, 9 chỗ, máy dầu

828

4

H-1 dung tích 2.5 số sàn, tải Van

620

 

I

 

1

I10 1.1

371

2

I10 1.2

441

3

I20 1.4, số tự động

535

4

I20 1.4, số sàn

400

5

I30 1.6, số sàn

520

6

I30 1.6, số tự động

615

7

I30 CW 1.6 số tự động

679

 

STAREX

 

1

Starex 2.4 số sàn, 6 chỗ, máy xăng

742

2

Starex 2.4 số sàn, 9 chỗ, máy xăng

806

3

Grand Starex 2.4 số tự động, 9 chỗ, máy xăng

780

4

Starex 2.5 số sàn, 9 chỗ, máy dầu

870

5

Grand Starex 2.5 số sàn, 7 chỗ, máy xăng

700

6

Grand Starex 2.4 số sàn, 8 chỗ, máy xăng

690

7

Grand Starex 2.4; 6 chỗ

683

8

Grand Starex 2.5; 03 chỗ (Tải Van)

428

9

Grand Starex 2.5; 9 chỗ

800

10

Grand Starex 2.4; 9 chỗ

741

11

Starex H1 (Xe chở tiền)

790

12

Starex GRX (Van) 2.5, 6 chỗ

650

13

Grand Starex 2.4 CVX

595

 

SONATA

 

1

SONATA 2.0 số sàn

580

2

SONATA 2.0 số tự động

970

3

SONATA 2.0 số tự động VIP

923

4

SONATA 2.4 GL số tự động

923

5

SONATA 2.4, số tự động

1 057

6

SONATA Y20; số sàn

760

7

SONATA Y20; số tự động;

989

8

SONATA YF

969

9

SONATA Y20-Royal

1 051

10

SONATA Royal

1 051

11

SONATA Royal Sport

1 009

12

SONATA G 2.0

950

 

SANTAFE

 

1

SANTAFE SLX

1 145

2

SANTAFE MLX

1 090

3

SANTAFE GLS  2.4 máy xăng, số tự động, hai cầu

1 181

4

SANTAFE GLS  2.4 máy xăng, số tự động, một cầu

1 145

5

SANTAFE Limited 2.4

1 030

6

SANTAFE 2.0 một cầu, số tự động, máy dầu

1 145

7

SANTAFE 2.2, hai cầu, số tự động (máy dầu T381)

1 114

8

SANTAFE 2.2, hai cầu, số tự động (máy dầu T380)

1 071

9

SANTAFE 2.7

1 200

10

SANTAFE GOLD 2.0

1 050

11

SANTAFE 2.4, số tự động, hai cầu

1 111

11

SANTAFE 2.4, số tự động, một cầu

1 091

12

SANTAFE 2.0 chở tiền

995

 

TUCSON

 

1

TUCSON LX20

960

2

TUCSON IX LX20

848

3

TUCSON IX X20

830

4

TUCSON LMX20

848

5

TUCSON LX35

830

6

TUCSON 2.0 hai cầu (4WD), số tự động

930

7

TUCSON 2.0 hai cầu (4WD), số sàn

850

8

TUCSON 2.0 một cầu; số tự động

850

9

TUCSON 2.0 một cầu; số sàn

830

10

TUCSON MLX 2.0

1 051

 

VERACRUZ

 

1

VERACRUZ 3.0 máy dầu, xe chở tiền

1 567

3

VERACRUZ 3.8 máy xăng, xe chở tiền

1 630

4

VERACRUZ 300X 3.0 một cầu máy dầu

1 075

5

VERACRUZ 300VX 3.0 một cầu máy dầu

1 113

6

VERACRUZ 380X 3.8 một cầu máy xăng

1 024

7

VERACRUZ 380VX 3.8 một cầu máy xăng

1 054

8

VERACRUZ 300X 3.0 hai cầu máy dầu

1 111

9

VERACRUZ 300VX 3.0 hai cầu máy dầu

1 120

10

VERACRUZ 300VXL 3.0 một cầu máy dầu

1 511

11

VERACRUZ dung tích 3.8 hai cầu máy xăng

1 660

12

VERACRUZ 380X 3.8 hai cầu máy xăng

1 054

13

VERACRUZ 380VX 3.8 hai cầu máy xăng

1 145

 

VERNA

 

1

VERNA 1.5; số tự động

400

2

VERNA 1.5; số sàn

365

3

VERNA 1.4; số sàn

439

4

VERNA 1.4; số tự động

478

 

VELOSTER

 

1

VELOSTER GDi 1.6

896

2

VELOSTER 1.6, số tự động

798

 

XE KHÁC (dưi 10 ch)

 

1

TERRACAN 2.9

820

2

Hyundai XG 3.0

860

3

Maxima SV-3498cc-5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất

1 850

4

Hyundai Coupe 2.0T, 4 chỗ, Hàn Quốc

1 056

5

HYUNDAI TRAJET XG

540

 

ÔTÔ TI, XE KHÁCH

 

1

Hyundai aero town 34 chỗ

1 471

2

Hyundai aero space ls 47 chỗ

2 220

3

Hyundai Country 29 chỗ

1 142

4

Hyundai HMK29B 29 chỗ

1 300

5

Universe Space Luxury 47 chỗ

2 628

6

Universe Express Noble 47 chỗ

3 008

7

Hyundai Country 30-40 chỗ

1 471

8

Hyundai 46 chỗ

1 080

9

Hyundai PorteII 1 tấn

275

10

Hyundai Porte 1,25 tấn (thùng lửng)

320

11

Hyundai Porte 1,25 tấn, thùng kín

326

12

Hyundai Porte 1,25 tấn (tự đổ)

350

13

Hyundai Porte 1,25 tấn (thùng đông lạnh)

430

14

Hyundai HD65 tải trọng 2,5 tấn

500

15

Hyundai HD65 tải trọng 2,5 tấn (thùng đông lạnh)

680

16

Hyundai e mighty 2.5 tấn

720

17

Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn (chassis)

435

18

Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn

460

19

Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn, thùng kín

510

20

Hyundai Mighty HD72 tải trọng 3,5 tấn (chassis)

465

21

Hyundai HD72 tải trọng 3,5 tấn

490

22

Hyundai HD72 tải trọng 3,5 tấn tự đổ

540

23

Hyundai HD72 tải trọng 3 tấn

525

24

Hyundai Mega 5TON tải trọng 5 tấn

615

25

Hyundai 9,5 tấn

1 230

26

Hyundai 14 tấn

1 600

27

Hyundai 15 tấn

1 900

28

Hyundai 25 tấn

2 275

29

Hyundai HD160 tải trọng 8 tấn

1 050

30

Hyundai HD 250 tải trọng 14 tấn

1 050

31

Hyundai HD 260 (ôtô xitéc)

1 560

32

Hyundai HD 260 (ôtô bơm bê tông)

5 440

33

Hyundai HD 270 dung tích xylanh 12920 cm3, ben tự đổ-15 m3

1 670

34

Hyundai HD 270 dung tích xylanh 12920 cm3 (ôtô trộn bê tông)

1 680

35

Hyundai HD 270 tải trọng 15 tấn

1 315

36

Hyundai HD 270 tải trọng 15 tấn (tải ben)

1 500

37

Hyundai HD 270 trộn bê tông, tải trọng 16260 kg (7m3)

1 560

38

Hyundai HD 270 trộn bê tông, tải trọng 12200 kg

1 210

39

Hyundai HD 310 trọng tải 17,6 tấn (ôtô xitéc)

1 800

40

Hyundai HD 320

1 600

41

Hyundai HD1000

1 500

42

Hyundai HD 060-MIX-MHS ôtô trộn bê tông

2 453

43

Hyundai HD 060-8MIX-MHS, ôtô trộn bê tông

1 600

44

Hyundai HD 060-YMIX-MHR, ôtô trộn bê tông

1 605

45

Hyundai Trago trọng tải 16,37 tấn

1 450

46

Hyundai Trago đầu kéo 16,55 tấn

1 600

47

Hyundai Galloper Innovation (tải van)

300

48

Hyundai Grace tải 1 tấn

275

49

Hyundai IX55 3.0, xe chở tiền

1 567

50

Sơmi rơmooc CGES48-104 trọng tải 30,048 tấn

860

 

 

 

CHƯƠNG 23. HIU ISUZU

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Piazza 1.8,

515

2

Aska

 

 

Loại dung ch t 1.6 đến 2.0

550

 

Loại dung ch trên 2.0

575

3

Gemini

 

 

Loại Sedan, dung ch 1.5

445

 

Loại Sedan, dung ch 1.7

480

 

Loại Coupe, dung ch 1.5 -1.6

435

4

Rodeo SV-6 3.2, hai cầu

895

5

Trooper, Bighorn,

 

 

Loại dung ch t 3.0 đến 3.5

725

 

Loại dung ch trên 3.5

885

6

Trooper -VBSGVF, dung ch 2.6

725

7

Fargo 7 - 9 chỗ

460

8

D-Cargo

425

9

LS

640

10

Street Custom

670

11

S

530

12

Pickup

 

 

Loại dung ch t 1.6 đến 2.5

320

 

Loại dung ch t 2.6 đến 3.0

410

 

Loại dung ch trên 3.0

505

13

Fargo

550

14

Jouney 16 - 26 chỗ

770

15

Jouney 27 - 30 chỗ

860

16

Xe chở khách 31 - 40 ch

880

17

Xe chở khách 41 - 50 ch

1 080

18

Xe chở khác 51 - 60 chỗ

1 200

19

Xe chở khách loi tn 60 chỗ

1 375

20

Xe Trooper 3.2 (chuyên dùng chở tin)

650

21

Xe NPR66G, nâng người làm vic tn cao

1 800

22

CYZ51QLX

2 075

23

CYZ51KLD

1 960

24

CYZ51KLD (ti ben)

2 400

25

FVM34W

 713

26

FVZ34U-P

1 690

27

FVZ34U-P (ti ben)

2 090

28

FVZ34U-T

1 720

29

NQR trọng ti 16 tn (ôtô quét đường)

2 900

30

CYZ51Q (ôtô bơm bê tông gn h thng m bê tông hiu Putzmeister)

6 300

31

GVR ti trọng 40 tn (đu kéo)

1 375

32

EXR51E ti trọng 9 tn (đu kéo)

1 050

33

EXR51E ti trọng 45 tn (đu kéo)

1 670

34

EXZ51 ti trọng 55 tn (đu kéo)

2 100

35

EXZ51K ti trng 16,215 tn (đu kéo)

1 700

 

 

 

CHƯƠNG 24. HIU JAC

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

JAC HFC4253K5R1 trọng tải 16020 kg

915

2

JAC HFC4253K5R1 đầu kéo

918

3

JAC HFC1160KR1

630

4

JAC HFC1202K1R1

760

5

JAC HFC1202K1R1/TRACI-TM1

780

6

JAC HFC1251KR1

860

7

JAC HFC1253 chassi

864

8

JAC HFC1253K1R1 tải thùng

950

9

JAC HFC1255KR1

880

10

JAC HFC1255KR1/HB-MP

1 000

11

JAC HFC1312K4R1

1 180

12

JAC HFC1312K4R1/HB-MB

1 200

13

JAC HFC1312 chassi

1 011

14

JAC HFC1312KR1 tải thùng

1 035

15

JAC HFC3251KR1 tải ben

1 066

16

JAC HFC5255, trộn bê tông

1 370

 

 

 

CHƯƠNG 25. HIU JEEP

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Jeep Wrangler

720

2

Jeep Wrangler Unlimited Rubicon 3.8

1 692

3

Jeep Wrangler Unlimited Sahara 3.8

1 557

4

Jeep Wrangler Unlimited Sport dung ch 3.8

1 557

6

Jeep Cherokee loi tn 4.0

1 056

7

Jeep Grand Cherokee 2.5

992

8

Jeep Grand Cherokee Ltd dung ch 3.6

2 037

9

Jeep Grand Cherokee trên 4.0

2 656

 

 

 

CHƯƠNG 26. HIU KIA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

CARENS

 

1

KIA CARENS 2.0; số sàn; máy dầu

504

2

KIA CARENS 2.0; số tự động; máy dầu

531

3

KIA CARENS 2.0; số sàn; máy xăng

520

4

KIA CARENS 2.0; số tự động; máy xăng

540

5

KIA CARENS 1.6; số sàn 7 chỗ

489

6

KIA CARENS 1.6; số sàn 5 chỗ

481

7

KIA CARENS SX 2.0, số tự động

569

 

CARNIVAL

 

1

CARNIVAL (KNAMH812BB)

820

2

CARNIVAL du lịch 8 chy xăng, số sàn

756

3

CARNIVAL du lịch 11 chỗ y du, số sàn

750

4

CARNIVAL 2.9, số sàn (MT)

785

5

CARNIVAL 2.7, số sàn (MT)

785

6

CARNIVAL 2.7, số tđộng (AT)

855

 

CERATO

 

1

CERATO 1.6, số tự động

628

2

CERATO 1.6, số sàn

539

3

CERATO EX; số sàn

443

4

CERATO EX; số tự động

480

5

CERATO SX; số tự động

504

6

CERATO SX 1.6

628

7

CERATO KOUP 2.0

751

8

CERATO (KNAFW511BB)

589

9

CERATO HATCHBACK 1.6

664

 

FORTE

 

1

KIA FORTE 1.6 số sàn

550

2

KIA FORTE SLI; số tđộng; 1.6

680

3

KIA FORTE SLI; số sàn; 1.6

500

4

KIA FORTE SI; số tự đng; 1.6

530

5

KIA FORTE SI; số sàn; 1.6

500

6

KIA FORTE S 1.6

480

7

KIA FORTE KOUP

773

8

KIA FORTE GDI

700

9

KIA FORTE GDI Hachback

721

 

MORNING

 

1

KIA MORNING 1.0 (Tải van)

220

2

KIA MORNING 1.0 SLX; số tự động

459

3

KIA MORNING 1.0 SLX; số sàn

305

4

KIA MORNING 1.0

480

5

KIA MORNING L dung tích 999 cm3

330

6

KIA MORNING LX

330

 

MAGENTIS

 

1

MAGENTIS (KNAGH417BA)

704

2

MAGENTIS (KNAGN411BB)

704

3

MAGENTIS 2.0 số tự đng

765

 

OPTIMA

 

1

OPTIMA (KNAGN411BB)

809

2

OPTIMA K5 2.0

854

3

OPTIMA 2.0, số tự động

934

 

PRIDE

 

1

Kia Pride B (1300 cm3)

450

2

Kia Pride GTX (1139 cm3)

350

 

ROSTE

 

1

KIA ROSTE SLI 1.6

500

 

RIO

 

1

RIO EX

490

2

RIO 1.4, số tự động

574

3

RIO 1.4, số sàn

486

4

RIO 1.6 số sàn

420

5

RIO 1.6 số tự động

457

6

RIO 4 ca, số sàn; (KNADH513AA)

396

7

RIO 5 ca, số sàn; máy xăng (KNADH513AA)

421

8

RIO 5 ca, số tự động; (KNADH513BA)

439

 

SORENTO

 

1

SORENTO EX 2.4

860

2

SORENTO LIMITED

1 246

3

SORENTO EX 2.2, số sàn; một cầu y du (KNAKU814AA)

945

4

SORENTO 2.4, số sàn; một cầu máy xăng (KNAKU811AA)

934

5

SORENTO 2.4, số tự động; một cầu máy xăng (KNAKU811BA)

950

6

SORENTO 2.4 s t động; mt cầu, máy xăng, có EPS (KNAKU811BB)

960

7

SORENTO 2.4, số tự động, một cầu, máy xăng, có camera, EPS

993

8

SORENTO 2.4, số sàn, hai cầu, máy xăng (KNAKU811CA)

952

9

SORENTO 2.4, số tự động, hai cầu, máy xăng

990

10

SORENTO 2.4, s t đng, hai cu, máy xăng, có EPS (KNAKU811DA)

995

11

SORENTO 2.4, số tự động; hai cu, máy xăng, có camera, EPS

1 038

12

SORENTO 2.2, số tự động, hai cầu, máy du, có camera, EPS

1 033

 

SOUL

 

1

SOUL 1.6 số sàn

500

2

SOUL 1.6 số tự động

520

3

SOUL số tự động, mâm 18 (KNAJT811BA)

522

4

SOUL số sàn, mâm 18 (KNAJT811AA)

497

 

SPORTAGE

 

1

SPORTAGE R TLX 2.0 một cầu

903

2

SPORTAGE (KNAPC811CB)

785

3

SPORTAGE (KNAPC811DB)

810

4

SPORTAGE (KNAPC811AB)

774

5

SPORTAGE (KNAPC811BB)

799

6

Kia Sportage AWD (KNAPC811DC), 1998cc, 5 chỗ

900

7

SPORTAGE R Limited

885

8

SPORTAGE 2.0 số tự động, hai cầu (AT)

905

9

SPORTAGE 2.0 số tự động, 1 cu (AT)

869

10

SPORTAGE 2.0 số sàn

830

11

SPORTAGE limited

927

12

SPORTAGE LX

822

 

KHÁC

 

1

KIA K5

1 009

2

KIA K5 Noblesse

1 028

3

KIA K7

1 170

4

KIA K7 VG240

1 112

5

Kia Picanto TA 1.2L (KNABX512BC), 5 chỗ, Hàn Quốc

459

6

Kia Cadenza 3.5 số tự đng, 5 chỗ, n Quc sn xut

1 320

 

ÔTÔ TI

 

1

KIA Frontier ti trng 1,4 tn

370

2

KIA BONGO III 1200

350

3

KIA BONGO III ti trng 1,4 tn

370

CHƯƠNG 27. LANDROVER

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

2

Landrover Discovery-4HSE dung ch 5.0

2 579

3

Landrover Discovery dung ch 4.4

2 370

4

Landrover Free Lander 2 (LR2) HSE 3.2

1 630

5

Landrover Free Lander 2 (LR2) HSE 2.2

1 165

6

Landrover LR3 HSE 4.4

1 760

7

Landrover Range Rover Sport HSE 4.4

2 902

8

Landrover Range Rover Sport HSE 3.6

1 750

9

Landrover Range Rover Sport HSE Luxury 5.0

3 306

10

Landrover Range Rover Sport Supercharged dung ch 5.0

3 676

11

Landrover Range Rover Vogue 3.6

3 060

12

Landrover Range Rover Autobiography

4 754

13

Landrover Range Rover dung ch 5.0

3 289

CHƯƠNG 28. LAMBORGHIN

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Lamborghin Murcielago LP640 dung ch 6.5

19 610

CHƯƠNG 29. MAZDA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

MAZDA 2

 

1

Mazda 2 số sàn

629

2

Mazda 2 số tự động

660

 

MAZDA 3

 

1

Mazda 3 dung tích 1.5

661

2

Mazda 3 dung tích 1.6 số sàn

759

3

Mazda 3 dung tích 1.6 số tự động

789

4

Mazda 3 dung tích 1.6 (Đài Loan)

650

5

Mazda 3 dung tích 2.0 (Đài Loan)

680

6

Mazda 3 dung tích 2.0 S

762

7

Mazda 3 Sport MZR 1.6; số tự động;

550

8

Mazda 3 Sport 2.0; số tự động;

750

9

Mazda 3 Sport 2.5; số tự động;

850

 

MAZDA 5

 

1

Mazda 5 dung tích 1.6 (Đài Loan)

541

1

Mazda 5 dung tích 2.0

814

2

Mazda 5 dung tích 2.3

983

 

MAZDA 6

 

1

Mazda 6 dung tích 1.6, số tự động

789

2

Mazda 6 dung tích 1.6 số sàn

759

3

Mazda 6 dung tích 2.0, số tự động

1 053

 

LOI KHÁC

 

1

Mazda Autozam cane 657 cc, Mazda Festival dung ch 1.1-1.3,

320

2

Mazda Autozam CLEF 2.0

800

3

Mazda Autozam CLEF 2.5

930

4

Mazda Bongo dưới 10 ch

460

5

Mazda CX-7 Sport, dung ch 2.5

1 193

6

Mazda CX-9 3.7

1 547

7

Mazda Laser, Mazda 323, Mazda Famila,

 

 

Loại dung ch t 1.5 -1.8

515

 

Loại dung ch trên 1.8

575

8

Mazda Eunos 500,

880

9

Mazda Efini RX7, Mazda Coupe

720

10

Mazda MPV.L 3.0

880

11

Mazda Navajo LX hai cu, 4.0

880

12

Mazda Sentia, Mazda Efini MS-9, Mazda 929, Mazda Cronos, Mazda Efini MS-8, Mazda Efini MS -6, Mazda 626, Mazda Telstar

 

 

Loại dung ch t 2.0 đến 3.0

960

 

Loại dung ch trên 3.0

1 200

13

Mazda BT-50

599

14

Mazda RX8 dung ch 1.3

1 142

15

Mazda Tribute dung ch 2.3 (Đài Loan)

746

 

XE TI DU LCH

 

1

Loi dung ch từ 1.6 đến 2.0

400

2

Loi dung ch trên 2.0 đến 3.0

480

3

Loi dung ch trên 3.0

640

 

XE T 10 CHNGI TRN

 

1

Mazda E 1800

560

2

Mazda E 2000, Mazda Bongo, 12 -15 chỗ

640

CHƯƠNG 30. MERCEDES- BENZ

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Mercedes A150, dung tích 1.5

1 022

2

Mercedes B180 dung tích 1.7

1 142

3

Mercedes C180 Kompressor

1 170

4

Mercedes C200 dung tích 1.8

1 502

5

Mercedes C200K Advantgarde

1 200

6

Mercedes C320

1 000

7

Mercedes CLK320

1 500

8

Mercedes CLK350

2 579

9

Mercedes CL500 Blue Efficiency

6 876

10

Mercedes CL500

5 932

11

Mercedes CL550

5 030

12

Mercedes C-CLASS SLK 350

2 140

13

Mercedes CLS300 Coupe

3 219

14

Mercedes CLS300

3 219

15

Mercedes 200D

1 040

16

Mercedes 200TD

1 136

17

Mercedes 200E

1 040

18

Mercedes 200TE

1 136

19

Mercedes E320

2 720

20

Mercedes E350 Coupe

3 114

21

Mercedes E350 Carbiolet

3 144

22

Mercedes E550 Coupe

2 902

23

Mercedes S300L

4 264

24

Mercedes S300 Blue Efficiency

3 265

25

Mercedes S300

4 264

26

Mercedes S350

3 482

27

Mercedes S400 Hybrid

4 500

28

Mercedes S600

5 460

29

Mercedes S500

5 204

30

Mercedes S500L (Blue Efficiency)

5 643

31

Mercedes S500L Face-lift

4 265

32

Mercedes S550

5 094

33

Mercedes GLK300 4 Matic (X204)

1 565

34

Mercedes 220G

800

35

Mercedes 230G

800

36

Mercedes 240G

880

37

Mercedes 250G

880

38

Mercedes 280G

960

39

Mercedes 290G

960

40

Mercedes 300G

1 040

41

Mercedes ML350 4Matic

3 000

42

Mercedes R350 Long

2 125

43

Mercedes R300

3 114

44

Mercedes R300L

3 114

45

Mercedes R500 L 4Matic

2 736

46

Mercedes SL350

5 204

47

Mercedes SL350 Night Edition

5 204

48

Mercedes ML320-4Matic

2 515

49

Mercedes ML350 4Matic Off - Road

3 000

50

Mercedes GL450 4Matic

4 514

51

Mercedes GL320

2 805

52

Mercedes GL350 (Bluetec)

3 000

53

Mercedes GL450

4 514

54

Mercedes GL550

4 320

55

Mercedes SLK200 Coupe

2 088

56

Mercedes SLK200K

2 088

57

Mercedes S500 CGI

5 589

58

Mercedes C300 AMG

1 597

59

Mercedes E63 AMG

4 603

60

Mercedes ML63 AMG

3 920

61

Mercedes SLS AMG

9 673

62

Mercedes S63 AMG

7 738

63

Mercedes S65 AMG

10 801

CHƯƠNG 31. MITSUBISHI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

PAJERO

 

1

Mitsubishi Pajero 3.5

1 900

2

Mitsubishi Pajero 3.0, số tự động

1 850

3

Mitsubishi Pajero GLS; số tự động

2 139

4

Mitsubishi Pajero GLS; số sàn

2 067

5

Mitsubishi Pajero GL

1 815

6

Mitsubishi Pajero cứu thương 4+1 chỗ

1 074

7

Mitsubishi Pajero L300 cứu thương 6+1

784

8

Mitsubishi Pajero Sport, số tự động, một cầu (2WD)

877

9

Mitsubishi Pajero Sport, số sàn, hai cầu (4WD)

888

10

Mitsubishi Pajero                 Loại dung ch trên 2.0 đến 2.5, 4 ca

800

 

TRITON

 

1

Mitsubishi Triton DC GLS; số tự động; (Pickup)

664

2

Mitsubishi Triton DC GLS; số sàn; (Pickup)

631

3

Mitsubishi Triton DC GLX (Pickup)

564

4

Mitsubishi Triton DC GL (Pickup)

517

5

Mitsubishi Triton SC GL 4WD (hai cầu-Pickup, cabin kép)

460

6

Mitsubishi Triton GL hai cầu (Pickup, cabin đơn)

466

7

Mitsubishi Triton GL mt cầu (Pickup, cabin đơn)

340

 

LOI KHÁC

 

1

Mitsubishi Brand L200 2.8

1 602

2

Mitsubishi Charidt, RVR

880

3

Mitsubishi Colt Plus

540

4

Mitsubishi Debonair 3.5

1 920

5

Mitsubishi Delica 7-8 ch

540

6

Misubishi Diamante loi 2.0

900

7

Misubishi Diamante loi 2.4-2.5

1 040

8

Misubishi Diamante loi 3.0

1 440

9

Mitsubishi Eclipse Spyder 2.4

1 130

10

Mitsubishi Eclipse 2.4

995

11

Mitsubishi Emeraude 1.8

880

12

Mitsubishi Emeraude 2.0

910

13

Mitsubishi Enterna 1.8-2.0

900

14

Mitsubishi Galant 1.8

830

15

Mitsubishi Galant 2.0

880

16

Mitsubishi Galant 2.4 (Đài Loan)

1 119

17

Mitsubishi Grunder 2.4

1 019

18

Mitsubishi Lancer 2.0

839

19

Mitsubishi Lancer 1.5

751

20

Mitsubishi Lancer GLS 2.0

870

21

Misubishi Lancer Fortis 2.0

400

22

Misubishi Lancer Fortis 1.8

370

23

Mitsubishi Libero 1.8

750

24

Mitsubishi Libero 2.0

830

25

Mitsubishi Lancer IO 2.0

730

26

Mitsubishi L300

642

27

Mitsubishi L400

515

28

Mitsubishi Mini cab

370

29

Mitsubishi Mini Cooper 1.6

1 034

30

Mitsubishi Mini Cooper S 1.6

1 082

31

Mitsubishi Mirage, Lancer 1.3

560

32

Mitsubishi Mirage, Lancer 1.5-1.6

610

33

Mitsubishi Mirage, Lancer 1.8

720

34

Mitsubishi Mirage, Lancer 2.0

800

35

Mitsubishi Montero 3.0

1 280

36

Mitsubishi Montero 3.5

1 310

37

Mitsubisshi Navita GLX

1 523

38

Mitsubishi Out Lander 2.4

1 019

39

Mitsubishi Out Lander GLS

1 818

40

Mitsubishi Out Lander XLS

750

41

Misubishi Savrin 2.4

1 019

42

Mitsubishi Sioma 2.0

880

43

Mitsubishi Sioma 2.4-2.5

1 010

44

Mitsubishi Sioma 3.0

1 280

45

Misubishi Zinger

240

 

XE KHÁCH

 

1

Mitsubishi Delica 10-15 chỗ

600

2

Mitsubishi Rosa 29-30 chỗ

1 120

3

Mitsubishi Rosa 25 -26 chỗ

1 040

CHƯƠNG 32. NISSAN

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

ARMADA

 

1

Armada 5.6

2 708

2

Armada SE 5.6

2 224

 

BLUEBIRD

 

1

BLUEBIRD Sylphy 2.0 XV

850

2

BLUEBIRD Sylphy 2.0 XL

830

3

BLUEBIRD Sylphy 2.0 XE

800

4

BLUEBIRD 1.5 - 1.6

672

5

BLUEBIRD 1.8

800

6

BLUEBIRD 2.0

830

 

CEFIRO

 

1

CEFIRO 2.0

880

2

CEFIRO 2.4 - 2.5

1 120

3

CEFIRO 3.0

1 280

 

INFINITIVE

 

1

Infiniti G35 (Coupe)

1 850

2

Infiniti G35 (Jouney)

1 740

3

Infiniti G35 (Sedan)

1 710

4

Infiniti G35 Sport (MT)

1 760

5

Infiniti G35 Sport (AT)

1 820

6

Infiniti G35x

1 850

7

Infiniti G37 (sedan)

2 280

8

Infiniti G37x GT (sedan)

3 701

9

Infiniti G37x GT Premium (sedan)

4 079

10

Infiniti G37 S Premium (sedan)

4 110

11

Infiniti G37 GT (Couple)

3 735

12

Infiniti G37 S Premium (couple)

4 270

13

Infiniti G37 GT Premium Convertible

4 660

14

Infiniti GT S (couple)

3 940

15

Infiniti M35 (Sedan)

2 262

16

Infiniti M35 Sport

2 431

17

Infiniti M45 (Sedan)

2 679

18

Infiniti M45 Sport

2 758

19

Infiniti EX35

2 230

20

Infiniti EX35 Journey

2 370

21

Infiniti FX35

2 559

22

Infiniti FX45

2 718

23

Infiniti QX45 (Sedan)

3 169

24

Infiniti QX56, hai cầu

2 890

25

Infiniti QX56, một cầu

2 725

 

MAXIMA

 

1

MAXIMA SE

1 405

2

MAXIMA 30J 3.0

1 440

3

MAXIMA 30GV 3.0

1 440

 

TEANA

 

1

TEANA 1.8 (Đài Loan)

631

2

TEANA 2.0 (Đài Loan)

715

3

TEANA 2.0

927

4

TEANA 2.5

1 360

5

TEANA 2.5 (Đài Loan)

877

6

TEANA TA

917

7

TEANA TB

937

8

TEANA 200XE

950

9

TEANA 250XV

1 267

10

TEANA 350XV

1 290

11

TEANA 3.5

1 419

12

TEANA 200XL

1 161

 

PATHFINDER

 

1

PATHFINDER 2.5

1 432

2

PATHFINDER LE

940

3

PATHFINDER S 4.0, một cầu

1 644

4

PATHFINDER S 4.0, hai cầu

1 711

5

PATHFINDER SE 4.0, một cầu

1 818

6

PATHFINDER SE 4.0, hai cầu

1 880

7

PATHFINDER LE 4.0, một cầu

2 160

8

PATHFINDER LE 4.0, hai cầu

2 230

9

PATHFINDER LE 5.6

2 331

 

