Nội dung toàn văn Quyết định 875/QĐ-TTg 2014 quy hoạch tổng thể di dân tái định cư Dự án thủy điện Sơn La theo 2009/QĐ-TTg
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 875/QĐ-TTg |
Hà Nội, ngày 06 tháng 06 năm 2014 |
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT DANH MỤC CÁC PHỤ LỤC THUỘC QUY HOẠCH TỔNG THỂ DI DÂN TÁI ĐỊNH CƯ DỰ ÁN THỦY ĐIỆN SƠN LA THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 2009/QĐ-TTG NGÀY 04 THÁNG 11 NĂM 2013 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Luật Xây dựng ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật số 38/2009/QH12 ngày 19 tháng 6 năm 2009 sửa đổi, bổ sung một số điều của các Luật liên quan đến đầu tư xây dựng cơ bản;
Căn cứ Nghị quyết số 44/2001/QH10 Kỳ họp thứ 9, Quốc hội khóa X và Nghị quyết số 13/2002/QH11 Kỳ họp thứ 2, Quốc hội khóa XI về xây dựng công trình thủy điện Sơn La;
Căn cứ Quyết định số 92/QĐ-TTg ngày 15 tháng 01 năm 2004 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt đầu tư Dự án thủy điện Sơn La;
Căn cứ Quyết định số 02/2007/QĐ-TTg ngày 09 tháng 01 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ quy định về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư Dự án thủy điện Sơn La và các Quyết định: số 141/2007/QĐ-TTg ngày 24 tháng 6 năm 2007, số 31/2008/QĐ-TTg ngày 25 tháng 02 năm 2008, số 2009/QĐ-TTg sửa đổi quy định bồi thường, hỗ trợ tái định cư dự án thủy điện Sơn La hướng dẫn 02/2007/QĐ-TTg">72/2009/QĐ-TTg ngày 04 tháng 5 năm 2009 và số 43/2011/QĐ-TTg ngày 10 tháng 8 năm 2011 về sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư Dự án thủy điện Sơn La, ban hành kèm theo Quyết định số 02/2007/QĐ-TTg ngày 09 tháng 01 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ;
Căn cứ Quyết định số 2107/QĐ-TTg ngày 18 tháng 11 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành cơ chế quản lý và thực hiện Dự án thủy điện Sơn La; Quyết định số 246/QĐ-TTg ngày 29 tháng 02 năm 2008 của Thủ tướng Chính phủ về cơ chế đặc thù về thu hồi đất; giao đất ở, đất sản xuất nông nghiệp cho các hộ dân tái định cư Dự án thủy điện Sơn La; Quyết định số 45/QĐ-TTg ngày 11 tháng 01 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung Điều 1 Quyết định số 246/QĐ-TTg ngày 29 tháng 02 năm 2008 của Thủ tướng Chính phủ;
Căn cứ Quyết định số 2009/QĐ-TTg ngày 04 tháng 11 năm 2013 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt Quy hoạch tổng thể di dân, tái định cư Dự án thủy điện Sơn La;
Xét đề nghị của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 1312/TTr-BNN-KTHT ngày 22 tháng 4 năm 2014 về việc phê duyệt danh mục các hạng mục công việc và dự án thành phần thuộc Dự án di dân, tái định cư thủy điện Sơn La và đề nghị của Ủy ban nhân dân các tỉnh Sơn La, Điện Biên, Lai Châu,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành danh mục các phụ lục thuộc quy hoạch tổng thể di dân, tái định cư Dự án thủy điện Sơn La theo Quyết định số 2009/QĐ-TTg ngày 14 tháng 11 năm 2013, cụ thể như sau:
Phụ lục I: Tổng hợp kết quả di chuyển dân dự án thủy điện Sơn La;
Phụ lục II: Tổng hợp kết quả bố trí các hộ dân tại các khu, điểm tái định cư thủy điện Sơn La;
Phụ lục III: Tổng hợp các hạng mục công việc và dự án thành phần thuộc Dự án di dân, tái định cư thủy điện Sơn La trên địa bàn tỉnh Sơn La;
Phụ lục IV: Tổng hợp các hạng mục công việc và dự án thành phần thuộc Dự án di dân, tái định cư thủy điện Sơn La trên địa bàn tỉnh Điện Biên;
Phụ lục V: Tổng hợp các hạng mục công việc và dự án thành phần thuộc Dự án di dân, tái định cư thủy điện Sơn La trên địa bàn tỉnh Lai Châu;
Phụ lục VI: Tổng mức đầu tư Dự án di dân, tái định cư thủy điện Sơn La.
Điều 2. Điều khoản thi hành
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành, các nội dung khác thực hiện theo Quyết định số 2009/QĐ-TTg ngày 04 tháng 11 năm 2013 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt Quy hoạch tổng thể di dân, tái định cư Dự án thủy điện Sơn La.
Bộ trưởng các Bộ: Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Kế hoạch và Đầu tư; Tài chính; Công Thương; Xây dựng; Giao thông vận tải; Nội vụ; Y tế; Văn hóa, Thể thao và Du lịch; Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam; Thủ trưởng các Bộ, ngành có liên quan; Chủ tịch Hội đồng thành viên; Tổng Giám đốc Tập đoàn Điện lực Việt Nam và Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh: Sơn La, Điện Biên, Lai Châu chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
KT. THỦ TƯỚNG |
PHỤ LỤC I
TỔNG HỢP KẾT QUẢ DI
CHUYỂN DÂN DỰ ÁN THỦY ĐIỆN SƠN LA
(Ban hành kèm theo Quyết định số 875/QĐ-TTg ngày 06 tháng 6 năm 2014 của Thủ
tướng Chính phủ)
TT |
Các tỉnh, huyện, thành phố, thị xã |
Tổng số hộ |
Tổng số khẩu (người) |
|
TỔNG CỘNG (I + II + III) |
20,340 |
92,301 |
I |
TỈNH SƠN LA |
12,584 |
58,337 |
1 |
Huyện Mường La |
2,747 |
12,396 |
2 |
Huyện Thuận Châu |
1,480 |
7,333 |
3 |
Huyện Quỳnh Nhai |
5,325 |
24,421 |
4 |
Huyện Mai Sơn |
920 |
4,177 |
5 |
Huyện Sông Mã |
581 |
3,090 |
6 |
Huyện Yên Châu |
388 |
1,843 |
7 |
Huyện Mộc Châu |
701 |
3,335 |
8 |
Thành phố Sơn La |
442 |
1,742 |
II |
TỈNH ĐIỆN BIÊN |
4,459 |
17,010 |
II.1 |
Số hộ thuộc Dự án thủy điện Sơn La: |
4,269 |
16,267 |
1 |
Thị xã Mường Lay |
3,579 |
12,466 |
2 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
245 |
980 |
3 |
Huyện Tủa Chùa |
388 |
2,374 |
4 |
Huyện Mường Chà |
20 |
111 |
5 |
Huyện Mường Nhé |
37 |
336 |
II.2 |
Số hộ thuộc Dự án đường tránh ngập Quốc lộ 12 |
190 |
743 |
III |
TỈNH LAI CHÂU |
3,297 |
16,954 |
1 |
Huyện Mường Tè |
406 |
1,999 |
2 |
Huyện Sìn Hồ |
2,891 |
14,955 |
PHỤ LỤC II
TỔNG HỢP KẾT QUẢ BỐ
TRÍ CÁC HỘ DÂN TẠI CÁC KHU, ĐIỂM TÁI ĐỊNH CƯ DỰ ÁN THỦY ĐIỆN SƠN LA
(Ban hành kèm theo Quyết định số 875/QĐ-TTg ngày 06 tháng 6 năm 2014 của Thủ
tướng Chính phủ)
TT |
Hình thức tái định cư/ các Khu, điểm tái định cư |
Số Khu TĐC |
Số Điểm TĐC |
Tổng số hộ |
Trong đó: |
|
Nông thôn |
Đô thị |
|||||
|
TỔNG CỘNG 3 TỈNH |
95 |
323 |
20,477 |
15,796 |
4,681 |
- |
Tái định cư Tập trung nông thôn (đã bao gồm 198 hộ tỉnh Sơn La di chuyển theo Nghị định 197) |
68 |
263 |
13,418 |
13,418 |
|
- |
Tái định cư Tập trung đô thị |
10 |
22 |
5,641 |
1,083 |
4,558 |
- |
Tái định cư Xen ghép |
17 |
38 |
500 |
500 |
|
- |
Tái định cư Tự nguyện |
|
|
918 |
795 |
123 |
A |
TỈNH SƠN LA (A1+A2+A3+A4+A5) |
70 |
274 |
12,584 |
11,087 |
1,497 |
- |
Tái định cư Tập trung nông thôn |
52 |
224 |
9,664 |
9,664 |
|
- |
Tái định cư Tập trung đô thị |
2 |
13 |
1,497 |
|
1,497 |
- |
Tái định cư Xen ghép |
16 |
37 |
488 |
488 |
|
- |
Tái định cư Tự nguyện |
|
|
737 |
737 |
|
- |
Di chuyển theo Nghị định 197 |
|
|
198 |
198 |
|
A.1 |
TÁI ĐỊNH CƯ TẬP TRUNG NÔNG THÔN |
52 |
224 |
9,664 |
9,664 |
|
I |
HUYỆN MƯỜNG LA |
7 |
43 |
2,349 |
2,349 |
|
1 |
Khu tái định cư Nậm Giôn |
1 |
8 |
238 |
238 |
|
1.1 |
Điểm tái định cư Huổi Lụ |
|
1 |
19 |
19 |
|
1.2 |
Điểm tái định cư Ten Sằng 2 |
|
1 |
35 |
35 |
|
1.3 |
Điểm tái định cư Ten Noọng |
|
1 |
31 |
31 |
|
1.4 |
Điểm tái định cư Ten Nam |
|
1 |
13 |
13 |
|
1.5 |
Điểm tái định cư Huổi Chà |
|
1 |
38 |
38 |
|
1.6 |
Điểm tái định cư Vó Ngậu 1 |
|
1 |
39 |
39 |
|
1.7 |
Điểm tái định cư Vó Ngậu 2 |
|
1 |
38 |
38 |
|
1.8 |
Điểm tái định cư Pá Chốc |
|
1 |
25 |
25 |
|
2 |
Khu tái định cư Mường Bú |
1 |
4 |
242 |
242 |
|
2.1 |
Điểm tái định cư Huổi Hao |
|
1 |
76 |
76 |
|
2.2 |
Điểm tái định cư Pú Nhuổng |
|
1 |
59 |
59 |
|
2.3 |
Điểm tái định cư Phiêng Bủng |
|
1 |
64 |
64 |
|
2.4 |
Điểm tái định cư Phiêng Bủng 1 |
|
1 |
43 |
43 |
|
3 |
Khu tái định cư Mường Chùm |
1 |
4 |
165 |
165 |
|
3.1 |
Điểm tái định cư Nong Buôi |
|
1 |
28 |
28 |
|
3.2 |
Điểm tái định cư Huổi Sản |
|
1 |
34 |
34 |
|
3.3 |
Điểm tái định cư Huổi Lìu |
|
1 |
40 |
40 |
|
3.4 |
Điểm tái định cư Nà Nhụng |
|
1 |
63 |
63 |
|
4 |
Khu tái định cư Pi Toong (Khu Ít Ong) |
1 |
1 |
39 |
39 |
|
4.1 |
Điểm tái định cư Pá Hát |
|
1 |
39 |
39 |
|
5 |
Khu tái định cư Hua Trai |
1 |
4 |
189 |
189 |
|
5.1 |
Điểm tái định cư Nà Ngòi |
|
1 |
55 |
55 |
|
5.2 |
Điểm tái định cư Nà Lời |
|
1 |
48 |
48 |
|
5.3. |
Điểm tái định cư Nà Liềng |
|
1 |
56 |
56 |
|
5.4 |
Điểm tái định cư Nà Sản |
|
1 |
30 |
30 |
|
6 |
Khu tái định cư Chiềng Lao |
1 |
17 |
1,165 |
1,165 |
|
6.1 |
Điểm tái định cư Nà Nong |
|
1 |
101 |
101 |
|
6.2 |
Điểm tái định cư Tà Sài |
|
1 |
47 |
47 |
|
6.3 |
Điểm tái định cư Huổi La |
|
1 |
24 |
24 |
|
6.4 |
Điểm tái định cư Huổi Păng |
|
1 |
48 |
48 |
|
6.5 |
Điểm tái định cư Phiêng Cại |
|
1 |
87 |
87 |
|
6.6 |
Điểm tái định cư Nà Cà |
|
1 |
123 |
123 |
|
6.7 |
Điểm tái định cư Nà Cường |
|
1 |
102 |
102 |
|
6.8 |
Điểm tái định cư Bản Nhạp |
|
1 |
85 |
85 |
|
6.9 |
Điểm tái định cư Huổi Choi |
|
1 |
72 |
72 |
|
6.10 |
Điểm tái định cư Bản Lếch |
|
1 |
98 |
98 |
|
6.11 |
Điểm tái định cư Nậm Mạ |
|
1 |
96 |
96 |
|
6.12 |
Điểm tái định cư Nà Su |
|
1 |
38 |
38 |
|
6.13 |
Điểm tái định cư Su Sàm |
|
1 |
47 |
47 |
|
6.14 |
Điểm tái định cư Nà Viềng |
|
1 |
51 |
51 |
|
6.15 |
Điểm tái định cư Nà Lếch 1 |
|
1 |
50 |
50 |
|
6.16 |
Điểm tái định cư Nà Lếch 2 |
|
1 |
30 |
30 |
|
6.17 |
Điểm tái định cư Nà Lếch 3 |
|
1 |
66 |
66 |
|
7 |
Khu tái định cư Mường Trai |
1 |
5 |
311 |
311 |
|
7.1 |
Điểm tái định cư Hua Nà |
|
1 |
75 |
75 |
|
7.2 |
Điểm tái định cư Khâu Ban |
|
1 |
85 |
85 |
|
7.3 |
Điểm tái định cư Huổi Luông |
|
1 |
46 |
46 |
|
7.4 |
Điểm tái định cư Huổi Co Có |
|
1 |
56 |
56 |
|
7.5 |
Điểm tái định cư Hay Lo |
|
1 |
49 |
49 |
|
II |
HUYỆN THUẬN CHÂU |
11 |
37 |
1,467 |
1,467 |
|
1 |
Khu tái định cư Liệp Tè |
1 |
11 |
480 |
480 |
|
1.1 |
Điểm tái định cư Tèn Khoang |
|
1 |
32 |
32 |
|
1.2 |
Điểm tái định cư Pá Cú |
|
1 |
65 |
65 |
|
1.3 |
Điểm tái định cư Ít Khiết |
|
1 |
57 |
57 |
|
1.4 |
Điểm tái định cư Tèn Pá Hu |
|
1 |
45 |
45 |
|
1.5 |
Điểm tái định cư Bãi Kia |
|
1 |
25 |
25 |
|
1.6 |
Điểm tái định cư Huổi Loỏng - Tèn Kim |
|
1 |
61 |
61 |
|
1.7 |
Điểm tái định cư Kéo Co Muông |
|
1 |
53 |
53 |
|
1.8 |
Điểm tái định cư Bó Lươm - Me Sim |
|
1 |
71 |
71 |
|
1.9 |
Điểm tái định cư Khôm Hịa |
|
1 |
28 |
28 |
|
1.10 |
Điểm tái định cư Pá Sang |
|
1 |
28 |
28 |
|
1.11 |
Điểm tái định cư Huổi Tát |
|
1 |
15 |
15 |
|
2 |
Khu tái định cư Mường Khiêng |
1 |
5 |
200 |
200 |
|
2.1 |
Điểm tái định cư Huổi Pản |
|
1 |
59 |
59 |
|
2.2 |
Điểm tái định cư Bó Phúc |
|
1 |
57 |
57 |
|
2.3 |
Điểm tái định cư Phắng Cướm |
|
1 |
46 |
46 |
|
2.4 |
Điểm tái định cư Huổi Phay |
|
1 |
20 |
20 |
|
2.5 |
Điểm tái định cư Hin Lẹp |
|
1 |
18 |
18 |
|
3 |
Khu tái định cư Nong Lay |
1 |
3 |
87 |
87 |
|
3.1 |
Điểm tái định cư Quyết Thắng AB |
|
1 |
39 |
39 |
|
3.2 |
Điểm tái định cư Liên Minh A |
|
1 |
28 |
28 |
|
3.3 |
Điểm tái định cư Bó Mạ - Co Quên |
|
1 |
20 |
20 |
|
4 |
Khu tái định cư Tông Cọ |
1 |
1 |
40 |
40 |
|
4.1 |
Điểm tái định cư Púng Luông - Phiêng |
|
1 |
40 |
40 |
|
5 |
Khu tái định cư Chiềng Pha |
1 |
2 |
60 |
60 |
|
5.1 |
Điểm tái định cư Bản Sai - Nà Trại |
|
1 |
30 |
30 |
|
5.2 |
Điểm tái định cư Huổi Tát - Lọng Cảng |
|
1 |
30 |
30 |
|
6 |
Khu tái định cư Xã Bó Mười |
1 |
2 |
64 |
64 |
|
6.1 |
Điểm tái định cư Phiêng Sam Kha |
|
1 |
30 |
30 |
|
6.2 |
Điểm tái định cư Phiêng Bứ |
|
1 |
34 |
34 |
|
7 |
Khu tái định cư Phổng Lái |
1 |
5 |
220 |
220 |
|
7.1 |
Điểm tái định cư Nong Bổng |
|
1 |
35 |
35 |
|
7.2 |
Điểm tái định cư Mô Cổng |
|
1 |
53 |
53 |
|
7.3 |
Điểm tái định cư Bình Thuận |
|
1 |
65 |
65 |
|
7.4 |
Điểm tái định cư Pá Chập |
|
1 |
45 |
45 |
|
7.5 |
Điểm tái định cư Tiên Hưng |
|
1 |
22 |
22 |
|
8 |
Khu tái định cư Xã Tông Lạnh |
1 |
2 |
85 |
85 |
|
8.1 |
Điểm tái định cư Nong Bóng |
|
1 |
35 |
35 |
|
8.2 |
Điểm tái định cư Phiêng Chanh |
|
1 |
50 |
50 |
|
9 |
Khu tái định cư Bon Phặng |
1 |
1 |
28 |
28 |
|
9.1 |
Điểm tái định cư Bắc Cường |
|
1 |
28 |
28 |
|
10 |
Khu tái định cư Chiềng Ngàm |
1 |
4 |
182 |
182 |
|
10.1 |
Điểm tái định cư Nà Cưa |
|
1 |
51 |
51 |
|
10.2 |
Điểm tái định cư Lọng Bon - Lán Nguông |
|
1 |
35 |
35 |
|
10.3 |
Điểm tái định cư Pú Bâu |
|
1 |
66 |
66 |
|
10.4 |
Điểm tái định cư Huổi Sói |
|
1 |
30 |
30 |
|
11 |
Khu tái định cư Xã Chiềng La |
1 |
1 |
21 |
21 |
|
11.1 |
Điểm tái định cư Lả Lốm - Nong Lanh |
|
1 |
21 |
21 |
|
III |
HUYỆN QUỲNH NHAI |
10 |
78 |
3,302 |
3,302 |
|
1 |
Xã Chiềng Bằng |
1 |
18 |
585 |
585 |
|
1.1 |
Điểm tái định cư Pú Hay 1 |
|
1 |
68 |
68 |
|
1.2 |
Điểm tái định cư Pú Hay 2 |
|
1 |
34 |
34 |
|
1.3 |
Điểm tái định cư Pú Hay 3 |
|
1 |
30 |
30 |
|
1.4 |
Điểm tái định cư Pú Ỏ 1 |
|
1 |
52 |
52 |
|
1.5 |
Điểm tái định cư Pú Ỏ 2 |
|
1 |
32 |
32 |
|
1.6 |
Điểm tái định cư Huổi Pay 1 |
|
1 |
13 |
13 |
|
1.7 |
Điểm tái định cư Huổi Pay 2 |
|
1 |
37 |
37 |
|
1.8 |
Điểm tái định cư Huổi Púa |
|
1 |
19 |
19 |
|
1.9 |
Điểm tái định cư Phiêng Luông |
|
1 |
29 |
29 |
|
1.10 |
Điểm tái định cư Nà Huổi |
|
1 |
22 |
22 |
|
1.11 |
Điểm tái định cư Bản Bung |
|
1 |
39 |
39 |
|
1.12 |
Điểm tái định cư Bản Én |
|
1 |
19 |
19 |
|
1.13 |
Điểm tái định cư Pom Sinh 1 |
|
1 |
22 |
22 |
|
1.14 |
Điểm tái định cư Pom Sinh 2 |
|
1 |
31 |
31 |
|
1.15 |
Điểm tái định cư bản Púa 1 |
|
1 |
36 |
36 |
|
1.16 |
Điểm tái định cư bản Púa 2 |
|
1 |
35 |
35 |
|
1.17 |
Điểm tái định cư bản Xe |
|
1 |
50 |
50 |
|
1.18 |
Điểm tái định cư bản Hậu |
|
1 |
17 |
17 |
|
2 |
Xã Nậm Ét |
1 |
3 |
173 |
173 |
|
2.1 |
Điểm tái định cư Bản Tốm |
|
1 |
60 |
60 |
|
2.2 |
Điểm tái định cư Bản Hào |
|
1 |
56 |
56 |
|
2.3 |
Điểm tái định cư Huổi Pao |
|
1 |
57 |
57 |
|
3 |
Xã Chiềng Ơn |
1 |
10 |
446 |
446 |
|
3.1 |
Điểm tái định cư Huổi Ná 1 |
|
1 |
45 |
45 |
|
3.2 |
Điểm tái định cư Huổi Ná 2 |
|
1 |
40 |
40 |
|
3.3 |
Điểm tái định cư Đán Đăm 1 |
|
1 |
43 |
43 |
|
3.4 |
Điểm tái định cư Đán Đăm 2 |
|
1 |
33 |
33 |
|
3.5 |
Điểm tái định cư Đán Đăm 3 |
|
1 |
27 |
27 |
|
3.6 |
Điểm tái định cư Đán Đăm 4 |
|
1 |
37 |
37 |
|
3.7 |
Điểm tái định cư Pa Sáng |
|
1 |
46 |
46 |
|
3.8 |
Điểm tái định cư Pom Co Muông |
|
1 |
83 |
83 |
|
3.9 |
Điểm tái định cư Lốm Lầu 1 |
|
1 |
65 |
65 |
|
3.10 |
Điểm tái định cư Lốm Lầu 2 |
|
1 |
27 |
27 |
|
4 |
Xã Mường Giôn |
1 |
7 |
332 |
332 |
|
4.1 |
Điểm tái định cư Phiêng Mựt 1 |
|
1 |
63 |
63 |
|
4.2 |
Điểm tái định cư Phiêng Mựt 2 |
|
1 |
39 |
39 |
|
4.3 |
Điểm tái định cư Khóp Xa |
|
1 |
35 |
35 |
|
4.4 |
Điểm tái định cư Huổi Mận |
|
1 |
38 |
38 |
|
4.5 |
Điểm tái định cư Pá Ngà |
|
1 |
32 |
32 |
|
4.6 |
Điểm tái định cư Co Líu - Lọng Mức |
|
1 |
64 |
64 |
|
4.7 |
Điểm tái định cư Nà Mạt |
|
1 |
61 |
61 |
|
5 |
Xã Mường Sại |
1 |
14 |
562 |
562 |
|
5.1 |
Điểm tái định cư Búa Bon 1 |
|
1 |
48 |
48 |
|
5.2 |
Điểm tái định cư Búa Bon 2 |
|
1 |
36 |
36 |
|
5.3 |
Điểm tái định cư Búa Bon 3 |
|
1 |
27 |
27 |
|
5.4 |
Điểm tái định cư Thẩm Căng 1 |
|
1 |
44 |
44 |
|
5.5 |
Điểm tái định cư Thẩm Căng 2 |
|
1 |
41 |
41 |
|
5.6 |
Điểm tái định cư Huổi Mảnh 1 |
|
1 |
48 |
48 |
|
5.7 |
Điểm tái định cư Huổi Mảnh 2 |
|
1 |
22 |
22 |
|
5.8 |
Điểm tái định cư Huổi Co Ngốm 1 |
|
1 |
41 |
41 |
|
5.9 |
Điểm tái định cư Huổi Co Ngốm 2 |
|
1 |
36 |
36 |
|
5.10 |
Điểm tái định cư Ten Che 1 |
|
1 |
34 |
34 |
|
5.11 |
Điểm tái định cư Ten Che 2 |
|
1 |
36 |
36 |
|
5.12 |
Điểm tái định cư Pháo Phòng Không |
|
1 |
49 |
49 |
|
5.13 |
Điểm tái định cư Huổi Lạ |
|
1 |
60 |
60 |
|
5.14 |
Điểm tái định cư Huổi Nguột |
|
1 |
40 |
40 |
|
6 |
Khu tái định cư 3 Xã (Mường Chiên - Pha Khinh - Pắc Ma) |
1 |
10 |
526 |
526 |
|
6.1 |
Điểm tái định cư Bản Bon |
|
1 |
36 |
36 |
|
6.2 |
Điểm tái định cư Bản Hé 1 |
|
1 |
38 |
38 |
|
6.3 |
Điểm tái định cư Bản Hé 2 |
|
1 |
35 |
35 |
|
6.4 |
Điểm tái định cư Hua Sát |
|
1 |
103 |
103 |
|
6.5 |
Điểm tái định cư Kéo Cá |
|
1 |
55 |
55 |
|
6.6 |
Điểm tái định cư Bản Khoang 1 |
|
1 |
95 |
95 |
|
6.7 |
Điểm tái định cư Bản Khoang 2 |
|
1 |
30 |
30 |
|
6.8 |
Điểm tái định cư Hua Ăm - Hua Sáng |
|
1 |
68 |
68 |
|
6.9 |
Điểm tái định cư Hua Cẩu |
|
1 |
36 |
36 |
|
6.10 |
Điểm tái định cư bản Kích |
|
1 |
30 |
30 |
|
7 |
Xã Liệp Muội |
1 |
7 |
282 |
282 |
|
7.1 |
Điểm tái định cư Bản Giảng 1 |
|
1 |
48 |
48 |
|
7.2 |
Điểm tái định cư Bản Giảng 2 |
|
1 |
72 |
72 |
|
7.3 |
Điểm tái định cư Bản Giảng 3 |
|
1 |
36 |
36 |
|
7.4 |
Điểm tái định cư Bản Lóng |
|
1 |
44 |
44 |
|
7.5 |
Điểm tái định cư bản Lạn |
|
1 |
23 |
23 |
|
7.6 |
Điểm tái định cư bản Ún |
|
1 |
22 |
22 |
|
7.7 |
Điểm tái định cư bản Giáng |
|
1 |
37 |
37 |
|
8 |
Xã Cà Nàng |
1 |
4 |
232 |
232 |
|
8.1 |
Điểm tái định cư Nậm Lò |
|
1 |
58 |
58 |
|
8.2 |
Điểm tái định cư Phát - Phướng |
|
1 |
50 |
50 |
|
8.3 |
Điểm tái định cư Huổi Pho Trong |
|
1 |
55 |
55 |
|
8.4 |
Điểm tái định cư Huổi Pha |
|
1 |
69 |
69 |
|
9 |
Xã Chiềng Khay |
1 |
4 |
94 |
94 |
|
9.1 |
Điểm tái định cư Ít Ta Bót |
|
1 |
37 |
37 |
|
9.2 |
Điểm tái định cư Noong Trạng |
|
1 |
22 |
22 |
|
9.3 |
Điểm tái định cư Nà Mùn |
|
1 |
6 |
6 |
|
9.4 |
Điểm tái định cư Trung Tâm Xã |
|
1 |
29 |
29 |
|
9.5 |
Điểm tái định cư Huổi Nắn - Nậm Phung |
|
|
|
|
|
10 |
Xã Mường Giàng |
1 |
1 |
70 |
70 |
|
10.1 |
Điểm tái định cư Huổi Nghịu |
|
1 |
70 |
70 |
|
IV |
HUYỆN MAI SƠN |
8 |
19 |
689 |
689 |
|
1 |
Khu tái định cư Xã Cò Nòi |
1 |
6 |
248 |
248 |
|
1.1 |
Điểm tái định cư Co Muông |
|
1 |
55 |
55 |
|
1.2 |
Điểm tái định cư Noong Luông |
|
1 |
41 |
41 |
|
1.3 |
Điểm tái định cư Noong Luông I |
|
1 |
20 |
20 |
|
1.4 |
Điểm tái định cư Tân Thảo |
|
1 |
30 |
30 |
|
1.5 |
Điểm tái định cư TN - BH |
|
1 |
68 |
68 |
|
1.6 |
Điểm tái định cư Co Muông I |
|
1 |
34 |
34 |
|
2 |
Xã Mường Bằng |
1 |
4 |
109 |
109 |
|
2.1 |
Điểm tái định cư Co Trai |
|
1 |
18 |
18 |
|
2.2 |
Điểm tái định cư Tằn Pầu |
|
1 |
20 |
20 |
|
2.3 |
Điểm tái định cư Tằn Pầu I |
|
1 |
20 |
20 |
|
2.4 |
Điểm tái định cư Nong Lay |
|
1 |
51 |
51 |
|
3 |
Xã Mường Bon |
1 |
2 |
92 |
92 |
|
3.1 |
Điểm tái định cư Tra - Xa Căn |
|
1 |
36 |
36 |
|
3.2 |
Điểm tái định cư Đoàn Kết |
|
1 |
56 |
56 |
|
4 |
Xã Chiềng Chăn |
1 |
2 |
66 |
66 |
|
4.1 |
Điểm tái định cư Sài Lương |
|
1 |
36 |
36 |
|
4.2 |
Điểm tái định cư Nà Hùn |
|
1 |
30 |
30 |
|
5 |
Xã Hát Lót |
1 |
1 |
54 |
54 |
|
5.1 |
Điểm tái định cư 428 Nà Sằng |
|
1 |
54 |
54 |
|
6 |
Xã Chiềng Sung |
1 |
2 |
55 |
55 |
|
6.1 |
Điểm tái định cư Lán Lỷ |
|
1 |
30 |
30 |
|
6.2 |
Điểm tái định cư Bó Lý |
|
1 |
25 |
25 |
|
7 |
Xã Chiềng Lương |
1 |
1 |
45 |
45 |
|
7.1 |
Điểm tái định cư bản Chi |
|
1 |
45 |
45 |
|
8 |
Xã Chiềng Mai |
1 |
1 |
20 |
20 |
|
8.1 |
Điểm tái định cư bản Cơi |
|
1 |
20 |
20 |
|
V |
HUYỆN SÔNG MÃ |
3 |
15 |
505 |
505 |
|
1 |
Khu Mường Hung |
1 |
6 |
237 |
237 |
|
1.1 |
Điểm tái định cư Long Sầy 1 |
|
1 |
28 |
28 |
|
1.2 |
Điểm tái định cư Long Sầy 2 |
|
1 |
26 |
26 |
|
1.3 |
Điểm tái định cư Bản Khún 1 |
|
1 |
65 |
65 |
|
1.4 |
Điểm tái định cư Bản Khún 2 |
|
1 |
55 |
55 |
|
1.5 |
Điểm tái định cư Bản Khún 3 |
|
1 |
23 |
23 |
|
1.6 |
Điểm tái định cư Bản Lúa |
|
1 |
40 |
40 |
|
2 |
Khu Chiềng Khoong |
1 |
7 |
229 |
229 |
|
2.1 |
Điểm tái định cư C1 |
1 |
1 |
43 |
43 |
|
2.2 |
Điểm tái định cư C2 |
|
1 |
39 |
39 |
|
2.3 |
Điểm tái định cư C3 |
|
1 |
30 |
30 |
|
2.4 |
Điểm tái định cư C4 |
|
1 |
50 |
50 |
|
2.5 |
Điểm tái định cư C5 |
|
1 |
34 |
34 |
|
2.6 |
Điểm tái định cư Bản Chiên |
|
1 |
13 |
13 |
|
2.7 |
Điểm tái định cư Huổi Khoong |
|
1 |
20 |
20 |
|
4 |
Khu Nà Nghịu |
1 |
2 |
39 |
39 |
|
4.1 |
Điểm tái định cư Xóm 5 |
|
1 |
39 |
39 |
|
4.2 |
Điểm tái định cư Phiêng Pồng (tiếp nhận 35 hộ dân di chuyển (lần 2) từ Điểm TĐC Ten Noọng - Xã Nậm Giôn - huyện Mường La đến, do sạt lở đất) |
|
1 |
|
|
|
VI |
HUYỆN YÊN CHÂU |
5 |
10 |
388 |
388 |
|
1 |
Khu tái định cư Xã Lóng Phiêng |
1 |
2 |
81 |
81 |
|
1.1 |
Điểm tái định cư Nậm Rắng |
|
1 |
30 |
30 |
|
1.2 |
Điểm tái định cư Tà Vàng |
|
1 |
51 |
51 |
|
2 |
Khu tái định cư Xã Yên Sơn |
1 |
2 |
82 |
82 |
|
2.1 |
Điểm tái định cư Trại Dê |
|
1 |
51 |
51 |
|
2.2 |
Điểm tái định cư Khau Cang |
|
1 |
31 |
31 |
|
3 |
Khu tái định cư Xã Mường Lựm |
1 |
2 |
67 |
67 |
|
3.1 |
Điểm tái định cư Nà Lắng I |
|
1 |
31 |
31 |
|
3.2 |
Điểm tái định cư Nà Lắng II |
|
1 |
36 |
36 |
|
4 |
Khu tái định cư Xã Phiêng Khoài |
1 |
2 |
81 |
81 |
|
4.1 |
Điểm tái định cư Cha Lo |
|
1 |
37 |
37 |
|
4.2 |
Điểm tái định cư Hốc Thông |
|
1 |
44 |
44 |
|
5 |
Khu tái định cư Xã Tú Nang |
1 |
2 |
77 |
77 |
|
5.1 |
Điểm tái định cư Huổi Hoi |
|
1 |
42 |
42 |
|
5.2 |
Điểm tái định cư Pha Máy |
|
1 |
35 |
35 |
|
VII |
HUYỆN MỘC CHÂU |
4 |
15 |
701 |
701 |
|
1 |
Khu tái định cư Xã Lóng Sập |
1 |
1 |
78 |
78 |
|
1.1 |
Điểm tái định cư A Má |
|
1 |
78 |
78 |
|
2 |
Khu tái định cư Xã Tân Lập |
1 |
8 |
396 |
396 |
|
2.1 |
Điểm tái định cư Tà Phình |
|
1 |
89 |
89 |
|
2.2 |
Điểm tái định cư Bản Hoa (Phiêng Đón) |
|
1 |
46 |
46 |
|
2.3 |
Điểm tái định cư Bản Dọi |
|
1 |
49 |
49 |
|
2.4 |
Điểm tái định cư Bản Ôn |
|
1 |
50 |
50 |
|
2.5 |
Điểm tái định cư Nậm Khao |
|
1 |
61 |
61 |
|
2.6 |
Điểm tái định cư Bản Nậm Tôm |
|
1 |
61 |
61 |
|
2.7 |
Điểm tái định cư Nong Cóc |
|
1 |
20 |
20 |
|
2.8 |
Điểm tái định cư Nà Pháy |
|
1 |
20 |
20 |
|
3 |
Khu tái định cư Xã Tà Lại |
1 |
2 |
80 |
80 |
|
3.1 |
Điểm tái định cư Suối Tôn |
|
1 |
50 |
50 |
|
3.2 |
Điểm tái định cư Suối Mó |
|
1 |
30 |
30 |
|
4 |
Khu tái định cư Xã Chiềng Sơn |
1 |
4 |
147 |
147 |
|
4.1 |
Điểm tái định cư Co Phương I |
|
1 |
34 |
34 |
|
4.2 |
Điểm tái định cư Co Phương II |
|
1 |
30 |
30 |
|
4.3 |
Điểm tái định cư Nậm Rên |
|
1 |
50 |
50 |
|
4.4 |
Điểm tái định cư Pu Pau |
|
1 |
33 |
33 |
|
VIII |
THÀNH PHỐ SƠN LA |
4 |
7 |
262 |
262 |
|
1 |
Khu tái định cư Xã Chiềng Cọ |
1 |
1 |
59 |
59 |
|
1.1 |
Điểm tái định cư bản Hôm |
|
1 |
59 |
59 |
|
2 |
Khu tái định cư phường Chiềng Sinh |
1 |
2 |
66 |
66 |
|
2.1 |
Điểm tái định cư bản Noong Đúc |
|
1 |
31 |
31 |
|
2.2 |
Điểm tái định cư bản Lay |
|
1 |
35 |
35 |
|
3 |
Khu tái định cư Xã Chiềng Đen |
1 |
2 |
77 |
77 |
|
3.1 |
Điểm tái định cư bản Noong Lạnh |
|
1 |
50 |
50 |
|
3.2 |
Điểm tái định cư bản Tam |
|
1 |
27 |
27 |
|
4 |
Khu tái định cư phường Chiềng An |
1 |
2 |
60 |
60 |
|
4.1 |
Điểm tái định cư bản Noong Cốc |
|
1 |
30 |
30 |
|
4.2 |
Điểm tái định cư bản Lả Sằng |
|
1 |
30 |
30 |
|
A.2 |
TÁI ĐỊNH CƯ TẬP TRUNG ĐÔ THỊ |
2 |
13 |
1,497 |
|
1,497 |
I |
HUYỆN QUỲNH NHAI |
1 |
12 |
1,317 |
|
1,317 |
1 |
Khu tái định cư Đô thị Phiêng Lanh |
1 |
12 |
1,317 |
|
1,317 |
1.1 |
Điểm 1 |
|
1 |
251 |
|
251 |
1.2 |
Điểm 2 |
|
1 |
97 |
|
97 |
1.3 |
Điểm 3 |
|
1 |
113 |
|
113 |
1.4 |
Điểm 4 |
|
1 |
86 |
|
86 |
1.5 |
Điểm 5 |
|
1 |
83 |
|
83 |
1.6 |
Điểm 6 |
|
1 |
96 |
|
96 |
1.7 |
Điểm 7 |
|
1 |
110 |
|
110 |
1.8 |
Điểm 8 |
|
1 |
101 |
|
101 |
1.9 |
Điểm 9 |
|
1 |
83 |
|
83 |
1.10 |
Điểm 10 |
|
1 |
111 |
|
111 |
1.11 |
Điểm 11 |
|
1 |
76 |
|
76 |
1.12 |
Điểm 12 |
|
1 |
110 |
|
110 |
II |
THÀNH PHỐ SƠN LA |
1 |
1 |
180 |
|
180 |
I |
Điểm tái định cư đô thị Noong Đúc, Phường Chiềng Sinh |
|
1 |
180 |
|
180 |
A.3 |
TÁI ĐỊNH CƯ XEN GHÉP |
16 |
37 |
488 |
488 |
|
I |
HUYỆN MƯỜNG LA |
3 |
7 |
56 |
56 |
|
1 |
Xã Pi Toong |
1 |
5 |
25 |
25 |
|
1.1 |
Bản Cang |
|
1 |
5 |
5 |
|
1.2 |
Bản Phiêng |
|
1 |
6 |
6 |
|
1.3 |
Bản Pi |
|
1 |
6 |
6 |
|
1.4 |
Bản Nà Trò |
|
1 |
2 |
2 |
|
1.5 |
Bản Noong Pi |
|
1 |
6 |
6 |
|
2 |
Xã Mường Bú |
1 |
1 |
26 |
26 |
|
2.1 |
Bản Chón |
|
1 |
26 |
26 |
|
3 |
Xã Chiềng Lao |
1 |
1 |
5 |
5 |
|
3.1 |
Huổi Tóng |
|
1 |
5 |
5 |
|
II |
HUYỆN THUẬN CHÂU |
1 |
2 |
10 |
10 |
|
1 |
Xã Liệp Tè |
1 |
2 |
10 |
10 |
|
1.1 |
Điểm tái định cư Bản Cang |
|
1 |
5 |
5 |
|
1.2 |
Điểm tái định cư Bản Hiên |
|
1 |
5 |
5 |
|
III |
HUYỆN QUỲNH NHAI |
4 |
6 |
115 |
115 |
|
1 |
Xã Mường Sại |
1 |
2 |
49 |
49 |
|
1.1 |
Điểm tái định cư Lọng Đán |
|
1 |
29 |
29 |
|
1.2 |
Điểm tái định cư Nhà Sày |
|
1 |
20 |
20 |
|
2 |
Xã Mường Giôn |
1 |
2 |
35 |
35 |
|
2.1 |
Điểm tái định cư xen ghép bản Giôn |
|
1 |
12 |
12 |
|
2.2 |
Điểm tái định cư xen ghép bản Bắng Khoang |
|
1 |
23 |
23 |
|
3 |
Xã Mường Giàng |
1 |
1 |
18 |
18 |
|
3.1 |
Bản Phiêng Hốc |
|
1 |
18 |
18 |
|
4 |
Xã Cà Nàng |
1 |
1 |
13 |
13 |
|
4.1 |
Điểm tái định cư xen ghép bản Giang Lò |
|
1 |
13 |
13 |
|
IV |
HUYỆN MAI SƠN |
5 |
17 |
231 |
231 |
|
1 |
Xã Hát Lót |
1 |
7 |
108 |
108 |
|
1.1 |
Điểm tái định cư Nà Đươi |
|
1 |
20 |
20 |
|
1.2 |
Điểm tái định cư Nậm Lạ |
|
1 |
12 |
12 |
|
1.3 |
Điểm tái định cư Mỏ Đồng |
|
1 |
15 |
15 |
|
1.4 |
Điểm tái định cư Tiểu khu 8 |
|
1 |
28 |
28 |
|
1.5 |
Điểm tái định cư Nà Sẳng |
|
1 |
13 |
13 |
|
1.6 |
Điểm tái định cư Huổi Tảm |
|
1 |
12 |
12 |
|
1.7 |
Điểm tái định cư Nà Ban |
|
1 |
8 |
8 |
|
2 |
Thị trấn Hát Lót |
1 |
6 |
98 |
98 |
|
2.1 |
Điểm tái định cư Tiểu khu 19 |
|
1 |
13 |
13 |
|
2.2 |
Điểm tái định cư Tiểu khu 16 |
|
1 |
17 |
17 |
|
2.3 |
Điểm tái định cư Tiểu khu 12 |
|
1 |
15 |
15 |
|
2.4 |
Điểm tái định cư Tiểu khu 7 |
|
1 |
14 |
14 |
|
2.5 |
Điểm tái định cư Tiểu khu 3 |
|
1 |
19 |
19 |
|
2.6 |
Điểm tái định cư Tiểu khu 13 |
|
1 |
20 |
20 |
|
3 |
Xã Mường Bon |
1 |
2 |
15 |
15 |
|
3.1 |
Điểm tái định cư Đoàn Kết |
|
1 |
5 |
5 |
|
3.2 |
Điểm tái định cư Củ Pe |
|
1 |
10 |
10 |
|
4 |
Xã Chiềng Ban |
1 |
1 |
3 |
3 |
|
4.1 |
Điểm tái định cư Tong Chinh |
|
1 |
3 |
3 |
|
5 |
Xã Cò Nòi |
1 |
1 |
7 |
7 |
|
5.1 |
Điểm tái định cư xen ghép Hua Tát |
|
1 |
7 |
7 |
|
V |
HUYỆN SÔNG MÃ |
3 |
5 |
76 |
76 |
|
1 |
Điểm Đội 6 - M. Hung |
1 |
1 |
20 |
20 |
|
2 |
Điểm Đội 6 (2) - M. Hung |
|
1 |
21 |
21 |
|
3 |
Phiêng Pẻn - Mường Hung |
|
1 |
15 |
15 |
|
4 |
Đứa Muội (Huổi Sim) - Chiềng Khoong |
1 |
1 |
4 |
4 |
|
5 |
Bản Mo - Chiềng Khương |
1 |
1 |
16 |
16 |
|
A.4 |
TÁI ĐỊNH CƯ TỰ NGUYỆN |
|
|
737 |
737 |
|
I |
HUYỆN MƯỜNG LA |
|
|
322 |
322 |
|
II |
HUYỆN THUẬN CHÂU |
|
|
3 |
3 |
|
1 |
Xã Liệp Tè |
|
|
3 |
3 |
|
III |
HUYỆN QUỲNH NHAI |
|
|
413 |
412 |
|
A.5 |
DI CHUYỂN THEO NGHỊ ĐỊNH 197 |
|
|
198 |
198 |
|
I |
HUYỆN MƯỜNG LA |
|
|
20 |
20 |
|
1 |
Xã Hua Trai di chuyển |
|
|
13 |
13 |
|
2 |
Xã Mường Trai di chuyển |
|
|
7 |
7 |
|
II |
HUYỆN QUỲNH NHAI |
|
|
178 |
178 |
|
B |
TỈNH ĐIỆN BIÊN (B1+B2+B3) |
11 |
11 |
4,329 |
1,695 |
2,634 |
- |
Tái định cư Tập trung nông thôn |
5 |
5 |
588 |
588 |
|
- |
Tái định cư Tập trung đô thị |
6 |
6 |
3,609 |
1,070 |
2,539 |
- |
Tái định cư Tự nguyện |
|
|
132 |
37 |
95 |
B.1 |
TÁI ĐỊNH CƯ TẬP TRUNG NÔNG THÔN |
5 |
5 |
588 |
588 |
|
I |
HUYỆN TỦA CHÙA |
3 |
3 |
351 |
351 |
|
1 |
Khu tái định cư Huổi Lực, Xã Mường Báng |
1 |
1 |
104 |
104 |
|
2 |
Khu/tái định cư Tà Huổi, Tráng Tà Si Láng, Xã Tủa Thàng |
1 |
1 |
163 |
163 |
|
3. |
Khu tái định cư Huổi Lóng, Xã Huổi Só |
1 |
1 |
84 |
84 |
|
II |
HUYỆN MƯỜNG CHÀ |
1 |
1 |
200 |
200 |
|
1 |
Khu tái định cư Si Pa Phìn (Nậm Chim cũ) |
1 |
1 |
200 |
200 |
|
III |
HUYỆN MƯỜNG NHÉ |
1 |
1 |
37 |
37 |
|
1 |
Khu tái định cư Mường Nhé |
1 |
1 |
37 |
37 |
|
1.1 |
Điểm TĐC Nậm San |
|
1 |
37 |
37 |
|
B.2 |
TÁI ĐỊNH CƯ TẬP TRUNG ĐÔ THỊ |
6 |
6 |
3,609 |
1,070 |
2,539 |
I |
THỊ XÃ MƯỜNG LAY |
5 |
5 |
2,101 |
1,070 |
1,031 |
1 |
Khu tái định cư Cơ khí |
1 |
1 |
583 |
143 |
440 |
2 |
Khu tái định cư Nậm Cản |
1 |
1 |
508 |
290 |
218 |
3 |
Khu tái định cư Đồi Cao |
1 |
1 |
315 |
40 |
275 |
4 |
Khu tái định cư Chi Luông |
1 |
1 |
383 |
285 |
98 |
5 |
Khu tái định cư Lay Nưa |
1 |
1 |
312 |
312 |
|
II |
THÀNH PHỐ ĐIỆN BIÊN PHỦ |
1 |
1 |
1,508 |
|
1,508 |
1 |
Khu tái định cư Noong Bua |
1 |
1 |
1,508 |
|
1,508 |
B.3 |
TÁI ĐỊNH CƯ TỰ NGUYỆN |
|
|
132 |
37 |
95 |
1 |
Thị xã Mường Lay |
|
|
95 |
|
95 |
2 |
Huyện Tủa Chùa |
|
|
37 |
37 |
|
C |
TỈNH LAI CHÂU (C1+C2+C3+C4) |
14 |
38 |
3,564 |
3,014 |
550 |
- |
Tái định cư Tập trung nông thôn |
11 |
34 |
2,968 |
2,968 |
|
- |
Tái định cư Tập trung đô thị |
2 |
3 |
535 |
13 |
522 |
- |
Tái định cư Xen ghép |
1 |
1 |
12 |
12 |
|
- |
Tái định cư Tự nguyện |
|
|
49 |
21 |
28 |
C.1 |
TÁI ĐỊNH CƯ TẬP TRUNG NÔNG THÔN |
11 |
34 |
2,968 |
2,968 |
|
I |
HUYỆN SÌN HỒ |
9 |
27 |
2,380 |
2,380 |
|
1 |
Khu TĐC Nậm Hăn |
1 |
3 |
390 |
390 |
|
1.1 |
Điểm TĐC Huổi Lá |
|
1 |
97 |
97 |
|
1.2 |
Điểm TĐC Huổi Pha |
|
1 |
111 |
111 |
|
1.3 |
Điểm TĐC Co Sản |
|
1 |
182 |
182 |
|
2 |
Khu TĐC Nậm Tăm |
1 |
3 |
332 |
332 |
|
2.1 |
Điểm TĐC Trung tâm xã và TT cụm xã |
|
1 |
164 |
164 |
|
2.2 |
Điểm TĐC Phiêng Ớt |
|
1 |
100 |
100 |
|
2.3 |
Điểm TĐC Nậm Ngập |
|
1 |
68 |
68 |
|
3 |
Khu TĐC Lê Lợi |
1 |
3 |
253 |
253 |
|
3.1 |
Điểm TĐC Số 1 (Bản Chợ) |
|
1 |
55 |
55 |
|
3.2 |
Điểm TĐC Số 2 (Chiềng Nề) |
|
1 |
81 |
81 |
|
3.3 |
Điểm TĐC Số 3 (Ten Co Mủn) |
|
1 |
117 |
117 |
|
4 |
Khu TĐC Chăn Nưa |
1 |
4 |
258 |
258 |
|
4.1 |
Điểm TĐC Trung tâm mới |
|
1 |
50 |
50 |
|
4.2 |
Điểm TĐC Pú Tre |
|
1 |
94 |
94 |
|
4.3 |
Điểm TĐC dọc trục đường vào điểm Pú Tre (bãi Phiêng Diễm) |
|
1 |
53 |
53 |
|
4.4 |
Điểm TĐC Ngã ba Chiềng Chăn |
|
1 |
61 |
61 |
|
5 |
Khu TĐC Nậm Cha |
1 |
3 |
288 |
288 |
|
5.1 |
Điểm TĐC Chiêng Lồng |
|
1 |
128 |
128 |
|
5.2 |
Điểm TĐC Lùng Khoái |
|
1 |
104 |
104 |
|
5.3 |
Điểm TĐC Riềng Thàng |
|
1 |
56 |
56 |
|
6 |
Khu TĐC Pa Khóa |
1 |
3 |
243 |
243 |
|
6.1 |
Điểm TĐC số 1 (Trường học) |
|
1 |
14 |
14 |
|
6.2 |
Điểm TĐC số 2 |
|
1 |
139 |
139 |
|
6.3 |
Điểm TĐC số 3 |
|
1 |
90 |
90 |
|
7 |
Khu TĐC Căn Co |
1 |
3 |
221 |
221 |
|
7.1 |
Điểm TĐC Nà Cuổi |
|
1 |
81 |
81 |
|
7.2 |
Điểm TĐC Ngài Thầu |
|
1 |
55 |
55 |
|
7.3 |
Điểm TĐC Chăm Đanh |
|
1 |
85 |
85 |
|
8 |
Khu TĐC Nậm Mạ |
1 |
3 |
331 |
331 |
|
8.1 |
Điểm TĐC số 1 |
|
1 |
216 |
216 |
|
8.2 |
Điểm TĐC số 2 |
|
1 |
73 |
73 |
|
8.3 |
Điểm TĐC số 3 |
|
1 |
42 |
42 |
|
9 |
Khu TĐC Ma Quai |
1 |
2 |
64 |
64 |
|
9.1 |
Điểm TĐC Lùng Cù 1 |
|
1 |
39 |
39 |
|
9.2 |
Điểm TĐC Lùng Cù 2 |
|
1 |
25 |
25 |
|
II |
HUYỆN MƯỜNG TÈ |
1 |
5 |
406 |
406 |
|
1 |
Khu TĐC Nậm Hàng |
1 |
5 |
406 |
406 |
|
1.1 |
Điểm TĐC Phiêng Luông |
|
1 |
150 |
150 |
|
1.2 |
Điểm TĐC Phiêng Pa Kéo |
|
1 |
62 |
62 |
|
1.3 |
Điểm TĐC Nậm Ty |
|
1 |
82 |
82 |
|
1.4 |
Điểm TĐC Nậm Hàng |
|
1 |
37 |
37 |
|
1.5 |
Điểm TĐC Nậm Manh |
|
1 |
75 |
75 |
|
III |
HUYỆN PHONG THỔ |
|
1 |
150 |
150 |
|
1 |
Điểm TĐC Huổi Luông |
|
1 |
150 |
150 |
|
IV |
HUYỆN TAM ĐƯỜNG |
1 |
1 |
32 |
32 |
|
1 |
Khu TĐC Tiên Bình - Tắc Tình |
1 |
1 |
32 |
32 |
|
C.2 |
TÁI ĐỊNH CƯ TẬP TRUNG ĐÔ THỊ |
2 |
3 |
535 |
13 |
522 |
I |
HUYỆN PHONG THỔ |
1 |
2 |
87 |
4 |
83 |
1 |
Khu TĐC Pa So Phong Thổ |
1 |
2 |
87 |
4 |
83 |
1.1 |
Điểm TĐC Pa So 1 |
|
1 |
65 |
4 |
61 |
1.2 |
Điểm TĐC Pa So 2 |
|
1 |
22 |
|
22 |
II |
THỊ XÃ LAI CHÂU |
1 |
1 |
448 |
9 |
439 |
1 |
Khu TĐC thị xã Lai Châu |
1 |
1 |
448 |
9 |
439 |
C.3 |
TÁI ĐỊNH CƯ XEN GHÉP |
1 |
1 |
12 |
12 |
|
1 |
Điểm TĐC Nậm Dôn - xã Tủa Xín Chải - huyện Sìn Hồ |
1 |
1 |
12 |
12 |
|
C.4 |
TÁI ĐỊNH CƯ TỰ NGUYỆN |
|
|
49 |
21 |
28 |
1 |
Xã Nậm Hăn |
|
|
1 |
|
1 |
2 |
Xã Lê Lợi |
|
|
22 |
8 |
14 |
3 |
Xã Chăn Nưa |
|
|
13 |
2 |
11 |
4 |
Xã Căn Co |
|
|
5 |
4 |
1 |
5 |
Xã Nậm Cha |
|
|
4 |
4 |
|
6 |
Xã Nậm Mạ |
|
|
3 |
2 |
1 |
7 |
Xã Tủa Sín Chải |
|
|
1 |
1 |
|
PHỤ LỤC III
TỔNG HỢP CÁC HẠNG MỤC
CÔNG VIỆC VÀ DỰ ÁN THÀNH PHẦN THUỘC DỰ ÁN DI DÂN, TÁI ĐỊNH CƯ DỰ ÁN THỦY ĐIỆN
SƠN LA TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA
(Ban hành kèm theo Quyết định số 875/QĐ-TTg ngày 06 tháng 6 năm 2014 của Thủ
tướng Chính phủ )
TT |
Các hạng mục, dự án thành phần |
Đơn vị |
Qui mô |
Vốn đầu tư (triệu đồng) |
|||||
|
TỔNG CỘNG (I+II+III+IV+V) |
|
|
16,316,032 |
|||||
I |
BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ TÁI ĐỊNH CƯ |
|
|
6,247,623 |
|||||
1 |
Bồi thường, hỗ trợ tái định cư Tập trung và xen ghép |
|
|
3,790,153 |
|||||
2 |
Chênh lệch giá trị bồi thường |
|
|
460,479 |
|||||
3 |
Bồi thường, hỗ trợ tái định cư tự nguyện |
|
|
385,943 |
|||||
4 |
Hỗ trợ thêm 1 năm gạo theo Quyết định số 43/2011/QĐ-TTg ngày 10/8/2011 của Thủ tướng Chính phủ |
|
|
221,432 |
|||||
5 |
Hỗ trợ hộ dân bị thu hồi đất theo Công văn số 883/TTg-KTN ngày 20/6/2013 |
|
|
1,373,760 |
|||||
6 |
Bù chênh giá trị đất nơi đi, nơi đến khu tái định cư Tân Lập, huyện Mộc Châu |
|
|
15,856 |
|||||
II |
CÁC DỰ ÁN XÂY DỰNG CƠ BẢN |
|
|
9,226,736 |
|||||
1 |
Các Dự án giao thông liên vùng và các dự án khác phục vụ tái định cư |
|
|
2,535,094 |
|||||
2 |
Các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng tại các khu, điểm tái định cư |
|
|
6,391,642 |
|||||
3 |
Các dự án xây dựng trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND và đường giao thông liên xã |
|
|
300,000 |
|||||
III |
KHẮC PHỤC HẬU QUẢ BÃO LŨ |
|
|
100,000 |
|||||
IV |
CHI PHÍ KHÁC |
|
|
205,533 |
|||||
V |
CHI PHÍ DỰ PHÒNG (để xử lý các hạng mục đầu tư do thay đổi chính sách và phát sinh do thiên tai, bão lũ đến khi kết thúc dự án) |
|
|
536,140 |
|||||
|
CHI TIẾT CÁC DỰ ÁN XÂY DỰNG CƠ BẢN: |
|
|
8,926,736 |
|||||
A |
CÁC DỰ ÁN GIAO THÔNG LIÊN VÙNG VÀ DỰ ÁN KHẮC PHỤC VỤ TĐC |
|
|
2,535,094 |
|||||
- |
Đường Tạ Bú, huyện Mường La-Liệp Tè, huyện Thuận Châu |
km |
35.8 |
135,344 |
|||||
- |
Đường Liệp Tè - Nậm Ét |
km |
22.2 |
86,684 |
|||||
- |
Đường từ TL107 - Chiềng Ngàm - Chiềng Khoang - Liệp Muội - Mường Sại |
km |
21.8 |
70,481 |
|||||
- |
Đường Chiềng Lao - Mường Trai - Nậm Giôn (Đoạn Chiềng Lao - điểm TĐC Nà Su) |
km |
16.9 |
147,000 |
|||||
- |
Đường Chiềng Lao - Mường Trai - Nậm Giôn (Đoạn Điểm TĐC Nà Su - Nậm Giôn) |
km |
27.3 |
225,000 |
|||||
- |
Đường từ QL279 - xã Cà Nàng (Đoạn QL279 - xã Mường Chiên) |
km |
25.4 |
237,000 |
|||||
- |
Đường từ QL279 - xã Cà Nàng (Đoạn xã Mường Chiên - Cà Nàng) |
km |
14.3 |
190,000 |
|||||
- |
Đường từ QL6 (xã Phỏng Lái), huyện Thuận Châu - xã Mường Giàng, huyện Quỳnh Nhai |
km |
14.0 |
34,980 |
|||||
- |
Xây dựng công trình bến phà qua suối Muội thuộc xã Nậm Ét huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
1.00 |
47,655 |
|||||
- |
Đường QL279 (Bản Cút) - Pá Ngà - Púng Luông địa phận huyện Quỳnh Nhai |
km |
20.0 |
60,000 |
|||||
- |
Xây dựng bến phà tạm và một số tuyến đường công từ bờ sông đến các vị trí trên tuyến đường Tạ Bú - Nậm Ét |
km |
5.10 |
910 |
|||||
- |
Đường Mường Giôn (Púng Luông)- Nậm Giôn (Quỳnh Nhai - Mường La) |
km |
37.4 |
213,204 |
|||||
- |
Đường 103 đoạn Tà Làng - Phiêng Khoài (Km0- Km25) |
km |
25.0 |
23,139 |
|||||
- |
Đường GT Pá Máng - Trung TT Xã Nậm Giôn |
km |
10.3 |
63,889 |
|||||
- |
Cải tạo nâng cấp TL 113 đoạn Còi Nòi - Nà Ớt (Km0-Km30) |
km |
30.0 |
190,040 |
|||||
- |
Đường QL43 - TT xã Tà Lại |
km |
5.50 |
9,755 |
|||||
- |
Dự án đường giao thông Nà Hạ (Huổi Một) - Mường Hung |
km |
24.4 |
139,463 |
|||||
- |
Dự án thủy lợi Nậm Sọi |
ha |
605.5 |
85,752 |
|||||
- |
Tuyến đường QL6 - TT xã Chiềng Cọ |
km |
2.74 |
3,710 |
|||||
- |
Tuyến đường QL6 - TT xã Chiềng Đen |
km |
9.00 |
4,505 |
|||||
- |
Đường giao thông Tòng Cọ - Bó Mười (km 0 - km 12) |
km |
12.0 |
26,000 |
|||||
- |
Đường giao thông Bó Mười - Liệp Tè, huyện Thuận Châu |
km |
20.0 |
52,336 |
|||||
- |
Làm mới đường Huổi Phay - Chiềng Ngàm (GTNT A) |
km |
13.8 |
36,099 |
|||||
- |
Đường giao thông Pú Nhuổng - Xã Bó Mười |
km |
2.64 |
13,332 |
|||||
- |
Đường Mường Khiêng - Liệp Tè (Km0-Km17) |
công trình |
1.00 |
2,710 |
|||||
- |
Đường từ điểm TĐC Quyết Thắng AB, khu Nong Lay - điểm TĐC Lả Lốm-Nong Lanh, khu Chiềng La - điểm TĐC Bản Sai-Nà Trại, khu Chiềng La, huyện Thuận Châu |
km |
12.0 |
45,000 |
|||||
- |
Đường khu TĐC Tông Cọ - Bó Mười, huyện Thuận Châu - khu TĐC Chiềng Đen, thành phố Sơn La |
km |
14.0 |
90,000 |
|||||
- |
Đường giao thông Nậm Giôn - Chiềng Lao |
km |
13.0 |
55,000 |
|||||
- |
Đường giao thông từ TT xã Pi Toong - TT xã Mường Trai |
km |
5.60 |
16,299 |
|||||
- |
Đường từ TL 106 - điểm TĐC Pú Nhuổng |
km |
9.50 |
24,000 |
|||||
- |
Đường Mường Chiên - Chiềng Khay |
km |
10.2 |
51,839 |
|||||
- |
Đường giao thông từ QL279-Đán Đăm - Pa Sáng - Pom Co Muông - Lốm Lầu |
km |
9.75 |
44,000 |
|||||
- |
Tuyến QL279 - H. Quỳnh Nhai |
km |
15.0 |
9,425 |
|||||
- |
Đường giao thông TL107 trung tâm xã Nậm Ét |
km |
9.34 |
30,500 |
|||||
- |
Cải tạo ngầm trên đường TL107 (Từ đường QL279 - huyện Quỳnh Nhai) |
ngầm |
0.96 |
2,900 |
|||||
- |
Đường giao thông từ QL6 đi Trung tâm xã Mường Lựm (tính cả đoạn Chiềng Hặc - Mường Lựm) |
km |
14.6 |
47,142 |
|||||
- |
Dự án Trung tâm giáo dục lao động 05-06 |
công trình |
1.00 |
20,000 |
|||||
B |
CÁC CÔNG TRÌNH CỞ SỞ HẠ TẦNG TẠI CÁC KHU, ĐIỂM TÁI ĐỊNH CƯ |
|
|
6,391,642 |
|||||
I |
HUYỆN MƯỜNG LA (Chưa bao gồm vốn đền bù GPMB công trường 20.517 triệu đồng, do đã tính trong tổng vốn Bồi thường, hỗ trợ tái định cư Tập trung và xen ghép) |
|
|
919,709 |
|||||
I.1 |
KHU TĐC XÃ NẬM GIÔN |
|
|
137,635 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
87,738 |
|||||
- |
Cấp điện khu TĐC xã Nậm Giôn, huyện Mường La |
công trình |
8,32 km ĐZ 35 KV/12,04km ĐZ 0,4 KV/ 2TBA/254 hộ |
7,991 |
|||||
- |
Trạm y tế xã Nậm Giôn |
m2 |
245.0 |
4,500 |
|||||
- |
Trường tiểu học xã Nậm Giôn |
m2 |
905.0 |
5,500 |
|||||
- |
Trường THCS xã Nậm Giôn |
m2 |
1,287.0 |
5,600 |
|||||
- |
Trụ sở Đảng ủy - HĐND - UBND xã Nậm Giôn |
m2 |
460.0 |
5,000 |
|||||
- |
Nhà văn hóa xã Nậm Giôn |
m2 |
200.0 |
4,000 |
|||||
- |
San nền khu trung tâm xã Nậm Giôn |
ha |
2.00 |
8,200 |
|||||
- |
Bến đò trung tâm xã Nậm Giôn |
công trình |
1.00 |
2,000 |
|||||
- |
San nền sân thể thao trung tâm xã Nậm Giôn |
công trình |
1.00 |
2,500 |
|||||
- |
Đường từ điểm TĐC Huổi Lụ đến điểm TĐC Ten Nam và Ten Noọng |
km |
1.66 |
6,991 |
|||||
- |
Đường nội bộ trung tâm xã Nậm Giôn |
km |
0.74 |
3,000 |
|||||
- |
Đường GTNT từ trục chính đến điểm TĐC Huổi Lụ |
km |
2.10 |
6,756 |
|||||
- |
Đường GTNT từ trục chính đến điểm TĐC Huổi Chà |
km |
0.98 |
2,000 |
|||||
- |
Đường GTNT từ điểm TĐC Huổi Chà đến điểm TĐC Vó Ngậu 1 |
km |
5.00 |
20,000 |
|||||
- |
Đường từ điểm TĐC Vó Ngậu 1 đến điểm TĐC Vó Ngậu 2 |
km |
1.87 |
3,700 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Huổi Lụ |
|
|
6,971 |
|||||
- |
Đường nội bộ Điểm TĐC Huổi Lụ |
km |
0.60 |
1,594 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng Điểm TĐC Huổi Lụ |
km |
2.00 |
600 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Huổi Lụ |
hộ |
22.0 |
1,006 |
|||||
- |
Dự án san nền Điểm TĐC Huổi Lụ |
nền |
22.0 |
317 |
|||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Huổi Lụ |
công trình |
1.00 |
900 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản Điểm TĐC Huổi Lụ |
m2 |
118.8 |
274 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo Điểm TĐC Huổi Lụ |
m2 |
108.5 |
902 |
|||||
- |
Nhà văn hóa Điểm TĐC Huổi Lụ |
m2 |
60.0 |
1,178 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa Điểm TĐC Huổi Lụ |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Ten Sằng 2 |
|
|
7,283 |
|||||
- |
Đường nội bộ Điểm TĐC Ten sằng 2 |
km |
1.27 |
2,446 |
|||||
- |
Cấp NSH trung tâm xã Nậm Giôn |
hộ |
35.0 |
2,190 |
|||||
- |
San nền Điểm TĐC Ten Sằng 2 |
nền |
37.0 |
323 |
|||||
- |
Dự án cấp NSH Điểm TĐC Ten Sằng 2 |
hộ |
35.0 |
700 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản Điểm TĐC Ten Sằng 2 |
m2 |
118.8 |
290 |
|||||
- |
Nhà văn hóa Điểm TĐC Ten Sằng 2 |
m2 |
60.0 |
1,134 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa Điểm TĐC Ten Sằng 2 |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
4 |
Điểm TĐC Ten Noọng |
|
|
2,281 |
|||||
- |
Đường nội bộ Điểm TĐC Ten Noọng |
km |
0.98 |
1,623 |
|||||
- |
Cấp NSH Điểm TĐC Ten Noọng |
hộ |
32.0 |
202 |
|||||
- |
San nền Điểm TĐC Ten Noọng |
nền |
36.0 |
396 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản Điểm TĐC Ten Noọng |
m2 |
118.5 |
30 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo Điểm TĐC Ten Noọng |
m2 |
108.5 |
30 |
|||||
5 |
Điểm TĐC Ten Nam |
|
|
3,250 |
|||||
- |
Đường nội bộ Điểm TĐC Ten Nam |
km |
0.49 |
665 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Ten Nam |
hộ |
14.0 |
192 |
|||||
- |
Dự án san nền Điểm TĐC Ten Nam |
nền |
14.0 |
164 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo Điểm TĐC Ten Nam |
m2 |
108.5 |
1,200 |
|||||
- |
Nhà văn hóa Điểm TĐC Ten Nam |
m2 |
60.0 |
1,029 |
|||||
6 |
Điểm TĐC Huổi Chà |
|
|
9,280 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản sở tại Huổi Chà, xã Nậm Giôn, huyện Mường La |
công trình |
0.3 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 1 Km ĐZ 0,4kV; 48 C.tơ |
1,000 |
|||||
- |
Đường nội bộ Điểm TĐC Huổi Chà |
km |
0.45 |
2,200 |
|||||
- |
Cấp NSH Điểm TĐC Huổi Chà |
hộ |
35.0 |
1,450 |
|||||
- |