QUASHQAI

 

1

QASHQAI LE

960

2

QASHQAI SE

1 061

3

NISSAN QASHQAI X 2.0 5 chỗ

947

 

ROGUE

 

1

Rogue S (CVT-FWD)

1 258

2

Rogue SV (CVT-FWD)

1 404

3

Rogue SV (CVT-FWD+ SL Package)

1 637

4

Rogue S (Krom Edition CVT- FWD)

1 476

5

Rogue S (CVT-AWD)

1 334

6

Rogue SV (CVT-AWD)

1 480

7

Rogue SV (CVT-AWD + SL Pakge)

1 713

8

Rogue S (Krom Edition CVT- AWD)

1 552

 

TIIDA

 

1

TIIDA 1.8

871

2

TIIDA 1.6

721

 

X-TRAIL

 

1

X-TRAIL 2.5

1 085

2

X-TRAIL 2.0

870

3

X-TRAIL 200X

937

4

X-TRAIL SLX 2.5

1 554

 

VERSA

 

1

Versa 1.6 Base, số sàn

601

2

Versa 1.6, số sàn

676

3

Versa 1.6, số tự động

736

4

Versa 1.6 S

660

5

Versa 1.6 SV

875

6

Versa 1.6 SL

935

7

Versa 1.8 S, số sàn (sedan)

827

8

Versa 1.8 S, số sàn (hatchback)

813

9

Versa 1.8 S, số tự động (sedan)

870

10

Versa 1.8 S, số tự động (hatchback)

873

11

Versa 1.8 SL, số tự động

990

12

Versa 1.8 SL (CVT)

1 016

 

LOI KHÁC

 

1

Nissan 180SX 2.0 coupe

800

2

Nissan 350Z

1 779

3

Nissan 370Z

1 999

4

Nissan Aveniri 1.8-2.0

700

5

Nissan Altima 2.5

1 088

6

Nissan Cima 4.2

1 920

7

Nissan Gloria, Nissan Cedric

1 520

8

Nissan Grand Livina 1.8

661

9

Nissan Grand Livina 1.6

541

10

Nissan Urvan, Nissan Homy, Nissan Caravan

670

11

Nissan Laurel, Stanza, Altima loi 2.0

880

12

Nissan Laurel, Stanza, Altima loi 2.4 - 2.5

1 040

13

Nissan March loi 1.0

432

14

Nissan March loi 1.2 - 1.3

580

15

Nissan Micra 1.2 - 1.3

580

16

Nissan Murano 3.5

1 547

17

Nissan Murano SE 3.5

1 741

18

Nissan Murano 3.5 LE

2 123

19

Nissan Terrand loi 2 ca, 2.7 trxuống

800

20

Nissan Terrand loi 4 ca, 2.7 trxuống

830

21

Nissan Terrand loi 4 ca, 3.0

930

22

Nissan Praire 1.8 - 2.0

720

23

Nissan Praire 2.4 - 2.5

880

24

Nissan Prime GXE, dung ch 2.0

505

25

Nissan Primera 1.5 - 1.6

670

26

Nissan Primera 1.8

800

27

Nissan Primera 2.0

830

28

Nissan President 4.5

2 240

29

Nissan Patrol GL Station

2 386

30

Nissan Quest SL 3.5

1 675

31

Nissan Safari loi 2 ca, 4.2

880

32

Nissan Safari loi 4 ca, 4.2

1 200

33

Nissan Serena 2.5 (Đài Loan - 2009)

816

34

Nissan Silvia 2.0 coupe, Nissan Pulsar

640

35

Nissan Skyline loi 1.8 - 2.0

832

36

Nissan Skyline loi 2.4 - 2.5

1 024

37

Nissan Skyline loi tn 2.5

1 200

38

Nissan Sunny, Presea, Sentra loi 1.3

560

39

Nissan Sunny, Presea, Sentra loi 1.5 - 1.6

640

40

Nissan Sunny, Presea, Sentra loi 1.8

720

41

Nissan Terrano 2.4;

700

42

Nissan Vannette (7 - 9 chỗ)

672

43

Nissan Verita, dung ch 1.3

370

44

Nissan Navara LE

686

45

Nissan Navara 2.5, số sàn

687

46

Nissan Juke

1 400

 

ÔTÔ TI

 

1

Nissan Urvan, Nissan Panelvan khoang hàng kín

640

2

Nissan Vannette blindvan

528

3

Nissan Vannette (2-5 ch, có thùng chở hàng)

512

4

Nissan Cabstar, nâng người làm vic tn cao

1 890

5

Nissan Frontier (ti van)

260

6

Nissan Pickup 2 cửa loi dưới 2.4

432

7

Nissan Pickup 2 cửa loi 2.4-3.0

672

8

Nissan Pickup Double CAD

640

 

XE T 10 CHNGI TRN

 

1

Nissan Vanette, Nissan Urvan, Nissan Homy, Nissan Caravan

550

2

Nissan Queen

735

3

Nissan Cilivan

 

 

Loại t 26 chỗ trở xuống

935

 

Loại trên 26 chỗ

990

CHƯƠNG 33. OPEL

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Loi dung ch từ 1.3 tr xuống

400

2

Loi dung ch trên 1.3 đến 1.6

720

3

Loi dung ch từ 1.7 đến 2.0

800

4

Loi dung ch trên 2.0 đến 2.5

960

5

Loi dung ch trên 2.5 đến 3.0

1 200

6

Loi dung ch trên 3.0

1 280

CHƯƠNG 34. HÃNG PEUGEOT'

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Peugeot 104

450

2

Peugeot 106 dung ch 1.1

300

3

Peugeot 106 dung ch 1.3

400

3

Peugeot 107

573

4

Peugeot 205

480

5

Peugeot 206

480

6

Peugeot 305

500

7

Peugeot 306 dung ch 1.4

510

8

Peugeot 306 dung ch 1.6

530

9

Peugeot 306 dung ch 1.8

540

10

Peugeot 309 dung ch 1.4

450

11

Peugeot 309 dung ch 1.6

480

12

Peugeot 309 dung ch 2.0

560

13

Peugeot 405 dung ch 1.6

640

14

Peugeot 405 dung ch 1.9

720

15

Peugeot 407

720

16

Peugeot 505

720

17

Peugeot 604, 605 dung ch 2.0

800

18

Peugeot 604, 605 dung ch tn 2.0

800

19

Peugeot 504 Pickup

320

18

Xe Peugeot Partner - ti van trọng ti dưới 5 tn

135

CHƯƠNG 35. PORSCHE

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Porsche 911 Carrera Cabriolet

5 546

2

Porsche 911 Carrera

5 100

3

Porsche 911 Carrera S

5 828

4

Porsche 911 Carrera 2S

6 126

5

Porsche 911 Carrera GTS

6 182

6

Porsche 911 Carrera GTS Cabriolet

6 756

7

Porsche 911 GT2

8 000

8

Porsche 911 GT3

7 148

9

Porsche 911 GT3 RS

8 738

10

Porsche 911 Targa 4

5 962

11

Porsche 911 Targa 4S

6 698

12

Porsche 911 Turbro Cabriolet

9 394

13

Porsche 911 Turbro

8 738

14

Porsche 911 Turbro S

10 034

15

Porsche 968, dung ch 3.0

1 600

16

Porsche 928, dung ch 5.4

3 520

17

Porsche Boxter

2 978

18

Porsche Boxter S

3 743

19

Porsche Boxter Spyder

3 940

20

Porsche Cayenne

3 070

21

Porsche Cayenne S

4 192

22

Porsche Cayenne S Hybrid

4 254

23

Porsche Cayenne Turbo

6 358

24

Porsche Cayenne Turbo S

6 771

25

Porsche Cayenne GTS (4WD)

5 044

26

Porsche Cayman S

4 079

27

Porsche Cayman

3 191

28

Porsche Panamera 4 dung ch 3.6

4 191

29

Porsche Panamera dung tích 4.8

6 964

30

Porsche Panamera S

5 752

31

Porsche Panamera 4S

6 020

32

Porsche Panamera Turbo

8 048

CHƯƠNG 36. RENAULT

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Renault 18

400

2

Renault 19

450

3

Renault 20

530

4

Renault 21

670

5

Renault 25

750

6

Renault Safrane

880

7

Renault Express loi dưới 1.4

290

8

Renault Express loi t 1.4-1.7

350

9

Renault Express loi tn 1.7

380

10

Renault Clito

200

11

Renault (dưới 10 chỗ)

330

12

Renault Fluence

1 046

13

Renault Koleos

1 429

18

Renault - trọng ti 2,5 tấn

455

CHƯƠNG 37. SAMSUNG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

SAMSUNG SM3 RE 1.6

580

2

SAMSUNG SM3 PE 1.6

430

3

SAMSUNG SM3 1.6

580

4

SAMSUNG SM5 2.0

746

5

SAMSUNG SM5 RE 2.0

710

6

SAMSUNG QM5 LE

390

7

SAMSUNG QM5

968

8

SAMSUNG QM5 BOSE

1 046

9

Đầu kéo SAMSUNG SM510

800

CHƯƠNG 38. SMART

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Smart ForFour 1.0

859

2

Smart Brabus Coupe 1.0

859

CHƯƠNG 39. SSANYONG'

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

SSanyong Actyon 2.0

760

2

SSanyong Chairman 5.0

2 257

3

SSanyong Chairman WCWW700 3.6

1 619

4

SSanyong Korando 620EL (ti van, trng ti 500 kg)

270

5

SSanyong Korando TX-5 (ti van, trng ti 500 kg)

270

6

SSanyong Korando TX-7

300

7

SSanyong Kyron M270

570

8

SSanyong Kyron 2.0

330

9

SSanyong Kyron 2.7

907

10

SSanyong Rexton 2.7

1 028

11

SSanyong Rexton II RX270XDI 2.7

450

12

SSanyong Rexton RX4 2.0

1 020

13

SSanyong Rexton II RX320 dung ch 3.2

680

14

SSanyong Stavic SV270

490

CHƯƠNG 40. SUBARU FUJI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Subaru Bighon 3.2

960

2

Subaru Legacy loi dung ch dưới 1.6

665

3

Subaru Legacy loi dung ch từ 16 - 1.8

665

4

Subaru Legacy loi dung ch tn 1.8 đến dưới 2.5

770

5

Subaru Legacy 2.5 GT

1 782

6

Subaru Legacy 2.5

1 088

7

Subaru Impreza 4D 2.5

907

8

Subaru Impreza 5D TSI 2.0

1 268

9

Subaru Impreza WSX STI

1 929

10

Subaru Impreza loi dung ch từ 1.5 đến 1.6

580

11

Subaru Impreza loi dung ch 1.8

670

12

Subaru Impreza loi dung ch 2.0

760

13

Subaru Fuji Justy Hatchback 1.2,

350

14

Subaru Fuji Vivico 658 cc

265

15

Subaru Fuji Domingo

285

16

Subaru Forester XT 2.5

1 636

17

Subaru Forester 2.0X

1 363

18

Subaru Outback 2.5

1 112

19

Subaru Outback 3.6

1 992

20

Subaru Tribeca B9 3.0

1 320

CHƯƠNG 41. SUZUKI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

SUPER CARRY PRO, ôtô ti, không trlực

223

2

SUPER CARRY PRO, ôtô ti, có trlực

233

3

Suzuki Alto 657 cc

290

5

Suzuki Cultus, dung ch từ 1.0 đến 1.5

530

7

Suzuki Cultus, dung ch dưới 1.0

400

9

Suzuki Grand Vitara 2.0

877

11

Suzuki Swift 1.5 số tự đng

604

13

Suzuki Swift 1.5 số sàn

567

15

Suzuki Samurai 1.3

460

17

Suzuki Escudo, Side Wich loi dung ch tn 2.0

720

19

Suzuki Escudo, Side Wich loi dung ch từ 1.6 đến 2.0

560

21

Suzuki Jimny 657cc

320

23

Suzuki Every, Suzuki Cary, 6 chỗ, 657 cc

260

25

Suzuki XL7 Limited 3.6

840

27

Xe Fuso 50 chỗ ngồi

770

CHƯƠNG 42. TOYOTA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

4 RUNER

 

1

4 Runer 2.4 - 2.5

880

2

4 Runer 2.7

1 700

2

4 Runer 2.7 Limited

2 200

3

4 Runer 3.0

2 150

4

4 Runer SR5

1 676

5

4 Runer Limited 4.0

2 400

 

ARISTO

 

1

Aristo 3.0

1 600

2

Aristo 4.0

2 150

 

AVALON

 

1

Avalon Limited 3.5

1 600

2

Avalon Touring 3.5

2 250

3

Avalon XL 3.5

1 350

4

Avalon XLS 3.5

1 500

5

Avalon 3.5

2 122

6

Avalon 3.0

1 450

 

AYGO

 

1

AYGO 1.0

450

 

CAMRY

 

1

Camry 2.0

820

2

Camry 2.2

1 010

3

Camry 2.0 (Đài Loan)

808

4

Camry 2.4 (Đài Loan)

963

5

Camry CE 2.4

1 056

6

Camry E 2.0

1 010

7

Camry GXL 2.4

1 181

8

Camry GLX 2.4 Australia

1 309

9

Camry GRANDER 3.0

1 050

10

Camry GL 2.4

1 088

11

Camry LE 2.5; số tự động

1 483

12

Camry LE 2.5; số sàn

1 150

13

Camry LE 2.5 (Đài Loan)

1 038

14

Camry LE 2.4

1 150

15

Camry LE 3.5

1 290

16

Camry XLE 2.4

1 305

17

Camry XLE 2.5; số tự động

1 524

18

Camry XLE 3.5

1 612

19

Camry SE 2.4

1 050

20

Camry SE 2.5

1 212

21

Camry SE 3.5

1 354

22

Camry Hybrid 2.4

1 368

 

COROLLA

 

1

Corolla dưới 1.6

700

2

Corolla 1.6

800

3

Corolla 1.8

781

4

Corolla Altis 1.8J

640

5

Corolla Altis Z 1.8; số tự động;

870

6

Corolla Altis 1.8; số tđộng

760

7

Corolla Altis 1.8; số sàn;

720

8

Corolla Altis 1.8E

896

9

Corolla Altis 2.0Z

700

10

Corolla Altis 2.0; số sàn;

760

11

Corolla Altis 2.0; số tđộng;

795

12

Corolla Matix

870

13

Corolla Verso 1.8

630

14

Corolla XLI 1.6

754

15

Corolla XLI 1.8

810

16

Corolla GLI 1.8

865

17

Corolla S 1.8

906

18

Corolla SE

1 380

19

Corolla LE 1.8

906

20

Corolla XLE 1.8

900

 

CROWN

 

1

Toyota Crown 2.5 trxuống

1 200

2

Toyota Crown tn 2.5 đến dưới 3.0

1 435

3

Toyota Crown Supper saloon

1 360

4

Toyota Royal saloon

1 500

5

Toyota Royal saloon (Trung Quc)

800

6

Toyota Crown 3.0 - dưới 4.0

1 520

7

Toyota Crown 4.0 trlên

1 900

 

CELICA

 

1

Celica Coupe loi 2.0 - 2.4

800

2

Celica Coupe loi tn 2.4

1 040

 

CRESSIDA

 

1

Cressida loi dưới 3.0

1 120

2

Cressida loi 3.0 trlên

1 200

 

LEXUS

 

1

LEXUS CT200H Premium 1.8; 5 chỗ

1 731

2

Lexus ES250

1 035

3

Lexus ES350

2 370

4

Lexus HS250H

2 200

5

Lexus HS250H Premium

2 400

6

Lexus GS 300

1 850

7

Lexus GS 350

2 321

8

Lexus GS 430

2 770

9

Lexus GS450H

2 837

10

Lexus GX 460

3 400

11

Lexus GX 460 Premium

3 600

12

Lexus GX 460L

2 700

13

Lexus GX470

2 320

14

Lexus IS 250

2 100

15

Lexus IS 250C

2 170

16

Lexus IS300C

2 100

17

Lexus IS350C

2 238

18

Lexus LX460

3 400

19

Lexus LX470

3 300

20

Lexus LX570

4 625

21

Lexus LS 460L

3 780

22

Lexus LS 460

3 600

23

Lexus LS400

1 780

24

Lexus LS430

1 400

25

Lexus LS600HL

5 352

26

Lexus RS 330, RX 330

1 390

27

Lexus RX 350, một cầu

2 031

28

Lexus RX 350, hai cầu

2 880

29

Lexus RX400H

2 400

30

Lexus RX 450H, hai cu

2 863

31

Lexus RX 450H, một cu

2 257

32

Lexus SC430 dung ch 4.3

2 902

 

RAV

 

1

Rav 4 dưới 2.4

1 100

2

Rav 4 dung ch 2.4

1 181

3

Rav 4 dung ch 2.5

1 250

4

Rav 4 dung ch 3.5

1 321

5

Rav 4 Base I4

1 150

6

Rav 4 Base một cầu

1 200

7

Rav 4 Base hai cầu

1 250

8

Rav 4 Limited dung ch từ 2.4, 2.5 7 chỗ

1 750

9

Rav 4 Limited dung ch từ 2.4, 2.5 5 chỗ

1 500

10

Rav 4 Limited dung ch 3.5

2 000

11

Rav 4 Sport I4

1 240

12

Rav 4 Sport

1 330

13

Rav 4 dung tích 2.4 (Đài Loan)

995

 

LAND CRUISER

 

1

Land Cruiser VX-R 4.7

2 569

2

Land Cruiser 4.7 VX (UZJ200L- GNAEK)

2 608

3

Land Cruiser 5.7

2 945

4

Land Cruiser GX 4.5

2 193

5

Land Cruiser GXR 4.5

2 200

6

Land Cruiser GXR8 4.0

2 131

7

Land Cruiser GXR8 4.5

2 579

8

Land Cruiser Prado GX 2.7

1 800

9

Land Cruiser Prado GX 3.0 (y du)

2 000

10

Land Cruiser Prado TX-L 2.7

1 823

11

Land Cruiser Prado TX (TRJ150L-GKPEK)

1 923

12

Land Cruiser Prado VX-L 4.0

2 592

13

Land Cruiser 70

960

14

Land Cruiser 80

1 120

15

Land Cruiser 90

1 200

16

FJ Cruser 3.5

1 289

17

FJ Cruiser 4.0

1 833

18

JT Cruiser 4.0

2 220

 

HILUX

 

1

Hilux double car - 6chỗ

500

2

Hilux loi 2.0 tr xuống

400

3

Hilux loi 2.2 - 2.4

670

4

Hilux loi 2.8 - 3.0

690

5

Hilux G- KUN26L- PRMSYM

723

6

Hilux G- KUN25L- PRMSYM

530

7

Hilux E- KUN15L- PRMSYM

579

8

Hilux Vigo G (Pickup)

716

 

HIGHLANDER

 

1

HighLander 3.5

2 200

2

HighLander 2.7

1 650

3

HighLander Ltd 3.5

2 128

 

PREVIA

 

1

Previa

960

2

Previa GL 2.4

1 210

3

Previa GL 3.5

1 193

 

SIENNA

 

1

Sienna CE 3.5

1 386

2

Sienna LE 3.5

1 793

3

Sienna XLE 3.5 Limited

1 870

4

Sienna XLE 3.5

1 806

5

Sienna SE 3.5

1 528

6

Sienna LE 2.7

1 628

7

Sienna 3.5 Limited

1 870

 

SCEPTER

 

1

Scepter 2.2

1 280

2

Scepter 3.0

1 410

 

SCION

 

1

Scion XD 1.8

781

2

Scion XA 1.5

570

 

SEQUOIA

 

1

Sequoia Limited 5.7

2 500

2

Sequoia 4.7

2 470

 

TACOMA

 

1

Tacoma (pickup) 2.4 (ô tô ti)

510

 

YARI

 

1

Yaris 1.0

421

2

Yaris 1.3

639

3

Yaris 1.3 hatchback

616

4

Yaris 1.5 E (NCP91L-AHPRKM)

658

5

Yaris 1.5 G

650

6

Yaris 1.5 Liftback

661

7

Yaris 1.5 Liftback (Đài Loan)

601

8

Yaris Fleet 1.3, số tự động

630

9

Yaris Fleet 1.3, số sàn

600

 

VENZA

 

1

Venza 2.7 (AWD)

1 738

2

Venza 2.7 (FWD)

1 738

3

Venza 2.7 AT

1 700

4

Venza 3.5

1 925

 

HIACE

 

1

Hiace Commute 12 - 16 chỗ

660

2

Hiace 9 chỗ

600

3

Hiace glass van 3 - 6 chỗ

590

 

COASTER

 

1

Toyota Coaster

 

 

Loại đến 26 chỗ

1 200

 

Loại trên 26 chỗ

1 300

 

LOI KHÁC

 

1

Toyota Litace van, Toyota van

800

2

Toyota Panel van khoang hàng kín

690

3

Toyota Cynos 1.5 Coupe 2 ca

670

4

Toyota c loi Corona, Carina, Vista loi 1.5 - 1.6

670

5

Toyota c loi Corona, Carina, Vista loi tn 1.6

850

6

Toyota c loi Mark II, Chaser, Cresta loi 2.0

800

7

Toyota c loi Mark II, Chaser, Cresta loi trên 2.0 đến 2.5

1 040

8

Toyota c loi Mark II, Chaser, Cresta loi trên 2.5 đến 3.0

1 200

9

Toyota Matrix 1.8

841

10

Toyota Stalet

560

11

Toyota Supra Coupe loi 2.0

880

12

Toyota Supra Coupe loi tn 2.0

1 040

13

Toyota T100

700

14

Toyota Tundra 5.7 (Pickup)

1 850

15

Toyota Window loi 2.5

1 280

16

Toyota Window loi 3.0

1 760

17

Toyota Wish 2.0

777

18

Toyota Wish 2.0 (Đài Loan)

570

19

Toyota Prado 2.7

1 608

20

Toyota Prado VX 4.0

2 579

21

Toyota Prado VX 3.0

2 063

22

Toyota Fortuner 2.7

967

23

Toyota Fortuner 2.5

907

24

Toyota Fortuner V2.7

1 027

25

Toyota Fortuner V3.0

1 167

26

Toyota Fortuner SR5

1 215

27

Toyota Fortuner SR5 GX

1 174

 

 

 

CHƯƠNG 43. VOLVO

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Volvo 240

720

2

Volvo 440

800

3

Volvo 460

880

4

Volvo 540

900

5

Volvo 740

960

6

Volvo 850

960

7

Volvo 90 dung ch 3.0

1 600

8

Volvo 940         Loi dung ch từ 2.0 đến 2.4

1 040

9

Volvo 940         Loi dung ch trên 2.4

1 200

10

Volvo 960         Loi dung ch từ 2.0 đến 3.0

1 280

11

Volvo 960         Loi dung ch trên 3.0

1 045

12

Đầu kéo sơmirơmooc Volvo

1 200

CHƯƠNG 44. VOLKSWAGEN

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

XE DƯỚI 10 CHNGI

 

1

Volkswagen new beetle 1.6 mui cứng, 6 số tự đng;

1 055

2

Volkswagen new beetle 2.0 mui cứng, 6 số tự đng;

1 168

3

Volkswagen Tiguan, 6 số tự động

1 555

4

Volkswagen Tiguan 2.0, TSI 4Motion, 7 số tự động

1 555

5

Volkswagen Passat; số tự động

1 359

6

Volkswagen Passat CC Sport

1 661

7

Volkswagen CC số tự động

1 661

8

Volkswagen Scirocco Sport 1394cc

796

9

Volkswagen Scirocco 2.0 TSI Sport

1 394

 

XE T 10 CHNGI TRN

 

1

Loi từ 12 đến 15 chỗ

495

2

Loi Volkswagen Pickup

305

CHƯƠNG 45. ALFA, LINCOLN, MERCURY, PLYMOUNT, PONTIAC, OLDSMOBILE, ROLL-ROYCE, ALFA, LUXGEN, MAN

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

HIU ALFA

 

1

Alfa Romeo GT

1 854

 

HIU LINCOLN

 

1

Lincoln Continental 4.6

1 760

2

Lincoln Tour car 4.6

1 920

3

Lincoln Town car Signature Limousine 4.6

1 735

4

Lincoln MKT dung ch 3.5

2 321

5

Lincoln MKX dung ch 3.5

1 934

6

Lincoln Navigator dung tích 5.4

2 902

 

LUXGEN

 

1

Luxgen U7 2.2

1 143

2

Luxgen 7MPV dung ch 2.2

448

 

MAN

 

1

Man CLA 26.280

1 600

2

Man CLA 18.280

900

 

HIU MERCURY

 

1

Mercury Traccer 1.8

720

2

Mercury Mystique 2.5

880

3

Mercury Sable 3.8

1 040

4

Mercury Grand marquis 4.6

1 150

 

HIU PLYMOUT

 

1

Plymout Neon 2.0; Plymout 2.5

720

2

Plymout Acclaim 3.0

800

 

HIU PONTIAC, DODGE

 

1

Pontiac Bonneville 3.8

1 120

2

Pontiac Grand AM 3.2

800

3

Pontiac Sunfire 2.2

720

4

Pontiac Solstice GXP

1 010

5

Pontiac Vibe 1.8

138

 

HIU OLDSMOBILE

 

1

Oldsmobile Achieva 3.1

830

2

Oldsmobile Cieva 3.2

880

3

Oldsmobile Cutlass supreme 3.4

960

4

Oldsmobile Eighty eight 3.8

1 280

5

Oldsmobile Ninty eight 3.8

1 440

6

Oldsmobile Aurora 4.0

1 600

 

HIU ROLL-ROYCE

 

1

ROLL ROYCE PHANTOM

21 000

2

ROLL ROYCE Ghost

16 480

CHƯƠNG 46. FAW

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

FAW CAH1121K28L6R5

336

2

FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33, trng ti 5,5 tn

329

3

FAW CAH1121K28L6R5 -HT.MB -38, trng ti 5,2 tn

361

4

FAW CAH1121K28L6R5 -HT.KM -37, trng ti 5,4 tn

336

5

FAW CAH1121K28L6R5 -HT.TK -45, trng ti 4,45 tn

336

6

FAW CAH1121K28L6R6

354

7

FAW CA1258P1K2 chassi

784

8

FAW CA1312 chassi

986

9

FAW CA5166XXYP1K2L5 -HT.TTC -46, trng ti 8 tn

462

10

FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.MB -63, ti trng 8 tn

462

11

FAW CA1200PK2L7P3A80; trọng ti 8,5 tn

558

12

FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1, trng ti 8 tn

568

13

FAW CA5167XXYP1K2L7, tng tiêu chun

515

14

FAW HT.MB-74, trng ti 5.200 kg

336

15

FAW HT.TTC-68; trng ti 8,4 tn

558

16

FAW HT.TTC-76; trng ti 8,3 tn

575

17

FAW HT.TTC-75; trng ti 8 tn (ôtô ti có mui)

586

18

FAW QD5310 chassi

908

19

FAW QD5310 ti thùng

976

 

XE TI NẶNG

 

1

FAW CA1258P1K2L11T1, trọng ti 13,25 tn

845

2

FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.MB; trng ti 12 tn

845

3

FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TK-48, trng ti 11,25 tn

845

4

FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TTC -53, trng ti 13 tn

758

5

FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.MB -58, trng tải 12 tn

802

6

FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.MB -59, trng tải 13 tn

802

7

FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TTC-60, trng tải 14 tn

758

8

FAW CA5310XXYP2K1L7T4 (ôtô ti có mui)

920

9

FAW CA5310XXYP2K1L7T4-1 (ôtô ti có mui)

902

10

FAW CA5312CLXYP21K2L2T4A2, có mui, ti trọng 18 tn

1 022

11

FAW CA5160PK2L4A95, trọng ti 8,8 tn

249

12

FAW CA1201P1K2L10T3A91, trọng ti 10,6 tn

299

13

FAW CA1258P1K2L11T1 - trng ti 12 tn

638

14

FAW CA3250P1K2T1 trọng ti 12,885 tn

823

15

FAW LZT3242P2K2E3T1A92

918

16

FAW LTZ3165PK2E3A95

418

17

FAW LTZ3253P1K2T1A91

788

18

FAW LTZ5253GJBT1A92

1 175

 

BEN T Đ

 

1

HEIBAO SM1023, trọng ti 660 kg

119

2

HEIBAO SM 1023-HT-70, trọng ti 690 kg

150

3

FAW CA3311P2K

1 057

4

FAW CA3311P2K2T4A60

950

5

FAW CA3320P2K15T1A60

890

6

FAW CA3256P2K2T1A80 (Trng lượng bn thân 13,97 tn)

890

7

FAW CA3256P2K2T1A80 (Trng lượng bn thân 14,17 tn)

911

8

FAW CA3256P2K2T1A80 (Trng lượng bn thân 17,8 tn)

955

9

FAW CA3320P2K15T1A80

1 043

10

FAW CA3320P2K1

1 076

11

FAW CA3250P1K2T1

845

12

FAW CA3252P2K2T1A

1 051

13

FAW CA3253P7K2T1A

768

14

FAW CA3256P2K2LT4E-350ps

1 142

15

FAW LZ3314P2K2T4A92

1 100

 

XE ĐẦU KÉO

 

1

FAW CA4143P11K2A80, 4x2

475

2

FAW CA4161P1K2A80, 4x2

537

3

FAW CA4182P21K2, 4x2

572

4

FAW CA4258P2K2T1, 6x4

534

5

FAW CA4258P2K2T1A80, 6x4

655

6

FAW CA4252P21K2T1A80, đu kéo

724

 

XE CHUYÊN NG

 

1

FAW LG5163GJP, chở xăng (4x2); 11,5m3

726

2

FAW LG5252GJP, chở xăng (6x4); 18m3

840

3

FAW LG5153GJP, chở xăng (8x4); 24m3

959

4

FAW LG5246GSNA, chxi măng (6x4); 19,5m3

1 000

5

FAW LG5319GFL, chở xăng (8x4); 22m3

1 150

6

FAW HT5314GYQ, chở khí (8x4); 30,96m3

1 290

7

FAW LG5257GJB, trộn tông

920

8

FAW CA5258GPSC (16-20 m3) xe phun nước

889

9

FAW SLA5160 (10-15m3) xe phun nước

713

10

FAW CA1083P9K2L (5-8m3) xe phun nước

504

11

FAW CA5253JBA70 xe trộn bê tông

1 197

 

XE KHÁC

 

1

FAW CA1061HK26L4

209

2

FAW CA7110F1A, máy xăng - 5 chỗ

168

3

FAW CA1010A2, trng ti 700 kg (kể c người)