Dự án cấp NSH cho dân sở tại Bản Huổi Chà |
hộ |
35.0 |
1,500 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Huổi Chà |
nền |
40.0 |
415 |
|||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Huổi Chà |
công trình |
1.00 |
700 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản Điểm TĐC Huổi Chà |
m2 |
118.8 |
236 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo Điểm TĐC Huổi Chà |
m2 |
108.5 |
209 |
|||||
- |
Nhà văn hóa Điểm TĐC Huổi Chà |
m2 |
60.0 |
1,370 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa Điểm TĐC Huổi Chà |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
7 |
Điểm TĐC Vó Ngậu 1 |
|
|
6,062 |
|||||
- |
Đường nội bộ Điểm TĐC Vó Ngậu 1 |
km |
0.43 |
710 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng Điểm TĐC Vó Ngậu 1 |
km |
0.90 |
350 |
|||||
- |
Dự án cấp NSH Điểm TĐC Vó Ngậu 1+2 |
hộ |
74.0 |
1,800 |
|||||
- |
Dự án san nền Điểm TĐC Vó Ngậu 1 |
nền |
42.0 |
440 |
|||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Vó Ngậu 1 |
công trình |
1.00 |
700 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản Điểm TĐC Vó Ngậu 1 |
m2 |
213.0 |
389 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo Điểm TĐC Vó Ngậu 1 |
m2 |
108.5 |
201 |
|||||
- |
Nhà văn hóa Điểm TĐC Vó Ngậu 1 |
m2 |
60.0 |
1,272 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa Điểm TĐC Vó Ngậu 1 |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
8 |
Điểm TĐC Vó Ngậu 2 |
|
|
7,743 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản sở tại Đen Đin, xã Nậm Giôn, huyện Mường La |
công trình |
5 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 3 Km ĐZ 0,4kV; 48 C.tơ |
5,000 |
|||||
- |
Đường nội bộ Điểm TĐC Vó Ngậu 2 |
km |
0.32 |
242 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng Điểm TĐC Vó Ngậu 2 |
km |
2.00 |
600 |
|||||
- |
Dự án san nền Điểm TĐC Vó Ngậu 2 |
nền |
41.0 |
393 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo Điểm TĐC Vó Ngậu 2 |
m2 |
108.5 |
205 |
|||||
- |
Nhà văn hóa Điểm TĐC Vó Ngậu 2 |
m2 |
60.0 |
1,103 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa Điểm TĐC Vó Ngậu 2 |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
9 |
Điểm TĐC Pá Chốc |
|
|
7,027 |
|||||
- |
Đường nội bộ Điểm TĐC Pá Chốc |
km |
0.47 |
500 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng Điểm TĐC Pá Chốc |
km |
1.50 |
500 |
|||||
- |
Dự án cấp NSH Điểm TĐC Pá Chốc |
hộ |
35.0 |
750 |
|||||
- |
Dự án san nền Điểm TĐC Pá Chốc |
nền |
36.0 |
380 |
|||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Pá Chốc |
công trình |
1.00 |
700 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản Điểm TĐC Pá Chốc |
m2 |
118.8 |
1,169 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo Điểm TĐC Pá Chốc |
m2 |
108.5 |
1,198 |
|||||
- |
Nhà văn hóa Điểm TĐC Pá Chốc |
m2 |
60.0 |
1,630 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa Điểm TĐC Pá Chốc |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
1.2 |
KHU TĐC XÃ MƯỜNG BÚ |
|
|
47,282 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
19,681 |
|||||
|
Cấp điện khu TĐC xã Mường Bú, huyện Mường La |
công trình |
4,75 km ĐZ 35 KV/9,217km ĐZ 0,4 KV/ 4TBA/ 220hộ |
4,043 |
|||||
- |
Trường THCS xã Mường Bú |
m2 |
785.0 |
1,840 |
|||||
- |
Trường tiểu học Mường Bú B |
m2 |
560.2 |
1,326 |
|||||
- |
Đường TL 106 đến điểm TĐC Huổi Hao |
km |
5.00 |
9,362 |
|||||
- |
Đường rẽ từ TL 106 - Bó Mười đến điểm TĐC Phiêng Bủng |
km |
2.24 |
3,110 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Huổi Hao |
|
|
6,952 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Huổi Hao |
km |
2.05 |
1,480 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Huổi Hao |
hộ |
90.0 |
470 |
|||||
- |
Cấp NSH cho dân sở tại Bản Bủng |
hộ |
108.0 |
1,992 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Huổi Hao |
nền |
89.0 |
1,170 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Huổi Hao |
m2 |
213.0 |
750 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Huổi Hao |
m2 |
108.5 |
500 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi Hao |
m2 |
60.0 |
290 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Huổi Hao |
công trình |
1.00 |
300 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Pú Nhuổng |
|
|
6,728 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Pú Nhuổng |
km |
1.30 |
2,500 |
|||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Pú Nhuổng |
km |
3.64 |
900 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Pú Nhuổng |
hộ |
70.0 |
745 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Pú Nhuổng |
nền |
70.0 |
650 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Pú Nhuổng |
m2 |
213.0 |
513 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Pú Nhuổng |
m2 |
108.5 |
800 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Pú Nhuổng |
m2 |
60.0 |
320 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Pú Nhuổng |
công trình |
1.00 |
300 |
|||||
4 |
Điểm TĐC Phiêng Bủng |
|
|
11,985 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Phiêng Bủng |
km |
1.98 |
1,188 |
|||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Phiêng Bủng |
km |
1.91 |
418 |
|||||
- |
Thủy lợi Hua Bó xã Mường Bú huyện Mường La |
ha |
55.0 |
5,500 |
|||||
- |
Dự án cấp NSH điểm TĐC Phiêng Bủng |
hộ |
170.0 |
3,000 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Phiêng Bủng |
nền |
110.0 |
249 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Phiêng Bủng |
m2 |
213.0 |
630 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Phiêng Bủng (nhà số 1) |
m2 |
108.5 |
670 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Phiêng Bủng 1 (nhà số 1) |
m2 |
60.0 |
330 |
|||||
5 |
Điểm TĐC Phiêng Bủng 1 |
|
|
1,936 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Phiêng Bủng 1 (nhà số 2) |
m2 |
108.5 |
996 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Phiêng Bủng 2 (nhà số 2) |
m2 |
60.0 |
740 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Phiêng Bủng 2 |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
I.3 |
KHU TĐC XÃ MƯỜNG CHÙM |
|
|
130,523 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
71,251 |
|||||
- |
Nhà lớp học 2 tầng trường THCS xã Mường Chùm |
m2 |
512.4 |
1,650 |
|||||
- |
Trường cụm bản Lứa |
m2 |
213.0 |
492 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Huổi Sản |
km |
11.0 |
47,109 |
|||||
- |
Đường đến điểm TĐC Huổi Lìu |
km |
4.50 |
22,000 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Nong Buôi |
|
|
12,192 |
|||||
- |
Cấp điện cho ba điểm TĐC Nong Buôi, Huổi Lìu, Huổi Sản thuộc khu TĐC xã Mường Chùm |
công trình |
7,6 km ĐZ 35kV; 3 TBA; 3,3kmĐZ 0.4kV: 107 C.tơ |
5,293 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt bản Ún 1, bản Ún 2, xã Mường Chùm, huyện Mường La |
công trình |
0,85 km ĐZ 0,4kV; 41 C.tơ |
800 |
|||||
- |
Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Nong Buôi |
km |
0.58 |
908 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Nong Buôi |
km |
2.00 |
850 |
|||||
- |
Dự án cấp NSH điểm TĐC Nong Buôi |
hộ |
150.0 |
2,307 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Nong Buôi |
hộ |
33.0 |
361 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Nong Buôi |
m2 |
119.0 |
435 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Nong Buôi |
m2 |
108.5 |
503 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nong Buôi |
m2 |
60.0 |
435 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Nong Buôi |
công trình |
1.00 |
300 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Huổi Sản |
|
|
15,550 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt bản Huổi Nhụng (Hin), bản Nà Phang, bản Pá Hồng , xã Mường Chùm, huyện Mường La |
công trình |
1,9 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 2,9 km ĐZ 0,4kV; 37 C.tơ |
3,200 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt bản Huổi Sản, xã Mường Chùm, huyện Mường La |
công trình |
0,45 km ĐZ 0,4kV; 19 C.tơ |
400 |
|||||
- |
Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Huổi Sản |
km |
1.97 |
3,400 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Huổi Sản |
km |
1.50 |
375 |
|||||
- |
Hệ thống cấp NSH điểm TĐC Huổi Sản |
hộ |
96.0 |
3,800 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Huổi Sản |
nền |
53.0 |
519 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Huổi Sản |
công trình |
1.00 |
700 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Huổi Sản |
m2 |
317.0 |
1,450 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Huổi Sản |
m2 |
108.5 |
526 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi Sản |
m2 |
100.0 |
880 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Huổi Sản |
công trình |
1.00 |
300 |
|||||
4 |
Điểm TĐC Huổi Lìu |
|
|
17,333 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt bản Huổi Lìu, xã Mường Chùm, huyện Mường La |
công trình |
0,5 km ĐZ 0,4kV; 13 C.tơ |
500 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt bản Co Tòng, xã Mường Chùm, huyện Mường La |
công trình |
1,5 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 2,5 km ĐZ 0,4kV; 44 C.tơ |
2,600 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt bản Tà Lừ, xã Mường Chùm, huyện Mường La |
công trình |
0,4 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 3 km ĐZ 0,4kV; 27 C.tơ |
1,600 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Huổi Lìu |
km |
1.03 |
3,000 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Huổi Lìu |
km |
1.50 |
900 |
|||||
- |
Dự án cấp NSH điểm TĐC Huổi Lìu |
hộ |
55.0 |
3,877 |
|||||
- |
Dự án cấp NSH cho dân sở tại Bản Co Tòng |
hộ |
63.0 |
1,694 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Huổi Lìu |
nền |
43.0 |
740 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Huổi Lìu |
m2 |
213.0 |
1,050 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Huổi Lìu |
m2 |
81.0 |
692 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi Lìu |
m2 |
60.0 |
680 |
|||||
5 |
Điểm TĐC Nà Nhụng |
|
|
14,197 |
|||||
- |
Cấp điện cho điểm TĐC Nà Nhụng - Mường Chùm, huyện Mường La |
công trình |
0,045 km ĐZ 35 KV/3,354km ĐZ 0,4 KV/ 1TBA/ 63hộ |
787 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt bản Luồng, xã Mường Chùm, huyện Mường La |
công trình |
2,1 km ĐZ 0,4kV; 41 C.tơ |
1,400 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt bản Pàn, xã Mường Chùm, huyện Mường La |
công trình |
3 km ĐZ 0,4kV; 62 C.tơ |
2,000 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt bản Huổi Hiểu, xã Mường Chùm, huyện Mường La |
công trình |
1,6 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 1,3 km ĐZ 0,4kV; 41 C.tơ |
3,000 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Nà Nhụng |
km |
0.90 |
652 |
|||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Nà Nhụng |
km |
1.30 |
446 |
|||||
- |
Dự án cấp NSH điểm TĐC Nà Nhụng |
hộ |
105.0 |
554 |
|||||
- |
Dự án cấp NSH cho dân sở tại Bản Pàn |
hộ |
64.0 |
2,176 |
|||||
- |
Dự án cấp NSH cho dân sở tại Bản Luồng |
hộ |
41.0 |
1,626 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Nà Nhụng |
nền |
65.0 |
746 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Nà Nhụng |
m2 |
118.8 |
262 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Nà Nhụng |
m2 |
108.5 |
158 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nà Nhụng |
m2 |
108.0 |
390 |
|||||
I.4 |
KHU TĐC XÃ ÍT ONG (Pi Toong) |
|
|
55,879 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
42,094 |
|||||
- |
Cấp điện khu TĐC xã Ít Ong, huyện Mường La |
công trình |
2,008 km ĐZ 35 KV/1,88km ĐZ 0,4 KV/ 1 TBA/ 39hộ |
2,094 |
|||||
- |
Đường giao thông từ đập thủy điện đến điểm TĐC Pá Hát |
km |
10.0 |
40,000 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Pá Hát |
|
|
13,785 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Pá Hát |
km |
1.28 |
4,500 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Pá Hát |
km |
1.00 |
400 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Pá Hát |
hộ |
40.0 |
2,000 |
|||||
- |
Dự án cấp NSH cho dân sở tại Bản Nà Lo |
hộ |
69.0 |
1,607 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Pá Hát |
nền |
42.0 |
450 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Pá Hát |
công trình |
1.00 |
900 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Pá Hát |
m2 |
213.0 |
978 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Pá Hát |
m2 |
108.5 |
670 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Pá Hát |
m2 |
60.0 |
1,580 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Pá Hát |
công trình |
1.00 |
700 |
|||||
I.5 |
KHU TĐC XÃ HUA TRAI |
|
|
89,481 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
44,920 |
|||||
- |
Cấp điện cho khu TĐC xã Hua Trai- huyện Mường La |
công trình |
2,76 km ĐZ 35kV; 3 TBA; 7,1 km ĐZ 0,4kV; 200 C.tơ |
4,100 |
|||||
- |
Cấp NSH trung tâm xã Hua Trai |
công trình |
1.00 |
2,500 |
|||||
- |
San nền khu trung tâm xã Hua Trai |
công trình |
1.00 |
170 |
|||||
- |
Trụ sở Đảng ủy - HĐND - UBND xã Hua Trai |
m2 |
242.0 |
4,400 |
|||||
- |
Trạm Y tế xã Hua Trai |
m2 |
245.0 |
4,000 |
|||||
- |
Nhà văn hóa xã Hua Trai |
m2 |
100.0 |
850 |
|||||
- |
Nhà bia tưởng niệm liệt sỹ xã Hua Trai |
công trình |
1.00 |
900 |
|||||
- |
Đường tránh ngập Bản Po - Nà Tòng - Nà Sản |
km |
2.50 |
13,000 |
|||||
- |
Đường tránh ngập Nà Liềng - Bản Ỏ |
km |
1.00 |
4,000 |
|||||
- |
Đường giao thông vào điểm TĐC Nà Ngòi |
km |
0.60 |
2,500 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Nà Liềng |
km |
2.06 |
6,000 |
|||||
- |
Đường giao thông vào điểm TĐC Nà Sản |
km |
0.52 |
2,500 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Nà Ngòi |
|
|
12,096 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Nà Ngòi |
km |
2.03 |
1,900 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Nà Ngòi |
km |
2.00 |
500 |
|||||
- |
Thủy lợi điểm TĐC Nà Ngòi |
ha |
10,0 |
1,500 |
|||||
- |
Rãnh thoát nước điểm TĐC Nà Ngòi |
km |
1.37 |
1,800 |
|||||
- |
Hệ thống cấp nước sinh hoạt Suối Ngọt - Điểm TĐC Nà Ngòi |
hộ |
85.0 |
1,746 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Nà Ngòi |
nền |
56.0 |
550 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Nà Ngòi |
m2 |
311.8 |
2,100 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Nà Ngòi |
m2 |
172.1 |
1,000 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nà Ngòi |
m2 |
100.0 |
1,000 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Nà Lời |
|
|
11,698 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Nà Lo, xã Hua Trai- huyện Mường La |
công trình |
5,5 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 3,2 km ĐZ 0,4kV; 72 C.tơ |
400 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Nà Lời |
km |
0.83 |
825 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Nà Lời |
km |
1.00 |
400 |
|||||
- |
Thủy lợi điểm TĐC Nà Lời |
ha |
14.0 |
5,000 |
|||||
- |
Hệ thống ấp NSH Huổi Công điểm TĐC Nà Lời |
hộ |
57.0 |
1,146 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Nà Lời |
nền |
48.0 |
427 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Nà Lời |
m2 |
187.0 |
1,100 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Nà Lời |
m2 |
160.6 |
1,300 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nà Lời |
m2 |
100.0 |
800 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Nà Lời |
công trình |
1.00 |
300 |
|||||
4 |
Điểm TĐC Nà Liềng |
|
|
12,845 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Ỏ, xã Hua Trai- huyện Mường La |
công trình |
0,37 km ĐZ 0,4kV; 40 C.tơ |
520 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Nà Tòng, xã Hua Trai- huyện Mường La |
công trình |
1,2 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 0,65 km ĐZ 0,4kV; 27 C.tơ |
1,800 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Phiêng Phé, xã Hua Trai- huyện Mường La |
công trình |
0,34 km ĐZ 0,4kV; 27 C.tơ |
400 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Nà Liềng |
km |
1.26 |
1,800 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Nà Liềng |
km |
2.06 |
500 |
|||||
- |
Thủy lợi điểm TĐC Nà Liềng |
ha |
14.0 |
1,500 |
|||||
- |
Cấp NSH Huổi Pục điểm TĐC Nà Liềng |
hộ |
113.0 |
3,000 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Nà liềng |
nền |
64.0 |
583 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Nà Liềng |
công trình |
1.00 |
900 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Nà Liềng |
m2 |
141.0 |
725 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nà Liềng |
m2 |
100.0 |
817 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Nà liềng |
công trình |
1.00 |
300 |
|||||
5 |
Điểm TĐC Nà Sản |
|
|
7,922 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Po, xã Hua Trai- huyện Mường La |
công trình |
1,1 km ĐZ 0,4kV; 25 C.tơ |
770 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Nà Sản, xã Hua Trai- huyện Mường La |
công trình |
0,8 km ĐZ 0,4kV; 44 C.tơ |
770 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Nà Sản |
km |
0.40 |
550 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Nà Sản |
km |
2.00 |
500 |
|||||
- |
Hệ thống cấp NSH Huổi Trà điểm TĐC Nà Sản |
hộ |
26.0 |
352 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Nà Sản |
nền |
27.0 |
280 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Nà Sản |
m2 |
213.0 |
1,600 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Nà Sản |
m2 |
172.1 |
1,600 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nà Sản |
m2 |
60.0 |
1,200 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Nà Sản |
công trình |
1.00 |
300 |
|||||
I.6 |
KHU TĐC XÃ CHIỀNG LAO |
|
|
299,351 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
77,202 |
|||||
- |
Cấp điện khu TĐC xã Chiềng Lao - huyện Mường La |
công trình |
27 km ĐZ 35kV; 11 TBA; 29,1 km ĐZ 0,4kV; 1060 C.tơ |
22,500 |
|||||
- |
Trạm y tế xã Chiềng Lao |
m2 |
245.0 |
4,600 |
|||||
- |
Trường mầm non xã Chiềng Lao |
m2 |
300.0 |
2,421 |
|||||
- |
Trường tiểu học trung tâm xã Chiềng Lao |
m2 |
1,117.0 |
4,214 |
|||||
- |
Trường trung học cơ sở trung tâm xã Chiềng Lao |
m2 |
1,915.0 |
10,201 |
|||||
- |
Trụ sở Đảng ủy - HĐND - UBND xã Chiềng Lao |
m2 |
460.0 |
3,230 |
|||||
- |
Nhà văn hóa xã Chiềng Lao |
m2 |
200.0 |
5,000 |
|||||
- |
Sân thể thao trung tâm xã Chiềng Lao |
công trình |
1.00 |
253 |
|||||
- |
San nền khu trung tâm xã Chiềng Lao |
ha |
1.50 |
1,787 |
|||||
- |
Nghĩa trang liệt sỹ xã Chiềng Lao |
công trình |
1.00 |
277 |
|||||
- |
Đường từ đường đi thủy điện Huổi Quảng đến điểm TĐC Huổi La |
km |
1.16 |
3,110 |
|||||
- |
Đường từ đường đi thủy điện Huổi Quảng đến điểm TĐC Huổi Păng |
km |
1.30 |
4,880 |
|||||
- |
Đường từ tuyến đi thủy điện Huổi Quảng đến điểm TĐC Nà Cà |
km |
1.09 |
1,414 |
|||||
- |
Đường đến điểm TĐC Bản Lếch |
km |
0.48 |
2,700 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Nà Lếch 1 |
km |
0.70 |
3,015 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Nà Lếch 2 |
km |
0.47 |
5,000 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Nà Lếch 3 |
km |
0.41 |
2,600 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Nà Nong |
|
|
3,002 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Nà Nong |
km |
0.75 |
167 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Nà Nong |
công trình |
1.00 |
1,200 |
|||||
- |
Nhà trẻ điểm TĐC Nà Nong |
m2 |
81.1 |
535 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nà Nong |
m2 |
100.0 |
800 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Nà Nong |
công trình |
1.00 |
300 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Tà Sài |
|
|
2,887 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Tà Sài |
km |
0.79 |
153 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Tà Sài |
công trình |
1.00 |
900 |
|||||
- |
Nhà trẻ điểm TĐC Tà Sài |
m2 |
81.1 |
596 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Tà Sài |
m2 |
81.0 |
306 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Tà Sài |
m2 |
60.0 |
632 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Tà Sài |
công trình |
1.00 |
300 |
|||||
4 |
Điểm TĐC Huổi La |
|
|
21,549 |
|||||
- |
Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Huổi La |
km |
1.97 |
5,646 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Huổi La |
km |
2.13 |
405 |
|||||
- |
Công trình thủy lợi điểm TĐC Huổi La |
ha |
15.0 |
6,753 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Huổi La |
hộ |
171.0 |
3,950 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Huổi La |
Nền |
172.0 |
1,734 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Huổi La |
m2 |
95.0 |
600 |
|||||
- |
Nhà trẻ điểm TĐC Huổi La |
m2 |
81.0 |
541 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Huổi La |
m2 |
85.0 |
1,300 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi La |
m2 |
60.0 |
620 |
|||||
5 |
Điểm TĐC Huổi Păng |
|
|
19,019 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Huổi Păng |
km |
1.60 |
5,620 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Huổi Păng |
km |
0.99 |
208 |
|||||
- |
Thủy lợi điểm TĐC Huổi Păng |
ha |
18.5 |
5,000 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Huổi Păng |
hộ |
137.0 |
2,615 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Huổi Păng |
Nền |
134.0 |
2,054 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Huổi Păng |
m2 |
187.0 |
1,000 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Huổi Păng |
m2 |
216.0 |
900 |
|||||
- |
Nhà trẻ điểm TĐC Huổi Păng |
m2 |
81.0 |
572 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi Păng |
m2 |
100.0 |
850 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Huổi Păng |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
6 |
Điểm TĐC Phiêng Cại |
|
|
3,075 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Phiêng Cại |
km |
0.53 |
112 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Phiêng Cại |
công trình |
1.00 |
700 |
|||||
- |
Nhà trẻ điểm TĐC Phiêng Cại |
m2 |
81.0 |
483 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Phiêng Cại |
m2 |
216.0 |
720 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Phiêng Cại |
m2 |
100.0 |
860 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Phiêng Cại |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
7 |
Điểm TĐC Nà Cà |
|
|
16,314 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Nà Cà |
km |
2.18 |
2,880 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Nà Cà |
km |
2.00 |
500 |
|||||
- |
Thủy lợi điểm TĐC Nà Cà |
ha |
15.9 |
3,450 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Nà Cà |
hộ |
109.0 |
3,500 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Nà Cà |
Nền |
109.0 |
1,296 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Nà Cà |
công trình |
1.00 |
900 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Nà Cà |
m2 |
213.0 |
1,100 |
|||||
- |
Nhà trẻ điểm TĐC Nà Cà |
m2 |
81.0 |
538 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Nà Cà |
m2 |
160.6 |
950 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nà Cà |
m2 |
100.0 |
1,000 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Nà Cà |
công trình |
0.68 |
200 |
|||||
8 |
Điểm TĐC Nà Cường |
|
|
18,526 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Nà Cường, xã Chiềng Lao - huyện Mường La |
công trình |
0,4 km ĐZ 0,4kV; 30 C.tơ |
450 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Huổi Tóng, xã Chiềng Lao - huyện Mường La |
công trình |
3 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 0,7 km ĐZ 0,4kV; 61 C.tơ |
3,500 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Nà Cường |
km |
1.85 |
3,300 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Nà Cường |
km |
0.26 |
1,000 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Nà Cường |
hộ |
131.0 |
1,500 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Nà Cường |
Nền |
104.0 |
1,234 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Nà Cường |
công trình |
1.00 |
900 |
|||||
- |
Nhà lớp học 2 tầng 6 phòng học + công trình phụ trợ điểm TĐC Nà Cường |
m2 |
447.0 |
4,000 |
|||||
- |
Nhà trẻ điểm TĐC Nà Cường |
m2 |
108.5 |
449 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Nà Cường |
m2 |
160.6 |
995 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nà Cường |
m2 |
100.0 |
998 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Nà Cường |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
9 |
Điểm TĐC Bản Nhạp |
|
|
4,358 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Bản Nhạp |
km |
1.00 |
400 |
|||||
- |
Nhà trẻ điểm TĐC Bản Nhạp |
m2 |
81.0 |
666 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Bản Nhạp |
m2 |
108.5 |
2,300 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Bản Nhạp |
m2 |
100.0 |
992 |
|||||
10 |
Điểm TĐC Huổi Choi |
|
|
24,033 |
|||||
- |
Đường nội bộ + Rãnh thoát nước điểm TĐC Huổi Choi |
km |
3.48 |
5,110 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Huổi Choi |
km |
1.00 |
800 |
|||||
- |
Thủy lợi điểm TĐC Huổi Choi |
ha |
15.0 |
3,112 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Huổi Choi |
hộ |
159.0 |
3,250 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Huổi Choi |
Nền |
158.0 |
1,478 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Huổi Choi |
công trình |
1.00 |
700 |
|||||
- |
Trường tiểu học B xã Chiềng Lao |
m2 |
1,117.0 |
6,500 |
|||||
- |
Nhà trẻ điểm TĐC Huổi Choi |
m2 |
81.0 |
585 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Huổi Choi |
m2 |
108.5 |
648 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi Choi |
m2 |
100.0 |
1,500 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Huổi Choi |
công trình |
0.83 |
350 |
|||||
11 |
Điểm TĐC Bản Lếch |
|
|
12,825 |
|||||
- |
Đường nội bộ + Rãnh thoát nước điểm TĐC Bản Lếch |
km |
2.80 |
4,500 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Bản Lếch |
km |
1.12 |
700 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Bản Lếch |
hộ |
98.0 |
1,812 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Bản Lếch |
Nền |
98.0 |
1,241 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Bản Lếch |
công trình |
1.00 |
700 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Bản Lếch |
m2 |
213.0 |
962 |
|||||
- |
Nhà trẻ điểm TĐC Bản Lếch |
m2 |
81.0 |
560 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Bản Lếch |
m2 |
172.1 |
900 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Bản Lếch |
m2 |
100.0 |
1,000 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Bản Lếch |
công trình |
1.00 |
450 |
|||||
12 |
Điểm TĐC Nậm Mạ |
|
|
14,874 |
|||||
- |
Đường nội bộ + Rãnh thoát nước điểm TĐC Nậm Mạ |
km |
2.85 |
3,600 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Nậm Mạ |
km |
4.00 |
1,500 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Nậm Mạ |
hộ |
94.0 |
3,000 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Nậm Mạ |
công trình |
1.00 |
1,200 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Nậm Mạ |
m2 |
119.0 |
1,500 |
|||||
- |
Nhà trẻ điểm TĐC Nậm Mạ |
m2 |
81.0 |
520 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Nậm Mạ |
Nền |
97.0 |
1,104 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Nậm Mạ |
m2 |
108.5 |
850 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nậm Mạ |
m2 |
100.0 |
1,400 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Nậm Mạ |
công trình |
1.27 |
200 |
|||||
13 |
Điểm TĐC Nà Su |
|
|
27,491 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Pậu 1, xã Chiềng Lao - huyện Mường La |
công trình |
5 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 0,8 km ĐZ 0,4kV; 60 C.tơ |
5,000 |
|||||
- |
Đường nội bộ + rãnh thoát nước điểm TĐC Nà Su |
km |
3.54 |
5.000 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Nà Su |
km |
1.00 |
400 |
|||||
- |
Công trình thủy lợi điểm TĐC Nà Su |
ha |
16.0 |
6,673 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Nà Su |
hộ |
135.0 |
4,746 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Nà Su |
Nền |
136.0 |
1,866 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Nà Su |
công trình |
1.00 |
900 |
|||||
- |
Nhà trẻ điểm TĐC Nà Su |
m2 |
81.0 |
606 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Nà Su |
m2 |
108.5 |
600 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nà Su |
m2 |
60.0 |
1,200 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Nà Su |
công trình |
1.00 |
500 |
|||||
14 |
Điểm TĐC Su Sàm |
|
|
8,236 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Su Sàm |
km |
1.00 |
500 |
|||||
- |
Điểm họp chợ TĐC Su Sàm |
ha |
0.50 |
700 |
|||||
- |
Nhà lớp học 2 tầng 6 phòng học + công trình phụ trợ điểm TĐC Su Sàm |
m2 |
447.0 |
4,800 |
|||||
- |
Nhà trẻ điểm TĐC Su Sàm |
m2 |
81.0 |
586 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Su Sàm |
m2 |
108.5 |
600 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Su Sàm |
m2 |
60.0 |
650 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Su Sàm |
công trình |
1.00 |
400 |
|||||
15 |
Điểm TĐC Nà Viềng |
|
|
2,763 |
|||||
- |
Nhà trẻ điểm TĐC Nà Viềng |
m2 |
81.0 |
541 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Nà Viềng |
m2 |
141.0 |
1,222 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nà Viềng |
m2 |
100.0 |
1,000 |
|||||
16 |
Điểm TĐC Nà Lếch 1 |
|
|
16,141 |
|||||
- |
Cấp điện cho điểm TĐC Nà Lếch 1, Nà Lếch 2 và Nà Lếch 3 thuộc khu TĐC xã Chiềng Lao, huyện Mường La |
công trình |
2,831m 0,4kV |
1,838 |
|||||
- |
Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Nà Lếch 1 |
km |
1.41 |
4,800 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Nà Lếch 1 |
km |
2.00 |
400 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Nà Lếch 1 |
hộ |
53.0 |
2,090 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Nà Lếch 1 |
Nền |
50.0 |
1,360 |
|||||
- |
Nhà trẻ điểm TĐC Nà Lếch 1 |
m2 |
81.0 |
1,453 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Nà Lếch 1 |
m2 |
172.1 |
2,000 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nà Lếch 1 |
m2 |
100.0 |
1,700 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Nà Lếch 1 |
công trình |
1.00 |
500 |
|||||
17 |
Điểm TĐC Nà Lếch 2 |
|
|
10,327 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Nà Lếch 2 |
km |
0.94 |
5,000 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Nà Lếch 2 |
km |
1.50 |
375 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Nà Lếch 2 |
hộ |
30.0 |
962 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Nà Lếch 2 |
Nền |
30.0 |
381 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Nà Lếch 2 |
công trình |
1.00 |
900 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Nà Lếch 2 |
m2 |
141.0 |
1,517 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nà Lếch 2 |
m2 |
60.0 |
1,192 |
|||||
18 |
Điểm TĐC Nà Lếch 3 |
|
|
16,729 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Nà Lếch 3 |
km |
2.21 |
6,500 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Nà Lếch 3 |
km |
1.50 |
375 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Nà Lếch 3 |
hộ |
96.0 |
5,000 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Nà Lếch 3 |
Nền |
66.0 |
654 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Nà Lếch 3 |
m2 |
317.8 |
1,800 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Nà Lếch 3 |
m2 |
172.1 |
1,200 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nà Lếch 3 |
m2 |
100.0 |
1,200 |
|||||
I.7 |
KHU TĐC XÃ MƯỜNG TRAI |
|
|
133,465 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
70,441 |
|||||
- |
Cấp điện cho khu TĐC xã Mường Trai- huyện Mường La |
công trình |
8,375 km ĐZ 35kV; 5 TBA; 9,655 km ĐZ 0,4kV; 338 C.tơ |
10,300 |
|||||
- |
San mặt bằng khu trung tâm xã Mường Trai |
ha |
0.46 |
360 |
|||||
- |
Trạm y tế xã Mường Trai |
m2 |
245.0 |
4,200 |
|||||
- |
Trường mầm non xã Mường Trai |
m2 |
300.0 |
3,200 |
|||||
- |
Trường tiểu học xã Mường Trai |
m2 |
905.0 |
4,998 |
|||||
- |
Trường trung học cơ sở xã Mường Trai |
m2 |
1,287.0 |
4,287 |
|||||
- |
Trụ sở Đảng ủy - HĐND - UBND xã Mường Trai |
m2 |
460.0 |
2,796 |
|||||
- |
Nhà văn hóa xã Mường Trai |
m2 |
200.0 |
690 |
|||||
- |
Nghĩa trang liệt sỹ xã Mường Trai |
công trình |
1.00 |
510 |
|||||
- |
Đường đến điểm TĐC Hua Nà |
km |
1.51 |
6,100 |
|||||
- |
Đường GT từ TT xã Mường Trai đến điểm TĐC Khâu Ban, điểm TĐC Huổi Co Có, huyện Mường La |
km |
8.91 |
33,000 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Hua Nà |
|
|
8,739 |
|||||
- |
Đường nội bộ + rãnh thoát nước điểm TĐC Hua Nà |
km |
1.55 |
2,000 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Hua Nà |
km |
1.50 |
500 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Hua Nà |
hộ |
75.0 |
1,500 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Hua Nà |
nền |
77.0 |
1,250 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Hua Nà |
công trình |
1.00 |
700 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Hua Nà |
m2 |
213.0 |
930 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Hua Nà |
m2 |
100.0 |
850 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Hua Nà |
m2 |
100.0 |
709 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Hua Nà |
công trình |
1.00 |
300 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Khâu Ban |
|
|
6,579 |
|||||
- |
Đường nội bộ + rãnh thoát nước điểm TĐC Khâu Ban |
km |
1.50 |
1,950 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Khâu Ban |
km |
3.00 |
750 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Khâu Ban |
hộ |
51.0 |
1,300 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Khâu Ban |
nền |
86.0 |
861 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Khâu Ban |
m2 |
100.0 |
918 |
|||||
- |
San nền chợ điểm TĐC Khâu Ban |
công trình |
1.00 |
500 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Khâu Ban |
công trình |
1.00 |
300 |
|||||
4 |
Điểm TĐC Huổi Luông |
|
|
9,542 |
|||||
- |
Đường nội bộ + rãnh thoát nước điểm TĐC Huổi Luông |
km |
0.93 |
2,600 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Huổi Luông |
km |
2.00 |
500 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Huổi Luông |
hộ |
54.0 |
2,300 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Huổi Luông |
nền |
46.0 |
590 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Huổi Luông |
công trình |
1.00 |
900 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Huổi Luông |
m2 |
213.0 |
1,030 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Huổi Luông |
m2 |
141.0 |
870 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi Luông |
m2 |
60.0 |
452 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Huổi Luông |
công trình |
1.00 |
300 |
|||||
5 |
Điểm TĐC Huổi Co Có |
|
|
10,481 |
|||||
- |
Đường nội bộ + rãnh thoát nước điểm TĐC Huổi Co Có |
km |
1.66 |
2,700 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Huổi Co Có |
km |
2.50 |
700 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Huổi Co Có |
hộ |
46.0 |
2,500 |
|||||
- |
San nền điểm TĐC Huổi Co Có |
nền |
56.0 |
471 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Huổi Co Có |
công trình |
1.00 |
1,200 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Huổi Co Có |
m2 |
213.0 |
940 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Huổi Co Có |
m2 |
141.0 |
1,020 |
|||||
|
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi Co Có |
m2 |
100.0 |
950 |
|||||
6 |
Điểm TĐC Hay Lo |
|
|
27,683 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Huổi Ban, xã Mường Trai- huyện Mường La |
công trình |
11,5 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 1,4 km ĐZ 0,4kV; 40 C.tơ |
10,000 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Hay Lo, xã Mường Trai- huyện Mường La |
công trình |
5,5 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 3,2 km ĐZ 0,4kV; 72 C.tơ |
6,700 |
|||||
- |
Đường nội bộ + rãnh thoát nước + san nền điểm TĐC Hay Lo |
km |
2.04 |
3,773 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Hay Lo |
km |
2.00 |
500 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Hay Lo |
hộ |
67.0 |
2,100 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Hay Lo |
công trình |
1.00 |
1,200 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Hay Lo |
m2 |
317.0 |
1,460 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Hay Lo |
m2 |
141.0 |
930 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Hay Lo |
m2 |
60.0 |
720 |
|||||
- |
Đường đến khu nghĩa địa điểm TĐC Hay Lo |
công trình |
1.00 |
300 |
|||||
|
Dự án cấp điện khu TĐC Chiềng Hoa |
hộ |
76.00 |
500 |
|||||
I.8 |
ĐỀN BÙ GPMB CÔNG TRƯỜNG |
|
|
20,517 |
|||||
I.9 |
TÁI ĐỊNH CƯ XEN GHÉP |
|
|
26,093 |
|||||
1 |
Xây dựng CSHT, công trình công cộng |
|
|
5,482 |
|||||
2 |
Xây dựng CSHT, công trình công cộng |
|
|
20,611 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản (1 phòng học+1 phòng phụ) ban Huổi Tóng xã Chiềng Lao |
công trình |
1.00 |
400 |
|||||
- |
Công trình nước sinh hoạt hộ TĐC bản Huổi Toóng xã Chiềng Lao |
hộ |
10.0 |
60 |
|||||
- |
Sửa chữa đường từ TT xã vào bản Pi xã Pi Toong |
công trình |
1.00 |
38 |
|||||
- |
Nhà văn hóa bản Pi xã Pi Toong |
công trình |
1.00 |
500 |
|||||
- |
Xây dựng đường điện sinh hoạt (0,4 kv) xã Pi Toong |
công trình |
1.00 |
300 |
|||||
- |
Xây dựng hệ thống nước sinh hoạt xã Pi Toong |
công trình |
1.00 |
13 |
|||||
- |
Nối tiếp đường điện hạ thế xã Pi Toong |
công trình |
1.00 |
300 |
|||||
- |
Đường vào TĐC xen ghép bản Chón xã Mường Bú |
km |
3.00 |
19,000 |
|||||
II |
HUYỆN THUẬN CHÂU |
|
|
908,058 |
|||||
II.1 |
KHU TĐC XÃ LIỆP TÈ |
|
|
251,339 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
129,984 |
|||||
- |
Cấp điện 5 điểm Bó Lươm - Me Sim, Khôm Hịa, Pá Sáng, Huổi Tát, Huổi Lỏng - Tèn Kim thuộc khu TĐC xã Liệp Tè, huyện Thuận Châu |
công trình |
35Kv: 9.09; 0.4Kv: 4.37; TBA: 4 |
4,804 |
|||||
- |
Cấp điện 6 điểm Kéo Co Muông, Tèn Khoang, Ít Khiết, Pá Cú, Tèn Pá Hu, Bãi Kia thuộc khu TĐC xã Liệp Tè, huyện Thuận Châu |
công trình |
35Kv: 17.05; 0.4Kv: 7.51; TBA: 7 |
12,405 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Hiên, xã Liệp Tè, huyện Thuận Châu (dân sở tại bị ảnh hưởng) |
công trình |
1,8km ĐZ 35kV; 1 TBA; 0,85 km ĐZ 0,4kV; 14 C.tơ |
5,000 |
|||||
- |
Trụ sở làm việc Đảng ủy, HĐND-UBND xã Liệp Tè |
m2 |
537.5 |
3,686 |
|||||
- |
Nhà văn hóa Khu TĐC xã Liệp Tè |
m2 |
279.4 |
4,990 |
|||||
- |
Bưu điện Khu TĐC xã Liệp Tè |
m2 |
60.0 |
1,200 |
|||||
- |
Trạm y tế xã Liệp Tè |
m2 |
160.0 |
871 |
|||||
- |
Trường tiểu học trung tâm xã Liệp Tè |
m2 |
429.8 |
10,134 |
|||||
- |
Trường Trung học cơ sở xã Liệp Tè, 10 phòng tại Kéo Co Muông - bản Hiên (trường học, nhà ở giáo viên, nhà bán trú học sinh) |
m2 |
2t,10p |
6,000 |
|||||
- |
Trạm khuyến nông Khu TĐC xã Liệp Tè |
m2 |
60.0 |
1,500 |
|||||
- |
Chi phí san nền nơi họp chợ TT xã |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|||||
- |
NSH cho bản Cang |
hộ |
25.0 |
510 |
|||||
- |
NSH cho cụm trường Trường THCS Kéo Co Muông bản Hiên) |
công trình |
1.00 |
670 |
|||||
- |
NSH cho Trường Tiểu học tại bãi Kéo Co Muông (bản Hiên) |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|||||
- |
San nền sân thể thao trung tâm xã |
công trình |
1.00 |
950 |
|||||
- |
Đường từ tuyến Tạ Bú- Nậm ét đến điểm TĐC bản Cang |
km |
1.18 |
2,201 |
|||||
- |
Đường từ tuyến Tạ Bú- Nậm ét đến điểm TĐC Tèn Khoang |
km |
4.41 |
13,055 |
|||||
|
Đường từ tuyến Tạ Bú- Nậm ét đến điểm TĐC Tèn Pá Hu |
km |
1.63 |
2,628 |
|||||
- |
Đường từ tuyến Tạ Bú- Nậm ét đến điểm TĐC bãi Kia |
km |
4.32 |
14,000 |
|||||
- |
Đường điểm TĐC Huổi Lỏng - Điểm TĐC Kéo Co Muông |
km |
5.61 |
18,873 |
|||||
- |
Đường từ tuyến Tạ Bú- Nậm ét đến điểm TĐC Bó Lươm |
km |
1.30 |
5,068 |
|||||
- |
Đường từ tuyến Tạ Bú- Nậm ét đến điểm TĐC Khôm Hịa |
km |
0.90 |
2,644 |
|||||
- |
Đường điểm TĐC Kéo Co Muông - Bản Hiên |
km |
2.66 |
11,795 |
|||||
- |
Đường từ tuyến Tạ Bú- Nậm ét đến điểm TĐC Huổi Tát |
km |
0.49 |
5,000 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Tèn Khoang |
|
|
4,967 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Tèn Khoang |
km |
1.36 |
1,353 |
|||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Tèn Khoang |
km |
2.28 |
600 |
|||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC Tèn Khoang |
hộ |
32.0 |
422 |
|||||
- |
San nền nhà các hộ dân điểm TĐC Tèn Khoang |
Nền |
31.0 |
545 |
|||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Tèn Khoang |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
- |
Hạ tầng xã hội điểm TĐC Tèn Khoang, hạng mục: lớp tiểu học + phụ trợ; Nhà trẻ mẫu giáo + Phụ trợ; Nhà văn hóa + Phụ trợ. |
m2 |
288.5 |
1,407 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Tèn Khoang |
công trình |
1.00 |
440 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Pá Cú |
|
|
13,581 |
|||||
- |
Đường nội bộ Điểm TĐC Pá Cú |
km |
2.68 |
4,614 |
|||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Pá Cú |
km |
2.13 |
600 |
|||||
- |
HT NSH điểm TĐC Pá Cú |
hộ |
63.0 |
1,200 |
|||||
- |
San nền nhà các hộ dân điểm TĐC Pá Cú |
Nền |
68.0 |
927 |
|||||
- |
San nền sân thể thao điểm TĐC Pá Cú |
công trình |
1.00 |
500 |
|||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Pá Cú |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Pá Cú |
m2 |
108.5 |
800 |
|||||
- |
Hệ tầng xã hội điểm TĐC Pá Cú, hạng mục nhà văn hóa + các hạng mục phụ trợ |
m2 |
100.0 |
1,300 |
|||||
- |
Hệ thống HTXH điểm TĐC Pá Cú, xã Liệp Tè, hạng mục nhà lớp học bậc tiểu học 4 phòng + 2 phòng phụ + các hạng mục phụ trợ |
m2 |
405.0 |
3,000 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Pá Cú |
công trình |
1.00 |
440 |
|||||
4 |
Điểm TĐC Ít Khiết |
|
|
9,103 |
|||||
- |
Đường nội bộ Điểm TĐC Ít Khiết |
km |
2.24 |
2,275 |
|||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Ít Khiết |
km |
2.38 |
600 |
|||||
- |
HT NSH điểm TĐC Ít Khiết |
hộ |
60.0 |
1,200 |
|||||
- |
San nền nhà các hộ dân điểm TĐC Ít Khiết |
Nền |
57.0 |
588 |
|||||
- |
San nền sân thể thao điểm TĐC Ít Khiết |
công trình |
1.00 |
500 |
|||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Ít Khiết |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Ít Khiết |
m2 |
108.5 |
800 |
|||||
- |
Hệ tầng xã hội điểm TĐC Ít Khiết, hạng mục nhà văn hóa + các hạng mục phụ trợ |
m2 |
100.0 |
1,500 |
|||||
- |
Lớp tiểu học điểm TĐC Ít Khiết |
m2 |
120.0 |
1,000 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Ít Khiết |
công trình |
1.00 |
440 |
|||||
5 |
Điểm TĐC Tèn Pá Hu |
|
|
7,711 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Tèn Pá Hu |
km |
1.26 |
2,010 |
|||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Tèn Pá Hu |
km |
1.64 |
400 |
|||||
- |
HT NSH điểm TĐC Tèn Pá Hu |
hộ |
50.0 |
1,000 |
|||||
- |
San nền nhà các hộ dân tự san ủi các điểm TĐC |
nền |
12.0 |
40 |
|||||
- |
San nền nhà các hộ dân điểm TĐC Tèn Pá Hu |
Nền |
47.0 |
310 |
|||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Tèn Pá Hu |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Tèn Pá Hu |
m2 |
108.5 |
1,196 |
|||||
- |
Lớp học tiểu học điểm TĐC Tèn Pá Hu |
m2 |
120.0 |
1,300 |
|||||
- |
Hệ tầng xã hội điểm TĐC Tèn Pá Hu, hạng mục nhà văn hóa + các hạng mục phụ trợ |
m2 |
60.0 |
815 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Tèn Pá Hu |
công trình |
1.00 |
440 |
|||||
6 |
Điểm TĐC Bãi Kia |
|
|
8,499 |
|||||
- |
Đường nội bộ Điểm TĐC Bãi Kia |
km |
1.50 |
3,200 |
|||||
|
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Bãi Kia |
km |
2.41 |
600 |
|||||
- |
HT NSH điểm TĐC Bản Kia |
hộ |
25.0 |
800 |
|||||
- |
San nền nhà các hộ dân điểm TĐC bãi Kia |
Nền |
28.0 |
222 |
|||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Bãi Kia |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
- |
Hệ thống HTXH điểm TĐC Bãi Kia, hạng mục: Nhà trẻ mẫu giáo |
m2 |
108.5 |
1,087 |
|||||
- |
Hệ thống HTXH điểm TĐC Bãi Kia, hạng mục: Lớp học tiểu học |
m2 |
118.8 |
1,000 |
|||||
- |
Hệ tầng xã hội điểm TĐC Bãi Kia, hạng mục nhà văn hóa + các hạng mục phụ trợ |
m2 |
60.0 |
900 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Bãi Kia |
công trình |
1.00 |
490 |
|||||
7 |
Điểm TĐC Huổi Loỏng-Tèn Kim |
|
|
15,553 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Huổi Loỏng - Tèn Kim |
km |
1.80 |
2,768 |
|||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Huổi Loỏng-Tèn Kim |
km |
2.00 |
500 |
|||||
- |
HT NSH điểm TĐC Kéo Co Muông và Huổi Lỏng Tèn Kim |
hộ |
140.0 |
5,800 |
|||||
- |
San nền nhà các hộ dân điểm TĐC Huổi Lỏng - Tèn Kim |
Nền |
60.0 |
1,395 |
|||||
- |
San nền sân thể thao điểm TĐC Huổi Lỏng - Tèn Kim |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Huổi Loỏng-Tèn Kim |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
- |
Hệ thống HTXH điểm TĐC Huổi Loỏng-Tèn Kim, hạng mục: Nhà trẻ mẫu giáo và các hạng mục phụ trợ |
m2 |
77.2 |
1,500 |
|||||
- |
Hệ tầng xã hội điểm TĐC Huổi Lỏng Tèn Kim, hạng mục nhà văn hóa + các hạng mục phụ trợ |
m2 |
100.0 |
1,200 |
|||||
- |
Lớp tiểu học điểm TĐC Huổi Lỏng - Tèn Kim |
m2 |
120.0 |
1,500 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Huổi Loỏng-Tèn Kim |
công trình |
1.00 |
490 |
|||||
8 |
Điểm TĐC Kéo Co Muông |
|
|
17,986 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Kéo Co Muông |
km |
1.57 |
2,500 |
|||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Kéo Co Muông |
km |
3.20 |
1,000 |
|||||
- |
Xây dựng công trình thủy lợi tại bản Hiên (phục vụ tưới tiêu cho điểm TĐC Kéo Co Muông, điểm TĐC Huổi Lỏng Tèn Kim và bản Hiên) |
công trình |
13.0 |
5,000 |
|||||
- |
San nền nhà các hộ dân điểm TĐC Kéo Co Muông |
Nền |
53.0 |
796 |
|||||
- |
San nền sân thể thao điểm TĐC Kéo Co Muông |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Kéo Co Muông |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Kéo Co Muông |
m2 |
108.5 |
2,700 |
|||||
- |
Hệ tầng xã hội điểm TĐC Kéo Co Muông, hạng mục nhà văn hóa + các hạng mục phụ trợ |
m2 |
100.0 |
2,600 |
|||||
- |
Lớp tiểu học điểm TĐC Kéo Co Muông |
m2 |
120.0 |
2,550 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Kéo Co Muông |
công trình |
1.00 |
440 |
|||||
9 |
Điểm TĐC Bó Lươm-Me Sim |
|
|
17,600 |
|||||
- |
Đường nội bộ Điểm TĐC Bó Lươm - Me Sim |
km |
2.00 |
5,000 |
|||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm Bó Lươm-Me Sim |
km |
2.53 |
1,200 |
|||||
- |
HT NSH điểm TĐC Bó Lươm |
hộ |
70.0 |
826 |
|||||
- |
NSH cho bản Co Phường |
hộ |
47.0 |
4,700 |
|||||
- |
San nền nhà các hộ dân điểm TĐC Bó Lươm |
Nền |
69.0 |
744 |
|||||
- |
San nền sân thể thao điểm TĐC Bó Lươm - Me Sim |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Bó Lươm-Me Sim |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Bó Lươm-Me Sim |
m2 |
108.5 |
790 |
|||||
- |
Hệ tầng xã hội điểm TĐC Bó Lươm - Me Sim, hạng mục nhà văn hóa + các hạng mục phụ trợ |
m2 |
100.0 |
1,200 |
|||||
- |
Lớp học tiểu học điểm TĐC Bó Lươm-Me Sim |
m2 |
450.0 |
2,300 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Bó Lươm-Me Sim |
công trình |
1.00 |
440 |
|||||
10 |
Điểm TĐC Khôm Hịa |
|
|
8,604 |
|||||
- |
Đường nội bộ Điểm TĐC Khôm Hịa |
km |
2.00 |
2,500 |
|||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Khôm Hịa |
km |
3.00 |
600 |
|||||
- |
HT NSH điểm TĐC Khôm Hịa |
hộ |
28.0 |
151 |
|||||
- |
San nền nhà các hộ dân điểm TĐC Khôm Hịa |
Nền |
28.0 |
413 |
|||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Khôm Hịa |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Khôm Hịa |
m2 |
108.5 |
1,500 |
|||||
- |
Hệ tầng xã hội điểm TĐC Khôm Hịa, hạng mục nhà văn hóa + các hạng mục phụ trợ |
m2 |
60.0 |
1,300 |
|||||
- |
Lớp tiểu học điểm TĐC Khôm Hịa |
m2 |
120.0 |
1,500 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Khôm Hịa |
công trình |
1.00 |
440 |
|||||
11 |
Điểm TĐC Pá Sang |
|
|
7,650 |
|||||
- |
Đường nội bộ Điểm TĐC Pá Sang |
km |
1.50 |
1,800 |
|||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Pá Sang |
km |
2.40 |
1,100 |
|||||
- |
HT NSH điểm TĐC Pá Sang |
hộ |
31.0 |
800 |
|||||
- |
San nền nhà các hộ dân điểm TĐC Pá Sang |
Nền |
28.0 |
400 |
|||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Pá Sang |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Pá Sang |
m2 |
108.5 |
850 |
|||||
- |
Hệ tầng xã hội điểm TĐC Pá Sang, hạng mục nhà văn hóa + các hạng mục phụ trợ |
m2 |
60.0 |
1,000 |
|||||
- |
Lớp tiểu học điểm TĐC Pá Sang |
m2 |
120.0 |
1,000 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Pá Sang |
công trình |
1.00 |
500 |
|||||
12 |
Điểm TĐC Huổi Tát |
|
|
10,101 |
|||||
- |
Đường nội bộ Điểm TĐC Huổi Tát |
km |
1.00 |
3,400 |
|||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Huổi Tát |
km |
2.00 |
900 |
|||||
- |
HT NSH điểm TĐC Huổi Tát |
hộ |
34.0 |
500 |
|||||
- |
San nền nhà các hộ dân điểm TĐC Huổi Tát |
Nền |
15.0 |
201 |
|||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Huổi Tát |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Huổi Tát |
m2 |
108.5 |
1,500 |
|||||
- |
Hệ tầng xã hội điểm TĐC Huổi Tát, hạng mục nhà văn hóa + các hạng mục phụ trợ |
m2 |
60.0 |
1,400 |
|||||
- |
Lớp tiểu học điểm TĐC Huổi Tát |
m2 |
120.0 |
1,500 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Huổi Tát |
công trình |
1.00 |
500 |
|||||
II.2 |
KHU TĐC XÃ MƯỜNG KHIÊNG |
|
|
182,135 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
98,759 |
|||||
- |
Cấp điện khu TĐC xã Mường Khiêng, huyện Thuận Châu |
công trình |
35Kv: 7.94; 0.4Kv: 27.96; TBA: 4 |
10,639 |
|||||
- |
Bổ sung cho trường THCS trung tâm xã MK quy mô 8 phòng học |
công trình |
1.00 |
3,500 |
|||||
- |
Xây dựng nhà ở giáo viên tại trường THCS Mường Khiêng 5 phòng |
công trình |
1.00 |
2,500 |
|||||
- |
Xây dựng nhà bán trú học sinh tại trường THCS Mường Khiêng 10 phòng |
công trình |
1.00 |
3,000 |
|||||
- |
XD bia tưởng niệm nghĩa trang liệt sĩ xã Mường Khiêng |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
- |
Đường bản Hang - bản Pợ |
km |
1.77 |
3,600 |
|||||
- |
Đường bản Lứa A - bản Hang |
km |
3.14 |
6,200 |
|||||
- |
Đường bản Hang - bản Bồng (thay đường Phắng Cướm - Lứa B của QĐ 801) |
km |
1.83 |
5,000 |
|||||
- |
Đường giao thông Chiềng Ngàm - Huổi Phay đến Mường Khiêng - Huổi Phay xã Mường Khiêng |
km |
0.88 |
3,105 |
|||||
- |
Đường từ điểm TĐC Phắng Cướm đến Huổi Pản |
km |
5.84 |
9,419 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Huổi Pản, xã Mường Khiêng |
km |
1.60 |
4,133 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Phắng Cướm |
km |
6.40 |
8,622 |
|||||
- |
Đường từ Mường Khiêng đến điểm TĐC Huổi Phay |
km |
7.13 |
14,500 |
|||||
|
Đường từ TT Mường khiêng đến điểm TĐC Huổi Phay |
km |
4.02 |
11,500 |
|||||
- |
Đường Phắng Cướm - bản Bon - Hin Lẹp (GTNT loại A trải nhựa) |
km |
6.58 |
12,841 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Huổi Pản |
|
|
18,063 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Huổi Pản |
km |
1.92 |
2,810 |
|||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Huổi Pản |
km |
1.66 |
400 |
|||||
- |
Công trình thủy lợi Huổi Pản, bản Ỏ |
ha |
5.00 |
3,000 |
|||||
- |
HT nước sinh hoạt điểm TĐC Huổi Pản |
hộ |
75.0 |
2,200 |
|||||
- |
NSH cho dân sở tại bản Hốc |
hộ |
100.0 |
3,350 |
|||||
- |
San nền nhà các hộ dân điểm TĐC Huổi Pản |
Nền |
70.0 |
789 |
|||||
- |
Lớp học tiểu học điểm TĐC Huổi Pản (2 nhà lớp học mỗi nhà 2 phòng + 1 phòng phụ) |
m2 |
416.0 |
3,000 |
|||||
- |
Nhà ở giáo viên + phụ trợ điểm TĐC Huổi Pản |
m2 |
81.2 |
700 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo + phụ trợ điểm TĐC Huổi Pản |
m2 |
108.5 |
700 |
|||||
- |
Nhà văn hóa + phụ trợ điểm TĐC Huổi Pản |
m2 |
100.0 |
784 |
|||||
- |
San ủi Sân thể thao điểm TĐC Huổi Pản |
công trình |
1.00 |
300 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Huổi Pản |
công trình |
1.00 |
30 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Bó Phúc |
|
|
11,025 |
|||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Bó Phúc |
km |
1.00 |
250 |
|||||
- |
Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Phắng Cướm |
km |
2.88 |
4,397 |
|||||
- |
Công trình thủy lợi bản sở tại (Bản Lạn, bản Phúc) |
ha |
6.00 |
4,000 |
|||||
- |
HT nước sinh hoạt điểm TĐC Bó Phúc (và Phắng Cướm) |
hộ |
103.0 |
1,128 |
|||||
- |
San nền sân thể thao điểm TĐC Bó Phúc |
công trình |
1.00 |
110 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Bó Phúc |
m2 |
60.0 |
1,100 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Bó Phúc |
công trình |
1.00 |
40 |
|||||
4 |
Điểm TĐC Phắng Cướm |
|
|
24,065 |
|||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Phắng Cướm |
km |
1.00 |
250 |
|||||
- |
Công trình thủy lợi tại điểm TĐC Bó Phúc ( Phắng Cướm) |
ha |
15.0 |
6,000 |
|||||
- |
NSH cho dân sở tại bản Lứa B |
hộ |
34.0 |
2,000 |
|||||
- |
NSH cho dân sở tại bản Noong Sàng |
hộ |
67.0 |
3,875 |
|||||
- |
NSH cho dân sở tại bản Sào Và |
hộ |
15.0 |
1,194 |
|||||
- |
NSH cho dân sở tại bản Nuống |
hộ |
35.0 |
2,000 |
|||||
- |
NSH cho dân sở tại bản Há |
hộ |
36.0 |
3,000 |
|||||
- |
San nền nhà các hộ dân điểm TĐC Bó Phúc + Phắng Cướm |
Nền |
103.0 |
1,866 |
|||||
- |
Hệ thống hạ tầng xã hội điểm TĐC Phắng Cướm (Nhà trẻ Phắng Cướm; Lớp tiểu học Bó Phúc; NVH Phắng Cướm) |
m2 |
236.3 |
3,390 |
|||||
- |
San ủi Sân thể thao điểm TĐC Phắng Cướm |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
- |
Chi phí san nền nơi họp chợ điểm TĐC Phắng Cướm |
công trình |
1.00 |
250 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Phắng Cướm |
công trình |
1.00 |
40 |
|||||
5 |
Điểm TĐC Huổi Phay |
|
|
15,656 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Huổi Phay |
km |
1.88 |
2,596 |
|||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Huổi Phay |
km |
1.50 |
375 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Huổi Phay |
hộ |
40.0 |
3,000 |
|||||
- |
NSH cho dân sở tại bản Củ |
hộ |
27.0 |
1,800 |
|||||
- |
NSH cho dân sở tại bản Hua Sát |
hộ |
32.0 |
2,500 |
|||||
- |
NSH cho dân sở tại bản Sát |
hộ |
37.0 |
2,700 |
|||||
- |
San nền nhà điểm TĐC Huổi Phay |
Nền |
40.0 |
451 |
|||||
- |
Nhà lớp học bậc tiểu học + hạng mục phụ trợ điểm TĐC Huổi Phay |
m2 |
118.8 |
575 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo và các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Huổi Phay |
m2 |
108.5 |
689 |
|||||
- |
Nhà văn hóa + hạng mục phụ trợ điểm TĐC Huổi Phay |
m2 |
60.0 |
640 |
|||||
- |
San ủi Sân thể thao điểm TĐC Huổi Phay |
công trình |
1.00 |
300 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Huổi Phay |
công trình |
1.00 |
30 |
|||||
6 |
Điểm TĐC Hin Lẹp |
|
|
14,567 |
|||||
- |
Cấp điện cho điểm TĐC Hin Lẹp xã Mường Khiêng, huyện Thuận Châu |
công trình |
2,707 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 2,282 km ĐZ 0,4kV; 80 C.tơ |
2,700 |
|||||
- |
Đường nội bộ + san nền điểm TĐC Hin Lẹp |
km, nền |
1.15 |
2,098 |
|||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Hin Nẹp (Đường đất rộng 2,5m ) |
km |
1.00 |
250 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Hin Lẹp |
hộ |
30.0 |
599 |
|||||
- |
NSH cho dân sở tại bản Bon |
hộ |
63.0 |
2,800 |
|||||
- |
NSH cho dân sở tại bản Hin Lẹp |
hộ |
24.0 |
1,600 |
|||||
- |
Nhà lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Hin Lẹp |
m2 |
120.0 |
1,500 |
|||||
- |
XD nhà trẻ mẫu giáo tại điểm TĐC Hin Nẹp (1 phòng học, 1 phòng phụ) |
m2 |
108.5 |
1,500 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Hin Lẹp |
m2 |
60.0 |
1,500 |
|||||
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Hin Lẹp |
công trình |
1.00 |
20 |
|||||
II.3 |
KHU TĐC XÃ NOONG LAY |
|
|
33,631 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
7,928 |
|||||
- |
Bổ sung phòng học cho trường THCS xã Nong Lay |
m2 |
43.2 |
1,005 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Quyết Thắng AB |
km |
2.05 |
4,523 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Liên Minh AB (GTNT A) |
km |
0.50 |
1,200 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Bó Mạ-Co Quên (GTNT A) |
km |
0.50 |
1,200 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Quyết Thắng AB |
|
|
7,547 |
|||||
- |
Cấp điện cho điểm TĐC Quyết Thắng AB, xã Noong Lay, huyện Thuận Châu |
công trình |
0,92 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 1,111 km ĐZ 0,4kV; 34 C.tơ |
932 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho các bản Lọng Giảng, Huổi Pá, xã Noong Lay, huyện Thuận Châu |
công trình |
3 km ĐZ 0,4kV; 76 C.tơ |
1,700 |
|||||
- |
Đường nội bộ Điểm TĐC Quyết Thắng AB |
km |
1.12 |
1,156 |
|||||
- |
Đường GT nội đồng Điểm TĐC Quyết Thắng AB |
km |
1.40 |
350 |
|||||
- |
Cấp NSH Điểm TĐC Quyết Thắng AB |
hộ |
64.0 |
1,484 |
|||||
- |
San ủi mặt bằng điểm TĐC Quyết Thắng AB |
hộ |
40.0 |
280 |
|||||
- |
Lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Quyết Thắng AB |
m2 |
118.8 |
553 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Quyết Thắng AB |
m2 |
108.5 |
436 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Quyết Thắng AB |
m2 |
60.0 |
626 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Quyết Thắng AB |
công trình |
1.00 |
30 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Liên Minh A |
|
|
9,934 |
|||||
- |
Cấp điện cho điểm TĐC Liên minh AB xã Noong Lay, huyện Thuận Châu |
công trình |
0,22 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 0,456 km ĐZ 0,4kV; 32 C.tơ |
542 |
|||||
- |
Đường nội bộ + san nền nhà điểm TĐC Liên Minh AB |
km,nền |
0,55; 30 |
899 |
|||||
- |
Đường nội đồng Liên Minh AB |
km |
1.00 |
250 |
|||||
- |
Cấp nước SH điểm TĐC Liên Minh A |
hộ |
32.0 |
4,500 |
|||||
- |
Nhà lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Liên Minh AB |
m2 |
213.0 |
1,363 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Liên Minh AB |
m2 |
108.5 |
850 |
|||||
- |
Nhà văn hoá điểm TĐC Liên Minh AB |
m2 |
60.0 |
1,500 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Liên Minh AB |
công trình |
1.00 |
30 |
|||||
4 |
Điểm TĐC Bó Mạ - Co Quên |
|
|
8,222 |
|||||
- |
Cấp điện cho điểm TĐC Bó Mạ - Co Quên xã Noong Lay, huyện Thuận Châu |
công trình |
0,8 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 0,714 km ĐZ 0,4kV; 27 C.tơ |
503 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt bản Bó Mạ - Co Quên xã Noong Lay, huyện Thuận Châu |
công trình |
0,35 km ĐZ 0,4kV; 3 C.tơ |
200 |
|||||
- |
Đường nội bộ + san nền nhà điểm TĐC Bó Mạ-Co Quên |
km, nền |
0,256; 25 |
1,239 |
|||||
- |
Đường nội đồng Bó Mạ - Co Quên |
km |
1.00 |
250 |
|||||
- |
Cấp nước SH điểm TĐC Bó Mạ- Co Quên |
công trình |
1.00 |
2,500 |
|||||
- |
Nhà lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Bó Mạ- Co Quên |
hộ |
213.0 |
1,400 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Bó Mạ-Co Quên |
hộ |
108.5 |
1,000 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Bó Mạ-Co Quên |
hộ |
60.0 |
1,100 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Bó Mạ - Co Quên |
công trình |
1.00 |
30 |
|||||
II.4 |
KHU TĐC XÃ TÔNG CỌ |
|
|
22,278 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
9,658 |
|||||
- |
Cấp điện khu TĐC xã Tông Cọ, huyện Thuận Châu |
công trình |
35Kv: 20m; 0.4Kv: 3.69; TBA: 1 |
866 |
|||||
- |
Đường giao thông vào điểm TĐC Púng Luông |
km |
3.00 |
8,239 |
|||||
- |
Trường THCS Tòng Cọ -Thuận Châu |
công trình |
1.00 |
553 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Púng Luông - Phiêng Bay |
|
|
12,620 |
|||||
- |
Đường nội bộ + San ủi mặt bằng điểm TĐC Púng Luông |
km |
1,792;40 |
3,227 |
|||||
- |
Đường ra khu sản xuất Púng Luông |
km |
1.60 |
400 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Púng Luông - Phiêng Bay |
hộ |
230.0 |
5,799 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo và các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Púng Luông |
m2 |
213.0 |
1,065 |
|||||
- |
Nhà lớp học bậc tiểu học và các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Púng Luông |
m2 |
213.0 |
1,031 |
|||||
- |
Nhà văn hóa và các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Púng Luông |
m2 |
60.0 |
1,078 |
|||||
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Púng Luông-Phiêng Bay |
công trình |
1.00 |
20 |
|||||
II.5 |
KHU TĐC XÃ CHIỀNG PHA |
|
|
27,340 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
5,360 |
|||||
- |
Cấp điện cho khu TĐC xã Chiềng Pha |
công trình |
0,9 km ĐZ 35kV; 2 TBA; 1,228 km ĐZ 0,4kV; 80 C.tơ |
1,282 |
|||||
- |
Lớp học bổ sung tại trường THCS trung tâm xã Chiềng Pha |
m2 |
120.0 |
431 |
|||||
- |
Nhà lớp học 2 tầng 8 phòng trường THCS xã C.Pha |
công trình |
1.00 |
516 |
|||||
- |
Đường đến điểm TĐC Huổi Tát - Lọng Cảng Pa |
km |
1.54 |
3,131 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Bản Sai - Nà Trại |
|
|
7,860 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Sai, bản Nà Trại xã Chiềng Pha, huyện Thuận Châu |
công trình |
1 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 3,5 km ĐZ 0,4kV; 69 |
3,400 |
|||||
- |
Dự án đường đến điểm TĐC, đường nội bộ, san nền nhà điểm Bản Sai-Nà Trại |
km,nền |
0,3;0,755;40 |
2,040 |
|||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Bản Sai - Nà Trại |
km |
1.00 |
250 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Bản Sai-Nà Trại |
m2 |
108.5 |
630 |
|||||
- |
Nhà lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Bản Sai - Nà Trại |
m2 |
213.0 |
881 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC bản Sai - Nà Trại |
m2 |
60.0 |
629 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Bản Sai-Nà Trại |
công trình |
1.00 |
30 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Huổi Tát - Lọng Cảng Pa |
|
|
14,120 |
|||||
- |
Dự án đường GT nội bộ và san nền nhà điểm TĐC Huổi Tát - Lọng Cảng Pa |
km |
0,31;30 |
736 |
|||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Huổi Tát - Lọng Cảng Pa |
km |
1.00 |
250 |
|||||
- |
Cấp NSH khu TĐC xã Chiềng Pha |
hộ |
151.0 |
2,896 |
|||||
- |
CT cấp NSH các bản sở tại |
hộ |
88.0 |
7,500 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Huổi Tát-Lọng Cảng Pa |
m2 |
108.5 |
700 |
|||||
- |
Nhà lớp tiểu học Điểm TĐC Huổi Tát-Lọng Cảng Pa |
m2 |
213.0 |
1,108 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC bản Huổi Tát - Lọng Cảng Pa |
công trình |
60.0 |
900 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Huổi Tát-Lọng Cảng Pa |
công trình |
1.00 |
30 |
|||||
II.6 |
KHU TĐC XÃ BÓ MƯỜI |
|
|
87,192 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
36,226 |
|||||
- |
Cấp điện khu TĐC xã Bó Mười, huyện Thuận Châu |
công trình |
35Kv: 518m; 0.4Kv: 6.55; TBA: 2 |
1,724 |
|||||
- |
Đường giao thông Bó Mười - Điểm TĐC Phiêng Sam Kha |
km |
8.00 |
30,102 |
|||||
- |
Đường giao thông điểm TĐC Phiêng Sam Kha - Điểm TĐC Phiêng Bứ, xã Bó Mười |
km |
2.63 |
4,400 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Phiêng Sam Kha |
|
|
12,003 |
|||||
- |
Đường nội bộ + san nền điểm TĐC Phiêng Sam Kha |
km,nền |
0,755; 30 |
1,490 |
|||||
- |
Đường GT nội đồng Điểm TĐC Phiêng Sam Kha |
km |
1.00 |
250 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Phiêng Sam Kha |
hộ |
40.0 |
2,200 |
|||||
- |
Nước SH hộ sở tại bản bản Nà Hốc |
hộ |
74.0 |
2,083 |
|||||
- |
Nước SH hộ sở tại bản bản Tra |
hộ |
73.0 |
2,000 |
|||||
- |
Nước SH hộ sở tại bản bản Sản |
hộ |
71.0 |
2,000 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Phiêng Sam Kha |
m2 |
60.0 |
1,000 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo và các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Phiêng Sam Kha |
m2 |
108.5 |
850 |
|||||
- |
San nền sân thể thao Điểm TĐC Phiêng Sam Kha |
công trình |
1.00 |
100 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa tại các điểm TĐC Phiêng Sam Kha |
công trình |
1.00 |
30 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Phiêng Bứ |
|
|
38,963 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Phai Khon xã Bó Mười, huyện Thuận Châu (dân sở tại bị ảnh hưởng) |
công trình |
2,35 km ĐZ 0,4kV; 86 C.tơ |
1,900 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Lót Măn, xã Bó Mười, huyện Thuận Châu (dân sở tại bị ảnh hưởng) |
công trình |
1 km ĐZ 0,4kV; 71 C.tơ |
800 |
|||||
- |
Đường nội bộ + san nền Điểm TĐC Phiêng Bứ |
km |
0,942; 37 |
1,800 |
|||||
- |
Giao thông nội đồng điểm TĐC Phiêng Bứ |
km |
2.50 |
625 |
|||||
- |
Thủy lợi Phiêng Bứ - Bản Lứ |
ha |
35.0 |
10,000 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Phiêng Bứ |
hộ |
40.0 |
2,030 |
|||||
- |
Nước SH hộ sở tại bản bản Lót |
hộ |
57.0 |
4,400 |
|||||
- |
Nước SH hộ sở tại bản bản Phai Khon |
hộ |
80.0 |
3,000 |
|||||
- |
Nước SH hộ sở tại bản bản Nà Ten |
hộ |
88.0 |
6,500 |
|||||
- |
Nước SH hộ sở tại bản bản Măn |
hộ |
57.0 |
3,000 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Phiêng Bứ |
m2 |
60.0 |
611 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo và các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Phiêng Bứ |
m2 |
108.5 |
567 |
|||||
- |
Trường tiểu học Điểm TĐC Phiêng Bứ |
m2 |
450.0 |
3,600 |
|||||
- |
San nền sân thể thao Điểm TĐC Phiêng Bứ |
công trình |
1.00 |
100 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Phiêng Bứ |
công trình |
1.00 |
30 |
|||||
II.7 |
KHU TĐC XÃ PHỎNG LÁI |
|
|
76,041 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
30,614 |
|||||
- |
Cấp điện cho khu TĐC xã Phỏng Lái - huyện Thuận Châu |
công trình |
5,425 km ĐZ 35kV; 4 TBA; 6,275 km ĐZ 0,4kV; 200 C.tơ |
6,000 |
|||||
- |
Nâng cấp trạm Y tế Khu TĐC xã Phổng Lái |
m2 |
200.0 |
1,100 |
|||||
- |
Lớp bậc THPT Khu TĐC xã Phổng Lái |
m2 |
300.0 |
1,000 |
|||||
- |
Nhà lớp học bậc tiểu học tại trường tiểu học Bình Thuận |
m2 |
428.6 |
2,407 |
|||||
- |
Nhà lớp học trường THCS xã Phổng Lái |
m2 |
620.0 |
3,500 |
|||||
- |
Trạm khuyến nông khu TĐC xã Phổng Lái |
m2 |
40.0 |
1,000 |
|||||
- |
Đường giao thông đến điểm TĐC Noong Bổng |
km |
2.00 |
5,507 |
|||||
- |
Đường đến điểm TĐC Pá Chập (GTNT A) |
công trình |
1.00 |
2,000 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Tiên Hưng |
hộ |
1.50 |
3,500 |
|||||
- |
Đường đến điểm TĐC Mô Cổng (GTNT A) |
công trình |
1.00 |
2,000 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Bình Thuận |
km |
1.00 |
2,600 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Nong Bổng |
|
|
8,387 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt bản Nậm Dắt, xã Phổng Lái, huyện Thuận Châu |
công trình |
0,137 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 2,54 km ĐZ 0,4kV; 98 C.tơ |
1,180 |
|||||
- |
Đường nội bộ+ san nền điểm TĐC Noong Bổng |
km,nền |
0,9; 35 |
1,179 |
|||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Nong Bổng |
km |
1.31 |
500 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Noong Bổng |
hộ |
36.0 |
892 |
|||||
- |
Cấp nước SH bản sở tại Nậm Dắt |
hộ |
97.0 |
2,000 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo tại điểm TĐC Nong Bổng |
m2 |
108.5 |
1,000 |
|||||
- |
Nhà lớp học tiểu học điểm TĐC Nong Bổng |
m2 |
120.0 |
750 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa tại điểm TĐC Nong Bổng |
công trình |
1.00 |
30 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nong Bổng |
m2 |
60.0 |
806 |
|||||
- |
San ủi Sân thể thao điểm TĐC Nong Bổng |
công trình |
1.00 |
50 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Mô Cổng |
|
|
15,150 |
|||||
- |
Đường nội bộ và san ủi nền nhà điểm TĐC Mô Cổng |
km |
1,26;55 |
1,970 |
|||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Mô Cổng |
km |
1.98 |
331 |
|||||
- |
Hệ thống cấp nước SH khu TĐC xã Phỏng Lái (Bình Thuận, Pá Chập, Mô Cổng) |
hộ |
185.0 |
9,748 |
|||||
- |
Cấp NSH bản sở tại Mô Cổng + Pá Chập |
hộ |
112.0 |
795 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Mô Cổng |
m2 |
241.7 |
1,269 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa tại điểm TĐC Mô Cổng |
công trình |
1.00 |
30 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Mô Cổng |
m2 |
100.0 |
957 |
|||||
- |
San ủi Sân thể thao điểm TĐC Mô Cổng |
công trình |
1.00 |
50 |
|||||
4 |
Điểm TĐC Bình Thuận |
|
|
4,451 |
|||||
- |
Đường nội bộ và san ủi nền nhà điểm TĐC Bình Thuận. |
km |
1,46; 70 |
2,500 |
|||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Bình Thuận |
km |
1.00 |
250 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Bình Thuận |
m2 |
108.5 |
821 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa tại điểm TĐC Bình Thuận |
công trình |
1.00 |
30 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Bình Thuận |
m2 |
100.0 |
800 |
|||||
- |
San ủi Sân thể thao điểm TĐC Bình Thuận |
công trình |
1.00 |
50 |
|||||
5 |
Điểm TĐC Pá Chập |
|
|
7,232 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt bản Pá Chập, xã Phổng Lái, huyện Thuận Châu |
công trình |
1,422 km ĐZ 0,4kV; 32 C.tơ |
541 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt bản Lốm Pè, xã Phổng Lái, huyện Thuận Châu |
công trình |
3,267 km ĐZ 0,4kV; 107 C.tơ |
1,170 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt bản Khâu Lay, xã Phỏng Lái, huyện Thuận Châu |
công trình |
0,6 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 0,5 km ĐZ 0,4kV; 11 C.tơ |
1,100 |
|||||
- |
Đường nội bộ và san ủi nền nhà điểm TĐC Pá Chập |
km |
1,333; 45 |
2,156 |
|||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Pá Chập |
km |
1.05 |
218 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Pá Chập |
m2 |
108.5 |
1,156 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Pá Chập |
công trình |
1.00 |
30 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Pá Chập |
m2 |
60.0 |
811 |
|||||
- |
San ủi Sân thể thao điểm TĐC Pá Chập |
công trình |
1.00 |
50 |
|||||
6 |
Điểm TĐC Tiên Hưng |
|
|
10,207 |
|||||
- |
Cấp điện điểm TĐC Tiên Hưng, thuộc khu TĐC xã Phỏng Lái. |
công trình |
1,864 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 2,322 km ĐZ 0,4kV; 200 C.tơ |
1,860 |
|||||
- |
Đường nội bộ + san nền nhà điểm TĐC Tiên Hưng |
km,nền |
0,679; 22 |
1,950 |
|||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Tiên Hưng |
km |
1.00 |
250 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Tiên Hưng |
hộ |
30.0 |
2,927 |
|||||
- |
Nhà lớp học tiểu học điểm TĐC Tiên Hưng |
m2 |
213.0 |
1,200 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Tiên Hưng |
m2 |
108.5 |
800 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Tiên Hưng |
m2 |
60.0 |
1,200 |
|||||
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Tiên Hưng |
công trình |
1.00 |
20 |
|||||
II.8 |
KHU TĐC XÃ TÔNG LẠNH |
|
|
47,911 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
21,347 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Phiêng Chanh - Nong Bóng GTNT A |
km |
5.28 |
12,000 |
|||||
- |
Nhà lớp học trường THPT xã Tông Lạnh |
m2 |
120.0 |
447 |
|||||
- |
Xây dựng bổ sung cho trường THPT Tông Lạnh (nhà 2 tầng 10 phòng) |
công trình |
2 tầng 10 phòng |
8,000 |
|||||
- |
Nhà lớp học trường THCS xã Tông Lạnh |
m2 |
213.0 |
900 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Nong Bóng |
|
|
14,499 |
|||||
- |
Dự án đường nội bộ + san ủi nền nhà điểm TĐC Nong Bóng |
km |
0,957;35 |
1,390 |
|||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Nong Bóng |
km |
2.00 |
500 |
|||||
- |
Dự án cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Phiêng Chanh - Nong Bóng |
hộ |
100.0 |
8,079 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Nong Bóng |
m2 |
109.0 |
1,500 |
|||||
- |
Lớp học tiểu học điểm TĐC Nong Bóng |
m2 |
119.0 |
1,500 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nong Bóng |
m2 |
60.0 |
1,500 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Nong Bóng |
công trình |
1.00 |
30 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Phiêng Chanh |
|
|
12,065 |
|||||
- |
Cấp điện điểm TĐC Phiêng Chanh-Nong Bóng, xã Tông Lạnh, huyện Thuận Châu |
công trình |
4,17 km ĐZ 35kV; 2 TBA; 6,024 km ĐZ 0,4kV; 85 C.tơ |
3,925 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Dẹ, xã Tông Lạnh, huyện Thuận Châu (dân sở tại bị ảnh hưởng) |
công trình |
1,05 km ĐZ 0,4kV; 1C.tơ |
540 |
|||||
- |
Đường nội bộ + san ủi nền nhà điểm TĐC Phiêng Chanh |
km,nền |
1,8; 50 |
2,570 |
|||||
- |
Dự án đường nội đồng điểm TĐC Phiêng Chanh |
km |
2.00 |
500 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Phiêng Chanh |
m2 |
108.5 |
1,500 |
|||||
- |
Lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Phiêng Chanh |
m2 |
120.0 |
1,500 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Phiêng Chanh |
m2 |
100.0 |
1,500 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Phiêng Chanh |
công trình |
1.00 |
30 |
|||||
II.9 |
KHU TĐC XÃ BON PHẶNG |
|
|
19,448 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
8,146 |
|||||
- |
Đường từ Quốc lộ 6 đến điểm TĐC Bắc Cường (GTNT A) |
km |
3.00 |
7,146 |
|||||
- |
Bổ sung phòng học tại trường THCS Bon Phặng |
m2 |
213.0 |
1,000 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Bắc Cường |
|
|
11,302 |
|||||
- |
Cấp điện cho điểm TĐC Bắc Cường, xã Bon Phặng- huyện Thuận Châu |
công trình |
3,29 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 2,439 km ĐZ 0,4kV; 41 C.tơ |
2,700 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Bắc Cường, xã Bon Phặng- huyện Thuận Châu |
công trình |
12 C.tơ |
2,812 |
|||||
- |
Đường nội bộ + san ủi nền nhà điểm TĐC Bắc Cường |
km,nền |
0,778; 30 |
1,150 |
|||||
- |
Đường GT nội đồng Điểm TĐC Bắc Cường |
km |
1.00 |
250 |
|||||
- |
Mương thoát lũ khu dân cư điểm TĐC Bắc Cường |
km |
0.66 |
1,100 |
|||||
- |
Cấp NSH Điểm TĐC Bắc Cường |
hộ |
63.0 |
1,475 |
|||||
- |
Nhà lớp học bậc tiểu học và các hạng mục phụ trợ điểm TĐG Bắc Cường |
m2 |
120.0 |
654 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo và các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Bắc Cường |
m2 |
108.5 |
431 |
|||||
- |
Nhà văn hóa 60m2 và các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Bắc Cường |
m2 |
60.0 |
700 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Bắc Cường |
công trình |
1.00 |
30 |
|||||
II.10 |
KHU TĐC XÃ CHIỀNG NGÀM |
|
|
140,612 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
31,182 |
|||||
|
Dự án cấp điện khu TĐC xã Chiềng Ngàm |
công trình |
7,479 km Đ2 35kV; 4 TBA; 4,913 km ĐZ 0.4kV: 190 C.tơ |
4,899 |
|||||
- |
Cầu treo 6 cái xã Chiềng Ngàm |
cái |
6.00 |
4,400 |
|||||
- |
Nhà văn hóa Khu TĐC xã Chiềng Ngàm |
m2 |
100.0 |
1,300 |
|||||
- |
Trường tiểu học trung tâm Khu TĐC xã Chiềng Ngàm |
m2 |
700.0 |
1,000 |
|||||
- |
Xây bổ sung phòng học trường THCS, nhà bán trú học sinh |
m2 |
380.0 |
5,000 |
|||||
- |
Trạm khuyến nông trung tâm xã |
m2 |
60.0 |
500 |
|||||
- |
Trường PTTH trung tâm xã Chiềng Ngàm |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|||||
- |
Chợ T.Tâm xã Chiềng Ngàm |
công trình |
1.00 |
150 |
|||||
- |
XD Sân thể thao T.Tâm xã Chiềng Ngàm |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|||||
- |
XD tượng đài Nghĩa trang liệt sĩ xã Chiềng Ngàm |
công trình |
1.00 |
450 |
|||||
- |
Cải tạo nâng cấp trạm y tế xã và các điểm TĐC xã Chiềng Ngàm |
m2 |
400.0 |
1,200 |
|||||
- |
Đường giao thông từ trung tâm xã Chiềng Ngàm - điểm TĐC Nà Cưa |
km |
2.80 |
5,283 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Loọng Bon - Lán Nguông |
km |
1.23 |
3,000 |
|||||
- |
Đường đến điểm tái định cư Pú Bâu |
km |
0.82 |
2,000 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Nà Cưa |
|
|
27,301 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Nà Cưa |
km |
1.70 |
1,367 |
|||||
- |
Cấp Nước sinh hoạt Co Củ điểm TĐC Pú Bâu - Lọng Bon - Lán Nguông |
hộ |
184.0 |
5,500 |
|||||
- |
Giao thông nội đồng tại điểm TĐC Nà Cưa |
km |
2.00 |
500 |
|||||
- |
Thủy lợi: XD công trình thủy lợi từ kênh thoát lũ Chiềng La phục vụ điểm TĐC Nà Cưa |
ha |
13.4 |
12,000 |
|||||
- |
Cấp Nước sinh hoạt Púa Cú điểm TĐC Nà Cưa |
hộ |
93.0 |
1,597 |
|||||
- |
Cấp NSH bản Nà Cưa (dân sở tại) |
hộ |
40.0 |
1,160 |
|||||
- |
San nền nhà ở điểm tái định cư Nà Cưa |
hộ |
56.0 |
550 |
|||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Nà Cưa |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo tại điểm TĐC Nà Cưa (2 phòng học, 1 phòng phụ) |
m2 |
213.0 |
1,047 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Nà Cưa |
m2 |
213.0 |
1,315 |
|||||
- |
Nhà Văn hóa 100 m2 điểm TĐC Nà Cưa |
m2 |
100.0 |
995 |
|||||
- |
San ủi mặt bằng sân thể thao Điểm TĐC Nà Cưa |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Nà Cưa |
công trình |
1.00 |
70 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Lọng Bon-Lán Nguông |
|
|
26,489 |
|||||
- |
Đường nội bộ Điểm TĐC Lọng Bon-Lán Nguông |
km |
1.60 |
1,660 |
|||||
|
Giao thông nội đồng tại điểm TĐC Lọng Bon - Lán Nguông |
km |
1.50 |
375 |
|||||
- |
Thủy lợi: XD CT thủy lợi Lọng Bon - Lán Nguông phục vụ điểm TĐC Lọng Bon - Lán Nguông |
ha |
21.0 |
6,500 |
|||||
- |
Cấp NSH Dân sở tại bản Huổi Lán |
hộ |
20.0 |
2,500 |
|||||
- |
San nền nhà ở các điểm tái định cư Lọng Bon - Lán Nguông |
hộ |
35.0 |
800 |
|||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Lọng Bon-Lán Nguông |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
- |
XD lớp tiểu học tại bản Chao xã Chiềng Ngàm |
m2 |
700.0 |
2,101 |
|||||
- |
XD lớp học cắm bản bản Pù,B.Sẳng, B.Huổi Lán xã Chiềng Ngàm |
m2 |
400.0 |
2,500 |
|||||
- |
XD nhà trẻ mẫu giáo Bản Mển, B.Chao,B.Quây, BSẳng, B.Pù, Huổi Lán xã Chiềng Ngàm |
m2 |
300.0 |
3,600 |
|||||
- |
XD nhà văn hóa Bản Quây, Bản Mển, Bản Tam, Bản Pù, B.Mùa, B.Nong Cạn, B.Chao, B.Huổi Lán, B.Sẳng xã Chiềng Ngàm |
m2 |
480.0 |
1,000 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Lọng Bon-Lán Nguông |
m2 |
160.6 |
1,000 |
|||||
- |
Lớp học bậc tiểu học một tầng (5 phòng học + 3 phòng phụ) điểm TĐC Lọng Bon - Lán Nguông |
m2 |
292.9 |
2,901 |
|||||
- |
Nhà Văn hóa 60 m2 điểm TĐC Lọng Bon - Lán Nguông |
m2 |
60.0 |
782 |
|||||
- |
San ủi mặt bằng sân thể thao Điểm TĐC Lọng Bon - Lán Nguông |
công trình |
1.00 |
500 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Lọng Bon-Lán Nguông |
công trình |
1.00 |
70 |
|||||
4 |
Điểm TĐC Pú Bâu |
|
|
20,529 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Ngàm Nưa, xã Chiềng Ngàm, huyện Thuận châu |
công trình |
1,5 km ĐZ 0,4kV; 25 C.tơ |
600 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Ngàm Tở, xã Chiềng Ngàm, huyện Thuận châu |
công trình |
2,2 km ĐZ 0,4kV; 52 C.tơ |
2,600 |
|||||
- |
Đường nội bộ Điểm TĐC Pú Bâu |
km |
1.00 |
3,800 |
|||||
- |
Giao thông nội đồng tại điểm TĐC Pú Bâu |
km |
1.50 |
375 |
|||||
- |
Thủy Lợi: XD CT thủy lợi Co Củ điểm TĐC Pú Bâu |
ha |
25.0 |
8,000 |
|||||
- |
San nền nhà ở điểm tái định cư Pú Bâu |
hộ |
66.0 |
550 |
|||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Pú Bâu |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Pú Bâu |
m2 |
213.0 |
1,166 |
|||||
- |
Nhà lớp học tiểu học điểm TĐC Pú Bâu |
m2 |
213.0 |
1,348 |
|||||
- |
Nhà văn hóa 100 m2 điểm TĐC Pú Bâu |
m2 |
100.0 |
1,070 |
|||||
- |
San ủi mặt bằng sân thể thao Điểm TĐC Pú Bâu |
công trình |
1.00 |
750 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Pú Bâu |
công trình |
1.00 |
70 |
|||||
5 |
Điểm TĐC Huổi Sói |
|
|
35,111 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Nong Cạn, xã Chiềng Ngàm, huyện Thuận châu |
công trình |
1,5 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 0,4 km ĐZ 0,4kV; 14 C.tơ |
2,500 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Quây, xã Chiềng Ngàm, huyện Thuận châu |
công trình |
0,1 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 0,6 km ĐZ 0,4kV; 80 C.tơ |
3,500 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Huổi Sói |
km |
1.00 |
926 |
|||||
- |
Giao thông nội đồng tại điểm TĐC Huổi Sói |
km |
1.00 |
250 |
|||||
- |
Thủy Lợi: XD CT thủy lợi Huổi Sói |
ha |
24.0 |
5,220 |
|||||
- |
Cấp NSH Pát Pẻn điểm TĐC Huổi Sói |
hộ |
44.0 |
820 |
|||||
- |
Cấp NSH Dân sở tại bản Quây |
hộ |
84.0 |
4,126 |
|||||
- |
Cấp NSH Dân sở tại bản Nong Cạn |
hộ |
13.0 |
1,000 |
|||||
- |
Cấp NSH Dân sở tại bản Mển, Bản Mùa, bản Chao |
hộ |
105.0 |
6,000 |
|||||
- |
Cấp NSH Dân sở tại bản Tam |
hộ |
124.0 |
4,999 |
|||||
- |
San nền nhà ở điểm tái định cư Huổi Sói |
hộ |
30.0 |
300 |
|||||
- |
San ủi mặt bằng sân thể thao Điểm TĐC Huổi Sói |
công trình |
1.00 |
500 |
|||||
- |
Nghĩa địa Điểm TĐC Huổi Sói |
công trình |