58

4

Xe ti FAW, tng tiêu chun, trng ti 1,17 tn

120

5

Xe ti FAW, tng ATSO phủ bt, trng ti 1,17 tn

124

6

FAW CA1228P1K2L11T1

620

 

 

 

CHƯƠNG 47. C HIU DO NGA SN XUT

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

LOI XE DƯỚI 10 CHNGI

 

1

Xe hiu Lada

 

 

Loại xe 2 đèn tròn (2101)

60

 

Loại xe 4 đèn tròn (1500, 1600)

75

 

Lada t 2104 đến 2109

135

2

Niva 1500, Niva 1600, Uoat, Mockvic

150

3

Vonga

180

4

Tavira 1.0 -1.1

120

5

Uoat từ 7 đến 9 chỗ

200

6

Raf (Latvia) từ 7 đến 9 chỗ

150

 

XE T 10 CHNGI TRN

 

1

Raf (Latvia) từ 10 đến 15 chỗ

200

2

Uoat từ 10 đến 15 chỗ

450

3

Paz (Hải Âu) từ 15 đến 35 chỗ

300

4

Các hiu khác tn 15 ch

360

 

XE VẬN TI

 

1

Uoat 1,5 tn, GAT 51, GAT 53, GAT 66

150

2

Hiu Zin

 

 

Loại có thùng chở hàng thông dụng

200

 

Loại có thùng chở hàng t đổ

220

 

Loại đầu o sơmirơmooc

250

3

Hiu Maz

 

 

Loại có thùng chở hàng thông dụng

350

 

Loại có thùng chở hàng t đổ

 

 

Dưới 15 tn

400

 

Từ 15 tn trlên

450

 

Loại đầu o sơmirơmooc

500

4

Hiu Kmaz

 

 

Loại có thùng chở hàng thông dụng

520

 

Loại có thùng chở hàng t đổ

 

 

Dưới 15 tn

550

 

Từ 15 tn trlên

650

 

Loại đầu o sơmirơmooc

670

5

Hiu Kraz

 

 

Loại có thùng chở hàng thông dụng

500

 

Loại có thùng chở hàng t đổ

 

 

Dưới 15 tn

550

 

Từ 15 tn trlên

600

 

Loại đầu o sơmirơmooc

650

6

Hiu Ural, Bella

450

7

Xe khoan hiu Maz

450

CHƯƠNG 48. C HÃNG KHÁC

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Inveco ML140E24

4 120

2

GMC SAVANA G1500

1 365

3

Lotus Elise 1.8

1 620

4

LIFAN LF 7162C 1.6

190

5

LIFAN LF 7132 1.3

160

6

LIFAN LF 7131A 1.3

160

7

SUNY EX SALOON 1.6

672

8

Xe Sterling 1.8

450

9

Xe Jaguar -X- TYPE ESTATE 3.0

1 240

10

Xe Jaguar -XJ- VANDEN PLAS 4.2

3 280

11

Xe SMART - dung ch 698cc - 2 chỗ

410

12

Xe SMART FORTWO Brabus

690

13

Xe SMART FORTWO 1.0; 02 chỗ

610

14

Xe SMART FORFOUR 1.0

829

15

Zenus 1.3

337

16

Gonow GA1021 (pickup)

210

17

BYD F3

400

18

BYD F0

260

19

Xe hiu HAIMA, hiu MG dung ch 1.8

300

20

Xe hiu TIANMA, BYD, DONGFENG dung ch 2.4

441

21

Xe hiu FAW, BYD, ZOTYE, DONGFENG dung ch 1.6

270

22

Xe hiu BYD, ZOTYE, FAW dung ch 1.5, số t động

252

23

Xe hiu MG, BYD, FAW, ZOTYE dung ch 1.5, số sàn

240

24

Xe hiu ZOTYE, FAW, DONGFENG, HAFEI, LIFAN dung ch 1.3, số tự động

222

25

Xe hiu ZOTYE, FAW, DONGFENG, HAFEI, LIFAN dung ch 1.3, số sàn

210

26

Xe hiu BYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dung ch 1.0 số tự động

192

27

Xe hiu BYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dung ch 1.0 số sàn

180

28

Xe hiu BYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dung ch dưới 1.0 số sàn

150

29

Xe hiu BYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dung ch dưới 1.0 số tự động

168

30

CMV Veryca 1.3, 5 ch

195

31

Xe ti Van CMV Veryca - trọng ti 650 kg

110

32

Xe ti đông lnh CMV Varica 1.2 - trng ti 550 kg

230

33

Xe hiu Caterpillar773E ti tự đổ 55,2 tn

11 043

34

Xe hiu Komatsu HD785-7 ti tự đổ

19 810

35

Xe hiu Komatsu HD465-7 ti tự đổ 58 tn

11 249

36

Xe hiu HONGYAN CQ3253 ti tự đổ

904

37

Xe hiu HONG YAN CQ3254STG384 ti tự đổ

957

38

Xe hiu BENCHI ND3250SB ti tự đổ

909

39

Xe hiu YUEJIN NJ3250 ti tự đổ

923

40

Xe hiu CAMC HN3250P34C6M ti tự đổ

1 196

41

Xe hiu CAMC HN3310 ti tự đổ

1 423

42

Xe hiu CAMC HLQ5311 ti có cần cẩu

1 480

43

Xe hiu SHAANGI SX3254 ti tự đổ

1 028

44

Xe hiu SHAANGI SX3314 ti tự đổ

1 100

45

Xe hiu CIMC JG3250 ti tự đổ

1 052

46

Xe hiu SHENYE ZJZ1252DPH chassi

864

47

Sơmi rơmooc CIMC C402Y

330

48

Sơmi rơmooc xitec CIMC ti trọng 20,8 tn

430

49

Sơmi rơmooc DALIM trọng ti 20 tn (chở Gas)

1 615

50

Sơmi rơmooc DONG A KPH30G002HP, trọng tải 26 tn

400

51

Sơmi rơmooc Guangzhou JP41MK trọng ti 24,4 tn

330

52

Sơmi rơmooc HANKOK HC42 trọng ti 27,5 tn

330

53

Sơmi rơmooc Jupiter

330

54

Các loi sơmi rơmooc khác xut xtừ Trung Quc

330

55

Ti thùng IFA, INVECO

310

56

Ti ben IFA, INVECO

330

57

FOTON BJ1311VNPKJ chassi

1 013

58

FOTON BJ3251 ti tự đổ

835

59

Đầu kéo Foton BJ4183SLFJA-2

645

60

Đầu kéo Foton BJ4253SMFJB-S3

800

61

Đầu kéo sơmi rơmooc do các nước Tây Âu, Mỹ, Nhật sản xuất

1 200

62

Đầu kéo sơmi rơmooc do các nước Đông Âu sản xuất

600

63

Đầu kéo sơmi rơmooc do Trung Quốc sản xuất

600

64

Đầu kéo sơmi rơmooc do Hàn Quốc sản xuất (Trừ các xe đã quy định ở chương 12 phần này)

900

CHƯƠNG 49. QUY ĐỊNH CHUNG VỀ MỘT SỐ LOẠI XE KHÁC

(Trừ các loại xe có giá cthể tại các Chương trên)

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

A. XE TI THÙNG KÍN DO C NƯỚC NHT, MỸ, CHÂU ÂU SN XUẤT

1

Loi có ti trng từ 1 tn trxuống

340

2

Loi có ti trng tn 1 tấn đến 1,5 tn

380

3

Loi có ti trng tn 1,5 đến 2 tn

520

4

Loi có ti trng tn 2 tấn đến 3,5 tn

720

5

Loi có ti trng tn 3,5 tn đến 4,5 tn

860

6

Loi có ti trng tn 4,5 tn đến 6,5 tn

1 000

7

Loi có ti trng tn 6,5 đến 8,5 tn

1 160

8

Loi có ti trng tn 8,5 tn đến 12,5 tn

1 260

9

Loi có ti trng tn 12,5 tn

1 400

B. XE TI THÙNG KÍN C NƯỚC KHÁC SN XUẤT

Xe ti các hiu do các nước khác sn xut nh bng 80% giá xe thùng kín theo từng loi quy đnh ti phn A nêu tn.

C. XE KHÁCH DO M, NHT, HÀN QUC, CHÂU ÂU SN XUẤT TRƯỚC M 2000, CA CÓ QUY ĐNH CTH C PHN TRÊN

1

Loi từ 10 - 15 chỗ

850

2

Loi từ 16 - 26 chỗ

1 000

3

Loi từ 27 - 30 chỗ

1 100

4

Loi từ 31 - 40 chỗ

1 300

5

Loi từ 41 - 50 chỗ

1 350

6

Loi từ 51 - 60 chỗ

1 400

7

Loi trên 60 chỗ

1 500

 

D- XE KHÁCH CÁC NƯỚC KHÁC SN XUT (TR SN XUẤT TI C NƯỚC TI PHN C)

 

 

Xe khách các hiu do các nước khác sn xut trước năm 2000 được nh bng 80% giá xe khách theo tng loi quy đnh ti phn C nêu tn.

 

PHN III. XE DO VIT NAM LIÊN DOANH SN XUT, LP RÁP

CHƯƠNG 1. CÔNG TY Ô TÔ HOÀ BÌNH

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

CHERY

 

1

Chery SQR7080S117 dung ch xilanh 812cc

168

 

BMW

 

1

BMW 318i

705

2

BMW 320i

891

3

BMW 323i

925

4

BMW 325i

1 080

5

BMW 525i

1 188

6

BMW 528i

1 314

7

BMW 318iA

885

8

BMW 320iA

885

9

BMW 325iA

1 044

10

BMW 525iA

1 315

 

KIA

 

1

KIA Pride CD5

170

2

KIA Pride 1.3

198

3

KIA Spectra, 5 chỗ

379

4

KIA Carnival 2.5; 07 chỗ

536

5

KIA Carnival 2.5, 09 chỗ

468

 

MAZDA

 

1

Mazda 323

350

2

Mazda 626

460

3

Mazda B2200

265

4

Mazda 3 (BVSN) 1.6, 5 chỗ

455

5

Mazda 3 (BVSP) 1.6, 5 chỗ

480

6

Mazda 6, loi GV2L

650

7

Mazda 6, dung ch 2.0

570

8

Mazda 6, dung ch 2.3

655

9

Mazda Premacy,

418

10

Mazda E2000, 12 chỗ

347

 

NISSAN

 

1

Nissan Grand Livina MPV

635

1

Nissan Grand Livina L10M

654

2

Nissan Grand Livina L10A

705

3

Nissan Grand Livina 1.8L 4AT

685

4

Nissan Grand Livina 1.8L 6MT

636

 

 

 

CHƯƠNG 2. CÔNG TY MEKONG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

MEKONG

1

MEKONG Jeep

270

2

MEKONG Star

295

3

MEKONG Iveco 16-26 chỗ

460

4

MEKONG Iveco 27-30 chỗ

480

5

MEKONG Iveco tn 30 chỗ

585

6

MEKONG Ambulance (xe cứu thương)

270

7

MEKONG Iveco, trng ti dưới 2,5 tn

250

8

MEKONG Iveco Turbodaily Truck 4910

295

9

Xe ti MEKONG 1,1 tn thùng tiêu chun

120

10

Xe ti MEKONG - CA1031K4-2, trng ti 1.105 kg

105

11

Xe ti MEKONG 1,1 tn thùng ATSO phủ bt

126

12

PMC PREMIO II DD1202 (Pichup cabin kép)

397

 

FIAT

 

1

FIAT TEPMPRA 1.6

268

2

FIAT SIENA (1.3)

220

3

FIAT SIENA (1.6)

280

4

FIAT SIENA ED

295

5

FIAT SIENA HLX

368

6

FIAT SIENA ELX

280

7

FIAT ALBEA ELX

325

8

FIAT ALBEA HLX

360

9

FIAT DOBLO ELX

310

 

SSANGYONG

 

1

SSANGYONG MUSSO 602

450

2

SSANGYONG MUSSO 230

567

3

SSANGYONG MUSSO E 32 P

792

4

SSANGYONG MUSSO E23

432

5

SSANGYONG MUSSO 661

468

6

SSANGYONG MUSSO CT

378

7

SSANGYONG MUSSO LIBERO

535

8

SSANGYONG MUSSO LIBERO E23 AT

464

9

SSANGYONG sơmi rơmooc

330

10

SSANYONG MUSSO 2.3

456

 

SHUGUANG

 

1

SHUGUANG PREMIO DG 1020B

266

2

SHUGUANG PRONTO DG 6472

394

3

SHUGUANG PRONTO DG 6471C

333

 

HUANGHAI

 

1

HUANGHAI PREMIO DD1030

290

2

HUANGHAI PREMIO MAX

319

3

HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F

308

4

HUANGHAI PRONTO DD6490A

394

5

HUANGHAI PRONTO DD6490A-CT tô chở tin)

424

6

HUANGHAI PRONTO DD6490D (PRONTO DX II)

350

 

JINBEI

 

1

JINBEI/SY1037ADQ46-DP PASO 990 SEC, ôtô sát xi ti

141

2

JINBEI/SY1037ADQ46 PASO 990 SES, ôtô ti

150

3

JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 BEC

118

4

JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 BES

125

CHƯƠNG 3. CÔNG TY VINASTAR (MITSUBISHI VIETNAM)

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

LANCER

 

1

Mitsubishi Lancer 1.6- CS3ASTJELVT

435

2

Mitsubishi Lancer 1.6- CS3ASNJELVT

400

3

Mitsubishi Lancer Gala 1.6- CS3ASTJELVT

446

4

Mitsubishi Lancer Gala 2.0- CS6ASRJELVT

537

5

Mitsubishi Lancer 1.6, số tự động

435

6

Mitsubishi Lancer 1.6, số sàn

400

 

JOLIE

 

1

Mitsubishi Jolie SS

392

2

Mitsubishi Jolie MB

377

 

ZINGER

 

1

Mitsubishi Zinger GLS; số tự động; 8 chỗ

742

2

Mitsubishi Zinger GLS; số sàn; 8 chỗ

707

3

Mitsubishi Zinger GL - 8 chỗ

550

 

GRANDIS

 

1

Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT

1 033

2

Mitsubishi Grandis Limited (NA4WLRUYLVT)

1 075

 

CANTER

 

1

Mitsubishi Canter 1,9T FE515B8LDD3

272

2

Mitsubishi Canter 1.9LW FE535E6LDD3

283

3

Mitsubishi Canter 1.9LW TNK

298

4

Mitsubishi Canter 1.9LW TCK

303

5

Mitsubishi Canter 3,5T - FE645E

293

6

Mitsubishi Canter 3,5T - FE645E; ti thùng kín

315

7

Mitsubishi Canter 3.5 Wide -FE645E

310

8

Mitsubishi Canter 3.5 Wide TNK

324

9

Mitsubishi Canter 3.5 Wide TCK

334

10

Mitsubishi Canter 4.5 GREAT - FE659F6LDD3

320

11

Mitsubishi Canter 4.5 GREAT - TNK

346

12

Mitsubishi Canter 4.5 GREAT - TCK

356

13

Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C-FE73PE6SLDD1

569

14

Mitsubishi Canter 4.7 LW T.hở-FE73PE6SLDD1 (TC)

610

15

Mitsubishi Canter 4.7 LW T.kín-FE73PE6SLDD1 (TK)

640

16

Mitsubishi Canter 6.5 Widet C&C-FE84PE6SLDD1

615

17

Mitsubishi Canter 6.5 Wide T.hở-FE84PE6SLDD1 (TC)

656

18

Mitsubishi Canter 6.5 Widet T.kín-FE84PE6SLDD1 (TK)

686

19

Mitsubishi Canter 7.5 Great C&C -FE85PG6SLDD1

642

20

Mitsubishi Canter 7.5 Great T.hở- FE85PG6SLDD1 (TC)

688

21

Mitsubishi Canter 7.5 Great T.kín- FE85PG6SLDD1 (TK)

725

22

Mitsubishi Canter 25 chỗ

600

 

PAJERO

 

1

Mitsubishi Pajero GLS số tự động

1 470

2

Mitsubishi Pajero GLS số sàn

1 420

3

Mitsubishi Pajero GL

1 240

4

Mitsubishi Pajero 1.6

504

5

Mitsubishi Pajero 3.0

855

6

Mitsubishi Pajero Supreme V45 WG

860

7

Mitsubishi Pajero GL XX-V6V33VH, 7 chỗ

650

8

Mitsubishi Pajero GL X-V6V33V, 7 chỗ

645

9

Mitsubisshi Pajero Sport D.4WD.MT (KH4WGNMZL VT2)

871

10

Mitsubisshi Pajero Sport D.2WD.AT (KG4WGRMZL VT2)

861

 

PROTON WIRA

 

1

Proton Wira 1.6 Gli

342

 

TRITON

 

1

Mitsubishi Triton CK327-TK

559

2

Mitsubishi Triton DC GLS; số tự động; (Pickup)

674

3

Mitsubishi Triton DC GLS; số sàn; (Pickup)

647

4

Mitsubishi Triton DC GLX (Pickup)

564

5

Mitsubishi Triton DC GL (Pickup)

528

6

Mitsubishi Triton SC GL 4WD (hai cầu-Pickup)

460

CHƯƠNG 4. HIU DAEWOO- CHEVROLET

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

AVEO

 

1

AVEO LT 1.5

404

 

CAPTIVA

 

1

CAPTIVA LTZ- MAXX 2.0 (Động cơ dầu)

782

2

CAPTIVA LT- MAXX 2.0 (Động cơ dầu)

725

3

CAPTIVA LTZ- MAXX 2.4 (Động cơ xăng)

792

4

CAPTIVA LT- MAXX 2.4 (Động cơ xăng)

736

5

CAPTIVA LTZ 2.0, máy du

779

6

CAPTIVA LTZ dung tích 2405cc, máy xăng

790

7

CAPTIVA LTZ dung tích 2384cc, máy xăng

906

8

CAPTIVA LS

535

9

CAPTIVA LT 2.0, máy du

723

10

CAPTIVA LT dung ch 2405cc, máy xăng

733

11

CAPTIVA LT dung ch 2384cc, máy xăng

872

12

CAPTIVA LTA

630

13

CAPTIVA CA26R

670

14

CAPTIVA CF26R

640

15

CAPTIVA KLACAFF dung ch 2.4

496

16

CAPTIVA KLAC1FF

630

17

CAPTIVA KLAC1DF

670

18

Chevrolet Captiva KLAC CM51/2256, 2384cc

880

19

Chevrolet Captiva KLAC CM51/2257, 2384cc

905

 

CRUZE

 

1

CRUZE 1.6 EX

439

2

CRUZE LT 1.8

599

3

CRUZE LTZ 1.8

631

4

CRUZE LS 1.6

496

 

GENTRA

 

1

GENTRA SX (GENTRA SF69Y-2, GENTRA SF69Y-2-1)

399

2

GENTRA 1.5 S

347

 

LACETTI

 

1

LACETTI EX 1.6

439

2

LACETTI SX 1.8

458

3

LACETTI SE-1; 1.6

400

4

LACETTI SE 1.6

499

5

LACETTI KLANF6U

435

 

LANOS

 

1

LANOS 1.5 LS

295

2

LANOS 1.5 SX; SX -ECO

300

 

NUBIRA

 

1

NUBIRA 2.0

336

2

NUBIRA 1.6

283

 

MAGNUS

 

1

MAGNUS DIAMOND

560

2

MAGNUS 2.0

480

3

MAGNUS 2.0 L6

600

4

MAGNUS 2.5 L6

650

5

MAGNUS LF 69Z

525

6

MAGNUS EAGLE

545

7

MAGNUS LA69L-2

594

 

MATIZ

 

1

MATIZ

210

2

MATIZ SE AUTO -796cc

255

3

MATIZ S-800cc

236

4

MATIZ SE-800cc, SE COLOR-800cc

251

 

VIVANT

 

1

VIVANT 2.0 SE

507

2

VIVANT 2.0 CDX; số sàn;

548

3

VIVANT 2.0 CDX; số t động;

573

4

VIVANT 2.0, số sàn

546

5

VIVANT 2.0, số tự động

571

 

SPARK

 

1

SPARK dung ch 0.8

280

2

SPARK Lite 0.8 Van

221

3

SPARK Lite 0.8 LT, số sàn

303

4

SPARK Lite 0.8 LT, số tự động

333

5

SPARK KLAKFOU 1.0 (SPARK LT SUPER)

335

6

SPARK KLAKF4U - 796cc (SPARK LT)

303

7

SPARK KLAKA4U - 796cc (SPARK LT, số tđộng;)

335

8

SPARK KL 1M-MHB12/2BB5, 1.206 cc

328

9

SPARK KL 1M-MHA 12/AA5, 995 cc

316

10

SPARK LS 1.2

365

11

SPARK LT 1.2

382

12

SPARK VAN

213

 

LOI KHÁC

 

1

DAEWOO BF 106 STANDARD, 45 chỗ

715

2

DAEWOO BF 106 LUXURY 1 ca, 45 chỗ

735

3

DAEWOO BF 106 LUXURY, 41 chỗ

755

4

XE KHÁCH DAEWOO LOẠI BH115E

1 350

5

XE DAEWOO BS090 - HGF - 33 chỗ

1 005

6

XE DAEWOO BS090 - D4 - 34 chỗ

955

7

XE DAEWOO BH115E - D4 - 46 chỗ

1 345

8

DAEWOO CIELO 1.5

210

9

DAEWOO ESPERO 2.0

315

10

DAEWOO PRINCE 2.0

336

11

DAEWOO SUPPER SALOON 2.0

440

12

DAEWOO BS090-D3

990

13

DAEWOO LEGANZA 2.0

460

CHƯƠNG 5. HYUNDAI THÀNH CÔNG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

AVANTE

 

1

AVANTE HD-16GS-M4, dung ch 1.6, số sàn

504

2

AVAVTE HD-16GS-A5, dung ch 1.6, số tự động

567

3

AVANTE HD-20GS-A4, dung ch 2.0, số tự động

630

 

ELANTRA

 

1

ELANTRA HD-16-M4, dung ch 1.6, số sàn

446

 

SONATA

 

1

SONATA YF-BB6AB-1, dung ch 2.0, số tự động

920

 

SANTAFE

 

1

SANTAFE CM7UBC dung ch 2.0, số tự động

1 091

CHƯƠNG 6. CÔNG TY TOYOTA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

CAMRY

 

1

CAMRY SXV20LDEMNKV

577

2

CAMRY SXV20LDEMDKV

545

3

CAMRY GRANDE MCV20L - JEMGKU

756

4

CAMRY 3.0 V - MCV 30L - JEPEKU

1 080

5

CAMRY 2.4G - ACV 30L - JEMNKU

845

6

CAMRY 3.5Q - GSV40L-JETGKU

1 507

7

CAMRY 2.4G - ACV 40L - JEAEKU

1 093

8

CAMRY GLi dung ch 2164cm3

450

 

COROLLA

 

1

COROLLA dưới 1.6

550

2

COROLLA 1.6

630

3

COROLLA 1.8, số tự đng;

710

4

COROLLA 1.8, số sàn;

667

5

COROLLA 2.0

770

6

COROLLA GLIAE 1111-GEMNK

390

7

COROLLA XLAE 1111-GEKRS

315

8

COROLLA ZRE 143L-GEPVKH 2.0; số tự động

770

9

COROLLA ZZE 142L-GEPGKH 1.8; số tự động

710

10

COROLLA ZZE 142L-GEMGKH 1.8; số sàn

667

11

COROLLA ZRE 143L-GEXVKH 2.0 CVT; số tự động (Corolla Altis)

842

12

COROLLA ZRE 142L-GEXGKH 1.8 CVT; số tự động (Corolla Altis)

773

13

COROLLA ZRE 142L-GEFGKH 1.8; số sàn (Corolla Altis)

723

14

COROLLA NZE 120 LGEMRKH

346

15

COROLLA ALTIS - ZZE 122L -GEMEKH

570

16

COROLLA ALTIS 1.8 - ZZE 142L - GEMGKH, số sàn

603

17

COROLLA ALTIS 1.8 - ZZE 142L-GEPGKH, số tự động

642

18

COROLLA ALTIS 2.0, stự động

697

 

HIACE

 

1

HIACE GLASS VAN RZH112L -SRMRS, 2.0

360

2

HIACE SUPER WAGON dưới 10 chỗ

680

3

HIACE SUPER WAGON RZH 114LBFMGS-12 chỗ

450

4

HIACE COMMUTER DIESEL, dưới 10 chỗ

600

5

HIACE COMMUTER 15 chỗ

505

6

HIACE VAN RZH 113L SRMRE

420

7

HIACE SUPER WAGON RZH 115L- BFMGE,12 chỗ

575

8

HIACE TRH213L-JDMNKD (SUPER WAGON) 10 chỗ

823

9

HIACE KDH212L-JEMDYU (COMMUTER) 16 chỗ

704

10

HIACE TRH213L-JEMDKU (COMMUTER) 16 chỗ

681

11

HIACE RZH114L- BRMRS 16 chỗ

850

12

HIACE RZH 115L - BRMRE, 15 chỗ

495

13

HIACE COMUMUTER DIESEL 2.5, 16 chỗ

580

14

HIACE COMUMUTER DIESEL KDH 212 L-JEMDYU, 16 chỗ

560

15

HIACE SUPER WAGON TRH213L-JDMNKU 10 chỗ

655

16

HIACE TRH213L-JDMNKU (SUPER WAGON) 10 chỗ

823

 

INNOVA

 

1

INNOVA TGN40L - GKPNKU (INNOVA V)

790

2

INNOVA TGN40L-GKMNKU (INNOVA GSR)

754

3

INNOVA TGN40L -GKMNKU (INNOVA G)

715

4

INNOVA TGN40L -GKMRKU (INNOVA J)

640

 

LANDCRUISER

 

1

LANDCRUISER FXJ 100L- GNMNK, 8chỗ

998

2

LANDCRUISER FZJ 100L- GNMNKV, 8chỗ

1 205

 

FORTUNER

 

1

FORTUNER 2.5 (FORTUNER G)

840

2

FORTUNER 2.7 (FORTUNER V)

1 012

3

FORTUNER TGN51L-NKPSKU 2.7 (FORTUNER V TRD Sportivo)

1 060

 

VIOS

 

1

VIOS NCP42L- EEMGKU

360

2

VIOS NCP93L-BEPGKU (VIOS G)

602

3

VIOS NCP93L-BEMRKU (VIOS E)

552

4

VIOS NCP93L-BEMDKU (VIOS C)

488

5

VIOS NCP93L-BEMDKU (VIOS LIMO)

520

6

VIOS LIMO -NCP 42L- EEMGKU

360

 

ZACE

 

1

ZACE (1.8)

357

2

ZACE (1.8) LOI DX

436

3

ZACE GL - KF82L-HRMNEU

446

4

ZACE SUPER KF82L -HRMNEU

485

5

ZACE GL - KF80L-HRMNEU

420

CHƯƠNG 7. XE HIU SUZUKI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

XE TI

 

1

Ôtô ti SUZUKI CARRY TRUCK - SK410K

197

2

Ôtô ti SUZUKI EURO II -SK410K

135

3

Ôtô ti SUZUKI SK410K

172

4

Ôtô ti thùng kín SUZUKI EURO II -SK410BV

174

5

Ôtô ti thùng kín SUZUKI BLIRD VAN SK 410BV

228

6

Ôtô ti VAN SUZUKI-SK410BV

232

7

SUZUKI 12 chỗ ci to tn SUZUKI CARRY

105

8

SUZUKI WINDOW VAN, 6 chỗ vừa chở người vừa chở hàng

157

9

Ôtô ti thùng kín BLIN VAN

195

10

Ôtô ti thùng kín máy lạnh BLIN VAN, A/C

214

 

XE KHÁC

 

1

SUZUKI SL410R

277

2

WINDOW VAN

168

3

WINDOW VAN, A/C

277

4

SUZUKI -SK 410WV (7 chỗ)

349

5

SUZUKI -SX4 HATCH 2.0; số tự động;

547

6

SUZUKI -SX4 HATCH 2.0; số sàn;

521

7

SUZUKI Vitara hai cu, 2 cầu

357

8

SUZUKI Vitara SE 416, 2 cầu

336

9

SUZUKI WAGON

126

10

SUZUKI Wagon R

210

11

SUZUKI Wagon R +

230

12

SUZUKI APV GL (8 chỗ)

495

13

SUZUKI APV GLS

511

14

SUZUKI APV GLX

482

CHƯƠNG 8. HIU FORD

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

ESSCAPE

 

1

Ford Esscape XLT 2.3

824

2

Ford Esscape XLS 2.3

740

3

Ford Escape 1 EZ

605

4

Ford Escape XLS 2.0 L; số sàn; hai cầu

490

5

Ford Escape 3.0 L Centennial

620

6

Ford Escape 1 N2 ENGZ4,

624

7

Ford Escape 1 N2 ENLD4,

735

8

Ford Escape EV24 - XLT 4x4 (hai cầu)

873

9

Ford Escape EV65 - XLS 4x2 (một cầu)

805

 

EVEREST

 

1

Ford Everest UV9G,

480

2

Ford Everest UV9F,

500

3

Ford Everest UV9H,

610

4

Ford Everest UV9G, trang bị cao cấp

540

5

Ford Everest UV9F, trang bị cao cấp

560

6

Ford Everest UV9H, trang bị cao cấp

680

7

Ford Everest UV9R, 4x2 Diesel 2.5L

550

8

Ford Everest UV9P, 4x2 Petrol 2.6L

560

9

Ford Everest UV9S , 4x4 Diesel 2.5L

680

10

Ford Everest UW151-7 7 chỗ, số tự động, 1 cầu y du 2.5

869

11

Ford Everest UW151-2 7 chỗ, số tự động, 1 cầu y du 2.5

808

12

Ford Everest UW152-2

660

13

Ford Everest UW851-2 7 chỗ, số tự động, 2 cầu y du 2.5

880

14

Ford Everest UW852-2

820

15

Ford Everest XLT 2.5, một cầu, số sàn

792

16

Ford Everest XLT 2.5, hai cầu, số sàn

961

17

Ford Everest Limited

840

18

Ford Everest 2.5, hai cu, số sàn

941

 

LASER

 

1

Ford Laser loi Deluxe 5 chỗ

365

2

Ford Laser loi LX

325

3

Ford Laser loi Sports

365

4

Ford Laser loi GLX

355

5

Ford Laser Deluxe loi GLX

345

6

Ford Laser LXI,

450

7

Ford Laser Ghia; số sàn;

410

8

Ford Laser Ghia; số tđộng

620

 

MONDEO

 

1

Ford Mondeo B4Y-LCBD

820

2

Ford Mondeo B4Y-CJBB

740

3

Ford Mondeo BA7

994

4

Ford Mondeo Ghia 2.5L

725

5

Ford Mondeo 2.5 V6

888

6

Ford Mondeo 2.0

770

7

Ford Mondeo 2.3

993

 

RANGER

 

1

Ford Ranger XL (dung tích 2499 cm3)

476

2

Ford Ranger 2AW XLT, pick up cabin kep ch hàng (dung tích 2499 cm3)

472

3

Ford Ranger 2AW XL, pick up cabin kep ch hàng (dung tích 2499 cm3)

415

4

Ford Ranger 2AW 8F2-2 XLT (dung ch 2499 cm3)

535

5

Ford Ranger 2AW 8F2-2 XL (dung ch 2499 cm3)

475

6

Ford Ranger 2AW 1F2-2 XL (dung ch 2499 cm3)

425

7

Ford Ranger UV7C XLT, pick up chở hàng cabin kép

535

8

Ford Ranger UV7C XL, pick up chở hàng cabin kép

478

9

Ford Ranger UV7B XL, pick up chở hàng cabin kép

426

10

Ford Ranger UF5F902 Số sàn máy du pick up cabin kep

708

11

Ford Ranger UF5F901 Số sàn, máy du pick up cabin kep

622

12

Ford Ranger UF5FLAA Số sàn, y du pick up cabin kep

595

13

Ford Ranger UF5FLAB Số sàn, y du pick up cabin kep

681

14

Ford Ranger UF4MLAC Số sàn, y du pick up cabin kep

670

15

Ford Ranger UF4L901 Số sàn, máy du pick up cabin kep

582

16

Ford Ranger UF4LLAD Số sàn, y du pick up cabin kep

557

17

Ford Ranger UG6F901 Số sàn, máy du pick up cabin kep

718

 

FIESTA

 

1

FORD FIESTA hatchback (Sport), số tự động (AT), dung ch 1.6

606

2

FORD FIESTA JA8 5D TSJA, số tự động, dung tích 1.6

631

3

FORD FIESTA JA8 4D TSJA, số tự động, dung tích 1.6

577

4

FORD FIESTA JA8 4D M6JA, số sàn, dung ch 1.4

532

 

FOCUS

 

1

Ford Focus DA3 G6DH; số tự động;

795

2

Ford Focus DA3 AODB; số tự động;

720

3

Ford Focus DA3 QQDD; số tự động;

665

4

Ford Focus DB3 QQDD; số sàn (ICA2)

625

5

Ford Focus DB3 BZ; số sàn;

480

6

Ford Focus DB3 QQDD; số tự động

540

7

Ford Focus DB3 AODB; số sàn;

575

8

Ford Focus DB3 AODB; số tự động (ICA2)

737

 

TRANSIT

 

1

Ford Transit 9 chỗ

345

2

Ford Transit 12 chỗ

378

3

Ford Transit 16 chỗ

780

4

Ford Transit JX6582T-M3 16 chỗ

817

5

Ford Transit van (bán ti)

315

6

Ford Transit FCCY-HFFA, 16 chỗ động cơ du

575

7

Ford Transit FCCY-E5FA, 16 chỗ động cơ xăng

570

8

Ford Transit FCCY-HFFA, 16 chỗ động cơ du, Limited

633

9

Ford Transit FCCY-E5FA, 16 chỗ động cơ xăng, Limited

600

10

Ford Transit FCC6SWFA, 16 chỗ

610

11

Ford Transit FCC6GZFB, 16 chỗ

598

12

Ford Transit FCC6 PHFA, 16 chỗ

770

13

Ford Transit FCC6 GZFA, 16 chỗ

600

14

Ford Transit FCA6SWFA, 10 chỗ

620

15

Ford Transit FCA6SWFA9S, 9 chỗ

630

16

Ford Transit FCA6 PHFA9S, 9 chỗ

650

17

Ford Transit FAC6 PHFA

599

18

Ford Transit FAC6SWFA, ti van

490

19

Ford Transit FCA PHFA - ti van 3 chỗ

450

20

Ford Transit PAC6 PHFA (ti van)

606

21

Ford Transit VP

560

 

TRADER

 

1

Ford Trader 4 tn

262

CHƯƠNG 9. HIU ISUZU

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

NHR55E -FL, trng ti 1,2 tn

283

2

NHR55E -FL, trng ti 1,4 tn

257

3

NKR55L, trng ti 3 tn

346

4

NKR55E, trọng ti 2 tn

320

5

NKR55LR, trng ti 2 tấn

335

6

NKR66L, trng ti 2,8 tn

323

7

NKR66LR, trng ti 1,8 tn

309

8

NKR66L-Van05, trng ti 1,85 tn thùng kín

335

9

NKR66L, trng ti 1,99 tn

304

10

NKR66E, trọng ti 2 tn

335

11

NKRSSE 14, trọng ti 3 tn

273

12

NLR55E, trng ti 1,4 tấn

370

13

NMR85H, trọng ti 1,550 tn (ôtô ti đông lnh)

690

14

NMR85H, trọng ti 1,95 tn

553

15

NMR85E, trọng ti 2 tn

470

16

NPR66P, ti thùng kín 3,45 tn

378

17

NPR66P, trọng ti 3,95 tn

325

18

NPR66P- STD, trọng ti 3,95 tn

283

19

NPR85K trọng ti 3,8 tấn

520

20

NPR85K, trọng ti 3,95 tn

430

21

NQR 66P, trọng ti 5 tn

346

22

NQR 71R, trọng ti 5,5 tn

393

23

NQR 75L, trng ti 5,5 tn

475

24

FTR33P, trọng ti 9 tn

703

25

FTR33H, trng ti 9,5 tấn

630

26

FTR33P trọng ti 8,5 tn

785

27

Trooper UBS25G loi LS

965

28

Trooper UBS25G loi S

745

29

Trooper UBS25G loi SE

929

30

Trooper 3.2

680

31

Hi-Lander 8chỗ- TBR54F- Loi -TREME

520

32

Hi-Lander 8chỗ- TBR54F- Loi LS

483

33

Hi-Lander 8chỗ- TBR54F - Hng LX

483

34

Hi-Lander TBR54F; số sàn;

502

35

Hi-Lander TBR54F; số tự động;

510

36

Hi-Lander- V-SPEC - TBR54F

580

37

Hi-Lander- V-SPEC - TBR54F loi X- TREME

560

38

D-Max TFS77H; số sàn

535

39

D-Max TFS77H; số tự động

598

40

D-Max TFR85H -S; số sàn

435

41

D-Max TFR85H -S; số tự động

555

42

D-Max -TFR85H -LS, số sàn

550

43

D-Max -TFS85H -LS; số tự động

562

44

D-Max S- FSE 2.5

500

45

D-Max S 3.0; số sàn

530

46

D-Max S-FSE 3.0; số sàn

555

47

D-Max LS -FSE 3.0; số tự động

590

48

D-Max Cary Truck (655kg)

180

49

D-Max dòng Street Custom

730

50

D-Max dòng LS hai cu

688

51

D-Max dòng LS một cầu

603

52

D-Max dòng S một cầu

500

53

D- Core FRR

766

54

Xe ti Isuzu 1,45 tn, loi khác

230

55

Ti pickup cabin kép

405

56

Ti có cần cẩu NPR66P/XC -CK 327

600

57

Ti có cần cẩu NQR71R -CRANE01

655

58

FRR90N ti trọng 6,2 tn

878

59

FVR34L chassi

1 192

60

FVR34Q chassi

1 065

CHƯƠNG 10. DAIHATSU

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Daihatsu Applause 1.6

480

2

Daihatsu Charade 1.0

384

3

Daihatsu Charade 1.3

416

4

Daihatsu Citivan Semi -Deluxe

255

5

Daihatsu Citivan Deluxe

273

6

Daihatsu Citivan Super -Deluxe

283

7

Daihatsu Detal Wide

448

8

Daihatsu Devan

206

9

Daihatsu Feroza Rocky Hardtop 1.6

592

10

Daihatsu X471 Citivan

267

11

Daihatsu Hijet Jumbo

140

12

Daihatsu Hijet Q.Bic

150

13

Daihatsu Jumbo Pickup

200

14

Daihatsu Victor

257

15

Daihatsu Terios

315

16

Daihatsu Mira, Opti, Atrai

272

17

Daihatsu ti 1,5 tn

270

18

Daihatsu Rugger Hardtop 2.8

800

CHƯƠNG 11. HÃNG HINO

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

FC 112SA

390

2

FC 114SA

404

3

FF 3HJSA

588

4

FF 3HMSA

600

5

FF 3HGSD

610

6

FM 1JNKA

765

7

FG 1JJUB

750

8

Xe ti gn cu tn chassis hiu Hino FG1JTUA.MB

1 120

9

Xe ti gn cu Hino 3 tn

588

10

Xe Hino -FG8JPSB-TL9 9,4 tn

980

11

Xe ti gn cu Hino - MCR6SA

945

12

Xe ôtô sửa chữa lưu động trng ti 2 tn dung tích xilanh 7685cm3

4 100

13

FC3JJUA trọng ti 10,4 tn

520

14

FC 3JEUA

510

15

FC 3JLUA

520

16

FG1JPUB

740

17

Xe Hino -FL1JTUA.MB, ti thùng có mui phủ trng ti 14 tn

1 000

18

FG1JTUA.MB

975

19

FL1JTUA

950

20

FL1JTUA.MB ti trng 23,375 tn

1 020

21

FM 2PKUM

1 150

22

FC9JESA

610

23

FC9JJSA

620

24

FC9JLSA

630

25

FC8JJSB

860

26

FC8JPSB

900

27

FM8JMSA

1 200

28

FM8JTSA

1 160

29

FM8JTSA.MB

1 250

30

FM2PKSM

1 250

CHƯƠNG 12. MERCEDES BENZ

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Mercedes Benz 16 chỗ

470

2

Mercedes Benz 9 chỗ

510

3

Xe MB - 140 D

440

4

Xe MB - 140 Avant - Grade

450

5

Xe MB - 100 Panel van

335

6

Xe MB - 700

355

7

Xe City Star

900

8

Xe City Liner

975

9

Mercedes C180K Classic, số tự động

923

10

Mercedes C180K Sport, số tự động

815

11

Mercedes C180K Elegance

1 210

12

Mercedes C200 CGI (Blue Efficiency)

1 273

13

Mercedes C200K Elegance, số tự động

1 000

14

Mercedes C200K Avantgarde số tự động

1 100

15

Mercedes C200K (W204); số tự động;

1 386

16

Mercedes C200 (Blue Efficiency)

1 315

17

Mercedes C230 Avantgarde, số tự động

1 100

18

Mercedes C250 CGI (Blue Efficiency)

1 377

19

Mercedes C250 (Blue Efficiency)

1 409

20

Mercedes C250 Deluxe

1 380

21

Mercedes C280 Elegance

1 100

22

Mercedes C280 Avantgarde

1 200

23

Mercedes C300

1 607

24

Mercedes C300 Avantgarde

1 574

25

Mercedes C300 Deluxe

1 570

26

Mercedes E200K Elegance, số tự động,

1 500

27

Mercedes E200K Avantgarde, số tự động

1 600

28

Mercedes E240 Elegance, số tự động,

1 640

29

Mercedes E250 CGI

1 963

30

Mercedes E280 Elegance

2 017

31

Mercedes Benz - E280 (W211)

1 836

32

Mercedes E300

2 487

33

Mercedes E300 Elegance

2 451

34

Mercedes SLK 350 Roadster Sports - 2 chỗ

2 065

35

Mercedes CLS350 Coupé - 4 chỗ

2 625

36

Mercedes R350 SUV -Tourer Long - 6 chỗ

2 144

37

Mercedes R500 L 4 Matic SUV -Tourer Long - 6 chỗ

2 736

38

Mercedes ML350 4Matic Off - Road

2 800

39

Mercedes GL450 4Matic Off - Road

3 650

40

Mercedes GLK300 4Matic

1 618

41

Mercedes GLK 4Matic

1 543

42

Mercedes Sprinter Panel VAN 311 CDI (ti van)

669

43

Mercedes Sprinter Panel CDI 311, 16 chỗ

867

44

Mercedes Sprinter Business 311 CDI , 16 chỗ

857

45

Mercedes Sprinter Executive 313 CDI, 16 chỗ

919

46

Mercedes SLK 200 Kompressor - 2 chỗ

2 088

47

Mercedes GLK Deluxe

1 725

CHƯƠNG 13. HIU HONDA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

CIVIC

 

1

CIVIC 1.8 số sàn

689

2

CIVIC 1.8 số tự động

754

3

CIVIC 2.0 số tự động

850

 

CR-V

 

1

Honda CR-V 2.4 số tự động (RE3)

1 133

CHƯƠNG 14. HIU JRD

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

JRD SUV DAILY II 4x2, dung ch 2.4

300

2

JRD SUV II DAILY- II 4x2, dung ch 2.8

244

3

JRD SUV DAILY II 4x4, dung ch 2.4, máy xăng

331

4

JRD SUV DAILY-II 4x4, dung ch 2.8, máy du

244

5

JRD SUV I DAILY- I, 4x2,dung ch 2.8,

247

6

JRD MEGA I, máy xăng, dung ch 1.1

146

7

JRD DAILY PICK UP-I một cầu, máy xăng, dung ch 2.8

232

8

JRD MEGA II.D

154

9

JRD MEGA-I (7 chỗ- SPORT MPV), dung ch 1.1

147

10

JRD MEGA II, dung ch 1.1, 8 chỗ

117

11

JRD TRAVEL dung ch 1.1, 5 chỗ

163

12

JRD DAILY PICK UP II 4x2, dung ch 2.4

235

13

JRD DAILY I 4x4, dung ch 2.8

392

14

JRD DAILY PICK UP II 4x4, dung ch 2.8

304

15

JRD DAILY PICKUP I (5 chỗ)

232

16

JRD STORM-I ti 980kg, STORM-I/TK ti trng 770kg, STORM- I/TM ti trng 800kg

166

17

JDR MANJIA-I ti 600kg, MANJIA-I/TK ti trng 440kg, MANJIA- I/TM ti trng 500kg

123

18

JDR MANJIA-II ti 420kg

150

19

JRD EXCEL-I tải trng 1,45 tấn, EXCEL-I/TK ti trng 1,2 tấn, EXCEL- I/TMB ti trọng 1,25 tấn

200

20

JRD EXCEL II

185

21

JRD EXCEL-C tải trọng 1,95 tn; EXCEL-C/TK ti trọng 165 tn; EXCEL- C/TM tải trọng 1,7 tấn

226

22

JRD EXCEL-D tải trọng 2,2 tấn, EXCEL-D/TK tải trng 1,85 tn; EXCEL- D/TM tải trọng 2,1 tấn

236

23

JRD DAILY PICK UP

212

24

JRD EXCEL -S ti trng 4 tn

330

CHƯƠNG 15. HIU SANYANG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Ôtô ti SC1-A

176

2

Ôtô thùng kín SC1-B-1

144

3

Ôtô thùng kín SC1-B2-1

140

4

Ôtô thùng kín SC1-B-2 ti trọng 880 kg

167

5

Ôtô thùng kín SC1-B2-2 ti trọng 880 kg

162

6

SC1-A2 880 kg

126

7

SC1-B 1.890 kg (trng lượng toàn b)

126

8

SC1-B-239 ti trng 880kg

194

9

SC1-B-254 ti trng 880kg

195

10

SC1-B-SU ti trng 880kg

188

11

SC1-B-BEN ti trng 880kg

201

12

SC1-B2 1.890 kg (trng lượng toàn b)

123

13

Ôtô ti SC2 1.000kg

195

14

Ôtô ti SC2-A 1.000 kg

171

15

Ôtô ti SC2-A2 1.000 kg

166

16

Ôtô sát xi ti SC2-B 2.365kg (Trng lương toàn bộ)

166

17

Ôtô sát xi ti SC2-B2 2.365 kg (Trng lượng toàn bộ)

160

18

Ôtô ti Van V5-SC3-A2

258

19

Ôtô con V9-SC3-B2

321

20

Ôtô khách V11-SC3-C2

302

CHƯƠNG 16. CÔNG TY TNHH HOÀNG TRÀ

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

A. XE KHÁCH 29 CH

 

1

HOANG TRA HT1.FAW29T1

309

2

HOANG TRA YC6701C1

410

3

HOANG TRA CA-K28

309

 

B. ÔTÔ TI

 

1

HEIBAO SM1023, trọng ti 860kg

122

2

HEIBAO SM1023 -HT.MB -27, trng ti 710 kg, có mui

122

3

HEIBAO SM1023 -HT.TK -28, trng ti 660kg, thùng kín

122

4

HONTA FHT800T

119

5

HOANG TRA FHT980T

171

6

HOANG TRA FHT1250T, ti trọng 1,25 tn

160

7

HOANG TRA FHT1250-MB, ti trng 990 kg (tải có mui)

177

8

HOANG TRA FHT1250T, ti trọng 1.105 kg

171

9

HOANG TRA FHT1250-MB, ti trng 970 kg (tải có mui)

180

10

HOANG TRA FHT1840T, ti trọng 1,85 tn

218

11

HOANG TRA FHT1840T, ti trọng 1,84 tn

208

12

HOANG TRA FHT1840T-MB, ti trng 1,5 tn (ti có mui)

230

13

HOANG TRA FHT1840-TK, ti trng 1,5 tn (ti thùng kín)

248

14

HOANG TRA FHT1840-TK, ti trng 1,45 tn (ti thùng kín)

232

15

HOANGTRA FHT1990T ti trọng 1.990 kg

237

16

HOANGTRA FHT1990T-MB ti trng 1.990 kg

249

17

HOANGTRA FHT3450T ti trọng 3,5 tn

284

18

HOANG TRA FHT7900SX-TTC

257

19

HOANG TRA FHT7900SX-MB (ti có mui)

298

20

HOANG TRA YC6701C6.BUS40

315

21

HOANG TRA CA1031K4SX-HT.MB-51, 970kg, có mui

130

22

HOANG TRA CA1031K4SX-HT.TK-50, 975kg , thùng kín

138

23

HOANG TRA CA1031K4SX-HT.TTC-52, 1.105kg

124

24

HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TTC-49, 1.495kg

168

25

HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TK-55, trng ti 1.450kg

189

26

HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.MB -54, trng ti 1.495kg, có mui

176

27

HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TTC-61, trng ti 1.850kg

168

28

HOANG TRA CA3041K5L - trng ti 1.650kg

138

29

FAW CA1031K4- HT.TK02-25, trng ti 950 kg

125

30

FAW CA1031K4- HT.TK02-25, trng ti 1 tn

127

31

FAW CA1041K2L2 -42, trọng ti 1,45 tn

157

32

FAW CA1041K2L2 -43, trọng ti 1,45 tn

159

33

FAW CA1041K2L2.SX -HT.MB -54, trng ti 1,495tn

159

34

FAW CA1041K2L2 -HT.TTC -40, trọng ti 1,8 tấn

153

35

FAW CA1041AD, trng ti 1,95 tn

114

36

FAW CA3041K5L, trng ti 1,65 tn

139

37

FAW CA3041AD, trng ti 1,95 tn

142

 

C. XE TI TRUNG

 

1

FAW CA1061XXYHK26L4 trng ti 3,5 tn

274

2

FAW CA1061HK26L4 -HT.TK -44, trng ti 2,645 tn

271

3

FAW CA1061HK26L4 -HT.MB-67, trng ti 2,85 tn

267

4

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC -32, trng ti 2,96 tn

239

5

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC -62, trng ti 3,4 tn

239

6

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC -41, trng ti 3,5 tn

239

 

D. XE CHXĂNG

 

1

HOANG TRA FHT-CA1176K2L1CX (4x2)

756

2

HOANG TRA FHT-CA1258P1K2L11CX (6x4)

920

 

E. XE PHUN NƯỚC

 

1

HOANG TRA FHT-CA1258P1K2L11T1PN

946

2

HOANG TRA FHT-CA1176P1K2L7PN

715

3

HOANG TRA FHT-CAH1121K28L6R5PN

941

CHƯƠNG 17. HIU CHIN THẮNG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

A. Ô TÔ TI BÀN

 

1

Chiến Thng-CT750TM1 ti trọng 750 kg

100

2

Chiến Thng-CT0.98T3 ti trọng 980 kg

131

3

Chiến Thng-CT2.50T1 ti trọng 2.500 kg

172

4

Chiến Thng-CT3.45T1 ti trọng 3.450 kg

201

5

Chiến Thng-CT4.95T1 ti trọng 4.950 kg

220

 

B. Ô TÔ TI BÀN CÓ KHUNG MUI

 

1

Chiến Thng-CT0.98T3/KM, ti trọng 800 kg

136

2

Chiến Thng-CT2.50T1/KM ti trọng 2.250 kg

178

3

Chiến Thng-CT3.45T1/KM

208

4

Chiến Thng-CT4.95T1/KM ti trọng 4.600 kg

228

 

C. ÔTÔ TI BEN

 

1

Chiến Thng-CT0.98D1 ti trọng 980 kg

140

2

Chiến Thng-CT990D1

212

3

Chiến Thng-CT1.50D1 ti trọng 1.500 kg

228

4

Chiến Thng-CT2D4 ti trọng 2.000 kg

230

5

Chiến Thng-CT2.00D2/4x4 ti trọng 2.000 kg

225

6

Chiến Thng-CT3.45D1 ti trọng 3.450 kg

278

7

Chiến Thng-CT3.45D1/4x4 ti trọng 3.450 kg

304

8

Chiến Thng-CT3.48D1 ti trọng 3.480 kg

278

9

Chiến Thng-CT3.48D1/4x4 ti trọng 3.480 kg

304

10

Chiến Thng-CT4.50D3 ti trọng 4.500 kg

298

11

Chiến Thng-CT4.50D2/4x4 ti trọng 4.500 kg

325

12

Chiến Thng-CT4.95D1 ti trọng 4.950 kg

296

13

Chiến Thng-CT4.95D1/4x4 ti trọng 4.950 kg

317

14

Chiến Thng-CT5.00D1 ti trọng 5.000 kg

309

15

Chiến Thng-CT5.00D1/4x4 ti trọng 5.000 kg

329

16

Chiến Thng-CT7.00D1 ti trọng 6.600 kg

323

CHƯƠNG 18. ÔTÔ VEAM

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Hyundai HD65 ti tng

474

2

Hyundai HD65 chassi

453

3

Hyundai HD72 ti tng

495

4

Hyundai HD72 Chassi

471

5

VM 555102-223

599

6

VM 551605-271

999

7

Rabbit VK990 ti ben

218

8

Rabbit VK990 ti thùng

206

9

Rabbit VK990 ti thùng kín

218

10

Rabbit VK990 mui bt

214

11

Rabbit VK990 chassis

199

12

Cub (1250) VK 1240 ti ben

231

13

Cub (1250) VK 1240 ti thùng

218

14

Cub (1250) VK 1240 ti thùng kín

231

15

Cub (1250) VK 1240 Mui bt

227

16

Cub (1250) VK 1240 chassis

210

17

Fox VK 1490 ti ben

244

18

Fox VK 1490 ti thùng

229

19

Fox VK 1490 thùng kín

244

20

Fox VK 1490 Mui bt

240

21

Fox VK 1490 chassis

221

22

Puma VK 1990 ti ben

303

23

Puma VK 1990 ti thùng

279

24

Puma VK 1990 thùng kín

303

25

Puma VK 1990 mui bt

295

26

Puma VK 1990 chassis

268

27

Bull 2500

269

28

Bull VK 2490 ti ben

320

29

Bull VK 2490 ti tng

295

30

Bull VK 2490 tng kín

320

31

Bull VK 2490 mui bt

312

33

Maz 437041 ti thùng, ký hiu trng ti VM 5050

499

34

Maz 533603 ti thùng, ký hiu trng ti VM 8300

699

35

Maz 630305 ti thùng, ký hiu trng ti VM 13300

899

36

Maz 555102-223 ti ben, ký hiu trng ti VM 9800

599

37

Maz 555102-225 ti ben, ký hiu trng ti VM 9800

635

38

Maz 551605 ti ben, ký hiu trọng ti VM 20000

999

39

Maz 651705 ti ben, ký hiu trọng ti VM 19000

1 090

40

Maz 543203 đu kéo, ký hiu trọng ti VM 36000

635

41

Maz 642205 đu kéo, ký hiu trọng ti VM 44000

818

42

Maz 642208 đu kéo, ký hiu trọng ti VM 52000

863

 

 

 

CHƯƠNG 19. CU LONG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Cuulong DFA- trng ti 1,25 tn