1.00 |
70 |
|||||
- |
Nhà lớp học mầm non điểm TĐC Huổi Sói |
m2 |
160.6 |
1,500 |
|||||
- |
Nhà lớp học bậc tiểu học Điểm TĐC Huổi Sói |
m2 |
292.9 |
2,400 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi Sói |
m2 |
60.0 |
1,000 |
|||||
II.11 |
KHU TĐC XÃ CHIỀNG LA |
|
|
17,239 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
9,971 |
|||||
- |
Đường giao thông đến điểm TĐC Lả Lốm - Noong Lanh, xã Chiềng La |
km |
2.02 |
9,971 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Lả Lốm- Nong Lanh |
|
|
7,268 |
|||||
- |
XD công trình cấp điện điểm TĐC Lả Lốm - Noong Lanh xã Chiềng La |
công trình |
0,71 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 0,47 km ĐZ 0,4kV; 27 C.tơ |
941 |
|||||
- |
Đường nội bộ + San nền điểm TĐC Lả Lốm - Nong Lanh |
km,nền |
0,483;21 |
1,347 |
|||||
- |
Đường nội đồng ra khu sản xuất điểm TĐC Lả Lốm- Nong Lanh |
km |
1.00 |
250 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Lả Lốm-Nong Lanh |
hộ |
21.0 |
1,500 |
|||||
- |
Nhà lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Lả Lốm - Nong Lanh |
m2 |
120.0 |
1,200 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Lả Lốm - Nong Lanh |
m2 |
108.5 |
1,000 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Lả Lốm - Nong Lanh |
m2 |
60.0 |
1,000 |
|||||
- |
Khu nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Lả Lốm - Nong Lanh |
công trình |
1.00 |
30 |
|||||
II.12 |
TÁI ĐỊNH CƯ XEN GHÉP |
|
|
2,892 |
|||||
- |
Xây dựng CSHT, công trình công cộng |
công trình |
1.00 |
2,892 |
|||||
III |
HUYỆN QUỲNH NHAI |
|
|
3,122,100 |
|||||
III. 1 |
KHU TĐC XÃ CHIỀNG BẰNG |
|
|
335,383 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
208,977 |
|||||
- |
Cấp điện khu TĐC xã Chiềng Bằng |
công trình |
1,041 km ĐZ 35 kv/6,509 km ĐZ 0,4 KV/2 TBA/376 hộ |
2,486 |
|||||
- |
Đường vào nghĩa địa đồi Ten Lay |
km |
0.47 |
350 |
|||||
- |
Công trình thủy lợi Suối Đứa |
ha |
34.3 |
4,820 |
|||||
- |
Công trình thủy lợi Huổi Vây |
ha |
55.0 |
4,000 |
|||||
- |
Trụ sở làm việc Đảng ủy, HĐND và UBND xã Chiềng Bằng |
m2 |
500.0 |
5,600 |
|||||
- |
Nhà ở giáo viên khu TTHC xã Chiềng Bằng |
m2 |
576.0 |
2,300 |
|||||
- |
Nhà bán trú Học sinh xã Chiềng Bằng |
m2 |
300.0 |
3,129 |
|||||
- |
Nghĩa trang liệt sỹ khu TTHC xã Chiềng Bằng |
công trình |
1.00 |
2,867 |
|||||
- |
Trường tiểu học Khu TTHC xã Chiềng Bằng + bổ sung nhà hiệu bộ |
m2 |
367.8 |
4,500 |
|||||
- |
Trường THCS khu TTHC xã Chiềng Bằng + bổ sung nhà hiệu bộ |
m2 |
440.0 |
4,400 |
|||||
- |
Trạm xá khu trung tâm xã Chiềng Bằng |
m2 |
500.0 |
4,200 |
|||||
- |
San ủi nền sân vận động khu TTHC xã Chiềng Bằng |
công trình |
1.00 |
3,468 |
|||||
- |
San nền nơi họp chợ (bến cảng) xã Chiềng Bằng |
công trình |
1.00 |
581 |
|||||
- |
Nhà văn hóa TT xã Chiềng Bằng |
m2 |
200.0 |
5,000 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo TT xã |
m2 |
300.0 |
4,000 |
|||||
- |
CT XD 08 khu nghĩa trang, nghĩa địa tại 8 điểm TĐC thuộc khu TĐC xã Chiềng Bằng |
công trình |
8.00 |
1,800 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Pú Hay 1 |
km |
0.88 |
4,950 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Pú Hay 2 |
km |
1.79 |
2,248 |
|||||
- |
Đường từ Pú Hay 1 - điểm TĐC Pú Hay 3 - điểm TĐC Pú Hay 2) |
km |
2.31 |
10,255 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Pú Ỏ |
km |
1.04 |
1,500 |
|||||
- |
Đường TL107 - điểm TĐC Pú Ỏ |
km |
3.50 |
6,523 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Huổi Pay 1 |
km |
0.32 |
1,000 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Huổi Pay 2 |
km |
0.71 |
2,300 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Huổi Púa |
km |
0.90 |
3,100 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC bản Xe, bản Púa 2, bản Hậu |
km |
1.40 |
8,400 |
|||||
- |
Đường vào các điểm tái định cư bản Én - bản Bung |
km |
15.0 |
89,700 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC bản Pom Sinh 1 +2 |
km |
1.10 |
5,800 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC bản Púa 1 |
km |
0.60 |
3,400 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC bản Phiêng Luông |
km |
2.20 |
10,800 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC bản Nà Huổi |
km |
1.10 |
5,500 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Pú Hay 1 |
|
|
5,164 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Pú Hay 1 |
km |
1.72 |
623 |
|||||
- |
Đường nội đồng điểm tđc pú khoang (điểm TĐC Pú Hay 1) |
km |
2.50 |
700 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Pú Hay 1 |
hộ |
66.0 |
1,350 |
|||||
- |
San ủi mặt bằng điểm TĐC Pú Hay 1 |
nền |
70.0 |
740 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Pú Hay 1 |
công trình |
1.00 |
700 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Pú Hay 1 |
m2 |
145.0 |
484 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Pú Hay 1 |
m2 |
100.0 |
567 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Pú Hay 2 |
|
|
5,573 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Pú Hay 2 |
km |
1.77 |
700 |
|||||
- |
Cấp NSH Điểm TĐC Pú Hay 2 |
hộ |
39.0 |
2,630 |
|||||
- |
San ủi mặt bằng điểm TĐC Pú Hay 2 |
nền |
38.0 |
520 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Pú Hay 2 |
công trình |
1.00 |
700 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Pú Hay 2 |
m2 |
85.0 |
512 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Pú Hay 2 |
m2 |
60.0 |
511 |
|||||
4 |
Điểm TĐC Pú Hay 3 |
|
|
3,761 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Pú Hay 3 |
km |
1.77 |
400 |
|||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Pú Hay 3 |
km |
1.26 |
500 |
|||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC Pú Hay 3 |
hộ |
34.0 |
800 |
|||||
- |
San ủi mặt bằng điểm TĐC Pú Hay 3 |
nền |
30.0 |
342 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Pú Hay 3 |
công trình |
1.00 |
700 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Pú Hay 3 |
m2 |
85.0 |
513 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Pú Hay 3 |
m2 |
60.0 |
506 |
|||||
5 |
Điểm TĐC Pú Ỏ 1 |
|
|
7,594 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Pú Ỏ |
km |
1.50 |
1,200 |
|||||
- |
Đường nội đồng bao ven hồ Pú Ỏ - Hin Lăn |
km |
12.0 |
2,000 |
|||||
- |
Nước SH điểm TĐC Pú Ỏ |
hộ |
90.0 |
1,400 |
|||||
- |
San ủi mặt bằng điểm TĐC Pú Ỏ |
nền |
84.0 |
1,188 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Pú Ỏ 1 |
công trình |
1.00 |
700 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Pú Ỏ 1 |
m2 |
85.0 |
600 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Pú Ỏ 1 |
m2 |
100.0 |
506 |
|||||
6 |
Điểm TĐC Pú Ỏ 2 |
|
|
2,368 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Pú Ỏ 2 |
công trình |
1.00 |
700 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Pú Ỏ 2 |
m2 |
85.0 |
755 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Pú Ỏ 2 |
m2 |
60.0 |
913 |
|||||
7 |
Điểm TĐC Huổi Pay 1 |
|
|
4,830 |
|||||
|
Nước sinh hoạt điểm TĐC Huổi Pay 1 |
hộ |
41.0 |
2,150 |
|||||
- |
San ủi mặt bằng điểm TĐC Huổi Pay 1 |
nền |
24.0 |
380 |
|||||
|
Bến đò điểm TĐC Huổi Pay 1 |
công trình |
1.00 |
700 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Huổi Pay 1 |
m2 |
85.0 |
800 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi Pay 1 |
m2 |
60.0 |
800 |
|||||
8 |
Điểm TĐC Huổi Pay 2 |
|
|
3,070 |
|||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC Huổi Pay 2 |
hộ |
53.0 |
900 |
|||||
- |
San ủi mặt bằng điểm TĐC Huổi Pay 2 |
nền |
31.0 |
376 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Huổi Pay 2 |
công trình |
1.00 |
700 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Huổi Pay 2 |
m2 |
85.0 |
590 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi Pay 2 |
m2 |
60.0 |
504 |
|||||
9 |
Điểm TĐC Huổi Púa |
|
|
3,374 |
|||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC Huổi Púa |
hộ |
34.0 |
650 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt cho 42 hộ sở tại trên cos bản Huổi Quẩy + Bản Bung |
hộ |
42.0 |
660 |
|||||
- |
San mặt bằng điểm TĐC Huổi Púa |
nền |
21.0 |
356 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Huổi Púa |
công trình |
1.00 |
700 |
|||||
- |
Nhà mẫu giáo điểm TĐC Huổi Púa |
m2 |
85.0 |
502 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi Púa |
m2 |
60.0 |
506 |
|||||
10 |
Điểm TĐC Pom Sinh 1+ 2 xã Chiềng Bằng |
|
|
20,085 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt điểm TĐC Bản Xe, Bản Pom Sinh 1,2, Bản Púa 1, Bản Púa 2, Bản Bung, Bản Hậu, Bản Én |
Hộ |
249.0 |
8,705 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC bản Pom Sinh 1+2 |
Hộ |
53.0 |
4,300 |
|||||
- |
Lớp học cắm bản điểm TĐC bản Pom Sinh 1+2 |
m2 |
145.0 |
1,680 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC bản Pom Sinh 1 |
m2 |
145.0 |
1,900 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC bản Pom Sinh 1+2 |
m2 |
100.0 |
1,500 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC bản Pom Sinh 1,2 |
công trình |
1.00 |
2,000 |
|||||
11 |
Điểm TĐC Bản Púa 1, xã Chiềng Bằng |
|
|
7,420 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC bản Púa 1 |
Hộ |
36.0 |
1,250 |
|||||
- |
Lớp học cắm bản điểm TĐC bản Púa 1 |
m2 |
145.0 |
1,970 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC bản Púa 1 |
m2 |
145.0 |
1,800 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC bản Púa 1 |
m2 |
30.0 |
1,400 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC bản Púa 1 |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|||||
12 |
Điểm TĐC Bản Púa 2, xã Chiềng Bằng |
|
|
8,007 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Bản Púa 2 |
Hộ |
35.0 |
1,300 |
|||||
- |
Lớp học cắm bản điểm TĐC Bản Púa 2 |
m2 |
145.0 |
2,100 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Bản Púa 2 |
m2 |
145.0 |
2,007 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Bản Púa 2 |
m2 |
60.0 |
1,400 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC bản Púa 2 |
công trình |
1.00 |
1,200 |
|||||
13 |
Điểm TĐC Bản Xe, xã Chiềng Bằng |
|
|
9,788 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC bản Xe |
Km |
0.50 |
1,525 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC bản Xe |
Hộ |
50.0 |
2,463 |
|||||
- |
Lớp học cắm bản điểm TĐC bản Xe |
m2 |
145.0 |
1,700 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo Điểm TĐC bản Xe |
m2 |
145.0 |
1,600 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC bản Xe |
m2 |
100.0 |
1,500 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC bản Xe |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|||||
14 |
Điểm TĐC Bản Hậu, xã Chiềng Bằng |
|
|
6,903 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC bản Hậu |
Hộ |
17.0 |
2,300 |
|||||
- |
Lớp học cắm bản điểm TĐC bản Hậu |
m2 |
85.0 |
1,932 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC bản Hậu |
m2 |
85.0 |
1,671 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC bản Hậu |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|||||
15 |
Điểm TĐC Bản Bung, xã Chiềng Bằng |
|
|
9,524 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC điểm TĐC bản Bung |
Km |
1.00 |
3,128 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC bản Bung |
Hộ |
39.0 |
2,866 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC bản Bung |
Hộ |
39.0 |
1,230 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC bản Bung |
m2 |
60.0 |
1,300 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC bản Bung |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|||||
16 |
Điểm TĐC Bản Én, xã Chiềng Bằng |
|
|
5,228 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Bản Én |
Hộ |
19.0 |
633 |
|||||
- |
Lớp học cắm bản điểm TĐC Bản Én |
m2 |
85.0 |
2,295 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Bản Én |
m2 |
85.0 |
1,300 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC bản Én |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|||||
17 |
Điểm TĐC PhiêngXuông, xã Chiềng Bằng |
|
|
16,617 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt điểm TĐC Bản Phiêng Luông và bản Nà Huổi |
Hộ |
51.0 |
3,084 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC bản Phiêng Luông |
Km |
1.20 |
3,212 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC bản Phiêng Luông |
Hộ |
29.0 |
2,564 |
|||||
- |
Lớp học cắm bản điểm TĐC Bản Phiêng Luông |
m2 |
145.0 |
2,488 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Bản Phiêng Luông |
m2 |
145.0 |
2,469 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Bản Phiêng Luông |
m2 |
60.0 |
1,800 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC bản Phiêng Luông |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|||||
18 |
Điểm TĐC Nà Huổi, xã Chiềng Bằng |
|
|
7,100 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC bản Nà Huổi |
Hộ |
22.0 |
2,500 |
|||||
- |
Lớp học cắm bản điểm TĐC bản Nà Huổi |
m2 |
145.0 |
1,800 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC bản Nà Huổi |
m2 |
145.0 |
1,800 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC bản Nà Huổi |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|||||
II.2 |
KHU TĐC XÃ NẬM ÉT |
|
|
71,491 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
34,286 |
|||||
- |
Cấp điện khu TĐC xã Nậm Ét, huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
35Kv: 3.4; 0.4KV: 4; TBA:2 |
2,035 |
|||||
- |
Công trình trường THCS 10 phòng Khu TTHC xã Nậm Ét |
m2 |
500.0 |
4,000 |
|||||
- |
Trường tiểu học khu TTHC xã Nậm Ét |
m2 |
600.0 |
4,100 |
|||||
- |
San nền sân thể thao khu TTHC xã Nậm ét |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
- |
San nền nơi họp chợ khu TTHC xã Nậm ét |
công trình |
1.00 |
143 |
|||||
- |
Dự án xây dựng trạm y tế xã |
m2 |
280.0 |
3,200 |
|||||
- |
Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Nậm Ét |
m2 |
430.0 |
5,000 |
|||||
- |
Nhà văn hóa TT xã Nậm Ét |
m2 |
200.0 |
5,000 |
|||||
- |
Trả nợ KLHT - Trường Tiểu học Xã Nậm ét |
công trình |
1.00 |
235 |
|||||
|
Trả nợ KLHT - Nhà ở GV bán trú Nậm ét |
công trình |
1.00 |
343 |
|||||
- |
Nhà ở giáo viên khu TTHC xã Nậm Ét |
m2 |
285.1 |
2,332 |
|||||
- |
Nhà bán trú học sinh khu TTHC xã Nậm Ét |
m2 |
300.0 |
2,700 |
|||||
- |
Đường Liệp Tè - Nậm ét đến điểm TĐC Huổi Pao |
km |
2.50 |
4,998 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Bản Tốm |
|
|
12,925 |
|||||
- |
Đường nội bộ + San ủi nền nhà + rãnh đỉnh thoát nước + rãnh thoát nước điểm TĐC bản Tốm |
km |
2,93;60 |
5,000 |
|||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC bản Tốm |
km |
5.93 |
2,200 |
|||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC bản Tốm |
hộ |
64.0 |
800 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC bản Tốm |
công trình |
1.00 |
2,000 |
|||||
- |
Công trình lớp học cắm bản điểm TĐC bản Tốm |
m2 |
145.0 |
1,128 |
|||||
- |
Lớp học mầm non điểm TĐC bản Tốm |
phòng |
145.0 |
647 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC bản Tốm |
m2 |
100.0 |
1,000 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC bản Tốm |
km |
1.00 |
150 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Bản Hào |
|
|
12,009 |
|||||
- |
Đường nội bộ + San ủi nền nhà + rãnh đỉnh thoát nước + rãnh thoát nước điểm TĐC bản Hào |
km |
1,3;57 |
5,000 |
|||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC bản Hào |
km |
6.00 |
1,200 |
|||||
- |
Cấp NSH Điểm TĐC bản Hào |
hộ |
57.0 |
900 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC bản Hào |
công trình |
1.00 |
1,500 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC bản Hào |
m2 |
145.0 |
600 |
|||||
- |
Nhà lớp học mầm non bản Hào |
phòng |
145.0 |
883 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC bản Hào |
m2 |
100.0 |
750 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC bản Hào |
km |
1.00 |
1,176 |
|||||
4 |
Điểm TĐC Huổi Pao |
|
|
12,271 |
|||||
- |
Đường nội bộ + San ủi nền nhà + rãnh đỉnh thoát nước + rãnh thoát nước điểm TĐC Huổi Pao |
km,nền |
3,25;58 |
5,000 |
|||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Huổi Pao |
km |
5.68 |
1,900 |
|||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC Huổi Pao |
hộ |
56.0 |
1,038 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Huổi Pao |
công trình |
1.00 |
1,500 |
|||||
- |
Công trình lớp học cắm bản điểm TĐC bản Huổi Pao |
m2 |
95.0 |
720 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Huổi Pao |
m2 |
145.0 |
883 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi Pao |
m2 |
100.0 |
900 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Huổi Pao |
km |
1.00 |
330 |
|||||
III.3 |
KHU TĐC XÃ CHIỀNG ƠN |
|
|
120,837 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
41,600 |
|||||
- |
Cấp điện cho khu TĐC xã Chiềng Ơn - huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
9,557 km ĐZ 35kV; 5 TBA; 10,273 km ĐZ 0,4kV; 424 C.tơ |
10,200 |
|||||
- |
Trụ sở UBND xã Chiềng Ơn |
m2 |
500.0 |
5,000 |
|||||
- |
Nhà văn hóa TT xã Chiềng Ơn |
m2 |
200.0 |
4,600 |
|||||
- |
Trường THCS khu TTHC xã Chiềng Ơn |
m2 |
500.0 |
5,000 |
|||||
- |
Trường Tiểu học khu TTHC xã Chiềng Ơn |
m2 |
600.0 |
5,000 |
|||||
- |
Nhà công vụ giáo viên trung tâm xã Chiềng Ơn |
m2 |
288.0 |
2,000 |
|||||
- |
Nhà bán trú học sinh trung tâm xã Chiềng Ơn |
m2 |
320.0 |
1,600 |
|||||
- |
Trạm y tế khu trung tâm hành chính xã Chiềng Ơn |
m2 |
326.0 |
3,200 |
|||||
- |
San nền khu TT xã + các công trình công cộng của các điểm TĐC xã Chiềng Ơn |
công trình |
1.00 |
4,200 |
|||||
- |
San nền nơi họp chợ khu trung tâm hành chính xã |
công trình |
1.00 |
800 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Huổi Ná 1 |
|
|
10,905 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Huổi Ná |
km |
3.00 |
2,200 |
|||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Huổi Ná 1 |
km |
2.77 |
683 |
|||||
- |
Bến đò điểm TĐC Huổi Ná 1 |
công trình |
1.00 |
700 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Huổi Ná 1+2 |
hộ |
192.0 |
3,600 |
|||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Huổi Ná |
nền |
87.0 |
1,100 |
|||||
- |
Lớp học cắm bản điểm TĐC Huổi Ná 1 |
m2 |
85.0 |
850 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Huổi Ná 1 |
m2 |
85.0 |
852 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi Ná 1 |
m2 |
60.0 |
775 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Huổi Ná 1 |
công trình |
1.00 |
145 |
|
||||
3 |
Điểm TĐC Huổi Ná 2 |
|
|
4,176 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Huổi Ná 2 |
km |
3.00 |
728 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Huổi Ná 2 |
công trình |
1.00 |
700 |
|
||||
- |
Lớp học cắm bản điểm TĐC Huổi Ná 2 |
m2 |
85.0 |
1,056 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Huổi Ná 2 |
m2 |
85.0 |
898 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi Ná 2 |
m2 |
60.0 |
794 |
|
||||
4 |
Điểm TĐC Đán Đăm 1 |
|
|
12,513 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Đán Đăm |
km |
4.00 |
4,600 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Đán Đăm 1 |
km |
0.91 |
200 |
|
||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Đán Đăm |
hộ |
202.0 |
3,400 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Đán Đăm |
nền |
146.0 |
1,819 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Đán Đăm 1 |
công trình |
1.00 |
700 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Đán Đăm 1 |
m2 |
85.0 |
896 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Đán Đăm 1 |
m2 |
60.0 |
758 |
|
||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Đán Đăm 1 |
công trình |
1.00 |
140 |
|
||||
5 |
Điểm TĐC Đán Đăm 2 |
|
|
2,500 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Đán Đăm 2 |
công trình |
1.00 |
700 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Đán Đăm 2 |
m2 |
85.0 |
900 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Đán Đăm 2 |
m2 |
60.0 |
900 |
|
||||
6 |
Điểm TĐC Đán Đăm 3 |
|
|
2,928 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Đán Đăm 3 |
km |
0.77 |
186 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Đán Đăm 3 |
công trình |
1.00 |
700 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Đán Đăm 3 |
m2 |
85.0 |
1,000 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Đán Đăm 3 |
m2 |
60.0 |
900 |
|
||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Đán Đăm 3 |
công trình |
1.00 |
142 |
|
||||
7 |
Điểm TĐC Đán Đăm 4 |
|
|
2,845 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Đán Đăm 4 |
km |
1.18 |
200 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Đán Đăm 4 |
công trình |
1.00 |
700 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Đán Đăm 4 |
m2 |
77.2 |
900 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Đán Đăm 4 |
m2 |
60.0 |
900 |
|
||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Đán Đăm 4 |
công trình |
1.00 |
145 |
|
||||
8 |
Điểm TĐC Pa Sáng |
|
|
9,845 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Pa Sáng |
km |
1.00 |
1,650 |
|
||||
- |
Công trình Thủy lợi Púng Khoái - điểm TĐC Pa Sáng |
ha |
4.50 |
2,000 |
|
||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Pa Sáng |
hộ |
48.0 |
620 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Pa Sáng |
nền |
47.0 |
617 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Pa Sáng |
công trình |
1.00 |
700 |
|
||||
- |
Lớp học cắm bản điểm TĐC Pa Sáng |
m2 |
145.0 |
1,479 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Pa Sáng |
m2 |
77.2 |
1,090 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Pa Sáng |
m2 |
100.0 |
1,689 |
|
||||
9 |
Điểm TĐC Pom Co Muông |
|
|
13,429 |
|
||||
- |
Công trình Thủy lợi Huổi Hính - điểm TĐC Pom Co Muông |
ha |
8.00 |
1,550 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Pom Co Muông |
km |
1.86 |
2,100 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Pom Co Muông |
km |
9.37 |
2,100 |
|
||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Pom Co Muông |
hộ |
83.0 |
2,050 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Pom Co Muông |
nền |
83.0 |
900 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Pom Co Muông |
công trình |
1.00 |
700 |
|
||||
- |
Nhà lớp học cắm bản + thiết bị + Các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Pom Co Muông |
m2 |
145.0 |
1,275 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Pom Co Muông |
m2 |
85.0 |
856 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Pom Co Muông |
m2 |
100.0 |
966 |
|
||||
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Pom Co Muông |
công trình |
1.00 |
932 |
|
||||
10 |
Điểm TĐC Lốm Lầu 1 |
|
|
12,880 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Lốm Lầu |
km |
2.09 |
3,000 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Lốm Lầu 1 |
km |
5.37 |
1,560 |
|
||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Lốm Lầu |
hộ |
92.0 |
2,500 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Lốm Lầu 1+2 |
nền |
91.0 |
920 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Lốm Lầu 1 |
công trình |
1,00 |
700 |
|
||||
- |
Lớp học cắm bản điểm TĐC Lốm Lầu 1 |
m2 |
145.0 |
1,400 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Lốm Lầu 1 |
m2 |
85.0 |
1,400 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Lốm Lầu 1 |
m2 |
100.0 |
1,400 |
|
||||
11 |
Điểm TĐC Lốm Lầu 2 |
|
|
7,216 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Lốm Lầu 2 |
km |
8.10 |
2,166 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Lốm Lầu 2 |
công trình |
1.00 |
700 |
|
||||
- |
Lớp học cắm bản + hạng mục phụ trợ điểm TĐC Lốm Lầu 2 |
m2 |
145.0 |
1,400 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo + hạng mục phụ trợ điểm TĐC Lốm Lầu 2 |
m2 |
85.0 |
1,400 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa + hạng mục phụ trợ điểm TĐC Lốm Lầu 2 |
m2 |
60.0 |
1,400 |
|
||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Lốm Lầu 2 |
công trình |
1.00 |
150 |
|
||||
III.4 |
KHU TĐC XÃ MƯỜNG GIÔN |
|
|
133,783 |
|
||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
54,266 |
|
||||
- |
Cấp điện khu TĐC xã Mường Giôn, huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
35Kv: 14.57; 0.4Kv: 21.35; TBA: 9 |
11,623 |
|
||||
- |
Nhà công vụ giáo viên khu TĐC xã Mường Giôn |
m2 |
5 phòng |
1,000 |
|
||||
- |
Công trình nhà bán trú học sinh khu TĐC xã Mường Giôn |
m2 |
173.0 |
1,400 |
|
||||
- |
Trường THCS tại trung tâm xã khu TĐC xã Mường Giôn |
m2 |
2T10P |
3,800 |
|
||||
- |
Trạm y tế khu TĐC xã Mường Giôn |
m2 |
600.0 |
3,000 |
|
||||
- |
San nền sân vận động khu TĐC xã Mường Giôn |
công trình |
1.00 |
500 |
|
||||
- |
San nền nơi họp chợ khu TĐC xã Mường Giôn |
công trình |
1.00 |
995 |
|
||||
- |
Trường tiểu học Phiêng Mựt xã Mường Giôn |
m2 |
2T8P |
2,400 |
|
||||
- |
Đường từ QL279 - Điểm TĐC Phiêng Mựt |
km |
1.50 |
3,602 |
|
||||
- |
Đường vào điểm TĐC Khóp Xa |
km |
0.85 |
2,000 |
|
||||
- |
Đường vào điểm TĐC Huổi Mận |
km |
1.38 |
10,686 |
|
||||
- |
Đường vào điểm TĐC Pá Ngà |
km |
0.40 |
5,000 |
|
||||
- |
Đường vào điểm TĐC Co Líu-Lọng Mức |
km |
2.10 |
2,660 |
|
||||
- |
Đường vào điểm TĐC Nà Mạt |
km |
2.40 |
5,600 |
|
||||
2 |
Điểm TĐC Phiêng Mựt 1 |
|
|
17,098 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Phiêng Mựt 1 |
km |
1.50 |
2,000 |
|
||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Phiêng Mựt 1 |
km |
3.00 |
750 |
|
||||
- |
Thủy lợi Huổi Xanh điểm TĐC Phiêng Mựt |
ha |
52.0 |
4,000 |
|
||||
- |
Nước sinh hoạt Ta Bó điểm TĐC Phiêng Mựt |
hộ |
93.0 |
1,250 |
|
||||
- |
Nước sinh hoạt Huổi Xanh điểm TĐC Phiêng Mựt |
hộ |
117.0 |
1,600 |
|
||||
- |
San ủi mặt bằng nền nhà điểm TĐC Phiêng Mựt 1 |
nền |
67.0 |
527 |
|
||||
- |
Lớp học Cắm bản điểm TĐC Phiêng Mựt 1 |
m2 |
145.0 |
1,500 |
|
||||
- |
Lớp học Cắm bản điểm TĐC Phiêng Mựt 2 |
m2 |
85.0 |
1,400 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Phiêng Mựt 1 |
m2 |
145.0 |
1,171 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Phiêng Mựt 1 |
m2 |
100.0 |
900 |
|
||||
- |
Xây dựng 7 khu Nghĩa trang, nghĩa địa tại 7 điểm TĐC thuộc khu TĐC xã Mường Giôn |
công trình |
1.00 |
2,000 |
|
||||
3 |
Điểm TĐC Phiêng Mựt 2 |
|
|
10,287 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Phiêng Mựt 2 |
km |
1.50 |
1,189 |
|
||||
- |
Thủy lợi Huổi Tưng điểm TĐC Phiêng Mựt 2 |
ha |
70.0 |
4,500 |
|
||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Phiêng Mựt 2 |
km |
2.30 |
800 |
|
||||
- |
Nước sinh hoạt Huổi Tưng điểm TĐC Phiêng Mựt |
hộ |
46.0 |
1,556 |
|
||||
- |
San ủi mặt bằng nền nhà điểm TĐC Phiêng Mựt 2 |
nền |
40.0 |
520 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Phiêng Mựt 2 |
m2 |
85.0 |
837 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Phiêng Mựt 2 |
m2 |
60.0 |
885 |
|
||||
4 |
Điểm TĐC Khóp Xa |
|
|
9,867 |
|
||||
- |
Cấp điện sinh hoạt bản Khóp, xã Mường Giôn, huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
0,1 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 1 km ĐZ 0,4kV; |
1,230 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Khóp Xa 1+2+3 và tuyến số 4 |
km |
0.90 |
421 |
|
||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Khóp Xa |
km |
2.40 |
2,300 |
|
||||
- |
Thủy lợi Nậm Giôn điểm TĐC Khóp Xa |
ha |
17.0 |
1,093 |
|
||||
- |
Thủy lợi Khoang To điểm TĐC Khóp Xa |
ha |
117.0 |
2,072 |
|
||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC Khóp Xa |
hộ |
35.0 |
1,300 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Khóp Xa |
nền |
37.0 |
500 |
|
||||
- |
Hệ thống HTXH điểm TĐC Khóp Xa, hạng mục: Nhà lớp học mầm non 1 phòng + phụ trợ xã Mường Giôn |
m2 |
85.0 |
484 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Khóp Xa |
m2 |
60.0 |
467 |
|
||||
5 |
Điểm TĐC Huổi Mận |
|
|
12,694 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Huổi Mận |
km |
1.38 |
3,500 |
|
||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Huổi Mận |
km |
3.40 |
1,100 |
|
||||
- |
Nước sinh hoạt Huổi Co Sum điểm TĐC Huổi Mận |
hộ |
45.0 |
3,287 |
|
||||
- |
San ủi mặt bằng nền nhà điểm TĐC Huổi Mận |
nền |
40.0 |
500 |
|
||||
- |
Lớp học Cắm bản điểm TĐC Huổi Mận |
m2 |
145.0 |
1,600 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Huổi Mận |
m2 |
85.0 |
1,100 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi Mận |
m2 |
60.0 |
1,607 |
|
||||
6 |
Điểm TĐC Pá Ngà |
|
|
8,708 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Pá Ngà |
km |
0.68 |
1,441 |
|
||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Pá Ngà |
km |
2.66 |
800 |
|
||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC Pá Ngà |
hộ |
117.0 |
2,800 |
|
||||
- |
San ủi mặt bằng nền nhà điểm TĐC Pá Ngà |
nền |
30.0 |
267 |
|
||||
- |
Lớp học Cắm bản điểm TĐC Pá Ngà |
m2 |
187.0 |
1,400 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Pá Ngà |
m2 |
85.0 |
900 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Pá Ngà |
m2 |
60.0 |
1,100 |
|
||||
7 |
Điểm TĐC Co Líu - Lọng Mức |
|
|
10,341 |
|
||||
- |
Cấp điện sinh hoạt bản Lọng Mức, bản Nà Mạt, bản Pá Ngà, bản Xa, Phiêng Mựt, Huổi Mận, Co Líu, xã Mường Giôn, huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
191 C.tơ |
1,200 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Co Líu-Lọng Mức |
km |
1.50 |
2,500 |
|
||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Co Líu-Lọng Mức |
km |
1.59 |
1,200 |
|
||||
- |
Cấp nước SH Thẩm Cụt điểm TĐC Co Líu-Lọng Mức |
hộ |
67.0 |
1,100 |
|
||||
- |
Cấp nước SH Huổi Hặt điểm TĐC Co Líu-Lọng Mức |
hộ |
24.0 |
447 |
|
||||
- |
San ủi mặt bằng nền nhà điểm TĐC Co Líu - Lọng Mức |
nền |
60.0 |
650 |
|
||||
- |
Lớp học Cắm bản điểm TĐC Co Líu-Lọng Mức |
m2 |
145.0 |
1,054 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Co Líu-Lọng Mức |
m2 |
145.0 |
1,350 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Co Líu-Lọng Mức |
m2 |
100.0 |
840 |
|
||||
8 |
Điểm TĐC Nà Mạt |
|
|
10,522 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Nà Mạt |
km |
1.00 |
2,000 |
|
||||
- |
Đường ra khu sản xuất điểm TĐC Nà Mạt |
km |
1.44 |
1,200 |
|
||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC Nà Mạt |
hộ |
83.0 |
1,100 |
|
||||
- |
San ủi mặt bằng nền nhà điểm TĐC Nà Mạt |
nền |
67.0 |
610 |
|
||||
- |
Trường tiểu học 2T8P điểm TĐC Nà Mạt |
m2 |
2T8P |
3,500 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Nà Mạt |
m2 |
145.0 |
950 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nà Mạt |
m2 |
100.0 |
1,162 |
|
||||
III.5 |
KHU TĐC XÃ MƯỜNG SẠI |
|
|
233,665 |
|
||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
130,972 |
|
||||
- |
Cấp điện cho khu TĐC xã Mường Sại - huyện Quỳnh Nhai, huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
9,891 km ĐZ 35kV; 6 TBA; 11,236 km ĐZ 0,4kV; 506 C.tơ |
9,400 |
|
||||
- |
Cấp điện cho 2 điểm TĐC Ten Che 1, 2 thuộc khu TĐC xã Mường Sại, huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
8,448 km ĐZ 35kV; 2 TBA; 80 C.tơ |
4,073 |
|
||||
- |
Công trình thủy lợi Huổi trạng điểm TĐC Ten Che 1,2 |
ha |
15.5 |
2,800 |
|
||||
- |
Trụ sở làm việc HĐND + UBND xã Mường Sại |
m2 |
464.0 |
3,000 |
|
||||
- |
Trường tiểu học + các hạng mục phụ trợ cụm bản Ten Che xã Mường Sại |
m2 |
2t6p |
2,900 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa trung tâm xã Mường Sại |
m2 |
200.0 |
4,600 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo TT xã |
m2 |
300.0 |
5,000 |
|
||||
- |
San ủi mặt bằng khu trung tâm hành chính xã Mường Sại |
công trình |
1.00 |
4,300 |
|
||||
- |
Nghĩa trang liệt sỹ khu trung tâm hành chính xã Mường Sại |
công trình |
1.00 |
1,482 |
|
||||
- |
Trường THCS khu TT xã Mường Sại - Quỳnh Nhai |
m2 |
500.0 |
2,500 |
|
||||
- |
Trạm y tế xã Mường Sại |
m2 |
500.0 |
2,670 |
|
||||
- |
Trường tiểu học + các hạng mục phụ trợ bản Lọng Đán xã Mường Sại |
m2 |
2t6p |
4,503 |
|
||||
- |
Trường Tiểu học + các hạng mục phụ trợ khu TT xã Mường Sại |
m2 |
600.0 |
3,700 |
|
||||
- |
Nhà ở giáo viên khu TT xã Mường Sại |
m2 |
288.0 |
1,986 |
|
||||
- |
Nhà bán trú học sinh khu TT xã Mường Sại |
m2 |
300.0 |
2,000 |
|
||||
- |
Cấp nước khu trung tâm xã Mường Sại |
công trình |
1.00 |
1,200 |
|
||||
- |
Đường giao thông đến điểm TĐC Ten Che 1+2 |
km |
9.00 |
31,600 |
|
||||
- |
Đường giao thông vào điểm TĐC Búa Bon 1+2+3 |
km |
2.71 |
8,248 |
|
||||
- |
Đường vào điểm TĐC Thẩm Căng 2 |
km |
0.98 |
8,410 |
|
||||
- |
Đường vào điểm TĐC Huổi Co Ngốm xã Mường Sại |
km |
2.20 |
6,400 |
|
||||
- |
Đường vào điểm TĐC Pháo Phòng Không |
km |
1.53 |
4,500 |
|
||||
- |
Đường vào điểm TĐC Huổi Lạ |
km |
1.88 |
6,600 |
|
||||
- |
Đường vào điểm TĐC Huổi Nguột |
km |
2.15 |
9,100 |
|
||||
2 |
Điểm TĐC Búa Bon 1 |
|
|
17,142 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Búa Bon 1+2+3 |
km |
2.80 |
1,500 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Búa Bon 1+2+3 |
km |
3.00 |
660 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Búa Bon 1 |
công trình |
1.00 |
1,700 |
|
||||
- |
Công trình thủy lợi Suối Coi thuộc điểm TĐC Búa Bon 1+2+3, Huổi mảnh 1+2, Thẩm Căng 1+2 |
ha |
150.0 |
5,500 |
|
||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Búa Bon 1+2+3 |
hộ |
113.0 |
2,042 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Búa Bon 1+2+3 |
nền |
110.0 |
884 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Búa Bon 1 |
m2 |
85.0 |
822 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Búa Bon 1 |
m2 |
60.0 |
834 |
|
||||
- |
Khu nghĩa trang, nghĩa địa tại 14 điểm TĐC Thuộc khu TĐC xã Mường Sại |
công trình |
1.00 |
3,200 |
|
||||
3 |
Điểm TĐC Búa Bon 2 |
|
|
2,643 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Búa Bon 2 |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Búa Bon 2 |
m2 |
85.0 |
810 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Búa Bon 2 |
m2 |
60.0 |
833 |
|
||||
4 |
Điểm TĐC Búa Bon 3 |
|
|
2,446 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Búa Bon 3 |
công trình |
1.00 |
793 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Búa Bon 3 |
m2 |
85.0 |
793 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Búa Bon 3 |
m2 |
60.0 |
860 |
|
||||
5 |
Điểm TĐC Thẩm Căng 1 |
|
|
9,720 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Thẩm Căng 1+2 |
km |
2.24 |
2,500 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Thẳm Căng 1+2 |
km |
1.90 |
400 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Thẩm Căng 1 |
công trình |
1.00 |
700 |
|
||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC Thẩm Căng 1+2 |
hộ |
88.0 |
3,000 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Thẩm Căng 1+2 |
nền |
80.0 |
800 |
|
||||
- |
Nhà lớp học cắm bản+ thiết bị + Các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Thẩm Căng 1 |
m2 |
85.0 |
800 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo + thiết bị + các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Thẩm Căng 1 |
m2 |
85.0 |
700 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa + các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Thẩm Căng 1 |
m2 |
60.0 |
820 |
|
||||
6 |
Điểm TĐC Thẩm Căng 2 |
|
|
2,202 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Thẩm Căng 2 |
công trình |
1.00 |
700 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo + thiết bị + các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Thẩm Căng 2 |
m2 |
85.0 |
750 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa + các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Thẩm Căng 2 |
m2 |
60.0 |
752 |
|
||||
7 |
Điểm TĐC Huổi Mảnh 1 |
|
|
10,707 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Huổi Mảnh 1+2 |
km |
1.50 |
2,600 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Huổi Mảnh 1+2 |
km |
1.78 |
443 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Huổi Mảnh 1 |
công trình |
1.00 |
700 |
|
||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Huổi Mảnh 1+2 |
hộ |
108.0 |
1,500 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Huổi Mảnh 1+2 |
nền |
103.0 |
950 |
|
||||
- |
Trường tiểu học + các hạng mục phụ trợ cụm bản Phiêng Pục xã Mường Sại |
m2 |
510.0 |
2,750 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Huổi Mảnh 1 |
m2 |
85.0 |
759 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi Mảnh 1 |
m2 |
100.0 |
1,005 |
|
||||
8 |
Điểm TĐC Huổi Mảnh 2 |
|
|
2,611 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Huổi Mảnh 2 |
công trình |
1.00 |
800 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Huổi Mảnh 2 |
m2 |
85.0 |
1,061 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa + các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Huổi Mảnh 2 |
m2 |
60.0 |
750 |
|
||||
9 |
Điểm TĐC Huổi Co Ngốm 1 |
|
|
9,605 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Huổi Co Ngốm |
km |
0.94 |
1,600 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Huổi Co Ngốm 1+2 |
km |
8.48 |
2,200 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Huổi Co Ngốm 1 |
công trình |
1.00 |
700 |
|
||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Huổi Co Ngốm 1+2 |
hộ |
91.0 |
2,600 |
|
||||
- |
San ủi mặt bằng nền nhà điểm TĐC Huổi Co Ngốm |
nền |
77.0 |
950 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo + trang thiết bị + các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Huổi Co Ngốm 1 |
m2 |
85.0 |
797 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa + trang thiết bị + các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Huổi Co Ngốm 1 |
m2 |
60.0 |
758 |
|
||||
10 |
Điểm TĐC Huổi Co Ngốm 2 |
|
|
4,600 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Huổi Co Ngốm 2 |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Huổi Co Ngốm 2 |
m2 |
85.0 |
1,800 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa + trang thiết bị + các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Huổi Co Ngốm 2 |
m2 |
60.0 |
1,800 |
|
||||
11 |
Điểm TĐC Ten Che 1 |
|
|
6,402 |
|
||||
- |
Đường Nội bộ TĐC Ten Che 1 xã Mường Sại |
km |
1.50 |
750 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Ten Che 1+2 |
km |
2.87 |
709 |
|
||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Ten Che 1 |
hộ |
34.0 |
1,459 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Ten Che 1 |
công trình |
1.00 |
700 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Ten Che 1,2 |
nền |
70.0 |
1,046 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo + các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Ten Che 1 |
m2 |
85.0 |
900 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa + các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Ten Che 1 |
m2 |
60.0 |
838 |
|
||||
12 |
Điểm TĐC Ten Che 2 |
|
|
4,330 |
|
||||
- |
Đường Nội bộ điểm TĐC Ten Che 2 |
km |
1.50 |
1,200 |
|
||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Ten Che 2 |
hộ |
36.0 |
760 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Ten Che 2 |
công trình |
1.00 |
700 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Ten Che 2 |
m2 |
85.0 |
870 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa + các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Ten Che 2 |
m2 |
60.0 |
800 |
|
||||
13 |
Điểm TĐC Pháo Phòng Không |
|
|
8,142 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Pháo Phòng Không |
km |
2.30 |
4,000 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Pháo phòng không |
km |
0.54 |
141 |
|
||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC Pháo Phòng Không |
hộ |
49.0 |
700 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Pháo Phòng Không |
nền |
52.0 |
645 |
|
||||
- |
Lớp học cắm bản điểm TĐC Pháo phòng không Mường Sại |
m2 |
85.0 |
1,200 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo + thiết bị + các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Pháo Phòng Không |
m2 |
77.2 |
656 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa + trang thiết bị + các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Pháo Phòng Không |
m2 |
60.0 |
800 |
|
||||
14 |
Điểm TĐC Huổi Lạ |
|
|
13,527 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Huổi Lạ |
km |
1.60 |
2,500 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Huổi Lạ |
km |
1.00 |
248 |
|
||||
- |
Công trình thủy lợi Huổi Lạ thuộc điểm TĐC Huổi Lạ |
ha |
11.5 |
4,572 |
|