108

2

Cuulong DFA 1,6T5 - trọng ti 1,6 tn

130

3

Cuulong DFA 1.8T3 - trọng ti 1,8 tn

127

4

Cuulong DFA 1.8T4 - trọng ti 1,8 tn

137

5

Cuulong DFA 2,70T5 - trọng ti 2,7 tn

147

6

Cuulong DFA 2.90T4 - 2,9 tn

153

7

Cuulong DFA 2.95 T2, trọng ti 3 tn

147

8

Cuulong DFA 2.95 T3, trọng ti 3 tn

141

9

Cuulong DFA 2.95T3 - 2,95 tn

166

10

Cuulong DFA 3,0T; DFA 3,0T1, trọng ti 3 tn

140

11

Cuulong DFA2.95T3/MB - trng ti 2,75 tn

167

12

Cuulong DFA 1,8T; DFA 1,8T2 - trng ti 1,8 tấn

130

13

Cuulong DFA12080D tải tự đổ 7.86 tn

500

14

Cuulong DFA12080D-HD ti tự đổ 7.86 tn

500

15

Cuulong DFA3810T-MB ti thùng có mui phủ 850 kg

125

16

Cuulong DFA3810T ti trọng 950 kg

125

17

Cuulong DFA3810T1 ti trọng 950 kg

125

18

Cuulong DFA3810T1-MB ti trng 850 kg

125

19

Cuulong DFA3810D ti trọng 950 kg

157

20

Cuulong DFA10307D ti trọng 6,8 tn

293

21

Cuulong DFA6025T, trng ti 2,5 tn

212

22

Cuulong DFA6025T-MB, trọng ti 2,25 tn

212

23

Cuulong DFA6027T 2,5 tn

228

24

Cuulong DFA6027T-MB ti thùng có mui phủ

228

25

Cuulong DFA9050D-T600 ti tự đổ trọng ti 4.95 tn

342

26

Cuulong DFA9050D-T700 ti tự đổ trọng ti 4.95 tn

342

27

Cuulong DFA9050D2-T600 ti tự đổ trọng ti 4.95 tn

378

28

Cuulong DFA9050D2-T700 ti tự đổ trọng ti 4.95 tn

378

29

Cuulong DFA9960T, trng ti 6 tn

228

30

Cuulong DFA9960T1, trọng ti 5,7 tn

228

31

Cuulong DFA9670DA-1 ti tự đổ 6,8 tn

440

32

Cuulong DFA9670DA-2 ti tự đổ 6,8 tn

440

33

Cuulong DFA9670DA-3 ti tự đổ 6,8 tn

440

34

Cuulong DFA9670DA-4 ti tự đổ 6,8 tn

440

35

Cuulong DFA9670D-T750 ti tự đổ 7 tn

440

36

Cuulong DFA9670D-T860 ti tự đổ 7 tn

440

37

Cuulong DFA9670D2A - trọng ti 7 tn

435

38

Cuulong DFA9670D2A-TT - trng ti 7 tn

435

39

Cuulong DFA9670T2, trọng ti 7 tn

285

40

Cuulong DFA9670T2-MB, trng ti 7 tn

285

41

Cuulong DFA9670T3, trọng ti 7 tn

285

42

Cuulong DFA9670T3-MB, trng ti 7 tn

285

43

Cuulong DFA9975T-MB, trọng ti 7,2 tn

358

44

Cuulong DFA 3.2T - 3,2 tn

197

45

Cuulong DFA 3.2T1 - 3,45 tn

205

46

Cuulong DFA 3.2T3 ti 3,2 tn

275

47

Cuulong DFA 3.2T3-LK ti thùng có mui phủ 3,2 tn

275

48

Cuulong DFA 3.2T3- 3,45 tn

205

49

Cuulong DFA 3.2T3-LK- 3,45 tn

205

50

Cuulong DFA 3.45T- 3,45 tn

205

51

Cuulong DFA3.45T1, trng ti 3,45 tn

162

52

Cuulong DFA 3.45T2 ti 3,45 tn

275

53

Cuulong DFA 3.45T2-LK ti 3,45 tn

275

54

Cuulong DFA 3.50T- 3,45 tn

205

55

Cuulong DFA1- trng ti 1,05 tn

113

56

Cuulong DFA1 và DFA1/TK, trọng ti 1,25 tn

135

57

Cuulong DFA3805 ti t đổ 950kg

175

58

Cuulong DFA 7027T- trọng ti 2 tn

132

59

Cuulong DFA 7027T1 - trọng ti 1,75 tn

132

60

Cuulong DFA7027T2 trng ti 2,5 tn

178

61

Cuulong DFA7027T3-MB trng ti 2,25 tn

178

62

Cuulong DFA7050T 4,95 tn

275

63

Cuulong DFA7050T/LK 4,95 tn

275

64

Cuulong DFA7050T-MB ti trọng 4,7 tn

275

65

Cuulong DFA7050T-MB/LK ti trng 4,7 tn

275

66

Cuulong DFA9950D-T700 ti ben 4,95 tn

400

67

Cuulong DFA9950D-T850 ti ben 4,95 tn

402

68

Cuulong DFA9970T trng ti 7 tn

293

69

Cuulong DFA9970T1 ti trọng 7 tn

293

70

Cuulong DFA9970T2 ti trọng 7 tn

293

71

Cuulong DFA9970T3 ti trọng 7 tn

293

72

Cuulong DFA9970T2-MB ti trng 6,8 tn

293

73

Cuulong DFA9970T3-MB ti trng 6,8 tn

293

74

Cuulong DFA4215T 1,5 tn

205

75

Cuulong DFA4215T-MB ti thùng có mui phủ 1,25 tn

205

76

Cuulong DFA4215T1 1,25 tn

205

77

Cuulong DFA4215T1-MB ti thùng có mui phủ 1,05 tn

205

78

Cuulong KC13208D ti trọng 7,8 tn

650

79

Cuulong KC3810D- trng ti 950kg

141

80

Cuulong KC3810DA- trng ti 950kg

131

81

Cuulong KC3810DA1- trọng ti 950kg

160

82

Cuulong KC3812DA- trng ti 1,2 tn

143

83

Cuulong KC3812DA1- trọng ti 1,2 tn

143

84

Cuulong KC3812DA2- trọng ti 1,2 tn

143

85

Cuulong KC3815D-T400 trọng ti 1,2 tn

161

86

Cuulong KC3815D-T550 trọng ti 1,2 tn

170

87

Cuulong KC6025 D-PD ti tự đổ 2,5 tn

251

88

Cuulong KC6025 D-PH ti tự đổ 2,5 tn

260

89

Cuulong KC6625D ti t đổ 2,5 tn

265

90

Cuulong KC6625D2, trng ti 2,5 tn

298

91

Cuulong KC8135D, ti tự đổ 3,45 tn

330

92

Cuulong KC8135D-T650A ti tự đổ 3,45 tn

330

93

Cuulong KC8135D-T750 ti tự đổ 3,45 tn

330

94

Cuulong KC8135D2, trng ti 3,45 tn

385

95

Cuulong KC8135D2-T550, trọng ti 3,45 tn

385

96

Cuulong KC8135D2-T650, trọng ti 3,45 tn

385

97

Cuulong KC8135D2-T650A, trọng ti 3,45 tn

385

98

Cuulong KC8135D2-T750, trọng ti 3,45 tn

385

99

Cuulong KC8550D ti t đổ 5 tn

331

100

Cuulong KC8550D2 trng ti 5 tn

367

101

Cuulong KC9050D-T600 ti tự đổ 4.950kg

355

102

Cuulong KC9050D-T700 ti tự đổ 4.950kg

355

103

Cuulong KC9050D2-T600 ti tự đổ 4,95 tn

410

104

Cuulong KC9050D2-T700 trọng ti 4,95 tn

410

105

Cuulong KC9060D-T600 ti trọng 6 tn

355

106

Cuulong KC9060D2-T600 ti trọng 6 tn

392

107

Cuulong KC9060D-T700 ti trọng 6 tn

355

108

Cuulong KC9060D2-T700 ti trọng 6 tn

392

109

Cuulong Sinotruk - ZZ1201G60C5W, sát xi

510

110

Cuulong Sinotruk - ZZ1251M6041W, sát xi

612

111

Cuulong Sinotruk - ZZ3257N3847B - 10,07 tn

730

112

Cuulong Sinotruk - ZZ3257N3847B - 9,77 tn

710

113

Cuulong Sinotruk - ZZ4187M3511V - 8,4 tn

490

114

Cuulong Sinotruk - ZZ5257GJBM3647W - 10,56 tn

886

115

Cuulong Sinotruk - ZZ5257GJBN3641W - 11,77 tn

915

116

Cuulong ZB3810T1 950 kg

140

117

Cuulong ZB3810T1-MB 850 kg

140

118

Cuulong ZB3812T3N ti thùng 1,2 tn

180

119

Cuulong ZB3812T3N-MB ti thùng mui phủ 1 tn

180

120

Cuulong ZB3810T1 950 kg

155

121

Cuulong ZB3810T1-MB 850 kg

155

122

Cuulong ZB3812T1 1,2 tn

175

123

Cuulong ZB3812T1-MB ti thùng có mui phủ 1 tấn

175

124

Cuulong ZB3812D3N-T550 ti ben một cầu 1,2 tn

200

125

Cuulong ZB3812T1-T550 1,2 tn

173

126

Cuulong ZB3812D-T550 1,2 tn

173

127

Cuulong ZB3815D-T400 ti trọng 1,2 tn

161

128

Cuulong ZB3815D-T550 ti trọng 1,2 tn

170

129

Cuulong ZB5220D ti tự đổ 2,2 tn

207

130

Cuulong ZB5225D ti tự đổ 2,35 tn

243

131

Cuulong ZB5225D2 ti tự đổ 2,35 tn

233

132

Cuulong 2210FTDA, trng ti 1 tn

97

133

Cuulong 2810TG, 2810 DG - trng ti 990kg

95

134

Cuulong 2810D2A, trng ti 0,8 tn

132

135

Cuulong 2810D2A/TC, trọng ti 0,8 tn

145

136

Cuulong 2810D2A-TL, trọng ti 0,8 tn

145

137

Cuulong 2810D2A-TL/TC, trọng ti 0,8 tn

145

138

Cuulong 4025 DG1, 4025 DG2; trọng ti 2,35 tn

130

139

Cuulong 4025DA; trng ti 2,35 tn

134

140

Cuulong 4025QT3, 4025QT4; trọng ti 2,5 tn

120

141

Cuulong 4025QT6; 4025QT7; 4025QT8, trng ti 2,5 tn

147

142

Cuulong 4025 D; 4025 QT; trọng ti 2,5 tn

135

143

Cuulong 4025 D1; 4025D2 -2,5 tn

146

144

Cuulong 4025 QT1 -2,5 tn

139

145

Cuulong 4025D2A, trng ti 2,35 tn

170

146

Cuulong 4025D2B, trng ti 2,35 tn

196

147

Cuulong 4025DA1 trng ti 2,35 tn

150

148

Cuulong 4025DA2 trng ti 2,35 tn

150

149

Cuulong 4025DG3B trng ti 2,35 tn

196

150

Cuulong 4025QT6, trng ti 2,25 tn

130

151

Cuulong 4025QT7, DFA7027T3 - trng ti 2,25 tn

144

152

Cuulong 4025DGB-TC1 ti trọng 2.350 kg

230

153

Cuulong 4025DG3B-TC1 ti trọng 2.350 kg

230

154

Cuulong 4025DG3, trng ti 2,35 tn

147

155

Cuulong 5220D2A, trng ti 2 tn

197

156

Cuulong 5830 D - 2,8 tn

150

157

Cuulong 5830 D1, D2, D3 - 2,8 tn

158

158

Cuulong 5830 DGA -2,8 tn

163

159

Cuulong 5830DA, trng ti 3 tn

173

160

Cuulong 5840DGA1, 5840DG1 - 3,45 tn

176

161

Cuulong 5840DQ và 5840DQ1 - 3,45 tn

241

162

Cuulong 5840D2 trng ti 3,45 tn

207

163

Cuulong 7540DA, trng ti 3,45 tn

188

164

Cuulong 7540DA1, trng ti 3,45 tn

213

165

Cuulong 7540D2A; 7540D2A1, trng ti 3,45 tn

217

166

Cuulong 7550DA, trng ti 4,75 tn

198

167

Cuulong 7550D2A, 7550D2B trng ti 4,5 đến 4,75 tn

252

168

Cuulong 7550DQ; 7550DQ1 - 4,75 tn

205

169

Cuulong 7550QT2 và 7550QT4, trọng ti 6,08 tn

238

170

Cuulong 7750QT1, trng ti 6,08 tn

212

171

Cuulong 7550 QT4, trng ti 5 tn

194

172

Cuulong 7550 QT1 và 7550QT2, trọng ti 5 tn

194

173

Cuulong 7550DGA và 7550DGA1, trng ti 4,75 tn

196

174

Cuulong 9650D2A ti trọng 5 tn

361

175

Cuulong 9650TL 9650TL/MB, trng ti 5 tn

292

176

Cuulong 9650T2, trng ti 5 tn

385

177

Cuulong 9650T2-MB, trọng ti 4.750kg

385

178

Cuulong CT3,45D1 trng ti 3,5 tn

220

179

Cuulong CNHTC -CL.33HP-MB - trng ti 13,35 tn

750

180

COUNTY HDKR số loi SLS

850

181

TMT HYUNDAI HD65/TL trng ti 2,4 tn

390

182

TMT HYUNDAI HD65/MB1 trng ti 2,4 tn

390

183

TMT HYUNDAI HD65/MB2 trng ti 2,4 tn

390

184

TMT HYUNDAI HD65/TK trọng ti 2,4 tn

390

185

TMT HYUNDAI HD65/MB3 trng ti 1,9 tn

390

186

TMT HYUNDAI HD65/MB4 trng ti 1,9 tn

390

187

TMT HYUNDAI HD72/TL trng ti 3,5 tn

420

188

TMT HYUNDAI HD72/MB1 trng ti 3,4 tn

420

189

TMT HYUNDAI HD72/MB2 trng ti 3,4 tn

420

190

TMT HYUNDAI HD72/TK trọng ti 3,4 tn

420

CHƯƠNG 20. CÔNG TY ÔTÔ TRƯỜNG HI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

THACO

 

1

THACO AUMARK198 ti trọng 1,98 tn

322

2

THACO AUMARK198-MBB ti trọng 1,85 tn, có mui

337

3

THACO AUMARK198-MBM ti trng 1,85 tn, có mui

341

4

THACO AUMARK198-TK ti trọng 1,8 tn, thùng kín

345

5

THACO AUMARK250 ti trọng 2,5 tn

323

6

THACO AUMARK250-MBB ti trọng 2,3 tn, có mui

338

7

THACO AUMARK250-MBM ti trng 2,3 tn, có mui

342

8

THACO AUMARK250-TK ti trọng 2,2 tn, thùng kín

346

9

THACO FD4100A ti trọng 4,5 tn

221

10

THACO FLD150 ti tự đổ 1,5 tn

226

11

THACO FLD250 ti tự đổ 2,5 tn

250

12

THACO FLD200

309

13

THACO FLD300

313

14

THACO FLD499

385

15

THACO FLD499-4WD

445

16

THACO FLD500

360

17

THACO FLD600

386

18

THACO FLD600-4WD

446

19

THACO FLD750

485

20

THACO FLD750-4WD

562

21

THACO FLD800

570

22

THACO FLD800-4WD

630

23

THACO FLD1000

665

24

THACO FLC125

211

25

THACO FLC800-MBB ôtô ti mui phủ 7.6 tn

482

 

THACO FLC800

465

26

THACO FLC800 - 4WD

585

27

THACO FLC800- 4WD MBB

566

28

THACO FLC150 ti 1,5 tn

191

29

THACO FLC150-MBB ti có mui 1,3 tn

212

30

THACO FLC150-MBM ti có mui 1,35 tn

215

31

THACO FLC150-TK ti có mui 1,25 tn

217

32

THACO FLC198 ti 1,98 tn

230

33

THACO FLC198-MBB ti có mui 1,7 tn

219

34

THACO FLC198-MBM ti có mui 1,78 tn

222

35

THACO FLC198-TK ti có mui 1,65 tn

224

36

THACO FLC125-MBB ti trọng 1 tn, có mui phủ

212

37

THACO FLC125-MBM ti trọng 1 tn, có mui phủ

213

38

THACO FLC125-TK ti trọng 1 tn, tng kín

219

39

THACO FLC250 2,5 tn

214

40

THACO FLC250-MBB ti có mui 2,2 tn

231

41

THACO FLC250-MBM ti có mui 2,3 tn

234

42

THACO FLC250-TK ti thùng kín 2,15 tn

236

43

THACO FLC300 ti 3 tấn

239

44

THACO FLC300-MBB ti có mui 2,75 tn

256

45

THACO FLC300-MBM ti có mui 2,8 tn

261

46

THACO FLC300-TK ti thùng kín 2,75 tn

261

47

THACO FLC345A ti 3,45 tn

261

48

THACO FLC345A-MBB ti có mui 3,05 tn

286

49

THACO FLC345A-MBM ti có mui 3,2 tn

289

50

THACO FLC345A-TK ti thùng kín 3 tn

290

51

THACO FC099L ti trng 990 kg- tng dài

160

52

THACO FC099L-MBB ti trọng 900 kg - thùng có mui phủ

171

53

THACO FC099L-MBM ti trọng 990 kg

173

54

THACO FC099L-TK ti trọng 830 kg - ti thùng kín

178

55

THACO FC125 ti trng 1,25 tn

180

56

THACO FC125-MBB ti trọng 1,15 tn, có mui

192

57

THACO FC125-MBM tải trọng 1,15 tn, có mui

193

58

THACO FC125-TK ti trọng 1 tn, tng kín

198

59

THACO FC150 ti trng 1,5 tn

189

60

THACO FC150-MBB ti trọng 1,35 tn, có mui phủ

203

61

THACO FC150-MBM tải trọng 1,35 tn, có mui phủ

202

62

THACO FC150-TK ti trọng 1,25 tn, tng kín

209

63

THACO FC200 ti trng 2 tn

219

64

THACO FC200-MBB ti trọng 1,85 tn, có mui phủ

234

65

THACO FC200-MBM tải trọng 1,85 tn, có mui phủ

233

66

THACO FC200-TK ti trọng 1,7 tn, tng kín

239

67

THACO FC250 ti trng 2,5 tn

229

68

THACO FC250-MBB ti trọng 2,35 tn, có mui

246

69

THACO FC250-MBM tải trọng 2,3 tn, có mui

245

70

THACO FC250- TK ti trọng 2,2 tn, thùng kín

252

71

THACO FC345 ti trng 3,45 tn

257

72

THACO FC345-MBB ti trọng 3,2 tn, có mui phủ

275

73

THACO FC345-MBM tải trọng 3,2 tn, có mui ph

277

74

THACO FC345-TK ti trọng 3,1 tn, tng kín

281

75

THACO FC350 ti trng 3,5 tn

273

76

THACO FC350-MBB ti trọng 3,1 tn, có mui phủ

294

77

THACO FC350-MBM tải trọng 3 tn, có mui

306

78

THACO FC350-TK ti trọng 2,74 tn, tng kín

300

79

THACO FC450 ti trng 4,5 tn

273

80

THACO FC450-MBB ti trọng 4,5 tn

300

81

THACO FC500 ti trng 5 tn

314

82

THACO FC500-MBB ti trọng 4,6 tn, có mui

347

83

THACO FC500-TK ti trọng 4,5 tn, tng kín

341

84

THACO FC600-4WD

399

85

THACO FC700 ti trng 7 tn

351

86

THACO FC700-MBB ti trọng 6,5 tn, có mui

383

87

THACO FTC345-MBB; ôtô ti có mui 3,05 tn

462

88

THACO FTC345-MBM; ôtô ti có mui 3,2 tn

463

89

THACO FTC345-TK; ôtô ti thùng kín 3 tn

464

90

THACO FTC450-MBB; ôtô ti có mui 4 tn

462

91

THACO FTC700; ôtô ti 7 tn

496

92

THACO FTC700-MBB ti thùng có mui 6.5 tn

501

93

THACO FTC820 ti 8,2 tn

556

94

THACO HC750 ti 7,5 tn

823

95

THACO HC750A ti 7,5 tn

783

96

THACO HC750-MBB tải có mui 6,8 tn

907

97

THACO HC750-TK ti thùng kín 6,5 tn

921

98

THACO TC345 ti 3,45 tn

281

99

THACO TC345-MBB tải có mui 2,95 tn

303

100

THACO TC345-MBM tải có mui 3 tn

306

101

THACO TC345-TK ti thùng kín 2,7 tn

307

102

THACO TC450 ti 4,5 tn

304

103

THACO TC450-MBB tải có mui 4,5 tn

303

104

THACO TC550 ti 5,5 tn

336

105

THACO TD345 ti tự đổ 3,45 tn

308

106

THACO TD450

373

107

THACO TD600

386

108

THACO TD600-4WD (hai cầu)

446

109

THACO TOWNER750

137

110

THACO TOWNER750-MBB

145

112

THACO TOWNER700-TB

164

111

THACO TOWNER750-TK

132

112

THACO TOWNER750-TB, ti tự đổ

158

113

THACO TOWNER750-BCR

161

114

THACO OLLIN 150 ti trọng 1,5 tn

208

115

THACO OLLIN150-MBB ti trng 1,2 tn, có mui

222

116

THACO OLLIN150-MBM ti trọng 1,2 tn, có mui

222

117

THACO OLLIN150-TK ti trọng 1,15 tn, tng kín

230

118

THACO OLLIN198 ti trọng 1,98 tn

250

119

THACO OLLIN198-MBB ti trng 1,83 tn, có mui

264

120

THACO OLLIN198-MBM ti trọng 1,78 tn, có mui

269

121

THACO OLLIN198-TK ti trọng 1,73 tn, tng kín

272

122

THACO OLLIN198-LTK ti trọng 1,6 tn, tng kín

308

123

THACO OLLIN198-LMBM, ti trng 1,6 tn, có mui

304

124

THACO OLLIN250 ti trọng 2,5 tn

252

125

THACO OLLIN250-MBB ti trng 2,35 tn, có mui

267

126

THACO OLLIN250-MBM ti trọng 2,35 tn, có mui

271

127

THACO OLLIN250-TK ti trọng 2,25 tn, tng kín

274

128

THACO OLLIN345 ti trọng 3,45 tn

315

129

THACO OLLIN345-MBB ti trng 3,25 tn, có mui

333

130

THACO OLLIN345-MBM ti trọng 3,25 tn, có mui

334

131

THACO OLLIN345-TK ti trọng 3,2 tn, tng kín

340

132

THACO OLLIN450 ti trọng 4,5 tn

319

133

THACO OLLIN450-MBB ti trng 4,1 tn, có mui

342

134

THACO OLLIN450-TK ti trọng 4,3 tn, tng kín

343

135

THACO OLLIN700 ti trọng 7 tấn

380

136

THACO OLLIN700-MBB ti trng 6,5 tn, có mui phủ

414

137

THACO OLLIN800-MBB

508

ÔTÔ TI T ĐKHÁC

1

THACO FD099 ti trng 990 kg

211

2

THACO FD125 ti trng 1,25 tn

239

3

THACO FD200 ti trng 2 tn

277

4

THACO FD200B-hai cu ti trọng 2 tn

303

5

THACO FD345 ti trng 3,45 tn

296

6

THACO FD345-hai cu ti trọng 3,45 tn

363

7

THACO FD450 ti trng 4,5 tn

307

8

THACO FD499 ti trng 4,99 tn

338

9

THACO FD499-hai cu ti trọng 4,99 tn

422

10

THACO FD600 ti trng 6 tn

338

11

THACO FD600A ti trng 6 tn

340

12

THACO FD600-hai cu, ti trọng 6 tn

422

13

THACO FD600B-hai cu, ti trọng 6 tn

424

14

THACO FD800 ti trng 8 tn

515

15

THACO FD3800A ti trọng 3 tn

205

16

THACO FD4200A ti trọng 6 tn

320

17

THACO FTD1250 ti trọng 12,5 tn

1 103

18

THACO AUMAN820-MBB ti trọng 8,2 tn, có mui

544

19

THACO AUMAN990-MBB ti trọng 9,9 tn

618

20

THACO AUMAN1290-MBB

823

21

THACO AUMAND 1300 (tự đổ)

983

22

AUMAN AC820 (4x2)

600

23

AUMAN AC990

650

24

AUMAN AC1290

885

25

AUMAN FTD1200

1 105

26

AUMAN AD1300

1 100

THACO KIA

1

KIA K3000 SP ti trọng 2 tn

194

2

KIA K3600SP ti trọng 3 tn

258

3

KIA K2700II ti trng 1,25 tn

239

4

KIA K2700II/THACO-TMB-C, ti trng 1 tn

220

5

KIA K2700II/THACO-TK-C, ti trọng 1 tn

225

6

KIA K3000S ti trng 1,4 tn

275

7

KIA K3000S/THACO-TMB-C ti trng 1,2 tn

250

8

KIA K3000S/THACO-MBB-C ti trọng 1,2 tn

250

9

KIA K3000S/THACO-TK-C ti trọng 1,1 tn

254

10

KIA CARENS FGFC42 (RNYFG52A2)

458

11

KIA CARENS FGKA42

544

12

KIA CARENS FGKA43 (RNYFG5213)

561

13

KIA CARENS 2.0, số sàn (MT)

525

14

KIA CARENS 2.0, số tự động (AT)

570

15

KIA CARENS 2.0 EX số sàn (MT)

544

16

KIA CARENS 2.0 EX số tự động (AT)

592

17

KIA CARENS 2.0 SX số tự động (AT)

572

18

KIA CARENS 1.6, số sàn (MT)

488

19

KIA CARENS 1.6 SX, số tự động (AT)

577

20

KIA MORNING, số sàn (BAH42F8- RNYSA2432)

317

21

KIA MORNING, số tự động (BAH43F8- RNYSA2433)

325

22

KIA MORNING SPORTPACK 1.1 SX, số tự động (SPAT)

369

23

KIA MORNING SPORTPACK 1.1 EX, số sàn (SPMT)

347

24

KIA FORTE TDFC42 (RNYTD41M5)

443

25

KIA FORTE TDFC43 (RNYTD41A4)

504

26

KIA FORTE TD16GE2 số sàn

501

27

KIA FORTE TD16GE2 số tự động

540

28

KIA FORTE 1.6 EX, số sàn (MT)

502

29

KIA FORTE 1.6 SX, số sàn (MT)

548

30

KIA FORTE 1.6 SX, số tự động (AT)

582

31

KIA Sorento 2.4 (1 cầu số sàn)

894

32

KIA Sorento 2.4 (1 cầu stự động)

933

33

KIA Sorento 2.4 (2 cầu stự động)

975

34

Xe KIA AM 928 - 46 ch

1 015

THACO HYUNDAI TI

1

Hyundai HD65/THACO

457

2

Hyundai HD65/THACO-MBB, có mui

494

3

Hyundai HD65/THACO-TK, thùng kín

490

4

Hyundai HD65-LTK ti thùng kín

490

5

Hyundai HD65-LMBB ti thùng có mui

494

6

Hyundai HD72/THACO

477

7

Hyundai HD72/THACO-MBB, có mui

498

8

Hyundai HD72/THACO-TK , thùng kín

536

9

Hyundai Porter 1,25 tn

195

10

Hyundai Mighty HD65 ti trọng 2,5 tn

479

11

Hyundai HD70DUMP TRUCK ti trọng 3 tn (t đổ)

315

12

Hyundai Mighty HD72, trọng ti 3,5 tn

499

13

Hyundai HD120/THACO ti trọng 5,5 tn

744

14

Hyundai HD120/THACO-MBB ti trng 5 tn, có mui

781

15

Hyundai HD120/THACO-L ti trng 5,5 tn

764

16

Hyundai HD120/THACO-L-MBB

807

17

Hyundai HD120L (cabin chassis)

825

18

Hyundai HD 250 (cabin chassis)

1 550

19

Hyundai HD 270 ti ben

1 560

20

THACO HD270/D340; ôtô ti tự đổ 12,7 tn

1 570

21

THACO HD270/D380; ôtô ti tự đổ 12,7 tn

1 600

22

THACO HD270/D380A; ôtô ti 12 tn

1 600

23

Hyundai HD270/THACO-TB tự đổ 12,7 tn

1 490

24

Hyunda HD 370 ti ben

2 185

25

Hyundai H100 Porter 1.25-2/TB, có mui

305

26

Hyundai H100 Porter 1.25-2/TM, có mui

290

27

Hyundai H100/TC-TL xe ti

418

28

Hyundai H100/TC-MP, ti có mui

431

29

Hyundai H100/TC-TK tải

435

30

Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD170

1 179

31

Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD250

1 489

32

Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD320

1 669

33

Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD700

1 309

34

Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD1000

1 489

Ô TÔ KHÁCH

1

Ôtô khách có giường nm THACO HYUNDAI HB120SSL

2 528

2

Ôtô khách có giường nm THACO HYUNDAI HB120ESL

2 528

3

Ôtô khách có giường nm THACO KB120SH

2 518

4

Ôtô khách có giường nm THACO KB120SE

2 290

5

Xe khách có giường nm Hyundai HB120 SL

2 568

6

THACO HYUNDAI 115L

1 335

7

THACO HYUNDAI HB120SLS

2 640

8

THACO HYUNDAI HB120S

2 308

9

HYUNDAI AERO EXPRESS LDX, 46 chỗ ngồi

2 770

10

Hyundai County HMK29B

880

11

BUS KB80SL

800

12

BUS KB88SL

890

13

BUS KB88SE

1 100

14

Ô tô khách 35 chỗ THACO KB80SLI

806

15

Ô tô khách 39 chỗ THACO KB88SLI

907

16

Ô tô khách 39 chỗ THACO KB88SEI

1 008

17

Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SL

1 093

18

Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SEII

1 193

19

Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SE

1 180

20

Ô tô khách 47 chỗ THACO KB120SH

2 365

21

Ô tô khách 29 chỗ THACO HYUNDAI COUNTRY CRDi

779

22

Ô tô khách THACO Hyundai COUNTRY CITY

763

23

Ô tô khách 47 chỗ Hyundai UNIVERSE LX

2 598

24

Ô tô khách 47 chỗ HUNDAI UNIVERSE NB

2 938

25

Hyundai Universe Space Luxury 47 chỗ

2 628

26

Hyundai Express Noble 47 chỗ

2 948

27

THACO JB70 28 chỗ

749

28

Hyundai county HD 29 chỗ

835

HYUNDAI THACO xe con

1

HYUNDAI Eon 5 chỗ

328

 

THACO FONTON

 

1

Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/TK-C, ti thùng 1,2 tn

183

2

Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/TMB, ti tng có mui phủ 1,25 tn

150

3

Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/MBB-C, ti thùng có mui ph 1,25 tn

180

4

Foton BJ1043V8JB5-2/THACO -TMB-C, trng tải 1,35 tn

178

5

Foton BJ1046V8JB6, ti thùng - 1,49 tn

80

6

Foton BJ1043 V8JB5-2, ti thùng - 1,5 tn

167

7

Fonton (hoc FOTON) tải thùng - 1,5 tn

120

8

Foton BJ1043V8JE6-F/THACO -MBB -C, trng ti 1,7 tn

211

9

Foton BJ1043V8JE6-F/THACO -TK -C, trng tải 1,7 tn

212

10

Foton BJ1043V8JE6-F/THACO -TMB-C, trng tải 1,85 tn

208

11

Foton BJ1043 V8JE6-F, ti thùng - 2 tn

195

12

Fonton (hoc FOTON) tải thùng - 2 tn

140

13

Fonton BJ1043 V8JE6-F/Thaco/TMB, ti tng có mui phủ

180

14

Foton BJ1043 V8JE6-F/Thaco/TK, ti tng kín

183

15

Foton FC3300-TK-C, ti thùng kín 2,3 tn

189

16

Foton FC3300-TMB-C, ti thùng có mui phủ 2,4 tn

187

17

Foton FC3900-TK-C, ti thùng kín 2,8 tn

200

18

Foton FC3900-TMB-C, ti thùng có mui phủ 2,85 tn

197

19

Foton loi BJ1063VCJFA, trọng ti 3,45 tn

177

20

Fonton ben 2 tn

138

21

Fonton ben 4,5 tn

187

22

Foton HT 1250T

95

23

Foton HT 1490T

110

24

Foton HT 1950TĐ, HT1950TĐ1

120

ÔTÔ TI HẠNG NẶNG

1

Foton BJ5243VMCGP/THACO-TMP-C ti trọng 9 tn

598

2

Foton BJ1168 VLPEG/TMB ti trng 8 tn, ti thùng có mui phủ

500

3

Foton BJ5243VMCGP ti trọng 14,8 tn

598

4

Foton BJ1311VNPKJ/THACO-TMT ti có mui, ti trọng 15 tn

998

5

Foton BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, trng ti 15 tn

998

6

Foton BJ1311VNPKJ, trọng ti 17,5 tn

998

7

Foton BJ4183SMFJB -2, trọng ti 27,6 tn

468

8

Foton BJ4183SMFJB -2, đu kéo 35,625 tn

653

9

Foton BJ4253SMFJB -S3, đu kéo 38,925 tn

780

10

Foton BJ141SJFJA -2

500

CHƯƠNG 21. HÃNG FUSIN

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Fusin CT1000 990 kg

102

2

Fusin FT1500 ti trng 1,5 tn

137

3

Fusin FT2500

222

4

Fusin FT2500E 2,5 tn

222

5

Fusin LD1800 1,8 tn

142

6

Fusin ZD2000 ti trng 2 tn

142

7

Fusin LD3450 3,45 tn

299

8

Fusin JB28SL (xe khách)

465

9

Fusin JB35SL (xe khách)

610

CHƯƠNG 22. HIU HOA MAI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Hoa Mai HD680A-TL

151

2

Hoa Mai HD680A-TD

162

3

Hoa Mai HD700

155

4

Hoa Mai HM990A-TL tải trọng 900kg

142

1

Hoa Mai HM990TL -990kg

166

2

Hoa Mai HM990TK -990kg

174

3

Hoa Mai HD990 ti trng 990 kg

197

4

Hoa Mai HD1000, ti ben 1 tn

102

5

Hoa Mai HD1000A, ti ben 1 tn

150

6

Hoa Mai HD1250 ti ben, trọng ti 1,25 tn

179

7

Hoa Mai HD1500 ti trng 1,5 tn (4x4)

206

8

Hoa Mai HD1500A ti ben 1,5 tn (4x4)

241

9

Hoa Mai HD1800, ti ben 1,8 tn

118

10

Hoa Mai HD1800A, ti ben 1,8 tn

170

11

Hoa Mai HD1800B ti ben 1,8 tn

226

12

Hoa Mai HD1800TL, ti ben 1,8 tn

195

13

Hoa Mai HD1800TK, ti ben 1,8 tn

204

14

Hoa Mai HD1800D ti ben 1,8 tn

210

15

Hoa Mai HD2000TL, ti ben 2 tn

180

16

Hoa Mai HD2000TL/MB1 - 2 tn

188

17

Hoa Mai HD2350, ti trng 2,35 tn

205

18

Hoa Mai HD2350. 4x4 -2,35 tn

210

19

Hoa Mai HD2500 ti ben 2,5 tn

287

20

Hoa Mai HD2500 (4x4) ti ben 2,5 tn

260

21

Hoa Mai HD3000 tự đổ ti trọng 3 tn

291

22

Hoa Mai HD3250TL ti trọng 3,25 tn

242

23

Hoa Mai HD3250 ti trng 3,25 tn

242

24

Hoa Mai HD3250TL(4x4) ti trọng 3,25 tn

266

25

Hoa Mai HD3250(4x4) ti trọng 3,25 tn

266

26

Hoa Mai HD3450MP t đổ 3,45 tn

332

27

Hoa Mai HD3450A-MP.4x4

382

28

Hoa Mai HD3450 tự đổ ti trọng 3,45 tn

300

27

Hoa Mai HD3450A

316

29

Hoa Mai HD3450A.4x4 tự đổ ti trọng 3,45 tn

357

29

Hoa Mai HD3450B

334

29

Hoa Mai HD3450B.4x4

375

30

Hoa Mai HD3600 ti trng 3,6 tn

255

31

Hoa Mai HD3600MP t đổ 3,6 tn

332

32

Hoa Mai HD4500 tự đổ ti trọng 4,5 tn

337

33

Hoa Mai HD4500A ti trọng 4,5 tn

300

34

Hoa Mai HD4650, ti trọng 4,65 tn

250

35

Hoa Mai HD4950A

364

35

Hoa Mai HD4950A.4x4

405

35

Hoa Mai HD4950MP t đổ 4,95 tn

382

36

Hoa Mai HD4950 tự đổ ti trọng 4,95 tn

346

37

Hoa Mai HD4950.(4x4) ti trọng 4,95 tn

387

38

Hoa Mai HD5000 trng ti 5 tn

310

39

Hoa Mai HD5000 trng ti 5 tn (4x4)

345

40

Hoa Mai HD5000MP trng ti 5 tn

415

41

Hoa Mai HD5000A-MP.4x4 tự đổ trọng ti 5 tn

409

42

Hoa Mai HD5000MP.4x4 tự đổ trọng ti 5 tn

394

43

Hoa Mai HD6500 tự đổ trọng ti 6,5 tn

446

44

Hoa Mai HD7000 tự đổ trọng tải 7 tấn

512

45

Hoa Mai TĐ2TA-1, tải ben 2 tấn

205

46

Hoa Mai T.3T/MB1 - trọng tải 2,65 tấn

200

47

Hoa Mai TĐ3T(4x4)-1, tải ben 3 tấn

260

48

Hoa Mai TĐ3Tc-1, tải ben 3 tấn

236

49

Hoa Mai T.3T - 3 tấn

206

50

Hoa Mai T.3T/MB - 3 tấn

187

51

Hoa Mai T.3T/MB1 - 3 tấn

218

52

Hoa Mai TĐ3,45T, tải ben 3,45 tấn

169

53

Hoa Mai TĐ4,5T, tải ben 4,5 tấn

186

CHƯƠNG 23. XE HIU GII PNG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

GIAI PHONG DT1028, ti tự đổ 1 tn

110

2

GIAI PHONG DT1246.YJ, ti ben 1.250 kg

175

3

GIAI PHONG DT2046.4x4, ti tự đổ 1,7 tn

190

4

GIAI PHONG DT4881.YJ, ti ben 4.800 kg

325

5

GIAI PHONG DT5090.4x4, ti tự đổ 5 tn

321

6

GIAI PHONG T0836.FAW-1

135

7

GIAI PHONG T1028 - tải thùng 1 tn

108

8

GIAI PHONG T1029.YJ ti thùng 1 tn

127

9

GIAI PHONG T1036.YJ xe ti 1,25 tn

154

10

GIAI PHONG T1246.YJ, xe ti 1.250 kg

165

11

GIAI PHONG T1546.YJ xe ti 1,5 tn

176

12

GIAI PHONG T1546.YJ-1 ti thùng 1,5 tn

176

13

GIAI PHONG T1846.YJ, xe ti 1.800 kg

193

14

GIAI PHONG T2270.YJ, xe ti 2.200 kg

237

15

GIAI PHONG T2570.YJ- ti thùng 2,5 tn

220

16

GIAI PHONG T3070.YJ, xe ti 3.000 kg

243

17

GIAI PHONG T3575.YJ- ti thùng 3,5 tn

244

18

GIAI PHONG T4075.YJ

228

19

GIAI PHONG T4081.YJ T4081.YJ/MPB

255

20

GIAI PHONG T4081.YJ, xe ti 4.000 kg, lốp 8.25-16

263

21

GIAI PHONG T4081.YJ, xe ti 4.000 kg, lốp 7.50-16

259

22

GIAI PHONG T5090.YJ -5 tn

308

23

GIAI PHONG T0836.FAW T0836.FAW/MPB

100

24

GIAI PHONG T1546.YJ/MPB

168

25

GIAI PHONG T1036.YJ/MPB

152

26

GIAI PHONG T2570.YJ/MPB

212

27

GIAI PHONG T4075.YJ/MPB

230

28

GIAI PHONG T4081.YJ/MPB

255

29

GIAI PHONG NJ1063DAVN - ti tng 5 tn

246

30

GIAI PHONG T4081.YJ/KS633, xe cẩu 4.000 kg

542

31

GIAI PHONG T5090.YJ/KS1153, xe cẩu 5.000 kg

685

32

Xe Gii Phóng 5090.4x4 -1

300

CHƯƠNG 24. XE HIU JAC

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

JAC TRA 1020K -TRACI/TK, ti tng kín 1,25 tn

165

2

JAC TRA 1020K-TRACI/MP, ti 1,3 tn

160

3

JAC TRA 1020K-TRACI, trng ti 1.500kg

160

4

JAC HFC 1025K ti tng, trng ti 1,25 tn

155

5

JAC TRA1025H-TRACI ti trọng 1,25 tn

187

6

JAC TRA 1025T-TRACI.TK, ti thùng kín, trng ti 1 tn

150

7

JAC TRA 1025T-TRACI.TMB, ti có mui, trng ti 1,05 tn

144

8

JAC TRA 1025T-TRACI, trọng ti 1,25 tn

135

9

JAC HFC 1032KW, trng ti 980kg

100

10

JAC TRA 1040KSV/TK, ti thùng kín 1.550kg

169

11

JAC TRA 1040KSV/MP, ti, có mui 1,6 tn

164

12

JAC TRA 1040KV/TK, ti thùng kín - 1,7 tn

176

13

JAC TRA 1040KV/TMB, ti có mui - 1,75 tn

173

14

JAC TRA 1040KSV, trng ti 1,8 tn

150

15

JAC TRA 1040KV- trọng ti 1,95 tn

160

16

JAC HFC 1040K- trọng ti 1,95 tn

174

17

TRA 1041K-TRACI ti trọng 2.15 tn

268

18

TRA 1047K-TRACI ti trọng 3.45 tn

291

19

TRA 1083K-TRACI ti trọng 6.4 tn

378

20

JAC HFC3045K-TK và JAC TRA1044K-TRACI/TK - trọng ti 2,2 tn

210

21

JAC HFC3045K-TB và JAC TRA 1044K-TRACI/MP - trng ti 2,3 tn

203

22

JAC HFC3045TL JAC TRA1044K-TRACI - trọng ti 2,5 tn

192

23

JAC HFC 1045K- trọng ti 2,5 tn

210

24

JAC HFC 1061K- trọng ti 3.45 tn

335

25

JAC TRA 1045K- trọng ti 2,5 tn

190

26

JAC TRA 1062V-TRACI/TK, trọng ti 4,05 tn

236

27

JAC TRA 1062V-TRACI/MP, trng ti 4,1 tn

230

28

JAC TRA 1062V-TRACI, trng ti 4,5 tn

207

29

JAC HFC1160KR1, trng ti 8 tn

432

30

JAC HT.TTC - 68, trọng ti 8,4 tn

577

31

JAC HFC 1160KR - trọng ti 9.950kg

432

32

JAC HFC 1202K1R1 - trọng ti 9.950kg

485

33

JAC HFC 1202K1R1 - trọng ti 10.900kg

650

34

JAC HFC1251KR1, trng ti 11,67 tn

740

35

JAC HFC 1312 KR1, trng ti 13,73 tn

863

36

JAC HFC 1312KR1, trng ti 18.510kg

863

37

JAC HFC 1312KR1/HP-MP

863

38

JAC HFC 3045K

205

39

JAC HFC 4253K5R1 - đu kéo

750

40

JAC HFC 3251KR1 - ti tự đổ

815

41

JAC HK 6730K, 28 chỗ

370

CHƯƠNG 25. HIU VINAXUKI, JINBEI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

VINAXUKI 1900TA trng ti 1900 kg

185

2

Xe bán ti pickup 650D

215

3

Xe bán ti pickup 650X

198

4

Xe bán ti loi cabin kep cc1021 LSR

200

5

Xe bán ti loi một hàng ghế rưỡi 1021 LR

180

6

Xe bán ti loi cabin kep cc1022 SR

208

7

Xe bán ti loi 2 hàng ghế kép cc1022SC

222

8

Xe HFJ 6371

167

9

Xe V-HFJ 6376

175

10

Xe khách 29 chỗ ngồi

400

11

Xe ti 780kg HFJ 1011G

76

12

JINBEI SY 1022 DEF

90

13

JINBEI SY 1021 DMF3

93

14

JINBEI SY 1021 DMF3 đóng tng kín - 590kg

103

15

JINBEI SY1030DFH3 đóng tng kín - 610kg

150

16

JINBEI SY 1030 DFH3 đóng mui bt - 810kg

127

17

JINBEI SY 1030DML3-TK1, ti thùng kín 850kg

132

18

JINBEI SY 1030 DFH - 990kg

123

19

JINBEI SY 1044 DVS3 thùng kín 1.335kg

164

20

JINBEI SY 1044 DVS3 đóng mui bt 1.340kg

157

21

JINBEI SY 1044 DVS3 1.490kg

153

22

JINBEI SY 1041 DLS3 đóng tng kín - 1.495kg

140

23

JINBEI SY 1041 DLS3 - 1.605kg

146

24

JINBEI SY1047 DVS3 -1.685kg

159

25

JINBEI SY 1041 DLS3 đóng mui bt - 1.735kg

135

26

JINBEI SY1043 DVL -1.750kg

130

27

Xe ti thùng Jinbei SY 1062 -2.800 kg

200

28

Xe ti tự đổ Jinbei SY 3030 DFH2

123

29

Xe ti đông lnh 999 kg Jinbei SY 5047XXY -V

184

30

JINBEI SY 3050 (4500BA)

200

31

Xe ti tự đổ Jinbei SY 3040 DFH2

180

32

Xe ti đa dụng SY 1041 SLS3

140

33

Xe ti đa dụng SY 1030 SML3

128

34

JINBEI SY 4500AB/BĐ

241

35

Xe ti đa dụng SY 1041SLS3

141

36

Xe ôtô 8 chỗ hiu SONGHUAJIANG -HFJ6376

170

37

Xe ti tự đổ XK 3000BA (LF3070G1)

166

38

Xe ti tự đổ XK 3000BA

189

39

Xe ti tự đổ XK 5000BA (LF3090G)

239

40

Xe ti tự đổ XK 1990BA

172

41

VINAXUKI 1980.PD

168

42

VINAXUKI 3500TL

245

43

VINAXUKI 990T

134

44

VINAXUKI 1490T

157

45

VINAXUKI 1980T

179

46

VINAXUKI 3450T

202

47

VINAXUKI 470AT

73

48

VINAXUKI 470TL

72

49

VINAXUKI HFJ1011

90

50

VINAXUKI SY1022DEF3-795 kg

118

51

VINAXUKI SY1021DMF3-860 kg

122

52

VINAXUKI SY1030DFH3-990 kg

141

53

VINAXUKI SY1030SML3-985 kg-6 ghế

142

54

VINAXUKI SY1030DML3-1.050 kg

137

55

VINAXUKI 1200B-1.200kg

142

56

VINAXUKI 1240T, trng ti 1.240kg

144

57

VINAXUKI 1250TA, trng ti 1.250kg

116

58

VINAXUKI 1250BA-1.250kg

115

59

VINAXUKI SY104SLS3, trọng ti 1.410kg - 6 ghế

158

60

VINAXUKI 3600AT - trọng ti 3.600kg

252

61

VINAXUKI 4500BA ti trọng 4.500kg

239

62

VINAXUKI 5000BA 4x4 ti trọng 5.000kg

306

63

VINAXUKI 6000T ti trọng 5.500kg

283

64

VINAXUKI 8000BA ti trọng 8.000kg

359

65

VINAXUKI 25BA

225

66

Xe HFJ7110E

195

CHƯƠNG 26. HIU TRANSICO

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

TRANSINCO 1,7 tấn

140

2

TRANSINCO 29 chỗ

565

3

TRANSINCO NADIBUS 29 FAW1 - 29 chỗ

355

4

TRANSINCO A -CA6900D210 -2- KIE, 46 chỗ

848

5

TRANSINCO K46, 46 chỗ

975

6

TRANSINCO 51 chỗ

770

7

TRANSINCO Haeco K29S1, K29SA

565

8

TRANSINCO Haeco K29S2

732

9

TRANSINCO Haeco K29ST

420

10

TRANSINCO AEPK47

1 350

11

TRANSINCO 1-5 CAK51B, 51 chỗ

460

12

TRANSINCO 1-5 K29/H6

480

13

TRANSINCO 1-5 K29H5B

670

14

TRANSINCO 1-5 K29H7

470

15

TRANSINCO 1-5 K29H8 (E2)

850

16

TRANSINCO 1-5 K29NJ

740

17

TRANSINCO 1-5 K35-39

520

18

TRANSINCO 1-5 K35I

1 430

19

TRANSINCO 1-5 K35

1 152

20

TRANSINCO 1-5 K36

750

21

TRANSINCO 1-5 K39

1 888

22

TRANSINCO 1-5 K46D

871

23

TRANSINCO 1-5 K46H

1 848

24

TRANSINCO 1-5 K51

812

25

TRANSINCO 1-5 K52C2

620

26

TRANSINCO 1-5 B40

440

27

TRANSINCO 1-5 B40 E2 H8

860

28

TRANSINCO 1-5 B40 H6

998

29

TRANSINCO 1-5 B45

510

30

TRANSINCO 1-5 B50

550

31

TRANSINCO 1-5 B60E

635

32

TRANSINCO 1-5 B65B

530

33

TRANSINCO 1-5 K45 Express

2 515

34

TRANSICO 1-5 ACK42 UNIVERSE

2 078

35

TRANSINCO NGT TKH B40

640

36

TRANSINCO NGT TK B40

650

37

TRANSINCO NGT HK29DD

840

38

TRANSINCO BAHAI K29 E2

706

39

TRANSINCO BAHAI HC K29 E3

706

40

TRANSINCO BAHAI AH K34- 34 chỗ ngồi

835

41

TRANSINCO BAHAI AH K34 E2

835

42

TRANSINCO BAHAI HC B40 E2

800

43

TRANSINCO BAHAI CA K46 Xe khách 46 chỗ

850

44

TRANSINCO BAHAI CA K46 E2 ST 46 chỗ

990

45

TRANSINCO BAHAI CA K52 E2

740

46

TRANSINCO BAHAI HC K29

860

47

TRANSINCO BAHAI HC B40 E3 Xe Bus 40 chỗ

820

48

TRANSINCO BAHAI HC B40 2D E3 Xe Bus 40 chỗ

700

49

TRANSINCO BAHAI AH B50 Xe Bus 50 chỗ

545

50

TRANSINCO BAHAI COUNTY 29 chỗ

810

51

BAHAI AH B50 E2 Xe Bus 50 chỗ

520

52

BAHAI CA B80E2 Xe Bus 80 chỗ

690

53

BAHAI CA K37 UNIVERSE 37 chỗ

960

54

BAHAI CA K42 UNIVERSE 42 chỗ

1 430

55

BAHAI CA K46 UNIVERSE 46 chỗ

990

 

TRANSINCO JIULONG

 

1

JIULONG JL 1010G; JL 1010GA - 0,75 tn

60

2

JIULONG 1 tn

70

3

TRANSINCO JIULONG JL 2515 CD1- 1,5 tn, ti ben

90

4

TRANSINCO JIULONG JL 2815 CD1- 1,5 tn, ti ben

100

5

TRANSINCO JIULONG JL 2515 CD1- 1,8 tn, ti ben

100

6

TRANSINCO JIULONG JL 5830 PD, 3 tn, ti ben

130

7

TRANSINCO JIULONG JL 5830 PD1, 5830PD1A - 3 tn

135

8

TRANSINCO JIULONG JL 5840 PD1 - 4 tn, ti ben

140

9

TRANSINCO JIULONG JL 5840 PD1A, 5840 PD1AA - 4 tn

140

10

TRANSINCO JIULONG JL 5840 PD1B - 4 tn

145

11

TRANSINCO JIULONG JL 5840 PD1C - 4 tn

155

CHƯƠNG 27. TRƯỜNG GIANG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Trường Giang DFM EQ3.45T4x4-KM (hai cầu)

385

2

Trường Giang DFM EQ3.8T-KM, ti thùng 3,25 tn

257

3

Trường Giang DFM EQ4.98T-KM, ti thùng 4,98 tn

355

4

Trường Giang DFM EQ4.98T/KM6511 ti thùng 6.500 kg

355

5

Trường Giang DFM EQ5T- TMB, ti tng 4,9 tấn

293

6

Trường Giang DFM EQ6T4x4/3.45KM ti thùng 3,45 tn

385

7

Trường Giang DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tn cu gang 5 số

338

8

Trường Giang DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tn cu thép 5 số

351

9

Trường Giang DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tn cu gang 6 số

348

10

Trường Giang DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tn cu thép 6 số

361

11

Trường Giang DFM EQ7TA-TMB ti thùng 6,885 tn

323

12

Trường Giang DFM EQ7140TA ti thùng 7 tn cu thép 6 số

435

13

Trường Giang DFM EQ7TB-KM cầu thép 6 số ti trọng 7 tn

390

14

Trường Giang DFM EQ7TB-KM cầu thép 6 s, hp s to, ti trọng 7 tn

405

15

Trường Giang DFM TL900A ti thùng 900kg

150

16

Trường Giang DFM TL900A/KM ti thùng 680 kg

150

17

Trường Giang DFM TD8180 ti trọng 7.300 kg

600

18

Trường Giang DFM TD0.97TA tự đổ 0,97 tn

195

19

Trường Giang DFM TD0.98TA tự đổ 0,96 tn

195

20

Trường Giang DFM TD1.25B ti trng 1.250 kg

200

21

Trường Giang DFM TD1.8TA tự đổ 1,8 tn

235

22

Trường Giang DFM TD2.35TB, tự đổ 2,35 tn, loi 5 số

280

23

Trường Giang DFM TD2.35TC, tự đổ 2,35 tn, loi 7 số

285

24

Trường Giang DFM TD2.5B, ti trng 2,5 tn

235

25

Trường Giang DFM TD3.45, tự đổ 3,45 tn (4x2, y 85 Kw)

295

26

Trường Giang DFM TD3.45, tự đổ 3,45 tn (4x2, y 96 Kw)

365

27

Trường Giang DFM TD3.45B ti trng 3,45 tn

280

28

Trường Giang DFM TD3.45M loi 7 số, ti trọng 3,45 tn

285

29

Trường Giang DFM TD4.95T, tự đổ 4,95 tn

320

30

Trường Giang DFM TD4.98TB; xe tự đổ 4,98 tn (một cầu)

400

31

Trường Giang DFM TD4.98T; xe tự đổ 4,98 tn (hai cầu)

415

32

Trường Giang DFM TD4.99T, tự đổ 4,99 tn (một cầu), cu thép

460

33

Trường Giang DFM TD5T tự đổ 5 tn (hai cu)

341

34

Trường Giang DFM TD6.5B ti trng 6,5 tn

400

35

Trường Giang DFM TD6.9B ti trng 6,9 tn

365

36

Trường Giang DFM TD7T, ti ben 6,5 tn (hai cầu)

470

37

Trường Giang DFM TD7T, ti ben 6,98 tn loi 5 s cầu gang (mt cầu)

345

38

Trường Giang DFM TD7TA, t đ 6,95 tn, loi 5 s cu gang (mt cu)

387

39

Trường Giang DFM TD7TA, t đ 6,95 tn, loi 5 s cu thép (một cu)

400

40

Trường Giang DFM TD7TA, t đ 6,95 tn, loi 6 s cu thép (một cu)

430

41

Trường Giang DFM TD7TB, t đ 6,95 tn; loi 6 s, cầu thép (mt cầu)

460

42

Trường Giang DFM TD7TB, ti ben 7 tn (hai cu)

500

43

Trường Giang DFM TD7,5TA, t đ 7,5 tn (mt cầu), loi 6 s, cu thép

475

44

Trường Giang DFM TT1.25TA ti trọng 1.250kg

200

45

Trường Giang DFM TT1.25TA/KM ti trọng 1.150 kg

200

46

Trường Giang DFM TT1.5B ti trng 2.500kg

222

47

Trường Giang DFM TT1.8TA ti trọng 1.800kg

222

48

Trường Giang DFM TT1.8TA/KM ti trọng 1.600kg

222

49

Trường Giang DFM TT1.850B ti trng 1.850 kg

200

50

Trường Giang DFM TT1.850TB ti trng 1.850 kg

200

51

Trường Giang DFM TT1.850TB/KM ti trng 1.850 kg

200

52

Trường Giang DFM TT2.5 B

222

53

Trường Giang DFM TT2.5 B/KM

222

54

Trường Giang DFM EQ9T6x2/KM ti trọng 9.400 kg

640

55

Trường Giang DFM EQ8T4x2/KM ti trọng 7.250 kg

520

56

Trường Giang DFM TT3.8B

257

 

 

 

CHƯƠNG 28. VIT TRUNG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Xe ti tự đổ VT 4025 DII- 2.350kg

175

2

Xe ti tự đổ JL4025D- 2.350kg

190

3

Xe ti tự đổ VT2810DII - 980 kg

135

4

Ô tô ti tự đổ DVM8.0 tải trọng 7.500 kg (một cu)

412

5

Ô tô ti tự đổ DVM8.0 tải trọng 6.590 kg (hai cầu)

432

6

Ô tô ti tự đổ DVM8.0 tải trọng 6.350 kg (hai cầu)

442

7

Ôtô ti tự đổ DVM7.8 ti trọng 7.000 kg (Cu thép)

380

8

Ôtô ti tự đổ DVM7.8 ti trọng 7.000 kg (cầu gang)

365

9

Ôtô ti tự đổ DVM6.0 ti trọng 6.000 kg (hai cầu)

355

10

Ôtô ti tự đổ DVM4.95-T5A ti trọng 4.950 kg

380

11

Ôtô ti tự đổ DVM3.45 ti trọng 3.450 kg (một cu)

320

12

Ôtô ti tự đổ DVM3.45 ti trọng 3.450 kg (hai cầu)

345

13

Ôtô ti tự đổ DVM2.5 ti trọng 2.450 kg (một cu)

245

14

Ôtô ti tự đổ DVM2.5 ti trọng 2.450 kg (hai cầu)

290

15

Ôtô ti có mui DVM5.0TB ti trng 4.950 kg, lốp 900-20, hai cầu

368

16

Ôtô ti có mui DVM5.0TB ti trng 4.950 kg, lốp 900-20, một cầu

304

17

Ôtô ti có mui DVM5.0TB ti trng 4.950 kg, lốp 1000-20, hai cầu

372

18

Ôtô ti có mui DVM5.0TB ti trng 4.950 kg, lốp 1000-20, một cầu

307

19

Ô tô ti có mui DVM8.0TB ti trng 7.500 kg, lp 1100-20

363

20

Ô tô ti có mui DVM8.0TB ti trng 7.500 kg, lp 1000-20

360

22

Xe ti Vit Trung DVM4.85 ti trọng 4.900 kg

323

CHƯƠNG 29. C HIU KHÁC

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Xe hiu Anthái

 

 

AN THÁI - tải ben 2,5 tấn

125

 

AN THÁI - tải ben 1,8 tấn

116

 

AN THÁI CONECO - 4950TD1- tự đổ 4,5 tấn

230

 

AN THÁI CONECO - 4950KM1- tự đổ 4,5 tấn

230

 

AN THÁI CONECO AC7000TD1/KX (xe cứu hộ)

650

 

AN THÁI CONECO AC7000TD1

400

 

AN THÁI CONECO AC5TD

395

 

AN THÁI CONECO 4950TĐ2 trọng tải 4.95 tấn

420

 

AN THÁI CONECO AC7500KM1 ti trọng 7,5 tấn

406

2

Xe hiu Balloonca

 

 

Xe ti Balloonca - loi 1.25A, trọng ti 1,25 tn

62

 

Xe ti thùng Balloonca 2.2A, trọng ti 2,2 tn

150

 

Xe ti thùng Balloonca -3.0, trọng ti 3 tn

114

3

Xe hiu Changhe

 

 

CHANGHE CH 1012L - ti 570kg

90

 

CHANGHE, ôtô ti 950kg

105

 

CHANGHE CH6321D- khách 8 chỗ

155

4

Xe hiu ChongQing

 

 

Xe ChongQing -loi CKZ6753, động cơ 103KW, 2 chỗ ngồi

320

 

Xe ChongQing -loi CKZ6753, động cơ 88 KW, 2 chỗ ngồi

305

5

Xe hiu Chuan Mu

 

 

Xe ti tự đổ Chuan Mu, sloi CXJ3047ZP1, trọng ti 2.305 kg

100

6

Xe hiu Comtranco

 

 

Xe Comtranco 34 chỗ có điu hoà

585

 

Xe Comtranco 45 - 50 chỗ không điu hoà

535

 

Xe Comtranco MBA -220RN, 50 chỗ có điu hoà

712

7

Xe hiu Damco

 

 

Xe Damco-C12TL, ti thùng 1.200 kg

137

 

Xe Damco, ti thùng 1.380 kg

140

 

Damco - 2 cu - trng ti 2,5 tn

236

8

Xe hiu Damsan

 

 

Xe ti tự đổ Damsan - DS3.45D1

154

 

Xe ti tự đổ Damsan - DS3.45D2

175

 

Xe ti Damsan - DS1.85T1

126

 

Xe ti tự đổ Damsan - DS1.85D1

129

 

Xe ti tự đổ Damsan - DS3.45D3

159

 

Xe ti tự đổ Damsan - DS3.45D2A

190

9

Xe hiu Fairy

 

 

Xe ti thùng Fairy - BJ1043V, ti trọng 1,5 tn

100

 

Xe ti tự đổ Fairy - BJ3042D

128

 

Xe bán ti Fairy - 4JB1.BT5

176

 

Xe bán ti Fairy - SF491QE.BT5

160

 

Xe hiu Fairy -4JB1.C7,

208

 

Xe hiu Fairy -SF491QE.C7

190

10

Xe hiu Forland

 

 

Forland BJ1022V3JA3-2, trọng ti 985kg

73

 

Forland lBJ1043V8JB5-1, trọng ti 1.490kg

110

 

Forland BJ1036V3JB3, động cơ loi N485QA, 990kg

97

 

Forland BJ3032D8JB5, động cơ loi N485QA, 990kg

103

11

Xe hiu Honor

 

 

Honor 950TD - tự đổ 950kg

140

 

Honor 950TL - ti tng 950kg

120

 

Honor 1480TL, ti thùng 1.480 kg

130

 

Honor 1840TL - ti tng 1.840 kg

145

 

Honor 2TD1-tự đổ 2 tn

200

 

Honor 3TD1-tự đổ 3 tn

228

 

Honor 3TD2-tự đổ 3 tn

250

12

Xe hiu JPM

 

 

Xe ti tự đổ JPM - loi TO.97 , trọng ti 970kg

70

 

Xe ti tự đổ JPM - B1.45, trọng ti 1,45 tn

110

 

Xe ti tự đổ JPM - loi B2.5 , trọng ti 2,5 tn

92

 

Xe ti tự đổ JPM -loi B4, trọng ti 4 tn

103

 

Xe ti tự đổ JPM - B4.00A, trọng ti 4 tn

180

 

Xe ti tự đổ JPM -loi B4.58A, trọng ti 4,58 tn

210

13

Xe hiu Lifan

 

 

Xe ti ben Lifan - LF3070G1 4102QBZ ti trng 2.980 kg

138

 

Xe ti ben Lifan - LF3070G1-2 YC4F115-20 ti trọng 2.980 kg

143

 

Xe Lifan 520 -LF7130A

113

 

Xe Lifan 520- LF7160

132

14

Xe hiu QinJL

 

 

Xe ti ben QinJL - loi QJ 4525D, trọng ti 2 tn

139

 

Xe ti ben QinJL - loi QJ 7540PD, trọng ti 4 tn

189

15

Xe hiu Qing Qi

 

 

Ôtô tải Qing Qi - ZB1022BDA

90

 

Xe tải tự đổ Qing Qi -ZB3031WDB, trọng tải 1,8 tấn

120

 

Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 BDA -F, trọng tải từ 700 đến 800 kg

100

 

Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 , trọng tải 950kg

87

 

Xe tải Qing Qi, loại MEKO ZB 1044 JDD -F, trọng tải 1.500kg

117

 

Xe tải QingQi -HT 2000, 4x4, trọng tải 2 tấn

155

16

Xe hiu SCI

 

 

Xe tải SCI -A

123

 

Xe tải SCI-A2

120

 

Xe sát xi tải SCI-B

120

 

Xe sát xi tải SCI-B2

117

17

Xe hiu Songhong

 

 

SongHong SH 1250- ti 1,25 tn

106

 

SongHong -SH1480- trng ti 1,48 tn

137

 

SongHong - loi SH1950A, SH1950B, ti tự đổ 1,95 tn

125

 

SongHong SH 2000 - ti ben 2 tn

126

 

SongHong loi SH3450, ti tự đổ 3,45 tn

160

 

SongHong - loi SH4000, ti tự đổ 4 tn

169

18

Xe Shenye

 

 

Xe Shenye -ZJZ5260ccYDPG7AZ -14.120kg

620

 

Xe Shenye -ZJZ3220DPG4AZ -11.000kg

550

 

Xe Shenye -ZJZ1220GW1J/TRC-MB -11.000kg

575

 

Xe Shenye -ZJZ5150 DPG5AD/TRC-MB -7.700kg

385

19

Xe Songhuajiang

 

 

Xe Songhuajiang - HFJ1011G/VINAXUKI - TK (trọng ti 500kg)

124

20

Xe hiu Tanda

 

 

Xe Tanda 24-2

400

 

Xe Tanda 29 chỗ

650

 

Xe Tanda 45 chỗ

800

 

Xe Tanda 35 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp)

380

 

Xe Tanda 51 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp)

430

21

Samco

 

 

Samco dùng đ chở xe ôtô 4 tn

540

 

Samco BG1, 30 chỗ

1 160

 

Samco BG6w, 34 chỗ

1 150

 

Samco BG6, 34 chỗ

650

 

Samco BG7, 26 chỗ ngi, 21 chỗ đứng

615

 

Samco 34 chỗ (đóng t NQR 71R)

650

 

Samco BE3, 46 chỗ

1 500

 

Samco BE5, 46 chỗ

1 800

 

Samco BL2, 46 chỗ ngi, 21 chỗ đứng

1 200

 

Samco BG4i, 50 chỗ

1 500

 

Samco BT1, 46 chỗ

1 746

 

Samco BT3, 39 chỗ

979

 

Samco BG7i, 26 chỗ

863

 

Samco BGA, 29 chỗ

870

 

Samco Luxury Coach

1 280

22

Xe hiu Thành Công

 

 

Xe Thành Công - 4100QB, tự đổ 2,5 tn - 1 cầu

173

 

Xe Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,2 tn - 1 cầu

197

 

Xe Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,5 tn - 2 cầu

223

 

Xe Thành Công - YC4108Q, tự đổ 4,5 tn

235

 

Xe Thành Công - 4105ZQ, tự đổ 4,5 tn - 1 cu

215

23

Xe hiu Traenco

 

 

Xe ti Traenco - loi VK 90TK, trọng ti 900 kg

77

 

Xe ti Traenco - loi VK 110 TM, trọng ti 1,1 tn

77

 

Xe ti tự đổ Traenco - loi NGC1.8TD, trng ti 1,8 tn

72

 

Xe ti tự đổ Traenco - loi L; số tự động; D1.95D, trọng ti 1,95 tn

124

 

Xe ti tự đổ Traenco - loi L; số tự động; D3.45D, trọng ti 3,45 tn

139

24

Xe hiu Uaz

 