||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Huổi Lạ |
hộ |
60.0 |
2,625 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Huổi Lạ |
nền |
60.0 |
408 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Huổi Lạ |
công trình |
1.00 |
700 |
|
||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Huổi Lạ Mường Sại |
m2 |
145.0 |
810 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo + thiết bị + các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Huổi Lạ |
m2 |
85.0 |
764 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa + trang thiết bị + các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Huổi Lạ |
m2 |
100.0 |
900 |
|
||||
15 |
Điểm TĐC Huổi Nguột |
|
|
8,616 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Huổi Nguột |
km |
0.92 |
2,600 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Huổi Nguột |
km |
0.97 |
222 |
|
||||
- |
Công trình thủy lợi Huổi Nguột thuộc điểm TĐC Huổi Nguột |
ha |
5.80 |
1,420 |
|
||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC Huổi Nguột |
hộ |
40.0 |
600 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Huổi Nguột |
nền |
40.0 |
484 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Huổi Nguột |
công trình |
1.00 |
700 |
|
||||
- |
Lớp học cắm bản + các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Huổi Nguột Mường Sại |
m2 |
85.0 |
870 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Huổi Nguột |
m2 |
85.0 |
910 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa + trang thiết bị + các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Huổi Nguột |
m2 |
60.0 |
810 |
|
||||
III.6 |
KHU 3 XÃ MƯỜNG CHIÊN - PHA KHINH - PẮC MA |
|
|
245,480 |
|
||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
111,010 |
|
||||
- |
DA Cấp điện cho 3 điểm TĐC bản Hé, bản Bon, Bản Quyền thuộc khu TĐC 3 xã Mường Chiên, Pha khinh, Pắc Ma (Cấp điện khu TĐC xã Mường Chiên) |
công trình |
3,28 km ĐZ 35kV; 4 TBA; 7,445 km ĐZ 0,4kV; 300 C.tơ |
5,180 |
|
||||
- |
Cấp điện cho 2 xã Pha Khinh, Pắc Má thuộc khu TĐC xã Mường Chiên,Pha Khinh, Pắc Ma - huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
1,639 km ĐZ 35kV; 6 TBA; 10,882 km ĐZ 0,4kV; 392 C.tơ |
9,600 |
|
||||
- |
Trụ sở UBND xã khu TTHC xã Mường Chiên |
m2 |
500.0 |
4,500 |
|
||||
- |
Trụ sở UBND xã khu TTHC Pha Khinh - Pắc Ma |
m2 |
500.0 |
4,500 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa trung tâm xã Mường Chiên |
m2 |
200.0 |
4,700 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa trung tâm xã Pắc Ma - Pha Khinh |
m2 |
200.0 |
4,700 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo TT xã Mường Chiên |
m2 |
200.0 |
4,000 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo TT xã Pha Khinh-Pắc Ma |
m2 |
200.0 |
4,000 |
|
||||
- |
Trường trung học cơ sở trung tâm xã Mường Chiên |
công trình |
2t8ph |
5,000 |
|
||||
- |
Trường trung học cơ sở trung tâm xã Pha Khinh-Pắc Ma |
công trình |
2t8ph |
4,800 |
|
||||
- |
Nhà ở giáo viên + các hạng mục phụ trợ khu TTHC xã Mường Chiên |
m2 |
285.1 |
1,900 |
|
||||
- |
Công trình nhà bán trú + các hạng mục phụ trợ học sinh khu TTHC xã Mường Chiên |
công trình |
1.00 |
2,200 |
|
||||
- |
Nhà ở giáo viên + hạng mục phụ trợ khu TTHC xã Pha Khinh - Pắc Ma |
công trình |
1,00 |
2,300 |
|
||||
- |
Nhà bán trú + hạng mục phụ trợ khu TTHC xã Pha Khinh - Pắc Ma |
công trình |
1.00 |
2,200 |
|
||||
- |
Trạm y tế khu TTHC xã Mường Chiên |
m3 |
326.0 |
2,442 |
|
||||
- |
Trạm y tế khu TTHC Pha Khinh - Pắc Ma |
m4 |
326.0 |
2,875 |
|
||||
- |
San nền sân vận động khu TTHC xã Mường Chiên |
công trình |
1.00 |
979 |
|
||||
- |
Công trình sân vận động khu TTHC xã Pha Khinh - Pắc Ma |
công trình |
1.00 |
1,333 |
|
||||
- |
San nền nơi họp chợ khu TTHC xã Mường Chiên |
công trình |
1.00 |
452 |
|
||||
- |
San nền nơi họp chợ khu TT xã Pha Khinh-Pắc Ma |
công trình |
1.00 |
252 |
|
||||
- |
Nghĩa trang liệt sỹ khu TTHC xã Mường Chiên |
công trình |
1.00 |
2,000 |
|
||||
- |
Nghĩa trang liệt sỹ khu TTHC xã Pha Khinh - Pắc Ma |
công trình |
1.00 |
807 |
|
||||
- |
Lớp học bậc tiểu học khu TT xã Mường Chiên |
công trình |
1.00 |
4,600 |
|
||||
- |
Lớp học bậc tiểu học khu TTHC xã Pha Khinh - Pắc Ma |
công trình |
1.00 |
4,500 |
|
||||
- |
Đường đến điểm TĐC Bản Bon |
km |
1.30 |
4,980 |
|
||||
- |
Đường đến điểm TĐC Bản Hé 1 |
km |
0.54 |
3,000 |
|
||||
- |
Đường đến điểm TĐC Bản Hé 2 |
km |
0.25 |
2,000 |
|
||||
- |
Đường vào điểm TĐC Kéo Cá |
km |
0.55 |
3,000 |
|
||||
- |
Đường đến điểm TĐC Bản Khoang 1 |
km |
0.47 |
4,950 |
|
||||
- |
Đường đến điểm TĐC Hua Ăm - Hua Sáng |
km |
0.28 |
4,500 |
|
||||
- |
Đường đến điểm TĐC Hua cẩu |
km |
1.05 |
6,660 |
|
||||
- |
Đường vào điểm TĐC Bản Kích |
Km |
0.35 |
2,100 |
|
||||
2 |
Điểm TĐC Bản Bon |
|
|
12,360 |
|
||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Bon, xã Mường Chiên - huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
68 C.tơ |
500 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Bản Bon |
km |
1.03 |
2,000 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Bản Bon |
km |
5.93 |
1,496 |
|
||||
- |
Công trình thủy lợi Nậm Chiên |
ha |
12.0 |
1,850 |
|
||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC bản Bon |
hộ |
133.0 |
950 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Bản Bon |
nền |
40.0 |
600 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Bản Bon |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|
||||
- |
Nhà mầm non điểm TĐC Bản Bon |
m2 |
85.0 |
1,493 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Bản Bon |
m2 |
60.0 |
1,721 |
|
||||
- |
Công trình đường Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Bản Bon |
công trình |
1.00 |
750 |
|
||||
3 |
Điểm TĐC Bản Hé 1 |
|
|
16,184 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC bản Hé |
km |
2.20 |
4,500 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Bản Hé 1 |
km |
0.30 |
787 |
|
||||
- |
Công trình thủy lợi Nậm Nghi |
ha |
9.30 |
2,500 |
|
||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC bản Hé 1+ 2 |
hộ |
75.0 |
900 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Bản Hé 1 |
công trình |
1.00 |
2,400 |
|
||||
- |
San ủi mặt bằng điểm TĐC bản Hé |
nền |
75.0 |
2,000 |
|
||||
- |
Lớp học cắm bản điểm TĐC Bản Hé 1 |
m2 |
85.0 |
950 |
|
||||
- |
Nhà mầm non điểm TĐC Bản Hé 1 |
m2 |
85.0 |
990 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Bản Hé 1 |
m2 |
60.0 |
902 |
|
||||
- |
Công trình đường Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Bản Hé 1 |
km |
1.00 |
255 |
|
||||
4 |
Điểm TĐC Bản Hé 2 |
|
|
8,981 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Bản Hé 2 |
km |
5.00 |
3,190 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Bản Hé 2 |
công trình |
1.00 |
2,000 |
|
||||
- |
Lớp học cắm bản điểm TĐC Bản Hé 2 |
m2 |
145.0 |
1,124 |
|
||||
- |
Nhà mầm non điểm TĐC Bản Hé 2 |
m2 |
85.0 |
968 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Bản Hé 2 |
m2 |
60.0 |
1,446 |
|
||||
- |
Công trình đường Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Bản Hé 2 |
công trình |
1.00 |
253 |
|
||||
5 |
Điểm TĐC Hua Sát |
|
|
12,323 |
|
||||
- |
Đường nội bộ trong điểm TĐC Hua Sát |
km |
3.10 |
3,000 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Hua Sát |
km |
5.00 |
1,150 |
|
||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Hua Sát |
hộ |
120.0 |
2,766 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Hua Sát |
nền |
120.0 |
1,050 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Hua Sát |
công trình |
1.00 |
2,000 |
|
||||
- |
Nhà lớp học mầm non điểm TĐC Hua Sát |
m2 |
100.0 |
999 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Hua Sát |
m2 |
100.0 |
1,100 |
|
||||
- |
Công trình đường Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Hua Sát |
công trình |
1.00 |
258 |
|
||||
6 |
Điểm TĐC Kéo Cá |
|
|
17,593 |
|
||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Pún và bản Máng, xã Pha Khinh - huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
0,25 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 1,2 km ĐZ 0,4kV; 43 C.tơ |
1,460 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Kéo Cá |
km |
2.50 |
3,700 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Kéo Cá |
công trình |
1.00 |
1,500 |
|
||||
- |
Công trình thủy lợi Huổi Luông |
ha |
30.0 |
2,228 |
|
||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Kéo Cá |
hộ |
53.0 |
750 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Kéo Cá |
nền |
54.0 |
500 |
|
||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Kéo Cá |
công trình |
1.00 |
4,500 |
|
||||
- |
Lớp học cắm bản điểm TĐC Kéo Cá |
m2 |
2p+1ph |
1,000 |
|
||||
- |
Nhà mầm non điểm TĐC Kéo Cá |
m2 |
1p+1ph |
900 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Kéo Cá |
m2 |
60.0 |
900 |
|
||||
- |
Công trình đường Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Kéo Cá - Pha Khinh |
công trình |
1.00 |
155 |
|
||||
7 |
Điểm TĐC Bản Khoang 1 |
|
|
15,012 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Bản Khoang 1 |
km |
4.02 |
2,000 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Bản Khoang 1 |
km |
3.98 |
895 |
|
||||
- |
Công trình thủy Huổi Cỏn |
ha |
17.0 |
500 |
|
||||
- |
Công trình NSH điểm TĐC Bản Khoang 1 |
hộ |
85.0 |
4,106 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Bản Khoang 1 |
nền |
64.0 |
900 |
|
||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Bản Khoang 1 |
công trình |
1.00 |
4,000 |
|
||||
- |
Nhà mầm non điểm TĐC Bản Khoang 1 |
m2 |
1p+1ph |
733 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Bản Khoang 1 |
m2 |
1p+1ph |
878 |
|
||||
- |
Công trình đường Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC bản Khoang 1 |
km |
1.00 |
1,000 |
|
||||
8 |
Điểm TĐC Bản Khoang 2 |
|
|
6,149 |
|
||||
- |
Đường nội bộ trong điểm TĐC Bản Khoang 2 |
km |
0.59 |
1,054 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Bản Khoang 2 |
km |
4.67 |
1,050 |
|
||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Bản Khoang 2 |
hộ |
30.0 |
800 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Bản Khoang 2 |
nền |
30.0 |
400 |
|
||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Bản Khoang 2 |
công trình |
1.00 |
1,100 |
|
||||
- |
Nhà mầm non điểm TĐC Bản Khoang 2 |
m2 |
85.0 |
799 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Bản Khoang 2 |
m2 |
60.0 |
786 |
|
||||
- |
Công trình đường Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC bản Khoang 2 |
km |
1.00 |
160 |
|
||||
9 |
Điểm TĐC Hua Ăm - Hua Sáng |
|
|
17,907 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Hua Ăm - Hua Sáng |
km |
2.68 |
4,000 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Hua Ăm - Hua Sáng |
km |
8.50 |
2,100 |
|
||||
- |
Công trình thủy lợi Hua Ăm - Hua Sáng |
ha |
8.10 |
2,200 |
|
||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Hua Ăm - Hua Sáng |
hộ |
68.0 |
2,200 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Hua Ăm - Hua Sáng |
nền |
66.0 |
750 |
|
||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Hua Ăm-Hua Sáng |
công trình |
1.00 |
3,300 |
|
||||
- |
Lớp học cắm bản điểm TĐC Hua Ăm - Hua Sáng |
công trình |
1.00 |
1,100 |
|
||||
- |
Nhà mầm non điểm TĐC Hua Ăm - Hua Sáng |
công trình |
1.00 |
905 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Hua Ăm - Hua Sáng |
công trình |
1.00 |
1,196 |
|
||||
- |
Công trình đường Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Hua ăm - Hua Sáng - Pắc Ma |
km |
1.00 |
156 |
|
||||
10 |
Điểm TĐC Hua Cẩu |
|
|
17,447 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Hua Cẩu |
km |
1.12 |
5,000 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Hua Cẩu |
km |
6.60 |
1,500 |
|
||||
- |
Công trình thủy lợi Hua Cẩu |
ha |
25.8 |
4,500 |
|
||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Hua Cẩu |
hộ |
35.0 |
1,100 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Hua Cẩu |
nền |
43.0 |
845 |
|
||||
- |
Bến đò Điểm TĐC Hua Cẩu |
công trình |
1.00 |
1,500 |
|
||||
- |
Nhà lớp học cắm bản điểm TĐC Hua Cẩu |
m2 |
85.0 |
1,130 |
|
||||
- |
Nhà lớp học mầm non điểm TĐC Hua Cẩu |
m2 |
85.0 |
860 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Hua Cẩu |
m2 |
60.0 |
860 |
|
||||
- |
Công trình đường Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Hua Cẩu |
công trình |
1.00 |
152 |
|
||||
11 |
Điểm TĐC Bản Kích, xã Pha Khinh |
|
|
10,514 |
|
||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho 30 hộ bản Kích xã Pha Khinh |
Hộ |
30.0 |
1,014 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Bản Kích |
Km |
0.30 |
1,600 |
|
||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC bản Kích |
Hộ |
30.0 |
2,700 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC bản Kích |
m2 |
85.0 |
1,700 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC bản Kích |
m2 |
60.0 |
1,800 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC bản Kích |
công trình |
1.00 |
1,700 |
|
||||
III.7 |
KHU TĐC XÃ LIỆP MUỘI |
|
|
84,240 |
|
||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
23,559 |
|
||||
- |
Cấp điện cho khu TĐC xã Liệp Muội - huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
1,62 km ĐZ 35kV; 2 TBA; 6,158 kmĐZ 0,4kV; 207 C.tơ |
3,559 |
|
||||
- |
Nhà lớp học bậc THCS khu TT hành chính xã Liệp Muội |
m2 |
219.2 |
2,300 |
|
||||
- |
Nhà lớp học bậc tiểu học khu TT hành chính xã Liệp Muội |
m2 |
258.7 |
2,000 |
|
||||
- |
Nhà bán trú học sinh khu TTHC xã Liệp Muội |
m2 |
177.8 |
2,600 |
|
||||
- |
Nhà công vụ giáo viên khu TTHC xã Liệp Muội |
công trình |
1.00 |
2,800 |
|
||||
- |
Đường TL107 vào điểm TĐC bản Lóng |
km |
0.89 |
2,800 |
|
||||
- |
Đường vào Điểm TĐC bản Lạn |
Km |
1.12 |
7,500 |
|
||||
2 |
Điểm TĐC Bản Giảng 1 |
|
|
14,864 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC bản Giảng |
km |
3.12 |
4,000 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC bản Lóng, bản Giảng 1,2,3 xã Liệp Muội |
km |
6.00 |
1,450 |
|
||||
- |
Cấp nước sinh hoạt Điểm TĐC bản Giảng 1+2+3 |
hộ |
160.0 |
4,000 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC bản Giảng |
nền |
160.0 |
1,411 |
|
||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa 4 điểm TĐC bản Giảng 1,2,3 bản Lóng xã Liệp Muội |
công trình |
1.00 |
950 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC bản Giảng 1 |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC bản Giảng 1 |
m2 |
142.6 |
1,128 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC bản Giảng 1 |
m2 |
100.0 |
925 |
|
||||
3 |
Điểm TĐC Bản Giảng 2 |
|
|
9,848 |
|
||||
- |
Lớp bậc tiểu học điểm TĐC bản Giảng 2 |
m2 |
310.2 |
3,100 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC bản Giảng 2 |
m2 |
100.0 |
2,000 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC bản Giảng 2 |
m2 |
100.0 |
1,098 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Bản Giảng 2 |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|
||||
- |
Lớp bậc THCS điểm TĐC bản Giảng 2 |
m2 |
2t6p |
2,650 |
|
||||
4 |
Điểm TĐC Bản Giảng 3 |
|
|
2,728 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC bản Giảng 3 |
công trình |
1.00 |
927 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC bản Giảng 3 |
m2 |
170.0 |
801 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Bản Giảng 3 |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|
||||
5 |
Điểm TĐC Bản Lóng |
|
|
6,546 |
|
||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Lóng, xã Liệp Muội - huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
12 C.tơ |
60 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC bản Lóng |
km |
2.00 |
1,000 |
|
||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC bản Lóng |
hộ |
40.0 |
1,467 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC bản Lóng |
nền |
40.0 |
253 |
|
||||
- |
Lớp bậc tiểu học điểm TĐC bản Lóng |
m2 |
142.6 |
1,058 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC bản Lóng |
m2 |
142.6 |
921 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC bản Lóng |
m2 |
60.0 |
787 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC bản Lóng |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|
||||
6 |
Điểm TĐC Bản Giáng, xã Liệp Muội |
|
|
14,132 |
|
||||
- |
Cấp điện sinh hoạt điểm TĐC Bản Giáng, Bản Lạn và bản Ún |
Hộ |
82.0 |
4,067 |
|
||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Bản Giáng |
Hộ |
37.0 |
1,345 |
|
||||
- |
Lớp học cắm bản điểm TĐC Bản Giáng |
m2 |
85.0 |
2,920 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Bản Giáng |
m2 |
85.0 |
3,000 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Bản Giáng |
m2 |
60.0 |
1,800 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC bản Giáng |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|
||||
7 |
Điểm TĐC Bản Ún xã Liệp Muội |
|
|
5,609 |
|
||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Bản Ún |
Hộ |
22.0 |
1,009 |
|
||||
- |
Lớp học cắm bản điểm TĐC Bản Ún |
m2 |
145.0 |
1,800 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Bản Ún |
m2 |
145.0 |
1,800 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC bản Ún |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|
||||
8 |
Điểm TĐC Bản Lạn xã Liệp Muội |
|
|
6,954 |
|
||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC bản Lạn |
Hộ |
23.0 |
1,900 |
|
||||
- |
Lớp học cắm bản điểm TĐC bản Lạn |
m2 |
145.0 |
2,047 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC bản Lạn |
m2 |
145.0 |
2,007 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC bản Lạn |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|
||||
III.8 |
KHU TĐC XÃ CÀ NÀNG |
|
|
218,814 |
|
||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
125,076 |
|
||||
- |
Cấp điện khu TĐC xã Cà Nàng - huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
7,18 km ĐZ 35kV; 3 TBA; 5,959 km ĐZ 0,4kV; 240 C.tơ |
6,870 |
|
||||
- |
Đường dây 35kV Pá Uôn-Cà Nàng, huyện Quỳnh Nhai |
km |
18.8 |
8,219 |
|
||||
- |
Trụ sở Đảng ủy, HĐND, UBND xã Cà Nàng |
m2 |
213.8 |
5,667 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa TT xã Cà Nàng |
m2 |
250.0 |
4,366 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo khu TTHC xã Cà Nàng |
m2 |
471.1 |
7,983 |
|
||||
- |
Trường Tiểu học TT xã Cà Nàng |
m2 |
2t8p |
6,070 |
|
||||
- |
Trường THCS xã Cà Nàng |
m2 |
2t8p |
7,111 |
|
||||
- |
XD nhà ở bán trú THCS xã Cà nàng |
m2 |
300.0 |
3,600 |
|
||||
- |
Nhà công vụ giáo viên trung tâm xã Cà Nàng |
m2 |
285.1 |
3,500 |
|
||||
- |
Nhà bia tưởng niệm xã Cà Nàng |
công trình |
1.00 |
2,000 |
|
||||
- |
San nền nơi họp chợ xã Cà Nàng |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|
||||
- |
San nền sân vận động xã Cà Nàng |
công trình |
1.00 |
2,000 |
|
||||
- |
Trạm xá khu TĐC xã Cà Nàng |
m2 |
326.0 |
6,402 |
|
||||
- |
Tuyến vào điểm TĐC Nậm Lò |
km |
1.00 |
288 |
|
||||
- |
Đường giao thông vào điểm TĐC Huổi Pha |
km |
9.20 |
60,000 |
|
||||
2 |
Điểm TĐC Nậm Lò |
|
|
21,976 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Nậm Lò |
km |
1.37 |
4,000 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Nậm Lò |
km |
1.78 |
2,750 |
|
||||
- |
Thủy lợi điểm TĐC Nậm Lò |
ha |
12.4 |
2,635 |
|
||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC Nậm Lò |
hộ |
55.0 |
4,133 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Nậm Lò |
nền |
55.0 |
908 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Nậm Lò |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|
||||
- |
Lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Nậm Lò |
m2 |
2p+1ph |
2,000 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Nậm Lò |
m2 |
1p+1ph |
2,000 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nậm Lò |
m2 |
100.0 |
2,000 |
|
||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Nậm Lò |
công trình |
1.00 |
550 |
|
||||
3 |
Điểm TĐC Phát - Phướng |
|
|
21,553 |
|
||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Phát, xã Cà Nàng - huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
44 C.tơ |
370 |
|
||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Pạ, xã Cà Nàng - huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
1 km ĐZ 0,4kV; 8 C.tơ |
4580 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Phát - Phướng |
km |
0.79 |
3,315 |
|
||||
- |
Thủy lợi điểm TĐC Phát Phướng |
ha |
13.0 |
2,485 |
|
||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC Phát Phướng |
hộ |
52.0 |
3,300 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Phát Phướng |
nền |
50.0 |
503 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Phát - Phướng |
KM |
6.00 |
2,000 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Phát Phướng |
m2 |
1p+1ph |
1,400 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Phát Phướng |
m2 |
100.0 |
1,400 |
|
||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Phát - Phướng |
km |
1.00 |
2,200 |
|
||||
4 |
Điểm TĐC Huổi Pho Trong |
|
|
19,985 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Huổi Pho Trong |
km |
2.50 |
3,000 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Huổi Pho Trong |
km |
6.82 |
1,700 |
|
||||
- |
Thủy lợi điểm TĐC Huổi Pho Trong |
ha |
14.0 |
2,574 |
|
||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC Huổi Pho Trong |
hộ |
55.0 |
3,900 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Huổi Pho Trong |
nền |
59.0 |
911 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Huổi Pho Trong |
công trình |
1.00 |
700 |
|
||||
- |
Lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Huổi Pho Trong |
m2 |
410.0 |
3,500 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Huổi Pho Trong |
m2 |
1p+1ph |
1,600 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi Pho Trong |
m2 |
100.0 |
1,600 |
|
||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Huổi Pho Trong |
công trình |
1.00 |
500 |
|
||||
5 |
Điểm TĐC Huổi Pha |
|
|
30,224 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Huổi Pha |
km |
2.54 |
3,000 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Huổi Pha |
km |
9.09 |
2,200 |
|
||||
- |
Thủy lợi điểm TĐC Huổi Pha |
ha |
30.0 |
13,000 |
|
||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC Huổi Pha |
hộ |
70.0 |
3,600 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC Huổi Pha |
nền |
70.0 |
724 |
|
||||
- |
Bến đò điểm TĐC Huổi Pha |
công trình |
1.00 |
4,000 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Huổi Pha |
m2 |
1p+1ph |
1,600 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi Pha |
m2 |
100.0 |
1,650 |
|
||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Huổi Pha |
công trình |
1.00 |
450 |
|
||||
III.9 |
KHU TĐC XÃ CHIỀNG KHAY |
|
|
184,248 |
|
||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
100,922 |
|
||||
- |
Cấp điện cho khu TĐC xã Chiềng Khay- huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
18,073 km ĐZ 35kV; 5 TBA; 13,812 km ĐZ 0,4kV; 436 C.tơ |
18,000 |
|
||||
- |
Đường giao thông đến điểm TĐC Nà Mùn - Huổi Nắn Nậm Phung |
km |
11.6 |
52,000 |
|
||||
- |
Đường từ TT xã Chiềng Khay - điểm TĐC Ít Ta Bót |
km |
4.25 |
9,922 |
|
||||
- |
Đường giao thông đến điểm TĐC Noong Trạng |
km |
4.40 |
21,000 |
|
||||
2 |
Điểm TĐC Ít Ta Bót |
|
|
23,938 |
|
||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Ít Ta Bót xã Chiềng Khay- huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
0,1 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 2,4 km ĐZ 0,4kV; 80 C.tơ |
1,900 |
|
||||
- |
Đường nội bộ + San ủi nền nhà điểm TĐC Ít Ta Bót |
km |
2,250;85 |
6,500 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Ít Ta Bót |
km |
4.93 |
1,100 |
|
||||
- |
Công trình thuỷ lợi điểm TĐC Ít Ta Bót |
ha |
63.0 |
6,254 |
|
||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC Ít Ta Bót |
hộ |
90.0 |
4,000 |
|
||||
- |
Lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Ít Ta Bót |
m2 |
180.2 |
1,300 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Ít Ta Bót |
m2 |
145.0 |
1,200 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Ít Ta Bót |
m2 |
100.0 |
984 |
|
||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Ít Ta Bót |
công trình |
1.00 |
700 |
|
||||
3 |
Điểm TĐC Noong Trạng |
|
|
15,030 |
|
||||
- |
Đường Nội bộ + san nền nhà điểm TĐC Noong Trạng |
km |
0,633;45 |
2,500 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Noong Trạng |
km |
3.73 |
1,000 |
|
||||
- |
Công trình thủy lợi điểm TĐC Noong Trạng |
ha |
17.0 |
5,000 |
|
||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC Noong Trạng |
hộ |
45.0 |
3,000 |
|
||||
- |
Nhà lớp học cắm bản + các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Noong Trạng |
m2 |
180.2 |
1,230 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Noong Trạng |
m2 |
1p,1ph |
800 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Noong Trạng |
m2 |
60.0 |
800 |
|
||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Noong Trạng |
công trình |
1.00 |
700 |
|
||||
4 |
Điểm TĐC Nà Mùn |
|
|
17,019 |
|
||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Nà Mùn xã Chiềng Khay- huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
2,5 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 2,4 km ĐZ 0,4kV; 63 C.tơ |
4,000 |
|
||||
- |
Đường nội bộ + san nền điểm TĐC Nà Mùn |
công trình |
1.00 |
1,800 |
|
||||
- |
Công trình thủy lợi + NSH điểm TĐC Nà Mùn |
ha |
112 hộ;14 |
4,000 |
|
||||
- |
Nhà lớp học bậc THCS điểm TĐC Nà Mùn |
m2 |
310.2 |
4,700 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Nà Mùn |
m2 |
230.0 |
1,500 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nà Mùn |
m2 |
100.0 |
1,019 |
|
||||
5 |
Điểm TĐC Trung Tâm Xã |
|
|
20,639 |
|
||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Phiêng Bay xã Chiềng Khay- huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
2,9 km ĐZ 0,4kV; 30 C.tơ |
1,700 |
|
||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Co Muông xã Chiềng Khay- huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
2,45 km ĐZ 0,4kV; 20 C.tơ |
1,400 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC TT xã Chiềng Khay |
km |
1.17 |
3,000 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Trung Tâm xã Chiềng Khay |
km |
3.00 |
750 |
|
||||
- |
Công trình thủy lợi điểm TĐC trung tâm xã Chiềng Khay |
ha |
30.0 |
5,000 |
|
||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC Trung Tâm xã |
hộ |
60.0 |
6,000 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà điểm TĐC TT xã Chiềng Khay |
nền |
44.0 |
460 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC TT xã Chiềng Khay |
m2 |
60.0 |
879 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa +thiết bị + hạng phục phụ trợ điểm TĐC TT xã |
m2 |
60.0 |
950 |
|
||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC TT xã |
công trình |
1.00 |
500 |
|
||||
6 |
Điểm TĐC Huổi Nắn - Nậm Phung |
|
|
6,700 |
|
||||
- |
Đường nội bộ +san nền Điểm TĐC Huổi Nắn - Nậm Phung |
công trình |
1.00 |
2,500 |
|
||||
- |
Công trình thủy lợi + NSH điểm TĐC Huổi Nắn - Nậm Phung |
ha |
10,3;90 |
4,000 |
|
||||
- |
Lớp học bậc tiểu học + các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Huổi Nắn - Nậm Phung |
công trình |
1.00 |
100 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Huổi Nắn - Nậm Phung |
công trình |
1.00 |
100 |
|
||||
III.10 |
KHU TĐC XÃ MƯỜNG GIÀNG |
|
|
68,392 |
|
||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
32,556 |
|
||||
- |
Đường QL 279 điểm TĐC Huổi Nghịu |
km |
0.50 |
4,158 |
|
||||
- |
Trả nợ KLHT - Trường THCS xã Mường Giàng - Quỳnh Nhai |
công trình |
1.00 |
419 |
|
||||
- |
Đường giao thông vào trung tâm xã Mường Giàng |
km |
1.00 |
6,520 |
|
||||
- |
Trụ sở làm việc UBND xã Mường Giàng |
m2 |
483.0 |
9,697 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa xã Mường Giàng |
m2 |
257.0 |
5,796 |
|
||||
- |
Trạm y tế xã Mường Giàng |
m2 |
326.0 |
5,966 |
|
||||
2 |
Điểm TĐC Huổi Nghịu |
|
|
35,836 |
|
||||
- |
Cấp điện điểm TĐC Huổi Nghịu xã Mường Giàng |
công trình |
0,49 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 3,658 km ĐZ 0,4kV; 74 C.tơ |
1,586 |
|
||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Hua Tát xã Mường Giàng - huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
0,27 km ĐZ 0,4kV; 11 C.tơ |
230 |
|
||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Co Trai xã Mường Giàng - huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
1,35 km ĐZ 0,4kV; 28 C.tơ |
900 |
|
||||
- |
Đường nội bộ + san nền điểm TĐC Huổi Nghịu |
km, hộ |
2,019; 70 hộ |
7,662 |
|
||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Huổi Nghịu |
km |
6.11 |
2,500 |
|
||||
- |
Cấp nước SH điểm TĐC Huổi Nghịu |
hộ |
70.0 |
2,500 |
|
||||
- |
Bến đò Điểm Huổi Nghịu (Bến thuyền đô thị Phiêng Lanh 2) |
công trình |
1.00 |
18,000 |
|
||||
- |
Lớp học cắm bản điểm TĐC Huổi Nghịu |
m2 |
108.2 |
900 |
|
||||
- |
Nhà lớp học mầm non điểm TĐC Huổi Nghịu |
m2 |
1p+1p |
550 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi Nghịu |
m2 |
100.0 |
711 |
|
||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Huổi Nghịu |
công trình |
1.00 |
297 |
|
||||
III.11 |
KHU PHIÊNG LANH (TĐC ĐÔ THỊ ) |
|
|
1,370,307 |
|
||||
- |
Di chuyển đường dây điện 35KV khu vực huyện lỵ Q.Nhai tại P.Lanh |
công trình |
6379m Đz 35/8, 8181m Đz 0,4 KV |
8,257 |
|
||||
- |
Hệ thống cấp điện khu trung tâm huyện lỵ Quỳnh Nhai tại Phiêng Lanh |
công trình |
7870m Đz 35/8,51,245m Đz 0,4KV |
50,186 |
|
||||
- |
Hệ thống đường giao thông khu TT hành chính, chính trị, VH-TDTT huyện lỵ QN tại Phiêng Lanh |
km |
14.1 |
241,227 |
|
||||
- |
Hệ thống đường giao thông khu Phiêng Nèn (bao gồm tuyến số: 11A, 21, 22, 24, 36, 37, 38, 39) thuộc khu TT huyện lỵ QN tại Phiêng Lanh |
km |
4.74 |
94,216 |
|
||||
- |
Đường vào trụ sở Huyện ủy, HĐND-UBND huyện Quỳnh Nhai |
km |
0.94 |
17,673 |
|
||||
- |
Đường nội bộ 6 điểm TĐC khu TĐC huyện lỵ tại Phiêng Nèn |
km |
7.28 |
60,000 |
|
||||
- |
Đường giao thông nội bộ 6 điểm TĐC khu TTHC, chính trị, văn hóa, thể dục thể thao tại Phiêng Lanh |
km |
5.93 |
60,000 |
|
||||
- |
Bãi đỗ xe tỉnh khu TT huyện lỵ Quỳnh Nhai tại Phiêng Lanh |
m2 |
3b |
6,009 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa thị trấn Phiêng Lanh điểm số 1 |
m2 |
100.0 |
1,100 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa thị trấn Phiêng Lanh điểm số 2 |
m2 |
100.0 |
1,060 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa thị trấn Phiêng Lanh điểm số 3 |
m2 |
100.0 |
1,100 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa thị trấn Phiêng Lanh điểm số 4 |
m2 |
100.0 |
1,482 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa thị trấn Phiêng Lanh điểm số 5 |
m2 |
100.0 |
927 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa thị trấn Phiêng Lanh điểm số 6 |
m2 |
100.0 |
978 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa thị trấn Phiêng Lanh điểm số 7 |
m2 |
100.0 |
944 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa thị trấn Phiêng Lanh điểm số 8 |
m2 |
100.0 |
962 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa thị trấn Phiêng Lanh điểm số 9 |
m2 |
100.0 |
875 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa thị trấn Phiêng Lanh điểm số 10 |
m2 |
100.0 |
1,200 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa thị trấn Phiêng Lanh điểm số 11 |
m2 |
100.0 |
1,200 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa thị trấn Phiêng Lanh điểm số 12 |
m2 |
100.0 |
1,100 |
|
||||
- |
Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện Quỳnh Nhai |
m2 |
725.1 |
8,500 |
|
||||
- |
Trụ sở làm việc Huyện ủy, HĐND-UBND huyện Quỳnh Nhai |
m2 |
8,080.0 |
94,000 |
|
||||
- |
Nhà khách huyện ủy + UBND huyện Quỳnh Nhai |
m2 |
1,250.0 |
7,000 |
|
||||
- |
Nhà làm việc khối nông lâm huyện Quỳnh Nhai |
m2 |
915.0 |
5,795 |
|
||||
- |
Trụ sở làm việc Ban QLDA di dân TĐC huyện Quỳnh Nhai |
m2 |
1,252.2 |
8,751 |
|
||||
- |
Nhà làm việc Ban QLDA đầu tư xây dựng, phòng thống kê, đội QLTT, VP đăng ký quyền sử dụng đất |
m2 |
2,442.0 |
6,000 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa trung tâm huyện lỵ Quỳnh Nhai tại Phiêng Lanh |
m2 |
2,595.0 |
35,000 |
|
||||
- |
Cơ sở hạ tầng đài phát thanh truyền hình huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
1.00 |
4,984 |
|
||||
- |
Trụ sở UBND thị trấn |
m2 |
510.0 |
6,000 |
|
||||
- |
Trạm y tế thị trấn |
m2 |
326.0 |
6,000 |
|
||||
- |
Bệnh viện đa khoa huyện Quỳnh Nhai tại Phiêng Lanh |
|
100.0 |
3,704 |
|
||||
- |
Trường mẫu giáo cụm dân cư số 1 điểm TĐC Phiêng Lanh |
công trình |
4p+4ph |
4,546 |
|
||||
|
Trường mẫu giáo cụm dân cư số 2 điểm TĐC Phiêng Lanh |
công trình |
4p+4ph |
2,200 |
|
||||
- |
Trường mẫu giáo cụm dân cư số 3 điểm TĐC Phiêng Lanh |
công trình |
4p+4ph |
2,317 |
|
||||
- |
Trường mẫu giáo trung tâm xã Mường Giàng cũ |
m2 |
400.0 |
3,200 |
|
||||
- |
Trường mẫu giáo cụm dân cư phân khu Phía Bắc |
m2 |
500.0 |
6,000 |
|
||||
- |
Trường mẫu giáo cụm dân cư Phiêng Nèn |
m2 |
400.0 |
3,200 |
|
||||
|
Trường tiểu học thị trấn Phiêng Lanh |
m2 |
2,000.0 |
20,607 |
|
||||
- |
Trường tiểu học thị trấn Phiêng Lanh số 2 (Khu Phiêng Nèn) |
m2 |
2t10p |
4,000 |
|
||||
- |
Trường tiểu học thị trấn Phiêng Lanh số 3 (phân khu phía bắc xã Mường Giàng) |
m3 |
1,500.0 |
10,000 |
|
||||
- |
Trường tiểu học thị trấn Phiêng Lanh số 4 (TT xã Trường Giàng cũ) |
m4 |
1,500.0 |
11,293 |
|
||||
- |
Trường THCS thị trấn Phiêng Lanh |
m2 |
2,500.0 |
22,703 |
|
||||
- |
Trường THCS khu TĐC Phiêng Nèn |
m2 |
2,000.0 |
22,192 |
|
||||
- |
Trường THCS thị trấn Phiêng Lanh số 2 (Trung tâm xã Mường Giàng cũ) |
m2 |
2,000.0 |
12,320 |
|
||||
- |
Trường THPT huyện Quỳnh Nhai tại Phiêng Nèn |
m2 |
5,059.0 |
68,710 |
|
||||
- |
Trường phổ thông DTNT huyện Quỳnh Nhai tại Phiêng Nèn |
m2 |
5,004.0 |
51,184 |
|
||||
- |
Trung tâm giáo dục thường xuyên huyện Quỳnh Nhai |
m2 |
1,083.6 |
21,207 |
|
||||
- |
Bến xe trung tâm huyện lỵ Quỳnh Nhại tại Phiêng Lanh |
m2 |
475.0 |
6,616 |
|
||||
- |
Chợ trung tâm huyện Quỳnh Nhai |
m2 |
1,466.0 |
11,447 |
|
||||
- |
Chợ phiêng Nèn |
m2 |
600.0 |
5,800 |
|
||||
- |
Chợ khu bệnh viện |
m2 |
285.1 |
5,800 |
|
||||
- |
CCDV phục vụ chung đô thị |
công trình |
1.00 |
|
|
||||
- |
Cây xanh vườn hoa |
ha |
42.6 |
20,000 |
|
||||
- |
Các CTKT công viên TDTT |
công trình |
1.00 |
60,000 |
|
||||
- |
Sân vận động |
m2 |
3,600.0 |
30,000 |
|
||||
- |
Nhà thi đấu |
công trình |
1.00 |
|
|
||||
- |
Vệ sinh môi trường + Cây xanh đô thị, bãi rác |
công trình |
1.00 |
13,900 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa thị trấn + Trạm truyền thanh |
m2 |
300.0 |
6,000 |
|
||||
- |
San ủi nền nhà 6 điểm TĐC và san ủi mặt bằng các công trình công cộng khu Phiêng Nèn, xã Mường Giàng |
ha |
9.55 |
15,000 |
|
||||
- |
San nền khu trung tâm HCCT-VH-TDTT huyện lỵ Q.Nhai tại P.lanh |
ha |
65.2 |
57,150 |
|
||||
- |
Kè suối lu - Phiêng Lanh |
công trình |
1.00 |
29,000 |
|
||||
- |
Bến thuyền khu TT huyện lỵ Quỳnh Nhai tại Phiêng Lanh |
công trình |
1.00 |
10,000 |
|
||||
- |
Hệ thống thoát nước nội bộ khu TĐC ( Khu TĐC Phiêng Nèn) |
km |
1.00 |
32,000 |
|
||||
- |
Nghĩa trang liệt sỹ, đường vào nghĩa trang đường nội bộ, huyện Quỳnh Nhai |
ha |
1.00 |
7,000 |
|
||||
- |
Nghĩa trang nhân dân, đường vào nghĩa trang, đường nội bộ |
ha |
3.00 |
4,986 |
|
||||
- |
Kè bao chống sạt ven đồi trụ sở huyện ủy, HĐND - UBND huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
1.00 |
12,000 |
|
||||
- |
Dò tìm, xử lý bom mìn vật nổ khu T.Tâm huyện lỵ Q.Nhai tại P.Lanh |
ha |
294.6 |
4,610 |
|
||||
- |
Hệ thống thoát nước mặt khu trung tâm huyện lỵ Quỳnh Nhai tại P.Lanh |
km |
11.7 |
27,089 |
|
||||
- |
Cải tạo nâng cấp hồ chứa nước Huổi có và Tho Loóng phục vụ SXNN trung tâm huyện lỵ Quỳnh Nhai |
ha |
200.0 |
5,000 |
|
||||
- |
Dự án đầu tư xây dựng khu Hỗ trợ phát triển dịch vụ du lịch vùng tái định cư Thủy điện Sơn La tại huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
1.00 |
5,000 |
|
||||
III.12 |
TÁI ĐỊNH CƯ XEN GHÉP |
|
|
55,460 |
|
||||
1 |
Xây dựng CSHT, công trình công cộng |
|
|
15,475 |
|
||||
2 |
Xây dựng CSHT, công trình công cộng |
|
|
39,985 |
|
||||
- |
Cấp điện sinh hoạt điểm TĐC xen ghép Nhà Sày xã Mường Sại |
hộ |
80.0 |
4,684 |
|
||||
- |
Đường vào điểm TĐC xen ghép Nhà Sày |
km |
2.20 |
9,947 |
|
||||
- |
Công trình thủy lợi điểm TĐC xen ghép bản Nhà Sày xã Mường Sại |
hộ |
13.0 |
1,400 |
|
||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC xen ghép Nhà Sày xã Mường Sại |
hộ |
80.0 |
2,200 |
|
||||
- |
Điện sinh hoạt điểm TĐC xen ghép Phiêng Hốc xã Mường Giàng - Quỳnh Nhai |
hộ |
49.0 |
3,150 |
|
||||
- |
Đường vào điểm TĐC xen ghép Phiêng Hốc xã Mường Giàng - Quỳnh Nhai |
km |
1.70 |
7,000 |
|
||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC xen ghép Phiêng Hốc xã Mường Giàng - Quỳnh Nhai |
hộ |
22.0 |
1,400 |
|
||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC xen ghép Bắng Khoang xã Mường Giôn |
hộ |
32.0 |
2,000 |
|
||||
- |
Đường vào điểm TĐC xen ghép bản Giôn xã Mường Giôn |
km |
0.70 |
3,000 |
|
||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC xen ghép bản Giôn xã Mường Giôn |
công trình |
1.00 |
2,100 |
|
||||
- |
Điện sinh hoạt điểm TĐC xen ghép Giang Lò xã Cà Nàng - Quỳnh Nhai |
hộ |
23.0 |
1,004 |
|
||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC xen ghép bản Giang Lò xã Cà Nàng |
hộ |
23.0 |
2,100 |
|
||||
IV |
HUYỆN MAI SƠN |
|
|
389,034 |
|
||||
IV.1 |
KHU TĐC XÃ CÒ NÒI |
|
|
107,898 |
|
||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
47,557 |
|
||||
- |
Cấp điện khu TĐC xã Cò Nòi, huyện Mai Sơn |
công trình |
35Kv: 5.56; 0.4Kv: 9.72; TBA: 6 |
4,832 |
|
||||
- |
Trạm xá khu TĐC xã Cò Nòi |
m2 |
120.0 |
1,064 |
|
||||
- |
Nhà lớp học THPT Cò Nòi 02 phòng học + 01 phòng phụ (ghép phòng học các điểm TĐC vào điểm trường THPT xã Cò Nòi) |
m2 |
350.0 |
3,500 |
|
||||
- |
Đường QL6 đi Hua Tát - nối tuyến đường vào điểm TĐC Noong Luông 1 |
km |
3.92 |
8,195 |
|
||||
- |
Đường từ điểm TĐC Nặm Tăm - Điểm TĐC Co Muông xã Cò Nòi, Mai Sơn |
km |
1.15 |
4,492 |
|
||||
- |
Đường QL6 - Noong Luông xã Cò Nòi huyện Mai Sơn |
km |
2.71 |
3,529 |
|
||||
- |
Đường giao thông QL6 - Hua Tát đến điểm TĐC Noong Luông 1 xã Cò Nòi (Bổ sung đoạn QL6 - Hua Tát) |
km |
3.19 |
8,198 |
|
||||
- |
Đường QL37 - Điểm TĐC Tân Thảo |
km |
1.68 |
2,344 |
|
||||
- |
Đường Bó hặc đi điểm TĐC Thống Nhất Bó Hặc - Bó Phát |
km |
2.32 |
3,303 |
|
||||
- |
Đường giao thông đến điểm TĐC Co Muông 1 |
km |
3.28 |
8,100 |
|
||||
2 |
Điểm TĐC Co Muông |
|
|
6,948 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Co Muông + hạng mục: bổ sung rãnh xây thoát nước điểm TĐC Co Muông |
km |
1.35 |
2,092 |
|
||||
- |
Đường ra khu sản xuất (đường nội đồng) điểm TĐC Co Muông |
km |
3.17 |
767 |
|
||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Co Muông |
hộ |
55.0 |
766 |
|
||||
- |
San nền điểm TĐC Co Muông |
hộ |
55.0 |
607 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Co Muông (Hạng mục: Nhà trẻ, mẫu giáo + công trình phụ trợ, trang thiết bị) |
m2 |
60.0 |
648 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Co Muông (Hạng mục: Nhà văn hóa + CT phụ trợ, trang thiết bị) |
m2 |
60.0 |
818 |
|
||||
- |
Lớp học cắm bản + công trình phụ trợ + trang thiết bị điểm TĐC Co Muông |
m2 |
180.0 |
830 |
|
||||
- |
Sân thể thao điểm TĐC Co Muông |
công trình |
1.00 |
270 |
|
||||
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Co Muông |
công trình |
1.00 |
150 |
|
||||
3 |
Điểm TĐC Noong Luông |
|
|
7,946 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Noong Luông +hạng mục: bổ sung rãnh xây thoát nước điểm TĐC Noong Luông |
km |
0.70 |
1,364 |
|
||||
- |
Đường phân lô ra khu sản xuất điểm TĐC Noong Luông |
km |
2.00 |
441 |
|
||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Nong Luông |
hộ |
160.0 |
2,097 |
|
||||
- |
San nền điểm TĐC Nong Luông |
hộ |
41.0 |
717 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Noong Luông (Hạng mục: Nhà trẻ, mẫu giáo + công trình phụ trợ, trang thiết bị) |
m2 |
60.0 |
836 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Noong Luông (Hạng mục: Nhà văn hóa + CT phụ trợ, trang thiết bị) |
m2 |
60.0 |
727 |
|
||||
- |
Lớp học cắm bản + công trình phụ trợ + trang thiết bị điểm TĐC Noong Luông |
m2 |
180.0 |
1,404 |
|
||||
- |
Sân thể thao điểm TĐC Noong Luông |
công trình |
1.00 |
210 |
|
||||
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Noong Luông |
công trình |
1.00 |
150 |
|
||||
4 |
Điểm TĐC Noong Luông I |
|
|
5,690 |
|
||||
- |
Cấp điện điểm TĐC Nong Luông 1, xã Cò Nòi, huyện Mai Sơn |
công trình |
1 km ĐZ 0,4kV; 20 C.tơ |
164 |
|
||||
- |
Đường nội bộ + Rãnh thoát nước + san nền điểm TĐC Noong Luông 1 |
km |
0,5; 30 |
1,511 |
|
||||
- |
Hệ thống cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Noong Luông 1 |
hộ |
20.0 |
865 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo + CT phụ trợ + trang thiết bị điểm TĐC Noong Luông 1 |
m2 |
60.0 |
1,500 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa + hạng mục phụ trợ, thiết bị điểm TĐC Noong Luông 1 |
m2 |
60.0 |
1,500 |
|
||||
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Noong Luông 1 |
công trình |
1.00 |
150 |
|
||||
5 |
Điểm TĐC Tân Thảo |
|
|
7,345 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Tân Thảo + hạng mục: bổ sung rãnh xây thoát nước điểm TĐC Tân Thảo |
km |
0.60 |
1,033 |
|
||||
- |
Đường ra khu sản xuất (đường nội đồng) điểm TĐC Tân Thảo |
km |
2.00 |
351 |
|
||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Tân Thảo |
hộ |
340.0 |
3,901 |
|
||||
- |
San nền điểm TĐC Tân Thảo |
hộ |
30.0 |
208 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Tân Thảo (Hạng mục: Nhà trẻ, mẫu giáo + công trình phụ trợ, trang thiết bị) |
m2 |
60.0 |
806 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa + Bổ sung hạng mục phụ trợ, thiết bị điểm TĐC Tân Thảo |
m2 |
60.0 |
746 |
|
||||
- |
Sân thể thao điểm TĐC Tân Thảo |
công trình |
1.00 |
150 |
|
||||
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Tân Thảo |
công trình |
1.00 |
150 |
|
||||
6 |
Điểm TĐC TN-BH |
|
|
15,988 |
|
||||
- |
Đường phân lô ra khu sản xuất điểm TĐC Thống Nhất - Bó Hặc |
km |
3.00 |
649 |
|
||||
- |
Hệ thống cấp NSH điểm TĐC Thống Nhất - Bó Hặc |
hộ |
320.0 |
11,086 |
|
||||
- |
San nền điểm TĐC Thống Nhất Bó Hặc (Hạng mục: San nền nhà + rãnh xây thoát nước) |
hộ |
68.0 |
1,371 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Thống Nhất-Bó Hặc (Hạng mục: Nhà trẻ, mẫu giáo + công trình phụ trợ, trang thiết bị) |
m2 |
60.0 |
694 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Thống Nhất Bó Hặc (Hạng mục: Nhà văn hóa + CT phụ trợ, trang thiết bị) |
m2 |
60.0 |
833 |
|
||||
- |
Lớp học cắm bản + công trình phụ trợ điểm TĐC Thống Nhất - Bó Hặc |
m2 |
180.0 |
995 |
|
||||
- |
Sân thể thao điểm TĐC Thống Nhất-Bó Hặc |
công trình |
1.00 |
210 |
|
||||
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Thống Nhất-Bó Hặc |
công trình |
1.00 |
150 |
|
||||
7 |
Điểm TĐC Co Muông I |
|
|
16,424 |
|
||||
- |
Cấp điện cho điểm TĐC Co Muông 1, thuộc khu TĐC xã Cò Nòi, huyện Mai Sơn |
công trình |
1,88 km ĐZ 35kV; 2 TBA; 1,1 km ĐZ 0,4kV; 36 C.tơ |
1,440 |
|
||||
- |
Đường nội bộ và rãnh thoát nước, san nền nhà ở cho hộ TĐC Co Muông 1 |
km, nền |
1,7; 34 |
3,536 |
|
||||
- |
Đường giao thông nội đồng (đường ra khu sản xuất điểm TĐC) Co Muông 1 |
km |
1.05 |
250 |
|
||||
- |
Công trình cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Co Muông 1 |
hộ |
34.0 |
2,338 |
|
||||
- |
Hệ thống mương thoát lũ điểm TĐC Co Muông 1 |
công trình |
2 hố thu nước và 4 tuyến |
4,107 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo (01 phòng chính + 01 phòng phụ) điểm TĐC Co Muông 1 |
m2 |
1p+1ph |
1,362 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Co Muông 1 |
m2 |
60.0 |
1,323 |
|
||||
- |
Nhà lớp học bậc tiểu học (01 phòng chính + 01 phòng phụ) điểm TĐC Co Muông 1 |
m2 |
60.0 |
1,408 |
|
||||
- |
Sân thể thao điểm TĐC Co Muông 1 |
công trình |
1.00 |
510 |
|
||||
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Co Muông I |
công trình |
1.00 |
150 |
|
||||
IV.2 |
KHU TĐC XÃ MƯỜNG BẰNG |
|
|
72,119 |
|
||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
36,472 |
|
||||
- |
Cấp điện khu TĐC xã Mường Bằng, huyện Mai Sơn |
công trình |
35Kv: 5.94; 0.4Kv: 6.72; TBA: 4 |
3,213 |
|
||||
- |
Cấp điện cho điểm TĐC Tằn Pầu 1, xã Mường Bằng, huyện Mai Sơn |
công trình |
0,48 km ĐZ 0,4kV; 20 C.tơ |
196 |
|
||||
- |
Đường Tiến Xa - Điểm TĐC Co Trai |
km |
4.00 |
4,561 |
|
||||
- |
Đường nối đến điểm TĐC Tằn Pầu - Bản Tằn Pầu |
km |
1.20 |
3,118 |
|
||||
- |
Đường giao thông đấu nối từ QL6-Mường Bằng đến điểm TĐC Tằn Pầu 1 (bổ sung đoạn km2+861 QL6- Mường Bằng đi điểm TĐC Tằn Pầu 1 - trung Tâm xã Mường Bằng) |
km |
3.00 |
14,800 |
|
||||
- |
Đường nối đến điểm TĐC Noong Lay GTNT loại A (Đường Mai Châu - Điểm TĐC Noong Lay; Đường nối điểm TĐC -Noong Lay (GTNT loại A) xã Mường Bằng (hạng mục đường Tà Xa đi Mai Châu - điểm TĐC Noong Lay) |
km |
5.30 |
10,584 |
|
||||
2 |
Điểm TĐC Co Trai |
|
|
19,413 |
|
||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Co Trai |
km |
1.20 |
242 |
|
||||
- |
Đường nội bộ và rãnh xây thoát nước, San nền nhà ở các điểm TĐC Co Trai |
nền |
1,5; 18 |
655 |
|
||||
- |
Thủy lợi Hồ bản Bon xã Mường Bon (Hạng mục Thủy lợi, NSH điểm TĐC Tra Sa Căn, Co Trai, Noong Lay) |
hộ |
518.0 |
16,020 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Co Trai (Hạng mục: Nhà trẻ, mẫu giáo + công trình phụ trợ + trang thiết bị) |
m2 |
100.0 |
996 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa + hạng mục phụ trợ, thiết bị điểm TĐC Co Trai |
m2 |
60.0 |
1,500 |
|
||||
3 |
Điểm TĐC Tằn Pầu |
|
|
6,098 |
|
||||
- |
Đường nội bộ và rãnh xây thoát nước, San nền nhà ở các điểm TĐC Tằn Pầu |
nền |
1,5;21 |
730 |
|
||||
- |
Hồ bản Sẳng Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Tằn Pầu (xã Mường Bằng), điểm Đoàn Kết (xã Mường Bon) |
hộ |
255.0 |
2,906 |
|
||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Đoàn Kết |
công trình |
1.00 |
53 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Tằn Pầu (Hạng mục: Nhà trẻ, mẫu giáo + công trình phụ trợ,trang thiết bị) |
m2 |
100.0 |
909 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa + hạng mục phụ trợ, thiết bị điểm TĐC Tằn Pầu |
m2 |
60.0 |
1,500 |
|
||||
4 |
Điểm TĐC Tằn Pầu I |
|
|
6,670 |
|
||||
- |
Đường nội bộ + rãnh xây thoát nước, san nền nhà điểm TĐC Tằn Pầu 1 |
km |
0,104;20 |
1,445 |
|
||||
- |
Đường GT nội đồng Điểm TĐC Tằn Pầu 1 |
km |
2.00 |
462 |
|
||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Tằn Pầu 1 |
hộ |
20.0 |
1,741 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo (1 phòng học + 1 phòng phụ) + công trình phụ trợ + trang thiết bị điểm TĐC Tằn Pầu 1 |
m2 |
60.0 |
500 |
|
||||
- |
Lớp học cắm bản + công trình phụ trợ + trang thiết bị điểm TĐC Tằn Pầu 1 |
m2 |
103.0 |
872 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa + hạng mục phụ trợ, thiết bị điểm TĐC Tằn Pầu 1 |
m2 |
60.0 |
1,500 |
|
||||
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Tằn Pầu 1 |
công trình |
1.00 |
150 |
|
||||
5 |
Điểm TĐC Nong Lay |
|
|
3,466 |
|
||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Noong Lay |
km |
1.20 |
261 |
|
||||
- |
Đường nội bộ và rãnh xây thoát nước, san nền nhà điểm TĐC Nong Lay (Hạng mục: đường nội bộ, rãnh thoát nước + san nền nhà) |
km,nền |
2; 51 |
1,482 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Nong Lay (Hạng mục: Nhà trẻ, mẫu giáo + công trình phụ trợ, thiết bị) |
m2 |
100.0 |
894 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Noong Lay (Hạng mục: Nhà văn hóa + Công trình phụ trợ, thiết bị) |
m2 |
100.0 |
679 |
|
||||
- |
Sân thể thao điểm TĐC Noong Lay |
công trình |
1.00 |
150 |
|
||||
IV.3 |
KHU TĐC XÃ MƯỜNG BON |
|
|
25,947 |
|
||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
19,175 |
|
||||
- |
Cấp điện khu TĐC xã Mường Bon, huyện Mai Sơn |
công trình |
3,12 km ĐZ 35 KV/6,024km ĐZ 0,4 KV/ 2TBA/80 hộ |
2,342 |
|
||||
- |
Trạm y tế xã |
m2 |
150.0 |
387 |
|
||||
- |
Nhà lớp học THPT Mai Sơn 4 phòng học + 1 phòng phụ (ghép phòng học các điểm TĐC vào điểm trường phổ thông trung học Mai Sơn) |
công trình |
1.00 |
3,500 |
|
||||
- |
Đường Chiềng Ngần - Hát Lót đi bản Tra - bản Mai Tiên (Hạng mục: Đường giao thông + bổ sung cầu treo) |
km |
2.30 |
3,866 |
|
||||
- |
Đường nối đến điểm TĐC Đoàn Kết (đoạn: Đường Chiềng Ngần - Hát Lót - Điểm TĐC Đoàn Kết; Đường Nà Sản - Mường Bon- UBND xã Mường Bon; Đường giao thông từ trung tâm xã Mường Bon đến điểm TĐC Đoàn Kết) |
km |
4.70 |
9,080 |
|
||||
2 |
Điểm TĐC Tra - Xa Căn |
|
|
2,954 |
|
||||
- |
Đường nội bộ và rãnh xây thoát nước, san nền nhà ở điểm TĐC Tra Xa Căn |
km,nền |
36; 1,5 |
1,028 |
|
||||
- |
Sân thể thao Tra Xa Căn |
công trình |
1.00 |
150 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Tra Xa Căn (Hạng mục: Nhà trẻ, mẫu giáo + công trình phụ trợ + trang thiết bị) |
m2 |
100.0 |
774 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Tra Xa Căn (Hạng mục: Nhà văn hóa + công trình phụ trợ + trang thiết bị) |
m2 |
100.0 |
852 |
|
||||
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Tra Xa Căn |
công trình |
1.00 |
150 |
|
||||
3 |
Điểm TĐC Đoàn Kết |
|
|
3,818 |
|
||||
- |
Cấp điện điểm TĐC Đoàn Kết thuộc khu TĐC xã Mường Bon, huyện Mai Sơn |
công trình |
0,2 km ĐZ 0,4kV; 10 C.tơ |
160 |
|
||||
- |
Đường nội bộ và rãnh thoát nước, san nền nhà ở điểm TĐC Đoàn Kết, hạng mục: bổ sung rãnh xây thoát nước điểm TĐC Đoàn Kết |
km,nền |
1,3; 46 |
1,539 |
|
||||
- |
Đường phân lô ra khu sx đoàn kết |
km |
2.00 |
416 |
|
||||
- |
Sân thể thao điểm TĐC Đoàn Kết |
công trình |
1.00 |
150 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Đoàn Kết (Hạng mục: Nhà trẻ, mẫu giáo + công trình phụ trợ, trang thiết bị) |
m2 |
100.0 |
662 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Đoàn Kết (Hạng mục: nhà văn hóa + hạng mục phụ trợ, thiết bị) |
m2 |
100.0 |
741 |
|
||||
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Đoàn Kết |
công trình |
1.00 |
150 |
|
||||
IV.4 |
KHU TĐC XÃ CHIỀNG CHĂN |
|
|
19,052 |
|
||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
8,108 |
|
||||
- |
Cấp điện cho khu TĐC xã Chiềng Chăn - huyện Mai Sơn |
công trình |
1 km ĐZ 35kV; 2 TBA; 1,7 km ĐZ 0,4kV; 70 |
1,308 |
|
||||
- |
Đường giao thông đến điểm TĐC Nà Hùn, điểm TĐC Sài Lương xã Chiềng Chăn |
km |
3.40 |
6,800 |
|
||||
2 |
Điểm TĐC Sài Lương |
|
|
7,203 |
|
||||
- |
Đường giao thông nội bộ + san nền, rãnh thoát nước khu TĐC Chiềng Chăn |
km |
1,42; 70 |
3,811 |
|
||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Sài Lương |
km |
1.62 |
412 |
|
||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Sài Lương |
hộ |
40.0 |
1,006 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo+ công trình phụ trợ, thiết bị điểm TĐC Sài Lương |
m2 |
177.0 |
862 |
|
||||
- |
Nhà Văn hóa điểm TĐC Sài Lương (Hạng mục: nhà văn hóa + công trình phụ trợ, thiết bị) |
m2 |
60.0 |
1,112 |
|
||||
3 |
Điểm TĐC Nà Hùn |
|
|
3,741 |
|
||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Nà Hùn |
km |
1.50 |
462 |
|
||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Nà Hùn - Chiềng Đen |
hộ |
30.0 |
1,407 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo+ công trình phụ trợ, thiết bị điểm TĐC Nà Hùn |
m2 |
60.0 |
1,062 |
|
||||
- |
Nhà Văn hóa điểm TĐC Nà Hùn (Hạng mục: Nhà văn hóa + hạng mục phụ trợ, thiết bị) |
m2 |
60.0 |
810 |
|
||||
IV.5 |
KHU TĐC XÃ HÁT LÓT |
|
|
19,385 |
|
||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
11,110 |
|
||||
- |
Dự án đường giao thông từ QL6 ( Km272) đến điểm TĐC 428 - Nà Sẳng |
km |
4.95 |
11,110 |
|
||||
2 |
Điểm TĐC 428 Nà Sẳng |
|
|
8,275 |
|
||||
- |
Cấp điện cho điểm TĐC 428, Nà Sẳng, xã Hát Lót - huyện Mai Sơn |
công trình |
0,36 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 1,147 km ĐZ 0,4kV; 56 C.tơ |
836 |
|
||||
- |
Đường nội bộ + san nền + rãnh thoát nước điểm TĐC 428 - Nà Sẳng |
km |
1,62;54 |
2,129 |
|
||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC 428 - Nà Sẳng |
km |
1.44 |
343 |
|
||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Bãi 428 - Nà Sẳng + Bổ sung cấp NSH điểm TĐC Bãi 428 - Nà Sẳng |
hộ |
54.0 |
3,437 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC 428 (Hạng mục: Nhà trẻ, mẫu giáo + công trình phụ trợ, trang thiết bị) |
m2 |
100.0 |
671 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC 428 (hạng mục: Nhà văn hóa + CT phụ trợ, trang thiết bị) |
m2 |
100.0 |
649 |
|
||||
- |
Sân thể thao điểm TĐC 428 - Nà Sẳng |
công trình |
1.00 |
210 |
|
||||
IV.6 |
KHU TĐC XÃ CHIỀNG SUNG |
|
|
35,287 |
|
||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
15,202 |
|
||||
- |
Cấp điện khu TĐC xã Chiềng Sung - huyện Mai Sơn |
công trình |
4,422 km ĐZ 35kV; 2 TBA; 1,54 km ĐZ 0,4kV; 56 C.tơ |
2,799 |
|
||||
- |
Trường THCS xã Chiềng Sung Mai Sơn |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|
||||
- |
Đường đến điểm TĐC Lán Lỷ |
km |
1.11 |
4,954 |
|
||||
- |
Đường đến điểm TĐC Bó Lý |
km |
2.10 |
6,449 |
|
||||
2 |
Điểm TĐC Lán Lỷ |
|
|
7,513 |
|
||||
- |
Đường giao thông, nội bộ + san nền + rãnh thoát nước điểm TĐC Lán Lỷ |
km |
1,2; 30 |
1,555 |
|
||||
- |
Đường nội đồng (đường ra khu sản xuất) điểm TĐC Lán Lỷ |
km |
2.16 |
481 |
|
||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Lán Lỷ |
hộ |
30.0 |
3,190 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo Điểm TĐC Lán Lỷ + các hạng mục phụ trợ |
m2 |
60.0 |
859 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa và công trình phụ trợ điểm TĐC Lán Lỷ |
m2 |
60.0 |
1,278 |
|
||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm Lán Lỷ |
công trình |
1.00 |
150 |
|
||||
3 |
Điểm TĐC Bó Lý |
|
|
12,572 |
|
||||
- |
Cấp điện cho Bản Bó Lý, khu TĐC Chiềng Sung, huyện Mai Sơn |
công trình |
1,752 km ĐZ 0,4 kV; 94 C.Tơ |
1,300 |
|
||||
- |
Đường giao thông nội bộ + san nền + rãnh thoát nước điểm TĐC Bó Lý |
km |
1,2; 30 |
5402 |
|
||||
- |
Đường nội đồng (đường ra khu sản xuất) điểm TĐC Bó Lý |
km |
2.00 |
495 |
|
||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC Bó Lý |
hộ |
30.0 |
1,208 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Bó Lý + các hạng mục phụ trợ |
m2 |
177.0 |
1,344 |
|
||||
- |
Lớp cắm bản + công trình phụ trợ điểm TĐC Bó Lý |
m2 |
177.0 |
762 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa và công trình phụ trợ điểm TĐC Bó Lý |
m2 |
60.0 |
966 |
|
||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm Bó Lý |
công trình |
1.00 |
150 |
|
||||
- |
Kênh thoát lũ điểm TĐC Bó lý |
km |
1.00 |
945 |
|
||||
IV.7 |
KHU TĐC XÃ CHIỀNG LƯƠNG |
|
|
31,076 |
|
||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
12,274 |
|
||||
- |
Đường giao thông đến điểm TĐC bản Chi |
km |
4.00 |
11,274 |
|
||||
- |
Trường THCS Chiềng Lương- Mai Sơn |
công trình |
1.00 |
1,000 |
|
||||
2 |
Điểm TĐC Bản Chi |
|
|
18,802 |
|
||||
- |
Cấp điện điểm TĐC Bản Chi, thuộc khu TĐC xã Chiềng Lương, Mai Sơn |
công trình |
4,58 km ĐZ 35kV; 4 TBA; 6,487 km ĐZ 0,4 kV; 382 C.tơ |
6,489 |
|
||||
- |
Đường nội bộ, rãnh xây thoát nước + san nền nhà điểm TĐC Bản Chi |
km |
2,2; 45 |
3,293 |
|
||||
- |
Đường nội đồng vào khu sản xuất điểm TĐC bản Chi |
km |
3.00 |
823 |
|
||||
- |
Hệ thống cấp NSH điểm TĐC Bản Chi (dân TĐC và dân sở tại) |
hộ |
92.0 |
3,662 |
|
||||
- |
Phòng lớp bậc tiểu học (ghép phòng của Bản Chi vào điểm trường bản Lạn) |
m2 |
180.0 |
1,446 |
|
||||
- |
Phòng học THCS (ghép phòng của toàn khu vào trường THCS của xã và phòng ở cho HS TĐC) |
m2 |
60.0 |
627 |
|
||||
- |
Lớp học mầm non, mẫu giáo điểm TĐC bản Chi (Hạng mục: Lớp học mầm non, mẫu giáo + công trình phụ trợ, trang thiết bị) |
m2 |
100.0 |
1,184 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa +, trang thiết bị điểm TĐC bản Chi (Hạng mục: Nhà văn hóa + hạng mục phụ trợ, thiết bị) |
m2 |
100.0 |
1,278 |
|
||||
IV.8 |
KHU TĐC XÃ CHIỀNG MAI |
|
|
5,853 |
|
||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
803 |
|
||||
- |
Nâng cấp Đường đến điểm TĐC bản Cơi (GTNT loại A) |
Km |
0.70 |
803 |
|
||||
2 |
Điểm TĐC bản Cơi |
|
|
5,050 |
|
||||
- |
Cấp điện cho điểm TĐC Bản Cơi, xã Chiềng Mai, huyện Mai Sơn |
công trình |
0,205 km ĐZ 0,4kV; 20 C.tơ |
117 |
|
||||
- |
Đường nội bộ + san nền nhà, rãnh xây thoát nước |
km |
0,5;21 |
922 |
|
||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC bản Cơi |
hộ |
20.0 |
1,874 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC bản Coi (Hạng mục: nhà trẻ, mẫu giáo +trang thiết bị + công trình phụ trợ) |
m2 |
60.0 |
637 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa + hạng mục phụ trợ, thiết bị điểm TĐC bản Cơi |
m2 |
60.0 |
1,500 |
|
||||
IV.9 |
KHU TĐC XÃ CHIỀNG DONG |
|
|
453 |
|
||||
- |
Trường THCS Chiềng Dong Mai Sơn |
công trình |
1.00 |
453 |
|
||||
IV.10 |
TÁI ĐỊNH CƯ XEN GHÉP |
|
|
71,964 |
|
||||
1 |
Xây dựng CSHT, công trình công cộng |
|
|
26,175 |
|
||||
2 |
Xây dựng CSHT, công trình công cộng |
|
|
45,789 |
|
||||
- |
Xây lắp hệ thống điện điểm xen ghép TK 8 xã Hát Lót - Mai Sơn |
công trình |
1.00 |
630 |
|
||||
- |
Đường GT vào điểm TĐC xen ghép TK 8 xã Hát Lót - Mai Sơn |
km |
0.90 |
3,042 |
|
||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC xen ghép tiểu khu 8 xã Hát Lót - Mai Sơn |
km |
0.50 |
815 |
|
||||
- |
Xây lắp hệ thống NSH điểm TĐC xen ghép tiểu khu 8 xã Hát Lót - Mai Sơn |
công trình |
1.00 |
314 |
|
||||
- |
Xây lắp hệ thống điện Điểm TĐC xen ghép Nà Đươi xã Hát Lót - Mai Sơn |
công trình |
1.00 |
850 |
|
||||
- |
Đường GT từ tỉnh lộ 110 (Nà Bó) - Quốc lộ 37 đoạn km0 - km2 (đường vào điểm TĐC xen ghép Nà Đươi) xã Hát Lót - Mai Sơn |
km |
1.50 |
4,474 |
|
||||
- |
Xây lắp hệ thống NSH điểm TĐC xen ghép Nà Đươi xã Hát Lót - Mai Sơn |
công trình |
1.00 |
138 |
|
||||
- |
Đường GT vào điểm TĐC xen ghép Mỏ Đồng - Nà Bó xã Hát Lót - Mai Sơn |
km |
0.65 |
3,518 |
|
||||
- |
Xây lắp hệ thống điện điểm TĐC xen ghép Mỏ Đồng - Nà Bó xã Hát Lót - Mai Sơn |
công trình |
1.00 |
630 |
|
||||
- |
Xây lắp hệ thống NSH điểm TĐC xen ghép Mỏ Đồng - Nà Bó xã Hát Lót - Mai Sơn |
công trình |
1.00 |
176 |
|
||||
- |
Đường vào điểm TĐC Nậm Lạ xã Hát Lót |
km |
1.70 |
10,000 |
|
||||
- |
Đường GT vào điểm Huổi Tảm xã Hát Lót - Mai Sơn |
km |
1.30 |
4,869 |
|
||||
- |
Đường GT vào điểm Nà Ban xã Hát Lót - Mai Sơn |
km |
0.40 |
923 |
|
||||
- |
Đường GT vào điểm TĐC TK 12 Thị trấn Hát Lót - Mai Sơn |
km |
0.62 |
2,104 |
|
||||
- |
Đường GT vào điểm TĐC TK 13, TK 16 Thị trấn Hát Lót - Mai Sơn |
km |
1.80 |
7,151 |
|
||||
- |
Xây lắp hệ thống NSH TK 16 Thị trấn Hát Lót - Mai Sơn |
công trình |
1.00 |
500 |
|
||||
- |
Đường giao thông vào điểm TK 7 thị trấn Hát Lót - Mai Sơn |
km |
0.45 |
1,283 |
|
||||
- |
Nâng cấp Đường GT vào điểm TĐC Củ Pe xã Mường Bon |
km |
0.37 |
972 |
|
||||
- |
Xây lắp hệ thống NSH điểm TĐC Đoàn Kết xã Mường Bon |
công trình |
1.00 |
200 |
|
||||
- |
Bổ sung bể chứa nước sinh hoạt 3m3 cho 231 hộ xã Mường Bon |
công trình |
1.00 |
3,200 |
|
||||
V |
HUYỆN SÔNG MÃ |
|
|
450,624 |
|
||||
V.1 |
KHU TĐC XÃ MƯỜNG HUNG |
|
|
151,494 |
|
||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
97,939 |
|
||||
- |
Cấp điện cho khu TĐC xã Mường Hung - huyện Sông Mã |
công trình |
4,154 km ĐZ 35kV; 3 TBA; 6,75 km ĐZ 0,4kV; 245 C.tơ |
6,000 |
|
||||
- |
Cầu cứng qua Sông Mã (phục vụ khu TĐC xã Mường Hung, xã Chiềng Khoong và các Hộ dân sở tại) |
công trình |
1.00 |
77,000 |
|
||||
- |
Nhà lớp học bậc trung học cơ sở khu TĐC xã Mường Hung |
m2 |
2t10p |
4,000 |
|
||||
- |
Lớp THPT khu trung tâm xã Mường Hung (xây dựng tại Chiềng Khương) |
m2 |
120.0 |
3,500 |
|
||||
- |
Đường TT xã Mường Hung - Điểm TĐC Long Sầy |
km |
2.98 |
7,439 |
|
||||
2 |
Điểm TĐC Long Sầy 1 |
|
|
11,888 |
|
||||
- |
Công trình Thủy lợi Long Sầy xã Mường Hung |
ha |
13.3 |
1,729 |
|
||||
- |
NSH điểm TĐC Long Sầy |
hộ |
120.0 |
2,496 |
|
||||
- |
Lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Long Sầy 1 |
m2 |
180.0 |
1,800 |
|
||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Long Sầy 1,2 |
m2 |
210.0 |
1,900 |
|
||||
- |
Nhà Văn hóa điểm TĐC Long Sầy 1,2 |
m2 |
200.0 |
2,313 |
|
||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Long Sầy 1,2 |
công trình |
1.00 |
1,050 |
|
||||
- |
Chi phí san nền sân thể thao điểm TĐC Long Sầy 1 |
công trình |
1.00 |
300 |
|
||||
- |
Chi phí san nền nơi họp chợ điểm TĐC Long Sầy 1 |
công trình |
1.00 |
300 |
|
||||
3 |
Điểm TĐC Long Sầy 2 |
|
|
5,250 |
|
||||
- |
Dự án đường nội bộ + san nền điểm TĐC Long Sầy |
km |
2,7; 120 |
4,000 |
|
||||
- |
Đường giao thông nội đồng tại điểm TĐC Long Sầy |
km |
5.00 |
1,250 |
|
||||
4 |
Điểm TĐC Bản Khún 1 |
|
|
22,342 |
|
||||
- |
Đường nội bộ (rãnh thoát nước + san nền) điểm TĐC bản Khún 1) |
km |
1,7; 65 |
4,500 |
|
||||
- |
Đường giao thông nội đồng tại điểm TĐC bản Khún (bản Khún 1,2,3) |
km |
3.00 |
747 |
|
||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC bản Khún, bản Lúa |
hộ |
200.0 |
4,554 |
|
||||
- |
Nước sinh hoạt các hộ sở tại bị ảnh hưởng |
hộ |
240.0 |
8,913 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC bản Khún 1 |
m2 |
108.5 |
1,274 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC bản Khún 1 |
m2 |
100.0 |
850 |
|
||||
- |
Chi phí san nền sân thể thao Điểm TĐC Bản Khún 1 |
công trình |
1.00 |
900 |
|
||||
- |
Chi phí san nền nơi họp chợ Điểm TĐC Bản Khún 1 |
công trình |
1.00 |
434 |
|
||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa Điểm TĐC Bản Khún 1 |
công trình |
1.00 |
170 |
|
||||
5 |
Điểm TĐC Bản Khún 2 |
|
|
6,446 |
|
||||
- |
Đường nội bộ (rãnh thoát nước + san nền) điểm TĐC bản Khún 2 |
km |
0,805; 34 |
1,826 |
|
||||
- |
Nhà lớp học tiểu học điểm TĐC bản Khún 1, 2, 3 |
m2 |
485.0 |
2,500 |
|
||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC bản Khún 2 |
m2 |
108.5 |
950 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC bản Khún 2 |
m2 |
100.0 |
1,000 |
|
||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa Điểm TĐC Bản Khún 2 |
công trình |
1.00 |
170 |
|
||||
6 |
Điểm TĐC Bản Khún 3 |
|
|
2,095 |
|
||||
- |
Đường nội bộ (rãnh thoát nước + san nền) điểm TĐC bản Khún 3 |
km |
0.47 |
895 |
|
||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC bản Khún 3 |
m2 |
108.5 |
850 |
|
||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa Điểm TĐC Bản Khún 3 |
công trình |
1.00 |
350 |
|||||
7 |
Điểm TĐC Bản Lúa |
|
|
5,534 |
|||||
- |
Dự án đường nội bộ + san nền nhà, rãnh thoát nước điểm TĐC bản Lúa |
km |
0,846; 40 |
1,525 |
|||||
- |
Đường GT nội đồng điểm TĐC bản Lúa |
km |
1.00 |
249 |
|||||
- |
Nhà lớp học tiểu học điểm TĐC bản Lúa |
m2 |
403.0 |
1,650 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Bản Lúa |
m2 |
105.0 |
850 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC bản Lúa |
m2 |
60.0 |
700 |
|||||
- |
Chi phí san nền sân thể thao Điểm TĐC Bản Lúa |
công trình |
1.00 |
310 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa Điểm TĐC Bản Lúa |
công trình |
1.00 |
250 |
|||||
V.2 |
XÃ CHIỀNG KHOONG |
|
|
114,214 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
37,615 |
|||||
- |
Cấp điện cho khu TĐC xã Chiềng Khoong - huyện Sông Mã |
công trình |
9,8 km ĐZ 35kV; 5 TBA; 5,45 km ĐZ 0,4kV; 220 C.tơ |
10,000 |
|||||
- |
Trường THPT thị trấn Sông Mã |
m2 |
2t8p |
5,000 |
|||||
- |
Xây dựng nhà lớp học bậc trung học cơ sở xã Chiềng Khoong |
m2 |
467.0 |
3,600 |
|||||
- |
Xây dựng nhà lớp học bậc Tiểu học trung tâm xã Chiềng Khoong |
m2 |
552.0 |
2,700 |
|||||
- |
Xây dựng nhà lớp học bậc tiểu học trường Hải Sơn xã Chiềng Khoong |
m2 |
119.0 |
600 |
|||||
- |
Đường Quốc lộ 4G đến điểm TĐC C2 |
km |
1.10 |
2,728 |
|||||
- |
Đường giao thông từ Quốc lộ 4G đến điểm TĐC C3 |
km |
2.00 |
6,427 |
|||||
- |
Đường giao thông từ Quốc lộ 4G đến điểm TĐC C5 |
km |
3.20 |
6,560 |
|||||
2 |
Điểm TĐC C1 |
|
|
28,032 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Huổi Mòn , xã Chiềng Khoong, huyện Sông Mã |
công trình |
16 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 3 km ĐZ 0,4kV; 16 C.tơ |
13,000 |
|||||
- |
Đường GT nội bộ +san nền nhà, rãnh thoát nước điểm TĐC C1 |
km |
0,897;43 |
1,742 |
|||||
- |
Đường GT nội đồng khu TĐC xã Chiềng Khoong |
km |
7.00 |
1,723 |
|||||
- |
NSH điểm TĐC C1 |
hộ |
43.0 |
1,147 |
|||||
- |
Dự án cấp nước sinh hoạt tại các bản ảnh hưởng xã Chiềng Khoong |
hộ |
150.0 |
7,500 |
|||||
- |
Xây dựng nhà lớp học bậc tiểu học điểm TĐC C1 |
m2 |
118.8 |
1,150 |
|||||
- |
Xây dựng Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC C1 |
m2 |
105.0 |
850 |
|||||
- |
Xây dựng Nhà Văn hoá điểm TĐC C1 |
m2 |
60.0 |
750 |
|||||
- |
Xây dựng Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC C1 |
công trình |
1.00 |
170 |
|||||
3 |
Điểm TĐC C2 |
|
|
9,550 |
|||||
- |
Đường GT nội bộ +san nền nhà, rãnh thoát nước điểm TĐC C2 |
km |
2,1;40 |
2,500 |
|||||
- |
Dự án Thuỷ lợi điểm TĐC C2 |
ha |
23.0 |
3,000 |
|||||
- |
NSH điểm TĐC C2 |
hộ |
40.0 |
1,800 |
|||||
- |
Xây dựng nâng cấp nhà trẻ, mẫu giáo điểm trường 8-3 |
m2 |
123.8 |
1,200 |
|||||
- |
Xây dựng Nhà Văn hoá điểm TĐC C2 |
m2 |
60.0 |
850 |
|||||
- |
Xây dựng Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC C2 |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
4 |
Điểm TĐC C3 |
|
|
11,319 |
|||||
- |
Đường GT nội bộ +san nền nhà, rãnh thoát nước điểm TĐC C3 |
km |
1,5; 30 |
3,304 |
|||||
- |
Dự án Thuỷ lợi điểm TĐC C3 |
ha |
15.0 |
2,800 |
|||||
- |
NSH điểm TĐC C3 |
hộ |
30.0 |
2,465 |
|||||
- |
Xây dựng Nhà lớp học bậc tiểu học điểm TĐC C3 |
m2 |
1p+1ph |
850 |
|||||
- |
Xây dựng Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC C3 |
m2 |
105.0 |
850 |
|||||
- |
Xây dựng Nhà Văn hoá điểm TĐC C3 |
m2 |
60.0 |
850 |
|||||
- |
Xây dựng Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC C3 |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
5 |
Điểm TĐC C4 |
|
|
7,830 |
|||||
- |
Đường GT nội bộ +san nền nhà, rãnh thoát nước điểm TĐC C4 |
km |
0,884; 50 |
2,430 |
|||||
- |
NSH điểm TĐC C4 |
hộ |
50.0 |
2,700 |
|||||
- |
Xây dựng nhà lớp học bậc tiểu học điểm TĐC C4 |
m2 |
118.8 |
850 |
|||||
- |
Xây dựng Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC C4 |
m2 |
105.0 |
600 |
|||||
- |
Xây dựng Nhà Văn hoá điểm TĐC C4 |
m2 |
100.0 |
1,050 |
|||||
- |
Xây dựng Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC C4 |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
6 |
Điểm TĐC C5 |
|
|
7,369 |
|||||
- |
Đường GT nội bộ +san nền nhà, rãnh thoát nước điểm TĐC C5 |
km |
0,64; 35 |
1,433 |
|||||
- |
Dự án Thuỷ lợi điểm TĐC C5 |
ha |
15.0 |
2,000 |
|||||
- |
NSH điểm TĐC C5 |
hộ |
35.0 |
1,286 |
|||||
- |
Xây dựng nhà lớp học bậc tiểu học điểm TĐC C5 |
m2 |
213.0 |
1,000 |
|||||
- |
Xây dựng Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC C5 |
m2 |
105.0 |
600 |
|||||
- |
Xây dựng Nhà Văn hoá điểm TĐC C5 |
m2 |
60.0 |
850 |
|||||
- |
Xây dựng Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC C5 |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
7 |
Điểm TĐC Bản Chiên |
|
|
8,199 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Chiên, bản Mòn, bản C1, bản C4, xã Chiềng Khoong, huyện Sông Mã |
công trình |
0,3 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 9 km ĐZ 0,4kV; |
4,700 |
|||||
- |
Đường nội bộ +san nền nhà, rãnh thoát nước điểm TĐC bản Chiên |
km |
1,229; 25 |
1,314 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC bản Chiên |
hộ |
30.0 |
1,135 |
|||||
- |
Xây dựng Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC bản Chiên |
m2 |
105.0 |
850 |
|||||
- |
Xây dựng Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC bản Chiên |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
8 |
Điểm TĐC Huổi Khoong |
|
|
4,300 |
|||||
- |
Cấp điện điểm TĐC Huổi Khoong, huyện Sông Mã |
công trình |
0,1 kmĐZ 35kV; 1 TBA; 0,6 km ĐZ 0,4kV; 25 c.tơ |
800 |
|||||
- |
Đường nội bộ +san nền nhà, rãnh thoát nước điểm TĐC Huổi Khoong |
km |
1,1; 25 |
1,500 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Huổi Khoong |
hộ |
25.0 |
1,800 |
|||||
- |
Xây dựng Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Huổi Khoong |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
V.3 |
XÃ NÀ NGHỊU |
|
|
134,295 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
65,700 |
|||||
- |
Cấp điện khu TĐC xã Nà Nghịu, huyện Sông Mã |
công trình |
0,205 km ĐZ 35kV; 1 TBA; |
2,700 |
|||||
5,619 km ĐZ 0,4kV; 133 C.tơ |
|||||||||
- |
Xây dựng nhà lớp học Trường THCS khu TT xã Nà Nghịu |
m2 |
300.0 |
1,000 |
|||||
- |
Nâng cấp đường giao thông Nà Nghịu - Nậm Ty huyện Sông Mã Km 0 - km 5 (đoạn đến điểm TĐC xóm 5) |
km |
5.00 |
30,000 |
|||||
- |
Nâng cấp đường giao thông Nà Nghịu - Nậm Ty huyện Sông Mã Km 5 - km 12 (Đường vào điểm Phiêng Pồng) |
km |
6.00 |
32,000 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Xóm 5 |
|
|
33,975 |
|||||
- |
Đường nội bộ + san nền nhà, rãnh thoát nước điểm TĐC Xóm 5 |
km |
1,2; 45 |
3,570 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC xóm 5 |
km |
1.00 |
500 |
|||||
- |
Công trình Thủy lợi điểm TĐC xóm 5 |
ha |
40.0 |
20,000 |
|||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC Xóm 5 |
hộ |
95.0 |
6,655 |
|||||
- |
Xây dựng nhà lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Xóm 5 |
m2 |
213.0 |
1,250 |
|||||
- |
Xây dựng Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Xóm 5 |
m2 |
105.0 |
900 |
|||||
- |
Xây dựng Nhà Văn hóa điểm TĐC Xóm 5 |
m2 |
80.0 |
900 |
|||||
- |
Xây dựng Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Xóm 5 |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
4 |
Điểm TĐC Phiêng Pồng |
|
|
34,620 |
|||||
- |
Hệ thống điện (TĐC + sở tại) điểm TĐC Phiêng Pồng |
hộ |
80.0 |
3,200 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Phiêng Pồng |
km |
2.00 |
4,600 |
|||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC Phiêng Pồng |
km |
2.00 |
500 |
|||||
- |
Thủy lợi + Nước sinh hoạt (cấp cho các hộ TĐC và các hộ sở tại) điểm TĐC Phiêng Pồng |
hộ |
90.0 |
20,000 |
|||||
- |
San nền nhà điểm TĐC Phiêng Pồng |
hộ |
42.0 |
420 |
|||||
- |
Nhà lớp học cắm bản + các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Phiêng Pồng |
m2 |
1 phòng học +1 phòng phụ |
1,800 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo + thiết bị + các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Phiêng Pồng |
m2 |
1 phòng học +1 phòng phụ |
1,800 |
|||||
- |
Nhà văn hóa + thiết bị + các hạng mục phụ trợ điểm TĐC Phiêng Pồng |
m2 |
60.0 |
1,800 |
|||||
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Phiêng Pồng |
công trình |
1.00 |
500 |
|||||
V.4 |
TÁI ĐỊNH CƯ XEN GHÉP |
|
|
50,621 |
|||||
1 |
Xây dựng CSHT, công trình công cộng |
|
|
9,875 |
|||||
2 |
Xây dựng CSHT, công trình công cộng |
|
|
40,746 |
|||||
- |
Đường nội bộ trong điểm TĐC xen ghép điểm Đội 6 (1) khu Mường Hung - Sông Mã |
km |
1.00 |
2,000 |
|||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC điểm Đội 6 (1) khu Mường Hung - Sông Mã |
km |
2.00 |
500 |
|||||
- |
Nâng cấp đường vào điểm Phiêng Pẻn xã Mường Hung |
km |
2.00 |
11,000 |
|||||
- |
Đường nội bộ trong điểm TĐC xen ghép điểm Phiêng Pẻn xã Mường Hung |
km |
1.50 |
1,966 |
|||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC điểm Phiêng Pẻn xã Mường Hung |
km |
2.00 |
500 |
|||||
- |
Nâng cấp công trình thủy lợi Bằng Nỏng - H8 điểm Phiêng Pẻn xã Mường Hung |
công trình |
21.0 |
4,300 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt bổ sung cho TĐC + dân sở tại điểm Phiêng Pẻn xã Mường Hung |
công trình |
1.00 |
2,797 |
|||||
- |
Xây dựng nhà trẻ, mẫu giáo điểm Phiêng Pẻn xã Mường Hung |
công trình |
1.00 |
899 |
|||||
- |
Xây dựng nhà lớp học bậc tiểu học điểm Phiêng Pẻn xã Mường Hung |
công trình |
1.00 |
1,500 |
|||||
- |
Nâng cấp đường vào điểm Bản Mo xã Chiềng Khương |
km |
2.00 |
8,700 |
|||||
- |
Đường nội bộ điểm TĐC xen ghép điểm Bản Mo xã Chiềng Khương |
km |
1.00 |
1,000 |
|||||
- |
Đường nội đồng điểm TĐC điểm Bản Mo xã Chiềng Khương |
km |
2.00 |
500 |
|||||
- |
Dự án Thủy lợi điểm TĐC và dân sở tại điểm Bản Mo xã Chiềng Khương |
ha |
10.0 |
2,010 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt bổ sung cho TĐC + dân sở tại điểm Bản Mo xã Chiềng Khương |
hộ |
32.0 |
789 |
|||||
- |
Xây dựng nhà trẻ mẫu giáo điểm Bản Mo xã Chiềng Khương |
công trình |
1.00 |
1,287 |
|||||
- |
Xây dựng nhà văn hóa điểm Bản Mo xã Chiềng Khương |
công trình |
1.00 |
998 |
|||||
VI |
HUYỆN YÊN CHÂU |
|
|
179,607 |
|||||
VI.1 |
KHU TĐC XÃ LÓNG PHIÊNG |
|
|
37,830 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
10,911 |
|||||
- |
Cấp điện cho khu TĐC xã Lóng Phiêng- huyện Yên Châu |
công trình |
0,504 km ĐZ 35kV; 2 TBA; 1,365 km ĐZ 0,4kV; 90 C.tơ |
1,023 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt bản Cò Chịa, Nà Mùa, khu TĐC xã Lóng Phiêng, huyện Yên Châu |
công trình |
2,135 kmĐZ 35kV; 3 TBA; 4,06 km ĐZ 0,4kV; 131 C.tơ |
7,200 |
|||||
- |
Đường 103 - Điểm TĐC Nậm Rắng |
km |
0.50 |
719 |
|||||
- |
Đường 103 - Điểm TĐC Tà Vàng |
km |
1.20 |
1,969 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Nậm Rắng |
|
|
9,880 |
|||||
- |
Đường nội bộ + san nền Nậm Rắng |
hộ |
31;0,5 |
1,297 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Nậm Rắng |
km |
1.00 |
1,393 |
|||||
- |
Cấp NSH Điểm TĐC Nậm Rắng |
hộ |
30.0 |
1,978 |
|||||
- |
Nhà lớp học tiểu học điểm TĐC Nậm Rắng |
m2 |
591.0 |
2,383 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm Nậm Rắng |
m2 |
172.0 |
1,188 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nậm Rắng |
m2 |
60.0 |
1,491 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa Điểm TĐC Nậm Rắng |
công trình |
1.00 |
150 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Tà Vàng |
|
|
17,039 |
|||||
- |
Đường nội bộ + san nền Tà Vàng |
km, hộ |
0,749;51 |
2,341 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Tà Vàng |
km |
1.00 |
2,837 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Tà Vàng |
hộ |
51.0 |
6,346 |
|||||
- |
Nhà lớp bậc THCS Tà Vàng |
m2 |
5p |
2,288 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm Tà Vàng |
m2 |
2p+2ph |
1,658 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Tà Vàng |
m2 |
100.0 |
1,419 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa Điểm TĐC Tà Vàng |
công trình |
1.00 |
150 |
|||||
VI.2 |
KHU TĐC XÃ YÊN SƠN |
|
|
23,429 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
6,442 |
|||||
- |
Cấp điện khu TĐC xã Yên Sơn- huyện Yên Châu |
công trình |
0,983 km ĐZ 35kV; 2 TBA; 1,806 km ĐZ 0,4kV; 83 C.tơ |
1,195 |
|||||
- |
Trường THCS xã Chiêng Khoi - Yên Châu |
công trình |
1.00 |
454 |
|||||
- |
Trường THCS Yên Hưng- Yên Sơn - Yên Châu |
công trình |
1.00 |
425 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Trại Dê |
km |
1.14 |
2,250 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Khau Cang |
km |
1.00 |
2,118 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Trại Dê |
|
|
10,655 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt bản Nà Liềng, xã Yên Sơn, huyện Yên Châu |
công trình |
2 km ĐZ 0,4kV; 30 C.tơ |
1,200 |
|||||
- |
Đường nội bộ, san nền nhà, nền nhà VH điểm TĐC Trại Dê |
km |
01;51 |
2,470 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Trại Dê |
km |
3.06 |
1,102 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Trại Dê |
hộ |
51.0 |
1,041 |
|||||
- |
Nhà lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Trại Dê |
m2 |
318.0 |
1,735 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm Trại Dê |
m2 |
172.0 |
1,599 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Trại Dê |
m2 |
100.0 |
1,358 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa Điểm TĐC Trại Dê |
công trình |
1.00 |
150 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Khau Cang |
|
|
6,332 |
|||||
- |
Đường nội bộ + san nền Điểm TĐC Khau Cang |
km |
0,68; 31 |
1,080 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Khau Cang |
hộ |
31.0 |
1,237 |
|||||
- |
Nhà lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Khau Cang |
m2 |
318.0 |
1,606 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Khau Cang |
m2 |
172.0 |
866 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Khau Cang |
m2 |
60.0 |
1,393 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Khau Cang |
công trình |
1.00 |
150 |
|||||
VI.3 |
KHU TĐC XÃ MƯỜNG LỰM |
|
|
25,977 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
6,345 |
|||||
- |
Cấp điện cho khu TĐC xã Mường Lựm - huyện Yên Châu |
công trình |
2,107 km ĐZ 35kV; 2 TBA; 2,683 km ĐZ 0,4 kV; 71 C.tơ |
1,731 |
|||||
- |
Đường vào điểm Nà Lắng 1+2 |
km |
2.20 |
4,614 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Nà Lắng I |
|
|
12,656 |
|||||
- |
Đường nội bộ + san nền điểm TĐC Nà Lắng 1 + Khắc phục thiên tai CT Đường nội bộ |
km |
0,554;31 |
1,534 |
|||||
- |
Đường GT nội đồng Điểm TĐC Nà Lắng 1 |
km |
2.04 |
1,690 |
|||||
- |
NSH điểm TĐC Nà Lắng |
hộ |
117.0 |
2,825 |
|||||
- |
Nhà lớp học bậc THCS điểm TĐC Nà Lắng 1 |
m2 |
313.0 |
3,523 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm Nà Lắng 1 |
m2 |
172.1 |
1,761 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nà Lắng 1 |
m2 |
60.0 |
1,173 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa Điểm TĐC Nà Lắng 1 |
công trình |
1.00 |
150 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Nà Lắng II |
|
|
6,976 |
|||||
- |
Đường nội bộ, san nền điểm TĐC Nà Lắng 2 |
km |
1046,8;36 |
1,632 |
|||||
- |
Đường GT nội đồng Điểm TĐC Nà Lắng 2 |
km |
3.06 |
964 |
|||||
- |
Nhà lớp học bậc tiểu học Nà Lắng 2 |
m2 |
313.0 |
1,631 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm Nà Lắng 2 |
m2 |
172.1 |
1,298 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nà Lắng 2 |
m2 |
60.0 |
1,301 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa Điểm TĐC Nà Lắng 2 |
công trình |
1.00 |
150 |
|||||
VI.4 |
KHU TĐC XÃ PHIÊNG KHOÀI |
|
|
32,458 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
9,263 |
|||||
- |
Cấp điện cho khu TĐC xã Phiêng Khoài - huyện Yên Châu |
công trình |
1,335 km ĐZ 35kV; 2 TBA; 1,515 km ĐZ 0,4kV; 83 C.tơ |
1,264 |
|||||
- |
Đường 103 - Điểm TĐC Cha Lo |
km |
2.72 |
3,627 |
|||||
- |
Đường vào điểm TĐC Hốc Thông |
km |
1.86 |
4,372 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Cha Lo |
|
|
13,192 |
|||||
- |
Đường nội bộ + san ủi mặt bằng điểm TĐC Cha Lo |
km, hộ |
1,1; 37 |
3,791 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Cha Lo |
km |
3.02 |
951 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Cha Lo + Bổ sung quy mô công trình cấp NSH điểm TĐC Cha Lo (hạng mục: xử lý đập đầu mối) |
hộ |
37.0 |
2,735 |
|||||
- |
Nhà lớp học bậc THCS điểm TĐC Cha Lo |
m2 |
313.0 |
2,863 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm Cha Lo |
m2 |
172.0 |
1,441 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Cha Lo |
m2 |
60.0 |
1,201 |
|||||
- |
Sân thể thao Điểm TĐC Cha Lo |
công trình |
1.00 |
60 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa Điểm TĐC Cha Lo |
công trình |
1.00 |
150 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Hốc Thông |
|
|
10,003 |
|||||
- |
Đường nội bộ, san nền, rãnh thoát nước điểm TĐC Hốc Thông |
km |
883,07;45 |
3,203 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Hốc Thông |
km |
2.75 |
659 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Hốc Thông |
hộ |
44.0 |
2,185 |
|||||
- |
Nhà lớp học tiểu học điểm TĐC Hốc Thông |
m2 |
313.0 |
1,458 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm Hốc Thông |
m2 |
213.0 |
1,338 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Hốc Thông |
m2 |
60.0 |
1,010 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa Điểm TĐC Hốc Thông |
công trình |
1.00 |
150 |
|||||
VI.5 |
KHU TĐC XÃ TÚ NANG |
|
|
59,913 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
37,288 |
|||||
- |
Cấp điện cho khu TĐC xã Tú Nang- huyện Yên Châu |
công trình |
2,388 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 1,893 km ĐZ 0,4kV; 90 C.tơ |