 

Xe Uaz 315 122

166

 

Xe Uaz 315 142

188

 

Xe Uaz 31512

190

 

Xe Uaz 31514

210

25

Xe hiu Yuejin

 

 

Xe Yuejin - NJ3038BEDJ, trọng ti 1,2 tn

113

 

Xe Yuejin - NJ3038BEDJ1, ti tự đổ 1,2 tn

115

 

Xe Yuejin - NJ1031BEDJ1, trọng ti 1.240kg

110

 

Xe Yuejin - NJ1043DAVN, trng ti 3 tn

150

 

Xe Yuejin - NJ1043DAVN, trng ti 5 tn

225

 

Xe Yuejin - NJ1063DAVN, trng ti 5 tn

215

 

Xe Yuejin - TM2.35DA

123

26

DONGBEN

 

 

Dongben 650 kg, ti thùng

158

 

Dongben 650 kg, thùng kín

170

 

Dongben 650 kg, mui bt

162

 

Dongben 870 kg, ti thùng

160

 

Dongben 870 kg, thùng kín

172

 

Dongben 870 kg, mui bt

170

 

Dongben DB 1020D-2/TD ti thùng kín 715 kg

182

27

Các hiu khác

 

 

CONECO DONGFENG- Số loại CNC160TD1 8T

560

 

CONECO DONGFENG- Số loại CNC160TD2 (8.5 tấn)

570

 

Dongfeng DFL1203A/HH-TM1 8,3 tấn

520

 

HINO-SAMCO, 46 chỗ

1 480

 

TRACOMECO B40SL

870

 

Ô tô khách nhãn hiệu HDK29 (số loại K29 do công ty Đô Thành sản xuất)

900

 

SHAC tải trọng 15,2 tấn (Trung Quốc)

900

 

TLBT tải trọng 15,4 tấn (Trung Quốc)

1 025

 

DAMSEL tải trọng 500 kg (ôtô Đức Phương)

60

 

FAIRY (ôtô Đức Phương)

60

 

Xe Musso 602EL

400

 

Xe tải Daiduong BJV8JB6

125

 

Xe tải tự đổ Đông Phong -MEKO HT 4400. 4x4

226

 

Xe DADI loại BDD 1022SE, pick-up cabin kép

225

 

Xe Hyundai HD72/SAOBAC-DM.TL

450

 

Xe Hyundai Country D414-D4DC 29 chỗ

925

 

Xe Hyundai Country NGT

764

 

Xe Pronto DX

395

 

Xe Premio

277

 

Xe tải JIEFANG - loại CA1010A2, trọng tải 700kg

60

 

Xe Shazhou -hiệu MD4015- 490Q(DI), 1.500kg

110

 

Xe tải tự đổ Hào Quang TĐ3TD, trọng tải 3 tấn

175

 

Xe tải Forcia -HN888TĐ2 - trọng tải 818kg

120

 

Xe tải Forcia -HN950TD2

149

 

Xe tải Forcia -HN950TD1

130

 

Xe Passio

220

 

Xe Soyat - NHQ6520E3,

178

 

Xe Dongou-ZQK6700N1,động cơ CY4105Q, 29 chỗ

308

 

Xe Mudan - 35 chỗ

500

 

Xe Yuchai 43 chỗ (đóng tn chassi Trung Quốc)

365

 

Xe khách SaigonBus - 46 chỗ ngồi

520

 

Xe khách SaigonBus loại 51TA, 51TB - 51 chỗ ngồi

950

 

Xe chuyên dùng chở tiền Greatwall 5020 XXYL

200

 

Xe Soueast -DN6441E, 8 chỗ

330

 

Xe V-5500TL- 5.500 kg

283

 

Xe CNHTC-ZZ1201H60C5W/CL-MB- 8,4 tấn

590

 

PHUTHOBUS 34 chỗ

160

 

Sơmi rơmooc Việt Phương TP04

295

 

Sơmi romooc KTC

357

 

KAMAZ 65115-726-15 tải trọng 12,73 tấn

960

 

KEISDA TD3.45

300

 

Xe KESDA - tự đổ 0,86 tấn

108

 

HAINCO Y480ZL/HC-TĐ1A

150

28

Các xe do Vit Nam cải tạo lại trên chassis (cũ) các nưc

295

 

Loại xe chở khách trên 15 chỗ

200

 

Loại xe chở khách t 15 chỗ trở xuống

100

 

Loại ô tô tải nhỏ lắp máy Nhật

60

 

Loại Ôtô tải nhỏ lắp máy Trung Quốc

40

 

PHỤ LỤC 02:

BẢNG GIÁ BÁN TỐI THIỂU XE MÔTÔ, XE GẮN MÁY DÙNG ĐỂ QUẢN LÝ THU LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NGHỆ AN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 20/2012/QĐ-UBND ngày 13 tháng 3 năm 2012 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Nghệ An)

PHẦN I. XE NHẬP KHẨU CHUNG

TT

Tên hãng

Nguồn gốc

Giá xe mới (1000đ)

I

Xe do Nhật, Mỹ, Canada và các nước châu Âu sản xuất (Trừ các loại xe đã có giá cụ thể ở Phần II phụ lục này)

 

Xe tay ga

1

Loại xe đến 90 cm3

 

40 000

2

Loại xe trên 90 cm3 đến 115 cm3

 

50 000

3

Loại xe trên 115 cm3 đến 125 cm3

 

60 000

4

Loại xe trên 125 cm3 đến 175 cm3

 

80 000

5

Loại xe trên 175 cm3 đến 250 cm3

 

110 000

6

Loại xe trên 250 cm3

 

200 000

 

Xe số

 

 

1

Xe đến 50cm3

 

20 000

2

Xe trên 50cm3 đến 90 cm3

 

30 000

3

Xe trên 90 cm3 đến 115 cm3

 

40 000

4

Xe trên 115 cm3 đến 125 cm3

 

50 000

5

Xe trên 125 cm3 đến 175 cm3

 

60 000

6

Xe trên 175 cm3 đến 250 cm3

 

90 000

7

Loại xe trên 250 cm3

 

150 000

 

 

 

 

II

Xe do các nước châu Á khác sản xuất

(Trừ các loại xe đã có giá cụ thể ở Phần II phụ lục này)

 

Xe tay ga

 

30 000

1

Loại xe đến 90 cm3

 

35 000

2

Loại xe trên 90 cm3 đến 115 cm3

 

40 000

3

Loại xe trên 115 cm3 đến 125 cm3

 

70 000

4

Loại xe trên 125 cm3 đến 175 cm3

 

90 000

5

Loại xe trên 175 cm3 đến 250 cm3

 

150 000

6

Loại xe trên 250 cm3

 

 

 

Xe số

 

 

1

Xe đến 50cm3

 

15 000

2

Xe trên 50cm3 đến 90 cm3

 

20 000

3

Xe trên 90 cm3 đến 115 cm3

 

25 000

4

Xe trên 115 cm3 đến 125 cm3

 

35 000

5

Xe trên 125 cm3 đến 175 cm3

 

50 000

6

Xe trên 175 cm3 đến 250 cm3

 

70 000

7

Loại xe trên 250 cm3

 

120 000

PHN II. MT SHÃNG, LOI XE CTH

TT

Tên hãng

Nguồn gốc

Giá xe mới (1000đ)

 

1. HÃNG ALA

 

 

1

ITALA VISPO 125

Nhập Khẩu

29 500

2

ITALA FRECCIA

Nhập Khẩu

30 500

3

ZN150T-9

Nhập Khẩu

30 000

4

AL150T-5A

Nhập Khẩu

30 000

 

2. HÃNG DUCATI

 

 

1

DUCATI STREETFIGHTER

Nhập Khẩu

740 000

2

DUCATI STREETFIGHTER S

Nhập Khẩu

953 000

 

3. HÃNG DAEHAN

 

 

1

DAEHAN 125

Việt Nam

15 700

2

DAEHAN 125 (Kiểu cũ)

Việt Nam

13 000

3

DAEHAN 125 (Kiểu mới)

Việt Nam

20 500

4

DAEHAN NOVA 110

Việt Nam

5 000

5

DAEHAN SMART 125 (kiểu cũ)

Việt Nam

7 000

6

DAEHAN SMART 125 (kiểu mới)

Việt Nam

15 000

7

DAEHAN SUNNY 125

Việt Nam

16 500

8

DAEHAN SUNNY 125 (kiểu mới)

Việt Nam

20 500

9

DEAHAN sm

Việt Nam

7 000

10

DEAHAN II (kiểu dáng Dream)

Việt Nam

6 200

11

DEAHAN100

Việt Nam

6 200

12

UNION 125

Việt Nam

7 000

13

UNION 150

Việt Nam

7 000

14

UNION i 150

Việt Nam

32 000

15

DAEHAN 150

Việt Nam

7 000

16

DAEHAN NOVA 100

Việt Nam

4 500

17

DAEHAN SM100

Việt Nam

6 200

18

DAEHAN HALLEY II 100-A

Việt Nam

6 200

19

DEAHAN SUPER (DR)

Việt Nam

6 200

20

DEAHAN II (RS)

Việt Nam

6 200

 

3. HÃNG HARLEY

 

 

1

HARLEY Davidson Forty-Eight XL1200X

Nhập Khẩu

443 000

2

HARLEY Davidson Sporter dung tích 883cc

Nhập Khẩu

319 000

3

HARLEY Davison dung tích 1200cc

Nhập Khẩu

443 000

4

HARLEY Davison VRSCAWA105

Nhập Khẩu

629 000

5

HARLEY Davison FX Dyna Super Glide

Nhập Khẩu

541 000

6

HARLEY Davison FLSTF FAT BOY

Nhập Khẩu

649 000

7

HARLEY Davison Heritage Softail Classic

Nhập Khẩu

649 000

 

4. HÃNG HONDA

 

 

1

JF30 PCX

Việt Nam

59 000

2

JF24 LEAD

Việt Nam

35 000

3

JF24 LEAD (màu ánh vàng-YR299)

Việt Nam

37 000

4

JF240 LEAD

Việt Nam

35 000

5

JF240 LEAD (vàng nhạt đen- YR299)

Việt Nam

35 500

6

JF27 AIR BLADE FI (vàng bạc đen, xám bạc đen)

Việt Nam

39 000

7

JF27 AIR BLADE FI (đen đỏ, trắng đỏ đen)

Việt Nam

38 000

8

JF27 AIR BLADE FI (màu khác)

Việt Nam

37 000

9

AIR BLADE FI

Việt Nam

40 000

10

AIR BLADE FI Repsol

Việt Nam

39 000

11

AIR BLADE KVG(C)-REPSOL

Việt Nam

36 000

12

AIR BLADE KVGF

Việt Nam

27 000

13

AIR BLADE KVGF (C)

Việt Nam

34 500

14

AIR BLADE KVGF (S)

Việt Nam

26 500

15

AIR BLADE FI (MAGNET- sơn từ tính)

Việt Nam

45 000

16

JF18 CLICK

Việt Nam

26 000

17

JF18 CLICK PLAY

Việt Nam

26 500

18

FUTURE NEO JC35 phanh đĩa, vành nan hoa

Việt Nam

22 500

19

FUTURE NEO JC35 X phanh đĩa, vành nan hoa

Việt Nam

23 500

20

FUTURE NEO JC35 X vành nan hoa, phanh cơ

Việt Nam

22 500

21

JC35 FUTURE X FI vành nan hoa, phanh đĩa

Việt Nam

29 000

22

JC35 FUTURE X FI vành đúc, phanh đĩa

Việt Nam

30 000

23

JC53 FUTURE

Việt Nam

24 500

24

JC53 FUTURE FI

Việt Nam

29 000

25

JC53 FUTURE FI (C)

Việt Nam

30 000

26

FUTURE NEO FI KVLH (C)

Việt Nam

29 000

27

FUTURE NEO GT KTMJ

Việt Nam

23 000

28

FUTURE NEO GT KVLS

Việt Nam

24 500

29

FUTURE NEO KVLA

Việt Nam

21 000

30

FUTURE NEO KVLS (D) (phanh cơ)

Việt Nam

24 000

31

FUTURE NEO KVLS (phanh đĩa)

Việt Nam

23 000

32

SH 125

Việt Nam

110 000

33

SH 150

Việt Nam

134 000

34

SPACY

Việt Nam

35 000

35

HONDA WAVE 100S

Việt Nam

17 500

36

SUPER DREAM (KFVZ-LTD)

Việt Nam

16 900

37

SUPER DREAM C100 HT

Việt Nam

16 300

38

SUPER DREAM C100 STD

Việt Nam

15 900

39

SUPER DREAM F0

Việt Nam

15 100

40

SUPER DREAM F1

Việt Nam

15 500

41

HA08 SUPER DREAM

Việt Nam

17 000

42

WAVE 1 KTLZ

Việt Nam

11 300

43

WAVE ALPHA HC12

Việt Nam

13 700

44

WAVE ALPHA KVRP

Việt Nam

16 000

45

WAVE ALPHA KWY

Việt Nam

16 400

46

WAVE RS KVRL

Việt Nam

15 000

47

WAVE RS KVRP (C)

Việt Nam

16 900

48

WAVE RS KWY

Việt Nam

15 300

49

WAVE RS KWY (C)

Việt Nam

17 300

50

JC 520 WAVE RS phanh đĩa, vành nan hoa

Việt Nam

18 000

51

JC520 WAVE RS (C) vành đúc

Việt Nam

19 500

52

JC521 WAVE S (D) (màu Trắng đen; đỏ trắng đen)

Việt Nam

17 000

53

JC521 WAVE S (D) (màu còn lại)

Việt Nam

16 800

54

JC521 WAVE S (màu Trắng đen; đỏ trắng đen)

Việt Nam

18 000

55

JC521 WAVE S (màu còn lại)

Việt Nam

17 800

56

JC430 WAVE RS (Phanh đĩa, vành đúc)

Việt Nam

19 000

57

JC430 WAVE RS (Phanh đĩa, vành nan hoa)

Việt Nam

16 500

58

WAVE RSV NEW

Việt Nam

20 000

59

WAVE RSV NEW (Vành đúc)

Việt Nam

23 000

60

WAVE RSV KTLN

Việt Nam

18 000

61

JC43 WAVE RSX

Việt Nam

18 800

62

JC43 WAVE RSX (C)

Việt Nam

19 800

63

JA08 WAVE RSX FI AT

Việt Nam

28 500

64

JA08 WAVE RSX FI AT (C)

Việt Nam

29 500

65

JC432 WAVE RSX

Việt Nam

18 800

66

JC432 WAVE RSX (C)

Việt Nam

20 500

67

WAVE S KVRP

Việt Nam

15 000

68

WAVE S KVRP (D)

Việt Nam

14 500

69

WAVE S KVRR

Việt Nam

15 000

70

WAVE S KWY (D) phanh cơ

Việt Nam

14 700

71

WAVE S KWY phanh đĩa

Việt Nam

15 300

72

JC431 WAVE S (Phanh đĩa)

Việt Nam

16 500

73

JC431 WAVE S (Phanh cơ)

Việt Nam

15 500

74

HC120 WAVE α

Việt Nam

16 000

75

HONDA WH125-5

Việt Nam

22 000

76

HONDA WH 125-B

Việt Nam

22 000

77

JF33 VISION

Việt Nam

30 000

78

@ STREAM 125

Nhập Khẩu

24 000

79

AIR BLADE

Nhập Khẩu

60 000

80

AIR BLADE FI

Nhập Khẩu

65 000

81

AVIATOR (phanh đĩa)

Nhập Khẩu

43 000

82

CB 125

Nhập Khẩu

130 000

83

MASTER WH125

Nhập Khẩu

26 000

84

PS 125i

Nhập Khẩu

110 000

85

PS 150i

Nhập Khẩu

120 000

86

SCR

Nhập Khẩu

38 000

87

FUMA

Nhập Khẩu

32 000

88

SH 125i

Nhập Khẩu

120 000

89

SH 150i

Nhập Khẩu

130 000

90

SH 125i (1 phanh đĩa)

Nhập Khẩu

123 000

91

SH 125i (2 phanh đĩa)

Nhập Khẩu

126 000

92

SH 150i (1 phanh đĩa)

Nhập Khẩu

142 000

93

SH 150i (2 phanh đĩa)

Nhập Khẩu

158 000

94

SH 300i

Nhập Khẩu

210 000

95

SPACY (Trung Quốc)

Nhập Khẩu

27 000

96

SPACY 125

Nhập Khẩu

250 000

97

SPACY 125 IKD

Nhập Khẩu

250 000

98

ICON

Nhập Khẩu

31 000

99

TODAY

Nhập Khẩu

33 000

100

PCX

Nhập Khẩu

85 000

101

MOJET 125 (SDH125-28)

Nhập khẩu

40 000

102

STALENE (VT1300CRA)

Nhập khẩu

464 000

103

HONDA BREEZE (WH110T-3)

Nhập khẩu

40 000

104

CBR 150R

Nhập Khẩu

128 000

105

STATELINE ABS VT1300CRA

Nhập Khẩu

393 000

106

SHADOW 750

Nhập Khẩu

322 000

 

5. HÃNG KAWASAKI

 

 

1

Kawasaki KSR KL100-110cc

Nhập khẩu

66 000

2

Kawasaki BOSS BN175A, dung tích 174 cm3

Nhập khẩu

85 000

3

Kawasaki BOSS BN175E, dung tích 174 cm3

Nhập khẩu

88 000

4

KAWASAKI NINJA 250R (EX250K)

Nhập khẩu

161 000

5

Kawasaki VULCAN 900 Custom

Nhập khẩu

264 500

6

KAWASAKI ZX -10R, dung tích 998 cm3

Nhập khẩu

324 800

7

KAWASAKI ZX 1400-A, dung tích 1352 cm3

Nhập khẩu

300 300

8

KAWASAKI-Z1000

Nhập Khẩu

320 000

 

6. HÃNG KEWAY

 

 

1

KEEWAY 150

Nhập Khẩu

50 000

 

7. HÃNG KYMCO

 

 

1

CANDY 110

Việt Nam

19 950

2

CANDY 4U

Việt Nam

21 500

3

CANDY 50

Việt Nam

17 000

4

CANDY MMC

Việt Nam

17 500

5

CANDY Deluxe MMC

Việt Nam

17 500

6

CANDY Deluxe -4U

Việt Nam

17 500

7

DACE 110 (phanh đĩa)

Việt Nam

13 700

8

DACE 110 (phanh cơ)

Việt Nam

12 700

9

LIKE

Việt Nam

37 000

10

LIKE FI

Việt Nam

33 200

11

LIKE ALA5

Việt Nam

29 200

12

PEOPLE 16 FI

Việt Nam

38 500

13

JOCKEY 125, phanh đĩa

Việt Nam

21 200

14

JOCKEY SR 125, phanh đĩa

Việt Nam

21 200

15

JOCKEY SR 125 H, phanh cơ

Việt Nam

20 200

16

JOCKEY (phanh đĩa)

Việt Nam

28 500

17

JOCKEY (phanh cơ)

Việt Nam

26 500

18

JOCKEY Deluxe 125

Việt Nam

29 400

19

JOCKEY Fi125-VC25, phanh đĩa

Việt Nam

26 200

20

JOCKEY Fi125-VC25, phanh cơ

Việt Nam

25 200

21

JOCKEY CK125-SD25, phanh đĩa

Việt Nam

21 200

22

JOCKEY CK125-SD25, phanh cơ

Việt Nam

20 200

23

HALIM BEST (WAVE)

Việt Nam

8 000

24

HALIM DREAM

Việt Nam

7 800

25

SOLONA 125

Việt Nam

50 500

26

SOLONA 150

Việt Nam

52 500

27

SOLONA 165

Việt Nam

52 500

28

VIVIO 125

Việt Nam

23 000

29

ZING

Việt Nam

51 500

30

XO

Việt Nam

23 000

 

8. HÃNG PIAGIO

 

 

1

VESPA S 125

Việt Nam

67 500

2

VESPA S 150

Việt Nam

79 500

3

VESPA S 125-111

Việt Nam

67 500

4

VESPA S 150-211

Việt Nam

79 500

5

VESPA S 125ie

Việt Nam

69 500

6

VESPA S 150ie

Việt Nam

80 000

7

VESPA LX 125 MY

Việt Nam

64 700

8

VESPA LX 150 MY

Việt Nam

78 000

9

VESPA LX 125

Việt Nam

60 000

10

VESPA LX 150

Việt Nam

74 500

11

VESPA LX 125-110

Việt Nam

64 700

12

VESPA LX 150-210

Việt Nam

78 000

13

VESPA LX 125ie

Việt Nam

66 700

14

VESPA LX 150ie

Việt Nam

80 200

15

LIBERTY 125 i.e

Việt Nam

56 800

16

LIBERTY 150 i.e

Việt Nam

70 700

17

ZIP 100-310

Việt Nam

30 900

18

FLY 125 ie – 110

Việt Nam

43 900

19

ZIP

Việt Nam

27 900

20

VESPA GTS 125 SUPER i.e

Nhập Khẩu

131 400

21

VESPA LXV 125 i.e

Nhập Khẩu

117 000

22

LX 125

Nhập Khẩu

111 000

23

LX 150

Nhập Khẩu

127 000

24

ZIP

Nhập Khẩu

35 000

25

LIBERTY 125

Nhập Khẩu

85 000

26

LIBERTY RST

Nhập Khẩu

87 500

27

BEVERLY 125

Nhập Khẩu

143 000

28

FLY 125

Nhập Khẩu

51 000

29

PX125

Nhập Khẩu

122 800

 

9. HÃNG SUZUKI

 

 

1

AMITY

Việt Nam

24 000

2

X-BIKE 125 (vành nan)

Việt Nam

21 500

3

X-BIKE 125 (vành đúc)

Việt Nam

22 900

4

HAYATE 125 (vành đúc)

Việt Nam

24 500

5

HAYATE 125 (vành nan hoa)

Việt Nam

21 800

6

HAYATE 125 (nan hoa) UW125S, UW125D

Việt Nam

21 500

7

HAYATE 125 (vành đúc) UW125SC

Việt Nam

22 500

8

HAYATE 125 SS FI

Việt Nam

30 000

9

HAYATE 125 SS (phiên bản thường)

Việt Nam

26 400

10

HAYATE 125 SS (phiên bản đặc biệt)

Việt Nam

26 900

11

SKYDRIVER 125

Việt Nam

24 500

12

SHOGUN

Việt Nam

16 500

13

SHOGUN - R 125

Việt Nam

22 500

14

SMASH phanh cơ

Việt Nam

15 000

15

SMASH Phanh đĩa

Việt Nam

15 700

16

SMASH Revo SP

Việt Nam

15 000

17

SMASH Revo SP vành đúc

Việt Nam

17 400

18

SMASH REVO (thắng đĩa)

Việt Nam

15 800

19

SMASH REVO (thắng đùm)

Việt Nam

14 800

20

SMASH REVO (vành đúc)

Việt Nam

17 200

21

VIVA FD110 CSD (phanh đĩa)

Việt Nam

21 500

22

VIVA FD110 CDX (phanh cơ)

Việt Nam

20 500

23

SUZUKI Satria RU 120

Nhập Khẩu

42 000

24

SUZUKI Classic

Nhập Khẩu

246 000

25

SUZUKI GSR600

Nhập Khẩu

269 000

26

SUZUKI Hayabusa

Nhập Khẩu

323 000

27

SUZUKI dung tích 1300cc

Nhập Khẩu

348 000

28

SUZUKI Intruder (model VZR1800)

Nhập Khẩu

492 000

29

SUZUKI 1300B-King

Nhập Khẩu

584 000

30

SUZUKI ADDRESS Z125

Nhập Khẩu

41 000

31

SUZUKI SIXTEEN150 (UX150)

Nhập Khẩu

90 000

 

10. HÃNG SYM

 

 

1

AMIGO II (SA1)

Việt Nam

8 800

2

ANGEL +EZ110R-VDB

Việt Nam

12 000

3

ANGEL EZ (VDA-Thắng đĩa)

Việt Nam

13 700

4

ANGEL EZ (VDB-Thắng đùm)

Việt Nam

12 700

5

ANGEL EZSR – VDD

Việt Nam

14 000

6

ANGEL EZSR – VDE

Việt Nam

13 000

7

ANGEL II

Việt Nam

11 400

8

ANGEL II (Thắng đĩa-VAG)

Việt Nam

11 900

9

ANGEL II (Thắng đùm VAD)

Việt Nam

11 400

10

ANGEL-X (VA8)

Việt Nam

11 800

11

ANGELA phanh cơ

Việt Nam

15 400

12

ANGELA phanh đĩa

Việt Nam

16 800

13

ANGELA- VCB

Việt Nam

15 900

14

ANGEL VCA

Việt Nam

15 900

15

ANGELA

Việt Nam

15 400

16

ATTILA (Thắng đĩa-M9T)

Việt Nam

23 500

17

ATTILA (Thắng đùm-M9B)

Việt Nam

21 500

18

ELIZABETH EFI

Việt Nam

36 000

19

ELIZABETH phanh đĩa

Việt Nam

31 000

20

ELIZABETH phanh cơ

Việt Nam

29 000

21

ATTILA ELIZABETH (Thắng đĩa - VTB)

Việt Nam

30 000

22

ATTILA ELIZABETH (Thắng đĩa)

Việt Nam

30 000

23

ATTILA ELIZABETH (Thắng đùm - VTC)

Việt Nam

28 000

24

ATTILA ELIZABETH (Thắng đùm - VTE)

Việt Nam

28 000

25

ATTILA ELIZBETH (Thắng đĩa - VT5)

Việt Nam

29 500

26

ATTILA ELIZBETH (Thắng đùm - VT6)

Việt Nam

27 500

27

ATTILA ELIZBETH EFI-VUA

Việt Nam

33 500

28

ATTILA ELIZBETH EFI-VUB

Việt Nam

35 000

29

ATTILA VICTORIA (thắng đĩa -M9P)

Việt Nam

27 000

30

ATTILA VICTORIA (thắng đùm -M9R)

Việt Nam

25 000

31

ATTILA VICTORIA (Thắng đĩa - VT1)

Việt Nam

22 500

32

ATTILA VICTORIA (Thắng đĩa - VT3)

Việt Nam

27 500

33

ATTILA VICTORIA (Thắng đùm - VT4)

Việt Nam

25 500

34

ATTILA VICTORIA (Thắng đĩa - VT7)

Việt Nam

23 000

35

ATTILA VICTORIA (Thắng đĩa - VT8)

Việt Nam

22 500

36

ATTILA VICTORIA (Thắng đĩa - VTA)

Việt Nam

26 000

37

ATTILA VICTORIA (Thắng đùm - VT2)

Việt Nam

20 500

38

ATTILA VICTORIA (Thắng đùm - VT9)

Việt Nam

20 500

39

VICTORIA phanh đĩa

Việt Nam

26 000

40

VICTORIA phanh cơ

Việt Nam

24 000

41

ATTILA VICTORIA-VTH

Việt Nam

26 000

42

ATTILA VICTORIA-VTJ

Việt Nam

23 500

43

ATTILA VICTORIA-VTG

Việt Nam

24 500

44

BOSS

Việt Nam

9 000

45

ELEGANT (SA6)

Việt Nam

10 500

46

ELEGANT (SAC)

Việt Nam

9 800

47

ELEGANT

Việt Nam

10 600

48

ELEGANT II phanh cơ

Việt Nam

11 200

49

ELEGANT II SAF

Việt Nam

10 200

50

ELEGANT S-SAS

Việt Nam

11 500

51

ELEGANT SR-SAR

Việt Nam

12 500

52

ENJOY 125-KAD

Việt Nam

15 900

53

ENJOY 125

Việt Nam

18 900

54

EXCEL 150cc (H5K)

Việt Nam

32 000

55

EXCEL II - VSE (Đồng hồ điện tử)

Việt Nam

36 500

56

EXCEL II (VS1)

Việt Nam

35 000

57

EXCEL II (VS5)

Việt Nam

36 000

58

GALAXY

Việt Nam

8 700

59

MAGIC 110 (VAA)

Việt Nam

12 400

60

MAGIC 110R (VA9)

Việt Nam

13 500

61

MAGIC 110RR (VA1)

Việt Nam

14 400

62

NEW MOTO STAR

Việt Nam

13 000

63

JOYRIDE 110

Việt Nam

30 500

64

JOYRIDE phun xăng điện tử (EFI)

Việt Nam

31 000

65

JOYRIDE-VWA

Việt Nam

28 000

66

JOYRIDE-VWB

Việt Nam

26 000

67

JOYRIDE-VWE

Việt Nam

29 500

68

JOYRIDE- VWD

Việt Nam

29 000

69

RS II

Việt Nam

8 200

70

RS110 (RS1)

Việt Nam

9 600

71

SALUT (SA2)

Việt Nam

9 200

72

SANDA BOSS

Việt Nam

9 000

73

SHARK 125

Việt Nam

47 000

74

SHARK-170 VVC

Việt Nam

60 000

75

SHARK-VVB

Việt Nam

44 000

76

WOLK-VL1 125

Việt Nam

16 000

77

WOLK 125

Việt Nam

16 000

78

SYMPHONY 125

Nhập Khẩu

42 000

79

Sachs amici

Nhập Khẩu

35 000

 

11. HÃNG YAMAHA

 

 

1

YAMAHA BWs

Việt Nam

60 000

2

YAMAHA CUXI (FI)

Việt Nam

32 900

3

YAMAHA CUXI (1DW1)

Việt Nam

31 800

4

YAMAHA EXCITER 1S91 - phanh đĩa

Việt Nam

26 300

5

YAMAHA EXCITER 1S92 phanh đĩa-vành đúc

Việt Nam

27 700

6

YAMAHA EXCITER 1S93 phanh đĩa

Việt Nam

26 800

7

YAMAHA EXCITER 1S94 phanh đĩa-vành đúc

Việt Nam

28 200

8

YAMAHA EXCITER 1S99 (ký hiệu 1S94)

Việt Nam

33 000

9

YAMAHA EXCITER 5P72 (ký hiệu 5P71)

Việt Nam

33 500

10

YAMAHA EXCITER 5P71

Việt Nam

35 500

11

YAMAHA EXCITER R phanh đĩa, vành đúc, côn tự động (1S9A)

Việt Nam

37 000

12

YAMAHA EXCITER RC phanh đĩa, vành đúc, côn tay (55P1)

Việt Nam

39 000

13

YAMAHA EXCITER GP phanh đĩa, vành đúc, côn tay (55P2)

Việt Nam

39 200

14

YAMAHA EXCITER GP phanh đĩa, vành đúc, côn tay (55P1)