1,666 |
|||||
- |
Đường giao thông đến điểm TĐC Huổi Hoi |
km |
2.75 |
27,658 |
|||||
- |
Đường giao thông đến điểm TĐC Pha Máy |
km |
2.73 |
7,964 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Huổi Hoi |
|
|
11,684 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt bản Hua Đán (Bó Cót), khu TĐC xã Tú Nang, huyện Yên Châu |
công trình |
4 km ĐZ 0,4kV; 42 C.tơ |
2,000 |
|||||
- |
San nền + đường nội bộ điểm TĐC Huổi Hoi |
km |
1,37;50 |
2,237 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Huổi Hoi |
km |
3.63 |
1,140 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC điểm TĐC Huổi Hoi |
hộ |
50.0 |
1,653 |
|||||
- |
Nhà lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Huổi Hoi |
m2 |
405.0 |
2,088 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Huổi Hoi |
m2 |
172.0 |
1,282 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi Hoi |
m2 |
60.0 |
1,134 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa Điểm TĐC Huổi Hoi |
công trình |
1.00 |
150 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Pha Máy |
|
|
10,941 |
|||||
- |
San nền + đường nội bộ điểm TĐC Pha Máy |
km |
1;40 |
3,003 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Pha Máy |
km |
1.98 |
919 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Pha Máy |
hộ |
53.0 |
1,333 |
|||||
- |
Nhà lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Pha Máy |
m2 |
405.0 |
3,017 |
|||||
|
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Pha Máy |
m2 |
172.0 |
1,467 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Pha Máy |
m2 |
60.0 |
1,052 |
|||||
- |
Nghĩa trang, nghĩa địa điểm TĐC Pha Máy |
công trình |
1.00 |
150 |
|||||
VII |
HUYỆN MỘC CHÂU |
|
|
246,582 |
|||||
VII.1 |
KHU TĐC XÃ LOÓNG SẬP |
|
|
42,199 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
23,936 |
|||||
- |
Cấp điện cho khu TĐC xã Lóng Sập -huyện Mộc Châu |
công trình |
6,943 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 2,346 km ĐZ 0,4kV; 84 C.tơ |
4,200 |
|||||
- |
Đường giao thông từ Quốc lộ 43 - điểm TĐC A Má |
km |
8.70 |
19,736 |
|||||
2 |
Điểm TĐC A Má |
|
|
18,263 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Co Cháy, xã Lóng Sập, huyện Mộc Châu |
công trình |
3 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 2 km ĐZ 0,4kV; 7 C.tơ |
3,200 |
|||||
- |
Đường giao thông nội bộ + san nền nhà điểm TĐC A Má |
km |
2,8; 78 |
5,530 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng Điểm TĐC A Má |
km |
3.93 |
842 |
|||||
- |
Thủy lợi điểm TĐC A Má |
ha |
15.0 |
4,012 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC A Má |
Hộ |
78.0 |
1,399 |
|||||
- |
Rà phá bom, mìn, vật liệu nổ phục vụ xây dựng các công trình hạ tầng, nhà ở tại điểm TĐC A Má |
ha |
6.24 |
62 |
|||||
- |
Nhà lớp học bậc tiểu học điểm TĐC A Má |
m2 |
213.0 |
860 |
|||||
- |
Nhà bán trú học sinh trường THCS xã Lóng Sập |
m2 |
1t4p |
601 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC A Má |
m2 |
2p+2ph |
854 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC A Má |
m2 |
100.0 |
903 |
|||||
VII.2 |
KHU TĐC XÃ TÀ LẠI |
|
|
23,904 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
6,869 |
|||||
- |
Cấp điện cho khu TĐC xã Tà Lại-huyện Mộc Châu |
hộ |
85.0 |
1,694 |
|||||
- |
Trường THCS xã Tà Lại (2 phòng học + 1 phòng phụ) |
m2 |
230.0 |
770 |
|||||
- |
Đường GT từ trung tâm xã Tà Lại đi điểm TĐC Suối Tôn |
km |
2.80 |
4,405 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Suối Tôn |
|
|
11,266 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho bản Tà Lọt + Pái Mó, xã Tà Lại, huyện Mộc Châu |
công trình |
0,883 km ĐZ 35 kV; 2 TBA; 3,165 km ĐZ 0,4kV; 91 C.tơ |
700 |
|||||
- |
Đường giao thông nội bộ + san nền nhà điểm TĐC Suối Tôn |
km |
1; 50 |
1,804 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Suối Tôn |
km |
1.26 |
338 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Suối Tôn |
hộ |
50.0 |
1,754 |
|||||
- |
Nước sinh hoạt bản Nong Cụt (chia sẻ nguồn nước điểm TĐC Suối Tôn, Suối Mó) |
hộ |
100.0 |
3,400 |
|||||
- |
Rà phá bom, mìn, vật liệu nổ phục vụ xây dựng các công trình hạ tầng, nhà ở tại điểm TĐC Suối Tôn |
ha |
4.00 |
45 |
|||||
- |
Lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Suối Tôn |
m2 |
285.0 |
1,121 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Suối Tôn |
m2 |
2p+2ph |
1,377 |
|||||
- |
Nhà văn hoá điểm TĐC Suối Tôn |
m2 |
71.0 |
727 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Suối Mó |
|
|
5,769 |
|||||
- |
Đường GT nội bộ + san nền nhà điểm TĐC Suối Mó |
km |
0,91;33 |
1,109 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Suối Mó |
km |
0.60 |
117 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Suối Mó |
hộ |
30.0 |
1,554 |
|||||
- |
Rà phá bom, mìn, vật liệu nổ phục vụ xây dựng các công trình hạ tầng, nhà ở tại điểm TĐC Suối Mó |
ha |
2.40 |
21 |
|||||
- |
Lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Suối Mó |
m2 |
213.0 |
989 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Suối Mó |
m2 |
242.0 |
1,350 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Suối Mó |
m2 |
60.0 |
629 |
|||||
VII.3 |
KHU TĐC XÃ CHIỀNG SƠN |
|
|
92,132 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
35,210 |
|||||
- |
Cấp điện cho khu TĐC xã Chiềng Sơn-huyện Mộc Châu |
công trình |
2,46 km ĐZ 35kV; 2 TBA; 3,177 km ĐZ 0,4kV; 120 C.tơ |
2,202 |
|||||
- |
Cấp điện cho điểm TĐC Pu Pau xã Chiềng Sơn, huyện Mộc Châu |
công trình |
0,38 km ĐZ 35kV; 2 TBA; 1,05 km ĐZ 0,4kV; 43 C.tơ |
850 |
|||||
- |
Trường trung học cơ sở xã Chiềng Sơn |
m2 |
2t8p |
5,200 |
|||||
- |
Nhà bán trú học sinh trường PTTH Chiềng Ve |
m2 |
100.0 |
474 |
|||||
- |
Đường giao thông từ TT xã Chiềng Sơn - Điểm TĐC Co Phương |
km |
6.70 |
19,955 |
|||||
- |
Đường giao thông từ TT xã Chiềng Sơn đến điểm TĐC Nậm Rên |
km |
2.70 |
4,629 |
|||||
- |
Đường giao thông đến điểm TĐC Pu Pau |
km |
0.78 |
1,900 |
|||||
2 |
Điểm TĐC Co Phương I |
|
|
21,528 |
|||||
- |
Đường giao thông nội bộ + san nền nhà và rãnh thoát nước điểm TĐC Co Phương 1 |
km |
1,03;34 |
2,466 |
|||||
- |
Đường GT nội đồng cụm điểm TĐC Co Phương |
km |
3.50 |
754 |
|||||
- |
Rà phá bom, mìn, vật liệu nổ phục vụ xây dựng các công trình hạ tầng, nhà ở tại điểm TĐC Co Phương |
ha |
15.0 |
55 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho Hín Pén, xã Chiềng Sơn, huyện Mộc Châu |
công trình |
1,5 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 3 km ĐZ 0,4kV; 10 C.tơ |
3,000 |
|||||
- |
Thủy lợi cụm TĐC Co Phương |
ha |
10.0 |
1,774 |
|||||
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC Co Phương |
hộ |
94.0 |
3,674 |
|||||
- |
Nước sinh hoạt bản Nà Tén (TK8) (nhường đất XD điểm TĐC Co Phương) |
hộ |
140.0 |
6,200 |
|||||
- |
Nhà lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Co Phương |
m2 |
215.0 |
1,273 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo Điểm TĐC Co Phương |
m2 |
236.0 |
1,087 |
|||||
- |
XD cầu treo đi nghĩa địa điểm TĐC Co Phương |
công trình |
1.00 |
392 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Co Phương 1 |
m2 |
60.0 |
653 |
|||||
- |
Đường vào nhà văn hóa Điểm TĐC Co Phương 1 |
công trình |
1.00 |
200 |
|||||
3 |
Điểm TĐC Co Phương II |
|
|
2,921 |
|||||
- |
Đường giao thông nội bộ + san nền nhà và rãnh thoát nước điểm TĐC Co Phương 2 |
km |
0,9; 30 |
1,838 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Co Phương 2 |
m2 |
60.0 |
733 |
|||||
- |
Kè nhà văn hóa điểm TĐC Co Phương 2 |
công trình |
1.00 |
350 |
|||||
4 |
Điểm TĐC Co Phương III |
|
|
3,059 |
|||||
- |
Đường giao thông nội bộ + san nền nhà và rãnh thoát nước điểm TĐC Co Phương 3 |
km |
1,2; 30 |
2,409 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Co Phương 3 |
m2 |
71.0 |
650 |
|||||
5 |
Điểm TĐC Nậm Rên |
|
|
8,821 |
|||||
- |
Đường giao thông nội bộ + san nền nhà điểm TĐC Nậm Rên |
km |
1,6;50 |
1,875 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Nậm Rên |
km |
1.00 |
201 |
|||||
- |
Cấp NSH điểm TĐC Nậm Rên |
hộ |
50.0 |
1,048 |
|||||
- |
Nước sinh hoạt tiểu khu 2/9 (nhường đất XD điểm TĐC Nậm Rên) |
hộ |
60.0 |
3,400 |
|||||
- |
Rà phá bom, mìn, vật liệu nổ phục vụ xây dựng các công trình hạ tầng, nhà ở tại điểm TĐC Nậm Rên |
ha |
4.00 |
36 |
|||||
- |
Nhà lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Nậm Rên |
m2 |
285.0 |
828 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Nậm Rên |
m2 |
236.0 |
805 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nậm Rên |
m2 |
71.2 |
628 |
|||||
6 |
Điểm TĐC Pu Pau |
|
|
20,593 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt cho các TK 1; 19/5; 1/5 xã Chiềng Sơn, huyện Mộc Châu |
công trình |
2 km ĐZ 0,4kV, 13 C.tơ |
1,000 |
|||||
- |
Đường giao thông nội bộ + san nền nhà và rãnh thoát nước điểm TĐC Pu Pau |
km |
37;0,54 |
1,315 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Pu Pau |
km |
1.00 |
223 |
|||||
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Pu Pau |
hộ |
37.0 |
3,513 |
|||||
- |
Nước sinh hoạt tiểu khu 19/5 (nhường đất XD điểm Pu Pau) |
hộ |
180.0 |
6,750 |
|||||
- |
Nước sinh hoạt Tiểu khu 1 (nhường đất XD điểm Pu Pau) |
hộ |
140.0 |
6,250 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Pu Pau |
m2 |
236.0 |
862 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Pu Pau |
m2 |
71.0 |
680 |
|||||
VII.4 |
KHU TĐC TÂN LẬP |
|
|
88,347 |
|||||
- |
Dự án cấp điện khu TĐC xã Tân Lập |
công trình |
1.00 |
11,157 |
|||||
- |
Đường giao thông khu TĐC Tân Lập |
km |
23.0 |
54,618 |
|||||
- |
San nền các điểm TĐC xã Tân Lập |
nền |
390.0 |
2,563 |
|||||
- |
Dự án thủy lợi khu TĐC Tân Lập |
ha |
50.0 |
9,352 |
|||||
- |
NSH khu TĐC khu TĐC Tân Lập |
hộ |
390.0 |
5,246 |
|||||
- |
Công trình kiến trúc khu TĐC Tân Lập |
m2 |
1,600.0 |
5,411 |
|||||
VIII |
THÀNH PHỐ SƠN LA |
|
|
175,428 |
|||||
VIII. 1 |
KHU TĐC XÃ CHIỀNG CỌ |
|
|
10,267 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
3,807 |
|||||
- |
Công trình: Lưới điện khu TĐC Pá Có - Phiêng Khoang, bản Hôm, xã Chiềng Cọ |
hộ |
59.0 |
907 |
|||||
- |
Đường giao thông đến điểm TĐC Pá Có - Phiêng Khoang, bản Hôm, xã Chiềng Cọ |
km |
3.94 |
2,900 |
|||||
2 |
Điểm TĐC bản Hôm |
|
|
6,460 |
|||||
- |
Dự án đầu tư xây dựng thủy lợi điểm TĐC bản Hôm, xã Chiềng Cọ |
ha |
15.0 |
4,009 |
|||||
- |
Dự án cấp nước sinh hoạt bản Hôm, xã Chiềng Cọ |
hộ |
252.0 |
839 |
|||||
- |
San nền khu đất ở cho các hộ TĐC thuộc dự án đầu tư xây dựng điểm TĐC Pá Có - Phiêng Khoang bản Hôm xã Chiềng Cọ |
nền |
63.0 |
165 |
|||||
- |
Công trình: Nhà lớp học khu TĐC Pá Có - Phiêng Khoang, bản Hôm, xã Chiềng Cọ |
m2 |
220.0 |
248 |
|||||
- |
Nhà văn hóa khu TĐC Pá Có - Phiêng Khoang bản Hôm |
m2 |
122.0 |
161 |
|||||
- |
Nhà văn hóa bản Hôm xã Chiềng Cọ |
m2 |
98.0 |
174 |
|||||
- |
Công trình: Nhà lớp học mẫu giáo, nhà vệ sinh, san nền nhà văn hóa, sân thể thao bản Hôm, xã Chiềng Cọ + Đầu tư sân, rãnh thoát nước nhà văn hóa, nhà trẻ lớp học điểm TĐC bản Hôm |
m2 |
188.0 |
384 |
|||||
- |
Chợ Điểm TĐC Bản Hôm |
công trình |
1.00 |
180 |
|||||
- |
Đường vào + công nghĩa địa điểm TĐC bản Hôm |
km |
1.00 |
300 |
|||||
VIII.2 |
KHU TĐC PHƯỜNG CHIỀNG SINH |
|
|
23,325 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
8,861 |
|||||
- |
Cấp điện cho điểm TĐC bản Lay, bản Noong Đúc Phường Chiềng Sinh, thị xã Sơn La |
công trình |
1,335 km ĐZ 35kV; 2 TBA; 1,515 km ĐZ 0,4kV; 83 C.tơ |
1,455 |
|||||
- |
Công trình: Thủy lợi khu TĐC phường Chiềng Sinh |
ha |
15.0 |
7,406 |
|||||
2 |
Điểm TĐC bản Noong Đúc |
|
|
5,200 |
|||||
- |
Đường giao thông vào điểm TĐC, đường GT nội bộ, san nền nhà ở, nền nhà văn hóa điểm TĐC bản Noong Đúc |
km |
1;1,74;32 |
3,107 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC Noong Đúc |
km |
0.88 |
267 |
|||||
- |
Nhà lớp học tiểu học điểm TĐC bản Noong Đúc |
m2 |
213.0 |
831 |
|||||
- |
Nhà văn hoá điểm TĐC bản Noong Đúc |
m2 |
60.0 |
588 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC bản Noong Đúc |
m2 |
108.0 |
297 |
|||||
- |
Đường vào nghĩa địa điểm TĐC Noong Đúc |
công trình |
1.00 |
110 |
|||||
3 |
Điểm TĐC bản Lay |
|
|
9,264 |
|||||
- |
Đường giao thông vào điểm TĐC, đường nội bộ, san nền nhà ở điểm TĐC bản Lay |
km |
1;3,09;36 |
4,224 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC bản Lay |
km |
1.69 |
455 |
|||||
- |
Công trình: cấp nước sinh hoạt điểm TĐC bản Noong Đúc và điểm TĐC bản Lay, phường Chiềng Sinh + Đầu tư bổ sung bể nước sinh hoạt 3 m3 điểm TĐC bản Lay, bản Noong Đúc |
hộ |
66.0 |
2,622 |
|||||
- |
Nhà lớp học tiểu học điểm TĐC bản Lay |
m2 |
213.0 |
900 |
|||||
- |
Nhà văn hoá điểm TĐC bản Lay |
m2 |
60.0 |
469 |
|||||
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC bản Lay |
m2 |
109.0 |
319 |
|||||
- |
Đường vào nghĩa địa điểm TĐC Bản Lay |
công trình |
1.00 |
275 |
|||||
VIII.3 |
KHU TĐC XÃ CHIỀNG ĐEN |
|
|
32,283 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
11,836 |
|||||
- |
Cấp điện cho khu TĐC xã Chiềng Đen |
công trình |
3,176 km ĐZ 35 kV; 2 TBA; 2,339 km ĐZ 0,4kV; 100 C.tơ |
3,025 |
|||||
- |
Nhà lớp học 2 tầng 6 phòng trường THCS C.Đen - T.Xã |
công trình |
1.00 |
508 |
|||||
- |
Đường giao thông vào điểm TĐC bản Tam |
km |
3.00 |
8,303 |
|||||
2 |
Điểm TĐC bản Noong Lạnh |
|
|
8,079 |
|||||
- |
Đường giao thông nội bộ, san nền nhà ở và nền nhà văn hoá điểm TĐC bản Noong Lạnh |
km |
1.206; 52 |
2,090 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC bản Noong Lạnh |
km |
2.19 |
500 |
|||||
- |
Công trình: Hệ thống cấp nước sinh hoạt điểm TĐC bản Noong Lạnh |
hộ |
74.0 |
3,078 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC bản Noong Lạnh + Đầu tư xây dựng bổ sung kè, rãnh cụm hạ tầng (Nhà lớp học tiểu học, Nhà trẻ mẫu giáo, Nhà văn hoá) điểm TĐC Noong Lạnh. |
m2 |
109.0 |
959 |
|||||
- |
Nhà lớp học tiểu học điểm TĐC bản Noong Lạnh |
m2 |
213.0 |
650 |
|||||
- |
Nhà văn hoá điểm TĐC bản Noong Lạnh |
m2 |
60.0 |
752 |
|||||
- |
Đường vào nghĩa địa điểm TĐC Noong Lạnh |
công trình |
1.00 |
50 |
|||||
3 |
Điểm TĐC bản Tam |
|
|
12,368 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt bản Bản Lọng Ngịu+Nong Lạnh, xã Chiềng Đen |
công trình |
1,3 km ĐZ 35kV; 1 TBA; 3,9 km ĐZ 0,4kV; 34 C.tơ |
3,700 |
|||||
- |
Đường giao thông nội bộ, san nền nhà ở, nền nhà lớp học và nền nhà văn hoá điểm TĐC bản Tam + Đầu tư xây dựng bổ sung rãnh thoát nước đường đường nội bộ điểm TĐC bản Tam xã Chiềng Đen |
km |
GTNTB=0,7; San nền=42 |
2,724 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC bản Tam |
km |
0.92 |
250 |
|||||
- |
Công trình: cấp nước sinh hoạt điểm TĐC bản Tam |
hộ |
74.0 |
3,043 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC bản Tam |
m2 |
109.0 |
413 |
|||||
- |
Nhà lớp học tiểu học điểm TĐC bản Tam |
m2 |
213.0 |
1,179 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC bản Tam + Đầu tư xây dựng bổ sung tường rào nhà văn hóa điểm TĐC bản Tam |
m2 |
60.0 |
839 |
|||||
- |
Đường vào nghĩa địa điểm TĐC Bản Tam |
công trình |
1.00 |
220 |
|||||
VIII.4 |
KHU TĐC XÃ CHIỀNG AN |
|
|
39,917 |
|||||
1 |
Công trình phục vụ chung khu TĐC |
|
|
25,603 |
|||||
- |
Cấp điện cho khu TĐC Phường Chiềng An -thị xã Sơn La |
công trình |
1,587 km ĐZ 35kV; 2 TBA; 1,484 km ĐZ 0,4kV; 60 C.tơ |
1,822 |
|||||
- |
Đường giao thông vào điểm TĐC Noong Cốc + Đoạn tuyến còn lại, tổng: 4,2 km |
công trình |
1.00 |
23,781 |
|||||
2 |
Điểm TĐC bản Noong Cốc |
|
|
9,051 |
|||||
- |
Đường giao thông nội bộ, san nền nhà ở và nền nhà văn hóa điểm TĐC bản Noong Cốc |
km |
GTNTB=0,3; San nền=31 |
983 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC bản Noong Cốc |
km |
0.59 |
214 |
|||||
- |
Công trình: Cấp nước sinh hoạt khu TĐC phường Chiềng An |
hộ |
60.0 |
5,140 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC bản Noong Cốc |
m2 |
108.5 |
560 |
|||||
- |
Nhà lớp học tiểu học điểm TĐC bản Noong Cốc |
m2 |
213.0 |
869 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC bản Noong Cốc + Đầu tư xây dựng bổ sung kè, sân, rãnh nhà trẻ + Nhà văn hóa điểm TĐC Noong Cốc |
m2 |
60.0 |
1,175 |
|||||
- |
Đường vào nghĩa địa điểm TĐC Noong Cốc + Lả Sẳng |
công trình |
1.00 |
110 |
|||||
3 |
Điểm TĐC bản Lả Sẳng |
|
|
5,263 |
|||||
- |
Cấp điện sinh hoạt bản Nặm Chặm, xã Chiềng Đen |
công trình |
0,6 km ĐZ 0,4kV, 20 C.tơ |
500 |
|||||
- |
Đường giao thông nội bộ, san nền nhà ở, nhà lớp học và nền nhà văn hoá điểm TĐC điểm TĐC bản Lả Sẳng |
km |
0,67;32 |
1,684 |
|||||
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC bản Lả sẳng |
km |
1.00 |
249 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Lả Sẳng + Đầu tư xây dựng bổ sung sân, rãnh Nhà lớp học tiểu học, Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Lả Sẳng |
m2 |
108.5 |
470 |
|||||
- |
Lớp học tiểu học điểm TĐC Lả Sẳng + Đầu tư xây dựng bổ sung sân, rãnh Nhà lớp học tiểu học, Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Lả Sẳng |
m2 |
213.0 |
1,521 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC bản Lả Sẳng + Đầu tư xây dựng bổ sung sân, rãnh Nhà văn hóa điểm TĐC Lả Sẳng |
m2 |
60.0 |
839 |
|||||
VIII.5 |
TĐC ĐÔ THỊ (KHU CHIỀNG SINH) |
|
|
69,636 |
|||||
1 |
Điểm TĐC đô thị Noong Đúc |
|
|
69,636 |
|||||
- |
Cấp điện điểm TĐC tập trung đô thị Noong Đúc Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La |
công trình |
0,925 km ĐZ 35kV; 2 TBA; 1,732 km ĐZ 0,4kV; 167 C.tơ |
3,862 |
|||||
- |
Cải tạo, nâng cấp tuyến đường từ QL6 đến điểm TĐC tập trung đô thị Noong Đúc (tuyến số 1) |
km |
0.65 |
9,570 |
|||||
- |
Hệ thống đường giao thông điểm TĐC tập trung đô thị Noong Đúc gồm các tuyến số: 2, 3, 4, 5. |
km |
0.98 |
16,355 |
|||||
- |
Dự án đường giao thông nội bộ trong điểm TĐC tập trung đô thị Noong Đúc gồm các tuyến số: 6, 7, 8,9,10,11,12,13. |
km |
1.13 |
10,919 |
|||||
- |
San nền nhà + cải tạo mặt bằng điểm TĐC tập trung đô thị Noong Đúc + San đắp nền + phá đá khối lượng bổ sung |
ha |
7.42 |
6,127 |
|||||
- |
Dự án cấp nước sinh hoạt điểm TĐC tập trung đô thị Noong Đúc. |
Hộ |
180.0 |
3,769 |
|||||
- |
XD mương thoát nước từ điểm TĐC TT đô thị Noong Đúc ra hệ thống thoát nước chung của khu vực |
m3 |
1,020.0 |
10,750 |
|||||
- |
Xây dựng bổ sung phòng làm việc tại trụ sở phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La |
m2 |
240.0 |
1,210 |
|||||
- |
Xây dựng bổ sung phòng học trường THPT Chiềng Sinh |
m2 |
120.0 |
1,210 |
|||||
- |
Xây dựng bổ sung phòng học trường THCS Chiềng Sinh |
m2 |
120.0 |
1,210 |
|||||
- |
Xây dựng bổ sung phòng học trường tiểu học Chiềng Sinh (2 phòng học, 1 phòng phụ) |
m2 |
120.0 |
1,210 |
|||||
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC tập trung đô thị Noong Đúc |
m2 |
230.0 |
2,061 |
|||||
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC tập trung đô thị Noong Đúc |
m2 |
100.0 |
1,383 |
|||||
C |
XÂY DỰNG TRỤ SỞ ĐẢNG ỦY, HĐND, UBND XÃ VÀ ĐƯỜNG GIAO THÔNG LIÊN XÃ |
|
|
300,000 |
|||||
- |
Trụ sở xã Chiềng Khay, huyện Quỳnh Nhai |
công trình |
1.00 |
|
|||||
- |
Trụ sở xã Mường Khiêng, huyện Thuận Châu |
công trình |
1.00 |
|
|||||
- |
Trụ sở xã Chiềng La, huyện Thuận Châu |
công trình |
1.00 |
|
|||||
- |
Trụ sở xã Mường Chùm, huyện Mường La |
công trình |
1.00 |
|
|||||
- |
Trụ sở xã Chiềng Khoong, huyện Sông Mã |
công trình |
1.00 |
|
|||||
- |
Trụ sở xã Mường Hung, huyện Sông Mã |
công trình |
1.00 |
|
|||||
- |
Trụ sở xã Nà Nghịu, huyện Sông Mã |
công trình |
1.00 |
|
|||||
- |
Trụ sở xã Chiềng Khương, huyện Sông Mã |
công trình |
1.00 |
|
|||||
- |
Trụ sở xã Yên Sơn, huyện Yên Châu |
công trình |
1.00 |
|
|||||
- |
Trụ sở xã Lóng Phiêng, huyện Yên Châu |
công trình |
1.00 |
|
|||||
- |
Trụ sở xã Mường Lựm, huyện Yên Châu |
công trình |
1.00 |
|
|||||
- |
Trụ sở xã Lóng Sập, huyện Mộc Châu |
công trình |
1.00 |
|
|||||
- |
Trụ sở xã Tà Lại, huyện Mộc Châu |
công trình |
1.00 |
|
|||||
- |
Trụ sở xã Mường Bằng, huyện Mai Sơn |
công trình |
1.00 |
|
|||||
- |
Trụ sở xã Chiềng Chăn, huyện Mai Sơn |
công trình |
1.00 |
|
|||||
- |
Trụ sở xã Chiềng Sung, huyện Mai Sơn |
công trình |
1.00 |
|
|||||
- |
Trụ sở xã Chiềng Lương, huyện Mai Sơn |
công trình |
1.00 |
|
|||||
- |
Trụ sở xã Hát Lót, huyện Mai Sơn |
công trình |
1.00 |
|
|||||
- |
Trụ sở xã Chiềng Mai, huyện Mai Sơn |
công trình |
1.00 |
|
|||||
- |
Trụ sở xã Cò Nòi, huyện Mai Sơn |
công trình |
1.00 |
|
|||||
- |
Tuyến đường liên xã Bó Mười-Chiềng Ngàm huyện Thuận Châu |
công trình |
1.00 |
|
|||||
- |
Tuyến đường từ Quốc lộ 6 vào xã Hát Lót |
công trình |
1.00 |
|
|||||
D |
CHI PHÍ KHÁC |
|
|
205,533 |
|||||
1 |
Vốn quy hoạch và chuẩn bị đầu tư |
|
|
58,464 |
|||||
2 |
Chi phí quản lý dự án; Chi phí đầu tư ban đầu phục vụ dự án |
|
|
147,070 |
|||||
- |
Xây dựng trụ sở làm việc Ban quản lý Dự án di dân, tái định cư tỉnh Sơn La |
|
|
22,831 |
|||||
- |
Xây dựng trụ sở làm việc Ban quản lý Dự án di dân, tái định cư huyện Mường La |
|
|
7,490 |
|||||
- |
Xây dựng trụ sở làm việc Ban quản lý Dự án di dân, tái định cư huyện Quỳnh Nhai |
|
|
8,752 |
|||||
- |
Xây dựng trụ sở làm việc Ban quản lý Dự án di dân, tái định cư huyện Mai Sơn |
|
|
6,000 |
|||||
- |
Xây dựng trụ sở làm việc Ban quản lý Dự án di dân, tái định cư huyện Thuận Châu |
|
|
4,000 |
|||||
- |
Quản lý phí; Chi phí khác |
|
|
97,997 |
|||||
PHỤ LỤC IV
TỔNG HỢP CÁC HẠNG MỤC
CÔNG VIỆC VÀ DỰ ÁN THÀNH PHẦN THUỘC DỰ ÁN DI DÂN, TÁI ĐỊNH CƯ THỦY ĐIỆN SƠN LA
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐIỆN BIÊN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 875/QĐ-TTg ngày 06 tháng 6 năm 2014 của Thủ
tướng Chính phủ)
TT |
Các hạng mục, dự án thành phần |
Đơn vị |
Qui mô |
Vốn đầu tư (triệu đồng) |
|
TỔNG CỘNG (I+II+III+IV) |
|
|
6.711.948 |
I |
BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ TÁI ĐỊNH CƯ |
|
|
1.455.649 |
II |
CÁC DỰ ÁN XÂY DỰNG CƠ BẢN |
|
|
5.037.204 |
1 |
Các dự án giao thông liên vùng phục vụ tái định cư |
|
|
415.129 |
2 |
Các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng tại các khu, điểm tái định cư |
|
|
4.622.075 |
III |
CHI PHÍ KHÁC |
|
|
96.835 |
IV |
CHI PHÍ DỰ PHÒNG (để xử lý các hạng mục đầu tư do thay đổi chính sách và phát sinh do thiên tai, bão lũ đến khi kết thúc dự án) |
|
|
122.260 |
|
CHI TIẾT CÁC HẠNG MỤC, DỰ ÁN: |
|
|
|
A |
CÁC DỰ ÁN GIAO THÔNG LIÊN VÙNG PHỤC VỤ TÁI ĐỊNH CƯ |
|
|
415.129 |
I |
ĐƯỜNG LIÊN VÙNG |
|
|
86.732 |
- |
Đường Đề Bua - Na Hỳ |
công trình |
1,0 |
21.432 |
- |
Nâng cấp đường Mường Báng - Xá Nhè |
km |
15,0 |
65.300 |
II |
ĐƯỜNG VÀO KHU TÁI ĐỊNH CƯ |
|
|
328.397 |
1 |
Huyện Tủa Chùa |
|
|
240.337 |
- |
Đường Đề Chu - Tủa Thàng |
km |
16,5 |
16.495 |
- |
Đường xã Mường Báng - Khu TĐC Huổi Lực |
km |
5,0 |
4.624 |
- |
Đường Tà Si Láng - Pắc Na |
km |
11,0 |
24.500 |
- |
Đường UBND xã Huổi Só - khu TĐC Huổi Lóng |
km |
39,7 |
42.260 |
- |
Bổ sung đoạn tuyến Sín Chải - Cáng Chua 1, 2 - Háng Khúa - Huổi Long |
công trình |
1,0 |
135.798 |
- |
Đường Xá Nhè - Tà Huổi Tráng |
km |
8,0 |
12.663 |
- |
Tuyến từ khu TĐC Huổi Lực-ngã ba đường Tủa Chùa đi Tuần Giáo |
km |
3,0 |
3.000 |
- |
Rà phá bom mìn liên khu |
ha |
34,0 |
997 |
2 |
Huyện Mường Nhé |
|
|
12.650 |
- |
Đường đến khu tái định cư Nậm San |
km |
3,0 |
12.650 |
3 |
Thành phố Điện Biên Phủ |
|
|
75.410 |
- |
Đường vành đai II Noong Bua (từ N20 - Nút D6C) |
Km |
0,7 |
11.920 |
- |
Đường từ ngã ba Bệnh viện - ngã tư Tà Lèng |
Km |
2,3 |
48.530 |
- |
Đường Sùng Phái sinh đi Bệnh viện tỉnh |
Km |
0,8 |
14.960 |
B |
CÁC HẠNG MỤC, CÔNG TRÌNH CỞ SỞ HẠ TẦNG TẠI CÁC KHU, ĐIỀM TÁI ĐỊNH CƯ |
|
|
|
I |
HUYỆN TỦA CHÙA |
|
|
559.122 |
a |
Bồi thường, hỗ trợ tái định cư |
|
|
224.971 |
b |
Xây dựng các khu, điểm tái định cư, gồm: |
|
|
334.151 |
1 |
Khu (điểm) TĐC Huổi Lực |
|
|
65,359 |
- |
Thủy lợi hồ Sông Ún |
ha |
51.0 |
15,539 |
- |
Xử lý kỹ thuật công trình thủy lợi Hồ Sông Ún |
công trình |
1.0 |
10,000 |
- |
Kênh nội đồng thủy lợi Sông Ún |
km |
2.0 |
1,745 |
- |
Đường giao thông khu TĐC Huổi lực |
km |
5.0 |
5,860 |
- |
Đường ra khu sản xuất |
km |
1.0 |
500 |
- |
Công trình cấp điện khu TĐC Huổi lực |
hộ |
104.0 |
1,050 |
- |
Công trình nước sinh hoạt khu TĐC Huổi Lực |
hộ |
700.0 |
2,015 |
- |
Nhà lớp học Tiểu học, THCS |
m2 |
933 0 |
10,151 |
- |
Nhà lớp học Mầm non khu TĐC Huổi Lực |
m2 |
830.0 |
7,269 |
- |
Nâng cấp trụ sở Ban QLDA huyện |
công trình |
1.0 |
4,000 |
- |
Nhà văn hóa |
m2 sàn |
100.0 |
890 |
- |
Nghĩa địa (Nghĩa địa và đường vào nghĩa địa) |
công trình |
1.0 |
250 |
- |
San ủi mặt bằng |
ha |
8.0 |
4,000 |
- |
Hệ thống thoát nước và Vệ sinh môi trường |
công trình |
1.0 |
2,090 |
2 |
Khu (điểm) TĐC Tà Huổi Tráng - Tà Si Láng |
|
|
195,800 |
- |
Thủy lợi Đề Lu 1 |
ha |
40.0 |
2,150 |
- |
Thủy lợi Đề Lu 2 |
ha |
200 |
2,050 |
- |
Khắc phục lũ thủy lợi Đề Lu 1, 2 |
km |
0.6 |
400 |
- |
Nâng cấp kênh thủy lợi Tà Huổi Tráng |
ha |
60.0 |
1,295 |
- |
Kênh nội đồng thủy lợi Tà Huổi Tráng |
ha |
60.0 |
1,750 |
- |
Thủy lợi Huổi Trẳng |
ha |
20.0 |
4,419 |
- |
Đường vào khu hộ sở tại (Đường vào khu sở tại) |
km |
1.0 |
400 |
- |
Đường ra khu sản xuất |
km |
5.0 |
1,500 |
- |
Đường sản xuất điểm dân cư Huổi Trẳng (Đường ra khu SX Huổi Trẳng) |
km |
6.0 |
4,750 |
- |
Cấp điện khu TĐC Tà Huổi Tráng - Tà Si Láng |
km |
5.0 |
2,048 |
- |
Cấp điện cho hộ sở tại |
km |
3.0 |
529 |
- |
Công trình cấp nước sinh hoạt điểm dân cư Tà Huổi Tráng |
hộ |
450,0 |
1,050 |
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Tà Si Láng |
người |
250.0 |
439 |
- |
Hệ thống cấp điện điểm dân cư số 4 (Huổi Trẳng) |
km |
10.0 |
4,750 |
- |
Công trình nước sinh hoạt điểm dân cư số 4 |
người |
350.0 |
1,423 |
- |
Cấp nước sinh hoạt cho hộ sở tại Tà Huổi Tráng -Tà Si Láng |
người |
300.0 |
1,268 |
- |
Nhà lớp học tiểu học, trung học cơ sở điểm dân cư số 1 khu TĐC Tà Huổi Tráng- Tà Si Láng |
m2 sàn |
600.0 |
3,500 |
- |
Nhà lớp học tiểu học Tà Si Láng |
m2 sàn |
196.0 |
1,558 |
- |
Nhà lớp học mầm non Tà Huổi Tráng |
m2 sàn |
750.0 |
3,948 |
|
Nhà lớp học mầm non Tà Si Láng |
m2 sàn |
462.0 |
2,215 |
- |
Nhà văn hóa điểm dân cư số 1 Tà Huổi Tráng -Tà Si Láng |
m2 sàn |
198.0 |
1,020 |
- |
Nhà Văn hóa Tà Si Láng |
m2 sàn |
98.0 |
1,050 |
- |
Nhà lớp học tiểu học Huổi Trẳng |
m2 sàn |
196.0 |
2,150 |
- |
Nhà lớp học mầm non Huổi Trẳng |
m2 sàn |
462.0 |
2,150 |
- |
Nhà Văn hóa điểm dân cư số 4 (Huổi Trẳng) |
m2 sàn |
198.0 |
918 |
- |
Nghĩa trang điểm Tà Huổi Tráng |
công trình |
1.0 |
500 |
- |
Nghĩa trang điểm Tà Si Láng |
công trình |
1.0 |
500 |
- |
Nghĩa trang điểm Huổi Trẳng |
công trình |
1.0 |
500 |
- |
San nền, đường giao thông, thoát nước điểm dân cư số 1 |
ha |
3.5 |
9,923 |
- |
San nền, đường GT, thoát nước điểm dân cư số 3 |
ha |
3.0 |
4,554 |
- |
San nền, GT, thoát nước, hộ TĐC sở tại |
ha |
2.0 |
2,748 |
- |
San nền, GT, thoát nước, kè Huổi Trẳng |
ha |
4.0 |
13,345 |
- |
Thủy lợi hồ Tà Huổi Tráng, xã Tủa Thàng |
công trình |
1.0 |
65,000 |
- |
Đường Mường Đun - Tủa Thàng - Tà Huổi Tráng |
km |
13.0 |
50,000 |
3 |
Khu (điểm) TĐC Huổi Lóng |
|
|
72,992 |
- |
Thủy lợi Hồng Ngài |
công trình |
1.0 |
720 |
- |
Bến đò Huổi Lóng |
bến |
1.0 |
1,000 |
- |
Đường dân sinh khu TĐC Huổi Lóng |
km |
6.0 |
1,267 |
- |
Hệ thống cấp điện khu TĐC Huổi Lóng |
km |
19.0 |
15,580 |
- |
Nước sinh hoạt khu TĐC Huổi Lóng |
hộ |
90.0 |
1,192 |
- |
Nhà lớp học Mầm non + Nhà lớp học Tiểu học |
m2sàn |
506.0 |
3,643 |
- |
Nhà văn hóa khu tái định cư Huổi Lóng |
m2sàn |
128.0 |
850 |
- |
Nghĩa trang nhân dân |
công trình |
1.0 |
240 |
- |
San ủi mặt bằng, Giao thông, thoát nước khu TĐC Huổi Lóng |
ha |
6.0 |
8,500 |
- |
Đường phục vụ sản xuất Huổi Lóng - Hồng Ngài |
Km |
5.0 |
10,000 |
- |
Sửa chữa đường Huổi Só - Huổi Lóng |
công trình |
1.0 |
30,000 |
II |
HUYỆN MƯỜNG CHÀ |
|
|
195,231 |
a |
Bồi thường, hỗ trợ tái định cư |
|
|
48,004 |
b |
Xây dựng Khu tái định cư Si Pa Phin, gồm: |
|
|
147,227 |
- |
Phần đã Quyết toán |
|
|
97,442 |
- |
Danh mục tiếp tục hỗ trợ, gồm: |
|
|
49,785 |
+ |
Sửa chữa công trình Thủy lợi Chiềng Nưa I |
ha |
20.0 |
1,780 |
+ |
Kiên cố hóa thủy lợi nhỏ |
ha |
14.0 |
1,081 |
+ |
Sửa chữa thủy nông Nậm Chim |
ha |
100.0 |
1,963 |
+ |
Bổ sung 6 tuyến kênh từ kênh chính thủy lợi Nậm Chim |
ha |
51.5 |
9,458 |
+ |
Thủy lợi Khe Tre 1 |
ha |
7.0 |
3,451 |
+ |
Thủy lợi Khe Tre 2 |
ha |
14.0 |
2,856 |
+ |
Sửa chữa công trình cấp NSH bản Tân Lập |
người |
789.0 |
2,194 |
+ |
Xây dựng mới công trình cấp NSH bản Nậm Chim 2 và bản Tân Hưng |
người |
679.0 |
3,928 |
+ |
Giếng nước sinh hoạt cho bản Tân Phong 1+2 |
công trình |
1.0 |
300 |
+ |
Bổ dung đường điện 0,4 kv cho dân sở tại, Thay đổi tên là Bổ sung đường điện cho dân sở tại (gồm đường điện trung và hạ thế) |
công trình |
1.0 |
600 |
+ |
Nhà văn hóa điểm bản ( 04 nhà) |
m2 |
1,374.0 |
4,595 |
+ |
Nâng cấp, hoàn thiện đường nội bộ khu TĐC |
m |
4,157.6 |
7,560 |
+ |
Nâng cấp mặt cầu treo Tân Phong |
m |
70.0 |
1,400 |
+ |
Xây dựng mới cầu treo dân sinh Tân Phong 1 |
m |
139.5 |
2,619 |
+ |
Sửa chữa đường vào khu TĐC |
km |
5.0 |
6,000 |
III |
HUYỆN MƯỜNG NHÉ |
|
|
65,394 |
a |
Bồi thường, hỗ trợ tái định cư |
|
|
23,915 |
b |
Xây dựng Điểm tái định cư Nậm San, gồm: |
|
|
41,479 |
- |
Hệ thống thủy lợi |
ha |
47.8 |
14,556 |
- |
San nền, giao thông, thoát nước cụm dân cư số 2 điểm TĐC Nậm San |
km |
19.7 |
14,100 |
- |
Đường ra khu sản xuất |
công trình |
1.0 |
2,240 |
- |
Hệ thống cấp điện sinh hoạt điểm TĐC Nậm San |
hộ |
71.0 |
3,325 |
- |
Hệ thống cấp nước sinh hoạt cụm dân cư số 1 (Bản Nậm San) |
hộ |
120.0 |
396 |
- |
Cấp nước sinh hoạt cụm dân cư số 2 |
hộ |
80.0 |
1,621 |
- |
Nhà lớp học tiểu học |
m2sàn |
387.0 |
2,322 |
- |
Nhà lớp học Mầm non |
m2sàn |
410.0 |
2,245 |
- |
Nhà văn hóa |
m2sàn |
87.2 |
524 |
- |
Rà phá bom mìn, vật nổ |
ha |
15.0 |
150 |
IV |
THỊ XÃ MƯỜNG LAY |
|
|
4,458,433 |
a |
Bồi thường, hỗ trợ tái định cư |
|
|
1,014,313 |
b |
Xây dựng các khu, điểm tái định cư |
|
|
3,444,120 |
1 |
Dự án liên khu, điểm TĐC |
|
|
523,311 |
- |
Cầu Cơ khí - Nậm Cản |
công trình |
1.0 |
155,044 |
- |
Hệ thống cấp nước liên khu |
công trình |
5,600.0 |
111,345 |
- |
Rà phá bom mìn, vật nổ |
ha |
200.0 |
5,722 |
- |
Hệ thống cấp điện liên khu |
công trình |
01 |
66,190 |
- |
Nghĩa trang Trung Quốc (52 mộ) |
công trình |
1.0 |
25,010 |
- |
Nghĩa trang Mường Lay |
công trình |
1.0 |
20,000 |
- |
Kè bảo vệ hai bên bờ suối Nậm Lay (Giảm 70 tỷ đồng theo đề nghị của UBND tỉnh Điện Biên tại Công văn số 1004/UBND-KTTH ngày 25/3/2014) |
km |
7.2 |
140,000 |
2. |
Khu TĐC Đồi Cao |
|
|
899,470 |
a |
Hỗ trợ tái định cư |
|
|
65,782 |
b |
Bồi thường thiệt hại |
|
|
252,016 |
c |
Các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng, gồm: |
|
|
581,672 |
- |
Trụ sở phường Sông Đà |
m2sàn |
399.0 |
4,015 |
- |
Công trình An ninh quốc phòng |
m2sàn |
690.0 |
2,053 |
- |
Trạm khí tượng |
m2sàn |
250.0 |
840 |
- |
Công an phường |
m2sàn |
420.0 |
160 |
- |
Cơ quan công cộng dự kiến |
m2sàn |
2,340.0 |
3,605 |
- |
Trụ sở phố |
m2sàn |
1,200.0 |
3,800 |
- |
Trạm y tế |
m2sàn |
220.0 |
3,087 |
- |
Trung tâm dân số kế hoạch hóa gia đình |
m2 |
360.0 |
5,383 |
- |
Trung tâm y tế |
m2sàn |
360.0 |
3,500 |
- |
Trường Mầm non |
chỗ |
200.0 |
13,679 |
- |
Trường Tiểu học |
chỗ |
200.0 |
13,644 |
- |
Trường THCS |
chỗ |
500.0 |
14,839 |
- |
Trường mầm non cụm bản Đớ (Nam Đồi Cao) |
chỗ |
100.0 |
5,500 |
- |
Nhà văn hóa phường Sông đà |
chỗ |
500.0 |
2,845 |
- |
Nhà sinh hoạt cộng đồng cụm Bản Đớ (Nam Đồi Cao) |
hộ |
90.0 |
1,000 |
- |
Chợ Đồi Cao |
m2sàn |
1,200.0 |
7,654 |
- |
Bưu điện |
m2sàn |
280.0 |
2,570 |
- |
Quảng trường công viên |
ha |
1.0 |
4,200 |
- |
Vườn ngắm cảnh |
ha |
1.0 |
462 |
- |
Công viên nghĩa trang liệt sĩ (giai đoạn I) |
ha |
0.8 |
6,528 |
- |
Cây xanh vui chơi giải trí |
ha |
1.0 |
456 |
- |
Công trình công cộng trong công viên |
m2sàn |
760.0 |
4,104 |
- |
Bãi rác VSMT |
công trình |
1.0 |
8,500 |
- |
Trường dạy nghề |
chỗ |
390.0 |
17,961 |
- |
Trung tâm bồi dưỡng chính trị |
chỗ |
990.0 |
15,036 |
- |
Trung tâm GDTX thị xã |
chỗ |
700.0 |
16,300 |
- |
Viện kiểm sát |
m2sàn |
160.0 |
380 |
- |
Toà án |
m2sàn |
600.0 |
791 |
- |
Ngân hàng NN&PTNT |
m2sàn |
340.0 |
2,774 |
- |
Ngân hàng chính sách |
m2sàn |
170.0 |
835 |
- |
Kho bạc |
m2sàn |
340.0 |
1,947 |
- |
Chi cục thuế thị xã |
m2sàn |
340.0 |
1,231 |
- |
Phòng thống kê |
m2sàn |
270.0 |
444 |
- |
Bảo hiểm xã hội |
m2sàn |
130.0 |
462 |
- |
Cơ quan quân sự thị xã (thị đội) |
công trình |
1.0 |
33 |
- |
San nền, đường giao thông, thoát nước, kè ven hồ |
ha |
44.4 |
277,530 |
- |
Bãi đỗ xe |
m2sàn |
670.0 |
4,818 |
- |
Bến thuyền |
m2sàn |
1,040.0 |
5,616 |
- |
Hạ tầng kỹ thuật cảng Bến cảng đường sông Đồi Cao |
công trình |
1.0 |
83,500 |
- |
Hệ thống thoát nước bẩn Và VSMT |
công trình |
1.0 |
26,446 |
- |
Thủy lợi bản Đớ |
ha |
30.0 |
11,464 |
- |
Thủy lợi Pa Cô |
ha |
14.0 |
1,680 |
3 |
Khu TĐC Chi Luông |
|
|
860,020 |
a |
Hỗ trợ tái định cư |
|
|
60,879 |
b |
Bồi thường thiệt hại |
|
|
87,930 |
c |
Các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng, gồm: |
|
|
711,211 |
- |
Trụ sở UBND - HĐND, các phòng ban |
m2sàn |
3,454.0 |
74,116 |
- |
Trụ sở Thị ủy, các phòng ban Đảng, Đoàn thể |
m2sàn |
1,950.0 |
27,610 |
- |
Trạm địa chấn VL toàn cầu |
m2sàn |
230.0 |
167 |
- |
Viên đoàn lao động |
m2sàn |
130.0 |
929 |
- |
Trung tâm hội nghị |
m2sàn |
2,900.0 |
63,061 |
- |
Quảng trường trung tâm |
m2sàn |
4,000.0 |
25,105 |
- |
Nhà khách |
m2sàn |
1,660.0 |
25,618 |
- |
Trụ sở phố 1 |
m2sàn |
170.0 |
1,387 |
- |
Trụ sở phố 2 |
m2sàn |
140.0 |
1,142 |
- |
Trụ sở phố 3 |
m2sàn |
180.0 |
1,469 |
|
Trụ sở phố 4 |
m2sàn |
320.0 |
2,611 |
|
Trụ sở các phòng ban Ủy ban |
m2sàn |
3,160.0 |
30,381 |
- |
Trạm y tế |
m2sàn |
220.0 |
4,266 |
- |
Trường mầm non |
chỗ |
200.0 |
6,800 |
- |
Trường tiểu học Chi Luông |
chỗ |
200.0 |
6,640 |
- |
Thư viện |
chỗ |
500.0 |
11,600 |
- |
Bảo tàng triển lãm |
m2sàn |
1,000.0 |
7,200 |
- |
Cung thiếu nhi |
Chỗ |
500.0 |
10,880 |
- |
Nhà thiếu nhi |
Chỗ |
500.0 |
3,600 |
- |
Chợ Chi Luông |
m2sàn |
500.0 |
3,214 |
- |
Bưu điện |
m2sàn |
240.0 |
2,203 |
- |
Nhà thi đấu |
m2sàn |
600.0 |
7,680 |
- |
Công trình trong khuôn viên cây xanh |
m2sàn |
7,518.0 |
27,066 |
- |
Công viên - sân thể dục thể thao |
công trình |
1.0 |
11,200 |
- |
Nghĩa trang nhân dân thị xã Mường Lay |
ha |
2.0 |
8,784 |
- |
Ban QLDA DD TĐC - HĐBT thị xã |
m2sàn |
703.9 |
7,898 |
- |
San nền, đường giao thông, thoát nước |
ha |
44,6 |
237,160 |
- |
Kè ven hồ |
m |
2,640.0 |
74,044 |
- |
Bãi đỗ xe |
m2 |
8,215.0 |
5,060 |
- |
Hệ thống thoát nước bẩn và VSMT |
công trình |
1.0 |
22,320 |
4 |
Khu TĐC Nậm Cản |
|
|
774,038 |
a |
Hỗ trợ tái định cư |
|
|
74,180 |
b |
Bồi thường thiệt hại |
|
|
86,670 |
c |
Các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng, gồm: |
|
|
613,188 |
- |
Công trình thủy lợi Phiêng Luông |
ha |
10.0 |
1,500 |
- |
Công; trình thủy lợi Nậm Cản |
ha |
25.0 |
10,386 |
- |
Trụ sở phường Na Lay |
m2sàn |
399.0 |
2,529 |
- |
Trụ sở phố (4 trụ sở) |
m2sàn |
710.0 |
3,777 |
- |
Công an thị xã |
m2sàn |
4,973.0 |
11,801 |
- |
SC, xây dựng nhà làm việc tạm |
m2 |
1,300.0 |
|
- |
Nhà sinh hoạt cộng đồng (5 NSHCĐ; bản Na Nát; bản Quan Chiêng, bản Nậm Cản, bản Đán, bản Na Ka) |
m2sàn |
600.0 |
3,500 |
- |
Trạm y tế phường |
m2sàn |
500.0 |
3,423 |
- |
Trường THPT thị xã |
chỗ |
1,200.0 |
29,980 |
- |
Trường THCS Nậm Cản |
chỗ |
500.0 |
12,555 |
- |
Trường Tiểu học Nậm Cản |
chỗ |
320.0 |
9,277 |
- |
Trường mầm non I khu TĐC Nậm Cản |
chỗ |
320.0 |
15,793 |
- |
Nhà Văn hóa phường |
m2sàn |
500.0 |
4,000 |
- |
Chợ Nậm Cản |
m2sàn |
490.0 |
5,195 |
- |
Bãi đỗ xe |
công trình |
1.0 |
2,400 |
- |
Công trình công cộng phục vụ du lịch |
công trình |
1.0 |
20,124 |
- |
Cây xanh du lịch giải trí |
công trình |
1.0 |
4,692 |
- |
Trạm bảo vệ thực vật |
trạm |
1.0 |
2,500 |
- |
Trạm thú y |
công trình |
1.0 |
2,500 |
- |
Công ty môi trường đô thị |
công trình |
1.0 |
585 |
- |
San nền, đường GT, thoát nước phân PKI |
công trình |
1.0 |
61,161 |
- |
San nền đường, san mặt bằng khu dân cư đường NC16 đoạn từ Km0 - km0+km300m khu TĐC Nậm Cản, thị xã Mường Lay |
m3 |
30,000.0 |
1,250 |
- |
Kè và tường chắn bảo vệ PKI |
m |
1,642.0 |
20,000 |
- |
Kè ven hồ phân khu số I |
m |
850.0 |
35,000 |
- |
Công trình kè chống sói bảo vệ tuyến NC16 đoạn km 0+00 - km 0 + 300m khu TĐC Nậm Cản thị xã Mường Lay |
công trình |
1.0 |
9,071 |
- |
Hê thống cấp điện phân khu I |
công trình |
1.0 |
4,373 |
- |
San nền, đường GT, TN, kè bản Na Nát |
công trình |
1.0 |
215,190 |
- |
Hê thống thoát nước VSMT |
công trình |
1.0 |
29,412 |
- |
San nền, đường GT thoát nước PKII (GĐ 1) |
công trình |
1.0 |
29,670 |
- |
Kè phân khu II |
m |
800.0 |
23,370 |
- |
Kè ven hồ Phân khu II |
công trình |
1.0 |
28,370 |
- |
Hệ thống thoát nước VSMT |
công trình |
1.0 |
9,804 |
5 |
Khu TĐC Cơ Khí |
|
|
988,938 |
a |
Hỗ trợ TĐC |
|
|
97,013 |
b |
Bồi thường thiệt hại |
|
|
206,363 |
c |
Các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng, gồm: |
|
|
685,562 |
- |
Trụ sở phường |
công trình |
1.0 |
2,529 |
- |
Công an phường |
công trình |
1.0 |
732 |
- |
Đài truyền hình |
m2sàn |
957.0 |
22,340 |
- |
Ngân hàng NN&PTNT |
công trình |
1.0 |
1,226 |
- |
Trụ sở phố (4 phố) |
m2 |
710.0 |
3,777 |
- |
Trụ sở phố 1 |
m2sàn |
270.0 |
1,656 |
- |
Trụ sở phố 2 |
m2sàn |
280.0 |
1,716 |
- |
Trụ sở phố 3 |
m2sàn |
240.0 |
1,464 |
- |
Bưu chính viễn thông |
m2sàn |
780.0 |
6,360 |
- |
Công ty thương nghiệp |
m2sàn |
550.0 |
2,679 |
- |
Công ty cấp thoát nước |
m2sàn |
550.0 |
4,488 |
- |
Điện lực + Trạm biến áp |
m2sàn |
1,000.0 |
3,879 |
- |
Trạm y tế phường |
m2sàn |
300.0 |
2,880 |
- |
Bệnh viện Đa khoa |
giường |
150.0 |
42,259 |
- |
Trường THCS |
chỗ |
300.0 |
15,748 |
- |
Trường Tiểu học |
chỗ |
300.0 |
14,000 |
- |
Trường Mầm non |
chỗ |
200.0 |
11,400 |
- |
Nhà văn hóa phường |
công trình |
1.0 |
4,284 |
- |
Bưu điện trung tâm |
công trình |
1.0 |
6,472 |
- |
Chợ trung tâm |
m2sàn |
2,340.0 |
9,011 |
- |
Sân ngắm cảnh |
m2sàn |
396.0 |
1,920 |
- |
Cây xanh vui chơi giải trí |
công trình |
1.0 |
500 |
- |
Dự án thủy lợi bản Bó |
ha |
10.0 |
10,000 |
- |
Trung tâm thương mại |
công trình |
1.0 |
4,950 |
- |
Đội quản lý thị trường |
công trình |
1.0 |
205 |
- |
San nền, đường giao thông, thoát nước, kè ven hồ |
ha |
45.5 |
451,854 |
- |
Đường nối QL 12 - khu Cơ Khí |
km |
2.0 |
12,000 |
- |
Bãi đỗ xe |
công trình |
1.0 |
10,239 |
- |
Hệ thống thoát nước bẩn vệ sinh môi trường |
công trình |
1.0 |
23,234 |
- |
Trạm xử lý nước thải |
m3/ngđ |
1,400.0 |
11,760 |
6 |
Khu tái định cư Lay Nưa |
|
|
412,656 |
a |
Hỗ trợ tái định cư |
|
|
41,259 |
b |
Bồi thường thiệt hại |
|
|
42,221 |
c |
Các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng, gồm: |
|
|
329,176 |
- |
Thủy lợi Bản Mo |
ha |
13.0 |
10,527 |
- |
Thủy lợi Huổi Luân |
công trình |
1.0 |
3,756 |
- |
Thủy lợi Na Tung (giai đoạn I) |
ha |
17.0 |
11,232 |
- |
Thủy lợi Tạo Sen |
ha |
50.0 |
10,000 |
- |
Dự án thủy lợi Bản Ổ |
ha |
50.0 |
20,000 |
- |
Trụ sở xã Lay Nưa |
m2sàn |
399.0 |
2,592 |
- |
Trụ sở khác (Nhà sinh hoạt cộng đồng (13 nhà SHCĐ) gồm: bản Bắc I, bản Bắc II, bản Ổ, bản Ho Luông 1, bản Ho Luông 2, bản Ho Luông 3, bản Ló 1, bản Ló 2, bản Mo, bản Mé, bản Lé, bản Tạo Sen, bản Ho Cang) |
m2sàn |
2,100.0 |
5,400 |
- |
Trạm Y tế xã |
m2sàn |
600.0 |
3,050 |
- |
Trường Mầm non Bản Ổ |
chỗ |
130.0 |
3,360 |
- |
Trường Mầm non Bản lé |
chỗ |
88.0 |
10,256 |
- |
Trường Mầm non Ho luông |
chỗ |
180.0 |
21,172 |
- |
Trường Tiểu học Bản mo |
chỗ |
350.0 |
7,024 |
- |
Trường Tiểu học Bản Ổ |
chỗ |
300.0 |
7,024 |
- |
Trường THCS Lay Nưa |
m2sàn |
1.8 |
14,903 |
- |
Nhà văn hóa xã |
công trình |
1.0 |
2,287 |
- |
Chợ khu vực |
m2sàn |
360.0 |
6,178 |
- |
Công trình công cộng phục vụ du lịch |
công trình |
1.0 |
28,000 |
- |
Cây xanh du lịch vui chơi giải trí |
công trình |
1.0 |
11,840 |
- |
Sân thể thao |
công trình |
1.0 |
960 |
- |
Nghĩa trang nhân dân khu Lay Nưa, |
ha |
4.3 |
1,970 |
- |
San nền, đường GT, TN,kè (Bản Ổ + bản Ổ mở rộng) |
ha |
12.6 |
127,690 |
- |
Cầu đối ngoại C1 |
công trình |
1.0 |
6,060 |
- |
Bến xe đối nội |
công trình |
1.0 |
500 |
- |
Các công trình trên mạng chính |
công trình |
1.0 |
6,690 |
- |
Mạng phân phối nội bộ |
công trình |
1.0 |
6,705 |
V |
THÀNH PHỐ ĐIỆN BIÊN |
|
|
799,544 |
1 |
Bồi thường, hỗ trợ tái định cư |
|
|
144,446 |
2 |
Các dự án xây dựng CSHT tại khu tái định cư Noong Bua - Tp. Điện Biên Phủ (danh mục các dự án thành phần theo Quy hoạch chi tiết do UBND tỉnh Điện Biên phê duyệt), gồm: |
|
|
655,098 |
- |
Các dự án xây dựng CSHT tại khu tái định cư Noong Bua - Tp. Điện Biên Phủ (theo Công văn số 1704/BNN-KTHT ngày 23/5/2013 của Bộ Nông nghiệp và PTNT) |
|
|
585,098 |
- |
Bổ sung vốn đầu tư theo Công văn số 1004/UBND-KTTH ngày 25/3/2014 của UBND tỉnh Điện Biên |
|
|
70,000 |
PHỤ LỤC V
TỔNG HỢP CÁC HẠNG MỤC
CÔNG VIỆC VÀ DỰ ÁN THÀNH PHẦN THUỘC DỰ ÁN DI DÂN, TÁI ĐỊNH CƯ DỰ ÁN THỦY ĐIỆN
SƠN LA TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LAI CHÂU
(Ban hành Kèm theo Quyết định số 875/QĐ-TTg ngày 06 tháng 6 năm 2014 của Thủ
tướng Chính phủ)
TT |
Các hạng mục, dự án thành phần |
Đơn vị |
Qui mô |
Vốn đầu tư (triệu đồng) |
|
TỔNG CỘNG (I + II + III + IV) |
|
|
3,429,142 |
I |
BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ TÁI ĐỊNH CƯ |
|
|
1,030,707 |
II |
CÁC DỰ ÁN XÂY DỰNG CƠ BẢN |
|
|
2,297,811 |
III |
CHI PHÍ KHÁC |
|
|
13,822 |
IV |
CHI PHÍ DỰ PHÒNG (để xử lý các hạng mục đầu tư do thay đổi chính sách và phát sinh do thiên tai, bão lũ đến khi kết thúc dự án) |
|
|
86,802 |
A |
CHI TIẾT CÁC HẠNG MỤC BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ TÁI ĐỊNH CƯ |
|
|
1,030,707 |
A.1 |
BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ TÁI ĐỊNH CƯ NÔNG THÔN |
|
|
986,008 |
I |
CHI PHÍ BỒI THƯỜNG |
|
|
528,523 |
1 |
Huyện Mường Tè |
|
|
|
- |
Bồi thường, hỗ trợ thiệt hại về đất, bồi thường thiệt hại về tài sản Khu TĐC Nậm Hàng (gồm cả đầu đi, đầu đến) |
|
|
48,265 |
2 |
Huyện Sìn Hồ |
|
|
|
- |
Bồi thường, hỗ trợ thiệt hại về đất, bồi thường thiệt hại về tài sản Khu TĐC Lê Lợi (gồm cả đầu đi và đầu đến) |
|
|
42,145 |
- |
Bồi thường, hỗ trợ thiệt hại về đất, bồi thường thiệt hại về tài sản Khu TĐC Chăn Nưa (gồm cả đầu đi và đầu đến) |
|
|
26,692 |
- |
Bồi thường, hỗ trợ thiệt hại về đất, bồi thường thiệt hại về tài sản Khu TĐC Ma Quai (gồm cả đầu đi, đầu đến) |
|
|
25,536 |
- |
Bồi thường, hỗ trợ thiệt hại về đất, bồi thường thiệt hại về tài sản Khu TĐC Nậm Tăm (gồm cả đầu đi, đầu đến và sụt sạt) |
|
|
84,191 |
- |
Bồi thường, hỗ trợ thiệt hại về đất, bồi thường thiệt hại về tài sản Khu TĐC Pa Khóa (gồm cả đầu đi, đầu đến) |
|
|
37,500 |
- |
Bồi thường, hỗ trợ thiệt hại về đất, bồi thường thiệt hại về tài sản Khu TĐC Căn Co (gồm cả đầu đi, đầu đến) |
|
|
29,404 |
- |
Bồi thường, hỗ trợ thiệt hại về đất, bồi thường thiệt hại về tài sản Khu TĐC Nậm Cha (gồm cả đầu đi, đầu đến) |
|
|
27,710 |
- |
Bồi thường, hỗ trợ thiệt hại về đất, bồi thường thiệt hại về tài sản Khu TĐC Nậm Mạ (gồm cả đầu đi, đầu đến) |
|
|
92,683 |
- |
Bồi thường, hỗ trợ thiệt hại về đất, bồi thường thiệt hại về tài sản Khu TĐC Nậm Hăn (gồm cả đầu đi, đầu đến và sụt sạt) |
|
|
81,727 |
3 |
Huyện Phong Thổ |
|
|
|
- |
Bồi thường, hỗ trợ thiệt hại về đất, bồi thường thiệt hại về tài sản điểm TĐC Huổi Luông (gồm cả đầu đi và đầu đến) |
|
|
25,292 |
4 |
Huyện Tam Đường |
|
|
|
- |
Bồi thường, hỗ trợ thiệt hại về đất, bồi thường thiệt hại về tài sản Khu TĐC Tiên Bình - Tác Tình (gồm cả đầu đi, đầu đến) |
|
|
7,378 |
II |
CHI PHÍ HỖ TRỢ TÁI ĐỊNH CƯ |
|
|
457,485 |
a |
Hỗ trợ tái định cư |
|
|
375,794 |
1 |
Huyện Mường Tè |
|
|
|
- |
Hỗ trợ TĐC khu Nậm Hàng |
|
|
62,452 |
2 |
Huyện Sìn Hồ |
|
|
|
- |
Hỗ trợ TĐC khu Lê Lợi (gồm cả bản Huổi Sáng) |
|
|
25,056 |
- |
Hỗ trợ TĐC khu Chăn Nưa |
|
|
29,901 |
- |
Hỗ trợ TĐC khu Ma Quai |
|
|
11,217 |
- |
Hỗ trợ TĐC khu Nậm Tăm |
|
|
35,807 |
- |
Hỗ trợ TĐC khu Pa Khóa |
|
|
30,183 |
- |
Hỗ trợ TĐC khu Căn Co |
|
|
36,922 |
- |
Hỗ trợ TĐC khu Nậm Cha |
|
|
37,717 |
- |
Hỗ trợ TĐC khu Nậm Mạ |
|
|
40,426 |
- |
Hỗ trợ TĐC khu Nậm Hăn (gồm cả HT sụt sạt) |
|
|
42,746 |
3 |
Huyện Phong Thổ |
|
|
|
- |
Hỗ trợ TĐC điểm Huổi Luông |
|
|
20,337 |
4 |
Huyện Tam Đường |
|
|
|
- |
Hỗ trợ TĐC khu Tiên Bình - Tác Tình |
|
|
3,031 |
b |
Hỗ trợ sản xuất, khai hoang |
|
|
81,691 |
1 |
Huyện Mường Tè |
|
|
|
- |
Hỗ trợ sx TĐC khu Nậm Hàng |
|
|
10,056 |
2 |
Huyện Sìn Hồ |
|
|
|
- |
Hỗ trợ SX TĐC khu Lê Lợi (gồm cả bản Huổi Sáng) |
|
|
4,811 |
- |
Hỗ trợ SX TĐC khu Chăn Nưa |
|
|
4,878 |
- |
Hỗ trợ SX TĐC khu Ma Quai |
|
|
2,885 |
- |
Hỗ trợ SX TĐC khu Nậm Tăm |
|
|
7,366 |
- |
Hỗ trợ SX TĐC khu Pa Khóa |
|
|
8,514 |
- |
Hỗ trợ SX TĐC khu Căn Co |
|
|
5,900 |
- |
Hỗ trợ SX TĐC khu Nậm Cha |
|
|
11,603 |
- |
Hỗ trợ SX TĐC khu Nậm Mạ |
|
|
12,105 |
- |
Hỗ trợ SX TĐC khu Nậm Hăn |
|
|
9,804 |
3 |
Huyện Phong Thổ |
|
|
|
- |
Hỗ trợ SX TĐC điểm Huổi Luông |
|
|
2,947 |
4 |
Huyện Tam Đường |
|
|
|
- |
Hỗ trợ SX TĐC khu Tiên Bình - Tác Tình |
|
|
822 |
A.2 |
BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ TÁI ĐỊNH CƯ ĐÔ THỊ |
|
|
44,698 |
1 |
Bồi thường, hỗ trợ điểm TĐC Pa So |
|
|
12,423 |
- |
Chi phí bồi thường |
|
|
3,927 |
- |
Chi phí hỗ trợ tái định cư |
|
|
8,496 |
2 |
Hỗ trợ TĐC thị xã Lai Châu |
|
|
32,275 |
B |
CHI TIẾT CÁC DỰ ÁN XÂY DỰNG CƠ BẢN: |
|
|
2,297,811 |
B.1 |
CÁC DỰ ÁN LIÊN VÙNG PHỤC VỤ TÁI ĐỊNH CƯ |
|
|
784,751 |
1 |
Đường Sìn Hồ - Seo Lèng |
km |
20 |
23,765 |
2 |
Tuyến Séo Lèng-Pa Há (gồm: DA mở nền, rải nhựa mặt đường Séo Lèng-Nậm Ngập và cầu Nậm Mạ), trong đó: |
km |
41 |
36,575 |
- |
Đường Seo Lèng Pa Há |
|
|
19,600 |
- |
Nâng cấp đường Séo Lèng - Nậm Ngập |
|
|
13,772 |
- |
Cầu Nậm Mạ |
|
|
3,203 |
3 |
Đường Noong Hẻo-Pu Sam Cáp |
km |
9 |
44,000 |
4 |
Đường Nùng Nàng-Nậm Tăm |
km |
24.3 |
308,000 |
5 |
Đường Noong Hẻo-Ngài Thầu-Nậm Mạ |
km |
35 |
162,500 |
6 |
Đường Nậm Ngá - Nậm Hăn |
km |
15.3 |
69,300 |
7 |
Đường Noong Hẻo-Nậm Coóng-Nậm Cuổi |
km |
19 |
80,850 |
8 |
Hệ thống lưới điện hạ thế vùng thấp huyện Sìn Hồ |
công trình |
|
59,760 |
B.2 |
CÁC CÔNG TRÌNH CỞ SỞ HẠ TẦNG TẠI CÁC KHU, ĐIỂM TÁI ĐỊNH CƯ TẬP TRUNG NÔNG THÔN |
|
|
1,373,686 |
I |
HUYỆN MƯỜNG TÈ |
|
|
191,272 |
I.1 |
Khu TĐC Nậm Hàng |
|
|
191,272 |
1 |
Điểm TĐC Nậm Hàng |
|
|
16,179 |
- |
San nền điểm TĐC Nậm Hàng |
ha |
4.4 |
1,383 |
- |
Hệ thống thoát nước và mặt đường điểm TĐC Nậm Hàng |
ha |
1.4 |
1,438 |
- |
Cấp nước SH điểm TĐC Nậm Hàng |
công trình |
1 |
1,050 |
- |
Cấp điện điểm TĐC Nậm Hàng |
công trình |
1 |
972 |
- |
Đường tránh ngập tỉnh lộ127 - điểm TĐC Nậm Hàng |
km |
1.5 |
3,200 |
- |
Đường công vụ vào điểm TĐC Nậm Hàng |
km |
0.5 |
81 |
- |
Thủy nông Nậm Hàng |
ha |
20 |
5,492 |
- |
Khu nghĩa địa điểm TĐC Nậm Hàng |
công trình |
1 |
264 |
- |
Trường mầm non điểm TĐC Nậm Hàng |
m2 |
170 |
934 |
- |
Trường tiểu học và nhà ở giáo viên điểm TĐC Nậm Hàng |
m2 |
120 |
700 |
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nậm Hàng |
m2 |
60 |
665 |
2 |
Điểm TĐC Phiêng Pa Kéo |
|
|
11,533 |
- |
San nền điểm TĐC Phiêng Pa Kéo |
ha |
6 |
1,607 |
- |
Hệ thống thoát nước và mặt đường điểm TĐC Phiêng Pa Kéo |
ha |
2.3 |
1,768 |
|
Cấp nước SH điểm TĐC Phiêng Pa Kéo |
hộ |
62 |
1,550 |
- |
Cấp điện điểm TĐC Phiêng Pa Kéo |
công trình |
1 |
1,360 |
- |
Đường trục chính vào điểm TĐC Phiêng Pa Kéo |
km |
0.6 |
1,400 |
- |
Thủy Lợi Nậm Bắc |
ha |
15 |
802 |
- |
Khu nghĩa địa Điểm TĐC Phiêng Pa Kéo |
công trình |
1 |
362 |
- |
Trường mầm non điểm TĐC Phiêng Pa Kéo |
m2 |
130 |
976 |
- |
Trường tiểu học điểm TĐC Phiêng Pa Kéo |
m2 |
216 |
1,099 |
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Phiêng Pa Kéo |
m2 |
100 |
609 |
3 |
Điểm TĐC Nậm Ty |
|
|
11,069 |
- |
Đường nội bộ và MB điểm TĐC Nậm Ty |
km |
7.6 |
2,350 |
- |
Cấp nước SH điểm TĐC Nậm Ty |
hộ |
81 |
753 |
- |
Cấp điện điểm TĐC Nậm Ty |
công trình |
1 |
1,115 |
- |
Đường trục chính vào điểm TĐC Nậm Ty |
km |
1 |
1,400 |
- |
Thủy nông Nậm Ty |
ha |
42 |
2,928 |
- |
Khu nghĩa địa điểm TĐC Nậm Ty |
công trình |
1 |
110 |
- |
Trường mầm non điểm TĐC Nậm Ty |
m2 |
187 |
674 |
- |
Trường tiểu học điểm TĐC Nậm Ty |
m2 |
303 |
1,094 |
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nậm Ty |
m2 |
100 |
645 |
4 |
Điểm TĐC Phiêng Luông |
|
|
93,631 |
- |
San nền điểm TĐC Phiêng Luông |
ha |
10.8 |
2,110 |
- |
Mặt đường giao thông nội bộ, thoát nước và môi trường điểm TĐC Phiêng Luông |
km |
2.2 |
2,251 |
- |
Cấp nước SH điểm TĐC Phiêng Luông |
hộ |
151 |
848 |
- |
Cấp điện điểm TĐC Phiêng Luông |
công trình |
1 |
1,618 |
- |
Đường tỉnh lộ 127 - điểm TĐC Phiêng Luông |
km |
2.2 |
3,500 |
- |
Đường GTNĐ (nhánh 1: bản Nậm Ty - bản Phiêng Luông; nhánh 2: khu SX Nậm Dòn) |
km |
32.6 |
35,269 |
- |
Đường GTNĐ (nhánh 4: điểm TĐC Nậm Hàng) |
km |
2.8 |
3,328 |
- |
Đường GTNĐ (nhánh 3: điểm TĐC Nậm Hàng; nhánh 5: điểm TĐC Phiêng Pa Kéo; nhánh 6: điểm TĐC Phiêng Luông) |
km |
12.2 |
12,332 |
- |
Thủy Lợi Nậm Dòn 1 |
ha |
120 |
15,600 |
- |
Khu nghĩa địa điểm TĐC Phiêng Luông |
công trình |
1 |
1,256 |
- |
Trường Mầm non điểm TĐC Phiêng Luông |
m2 |
320 |
1,300 |
- |
Trường tiểu học điểm TĐC Phiêng Luông |
m2 |
330 |
1,644 |
- |
Nhà hiệu bộ trưởng tiểu học điểm TĐC Phiêng Luông |
m2 |
330 |
300 |
- |
Nhà ở giáo viên trường tiểu học điểm TĐC Phiêng Luông |
m2 |
210 |
500 |
- |
Trường THCS điểm TĐC Phiêng Luông |
m2 |
690 |
3,067 |
- |
Nhà hiệu bộ trường THCS điểm TĐC Phiêng Luông |
m2 |
132 |
374 |
- |
Nhà bán trú cho học sinh THCS điểm TĐC Phiêng Luông |
m2 |
424 |
3,900 |
- |
Nhà ở giáo viên trường THCS điểm TĐC Phiêng Luông |
m2 |
145 |
509 |
- |
Trạm y tế xã Nậm Hàng |
m2 |
112 |
970 |
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Phiêng Luông |
m2 |
100 |
655 |
- |
Trụ sở Đảng ủy - HĐND- UBND xã Nậm Hàng |
m2 |
400 |
2,300 |
5 |
Điểm TĐC Nậm Manh |
|
|
58,860 |
- |
San nền điểm TĐC Nậm Manh |
ha |
6.8 |
2,398 |
- |
Rải mặt đường và kiên cố hệ thống thoát nước môi trường điểm TĐC Nậm Manh |
công trình |
1 |
2,900 |
- |
Cấp nước SH điểm TĐC Nậm Manh |
hộ |
75 |
716 |
- |
Cấp điện điểm TĐC Nậm Manh |
công trình |
1 |
4,250 |
- |
Đường sông Đà Nậm Manh (giai đoạn I) |
km |
7.6 |
11,800 |
- |
Đường sông Đà Nậm Manh (giai đoạn II: Rải mặt + Rãnh thoát nước nâng cấp lên GTNT A) |
công trình |
1 |
19,563 |
- |
Đường công vụ điểm TĐC Nậm Manh |
km |
4.7 |
1,073 |
- |
Thủy lợi Nậm Manh |
ha |
100 |
9,914 |
- |
Khu nghĩa địa điểm TĐC Nậm Manh |
công trình |
1 |
785 |
- |
Trường mầm non điểm TĐC Nậm Manh |
m2 |
237 |
1,870 |
- |
Trường tiểu học + nhà ở giáo viên điểm TĐC Nậm Manh |
m2 |
233 |
2,860 |
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nậm Manh |
m2 |
100 |
731 |
II |
HUYỆN SÌN HỒ |
|
|
1,135,784 |
II. 1 |
Khu TĐC Lê Lợi |
|
|
127,000 |
1 |
Điểm TĐC số 1 (Bản chợ) |
|
|
16,240 |
- |
San ủi mặt bằng điểm dân cư Bản Chợ |
ha |
5 |
1,751 |
- |
Mặt đường nội bộ, rãnh thoát nước và môi trường điểm dân cư số 1 (điểm TĐC Bản Chợ) |
km |
1 |
1,543 |
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm dân cư số 1 (Bản Chợ) |
hộ |
54 |
616 |
- |
Đường trục chính đến điểm dân cư Bản Chợ |
km |
3 |
1,833 |
- |
Rải nhựa mặt và kiên cố hóa rãnh thoát nước đường trục chính đến điểm TĐC Bản Chợ |
km |
3 |
3,768 |
- |
Bến đò khu TĐC Lê Lợi xã Lê Lợi |
công trình |
1 |
2,908 |
- |
Nghĩa địa điểm TĐC số 1 (Bản Chợ) |
công trình |
1 |
1,000 |
- |
Lớp mẫu giáo + mầm non điểm TĐC Bản Chợ |
m2 |
133 |
837 |
- |
Lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Bản Chợ |
m2 |
133 |
1,223 |
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Bản Chợ |
m2 |
103 |
761 |
2 |
Điểm TĐC số 2 (Chiềng Nề) |
|
|
15,695 |
- |
San ủi mặt bằng điểm dân cư Chiềng Nề |
ha |
7 |
1,718 |
- |
Mặt đường nội bộ, rãnh thoát nước và môi trường điểm dân cư số 2 (Chiềng Nề) |
km |
2 |
2,339 |
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm dân cư số 2 (điểm TĐC Chiềng Nề) |
hộ |
90 |
701 |
- |
Đường trục chính đến điểm TĐC Chiềng Nề |
km |
1 |
5,778 |
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Chiềng Nề khu TĐC Lê Lợi |
công trình |
1 |
2,357 |
- |
Lớp mẫu giáo + mầm non điểm TĐC Chiềng Nề |
m2 |
133 |
878 |
- |
Lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Chiềng Nề |
m2 |
133 |
1,184 |
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Chiềng Nề |
m2 |
103 |
740 |
3 |
Điểm TĐC số 3 (Ten Co Mủn) |
|
|
95,065 |
- |
Rà phá bom mìn, vật nổ khu TĐC Lê Lợi |
ha |
50.3 |
551 |
- |
San nền điểm dân cư Ten Co Mủn |
ha |
5 |
3,000 |
- |
San ủi mặt bằng điểm TĐC Ten Co Mủn (giai đoạn II) |
ha |
4 |
1,594 |
- |
Mặt đường nội bộ, rãnh thoát nước và môi trường điểm dân cư số 3 (Ten Co Mủn) |
km |
1 |
2,065 |
- |
Mặt đường nội bộ, rãnh thoát nước và môi trường điểm TĐC Ten Co Mủn (Giai đoạn II) |
km |
1 |
841 |
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm dân cư số 3 (Ten Co Mủn) |
hộ |
85 |
1,435 |
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Ten Co Mủn (giai đoạn II) |
hộ |
43 |
844 |
- |
Dự án lưới điện 35 KV khu TĐC Lê Lợi |
công trình |
1 |
2,999 |
- |
Dự án lưới điện hạ thế khu TĐC Lê Lợi |
công trình |
1 |
1,772 |
- |
Cấp điện sinh hoạt điểm TĐC Ten Co Mủn (GĐ II) |
công trình |
1 |
1,592 |
- |
Đường Nậm Đoong - Pú Đao |
km |
12 |
29,000 |
- |
Đường giao thông nội đồng Ten Co Mủn-Nậm Phì |
km |
12 |
14,700 |
- |
Thủy lợi Lao Chen khu TĐC Lê Lợi |
ha |
68 |
19,000 |
- |
Khu nghĩa địa khu TĐC Lê Lợi |
công trình |
1 |
757 |
- |
Trường mẫu giáo + mầm non trung tâm xã Lê Lợi |
m2 |
169 |
1,417 |
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Ten Co Mủn (giai đoạn II) |
m2 |
133 |
1,010 |
- |
Trường tiểu học trung tâm xã điểm TĐC Ten Co Mủn |
m2 |
198 |
1,572 |
- |
Trường trung học cơ sở trung tâm xã |
m2 |
395 |
5,728 |
- |
Trạm y tế xã Lê Lợi |
m2 |
90 |
1,466 |
- |
Nhà văn hóa xã Lê Lợi điểm TĐC Ten Co Mủn |
m2 |
103 |
614 |
- |
Trụ sở HĐND-UBND xã Lê Lợi |
m2 |
250 |
2,414 |
- |
Bưu điện văn hóa xã Lê Lợi |
m2 |
60 |
694 |
II.2 |
Khu TĐC Chăn Nưa |
|
|
118,982 |
1 |
Điểm TĐC Pú Tre |
|
|
41,088 |
- |
Rà phá bom mìn, vật nổ khu TĐC Chiềng Chăn |
ha |
34.3 |
452 |
- |
San ủi mặt bằng điểm dân cư Pú Tre |
ha |
9 |
1,004 |
- |
Rãnh thoát nước và môi trường điểm dân cư Pú Tre |
km |
3 |
1,270 |
- |
Đường trục chính vào điểm dân cư Pú Tre |
km |
3 |
6,400 |
- |
Giao thông nội đồng điểm TĐC Pú Tre |
km |
5 |
6,828 |
- |
Đường giao thông nội đồng điểm TĐC ngã ba Chiềng Chăn |
km |
6 |
6,408 |
- |
Đường giao thông nội đồng bản Nậm Cầy |
km |
5 |
6,934 |
- |
Đường công vụ vào điểm dân TĐC Pú Tre |
công trình |
1 |
29 |
- |
Bến đò xã Chăn Nưa |
công trình |
1 |
2,000 |
- |
Thuỷ lợi Nậm Ta La |
ha |
24 |
2,750 |
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Trung tâm mới, Pú Tre và dọc trục đường Pú Tre khu TĐC Chăn Nưa |
công trình |
1 |
3,900 |
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC Pú Tre |
m2 |
169 |
1,100 |
- |
Lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Pú Tre |
m2 |
142 |
1,247 |
- |
Nhà văn hoá điểm TĐC Pú Tre |
m2 |
74 |
766 |
2 |
Điểm TĐC trung tâm xã mới |
|
|
53,307 |
- |
San ủi mặt bằng điểm dân cư TT xã mới |
ha |
8 |
750 |
- |
Mặt đường nội bộ, rãnh thoát nước và môi trường điểm dân cư TT xã và dọc trục đường Pú Tre |
công trình |
1 |
2,079 |
- |
Cấp nước sinh hoạt số 1 |
hộ |
342 |
3,312 |
- |
Đường điện 35KV từ xã Làng Mô về Chăn Nưa |
công trình |
1 |
7.641 |
- |
Điện sinh hoạt khu TĐC Chăn Nưa |
công trình |
1 |
6,043 |
- |
Nghĩa trang liệt sỹ TNXP khu TĐC Chăn Nưa |
công trình |
1 |
10,000 |
- |
Trường mẫu giáo MN điểm TT xã Chăn Nưa |
m2 |
400 |
4,035 |
- |
Trường tiểu học TT xã Chăn Nưa |
m2 |
800 |
4,991 |
- |
Trường THCS trung tâm xã Chăn Nưa |
m2 |
1,100 |
8,422 |
- |
Trạm y tế xã Chăn Nưa |
m2 |
180 |
1,669 |
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC TT xã Chăn Nưa |
m2 |
100 |
885 |
- |
Trụ sở HĐND-UBND xã Chăn Nưa |
m2 |
210 |
2,680 |
- |
Bưu điện văn hóa xã Chăn Nưa |
m2 |
60 |
800 |
3 |
Điểm TĐC ngã ba Chiềng Chăn |
|
|
7,119 |
- |
San nền điểm dân cư ngã ba Chiềng Chăn |
ha |
4 |
467 |
- |
Mặt đường nội bộ, rãnh thoát nước và môi trường điểm dân cư ngã ba Chiềng Chăn |
công trình |
1 |
1,115 |
- |
Cấp nước sinh hoạt số 2 |
hộ |
50 |
1,119 |
- |
Nghĩa địa điểm TĐC ngã ba Chiềng Chăn+ Nậm Cầy khu TĐC Chăn Nưa |
công trình |
1 |
1,235 |
- |
Lớp tiểu học, mầm non điểm TĐC ngã ba Chiềng Chăn |
m2 |
300 |
2,386 |
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC ngã ba Chiềng Chăn |
m2 |
100 |
797 |
4 |
Điểm TĐC dọc trục đường Pú Tre (bãi Phiêng Diễm) |
|
|
17,468 |
- |
San nền điểm dân cư dọc trục đường Pú Tre (bãi Phiêng Diễm) |
ha |
4 |
791 |
- |
Cấp nước sinh hoạt bổ sung cho các hộ dân sở tại xã Chăn Nưa |
hộ |
149 |
1,558 |
- |
Thủy lợi Nậm Làng Mô |
ha |
60 |
14,360 |
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC dọc trục đường Pú Tre |
m2 |
100 |
759 |
II.3 |
Khu TĐC Ma Quai |
|
|
19,345 |
1 |
Điểm TĐC Lùng Cù 1 |
|
|
17,470 |
- |
San ủi mặt bằng dân cư số 1,2 và 3 điểm TĐC Lùng Cù |
Ha |
3 |
1,167 |
- |
Mặt đường, Rãnh xây đá hộc Mặt bằng số 1,2 và 3 điểm TĐC Lùng Cù |
km |
5 |
951 |
- |
Đường trục chính vào điểm TĐC Lùng Cù |
km |
4 |
9,676 |
- |
Thủy lợi + Nước sinh hoạt điểm TĐC Lùng cù khu TĐC Ma Quai |
Ha |
30 |
2,632 |
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Lùng Cù 1 Khu TĐC Ma Quai |
công trình |
1 |
1,000 |
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Lùng Cù 1 khu TĐC Ma Quai |
m2 |
120 |
535 |
- |
Lớp học tiểu học điểm TĐC lùng cù 1 khu TĐC Ma Quai |
m2 |
120 |
719 |
- |
Nhà văn hóa bản Phiêng én số 1 điểm dân cư số 1 điểm TĐC Lùng Cù |
m2 |
120 |
790 |
2 |
Điểm TĐC Lùng Cù 2 |
|
|
1,875 |
- |
Trường tiểu học bản Co Lẹ điểm dân cư số 2 điểm TĐC Lùng Cù |
m2 |
120 |
704 |
- |
Nhà trẻ Mẫu giáo điểm TĐC Lùng Cù 2 khu TĐC Ma Quai |
công trình |
1 |
502 |
- |
Nhà văn hóa bản điểm dân cư số 2 điểm TĐC Lùng Cù xã Ma Quai |
m2 |
75 |
669 |
II.4 |
Khu TĐC Nậm Tăm |
|
|
193,962 |
1 |
Điểm TĐC trung tâm cụm xã và TT xã mới |
|
|
133,456 |
- |
San nền điểm dân cư TT cụm xã và TT xã Nậm Tăm |
ha |
8 |
4,070 |
- |
San nền TT xã và TT cụm xã Nậm Tăm (giai đoạn II) |
ha |
11 |
16,575 |
- |
Mặt đường nội bộ, rãnh thoát nước và môi trường điểm dân cư trung tâm cụm xã và TT xã |
km |
3 |
1,526 |
- |
Mặt đường nội bộ, rãnh thoát nước môi trường điểm dân cư trung tâm cụm xã và TT xã (giai đoạn II) |
km |
4 |
11,148 |
- |
Cấp NSH điểm dân cư TTCX và trung tâm xã Nậm Tăm |
hộ |
160 |
841 |
- |
Cấp NSH điểm TĐC TTCX và trung tâm xã Nậm Tăm (giai đoạn II) |
hộ |
175 |
2,998 |
- |
Cấp điện sinh hoạt tại điểm TĐC TT cụm xã Nậm Tăm |
công trình |
1 |
1,115 |
- |
Cấp điện sinh hoạt điểm TĐC TT cụm xã và TT xã Nậm Tăm (GĐ2) |
công trình |
1 |
2,866 |
- |
Cấp điện sinh hoạt Bản Pậu |
công trình |
1 |
2,110 |
- |
Đường nối trung tâm cụm xã và trung tâm xã Nậm Tăm với đường Nậm Tăm - Pa Khóa - Noong Hẻo |
km |
2 |
8,701 |
- |
Rãnh, mặt đường trục chính Trung Tâm xã và Trung tâm cụm xã |
km |
1 |
2,001 |
- |
Đường nối bản Hua Lá với đường Nậm Tăm - Pa Khóa - Noong Hẻo |
km |
2 |
5,000 |
- |
Đường Nậm Tăm Pa Há |
km |
16 |
2,160 |
- |
Đường Lùng Cù - Pá Khôm |
km |
10 |
11,990 |
- |
Đường giao thông nội đồng Bản Pậu - Lao Lử Đề |
km |
15 |
33,100 |
- |
Bến đò xã Nậm Tăm |
công trình |
1 |
1,000 |
- |
Cải tạo nâng cấp thủy lợi Nà Tăm |
ha |
30 |
2,000 |
- |
Nghĩa địa điểm TĐC TT xã và TT cụm xã |
công trình |
1 |
6,430 |
- |
Trường mẫu giáo mầm non trung tâm xã và trung tâm cụm xã |
m2 |
600 |
2,512 |
- |
Trường tiểu học trung tâm xã và trung tâm cụm xã |
m2 |
800 |
3,079 |
- |
Trường THCS trung tâm xã và trung tâm cụm xã |
m2 |
2,500 |
6,885 |
- |
Trạm y tế xã Nậm Tăm |
m2 |
200 |
1,618 |
- |
Nhà văn hóa trung tâm xã và trung tâm cụm xã - xã Nậm Tăm |
m2 |
100 |
880 |
- |
Trụ sở HĐND-UBND xã Nậm Tăm |
m2 |
365 |
2,412 |
- |
Bưu điện văn hóa xã Nậm Tăm |
m2 |
60 |
439 |
2 |
Điểm TĐC Phiêng Ớt |
|
|
40,587 |
- |
San nền điểm dân cư Phiêng Ớt |
ha |
6 |
758 |
- |
Rãnh thoát nước và môi trường điểm TĐC Phiêng Ớt |
km |
2 |
714 |
- |
Cấp NSH điểm dân cư Phiêng Ớt |
hộ |
100 |
887 |
- |
Đường Phiêng Ớt - Nậm Tăm |
km |
8 |
26,000 |
- |
Thủy lợi Phiêng Ớt |
ha |
36 |
6,144 |
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Phiêng Ớt |
công trình |
1 |
1,000 |
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Phiêng Ớt |
m2 |
200 |
1,579 |
- |
Nhà lớp học bậc TH điểm TĐC Phiêng Ớt |
m2 |
300 |
2,695 |
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Phiêng Ớt |
m2 |
100 |
810 |
3 |
Điểm TĐC Nậm Ngập |
|
|
19,919 |
- |
San nền điểm dân cư Nậm Ngập |
ha |
7 |
867 |
- |
San nền bổ sung điểm TĐC Nậm Ngập |
ha |
2 |
663 |
- |
Mặt đường nội bộ, rãnh thoát nước và MT điểm TĐC Nậm Ngập |
km |
2 |
1,803 |
- |
Cấp NSH điểm dân cư Nậm Ngập |
hộ |
68 |
688 |
- |
Cấp NSH bổ sung điểm TĐC N.Ngập |
hộ |
36 |
1,435 |
- |
Đường trục chính điểm TĐC Nậm Ngập |
km |
1 |
3,430 |
- |
Đường công vụ điểm tái định cư Nậm Ngập |
km |
2 |
215 |
- |
Thủy lợi Nậm Ngập |
ha |
40 |
4,223 |
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Nậm Ngập |
công trình |
1 |
2,896 |
- |
Lớp Mẫu giáo, mầm non điểm TĐC Nậm Ngập |
m2 |
200 |
1,430 |
- |
Nhà lớp học tiểu học điểm TĐC Nậm Ngập |
m2 |
300 |
1,509 |
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nậm Ngập |
m2 |
100 |
760 |
II.5 |
Khu TĐC Pa Khóa |
|
|
121,843 |
1 |
Điểm TĐC số 1 |
|
|
21,129 |
- |
San nền điểm dân cư số 1 khu TĐC Pa Khóa |
ha |
2 |
85 |
- |
Mặt đường nội bộ rãnh thoát nước điểm dân cư số 1 |
km |
1 |
1,200 |
- |
Nước sinh hoạt cho điểm dân cư số 1,2,3 khu TĐC Pa Khóa |
hộ |
240 |
2,105 |
- |
Nền mặt đường khu 1 điểm TĐC Pa Khóa |
km |
1 |
123 |
- |
Nâng cấp đường công vụ Hồng Quảng-Pa khóa thành đường nội đồng |
km |
6 |
4,000 |
- |
Đường Pa Khóa suối Nậm Há khu TĐC Pa Khóa |
km |
3 |
3,055 |
- |
Đường công vụ Hồng Quảng Pa Khóa |
km |
7 |
1,836 |
- |
Thủy lợi Nậm Bun khu TĐC Pa Khóa, xã Nậm Cha |
ha |
40 |
2,125 |
- |
Trường trung học cơ sở khu TĐC Pa Khóa |
m2 |
1,600 |
6,600 |
2 |
Điểm TĐC số 2 |
|
|
95,813 |
- |
San nền điểm dân cư số 2 khu TĐC Pa Khóa |
ha |
12 |
1,890 |
- |
Mặt đường nội bộ rãnh thoát nước và môi trường điểm TĐC số 2 khu TĐC Pa Khóa |
km |
1 |
2,378 |
- |
Nền mặt đường khu 2 điểm TĐC Pa Khóa |
km |
2 |
785 |
- |
Đường N.Tăm - P.Khóa - Noong Hẻo (Giai đoạn I) |
km |
18 |
33,030 |
- |
Đường N.Tăm - P.Khóa - Noong Hẻo (Giai đoạn II) |
công trình |
1 |
45,100 |
- |
Thủy lợi Phìn Hồ |
ha |
30 |
6,000 |
- |
Nghĩa địa Pa Khóa số 2, 3 |
công trình |
1 |
2,000 |
- |
Trường mầm non khu TĐC Pa Khóa |
m2 |
300 |
1,715 |
- |
Trường tiểu học khu TĐC Pa Khóa |
m2 |
500 |
2,214 |
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC số 2 khu TĐC Pa Khóa |
m2 |
100 |
701 |
3 |
Điểm TĐC số 3 |
|
|
4,901 |
- |
San nền điểm dân cư số 3 |
ha |
12 |
948 |
- |
Mặt đường nội bộ + rãnh thoát nước điểm dân cư số 3 khu TĐC Pa Khóa |
km |
3 |
1,255 |
- |
Đường nối từ liên vùng vào điểm dân cư số 3 khu TĐC Pa Khóa |
km |
1 |
492 |
- |
Nghĩa địa Pa Khóa số 3 |
công trình |
1 |
500 |
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC số 3 khu TĐC Pa Khóa |
m2 |
200 |
1,024 |
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC số 3 khu TĐC Pa Khóa |
m2 |
100 |
682 |
II.6 |
Khu TĐC Căn Co |
|
|
106,204 |
1 |
Điểm TĐC Nà Cuổi |
|
|
21,513 |
- |
San nền điểm TĐC Nà Cuổi xã Căn Co |
ha |
4 |
1,530 |
- |
Kè + rãnh thoát nước điểm TĐC Nà Cuổi |
km |
4 |
2,660 |
- |
Mặt đường nội bộ+rãnh thoát nước và môi trường điểm Nà Cuổi |
km |
3 |
2,000 |
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Nà Cuổi |
hộ |
88 |
512 |
- |
Đường công vụ điểm TĐC Nà Cuổi xã Căn Co |
km |
1 |
118 |
- |
Thủy lợi Nậm Coóng điểm TĐC Nà Cuổi |
ha |
80 |
11,000 |
- |
Khu nghĩa địa Nà Cuổi |
công trình |
1 |
1,300 |
- |
Trường mầm non Nà Cuổi xã Căn Co |
m2 |
197 |
723 |
- |
Nhà ở giáo viên 4 gian tiểu học + mầm non Nà Cuổi xã Căn Co |
m2 |
105 |
254 |
|
Trường tiểu học Nà Cuổi xã Căn Co |
m2 |
209 |
743 |
- |
Nhà văn hóa bản Nà Cuổi |
m2 |
75 |
673 |
2 |
Điểm TĐC Ngài Thầu |
|
|
65,578 |
- |
San nền đường nội bộ điểm TĐC Ngài Thầu xã Căn Co |
km |
4 |
950 |
- |
Đường nội bộ Điểm TĐC Ngài Thầu |
km |
3 |
2,200 |
- |
Rãnh thoát nước và rải cấp phối đường nội bộ Ngài Thầu |
km |
3 |
855 |
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC Ngài Thầu xã Căn Co |
hộ |
58 |
322 |
- |
Đường vào điểm TĐC Ngài Thầu xã Căn Co |
km |
5 |
858 |
- |
Giao thông nội đồng điểm TĐC Ngài Thầu khu TĐC Căn Co |
km |
16 |
17,800 |
- |
Đường Nậm Pành Nậm Cuổi Chăm Đanh huyện Sìn Hồ |
km |
21 |
29,000 |
- |
Đường công vụ điểm TĐC Ngài Thầu xã Căn Co |
km |
1 |
1,916 |
- |
Thủy lợi Ngài Thầu |
ha |
15 |
8,000 |
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Ngài Thầu |
công trình |
1 |
1,300 |
- |
Trường mầm non hai phòng bản Ngài Thầu xã Căn Co |
m2 |
191 |
650 |
- |
Trường tiểu học điểm TĐC Ngài Thầu xã Căn Co |
m2 |
326 |
1,348 |
- |
Nhà văn hóa bản Ngài thầu xã Căn Co |
m2 |
75 |
379 |
3 |
Điểm TĐC Chăm Đanh |
|
|
19,113 |
- |
San nền điểm TĐC Chăm Đanh xã Căn Co |
ha |
4 |
1,172 |
- |
Đường nội bộ điểm TĐC Chăm Đanh |
km |
3 |
2,000 |
- |
Hạng mục Kè + rãnh thoát nước thuộc công trình mặt bằng điểm TĐC Chăm Đanh xã Căn Co |
km |
3 |
2,976 |
- |
Cấp NSH khu TĐC Chăm Đanh xã Căn Co |
hộ |
87 |
692 |
- |
Thủy lơi Nậm Ngá xã Căn Co |
ha |
34 |
2,999 |
- |
Khu nghĩa địa Chăm Đanh |
công trình |
1 |
1,300 |
- |
Trường mầm non xã Căn Co |
m2 |
197 |
769 |
- |
Trường tiểu học xã Căn Co |
m2 |
320 |
948 |
- |
Trường trung học xã Căn Co |
m2 |
530 |
2,629 |
- |
Trạm y tế xã Căn Co |
m2 |
233 |
886 |
- |
Nhà văn hóa bản xã Căn Co |
m2 |
75 |
375 |
- |
Trụ sở HĐND và UBND xã Căn Co |
m2 |
364 |
1,567 |
- |
Bưu điện xã Căn Co |
m2 |
60 |
800 |
II.7 |
Khu TĐC Nậm Cha |
|
|
131,685 |
1 |
Điểm TĐC Chiềng Lồng |
|
|
75,879 |
- |
San nền cụm điểm Chiêng Lồng khu TĐC Nậm Cha |
ha |
12 |
2,032 |
- |
Mặt đường nội bộ điểm Chiêng Lồng khu TĐC Nậm Cha |
km |
5 |
1,928 |
- |
Mặt đường nội bộ, Rãnh thoát nước cụm điểm Chiềng Lồng xã Nậm Cha |
km |
2 |
2,522 |
- |
Nước sinh hoạt cụm điểm Chiềng Lồng khu TĐC Nậm Cha |
hộ |
127 |
1,108 |
- |
Đường Nậm Tăm - Chiềng Lồng |
km |
7 |
28,000 |
- |
Đường Nậm Ngập Dạo - Nậm Trăng - Riềng Thàng khu TĐC Nậm Cha |
km |
13 |
9,895 |
- |
Đường Chiềng Lồng - TT cụm xã Pa há - Nậm Ngập Dạo (thuộc danh mục đường GTNĐ khu TĐC Nậm Cha) |
km |
9 |
9,024 |
- |
Giao thông nội đồng điểm TĐC Riềng Thàng khu TĐC Nậm Cha |
km |
3 |
3,287 |
- |
Đường công vụ vào điểm TĐC Chiềng Lồng xã Nậm Cha |
km |
3 |
1,078 |
- |
Thủy lợi Pảy Pèng cụm điểm Chiềng Lồng khu TĐC Nậm Cha |
ha |
30 |
2,782 |
- |
Khu nghĩa địa điểm TĐC Chiềng Lồng |
công trình |
1 |
750 |
- |
Trường mẫu giáo, mầm non điểm TĐC Chiềng Lồng xã Nậm Cha |
m2 |
200 |
860 |
- |
Trường Tiểu học khu TĐC Chiềng Lồng xã Nậm Cha |
m2 |
300 |
1,855 |
- |
Trường THCS TT xã điểm TĐC Chiềng Lồng Khu TĐC Nậm Cha |
m2 |
1,500 |
4,504 |
- |
Trạm y tế xã Nậm Cha khu TĐC Nậm Cha |
m2 |
200 |
1,793 |
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Chiêng Lồng khu TĐC Nậm Cha |
m2 |
100 |
665 |
- |
Trụ sở HĐND - UBND điểm TĐC Chiềng Lồng xã Nậm Cha |
m2 |
400 |
2,996 |
- |
Bưu điện văn hóa xã Nậm Cha |
m2 |
60 |
800 |
2 |
Điểm TĐC Lùng Khoái |
|
|
12,499 |
- |
San nền điểm dân cư cụm điểm Lùng Khoái xã Nậm Cha |
ha |
6 |
1,165 |
- |
Mặt đường nội bộ, rãnh thoát nước và môi trường cụm điểm Lùng Khoái xã Nậm Cha |
km |
3 |
2,687 |
- |
Nước sinh hoạt cụm điểm Lùng Khoái xã Nậm Cha |
hộ |
110 |
605 |
- |
Đường công vụ vào cụm điểm Lùng Khoái xã Nậm Cha |
km |
4 |
918 |
- |
Thủy lợi Ngài Trồ |
ha |
10 |
4,000 |
- |
Khu nghĩa địa điểm TĐC Lùng Khoái khu TĐC Nậm Cha |
công trình |
1 |
378 |
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Lùng Khoái khu TĐC Nậm Cha |
m2 |
200 |
1,146 |
- |
Lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Lùng Khoái khu TĐC Nậm Cha |
m2 |
250 |
912 |
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Lùng Khoái khu TĐC Nậm Cha |
m2 |
100 |
688 |
3 |
Điểm TĐC Riềng Thàng |
|
|
43,307 |
- |
San ủi mặt bằng và hạ tầng kỹ thuật điểm TĐC Riềng Thàng khu TĐC Nậm Cha |
ha |
4 |
4,741 |
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm TĐC bản Riềng Thàng xã Nậm Cha |
hộ |
56 |
778 |
- |
Đường Nậm Cha - Ngài Trồ |
km |
14 |
28,000 |
- |
Đường công vụ di chuyển bản Ngài Trồ xã Nậm Cha |
km |
1 |
139 |
- |
Đường công vụ Riềng Thàng khu TĐC Nậm Cha |
km |
1 |
274 |
- |
Thủy lợi Riềng Thàng |
ha |
30 |
6,000 |
- |
Khu nghĩa địa điểm TĐC Riềng Thàng khu TĐC Nậm Cha |
công trình |
1 |
458 |
- |
Nhà trẻ mẫu giáo điểm TĐC Riềng Thàng khu TĐC Nậm Cha |
m2 |
200 |
971 |
- |
Lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Riềng Thàng khu TĐC Nậm Cha |
m2 |
250 |
1,271 |
- |
Nhà văn hoá điểm TĐC Riềng Thàng khu TĐC Nậm Cha |
m2 |
100 |
675 |
II.8 |
Khu TĐC Nậm Mạ |
|
|
132,544 |
1 |
Điểm TĐC số 1 |
|
|
113,166 |
- |
San nền điểm dân cư số 01 thuộc khu TĐC Nậm Mạ |
ha |
12 |
10,486 |
- |
Rãnh thoát nước và môi trường điểm TĐC số 01 Khu TĐC Nậm Mạ |
km |
7 |
3,418 |
- |
Nước sinh hoạt số 01 (giai đoạn I) khu TĐC Nậm Mạ |
hộ |
294 |
2,666 |
- |
Cấp nước sinh hoạt số 01 (giai đoạn II) Khu TĐC Nậm Mạ |
hộ |
294 |
1,472 |
- |
Đường nối các điểm dân cư khu TĐC Nậm Mạ |
công trình |
1 |
10,300 |
- |
Cầu La Hu San |
công trình |
1 |
28,000 |
- |
Đường xuống cảng khu TĐC Nậm Mạ |
km |
1 |
1,233 |
- |
Hệ thống giao thông phục vụ sản xuất khu TĐC Nậm Mạ |
km |
15 |
30,000 |
- |
Bến đò và đường xuống bến đò cụm điểm TĐC số 01 khu TĐC Nậm Mạ |
công trình |
1 |
1,412 |
- |
Bến đò - đường xuống bến đò khu vực Ten Co Mủn điểm TĐC số 01 khu TĐC Nậm Mạ |
công trình |
1 |
1,765 |
- |
Thủy lợi Huổi Luông |
ha |
10 |
3,600 |
- |
Khu nghĩa địa điểm TĐC số 01 khu TĐC Nậm Mạ |
công trình |
1 |
565 |
- |
Nhà trẻ mẫu giáo bản Huổi Ca điểm TĐC số 01 khu TĐC Nậm Mạ |
m2 |
120 |
1,000 |
- |
Trường Mầm non trung tâm xã Nậm Mạ điểm TĐC số 01 |
m2 |
180 |
1,316 |
- |
Trường Tiểu học trung tâm xã Nậm Mạ khu TĐC Nậm Mạ |
m2 |
700 |
4,100 |
- |
Trường Trung học cơ sở TT xã Nậm Mạ khu TĐC Nậm Mạ |
m2 |
800 |
5,278 |
- |
Trạm y tế xã Nậm Mạ điểm TĐC số 01 khu TĐC Nậm Mạ |
m2 |
400 |
1,945 |
- |
Nhà văn hóa cụm điểm TĐC số 01 |
m2 |
100 |
610 |
- |
Trụ sở HĐND - UBND xã Nậm Mạ |
m2 |
400 |
3,200 |
- |
Bưu điện văn hóa xã Nậm Mạ |
m2 |
60 |
800 |
2 |
Điểm TĐC số 2 |
|
|
14,370 |
- |
San nền điểm dân cư số 02 khu TĐC Nậm Mạ |
ha |
5 |
1,986 |
- |
Mặt đường nội bộ, hệ thống thoát nước và môi trường điểm TĐC số 02 |
km |
2 |
1,679 |
- |
Cấp nước sinh hoạt số 02 khu TĐC Nậm Mạ |
hộ |
200 |
1,296 |
- |
Đường vào khu dân cư số 02 khu TĐC Nậm Mạ |
km |
1 |
2,648 |
- |
Bến đò và đường xuống bến đò cụm điểm TĐC số 02 khu TĐC Nậm Mạ |
công trình |
1 |
2,500 |
- |
Khu nghĩa địa điểm TĐC số 02 + 03 |
công trình |
1 |
1,500 |
- |
Lớp mầm non điểm dân cư số 02 khu TĐC Nậm Mạ |
m2 |
100 |
718 |
- |
Lớp tiểu học điểm TĐC số 02 khu TĐC Nậm Mạ |
m2 |
150 |
1,252 |
- |
Lớp văn hóa cụm điểm TĐC số 02 khu TĐC Nậm Mạ |
m2 |
100 |
791 |
3 |
Điểm TĐC số 3 |
|
|
5,008 |
- |
San nền và đường nội bộ khu dân cư số 03 khu TĐC Nậm Mạ |
km |
3 |
1,099 |
- |
Mặt đường nội bộ - hệ thống thoát nước điểm TĐC số 03 |
km |
2 |
1,720 |
- |
Khu nghĩa địa điểm TĐC số 03 |
công trình |
1 |
1,000 |
- |
Nhà trẻ, mẫu giáo điểm TĐC số 03 khu TĐC Nậm Mạ |
m2 |
120 |
690 |
- |
Nhà văn hóa cụm điểm TĐC số 03 khu TĐC Nậm Mạ |
m2 |
60 |
499 |
II.9 |
Khu TĐC Nậm Hăn |
|
|
184,219 |
1 |
Điểm TĐC Co Sản |
|
|
124,011 |
- |
San nền điểm dân cư Co Sản |
ha |
20 |
3,139 |
- |
San nền bổ sung điểm TĐC Co Sản |
ha |
2 |
1,720 |
- |
Mặt đường nội bộ, rãnh thoát nước và môi trường điểm dân cư Co Sản |
km |
10 |
4,716 |
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm dân cư Co Sản |
hộ |
197 |
1,874 |
- |
Cấp nước sinh hoạt bổ sung điểm TĐC Co Sản |
hộ |
35 |
666 |
- |
Đường vào trung tâm xã Nậm Hăn |
km |
1 |
1,253 |
- |
Đường Co Sản - Huổi Pha |
km |
15 |
60,430 |
- |
Cải tạo đường Pa Há Nậm Cuổi |
km |
20 |
2,990 |
- |
Đường Co Sản - Pá Hăn xã Nậm Hăn |
km |
3 |
1,359 |
- |
Đường Co Sản - Pá Pha xã Nậm Hăn |
km |
2 |
699 |
- |
Bến đò xã Nậm Hăn |
công trình |
1 |
4,000 |
- |
Thủy lợi Nậm Hăn |
công trình |
1 |
818 |
- |
Thủy lợi Nậm Chát |
ha |
56 |
14,410 |
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Co Sản |
công trình |
1 |
2,636 |
- |
Trường mẫu giáo, mầm non TT xã điểm TĐC Co Sản |
m2 |
300 |
2,549 |
- |
Trường tiểu học trung tâm xã Nậm Hăn |
m2 |
900 |
5,752 |
- |
Trường THCS trung tâm xã Nậm Hăn |
m2 |
1,000 |
8,595 |
- |
Trạm Y tế xã Nậm Hăn |
m2 |
350 |
1,532 |
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Nậm Hăn |
m2 |
100 |
894 |
- |
Trụ sở HĐND - UBND xã Nậm Hăn |
m2 |
365 |
2,979 |
- |
Bưu điện văn hóa xã Nậm Hăn |
m2 |
60 |
1,000 |
2 |
Điểm TĐC Huổi Pha |
|
|
48,295 |
- |
San nền điểm dân cư Huổi Pha |
ha |
10 |
2,207 |
- |
Mặt đường nội bộ, rãnh thoát nước và môi trường điểm dân cư Huổi Pha 1 |
km |
3 |
1,499 |
- |
Mặt đường nội bộ, rãnh thoát nước và môi trường điểm dân cư Huổi Pha 2 |
km |
1 |
765 |
- |
Cấp nước sinh hoạt điểm dân cư Huổi Pha 1, Huổi Pha 2 |
hộ |
112 |
957 |
- |
Cấp NSH bổ sung bản Huổi Pha 1 và Huổi Pha 2 |
công trình |
1 |
1,368 |
- |
Đường sông Đà - Huổi Pha |
km |
4 |
7,026 |
- |
Đường giao thông nội đồng Chát Dạo - Huổi Pha |
km |
9 |
14,515 |
- |
Đường công vụ di chuyển bản Huổi Pha |
km |
1 |
205 |
- |
Thủy lợi Huổi Pha |
ha |
80 |
11,216 |
|
Nghĩa địa điểm TĐC Huổi Pha |
công trình |
1 |
1,625 |
- |
Lớp mẫu giáo, mầm non điểm dân cư Huổi Pha 1 |
m2 |
124 |
1,678 |
- |
Lớp mẫu giáo, mầm non điểm dân cư Huổi Pha 2 |
m2 |
124 |
1,469 |
- |
Lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Huổi Pha |
m2 |
360 |
2,863 |
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi Pha |
m2 |
102 |
902 |
3 |
Điểm TĐC Huổi Lá |
|
|
11,913 |
- |
San nền điểm dân cư Huổi Lá |
ha |
8 |
1,203 |
- |
Mặt đường nội bộ, rãnh thoát nước và môi trường điểm dân cư Huổi Lá |
km |
3 |
1,075 |
- |
Cấp nước sinh hoạt bản Huổi Lá cụm điểm dân cư Huổi Pha |
hộ |
98 |
443 |
- |
Đường công vụ di chuyển bản Huổi Lá |
km |
1 |
105 |
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Huổi Lá |
công trình |
1 |
2,921 |
- |
Lớp mẫu giáo, mầm non điểm TĐC Huổi Lá |
m2 |
180 |
2,119 |
- |
Lớp học bậc tiểu học điểm TĐC Huổi Lá |
m2 |
360 |
2,447 |
- |
Nhà văn hóa điểm TĐC Huổi Lá |
m2 |
100 |
1,600 |
III |
HUYỆN PHONG THỔ |
|
|
34,451 |
III.1 |
Khu tái định cư Thị trấn Phong Thổ |
|
|
34,451 |
1 |
Điểm TĐC Huổi Luông |
|
|
34,451 |
- |
Rà phá bom mìn, vật nổ điểm TĐC Huổi Luông |
Ha |
120 |
2,487 |
- |
San ủi mặt bằng điểm TĐC Huổi Luông |
Ha |
10 |
3,532 |
- |
Hệ thống rãnh thoát nước & môi trường điểm TĐC Huổi Luông |
Km |
5 |
1,027 |
- |
Nước sinh hoạt điểm TĐC Huổi Luông |
Hộ |
150 |
1,400 |
- |
Điện SH điểm TĐC Huổi Luông |
Hộ |
150 |
1,038 |
- |
Đường giao thông điểm TĐC Huổi Luông |
km |
4 |
4,200 |
- |
Cầu Pa So Huổi Luông |
công trình |
1 |
8,985 |
- |
Thuỷ lợi Nậm Hang |
Ha |
91 |
9,225 |
- |
Nghĩa địa điểm TĐC Huổi Luông |
công trình |
1 |
1,000 |
- |
Trường tiểu học, mầm non điểm TĐC Huổi Luông |
m2 |
518 |
1,244 |
- |
Nhà văn hoá cộng đồng điểm TĐC Huổi Luông |
m2 |
107 |
313 |
IV |
HUYỆN TAM ĐƯỜNG |
|
|
12,179 |
IV.l |
Khu TĐC Tiên Bình - Tắc Tình |
|
|
12,179 |
1 |
Điểm TĐC Tiên Bình - Tắc Tình |
|
|
12,179 |
- |
San ủi mặt bằng điểm TĐC Tiên Bình-Tắc Tình |
Ha |
2 |
1,060 |
- |
Rãnh thoát nước và môi trường điểm TĐC Tiên Bình - Tác Tình |
Km |
1 |
2,207 |
- |
Cấp điện sinh hoạt điểm TĐC Tiên Bình - Tác Tình |
Hộ |
32 |
321 |
- |
Đường giao thông vào điểm TĐC Tiên Bình - Tác Tình |
km |
2 |
1,178 |
- |
Giao thông nội đồng TĐC |
km |
4 |
5,883 |
- |
Trường MN điểm TĐC |
m2 |
120 |
1,063 |
- |
Nhà văn hoá điểm TĐC Tiên Bình - Tắc Bình |
m2 |
60 |
467 |
B.3 |
TÁI ĐỊNH CƯ XEN GHÉP |
|
|
11,804 |
1 |
Điểm TĐC Nậm Dôn |
|
|
11,804 |
1.1 |
Chi phí bồi thường, hỗ trợ |
|
|
9,946 |
- |
Chi phí bồi thường |
|
|
4,259 |
- |
Chi phí hỗ trợ TĐC |
|
|
5,687 |
1.2 |
Hỗ trợ xây dựng cơ sở hạ tầng |
|
|
1,858 |
- |
NSH bản Tìa Chí Lư |
công trình |
1 |
540 |
- |
NSH bản Thà Giàng Phô |
công trình |
1 |
194 |
- |
NSH bản Thành Chử |
công trình |
1 |
192 |
- |
Xây dựng lớp học bản Tìa Chí Lư |
công trình |
1 |
932 |
B.4 |
TÁI ĐỊNH CƯ TỰ NGUYỆN |
|
|
6,468 |
B.5 |
CÁC CÔNG TRÌNH CƠ SỞ HẠ TẦNG TẠI CÁC KHU, ĐIỂM TÁI ĐỊNH CƯ TẬP TRUNG ĐÔ THỊ |
|
|
121,102 |
V |
THỊ XÃ LAI CHÂU |
|
|
108,671 |
V.1 |
Khu TĐC thị xã Lai Châu |
|
|
108,671 |
- |
San gạt mặt bằng khu dân cư số 1 Tx LC |
công trình |
1 |
36,985 |
+ |
Chi phí xây dựng |
|
|
15,479 |
+ |
Chi phí GPMB |
|
|
21,506 |
- |
Mặt đường & thoát nước |
công trình |
1 |
44,479 |
- |
Nước sinh hoạt khu dân cư số 1 Tx LC |
công trình |
1 |
2,650 |
- |
Điện sinh hoạt khu TĐC số 1 thị xã Lai châu |
công trình |
1 |
4,045 |
- |
Trường tiểu học khu dân cư 1 A1 |
công trình |
1 |
7,938 |
- |
Trường mẫu giáo khu dân cư 1 B2 |
công trình |
1 |
9,270 |
- |
Trường THPT (khu dân cư số 01 thị xã Lai Châu) |
công trình |
1 |
2,644 |
- |
Nhà văn hóa khu dân cư 1B2 |
công trình |
1 |
660 |
VI |
HUYỆN PHONG THỔ |
|
|
12,431 |
VI.1 |
Khu (điểm) TĐC Pa So |
|
|
12,431 |
- |
San ủi mặt bằng khu TĐC Pa So |
công trình |
1 |
7,780 |
- |
Đường nội thị nhánh N2 điểm TĐC |
công trình |
1 |
636 |
- |
Cấp nước sinh hoạt tạm Khu TĐC Pa So |
công trình |
1 |
247 |
- |
Bổ sung cấp nước sinh hoạt tạm Khu TĐC Pa So |
công trình |
1 |
44 |
- |
Nhà chức năng trường PTCS huyện Phong Thổ |
công trình |
1 |
725 |
- |
Nhà ban giám hiệu + Tường rào, sân đường nội bộ Trường tiểu học điểm TĐC Pa So |
công trình |
1 |
1,841 |
- |
Nhà văn hóa điểm dân cư số 01 |
công trình |
1 |
506 |
- |
Nhà văn hóa điểm dân cư số 02 |
công trình |
1 |
652 |
C |
CHI PHÍ KHÁC |
|
|
13,822 |
1 |
Chi phí lập QHCT |
|
|
4,736 |
2 |
Chi phí quản lý, chi khác, gồm: |
|
|
9,086 |
- |
Ban QLDA BT DD TĐC tỉnh |
|
|
5,701 |
+ |
Trụ sở Ban TĐC tỉnh |
|
|
4,570 |
+ |
Chi phí Ban + Mua ô tô con |
|
|
1,131 |
- |
Ban QLDA TĐC huyện Sìn Hồ |
|
|
3,385 |
+ |
Trụ sở Ban QLDA bồi thường di dân TĐC thủy điện Sơn La huyện Sìn Hồ |
|
|
2,954 |
+ |
Chi phí Ban + Mua ô tô con |
|
|
431 |
PHỤ LỤC VI
TỔNG MỨC ĐẦU TƯ DỰ ÁN
DI DÂN, TÁI ĐỊNH CƯ THỦY ĐIỆN SƠN LA
(Kèm theo Quyết định số 875/QĐ-TTg ngày 06 tháng 6 năm 2014 của Thủ tướng
Chính phủ)
TT |
Các hạng mục đầu tư |
Tổng mức đầu tư (Triệu đồng) |
|
TỔNG MỨC ĐẦU TƯ |
26,457,122 |
1 |
Bồi thường, hỗ trợ tái định cư |
8,733,978 |
2 |
Xây dựng cơ bản |
16,661,751 |
3 |
Chi phí khác |
316,191 |
4 |
Chi phí Dự phòng (để xử lý các hạng mục đầu tư do thay đổi chính sách và phát sinh do thiên tai, bão lũ đến khi kết thúc dự án) |
745,202 |
I |
TỈNH SƠN LA |
16,316,032 |
1 |
Bồi thường, hỗ trợ tái định cư |
6,247,623 |
- |
Bồi thường, hỗ trợ tái định cư Tập trung và xen ghép |
3,790,153 |
- |
Chênh lệch giá trị bồi thường |
460,479 |
- |
Bồi thường, hỗ trợ tái định cư tự nguyện |
385,943 |
- |
Hỗ trợ thêm 1 năm gạo theo Quyết định số 43/2011/QĐ-TTg ngày 10/8/2011 của Thủ tướng Chính phủ |
221,432 |
- |
Hỗ trợ hộ dân bị thu hồi đất theo Công văn số 883/TTg-KTN ngày 20/6/2013 |
1,373,760 |
- |
Bù chênh giá trị đất nơi đi, nơi đến khu tái định cư Tân Lập, huyện Mộc Châu |
15,856 |
2 |
Xây dựng cơ bản (đã bao gồm chi phí Khắc phục hậu quả bão lũ) |
9,326,736 |
3 |
Chi phí khác |
205,533 |
4 |
Chi phí Dự phòng (để xử lý các hạng mục đầu tư do thay đổi chính sách và phát sinh do thiên tai, bão lũ đến khi kết thúc dự án) |
536,140 |
II |
TỈNH ĐIỆN BIÊN |
6,711,948 |
1 |
Bồi thường hỗ trợ và tái định cư |
1,455,649 |
2 |
Xây dựng cơ bản |
5,037,204 |
3 |
Chi phí khác |
96,835 |
4 |
Chi phí Dự phòng (để xử lý các hạng mục đầu tư do thay đổi chính sách và phát sinh do thiên tai, bão lũ đến khi kết thúc dự án) |
122,260 |
III |
TỈNH LAI CHÂU |
3,429,142 |
1 |
Bồi thường hỗ trợ và tái định cư |
1,030,707 |
2 |
Xây dựng cơ bản |
2,297,810 |
3 |
Chi phí khác |
13,822 |
4 |
Chi phí Dự phòng (để xử lý các hạng mục đầu tư do thay đổi chính sách và phát sinh do thiên tai, bão lũ đến khi kết thúc dự án) |
86,802 |