Việt Nam

39 200

15

YAMAHA EXCITER RC

Việt Nam

35 000

16

YAMAHA JUPITER phanh cơ 5VT 1

Việt Nam

21 000

17

YAMAHA JUPITER phanh đĩa 5VT 2

Việt Nam

22 000

18

YAMAHA JUPITER S01

Việt Nam

23 700

19

YAMAHA JUPITER S11

Việt Nam

22 700

20

YAMAHA JUPITER B21

Việt Nam

24 200

21

YAMAHA JUPITER 5VT7

Việt Nam

24 000

22

YAMAHA GRAVITA 31C5 (ký hiệu 31C2)

Việt Nam

24 800

23

YAMAHA GRAVITA 5B96 vành đúc

Việt Nam

23 700

24

YAMAHA GRAVITA 31C1 phanh cơ, vành nan hoa

Việt Nam

23 100

25

YAMAHA GRAVITA 31C2 phanh đĩa, vành nan hoa

Việt Nam

24 400

26

YAMAHA GRAVITA 31C4

Việt Nam

24 400

27

YAMAHA JUPITER MX 5B91 phanh cơ

Việt Nam

20 600

28

YAMAHA JUPITER MX 5B92 phanh đĩa

Việt Nam

21 600

29

YAMAHA JUPITER MX 5B93 vành đúc

Việt Nam

23 200

30

YAMAHA JUPITER MX 5B94

Việt Nam

22 700

31

YAMAHA JUPITER MX 5B98 (ký hiệu 5B94)

Việt Nam

22 600

32

YAMAHA JUPITER MX 5B95

Việt Nam

24 000

33

YAMAHA JUPITER MX 5B99 (ký hiệu 5B95)

Việt Nam

23 900

34

YAMAHA JUPITER MX phanh cơ, vành nan hoa (2009)

Việt Nam

23 100

35

YAMAHA JUPITER MX phanh đĩa, vành nan hoa (2009)

Việt Nam

24 900

36

YAMAHA JUPITER MX phanh đĩa-vành đúc

Việt Nam

24 900

37

YAMAHA JUPITER MX 2S11 - phanh cơ

Việt Nam

20 600

38

YAMAHA JUPITER MX 2S01 - phanh đĩa

Việt Nam

21 600

39

YAMAHA JUPITER MX 4B21 phanh đĩa-vành đúc

Việt Nam

23 000

40

YAMAHA JUPITER RC ký hiệu 31C3

Việt Nam

27 300

41

YAMAHA JUPITER RC 31C6 (ký hiệu 31C3)

Việt Nam

27 300

42

YAMAHA JUPITER 31C3

Việt Nam

27 200

43

YAMAHA JUPITER 31C5

Việt Nam

26 600

44

YAMAHA LUVIAS (44S1)

Việt Nam

26 800

45

YAMAHA LEXAM phanh đĩa, vành nan hoa

Việt Nam

25 000

46

YAMAHA LEXAM phanh đĩa, vành đúc

Việt Nam

25 500

47

YAMAHA MIO CLASSICO 5WP1/5WP5

Việt Nam

16 000

48

YAMAHA MIO CLASSICO 5WPA

Việt Nam

15 000

49

YAMAHA MIO CLASSICO 4D11

Việt Nam

20 000

50

YAMAHA MIO CLASSICO 4D12

Việt Nam

21 000

51

YAMAHA MIO CLASSICO 23C1 phanh đĩa, vành đúc

Việt Nam

23 500

52

YAMAHA MIO AMORE

Việt Nam

16 500

53

YAMAHA MIO MAXIMO

Việt Nam

17 000

54

YAMAHA MIO MAXIMO 23B2 phanh đĩa, vành đúc

Việt Nam

20 500

55

YAMAHA MIO MAXIMO 4P82

Việt Nam

20 000

56

YAMAHA MIO ULTIMO 5WP9

Việt Nam

17 000

57

YAMAHA MIO ULTIMO 4P84

Việt Nam

18 500

58

YAMAHA MIO ULTIMO 4P83

Việt Nam

20 000

59

YAMAHA MIO ULTIMO 23B1 phanh cơ, vành tăm

Việt Nam

20 000

60

YAMAHA MIO ULTIMO 23B3 phanh đĩa, vành đúc

Việt Nam

22 000

61

YAMAHA NOUVO 5VD1

Việt Nam

20 000

62

YAMAHA NOUVO phanh đĩa (2B51)

Việt Nam

23 000

63

YAMAHA NOUVO vành đúc (2B52)

Việt Nam

24 000

64

YAMAHA NOUVO 2B56

Việt Nam

24 300

65

YAMAHA NOUVO 22S2 vành đúc

Việt Nam

24 500

66

YAMAHA NOUVO 22S2 vành đúc thể thao

Việt Nam

24 800

67

YAMAHA NOUVO LX 135

Việt Nam

33 900

68

YAMAHA NOUVO 5P11

Việt Nam

32 000

69

YAMAHA NOUVO 5P11 RC

Việt Nam

34 200

70

YAMAHA NOUVO 5P11 RC/LTD

Việt Nam

34 200

71

YAMAHA NOUVO LX-STD 5P15 (ký hiệu 5P11)

Việt Nam

33 900

72

YAMAHA NOUVO LX-RC/LTD 5P15 (ký hiệu 5P11)

Việt Nam

35 000

73

YAMAHA NOZZA

Việt Nam

32 700

74

YAMAHA SIRIUS 5HU2 phanh cơ

Việt Nam

19 500

75

YAMAHA SIRIUS 5HU3 phanh đĩa

Việt Nam

20 500

76

YAMAHA SIRIUS 3S31 phanh cơ

Việt Nam

15 000

77

YAMAHA SIRIUS 3S41 phanh đĩa

Việt Nam

15 700

78

YAMAHA SIRIUS 5HU 9 phanh đĩa

Việt Nam

13 000

79

YAMAHA SIRIUS 5HU 8 phanh cơ

Việt Nam

12 000

80

YAMAHA SIRIUS 5C61 phanh cơ

Việt Nam

14 900

81

YAMAHA SIRIUS 5C62 phanh đĩa

Việt Nam

15 900

82

YAMAHA SIRIUS 5C63 phanh cơ

Việt Nam

17 400

83

YAMAHA SIRIUS 5C64 (Phanh đĩa vành tăm)

Việt Nam

18 500

84

YAMAHA SIRIUS 5C64 (Phanh đĩa vành đúc)

Việt Nam

20 300

85

YAMAHA TAURUS LS phanh cơ, ký hiệu 16SC

Việt Nam

15 400

86

YAMAHA TAURUS LS phanh đĩa, ký hiệu 16SB

Việt Nam

16 400

87

YAMAHA TAURUS 16S2 phanh cơ

Việt Nam

14 800

88

YAMAHA TAURUS 16S1 phanh đĩa

Việt Nam

15 800

89

YAMAHA TAURUS 16S3

Việt Nam

16 450

90

YAMAHA TAURUS 16S4

Việt Nam

15 500

91

YAMAHA MBK FORCE124

Nhập Khẩu

44 000

92

YAMAHA FOTSE 125

Nhập Khẩu

40 000

93

YAMAHA FOTRE 125

Nhập Khẩu

40 000

94

YAMAHA FLAME 125

Nhập Khẩu

46 000

95

YAMAHA VINO 125

Nhập Khẩu

44 000

96

YAMAHA CYGNUS

Nhập Khẩu

43 000

97

YAMAHA CYGNUS Z

Nhập Khẩu

40 000

98

YAMAHA CYGNUS X

Nhập Khẩu

50 000

99

YAMAHA AVENUE

Nhập Khẩu

30 000

100

YAMAHA YMT FORCE

Nhập Khẩu

30 000

101

YAMAHA RUBYFY100T-8

Nhập Khẩu

30 000

102

YAMAHA YBR 250

Nhập Khẩu

130 000

103

YAMAHA FAZER

Nhập Khẩu

100 000

104

YAMAHA FZ S

Nhập Khẩu

175 000

105

YAMAHA FZ16

Nhập Khẩu

170 000

106

YAMAHA FZ8-N

Nhập Khẩu

320 000

107

YAMAHA FZ6-N

Nhập Khẩu

276 000

108

YAMAHAYP250

Nhập Khẩu

254 000

109

YAMAHA TMAX

Nhập Khẩu

321 000

110

YAMAHA YZF-V6

Nhập Khẩu

285 000

111

YAMAHA YZF-R15

Nhập Khẩu

275 000

112

YAMAHA YZF-R6

Nhập Khẩu

446 000

113

YAMAHA FZ1

Nhập Khẩu

371 000

114

YAMAHA V-MAX

Nhập Khẩu

604 000

12. T&T MOTOR

1

Amgio, Bonny, Cavalry, Fervor, Ferroli, Favour, Guida, HD malai, HDmoto, Levin, Lxmoto, Mikado, Nagoasi, PSmoto, SHmoto, Soem, Tender, Vemvipi, Wivern, Zappy, Promoto, Vesiano, Fantom, Majesty FT, Noble, Naval, Polish, Waymoto, Savant EST, Futirfi, Palenno, BosyMax (dung tích 50cc, Phanh cơ)

Việt Nam

6 000

2

Amgio, Bonny, Cavalry, Fervor, Ferroli, Favour, Guida, HD malai, HDmoto, Levin, Lxmoto, Mikado, Nagoasi, PSmoto, SHmoto, Soem, Tender, Vemvipi, Wivern, Zappy, Promoto, Vesiano, Fantom, Majesty FT, Noble, Naval, Polish, Waymoto, Savant EST, Futirfi, Palenno, BosyMax (dung tích 50cc, phanh đĩa)

Việt Nam

6 400

3

Amgio, Bonny, Cavalry, Fervor, Ferroli, Favour, Guida, HD malai, HDmoto, Levin, Lxmoto, Mikado, Nagoasi, PSmoto, SHmoto, Soem, Tender, Vemvipi, Wivern, Zappy, Promoto, Vesiano, Fantom, Majesty FT, Noble, Naval, Polish, Waymoto, Savant, EST, Futirfi, Palenno, BosyMax (dung tích 100cc)

Việt Nam

5 400

4

Amgio, Bonny, Cavalry, Fervor, Ferroli, Favour, Guida, HD malai, HDmoto, Levin, Lxmoto, Mikado, Nagoasi, PSmoto, SHmoto, Soem, Tender, Vemvipi, Wivern, Zappy, Promoto, Vesiano, Fantom, Majesty FT, Noble, Naval, Polish, Waymoto, Savant, EST, Futirfi, Palenno, BosyMax (dung tích 110 cc, Phanh cơ)

Việt Nam

6 000

5

Amgio, Bonny, Cavalry, Fervor, Ferroli, Favour, Guida, HD malai, HDmoto, Levin, Lxmoto, Mikado, Nagoasi, PSmoto, SHmoto, Soem, Tender, Vemvipi, Wivern, Zappy, Promoto, Vesiano, Fantom, Majesty FT, Noble, Naval, Polish, Waymoto, Savant, EST, Futirfi, Palenno, BosyMax (dung tích 110 cc, Phanh đĩa)

Việt Nam

6 300

 

13. CÁC LOẠI XE KHÁC

 

 

1

ASTREA

Việt Nam

5 500

2

ADUKA

Việt Nam

5 500

3

AGRIGATO

Việt Nam

5 200

4

AKITA

Việt Nam

5 300

5

ANGEL 100cc (VA2)

Việt Nam

12 300

6

ANGOX

Việt Nam

8 000

7

ANSSI

Việt Nam

5 700

8

ARENA (100cc, 110cc)

Việt Nam

5 600

9

ARROW

Việt Nam

9 500

10

ASHITA

Việt Nam

5 100

11

ATLANTIE

Việt Nam

5 600

12

ATZ

Việt Nam

6 200

13

AVARICE

Việt Nam

5 600

14

BACKHAND II

Việt Nam

8 100

15

BACKHAND SPORT

Việt Nam

13 200

16

BANER

Việt Nam

5 100

17

BELLE 100, 110

Việt Nam

6 500

18

BEST WAY (100cc, 110cc)

Việt Nam

5 300

19

BIZIL

Việt Nam

5 100

20

BUTAN

Việt Nam

5 300

21

CITIKOREV

Việt Nam

5 500

22

CITINEW 110

Việt Nam

5 500

23

CITIS C110

Việt Nam

5 500

24

CITIS @

Việt Nam

5 500

25

CM-125

Việt Nam

6 300

26

DAEWOO 100

Việt Nam

5 400

27

DAEWOO X110

Việt Nam

6 300

28

DAISAKI

Việt Nam

6 200

29

DANIC

Việt Nam

5 800

30

DANY

Việt Nam

6 170

31

DEAMOT 100

Việt Nam

6 600

32

DEARY

Việt Nam

5 300

33

DOSILX

Việt Nam

5 250

34

DRAMA

Việt Nam

5 600

35

DURAB

Việt Nam

5 300

36

DYOR 100, 110

Việt Nam

5 000

37

DYOR 150

Việt Nam

13 000

38

DIAMOND BLUE

Việt Nam

50 000

39

EITALY C125

Việt Nam

14 000

40

ELGO

Việt Nam

5 400

41

ENGAAL

Việt Nam

5 200

42

ESH @

Việt Nam

18 000

43

EVERY

Việt Nam

5 100

44

ESPERO100

Việt Nam

5 300

45

ESPERO110

Việt Nam

5 300

46

FASHION 100, 110

Việt Nam

5 800

47

FASHION 125

Việt Nam

8 000

48

FASHION 125i

Việt Nam

6 600

49

FASHION 50

Việt Nam

7 500

50

FASHION100HM

Việt Nam

5 000

51

FASHION100HM-2

Việt Nam

5 000

52

FATAKI

Việt Nam

5 400

53

FEELING (100cc, 110cc)

Việt Nam

5 600

54

FIGO

Việt Nam

5 800

55

FIONDASCR 110

Việt Nam

6 300

56

FIVEMOST

Việt Nam

10 000

57

FLASH

Việt Nam

5 400

58

FOCOL

Việt Nam

5 300

59

FONDARS C110

Việt Nam

5 500

60

FONDARS C50

Việt Nam

5 500

61

FORESTRY (100cc, 110cc)

Việt Nam

5 800

62

FREINDWAY

Việt Nam

5 100

63

FUJIKI

Việt Nam

5 700

64

FUMIDO

Việt Nam

5 200

65

FURITY

Việt Nam

5 500

66

FUSIN 110

Việt Nam

5 800

67

FUSIN C100

Việt Nam

5 500

68

FUSIN C125

Việt Nam

10 000

69

FUSIN C150

Việt Nam

10 000

70

FUSIN C50

Việt Nam

5 700

71

FUSIN XSTAR

Việt Nam

16 000

72

FUSKI

Việt Nam

5 200

73

FUZEKO

Việt Nam

5 600

74

FUZIX

Việt Nam

5 700

75

GANASSI

Việt Nam

5 100

76

GCV

Việt Nam

5 000

77

GENIE

Việt Nam

5 100

78

GENZO

Việt Nam

5 200

79

GTS 200

Việt Nam

70 000

80

HAESUN @ (RC)

Việt Nam

6 800

81

HAESUN @ (RC)S

Việt Nam

7 200

82

HAESUN 100@

Việt Nam

6 500

83

HAESUN 110A

Việt Nam

6 300

84

HAESUN 125 F1 - G(E)

Việt Nam

12 000

85

HAESUN 125F

Việt Nam

11 000

86

HAESUN 125F1

Việt Nam

11 000

87

HAESUN 125F2

Việt Nam

11 000

88

HAESUN 125F3

Việt Nam

12 000

89

HAESUN 125F5

Việt Nam

12 000

90

HAESUN 125F6

Việt Nam

11 000

91

HAESUN 125F-G

Việt Nam

11 000

92

HAESUN A

Việt Nam

5 600

93

HAESUN F14

Việt Nam

6 200

94

HAESUN F14 - FH

Việt Nam

7 300

95

HAESUN F14- (FH)S

Việt Nam

7 300

96

HAESUN F14- FHS

Việt Nam

7 200

97

HAESUN F14(F)

Việt Nam

6 800

98

HAESUN F14(FS)

Việt Nam

6 800

99

HAESUN F14(RC)

Việt Nam

6 800

100

HAESUN F14-FH(RC)

Việt Nam

6 800

101

HAESUN F14-FHS(RC)

Việt Nam

7 000

102

HAESUN II

Việt Nam

6 000

103

HAESUN II (FU)

Việt Nam

5 400

104

HAESUN II (FUS)

Việt Nam

5 500

105

HAESUN II (RC)

Việt Nam

6 800

106

HAESUN II (RC)S

Việt Nam

7 100

107

HAESUN LF(RC)

Việt Nam

6 800

108

HAESUN TAY GA 125SP

Việt Nam

11 000

109

HANDLE

Việt Nam

7 200

110

HARMONY

Việt Nam

5 700

111

HAVICO

Việt Nam

5 700

112

HENGE

Việt Nam

5 300

113

HOIYODAZX 110

Việt Nam

5 800

114

HONLEI

Việt Nam

5 500

115

HONLEI VINA

Việt Nam

5 100

116

HONLEI VINA K110

Việt Nam

5 100

117

HONOR

Việt Nam

5 500

118

HONPAR 110

Việt Nam

6 400

119

HONSHA 100

Việt Nam

6 600

120

HONSHA 110

Việt Nam

6 900

121

HUNDACPI 100

Việt Nam

6 400

122

HUNDACPI 110

Việt Nam

6 700

123

HUNDASU 110

Việt Nam

5 900

124

IJECTION Shi 150

Việt Nam

33 000

125

IMOTO

Việt Nam

6 900

126

INTERNAL

Việt Nam

5 400

127

JACKY

Việt Nam

5 550

128

JACOSI (LOẠI 110RS)

Việt Nam

5 700

129

JAGON

Việt Nam

5 300

130

JALAX

Việt Nam

5 400

131

JAMOTO

Việt Nam

6 700

132

JASPER

Việt Nam

6 200

133

JASPER100LF

Việt Nam

5 000

134

JIULONG

Việt Nam

5 550

135

JOLIMOTO

Việt Nam

5 500

136

JUNON

Việt Nam

5 900

137

KAISER

Việt Nam

5 800

138

KASAI

Việt Nam

5 250

139

KAZU

Việt Nam

5 300

140

KEEWAY 125F2

Việt Nam

23 500

141

KEEWAY 2

Việt Nam

6 500

142

KEEWAY F14

Việt Nam

7 200

143

KEEWAY F14 (MX) - Phanh cơ

Việt Nam

8 300

144

KEEWAY F14 (MX) - Phanh đĩa

Việt Nam

9 200

145

KEEWAY F14 (MXS)

Việt Nam

8 500

146

KEEWAY F14S

Việt Nam

8 000

147

KEEWAY F14S(MX)

Việt Nam

8 300

148

KEEWAY F14S(MXS)

Việt Nam

8 500

149

KEEWAY F25

Việt Nam

12 000

150

KEEWAY II(RC)

Việt Nam

6 800

151

KEEWAY II(RC)S

Việt Nam

7 300

152

KENBO

Việt Nam

5 000

153

KENLI

Việt Nam

5 250

154

KINEN

Việt Nam

5 300

155

KIREI

Việt Nam

5 100

156

KITAFU110

Việt Nam

5 300

157

KITOSU

Việt Nam

5 100

158

KIXINA

Việt Nam

5 250

159

KOREACITI 110

Việt Nam

9 500

160

KOZUMI

Việt Nam

5 100

161

KRIS

Việt Nam

5 900

162

KSHAHI

Việt Nam

5 400

163

KWASHAKI C110

Việt Nam

5 500

164

KWASHAKI C50

Việt Nam

5 500

165

LANKHOA 100, 110

Việt Nam

5 250

166

LENOVA

Việt Nam

6 700

167

LINMAX 110

Việt Nam

5 600

168

LISOHAKA - CM125

Việt Nam

6 400

169

LISOHAKA 100, 110

Việt Nam

5 500

170

LISOHAKA 150

Việt Nam

6 300

171

LOTUS

Việt Nam

5 000

172

LUXARY

Việt Nam

5 200

173

MANGOSTIN

Việt Nam

5 400

174

MARRON

Việt Nam

5 100

175

MASTA

Việt Nam

5 300

176

MAX III PLUS 100

Việt Nam

7 200

177

MING XING MX100 II - U

Việt Nam

5 900

178

MINGXING 100II-U

Việt Nam

5 900

179

MINGXING B-U

Việt Nam

5 500

180

MINGXING II-LF

Việt Nam

5 600

181

MINGXING II-U

Việt Nam

5 500

182

MINGXING II-U(B)

Việt Nam

5 400

183

MODEL II

Việt Nam

5 300

184

NAKADO

Việt Nam

5 300

185

NAORI (50cc, 100cc, 110cc)

Việt Nam

5 500

186

NEOMOTO

Việt Nam

6 900

187

NEW VMC

Việt Nam

7 200

188

NEW VMC-II

Việt Nam

7 300

189

NEWEI

Việt Nam

5 700

190

NOMUZA

Việt Nam

7 400

191

NOVEL FORCE (100cc, 110cc)

Việt Nam

5 500

192

ORIENTAL

Việt Nam

6 300

193

PIGODX

Việt Nam

5 200

194

PIOGODX

Việt Nam

5 100

195

PITURY

Việt Nam

5 100

196

PLACO

Việt Nam

5 400

197

PLAMA

Việt Nam

5 200

198

PLATCO

Việt Nam

5 500

199

PLAZIS

Việt Nam

5 100

200

PLAZIX

Việt Nam

5 400

201

PLUS 100, 110

Việt Nam

5 100

202

PLUZA

Việt Nam

5 200

203

QUICK (DREAM CAO)

Việt Nam

5 000

204

QUICK (DREAM LÙN)

Việt Nam

4 700

205

QUICK (WARE)

Việt Nam

5 300

206

REBAT

Việt Nam

4 800

207

REIONDA 110

Việt Nam

5 900

208

RENDO

Việt Nam

8 000

209

RETOT

Việt Nam

7 500

210

RIMA

Việt Nam

5 500

211

RIVER (100cc, 110cc)

Việt Nam

5 500

212

ROBOT

Việt Nam

5 200

213

ROONEY

Việt Nam

5 300

214

ROSSINO

Việt Nam

5 200

215

RUDY

Việt Nam

5 100

216

RUPI

Việt Nam

5 100

217

SACHS SKY 125

Việt Nam

19 500

218

SADOKA

Việt Nam

7 000

219

SAMWEI

Việt Nam

5 900

220

SAPPHIRE 125

Việt Nam

23 000

221

SAPPHIRE BELLA 125SA

Việt Nam

35 000

222

SAPPHIRE BELLA 125LS

Việt Nam

35 000

223

SASUNA (LOẠI 110RS)

Việt Nam

5 400

224

SAYOTA 110

Việt Nam

5 100

225

SCR-YAMAHA

Việt Nam

5 500

226

SCR-VAMAI-LA

Việt Nam

5 500

227

SDH C125-S

Việt Nam

20 000

228

SEAWAY

Việt Nam

5 300

229

SEVIC

Việt Nam

5 300

230

SHLX @

Việt Nam

5 200

231

SHOZUKA

Việt Nam

5 500

232

SHUZA

Việt Nam

5 400

233

SIGNAX

Việt Nam

14 000

234

SIHAMOTO

Việt Nam

5 100

235

SILVA 100,110

Việt Nam

5 500

236

SILVA 110(T)

Việt Nam

6 300

237

SINOSTAR

Việt Nam

6 300

238

SINUS FAMOUS

Việt Nam

5 400

239

SIRENA (50cc, 100cc, 110cc)

Việt Nam

5 200

240

SOCO

Việt Nam

5 100

241

SOLID

Việt Nam

6 300

242

SONHA 100, 110

Việt Nam

5 100

243

SPARI @ 110

Việt Nam

5 500

244

SPARI @ 125

Việt Nam

6 700

245

SPIDE

Việt Nam

5 200

246

STORM

Việt Nam

5 300

247

STRIKER (100cc, 110cc)

Việt Nam

5 100

248

SUAVE

Việt Nam

5 200

249

SUBITO

Việt Nam

5 100

250

SUCCESSFUL

Việt Nam

5 000

251

SUFAT

Việt Nam

6 600

252

SUGAR

Việt Nam

5 100

253

SUKAWA C110

Việt Nam

5 500

254

SUKAWA C125

Việt Nam

10 000

255

SUNDAR

Việt Nam

5 300

256

SUNGGU

Việt Nam

5 500

257

SUNKI

Việt Nam

5 100

258

SUPER HAESUN

Việt Nam

7 500

259

SUPERMALAYS (100cc, 110cc)

Việt Nam

5 200

260

SURDA

Việt Nam

5 600

261

SUSABEST

Việt Nam

5 200

262

SUSUKULX

Việt Nam

5 200

263

SUVINA

Việt Nam

5 800

264

SYAX

Việt Nam

6 300

265

SYECAX

Việt Nam

5 200

266

SYECOX

Việt Nam

5 300

267

SYEN

Việt Nam

5 200

268

SYEX

Việt Nam

5 200

269

SYMOBI

Việt Nam

5 100

270

TAMIS

Việt Nam

5 300

271

TEACHER

Việt Nam

5 800

272

TEAM

Việt Nam

5 900

273

TELLO

Việt Nam

5 300

274

TELLO 125

Việt Nam

6 900

275

TIAN

Việt Nam

5 100

276

TOXIC

Việt Nam

5 500

277

TRACO

Việt Nam

5 100

278

VALENTI

Việt Nam

5 100

279

VANILLA

Việt Nam

5 200

280

VARLET

Việt Nam

5 100

281

VCM

Việt Nam

5 200

282

VERONA (LOẠI 110)

Việt Nam

5 100

283

VICTORY (50cc, 100cc, 110cc)

Việt Nam

5 400

284

VIDAGIS

Việt Nam

5 300

285

VINALLA

Việt Nam

5 100

286

VINA HOÀNG MINH

Việt Nam

5 000

287

VINASHIN

Việt Nam

5 200

288

VIOLET

Việt Nam

5 100

289

VIRGIN

Việt Nam

5 100

290

VISOUL

Việt Nam

5 200

291

VVATC

Việt Nam

5 300

292

VVAV @

Việt Nam

5 100

293

WAIT

Việt Nam

6 800

294

WALLET

Việt Nam

5 100

295

WAMUS

Việt Nam

5 200

296

WARLIKE

Việt Nam

5 600

297

WARY

Việt Nam

5 100

298

WATASI

Việt Nam

5 200

299

WATER 100, 110

Việt Nam

5 400

300

WAUECUP

Việt Nam

5 200

301

WAV @

Việt Nam

18 300

302

WAVINA

Việt Nam

5 200

303

WAXEN

Việt Nam

5 300

304

WAYMAN

Việt Nam

5 200

305

WAYSEA 110

Việt Nam

5 300

306

WAYXIN

Việt Nam

5 400

307

WELKIN

Việt Nam

5 300

308

WHODA

Việt Nam

5 200

309

WINDOW 100, 110

Việt Nam

5 100

310

WISE

Việt Nam

5 300

311

WOHDA 100, 110

Việt Nam

5 100

312

WTO @

Việt Nam

5 200

313

Xe môtô 3 bánh chở hàng

Việt Nam

45 000

314

XOLEX

Việt Nam

5 200

315

YAMALLAV

Việt Nam

5 500

316

YAMASU

Việt Nam

5 500

317

YAMIKI

Việt Nam

5 500

318

YATTAHA 110

Việt Nam

6 300

319

YTM (100cc, 110cc)

Việt Nam

5 300

320

ZEKKO

Việt Nam

5 200

321

ZONLY

Việt Nam

5 700

322

ZONOX

Việt Nam

5 600

323

ZUKEN

Việt Nam

5 300

324

ZYMAS

Việt Nam

5 400

325

SOTRE 125

Việt Nam

30 000

326

HDNDATAIWAN

Việt Nam

4 600

327

HDNDAHAMOTO

Việt Nam

4 600

328

SYMPUSAN

Việt Nam

4 600

329

HAOJUE JOY STAR HJ100T-7

Việt Nam

21 800

330

DAELIMCKD

Việt Nam

6 200

331

AIRBETHI

Việt Nam

40 000

332

FORCE ONE125

Việt Nam

31 000

333

FOSTE 125X

Việt Nam

40 000

334

FOTRE 125

Việt Nam

40 000

335

REBEL 125

Việt Nam

50 000

336

Embassy Bella

Việt Nam

32 000

337

REBEL 125

Nhập Khẩu

60 000

338

HONDA DIO

Nhập Khẩu

32 000

339

ADIVA AD200

Nhập Khẩu

45 000

340

CARNABY125

Nhập Khẩu

106 000

341

MV-AGUSTA F4-1000R

Nhập Khẩu

493 000

342

SANTO (hiệu HUPPER)

Nhập Khẩu

57 000

343

MONTE (hiệu HUPPER)

Nhập Khẩu

57 000

344

ROMEO (hiệu HUPPER)

Nhập Khẩu

62 000

345

SACHS AMICI

Nhập Khẩu

45 000

346

LAMBRETTA LN125

Nhập Khẩu

126 800

PHN III. C LOI XE DO CÁC CƠ SKINH DOANH KHÁC TRONG NƯỚC SN XUẤT, LẮP RÁP (Trừ các loại đã có giá xe cụ thể Phần II phụ lục này)

TT

Tên hãng

Nguồn gốc

Giá xe mới 1000đ)

1

Loại xe số dung tích xylanh dưới 100cm3

 

6 000

2

Loại xe số dung tích xylanh từ 100cm3 đến dưới 115cm3

 

7 500

3

Loại xe số dung tích xylanh từ 115cm3 đến dưới 125cm3

 

15 000

4

Loại xe số dung tích xylanh từ 125cm3 đến dưới 150 cm3

 

30 000

5

Loại xe số dung tích xylanh từ 150 cm3 trở lên

 

40 000

6

Xe tay ga

 

30 000

UBAN NHÂN DÂN TNH NGH AN

Đã xem:

Đánh giá:  
 

Thuộc tính Văn bản pháp luật 20/2012/QĐ-UBND

Loại văn bảnQuyết định
Số hiệu20/2012/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành
Người ký
Ngày ban hành13/03/2012
Ngày hiệu lực13/03/2012
Ngày công báo...
Số công báo
Lĩnh vựcThuế - Phí - Lệ Phí
Tình trạng hiệu lựcHết hiệu lực 29/03/2013
Cập nhật7 năm trước
Yêu cầu cập nhật văn bản này

Download Văn bản pháp luật 20/2012/QĐ-UBND

Lược đồ Quyết định 20/2012/QĐ-UBND bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ


Văn bản bị đính chính

    Văn bản được hướng dẫn

      Văn bản đính chính

        Văn bản được dẫn chiếu

          Văn bản hướng dẫn

            Văn bản được hợp nhất

              Văn bản gốc Quyết định 20/2012/QĐ-UBND bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